Cơ sở lý luận và thực tiễn về hiệu quả kinh tế, hiệu quả kỹ thuật
Cơ sở lý luận
2.1.1 Một số khái niệm chung
2.1.1.1 Khái niệm về hiệu quả và hiệu quả kinh tế
Hiệu quả kinh tế và hiệu quả xã hội có mối quan hệ chặt chẽ, tạo thành một thể thống nhất không thể tách rời Chúng không chỉ là tiền đề cho nhau mà còn là những phạm trù liên kết, hỗ trợ lẫn nhau trong phát triển bền vững.
Hiệu quả là việc xác định và ưu tiên sử dụng nguồn lực để đạt được kết quả tối ưu Ba yếu tố chính của hiệu quả bao gồm: (1) tiết kiệm nguồn lực, (2) giảm thiểu chi phí sản xuất, và (3) đáp ứng nhu cầu của con người (Phạm Vân Đình và Đỗ Kim Chung, 1997).
Hiệu quả sản xuất được xác định bằng cách so sánh kết quả kinh doanh với chi phí đầu tư Đối với nông nghiệp, hiệu quả sản xuất được tính bằng công thức: Hiệu quả sản xuất = Thu nhập trên một đơn vị diện tích - Tổng chi phí sản xuất trên một đơn vị diện tích Trong đó, thu nhập trên một đơn vị diện tích được tính bằng giá bán nhân với sản lượng trên đơn vị diện tích.
Tổng chi phí trên một đơn vị diện tích trong sản xuất cam bao gồm nhiều khoản chi phí như chi phí chuẩn bị đất, giống, phân bón, thuốc trừ sâu, diệt cỏ, chăm sóc cây, nhiên liệu, năng lượng, vận chuyển, lãi vay, thuê đất, thuế, phí và chi phí thu hoạch.
Hiệu quả kinh tế là một khái niệm phản ánh mức độ sử dụng hiệu quả các nguồn lực như nhân lực, tài lực, vật lực và tiền vốn để đạt được các mục tiêu cụ thể Công thức tổng quát để biểu diễn hiệu quả kinh tế có thể được hình thành từ định nghĩa này, giúp đánh giá sự tối ưu trong việc phân bổ và sử dụng nguồn lực trong các quá trình kinh tế.
H = K/C, trong đó H đại diện cho hiệu quả kinh tế của một hiện tượng hoặc quá trình kinh tế, K là kết quả thu được từ hiện tượng đó, và C là chi phí toàn bộ để đạt được kết quả Hiệu quả kinh tế phản ánh chất lượng hoạt động kinh tế và được xác định bởi tỷ số giữa kết quả đạt được và chi phí bỏ ra để có được kết quả đó (Nguyễn Đức Dỵ, 2000).
Quan điểm này đánh giá hiệu quả sử dụng nguồn lực trong mọi điều kiện động của hoạt động kinh tế Theo đó, có thể tính toán hiệu quả kinh tế dựa trên sự vận động và biến đổi liên tục của các hoạt động kinh tế, bất kể quy mô và tốc độ biến động khác nhau.
Hiệu quả kinh tế trong hoạt động sản xuất kinh doanh là một khái niệm quan trọng, phản ánh mức độ sử dụng hiệu quả các nguồn lực như lao động, máy móc, thiết bị, nguyên vật liệu và tiền vốn để đạt được các mục tiêu mà doanh nghiệp đã đề ra.
Theo Nguyễn Đức Dỵ (2000), hiệu quả kinh tế là mối quan hệ giữa các yếu tố đầu vào khan hiếm và đầu ra hàng hóa dịch vụ Khái niệm này được sử dụng như một tiêu chuẩn để đánh giá khả năng phân phối tài nguyên của thị trường Hiệu quả kinh tế thể hiện mức độ thành công của các chủ thể sản xuất trong việc phân bổ nguồn lực khan hiếm để tạo ra sản phẩm, nhằm đạt được những mục tiêu nhất định.
Theo Samullson và Nordhaus (2001), hiệu quả sản xuất xảy ra khi xã hội không thể tăng sản lượng của một loại hàng hóa mà không giảm sản lượng của loại hàng hóa khác Quan điểm này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phân bổ hiệu quả các nguồn lực trong sản xuất Việc phân bổ và sử dụng nguồn lực một cách hiệu quả sẽ góp phần nâng cao hiệu quả tổng thể của nền kinh tế.
Theo Phạm Ngọc Kiểm (2009), hiệu quả kinh tế thể hiện khả năng khai thác và tiết kiệm chi phí nguồn lực để đạt được mục tiêu sản xuất Quan điểm này nhấn mạnh việc đánh giá hiệu quả kinh tế một cách sâu sắc, đặc biệt là hiệu quả từ việc ứng dụng các tiến bộ kỹ thuật trong quy trình sản xuất.
Theo Phạm Vân Đình và Đỗ Kim Chung (1997), hiệu quả kinh tế trong sản xuất nông nghiệp bao gồm cả hiệu quả kỹ thuật và hiệu quả phân bổ, nghĩa là cần xem xét cả yếu tố hiện vật và giá trị khi sử dụng nguồn lực Đạt được một trong hai yếu tố này chỉ là điều kiện cần, không đủ để khẳng định hiệu quả kinh tế Chỉ khi nguồn lực được sử dụng đạt cả hai tiêu chí, sản xuất mới thực sự đạt hiệu quả kinh tế.
Để hiểu rõ về hiệu quả kinh tế, cần tránh nhầm lẫn giữa kết quả và hiệu quả kinh tế, không đồng nhất hiệu quả kinh tế với các chỉ tiêu đo lường, và cần cập nhật quan niệm về hiệu quả kinh tế cho phù hợp với cơ chế thị trường hiện đại.
Kết quả kinh tế và hiệu quả kinh tế là hai khái niệm khác nhau; hiệu quả kinh tế phản ánh mối tương quan giữa chi phí và kết quả thu được, trong khi kết quả kinh tế chỉ là một yếu tố trong việc xác định hiệu quả Hoạt động sản xuất kinh doanh tạo ra sản phẩm, giá trị và doanh thu, nhưng không cho biết cách thức và chi phí sản xuất, do đó không phản ánh chính xác trình độ sản xuất của tổ chức hoặc nền kinh tế Để đánh giá đúng kết quả sản xuất, cần so sánh với chi phí và nguồn lực, nhằm tối ưu hóa sản xuất và đáp ứng nhu cầu xã hội Điều này thể hiện trình độ sản xuất trong nền kinh tế quốc dân, là cơ sở phân biệt văn minh giữa các nền sản xuất khác nhau.
Cần phân biệt rõ ràng giữa hiệu quả kinh tế và các chỉ tiêu đo lường hiệu quả kinh tế, vì hiệu quả kinh tế vừa là khái niệm trừu tượng vừa mang tính cụ thể.
Cơ sở thực tiễn
2.2.1 Tình hình sản xuất cây ăn quả có múi trên thế giới
Theo FAOSTAT, sản lượng quả có múi toàn cầu năm 2010 đạt khoảng 95,5 triệu tấn, với Braxin dẫn đầu sản lượng 17,949 triệu tấn (21,21%), tiếp theo là Mỹ với 13,97 triệu tấn (16,515%) và Trung Quốc với 9,566 triệu tấn (11,3%) Các quốc gia khác như Tây Ban Nha (5,544 triệu tấn, 6,55%), Mexico (5,182 triệu tấn, 6,12%), Ấn Độ (3,743 triệu tấn, 4,42%), và Ý (2,95 triệu tấn, 3,49%) cũng có sản lượng đáng kể Iran, Ai Cập, Nhật Bản, Pakistan, Thổ Nhĩ Kỳ, Nga, Ma Rốc, và Hy Lạp đều có sản lượng từ 1 triệu tấn trở lên, trong khi Cu Ba và Ixraen đạt sản lượng lần lượt là 774 nghìn tấn và 701 nghìn tấn Các quốc gia còn lại có sản lượng từ 190 đến 600 nghìn tấn (Đào Thị Mỹ Dung, 2012).
Sản xuất quả có múi toàn cầu chủ yếu gồm 4 loại: cam, quýt, bưởi và chanh Năm 2010, sản lượng cam đạt khoảng 5,5 triệu tấn, trong đó bưởi chùm khoảng 4,6 triệu tấn và bưởi thường 900 nghìn tấn, tăng 10% so với giai đoạn 1996-1998 Sự gia tăng này chủ yếu đến từ các nước đang phát triển ở Mỹ Latinh, Nam Phi và châu Á Mỹ dẫn đầu thế giới về sản lượng bưởi chùm với khoảng 914,4 nghìn tấn, đồng thời chiếm 40% khối lượng xuất khẩu bưởi chùm toàn cầu Nam Phi và Israel đứng thứ hai về sản lượng và xuất khẩu quả tươi, trong khi nhiều quốc gia khác chủ yếu sản xuất bưởi chùm cho tiêu dùng nội địa Khoảng gần 2 triệu tấn bưởi chùm, tương đương hơn 40%, được sử dụng để chế biến nước quả, với một số nước như Cuba có tới 90% sản lượng bưởi chùm dành cho chế biến.
Cam thường chủ yếu được sản xuất tại các nước Châu Á như Trung Quốc, Đài Loan, Ấn Độ, Philippines, Thái Lan và Việt Nam Trong đó, Trung Quốc dẫn đầu với sản lượng khoảng 567.000 tấn, tiếp theo là Ấn Độ với 187.000 tấn, Thái Lan 22.000 tấn, Việt Nam 23.000 tấn, Philippines 36.700 tấn, Bangladesh 50.700 tấn và Malaysia 8.700 tấn Sản xuất bưởi ở các nước này chủ yếu phục vụ cho tiêu dùng nội địa, với xuất khẩu của Trung Quốc chỉ chiếm 5% tổng sản lượng (Chawalit Niyomdham, 2011).
2.2.2 Kinh nghiệm sản xuất cây có múi ở Việt Nam
2.2.2.1 Lịch sử trồng cây có múi ở Việt Nam
Cam quýt và nghề trồng cây có múi ở Việt Nam đã có lịch sử lâu dài, nhưng chỉ đến đầu thế kỷ XIX, trong thời kỳ thuộc Pháp từ năm 1884, ngành này mới thực sự phát triển mạnh mẽ.
Kể từ năm 1945, nghề trồng cây ăn quả, đặc biệt là cây có múi, đã phát triển mạnh mẽ Nhiều trạm nghiên cứu cây ăn quả đã được thành lập tại các tỉnh như Vân Du (Thanh Hóa), Phủ Quỳ (Nghệ An), Đồng Lô (Hà Tĩnh), Sông Dinh (Quảng Bình), Tích Trường (Quảng Trị), Tây Lộc (Huế), Đại Lộc (Quảng Nam), Quảng Ngãi, Đồng Xuân (Phú Yên), và Nha Trang (Khánh Hòa) Các trạm này không chỉ nghiên cứu các giống cây ăn quả trong nước mà còn khảo nghiệm các giống cây ăn quả ôn đới và á nhiệt đới nhập nội (Phạm Văn Côn, 2007).
Nghề trồng cây ăn quả, đặc biệt là cây có múi, đã có sự phát triển đáng kể từ sau năm 1960 Trước thời điểm này, thông tin về sản xuất cây ăn quả và cây có múi ở miền Nam vẫn còn hạn chế Sự chuyển biến này đánh dấu một bước tiến quan trọng trong ngành nông nghiệp, góp phần nâng cao giá trị kinh tế và đa dạng hóa sản phẩm nông sản.
Năm 1960, những nông trường chuyên canh trồng cam quýt đầu tiên được thành lập ở miền Bắc với diện tích 223 ha Đến năm 1965, diện tích này đã tăng lên trên 1.600 ha, sản lượng đạt 1.600 tấn, trong đó có 1.280 tấn được xuất khẩu Đến năm 1975, sau khi miền Nam hoàn toàn giải phóng, diện tích trồng cam quýt đã đạt 2.900 ha và sản lượng tăng lên 14.600 tấn, với 11.700 tấn được xuất khẩu (Phạm Văn Côn, 2007).
Từ năm 1976, Việt Nam đã bước vào thời kỳ phát triển Chủ Nghĩa Xã Hội, tập trung vào kế hoạch phát triển kinh tế thống nhất Trong giai đoạn này, sản xuất cây ăn quả được mở rộng qua nhiều hình thức, nổi bật là các nông trường quốc doanh chuyên trồng cây ăn quả và hệ thống vườn quả Bác Hồ ở miền Bắc, cùng với vườn quả tổng hợp đa tầng Lái Thiêu – Sông Bé ở miền Nam Từ năm 1976 đến 1984, miền Bắc đã chứng kiến sự phát triển đáng kể trong lĩnh vực này.
Việt Nam hiện có 27 nông trường trồng cam quýt, với tổng diện tích khoảng 3.500 ha, chiếm một phần trong tổng số 17.000 ha cam quýt trên toàn quốc Các nông trường này chủ yếu tập trung tại các tỉnh Nghệ An.
An, Thanh Hóa và Hòa Bình (Trung tâm nghiên cứu cây ăn quả Phủ Quỳ, 2005)
Từ năm 1989, khi thực hiện cơ chế quản lý kinh tế mới, các nông trường đã chuyển sang hạch toán kinh doanh, tạo điều kiện cho cán bộ và công nhân phát huy tính chủ động sáng tạo Kết quả là diện tích trồng mới cam quýt tăng nhanh chóng, với năng suất và chất lượng được cải thiện Đến năm 1990, diện tích cam quýt cả nước đạt 19.062 ha, sản lượng đạt 119.238 tấn, và năm 1991 đạt 127.316 tấn Tuy nhiên, từ năm 1990 đến 2000, ngành trồng cam quýt bắt đầu suy thoái do nhiễm các bệnh virus và bệnh vàng lá greening.
Công tác bảo vệ thực vật cho cây có múi tại Việt Nam đã được tăng cường từ sau năm 2000, nhờ vào việc đầu tư cho nghiên cứu và sản xuất cây có múi sạch bệnh cùng với các biện pháp kỹ thuật chống tái nhiễm Điều này đã giúp khôi phục sản xuất cây có múi, đặc biệt ở miền Bắc, nơi một số nông trường trước đây đã chuyển đổi sang cây trồng khác giờ đây đã trở lại trồng cam quýt và đạt được hiệu quả cao, như Nông trường Cao Phong - Hòa Bình (nay là Công ty Cây ăn quả và Nông sản Cao Phong) và Công ty Cây ăn quả 3/2.
Quỳ Hợp - Nghệ An vv (Phạm Văn Côn, 2007)
2.2.2.2 Tình hình sản xuất cam, quýt ở Việt Nam
Theo Tổng cục Thống kê Việt Nam, từ năm 2010 đến 2015, diện tích đất trồng cam có sự biến động không ổn định Dù vậy, cây cam vẫn được xem là một trong những cây ăn quả chủ lực, không chỉ phục vụ nhu cầu tiêu dùng nội địa mà còn có tiềm năng xuất khẩu.
Bảng 2.1 Diện tích đất trồng cam, quýt, năng suất, sản lượng ở Việt Nam giai đoạn 2010-2015
NSTB cả nước (tạ/ha) 116,4 121,6 122,9 121,9 127,6 125,2
Nguồn: Tổng cục thống kê (2015)
Từ năm 2010 đến 2015, diện tích đất trồng cam đã có những biến động, bắt đầu với 67.700 ha vào năm 2010, giảm xuống nhưng sau đó phục hồi lên 67.900 ha vào năm 2015, tăng 200 ha so với năm 2010 Mặc dù diện tích không ổn định, năng suất và sản lượng cam lại liên tục tăng, với sản lượng năm 2010 đạt 1.308.393,7 tấn, năm 2011 đạt 1.350.220 tấn, năm 2012 đạt 1.382.263,0 tấn và năm 2013 đạt 1.399.702,4 tấn Sự gia tăng năng suất này chủ yếu nhờ vào đầu tư thâm canh trong sản xuất.
Bảng 2.1 cho thấy sự khác biệt trong sử dụng đất trồng cam giữa miền Bắc và miền Nam Tại miền Bắc, diện tích đất trồng cam đã tăng từ 23.100 ha năm 2010 lên 31.100 ha năm 2015, chủ yếu gia tăng trong hai năm 2014 và 2015, mặc dù trước đó có sự giảm sút Năng suất cam miền Bắc cũng tăng nhẹ từ 8,93 tấn/ha năm 2010 lên 11,7 tấn/ha năm 2015, với sản lượng đạt 195.400 tấn Ngược lại, miền Nam ghi nhận diện tích đất trồng cam cao nhất năm 2010 với 446 nghìn ha, nhưng giảm xuống còn 368 nghìn ha vào năm 2015 Tuy nhiên, năng suất cam miền Nam tăng từ 13,01 tấn/ha lên 13,42 tấn/ha, và sản lượng tăng mạnh từ 130.100 tấn lên 384.100 tấn trong cùng khoảng thời gian.
2.2.2.3 Các vùng trồng cây ăn quả có múi ở Việt Nam và cơ cấu giống của từng vùng
Việt Nam là một trong những trung tâm phát sinh của nhiều loại cây có múi, cho phép trồng chúng ở khắp nơi từ đồng bằng đến trung du và miền núi Nước ta được chia thành 7 vùng sinh thái lớn, mỗi vùng có diện tích và cơ cấu chủng loại giống cây có múi khác nhau.