Cơ sở lý luận và thực tiễn về quản lý ngân sách trong giáo dục
Cơ sở lý luận về quản lý ngân sách trong giáo dục
Theo Luật Ngân sách Nhà nước số 01/2002/QH11, ngân sách nhà nước bao gồm toàn bộ khoản thu, chi được dự toán và thực hiện trong một thời gian nhất định, nhằm đảm bảo thực hiện các chức năng, nhiệm vụ của Nhà nước Hệ thống ngân sách nhà nước Việt Nam được chia thành ngân sách Trung ương và ngân sách địa phương Ngân sách địa phương bao gồm ngân sách của các đơn vị có HĐND và UBND, cụ thể là ngân sách cấp tỉnh (tỉnh, thành phố thuộc Trung ương), ngân sách cấp huyện (huyện, quận, thị xã, thành phố thuộc tỉnh) và ngân sách cấp xã (xã, phường, thị trấn).
Ngân sách cấp huyện là một phần quan trọng trong hệ thống ngân sách nhà nước (NSNN), bao gồm các khoản thu - chi do Ủy ban nhân dân (UBND) huyện xây dựng và quản lý HĐND huyện có trách nhiệm quyết định và giám sát việc thực hiện ngân sách này, dựa trên nhiệm vụ và quyền hạn được quy định trong Luật Ngân sách Nhà nước năm 2002.
Thu NSNN là hành động của nhà nước trong việc sử dụng quyền lực để tập trung một phần nguồn tài chính quốc gia, nhằm hình thành quỹ NSNN phục vụ cho các nhu cầu của nhà nước.
Thu NSNN bao gồm tất cả các khoản thu từ thuế, lệ phí, phí dịch vụ của cơ quan nhà nước, và các khoản phí từ dịch vụ của đơn vị sự nghiệp công lập và doanh nghiệp nhà nước theo quy định pháp luật Ngoài ra, thu NSNN còn bao gồm viện trợ không hoàn lại từ Chính phủ nước ngoài và các tổ chức, cá nhân quốc tế cho Chính phủ Việt Nam và chính quyền địa phương Các khoản thu này có tính chất thường xuyên, đóng góp tỷ trọng lớn cho ngân sách nhà nước.
Chi NSNN là quá trình phân phối lại các nguồn tài chính đã được tập trung vào ngân sách nhà nước, nhằm phục vụ cho các mục đích cụ thể Điều này không chỉ dừng lại ở các định hướng chung mà còn yêu cầu phân bổ cho từng mục tiêu, hoạt động và công việc cụ thể thuộc chức năng của nhà nước (Quốc hội, 2002).
Chi NSNN bao gồm các khoản như chi đầu tư phát triển, chi dự trữ quốc gia, chi thường xuyên, chi trả nợ lãi, chi viện trợ, và các khoản chi khác theo quy định của pháp luật (Quốc hội, 2002).
Chi thường xuyên là nhiệm vụ chi của ngân sách nhà nước nhằm đảm bảo hoạt động hiệu quả của bộ máy nhà nước, các tổ chức chính trị và chính trị - xã hội Đồng thời, nó hỗ trợ các tổ chức khác và thực hiện các nhiệm vụ thiết yếu của Nhà nước trong việc phát triển kinh tế - xã hội, cũng như bảo đảm quốc phòng và an ninh.
Quản lý ngân sách nhà nước (NSNN) là việc xác định trách nhiệm và quyền hạn của các cấp chính quyền từ trung ương đến địa phương trong việc tổ chức, tạo lập và sử dụng ngân sách phục vụ cho nhiệm vụ của nhà nước Trong lĩnh vực giáo dục, quản lý NS bao gồm việc quản lý các nguồn thu chi, bao gồm chi thường xuyên, chi không thường xuyên và đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng giáo dục.
* Nguyên tắc quản lý NSNN
NSNN được quản lý theo nguyên tắc thống nhất, tập trung dân chủ, đảm bảo hiệu quả, tiết kiệm, công khai và minh bạch Quản lý NSNN có sự phân công, phân cấp rõ ràng, đồng thời gắn quyền hạn với trách nhiệm của các cơ quan quản lý nhà nước ở tất cả các cấp.
+ Toàn bộ các khoản thu, chi NS phải được dự toán, tổng hợp đầy đủ vào NSNN (Quốc hội, 2002)
+ Các khoản thu NS thực hiện theo quy định của các luật thuế và chế độ thu theo quy định của pháp luật (Quốc hội, 2002)
Các khoản chi ngân sách chỉ được thực hiện khi có dự toán được cấp có thẩm quyền phê duyệt và phải tuân thủ đúng các chế độ, tiêu chuẩn, định mức chi phí theo quy định của cơ quan nhà nước Các cấp ngân sách, đơn vị dự toán và đơn vị sử dụng ngân sách không được thực hiện nhiệm vụ chi nếu chưa có nguồn tài chính và dự toán chi, nhằm tránh việc phát sinh nợ trong xây dựng cơ bản và nợ kinh phí cho nhiệm vụ chi thường xuyên (Quốc hội, 2002).
Để thực hiện các chủ trương và chính sách của Đảng, Nhà nước trong từng giai đoạn, cần ưu tiên bố trí ngân sách cho phát triển kinh tế, xóa đói giảm nghèo, chính sách dân tộc, bình đẳng giới, cũng như phát triển nông nghiệp, nông thôn, giáo dục, đào tạo, y tế, khoa học và công nghệ, và các chính sách quan trọng khác (Quốc hội, 2002).
Ngân sách nhà nước đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển kinh tế - xã hội, bảo đảm an ninh quốc phòng và đối ngoại, cũng như hỗ trợ hoạt động của bộ máy nhà nước (Quốc hội, 2002) Đặc biệt, ngân sách nhà nước là nguồn lực thiết yếu cho sự nghiệp giáo dục, giúp nâng cao chất lượng giáo dục và đào tạo, đáp ứng nhu cầu phát triển của xã hội.
2.1.2.1 Vai trò của thu ngân sách đối với sự nghiệp giáo dục
Thu ngân sách nhà nước (NSNN) đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế và ổn định đời sống chính trị - xã hội, đặc biệt trong lĩnh vực giáo dục Đầu tiên, thu NSNN là công cụ quản lý của Nhà nước giúp kiểm soát và điều tiết hoạt động sản xuất kinh doanh, đồng thời kiểm soát thu nhập của các tầng lớp dân cư, nhằm đảm bảo sự công bằng và hợp lý trong xã hội Các nguồn thu từ giáo dục không chỉ giúp các cơ sở giáo dục duy trì hoạt động mà còn hỗ trợ giảm gánh nặng cho ngân sách nhà nước, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động của các cơ quan, đơn vị.
Thu NSNN là công cụ quan trọng để huy động các nguồn lực tài chính cần thiết, nhằm tạo lập quỹ tiền tệ tập trung của Nhà nước Việc huy động tài chính vào ngân sách nhà nước là nhiệm vụ chủ yếu của hệ thống thu, không phân biệt chế độ nào, và là yêu cầu thiết yếu của mọi Nhà nước Để thực hiện các chức năng và nhiệm vụ lịch sử, Nhà nước cần có nguồn lực tài chính vững mạnh.
Thứ ba, thu ngân sách nhà nước (NSNN) đóng vai trò quan trọng trong việc khai thác và xác định chính xác các nguồn tài chính của đất nước Mục tiêu là động viên nguồn lực tài chính và liên tục cải thiện các chính sách thu, nhằm xây dựng cơ chế quản lý hợp lý Đây là nhiệm vụ thiết yếu của nhà nước trong quản lý kinh tế.
Cơ sở thực tiễn về quản lý ngân sách trong giáo dục
Công tác lập dự toán và quyết toán ngân sách địa phương diễn ra theo quy trình cụ thể: vào ngày 31/03 hàng năm, các đơn vị phải lập dự toán gửi Bộ Nội chính; cuối tháng 5, Bộ tiến hành kiểm tra các công trình đầu tư để đảm bảo thực hiện đúng dự án; đến 31/7, Bộ Nội chính hướng dẫn xây dựng dự toán cho năm sau, trao quyền chủ động cho địa phương; tháng 8, Bộ giao số kiểm tra cho các đơn vị, quy định chi tiết từng hạng mục; cuối tháng 12, các cơ quan tài chính địa phương lập và phân bổ dự toán báo cáo UBND trình HĐND quyết định; cuối năm, 232 đơn vị phải nộp quyết toán cho Bộ Nội chính Bộ thực hiện phân tích quyết toán dựa trên tiêu chuẩn quy định, với mỗi địa phương có bộ phận chuyên môn riêng để kiểm tra, thời gian kiểm toán kéo dài 20 ngày, không diễn ra thường xuyên mà tùy thuộc vào từng năm.
Chi ngân sách của Hàn Quốc dành cho giáo dục và phát triển nhân lực chiếm khoảng 13% tổng chi ngân sách địa phương, trong đó giáo dục phổ thông chiếm 87% và giáo dục mầm non cùng giáo dục trên phổ thông chiếm 13% Đặc biệt, trong lĩnh vực giáo dục phổ thông, chi lương đã chiếm tới 70% tổng chi cho giáo dục.
Trong những năm qua, Ủy ban Giáo dục quốc gia Trung Quốc đã phân tích kinh nghiệm cải cách và phát triển giáo dục, từ đó rút ra các nguyên lý quan trọng Những nguyên lý này nhằm nâng cao chất lượng giáo dục, đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế và xã hội, đồng thời tạo ra một môi trường học tập sáng tạo và hiệu quả cho học sinh.
+ Cải cách và phát triển giáo dục đào tạo phải dựa trên cơ sở phát triển một cách toàn diện quy mô, chất lượng, cơ cấu và hiệu quả
Cải cách và phát triển giáo dục đào tạo cần phải phù hợp với yêu cầu phát triển của đất nước, dựa trên nền tảng kinh tế thị trường xã hội chủ nghĩa.
Phát triển giáo dục đào tạo cần tập trung vào việc quản lý theo quy định của pháp luật, đồng thời hoạch định chính sách một cách dân chủ và khoa học.
+ Cải cách về quan niệm giáo dục đào tạo là điều kiện tiền đề cho các hoạt động cải cách giáo dục
Luật Giáo dục Trung Quốc quy định rằng ngân sách nhà nước (NSNN) là nguồn vốn chính cho giáo dục đào tạo, đồng thời khuyến khích đa dạng hóa các nguồn vốn tự tạo khác để bổ sung cho NSNN Tỷ lệ đầu tư từ NSNN cho giáo dục phải tăng theo sự phát triển của nền kinh tế Nhà nước thiết lập hệ thống tài chính dựa vào NSNN và tận dụng các nguồn hỗ trợ khác để phát triển giáo dục đào tạo tương xứng với trình độ phát triển kinh tế - xã hội.
Trong những năm gần đây, chi ngân sách cho giáo dục và đào tạo của Trung Quốc tăng trung bình 10% mỗi năm, chiếm 14% tổng chi ngân sách nhà nước và 3,1% GDP Tuy nhiên, so với mức trung bình của các nước đang phát triển (4,1%) và các nước phát triển (5,6%), mức chi tiêu cho giáo dục và đào tạo của Trung Quốc vẫn thấp hơn.
Trung Quốc đang thực hiện chính sách giáo dục bắt buộc 9 năm với tỷ lệ 99,08% trẻ em trong độ tuổi đi học được đến trường và 95,45% trong số đó vào các trường THCS Hơn nữa, 59% học sinh THCS đã tiếp tục học tại các trường cao hơn Trong bối cảnh xây dựng nền kinh tế thị trường xã hội chủ nghĩa, giáo dục và đào tạo đang trải qua quá trình chuyển đổi mạnh mẽ, dẫn đến sự đa dạng hóa các nguồn vốn và phát triển linh hoạt hơn Điều này đã tạo ra mối quan tâm lớn về vấn đề thiếu hụt vốn trong lĩnh vực giáo dục.
Trước thập kỷ 80, các cơ sở giáo dục tại Trung Quốc phụ thuộc hoàn toàn vào ngân sách nhà nước để chi trả cho đào tạo, với kinh phí được phân bổ dựa trên năm trước Chính phủ có thể điều chỉnh ngân sách tùy theo nhu cầu của các trường, nhưng kinh phí không sử dụng hết sẽ phải trả lại Hệ thống ngân sách chặt chẽ này đã kìm hãm sự sáng tạo và chủ động của các cơ sở giáo dục và chính quyền địa phương, không khuyến khích nâng cao hiệu quả đào tạo.
Trong quá trình cải cách từ thập kỷ 90, Trung Quốc đã thực hiện nhiều cải cách quan trọng trong lĩnh vực giáo dục, bao gồm phi tập trung hóa tài chính và thay đổi cơ chế quản lý tài chính Chính phủ trung ương đã phân cấp trách nhiệm cho các tỉnh và Bộ trong việc cung cấp tài chính cho giáo dục, đồng thời khuyến khích các cơ sở giáo dục đa dạng hóa nguồn vốn Các nguồn thu này bao gồm thu nhập tự tạo từ doanh nghiệp, hoạt động đào tạo, nghiên cứu khoa học, dịch vụ tư vấn, cũng như các khoản quyên góp và học phí.
2.2.2.1 Chủ trương của Đảng và nhà nước về phát triển giáo dục và đào tạo Đầu tư cho giáo dục là đầu tư phát triển được ưu tiên đi trước trong các chương trình, kế hoạch phát triển KT-XH Việc đổi mới nội dung, phương pháp GD&ĐT, nâng cao chất lượng đội ngũ giáo viên, cán bộ quản lý và tăng cường cơ sở vật chất trường học là nhiệm vụ trọng tâm của GD&ĐT Trong Nghị quyết Hội nghị Ban chấp hành Trung ương Đảng lần thứ 8 khóa XI đã khẳng định GD&ĐT là quốc sách hàng đầu, là sự nghiệp của Đảng, Nhà nước và của toàn dân (Ban chấp hành Trung ương, 2013)
Thực hiện Nghị quyết Trung ương 2, khóa VIII, Việt Nam đã đạt được nhiều thành tựu quan trọng trong phát triển giáo dục và đào tạo, góp phần vào sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc Đổi mới chính sách và cơ chế tài chính, cùng với việc huy động sự tham gia của toàn xã hội, đã nâng cao hiệu quả đầu tư trong lĩnh vực giáo dục, phù hợp với định hướng chiến lược phát triển trong thời kỳ công nghiệp hóa, hiện đại hóa.
Nhà nước đóng vai trò chủ đạo trong việc đầu tư phát triển giáo dục, với ngân sách nhà nước chi cho giáo dục tối thiểu 20% tổng chi Mục tiêu là nâng cao hiệu quả sử dụng ngân sách và bảo đảm đủ kinh phí cho các cơ sở giáo dục công lập, đồng thời hoàn thiện chính sách học phí Đối với giáo dục mầm non và phổ thông, nhà nước ưu tiên đầu tư xây dựng các cơ sở giáo dục công lập và khuyến khích phát triển trường ngoài công lập để đáp ứng nhu cầu giáo dục chất lượng cao Trong lĩnh vực giáo dục đại học và đào tạo nghề, nhà nước tập trung đầu tư vào các trường đại học trọng điểm và thực hiện cơ chế đặt hàng dựa trên tiêu chuẩn chất lượng, bảo đảm tính minh bạch và hài hòa lợi ích trong hoạt động đào tạo.
Khuyến khích cá nhân và doanh nghiệp tham gia hỗ trợ đào tạo, đồng thời xây dựng cơ chế và chính sách tài chính hợp lý cho các cơ sở giáo dục Cần có ưu đãi tín dụng cho các cơ sở giáo dục và thực hiện kiểm toán định kỳ Tiếp tục kiên cố hóa trường lớp học và có chính sách hỗ trợ mặt bằng xây dựng trường Đẩy mạnh hiện đại hóa cơ sở vật chất, đặc biệt là hạ tầng công nghệ thông tin, nhằm đảm bảo đến năm 2020 số học sinh mỗi lớp không vượt quá quy định của từng cấp học.
2.2.2.2 Kinh nghiệm của huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
Từ năm 2010 đến nay, huyện Thanh Trì đã ghi nhận nhiều thành tựu nổi bật trong việc chi tiêu và quản lý ngân sách cho giáo dục, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục trên địa bàn.
Tổng quan những nghiên cứu có liên quan
Nhiều công trình nghiên cứu đã được thực hiện liên quan đến quản lý ngân sách (NS) ở cấp tỉnh và cấp huyện, cũng như quản lý NS trong giáo dục Tuy nhiên, chỉ một số nghiên cứu có giá trị tham khảo cao cho đề tài này, được thể hiện qua các nội dung cụ thể.
1 Nghiên cứu “Giải pháp tăng cường quản lý NS cấp xã theo Luật NSNN ở tỉnh Thái Bình” của Tạ Ngọc Giáo (2003) Nghiên cứu phản ánh thực trạng công tác quản lý NS xã trên địa bàn tỉnh Thái Bình, cũng như đề xuất một số giải pháp cho quản lý NS xã ở tỉnh Thái Bình
2 Nghiên cứu “Tăng cường quản lý chi NSNN trong giáo dục trên địa bàn tỉnh Thái Bình” của Nguyễn Thị Thanh Hương (2007) Nghiên cứu về thực trạng công tác quản lý chi NSNN trong giáo dục trên địa bàn tỉnh Thái Bình giai đoạn
Từ năm 2001 đến 2006, bài viết đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý chi ngân sách nhà nước trong lĩnh vực giáo dục tại tỉnh Thái Bình cho giai đoạn tiếp theo.
3 Nghiên cứu ”Các giải pháp tài chính thúc đẩy phát triển giáo dục trên địa bàn tỉnh Ninh Bình” của Bùi Thị Lan Hương (2012) Nghiên cứu tổng kết và đánh giá thực trạng của giáo dục, những tác động tích cực và hạn chế của nguồn tài chính, công cụ tài chính, cơ chế quản lý tài chính đối với giáo dục trên địa bàn tỉnh Ninh Bình Trên cơ sở đó, đề xuất các giải pháp tài chính thúc đẩy phát triển giáo dục trên địa bàn Ninh Bình
4 Nghiên cứu “Hoàn thiện cơ chế quản lý chi NSNN cho việc cung ứng hàng hóa công cộng ở Việt Nam” của Nguyễn Ngọc Hải (2008) Nghiên cứu đã làm sáng tỏ nội hàm của cơ chế quản lý chi NSNN cho việc cung ứng hàng hóa công cộng ở Việt Nam (trong đó có giáo dục đào tạo), những ưu điểm, nhược điểm của cơ chế đó trong thực tiễn đổi mới đất nước Từ đó đề xuất các hệ thống các giải pháp hoàn thiện cơ chế quản lý chi NSNN cho việc cung ứng hàng hóa công cộng ở Việt Nam
5 Luận án tiến sỹ kinh tế: “Đổi mới quản lý chi NSNN trong điều kiện kinh tế thị trường ở Việt Nam” của Nguyễn Thị Minh (2008) đã hệ thống hoá và làm rõ thêm được các vấn đề lý luận về NSNN, quản lý chi NSNN trong nền kinh tế thị trường Mối quan hệ phân cấp NS và phân cấp quản lý kinh tế, cơ chế quản lý chi NSNN và sự cần thiết phải đổi mới phương thức chi Luận án trình bày một cách khái quát thực trạng quản lý chi NS của Việt Nam về phương thức quản lý chi theo yếu tố đầu vào; theo dự án, chương trình mục tiêu; theo kết quả đầu ra và chu trình NS trong khuôn khổ chi tiêu trung hạn Qua đó, rút ra những kết quả đạt được và những hạn chế cùng với những nguyên nhân của việc quản lý chi NSNN trong những năm vừa qua, nhất là từ khi có Luật NSNN ra đời, có hiệu lực và đánh giá được những sửa đổi bổ sung, góp phần tăng cường tiềm lực tài chính quốc gia
Các nghiên cứu hiện có đã đóng góp nhất định cho các nhà quản lý trong việc cải thiện quản lý thu chi ngân sách Tuy nhiên, hầu hết các công trình này chỉ tập trung vào các khía cạnh chuyên môn liên quan đến chi ngân sách nhà nước, và chưa có nghiên cứu nào đề cập đến quản lý ngân sách trong lĩnh vực giáo dục tại huyện Kiến Xương, một địa bàn đặc thù.
Bài học rút ra cho công tác quản lý ngân sách trong giáo dục trên địa bàn huyện Kiến Xương
Dựa trên kinh nghiệm quản lý ngân sách trong giáo dục của một số quốc gia và địa phương tại Việt Nam, có thể rút ra những bài học quý giá nhằm nâng cao hiệu quả quản lý ngân sách giáo dục tại huyện Kiến Xương.
Cơ chế quản lý ngân sách trong giáo dục cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa Trung ương và địa phương Trung ương sẽ chỉ đạo thống nhất về chính sách vĩ mô và chương trình mục tiêu, trong khi địa phương cần áp dụng linh hoạt để phù hợp với điều kiện tự nhiên, dân cư và lao động, đặc biệt là ngân sách địa phương.
Thống nhất chỉ đạo và phân cấp quản lý kinh tế là cần thiết để tạo điều kiện cho các địa phương phát huy tính tự chủ và chịu trách nhiệm theo quy định pháp luật Việc phân cấp quản lý thu, chi ngân sách cho các cấp chính quyền địa phương cần dựa trên chính sách thống nhất, giúp các địa phương linh hoạt trong quản lý tài chính và sử dụng nguồn lực Đồng thời, các biện pháp tài chính cụ thể phải phù hợp với tình hình thực tế của từng địa phương.
Chính quyền đóng vai trò quan trọng trong việc hoàn thiện cơ chế quản lý chi ngân sách cho giáo dục, với mục tiêu nâng cao hiệu quả đầu tư xã hội Đầu tư vào giáo dục không chỉ tạo ra cơ hội bình đẳng trong việc học tập mà còn góp phần đảm bảo công bằng trong tìm kiếm việc làm và phân phối thu nhập.
Để đảm bảo hiệu quả trong quản lý ngân sách nhà nước, cần thực hiện các biện pháp kiểm soát chặt chẽ từ khâu lập dự toán, chấp hành dự toán cho đến quyết toán Đồng thời, việc thường xuyên thanh tra, kiểm tra công tác lập, chấp hành và quyết toán chi ngân sách là rất cần thiết để nâng cao tính minh bạch và trách nhiệm trong sử dụng ngân sách.
Cần xây dựng một cơ chế quản lý tài chính cho ngành giáo dục nhằm đáp ứng yêu cầu mở rộng quy mô, nâng cao chất lượng và hiệu quả, đồng thời hướng tới mục tiêu công bằng và bình đẳng trong giáo dục Điều này cần đi đôi với cải cách thể chế và hệ thống tài chính công, bảo đảm sự đa dạng trong phương thức quản lý Hơn nữa, cần kết hợp chặt chẽ giữa cơ chế quản lý của Nhà nước và cơ chế tự vận động của giáo dục trong việc quản lý chi tiêu cho sự nghiệp giáo dục.
Xây dựng chiến lược đầu tư cho hệ thống giáo dục đào tạo cần phải đồng bộ với chiến lược phát triển kinh tế - xã hội Việc tăng quy mô giáo dục phải đảm bảo chất lượng, hiệu quả và phù hợp với điều kiện, khả năng phát triển kinh tế - xã hội của từng giai đoạn.