TỔNG QUAN VỀ MÀU SẮC
GIỚI THIỆU CÁC LOẠI CHẤT LIỆU
Màu bột là loại màu được hình thành từ những hạt nhỏ kết hợp với nước và keo, tương tự như phấn viết bảng được nghiền thành bột Loại màu này thường được sử dụng từ các bột hóa chất, chiết xuất từ khoáng chất như trắng kẽm, lam cô ban (cobalt), đỏ-ca mi um (cadmium) và vàng crôm (chrome).
Nguồn: Tranh của họa sĩ Sĩ Tốt
Màu bột là chất liệu cơ bản trong mỹ thuật, thường cần kết hợp với keo, nước, và đôi khi là một ít cồn, đặc biệt cho những màu nhẹ và khó tan trong nước.
Khi pha màu, cần chú ý đến tỷ lệ giữa bột màu, keo và nước Sử dụng keo quá nhiều sẽ làm màu vẽ bị chảy và che mất độ xốp của bột màu, khiến tác phẩm không đạt yêu cầu thẩm mỹ Ngược lại, nếu keo quá ít, màu sắc sẽ đẹp hơn nhưng dễ bị tróc khỏi giấy sau khi hoàn thành Do đó, người vẽ cần điều chỉnh lượng keo cho phù hợp, đảm bảo không quá nhiều cũng không quá ít để đạt được hiệu quả kỹ thuật mong muốn cho tác phẩm.
Khi pha màu bột, cần chú ý lượng nước sử dụng để tránh làm màu bị loãng, gây ra bề mặt nhợt nhạt và không đều khi vẽ lên giấy Nếu nước quá nhiều, tay cầm cọ sẽ nhẹ nhàng, nhưng nếu thiếu nước, cảm giác cọ sẽ nặng, dẫn đến việc tạo ra các sọc và bề mặt tác phẩm không đẹp, dày cộm và lộ rõ các đường kéo của cọ Do đó, việc điều chỉnh lượng nước là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả thẩm mỹ và kỹ thuật khi sử dụng màu.
Màu bột được sử dụng trên nhiều chất liệu như giấy và bìa cứng, trong đó giấy mỏng như giấy báo cần được bồi để bề mặt phẳng, giúp quá trình vẽ diễn ra tốt hơn Khả năng diễn tả của màu bột rất phong phú, tương đương với sơn dầu Tuy nhiên, nhược điểm của màu bột là nhanh khô, gây khó khăn trong việc so sánh độ tương quan màu sắc; màu ướt thường đậm nhưng khi khô sẽ sáng hơn.
Để tạo ra một bức tranh màu bột đẹp, bí quyết quan trọng là sử dụng nhiều lớp màu dày, bắt đầu với các màu đậm và sau đó thêm các màu sáng hơn Phương pháp này giúp tạo ra sự cộng hưởng giữa các lớp màu, mang lại hiệu ứng màu sắc ấn tượng cho tác phẩm.
H 1.3 Màu bột mô tả mẫu trang phục và chất liệu trang phục
Nguồn: Bài tập của sinh viên
1.1.3 Các dụng cụ vẽ cho chất liệu màu bột
Màu bột thường được chứa trong hộp hoặc hũ nhựa với các màu sắc riêng biệt Các ô màu có miệng rộng, giúp dễ dàng lấy màu bằng cọ khi pha trộn.
Cọ vẽ là công cụ quan trọng với nhiều kích cỡ khác nhau (lớn, nhỏ, trung bình và cọ nét) để tạo ra các mảng hình phù hợp Có hai loại cọ chính: cọ tròn và cọ dẹp, và việc lựa chọn loại cọ phụ thuộc vào sở thích cá nhân của người sử dụng Cọ tròn thường được ưa chuộng trong vẽ trang trí, nhưng khi đã thành thạo, nhiều nghệ sĩ nhận thấy cọ dẹp dễ dàng hơn trong việc tạo nét sắc sảo cho các mảng hình, chẳng hạn như khi kẻ chữ.
Ba lét (đĩa pha màu) có nhiều loại, trong đó đĩa có nhiều ô pha màu nhỏ rất tiện lợi cho việc pha trộn màu mà không bị lẫn Để tạo sự cộng hưởng màu sắc khi vẽ các bài trang trí hình vuông, hình tròn hay hòa sắc, bạn có thể sử dụng các tấm phẳng như mi-ca hoặc đĩa CD có bề mặt phẳng và màu trắng, chúng sẽ là lựa chọn lý tưởng cho việc pha màu.
Ngoài ra, còn có lon đựng nước, khăn lau cọ, có thể có thêm cái bay (cọ dẹp to hoặc dao) nghiền màu trước khi pha
H 1.4 Cọ dẹp H 1.5 Bay nghiền màu
Màu nước được sản xuất từ các hạt màu bột mịn, được nghiền đều với chất kết dính tạo thành dạng keo sền sệt Thông thường, màu nước được đóng trong ống thiếc mềm giống như tuýp kem đánh răng, nhưng cũng có thể ở dạng bánh khô với các hình dạng như vuông, tròn hoặc chữ nhật.
Màu nước có tính chất nhẹ nhàng và trong trẻo, vì vậy khi vẽ, người nghệ sĩ thường pha loãng màu và áp dụng từng lớp mỏng từ nhạt đến đậm để giữ được độ trong của màu sắc Để đạt hiệu quả tốt nhất, nên sử dụng giấy vẽ dày và có độ ráp cao, phù hợp cho việc ký họa và vẽ phong cảnh Chất liệu lụa là lựa chọn lý tưởng cho màu nước, cho phép vẽ nhiều lớp và rửa đi rửa lại mà không ảnh hưởng đến chất lượng tác phẩm Ngoài ra, màu nước cũng có thể được vẽ trên giấy dó và giấy xuyến chỉ, nhưng yêu cầu người vẽ phải có tay nghề cao, vì một khi đã đặt bút thì không thể sửa lại.
H 1.9 Bài vẽ trang phục màu nước của SV TKTT và Tranh màu nước của HS Nguyễn Tiến Chung 1.2.3 Các dụng cụ cho môn vẽ màu nước
Dụng cụ vẽ màu nước tương tự như vẽ màu bột, bao gồm màu nước, đĩa pha màu, cọ, lon chứa nước và khăn lau Quá trình sử dụng các dụng cụ này cũng giống như khi làm việc với chất liệu màu bột.
MÀU SẮC VÀ Ý NGHĨA
Màu sắc là cảm giác do sự kết hợp tín hiệu từ ba loại tế bào cảm thụ màu trong mắt, chịu ảnh hưởng từ trí nhớ và các hiệu ứng ánh sáng của phông nền Nó thể hiện sự khác biệt của các vật thể trong tự nhiên, xã hội và nghệ thuật, như màu xanh của lá cây hay màu đỏ trong quốc kỳ Việt Nam với hình ảnh ngôi sao vàng Nghiên cứu về màu sắc và ánh sáng được phát triển bởi nhà bác học Niu-tơn vào thế kỷ XVIII, mở ra hướng đi mới cho nghệ thuật và mô tả màu sắc Mặc dù nhiều nhà khoa học hiện nay vẫn tiếp tục nghiên cứu, khái niệm về màu sắc vẫn chưa được xác định rõ ràng, do đó, thuật ngữ này chỉ mang tính tương đối.
Màu sắc là cảm nhận riêng của mỗi người, và dưới góc nhìn của nghệ sĩ, màu sắc trở nên phong phú và đa dạng khi ánh sáng chiếu vào, tạo ra nhiều sắc độ khác nhau Tại Việt Nam, "màu" và "sắc" thường được sử dụng đồng nghĩa, nhưng trong giới mỹ thuật, hai thuật ngữ này được phân biệt rõ ràng Màu được hiểu là những màu nguyên chất, chưa bị biến đổi bởi ánh sáng hay pha trộn, như màu đỏ, xanh, vàng Trong khi đó, sắc là những màu đã biến đổi theo ánh sáng hoặc được pha trộn thành các sắc thái khác nhau, ví dụ như sắc hồng từ màu đỏ kết hợp với màu trắng Sự phối hợp giữa màu và sắc tạo nên tác phẩm nghệ thuật với tổng thể hòa sắc.
2.2.1 Màu sắc trong tự nhiên
Màu sắc tự nhiên được hình thành mà không có sự can thiệp của con người, bao gồm cây cỏ, hoa lá, vân mây, sóng nước và chim muông Những sắc thái đa dạng này tạo nên vẻ đẹp độc đáo cho bức tranh thiên nhiên sinh động.
H 1.11 Màu sắc trong thiên nhiên [25]
H 1.13 Màu sắc ruộng bậc thang [24]
2.2.2 Màu sắc trong lĩnh vực thời trang và may mặc
Màu sắc trong nghệ thuật không chỉ phong phú mà còn được tạo ra từ sự phối trộn tài tình của các họa sĩ, góp phần nâng cao giá trị thẩm mỹ cho con người Thông qua các tác phẩm hội họa, kiến trúc, điêu khắc, phim ảnh và trang phục, màu sắc làm cho cuộc sống trở nên thú vị hơn và tạo ra những sắc thái riêng biệt, góp phần làm phong phú thêm trải nghiệm nghệ thuật.
Màu sắc trang phục đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên sự thành công của con người, không chỉ phản ánh sở thích và cá tính mà còn cần phù hợp với làn da và vóc dáng Những người cao, thanh mảnh thường chọn màu pastel nhẹ như xám, hồng phấn hay tím hoa cà để tôn dáng và thể hiện sự dịu dàng Ngược lại, người có thân hình tròn trịa nên chọn trang phục màu trầm, sang trọng để tạo cảm giác thon gọn Đối với những cô nàng trẻ trung, năng động với thân hình hơi ngoại cỡ, nên ưu tiên vải sọc đứng hoặc điểm nhấn màu sáng tối để tránh cảm giác già trước tuổi.
Người có thân hình gầy, cao hoặc hình dáng quả lê, quả táo nên chọn trang phục phù hợp về kiểu dáng và màu sắc để tạo sự hài hòa và cân đối Màu sắc đóng vai trò quan trọng trong thời trang, không chỉ giúp che khuyết điểm mà còn tôn lên vẻ đẹp của người mặc.
CÁC KHÁI NIỆM CƠ BẢN VỀ MÀU SẮC
Màu gốc, hay còn gọi là màu nguyên, màu bậc 1, là những màu cơ bản, không bị pha trộn Từ ba màu gốc này, con người có khả năng pha trộn để tạo ra hàng triệu màu sắc đa dạng như hiện nay.
- Có ba màu gốc: đỏ, vàng, lam (xanh dương)
- Từ ba màu này tạo ra vô số màu khác, nhưng không có màu nào kết hợp lại tạo thành màu đỏ hoặc màu xanh lam hay màu vàng
H 1.15 Màu gốc 3.1.2 Màu bậc hai
Màu bậc hai, hay còn gọi là màu nhị hợp hoặc màu nhị nguyên, được hình thành từ sự kết hợp của hai màu gốc Các màu bậc hai bao gồm cam, tím và lục (xanh lá) Đây là những màu trung gian giữa hai màu bậc một, đóng vai trò quan trọng trong bảng màu.
Cách tạo ra màu bậc hai
Kết hợp 2 màu bậc 1 lại với nhau, lượng màu bằng nhau, ta có màu bậc 2: Đỏ + vàng = cam; Đỏ + lam = tím; Vàng + lam = lục (xanh lá)
H 1.16 Màu bậc 2 3.1.3 Màu bậc ba
Màu bậc ba, hay còn gọi là màu trung gian, được tạo ra từ sự kết hợp của hai màu bậc 1 và bậc 2 nằm cạnh nhau, đóng vai trò quan trọng trong việc liên kết hai màu kề nhau.
Ví dụ: Màu cam đỏ, cam vàng, xanh lá non, xanh lá đậm, tím đỏ, tím xanh
H 1.17 Màu bậc 3 H 1.18 Vòng màu cơ bản
Cách pha màu bậc ba
Để tạo màu bậc 3, bạn cần lấy một lượng màu bậc 1 và màu bậc 2 bằng nhau (có thể ước lượng bằng mắt) Khi pha trộn hai màu này với nhau, bạn sẽ thu được màu bậc 3.
Lục + vàng = xanh lá non; Lục + lam = xanh lá đậm Cam + vàng = cam vàng; Cam + đỏ = cam đỏ
Tím + lam = tím xanh (chàm); Tím + đỏ = tím đỏ
Khi pha trộn các màu bậc 2 và bậc 3, cần lưu ý rằng một số màu tạo ra sẽ không đạt được độ tươi sáng như những màu có sẵn trong hũ, chẳng hạn như màu tím, xanh lục, lá non và lá đậm mà nhà sản xuất đã pha chế.
3.2 Các tính chất của màu
Là những màu từ ba màu đỏ – vàng – lam tạo ra những màu khác có tính chất liên tục theo vòng tròn
VD:Đỏ - cam - vàng - lục - lam - chàm - tím -
EX: Red - orange - Yellow- Green - Blue - Blue Green - Violet,
Cách tạo nên sắc giai
Sắc giai được hình thành từ sự kết hợp của ba màu nguyên, tạo ra vòng tròn màu gồm 12 màu chuyển tiếp liên tục: Đỏ, cam đỏ, cam, cam vàng, vàng, lá non, xanh lá, lá đậm, xanh lam, tím xanh (chàm), tím, tím đỏ và quay trở lại đỏ.
Các màu khi kết hợp lại tạo nên trạng thái của màu sắc Gồm có hai trạng thái là sắc thái nóng và sắc thái lạnh
Cách phân biệt sắc thái
Để phân biệt sắc thái của một bài vẽ màu, cần xem xét số lượng màu sử dụng trong tác phẩm Nếu bài vẽ chủ yếu sử dụng màu đỏ, nó sẽ mang sắc thái nóng Ngược lại, nếu tác phẩm nghiêng về màu xanh, sắc thái của nó sẽ được coi là lạnh.
Màu sắc trong hội họa rất phong phú và đa dạng, phụ thuộc vào cách phối màu của người vẽ, tạo ra các gam màu đặc trưng riêng biệt Mỗi nghệ sĩ sẽ có một gam màu riêng, phản ánh sở thích và cá tính của họ Tất cả các gam màu đều bắt nguồn từ sự pha trộn của ba màu gốc, với nguyên tắc kết hợp hai màu kề nhau để tạo ra màu ở giữa Nhờ vào các nguyên tắc và kỹ thuật pha màu này, người vẽ có thể sáng tạo ra vô số màu mới, liên kết chúng lại để tạo nên một tổng thể hài hòa.
3.3 Màu hữu sắc và màu vô sắc
Màu hữu sắc là những màu được tạo nên trên vòng tròn màu phát triển từ những màu cơ bản, hình thành nên sắc thái nóng, sắc thái lạnh
Vòng tròn màu được hình thành từ ba màu cơ bản: đỏ, vàng và xanh lam, tạo ra mười hai màu liên tục Một đường thẳng đi qua tâm vòng tròn cắt ngang hai màu tím và vàng, phân chia vòng tròn thành hai nhóm sắc thái: nóng và lạnh Các màu sắc được gọi là sắc thái nóng hoặc lạnh là màu hữu sắc, trong khi màu vàng và tím không có sắc thái rõ rệt Khi đứng cạnh các màu lạnh, màu vàng và tím sẽ mang sắc thái lạnh, và ngược lại.
H 1.22 Các màu hữu sắc trên vòng tròn màu
H 1.23 Họa tiết trang trí sử dụng màu hữu sắc
Màu vô sắc là những màu không có sắc thái rõ rệt, thường được gọi là màu trung tính Khi đặt cạnh màu nóng, chúng sẽ có cảm giác nóng hơn, và khi đứng gần màu lạnh, chúng sẽ tạo cảm giác lạnh hơn.
Ví dụ: Màu đen, màu trắng, màu xám, màu ghi,…
Màu vô sắc thường xuất hiện trong các bài phác thảo đen - trắng, tạo ra nhiều sắc độ khác nhau từ hai màu này Những sắc độ này không chỉ thể hiện độ đậm nhạt của bức vẽ mà còn là cơ sở quan trọng để phát triển bài vẽ màu sắc sau này.
H 1.24 Các họa tiết trang trí sử dụng màu vô sắc
Màu nóng là sự kết hợp của các sắc thái như đỏ, cam đỏ, cam vàng, tím và tím đỏ, mang lại cảm giác ấm áp và nóng bỏng Những màu này thường tạo ra một không gian sống động và năng động, góp phần làm nổi bật các yếu tố trong thiết kế.
Để tạo nên gam màu nóng, cần kết hợp các màu nóng gần nhau trên vòng tròn màu theo tỷ lệ bảy nóng ba lạnh Gam màu nóng mang lại cảm giác vui vẻ, sôi động và nhộn nhịp, thường được sử dụng nhiều trong trang phục trẻ em để tạo sự năng động Đối với thanh thiếu niên, trang phục màu nóng không chỉ thể hiện cá tính mà còn thể hiện sở thích muốn nổi bật và thu hút sự chú ý trong đám đông.
H 1.25 Gam màu nóng 3.4.2 Màu lạnh
Màu lạnh là những tông màu được tạo ra từ các sắc thái lạnh, thường bao gồm các gam màu như xanh lá non, xanh lá, lam và tím xanh Những màu này khi phối hợp với nhau sẽ mang lại cảm giác mát mẻ và êm dịu, tạo không gian dễ chịu cho người nhìn.
Để tạo ra một tác phẩm nghệ thuật với gam màu lạnh, bạn cần kết hợp các màu xanh lại với nhau, chọn những màu gần nhau trên vòng tròn màu và theo tỷ lệ bảy lạnh ba nóng Gam màu lạnh mang lại cảm giác ngọt ngào, mát mẻ, nhưng cũng có thể tạo nên sự lạnh lẽo và u buồn Những bộ trang phục có gam màu lạnh thường phù hợp với những người có cá tính nhẹ nhàng, nữ tính và chu đáo.
3.5 Màu tương đồng - màu tương phản
HÒA SẮC
Hòa sắc là sự sắp xếp tương quan các màu trong không gian nhất định nhằm tạo được mối quan hệ hài hòa màu sắc
Sự tương quan hòa sắc phụ thuộc vào quan điểm thẩm mỹ của từng cá nhân, vùng miền và dân tộc, do ảnh hưởng của điều kiện địa lý và nền văn hóa Mặc dù có sự khác biệt, nguyên lý cơ bản về hòa sắc vẫn có thể được xác định dựa trên đặc trưng và tính chất của màu sắc Để tạo ra một hòa sắc đẹp, người nghệ sĩ cần điều chỉnh màu sắc dựa trên những đặc điểm này Nếu bức tranh chưa đạt yêu cầu vì màu sắc quá tươi sáng hoặc thiếu trọng tâm, nghệ sĩ nên sử dụng hiểu biết về sắc độ để điều chỉnh độ đậm nhạt cho phù hợp Một tác phẩm nghệ thuật được coi là hòa sắc đẹp khi màu sắc được đặt đúng vị trí và sắc độ, tạo nên sự hòa hợp giữa các yếu tố.
Phối màu hài hòa là việc sắp xếp và kết hợp các màu tương đồng, có cùng tông hoặc cùng nhóm màu nóng, lạnh Khi những màu này đứng cạnh nhau, chúng tạo ra một mối quan hệ màu sắc hài hòa và đồng nhất Đây còn được gọi là phối hợp các màu tương sinh trong cùng một họ màu.
Hòa sắc nâu bao gồm sự kết hợp của các tông màu từ nâu đậm đến nâu nhạt, cùng với các biến thể như nâu chuyển vàng và nâu chuyển xanh Tương tự, hòa sắc xanh cũng phản ánh sự đa dạng với các màu từ xanh đậm đến xanh nhạt, bao gồm cả xanh ngả vàng và xanh ngả lam.
Tác dụng của hòa sắc tương đồng
Hòa sắc tương đồng của các màu hữu sắc đứng cạnh nhau cho cảm giác êm ái, nhẹ nhàng
Hòa sắc tương đồng của các màu vô sắc (phác thảo đen trắng) cho cảm giác thuần khiết, giản dị
4.2.2 Hòa sắc tương phản Định nghĩa
Hòa sắc tương phản là sự sắp xếp các màu sắc đối lập như nóng - lạnh, sáng - tối, đậm - nhạt, và tươi - rực, tạo nên sự tương quan hài hòa Việc kết hợp các mảng lớn - nhỏ và màu hữu sắc - vô sắc bên cạnh nhau không chỉ làm nổi bật vẻ đẹp mà còn mang lại sự cân bằng trong thiết kế màu sắc.
Tác dụng của hòa sắc tương phản
Hòa sắc tương phản thường tạo ra sự kích thích thị giác mạnh mẽ, thu hút sự chú ý của người xem Những ai mặc trang phục với hòa sắc tương phản thường muốn nổi bật giữa đám đông hoặc làm mẫu quảng cáo cho thương hiệu Bên cạnh đó, trang phục ấn tượng sử dụng hòa sắc tương phản không chỉ gia tăng sự chú ý mà còn tạo ấn tượng sâu sắc hơn, mang lại hiệu quả cao hơn cho loại trang phục đó.
Hòa sắc tương phản và hòa sắc tương đồng là hai khái niệm tương đối, không có sự phân biệt rõ ràng Để tạo ra một hòa sắc đẹp và sinh động, cần kết hợp không chỉ các màu tương phản hoặc tương đồng mà còn phải thêm những cặp màu tương đồng khác hoặc một số cặp màu tương phản bổ sung.
Màu sắc là công cụ quan trọng của nghệ sĩ và nhà sáng tác, việc sử dụng màu sắc một cách hài hòa và đẹp mắt là cần thiết để thể hiện ý tưởng và cảm xúc Để đạt được sự hòa sắc đẹp, cần chú trọng đến ba hiệu quả chính: sự hài hòa giữa các màu sắc, sự phù hợp với nội dung muốn truyền tải, và khả năng thu hút sự chú ý của người xem.
Hòa sắc rực là sự kết hợp các màu sắc có độ rực cao, bao gồm màu nóng và lạnh, sắc độ sáng tối, cũng như màu hữu sắc và màu vô sắc Việc kết hợp các màu với độ đậm nhạt khác nhau tạo ra sự kích thích mạnh mẽ cho thị giác Ngoài ra, có thể sử dụng một màu nguyên với màu có độ thuần thấp để tạo ra hiệu ứng đặc biệt.
H 1.54 Trang phục có hòa sắc rực [11] Đối tượng ứng dụng
Hiệu quả rực mang lại cảm giác vui mắt, sinh động và nổi bật, đặc biệt thu hút trẻ em yêu thích sự tươi sáng Người lớn, đặc biệt là những người năng động và tự tin, cũng ưa chuộng trang phục này Tuy nhiên, hiệu quả rực không phù hợp với người da sậm, vì có thể làm lộ nhược điểm của làn da Ngược lại, người da sáng sẽ tỏa sáng hơn khi mặc trang phục này Bên cạnh đó, hiệu quả rực còn giúp cải thiện tâm trạng, xua tan nỗi buồn và tạo cảm giác ấm áp trong mùa đông lạnh giá nhờ vào các gam màu nóng.
Hòa sắc trầm là sự kết hợp của các màu sắc như trầm đục, đen và xám, tạo nên sự hài hòa trong tổng thể màu sắc Thông thường, các màu trầm này có độ tương phản thấp, mang lại hiệu ứng nhẹ nhàng và ấm áp Chúng thường được ứng dụng trong thiết kế nội thất, thời trang và nghệ thuật để tạo cảm giác tinh tế và sang trọng.
Việc lựa chọn màu sắc trang phục thường phản ánh tâm lý, lứa tuổi và cá tính của người mặc Đối với những người ở độ tuổi trung niên, màu sắc trang phục nên thể hiện sự chín chắn và nghiêm túc Họ thường ưu tiên những gam màu trầm, sang trọng thay vì những màu sắc lòe loẹt như xanh, đỏ, tím, vàng, nhằm tôn vinh vóc dáng và phong cách của bản thân.
H 1.55 Trang phục có hòa sắc trầm [11]
Một nhóm đối tượng khác không thuộc lứa tuổi này, nhưng họ có thân hình quá khổ, họ không được tự tin khi xuất hiện trước công chúng
Trang phục hòa sắc trầm không chỉ giúp người mặc trông nhỏ nhắn và thon gọn hơn, mà còn làm nổi bật làn da trắng, tạo nên điểm nhấn thu hút Đây là một ưu thế nổi bật cho những ai sở hữu làn da sáng.
Hòa sắc nhã là sự kết hợp tinh tế của các màu sắc, tạo ra hiệu ứng trung gian giữa sự rực rỡ và trầm lắng Để đạt được hiệu quả nhã đẹp, cần đảm bảo ba yếu tố quan trọng trong việc phối hợp màu sắc.
- Trung tính về độ rực Có nghĩa màu không quá rực, cũng không quá trầm
- Trung bình về sắc độ Sắc độ không được đậm quá hoặc sáng quá
- Trung gian về độ sáng Không chênh lệch mạnh về độ sáng và độ tối
Trang phục có hòa sắc nhã thể hiện rõ tính cách của người sử dụng Những người yêu thích phong cách này thường là những người nhẹ nhàng, chu đáo và nữ tính, trái ngược với những người nóng tính hoặc hấp tấp Họ có xu hướng kín đáo, ít nói và trầm tính, thường suy nghĩ tường tận trước khi đưa ra quyết định Mặc dù những người này dễ đạt được thành công, nhưng đôi khi họ thiếu sự quyết đoán, dẫn đến việc bỏ lỡ nhiều cơ hội.
Trang phục công sở được thiết kế với gam màu nhẹ nhàng và sang trọng, mang đến không gian làm việc mát mẻ và thân thiện Màu sắc nhã nhặn này phù hợp với nhiều đối tượng và lứa tuổi, không kén người mặc, chỉ cần họ chia sẻ sở thích tương đồng.
HÌNH DÁNG - HỌA TIẾT TRANG PHỤC
HÌNH DÁNG TRANG PHỤC
1.1 Hình khối của trang phục
Hình khối của trang phục được hình thành từ sự kết hợp của các bộ phận và mảng chi tiết như thân áo, tay áo, và bâu áo Những yếu tố này tạo nên các loại trang phục như áo, váy, và nón, dựa trên đặc điểm hình khối của cơ thể người.
1.1.2 Các hình khối cơ bản
Trong không gian có ba loại hình khối thường gặp: khối hộp (khối lập phương, khối chữ nhật), khối cầu và khối kim tự tháp
Khối cầu biểu trưng cho sự viên mãn, no đủ và trọn vẹn, thường đứng độc lập nhưng cũng khó sắp xếp Khi được sử dụng đúng cách, nó mang lại hiệu quả cao Trang phục dạng tròn thường thể hiện sự trẻ trung, nhí nhảnh, phù hợp cho trẻ em hoặc người gầy, tạo nên vẻ bầu bĩnh và dễ nhìn.
H 2.2 Trang phục hình khối dạng khối cầu [32], [11]
Khối kim tự tháp không chỉ mang hình dáng độc đáo mà còn chứa đựng ý nghĩa sâu sắc Khi biết vận dụng sáng tạo các khối này, chúng ta có thể đạt được hiệu quả thẩm mỹ cao và ứng dụng linh hoạt trong nhiều lĩnh vực.
H 2.3.Trang phục dạng khối chóp [11]
Khối hộp thể hiện sự vững vàng, ổn định, bề thế
Trên cơ thể con người, các phần như đầu, thân, tay và chân được phân chia thành các khối hộp Việc thiết kế trang phục cần dựa trên hình khối cơ thể trước khi áp dụng ý tưởng thiết kế Sau đó, nhà thiết kế sẽ xác định hình dáng của trang phục, bao gồm số lượng và kích thước của các khối hình để tạo nên mẫu thiết kế hoàn chỉnh.
H 2.4 Khối hộp - Trang phục hình khối dạng khối hộp
Khi thiết kế áo hay váy, các chi tiết như tùng váy, cạp váy, thân áo, tay áo và bâu áo đóng vai trò quan trọng trong việc tạo hình khối cho sản phẩm Một chiếc váy có thể bao gồm hai hình dạng chính: hình cánh quạt lớn và hình chữ nhật mảnh dài Đường cong lớn đại diện cho gấu váy, trong khi đường cong nhỏ là đường ngang eo Hình chữ nhật mảnh dài tạo thành cạp váy, và hình cánh quạt là thân váy Những chi tiết này được kết hợp lại để hình thành nên chiếc váy hoàn chỉnh.
Để tạo hình khối cho quần áo, cần dựa vào các mảng hình khối chi tiết Số lượng và kiểu dáng của các mảng chi tiết này phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau.
- Mục đích sử dụng bộ trang phục
- Công nghệ gia công sản phẩm
H 2.5 Kết cấu mở của một số hình khối H 2.6 Kết cấu mở của váy chữ A
Hình khối trang phục thường có các dạng như hình nón, hình nón cụt, hình trụ và hình tang trống, dựa vào đặc điểm hình khối cơ thể Người thiết kế cần sáng tạo để làm cho trang phục trở nên đẹp và sinh động hơn, chẳng hạn như độn vai để tạo sự mạnh mẽ và cá tính, hoặc tạo độ phồng, độ xòe để thể hiện sự mềm mại và nữ tính.
Hình bóng cắt, hay còn gọi là kiểu bóng, là hình chiếu của quần áo lên một mặt phẳng thẳng đứng, vuông góc với mặt đất Điều này có nghĩa là đường viền chu vi của trang phục sẽ được chiếu lên mặt phẳng thẳng đứng, tạo ra hình ảnh trùng khít với hình bóng cắt.
1.2.2 Mục đích của hình bóng cắt
Người thiết kế sử dụng hình bóng cắt làm nền tảng để phát triển ý tưởng thiết kế, tạo ra những kiểu dáng trang phục sinh động và phù hợp Khi một người mặc trang phục di chuyển, hình bóng cắt sẽ thay đổi, vì vậy nhà thiết kế thường sử dụng vải lót và keo để tăng độ mềm mại và nữ tính Họ cũng có thể thêm ren, đăng ten vào các đường viền để tăng sự quyến rũ cho trang phục nữ Đối với những người có cá tính mạnh mẽ, thiết kế có thể sử dụng độn vai và đắp túi để thể hiện sự uy nghi Ngược lại, nếu người mẫu muốn thể hiện vẻ sang trọng và quý phái, thiết kế sẽ được điều chỉnh cho phù hợp Như vậy, cùng một hình bóng cắt có thể tạo ra nhiều kiểu dáng trang phục khác nhau, đáp ứng nhu cầu của từng đối tượng cụ thể.
H 2.9 Cách trang trí khác nhau cùng một hình bóng cắt
1.2.3 Các loại kiểu hình bóng cắt (kiểu bóng) của trang phục
Hình bóng cắt cũng được chia thành bốn loại khác nhau: kiểu chữ cái in hoa, kiểu hình học, kiểu tự nhiên và kiểu nhân tạo
Kiểu chữ cái in hoa
Các bộ trang phục có hình bóng cắt mang hình dáng, đặc điểm của các chữ cái in hoa: A, S, T, X
A: Loại trang phục thường chỉ ôm phần ngực và rộng xòe từ trên xuống dưới Trang phục mang nét phóng khoáng, thoải mái Sử dụng nhiều trong thể loại đầm ngủ, đầm bầu,
H 2.10 Hình bóng cắt kiểu chữ A [34]
S: Trang phục ôm sát ba vòng của cơ thể, thể hiện vẻ đẹp hình thể Vì vậy, loại trang phục này rất kén dáng người mặc
T: Trang phục thường có dáng suông, không ôm sát cơ thể Có tay ngắn hoặc tay dài Loại trang phục này thể hiện vẻ thanh lịch
X: Trang phục dạng ôm từ ngực đến eo, váy xòe rộng ở phía dưới Thường trang phục này nhằm che khuyết điểm cho những mẫu có vòng eo không được như ý Điểm khác biệt giữ hình bóng cắt chữ A và chữ X: là cùng có điểm chung là váy xòe rộng về phía dưới nhưng chữ A là ôm ngực đến dưới chân ngực, còn chữ X là ôm từ ngực đến eo
Hình bóng cắt của bộ trang phục thể hiện mô phỏng theo hình dạng của một loại hình cơ bản: hình chữ nhật, hình oval, hình thang,
H 2.14 HCN Oval Hình tam giác Hình thang [38]
Trang phục với hình bóng cắt bộ mô tả các hiện tượng và sự vật từ thiên nhiên, như hình ảnh con công đang múa hoặc các loại trái cây và loài chim Những thiết kế này không chỉ thể hiện sự sáng tạo mà còn mang lại vẻ đẹp tự nhiên và độc đáo cho trang phục.
H 2.15 Hình bóng cắt dạng hình bông hoa hướng xuống [39]
Hình bóng của bộ trang phục là sự mô phỏng hình dáng của các sự vật và hiện tượng do con người tạo ra, như hình ảnh của một chiếc lọ cắm hoa hay một chiếc quạt.
H 2.16 Hình bóng cắt – nhân tạo [40]
1.2.4 Kiểu hình cơ bản của quần áo
Mỗi bộ trang phục đều mang một kiểu hình đặc trưng, được hình thành từ những đường nét lớn sau khi loại bỏ các chi tiết phức tạp Những đường cong uốn lượn rườm rà sẽ được giản lược, chỉ còn lại những nét chính và cơ bản nhất Chính những đường nét chu vi và nét lớn này tạo nên kiểu hình đặc sắc cho bộ trang phục.
1.2.4.2 Một số kiểu hình cơ bản tạo nên kiểu dáng trang phục
Phân tích hình dáng trang phục là sự kết hợp của các kiểu hình cơ bản Mặc dù có nhiều loại trang phục, nhưng chúng thường được phân loại thành những kiểu hình chính như hình chữ nhật và các biến tấu của nó, hình thang cùng các biến tấu, hình ô van và những biến tấu tương ứng.
H 2.19 Phát triển từ hình chữ nhật và hình thang
H 2.20 Phát triển từ hình thang
H 2.21 Phát triển từ hình bóng cắt
1.2.4.3 Cách chọn kiểu hình cơ bản phù hợp ý nghĩa sử dụng bộ trang phục
THIẾT KẾ TRANG TRÍ QUẦN ÁO
2.1 Các yếu tố trang trí trên trang phục
Mẫu thiết kế được hình thành từ sự kết hợp của các loại đường nét, là yếu tố cơ bản thể hiện cảm xúc qua nét vẽ Đường nét không chỉ làm cho trang phục thêm đẹp mà còn tạo sự sinh động và thu hút người xem nhờ vào độ dày và mảnh của chúng Có hai loại đường chính: đường kết cấu.
Là những đường đòi hỏi phải có công nghệ may Nó dùng để chỉ những đường lắp ráp (tay, cổ, thân, ) bằng những đường may tạo nên sản phẩm
H 2.22 Đường kết cấu H 2.23 Đường trang trí Đường trang trí
Các đường may không nhất thiết phải sử dụng công nghệ may, nhưng nhà thiết kế đã khéo léo thêm vào để nâng cao tính thẩm mỹ của trang phục.
Giá trị biểu cảm của đường nét trong thiết kế trang phục rất quan trọng, vì nó không chỉ tạo ra hình khối mà còn làm nổi bật vẻ đẹp của sản phẩm Đường nét giúp nâng cao giá trị thẩm mỹ, thể hiện sự tinh tế và sự sáng tạo trong từng chi tiết Đặc biệt, đường thẳng đứng mang lại cảm giác thanh thoát và sang trọng, góp phần tạo nên sự cuốn hút cho trang phục.
Trang phục có đường thẳng đứng giúp tạo cảm giác tăng chiều cao, che khuyết điểm cho những người có thân hình tròn, và làm cho quần áo trông dài hơn Điều này giúp người mặc tự tin hơn với chiều cao khiêm tốn, mang lại vẻ ngoài cao ráo, thanh mảnh và tạo cảm giác tao nhã, thanh lịch.
H 2.25 Đường thẳng đứng [43] H 2.26 Đường nằm ngang [42] Đường nằm ngang
Cảm giác về độ giãn nở chiều ngang giúp người quá gầy trông đầy đặn và tròn trịa hơn khi mặc Điều này không chỉ thể hiện sự trầm tĩnh mà còn mang lại cảm giác bình yên.
Trang phục với những đường gấp khúc thể hiện sự chuyển động liên tục và năng động, mang đến cảm giác náo nhiệt Đồng thời, những chi tiết này cũng phản ánh sự suy tư và khó hiểu, tạo ra hiệu ứng thẩm mỹ mạnh mẽ.
H 2.27 Trang phục có đường gấp khúc [45] Đường cong
Cảm giác co thắt và giãn nở tạo ra sự mềm mại và tròn trịa, thể hiện sự che chở, bao bọc và an toàn, đồng thời mang đậm tính nữ tính Những đường cong không chỉ mang lại cảm xúc mà còn hướng đến chuyển động; đường cong đi lên tạo cảm giác hưng phấn, trong khi đường cong đi xuống lại thể hiện sự trầm lắng và yên bình.
2.1.2 Nét vẽ Đường thẳng, đường ngang, đường cong, đường gấp khúc,… tạo nên giá trị biểu cảm của từng bộ trang phục Nét vẽ là yếu tố góp phần thể hiện cho đường nét thêm đa dạng Có nhiều loại nét: nét đứt, nét liền, nét dày, nét mỏng,… chúng được thể hiện dưới dạng trang trí bằng những chất liệu khác nhau như đường may diễu, đường viền hoặc có thể vẽ lên vải, thêu, đính dây, chiết ly, nếp gấp, để tăng hiệu quả thẩm mỹ cho bộ trang phục
Kết luận, đường và nét là yếu tố thiết yếu trong thiết kế trang phục Tùy thuộc vào từng loại trang phục, nhà thiết kế có thể sử dụng các loại đường như ngang, thẳng đứng hay cong để trang trí một cách phù hợp Ngoài ra, các chi tiết như đăng ten, cúc hay cườm cũng có thể được thể hiện qua các đường nét, tạo nên sự mới mẻ và nâng cao tính thẩm mỹ Mật độ và kiểu bố cục của các đường nét khác nhau không chỉ gây ấn tượng với người nhìn mà còn thể hiện cảm xúc và tâm huyết của người thiết kế.
2.1.3 Điểm Điểm là chi tiết được thể hiện trên trang phục, thường là cúc áo hoặc các họa tiết bông hoa dùng để trang trí, điểm nhấn cho trang phục thêm đẹp hơn
Một số loại điểm trên trang phục
Một bộ trang phục được coi là đẹp khi nhà thiết kế khéo léo thể hiện kỹ thuật may và trang trí Một số người ưa thích họa tiết hoa, lá, cành và thường vẽ hoặc đính kết lên trang phục, trong khi những người khác lại thích hình ảnh động vật Đôi khi, chỉ những chữ viết đơn giản cũng có thể tạo nên điểm nhấn trang trí cho trang phục.
H 2.29 Điểm là họa tiết trang trí Điểm là nút trang trí [11] 2.1.4 Họa tiết trang trí
Họa tiết trang trí trên trang phục thường bao gồm các hình ảnh như hoa, lá, mây, và sóng nước, được cách điệu một cách đơn giản Những họa tiết này có thể xuất hiện dưới dạng đăng ten, nơ, ren, chi tiết túi, cổ, hoặc các đường viền, nút, và đường trang trí mang tính tạo hình, góp phần làm phong phú thêm thiết kế trang phục.
Tính ứng dụng của họa tiết
Họa tiết trang trí không chỉ mang lại vẻ đẹp cho trang phục mà còn tạo ra cảm xúc thẩm mỹ cho người mặc Để đạt hiệu quả thẩm mỹ cao, việc sử dụng họa tiết cần chú ý đến bố cục và điểm nhấn phù hợp.
H 2.30 a) Hình bướm, túi;b) Hình vuông, tròn, chữ nhật; c) Thắt nút dây làm họa tiết trang trí [11]
Khoảng trống là nơi nghỉ ngơi cho mắt, giúp tạo sự cân bằng cho tổng thể thiết kế Nó được xem như phần nền, chẳng hạn như vải không trang trí hoặc da người, làm nổi bật và tôn lên vẻ đẹp của các yếu tố trang trí khác.
Tác dụng của khoảng trống, khoảng không
Để làm đẹp một bộ trang phục, việc trang trí là cần thiết để thu hút sự chú ý, nhưng nếu trang trí quá nhiều sẽ khiến bộ trang phục trở nên chật chội và nặng nề, làm mất đi hiệu quả thẩm mỹ Khoảng trống trong thiết kế rất quan trọng, giúp tạo điểm nghỉ cho mắt người xem Một bộ trang phục đẹp không chỉ dựa vào các yếu tố trang trí mà còn cần sự tinh tế trong việc sử dụng các khoảng trống, từ đó nâng cao giá trị thẩm mỹ của sản phẩm.
H 2.31 Khoảng trống vừa phải; Thiếu khoảng trống
2.2 Các loại hình dáng cơ thể và cách lựa chọn trang phục cho phù hợp