Tính cấp thiết của nghiên cứu
Trong bối cảnh cải cách tư pháp nhằm xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, việc hoàn thiện hệ thống pháp luật là nhiệm vụ trọng tâm Nghị quyết số 48-NQ/TW ngày 24/05/2005 của Bộ Chính trị nhấn mạnh cần phải xuất phát từ thực tiễn Việt Nam và tiếp thu có chọn lọc kinh nghiệm quốc tế, đồng thời kết hợp bản sắc văn hóa dân tộc với tính hiện đại của hệ thống pháp luật Đặc biệt, Nghị quyết yêu cầu nghiên cứu khả năng khai thác án lệ, tập quán và quy tắc của các hiệp hội nghề nghiệp để bổ sung và hoàn thiện pháp luật, đặc biệt trong lĩnh vực pháp luật hợp đồng.
Nghị quyết 48-NQ/TW nhấn mạnh việc hoàn thiện pháp luật về hợp đồng cần tôn trọng thỏa thuận giữa các bên, đảm bảo không vi phạm đạo đức xã hội và trật tự công cộng, đồng thời phù hợp với tập quán và thông lệ thương mại quốc tế.
Tập quán pháp hiện nay được nhiều quốc gia công nhận là một hình thức pháp luật và được nhà nước đảm bảo thực hiện Việc sử dụng tập quán pháp có ý nghĩa tích cực, giúp thay thế và bổ sung cho sự điều chỉnh của pháp luật trong một số quan hệ xã hội nhất định Tại Việt Nam, nhiều tập quán đã được Nhà nước công nhận, chủ yếu trong lĩnh vực dân sự, và khi được công nhận, chúng trở thành tập quán pháp với các quy định cụ thể Tập quán pháp không chỉ hỗ trợ giải quyết tranh chấp dân sự và thương mại tại các vùng khó khăn mà còn nâng cao khả năng tiếp cận công lý và bảo vệ quyền lợi cho người dân.
Tại Việt Nam, tập quán pháp đã có một lịch sử dài và quan trọng trong việc duy trì sự ổn định xã hội, đặc biệt dưới các triều đại phong kiến qua các hương ước làng xã Gần đây, việc áp dụng tập quán trong xét xử các vụ án dân sự đã cho thấy hiệu quả cao Tuy nhiên, việc công nhận và áp dụng tập quán pháp vẫn gặp khó khăn do thiếu cơ sở pháp lý rõ ràng, như việc chưa có định nghĩa chính thức về "tập quán pháp" và danh mục các tập quán Điều này khiến các Tòa án e ngại trong việc áp dụng tập quán, dẫn đến sự không thống nhất trong quan điểm công nhận và áp dụng tập quán giữa các Tòa án.
Mặc dù tập quán pháp không phải là một khái niệm mới ở Việt Nam, nhưng nghiên cứu hiện tại về vấn đề này vẫn chưa đầy đủ và toàn diện Tập quán pháp được đề cập trong một số giáo trình của các cơ sở đào tạo luật tại Việt Nam, bên cạnh đó, cũng có một số luận án tiến sĩ và luận văn thạc sĩ nghiên cứu về chủ đề này, nổi bật là luận án tiến sĩ của Phan Nhật Thanh với tiêu đề "Thừa nhận tập quán pháp ở Việt Nam: Đa dạng pháp lý và quyền con người".
Mục đích, nhiệm vụ, phạm vi nghiên cứu
Mục đích nghiên cứu
Báo cáo này nhằm nghiên cứu thực trạng công nhận và áp dụng tập quán pháp trong lĩnh vực dân sự tại Việt Nam, thông qua việc phân tích và đánh giá pháp luật cũng như một số vụ án dân sự cụ thể Dựa trên những kết quả thu được, báo cáo sẽ đưa ra một số đề xuất nhằm hoàn thiện quy định pháp luật Việt Nam về tập quán pháp và giải quyết những khó khăn trong việc công nhận và áp dụng tập quán pháp trong thực tiễn.
Nhiệm vụ nghiên cứu
-Báo cáo phân tích một số vấn đề lý luận chung về tập quán pháp;
Báo cáo cần trình bày rõ ràng các chính sách và quy định pháp luật hiện hành của Việt Nam liên quan đến việc công nhận và áp dụng tập quán pháp trong lĩnh vực dân sự Việc này nhằm đảm bảo sự thống nhất và minh bạch trong quá trình thực thi pháp luật, đồng thời tôn trọng các giá trị văn hóa và truyền thống của cộng đồng.
Báo cáo nghiên cứu phân tích một số vụ án dân sự tiêu biểu có áp dụng tập quán, nhằm đánh giá những thành công và hạn chế trong việc áp dụng tập quán vào thực tiễn xét xử Thông qua việc xem xét các trường hợp cụ thể, nghiên cứu cung cấp cái nhìn sâu sắc về hiệu quả của tập quán trong quá trình giải quyết tranh chấp dân sự, đồng thời chỉ ra những khó khăn và thách thức mà hệ thống pháp luật gặp phải khi tích hợp tập quán vào xét xử.
-Báo cáo đưa ra được một số đề xuất nhằm nâng cao hiệu quả áp dụng tập quán pháp ở Việt Nam.
Báo cáo này nhằm nghiên cứu thực trạng công nhận và áp dụng tập quán pháp tại Việt Nam, tập trung vào phân tích chính sách và pháp luật liên quan, cùng với một số vụ án dân sự tiêu biểu được Tòa án Việt Nam giải quyết Nội dung báo cáo chủ yếu nghiên cứu tập quán pháp trong lĩnh vực dân sự, đặc biệt là trong việc công nhận và áp dụng tập quán pháp đối với các quan hệ dân sự, hôn nhân gia đình và thương mại, với sự chú trọng nhiều hơn vào áp dụng tập quán pháp trong điều chỉnh các quan hệ dân sự.
3 hư ng pháp nghiên cứu v đóng góp Báo cáo
3.1 hư ng pháp nghiên cứu
Báo cáo này được xây dựng dựa trên phương pháp luận của chủ nghĩa duy vật biện chứng và chủ nghĩa duy vật lịch sử, áp dụng các phương pháp phân tích, tổng hợp, đối chiếu và so sánh để làm rõ các vấn đề trong nội dung Đồng thời, báo cáo cũng sử dụng phương pháp phân tích theo trường hợp (case study) nhằm đánh giá việc áp dụng tập quán pháp tại Việt Nam.
3.2 Đóng góp của Báo cáo
Báo cáo có một số ý nghĩa lý luận và thực tiễn sau đây:
- Đưa ra bức tranh toàn cảnh về thực trạng công nhận và áp dụng tập quán pháp tại Việt Nam;
Để nâng cao hiệu quả áp dụng tập quán pháp tại Việt Nam, cần đưa ra các luận cứ và đề xuất cụ thể nhằm tăng cường tiếp cận công lý và bảo vệ quyền lợi của người dân Những giải pháp này sẽ góp phần quan trọng vào tiến trình cải cách tư pháp, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thực thi pháp luật và bảo vệ quyền con người trong xã hội Việt Nam.
Báo cáo gồm các phần sau đây:
1 Khái quát chung về tập quán pháp
2 Tập quán pháp trong hệ thống pháp luật Việt Nam
3 Tập quán pháp trong thực tiễn xét xử tại Việt Nam
4 Một số đề xuất nhằm nâng cao hiệu quả áp dụng tập quán pháp ở Việt Nam
1.1 Khái quát chung về tập quán pháp 1.1.1
Khái niệm tập quán và tập quán pháp
Hình thức pháp luật là phương tiện mà giai cấp thống trị sử dụng để biến ý chí của mình thành pháp luật Theo lý luận, có ba hình thức pháp luật chính: tập quán pháp, tiền lệ pháp và văn bản pháp luật.
Hiện nay, có nhiều định nghĩa về tập quán, chúng tôi xin nêu ra một số định nghĩa về tập quán:
Tập quán, theo Từ điển triết học giản yếu, là phương thức hành vi lặp lại trong một xã hội nhất định qua thời gian dài, phản ánh thói quen và truyền thống của các thành viên Đây là hình thức truyền thụ kinh nghiệm xã hội, bao gồm lao động, quan hệ xã hội và đạo đức, từ thế hệ này sang thế hệ khác Tập quán cũng đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát xã hội, khuyến khích hoặc cấm đoán hành vi Những tập quán bền vững và có ý nghĩa đạo đức tạo thành phong tục của xã hội, và trong quá trình phát triển, các tập quán lỗi thời sẽ được thay thế bởi những tập quán mới, thúc đẩy sự hình thành quan hệ xã hội tiến bộ.
1 Giáo trình lý luận Nhà nước và Pháp luật , Trường Đại học Luật Hà Nội, Nhà xuất bản Công an nhân dân,
2 Hữu Ngọc, Dương Phú Hiệp, Lê Hữu Tầng, Từ điển triết học giản yếu, Nhà xuất bản Đại học và Trung học chuyên nghiệp, Hà Nội, năm 1987, tr 427.
Nghị quyết số 04/2005/NQ-HĐTP ngày 17 tháng 9 năm 2005 của Hội đồng Thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao định nghĩa tập quán là thói quen đã trở thành nếp trong đời sống xã hội, sản xuất và sinh hoạt hàng ngày, được cộng đồng nơi có tập quán đó công nhận và thực hiện như một quy ước chung.
Tập quán là những quy tắc ứng xử trong xã hội, được hình thành qua đời sống xã hội và giao lưu quốc tế Những quy tắc này tồn tại và được các thành viên trong cộng đồng thừa nhận như là những chuẩn mực hành vi chung.
(b) Khái niệm tập quán pháp
Tập quán pháp là hình thức pháp luật cổ xưa nhất, xuất hiện cùng với sự tan rã của chế độ cộng sản nguyên thủy Nó bao gồm các quy phạm xã hội thể hiện qua phong tục và tập quán, đã được sử dụng để điều chỉnh quan hệ xã hội và vẫn tiếp tục có tác dụng trong xã hội hiện nay Tập quán pháp đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành các quy tắc xử sự chung và được nhà nước bảo đảm thực hiện.
Tập quán pháp, theo Từ điển Bách khoa Việt Nam năm 2005, là hệ thống quy tắc xử sự dựa trên các tập quán được Nhà nước công nhận nhằm điều chỉnh quan hệ xã hội Đây là hình thức pháp luật xuất hiện sớm nhất, được áp dụng trong các nhà nước chủ nô, phong kiến và tư sản theo hệ thống pháp luật Anh, Mỹ.
Theo Giáo trình Lý luận chung về Nhà nước và pháp luật của Đại học Luật Hà Nội năm 2011, tập quán pháp được định nghĩa là hình thức pháp luật tồn tại dưới dạng phong tục và tập quán đã được truyền lại trong đời sống.
3 Xem: Từ điển Bách khoa toàn thư Việt Nam, http://bachkhoatoanthu.vass.gov.vn/
Giáo trình Lý luận chung về Nhà nước và Pháp luật của Trường Đại học Luật Hà Nội, năm 2011, khẳng định rằng xã hội được tổ chức và quản lý theo những quy tắc xử sự mà nhà nước công nhận, tạo thành những quy định bắt buộc đối với mọi thành viên trong xã hội.
Tập quán pháp được hình thành từ các tập quán xã hội, và khi được nhà nước công nhận, nó trở thành quy tắc xử sự bắt buộc với tính chất pháp lý Trong khi đó, tập quán chỉ là những quy tắc hướng dẫn mà cộng đồng nên thực hiện, không có tính bắt buộc và chỉ áp dụng trong phạm vi nhỏ Đối với các nước có hệ thống pháp luật dân sự như Việt Nam, khi nhà nước cần điều chỉnh quan hệ xã hội, thường sẽ ban hành các quy phạm pháp luật, nhưng trong nhiều trường hợp, các quan hệ này đã được điều chỉnh bởi các quy phạm tập quán.
Nếu các tập quán phù hợp với mục tiêu điều chỉnh quan hệ xã hội của Nhà nước, nhiều Nhà nước sẽ áp dụng phương pháp thừa nhận để biến những tập quán này thành quy tắc xử sự mang tính bắt buộc, được Nhà nước bảo đảm thực hiện.
(c) Tập quán pháp và luật tục