1. Trang chủ
  2. » Giáo Dục - Đào Tạo

(LUẬN văn THẠC sĩ) giải pháp quản lý rác thải đồng ruộng tại huyện đan phượng, thành phố hà nội

126 16 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Định dạng
Số trang 126
Dung lượng 1,86 MB

Cấu trúc

  • Phần 1 Mở đầu (14)
    • 1.1. Tính cấp thiết của đề tài (14)
    • 1.2. Mục tiêu nghiên cứu (15)
      • 1.2.1. Mục tiêu chung (15)
      • 1.2.2. Mục tiêu cụ thể (15)
    • 1.3. Câu hỏi nghiên cứu (16)
    • 1.4. Đối tượng và phạm vi nghiên cứu (16)
      • 1.4.1. Đối tượng nghiên cứu (16)
      • 1.4.2. Phạm vi nghiên cứu (16)
    • 1.5. Những đóng góp mới của luận văn (17)
  • Phần 2 Cơ sở lý luận và thực tiễn về quản lý rác thải đồng ruộng (18)
    • 2.1. Cơ sở lý luận về quản lý rác thải đồng ruộng (18)
      • 2.1.1. Một số khái niệm có liên quan đến rác thải đồng ruộng (18)
      • 2.1.2. Quản lý rác thải đồng ruộng (24)
      • 2.1.3. Đặc điểm quản lý rác thải đồng ruộng (27)
      • 2.1.4. Vai trò của quản lý rác thải đồng ruộng (29)
      • 2.1.5. Nội dung nghiên cứu quản lý rác thải đồng ruộng trong ngành trồng trọt (29)
      • 2.1.6. Các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý rác thải đồng ruộng (30)
    • 2.2. Cơ sở thực tiễn (32)
      • 2.2.1. Kinh nghiệm quản lý và xử lý rác thải trên thế giới (32)
      • 2.2.2. Kinh nghiệm quản lý nhà nước đối với rác thải đồng ruộng ở một số địa phương của Việt Nam (40)
      • 2.2.3. Bài học kinh nghiệm rút ra cho huyện Đan Phượng (44)
  • Phần 3 Phương pháp nghiên cứu (45)
    • 3.1. Địa điểm nghiên cứu (0)
      • 3.1.1. Đặc điểm tự nhiên (45)
      • 3.1.2. Điều kiện kinh tế - xã hội (49)
    • 3.2. Phương pháp nghiên cứu (55)
      • 3.2.1. Phương pháp chọn điểm nghiên cứu (55)
      • 3.2.2. Phương pháp thu thập số liệu và thông tin (56)
      • 3.2.3. Phương pháp xử lý số liệu (59)
      • 3.2.4. Phương pháp phân tích số liệu (59)
      • 3.2.5. Hệ thống các chỉ tiêu nghiên cứu (60)
  • Phần 4 Kết quả nghiên cứu và thảo luận (61)
    • 4.1. Thực trạng quản lý rác thải đồng ruộng trên địa bàn huyện Đan Phượng (61)
      • 4.1.1. Thực trạng về rác thải đồng ruộng trên địa bàn huyện (61)
      • 4.1.2. Thực trạng thu gom rác thải đồng ruộng (67)
      • 4.1.3. Thực trạng về xử lý rác thải đồng ruộng trên địa bàn huyện (77)
      • 4.1.4. Tình hình xử lý vi phạm về quản lý rác thải đồng ruộng (81)
    • 4.2. Yếu tố ảnh hưởng đến quản lý rác thải đồng ruộng (82)
      • 4.2.1. Hệ thống các văn bản chính sách (82)
      • 4.2.2. Số lượng và chất lượng của cán bộ quản lý nhà nước (86)
      • 4.2.3. Ảnh hưởng của sản xuất nông nghiệp đến quản lý rác thải đồng ruộng (89)
      • 4.2.4. Yếu tố ảnh hưởng từ phía người dân (90)
    • 4.3. Giải pháp quản lý rác thải đồng ruộng trên địa bàn huyện Đan Phượng (94)
      • 4.3.1. Căn cứ đề xuất giải pháp (94)
      • 4.3.2. Các giải pháp chủ yếu (98)
  • Phần 5 Kết luận và kiến nghị (109)
    • 5.1. Kết luận (109)
    • 5.2. Kiến nghị (110)
      • 5.2.1. Đố i v ớ i Trung ương (110)
      • 5.2.2. Đố i v ớ i UBND thành phố (111)
  • Tài liệu tham khảo (112)
  • Phụ lục (114)
    • Hộp 4.1. Tình hình xử lý vi phạm (82)

Nội dung

Cơ sở lý luận và thực tiễn về quản lý rác thải đồng ruộng

Cơ sở lý luận về quản lý rác thải đồng ruộng

2.1.1 Một số khái niệm có liên quan đến rác thải đồng ruộng

Rác thải là những chất thải ra môi trường trong quá trình sản xuất, kinh doanh, dịch vụ và sinh hoạt Nó phát sinh từ nhiều nguồn khác nhau như khu dân cư, cơ sở sản xuất, và nơi công cộng Rác thải được phân loại thành nhiều loại, bao gồm rác thải công nghiệp, rác thải sinh hoạt, rác thải nông nghiệp và rác thải y tế.

Rác thải nông nghiệp, hay chất thải rắn nông nghiệp, là các chất thải phát sinh từ hoạt động sản xuất nông nghiệp, bao gồm trồng trọt, thu hoạch nông sản, và chăn nuôi Các loại rác thải này bao gồm thực vật chết, rơm, rạ, bao bì phân bón, và chất thải từ giết mổ động vật cũng như chế biến thực phẩm Đặc biệt, chất thải nguy hại chủ yếu xuất phát từ chai lọ đựng hóa chất bảo vệ thực vật và thuốc thú y, cùng với dụng cụ tiêm và mổ trong chăm sóc thú y.

Chất thải rắn nông nghiệp bao gồm nhiều loại khác nhau, chủ yếu là các thành phần có thể phân hủy sinh học như phân gia súc, rơm rạ và trấu Tuy nhiên, còn tồn tại một phần chất thải khó phân hủy và độc hại, bao gồm bao bì, chai lọ thuốc bảo vệ thực vật, bao bì hóa chất, phân bón, kim tiêm và chai lọ thuốc thú y (Tổng cục môi trường, 2011-2015).

Rác thải đồng ruộng là các chất thải phát sinh từ quá trình sản xuất nông nghiệp, bao gồm chai, lọ, bao bì thuốc bảo vệ thực vật và phân bón, cùng với các phần thừa từ cây trồng Ngoài ra, ở những khu vực có chăn nuôi phát triển, rác thải đồng ruộng còn bao gồm chất thải từ gia súc và gia cầm Việc quản lý rác thải đồng ruộng hiệu quả là cần thiết để bảo vệ môi trường và nâng cao hiệu quả sản xuất nông nghiệp.

Sơ đồ 2.1 Nguồn gốc rác thải rắn nông nghiệp

Nguồn: Lê Văn Nhương và cs (1998)

Trong bối cảnh kinh tế nông thôn phát triển, người sản xuất nông nghiệp ngày càng ít tận dụng các phụ phẩm như rơm, rạ, và thân cây ngô, đậu tương cho các mục đích như đun nấu hay làm thức ăn cho gia súc Việc thu hoạch thường diễn ra nhanh chóng, dẫn đến tình trạng rơm rạ bị bỏ lại tràn lan ngoài ruộng, trong khi chỉ một phần nhỏ được sử dụng Sự lãng phí này không chỉ gây ô nhiễm môi trường mà còn ảnh hưởng tiêu cực đến sản xuất nông nghiệp Do đó, việc xử lý các phụ phẩm nông nghiệp này một cách hợp lý là rất cần thiết để giảm thiểu rác thải đồng ruộng và bảo vệ môi trường.

* Ngu ồn gốc phát sinh rác thải đồng ruộng

Chất thải chủ yếu phát sinh từ các cánh đồng sau mùa vụ, trang trại và vườn cây, bao gồm thực phẩm dư thừa, phân gia súc và rác nông nghiệp.

Trong quá trình trồng trọt (thực vật chết, lá, thân)

Rác thải rắn nông nghiệp

(rơm, rạ, thân ngô, đỗ…)

Chăn nuôi (phân gia súc, gia cầm )

Chế biến, giết mổ động vật

Sử dụng thuốc thú y (chai lọđựng thuốc thú ý, dụng cụ tiêm, mổ)

Quá trình bón phân (vỏbao bì đựng phân, các chai, lọ đựng phân vi lượng)

Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật (BVTV) bao gồm chai, lọ và bao bì chứa đựng thuốc BVTV, cũng như các chất thải phát sinh từ hoạt động trồng trọt, thu hoạch sản phẩm và chế biến nông sản.

Rác thải đồng ruộng trong trồng trọt là chất thải phát sinh từ các hoạt động sản xuất nông nghiệp như trồng trọt, chăm sóc và thu hoạch Các phế thải này bao gồm xác thực vật đã chết, cành lá cây bị cắt, cây bị loại bỏ và các phần thừa như rơm rạ, thân cây, rễ, lá cây trong quá trình thu hoạch Đây là nguồn phát sinh chủ yếu của rác thải đồng ruộng, ảnh hưởng đến môi trường nông nghiệp.

Trong sản xuất nông nghiệp hiện nay, hầu hết người nông dân đều phải sử dụng phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật, dẫn đến việc phát sinh nhiều loại chất thải như chai lọ, bao bì thuốc BVTV và phân bón, cùng với lượng thuốc BVTV dư thừa Tất cả những loại chất thải này đều được xem là rác thải trong quá trình sản xuất trên đồng ruộng.

Rác thải đồng ruộng chủ yếu bao gồm các chất hữu cơ phong phú và đa dạng, được chia thành hai nhóm chính: hợp chất hữu cơ chứa cacbon như xenluloza, hemixenluloza, pectin, lignin và tinh bột, cùng với hợp chất hữu cơ chứa nitơ như protein và kitin Trong đó, chất hữu cơ chứa cacbon chiếm khoảng 40-50%, có thể lên tới 70-80% Xenluloza là thành phần chính trong tàn dư thực vật, nhưng lại là hợp chất khó phân hủy, dẫn đến việc nếu để tự phân hủy trong điều kiện tự nhiên, chúng sẽ mất nhiều thời gian và gây ô nhiễm môi trường.

Rác thải khó phân hủy và độc hại, bao gồm chai, lọ, gói thuốc bảo vệ thực vật và bao bì phân bón, chủ yếu được cấu thành từ thủy tinh, nhựa và kim loại (nắp chai lọ) Những loại rác này rất khó phân hủy trong môi trường tự nhiên, gây ảnh hưởng tiêu cực đến hệ sinh thái.

Rác thải đồng ruộng có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, bao gồm nguồn gốc phát sinh, mức độ nguy hại, thành phần hóa học và khả năng phân hủy sinh học Việc phân loại này giúp quản lý và xử lý rác thải một cách hiệu quả hơn (Lê Văn Nhương và cs., 1998).

Rác thải đồng ruộng được chia thành hai loại chính: rác thải hữu cơ và rác thải vô cơ Rác thải hữu cơ, chiếm phần lớn trong tổng lượng rác, bao gồm rơm rạ, thân, lá và rễ cây thừa không còn giá trị sử dụng Trong khi đó, rác thải vô cơ, như chai lọ, túi và gói đựng thuốc bảo vệ thực vật, có thể được tái sử dụng theo nhiều cách khác nhau, chẳng hạn như làm phân bón hoặc thức ăn cho gia súc.

Sơđồ 2.2 Nguồn gốc rác thải rắn đồng ruộng

Nguồn: Lê Văn Nhương và cs (1998)

Rác thải đồng ruộng phát sinh từ các phế phụ phẩm trong quá trình trồng trọt và bao bì hóa chất nông nghiệp Các phế thải này bao gồm rơm, rạ sau thu hoạch lúa, thân cây ngô, đậu tương, cũng như các bộ phận không có giá trị sử dụng từ cây trồng như rễ và thân cây hoa.

Rác thải từ việc sử dụng hóa chất và phân bón trong nông nghiệp bao gồm chai, lọ, bình, vỏ bao, túi nilong thuốc bảo vệ thực vật, bao bì phân đạm, lân, kali, phân vi sinh và phân bón tổng hợp Các sản phẩm này, cùng với thuốc bảo vệ thực vật và phân bón hóa học đã hết hạn sử dụng, tạo thành nhóm rác thải nguy hại cao Do đó, cần thiết phải có biện pháp thu gom và xử lý hợp lý để bảo vệ môi trường.

Cơ sở thực tiễn

2.2.1.Kinh nghiệm quản lý và xử lý rác thải trên thế giới Đối mặt với cảnh báo về cuộc khủng hoảng rác thải toàn cầu đang ngày càng nghiêm trọng Rác có thể gây ra những gánh nặng khổng lồ về môi trường cũng như tài chính cho Chính phủ các nước Các quốc gia lớn trên thế giới đã có những biện pháp quản lý và xử lý rác thải phù hợp với điều kiện riêng Rác thải đồng ruộng cũng không nằm trong quy luật đó, ở các nước phát triển về nông nghiệp, lượng rác thải đồng ruộng đến từ trồng trọt, chăn nuôi là rất lớn, việc xử lý chúng là một vấn đề vô cùng cần thiết, và đã được nhiều nước trên thế giới triển khai thực hiện

2.2.1.1 Kinh nghiệm quản lý rác thải tại Nhật Bản Ở Nhật Bản, vấn đề xử lý rác thải và đảm bảo an ninh rác được thực hiện rất hiệu quả nhờ thực hiện thành công hệ thống phân loại rác ngay từ đầu và áp dụng công nghệ xử lý, tái chế rác hiện đại Hệ thống phân loại rác của Nhật Bản tương đối phức tạp Mỗi thành phố, thị trấn và quận đều có một hệ thống hoàn toàn khác nhau Ví dụ, các khu phố ở Tokyo có hệ thống phân loại rác riêng, tất cả rác có thể đốt cháy được yêu cầu đựng vào túi đỏ, rác không thể đốt cháy đựng trong túi màu xanh dương trong khi giấy, nhựa, chai lọ, nhựa mềm, báo, bìa, thủy tinh và pin đựng ở túi màu trắng.

Theo Waste Atlas, Nhật Bản xả thải 45.360.000 tấn rác mỗi năm, đứng thứ 8 thế giới, và do hạn chế về đất chôn lấp, nước này đã chuyển sang giải pháp đốt rác, sử dụng phương pháp đốt bằng tầng sôi để xử lý các vật liệu khó cháy Hơn nữa, Nhật Bản tái chế 20,8% tổng lượng rác thải hàng năm, đặc biệt là chai nhựa polyethylene terephthalate (PET), một vật liệu phổ biến trong sản xuất chai nước uống Nhiều công ty Nhật Bản đang tận dụng nhựa từ chai PET cũ để sản xuất các sản phẩm mới, như sợi may quần áo, túi, thảm và áo mưa.

2.2.1.2 Xử lý rác thải nông nghiệp tại Ai Cập

Ai Cập có một lịch sử nông nghiệp lâu dài và đang có kế hoạch phát triển bền vững bằng cách kết hợp các truyền thống nông nghiệp cổ xưa với công nghệ hiện đại Để đạt được mục tiêu này, chất thải nông nghiệp cần được xem như một sản phẩm phụ có giá trị, góp phần vào sự phát triển bền vững trong tương lai.

Khu vực nông thôn hiện nay đang đối mặt với những vấn đề nghiêm trọng như chất thải nông nghiệp, nước thải và rác thải đô thị, gây ra một cuộc khủng hoảng cho sự phát triển bền vững và nền kinh tế quốc dân Mặc dù có nhu cầu sử dụng chất thải nông nghiệp để sản xuất phân compost hoặc thức ăn gia súc, nhưng rất ít nghiên cứu đã được thực hiện một cách bền vững Nghiên cứu này tích hợp các nguồn ô nhiễm chính tại các vùng nông thôn trong một hệ thống phức hợp, trong đó EBRWC sản xuất phân bón năng lượng và thức ăn gia súc để đáp ứng nhu cầu của thị trường.

Số lượng ước tính của chất thải nông nghiệp ở Ai Cập dao động từ 22 đến

Mỗi năm, Ai Cập sản xuất khoảng 26 triệu tấn chất thải nông nghiệp, trong đó một số được sử dụng làm thức ăn gia súc, nhưng nhiều loại khác lại được đốt cháy trên đồng ruộng, gây ô nhiễm không khí và ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng Số lượng và loại chất thải này thay đổi giữa các làng và theo từng năm, do nông dân thường xuyên canh tác các loại cây trồng sinh lợi nhất phù hợp với điều kiện đất đai và môi trường Năm loại cây trồng tạo ra lượng chất thải cao nhất bao gồm gạo, ngô, lúa mì, bông và mía.

Ai Cập đã phát triển hệ thống nước uống từ lâu, nhưng vẫn thiếu một mạng lưới cống rãnh hoàn chỉnh, đặc biệt là khu vực đô thị gần Cairo Tại đây, không có hệ thống xử lý nước thải, và thay vào đó, mỗi ngôi nhà thường sử dụng bể tự hoại để thu gom nước thải hoặc ống nhựa PVC để dẫn nước thải đến kênh gần nhất Một số hộ gia đình thường bơm nước thải từ bể tự hoại vào cống rãnh một hoặc hai lần mỗi tuần, sau đó đổ chúng ở vị trí cách xa nhà.

Nước thải và rác thải tại các làng đang gia tăng đáng kể do thiếu hệ thống cống rãnh và thu gom rác Hệ quả là, chúng được xả thải vào các kênh gần nhất, dẫn đến ô nhiễm đất và nước, gây ra nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng Một số kênh còn được sử dụng cho tưới tiêu, trong khi một số khác lại là nguồn nước uống, làm tăng nguy cơ cho cộng đồng.

EBRWC là một tập hợp các hoạt động tương thích được tổ chức trong một khu vực phức tạp nhằm giảm thiểu tác động đến môi trường và chi phí xử lý nước thải, chất thải rắn đô thị và chất thải nông nghiệp Một ví dụ điển hình là khu phức hợp rác nông thôn, nơi áp dụng các kỹ thuật như đúc lót, tiêu hóa khí (biogas), phân compost, thức ăn gia súc và các phương pháp tái chế chất thải rắn khác EBRWC hoạt động như một đơn vị tự duy trì, sử dụng tất cả các yếu tố đầu vào từ chất thải nông thôn mà không thải ra ô nhiễm Mặc dù có thể có một số phát thải vào không khí, nhưng mức độ phát thải này sẽ thấp hơn đáng kể so với lượng chất thải thô đưa vào EBRWC.

Một phức hợp rác nông thôn điển hình tận dụng tất cả các loại chất thải như nông nghiệp, nước thải và chất thải rắn đô thị để sản xuất năng lượng, phân bón, thức ăn gia súc và các sản phẩm giá trị khác Tất cả chất thải được sử dụng làm nguyên liệu cho các sản phẩm theo nhu cầu, đảm bảo không có chất thải bên ngoài phát sinh Kỹ thuật này không chỉ tạo ra nhiều sản phẩm khác nhau mà còn giúp duy trì môi trường nông thôn sạch sẽ, không bị ô nhiễm từ nước thải và chất thải Phức hợp này đóng góp vào sự phát triển bền vững của nền kinh tế nông thôn.

* Chất thải nông nghiệp là nguồn cung cấp năng lượng

Tài nguyên sinh khối nông nghiệp ở Ai Cập ước tính đạt khoảng 25 triệu tấn chất khô mỗi năm, trong đó 50% được sử dụng làm nhiên liệu ở nông thôn thông qua việc đốt trực tiếp trong các lò nung truyền thống có hiệu suất thấp Các lò truyền thống, bao gồm bùn nguyên thủy và lò vi sóng, không chỉ gây ra ô nhiễm không khí nghiêm trọng mà còn sử dụng năng lượng một cách không hiệu quả Chất thải sinh học nông nghiệp, như bông, gạo và rơm, là nguồn tài nguyên chính trong bối cảnh này.

Bông lan là một trong những chất thải nông nghiệp chính tại Ai Cập, với sản lượng ước đạt 1,6 triệu tấn mỗi năm Bộ Nông nghiệp yêu cầu nông dân xử lý dư lượng thực vật bông bằng phương pháp an toàn trong vòng 15 ngày sau khi thu hoạch Phương pháp đơn giản và tiết kiệm nhất là đốt thân cây bông ngay trên cánh đồng nhằm tiêu diệt côn trùng và mầm bệnh Tuy nhiên, thực tế cho thấy thân cây bông thường được lưu trữ lâu, tạo cơ hội cho sâu bệnh phát triển và tấn công vụ mùa sau Hệ thống lưu giữ truyền thống không chỉ tạo điều kiện cho sự phát triển của côn trùng và mầm bệnh mà còn tiềm ẩn nguy cơ hỏa hoạn.

Quá trình briquetting chuyển đổi chất thải nông nghiệp thành nhiên liệu rắn có hình dạng thuận tiện, dễ dàng sử dụng, vận chuyển và lưu kho Phương pháp này sử dụng các vật liệu không còn giá trị do thiếu mật độ, nén chúng thành than bánh có khả năng đốt cháy tốt hơn so với chất thải ban đầu Than bánh không chỉ cải thiện hiệu quả đốt cháy của lò nung truyền thống mà còn tiêu diệt côn trùng và bệnh tật, giảm nguy cơ hỏa hoạn ở nông thôn Được phát hiện là nguồn năng lượng trong các cuộc chiến tranh thế giới, briquetting sử dụng công nghệ đơn giản như đòn bẩy hoạt động báo chí để sản xuất điện và nhiệt Những ưu điểm của việc đóng bánh bao gồm khả năng vận chuyển dễ dàng và lưu giữ an toàn chất thải với hình dạng đồng nhất.

- Giảm khối lượng chất thải

- Nhiên liệu rắn hiệu dụng có giá trị nhiệt cao

- Tiêu thụ năng lượng thấp cho sản xuất

- Cung cấp cơ hội việc làm

Nguyên liệu lý tưởng để sản xuất bánh bao gồm ống hút lúa, rơm lúa mì, thân bông, ngô, chất thải mía (baggas) và nhánh trái cây Quy trình sản xuất bắt đầu bằng việc thu gom các loại chất thải, sau đó tiến hành giảm kích thước, làm khô và nén chúng bằng máy đùn hoặc ép.

* Sản xuất phân hữu cơ

Phân hữu cơ là quá trình phân hủy hiếu khí các vật liệu hữu cơ nhờ vi sinh vật trong điều kiện kiểm soát, góp phần vào việc tái chế chất thải hữu cơ và duy trì vòng lặp tự nhiên Các yếu tố chính ảnh hưởng đến sự phân hủy bao gồm oxy, độ ẩm, nhiệt độ, chất dinh dưỡng (carbon và nitơ), độ pH, thời gian, và đặc tính vật lý của nguyên liệu thô như độ rỗng, cấu trúc, và kích thước hạt Chất lượng và tỷ lệ phân hủy phụ thuộc vào lựa chọn và pha trộn nguyên liệu Việc sục khí là cần thiết để cung cấp oxy cho vi sinh vật, trong khi phương pháp ủ thụ động được khuyến nghị cho người mới bắt đầu.

Phương pháp nghiên cứu

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Ngày đăng: 05/04/2022, 20:49

Nguồn tham khảo

Tài liệu tham khảo Loại Chi tiết
1. SM El-Haggar, A. Younis, M. Dwidar, M. Nabet, S. Hosny, 2001, Trong “ Sử dụng Chất thải nông nghiệp và nước thải cho sự phát triển của nông nghiệp Ai Cập c ộng đồng” . SM El- Haggar, 2000, Quản lý chất thải rắn, Trong: “ Tác động môi trường đối với Dự án Công nghiệp và p hát triển”, Công ty Sách Nahded Misr, Cairo, Ai Cập Sách, tạp chí
Tiêu đề: Sử dụngChất thải nông nghiệp và nước thải cho sự phát triển của nông nghiệp Ai Cập cộng đồng”. SM El-Haggar, 2000, Quản lý chất thải rắn, Trong: “Tác động môi trường đối vớiDự án Công nghiệp và phát triển
9. Đặng Thị Thu Hiền (2015). Một số giải pháp bảo vệ môi trường trong trồng trọt . Địa chỉ truy cập: http://iae.vn/NewDetails/mot-so-giai-phap-bao-ve-moi-truong-trong-trong-trot-107-5 Link
11. Hồng Nhung, Thu Giang (2016). Kin h nghiệm quản lý và xử lý rác thải trên thế giới. Địa chỉ truy cập: http://www.baoxaydung.com.vn/news/vn/the-gioi/kinh-nghiem-quan-ly-va-xu-ly-rac-thai-tren-the-gioi.html Link
12. Lê Nhung (2016). H iệu quả mô hình thu gom bao bì, chai lọ thuốc BVTV ở Quỳnh Lưu. Địa chỉ truy cập: http://nghean24h.vn/hieu-qua-mo-hinh-thung-thu-gom-bao-bi-chai-lo-thuoc-bao-ve-thuc-vat-o-quynh-luu-a432382.html Link
14. Nguyễn Cường (2013). Thái Bình: Hiệu quả từ mô hình xử lý môi trường rơm rạ sau thu hoạch. Địa chỉ truy cập: http://vea.gov.vn/vn/truyenthong/BaoTNMT.aspx15.Nguyễn Phượng Lê, Trần Thị Ngọc Lan, Nguyễn Thanh Phong (2012). Quản lýnhà nước về sử dụng thuốc BVTV của hộ nông dân tỉnh Thái Bình. Tạp chí Khoa học và phát triển. 12 (6) Link
17. Nguyễn Thị Mỹ Xuân (2017). Mô hình hố rác thuốc BVTV trong xử lý rác thải nông nghiệp, Địa chỉ truy cập: http://vea.gov.vn/vn/ khoahoccongnghe /tintucKHCN/Pages/mô hình hố rác thuốc BVTV trong xử lý rác thải nông nghiệp.aspx Link
18. Nguyễn Song Tùng (2015). Vấn đề quản lý chất thải rắn nông nghiệp trên địa bàn Hà Nội; Địa chỉ truy cập: http://moitruongviet.edu.vn/van-de-quan-ly-chat-thai-ran-nong-nghiep-tren-dia-ban-ha-noi/ Link
20. Thu Hằng ( 2017). Mô hình thu gom rác thải đồng ruộng ở xã Dũng Phong, Địa chỉ truy cập: : http://baohoabinh.com.vn/28/106276/Mo_hinh_thu_gom_rac_thai_dong_ruong_o_xa_Dung_Ph111ng.htm Link
1. B ộ Tài nguyên và Môi trườ ng (2014). B áo cáo môi trườ ng qu ốc gia năm 2014 . 2. B ộ Tài nguyên và Môi trườ ng (2015). B áo cáo môi trườ ng qu ố c gia giai đoạ n2010- 2015 Khác
4. Bộ Nông nghiệp &PTNT, Bộ Tài nguyên Môi trường (2016). Thông tư liên tịch số 05/2016/TTLT-BNNPTNT- BTNMT ngày 16/5/2016 về hướng dẫn việc thu gom, vận chuyển, xử lý bao gói thuốc BVTV sau sử dụng Khác
5. Bộ Khoa học công nghệ và Môi trườ ng (2002). Quy ết đị nh s ố 60/2002/ QĐ - BKHCNMT ngày 7/8/2002 c ủ a B ộ KHCN và Môi trườ ng quy ết đị nh ban hành Hướ ng d ẫ n k ỹ thu ậ t chôn l ấ p ch ấ t th ả i nguy h ạ i Khác
6. Bùi Th ị Nga, Võ Xuân Hùng, Nguy ễ n Phan Nhân (2013). Th ự c tr ạ ng và gi ả i pháp qu ả n lý ch ấ t th ả i r ắ n nguy h ại trong canh tác lúa trên đị a bàn t ỉ nh H ậ u Giang, T ạ p chí Khoa h ọc trường đạ i h ọ c C ần Thơ, (29) Khác
7. Chính phủ (2015). Nghị định số 38/2015/NĐ -CP ngày 24 tháng 4 năm 2015 của Chính phủ về quản lý chất thải và phế liệu Khác
8. C ụ c thông tin khoa h ọ c và công ngh ệ qu ố c gia (2010). Ngu ồ n ph ế th ải rơm rạ và kinh nghi ệ m th ế gi ớ i v ề x ử lý và t ậ n d ụ ng Khác
10. HĐND Thành phố Hà Nội (2013). Ngh ị quy ế t s ố 25/2013/Ngh ị quy ế t- HĐND ngày 04/12/2013 v ề chính sách khuy ế n khích phát tri ể n vùng s ả n xu ấ t nông nghi ệ p chuyên canh t ậ p trung thành ph ố Hà N ội giai đoạ n 2014- 2020 Khác
16. Nguyễn Thị Minh Hạnh, Đỗ Thị Kim Hương (2015). Giải pháp giảm thiểu ô nhiễm, suy thoái môi trường trong quá trình sử dụng đất nông nghiệp ở Việt Nam, Tạp chí Môi trường, (3) Khác
19. Nguyễn Xuân Thành và cộng sự (2010), Giáo trình công nghệ vi sinh vật trong sản xuất nông nghiệp Khác
21. Trần Sỹ Nam, Nguyễn Thị Huỳnh Như, Nguyễn Hữu Chiêm, Nguyễn Võ Châu Ngân, Lê Hoàng Việt và Kjeld Ingvorsen (2014). Ước tính lượng và các biện pháp x ử lý rơm rạ ở m ộ t s ố t ỉnh đồ ng b ằ ng sông C ử u Long , t ạ p chí Khoa h ọc trườ ng đạ i h ọ c C ần Thơ. (32) Khác
22. Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Nam (2014), Sổ tay hướng dẫn, phân loại thu gom và xử lý rác thải khu vực nông thôn trên địa bàn tỉnh Quảng Na m Khác
23. Võ Đình Long và Nguyễn Văn Sơn (2008) . Bài giảng quản lý chất thải rắn và chất thải nguy hại, Trường đại học công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh.II- Tài li ệ u ti ế ng Anh Khác

HÌNH ẢNH LIÊN QUAN

3.2. Các hình thức khác - (LUẬN văn THẠC sĩ) giải pháp quản lý rác thải đồng ruộng tại huyện đan phượng, thành phố hà nội
3.2. Các hình thức khác (Trang 39)
Bảng 2.1. Hình thức sử dụng rơm rạ ở một số nước châ uÁ Tên quốc giaHình thức sử dụng Tỷ lệ (%) - (LUẬN văn THẠC sĩ) giải pháp quản lý rác thải đồng ruộng tại huyện đan phượng, thành phố hà nội
Bảng 2.1. Hình thức sử dụng rơm rạ ở một số nước châ uÁ Tên quốc giaHình thức sử dụng Tỷ lệ (%) (Trang 39)
Bảng 3.1. Hiện trạng sử dụng đất huyện Đan Phượng - (LUẬN văn THẠC sĩ) giải pháp quản lý rác thải đồng ruộng tại huyện đan phượng, thành phố hà nội
Bảng 3.1. Hiện trạng sử dụng đất huyện Đan Phượng (Trang 48)
Bảng 3.2. Diện tích đất sản xuất nông nghiệp của xã, thị trấn - (LUẬN văn THẠC sĩ) giải pháp quản lý rác thải đồng ruộng tại huyện đan phượng, thành phố hà nội
Bảng 3.2. Diện tích đất sản xuất nông nghiệp của xã, thị trấn (Trang 49)
Bảng 3.4. Giá trị sản xuất (theo giá trị cố định 2010) - (LUẬN văn THẠC sĩ) giải pháp quản lý rác thải đồng ruộng tại huyện đan phượng, thành phố hà nội
Bảng 3.4. Giá trị sản xuất (theo giá trị cố định 2010) (Trang 51)
Bảng 3.5. Đặc điểm dân số, lao động, thu nhập huyện Ðan Phượng qua các năm - (LUẬN văn THẠC sĩ) giải pháp quản lý rác thải đồng ruộng tại huyện đan phượng, thành phố hà nội
Bảng 3.5. Đặc điểm dân số, lao động, thu nhập huyện Ðan Phượng qua các năm (Trang 52)
Bảng 3.6. Tình hình cơ sở hạ tầng của huyện Đan Phượng năm 2017 - (LUẬN văn THẠC sĩ) giải pháp quản lý rác thải đồng ruộng tại huyện đan phượng, thành phố hà nội
Bảng 3.6. Tình hình cơ sở hạ tầng của huyện Đan Phượng năm 2017 (Trang 53)
Bảng 3.8. Phương pháp thu thập số liệu và thông tin sơ cấp Đối tượngSố mẫuNội dung thu thập Phương pháp - (LUẬN văn THẠC sĩ) giải pháp quản lý rác thải đồng ruộng tại huyện đan phượng, thành phố hà nội
Bảng 3.8. Phương pháp thu thập số liệu và thông tin sơ cấp Đối tượngSố mẫuNội dung thu thập Phương pháp (Trang 58)
Bảng 4.1. Khối lượng phụ phẩm của một số loại cây trồng chính - (LUẬN văn THẠC sĩ) giải pháp quản lý rác thải đồng ruộng tại huyện đan phượng, thành phố hà nội
Bảng 4.1. Khối lượng phụ phẩm của một số loại cây trồng chính (Trang 62)
Bảng 4.2. Một số loại thuốc BVTV thường dùng trên địa bàn huyện - (LUẬN văn THẠC sĩ) giải pháp quản lý rác thải đồng ruộng tại huyện đan phượng, thành phố hà nội
Bảng 4.2. Một số loại thuốc BVTV thường dùng trên địa bàn huyện (Trang 63)
Bảng 4.3. Khối lượng thuốc BVTV sử dụng và khối lượng chai lọ, bao bì - (LUẬN văn THẠC sĩ) giải pháp quản lý rác thải đồng ruộng tại huyện đan phượng, thành phố hà nội
Bảng 4.3. Khối lượng thuốc BVTV sử dụng và khối lượng chai lọ, bao bì (Trang 64)
Bảng 4.4. Lượng phân bón vô cơ sử dụng trên một số loại cây trồng chính trên địa bàn huyện - (LUẬN văn THẠC sĩ) giải pháp quản lý rác thải đồng ruộng tại huyện đan phượng, thành phố hà nội
Bảng 4.4. Lượng phân bón vô cơ sử dụng trên một số loại cây trồng chính trên địa bàn huyện (Trang 65)
Bảng 4.6. Số lượng thùng rác, bể chứa rác thải nguy hại trên đồng ruộng tại các xã điều tra - (LUẬN văn THẠC sĩ) giải pháp quản lý rác thải đồng ruộng tại huyện đan phượng, thành phố hà nội
Bảng 4.6. Số lượng thùng rác, bể chứa rác thải nguy hại trên đồng ruộng tại các xã điều tra (Trang 69)
Bảng 4.7. Đánh giá chất lượng của các bể chứa, thùng chứa chai lọ, bao bì - (LUẬN văn THẠC sĩ) giải pháp quản lý rác thải đồng ruộng tại huyện đan phượng, thành phố hà nội
Bảng 4.7. Đánh giá chất lượng của các bể chứa, thùng chứa chai lọ, bao bì (Trang 70)
Bảng 4.8. Nhân lực thực hiện công tác thugom tại các xã điều tra - (LUẬN văn THẠC sĩ) giải pháp quản lý rác thải đồng ruộng tại huyện đan phượng, thành phố hà nội
Bảng 4.8. Nhân lực thực hiện công tác thugom tại các xã điều tra (Trang 71)

TRÍCH ĐOẠN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w