GIỚI THIỆU ĐẶC TÍNH CỦA SẢN PHẨM
Ý tưởng của sản phẩm
Trong bối cảnh xã hội hiện đại, nhu cầu về thực phẩm lành mạnh ngày càng gia tăng, khi mọi người không chỉ tìm kiếm hương vị mà còn chú trọng đến giá trị dinh dưỡng và lợi ích cho sức khỏe Nhằm đáp ứng xu hướng này, nhóm chúng tôi đã phát triển ý tưởng về dầu gấc tinh luyện, được bổ sung omega 3 từ dầu cá, mang lại sự lựa chọn tốt cho người tiêu dùng.
Gấc, một loại trái cây phổ biến tại Việt Nam, được mệnh danh là "quả đến từ thiên đường" nhờ chứa 𝛽-Caroten gấp 15 lần cà rốt và 68 lần cà chua Dầu gấc không chỉ giàu 𝛽-Caroten mà còn chứa Lycopen và Vitamin E, giúp vô hiệu hóa tới 75% các chất gây ung thư, đồng thời có tác dụng chống oxy hóa và ngăn ngừa bệnh tim mạch.
Việt Nam đứng trong top 10 quốc gia xuất khẩu phi lê cá lớn nhất thế giới, với nhiều phế phẩm như mỡ cá được chế biến thành viên nang và dầu ăn Tuy nhiên, dầu cá có thể dễ bị ôi nếu không được bảo quản đúng cách, khiến nhiều người không ưa mùi này Ngoài ra, các phụ phẩm từ cá còn chứa các vitamin tan trong dầu như A, E, D và lipit, trong đó có axit béo không no như linoleic, axit lioneic và axit arachidonic Những axit béo không no này đóng vai trò sinh học quan trọng đối với gan, não, tim và các tuyến sinh dục.
Nhu cầu sử dụng dầu gấc để bổ sung dinh dưỡng trong chế biến thực phẩm, thực phẩm chức năng và mỹ phẩm đang ngày càng tăng cao nhờ vào nhiều tác dụng quý giá của nó.
Mô tả sản phẩm
Sản phẩm dầu gấc được chế biến dưới dạng dầu tinh luyện, đóng gói trong chai thủy tinh và chai nhựa PET với khối lượng 200g Đặc biệt, dầu gấc này được bổ sung omega 3 từ tinh chất dầu cá, mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe như chống lão hóa, bảo vệ da, hỗ trợ điều trị viêm gan, xơ gan và các tổn thương tiền ung thư Ngoài ra, sản phẩm còn giúp phòng ngừa thiếu vitamin, suy dinh dưỡng ở trẻ em, khô mắt, mờ mắt, thiếu máu dinh dưỡng, hạ cholesterol trong máu, và ngăn ngừa các bệnh tim mạch và tiểu đường Dầu gấc cũng góp phần cải thiện khẩu phần ăn của trẻ, giúp phát triển cân đối, làm cho da và tóc mịn màng, nhanh lành vết thương, và có thể được sử dụng để tạo màu cho các món ăn.
Nguyên liệu này được sử dụng trong sản xuất dược phẩm, thực phẩm và mỹ phẩm chăm sóc sức khỏe Ngoài ra, nó còn được áp dụng làm phụ gia thực phẩm, đặc biệt là phẩm màu tự nhiên thay thế cho màu hóa học trong sản xuất bánh kẹo và mì gói.
Dầu gấc là một giải pháp hiệu quả để phòng ngừa thiếu vitamin, khô mắt và còi xương Bạn có thể thêm dầu gấc vào sữa, bột hoặc cháo cho trẻ Đối với trẻ sơ sinh từ tháng thứ tư trở đi, nên cho trẻ dùng từ 0.5ml đến 1ml mỗi ngày (tương đương 14g, khoảng 2 muỗng cà phê) Đối với người lớn, liều lượng khuyến nghị là dưới 2ml mỗi ngày.
Dùng khi nấu xôi: khi xôi chín, cho 10 – 30ml dầu gấc trộn đều, vừa tạo màu, vừa tăng giá trị dinh dưỡng cho thức ăn
Cho vào thức ăn đã nấu chín, trộn salad…
Dầu gấc bổ sung omega 3 có hạn sử dụng 12 tháng từ ngày sản xuất Để đảm bảo chất lượng, dầu gấc cần được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và tiếp xúc với oxy Lưu ý rằng sau khi mở nắp chai, nên sử dụng hết trong vòng 30 ngày để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Giới thiệu đặc tính đặc trưng của sản phẩm
Hình 1.1: Sản phẩm dầu gấc 1.3.1 Thành phần tiêu chuẩn:
Bảng 1.1: Thành phần dinh dưỡng của dầu gấc bổ sung omega 3
STT Thành phần Hàm lượng trong mỗi khẩu phần
Bảng 1.2: Chỉ tiêu cảm quan (TCVN 7597:2018)
STT Tên chỉ tiêu Yêu cầu
1 Trạng thái Dạng lỏng, sánh
2 Màu sắc Màu đỏ hơi ngả sang cam, trong suốt
3 Mùi Mùi đặc trưng của trái gấc (mùi thơm nhẹ, đặc trưng, không quá nồng)
4 Tạp chất lạ Không được có
Bảng 1.3: Chỉ tiêu hóa lý
STT Tên chỉ tiêu Yêu cầu
Bảng 1.4: Chỉ tiêu vi sinh
STT Tên chỉ tiêu Yêu cầu
1 Tổng vi sinh hiếu khí 100.000 con/g
3 Vi sinh vật gây bệnh và nấm mốc 0
Dầu gấc hiện nay chủ yếu có mặt trên thị trường dưới dạng viên nang, nhưng dạng này có nhược điểm là giới hạn độ tuổi sử dụng Dầu gấc chứa nhiều chất dinh dưỡng như DHA, 𝛽-Caroten và Lycopene, giúp phát triển chức năng mắt và hỗ trợ hệ thần kinh hoạt động hiệu quả Những chất dinh dưỡng này phù hợp cho mọi lứa tuổi, đặc biệt là trẻ nhỏ, đối tượng cần bổ sung DHA Vì vậy, sản phẩm “Dầu gấc bổ sung omega 3” ra đời nhằm đáp ứng nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng.
Chế độ ăn kiêng keto phù hợp cho trẻ nhỏ đang tập ăn dặm, người có bệnh lý tim mạch hoặc huyết áp, ngoại trừ những ai dị ứng với thành phần trong sản phẩm.
Sản phẩm "Dầu gấc bổ sung omega 3" là nguồn dinh dưỡng quý giá cho bữa ăn hàng ngày, thường được sử dụng để chế biến và kết hợp với các món chính cũng như món ăn vặt như salad, xôi, cháo và bột ăn dặm.
ĐÁNH GIÁ TÍNH KHẢ THI CỦA SẢN PHẨM
Tính khả thi về thị trường
Mức tiêu thụ dầu thực vật bình quân hiện nay chỉ đạt 7 đến 8 kg/người/năm, thấp hơn nhiều so với khuyến cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) là 13.5 kg/người/năm Trong khi đó, mức tiêu thụ dầu thực vật trung bình trên toàn cầu vào năm 2010 là 17 kg/người/năm, và tại Mỹ con số này còn cao hơn nữa.
Theo dự báo, lượng tiêu thụ dầu ăn tại thị trường Việt Nam sẽ gia tăng do người dân ngày càng chuyển từ mỡ động vật sang sử dụng dầu ăn, với mức tiêu thụ hiện tại đạt 36 kg/người/năm.
Hình 2.1: Tiêu thụ dầu thực vật tính trên đầu người ở Việt Nam
Hình 2.2: Phát triển sản lượng dầu tinh luyện ở Việt Nam
❖ Phân khúc theo khu vực địa lý:
Dầu gấc hướng đến thị trường tại các tỉnh thành đang phát triển ở Việt Nam, đặc biệt là Hà Nội và TP.Hồ Chí Minh Người tiêu dùng Việt Nam hiện nay ngày càng quan tâm đến sản phẩm này.
Việc lựa chọn sản phẩm tốt cho sức khỏe là rất quan trọng Thị trường ở các khu vực này đang phát triển mạnh mẽ, với nền kinh tế ngày càng vững mạnh và thu nhập của người dân tăng lên, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của các sản phẩm sức khỏe.
❖ Phân khúc theo yếu tố dân số - xã hội học:
Thị trường dầu gấc chủ yếu nhắm đến phái nữ, bao gồm nội trợ, những người yêu thích làm đẹp và trẻ em trong giai đoạn ăn dặm Phụ nữ thường cẩn trọng trong việc lựa chọn sản phẩm, trong khi trẻ em cần DHA và các vitamin thiết yếu cho sự phát triển toàn diện Dầu gấc không chỉ đáp ứng nhu cầu bảo vệ sức khỏe mà còn cung cấp dinh dưỡng và hỗ trợ làm đẹp Đối tượng tiêu dùng cho dầu gấc khá đa dạng, phù hợp với người có thu nhập trung bình trở lên, mặc dù giá thành sản phẩm cao, đặc biệt là các loại thực phẩm chức năng Do đó, việc ra mắt sản phẩm “Dầu gấc bổ sung omega 3” dạng dầu ăn sẽ phục vụ nhu cầu sử dụng hàng ngày của người tiêu dùng.
❖ Phân khúc theo tâm lý:
Theo WHO, bệnh tim mạch là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong toàn cầu, chiếm 31% tổng số ca tử vong Tại Việt Nam, bệnh tim mạch cũng chiếm 31% tổng số ca tử vong năm 2016, tương đương hơn 170.000 ca Tỷ lệ tăng huyết áp ở người trưởng thành từ 18-69 tuổi là 18,9%, chủ yếu do thói quen ăn uống không lành mạnh và béo phì Việt Nam còn nằm trong top 20 quốc gia có tỷ lệ suy dinh dưỡng cao, với lượng DHA cung cấp cho trẻ em chỉ đạt 35-50% mức khuyến cáo toàn cầu, dẫn đến tình trạng suy dinh dưỡng, mất tập trung và khó khăn trong ngôn ngữ Do đó, người tiêu dùng hiện nay ngày càng ưu tiên chọn dầu ăn không chỉ ngon mà còn tốt cho sức khỏe.
Việt Nam có tiềm năng lớn trong thị trường dầu ăn, thu hút nhiều doanh nghiệp đầu tư vào các sản phẩm tiêu dùng, đặc biệt là dầu gấc Những thương hiệu nổi tiếng như Dầu gấc Việt Nam G8, Dầu gấc IQ, Dầu gấc Tường An, Dầu gấc Plus Amuma và Dầu gấc viên nang Vinaga đã được người tiêu dùng tin tưởng Tuy nhiên, sản phẩm "Dầu gấc bổ sung omega 3" có thể gặp khó khăn trong việc tiếp cận khách hàng do sự cạnh tranh từ các thương hiệu đã có uy tín Hơn nữa, tình trạng hàng giả trên thị trường khiến người tiêu dùng lo ngại, đặc biệt là ở các vùng nông thôn và ngoại thành, nơi thói quen tiêu dùng vẫn chưa thay đổi nhiều.
Việc sử dụng mỡ động vật trong các bữa ăn hàng ngày vẫn rất phổ biến, khiến nhiều người khó khăn trong việc thay đổi thói quen sang các loại dầu ăn từ gấc, đặc biệt là do giá cả của chúng thường cao hơn.
2.1.3 Yếu tố về cung – cầu:
Trên thị trường hiện nay, sản phẩm từ gấc như dầu gấc viên nang và tinh dầu nguyên chất đang đáp ứng nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng Dầu gấc ngày càng được các bà nội trợ ưa chuộng vì tính tiện lợi trong chế biến món ăn cho trẻ Đồng thời, xu hướng làm đẹp từ dầu gấc cũng đang phát triển, giúp phái đẹp cải thiện làn da, sáng mắt, duy trì thanh xuân và ngăn ngừa lão hóa Trong bối cảnh hiện đại, người tiêu dùng không chỉ chú trọng vào việc ăn ngon mà còn quan tâm đến sức khỏe Tuy nhiên, do dầu gấc là dầu thực vật, việc thay thế hoàn toàn dầu ăn trong bữa ăn là điều không khả thi Hơn nữa, nhiều khách hàng ưu tiên sử dụng dầu gấc dạng viên nang thực phẩm chức năng vì tính tiện lợi, chỉ cần uống 1-2 viên mỗi ngày để cung cấp đủ dưỡng chất, điều này có thể ảnh hưởng đến yếu tố cung - cầu của dầu gấc.
Xác định phân khúc thị trường là bước quan trọng để phát triển dầu gấc thành nhiều dạng khác nhau, phù hợp với nhu cầu và sở thích của từng người, từng đối tượng khác nhau.
• Dầu gấc dành cho trẻ em: bổ sung vitamin A, chống còi xương, suy dinh dưỡng cho trẻ ở độ tuổi 2-11 tuổi
• Dầu gấc dành cho lứa tuổi học sinh: phòng chống cận thị, giúp sáng mắt cho học sinh (lứa tuổi từ 11-18 tuổi)
• Dầu gấc cho phái đẹp: làm đẹp da cho chị em phụ nữ tập trung vào đối tượng nữ từ 15-30 tuổi
• Dầu gấc chống lão hóa: tăng sức đề kháng, chống lão hóa, phục vụ những người ở độ tuổi trung niên và người già, nhất là phụ nữ.
Khả thi về kỹ thuật
Sản lượng gấc hiện nay tập trung chủ yếu ở các tỉnh Tây Ninh (170 hecta), Long An (30 hecta), Tiền Giang (20 hecta) và Đồng Nai (17 hecta) Khí hậu ôn hòa và độ ẩm cao trong đất là những yếu tố thuận lợi giúp cây gấc phát triển tốt và cho trái quanh năm Giá thu mua gấc trung bình dao động từ 8.000 - 10.000 đồng/kg, tùy thuộc vào loại Nếu được chăm sóc đúng cách, cây gấc có thể cho thu hoạch liên tục trong 5 - 10 năm, với sản lượng đạt 18 - 20 tấn/ha Tiềm năng này mở ra cơ hội cho các công ty trong việc tạo vùng nguyên liệu thông qua liên kết với các hộ dân, đồng thời cũng tạo điều kiện thuận lợi cho thị trường xuất khẩu gấc.
12 rất lớn và Việt Nam vẫn đang chiếm nhiều ưu thế về chất lượng trái gấc, cả diện tích trồng nhờ lợi thế về thổ nhưỡng
Tại Việt Nam, có 100 nhà máy chế biến cá, trong đó chất thải rắn và phụ phẩm từ cá chiếm khoảng 65% lượng nguyên liệu ban đầu, với tỷ lệ này là 50% trong sản xuất thăn cá ngừ và 30-50% trong sản xuất phi lê cá Hàng năm, nghề khai thác cá ngừ thải bỏ khoảng 10.000 tấn phụ phẩm, trong đó đầu cá chiếm 20% và xương 8% Ngoài ra, phế liệu từ khai thác cá tạp và các nhà máy chế biến thủy sản cũng rất lớn, chủ yếu được sử dụng làm thức ăn chăn nuôi với giá trị thấp Hiện tại, sản xuất dầu cá chủ yếu diễn ra tại một số cơ sở chế biến thủ công, bán thô cho Trung Quốc với giá rẻ (25-30 nghìn đồng/kg) Việc mua lại nguyên liệu dầu cá thô để bổ sung vào sản phẩm dầu gấc có thể giúp tiết kiệm chi phí thiết bị và diện tích nhà máy.
Hiện nay, các công ty sản xuất dầu thực vật tinh luyện đang không ngừng cải tiến quy trình công nghệ để cung cấp sản phẩm tốt nhất cho người tiêu dùng Quá trình tinh luyện dầu gấc phải đảm bảo giữ được màu sắc tự nhiên và mùi hương đặc trưng, vì vậy các công nghệ như trung hòa và sấy dầu được áp dụng để nâng cao chất lượng sản phẩm Tuy nhiên, việc chuyển giao công nghệ từ nước ngoài và nhập khẩu thiết bị sản xuất dẫn đến chi phí cao Để vận hành hiệu quả, cần có đội ngũ kỹ thuật viên có khả năng quản lý và khai thác thiết bị.
QUY TRÌNH CÔNG NGHỆ SẢN XUẤT
Quy trình chuẩn bị nguyên liệu
Quy trình công nghệ sản xuất
Gấc sấy khô Ép sơ bộ Khô dầu
Xử lý thu hồi dầu
Xử lý thu hồi dầu
Xử lý thu hồi dầu Rửa
Thuyết minh quy trình
Mục đích của việc rửa quả là loại bỏ tạp chất và cát bụi bám trên bề mặt, do trong quá trình vận chuyển và thu hoạch, cát bụi có thể dính vào vỏ Việc này giúp đảm bảo rằng quá trình sơ chế không bị ô nhiễm, giữ cho thịt quả sạch sẽ và an toàn hơn.
Biến đổi: Một số tính chất thay đổi không đáng kể
Sau khi thu hoạch, nguyên liệu sẽ được vận chuyển vào nhà máy để tiến hành rửa sạch Quá trình này sử dụng thiết bị rửa hiện đại nhằm loại bỏ bụi bẩn và tạp chất bám bên ngoài mà không làm dập nát nguyên liệu, nhờ vào hệ thống sục khí có thể điều chỉnh áp lực cao Cặn bẩn sẽ được xả ra qua hệ thống van xả chất thải, đảm bảo năng suất hoạt động lên đến 1200 kg/h.
Mục đích: Loại bỏ vỏ và hạt, giữ lại thịt và màng hạt Giúp cho quá trình nghiền sẽ diễn ra dễ dàng và nhanh chóng hơn
Biến đổi: Trong quá trình sơ chế sẽ làm thay đổi về khối lượng và thể tích Loại bỏ lớp vỏ bên ngoài của nguyên liệu cùng với hạt
Tiến hành: Sẽ thực hiện sơ chế bằng tay Nhờ băng chuyền, tải nguyên liệu qua các công đoạn khác được thực hiện dễ dàng và nhanh hơn
Quá trình sấy khô giúp tách nước khỏi nguyên liệu, làm tăng hàm lượng dinh dưỡng trong sản phẩm Đồng thời, sấy khô giảm giá trị hoạt độ nước, ức chế vi sinh vật và enzyme, kéo dài thời gian bảo quản Trong một số trường hợp, nhiệt độ cao còn làm vô hoạt vi sinh vật và enzyme, đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Trong quá trình sấy, nguyên liệu sẽ trải qua hiện tượng biến đổi nhiệt, với nhiệt độ tăng cao ở bề mặt và giảm dần ở trung tâm Sự chênh lệch độ ẩm giữa các vùng trong mẫu nguyên liệu dẫn đến hiện tượng khuếch tán ẩm Đặc biệt, một số vitamin như vitamin C có trong gấc dễ bị oxy hóa, làm giảm hàm lượng so với nguyên liệu ban đầu, nhằm chuyển pha nước từ trạng thái lỏng sang khí.
Nguyên liệu sau khi sơ chế sẽ được sấy khô bằng cách sử dụng bộ trao đổi nhiệt, với dòng khí nóng đối lưu mang hơi ẩm thoát ra bên ngoài Quá trình sấy diễn ra ở nhiệt độ 75-80°C trong 18-20 giờ, giúp bảo toàn tiền vitamin A Sấy khô sẽ hoàn tất khi độ ẩm của thịt gấc giảm xuống dưới 10%.
Mục đích: Lưu trữ được nguyên liệu trong thời gian dài cho tới khi cần thiết sử dụng
Tiến hành: Sau sấy nguyên liệu sẽ được chuyển đến khu vực lưu kho ở nhiệt độ phòng cho tới khi cần thiết sử dụng
3.3.5 Quá trình ép sơ bộ:
Mục đích: Quá trình ép sơ bộ diễn ra nhằm thu được lượng dầu từ thịt và màng hạt
Trong quá trình ép, nguyên liệu sẽ bị giảm khối lượng và thể tích, đồng thời dầu sau khi ép cũng dễ bị oxy hóa do tác động của môi trường.
Quá trình ép sơ bộ là bước đầu trong việc khai thác dầu từ nguyên liệu, nơi mà lực nén tác động làm tách dầu ra khỏi nguyên liệu Dù lực ép có thể đạt đến một mức độ nhất định, vẫn có một lượng nhỏ dầu bị giữ lại ở các vị trí tiếp giáp, khiến cho khô dầu vẫn có tính xốp và có khả năng được ép kiệt hơn Đặc biệt, sau khi ra khỏi máy ép, tính xốp của khô dầu gia tăng do không còn tác động của lực nén.
Mục đích của quá trình này là phá hủy triệt để các tế bào nguyên liệu để giải phóng dầu ra ngoài Khi kích thước nguyên liệu được làm nhỏ, các tế bào chứa dầu sẽ dễ dàng được giải phóng hơn, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình ép kiệt diễn ra một cách hiệu quả.
Biến đổi nhiệt độ do tác động cơ học sẽ dẫn đến sự giảm kích thước và trọng lượng riêng của nguyên liệu Tuy nhiên, áp lực nghiền gây ra nhiệt sẽ làm biến tính protit và dầu, ảnh hưởng đến chất lượng dầu và các thành phần khác.
Nguyên liệu được đưa vào thiết bị nghiền, dẫn đến sự thay đổi kích thước của chúng Quá trình nghiền có thể làm biến tính nguyên liệu do sinh nhiệt, ảnh hưởng đến một số thành phần khác và làm giảm chất lượng sản phẩm.
Mục đích: Thu lượng dầu còn sót lại từ khô dầu
Biến đổi: Bởi dưới tác động cơ học nguyên liệu cho vào cũng sẽ tăng nhiệt độ Nhưng thể tích cũng như tỉ trọng sẽ giảm
Quá trình ép kiệt diễn ra sau khi nguyên liệu được nghiền nát, với mục đích thu hồi lượng dầu còn sót lại từ các bước trước đó.
Mục đích: Loại bỏ tất cả các cặn lơ lửng Giúp cải thiện chỉ tiêu chất lượng cũng như cảm quan cho sản phẩm
Biến đổi: Tăng độ trong cho dầu, tỷ trọng giảm không đáng kể
Quá trình loại bỏ tạp chất cơ học sẽ được thực hiện ở nhiệt độ lọc từ 45 đến 60 độ C Mặc dù nhiệt độ cao giúp tăng tốc độ lọc, nhưng cũng có thể khiến một số tạp chất hòa tan vào dầu.
Dầu sau khi lọc nóng cần được lọc nguội để loại bỏ các tạp chất như photpholipid, hợp chất có nitơ và gluxit Nhiệt độ lý tưởng cho quá trình lọc nguội là từ 20 đến 25 độ C, nhằm đảm bảo chất lượng và tiêu chí cảm quan tốt nhất cho sản phẩm.
Mục đích của phương pháp này là tăng độ phân cực của các tạp chất keo hòa tan trong dầu, từ đó làm giảm độ hòa tan của chúng và giúp chúng kết tủa để có thể tách ra bằng ly tâm Phương pháp không chỉ giúp loại bỏ các tạp chất mà còn phospholipid, đồng thời giảm chỉ số acid của dầu Việc hydrat hóa dầu tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình trung hòa và giảm mức tiêu hao dầu trung tính khi trung hòa bằng kiềm, đảm bảo sản xuất dầu không bị lắng cặn trong quá trình vận chuyển và tồn trữ.
Biến đổi: Tăng nồng độ chất keo trong dầu giúp dầu trong hơn, tính cảm quan tốt hơn và có thể giảm chỉ số acid của dầu
Khi nước được đưa vào dầu dưới dạng phân tán, nó sẽ loại bỏ các cặn háo nước bằng cách tạo ra các phức hydrat Các chất háo nước này sẽ mất khả năng tan trong dầu và chuyển sang dạng dung dịch keo, dẫn đến sự hình thành các hạt keo đông tụ, làm cho dầu trở nên đục Để tách dầu ra khỏi các phức hydrat, phương pháp li tâm sẽ được áp dụng.
Thiết bị
Hình 3.1: Thiết bị rửa Thông số kĩ thuật:
Nguồn điện 220/380V Kích thước 4000 x 1550 x 1300 mm Trọng lượng 800 kg
Năng suất 1200 kg/h Vật liệu Inox 304 không gỉ 3.3.2 Thiết bị băng tải (quá trình sơ chế)
Hình 3.2: Thiết bị băng tải
Băng chuyền Nhôm định hình, Inox, hộp, thép
Cao su tĩnh điện Màu xanh dày 2 mm Điện áp 220/380 V
Máng điện Thép, nhựa PVC
3.3.3 Thiết bị sấy đối lưu
Hình 3.3: Thiết bị sấy đối lưu Thông số kĩ thuật:
3.3.4 Thiết bị ép (quá trình ép sơ bộ)
Hình 3.4: Thiết bị ép Thông số kĩ thuật: Điện áp 380 V/50 Hz
Hình 3.5: Thiết bị nghiền búa Thông số kĩ thuật:
Số lượng búa 18 búa Kích thước mặt sàng 2.5mm
Tốc độ động cơ 2900 v/ph
3.3.6 Thiết bị ép (quá trình ép kiệt)
Hình 3.6: Thiết bị ép Thông số kĩ thuật: Điện áp 380 V/50 Hz
Sản lượng tối đa 4 m 3 /h = 2957.32 kg/h
Kớch thước tấm lọc ặ300mm Độ mịn 0.45 m Áp lực 0.15 MPa – 0.3 MPa
3.3.8 Thiết bị trung hòa – thủy hóa
Hình 3.8: Thiết bị trung hòa – thủy hóa Thông số kĩ thuật: Áp suất 0.4 Mpa
Dòng chảy 55-200 L/phút Điện áp 380 V
Số thùng tinh chế 2 cái Dung tích bể chứa
3.3.9 Thiết bị rửa – sấy dầu
Hình 3.9: Thiết bị rửa – sấy dầu Thông số kĩ thuật: Điện áp 110V/ 220V/ 380V/ 415V/ 480V
Hình 3.10: Thiết bị tẩy mùi
Năng suất 300 tấn/h Điện áp 380V/ 415V 3 pha
Hình 3.11: Thiết bị làm nguội Thông số kĩ thuật:
Tốc độ dòng chảy Tối đa 43 m 3 /h Điện áp 380 V
Trọng lượng Tối đa 330 kg
Kích thước: 920 x 320mm (tuỳ vào thiết kế của nhà máy) Áp suất Tối đa 16 bar
Hình 3.12: Thiết bị phối trộn Thông số kĩ thuật:
Tốc độ trục chính 18 - 3600 vòng / phút (dầu: 2900 vòng/phút) Điện áp 110 - 480 V
Hình 3.13: Thiết bị rót chai Thông số kĩ thuật:
Khả năng sản xuất 2.000 chai/giờ (năng suất cho chai 2 lít) = 3600kg/h Đường kính chai 53 – 65 mm
Chiều cao của chai 160 – 320 mm
Vật liệu Inox thực phẩm 304.
THÀNH PHẦN VÀ NGUYÊN LIỆU SẢN PHẨM
Nguyên liệu chính: Gấc
Tên khoa học: Momordica cochinchinensis
Tên Tiếng Việt: Gấc, Mộc miết quả
Khoảng 200 năm trước, linh mục Bồ Đào Nha J Lourciso đã phát hiện ra cây gấc (Momordica cochinchinensis) tại Việt Nam và đặt tên cho nó trong cuốn sách Flora Cochinchinesis Trước khi được ông phát hiện, gấc đã được biết đến với tác dụng chữa bệnh ở Trung Quốc và Việt Nam qua các tài liệu y học cổ truyền Gấc có nhiều tên gọi khác nhau trên thế giới như Bhat Kerala (Ấn Độ), Makkao (Lào), và Baby Jackfruit (Anh) Cây gấc có thể trồng một lần nhưng cho thu hoạch nhiều lần, với quả chín và màng bao quanh hạt được sử dụng để ép dầu và làm thuốc Gần đây, gấc đã được trồng nhiều ở các tỉnh như Thái Bình, Cần Thơ và Đồng Nai Quả gấc có hình tròn, màu xanh khi chưa chín và chuyển sang màu đỏ cam khi chín, với vỏ có gai và thịt màu đỏ cam, chứa nhiều 𝛼-carotene.
Màng hạt gấc chứa 22% acid béo theo trọng lượng, trong đó có 32% acid oleic, 29% acid palmitic và 28% acid linoleic Hạt gấc cũng chứa 60.5% acid stearic, 20% acid linoleic, 9% acid oleic, 5-6% acid palmitic, cùng với một số acid béo khác nhưng với hàm lượng nhỏ.
Nơi cung cấp: CÔNG TY CP NÔNG NGHIỆP ĐÔNG PHƯƠNG
Bảng thành phần dinh dưỡng:
Bảng 4.1: Bảng thành phần dinh dưỡng trong 100g gấc:
Bảng 4.2: Bảng thành phần hóa học:
Tổng số acid béo no (g) 2.050
TS acid béo không no 1 nối đôi (g) 1.760
Phương pháp bảo quản nguyên liệu: sấy khô màng hạt rồi bảo quản trong kho nhà máy.
Tocopherol
Vitamin E, bao gồm tám tocopherols, là một loại vitamin tan trong chất béo với đặc tính chống oxi hóa α – tocopherol là dạng quan trọng nhất, có khả năng bảo vệ màng tế bào khỏi quá trình oxi hóa bằng cách phản ứng với các gốc lipid sinh ra trong phản ứng dây chuyền Điều này giúp loại bỏ các gốc tự do trung gian và ngăn chặn các phản ứng lan truyền liên tục.
Các loại tocopherol tự nhiên phổ biến nhất bao gồm α, β, γ và δ tocopherol, tất cả đều có khả năng chống oxy hóa Hoạt tính chống oxy hóa của chúng tăng dần theo thứ tự từ α đến δ, mặc dù thứ tự này có thể thay đổi tùy thuộc vào môi trường và các điều kiện khác như nhiệt độ.
Tocopherol là một chất lỏng không màu, dễ dàng hòa tan trong dầu thực vật, rượu ethylic, ether etylic và ether dầu hỏa Chất này có khả năng chịu nhiệt tốt, có thể bền vững ở nhiệt độ cao.
Tocopherol có thể bị phá hủy nhanh chóng khi tiếp xúc với tia tử ngoại, ngay cả khi được đun nóng ở 170 độ C trong không khí Một trong những tính chất quan trọng nhất của tocopherol là khả năng bị oxy hóa bởi các chất oxy hóa khác nhau Để bảo quản tocopherol hiệu quả, người ta thường sử dụng dung dịch pha trong dầu, trong đó hàm lượng tocopherol không được thấp hơn 31%.
Mã số phụ gia: E307, đối với tocopherol hỗn hợp mã số có thể là E307b hay E307c Đặc điểm:
Hình 4.1: Công thức cấu tạo của vitamin E Hàm lượng sử dụng tối đa: 300mg/kg
TS acid béo không no nhiều nối đôi (g) 1.550
Khối lượng phân tử: 430.71 g/mol
Tính tan: không tan trong nước, tan trong ethanol, trộn lẫn với ether Độ tinh khiết: Chì không quá 2 mg/kg
Chống oxy hóa giúp ngăn chặn tác động tiêu cực của các gốc tự do, được hình thành từ quá trình chuyển hóa tự nhiên hoặc do ảnh hưởng của các yếu tố môi trường.
Vitamin E có khả năng ngăn chặn phản ứng của các gốc tự do bằng cách nhường một nguyên tử hydro từ gốc phenol cho gốc lipoperoxide (LOO), chuyển đổi gốc tự do này thành hydroperoxide (LOOH).
Nơi cung cấp: CÔNG TY TNHH TM & DV SƠN NGUYỄN
Chỉ tiêu cảm quan: (TCVN 8276:2010)
Bảng 4.3: Chỉ tiêu cảm quan Tocopherol
Chỉ tiêu Yêu cầu Tính chất Sánh, trong
Màu sắc Vàng nhạt tới hổ phách
Omega 3
Axit béo Omega-3, hay còn gọi là axit béo w-3 hoặc n-3, là loại axit béo không no với nhiều liên kết đôi Cấu trúc của axit béo này bao gồm hai đầu: đầu mạch (alpha) là axit cacboxylic và đầu methyl (omega) được coi là đuôi mạch Tên gọi của axit béo được xác định dựa trên vị trí của liên kết đôi đầu tiên, tính từ đuôi, với liên kết đôi đầu tiên của omega-3 nằm giữa nguyên tử cacbon thứ ba và thứ tư Tuy nhiên, trong hệ thống danh pháp hóa học tiêu chuẩn (IUPAC), việc đánh số bắt đầu từ đầu carboxyl.
Omega 3 có thể được chia nhỏ thành 3 nhóm:
Bảng 4.4: Chỉ tiêu cảm quan Omega 3
Mùi Mùi đặc trưng của cá
Màu sắc Màu vàng sáng
LỰA CHỌN THIẾT KẾ BAO BÌ
Loại bao bì
Khi được gia nhiệt, thủy tinh trở nên mềm và linh động, cho phép nó chảy thành giọt hoặc dòng Độ nhớt của thủy tinh giảm khi nhiệt độ tăng cao, cho thấy tính chuyển đổi trạng thái thuận nghịch theo sự thay đổi nhiệt độ Đặc biệt, tính chất ban đầu của thủy tinh được giữ nguyên trong suốt quá trình này.
Tính đẳng hướng của thủy tinh cho thấy cấu trúc của từng phần trong khối thủy tinh là đồng nhất Bao bì thủy tinh có những đặc tính chung, bao gồm cả ưu điểm và nhược điểm của thủy tinh silicat.
Một số ưu điểm của thủy tinh silicat phải kể đến như:
• Có nguồn nguyên liệu vô cùng phong phú
• Có khả năng chịu được áp suất gây ra ở bên trong
• Bảo quản tốt thực phẩm bên trong thủy tinh
• Tái sử dụng dễ dàng mà không gây ô nhiễm cho môi trường
• Có thể tái sử dụng nhiều lần nhưng phải có chế độ rửa theo tiêu chuẩn an toàn vệ sinh thực phẩm
• Trong suốt giúp bạn có thể nhìn thấy sản phẩm bên trong dễ dàng
• Ít bị ăn mòn hóa học bởi môi trường kiềm hay axit
Nhược điểm của thủy tinh silicat:
• Loại thủy tinh này dẫn nhiệt rất kém
• Có thể bị vỡ nếu bị va chạm cơ học, hay bởi sự thay đổi nhiệt độ
• Khối lượng nặng, có khi còn nặng hơn sản phẩm bên trong vì thế gây khó khăn trong việc vận chuyển
• Không thể in nhãn và bao bì mà chỉ có thể vẽ hay sơn logo thương hiệu lên trên Công dụng:
• Bảo vệ sản phẩm tránh sự tiếp xúc trực tiếp với môi trường
• Có thể quan sát được sản phẩm bên trong
• Tạo cảm giác mới mẻ, sạch đẹp, sang trọng
Thủy tinh là một chất liệu rắn và trơ, giúp bảo quản mùi vị của thực phẩm một cách hiệu quả Với khả năng không thấm nước và dễ dàng vệ sinh, thủy tinh là lựa chọn tuyệt vời để giữ gìn chất lượng sản phẩm trong suốt thời gian sử dụng.
Bao bì nhựa PET được sản xuất từ hạt nhựa PolyEthylene Terephthalate, có khả năng kết hợp với các chất phụ gia như hạt độn nhựa và hạt màu Nhờ đó, bao bì này có tính năng chịu nhiệt độ cao và khả năng chống thấm khí vượt trội.
• Có độ bền cơ học cao, chịu được lực xé, lực va chạm lớn
• Trơ với thực phẩm và môi trường
• Trong suốt, có khả năng chống thấm khí tốt nhất trong các loại bao bì nhựa hiện hành
Vai trò quan trọng của bao bì nhựa trong cuộc sống hiện tại
Bao bì nhựa đóng vai trò quan trọng trong việc chứa đựng, bảo quản và lưu trữ sản phẩm, giúp doanh nghiệp cung cấp giá trị chất lượng cao cho người tiêu dùng Hơn nữa, bao bì nhựa còn là đại diện cho thương hiệu và là kênh truyền thông hiệu quả, ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định mua hàng của khách hàng.
Thiết kế kỹ thuật
Hình 5.1: Bao bì thủy tinh
Hình dáng: Hình trụ tròn, vuông tùy mẫu tạo tính đa dạng cho bao bì
Thiết kế nhãn hàng hóa
Hình 5.2: Mặt chính của sản phẩm
Quy định trình nhãn
Theo Nghị định 43/2017/NĐ-CP, ghi nhãn hàng hóa là việc thể hiện những thông tin cơ bản và cần thiết về sản phẩm trên nhãn, giúp người tiêu dùng nhận diện và lựa chọn hàng hóa Đồng thời, việc ghi nhãn cũng hỗ trợ nhà sản xuất trong việc quảng bá sản phẩm và tạo điều kiện cho các cơ quan chức năng thực hiện kiểm tra, kiểm soát hàng hóa.
Ngôn ngữ trình bày nhãn hàng hóa
Những nội dung bắt buộc thể hiện trên nhãn phải được thể hiện bằng Tiếng Việt
Hàng hóa sản xuất và lưu thông trong nước phải có nhãn bằng Tiếng Việt, đồng thời có thể ghi thêm nội dung bằng ngôn ngữ khác Nội dung bằng ngôn ngữ khác phải tương ứng với nội dung Tiếng Việt và kích thước chữ không được lớn hơn kích thước chữ của nội dung Tiếng Việt.
Hàng hóa nhập khẩu vào Việt Nam cần có nhãn phụ bằng tiếng Việt nếu nhãn gốc không đầy đủ thông tin bắt buộc Nhãn phụ phải giữ nguyên nhãn gốc và nội dung tiếng Việt phải tương ứng với thông tin trên nhãn gốc.
Trên nhãn sản phẩm phải ghi đầy đủ thông tin: Định lượng
Thành phần, thành phần định lượng hoặc giá trị dinh dưỡng
Hướng dẫn sử dụng, hướng dẫn bảo quản
Công bố khuyến cáo về nguy cơ (nếu có)
Ghi cụm từ: “Thực phẩm bảo vệ sức khỏe”, "Thực phẩm chức năng";
Ghi cụm từ: “Thực phẩm này không phải là thuốc, không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh”.
Thiết kế nhãn thương hiệu: Công ty trách nhiệm hữu hạn TP
TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM VÀ HIỆU QUẢ KINH TẾ
Tính giá thành sản phẩm
6.1.1 Cân bằng vật chất quá trình sản xuất nhằm mục đích tính chi phí nguyên liệu: công thức cân bằng
Năng suất dự kiến của nhà máy trên 1 năm:
Bảng 6.1: Dự kiến kế hoạch sản xuất
Nhà máy hoạt động từ thứ Hai đến thứ Bảy, ngừng hoạt động vào Chủ Nhật và các ngày lễ Trong tháng 2, do ảnh hưởng của Tết âm lịch, sản lượng sản xuất của nhà máy sẽ giảm.
Tháng 10 cần nghỉ 10 ngày để bảo trì thiết bị chuẩn bị cho những đợt sản xuất tiếp theo
Số ngày làm việc của nhà máy 293 ngày/năm
Năng suất sản xuất của nhà máy 300tấn/năm
Lượng dầu sản xuất của nhà máy:
Nhà máy làm việc mỗi ngày 2 ca; 1 ca 8 giờ Mỗi ngày làm 1 mẻ sản phẩm
Số giờ làm việc trong 1 ngày là 16 giờ thời gian sản xuất 1 quy trình 14 giờ
Bảng thành phần hóa học (phục vụ cho cân bằng vật chất)
Tỉ lệ thành phần cấu tạo của quả gấc
Bảng 6.2: Bảng thành phần cấu tạo của quả gấc
Bảng 6.3: Thành phần hóa học màng gấc:
Bảng 6.4: Bảng số liệu hao hụt của các quá trình
STT Quá trình Hao hụt (%) Thẩm thấu (tăng lên) (%)
Quá trình đóng chai mđóng chai = msản phẩm + mhao hụt
→ mđóng chai = 1.033 tấn/ ngày mhao hụt = 1.033 x 1% = 0.01 tấn
Trong sản phẩm dầu gấc, cứ 1000 mg dầu gấc sẽ chứa 100mg omega 3 mphối trộn + mtocopherol + momega 3 = mđóng chai
→ mphối trộn + 0.0003 mphối trộn + 0.1 mphối trộn = 1.023 tấn/ngày
→ mphối trộn = 0.927 tấn/ngày momega 3 = 0.1 x 0.927 = 0.0927 tấn/ngày
Quá trình làm nguội: mlàm nguội = mphối trộn + mhao hụt
→ mlàm nguội = 0.928 tấn/ngày mhao hụt = 0.1% x 0.928 = 0.0928 tấn/ngày
Lượng hơi nước cần dùng cho quá trình tẩy mùi bằng 10% lượng dầu
Lượng mùi có trong dầu trước khi tẩy mùi chiếm 0.5%
- Lượng nước cần dùng cho quá trình tẩy mùi: 10%mtẩy mùi
- Lượng dầu cho quá trình làm nguội: mlàm nguội
- Các hợp chất mùi bay đi theo hơi nước: 0.45% mtẩy mùi
- Tổn thất trong quá trình tẩy mùi: 0.3% mtẩy mùi
- Lượng hơi nước đi vào: 10% mtẩy mùi
Lượng vào = Lượng ra mtẩy mùi = mlàm nguội + 0.45% mtẩy mùi + 0.3% mtẩy mùi
- Lượng hơi nước đi vào máy: 10% x 0.94 = 0.094 tấn/ngày
- Các hợp chất mùi bay đi theo hơi nước: 0.94 x 0.45% = 0.00423 tấn/ngày
Quá trình rửa và sấy dầu
- Lượng dầu trước khi thực hiện quá trình rửa dầu: mrửa dầu
- Hàm lượng nước muối nồng độ 8% cần dùng cho 2 lẩn rửa dầu (dùng 15% so với lượng dầu ban đầu): mddNaCl = mrửa dầu x 0.15 x 2
- Lượng NaCl rắn sử dụng cho 2 lần rửa: mddNaCl x 0.08 = mrửa dầu x 0.15 x 2 x 0.08
+ Lượng ra: Độ ẩm ban đầu của dầu là: 0.5%
Dầu sau quá trình rửa và sấy dầu cần có hàm lượng ẩm W < 0.1%
- Lượng ẩm tách ra khỏi dầu: mrửa dầu (0.5 – 0.1)/100
- Hao hụt trong quá trình rửa và sấy dầu: mrửa dầu x 0.2%
Lượng vào = Lượng ra mrửa dầu = mtẩy mùi + mrửa dầu x (0.5 – 0.1)/100 + mrửa dầu x 0.2%
- Hàm lượng nước muối nồng độ 8% cần dùng cho 2 lẩn rửa dầu (dùng 15% so với lượng dầu ban đầu): mddNaCl = mrửa dầu x 0.15 x 2= 0.95 x 0.15 x 2 = 0.285 tấn/ngày
- Lượng NaCl rắn sử dụng cho 2 lần rửa: mddNaCl x 0.08 = mrửa dầu x 0.15 x 2 x 0.08 = 0.95 x 0.15 x 2 x 0.08 = 0.0228 tấn/ngày
- Hao hụt trong quá trình rửa và sấy dầu: mrửa dầu x 0.2% = 0.95 x 0.2% = 0.0019 tấn/ngày Quá trình trung hòa
- Lượng dầu trước khi vào quá trình trung hòa: mtrung hòa
Dùng dd NaOH 9.5% trong quá trình trung hòa
- Lượng NaOH rắn cần dùng trong quá trình trung hòa:
A: chỉ số axit của dầu
- Lượng dd NaOH cần dùng: (mtrung hòa x 7 x 40)/56.1 x 1000 x 100/9.5
Để đảm bảo hiệu quả trong quá trình xử lý, lượng kiềm thực tế cần phải cao hơn so với mức lý thuyết Hệ số kiềm dư K, thường dao động trong khoảng 1.1 đến 1.5, được chọn là 1.3 trong trường hợp này Công thức tính lượng NaCl thực tế là: mdd NaCl(thực) = (mtrung hòa x 7 x 40)/56.1 x 1000 x 100/9.5 x 1.3.
Dầu sau quá trình trung hòa có chỉ số axit là: A = 0.2
Hàm lượng axit béo còn lại trong dầu:
- Vậy lượng axit béo tự do bị xà phòng hóa là: mFFA = mtrung hòa x (3 – 0.106)%
- Lượng dầu thô bị tổn thất trong quá trình trung hòa: 3%mtrung hòa
Lượng vào = Lượng ra mtrung hòa = mrửa + mFFA + mhao hụt
→ mtrung hòa = 0.95 + mtrung hoà x (3 – 0.106)% + 3%mtrung hòa
- Lượng dd NaOH thực cần dùng: (mtrung hòa x 7 x 40)/56.1 x 1000 x 100/9.5 x 1.3 0.0689 tấn/ngày
- Lượng axit béo tự do bị xà phòng hóa: mFFA = mtrung hòa x (3 – 0.106)% = 0.029 tấn/ngày Quá trình thủy hóa
- Khối lượng dầu trước khi thủy hóa: mthủy hóa
- Lượng nước bằng 2% so với lượng vào: 2%mthủy hóa
- Lượng dầu sau quá trình thủy hóa: mtrung hòa
Cặn thủy hóa chứa phophatit
- Khối lượng photphatit bằng 1.7% so với hàm lượng dầu thô: 1.7%mthủy hóa
- Khối lượng dầu tổn thất theo cặn bằng 0.5% so với hàm lượng dầu thô: 0.5%mthủy hóa
- Khối lượng dầu tổn thất theo nước (7g/kg): 2%mthủy hóa x 7 x 10 -3
- Khối lượng hao hụt trong quá trình thủy hóa: 0.5%mthủy hóa
Lượng vào = Lượng ra mthủy hóa = mtrung hòa + 1.7%mthủy hóa + 0.5%mthủy hóa + 2%mthủy hóa x 7 x 10 -3 + 0.5%mthủy hóa
→ mthủy hóa = 1.009 + 1.7%mthủy hóa + 0.5%mthủy hóa + 2%mthủy hóa x 7 x 10 -3 + 0.5%mthủy hóa.
- Lượng nước cần dùng cho quá trình thủy hóa: 2%mthủy hóa = 0.021 tấn/ngày
- Khối lượng photphatit: 1.7%mthủy hóa = 0.018 tấn/ngày
- Khối lượng dầu tổn thất theo cặn: 0.5%mthủy hóa = 0.0052 tấn/ngày
- Khối lượng dầu tổn thất theo nước(7g/kg): 2%mthủy hóa x 7 x 10 -3 = 0.00014 tấn/ngày
- Khối lượng hao hụt trong quá trình thủy hóa: 0.5%mthủy hóa = 0.0052 tấn/ngày
- Khối lượng dầu trước khi lọc: mlọc mlọc = mthủy hóa + mhao hụt
=> mlọc = 1.047 tấn/ ngày mhao hụt = 0.1% x 1.047 = 0.00105tấn/ ngày
Hiệu suất của quá trình ép thô đạt 95%, với lượng dầu thu hồi trong tổng quá trình lên tới 99% Do đó, dầu thu được từ quá trình ép thô chiếm 96% trong tổng khối lượng dầu được đem đi lọc Công thức tính toán cho quá trình này là: mép thô = 96% mlọc + mbã + 4% mlọc + mhao hụt.
→ mép thô = 96% x 1.047 + 62.805% mép thô + 4% x 8.648 + 1% mép thô
→ mép thô = 3.733 tấn/ngày mhao hụt = 1%mép thô = 1% x 3.733 = 0.037 tấn/ngày
39 mép kiệt = 62.805%mép thô + 4%mlọc + mhao hụt
→ mép kiệt = 2.398 tấn/ ngày mhao hụt = 0.5%mép kiệt = 0.5% x 2.398 = 0.012 tấn/ngày
Quá trình nghiền mnghiền = mép kiệt + mhao hụt
→ mnghiền = 2.41 tấn/ngày mhao hụt = 0.5%mnghiền = 0.5% x 2.41= 0.012 tấn/ngày
Quá trình sấy Độ ẩm trước quá trình sấy là: 76.8% Độ ẩm sau quá trình sấy là: 6% msấy = mép thô + mẩm + mhao hụt
→ msấy = 13.237 tấn/ngày mhao hụt = 1% msấy = 0.13 tấn/ngày
Quá trình sơ chế msơ chế = msấy + mvỏ, hạt + mhao hụt
→ msơ chế = 13.237 + 80% msơ chế + 0.5%msơ chế
→ msơ chế = 67.88 tấn/ ngày mhao hụt = 0.5%msơ chế = 0.339 tấn/ ngày
Quá trình rửa mlàm sạch = msơ chế + mhao hụt
→ mlàm sạch = 68.016 tấn/ngày mhao hụt = 0.2% mlàm sạch = 0.136 tấn/ngày
6.1.2 Cân bằng năng lượng nhằm tính chi phí năng lượng:
Bảng 6.5: Bảng lượng nguyên liệu sản xuất cho các quá trình
Quá trình Năng suất (tấn)
Sấy khô 13.237 397.11 4765.32 Ép sơ bộ 3.733 111.99 1343.88
Bảng 6.6: Lượng nguyên liệu cần xử lý trong 1 đơn vị thời gian
Lượng nguyên liệu cần xử lý trong 1 đơn vị thời gian (kg/h)
2 Sơ chế nguyên liệu 2828.559 72 nhân công
10 Rửa và sấy dầu 39.587 3000 kg /h
Tính toán lựa chọn máy móc:
Vậy ở quá trình sơ chế 1 người làm 39.28 kg/h
Quá trình ép sơ bộ n = N
Quá trình rửa và sấy dầu n = 𝑁
Bảng 6.7: Tổng hợp máy móc của nhà máy
STT Quá trình Số lượng
2 Sơ chế nguyên liệu 39.28 nhân công
10 Rửa và sấy dầu 1 máy
Bảng 6.8: Bảng tổng hợp diện tích của thiết bị
STT Quá trình Kích thước (m) Số lượng Diện tích (m2)
10 Rửa và sấy dầu 2.38 x 1.5 x 2.1 1 máy 3.57
Thiết bị đầu vào cách tường 2m
Hệ thống dây chuyền cách tường 1.6m
Diện tích kho chứa nguyên liệu:
Chọn dụng cụ chứa nguyên liệu là pallet có kích thước 1.2 x 1.2 x 0.4 m
Giữa các pallet cách nhau 0.5 m
Mỗi pallet chứa 1 tấn nguyên liệu:
Một ngày cần 68.016 tấn nguyên liệu
Do đó số pallet cần sử dụng là = (68.016)/1 = 68.016
Diện tích kho chứa sản phẩm:
Chọn thùng có kích thước: 60 x 40 x 40 cm
Diện tích toàn phần của thùng:
Kích thước chai: 20 x 30 (đáy x cao) cm
Số chai 1 thùng có thể chứa:
Trọng lượng chai: 45g = 0.045 kg/chai
Trọng lượng sản phẩm trong 1 thùng:
Lượng sản phẩm 1 ngày: 1.033 tấn = 1033 kg
Tổng lượng thùng trong 1 ngày:
Mà diện tích 1 pallet là: 2.89 m 2
Diện tích kho chứa phụ liệu, chai:
Phụ gia có CD x CR: 4 x 3 = 12 m 2
Bao bì có CD x CR = 6 x 8= 64 m 2
Vậy diện tích nhà kho chứa bao bì + phụ gia:
Diện tích phòng khử khuẩn:
Chọn phòng khử khuẩn có kích thước: 6 x 2 x 4 m
Diện tích phòng khử khuẩn: Skhử khuẩn = 6 x 2= 12 m 2
Diện tích phòng vệ sinh:
Lối đi riêng trong phòng: 1 x 5 = 5 m 2
Kích thước buồng đứng và ngồi có kích thước như nhau: 3 x 1 m
Diện tích bồn đứng: Sđứng = 3 x 1 = 3 m 2
Thiết kế 4 buồng đứng và 3 buồng ngồi: S = 3 x 4+3 x 3 = 21 m 2
Lối đi riêng trong phòng: 1 x 5 = 5 m 2
Diện tích buồng ngồi: Sngồi = 3 x 1 = 3m 2
Tổng diện tích nhà vệ sinh: Stổng = 5 + 21 + 5 + 12 = 43 m 2
Bàn ăn công nhân có kích thước là: D x R = 1700 x 750 mm
Căn tin có 3 cột, mỗi cột có 20 bàn (2 bàn xếp lại với nhau thành 1 hàng), khoảng cách mỗi dãy là 2m, mỗi bàn cách nhau 0.5m
Vậy khu ăn uống có:
Khu nhà bếp có chiều dài x chiều rộng = 15.2 x 3 m
Khu nước uống, chỗ vệ sinh bát đũa có chiều dài x chiều rộng = 15.2 x 3 m
Vậy tồng diện tích nhà ăn công nhân có chiều dài x chiều rộng = 18 x 15.2
Diện tích kho chứa đồ bảo hộ:
Thiết kế kho chứa đồ bảo hộ có kích thước: 6 x 6 m
Diện tích phòng giặt sấy đồ bảo hộ:
Thiết kế kho giặt sấy đồ bảo hộ có kích thước: 6 x 6 m
Diện tích phòng cảm quan:
Thiết kế phòng cảm có kích thước: 5 x 4 m
Diện tích phòng QA-QC:
Thiết kế phòng cảm có kích thước: 5 x 5 m
Bảng 6.9: Diện tích nhà xưởng
STT Tên công trình Diên tích (m 2 )
2 Diện tích kho chứa nguyên liệu 199.41
3 Diện tích kho chứa sản phẩm 5.78
4 Diện tích kho chứa phụ liệu, chai 80
5 Diện tích phòng khử khuẩn 12
6 Diện tích phòng vệ sinh 43
8 Diện tích kho chứa đồ bảo hộ 36
9 Diện tích phòng cảm quan 20
10 Diện tích phòng QA-QC 25
Bảng 6.10: Bảng tổng hợp thiết bị và công suất thiết bị
STT Thiết bị Số lượng Công suất Công suất quá trình
4 Ép sơ bộ 1 máy 7.5kW 7.5
10 Rửa và sấy dầu 1 máy 30kW 30
Trong đó A: Điện năng tiêu thụ (Kwh)
P: Công suất tiêu thụ (Kw) t: thời gian (giờ)
Lượng điện cho các thiết bị cần dùng cho phân xưởng:
341.5 x 16 = 5464 kWh/ngày Điện sử dụng cho nhà máy
Chọn loại đèn sử dụng chủ yếu của nhà máy là đèn led có đặc tính như sau: Điện áp: 220V
E: độ rọi tiêu chuẩn => E = 400 lux
Tổng lượng ánh sáng cần dùng: 400 × 349.22 = 139688 lumen
Mức quang thông trung bình của đèn: 100 lumen/W
- Tổng công suất chiếu sáng: 139688/100 = 1396,88 W
Chọn đèn led có công suất 100 W
- Số lượng bóng đèn cần sử dụng: 1396.88/100 = 14
=> Chọn 14 bóng đèn led có công suất 100W cho tổng diện tích khu vực sản xuất 349.22 m 2
- Công suất chiếu sáng cho toàn bộ khu vực sản xuất: 14 × 100 = 1400 W = 1.4 Kw/h 22.4 Kwh/ngày
E: độ rọi tiêu chuẩn => E = 200 lux
Tổng lượng ánh sáng cần dùng: 694.79 × 200 = 138958 lumen
Mức quang thông trung bình của đèn: 50 lumen/W
- Tổng công suất chiếu sáng: 138958/50 = 2779.16 W
Chọn đèn led có công suất 50 W
- Số lượng bóng đèn cần sử dụng: 2779.16/50 = 55.583
=> Chọn 56 bóng đèn led có công suất 50W cho tổng diện tích các khu vực khác 694.79 m 2
- Công suất chiếu sáng cho toàn bộ các khu vực khác: 56 × 50 = 2800 W = 2.8 Kw/h 44.8 Kwh/ngày
Lượng nước dùng cho sinh hoạt 1 ngày
Nước dùng trong sản xuất
Lượng nước cho quá trình làm nguội sau khi tẩy mùi: 0.927 x 4 = 3.708 tấn/ngày = 3.708 m 3 /ngày
Lượng hơi nước cần dùng trong quá trình tẩy mùi, xem 1 kg nước tương đương 1 kg hơi: 0.094 tấn/ngày = 0.094 m 3 /ngày
Lượng nước dùng để pha dd NaCl trong quá trình rửa dầu: 0.285 – 0.0228 = 0.2622 m 3 /ngày
Lượng nước cần dùng để pha dd NaOH 9.5% trong quá trình trung hòa: 0.0623 m 3 /ngày Lượng nước cho quá trình thủy hóa: 0.021 m 3 /ngày
Lượng nước trong quá trình rửa (giả sử tỉ lệ nguyên liệu: nước = 10:1): 68.016/10 = 6.8 m 3 /ngày
Nước dùng trong sinh hoạt:
Số công nhân dự kiến của nhà máy là 120 công nhân, tiêu chuẩn nước dùng của mỗi người là 35l/ngày: 120 x 35 = 4200l/ngày = 4.2 m 3 /ngày
Nhà máy có ước lượng khoảng 5 nhà vệ sinh, tiêu chuẩn dùng nước cho mỗi phòng là 70 l/ngày: 5 x 70 = 350l/ngày = 0.35 m 3 /ngày
Lượng nước chữa cháy có thể dùng trong 3 giờ liên tục: 20 m 3 /ngày
Nước tưới cây: 2 l/m 2 /ngày, diện tích trồng: 150 m 2 → 2 x 150 = 300l/ngày = 0.3 m 3 /ngày
Tổng lượng nước sử dụng trên toàn nhà máy: 3.708 + 0.094 + 0.2622 + 0.0623 + 0.021 + 6.8 + 4.2 + 0.35 + 20 + 0.3 = 35.535 m 3 /ngày
Năng suất tính theo sản phẩm: 3.733 tấn/ngày = 155.542 kg/h Độ ẩm vật liệu vào: 76.8% Độ ẩm vật liệu ra: 6%
Nhiệt độ tác nhân sấy vào: 75 0 C
Nhiệt độ tác nhân sấy ra: 35 0 C
Nhiệt độ không khí ngoài trời: t0 = 26 0 C Độ ẩm môi trường: φ = 81%
Lượng vật liệu ban đầu
Lượng ẩm bốc hơi trong 1 giờ
Hàm ẩm của không khí được tính bằng công thức sau: d0= 0.621 (φ0 × Pob) / (B- φ0 ×P0b) Áp suất hơi bão hòa tại t0 = 26 0 C
Hàm nhiệt của không khí:
Trạng thái của không khí sau khi ra khỏi caloripher có t1 = 75 0 C
Khi đi qua caloripher sưởi, không khí chỉ thay đổi nhiệt độ còn hàm ẩm không thay đổi
Do đó d1 = d0 nên ta có d0= 0.621 (φ1 × P1b)/(B- φ1 ×P1b) Áp suất hơi bão hòa tại nhiệt độ 75 0 C
Hàm nhiệt của không khí:
Trạng thái của không khí sau khi ra khỏi phòng sấy: t2 = 35 0 C Áp suất hơi bão hòa tại t2 = 35 0 C:
Nếu sấy lý thuyết thì I1 = I2 = 120 KJ/kgkkk
→ d2 = 0.033 (kJ/Kgkkk) Độ ẩm không khí: d2= 0.621 (φ2 × P2b)/(B- φ2 ×P2b) = 0.621x (φ2 × 0.06)/(1- φ2 ×0.06) = 0.033
Lượng không khí khô để tách 1 kg ẩm
Nhiệt cần cung cấp cho 1 kg ẩm bay hơi q = (I2-I0)/(d2-d0) = (120-69.42)/(0.033-0.017) = 3161.25 KJ/kg ẩm
Tổng nhiệt lượng cần thiết cho quá trình bay hơi ẩm
W: lượng ẩm tách được tách ra trong quá trình sấy
Cl: nhiệt dung riêng của sản phẩm sấy
Lượng nhiệt tổn thất trong quá trình sấy: 8-10% lượng nhiệt dùng để sấy lý thuyết
Cân bằng nhiệt lượng vào và ra khỏi thiết bị:
* Nhiệt lượng do không khí mang vào:
Nhiệt lượng do vật liệu sấy mang vào:
G2: khối lượng nguyên liệu sau khi ra khỏi máy sấy
CL: nhiệt dung riêng của sản phẩm sau sấy t1: nhiệt độ của nguyên liệu trước khi vào máy
W: lượng ẩm tách ra trong quá trình sấy
Cn: nhiệt dung riêng của nước
- Nhiệt lượng do không khí mang ra:
- Nhiệt lượng do vật liệu sấy mang ra:
Qr= Qr1 + Qr2 + Qr3 = 7500 + 7295 + 9194.44 = 23989.44 KJ/h
- Khối lượng dầu thô cần đun nóng: md = 1041.26 / 16 = 65 kg/h
- Nhiệt dung riêng của dầu thô: C=Cd = 2093 J/kg 0 C
- Nhiệt lượng cần gia nhiệt dầu thô từ 25 – 75 0 C là:
Lượng hơi cần cung cấp:
1.05: tổn thất nhiệt ra môi trường ngoài
0.9: lượng hơi nước ngưng 90% r = 2056 kJ/kg: ẩn nhiệt hóa hơi nước ở 170 0 C
- Khối lượng nước cần đun nóng: 20.825/16 = 1.3 kg/h
- Nhiệt dung riêng của nước: Cn = 4187 J/kg
- Nhiệt độ ban đầu của nước: tn1 = 20 0 C
- Nhiệt độ của nước khi thủy hóa: tn2 = 75 0 C
* Nhiệt lượng cần cung cấp:
Q4 = mn x cn x (tn2 - tn1) = 1.3 x 4187 x (75-20) = 299370.5 Jh = 299.37 kJ/h
- Lượng hơi cần cung cấp:
- Dầu thô đã thủy hóa: 1013/16 = 63.312 kg/h
- Lượng kiềm cần dùng: 69.187/16 = 4.324 kg/h
- Nhiệt độ ban đầu của dd kiềm: 30 0 C
- Nhiệt độ riêng của dd kiềm là Ck = 3832.5 J/kg 0 C
- Nhiệt độ của quá trình trung hòa: 75 0 C
- Nhiệt lượng cần cung cấp:
Lượng hơi cần dùng: H5 = (1.05 x 745.728)/(0.9 x 2056) = 0.423 kg/h
- Dầu đã trung hòa: 953.294/16 = 59.58 kg/h
- Lượng dd NaCl 8% cần dùng: 285.988/16 = 17.874 kg/h
- Nhiệt độ ban đầu của dd muối: 30 0 C
- Nhiệt độ quá trình rửa: 75 0 C
- Nhiệt dung riêng của dd NaCl 8% là 3725 J/kg 0 C
- Nhiệt lượng cần cung cấp:
- Lượng hơi cần cung cấp:
- Lượng hơi nước cần dùng cho quá trình khử mùi: 94.757/16 = 5.92 kg/h
- Lượng nhiệt cần dùng cho quá trình khử mùi:
- Lượng hơi cần cung cấp:
Giá thành sản phẩm
Tiền lương công nhân lao động trực tiếp
Lương cho công nhân trực tiếp sản xuất: 86 công nhân
Lương cơ bản: 5.000.000 vnđ/ tháng
Tổng lương hàng tháng chi trả cho 120 công nhân: 5.000.000 x 86 = 430.000.000 vnđ/ tháng
Công ty dự tính sản xuất 12 tháng/năm:
Tổng lương một năm chi trả cho công nhân: 430.000.000 x 12 = 5.160.000.000 vnđ/năm Tiền lương công nhân lao động gián tiếp
Bảng 6.11: Bảng tiền lương công nhân lao động gián tiếp
STT Chức vụ Số lượng Lương dự kiến Tổng lương
9 Nhân viên kinh doanh và
Tổng lương một năm chi trả cho nhân lực lao động gián tiếp: 227.000.000 x 12 tháng
Dự tính bảo hiểm xã hội, y tế, quỹ khen thưởng: 900.000.000 vnđ/năm
=> Vậy tổng chi phí chi trả cho công, nhân viên trong một năm: 5.160.000.000 +
Bảng 6.12: Chi phí thuê đất
STT Hạng mục xây dựng Chi phí đầu tư VND
3 Đường xá và các công trình khác 1.000.000.000
Tổng chi phí xây dựng 4.716.675.600
6.2.3 Vốn đầu tư thiết bị
Bảng 6.13: Vốn đầu tư thiết bị
STT Tên thiết bị Đơn giá Số lượng Thành tiền
Hệ thống xử lý nước
Chi phí phụ tùng thay thế 300.000.000
Vậy đối với dự án công ty xây dựng với vốn đầu tư ban đầu là:
Tổng kinh phí xây dựng + tổng chi phí đầu tư thiết bị
Tổng chi phí gián tiếp = 8.784.000.000 +8.198.675.600 = 16.982.675.600 vnđ/năm 6.2.4 Chi phí trực tiếp
Bảng 6.14: Giá thành nguyên liệu
Nguyên liệu Khối lượng (kg) Đơn giá/kg Thành tiền VNĐ
Giá thành cho bao bì
Bảng 6.15: Giá thành bao bì
Vật liệu Cái/năm Đơn giá / cái Thành tiền VNĐ
Bảng 6.16: Chi phí điện năng tiêu thụ Điện năng Lượng tiêu thụ
(kwh/ngày) Đơn giá (VNĐ/kwh)
Tổng (VNĐ/năm) Điện năng tiêu thụ nhà máy
(m 3 /ngày) Đơn giá (VNĐ/m 3 ) Tổng (VNĐ/năm)
Tổng chi phí trực tiếp sản xuất = 106.294.849.400+ 2.173.109.200+ 2.401.428.000+ 67676407.5= 110.937.063.000 vnđ /năm
Bảng 6.18: Chi phí ngoài sản xuất
Stt Chi phí khác Tổng (VNĐ/Năm)
1 Chi phí vận chuyển nguyên liệu 900.000.000
2 Chi phí vận chuyển sản phẩm đến các đại lý 1.200.000.000
3 Chi phí xử lý nước thải 230.000.000
4 Chi phí đảm bảo chất lượng 330.000.000
6 Chi phí quảng cáo, bán hàng 4.000.000.000
Tổng chi phí ngoài sản xuất 6.860.000.000
❖ Tổng chi phí sản xuất
= Tổng chi phí gián tiếp sản xuất + Tổng chi phí trực tiếp sản xuất + Tổng chi phí ngoài sản xuất
Chi phí sản xuất 1 gói sản phẩm là:
Dự tính giá bán 1 chai 200g là 93.000 vnđ
Chai (200g dầu gấc ) = 1498695 chai/ năm x 93.000 = 139.378.635.000
Doanh thu thuần = tổng doanh thu - thuế GTGT(VAT 8%)
Lợi nhuận gộp = doanh thu thuần − tổng giá thành sản xuất
Thuế thu nhập doanh nghiệp = 20 % x lợi nhuận gộp
Lợi nhuận thuần = lợi nhuận gộp - thuế thu nhập doanh nghiệp
Thời gian thu hồi vốn = tổng vốn đầu tư/ lợi nhuận thuần
Khoảng 3 năm thu hồi vốn