Cơ sở lý luận và thực tiễn về giải pháp giảm nghèo cho các hộ dân
Cơ sở lý luận về giải pháp giảm nghèo cho các hộ dân
2.1.1 Một số khái niệm cơ bản
2.1.1.1 Khái ni ệm về nghèo đói Đói (hunger), nghèo (poverty) là một hiện tượng kinh tế xã hội mang tính chất toàn cầu Nó không chỉ tồn tại ở các quốc gia có nền kinh tế kém phát triển, mà nó còn tồn tại ngay tại các quốc gia có nền kinh tế phát triển Nghèo là một khái niệm không phải bất biến mà có tính động, khái niệm về nghèo phụ thuộc vào thời gian và tùy thuộc mỗi quốc gia khác nhau Tuy nhiên tuỳ thuộc vào điều kiện tự nhiên, thể chế chính trị xã hội và điều kiện kinh tế của mỗi quốc gia mà tính chất, mức độ nghèo đói của từng quốc gia có khác nhau Có rất nhiều khái niệm hay quan điểm về nghèo trên thế giới, các quan điểm này không áp dụng cho tất cả các nước nhưng những quan điểm đó có nhiều điểm chung.
Theo Chambers, hộ gia đình nghèo là những gia đình có ít tài sản và sống trong điều kiện khó khăn, với nhà ở làm từ vật liệu đơn giản như gỗ, tre hoặc lá, cùng với ít đồ đạc và nguồn lương thực không ổn định Họ thường không có đất hoặc chỉ có mảnh đất không đủ để đảm bảo cuộc sống, phụ thuộc vào thời vụ và có thu nhập rất thấp Robert, Chủ tịch Ngân hàng Thế giới, định nghĩa nghèo khổ cùng cực là tình trạng sống bị ảnh hưởng bởi suy dinh dưỡng, mù chữ, bệnh tật và môi trường ô nhiễm, dẫn đến tỷ lệ tử vong cao ở trẻ sơ sinh và tuổi thọ thấp, tồi tệ hơn bất kỳ định nghĩa nào về cuộc sống cơ bản của con người.
Hội nghị bàn về giảm nghèo đói ở khu vực Châu Á - Thái Bình Dương do
ESCAP đã đưa ra khái niệm về nghèo đói tại Băng Cốc vào tháng 9/1993, định nghĩa rằng nghèo đói là tình trạng mà một bộ phận dân cư không được đáp ứng những nhu cầu cơ bản đã được xã hội công nhận, tùy thuộc vào trình độ phát triển kinh tế - xã hội và phong tục tập quán địa phương Định nghĩa này được coi là tổng quát nhất về nghèo đói, nhưng các tiêu chí và chuẩn mực đánh giá vẫn còn thiếu sự lượng hóa rõ ràng, vì chưa xem xét đến sự khác biệt và chênh lệch giữa các vùng cũng như các điều kiện lịch sử cụ thể ảnh hưởng đến mức độ phát triển ở mỗi nơi.
Hội nghị thượng đỉnh thế giới về phát triển xã hội năm 1995 tại Copenhagen, Đan Mạch, đã đưa ra định nghĩa cụ thể về nghèo đói, nhấn mạnh rằng người nghèo là những cá nhân có thu nhập thấp hơn mức tối thiểu cần thiết để đảm bảo cuộc sống.
Nghèo đói thường được định nghĩa là việc sống với chỉ 1 USD mỗi ngày, đủ để mua các sản phẩm thiết yếu Tuy nhiên, theo triết lý của ông Abapi Sen, chuyên gia hàng đầu của Tổ chức Lao động Quốc tế và là người nhận giải Nobel kinh tế năm 1998, nghèo đói còn được hiểu là sự thiếu cơ hội tham gia vào quá trình phát triển của cộng đồng.
Nghèo được hiểu theo hai phương diện là nghèo tuyệt đối và nghèo tương đối Theo Ngân hàng phát triển Châu Á thì:
Nghèo tuyệt đối được định nghĩa là tình trạng mà một bộ phận dân cư không thể đáp ứng những nhu cầu tối thiểu cần thiết để duy trì cuộc sống.
Nghèo tuyệt đối được định nghĩa là tình trạng thiếu thốn lương thực, dẫn đến việc con người không có đủ dinh dưỡng tối thiểu cần thiết để sống Theo Ngân hàng Thế giới, nhu cầu dinh dưỡng tối thiểu cho mỗi người ở các nước Đông Nam Á là 2.100 calo mỗi ngày.
Nghèo tương đối được định nghĩa là tình trạng của một hộ dân cư có mức sống thấp hơn mức trung bình của cộng đồng địa phương (Nguyễn Công Đồn, 1999) Khái niệm này thường được các nhà xã hội học sử dụng để phản ánh sự chênh lệch về nguồn lực vật chất, tức là bất bình đẳng trong phân phối tài nguyên trong xã hội.
Nghèo đói là một khái niệm đa chiều, với người nghèo phải đối mặt với nhiều bất lợi như khó khăn trong khám chữa bệnh, học hành, nhà ở, đất đai, nước sạch và điện thắp sáng Việc chỉ sử dụng tiêu chí thu nhập để đánh giá tình trạng nghèo là không đủ, và cần một cách tiếp cận toàn diện hơn Sau 30 năm đổi mới, Việt Nam đã chuyển từ quốc gia thu nhập thấp sang nhóm nước có thu nhập trung bình, cho thấy cách đánh giá nghèo đơn chiều theo thu nhập đã bộc lộ hạn chế Do đó, cần xem xét nghèo đói từ góc độ đa chiều, bao gồm nghèo vật chất, nghèo về con người và nghèo về xã hội (UN, 2012).
Nghèo đa chiều được đo lường không chỉ qua thu nhập mà còn qua các tiêu chí phi thu nhập, như cơ hội, dinh dưỡng, giáo dục và sức khỏe Khái niệm này nhấn mạnh sự thiếu hụt trong các lĩnh vực này, dẫn đến tình trạng bất hạnh và tuyệt vọng Việc thiếu sự tham gia và tiếng nói trong các vấn đề kinh tế, xã hội và chính trị khiến cá nhân bị loại trừ khỏi các lợi ích phát triển, từ đó tước đi các quyền con người cơ bản (UN, 2012).
Chuẩn nghèo đa chiều không chỉ dựa vào mức thu nhập mà còn xem xét các khía cạnh khác liên quan đến sự thiếu hụt dịch vụ xã hội cơ bản Chỉ số nghèo đa chiều (Multidimensional Poverty Index) quốc tế, với ba yếu tố chính là y tế, giáo dục và điều kiện sống, hiện nay là thước đo quan trọng để bổ sung cho phương pháp đo lường nghèo truyền thống dựa trên thu nhập.
Nghèo đa chiều là một hiện tượng phức tạp, thể hiện sự thống nhất giữa các quốc gia, chính trị gia và học giả về việc thiếu hụt hoặc không được thỏa mãn các nhu cầu cơ bản của con người Tình trạng này xảy ra khi con người không được đáp ứng ở mức tối thiểu các nhu cầu thiết yếu trong cuộc sống.
Trong cuốn khảo cứu 17 tập "The Life and Labour of the People in London", Charles Booth đã sử dụng thu nhập làm thước đo nghèo đói, xác định mức nghèo là ngưỡng dưới đó gia đình không thể đáp ứng các nhu cầu tối thiểu cho sự tồn tại Ông cũng tính toán mức thu nhập cần thiết để đảm bảo lương tối thiểu, bao gồm chi phí cho quần áo và nhà ở (Charles Booth, 1903).
Nghèo đói là tình trạng thiếu thốn các nguồn lực sống cơ bản so với tiêu chuẩn tối thiểu, với mức độ và nguyên nhân khác nhau tùy theo quốc gia và giai đoạn cụ thể Chuẩn nghèo được xác định là mức thu nhập hàng năm thấp hơn một nửa thu nhập bình quân đầu người của quốc gia, theo định nghĩa của Tổ chức Y tế Thế giới Điều này có nghĩa là người nghèo không đủ điều kiện để đảm bảo các nhu cầu thiết yếu như ăn, mặc, ở, đi lại, chăm sóc y tế và tham gia vào các quyết định cộng đồng.
Nghèo đa chiều đã được đưa vào khái niệm tại Việt Nam từ năm 2013, với mục tiêu tạo ra một cái nhìn toàn diện hơn về thực trạng nghèo Bộ LĐ-TB&XH đã xây dựng và ban hành bộ tiêu chí nghèo đa chiều, đồng thời tiến hành rà soát các cơ chế và chính sách để thực hiện giảm nghèo theo hướng đa chiều tại Việt Nam.
- Tiêu chí nghèo đa chiều giai đoạn 2016-2020
Trước giai đoạn 2016-2020 ở nước ta, trong các chính sách về giảm nghèo có những khái niệm sau:
- Người nghèo: Những người có mức thu nhập hay mức chi tiêu dưới mức tối thiểu là những người nghèo trong xã hội
C ơ sở thực tiễn
2.2.1 Kinh nghiệm thực hiện các biện pháp giảm nghèo cho hộ dân một số nước trên thế giới
Theo Trần Công Đoàn (2014), thành công của Hàn Quốc trong phát triển nông thôn và giảm nghèo chủ yếu nhờ vào việc hỗ trợ tài chính cho các vùng nông thôn nghèo, nhằm phát triển cơ sở hạ tầng và cải thiện sinh kế cho nông dân, đặc biệt là người nghèo Hệ thống khuyến khích tài chính này yêu cầu các vùng nông thôn phải có kế hoạch hàng năm và 5 năm phù hợp với điều kiện kinh tế - xã hội địa phương Những vùng thực hiện hiệu quả sẽ được tăng cường nguồn vốn hỗ trợ trong năm tiếp theo, trong khi những nơi kém hiệu quả sẽ bị giảm vốn hỗ trợ.
Việc nâng cao năng lực đội ngũ cán bộ cấp cơ sở là rất quan trọng Hầu hết cán bộ cơ sở đã được đào tạo cơ bản về quản lý kinh tế và hành chính, cùng với kỹ năng xây dựng, thực hiện và quản lý các chương trình, dự án Nhờ đó, họ có khả năng hấp thụ và sử dụng hiệu quả nguồn tài chính hỗ trợ từ Nhà nước.
Tăng cường tỷ lệ vốn đầu tư cho phát triển nông nghiệp nông thôn trong tổng chi tiêu công của Chính phủ là cần thiết để thúc đẩy sinh kế cho người dân và nâng cao hiệu quả đầu tư trong lĩnh vực nông nghiệp.
Trao quyền tự chủ cho cơ sở và người dân là yếu tố quan trọng trong phát triển nông thôn và giảm nghèo Người dân và chính quyền cấp cơ sở có quyền tự quyết định các hoạt động của mình, trong khi nhà nước và các cấp chính quyền cấp trên chỉ đóng vai trò định hướng mà không can thiệp vào công việc cụ thể của họ.
Từ năm 1994 đến 2000, Trung Quốc đã chú trọng cải cách nông thôn và giảm nghèo, tập trung vào các vùng địa lý đặc thù như miền núi Đại Sự ở Tây Nam, cao nguyên Hoàng Thổ ở Tây Bắc, và dãy núi Tần Sơn, Ba Sơn cùng khu vực băng giá Tây Tạng.
Chương trình 7 năm này nhằm giải quyết các vấn đề cơ bản về lương thực và áo mặc cho người nghèo nông thôn, tập trung vào yếu tố con người, nguồn lực vật chất và tài chính, đồng thời huy động sự tham gia của các tầng lớp xã hội (Trần Công Đoàn, 2014).
Nhờ nỗ lực cải thiện sinh kế, 200 triệu người dân đã được hưởng lợi, giảm số người nghèo xuống còn 30 triệu vào năm 2000, tương đương 3% dân số nông thôn Trong giai đoạn 1986-2000, diện tích đất trồng trọt tăng thêm 99,15 triệu ha ở các khu vực nghèo, 77,25 triệu người và 83,98 triệu động vật đã có đủ nước uống Hơn 95% thôn bản nghèo được tiếp cận điện sinh hoạt, 89% có đường dân sinh, và 69% có dịch vụ bưu chính viễn thông Giá trị gia tăng trong sản xuất nông nghiệp ở vùng nghèo tăng 54%, thu nhập và tài chính của các địa phương nghèo tăng gấp đôi, trong khi sản lượng ngũ cốc tăng 1,9% mỗi năm.
648 NDT tăng lên 1.337 NDT (Trần Công Đoàn, 2014)
Các khu vực nghèo ở Trung Quốc đã trải qua những thay đổi xã hội đáng kể, với tỷ lệ sinh được kiểm soát và tỷ lệ mù chữ giảm nhanh chóng Hệ thống giáo dục bắt buộc 9 năm, cùng với giáo dục cho người lớn và đào tạo nghề, đã nâng cao chất lượng lao động Nông dân hiện nay biết ứng dụng khoa học công nghệ vào sản xuất và phát triển trang trại Sự cải thiện trong chăm sóc sức khỏe, bao gồm việc khắc phục tình trạng thiếu thuốc và bác sĩ, cũng được ghi nhận Đời sống văn hóa và tinh thần của người dân nông thôn đã trở nên phong phú hơn Thành công của Trung Quốc xuất phát từ việc tập trung vào các vấn đề thiết yếu của người dân, xác định thế mạnh của từng vùng, và tăng cường nguồn lực cho các địa phương nghèo nhất (Trần Công Đoàn, 2014).
Việc thiết lập hệ thống cơ quan giảm nghèo có quyền lực để điều phối các nguồn quỹ hỗ trợ, bao gồm vốn vay nước ngoài và dự án kỹ thuật, là rất quan trọng Cần thực hiện cơ chế trao quyền quản lý và sử dụng tài chính hỗ trợ cho cấp tỉnh, đồng thời huy động "4 thứ sẵn có" của các tỉnh: nguồn tài chính, quyền lực, nhiệm vụ và trách nhiệm.
Chính sách ưu tiên hỗ trợ vùng nghèo được xây dựng trên hai lĩnh vực chính: hỗ trợ hộ nghèo giải quyết vấn đề sinh kế và phát triển vùng nghèo Chính sách hỗ trợ hộ nghèo bao gồm tín dụng, miễn giảm thuế nông nghiệp và thuế tiêu thụ sản phẩm địa phương Đối với phát triển vùng nghèo, chính sách tập trung vào thanh toán chuyển đổi, miễn thuế 3 năm cho các bộ phận khởi nghiệp và thành lập công ty, cùng với việc cải thiện điều kiện sản xuất thông qua phát triển cơ sở hạ tầng Nâng cao năng lực cho cán bộ và người dân là một phần quan trọng, với sự cam kết của nhóm cán bộ giảm nghèo tạo mối liên kết giữa doanh nghiệp và nông dân Hỗ trợ di chuyển cho hộ nghèo đến khu vực có điều kiện tốt hơn, đảm bảo cơ sở hạ tầng và môi trường xã hội thuận lợi Cần huy động cộng đồng và các tầng lớp xã hội tham gia vào công tác giảm nghèo, với cam kết từ các Bộ, ngành Trung ương và địa phương thông qua các dự án cụ thể và nguồn vốn tự huy động hoặc tài trợ từ tổ chức quốc tế.
Chương trình "Tây về giảm nghèo" yêu cầu các tỉnh phát triển ở phía Đông hỗ trợ các tỉnh nghèo ở phía Tây, như Bắc Kinh hỗ trợ Nội Mông, Thiên Tân hỗ trợ Cam Túc, và nhiều tỉnh khác Hợp tác diễn ra theo nguyên tắc “tăng cường thuận lợi, đôi bên cùng có lợi”, với nhiều hình thức như hợp tác doanh nghiệp, dự án hỗ trợ, và trao đổi tài năng Đến nay, đã có 2,14 tỷ NDT hỗ trợ tiền mặt và hiện vật, cùng 5.745 dự án đầu tư trị giá 28 tỷ NDT, xuất khẩu 517 nghìn lao động từ tỉnh nghèo sang tỉnh giàu Các tỉnh phía Đông cũng đã giúp mở rộng đào tạo cán bộ, xây dựng trường học, mở rộng đất canh tác và phát triển hạ tầng giao thông.
Từ năm 2001 đến 2010, Trung Quốc đã thực hiện chính sách giảm nghèo hiệu quả, được quốc tế đánh giá cao, với số người nghèo giảm xuống còn trên 14 triệu vào cuối năm 2007 Kể từ năm 1978, quốc gia này đã giúp khoảng 1/3 dân số thoát khỏi đói nghèo, tạo thành một bài học kinh nghiệm quý giá cho Việt Nam tham khảo.
Trong nỗ lực giảm nghèo, các nước ASEAN đặt trọng tâm vào phát triển nông nghiệp Vào thập niên cuối thế kỷ trước, mặc dù có sự phát triển không đồng đều, nhưng nông nghiệp toàn cầu, bao gồm cả các nước ASEAN, đã đạt được nhiều thành tựu đáng kể, đặc biệt tại khu vực Châu Á, nơi từng đối mặt với nạn đói Một trong những yếu tố chính góp phần vào thành công này là việc cải tiến các chính sách, đặc biệt là chính sách về đất đai và vốn.
Ruộng đất cần được quản lý và sử dụng theo hướng phát triển tự do sản xuất, kinh doanh của nông dân, với quyền sở hữu ruộng đất tương đối Nông dân có quyền mua, bán và thị trường ruộng đất được pháp luật bảo vệ Các quốc gia như Thái Lan, Malaysia và Philippines đã thực hiện cải cách ruộng đất, phân chia đất cho nông dân thông qua các biện pháp như trưng mua đất của địa chủ Mặc dù Việt Nam không công nhận quyền sở hữu tư nhân về đất đai, nông dân vẫn được giao đất lâu dài và có quyền chuyển nhượng, cho thuê, thừa kế và thế chấp Chính sách này đã góp phần thúc đẩy sự phát triển nhanh chóng của nông nghiệp.
Kinh tế trang trại được khuyến khích tại các nước ASEAN, với chính quyền công nhận quyền tích tụ ruộng đất đến một quy mô nhất định Sự phát triển này không chỉ thúc đẩy sản xuất hàng hóa mà còn thu hút nhiều lao động nghèo, góp phần ổn định cuộc sống cho các gia đình khó khăn.