Cơ sở lý luận và thực tiễn về vai trò của người dân trong xây dựng nông thôn mới
Cơ sở lý luận của đề tài
2.1.1 Một số khái niệm và vai trò của xây dựng nông thôn mới
2.1.1.1 Một số khái niệm a Khái niệm về nông dân
Nông dân là một lực lượng thiết yếu trong tiến trình lịch sử, hiện nay vẫn là nhóm đông đảo nhất trong xã hội Họ sống tại nông thôn và tham gia sản xuất nông nghiệp, tạo ra các sản phẩm thiết yếu cho đời sống Vai trò của nông dân rất quan trọng trong các lĩnh vực chính trị, kinh tế, văn hóa và xã hội của mỗi quốc gia (Nguyễn Linh Khiếu, 2017).
Nông dân là lực lượng lao động chủ yếu ở nông thôn, sống chủ yếu bằng nghề nông và có đặc điểm tính cách chất phác, thật thà Mối quan hệ giữa họ thường gắn bó sâu sắc, dựa trên huyết thống và dòng họ, nhưng lại ít giao tiếp với thế giới bên ngoài, dẫn đến nhận thức hạn chế (Nguyễn Mạnh Cường, 2012) Nông thôn vì thế không chỉ là nơi sản xuất nông nghiệp mà còn là môi trường sống với những giá trị văn hóa đặc trưng.
Nông thôn là khu vực có cộng đồng cư dân với lối sống đặc trưng, chủ yếu dựa vào sản xuất nông nghiệp như nông lâm và ngư nghiệp Khu vực này có mật độ dân cư thấp, tổ chức cư trú theo hình thức làng xã, và thường có cơ sở hạ tầng kinh tế - xã hội kém phát triển Trình độ dân trí, khoa học kỹ thuật và tư duy sản xuất hàng hóa ở nông thôn thường thấp hơn so với đô thị Tuy nhiên, cư dân nông thôn duy trì mối quan hệ gắn bó chặt chẽ, dựa trên bản sắc văn hóa và phong tục tập quán truyền thống, bao gồm cả tín ngưỡng tôn giáo.
Khái niệm nông thôn mang tính chất tương đối và thay đổi theo thời gian, phản ánh sự biến đổi về kinh tế xã hội của từng quốc gia Tại Việt Nam, nông thôn được hiểu là vùng cư trú của cộng đồng dân cư, trong đó có đông đảo nông dân tham gia vào các hoạt động kinh tế, văn hóa-xã hội và môi trường, dưới sự chi phối của một thể chế chính trị nhất định và các tổ chức khác.
Phát triển nông thôn là một vấn đề quan trọng được nhiều quốc gia và toàn cầu chú ý Mỗi nước có quan niệm riêng về phát triển nông thôn, phản ánh yêu cầu và điều kiện phát triển khác nhau.
Theo Ngân hàng Thế giới (1975), phát triển nông thôn được định nghĩa là chiến lược nhằm cải thiện điều kiện sống kinh tế và xã hội cho nhóm người nghèo ở vùng nông thôn Mục tiêu của phát triển nông thôn là giúp những người nghèo nhất tại các khu vực này được hưởng lợi từ sự phát triển.
Phát triển nông thôn không chỉ tập trung vào khía cạnh kinh tế mà còn bao gồm sự phát triển xã hội, nhằm nâng cao cả đời sống vật chất lẫn tinh thần cho người dân.
Phát triển nông thôn bền vững là quá trình cải thiện có chủ ý về kinh tế, xã hội, văn hóa và môi trường, nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân nông thôn Quá trình này chủ yếu do người dân nông thôn thực hiện, với sự hỗ trợ tích cực từ Nhà nước và các tổ chức khác.
Phát triển nông thôn bền vững là quá trình nâng cao mức sống của người dân nông thôn thông qua phát triển kinh tế-xã hội với tốc độ cao Điều này cần phải phù hợp với nhu cầu của con người, bảo đảm sự tồn tại bền vững và tiến bộ lâu dài trong khu vực nông thôn Sự phát triển này phải dựa trên việc sử dụng hiệu quả tài nguyên thiên nhiên, đồng thời giữ gìn môi trường sinh thái Mục tiêu là đáp ứng nhu cầu xã hội hiện tại mà không làm cạn kiệt tài nguyên, tránh để lại hậu quả tiêu cực cho các thế hệ tương lai.
Nông thôn mới là mô hình phát triển nhằm nâng cao đời sống vật chất, văn hóa và tinh thần của người dân, đồng thời giảm thiểu khoảng cách giữa nông thôn và thành phố.
Nông thôn mới hướng tới phát triển kinh tế toàn diện và bền vững, với hạ tầng hiện đại được xây dựng đồng bộ theo quy hoạch Mô hình phát triển này kết nối hợp lý giữa nông nghiệp, công nghiệp, dịch vụ và đô thị, tạo nên một môi trường sống ổn định và giàu bản sắc văn hóa dân tộc Đồng thời, việc bảo vệ môi trường sinh thái và nâng cao sức mạnh của hệ thống chính trị cũng được chú trọng, nhằm đảm bảo an ninh chính trị và trật tự xã hội.
Nông thôn mới được định nghĩa là tổng thể các đặc điểm và cấu trúc tạo nên một mô hình tổ chức nông thôn mới, nhằm đáp ứng các yêu cầu hiện đại Mô hình này được xây dựng dựa trên sự cải tiến so với nông thôn truyền thống, với mục tiêu nâng cao tính tiên tiến trong mọi khía cạnh.
Xây dựng nông thôn mới cần có hạ tầng kinh tế - xã hội hiện đại, cơ cấu kinh tế hợp lý, và tổ chức sản xuất hiệu quả Cần gắn nông nghiệp với sự phát triển nhanh chóng của công nghiệp, dịch vụ và đô thị theo quy hoạch Mục tiêu là tạo ra một xã hội nông thôn ổn định, giàu bản sắc văn hóa, nâng cao dân trí và bảo vệ môi trường sinh thái Hệ thống chính trị ở nông thôn cũng cần được củng cố dưới sự lãnh đạo của Đảng.
Với đặc thù của Việt Nam, nông nghiệp, nông dân và nông thôn luôn được Đảng và Nhà nước quan tâm trong thời kỳ đổi mới và hội nhập quốc tế Đại hội VII của Đảng nhấn mạnh rằng phát triển nông, lâm, ngư nghiệp kết hợp với công nghiệp chế biến, cùng với việc phát triển kinh tế nông thôn và xây dựng nông thôn mới, là nhiệm vụ hàng đầu để đảm bảo ổn định tình hình kinh tế - xã hội.
Chương trình mục tiêu Quốc gia xây dựng NTM nhằm mang lại lợi ích cho cộng đồng dân cư nông thôn, với họ là chủ thể chính trong quá trình này Do đó, việc thực hiện cơ chế dân chủ ở nông thôn là rất quan trọng, cần tạo điều kiện thuận lợi để huy động và thu hút sự tham gia tích cực của các thành viên trong cộng đồng vào các giai đoạn quy hoạch, thiết kế, triển khai, quản lý và điều hành các chương trình, dự án.
Cơ sở thực tiễn
2.2.1 Kinh nghiệm của một số nước trên thế giới về sự tham gia của người dân trong việc xây dựng nông thôn mới
2.2.1.1 Phong trào “Mỗi làng một sản phẩm” ở Nhật Bản
Cuối những năm 70 của thế kỷ XX, ông Morihiko Hiramatsu, lãnh đạo chính quyền quận Oita, đã khởi xướng phong trào “Mỗi làng một sản phẩm” nhằm giữ chân lao động tại nông thôn và tạo sự cân bằng kinh tế - xã hội giữa vùng nông thôn và các thành phố lớn.
Trong vòng 20 năm từ 1979 đến 1999, phong trào “Mỗi làng một sản phẩm” tại Nhật Bản đã mang lại thành công đáng kể trong phát triển nông thôn, góp phần thu hẹp khoảng cách giữa khu vực nông thôn và thành thị.
Phong trào “Mỗi làng một sản phẩm” được xây dựng dựa trên ba nguyên tắc chính:
Nguyên tắc “Từ địa phương tiến ra toàn cầu” thể hiện mục tiêu hàng đầu của ngành sản xuất nông nghiệp Nhật Bản là chiếm lĩnh thị trường nông sản thế giới Để đạt được điều này, chất lượng nông sản cần được cải thiện liên tục, nhằm đáp ứng nhu cầu, thị hiếu và tiêu chuẩn cả trong nước lẫn quốc tế.
Tự tin và sáng tạo là hai yếu tố quan trọng trong quá trình sản xuất và tiêu thụ sản phẩm Việc chú trọng đến từng khâu của chu trình này không chỉ khuyến khích những phương pháp sáng tạo trong nghiên cứu mẫu mã, chất liệu và quy cách đóng gói, mà còn giúp phát triển các chiến lược tiếp thị và quảng bá ấn tượng, thu hút khách hàng hiệu quả.
Tại Nhật Bản, nông dân được đào tạo bài bản về sản xuất nông nghiệp, sở hữu kiến thức sâu rộng về sản phẩm và ứng dụng công nghệ tiên tiến Họ cũng được trang bị kiến thức về kinh doanh và marketing, giúp xây dựng chiến lược cạnh tranh cho sản phẩm của mình.
Qua hợp tác xã (HTX), nông dân được cập nhật tiến bộ khoa học kỹ thuật và nắm bắt nhu cầu thị trường HTX đóng vai trò cầu nối, giúp nông dân tránh tình trạng ồ ạt trồng một loại cây khi giá cao, như đã từng xảy ra ở Việt Nam Thay vào đó, họ có sự đánh giá thị trường chắc chắn dựa trên thông tin từ các tổ chức uy tín, từ đó tự phân công và lập kế hoạch trồng trọt hợp lý về mặt hàng và số lượng.
Những bài học từ kinh nghiệm thực tế của người Nhật Bản nhấn mạnh rằng "Nguồn tài nguyên là có hạn nhưng sự sáng tạo là vô hạn" Nếu bạn sở hữu kỹ năng và óc sáng tạo, những nguồn tài nguyên tưởng chừng như bỏ đi sẽ trở thành vật dụng quý giá Ngược lại, nếu thiếu kỹ năng và sự sáng tạo, ngay cả những nguồn tài nguyên quý giá nhất cũng sẽ trở nên vô dụng.
Nòng cốt của sản xuất nông nghiệp là các nông hộ nhỏ, tất cả đều là thành viên của hợp tác xã (HTX) và nông hội Chính sách phát triển sản xuất tập trung vào nhóm đối tượng này, trong đó phát triển khoa học kỹ thuật nông nghiệp được coi là biện pháp hàng đầu Các biện pháp như thủy lợi, giống mới và phân bón được xem là mũi nhọn cho cách mạng nông nghiệp (Nguyễn Mạnh Cường, 2012).
2.2.1.2 Vai trò của nông dân trong xây dựng Mô hình làng mới ở Hàn Quốc
Phong trào đổi mới nông thôn đã nhấn mạnh “Tinh thần Saemaul” với ba yếu tố chính: “Chăm chỉ, Tự lực và Hợp tác” “Chăm chỉ” thể hiện động cơ tự nguyện của người dân trong việc vượt qua khó khăn để đạt được thành công “Tự lực” phản ánh ý chí và tinh thần làm chủ, khẳng định trách nhiệm đối với cuộc sống của mỗi cá nhân Cuối cùng, “Hợp tác” nhấn mạnh tầm quan trọng của sự nỗ lực tập thể trong việc phát triển cộng đồng.
Hơn 16.000 làng đã trải qua những thay đổi đáng kể, cải thiện chất lượng cuộc sống nông thôn, giúp nó dần bắt kịp với đô thị Sự phát triển hạ tầng, cùng với việc tăng cường đào tạo nghề nông và áp dụng tiến bộ khoa học kỹ thuật, đã đưa nhiều giống mới vào sản xuất, như nấm và cây thuốc lá, nâng cao đời sống người dân Phong trào này không chỉ là kế hoạch hành động mà còn là cuộc “vận động cải cách ý thức”, với các khẩu hiệu như “Đã làm là được” và “Nhất định phải làm” Ở cấp Trung ương, Bộ Nội vụ quản lý phong trào, với các Vụ thực hiện nhiệm vụ cụ thể Tại tỉnh, thành phố, quận, huyện có cơ quan chuyên trách, trong khi cấp phường, xã thành lập ủy ban điều hành do chủ tịch hành chính đứng đầu, và ở thôn, xóm có “Ban phát triển tự quản” do người dân bầu.
Phong trào mới tập trung vào việc thay đổi tư duy và phát huy nội lực của nhân dân nhằm xây dựng cơ sở hạ tầng nông thôn Đồng thời, phát triển sản xuất để nâng cao thu nhập cho nông dân, khuyến khích dân chủ trong phát triển nông thôn, và thúc đẩy kinh tế hợp tác dựa trên sự phát triển cộng đồng.
Các dự án nông nghiệp được thiết kế đơn giản và hiệu quả, giúp người dân tin tưởng vào công việc và phong trào phát triển Chính phủ Hàn Quốc khuyến khích nông dân tự lập quy hoạch và đầu tư vào các khu liên hiệp nông nghiệp, tập trung vào những sản phẩm có giá trị cao như nấm và thuốc lá để tăng thu nhập Đồng thời, việc phát triển hạ tầng và nâng cao đào tạo nghề nông nghiệp, cùng với việc ứng dụng tiến bộ khoa học kỹ thuật và giống mới, đã góp phần cải thiện rõ rệt đời sống nông thôn.
Theo các chuyên gia Hàn Quốc, có 6 bài học quan trọng từ phong trào xây dựng mô hình làng mới: phát huy nội lực của nhân dân trong xây dựng cơ sở hạ tầng nông thôn, phát triển sản xuất nhằm tăng thu nhập cho nông dân, đào tạo cán bộ phát triển nông thôn, khuyến khích dân chủ để thúc đẩy sự phát triển nông thôn, phát triển kinh tế hợp tác từ cộng đồng, và bảo vệ rừng cũng như môi trường bằng sức mạnh toàn dân (Bộ Nông nghiệp và PTNT, 2002).
2.2.2 Kinh nghiệm của một số địa phương ở nước ta trong xây dựng nông thôn mới
2.2.2.1 Chủ trương của Đảng và Nhà nước về xây dựng nông thôn mới
Theo Nghị quyết Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ X của Đảng, mục tiêu là xây dựng nông thôn mới với đặc điểm giàu đẹp, dân chủ, công bằng và văn minh Điều này bao gồm việc phát triển một cơ cấu kinh tế hợp lý, quan hệ sản xuất phù hợp, cùng với sự hiện đại hóa kết cấu hạ tầng kinh tế - xã hội.
- Nghị quyết số 26-NQ/TW ngày 5 tháng 8 năm 2008 của Ban chấp hành
TW Đảng khóa X về “Nông nghiệp - Nông dân - Nông thôn” đã xác định:
Xây dựng nền nông nghiệp hiện đại và bền vững là mục tiêu quan trọng, nhằm sản xuất hàng hóa quy mô lớn với năng suất, chất lượng và hiệu quả cao Điều này không chỉ nâng cao khả năng cạnh tranh của nông sản mà còn đảm bảo an ninh lương thực quốc gia một cách vững chắc trong cả hiện tại và tương lai.