Cơ sở lý luận và phương pháp nghiên cứu của luận văn
4.1 Cơ sở lý lu ận
Luận văn được xây dựng dựa trên nền tảng lý luận và phương pháp luận của chủ nghĩa duy vật biện chứng và chủ nghĩa duy vật lịch sử, cùng với lý luận nhận thức duy vật biện chứng trong triết học Mác-Lênin.
Luận văn áp dụng nhiều phương pháp nghiên cứu đa dạng, với trọng tâm là các phương pháp phân tích và tổng hợp, quy nạp và diễn dịch, lôgic và lịch sử, cùng với các kỹ thuật đối chiếu, so sánh, trừu tượng hóa và khái quát hóa.
Bố cục của luận văn
Ngoài phần Mở đầu, Kết luận và Tài liệu tham khảo, Luận văn có nội dung chính gồm 3 chương:
Chương 1: Cơ sở hình thành tư tưởng triết học về khoa học của Karl Popper.
Chương 2: Một số nội dung cơ bản trong tư tưởng triết học về khoa học của Karl Popper.
Chương 3: Những đóng góp và hạn chế trong tư tưởng triết học về khoa học của Karl Popper.
CƠ SỞ HÌNH THÀNH TƯ TƯỞNG TRIẾT HỌC VỀ
ĐIỀU KIỆN KINH TẾ, CHÍNH TRỊ - XÃ HỘI CỦA SỰ RA ĐỜI TƯ TƯỞNG TRIẾT HỌC KHOA HỌC CỦA KARL POPPER
1.1.1 Các điều kiện kinh tế
Cuối những năm 20 và đầu những năm 30, cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu đã tác động mạnh mẽ đến đời sống của nhiều nước châu Âu, đặc biệt là Đế quốc Áo - Hung, nơi nền kinh tế lạc hậu và kém phát triển rơi vào khủng hoảng nghiêm trọng Trong bối cảnh chiến tranh, quân đội liên tiếp thất bại và các dân tộc đòi độc lập, Đế quốc này đứng trước nguy cơ sụp đổ Nguyên nhân chính của khủng hoảng là sự gia tăng quá nhanh của quá trình sản xuất, dẫn đến tình trạng thừa hàng hóa trong khi nhu cầu thị trường không tăng, gây suy thoái sản xuất Cuộc khủng hoảng này không chỉ xảy ra ở Mỹ mà còn lan rộng ra các quốc gia khác, với mức độ và thời gian khác nhau, trong đó Đức chịu ảnh hưởng nặng nề Hậu quả của cuộc khủng hoảng không chỉ tàn phá kinh tế mà còn gây ra nhiều vấn đề lớn về chính trị và xã hội cho chủ nghĩa tư bản.
Từ năm 1929 đến 1933, khủng hoảng kinh tế đã khiến số công nhân thất nghiệp tăng lên 50 triệu, hàng triệu người mất nhà cửa và ruộng đất, sống trong cảnh thiếu thốn và nghèo đói Trong bối cảnh lịch sử khó khăn này, phong trào công nhân toàn cầu đã có những chuyển biến mạnh mẽ, từ sự thoái trào trở thành cao trào với các cuộc biểu tình và bãi công diễn ra rộng rãi.
Sự phát triển không đồng đều trong bối cảnh lịch sử đã dẫn đến sự khác biệt trong hình thức thống trị của các nước tư bản Các quốc gia không có hoặc thiếu thuộc địa, như Đức, Ý và Nhật Bản, đã phải đối mặt với tình trạng thiếu vốn, nguyên liệu và thị trường, từ đó dẫn đến việc họ chuyển hướng sang chế độ phát xít hoá để ứng phó với khủng hoảng chính trị nghiêm trọng.
Vào những năm 30, quan hệ quốc tế trở nên phức tạp với sự hình thành hai khối đối lập, dẫn đến cuộc chiến tranh thế giới không thể tránh khỏi Tại Áo, sau chiến tranh thế giới thứ nhất, nền kinh tế rơi vào khủng hoảng, đời sống nhân dân gặp nhiều khó khăn, đặc biệt là ở Viên, nơi tỷ lệ thất nghiệp cao và nhiều doanh nghiệp nhỏ bị phá sản Hậu quả của thất bại trong chiến tranh đã khiến Áo chịu nhiều áp lực kinh tế, và vào tháng 3/1938, nước này bị phát xít Đức chiếm đóng Từ năm 1945 đến 1955, Áo tiếp tục bị quân Đồng minh chiếm đóng, cho đến khi đại diện các chính phủ Liên
Vào tháng 10 năm 1955, Quốc hội Áo đã thông qua đạo luật khẳng định nền trung lập vĩnh viễn của đất nước, sau khi Xô, Anh, Mỹ và Áo ký hiệp ước tại Viên nhằm khôi phục độc lập và dân chủ cho Áo Đến cuối năm 1955, quân Đồng minh đã rút khỏi lãnh thổ Áo.
1.1.2 Tình hình chính trị- xã hội
Vào nửa đầu thế kỷ XX, tình hình chính trị - xã hội tại Viên diễn ra phức tạp với tham vọng lớn của Đế quốc Áo – Hung trong việc làm chủ khu vực Balkan, mặc dù nền kinh tế lạc hậu và mâu thuẫn dân tộc phức tạp Để đối phó với sự cạnh tranh mạnh mẽ từ Đế quốc Nga, Áo – Hung đã thực hiện liên minh quân sự với Đế quốc Đức Năm 1909, việc thôn tính Bosnia và Herzegovina đã làm gia tăng sự đối đầu giữa Áo – Hung và Serbia Hơn nữa, Áo – Hung còn có ý định thôn tính Serbia nhằm chiếm lĩnh đường ra biển Adriatic và biển Agean, biến Đế quốc này từ nhị nguyên thành tam nguyên, kết hợp giữa Áo, Hungary và Serbia.
Nguyên nhân chính dẫn đến việc Đế quốc Áo – Hung tuyên chiến với Serbia và khởi đầu Thế chiến thứ nhất là vụ ám sát thái tử Franz Ferdinand tại Sarajevo, Bosnia Vào ngày 28 tháng 6 năm 1914, trong buổi diễn tập quân sự của Áo – Hung, thái tử đã bị tấn công bởi các thành viên của tổ chức “Bàn tay đen”, sự kiện này đã châm ngòi cho cuộc chiến tranh lớn nhất trong lịch sử.
Tối 25 tháng 7, Serbia gửi tối hậu thư đến đại sứ Áo – Hung quyết tâm hoà giải cuộc xung đột nhưng Áo – Hung vẫn không chấp thuận và tuyên bố cắt đứt quan hệ ngoại giao với Serbia Ngày 28 tháng 7, Đế quốc Áo – Hung tuyên chiến với Serbia và chính thức tham gia vào Chiến tranh thế giới thứ nhất.
Dưới ảnh hưởng của Cách mạng tháng Mười Nga, Đế quốc Áo –
Hung đã khơi dậy làn sóng cách mạng trong nhân dân, khi Viên rơi vào tình trạng hỗn loạn Tình hình chính trị bất ổn cùng với nạn thất nghiệp, lạm phát, đói kém và các tệ nạn xã hội gia tăng đã khiến cuộc sống của người dân trở nên nghèo khổ Họ phải chịu đựng áp lực nặng nề, sống trong nỗi buồn và sự chán ghét.
Qua“Tự tiểu sử” của mình, Karl Popper thuật lại rằng ởViên lúc bấy giờ tình trạng đói nghèo là phổ biến Ông nói:
Cảnh nghèo đói xơ xác ở Viên đã để lại ấn tượng sâu sắc trong tâm trí tôi từ khi còn nhỏ, khi chứng kiến những người đàn ông, phụ nữ và trẻ em sống trong đói rét và tuyệt vọng Là trẻ con, chúng tôi chỉ có thể xin một vài đồng xu để giúp đỡ những người nghèo khổ.
Ngày 11 tháng 11 năm 1917, tại Viên diễn ra cuộc biểu tình của dân lao động để chào mừng thắng lợi của công nhân Sankt-Peterburg trong Cách mạng tháng Mười Nga Những người tham gia biểu tình đòi chính phủ Đế quốc Áo –Hung khẩn trương đàm phán với các nước tham chiến để rút khỏi chiến tranh Các cuộc biểu tình cũng diễn ra ở nhiều thành phố khác điển hình là cuộc đình công của công nhân nhà máy thuộc khu công nghiệp Viner-Neystat vào ngày 14 tháng 11 năm 1917 Cuộc đình công đã lôi kéo công nhân nhiều xí nghiệp ở Viên tham gia Ngày 16 tháng 11, tất cả các khu công nghiệp của Áo – Hung đều xảy ra biểu tình Những người bãi công đòi chính quyền phải nhanh chóng ký hiệp định hoà bình và bỏ những đòi hỏi với nước Nga Xô viết.
Làn sóng cách mạng trong nước đã tác động mạnh mẽ đến binh lính ngoài mặt trận Vào ngày 1 tháng 2 năm 1918, tại vùng biển Adriatic, thủy thủ của Đế quốc Áo – Hung đã tổ chức một cuộc biểu tình lớn với sự tham gia của 6000 thủy thủ từ 40 tàu chiến Những người khởi nghĩa đã yêu cầu khẩn trương đàm phán hòa bình, đòi quyền tự quyết cho các dân tộc trên lãnh thổ Đế quốc Áo – Hung, và kêu gọi thành lập các chính phủ dân chủ tại Áo và Hungary.
Nhiều phong trào đòi tách khỏi Đế quốc Áo – Hung đã đạt được thành công, bắt đầu từ cuộc tổng bãi công của công nhân Tiệp Khắc vào ngày 14 tháng 10 để phản đối việc chính phủ chuyển than đá và lương thực sang Áo Ngày 28 tháng 10, Tiệp Khắc được tuyên bố là quốc gia tự trị, và tiếp theo, vào ngày 29 tháng 10, người Nam Slav sống trong lãnh thổ đế quốc cũng tuyên bố tách ra Đỉnh điểm của sự kiện này là sự thành lập nước Cộng hoà Áo vào ngày 12 tháng 11.
11 và khi Hungary thành lập vào ngày 16 tháng 11 năm 1918 thìĐế quốc Áo –Hung chính thức tan rã.
Tình hình chính trị tại Áo trở nên căng thẳng khi Đảng Cộng sản Áo ra đời vào ngày 3/11/1918, trong bối cảnh Quốc tế II bị suy yếu do chủ nghĩa cơ hội xét lại Các lực lượng cánh tả của Đảng xã hội – dân chủ, dưới sự lãnh đạo của V.I Lenin, đang chuẩn bị thành lập Quốc tế Cộng sản (Quốc tế III) Ngay từ khi thành lập, Đảng Cộng sản Áo đã tiến hành nhiều cuộc đấu tranh quyết liệt để chống lại các tư tưởng cải lương và xây dựng một đảng Mác-xít – Lê-nin-nít chân chính Đến năm 1924, phái cánh tả đã chiếm ưu thế chính trị, đánh dấu giai đoạn cao trào của thời kỳ Viên Đỏ (1918-1934) Karl Popper đã tích cực tham gia các phong trào xã hội chủ nghĩa, nhưng sau khi chứng kiến sự tàn bạo trong các cuộc xung đột giữa cộng sản và cảnh sát Viên, ông đã từ bỏ chủ nghĩa Mác và trở thành một trong những nhà phê bình chủ nghĩa này.
Khi nước Áo và Đức sát nhập, Karl Popper buộc phải rời quê hương cùng vợ, để lại họ hàng mà nhiều người sau này bị Đức quốc xã sát hại Năm 1937, ông đến New Zealand và giảng dạy triết học tại Đại học Canterbury Vào mùa đông năm 1945, nhờ sự giúp đỡ của Friedrich August von Hayek, Popper nhận lời mời giảng dạy tại Trường Kinh tế và Chính trị Luân Đôn Đầu tháng 1 năm 1946, ông và vợ đến London, và từ năm 1949, ông trở thành giáo sư tại đây.
TIỀN ĐỀ KHOA HỌC VÀ LÝ LUẬN CHO RA ĐỜI TƯ TƯỞNG TRIẾT HỌC KHOA HỌC CỦA KARL POPPER
1.2.1 Các thành tựu khoa học tựnhiên và khoa học xã hội
Sinh ra trong gia đình yêu thích đọc sách, K Popper sớm tiếp cận tri thức triết học và khoa học Ông nghiên cứu các tác phẩm của Newton, Spinoza, Descartes và Kant Khi 15 tuổi, ông tò mò về hệ mặt trời và không gian vô hạn, và đã thảo luận với cha mình để tìm hiểu thêm Ông đặc biệt quan tâm đến quan điểm của Newton về không gian, nơi Newton khẳng định rằng thời gian không phải là vật chất, mà tồn tại khách quan trong không gian và không phụ thuộc vào vật chất hay trạng thái chuyển động Quan điểm này đã ảnh hưởng sâu sắc đến sự phát triển tư duy của K Popper.
Trong một bối cảnh nào đó, có sự đồng thời giữa hai sự kiện xảy ra ở những địa điểm khác nhau Isaac Newton đã phát triển một hệ chuẩn, tạo ra khuôn mẫu cho nhân loại trong suốt hai thế kỷ qua Ông mô tả thế giới như một cỗ máy khổng lồ hoạt động theo các quy luật đơn giản, có thể được diễn đạt qua hai cặp phạm trù: không gian và thời gian, vật thể và lực Không gian được coi là một thực thể “tuyệt đối”, đóng vai trò như một thùng chứa cho các sự vật và hiện tượng, trong khi thời gian được hiểu là yếu tố vận hành bên trong thùng đó.
Nếu không có lực tác động, vật sẽ chuyển động thẳng và đều Ngược lại, khi chịu tác động của lực, vật sẽ di chuyển theo quỹ đạo xác định.
Các nhà triết học như Spinoza, Descartes và Kant đã ảnh hưởng sâu sắc đến K Popper, khiến ông phải suy tư trong nhiều năm Ông đặc biệt chú ý đến hai tác phẩm "Luân lý học" và "Nguyên lý triết học Descartes", mà ông cho rằng chứa đựng nhiều định nghĩa võ đoán và rỗng tuếch, dựa trên những giả định chưa được chứng minh Điều này đã khiến ông cảm thấy chán ngấy với những cuộc thảo luận về "Thượng đế" suốt cuộc đời mình.
Năm 1905, Einstein giới thiệu thuyết tương đối hẹp, và đến cuối năm 1915, ông phát triển thuyết tương đối rộng, hay còn gọi là thuyết tương đối tổng quát Thuyết tương đối rộng không chỉ thống nhất thuyết tương đối hẹp với định luật vạn vật hấp dẫn của Newton mà còn mô tả lực hấp dẫn như một đặc tính hình học của không gian và thời gian, hay không thời gian Đặc biệt, độ cong của không thời gian có mối liên hệ chặt chẽ với năng lượng và động lượng của vật chất và bức xạ, mối quan hệ này được thể hiện qua phương trình trường Einstein, một hệ phương trình đạo hàm riêng phi tuyến.
Thuyết tương đối rộng mang đến những tiên đoán và hệ quả khác biệt so với vật lý cổ điển, đặc biệt liên quan đến sự trôi đi của thời gian, hình học không gian, chuyển động của vật thể rơi tự do và sự lan truyền ánh sáng Những khác biệt này bao gồm giãn thời gian do hấp dẫn, thấu kính hấp dẫn, dịch chuyển ánh sáng do hấp dẫn, và sự trễ thời gian Tất cả các quan sát và thí nghiệm đều ủng hộ những tiên đoán này Mặc dù có nhiều lý thuyết khác về lực hấp dẫn, thuyết tương đối rộng vẫn là lý thuyết đơn giản nhất phù hợp với dữ liệu thực nghiệm, gây chấn động toàn cầu.
K Popper đã bị khuất phục về độ chính xác sau khi lý thuyết của Einstein được thực nghiệm Ông đã đến nghe buổi nói chuyện của Einstein tại Viên, nhưng ông đã không hiểu những gì Einstein đã thảo luận Ông nói:
Karl Popper đã trải qua một giai đoạn khó khăn khi không hiểu rõ nội dung khoa học cho đến khi nhận được sự giúp đỡ từ người bạn Meck Elstan Nhờ đó, ông đã nắm bắt được sự phát triển của khoa học từ Newton đến Einstein và những điểm chính của lý thuyết tương đối Điều khiến Popper ấn tượng là thái độ của Einstein đối với lý thuyết của mình; ông không coi lý thuyết là tuyệt đối mà luôn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kiểm nghiệm thực tiễn Einstein khẳng định rằng nếu lý thuyết của ông không phù hợp với quan sát thực tế, thì thuyết tương đối của ông sẽ không còn giá trị Qua đó, Popper đã so sánh ba trào lưu lý luận chủ yếu: chủ nghĩa Mác, chủ nghĩa Freud và thuyết tương đối của Einstein, và ông kết luận rằng chỉ có học thuyết của Einstein mới thực sự xứng đáng với danh hiệu khoa học.
Ngoài ra, K Popper còn chịu ảnh hưởng của Alfred Adler (1870 –
Năm 1937, chuyên gia tâm thần học Alfred Adler, người sáng lập trường phái tâm lý học cá nhân, đã nhấn mạnh tầm quan trọng của cảm giác thấp kém, hay còn gọi là phức cảm thấp kém Quan điểm này đã được công nhận là một yếu tố quan trọng trong sự phát triển nhân cách.
K Popper đã làm việc cùng Alfred Adler, nhưng ông lại bất đồng với những quan điểm của Alfred Adler về tâm lý Điều này cũng diễn ra tương tự với Sigmund Freud (1856 – 1939) với những khám phá, phát minh trong phân tâm học.
K Popper chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ thuyết bất định trong vật lý lượng tử, đặc biệt là từ nguyên lý bất định của Werner Heisenberg được công bố năm 1926 Ông đã áp dụng khái niệm vô định luận để chỉ trích các học thuyết xã hội quyết định luận, trong đó ông chỉ trích chủ nghĩa Marx như một hình thức "quyết định luận kinh tế" Nguyên lý bất định cho thấy rằng độ bất định về vị trí và vận tốc của hạt nhân không bao giờ nhỏ hơn hằng số Planck, từ đó đặt ra những câu hỏi sâu sắc về khả năng tiên đoán tương lai Điều này đã đánh dấu sự cáo chung cho giấc mơ của Laplace về một lý thuyết khoa học hoàn hảo, khi mà không thể dự đoán chính xác các sự kiện nếu không thể đo lường trạng thái hiện tại của vũ trụ Các nhà khoa học như Heisenberg, Edwin Schrodinger và Paul Dirac đã phát triển cơ học lượng tử dựa trên nguyên lý này, trong đó các hạt không có vị trí hay vận tốc xác định mà tồn tại dưới dạng tổ hợp của các trạng thái lượng tử.
K Popper chịu ảnh hưởng sâu sắc từ tư tưởng tự do của Friedrich Hayek, một trong những nhà tư tưởng hàng đầu trong việc xây dựng lại chủ nghĩa tự do thế kỷ XX Hayek đã phát triển những luận điểm phản đối chủ nghĩa Keynes và mọi hình thức can thiệp của nhà nước, đặc biệt qua tác phẩm "Con đường dẫn đến chế độ nông nô" (1944), trong đó ông chỉ trích các kế hoạch tập trung ở các nước xã hội chủ nghĩa, cho rằng chúng dẫn đến độc tài và nô dịch Ông lập luận rằng sự phát triển của các chế độ độc tài là hệ quả của việc can thiệp quá mức của nhà nước vào thị trường, làm mất đi tự do dân sự và chính trị Hayek cảnh báo về sự kiểm soát kinh tế tại Anh và Mỹ, cho rằng các thể chế Keynes có thể dẫn đến các nhà nước cực quyền Ông xem các chế độ độc đoán như phát xít, Quốc xã và cộng sản là những nhánh khác nhau của chủ nghĩa cực quyền, đều tìm cách xóa bỏ tự do kinh tế, từ đó dẫn đến mất mát tự do chính trị Hayek khẳng định rằng tự do kinh tế là điều kiện cần thiết để duy trì tự do chính trị và dân sự, và cảnh báo rằng nếu chính phủ kiểm soát tự do kinh tế, kết cục cực quyền sẽ xảy ra ở Anh và mọi nơi khác.
Karl Popper, một trong những nhà phê bình chủ nghĩa cực quyền hàng đầu, đã bảo vệ nền dân chủ tự do và xã hội mở trong tác phẩm "Xã hội mở và những kẻ thù của nó" Ông nhấn mạnh rằng chính phủ cần có khả năng thay đổi mà không cần đổ máu, và quá trình tích lũy tri thức nhân loại là không thể dự đoán Popper lập luận rằng lý thuyết về một nhà nước lý tưởng không thể tồn tại, do đó, hệ thống chính trị cần phải linh hoạt để các chính sách có thể phát triển và thay đổi theo nhu cầu của xã hội, đồng thời khuyến khích đa dạng văn hóa.
1.2.2 Các trào lưu triết học duy khoa học
Karl Popper từ khi còn trẻ đã bị ảnh hưởng bởi triết lý duy khoa học Sự phát triển vượt bậc của khoa học cùng với việc ứng dụng rộng rãi của toán học và logic trong lĩnh vực này đã dẫn đến xu hướng coi trọng tuyệt đối toán học, logic và khoa học thực nghiệm.
Nhà triết học Pháp Auguste Comte (1798-1857) là người khởi xướng triết học về khoa học và chủ nghĩa thực chứng, đồng thời là người sáng lập ngành xã hội học với thuật ngữ "Xã hội học" (Sociology) Ông chỉ ra nhu cầu và bản chất của một khoa học nghiên cứu các quy luật tổ chức xã hội, nhằm đáp ứng nhu cầu nhận thức và giải thích những biến đổi xã hội, cũng như góp phần lập lại trật tự ổn định Comte nhấn mạnh rằng xã hội học cần sử dụng các phương pháp khoa học để xây dựng lý thuyết và kiểm chứng giả thuyết, khác biệt với quan niệm của một số nhà nghiên cứu thế kỷ XIX và XX về thực chứng Ông đã xác định các nhiệm vụ cơ bản của xã hội học, bao gồm phát hiện quy luật, xây dựng lý thuyết, nghiên cứu cơ cấu xã hội (tĩnh học xã hội) và quá trình xã hội (động học xã hội).
VÀI NÉT VỀ TÁC GIẢ, TÁC PHẨM
1.3.1 Cuộc đời và sựnghiệp của Karl Popper
Karl Popper sinh ngày 28 tháng 6 năm 1902 tại Viên, nước Áo, là một người mang dòng dõi Do Thái,nhưng gia đình lại theoKitô giáo.
Karl Popper lớn lên trong một gia đình nơi sách và âm nhạc giữ vai trò quan trọng Cha của ông, Simon Carl Siegmund, là một tiến sĩ luật và một người tích cực tham gia các hoạt động xã hội, đặc biệt là trong việc giúp đỡ những người kém may mắn Ông cũng có tài năng trong thơ ca và dịch thuật, đồng thời chú trọng nghiên cứu nhiều lĩnh vực như xã hội học, triết học và sử học Nhà của họ chứa đầy sách, bao gồm các tác phẩm của những triết gia nổi tiếng như Plato, René Descartes, Kant và nhiều tác giả xã hội chủ nghĩa như Karl Marx Trong hồi ký của mình, Popper chia sẻ rằng sách hiện diện khắp nơi trong nhà, ngoại trừ phòng ăn và nơi chơi piano.
K Popper, con trai của Jenny Schiff (1864 – 1938), lớn lên trong một gia đình có truyền thống âm nhạc mạnh mẽ Mẹ ông không chỉ chơi piano xuất sắc mà còn truyền cảm hứng cho ông với niềm đam mê âm nhạc Các dì của K Popper cũng là những nghệ sĩ piano tài năng Bên ngoại của ông có ba nhạc sĩ nổi bật, và ông bà ngoại là những người sáng lập Hội những người yêu nhạc danh tiếng Âm nhạc đã đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống của K Popper, không chỉ là sở thích mà còn là lĩnh vực mà ông nghiên cứu và học tập, góp phần tạo nên sự hiểu biết sâu sắc của ông về nghệ thuật này.
Trong thời thơ ấu, Karl Popper sống trong một gia đình thịnh vượng tại Viên, nơi ông cùng hai chị gái thường được mẹ đọc những câu chuyện nổi tiếng, đặc biệt là cuốn "Cuộc phiêu lưu của Nin" đã ảnh hưởng sâu sắc đến cuộc đời ông Khi biết đọc, Popper thường xuyên trở lại với cuốn truyện này và khám phá nhiều tác phẩm của các nhà văn vĩ đại khác, khiến việc đọc sách trở thành nhu cầu thiết yếu trong cuộc sống của ông Nhờ trí tuệ và khả năng tiếp thu nhanh, ông đã phát triển kỹ năng viết và tư duy Ông luôn ghi nhớ ân huệ của thầy Êma Gônđơbécgơn, người đã dạy ông những kiến thức cơ bản và nhấn mạnh tầm quan trọng của môi trường học tập tốt trong quá trình đọc và suy nghĩ.
Khi còn là một cậu bé, Karl Popper là người luôn biết quan tâm đến những người xung quanh, đặc biệt là những người khốn khổ, nghèo khó ở
K Popper, khi còn nhỏ, là một người ít nói và trầm lặng, với tính cách hơi ngang nhưng lại rất giàu lòng thương người Dù còn trẻ, ông đã cảm nhận sâu sắc nỗi đau khổ của những người bất hạnh xung quanh mình tại Viên, và điều này đã khiến ông rất buồn Sự nhạy cảm và lòng đồng cảm của ông với những hiện tượng đói khổ đã hình thành nên một phần quan trọng trong nhân cách của ông.
Những người sống ở các nước dân chủ phương Tây hiện nay ít hiểu biết về sự nghèo khổ đầu thế kỷ, khi mà cả đàn ông, phụ nữ và trẻ em đều phải sống trong đói nghèo và không có hi vọng Trong bối cảnh đó, những đứa trẻ như chúng tôi cảm thấy bất lực, chỉ có thể xin tiền từ người lớn để giúp đỡ những người nghèo khổ xung quanh.
Ngay từ khi còn trẻ, K Popper đã quan tâm đến triết học và được cha khuyến khích đọc các tác phẩm của Strinberg Tuy nhiên, ông nhận thấy những tác phẩm này chứa đựng nhiều ý nghĩa phức tạp và khó hiểu Sau khi trao đổi với cha, ông được khuyên hỏi ý kiến chú của mình, người đã giải thích cho ông về sự nối tiếp của các con số bằng cách sử dụng các viên gạch Chú ông ví von không gian vũ trụ như một đống gạch xếp mãi không bao giờ đầy, một bài giảng mà K Popper tiếp nhận một cách miễn cưỡng ở tuổi tám.
K Popper thắc mắc mãi, ông thấy khó hiểu nhưng không thể diễn đạt được những ý kiến của mình thành một hệ thống Ông chỉ nghĩ rằng, những vấn đề triết học đó, nhất định người lớn sẽ hiểu và ông còn bé nên chưa thể hiểu Cho đến sau này, khi đãđọc rất nhiều sách triết học, ông mới hiểu được vấn đề vô hạn và hữu hạn của không gian và thời gian là vấn đề triết học quan trọng mà cho đến ngày nay vẫn chưa thể giải quyết dứt điểm được, đó chính là một bộ phận hợp thành trong lý luận của Kant về những kết luận đối lập nhau.
Năm 1918, K Popper, khi 16 tuổi, đã bỏ học vì chán ghét việc học ở trường, cho rằng đó là sự lãng phí thời gian Ông chỉ thích môn số học nhờ thầy Philippe Gloide Sau khi tự học và tham gia dự thính tại Trường đại học Viên, ông không được công nhận là sinh viên chính thức do không thi tốt nghiệp trung học Bốn năm sau, ông đã vượt qua kỳ thi và trở thành sinh viên chính thức Trường đại học này có học phí thấp và cho phép sinh viên tự do tham gia các giờ học K Popper ban đầu nghe giảng nhiều môn nhưng sau đó tập trung vào vật lý học và toán học, chịu ảnh hưởng lớn từ các giảng viên như Hans Thirring và Karl Buhler, đặc biệt trong lĩnh vực tâm lý học.
Cuộc chiến tranh thế giới thứ nhất đã kết thúc với sự thất bại của Đức và Áo, để lại những hậu quả nghiêm trọng cho thành phố Viên Tình hình ở đây trở nên hỗn loạn với những biến động chính trị, nạn thất nghiệp, lạm phát và đói kém gia tăng, cùng với các tệ nạn xã hội lan rộng Người dân Viên phải sống trong cảnh nghèo khổ, chịu đựng nhiều áp lực, buồn bã và chán nản.
K Popper đã tham gia hội sinh viên của những người theo chủ nghĩa xã hội.Ông thường xuyên tham dự đầy đủcác cuộc họp của hội và các cuộc mittinh mà hội tổ chức, ông đã tin theo những người xã hội chủ nghĩa và trong những tháng đầu năm 1919, K Popper đã tự coi mình là một người cộng sản chân chính Nhưng điều này không diễn ra lâu hơn khi K Popper đã viết:
Khi 17 tuổi, ông đã trở thành một người phản đối chủ nghĩa Mác, điều này xuất phát từ những kết luận ông rút ra từ một sự kiện chính trị quan trọng Sự kiện này đã ảnh hưởng sâu sắc đến quyết định về phương hướng chính trị của ông, diễn ra ngay trước ngày sinh nhật của ông.
Năm 1919, một nhóm thanh niên theo chủ nghĩa xã hội tham gia biểu tình ôn hòa dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản đã bị sát hại K Popper, người chứng kiến sự việc, cảm thấy kinh hoàng và sợ hãi trước những hành động bạo lực này Ông đã chỉ trích các đảng viên cộng sản vì sự hấp tấp và bừa bãi trong hành động, đồng thời lên án cách mạng bạo lực và chuyên chính vô sản của chủ nghĩa Mác.
K Popper cũng đã tỏ thái độ đối với những người bạn theo chủ nghĩa Mác Ông cho rằng họ chưa thật sự hiểu được chủ nghĩa Mác, những điều họ nghĩ chỉ là sự nửa vời trong tư tưởng thế mà họ luôn tự coi mình là lãnh tụ của giai cấp công nhân Từ đây, ông đã tham gia lao động chân tay, nhưng do công việc quá vất vả nên sau đó ông lại quyết định sang làm một công việc khác là thợ mộc Trong lúc làm việc ông lại bị phân tâm bởi các vấn đề của trí tuệ Đồng thời ông tiếp tục tham gia nghiên cứu tâm lý cùng nhà tâm lý học Adler, ông tham gia hoạt động như một nhân viên xã hội luôn quan tâm đến các trẻ em bị bỏ rơi.
Trước khi trình luận án tiến sĩ, K Popper đã chuyển trọng tâm nghiên cứu từ tâm lý học sang phương pháp, đặc biệt là phương pháp luận khoa học Sự chuyển đổi này xuất phát từ những cuộc thảo luận sâu sắc với các triết gia Julius Kraft và Heinrich Gomperz.
Năm 1928, K Popper hoàn thành luận án tiến sĩ triết học với đề tài "Vấn đề phương pháp trong tâm lý học tư duy", mặc dù ông không hài lòng nhưng nhận được số điểm cao nhất, khiến ông cảm thấy nhẹ nhõm Năm 1929, ông trở thành giáo viên dạy số học và khoa học tự nhiên tại trường trung học cơ sở, đồng thời tập trung nghiên cứu triết học một cách có hệ thống Trong thời gian này, K Popper kết hôn với Josephine Henninger và tiếp tục nghiên cứu các vấn đề nhận thức và phương pháp luận khoa học, viết ra những suy nghĩ của mình chủ yếu để hỗ trợ cho nghiên cứu Ông cũng tiếp xúc với các nhà triết học thực chứng lôgic của trường phái Viên, tham gia các hội thảo, mặc dù không thường xuyên tham dự bàn tròn, nhưng đã chia sẻ tư tưởng triết học của mình trong các buổi nói chuyện bên lề.
VỀ MỤC ĐÍCH, NHIỆM VỤ VÀ BẢN CHẤT CỦA NHẬN THỨC KHOA HỌC
2.2.1.Về mục đích và nhiệm vụcủa nhận thức khoa học
Karl Popper đã vượt qua một số hạn chế của chủ nghĩa thực chứng lôgic, khi mà trường phái này đồng nhất khoa học với khoa học kinh nghiệm và bác bỏ các lĩnh vực khoa học lý thuyết Chủ nghĩa thực chứng lôgic chỉ xem triết học như một công cụ để phân tích ngôn ngữ, điều mà Popper đã phản đối mạnh mẽ Ông nhấn mạnh rằng nghiên cứu sự phát triển của tri thức không thể được thay thế bằng việc phân tích các cách sử dụng ngôn ngữ hay các hệ thống ngôn ngữ.
Karl Popper không phủ nhận vai trò quan trọng của ngôn ngữ trong khoa học và nghiên cứu ngôn ngữ là một nhiệm vụ thiết yếu của khoa học Ông nhấn mạnh tầm quan trọng của ngôn ngữ trong việc luận giải thế giới và đã đề xuất bốn chức năng của ngôn ngữ: 1) chức năng thể hiện, cho phép sinh vật diễn đạt cảm giác như tiếng kêu khi đau; 2) chức năng chỉ bảo, giúp truyền đạt thông điệp như tiếng hú báo động; 3) chức năng mô tả, cho phép cá thể có ngôn ngữ diễn đạt thông tin về điều gì đó, ví dụ như thời tiết; 4) chức năng luận giải, cho phép con người thảo luận lý tính và sử dụng khả năng phê phán trong các cuộc tranh luận triết học.
Karl Popper, một nhà triết học nổi tiếng, chủ yếu tập trung vào khoa học xã hội và nhân văn, ít đề cập đến khoa học tự nhiên Ông bày tỏ sự nghi ngờ về sự khác biệt giữa mục đích của nghiên cứu nhân văn và nghiên cứu tự nhiên, đặt ra nhiều câu hỏi quan trọng về mối quan hệ giữa hai lĩnh vực này.
Nhận thức là mục đích chính của nghiên cứu nhân văn, nhưng không chắc chắn rằng điều này cũng áp dụng cho khoa học tự nhiên Tác giả phản đối quan điểm cho rằng có sự khác biệt hoàn toàn giữa phương pháp nghiên cứu xã hội và tự nhiên, và cho rằng sự khác biệt này không đủ để phân biệt các loại khoa học.
Tôi hoàn toàn phản đối quan điểm cho rằng phương pháp nhận thức chỉ nên được áp dụng cho các bộ môn nghiên cứu nhân văn, và rằng điều này tạo ra một tiêu chuẩn để phân biệt chúng với khoa học tự nhiên.
Khác với triết lý Mác-Lênin, coi nghiên cứu khoa học, đặc biệt là khoa học xã hội, là phương tiện để khám phá các mối liên hệ và quy luật phát triển nhằm cải tạo xã hội, Karl Popper lại phủ nhận sự tồn tại của quy luật xã hội Ông chỉ ra rằng chủ nghĩa lịch sử sai lầm khi dựa vào các quy luật xã hội để đưa ra dự đoán về tương lai.
Trong tác phẩm "Sự nghèo nàn của chủ nghĩa lịch sử", Karl Popper định nghĩa chủ nghĩa lịch sử là một phương pháp trong các khoa học xã hội, nơi mà mục tiêu chính là dự đoán lịch sử Ông nhấn mạnh rằng để đạt được mục tiêu này, cần phát hiện những "nhịp độ", "khuôn mẫu", "quy luật" hoặc "xu hướng" cơ bản của quá trình tiến hóa lịch sử.
Karl Popper cho rằng mục tiêu của khoa học là miêu tả và giải thích thực tại, thay vì chỉ nghiên cứu các quy luật Ông nhấn mạnh rằng khoa học nên tập trung vào việc đưa ra những kiến giải hợp lý và thoả đáng cho các hiện tượng.
Mục đích của khoa học là tìm kiếm những giải thích thỏa đáng cho các hiện tượng gây ngạc nhiên, yêu cầu có lời giải thích Kiến giải được hiểu là tập hợp các phát biểu, trong đó có một phát biểu mô tả trạng thái của sự việc cần giải thích (explicandum) và các phát biểu khác cung cấp lời giải thích cho trạng thái đó (explican).
Mục đích của khoa học không chỉ là tìm ra những kiến giải thỏa đáng, mà còn là nâng cao khả năng trắc nghiệm của các lý thuyết Điều này có nghĩa là hướng tới những lý thuyết phong phú, có độ phổ quát và chính xác cao hơn Theo Karl Popper, nghiên cứu khoa học cần tập trung vào việc sáng tạo ra những lý thuyết mới, góp phần nâng cao chất lượng và hiệu quả của khoa học lý thuyết.
Con người có vai trò quan trọng trong việc sản sinh ra các lý thuyết khoa học và các ý niệm, ông nói:
Con người không chỉ tạo ra các lý thuyết khoa học mà còn nhiều ý niệm khác như huyền thoại tôn giáo, thi ca và các câu chuyện với nhiều mục đích khác nhau Theo ông, lý thuyết được hiểu là một khái niệm khách quan, tồn tại độc lập và là đối tượng nghiên cứu mà con người cần tìm hiểu.
K Popper cũngcho rằng mục đích chính của khoa học là truy tìm chân lý Ông nói: “Trong khoa học cũng như trong triết học, mục đích chính của chúng ta là truy tìm chân lý bằng cách đưa ra những phỏng định táo bạo, và bằng việc nghiên cứu phê phán nhằm tìm ra cái sai trong những lý thuyết cạnh tranh đa dạng” [34, tr.419].
Quá trình truy tìm chân lý là động lực mạnh mẽ nhất thúc đẩy khám phá khoa học Theo ông, "Nỗ lực sở đắc tri thức và truy tìm chân lý là những động cơ mãnh liệt nhất của khám phá khoa học."
Karl Popper nhấn mạnh rằng nhiệm vụ của khoa học không chỉ là đưa ra những kiến giải lý thuyết mà còn bao gồm việc áp dụng thực tiễn và đưa ra các dự báo ngắn hạn.
Khoa học không chỉ tập trung vào lý thuyết mà còn phải thực hiện các ứng dụng thực tiễn Một ví dụ điển hình là việc xây dựng cầu, trong đó cần tuân thủ các yêu cầu kỹ thuật cụ thể được ghi rõ trong danh mục chi tiết.
2.2.2.Về bản chất của sựnhận thức khoa học
VỀ TRI THỨC KHÁCH QUAN VÀ BA THẾ GIỚI
2.3.1 Về tri thức khách quan
Karl Popper coi "tri thức khách quan" là mục tiêu của nhận thức khoa học, nhưng khái niệm này khác biệt so với quan điểm triết học Mác-Lênin Theo ông, "tri thức khách quan" không phản ánh đúng đắn hiện thực khách quan mà bao gồm các lý thuyết phỏng định, bài toán chưa có lời giải, tình huống có vấn đề và luận cứ.
Theo Karl Popper, tri thức khách quan là sản phẩm của nhận thức khoa học, nhưng không phụ thuộc vào người nhận thức Ông nhấn mạnh rằng tri thức khách quan không bao gồm chủ thể nhận thức, tức là loại tri thức này tồn tại độc lập với cá nhân đang tiếp nhận nó.
Popper phân biệt hai loại tri thức:
1) Tri thức chủ quan, theo ông là “tri thức gắn liền với cơ thể”, nghĩa là những tri thức bẩm sinh có tính bản năng, “bao gồm một số khuynh hướng bẩm sinh nhất định trong hành động và những biến thể của chúng”[34, tr.174].
Theo cách hiểu thông thường, tri thức được coi là sự "biết", phản ánh sự hiểu biết về một đối tượng, cả về lý thuyết lẫn thực hành Tri thức có thể tồn tại dưới dạng tiềm ẩn, như kỹ năng thực hành, hoặc rõ ràng, như hiểu biết lý thuyết Nó có thể mang tính hình thức hoặc hệ thống Do đó, tri thức thường được hình thành thông qua quá trình học tập và rèn luyện, không phải là bẩm sinh hay bản năng.
2) Tri thức khách quan, là tri thức khoa học, “bao gồm nội dung lôgic của những lý thuyết…”, là “những lý thuyết phỏng định, những bài toán để ngỏ, những tình huống có vấn đề và những luận cứ”, “những lý thuyết được đăng trên tạp chí, được in thành sách, và được lưu giữ trong các thư viện”, “những nội dung lôgic của sách vở, thư viện, bộnhớ máy tính và những thứ đại loại như thế” [34, tr.113,174].
2.3.2 Về vấn đề “ba thếgiới”
Karl Popper phân chia tồn tại thành ba thế giới dựa trên sự khác biệt giữa tri thức chủ quan và tri thức khách quan: 1) thế giới vật lý (vật chất), 2) thế giới ý thức thông thường (tâm lý, kinh nghiệm), và 3) thế giới khoa học, nghệ thuật.
Cần phân biệt rõ ba thế giới: thứ nhất là thế giới vật lý với các đối tượng và trạng thái vật lý; thứ hai là thế giới ý thức, thể hiện qua trạng thái tinh thần và hành vi; thứ ba là thế giới nội dung tư duy, bao gồm ý tưởng khoa học, thi ca và các tác phẩm nghệ thuật.
Ba thế giới này tương tác lẫn nhau một cách liên tục: Thế giới 1 ảnh hưởng đến thế giới 2, thế giới 2 tác động đến thế giới 3, và sự tương tác giữa thế giới 3 và thế giới 1 diễn ra thông qua thế giới 2.
Việc phân chia này đem giải quyết được nhiều vấn đềtriết học:
- Lấy thực tại làm cơ sở(thếgiới 1).
- Giải quyết được những tranh cãi về duy tâm và duy vật (đồng thời công nhận cả thế giới 2 và thếgiới 3).
- Không phủ định hoàn toàn siêu hình học, tôn giáo Chỉ ra mối quan hệ giữa siêu hình học và khoa học.
Tri thức khách quan của Karl Popper thuộc về “thế giới thứ ba” Theo Popper:
Mặc dù sản phẩm ban đầu thuộc về chúng ta, nhưng thế giới thứ ba hoạt động độc lập về mặt bản thể luận Mọi người có thể đóng góp vào sự phát triển của nó, nhưng không ai có thể hoàn toàn kiểm soát hay làm chủ nó.
Karl Popper cho rằng thế giới thứ ba của ông tương đồng với thế giới Hình dạng và Ý niệm của Platon, cũng như “Tinh thần khách quan” hay “Tinh thần tuyệt đối” của Hêghen, vì nó là lĩnh vực tinh thần tồn tại độc lập với con người Tuy nhiên, điểm khác biệt cơ bản là thế giới thứ ba không phải là một thế giới siêu phàm, bất biến và hoàn chỉnh như ý niệm của Platon, mà theo Popper, “thế giới thứ ba của tôi do con người tạo ra và luôn luôn biến đổi” Nó cũng không phải là những chân lý tột đỉnh.
Tinh thần tuyệt đối của Hêghen không chỉ bao gồm những lý thuyết đúng mà còn chứa đựng cả những lý thuyết sai, cùng với những bài toán chưa được giải quyết, các phỏng đoán và sự bác bỏ.
VỀ NGUỒN GỐC VÀ TIẾN TRÌNH CỦA NHẬN THỨC KHOA HỌC 1 Về nguồn gốc của tri thức khoa học
2.4.1 Vềnguồn gốc của tri thức khoa học
- Bác bỏ vai trò của quan sát như là nguồn gốc của tri thức khoa học và quy nạp từ quan sátnhư là phương pháp đểrút ra tri thức
Karl Popper, nhà triết học theo chủ nghĩa duy lý, đã phản bác chủ nghĩa kinh nghiệm về vai trò của quan sát trong nhận thức, đặc biệt là nhận thức khoa học Ông công nhận rằng quan sát là quan trọng và có vai trò quyết định trong khoa học, nhưng không xem nó là điểm khởi đầu cho nhận thức khoa học cũng như tiêu chuẩn để xác định tính đúng đắn của phán đoán khoa học Theo Popper, quan sát chỉ có giá trị trong việc bác bỏ các giả thuyết.
Quan sát đóng vai trò quyết định trong khoa học, vượt lên trên tri giác, vì nó là một quá trình mà chúng ta tham gia một cách tích cực Quan sát không chỉ đơn thuần là tri giác, mà còn là hành động có dự định và chuẩn bị Một tập hợp các quan sát, như việc thấy nhiều cò trắng, không thể dẫn đến một mệnh đề khái quát như "tất cả loài cò đều có lông màu trắng", vì quan sát không thể khẳng định điều gì về các quan sát sau Ngược lại, chỉ cần một quan sát duy nhất như "tôi nhìn thấy một con cò đen" cũng đủ để bác bỏ sự khái quát đó.
Karl Popper đã chỉ trích lý luận kinh nghiệm chủng nghĩa, đặc biệt là quan niệm cho rằng nhận thức cảm tính là nguồn gốc của lý tính, với câu nói nổi tiếng: “Không có gì ở tâm trí mà trước đó không từng đến thông qua các giác quan.” Tư tưởng này đã được nhiều nhà triết học cổ Hy Lạp như Parmenides và Aristotle ủng hộ Tuy nhiên, Popper chỉ ra rằng quan niệm này là sai lầm.
Chúng ta thường tin rằng mặt trời sẽ mọc vào ngày mai dựa trên những quan sát lặp đi lặp lại trong quá khứ Niềm tin này, xuất phát từ ý thức thông thường, cho thấy rằng các quan sát lặp lại biện minh cho niềm tin của chúng ta vào những quy tắc nhất định Những quan sát này không chỉ tạo ra niềm tin mà còn củng cố nó, một khái niệm đã được các triết gia như Aristotle và Cicero gọi là 'epagôgê' hay 'quy nạp'.
- Khẳng định điểm xuất phát của nhận thức khoa học là các “vấn đề” nảy sinh trong thực tiễn hoặc trong một lý thuyết có trước.
Karl Popper lập luận rằng quan sát không phải là bước đầu tiên trong quá trình nghiên cứu, vì trước khi thực hiện quan sát, người nghiên cứu đã xác định mục đích, quan điểm và phương pháp để định hướng cho quá trình này.
Chúng ta bắt đầu từ những vấn đề thực tiễn hoặc lý thuyết gặp khó khăn, và khi đối mặt với vấn đề, chúng ta thường tìm cách giải quyết thông qua phỏng đoán và giải pháp Tuy nhiên, những giải pháp khả thi nhất, dù có thể đứng vững trước sự phê phán, cũng sẽ dẫn đến những khó khăn và vấn đề mới Do đó, con đường tăng trưởng tri thức là hành trình từ những vấn đề cũ đến những vấn đề mới, thông qua quá trình phỏng định và bác bỏ.
- Về vai trò của ý thức thông thường đối với nhận thức khoa học
Karl Popper khẳng định lý luận khoa học, tư duy lý tính đều xuất phát từ
“Ý thức thông thường” được coi là điểm khởi đầu cho mọi khoa học và triết học, nhưng nó lại mang tính không chắc chắn và mơ hồ Những quan điểm này có thể đúng hoặc sai, tùy thuộc vào cảm nhận của số đông Dù vậy, qua quá trình phê phán và kiểm nghiệm, chúng ta có thể nhận diện và học hỏi từ những sai lầm Do đó, tác giả khẳng định rằng xuất phát điểm của chúng ta là ý thức thông thường về thực tại, và công cụ quan trọng giúp ta tiến bộ chính là phép phê phán.
- Về vai trò của tri thức bẩm sinh
K Popper nhấn mạnh tầm quan trọng của tri thức bẩm sinh như một trong những nguồn gốc chính của nhận thức Ông cho rằng tri thức này đóng vai trò thiết yếu trong việc hình thành hiểu biết và khám phá thế giới xung quanh.
Theo ước lượng, có đến 999 trên 1000 đơn vị tri thức của cơ thể là bẩm sinh hoặc được thừa hưởng, trong khi chỉ có 1 đơn vị xuất phát từ sự biến đổi của tri thức bẩm sinh Hơn nữa, tính linh hoạt cần thiết cho những biến đổi này cũng là một phần của bản chất bẩm sinh.
Theo K Popper, tất cả các loại động vật và thực vật đều sở hữu tri thức bẩm sinh, điều này bắt nguồn từ cấu trúc cơ thể và giác quan của chúng Những yếu tố này thể hiện qua các thiên hướng, mong muốn, niềm tin và chương trình của cơ thể, khẳng định rằng mỗi sinh vật đều có những đặc điểm riêng biệt trong cách nhận thức và hành động.
Chúng ta có một số tri thức bẩm sinh nhất định, từ đó khởi đầu cho quá trình nhận thức, mặc dù những tri thức này không hoàn toàn đáng tin cậy.
Theo Karl Popper, tri thức còn bắt nguồn từ truyền thống và các hoạt động thực tiễn của chúng ta,
Chúng ta học hỏi từ nhiều nguồn khác nhau như tấm gương, lời nói của người khác, sách vở, và việc học cách phê phán cũng như chấp nhận phê phán Kỹ năng giải mã của con người có thể có cơ sở di truyền, nhưng vẫn có thể xảy ra nhầm lẫn, đặc biệt trong những tình huống bất thường Dù được đào tạo kỹ lưỡng, quá trình giải mã không luôn diễn ra suôn sẻ và không có gì là hoàn toàn chắc chắn Do đó, cần từ bỏ việc tìm kiếm sự chắc chắn tuyệt đối và thay vào đó, tìm kiếm một nền tảng an toàn cho tri thức.
Karl Popper đã chỉ trích mạnh mẽ "chủ nghĩa duy truyền thống", mặc dù ông công nhận vai trò của truyền thống trong nhận thức khoa học Ông cho rằng chủ nghĩa này không tin vào khả năng lý tính của con người trong việc đạt được tri thức mới và khách quan, dẫn đến việc khuyên con người chấp nhận mù quáng uy quyền của truyền thống Ngược lại, chủ nghĩa duy lý luôn yêu cầu quyền của lý tính và khoa học thực nghiệm để phê phán và bác bỏ mọi truyền thống và uy quyền, những điều chỉ dựa trên phi lý, định kiến hoặc sự ngẫu nhiên.
2.4.2 Vềtiến trình của nhận thức khoa học
Karl Popper khái quát sự tăng trưởng của tri thức khoa học (rộng hơn là sự tăng trưởng của tri thức) làm bốn bước:
Khoa học khởi nguồn từ các "vấn đề" mà nhà khoa học cần suy nghĩ và tìm hiểu Bước đầu tiên trong quá trình nghiên cứu là đặt ra vấn đề Như đã nêu, "Chúng ta không bắt đầu bằng quan sát mà luôn bắt đầu từ các vấn đề - có thể là các vấn đề thực tiễn hoặc lý thuyết đang gặp khó khăn."
Nhà khoa học tiến hành đưa ra các giả thuyết nhằm giải quyết vấn đề đã được xác định Đây là bước thứ hai trong quá trình nghiên cứu, nơi các giả thuyết thăm dò được hình thành để tìm kiếm giải pháp hiệu quả.
VỀ PHƯƠNG PHÁP TIẾN HÀNH VÀ KIỂM NGHIỆM LÝ THUYẾT
2.5.1 Bác bỏ phương pháp quy nạp và nhấn mạnh phương pháp suy diễn (diễn dịch)
Karl Popper đã phản bác quan niệm phổ biến cho rằng việc quy nạp từ quan sát là phương pháp chính để hình thành và kiểm nghiệm lý thuyết khoa học Ông nhấn mạnh rằng tri thức không chỉ đơn thuần được rút ra từ quan sát mà cần phải có sự kiểm tra và phản bác để đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của lý thuyết.
Không có lý thuyết khoa học nào được xây dựng chỉ từ những quan sát đơn thuần Ví dụ, ba định luật đã được xác lập dựa trên phương pháp quy nạp nhưng sau đó đã bị bác bỏ: Thứ nhất, quan niệm rằng mặt trời chỉ mọc và lặn một lần trong 24 giờ đã bị Pytheas ở Marseille phủ nhận khi phát hiện ra hiện tượng “biển băng và mặt trời lúc nửa đêm” Thứ hai, Aristotle cho rằng tất cả sinh vật đều sinh ra và chết, nhưng điều này không đúng với vi khuẩn, vì chúng nhân giống bằng cách phân đôi mà không chết Cuối cùng, tuyên bố rằng “bánh mì là thức ăn bổ dưỡng” cũng bị bác bỏ khi một số nông dân chết vì nhiễm độc nấm ergo trong bánh mì.
Trong “Lôgic của phát minh khoa học”, ông viết:
Chúng ta không thể khẳng định một cách rõ ràng rằng những phán đoán phổ biến được hình thành từ các phán đoán đơn lẻ, bất kể số lượng quan sát có nhiều đến đâu Bất kỳ kết luận nào rút ra từ phương pháp này đều có thể sai lầm; ví dụ, mặc dù chúng ta đã quan sát nhiều con thiên nga trắng, điều đó không thể chứng minh rằng tất cả thiên nga đều có màu trắng.
Bác bỏ phương pháp quy nạp, Karl Popper cho rằng phương pháp chủ yếu của nhận thức khoa học là phương pháp suy diễn (diễn dịch) Trong
“Lôgic của phát minh khoa học”, Karl Popper khẳng định:
Theo quan điểm mới, mọi tiên đoán, giả thuyết, hệ thống lý luận hay kết luận đều được hình thành từ việc sử dụng phương tiện suy diễn lôgic.
Theo Karl Popper, nhà khoa học có thể rút ra định luật chỉ từ một lần quan sát nhờ vào yếu tố "trực giác", như trường hợp của Archimedes và Newton.
K Popper cũng nói nhiều về vai trò của trực giác khoa học Trong Lôgic của phát minh khoa học, ông viết:
Mọi phát minh khoa học đều chứa đựng yếu tố phi lý và trực giác sáng tạo, như quan điểm của Bergson Einstein cũng nhấn mạnh rằng việc tìm kiếm các quy luật phổ quát không thể đạt được qua lôgic mà chỉ có thể thông qua trực giác, giống như một tình yêu trí tuệ đối với các đối tượng trong kinh nghiệm.
2.5.2 Về phương pháp kiểm nghiệm một lý thuyết khoa học – nguyên tắc kiểm sai hay phủchứng, bác bỏ
Theo Karl Popper, việc hình thành các dự kiến, tiên đoán và phỏng định dựa trên lôgic diễn dịch hoặc trực giác khoa học Sau đó, các giả thuyết này sẽ được kiểm nghiệm thông qua nhiều phương pháp khác nhau Popper đã chỉ ra bốn cách để thực hiện việc kiểm nghiệm này.
Đầu tiên, việc so sánh các kết luận giúp kiểm tra tính nhất quán của hệ thống lý thuyết Thứ hai, nghiên cứu hình thức logic của lý thuyết nhằm xác định tính chất của nó, có thể là lý thuyết kinh nghiệm, lý thuyết khoa học, hoặc lý thuyết thừa lặp vô ích Thứ ba, so sánh với các lý thuyết khác giúp xác định khả năng phát triển khoa học của lý thuyết đó qua nhiều kiểm nghiệm khác nhau Cuối cùng, lý thuyết cần được kiểm nghiệm qua việc áp dụng các kết luận vào thực tiễn để đánh giá tính khả thi của nó.
Karl Popper đề xuất hai phương pháp kiểm nghiệm lý thuyết khoa học: lý luận và kinh nghiệm Ông nhấn mạnh rằng kiểm nghiệm không nhằm chứng minh sự đúng đắn mà để phát hiện và bác bỏ sai lầm Popper cho rằng “một sự kiểm nghiệm chân chính là nỗ lực phủ chứng (falsify) hoặc bác bỏ (refute)” lý thuyết Ông cũng phản bác nguyên tắc thực chứng của chủ nghĩa kinh nghiệm lôgic, trong đó lý thuyết được phân tích thành các phán đoán cơ bản và kiểm tra từng phán đoán qua quan sát và thực nghiệm.
Tôi không tin rằng chúng ta có thể từ những phán đoán đơn lẻ xác thực để lập luận về tính chân thực của các lý thuyết Chỉ vì những kết luận của lý thuyết đó đã được chứng minh không có nghĩa là lý thuyết đó được coi là chân thực hay có xác suất đúng.
Những phỏng đoán trong khoa học cần được kiểm soát thông qua sự phê phán, bao gồm các cố gắng bác bỏ và những thử nghiệm nghiêm ngặt Quan sát và thực nghiệm lặp đi lặp lại đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm nghiệm các giả thuyết, nhằm mục đích bác bỏ chúng một cách có chủ đích.
Kết quả kiểm nghiệm có thể bác bỏ một lý thuyết, và nếu lý thuyết đó vượt qua kiểm tra, nó chỉ được tạm chấp nhận mà không được coi là đã được chứng thực, vì vẫn có khả năng bị bác bỏ trong các kiểm nghiệm sau này.
Sự quan sát có thể bác bỏ một lý thuyết nếu không có hệ quả nào được chứng minh Tuy nhiên, xác nhận khẳng định chỉ tạm thời ủng hộ lý thuyết, trong khi những xác nhận phủ định có thể lật đổ nó bất cứ lúc nào Miễn là lý thuyết vẫn đứng vững trước các kiểm nghiệm cụ thể và chưa bị thay thế, chúng ta có thể nói rằng nó đã chứng tỏ được giá trị của mình và được kiểm nghiệm qua kinh nghiệm.
Karl Popper đã bác bỏ nguyên tắc lý do đầy đủ trong logic học, lập luận rằng không thể tìm ra lý do hoàn toàn để chứng minh một lý thuyết Tuy nhiên, việc bác bỏ một lý thuyết lại đơn giản hơn rất nhiều.
Khoa học, trong giai đoạn đầu, được xây dựng dựa trên thuyết quy nạp, bắt đầu từ việc tích lũy các quan sát riêng lẻ Khi số lần quan sát các hiện tượng lặp lại đủ lớn, có thể rút ra quy luật khách quan chung, ví dụ như việc thả quả táo và nhận thấy nó luôn rơi xuống Thuyết quy nạp sau đó được phát triển thành thuyết kinh nghiệm lôgic của trường phái Viên Tuy nhiên, theo Popper, thuyết này tồn tại nhiều nhược điểm đáng lưu ý.
- Không có gì đảm bảo các quan sát trong tương lai có thể lặp lại hoàn toàn giống với các quan sát trong quá khứ.