CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC ĐỐI VỚI HOẠT ĐỘNG NUÔI TRỒNG VÀ TIÊU THỤ THỦY SẢN
Một số khái niệm cơ bản
Quản lý là một quá trình có hệ thống, trong đó người quản lý tổ chức và điều hành một cách có chủ đích và khoa học nhằm đạt được kết quả tốt nhất theo mục tiêu đã đề ra Quá trình này bao gồm việc tác động đến đối tượng quản lý thông qua các phương pháp và công cụ quản lý phù hợp.
Quản lý là một hệ thống bao gồm các thành tố như đầu vào, đầu ra, quá trình chuyển đổi, môi trường và mục tiêu Các yếu tố này tương tác lẫn nhau, đặt ra yêu cầu và vấn đề mà quản lý cần giải quyết, đồng thời ảnh hưởng đến hiệu lực và hiệu quả của quản lý Theo Nguyễn Đức Lợi (2008), quản lý là sự tác động có tổ chức và có định hướng của chủ thể quản lý lên đối tượng và khách thể quản lý, nhằm sử dụng hiệu quả các nguồn lực và cơ hội của tổ chức để đạt được mục tiêu trong môi trường luôn biến động.
Quản lý là quá trình tác động có tổ chức và định hướng từ chủ thể quản lý đến đối tượng quản lý, nhằm chỉ huy và điều phối các yếu tố tham gia vào hoạt động Mục tiêu của quản lý là tạo ra sự liên kết thống nhất và điều hòa các hoạt động theo quy luật, để đạt được mục tiêu đã xác định trong bối cảnh môi trường biến động.
1.1.2 Khái niệm quản lý nhà nước
Quản lý nhà nước là hoạt động thực thi quyền lực của các cơ quan nhà nước, nhằm thiết lập trật tự ổn định và phát triển xã hội theo những mục tiêu mà tầng lớp cầm quyền theo đuổi.
Quản lý Nhà nước là quá trình tổ chức và điều chỉnh hoạt động xã hội và hành vi con người thông qua quyền lực Nhà nước, nhằm duy trì và phát triển các mối quan hệ xã hội cũng như trật tự pháp luật Mục tiêu của quản lý Nhà nước là thực hiện các chức năng và nhiệm vụ của Nhà nước, đáp ứng các mục tiêu cụ thể trong từng giai đoạn phát triển của đất nước (Thân Danh Phúc, 2015, tr 22).
Quản lý nhà nước bao gồm hoạt động của cả ba cơ quan lập pháp, hành pháp và tư pháp Tuy nhiên, trong nghĩa hẹp, quản lý nhà nước chủ yếu được thực hiện bởi cơ quan hành pháp (Chính phủ), với mục tiêu đạt được các mục tiêu kinh tế - xã hội đã đề ra.
Quản lý Nhà nước là quá trình mà các cơ quan từ cấp Trung ương đến cấp cơ sở (như xã, phường tại Việt Nam) tác động đến hệ thống tổ chức kinh tế, doanh nghiệp, tổ chức xã hội, đoàn thể và hộ gia đình Quá trình này sử dụng các công cụ hành chính như chỉ thị, nghị quyết, quyết định, cùng với các biện pháp phi hành chính như chính sách khuyến khích kinh tế và chương trình hỗ trợ phát triển Mục tiêu cuối cùng là đạt được sự phát triển theo các chủ trương, quy hoạch và kế hoạch phát triển kinh tế, xã hội và môi trường đã được định sẵn.
1.1.3 Khái niệm hoạt động nuôi trồng và tiêu thụ thủy sản
Theo FAO, nuôi trồng thủy sản là việc nuôi các thủy sinh vật trong môi trường nước ngọt, mặn và lợ, nhằm nâng cao năng suất thông qua các kỹ thuật và quy trình nuôi, thuộc sở hữu cá nhân hoặc tập thể Tiêu thụ sản phẩm thủy sản là quá trình thực hiện giá trị và giá trị sử dụng của hàng hóa, thể hiện qua các kênh lưu thông với nhiều cấp độ khác nhau Tùy vào mức độ phát triển của nền sản xuất và tính chất sản phẩm, kênh tiêu thụ có thể ngắn hoặc dài, trực tiếp hoặc gián tiếp Sản phẩm thủy sản có thể được tiêu thụ trực tiếp tại các ngư trại hoặc qua các chợ nông thôn và thành phố, hoặc trải qua nhiều khâu trung gian như thu gom, chế biến, bán buôn và bán lẻ trước khi đến tay người tiêu dùng.
Hoạt động nuôi trồng và tiêu thụ thủy sản là quá trình nuôi các sinh vật thủy sinh trong môi trường nước ngọt, mặn hoặc lợ để sản xuất các sản phẩm thủy sản Quá trình này không chỉ tạo ra giá trị cho sản phẩm mà còn mang lại lợi nhuận cho các bên liên quan, bao gồm hộ nuôi trồng, thương lái, công ty chế biến và công ty xuất khẩu thủy sản.
1.1.4 Khái niệm Quản lý nhà nước đối với hoạt động nuôi trồng và tiêu thụ thủy sản
Quản lý nhà nước về hoạt động nuôi trồng và tiêu thụ thủy sản bao gồm việc ban hành và tổ chức thực hiện các quy định, chính sách và kế hoạch liên quan Điều này bao gồm xác định quy hoạch nuôi trồng thủy sản, quy định xuất nhập khẩu giống thủy sản, và quản lý chất lượng giống Ngoài ra, cần đăng ký giống quốc gia, quản lý thức ăn nuôi trồng, và kiểm soát các loại vật liệu, hóa chất trong nuôi trồng thủy sản Cơ quan nhà nước cũng phối hợp với các bộ ngành và địa phương để kiểm soát ảnh hưởng của thuốc bảo vệ thực vật và chất thải công nghiệp đối với môi trường nuôi trồng Cuối cùng, việc tổ chức thực hiện quy hoạch công nghiệp chế biến thủy sản và ban hành chính sách thúc đẩy tiêu thụ thủy sản là rất quan trọng.
Một số lý thuyết về quản lý nhà nước đối với hoạt động nuôi trồng và tiêu thụ thủy sản
1.2.1 Đặc điểm và vai trò của hoạt động nuôi trồng và tiêu thụ thủy sản
1.2.1.1 Đặc điểm và vai trò của hoạt động nuôi trồng thủy sản
- Đặc điểm của nuôi trồng thủy sản:
+, Nuôi trồng thủy sản là một ngành phát triển rộng khắp đất nước ta và tương đối phức tạp hơn so với các ngành sản xuất vật chất khác
Ngành nuôi trồng thủy sản có tính chất rộng khắp, phát triển ở mọi vùng miền từ đồng bằng, trung du, miền núi đến ven biển, nơi nào có mặt nước đều có thể nuôi trồng thủy sản như hồ, sông, đầm phá, eo, vịnh Mỗi khu vực có điều kiện địa hình, khí hậu và thời tiết khác nhau, dẫn đến sự đa dạng về đối tượng sản xuất, quy trình kỹ thuật và mùa vụ Do đó, trong công tác quản lý và chỉ đạo sản xuất, cần chú ý xây dựng cơ sở vật chất kỹ thuật, chỉ tiêu kế hoạch, chính sách giá cả và đầu tư phù hợp với từng khu vực và vùng lãnh thổ.
Trong nuôi trồng thủy sản, đất đai và diện tích mặt nước không chỉ là tư liệu sản xuất chủ yếu mà còn là tư liệu sản xuất đặc biệt không thể thay thế Chúng là điều kiện cần thiết cho tất cả các ngành sản xuất, nhưng nội dung kinh tế của chúng lại khác biệt Trong khi đất đai chỉ đóng vai trò là nền móng cho các công trình sản xuất và kinh doanh, thì diện tích mặt nước lại là yếu tố quyết định cho sự phát triển của ngành nuôi trồng thủy sản.
9 đặc biệt không thể thay thế được, không có đất đai diện tích mặt nước thì chúng ta không thể tiến hành nuôi trồng thủy sản được
+, Nuôi trồng thủy sản có tính thời vụ cao
Trong nuôi trồng thủy sản, ngoài sự tác động của con người, các đối tượng nuôi còn chịu ảnh hưởng từ môi trường tự nhiên Quá trình tái sản xuất kinh tế diễn ra song song với tái sản xuất tự nhiên, dẫn đến thời gian lao động không hoàn toàn khớp với thời gian sản xuất Do đó, nghề nuôi trồng thủy sản có tính thời vụ rõ rệt Nhân tố quyết định tính thời vụ này chính là quy luật sinh trưởng và phát triển của các đối tượng nuôi trồng.
Nuôi trồng thủy sản có chu kỳ dài và thường diễn ra ngoài trời, do đó rất nhạy cảm với các điều kiện tự nhiên.
- Vai trò của hoạt động nuôi trồng thủy sản:
+, Duy trì, tái tạo các nguồn lợi thủy sản
Nguồn lợi thủy sản là tài nguyên tự nhiên có hạn và đang trở nên khan hiếm do khai thác tràn lan, dẫn đến nguy cơ tuyệt chủng cho một số loài Để bảo vệ và duy trì nguồn lợi này, cần thiết lập các kế hoạch khai thác hợp lý, kết hợp giữa việc đánh bắt và bảo vệ, tái tạo nguồn lợi một cách thường xuyên Hoạt động đánh bắt và nuôi trồng thủy sản là hai bộ phận chính của ngành thủy sản, tuy có những khác biệt nhưng lại bổ sung cho nhau, góp phần vào sự phát triển bền vững của toàn ngành.
+, Cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp chế biến thủy sản và thương mại quốc tế thủy sản
Ngành NTTS (nuôi trồng thủy sản) mang lại hiệu quả kinh tế vượt trội so với nhiều ngành sản xuất nông nghiệp khác Sản phẩm từ NTTS không chỉ phục vụ tiêu dùng nội địa mà còn cung cấp nguồn nguyên liệu quan trọng cho chế biến xuất khẩu.
+, Cung cấp thực phẩm đáp ứng nhu cầu nội địa.
Ngành nuôi trồng thủy sản (NTTS) đang ngày càng trở thành nguồn cung cấp nguyên liệu quan trọng cho thị trường nội địa, đáp ứng nhu cầu thực phẩm chất lượng cao và giàu protein của người dân Với sự cải thiện mức sống, nhu cầu tiêu thụ thực phẩm dinh dưỡng tăng cao, ngành NTTS không chỉ cung cấp lương thực, thực phẩm mà còn đảm bảo an ninh lương thực quốc gia Ngành này đóng vai trò thiết yếu trong việc cung cấp thực phẩm giàu đạm và vitamin, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân.
+, Cung cấp thức ăn cho chăn nuôi, phân bón cho nông nghiệp
Sản phẩm phụ từ ngành nuôi trồng thủy sản, bao gồm các loại tôm cá tạp và phế phẩm từ các nhà máy chế biến thủy sản, đóng vai trò quan trọng làm nguyên liệu cho ngành sản xuất thức ăn gia súc và gia cầm Theo số liệu của FAO, sản phẩm thủy sản dành cho chăn nuôi chiếm khoảng 30% Tại Việt Nam, hàng năm, khoảng 40.000 – 50.000 tấn bột cá được sản xuất để cung cấp cho các nhà máy chế biến thức ăn cho gia súc, gia cầm và tôm cá.
+, Cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp chế biến, công nghiệp thực phẩm, dược phẩm, mỹ nghệ
Sản phẩm từ ngành nuôi trồng thủy sản không chỉ phục vụ nhu cầu thực phẩm cho con người mà còn được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác Nhiều loại thủy sản như tôm, cá và nhuyễn thể là nguyên liệu quan trọng cho các nhà máy chế biến đông lạnh Ngoài ra, rong mơ, rong câu và rong thuốc giun được sử dụng trong ngành dược phẩm, trong khi hải mã và vỏ bào ngư là nguồn dược liệu quý Các loại vỏ sinh vật nhuyễn thể cũng được khai thác để sản xuất đồ mỹ nghệ xuất khẩu, bao gồm sản phẩm khảm trai, ngọc trai và đồi mồi.
+, Phát triển nuôi trồng thủy sản góp phần phát triển kinh tế - xã hội
Nghề nuôi trồng thủy sản không chỉ tạo ra nhiều cơ hội việc làm cho người lao động, mà còn giúp nông dân và ngư dân xóa đói giảm nghèo, nâng cao đời sống cá nhân và phát triển quê hương Mặc dù nguồn lao động ở vùng nông thôn rất phong phú, nhưng do hạn chế về trình độ, quy mô và tốc độ phát triển công nghiệp tại Việt Nam, nhiều lao động trẻ gặp khó khăn trong việc tìm kiếm việc làm phù hợp.
1.2.1.2 Đặc điểm và vai trò của hoạt động tiêu thụ thủy sản
- Đặc điểm của hoạt động tiêu thụ thủy sản:
+, Do sản xuất mang tính thời vụ nên tiêu thụ sản phẩm cũng mang tính thời vụ rõ rệt, đặc biệt là các sản phẩm thủy sản tươi sống
Quá trình tiêu thụ thủy sản bắt đầu từ việc bảo quản và chế biến sản phẩm, vì tất cả thủy sản khi mới sản xuất đều ở dạng tươi sống.
+, Cũng như các nông sản khác, sản phẩm thủy sản vừa được tiêu dùng tại chỗ vừa được trao đổi trên thị trường
Tổng sản lượng nuôi trồng và đánh bắt thủy hải sản trong ngắn hạn có sự thay đổi hạn chế do diện tích nuôi trồng cố định Việc thay đổi đối tượng nuôi trồng gặp khó khăn vì các yếu tố cần thiết cho quá trình nuôi trồng của từng loại thủy sản là khác nhau.
Trên thị trường, cung sản phẩm thủy sản có hệ số co giãn thấp đối với giá cả trong ngắn hạn, dẫn đến sự biến động của cung luôn duy trì ổn định bất chấp sự thay đổi giá.
+, Việc tiêu dùng thủy sản chịu ảnh hưởng lớn bởi thói quen tiêu dùng đó là khẩu vị của người tiêu dùng
Chất lượng và điều kiện vệ sinh dịch tễ ảnh hưởng lớn đến nhu cầu tiêu thụ thủy sản Việc tiêu dùng sản phẩm thủy sản không chỉ tác động trực tiếp đến dinh dưỡng mà còn ảnh hưởng đến sức khỏe người tiêu dùng Do đó, yêu cầu về vệ sinh dịch tễ luôn được đặt lên hàng đầu.
Sản phẩm thủy sản có tính thay thế cao, cho phép người tiêu dùng dễ dàng chuyển đổi giữa các loại sản phẩm khác nhau Hầu hết các nhu cầu tiêu dùng trong lĩnh vực thủy sản đều có thể được đáp ứng bằng các sản phẩm thay thế khác.
Nội dung và tiêu chí đánh giá quản lý nhà nước đối với hoạt động nuôi trồng và tiêu thụ thủy sản
1.3.1 Ban hành các văn bản và triển khai hướng dẫn thực thi chính sách, pháp luật nhà nước về hoạt động nuôi trồng và tiêu thụ thủy sản trên địa bàn
Chính quyền địa phương cấp tỉnh phải ban hành các văn bản cụ thể hóa trách nhiệm quản lý hoạt động NT&TTTS trên địa bàn theo quy định phân cấp và hướng dẫn của Chính phủ Các cơ quan chức năng thuộc Sở quản lý sẽ thực hiện nhiệm vụ này.
16 ngành địa phương có trách nhiệm soạn thảo văn bản quản lý để trình UBND phê duyệt và ban hành, đồng thời phân công và hướng dẫn nghiệp vụ của Bộ quản lý ngành thủy sản.
Các văn bản quản lý do địa phương soạn thảo chủ yếu nhằm cụ thể hóa và hướng dẫn thực hiện các Nghị định, nghị quyết của Chính phủ, chỉ thị của Thủ tướng, cùng với các quyết định và thông tư của Bộ quản lý ngành thủy sản và các bộ ngành liên quan như Tài chính, Kế hoạch & Đầu tư, Môi trường, Thông tin & Truyền thông.
Nội dung các văn bản quản lý chủ yếu tập trung vào hướng dẫn thủ tục cấp phép và chứng nhận kinh doanh, đầu tư, cũng như việc thay đổi giấy phép kinh doanh Bên cạnh đó, các văn bản này còn cung cấp hướng dẫn công báo về doanh nghiệp và quảng cáo hoạt động kinh doanh Đặc biệt, chúng phổ biến và truyền thông về các chính sách ưu đãi, khuyến khích và hỗ trợ cho lĩnh vực nuôi trồng thủy sản, bao gồm cả chính sách của địa phương Ngoài ra, các văn bản cũng hướng dẫn triển khai công tác thanh tra, kiểm tra, và xử lý các khiếu nại, vi phạm pháp luật liên quan đến nuôi trồng thủy sản Cuối cùng, các văn bản này chỉ đạo và phân công trách nhiệm quản lý hoạt động nuôi trồng thủy sản cho các sở ngành chức năng của tỉnh, đồng thời phân cấp trách nhiệm cho chính quyền cấp huyện và xã.
❖ Tiêu chí đánh giá:
- Số lượng văn bản quy định, chính sách ban hành
- Mức độ hài lòng của người dân về nội dung của văn bản, chính sách ban hành
- Tính kịp thời, hợp lý của việc ban hành các văn bản, chính sách, qu định
- Chính sách, quy định trong lĩnh vực thủy sản có được nhiều người dân biết Khả năng tiếp cận các cơ chế, chính sách của người dân
1.3.2 Xây dựng và tổ chức thực hiện các chiến lược, quy hoạch, kế hoạch và các chương trình dự án phát triển hoạt động nuôi trồng và tiêu thụ thủy sản của địa phương
Chính quyền cấp tỉnh đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng và quản lý quy hoạch phát triển nuôi trồng và tiêu thụ thủy sản, đảm bảo phù hợp với chiến lược phát triển kinh tế - xã hội địa phương và quy hoạch quốc gia Nhiệm vụ này bao gồm việc thiết lập quy hoạch tổng thể cho ngành nuôi trồng thủy sản, bố trí không gian hoạt động theo từng vùng lãnh thổ, cũng như phát triển đội ngũ thương nhân trong khu vực Để thực hiện hiệu quả quy hoạch này, chính quyền và các cơ quan chức năng cần cụ thể hóa các chính sách liên quan.
Chính phủ cần thiết lập cơ chế chính sách đặc thù cho từng địa phương, xây dựng các chương trình mục tiêu và dự án cụ thể, đồng thời lập kế hoạch chi tiết cho từng giai đoạn quy hoạch.
❖ Tiêu chí đánh giá
- Tỷ lệ thực hiện thực tế so với quy hoạch, kế hoạch đề ra
- Mức độ hài lòng của người dân đối với quy hoạch phát triển KTTS
1.3.3 Tổ chức bộ máy quản lý, phân công trách nhiệm và phối hợp thực thi chính sách, pháp luật về hoạt động NT&TTTS trên địa bàn Huyện
Chính quyền địa phương cần xây dựng bộ máy quản lý thống nhất theo nguyên tắc quyền lực thuộc về Nhà nước, thực hiện theo hướng dẫn của Chính phủ về phân công và phân cấp thẩm quyền, trách nhiệm Điều này đảm bảo sự hợp lý trong phân công và phối hợp giữa các cấp tỉnh, huyện và xã Cấp tỉnh sẽ tập trung vào quản lý chiến lược, quy hoạch và chính sách phát triển ngành nuôi trồng thủy sản, trong khi cấp huyện và xã sẽ tập trung vào việc triển khai thực hiện và quản lý hoạt động nuôi trồng thủy sản theo phân cấp.
Phòng NN&PTNN là cơ quan tham mưu cho UBND huyện trong việc quản lý hoạt động nuôi trồng thủy sản (NT&TTTS) trên địa bàn Cơ quan này chịu sự chỉ đạo và hướng dẫn chuyên môn từ Sở NN&PTNN, đồng thời cũng phải tuân thủ sự điều hành trực tiếp của UBND huyện.
❖ Tiêu chí đánh giá:
- Hiệu quả của bộ máy chính quyền
1.3.4 Tổ chức các hoạt động phát triển hoạt động NT&TTTS trên địa bàn Huyện
- Xây dựng cơ sở hạ tầng phát triển hoạt động NT&TTTS:
Quá trình tập trung nguồn lực đầu tư vào cơ sở vật chất và phương tiện phục vụ cho hoạt động nuôi trồng và chế biến thủy sản bao gồm điện, nước, cơ sở nuôi trồng, cơ sở chế biến, kho chứa sản phẩm và phương tiện vận chuyển Mục tiêu của việc này là tạo động lực phát triển bền vững cho ngành nuôi trồng và chế biến thủy sản.
❖ Tiêu chí đánh giá:
+ Số lượng, quy mô khu NTTS và các cơ sở chế biến và lưu trữ sản phẩm thủy sản
Đào tạo nguồn nhân lực cho hoạt động nuôi trồng thủy sản (NT&TTTS) là quá trình cung cấp kiến thức và kỹ năng cần thiết để người lao động thực hiện hiệu quả nhiệm vụ trong lĩnh vực này Nhà nước sẽ sắp xếp và củng cố hệ thống cơ sở đào tạo nghề ngành thủy sản, đảm bảo phù hợp với nhu cầu phát triển sản xuất Đồng thời, cần ban hành chính sách khuyến khích các cơ sở nghiên cứu và đào tạo hợp tác với doanh nghiệp để đưa tiến bộ kỹ thuật và công nghệ mới vào sản xuất.
❖ Tiêu chí đánh giá:
+, Số lượng, chất lượng cơ sở đào tạo nguồn nhân lực
+, Tỷ lệ lao động qua đào tạo
- Tổ chức liên kết chặt chẽ giữa sản xuất và tiêu thụ sản phẩm:
Tổ chức liên kết giữa sản xuất và tiêu thụ sản phẩm thủy sản là quá trình tăng cường sự kết hợp giữa các hộ nuôi trồng và thương lái với các doanh nghiệp thu mua, nhằm đảm bảo sự gắn kết chặt chẽ và liên tục trong suốt quá trình nuôi trồng, thu mua và tiêu thụ sản phẩm.
❖ Tiêu chí đánh giá:
+, Số lượng thương lái và doanh nghiệp thu mua sản phẩm thủy sản
+, Giá trị sản xuất và giá trị tiêu thụ sản phẩm thủy sản
1.3.5 Thanh tra, kiểm tra, giải quyết các khiếu nại, tranh chấp thương mại và xử lý các vi phạm quy định chính sách, pháp luật về hoạt động nuôi trồng và tiêu thụ thủy sản trên địa bàn
Hoạt động nuôi trồng và chế biến thủy sản diễn ra tại từng địa phương, vì vậy việc quản lý các hoạt động này và kiểm soát thị trường là rất quan trọng Công tác thanh tra, kiểm tra và giám sát cần được thực hiện chặt chẽ để đảm bảo sự phát triển bền vững trong lĩnh vực thủy sản.
Kinh nghiệm thực tiễn về QLNN đối với hoạt động NT&TTTS
1.4.1.1 Kinh nghiệm của Na Uy
Na Uy là quốc gia có truyền thống nghề cá lâu đời và đã trải qua nhiều biến động Nhờ vào việc quản lý hiệu quả, ngành cá ở Na Uy, đặc biệt là trong sản xuất và xuất khẩu cá hồi, đã phát triển mạnh mẽ Quốc gia này chú trọng đến công tác quản lý hạn ngạch, thiết lập giá sàn, phát triển thị trường tiêu thụ và quản lý dịch bệnh để đảm bảo sự bền vững trong ngành nghề này.
Bộ Thủy sản phối hợp với các hiệp hội ngành hàng và chính quyền địa phương để quản lý hạn ngạch nuôi cá hồi tại 7 vùng nuôi ở Na Uy, cũng như xác định hạn ngạch khai thác cá tuyết.
Na Uy, hạn ngạch được đánh giá là công cụ quản lý tốt nhất trong việc bình ổn giá cá
Na Uy kiểm soát sản lượng nuôi cá hồi không vượt quá 10% mỗi năm để tránh tình trạng thừa do ảnh hưởng từ các hàng hóa thay thế Quyết định về việc tăng giảm sản lượng nuôi cá hồi dựa trên nghiên cứu khoa học và thông tin thị trường từ Hội đồng Thủy sản Na Uy (NSC).
Quản lý giá sàn đối với cá hồi tại Na Uy đã trải qua nhiều thay đổi Trước đây, Luật Xuất khẩu Thủy sản Na Uy cấm các nhà xuất khẩu bán cá hồi thấp hơn giá thành sản xuất Tuy nhiên, do giá xuất khẩu phụ thuộc vào thị trường tiêu thụ và các quy định thương mại quốc tế, quy định này đã không còn hiệu quả và đã bị bãi bỏ Hiện tại, Na Uy chỉ áp dụng giá sàn nguyên liệu cho khai thác và tiêu thụ cá tuyết thông qua Hiệp hội Bán hàng Thủy sản Na Uy.
Phát triển thị trường tiêu thụ thủy sản cần dựa trên nghiên cứu và thông tin thị trường Bộ Thủy sản và các vấn đề ven biển sẽ tham mưu cho Chính phủ ban hành các chính sách pháp luật liên quan đến sản xuất và xuất khẩu thủy sản, bao gồm quy định hạn ngạch cho cá lồi Hội đồng Thủy sản Na Uy sẽ thực hiện các hoạt động xúc tiến thương mại và xây dựng thương hiệu cho thủy sản Na Uy.
Quản lý dịch bệnh trong ngành sản xuất cá hồi Na Uy đã trải qua một cuộc khủng hoảng vào năm 1985 do ô nhiễm môi trường và dịch bệnh, chủ yếu là do chất thải từ nuôi trồng và việc lạm dụng kháng sinh Để khắc phục tình trạng này, Chính phủ Na Uy đã triển khai nhiều giải pháp đồng bộ, bao gồm di chuyển lồng bè nuôi ra vị trí nước sâu hơn và vùng biển hở, xử lý ô nhiễm môi trường, nghiên cứu và phát triển vaccine phòng bệnh, hạn chế sử dụng kháng sinh và thay thế bằng vaccine Các quy định về mật độ thả nuôi, thời gian giữa các chu kỳ nuôi, thời điểm thả giống, cùng với việc đào tạo cán bộ thú y thủy sản và áp dụng quy định chứng nhận vùng cơ sở nuôi an toàn cũng được thực hiện để nâng cao hiệu quả quản lý dịch bệnh.
1.4.1.2 Kinh nghiệm của Nhật Bản
Nhật Bản đã thành công trong việc áp dụng mô hình đồng quản lý cho ngành thủy sản, theo đó, Chính phủ khẳng định rằng người dân gắn bó với sinh kế biển có quyền và trách nhiệm bảo vệ nguồn lợi thủy sản Sự tham gia của cộng đồng ngư dân trong việc thực hiện các kế hoạch bảo vệ bờ biển đã mang lại hiệu quả cao trong việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản, bởi không ai hiểu và gắn bó với biển như chính ngư dân Mô hình này cũng giúp giải quyết vấn đề về nhân lực và chi phí trong quản lý thủy sản.
Mô hình đồng quản lý giữa Chính phủ và ngư dân Nhật Bản, được khởi động từ năm 2002, không chỉ bảo vệ nguồn lợi thủy sản và đa dạng sinh học vùng biển gần bờ mà còn mở rộng ra vùng biển xa bờ Thay thế cho việc bảo vệ nguồn lợi thủy sản xa bờ trước đây chỉ do Chính phủ thực hiện, mô hình này tập trung vào việc khôi phục nguồn lợi thông qua sự phối hợp giữa Chính phủ và cộng đồng ngư dân Đến nay, khoảng 2.000 kế hoạch quản lý nguồn lợi xa bờ đã được thiết kế và thực hiện, chú trọng bảo vệ các loài mục tiêu và các hoạt động nghề cá đa dạng.
Quản lý thủy sản tại Nhật Bản hiện nay dựa trên ba yếu tố chính: kiểm soát đầu vào, kiểm soát đầu ra và kiểm soát các yếu tố kỹ thuật.
Kiểm soát đầu vào trong ngành thủy sản bao gồm các yếu tố như số lượng và kích thước tàu cá, ngư cụ, và phương pháp khai thác nhằm quản lý tổng sản lượng theo cường lực khai thác Nhật Bản đặc biệt chú trọng đến việc quản lý tàu cá, thực hiện các biện pháp nghiêm ngặt để đảm bảo sự bền vững trong khai thác thủy sản.
Việc cấp phép đóng tàu ở Nhật Bản chỉ được thực hiện sau khi ngư dân có giấy phép khai thác từ cơ quan chức năng, nhằm đảm bảo thông tin về loài và vùng khai thác Điều này giúp các cơ quan quản lý chủ động trong việc cấp phép đóng tàu, hướng tới việc quản lý nghề cá bền vững Nhật Bản chỉ cho phép khai thác 7 loài mục tiêu quan trọng cho cuộc sống người dân, với các quy định pháp lý rõ ràng nhằm kiểm soát tổng sản lượng khai thác.
Tại Nhật Bản, kiểm soát kỹ thuật trong khai thác thủy sản được thực hiện chi tiết, bao gồm kiểm soát kích cỡ mắt lưới, kích cỡ cá, mùa khai thác và ngư trường Các hoạt động kiểm soát này diễn ra ngay tại ngư trường và trên tàu dưới sự giám sát của thanh tra viên Mục tiêu của việc kiểm soát kỹ thuật là bảo vệ các vùng sinh sản, đàn giống bố mẹ và cá con, từ đó tạo điều kiện cho nguồn lợi thủy sản được bảo tồn và phát triển một cách bền vững và cân bằng trong các mùa khai thác.
1.4.2.1 Kinh nghiệm quy hoạch và tổ chức quản lý vùng nuôi và vùng công nghiệp chế biến thủy sản ở huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên - Huế
Tổ chức công khai quy hoạch thông qua việc họp dân và công bố quyết định phê duyệt quy hoạch tại khu dân cư, đồng thời lập bảng công khai tại trung tâm xã và các điểm quy hoạch chi tiết, nhằm giúp người dân nắm bắt thông tin và thực hiện theo quy hoạch Đầu tư hạ tầng trong khu nuôi thủy sản tại các hộ gia đình cần được chú trọng, bao gồm ao lăng, ao nuôi, ao xử lý thải và giao thông nội vùng Cần xây dựng ao xử lý thải theo từng tiểu khu nuôi và nhóm hộ nuôi trồng thủy sản, đồng thời khuyến khích đầu tư vào lĩnh vực chế biến sản phẩm thủy sản.
Hình thành các tổ tự quản và hợp tác xã nuôi trồng thủy sản là cần thiết để nâng cao hiệu quả sản xuất Bên cạnh việc đầu tư vào cơ sở hạ tầng và quản lý quy hoạch vùng nuôi, việc tổ chức sản xuất cần được chú trọng thông qua việc bố trí cán bộ theo dõi và hình thành các hợp tác xã nuôi tôm trên cát Điều này sẽ giúp tăng cường kiểm soát việc chấp hành đăng ký kiểm dịch giống thủy sản và tuân thủ đúng khung lịch thời vụ của cơ quan quản lý chuyên ngành.
1.4.2.2 Kinh nghiệm quản lý môi trường vùng nuôi tôm và tiêu thụ tôm trên địa bàn tỉnh Hà Tĩnh
+ Phối hợp với cơ quan chuyên môn thực hiện công tác quan trắc, cảnh báo môi trường tại các vùng nuôi, khuyến cáo kịp thời cho người nuôi
Tuyên truyền và hướng dẫn người nuôi tôm thực hiện nghiêm ngặt các yêu cầu kỹ thuật trong xây dựng ao nuôi, ao chứa lắng và xử lý nước thải Đồng thời, giám sát việc cải tạo ao và xử lý ao nuôi đúng quy trình trước khi thả giống.
THỰC TRẠNG QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC ĐỐI VỚI HOẠT ĐỘNG NUÔI TRỒNG VÀ TIÊU THỤ THỦY SẢN TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN THÁI THỤY, TỈNH THÁI BÌNH
Tổng quan Bộ máy Quản lý nhà nước đối với hoạt động nuôi trồng và tiêu thụ thủy sản trên địa bàn huyện Thái Thụy
Sơ đồ 2.1 Tổng quan Bộ máy QLNN đối với hoạt động NT&TTTS trên địa bàn huyện Thái Thụy
Nguồn: Phòng NN&PTNN huyện Thái Thụy
Bộ máy quản lý nhà nước (QLNN) đối với hoạt động nuôi trồng thủy sản (NT&TTTS) tại huyện Thái Thụy tương tự như các huyện khác trong tỉnh Thái Bình Cơ bản, có hai nhóm chủ thể trong QLNN liên quan đến hoạt động NT&TTTS tại huyện Thái Thụy Nhóm thứ nhất là các cơ quan thực hiện QLNN theo chức năng, bao gồm các Sở, Ban, Ngành, trong đó Bộ đóng vai trò trọng tâm.
Sở NN&PTNN tỉnh Thái Bình
Phòng NN&PTNN huyện Thái Thụy
Các xã nuôi trồng thủy sản
Công ty chế biến và xuất khẩu thủy sản
Nông nghiệp và phát triển nông thôn (PTNT) đóng vai trò quan trọng trong quản lý nhà nước Các nội dung quản lý theo chức năng bao gồm xây dựng bộ máy quản lý, ban hành hệ thống pháp lý và chính sách phát triển cho hoạt động nông nghiệp và thủy sản (NT&TTTS), cũng như thanh tra, kiểm tra doanh nghiệp trong lĩnh vực này Tại địa phương, UBND huyện Thái Thụy, Phòng Nông nghiệp và PTNT cùng các Ban Nông nghiệp và hợp tác xã là các chủ thể thực thi chức năng quản lý nhà nước, có ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động NT&TTTS thông qua việc cung ứng dịch vụ công và quản lý hoạt động.
Tổng quan tình hình và các nhân tố ảnh hưởng đến quản lý nhà nước đối với hoạt động nuôi trồng và tiêu thụ thủy sản trên địa bàn huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình
2.2.1 Tổng quan tình hình quản lý nhà nước đối với hoạt động nuôi trồng và tiêu thụ thủy sản trên địa bàn huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình
Trong kế hoạch nuôi trồng và tiêu thụ thủy sản năm 2018, Ủy ban nhân dân huyện đã chỉ đạo cải tạo ao đầm và hướng dẫn kỹ thuật nuôi trồng cho người dân Đồng thời, UBND huyện cũng tạo điều kiện cho các công ty chế biến thủy sản nhằm tăng sản lượng và giá trị xuất khẩu thủy sản.
- Tổng diện tích nuôi trồng thủy sản năm 2020 là 4.331 ha, tăng 99 ha (2.33%) so với năm 2019:
+, Công tác quản lý con giống, thức ăn, thuốc thú y thuỷ sản:
Diện tích nuôi trồng thủy sản nước lợ tại huyện đạt 1.590 ha, với tổng số 206,7 triệu con tôm giống được nuôi thả, bao gồm 75,3 triệu con tôm sú và 118,9 triệu con tôm thẻ chân trắng Sản lượng thu hoạch đạt 3.587 tấn, tăng 2,17% so với cùng kỳ năm trước Hiện tại, huyện đang tập trung vào việc thu hoạch tôm cá cuối vụ và chuẩn bị cải tạo ao đầm để phục vụ cho quá trình nuôi thả con giống năm 2022.
Mô hình nuôi tôm thẻ chân trắng theo công nghệ cao đang phát triển mạnh mẽ, đặc biệt tại xã Thái Thượng với diện tích 17 ha Phương pháp này mang lại hiệu quả kinh tế cao gấp 3-4 lần so với nuôi truyền thống và ít bị ảnh hưởng bởi thời tiết, mở ra hướng đi mới cho ngành nuôi trồng thủy sản.
UBND huyện đã chỉ đạo phòng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn phối hợp với Chi cục Nuôi trồng Thủy sản và Chi cục Thú y tiến hành kiểm tra chất lượng tôm giống và thức ăn nuôi trồng trên địa bàn Qua đó, đã hạn chế số lượng tôm giống không đạt tiêu chuẩn và thức ăn kém chất lượng cung ứng cho địa phương.
Phòng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn đã hợp tác với Chi cục Nuôi trồng Thủy sản và Trung tâm Khuyến nông Khuyến ngư tổ chức 11 lớp tập huấn nhằm cải tạo môi trường và nâng cao kỹ thuật nuôi trồng thủy sản nước ngọt, mặn, lợ cho các hộ nuôi trồng thủy sản tại các xã trong huyện.
Công tác quản lý môi trường và phòng trừ dịch bệnh cho tôm được Sở Nông nghiệp & PTNT chú trọng, nhằm chủ động phòng chống dịch bệnh Sở đã cấp hóa chất cho các xã có vùng chuyển đổi để xử lý môi trường trước khi lấy nước vào ao nuôi Dưới sự chỉ đạo của các cơ quan chức năng và sự hướng dẫn của cán bộ kỹ thuật, công tác cải tạo ao đầm, làm sạch môi trường, lựa chọn con giống chất lượng và thả đúng lịch thời vụ được thực hiện nghiêm túc.
Năm 2020, thời tiết phức tạp đã khiến một số hộ nuôi tôm tại xã Thái Thượng mua giống giá rẻ chưa qua kiểm dịch, dẫn đến sự phát triển kém của tôm trong ao Hậu quả là tôm bị chết do nhiễm virus đốm trắng, với 249 hộ nuôi bị ảnh hưởng trên diện tích 24 ha Trước tình hình dịch bệnh nghiêm trọng, UBND huyện đã chỉ đạo các cơ quan chuyên môn phối hợp giám sát và xử lý môi trường ao nuôi Sở Nông nghiệp & PTNT cùng UBND huyện đã hỗ trợ hơn 3.500 kg hóa chất Clorrine để khống chế dịch bệnh, ngăn chặn sự lây lan ra diện rộng.
- Tình hình tiêu thụ sản phẩm trong giai đoạn từ năm 2018-T6/2021:
Tiêu thụ sản phẩm thủy sản của huyện Thái Thụy chịu ảnh hưởng rất lớn của đại dịch Covid-19:
Trong giai đoạn 2018 đến tháng 6 năm 2021, năm 2018 là năm duy nhất không bị ảnh hưởng bởi dịch bệnh Covid-19, dẫn đến hoạt động tiêu thụ sản phẩm thủy sản diễn ra bình thường Tuy nhiên, hai năm 2019 và 2020 chịu ảnh hưởng nặng nề do các biện pháp phong tỏa, khiến cho các chợ, nhà hàng và khách sạn phải đóng cửa, làm giảm mạnh tiêu thụ thủy sản Đặc biệt, huyện Thái Thụy và tỉnh Thái Bình ít bị ảnh hưởng hơn, giúp hoạt động tiêu thụ trong nội tỉnh vẫn diễn ra bình thường Nhờ vào các biện pháp chống dịch hiệu quả, vào những thời điểm kiểm soát được dịch, tiêu thụ sản phẩm thủy sản trong nước đã có sự cải thiện đáng kể Đến tháng 6 năm 2021, với phương châm “sống chung với dịch bệnh”, hoạt động tiêu thụ thủy sản đã gần như trở lại bình thường.
Xuất khẩu thủy sản Việt Nam đã bị ảnh hưởng nghiêm trọng bởi dịch bệnh Covid-19, tương tự như tình hình tiêu thụ trong nước Các thị trường xuất khẩu chính như Trung Quốc, EU và Mỹ đều gặp khó khăn lớn do tác động của dịch bệnh này.
Hoạt động xuất khẩu thủy sản của Việt Nam gặp nhiều khó khăn, nhưng việc mở cửa thị trường giữa Việt Nam và các nước trên thế giới đã cải thiện tình hình tiêu thụ thủy sản, mang lại triển vọng tích cực cho ngành xuất khẩu này.
UBND tỉnh, Sở NN&PTNN, UBND huyện và các phòng ban đã triển khai các chính sách hỗ trợ nhằm giúp các công ty chế biến và xuất khẩu thủy sản ổn định tình hình và cải thiện hoạt động tiêu thụ sản phẩm thủy sản.
2.2.2 Các nhân tố ảnh hưởng đến quản lý nhà nước đối với hoạt động nuôi trồng và tiêu thụ thủy sản trên địa bàn huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình
Chế độ và chính sách quản lý của Nhà nước đối với hoạt động nuôi trồng và tiêu thụ thủy sản tại huyện Thái Thụy đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển bền vững ngành thủy sản, đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm và nâng cao đời sống người dân.
Chế độ và chính sách của Nhà nước có ảnh hưởng sâu sắc đến quản lý nhà nước trong hoạt động nuôi trồng và tiêu thụ thủy sản tại huyện Thái Thụy Những quy định và hướng dẫn từ chính phủ không chỉ định hướng cho người dân trong việc phát triển nghề nuôi trồng thủy sản mà còn đảm bảo tính bền vững và hiệu quả trong tiêu thụ sản phẩm Sự hỗ trợ từ các chính sách này góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm thủy sản và phát triển kinh tế địa phương.
Thực trạng hoạt động NT&TTTS của huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình từ năm
2.3.1 Thực trạng hoạt động nuôi trồng thủy sản huyện Thái Thụy từ 2018-T6/2021
2.3.1.1 Số cơ sở, doanh nghiệp, trang trại nuôi trồng thủy sản trên địa bàn huyệ
Huyện có tổng số 13.678 cơ sở nuôi trồng thủy sản, chiếm 15,83% tổng số cơ sở của tỉnh, với 86.395 cơ sở Hoạt động nuôi trồng thủy sản chủ yếu tập trung tại huyện Thái Thụy, nơi có 5 trang trại, 5 doanh nghiệp và 1 hợp tác xã Số lượng hộ nuôi trồng thủy sản trong khu vực này cũng không có nhiều biến động qua các năm.
2.3.1.2 Quy mô, diện tích nuôi trồng thủy sản trên địa bàn huyện
Huyện Thái Thụy đã có những bước phát triển mạnh mẽ trong nuôi trồng thủy sản, góp phần gia tăng sản lượng và năng suất Trong giai đoạn 2018-2020, tốc độ tăng diện tích nuôi trồng thủy sản bình quân đạt 4.478%/năm, với diện tích nuôi trồng đạt 4.331 ha vào năm 2020, tăng 99 ha (2.33%) so với năm 2019 Huyện hiện đứng thứ hai tỉnh Thái Bình về diện tích nuôi trồng thủy sản, chỉ sau huyện Tiền Hải, nhưng lại dẫn đầu về tốc độ tăng trưởng So với các tỉnh trong khu vực Đồng bằng sông Hồng, Thái Thụy đã góp phần quan trọng vào sự phát triển của diện tích nuôi trồng thủy sản của tỉnh, chỉ xếp sau Quảng Ninh, Hải Phòng và Nam Định.
Biểu đồ 2.1: Diện tích nuôi trồng thủy sản huyện Thái Thụy giai đoạn2018 – T6/2021
Nguồn: Niên giám thống kê Thái Bình 2020
Diện tích nuôi trồng thủy sản tại huyện Thái Thụy đang có xu hướng ổn định và tăng trưởng qua các năm, cho thấy hoạt động này diễn ra sôi nổi Sự gia tăng diện tích nuôi trồng thủy sản chủ yếu nhờ vào việc chuyển đổi đất nông nghiệp kém hiệu quả sang nuôi trồng thủy sản nước ngọt, khai thác rừng ngập mặn phục vụ nuôi thủy sản nước lợ như tôm và cá, cũng như phát triển mạnh mẽ nuôi trồng thủy sản nước mặn, đặc biệt là nuôi ngao.
Bảng 2.1: Diện tích nuôi trồng thủy sản huyện Thái Thụy phân theo loại nước nuôi giai đoạn 2018 – T6/2021
Diện tích nước mặn 1.093 1.271 1.141 1.303 Đơn vị: ha
Nguồn: Niên giám thống kê huyện Thái Thụy 2020
Diện tích nuôi trồng thủy sản mặn và lợ đã gia tăng trong những năm gần đây, nhờ vào việc khai thác các bãi triều để phát triển nuôi nhuyễn thể hai mảnh vỏ, đặc biệt là ngao.
Tuy chiếm một tỷ lệ nhỏ hơn so với tổng diện tích nuôi trồng nước ngọt, song tỷ lệ này
Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020 Tháng 6-2021 Đơn vị: ha
Tổng diện tích nuôi trồng thủy sản
Từ năm 2018 đến 2020, diện tích nuôi trồng thủy sản mặn, lợ đã tăng trưởng ổn định với tốc độ trung bình 2,27% mỗi năm Các đối tượng nuôi chủ yếu bao gồm các loài tôm, ngao, cá vược, cá song, cá rô phi, tôm thẻ chân trắng và tôm sú.
Từ năm 2018 đến năm 2020, diện tích nuôi thủy sản nước mặn và lợ tại huyện Thái Thụy chiếm tỷ lệ lần lượt là 66,18%, 67,06% và 63,05% Huyện Thái Thụy không chỉ mạnh về nuôi trồng thủy sản mặn, lợ mà còn có diện tích nuôi trồng thủy sản trên cả ba loại mặt nước: nước mặn, nước ngọt và nước lợ Diện tích nuôi nước ngọt đang chiếm một tỷ trọng lớn trong tổng diện tích nuôi trồng thủy sản của tỉnh Thái Bình, với mức tăng trung bình 9,05% mỗi năm trong giai đoạn 2018-2020, đạt 1.600 ha vào năm 2020, tương đương 18,1% tổng diện tích Các loại cá chủ yếu được nuôi trong môi trường nước ngọt bao gồm cá trôi, cá rô phi, cá trắm, cá chép và cá mè.
2.3.1.3 Sản lượng nuôi trồng thủy sản huyện giai đoạn 2018 – T6/2021
Hoạt động sản xuất thủy sản tại tỉnh Thái Bình đang đóng góp tích cực vào sự tăng trưởng của ngành nông, lâm nghiệp và thủy sản, với sản lượng nuôi trồng luôn đứng đầu trong 11 tỉnh vùng Đồng bằng sông Hồng Các cơ sở chế biến thủy sản trong tỉnh không ngừng phát triển về số lượng và quy mô, từ đó thúc đẩy sản xuất thủy sản, tạo ra nhiều việc làm và tăng thu nhập cho người lao động ở khu vực nông thôn.
Biểu đồ 2.2: Tổng sản lượng nuôi trồng thủy sản huyện Thái Thụy từ 2018-T6/2021
Nguồn: Phòng Nông nghiệp và PTNN huyện Thái Thụy
Trong giai đoạn 2018-2020, sản lượng nuôi trồng thủy sản (NTTS) tại huyện đạt mức tăng trưởng ấn tượng, từ 89.200 tấn năm 2018 lên 102.600 tấn năm 2020, với tốc độ tăng trưởng bình quân đạt 7,44%, đứng thứ hai toàn tỉnh Năm 2021, sản lượng 6 tháng đầu năm ước đạt 26.695 tấn Huyện đã chuyển đổi phương thức nuôi trồng từ quảng canh sang bán thâm canh và thâm canh, đặc biệt phát triển mô hình nuôi tôm công nghệ cao trên diện tích hơn 100ha/năm, với năng suất đạt từ 10-15 tấn/ha/vụ, thậm chí có hộ đạt 15-18 tấn/ha/vụ, mang lại lợi nhuận từ 800 triệu đến 1 tỷ đồng/ha/vụ.
2.3.2 Thực trạng hoạt động tiêu thụ thủy sản huyện Thái Thụy từ 2018-T6/2021 2.3.2.1 Giá trị tiêu thụ sản phẩm thủy sản huyện Thái Thụy từ 2018-T6/2021
Giai đoạn 2018 đến tháng 6 năm 2021 chứng kiến tác động nghiêm trọng của đại dịch Covid-19, ảnh hưởng nặng nề đến hoạt động tiêu thụ sản phẩm thủy sản Việc thực hiện giãn cách xã hội và đóng cửa đất nước để phòng chống dịch đã làm giảm sút nhu cầu tiêu thụ trong nước Đồng thời, các quốc gia trên thế giới cũng chịu tác động lớn từ đại dịch, dẫn đến xuất khẩu thủy sản gặp nhiều khó khăn.
Trong giai đoạn giãn cách xã hội do dịch bệnh, nhiều cơ sở như chợ, nhà hàng, khách sạn và công ty thủy sản phải đóng cửa, gây áp lực lớn lên hoạt động tiêu thụ thủy sản Mặc dù sản xuất và nuôi trồng thủy sản của các hộ gia đình vẫn diễn ra bình thường, nhưng huyện Thái Thụy vẫn phải đối mặt với sức ép lớn Trong thời gian này, giá trị tiêu thụ sản phẩm thủy sản của huyện mặc dù có tăng nhưng chỉ ở mức rất khiêm tốn.
Biểu đồ 2.3: Giá trị tiêu thụ thủy sản huyện Thái Thụy giai đoạn 2018-T6-2021
Nguồn: Phòng Nông nghiệp và PTNN huyện Thái Thụy
Năm 2018 là năm duy nhất không bị ảnh hưởng bởi đại dịch Covid-19, với giá trị tiêu thụ thủy sản đạt 3.264,9 tỷ đồng, tăng 9,36% so với năm 2017 Trong khi đó, năm 2019 và 2020 là giai đoạn chịu tác động nặng nề từ đại dịch, nhưng nhờ sự chỉ đạo kịp thời của cơ quan nhà nước, giá trị tiêu thụ thủy sản tại huyện Thái Thụy vẫn có sự tăng trưởng, mặc dù không đáng kể.
Trong các năm 2019 và 2020, giá trị tiêu thụ thủy sản đã tăng trưởng mạnh mẽ, đạt 3.870,7 tỷ đồng và 4.323,2 tỷ đồng, tương ứng với mức tăng 605,8 tỷ đồng (18,55%) và 452,5 tỷ đồng (11,69%) so với năm 2018 và 2019 Đến sáu tháng đầu năm 2021, tình hình đại dịch đã được kiểm soát tốt tại Việt Nam, giúp các hoạt động diễn ra bình thường và tạo điều kiện thuận lợi cho tiêu thụ thủy sản Giá trị tiêu thụ thủy sản của huyện Thái Thụy trong nửa đầu năm 2021 đạt 2.568 tỷ đồng, tăng 327 tỷ đồng (14,59%) so với cùng kỳ năm 2020.
Giá trị tiêu thụ thủy sản
Bảng 2.2: Giá trị tiêu thụ thủy sản qua hoạt động khai thác và nuôi trồng thủy sản giai đoạn 2018-T6/2021
Năm Khai thác Nuôi trồng
Nguồn: Niên giám thống kê huyện Thái Thụy 2020
Bảng 2.2 cho thấy giá trị tiêu thụ thủy sản từ hoạt động khai thác và nuôi trồng thủy sản trong giai đoạn 2018 đến giữa năm 2021 Mặc dù bị ảnh hưởng bởi dịch Covid-19, nhưng nhờ vào sự chỉ đạo kịp thời của các cơ quan nhà nước, giá trị tiêu thụ thủy sản từ hai hoạt động này vẫn ghi nhận sự tăng trưởng nhẹ qua từng năm.
2.3.2.2 Các kênh phân phối sản phẩm thủy sản huyện Thái Thụy
Sản phẩm thủy sản được tiêu thụ qua 4 kênh:
- Hộ bán cho người tiêu dung cuối cùng:
Do số hộ nuôi trồng thủy sản trên địa bàn lớn, lượng tiêu thụ sản phẩm thủy sản qua hình thức này chỉ chiếm khoảng 15% tổng khối lượng sản phẩm được bán ra Sản phẩm chủ yếu là thủy sản nước ngọt và rất đa dạng Các hộ nông dân thường dựa vào giá chợ để bán, với mức giá không chênh lệch nhiều so với giá bán lẻ Khoảng cách gần giúp chi phí vận chuyển không đáng kể, và việc bảo quản sản phẩm cũng dễ dàng hơn Người tiêu dùng thanh toán ngay bằng tiền mặt do khối lượng mua nhỏ.
Sơ đồ 2.2 : Sơ đồ các kênh phân phối sản phẩm thủy sản và cơ cấu khối lượng sản phẩm tiêu thụ qua các kênh
- Hộ bán cho thu gom nhỏ tại địa phương:
Người thu gom nhỏ trong địa phương đóng vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng tôm, họ tìm đến hộ mua tôm và vận chuyển đi bán cho các vùng lân cận hoặc tại các chợ địa phương.
Các hộ và cơ sở nuôi trồng thủy sản
Công ty chế biến thủy sản
Tạo ra các sản phẩm từ thủy sản
Thực trạng công tác quản lý nhà nước đối với hoạt động NT&TTTS trên địa bàn huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình
2.4.1 Việc ban hành và triển khai hướng dẫn thực hiện các văn bản, chính sách nhà nước về hoạt động NT&TTTS trên địa bàn huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình
Trong những năm qua, Huyện ủy và UBND huyện đã chú trọng đến việc xây dựng các văn bản cơ chế, chính sách và quy định cho hoạt động NT&TTTS, thể hiện qua việc ban hành các văn bản nhằm thúc đẩy phát triển kinh tế trong lĩnh vực này Tuy nhiên, số lượng văn bản được ban hành vẫn còn hạn chế và chưa đáp ứng kịp thời nhu cầu thực tế.
Bảng 2.3: Hoạt động tuyên truyền, phổ biến các văn bản, chính sách đối với hoạt động NT&TTTS trên địa bàn Thái Thụy
STT Nội dung tuyên truyền Đơn vị tổ chức
1 Nghị quyết 09-NQ/TW của BCHTW Đảng khoá X về Chiến lược biển Việt Nam đến năm 2020
2 Luật Thủy sản Phòng Tư pháp
3 Luật Biển Việt Nam Phòng Tư pháp
Quyết định số 1445/2013/QĐTTg về Quy hoạch tổng thể ngành Thủy sản Việt Nam đến năm 2020, tầm nhìn đến năm 2030 Phòng Nông nghiệp & PTNN
Quyết định số 648/QĐ-giống thủy sản tỉnh Thái
Bình giai đoạn 2015- 2020, định hướng đến năm
Quyết định số 640/QĐ-UBND ngày 15/3/2016 của
UBND tỉnh về việc phê duyệt quy hoạch phát triển nuôi cá lồng trên sông giai đoạn 2016-2020 tỉnh
Thái Bình Phòng Nông nghiệp & PTNN
Quyết định số 1960/QĐ-UBND ngày 19/7/2016 của UBND tỉnh về việc phê duyệt đề cương và dự toán chi tiết dự án Quy hoạch tổng thể thủy sản tỉnh
Bình giai đoạn 2016-2020, tầm nhìn đến năm 2030
Nghị quyết số 03/2017/NQ-HĐND ngày
17/07/2017 của UBND tỉnh về việc phê duyệt quy hoạch tổng thể phát triển thủy sản tỉnh Thái Bình giai đoạn 2017-2018, tầm nhìn đến 2030 Phòng Nông nghiệp & PTNN
Quyết định số 2547/QĐ-UBND ngày 29/09/2017 phê duyệt Đề án “Phát triển sản xuất ngao giống tỉnh Thái Bình giai đoạn 2017-2020, định hướng đến năm 2025” nhằm thúc đẩy ngành nuôi trồng thủy sản tại địa phương Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn sẽ triển khai các biện pháp cụ thể để đảm bảo sự phát triển bền vững và nâng cao chất lượng sản phẩm ngao giống.
Quyết định số 242/2010/QĐ-UBND của UBND tỉnh về việc Phê duyệt Chương trình phát triển xuất khẩu thuỷ sản năm 2010 và định hướng đến năm
11 Chính sách xúc tiến thương mại, xuất khẩu thủy sản Phòng Nông nghiệp và PTNN
Phòng NN&PTNT huyện Thái Thụy đã tích cực triển khai các văn bản và chính sách của ngành Thủy sản vào thực tiễn, đặc biệt trong lĩnh vực nuôi trồng và tiêu thụ thủy sản Để nâng cao nhận thức, huyện đã tổ chức nhiều buổi tuyên truyền và tập huấn về pháp luật liên quan đến hoạt động thủy sản cho các đối tượng như cán bộ chuyên ngành, chủ tàu, thuyền trưởng, máy trưởng và ngư dân.
Công tác triển khai thực hiện các văn bản và chính sách liên quan đến hoạt động NT&TTTS tại huyện Thái Thụy đã nhận được sự quan tâm từ các cấp, các ngành Tuy nhiên, vẫn còn một số hạn chế như việc công bố và tuyên truyền chính sách chưa được thực hiện rộng rãi đến người dân, cùng với đó là sự chậm trễ trong việc điều chỉnh chính sách và quy định.
2.4.2 Công tác quy hoạch phát triển hoạt động NT&TTTS
Thời gian qua, công tác quy hoạch phát triển hoạt động nuôi trồng thủy sản tại huyện Thái Thụy gặp nhiều khó khăn, không theo kịp với thực tế và chưa đáp ứng được nhu cầu phát triển.
Hiện nay quy hoạch hoạt động NT&TTTS, UBND huyện mới chỉ ban hành một số văn bản quy định về NT&TTTS:
+ Quy chế vùng nuôi tôm thẻ thẻ chân trắng công nghệ cao tại xã Thái Thượng
Tiếp tục thực hiện quy hoạch vùng nuôi ngao theo Quyết định số 1519/QĐ-UBND của ủy ban nhân dân tỉnh Thái Bình, cần phối hợp với UBND các xã để quy hoạch hợp lý khu vực khai thác giống và nuôi ngao thương phẩm Đồng thời, tiến hành khảo sát lại các diện tích bãi triều nhằm xác định diện tích mở rộng nuôi ngao thịt trong những năm tới, bảo đảm quy hoạch đáp ứng yêu cầu bảo vệ môi trường sinh thái và phát triển nuôi ngao bền vững.
+ Quy hoạch vùng nuôi trồng và chế biến thủy sản
Công tác xây dựng quy hoạch phát triển hoạt động NT&TTTS của Huyện hiện nay còn yếu kém, thiếu quy hoạch tổng thể để xác định mục tiêu và chỉ tiêu cụ thể, cũng như các giải pháp thực hiện Việc ban hành quy hoạch chi tiết chưa được kịp thời, dẫn đến việc triển khai thực hiện không đồng bộ và công tác quản lý thực hiện quy hoạch chưa được chặt chẽ.
2.4.3 Bộ máy quản lý, phân công trách nhiệm và phối hợp thực thi chính sách, pháp luật về hoạt động NT&TTTS trên địa bàn huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình
Hoạt động nuôi trồng và tiêu thụ thủy sản là một lĩnh vực kinh tế và kỹ thuật đặc thù, kết hợp giữa nông nghiệp và thương mại Hiện nay, lĩnh vực này được quản lý bởi Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn cùng với Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Thái Thụy.
Phòng Nông nghiệp và PTNT huyện Thái Thụy đã hợp tác với các phòng ban liên quan để chỉ đạo Chi cục Thủy sản về Kế hoạch khai thác, nuôi trồng và tiêu thụ thủy sản năm 2021 Kế hoạch này, được UBND huyện Thái Thụy ban hành vào ngày 01 tháng 01 năm 2021, nhằm khắc phục những hạn chế từ năm 2020 và đưa ra phương hướng phát triển cho năm 2021 Chi cục Thủy sản huyện đã kịp thời áp dụng kế hoạch này trong những năm gần đây, đạt được các chỉ tiêu đề ra cho từng năm hoạt động.
2.4.4 Tình hình thanh tra, kiểm tra, giải quyết các khiếu nại, tranh chấp thương mại và xử lý các vi phạm quy định chính sách, pháp luật về hoạt động nuôi trồng và tiêu thụ thủy sản trên địa bàn huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình
Hằng năm, UBND huyện Thái Thụy thành lập Ban chỉ đạo và Đội kiểm tra liên ngành để giám sát các hoạt động thủy sản Mục đích của việc này là đảm bảo việc tuân thủ các chủ trương, chính sách của Đảng, pháp luật Nhà nước và quy định hiện hành của Chính phủ đối với các hộ sản xuất và kinh doanh sản phẩm thủy sản trên địa bàn huyện.
Bảng 2.4:Tổng hợp các đợt thanh tra, kiểm tra
Nội dung thanh tra, kiểm tra 2018 2019 2020
Vệ sinh an toàn thực phẩm 5 7 11
Giấy phép đăng ký sản xuất kinh doanh 2 2 2
Gia hạn giấy phép khai thác thủy sản 8 11 9
Tổng số lượt kiểm tra trong năm 15 20 22
Nguồn: Phòng NN&PTNT huyện Thái Thụy
Trong 3 năm (2018-2020), công tác thanh tra, kiểm tra các hoạt động NT&TTTS của huyện được chú trọng, các đợt thanh, kiểm tra tăng dần qua các năm Qua công tác thanh tra, kiểm tra hằng năm đã góp phần đáng kể vào việc nâng cao ý thức chấp hành pháp luật của các hộ sản xuất cũng như các doanh nghiệp, cơ sở sản xuất kinh doanh sản phẩm thủy sản của huyện trong thời gian gần đây
Các kết luận và phát hiện qua nghiên cứu thực trạng quản lý Nhà nước đối với hoạt động nuôi trồng và tiêu thụ thủy sản của huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình
Công tác xây dựng văn bản quy phạm pháp luật tại huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình đã có những bước tiến đáng kể, với nhiều văn bản pháp quy thực tiễn được ban hành nhằm hoàn thiện hành lang pháp lý cho hoạt động nuôi trồng thủy sản Hệ thống pháp luật hiện hành đã tạo ra cơ sở pháp lý cần thiết để quản lý và giám sát các hoạt động liên quan, đồng thời việc sửa đổi và bổ sung các văn bản pháp lý đã giúp đáp ứng tốt hơn yêu cầu công khai minh bạch Điều này không chỉ tạo niềm tin cho các chủ thể nuôi trồng thủy sản mà còn đảm bảo quy chuẩn chất lượng con giống được nuôi trồng phù hợp với quy định và nguyên tắc kiểm soát chất lượng.
Công tác triển khai các chương trình và kế hoạch của UBND tỉnh Thái Bình về quản lý hoạt động NT&TTTS đã được thực hiện hiệu quả Các sở, ban ngành như Sở Công thương và Sở Nông nghiệp và PTNT đã xây dựng chương trình cụ thể và xác định tiến độ chi tiết, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý Bộ máy quản lý đã được tổ chức để đáp ứng các yêu cầu cơ bản trong quản lý và phát triển hoạt động NT&TTTS, với sự tham gia của nhiều cơ quan, ban ngành liên quan.
Huyện Thái Thụy đã chú trọng tăng cường công tác phổ biến, hướng dẫn và tuyên truyền pháp luật liên quan đến hoạt động nuôi trồng và chế biến thủy sản, cũng như các quy định khác trong ngành thủy sản Những nỗ lực này đã bước đầu tạo ra những chuyển biến tích cực trong nhận thức của các nhà quản lý.
Bộ máy tổ chức của các Phòng tại huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình đã được kiện toàn theo hướng phân công và phân cấp trách nhiệm rõ ràng, góp phần nâng cao hiệu lực và hiệu quả trong quản lý, kiểm tra, kiểm soát hoạt động nuôi trồng thủy sản Công tác phối hợp liên ngành trong quản lý hoạt động nuôi trồng và thuỷ sản trên địa bàn cũng được đẩy mạnh, triển khai đồng bộ và đạt hiệu quả cao.
43 bồi dưỡng đội ngũ cán bộ, công chức của Phòng Nông nghiệp và PTNT cũng được quan tâm, chú trọng
Công tác tổ chức tuyên truyền được thực hiện thường xuyên tại huyện Thái
Thụy đã đóng góp quan trọng trong việc nâng cao nhận thức của cộng đồng Qua công tác thanh tra và kiểm tra, nhiều vi phạm đã được phát hiện; sau khi lập biên bản và giải thích rõ ràng, người dân đã nhận thức được sai phạm và tích cực thực hiện các biện pháp khắc phục.
Mặc dù ngành Thủy sản tại huyện Thái Thụy đang đối mặt với nhiều khó khăn, nhưng với tiềm năng và thế mạnh của vùng biển đảo cùng sự chỉ đạo từ cơ quan quản lý nhà nước, huyện Thái Thụy có khả năng phát huy lợi thế để phát triển hoạt động nuôi trồng và khai thác thủy sản một cách bền vững Điều này không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế mà còn góp phần giảm nghèo và tạo công ăn việc làm cho người lao động địa phương.
2.5.2 Hạn chế và nguyên nhân a, Hạn chế
- Công tác quy hoạch không kịp với tốc độ phát triển, sản xuất nhỏ lẻ, tự phát, không theo quy hoạch
Việc ban hành văn bản và chính sách trong lĩnh vực thủy sản hiện nay chưa đáp ứng kịp thời yêu cầu thực tiễn, dẫn đến nhiều hạn chế và bất cập Sự phối hợp giữa các cơ quan liên quan cũng còn thiếu hiệu quả, gây khó khăn trong việc triển khai các giải pháp phát triển bền vững.
- Cơ sở hạ tầng kỹ thuật phục vụ hoạt động NT&TTTS chưa được đầu tư đúng mức, chưa đáp ứng yêu cầu sản xuất và tiêu thụ
Đào tạo nguồn lao động kỹ thuật và đội ngũ cán bộ quản lý có chuyên môn cao trong lĩnh vực thủy sản chưa được chú trọng, dẫn đến việc cán bộ phụ trách thủy sản tại các xã kiêm nhiệm nhiều lĩnh vực mà không có chuyên môn phù hợp Hơn nữa, việc đào tạo nghề mới cho ngư dân cũng chưa được quan tâm đúng mức, ảnh hưởng đến sự phát triển bền vững của ngành thủy sản.
Công tác quan trắc và cảnh báo môi trường cũng như kiểm tra mầm bệnh trong lĩnh vực thủy sản hiện chưa được chú trọng đúng mức Thiếu thiết bị phân tích và văn bản quản lý dịch bệnh thủy sản chưa rõ ràng đã tạo ra những khó khăn cho các địa phương trong việc quản lý dịch bệnh hiệu quả.
Thái Thụy hiện đang đối mặt với một số tồn tại và hạn chế, dẫn đến việc chưa đạt được một số chỉ tiêu đề ra Sự phối hợp giữa các ngành và các cấp trong một số công việc chưa thực sự đồng bộ, ảnh hưởng đến tiến độ hoàn thành các mục tiêu đã xác định Nguyên nhân của những hạn chế này cần được xác định và khắc phục để nâng cao hiệu quả công việc.
Thiếu vốn đầu tư cho hạ tầng nuôi trồng thủy sản đồng bộ và khép kín là một thách thức lớn, bao gồm các ao nuôi, ao chứa và xử lý nước cấp cũng như nước thải Để đảm bảo hiệu quả sản xuất, cần có các loại máy móc và thiết bị hỗ trợ như máy cho ăn, máy sục khí, quạt nước và các dụng cụ quản lý môi trường.
Công tác xây dựng, điều hành và phát triển chưa đảm bảo tuân thủ quy hoạch tổng thể kinh tế - xã hội của huyện, dẫn đến hạn chế tốc độ phát triển.
Việc áp dụng các cơ chế và chính sách của Đảng và Nhà nước ở một số bộ phận chưa đạt hiệu quả cao, đồng thời còn thiếu tính năng động và sáng tạo trong thực hiện nhiệm vụ.
- Công tác quy hoạch các khu công nghiệp chế biến, các chợ diễn ra vẫn chậm
- Trình độ, năng lực của một bộ phận cán bộ chưa đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của xã hội
Biến đổi khí hậu đang diễn ra phức tạp với thời tiết cực đoan, liên tục có mưa và bão lũ kéo dài Trong những tháng cuối năm, không khí lạnh kết hợp với mưa lớn đã gây ảnh hưởng đáng kể đến công tác quản lý tại huyện Thái Thụy.