Cơ sở lý luận và thực tiễn về phát triển công nghiệp
Cơ sở lý luận về phát triển công nghiệp
2.1.1 Khái niệm công nghiệp và phát triển công nghiệp
Công nghiệp, theo Từ điển Bách khoa toàn thư, là một lĩnh vực quan trọng trong nền kinh tế, chuyên sản xuất hàng hóa vật chất nhằm đáp ứng nhu cầu tiêu dùng và hỗ trợ hoạt động kinh doanh Đây là hoạt động kinh tế quy mô lớn, được thúc đẩy mạnh mẽ bởi các tiến bộ trong công nghệ, khoa học và kỹ thuật.
Công nghiệp, theo Từ điển tiếng Việt, được định nghĩa là tổng thể các hoạt động kinh tế nhằm khai thác tài nguyên và nguồn năng lượng, đồng thời chuyển đổi nguyên liệu từ động vật, thực vật hoặc khoáng vật thành các sản phẩm.
Công nghiệp bao gồm các hoạt động sản xuất bắt đầu từ việc khai thác tài nguyên thiên nhiên, tách rời đối tượng lao động khỏi môi trường tự nhiên Sau đó, các tài nguyên này được chế biến, làm thay đổi hoàn toàn chất lượng của nguyên liệu ban đầu, biến chúng thành những sản phẩm cuối cùng hoặc nguồn nguyên liệu cho các sản phẩm khác, phục vụ cho nhu cầu đa dạng của con người.
Theo Nguyễn Đình Phan và Ngô Thắng Lợi (2007), công nghiệp bao gồm ba loại hoạt động chính: khai thác tài nguyên để tạo ra nguồn nguyên liệu thô, chế biến sản phẩm từ ngành khai thác và nông nghiệp, ngư nghiệp thành các sản phẩm đa dạng nhằm đáp ứng nhu cầu xã hội, và cung cấp dịch vụ sửa chữa các sản phẩm công nghiệp để khôi phục giá trị sử dụng của chúng.
Phát triển công nghiệp là quá trình đồng bộ hóa các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển của ngành, bao gồm quản lý nhà nước, chiến lược, chính sách, và hạ tầng Nó còn liên quan đến các yếu tố đầu vào như vốn đầu tư, nguồn nhân lực, công nghệ, máy móc, và khả năng cung ứng nguyên vật liệu, cùng với các yếu tố đầu ra như nhu cầu thị trường và cơ cấu sản phẩm Mục tiêu của phát triển công nghiệp là tăng tỷ trọng giá trị sản lượng công nghiệp trong GDP, góp phần vào sự nghiệp công nghiệp hóa - hiện đại hóa đất nước.
2.1.2 Phân loại ngành công nghiệp
Theo Quyết định số 10/2007/QĐ-TTg ngày 23 tháng 01 năm 2007 của Thủ tướng Chính phủ, khu vực công nghiệp Việt Nam được chia thành ba phân ngành cấp 1: khai khoáng, công nghiệp chế biến, và sản xuất cũng như phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hòa không khí Quyết định này tạo cơ sở cho các cơ quan như Bộ Kế hoạch và Đầu tư, Bộ Công thương, Tổng cục Thống kê và các địa phương thực hiện thống kê hoạt động sản xuất công nghiệp trên toàn quốc.
Ngành công nghiệp khai thác đóng vai trò quan trọng trong việc khai thác tài nguyên thiên nhiên phục vụ cho sản xuất và đời sống Các hoạt động chính bao gồm khai thác năng lượng như dầu mỏ, khí đốt và than; khai thác quặng kim loại như sắt, thiếc và bô-xít; cũng như khai thác quặng uranium và thorium Bên cạnh đó, ngành còn tập trung vào khai thác vật liệu xây dựng như đá, cát và sỏi.
Sản phẩm công nghiệp khai thác đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguyên liệu cho ngành chế biến Sự phát triển của ngành khai thác không chỉ thúc đẩy nguồn tài nguyên mà còn tạo điều kiện phát triển các vùng và lãnh thổ.
Ngành công nghiệp chế biến bao gồm các lĩnh vực như cơ khí, chế tạo máy, và kỹ thuật điện, điện tử Đây là một ngành công nghiệp quan trọng vì nó cung cấp tư liệu sản xuất cho toàn bộ nền kinh tế và trang bị cơ sở vật chất cần thiết cho tất cả các ngành.
Ngành công nghiệp sản xuất bao gồm các lĩnh vực như hóa chất, hóa dầu, luyện kim và vật liệu xây dựng Sản phẩm từ ngành này đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguyên liệu cho các ngành khác, như phân bón hóa học và thuốc trừ sâu cho nông nghiệp, cũng như vật liệu xây dựng cho ngành xây dựng.
Công nghiệp sản xuất vật phẩm tiêu dùng như dệt may, chế biến thực phầm đồ uống, chế biến gỗ, giấy, chế biến thuỷ tinh, sành, sứ
Ngành sản xuất và phân phối điện, khí đốt và nước đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp các nguồn lực thiết yếu cho sản xuất và đời sống hàng ngày Sự phát triển của ngành này có ảnh hưởng lớn đến mọi hoạt động diễn ra trong xã hội.
2.1.3 Vai trò của công nghiệp trong phát triển kinh tế, xã hội, môi trường Công nghiệp có vai trò quan trọng trong việc giải quyết những vấn đề có tính chiến lược của nền kinh tế xã hội như: tăng thu nhập dân cư và ổn định xã hội, giải quyết việc làm, xóa bỏ sự cách biệt giữa thành thị với nông thôn, giữa miền xuôi với miền núi, v v…Vai trò chủ đạo của công nghiệp trong quá trình phát triển nền kinh tế đi lên sản xuất lớn là một tất yếu khách quan Bởi trong quá trình phát triển kinh tế công nghiệp là ngành có khả năng tạo ra động lực và định hướng sự phát triển các ngành kinh tế khác đi lên nền sản xuất lớn
Theo Đinh Phi Hổ và cs (2009), công nghiệp được thừa nhận là ngành chủ đạo của nền kinh tế được thể hiện trên các mặt chủ yếu sau:
2.1.3.1 Công nghiệp tăng trưởng nhanh và làm gia tăng nhanh thu nhập quốc gia
Năng suất lao động trong khu vực công nghiệp vượt trội so với các ngành kinh tế khác, đóng vai trò quyết định trong việc nâng cao thu nhập và thúc đẩy tăng trưởng công nghiệp nhanh chóng, từ đó góp phần gia tăng thu nhập quốc gia Sự quan trọng của ngành công nghiệp được thể hiện qua việc thường xuyên đổi mới và ứng dụng công nghệ tiên tiến, cùng với giá cả sản phẩm công nghiệp thường ổn định và cao hơn so với các sản phẩm khác trên cả thị trường nội địa và quốc tế.
Công nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra thu nhập quốc dân, tích lũy vốn cho phát triển kinh tế và đóng góp lớn vào ngân sách nhà nước Ngoài ra, ngành công nghiệp còn thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tạo ra nguồn thu từ xuất khẩu và thu hút đầu tư nước ngoài.
2.1.3.2 Công nghiệp cung cấp tư liệu sản xuất và trang bị kĩ thuật cho các ngành kinh tế
Sản phẩm công nghiệp, với vai trò là tư liệu sản xuất, không chỉ đóng góp vào sự phát triển của chính ngành này mà còn tạo ra tác động tích cực đến các lĩnh vực kinh tế khác Nhờ vào chức năng quan trọng này, ngành công nghiệp góp phần xây dựng cơ sở vật chất kỹ thuật vững chắc cho nền kinh tế.
2.1.3.3 Công nghiệp cung cấp đại bộ phận hàng tiêu dùng cho dân cư
Cơ sở thực tiễn phát triển công nghiệp
2.2.1 Kinh nghiệm phát triển công nghiệp của một số nước
2.2.1.1 Kinh nghiệm phát triển công nghiệp của Nhật Bản
Lịch sử phát triển công nghiệp Nhật Bản bắt đầu từ nền nông nghiệp truyền thống với quy mô hộ nhỏ, nhưng đã nhanh chóng chuyển mình thành quốc gia có nền nông nghiệp và công nghiệp phát triển cao Thành tựu này đạt được nhờ vào việc Nhật Bản thực hiện cơ giới hóa nông nghiệp, áp dụng hệ thống cơ khí nhỏ phù hợp với cây lúa nước và quy mô hộ nông nghiệp nhỏ.
Cơ giới hóa nông nghiệp đã nâng cao năng suất lao động và giảm chi phí lao động, dẫn đến việc chuyển hàng triệu lao động nông nghiệp sang các lĩnh vực công nghiệp và dịch vụ Tỷ trọng lao động nông nghiệp trong tổng số lao động xã hội đã giảm mạnh từ 45,2% năm 1950 xuống dưới 5% hiện nay Nhật Bản đã phát triển các xí nghiệp công nghiệp vừa và nhỏ, cùng với ngành nghề tiểu thủ công nghiệp truyền thống ở nông thôn, nhằm tận dụng lao động nhàn rỗi và nâng cao thu nhập cho cư dân nông thôn Đồng thời, hệ thống hợp tác xã ở nông thôn cũng được củng cố để thúc đẩy các dịch vụ kinh tế kỹ thuật phục vụ nông nghiệp.
2.2.1.2 Kinh nghiệm phát triển công nghiệp của Hàn Quốc
Vào cuối thập niên 50, Hàn Quốc vẫn là một quốc gia chậm phát triển với nông nghiệp là ngành kinh tế chủ yếu Để thúc đẩy tăng trưởng, Hàn Quốc đã định hướng phát triển công nghiệp theo mô hình sản xuất hàng xuất khẩu, dẫn đến sự tăng trưởng nhanh chóng trong lĩnh vực công nghiệp và đạt mức tăng trưởng GDP ấn tượng trong giai đoạn 10 năm từ 1962.
Vào năm 1971, Hàn Quốc ghi nhận tỷ lệ tăng trưởng kinh tế đạt 9,3% Tuy nhiên, sự phát triển nhanh chóng này đã dẫn đến mất cân đối giữa khu vực thành thị và nông thôn, gây ra những mâu thuẫn có nguy cơ đe dọa sự ổn định phát triển của đất nước Để giải quyết vấn đề này, Hàn Quốc đã triển khai chiến lược "Tăng trưởng cân đối giữa khu vực công nghiệp và nông nghiệp".
Phong trào "làng mới" đã mang lại nhiều chương trình và dự án nhằm cải thiện nông thôn, giúp nâng cao đời sống của nông dân Để đạt được thành công này, cần chú trọng vào việc đào tạo lãnh đạo làng xã, thiết lập cơ chế và chính sách khuyến khích sự chủ động, cũng như tạo môi trường thuận lợi cho các làng, xã thi đua phát triển Đồng thời, cần gắn kết công nghiệp hóa nông nghiệp với sự phát triển của các xí nghiệp nông thôn.
2.2.1.3 Kinh nghiệm phát triển công nghiệp của Singapore
Vào năm 1965, Singapore nhận thức rằng để phát triển, cần sản xuất hàng hóa đáp ứng nhu cầu của các nước phát triển Các ngành công nghiệp chế tạo quy mô lớn được hình thành, tạo động lực cho sự thành công và đào tạo lực lượng lao động vận hành thiết bị chuyên môn Nhờ đầu tư vào giáo dục kỹ thuật, Singapore trở thành nước công nghiệp mới (NIC) đầu tiên ở Đông Nam Á vào đầu những năm 1980 Với lợi thế về địa lý và kinh tế - xã hội, Singapore đã phát triển thành trung tâm thương mại và tài chính quốc tế, theo chiến lược công nghiệp hóa hướng về xuất khẩu Nền kinh tế của Singapore liên tục tăng trưởng với mức GDP bình quân đạt 8% trong thời gian dài, hiện nay là một trong những quốc gia có mức sống cao nhất thế giới.
2.2.2 Kinh nghiệm phát triển công nghiệp ở một số huyện trong nước
2.2.2.1 Kinh nghiệm phát triển công nghiệp huyện Hải Hậu, Nam Định
Huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định, có diện tích 226 km² và dân số 294.216 người, trong đó hơn 40% là người theo đạo Công giáo, được phân bố tại 32 xã và 3 thị trấn với mật độ trung bình 1.301 người/km² Huyện có lợi thế về vị trí địa lý với 33 km bờ biển, được bao bọc bởi 2 sông lớn là sông Sò và sông Ninh Cơ Sản lượng lương thực hàng năm đạt trên 120 nghìn tấn thóc, 12 nghìn tấn tôm cá, cùng hàng trăm nghìn tấn rau quả các loại Huyện còn có 3 cụm công nghiệp, nguồn nước khoáng mặn và 44 làng nghề phát triển.
Năm 2015, ngành công nghiệp - xây dựng tại huyện Hải Hậu đạt sản lượng 1.529,8 tỷ đồng, tăng 10,4% so với năm 2014 Để phát triển bền vững với mức tăng trưởng 18-19%/năm, huyện đã quy hoạch 3 cụm công nghiệp (CCN) với tổng diện tích 412 ha, gồm CCN Hải Phương, CCN Hải Minh và CCN Thịnh Long Huyện cũng đã ban hành cơ chế khuyến khích đầu tư, tạo điều kiện cho các doanh nghiệp (DN) xây dựng thương hiệu, quảng bá sản phẩm và vay vốn phục vụ sản xuất Đồng thời, huyện khuyến khích thành lập các DN đầu mối để bao tiêu sản phẩm cho hộ sản xuất, chú trọng cải cách thủ tục hành chính nhằm thu hút đầu tư Bên cạnh đó, huyện đang triển khai các dự án phát triển hạ tầng và đào tạo nguồn nhân lực, tận dụng lợi thế từ việc được chọn làm huyện thí điểm xây dựng nông thôn mới, nhằm phục vụ cho sự phát triển của ngành công nghiệp - tiểu thủ công nghiệp địa phương (Thành Trung, 2016).
2.2.2.2 Kinh nghiệm phát triển công nghiệp huyện Thái Thụy, Thái Bình
Thái Thụy, với bờ biển dài hơn 25 km và 3 cửa sông lớn, sở hữu vùng bãi bồi rộng lớn gần 13.000 ha, mang lại tiềm năng thủy sản phong phú Đây là lợi thế lớn cho huyện trong việc phát triển kinh tế - xã hội Huyện đã đầu tư mạnh mẽ vào khai thác tiềm năng kinh tế biển, đặc biệt trong lĩnh vực khai thác, chế biến và vận tải biển Đến nay, Thái Thụy đã hoàn thành quy hoạch phát triển kinh tế - xã hội đến năm 2020, bao gồm quy hoạch các cụm công nghiệp Thái Thọ, Thụy Tân, Mỹ Xuyên với 458 doanh nghiệp vừa và nhỏ, trong đó có khoảng 200 doanh nghiệp đóng tàu và vận tải biển, cùng 30 tàu vận tải quốc tế Huyện cũng đã thu hút nhiều dự án lớn, như Nhà máy sản xuất Amon Nitrat với công suất 200.000 tấn sản phẩm/năm và tổng mức đầu tư gần 5.800 tỷ đồng, được xây dựng trên diện tích 18,64 ha.
Năm 2016, Thái Thụy đặt mục tiêu giá trị sản xuất công nghiệp và tiểu thủ công nghiệp đạt 3.386 tỷ đồng, tăng 31,21% so với năm 2015 Để đạt được mục tiêu này, huyện Thái Thụy tập trung thu hút đầu tư vào lĩnh vực công nghiệp, quy hoạch các khu công nghiệp như Thụy Trường, Thái Thượng và các cụm công nghiệp Trà Linh, Thái Dương, Thụy Phong Huyện cũng triển khai các cơ chế, chính sách nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho nhà đầu tư thực hiện các dự án công nghiệp.
2.2.2.3 Kinh nghiệm phát triển công nghiệp huyện Yên Phong, Bắc Ninh Yên Phong là một huyện ở phía Tây Bắc tỉnh Bắc Ninh, đây là một huyện nằm ven sông Cầu có diện tích tự nhiên là 112,5 km², là huyện có diện tích lớn của tỉnh Bắc Ninh Ngành công nghiệp huyện Yên Phong là hạt nhân thúc đẩy tăng trưởng kinh tế Đến nay, Yên Phong tỉnh Bắc Ninh đã khảo sát lập quy hoạch các KCN, CCN với diện tích 1.054,43 ha, chiếm 10,9% tổng diện tích đất tự nhiên, đang là khu vực kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài tăng mạnh, chiếm tỷ trọng lớn trong tổng giá trị sản xuất công nghiệp Trên địa bàn đang hình thành các sản phẩm chủ lực gồm điện tử, công nghệ cao, công nghiệp hỗ trợ, chế biến nông sản… tiểu thủ công nghiệp tại các làng nghề duy trì ổn định
Trong giai đoạn 2015-2020, Yên Phong tập trung khai thác tiềm năng và thế mạnh của địa phương để nhanh chóng trở thành thị xã Để đạt được mục tiêu này, Yên Phong cần hoàn thành điều chỉnh quy hoạch chung và các quy hoạch chi tiết cho các khu công nghiệp (KCN) và cụm công nghiệp (CCN), đồng thời giải phóng mặt bằng cho các dự án phát triển Hỗ trợ ngân hàng và tổ chức tín dụng mở rộng để đáp ứng nhu cầu vốn cho doanh nghiệp là rất quan trọng Yên Phong cũng cần thực hiện tốt các chính sách ưu đãi từ nhà nước cho hoạt động sản xuất kinh doanh, đồng thời quản lý môi trường hiệu quả, xử lý các hoạt động gây ô nhiễm, đặc biệt tại các KCN, CCN và làng nghề Đầu tư đồng bộ vào hạ tầng kinh tế-xã hội, chú trọng đến giao thông kết nối các khu vực sản xuất là cần thiết Cuối cùng, cải cách hành chính, khuyến công, phát triển nghề mới và đào tạo nguồn nhân lực sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp và làng nghề, nâng cao sức cạnh tranh và phát triển bền vững.
2.2.3 Bài học kinh nghiệm về phát triển công nghiệp rút ra cho huyện Tiền Hải
Dựa trên nghiên cứu kinh nghiệm phát triển công nghiệp từ các quốc gia và địa phương trên thế giới, huyện Tiền Hải có thể rút ra những bài học quý giá để thúc đẩy sự phát triển kinh tế bền vững.
Cần thống nhất quan điểm ưu tiên và khuyến khích các ngành công nghiệp mũi nhọn, đồng thời áp dụng các biện pháp ưu đãi phù hợp, không mâu thuẫn với chính sách ưu đãi của trung ương và tỉnh Thái Bình.
Để xây dựng chính sách khuyến khích phát triển công nghiệp hiệu quả, cần phải phù hợp với đặc thù của huyện Chính sách này không chỉ nhằm thu hút các nhà đầu tư bên ngoài mà còn khuyến khích các doanh nghiệp địa phương đầu tư Sự đa dạng hóa nhà đầu tư trong và ngoài nước sẽ tạo ra linh hoạt trong huy động vốn và tăng cường sự năng động trong hoạt động đầu tư tại huyện.
Đặc điểm địa bàn và Phương pháp nghiên cứu
Đặc điểm địa bàn nghiên cứu
3.1.1.1 Vị trí địa lý kinh tế
Huyện Tiền Hải, tọa lạc tại vị trí 20° 17’- 20° 28’ độ vĩ Bắc và 106°27’-106°35’ độ kinh Đông, nằm ở phía Đông Nam tỉnh Thái Bình với diện tích gần 287 km², chiếm khoảng 19,8% tổng diện tích tự nhiên của tỉnh Huyện cách thành phố Thái Bình 21 km qua tỉnh lộ 39B, phía Đông giáp vịnh Bắc Bộ, phía Tây giáp huyện Kiến Xương, phía Nam giáp huyện Giao Thủy (tỉnh Nam Định) và phía Bắc giáp huyện Thái Thụy.
Tiền Hải là khu vực nằm trong không gian kinh tế hai hành lang, một vành đai giữa Việt Nam và Trung Quốc, đóng vai trò là cửa ngõ giao lưu kinh tế - xã hội với thành phố Hải Phòng Với vùng biển giàu tiềm năng cùng các nguồn lợi hải sản, khí đốt, than nâu và du lịch biển, Tiền Hải tạo ra cơ hội lớn cho sự phát triển kinh tế - xã hội của huyện theo hướng công nghiệp hóa nông nghiệp nông thôn.
Huyện Tiền Hải có địa hình bằng phẳng, nghiêng từ Đông Bắc sang Tây Nam, với đặc điểm của bãi bồi ven biển và nhiều sông lạch Địa hình nơi đây có dạng lòng chảo, bao gồm hai vùng chính: vùng đất trũng nội đồng và vùng đất cao Đặc biệt, địa hình ven biển của Tiền Hải, nhất là khu vực bãi biển Đồng Châu và Cồn Vành, có tiềm năng lớn cho phát triển du lịch.
Tiền Hải có khí hậu nhiệt đới gió mùa với những đặc điểm riêng biệt của vùng ven biển, mùa đông ấm hơn và mùa hè mát hơn so với các khu vực nội địa Khí hậu này rất thuận lợi cho phát triển nông nghiệp, tuy nhiên, sự biến đổi theo mùa và các hiện tượng thời tiết cực đoan như bão, giông, và gió mùa Đông Bắc khô hanh cần được quản lý bằng các biện pháp phòng chống bão lụt và hạn hán hiệu quả.
3.1.1.4 Đất đai và Tài nguyên
Đất Tiền Hải hình thành từ phù sa sông và biển, với đặc điểm thuỷ triều bồi tụ theo các luồng lạch hình sin song song với đê biển Huyện Tiền Hải có bốn nhóm đất chính: nhóm đất cát, nhóm đất phù sa, nhóm đất phèn mặn và nhóm đất mặn (đất phù sa nhiễm mặn).
Huyện có tổng diện tích đất tự nhiên là 23.130,3 ha, trong đó đất nông nghiệp chiếm 69,54% với 16.083,8 ha, đất phi nông nghiệp chiếm 30,12% với 6.968 ha, và đất chưa sử dụng chiếm 0,34% tương đương 77,8 ha Ngoài ra, diện tích đất có mặt nước ven biển là 3.578,4 ha Bình quân diện tích tự nhiên trên đầu người đạt khoảng 110,17 m².
Bảng 3.1 Tình hình sử dụng và phân bổ đất đai huyện Tiền Hải
Cơ cấu (%) Tổng diện tích tự nhiên 22.604,5 100 23.130,3 100 1.065,8 102,3
1 Đất nông nghiệp 14.676,7 64,92 16.083,8 69,53 1.407,1 109,6 1.1 Đất sản xuất nông nghiệp 11.433,5 50,58 11.858 52,26 424,5 103,7
1.3 Đất nuôi trồng thủy sản 2.214 9,79 3.587,8 15,51 1.373,8 162
2.2 Đất chuyên dùng 3.812,8 16,86 4.267,5 18,45 454,7 111,9 2.3 Đất tôn giáo, tín ngưỡng 78 0,34 114,7 0,49 36,7 147 2.4 Đất nghĩa trang, nghĩa địa 169,5 0,75 190,7 0,82 21,2 125,5
2.5 Đất sông suối và mặt nước chuyên dùng 1.154 5,10 571 2,46 -583 49,5
2.6 Đất phi nông nghiệp khác 0,6 0,002 2,15 0,009 1,55 358
Nguồn: Niên giám thống kê huyện Tiền Hải (2016)
Tiền Hải sở hữu một hệ thống sông ngòi phong phú, nổi bật với sông Hồng và các chi lưu như sông Trà Lý, sông Lân, sông Long Hầu, tạo nên nguồn tài nguyên nước dồi dào cho khu vực.
Hệ thống sông ngòi của Tiền Hải có nguồn nước phong phú, hỗ trợ sinh hoạt và tưới tiêu cho nông nghiệp Lượng phù sa lớn từ các cửa sông tạo ra bãi bồi ven biển, là lợi thế cho phát triển nông, lâm, ngư nghiệp Tuy nhiên, độ dốc nhỏ của các sông dẫn đến tình trạng thoát nước chậm, gây úng và xói lở đất canh tác trong mùa mưa lũ.
Bờ biển Tiền Hải dài 23 km và có hàng chục nghìn km² lãnh hải, mang lại tiềm năng hải sản phong phú Theo Viện Nghiên cứu hải sản I, vùng biển Tiền Hải có ít nhất 46 loài cá có giá trị kinh tế, 10 loài tôm và 5 loài mực, với trữ lượng ước tính lên tới hàng chục ngàn tấn.
Bãi biển ven cửa sông lớn có diện tích bãi triều gần 4.000 ha, nơi có nhiều loài hải sản giá trị kinh tế như tôm, cua, ngao, và vạng, đang được chú trọng phát triển.
Rừng ngập mặn Tiền Hải không chỉ mang lại giá trị lớn về cảnh quan môi trường mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn hệ sinh thái ngập nước ven biển, phục vụ cho nghiên cứu khoa học và phát triển du lịch sinh thái Ngoài ra, rừng ngập mặn còn giúp bảo vệ đê điều, điều hòa khí hậu ven biển và tạo điều kiện cho việc lắng đọng phù sa từ các cửa sông Hơn nữa, rừng cũng có ý nghĩa quan trọng đối với an ninh quốc phòng.
Tiền Hải sở hữu mỏ khí với trữ lượng khoảng 60 tỷ m³, trong đó mỏ khí Tiền Hải C đã bắt đầu khai thác từ năm 1981, cung cấp hơn 20 triệu m³ khí thiên nhiên mỗi năm Lượng khí này chủ yếu phục vụ cho ngành công nghiệp sứ, thủy tinh và vật liệu xây dựng tại KCN Tiền Hải Dự án dẫn khí từ biển vào KCN Tiền Hải đã được triển khai hoàn tất, với công suất 200 triệu m³/năm.
Tiền Hải sở hữu mỏ nước khoáng nằm ở độ sâu 450m với trữ lượng tĩnh khoảng 12 triệu m³ Kể từ năm 1992, mỏ nước này đã được khai thác với sản lượng đạt 9,5 triệu lít/năm Nước khoáng brom tại đây có chất lượng cao, được biết đến rộng rãi trong và ngoài nước với các thương hiệu nổi tiếng như Vital và Tiền Hải.
Tiền Hải có bể than Đồng bằng sông Hồng, được đánh giá có trữ lượng lớn
Chính phủ đã quy hoạch khai thác trên 210 tỷ tấn than tại độ sâu từ 600 m đến 1.600 m từ năm 2015, mở ra cơ hội phát triển công nghiệp UBND tỉnh Thái Bình đang hợp tác với Tập đoàn Than khoáng sản Việt Nam (Vinacomin) để triển khai các hoạt động thăm dò và khai thác thử nghiệm bể than này.
Tiền Hải là huyện có tiềm năng phát triển dịch vụ du lịch đa dạng, bao gồm du lịch sinh thái nghỉ dưỡng và tham quan các đảo như cồn Thủ, Cồn Vành, cùng với hệ sinh thái rừng ngập mặn ven biển Huyện còn sở hữu 149 di tích lịch sử văn hóa, trong đó có 13 di tích cấp quốc gia như đền Bà (đền Cửa Lân), đền thờ Bác Hồ, và đền thờ Nguyễn Công Trứ, tạo nên những điểm đến hấp dẫn cho du lịch văn hóa lễ hội Hạ tầng phục vụ du lịch cũng đã được cải thiện, với các tuyến đường như từ Thị trấn Tiền Hải đi Đồng Châu và Nam Phú đi Cồn Vành được mở rộng, tạo điều kiện thuận lợi cho du khách.
3.1.2 Điều kiện kinh tế - xã hội
3.1.2.1 Tình hình dân số và lao động
Phương pháp nghiên cứu
3.2.1 Phương pháp chọn điểm nghiên cứu
Tiền Hải được xác định là vùng kinh tế trọng điểm về công nghiệp của tỉnh Thái Bình, với KCN Tiền Hải chuyên sản xuất gốm sứ và thủy tinh, cùng với KCN Hoàng Long đang trong quá trình quy hoạch và 5 cụm công nghiệp khác Khu vực này thu hút đầu tư mạnh mẽ nhờ nguồn khí đốt từ biển, phục vụ sản xuất vật liệu xây dựng với nhiều sản phẩm nổi tiếng như gạch ốp lát Long Hầu, gạch Grannit Viglacera, sứ Hảo Cảnh và nước khoáng Vital.
3.2.2.1 Thu thập số liệu thứ cấp
Số liệu thứ cấp là thông tin đã được công bố và sử dụng trong luận văn, thu thập từ các nguồn chính thức của cơ quan Nhà nước, cũng như từ các nghiên cứu cá nhân và tổ chức về tình hình sản xuất công nghiệp và tổ chức kinh tế xã hội trong nước Các nguồn số liệu này chủ yếu đến từ Niên giám thống kê huyện Tiền Hải năm 2016, báo cáo của UBND huyện Tiền Hải, các phòng ban như Kinh tế và Hạ tầng, Tài chính Kế hoạch, Tài nguyên và Môi trường, cùng với Chi Cục Thống kê và các tài liệu trên internet.
3.2.2.2 Thu thập số liệu sơ cấp
Số liệu sơ cấp trong luận văn được thu thập từ các doanh nghiệp công nghiệp hoạt động tại huyện, phản ánh kết quả hoạt động và các yếu tố ảnh hưởng liên quan Đây là dữ liệu chưa công bố và chưa được tính toán chính thức Để thu thập thông tin này, tác giả đã áp dụng phương pháp điều tra và phỏng vấn các đơn vị đại diện cho các doanh nghiệp đang sản xuất kinh doanh trong khu vực.
Nội dung điều tra tập trung vào thông tin cơ bản về người phỏng vấn và doanh nghiệp, hiệu quả sản xuất kinh doanh, cũng như các chính sách phát triển công nghiệp Các yếu tố quan trọng bao gồm mục tiêu, chiến lược, quy hoạch phát triển công nghiệp, thủ tục hành chính và môi trường đầu tư Ngoài ra, nghiên cứu cũng xem xét nguồn lực cho phát triển công nghiệp, khả năng tiếp cận vốn trong và ngoài nước, nguồn nhân lực chất lượng cao, số lao động được đào tạo, và khả năng ứng dụng khoa học công nghệ Các yếu tố đầu ra như thị trường tiêu thụ sản phẩm, phát triển thương mại điện tử, cạnh tranh sản phẩm trong nước và quốc tế, cùng với công tác xúc tiến thương mại và hạ tầng kỹ thuật cũng được đề cập để đánh giá toàn diện về phát triển công nghiệp.
Bảng 3.9 Phân bổ mẫu điều tra
TT Chuyên ngành Số lượng DN sản xuất trên địa bàn
Số lượng DN điều tra
2 Chế biến nông lâm sản thực phẩm 6 6
5 Cơ khí, điện tử và gia công kim loại 8 7
3.2.3 Phương pháp tổng hợp phân tích thông tin
- Phương pháp xử lý thông tin : Công cụ được sử dụng là phần mềm máy tính chuyên dụng (phần mềm SPSS phiên bản 22)
Phương pháp thống kê mô tả được áp dụng để phân tích thực trạng phát triển công nghiệp tại địa phương, nhằm mô tả các ngành công nghiệp đang sản xuất những sản phẩm có lợi thế cạnh tranh.
Phương pháp so sánh đóng vai trò quan trọng trong việc xác định xu hướng và mức độ biến động của các chỉ tiêu phân tích Phương pháp này không chỉ hỗ trợ tổng hợp tài liệu và tính toán các chỉ tiêu một cách chính xác, mà còn đảm bảo quá trình phân tích tài liệu diễn ra khoa học và khách quan, phản ánh đúng những nội dung cần nghiên cứu.
Dựa trên các số liệu nghiên cứu đã thu thập và xử lý, chúng tôi tiến hành so sánh các chỉ tiêu giữa các năm để xác định những ưu điểm, nhược điểm và nguyên nhân tồn tại Từ đó, chúng tôi đưa ra các giải pháp nhằm phát triển công nghiệp hiệu quả hơn.
3.2.4.1 Chỉ tiêu về kết quả sản xuất công nghiệp
- Tổng giá trị sản xuất ngành công nghiệp (GO)
- Các chỉ tiêu về hiện vật, các loại sản phẩm và khối lượng các loại dịch vụ
- Sản lượng một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu
3.2.4.2 Các chỉ tiêu phản ánh mức độ phát triển của công nghiệp
- Số lượng các doanh nghiệp công nghiệp qua các năm
- Số lao động công nghiệp
- Quy mô và tốc độ phát triển của công nghiệp:
Tốc độ tăng trưởng là một chỉ tiêu quan trọng để đánh giá sự phát triển của ngành công nghiệp Nó phản ánh sự gia tăng quy mô của tổng sản phẩm trong nước (GDP) qua các năm và giữa các thời kỳ khác nhau.
Giá trị gia tăng (VA) là một chỉ tiêu quan trọng thể hiện chất lượng tăng trưởng kinh tế VA đại diện cho phần giá trị mới được tạo ra, bao gồm cả lợi nhuận trong một nền kinh tế, một ngành cụ thể hoặc trong một doanh nghiệp.
Tỷ lệ giữa giá trị gia tăng (VA) và giá trị sản xuất công nghiệp (GO) là chỉ số quan trọng để so sánh và đánh giá mức độ giá trị gia tăng trong lĩnh vực sản xuất công nghiệp.
Chuyển dịch cơ cấu ngành công nghiệp là quá trình thay đổi tỷ trọng giá trị sản lượng hoặc GDP của từng bộ phận trong tổng giá trị sản lượng hoặc GDP của toàn ngành công nghiệp Sự chuyển dịch này phản ánh sự phát triển và thay đổi trong các lĩnh vực công nghiệp, góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế và đáp ứng nhu cầu thị trường.
- Tổng doanh thu/Tổng doanh nghiệp công nghiệp
3.2.4.3 Kết quả kinh doanh công nghiệp
- Hoạt động xuất nhập khẩu trong ngành công nghiệp
- Thực trạng một số chuyên ngành công nghiệp
- Doanh thu hàng năm của công nghiệp
- Lợi nhuận hàng năm của công nghiệp
3.2.4.4 Chỉ tiêu Phát triển công nghiệp và bảo vệ môi trường
- Số lượng DN đã hoàn thành công trình bảo vệ môi trường
- Số DN đã nộp phí nước thải.
- Số DN thực hiện quan trắc, đánh giá môi trường định kỳ.
- Số DN thực hiện báo cáo công tác bảo vệ môi trường
- Số lượng chất thải rắn, chất thải nguy hại
- Kết quả phân tích nước thải, khí thải.