Tính cấp thiết của đề tài
Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, các địa phương tại Việt Nam đang phát triển kinh tế nhanh chóng, góp phần vào sự phát triển chung của đất nước Tuy nhiên, sự phát triển này không đồng đều giữa các địa phương; một số nơi phát triển nhanh, trong khi những nơi khác lại chậm Sự khác biệt này không chỉ do vị trí địa lý và điều kiện tự nhiên, mà còn phụ thuộc vào năng lực điều hành kinh tế của chính quyền địa phương.
Với lý do đó, Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam cùng với
Cơ quan phát triển quốc tế Hoa Kỳ (USAID) đã phát triển và công bố Bộ Chỉ số Năng lực Cạnh tranh cấp tỉnh (PCI) nhằm đánh giá và cải thiện khả năng cạnh tranh của các địa phương tại Việt Nam.
Bộ chỉ số PCI đánh giá chất lượng điều hành kinh tế và môi trường kinh doanh tại các tỉnh, thành phố Việt Nam, cung cấp thông tin hữu ích cho doanh nghiệp và nhà hoạch định chính sách trong suốt 13 năm qua Chỉ số này được xem là tiêu chí quan trọng cho các nhà đầu tư khi lựa chọn địa điểm đầu tư Sự chênh lệch trong xếp hạng PCI hàng năm đã thúc đẩy cải cách giữa các địa phương và cấp trung ương, tạo động lực cho các chương trình nâng cao năng lực cạnh tranh Hoạt động chia sẻ kinh nghiệm cải thiện chất lượng điều hành diễn ra sôi nổi, làm cho cuộc đua cải thiện PCI trở nên hấp dẫn hơn Nghiên cứu về chỉ số PCI là đề tài thiết thực cho các địa phương.
Quảng Nam đã có những cải cách đáng kể, nâng cao Chỉ số CPI từ vị trí 27/63 trong những năm gần đây, thể hiện sự phát triển tích cực của địa phương trong bối cảnh hiện tại.
Từ năm 2013 đến 2016, tỉnh Quảng Nam đã có sự cải thiện về chỉ số phát triển, từ vị trí 14/63 lên 7/63 tỉnh thành Tuy nhiên, chỉ số đào tạo lao động lại không có nhiều tiến triển tích cực, mặc dù lãnh đạo tỉnh và các cơ quan liên quan đã nỗ lực cải thiện Trong những năm gần đây, chỉ số này thường xuyên biến động và nằm trong nhóm các tỉnh có điểm số thấp nhất cả nước, mặc cho tỉnh đã triển khai nhiều chính sách và cơ chế hỗ trợ đào tạo lao động Do đó, cần tiến hành nghiên cứu chi tiết hơn về vấn đề này.
Xuất phát từ những vấn đề lý luận và thực tiễn, tôi đã quyết định chọn đề tài “Cải thiện chỉ số đào tạo lao động trong chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh (PCI) của tỉnh Quảng Nam” làm luận văn Thạc sĩ của mình.
Mục tiêu nghiên cứu
2.1 Mục tiêu nghiên cứu tổng quát
Bài viết này nghiên cứu thực trạng Chỉ số đào tạo lao động tại tỉnh Quảng Nam và các hoạt động cải thiện chỉ số này trong những năm qua Dựa trên những phân tích đó, chúng tôi đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao Chỉ số đào tạo lao động của tỉnh Quảng Nam trong tương lai.
2.2 Mục tiêu nghiên cứu cụ thể
- Hệ thống hóa những vấn đề về lý luận và thực tiễn về Chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh và Chỉ số đào tạo lao động.
- Phân tích, đánh giá thực trạng Chỉ số đào tạo lao động và các hoạt động cải thiện Chỉ số đào tạo lao động của tỉnh Quảng Nam.
- Đề ra các định hướng và giải pháp nhằm cải thiện Chỉ số đào tạo lao động của tỉnh Quảng Nam.
Câu hỏi nghiên cứu
- Chỉ số đào tạo lao động là gì? Các thành phần của Chỉ số đào tạo lao động?
Các doanh nghiệp và cơ quan quản lý nhà nước tại tỉnh Quảng Nam đã có những đánh giá tích cực về Chỉ số đào tạo lao động Họ nhận định rằng chỉ số này phản ánh rõ ràng sự phát triển nguồn nhân lực và khả năng đáp ứng nhu cầu thị trường lao động Sự hợp tác giữa các cơ sở đào tạo và doanh nghiệp được xem là yếu tố quan trọng, giúp nâng cao chất lượng lao động và thúc đẩy sự phát triển kinh tế địa phương.
- Tỉnh Quảng Nam đã có những hoạt động nào để cải thiện Chỉ số đào tạo lao động? Kết quả đạt được ra sao? Còn những hạn chế gì?
- Cần có các giải pháp nào để cải thiện Chỉ số đào tạo lao động của tỉnhQuảng Nam?
Phương pháp nghiên cứu
5.1 Phương pháp thu thập dữ liệu
Dữ liệu thứ cấp là những số liệu đã được xử lý và tổng hợp từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm nghiên cứu, sách, báo, tạp chí và internet Một ví dụ tiêu biểu là số liệu PCI được công bố hàng năm bởi Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI) Ngoài ra, các số liệu cũng được thu thập từ Tổng Cục Thống kê, Cục Thống kê tỉnh Quảng Nam, cùng với các báo cáo từ UBND tỉnh Quảng Nam và các cơ quan chuyên môn của địa phương.
Luận văn này phân tích vai trò của chính quyền tỉnh Quảng Nam trong việc cải thiện Chỉ số đào tạo lao động, từ góc độ của nhà hoạch định chiến lược Để thực hiện mục tiêu này, luận văn áp dụng các phương pháp nghiên cứu chủ yếu nhằm làm rõ các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển đào tạo lao động tại địa phương.
Phương pháp tiếp cận và phân tích hệ thống được áp dụng để nghiên cứu vai trò của chính quyền địa phương trong việc ảnh hưởng đến Chỉ số đào tạo lao động Các chỉ số, tiêu chí và nhân tố liên quan sẽ được xem xét để hiểu rõ hơn về mối quan hệ giữa chính quyền và chất lượng đào tạo lao động.
Phương pháp tổng hợp, thống kê, so sánh và quy nạp được áp dụng để phân tích và đánh giá thực trạng Chỉ số đào tạo lao động tại tỉnh Quảng Nam Qua đó, bài viết đề xuất các giải pháp nhằm cải thiện Chỉ số đào tạo lao động, góp phần nâng cao chất lượng nguồn nhân lực trong khu vực.
Ý nghĩa khoa học và thực tiễn của đề tài
Nghiên cứu này tập trung vào mối liên hệ giữa các thành phần cấu thành và các yếu tố ảnh hưởng đến việc cải thiện Chỉ số đào tạo lao động Mục tiêu là giúp các cơ quan quản lý nhà nước địa phương hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của những yếu tố này trong bối cảnh hiện tại của tỉnh Quảng Nam.
Dựa trên nghiên cứu mối quan hệ và ảnh hưởng giữa các yếu tố tại tỉnh Quảng Nam, tác giả sẽ đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao Chỉ số đào tạo lao động của tỉnh trong thời gian tới.
Đề tài nghiên cứu này độc lập, không chịu ảnh hưởng từ cá nhân hay tổ chức nào, nhằm cung cấp cái nhìn khách quan về tình hình đào tạo lao động tại các doanh nghiệp Nghiên cứu cũng đánh giá chính sách của chính quyền địa phương đối với hoạt động đào tạo, hỗ trợ nâng cao tay nghề cho lao động, cùng các chính sách liên quan khác.
Kết cấu luận văn
Ngoài phần mở đầu, phần kết luận, mục lục và tài liệu tham khảo, nội dung chính của luận văn gồm có 03 Chương:
- Chương 1 Cơ sở lý luận về cải thiện Chỉ số đào tạo lao động trong bộ Chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh (PCI).
- Chương 2 Thực trạng cải thiện Chỉ số đào tạo lao động của tỉnh
Quảng Nam trong thời gian qua.
- Chương 3 Giải pháp cải thiện Chỉ số đào tạo lao động của tỉnh
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ CẢI THIỆN CHỈ SỐ ĐÀO TẠO
CHỈ SỐ NĂNG LỰC CẠNH TRANH CẤP TỈNH (PCI) VÀ CHỈ SỐ ĐÀO TẠO LAO ĐỘNG
1.1.1 Cạnh tranh cấp tỉnh và năng lực cạnh tranh cấp tỉnh a Cạnh tranh cấp tỉnh
Cạnh tranh được phân loại thành ba cấp độ: cấp quốc gia, cấp doanh nghiệp và cấp sản phẩm (Nguyễn Viết Lâm, 2014) Ở Việt Nam, còn xuất hiện một hình thức đặc thù gọi là cạnh tranh cấp tỉnh, thể hiện sự ganh đua giữa các tỉnh trong việc tạo ra môi trường kinh doanh hiệu quả nhằm thu hút đầu tư và phát triển kinh tế - xã hội Cạnh tranh cấp tỉnh có những điểm tương đồng với cạnh tranh quốc gia về mục tiêu và phương thức, đồng thời nhấn mạnh vai trò của chính quyền cấp tỉnh trong việc quản lý kinh tế và đầu tư Hơn nữa, cạnh tranh cấp tỉnh gắn liền với xu hướng phân cấp và phi tập trung hóa trong quản lý.
Cạnh tranh cấp tỉnh xuất hiện từ sự phân cấp quyền lực giữa Trung ương và địa phương, cho phép các tỉnh có quyền tự chủ trong phát triển kinh tế Điều này thể hiện rõ nét trong lĩnh vực đầu tư và quản lý doanh nghiệp, khi các chính quyền cấp tỉnh cạnh tranh nhằm tạo ra môi trường đầu tư và kinh doanh thuận lợi Mục tiêu cuối cùng là thu hút đầu tư và phát triển sản xuất, kinh doanh một cách hiệu quả nhất.
Cạnh tranh cấp tỉnh mang đầy đủ những tính chất của cạnh tranh và có những đặc trưng cơ bản sau:
Cạnh tranh cấp tỉnh tại Việt Nam nảy sinh từ sự phân cấp kinh tế giữa Trung ương và tỉnh Trong bối cảnh này, các tỉnh cạnh tranh với nhau thông qua việc quản lý mối quan hệ với các chủ thể sản xuất, kinh doanh, cùng với việc cải thiện môi trường đầu tư.
Các chủ thể cạnh tranh hướng tới mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội, nhằm tối đa hóa lợi ích cho các địa phương Họ tạo ra điều kiện và cơ hội thuận lợi để doanh nghiệp đạt được hiệu quả sản xuất và kinh doanh cao nhất.
Các chủ thể cạnh tranh sử dụng phương pháp và công cụ cạnh tranh bằng cách tạo ra môi trường đầu tư và kinh doanh thuận lợi nhất Họ thực hiện điều này thông qua việc tạo ra sự khác biệt trong cách điều hành kinh tế tại từng địa phương.
Các chủ thể cạnh tranh phải tuân thủ các cơ chế, chính sách và thể chế của Chính quyền Trung ương, đồng thời tuân theo các thông lệ quốc tế và hạn chế từ nguồn lực địa phương Do đó, việc liên kết và hợp tác giữa các chủ thể này là cần thiết để tối ưu hóa hiệu quả cạnh tranh.
- Quá trình cạnh tranh diễn ra liên tục và trong phạm vi không gian cácđịa phương của Việt Nam. b Năng lực cạnh tranh cấp tỉnh
Cạnh tranh quốc gia tập trung vào việc thu hút đầu tư để phát triển kinh tế xã hội, diễn ra gay gắt và đa dạng Ngược lại, cạnh tranh giữa các địa phương, hay còn gọi là cạnh tranh vùng, mang tính linh hoạt hơn, với sự ganh đua giữa các tỉnh nhằm thu hút đầu tư thông qua các lợi thế như cơ sở hạ tầng, nguồn nhân lực, vị trí địa lý và chính sách ưu đãi Đồng thời, các địa phương cũng hợp tác để phát triển, sử dụng lợi thế sẵn có để hỗ trợ lẫn nhau, xóa bỏ rào cản hành chính và phân chia nguồn lực, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh chung của các tỉnh.
Năng lực cạnh tranh cấp tỉnh được hiểu là khả năng của các tỉnh trong việc thu hút đầu tư để phát triển kinh tế xã hội, dựa trên lợi thế địa phương và mối quan hệ liên kết với các địa phương khác trong quốc gia (Phan Nhật Thanh, 2011).
Chính quyền cấp tỉnh hiện nay được phân cấp mạnh mẽ, với vai trò quan trọng trong việc quản lý kinh tế địa phương Chính quyền trung ương ngày càng giao quyền điều hành cho chính quyền cấp tỉnh, giúp họ chủ động thực hiện các chính sách thu hút phát triển kinh tế xã hội Nhiệm vụ chính của chính quyền tỉnh là tạo môi trường thuận lợi để thu hút đầu tư, phát triển sản xuất kinh doanh, từ đó nâng cao đời sống dân cư Chính quyền tỉnh định hướng và hoạch định chiến lược phát triển thông qua các chương trình, đề án và chính sách kinh tế, đồng thời tạo ra khung pháp lý hỗ trợ doanh nghiệp Họ cũng chịu trách nhiệm kiểm tra, giám sát các hoạt động kinh tế theo quy định pháp luật và chính sách đã đề ra.
Xếp hạng năng lực cạnh tranh cấp tỉnh là quá trình đánh giá và phân loại các tỉnh dựa trên các phương pháp, tiêu chí và chỉ tiêu cụ thể Mục tiêu của việc này là để đánh giá môi trường đầu tư và kinh doanh, từ đó thúc đẩy chính quyền tỉnh cải thiện công tác quản lý, nâng cao khả năng cạnh tranh.
1.1.2 Khái niệm Chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh (PCI)
Chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh (PCI) được thực hiện bởi Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI) với sự hỗ trợ từ Cơ quan Phát triển Quốc tế Hoa Kỳ (USAID) Được xây dựng bởi một nhóm chuyên gia trong và ngoài nước, PCI là công cụ quan trọng để đo lường và đánh giá hiệu quả quản lý kinh tế tại cấp tỉnh Chỉ số này giúp xác định mức độ thuận lợi hoặc khó khăn trong việc xây dựng môi trường kinh doanh, từ đó hỗ trợ doanh nghiệp phát triển tại các địa phương.
1.1.3 Các chỉ số thành phần của Chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh (PCI)
Năm 2005, chỉ số PCI được công bố rộng rãi, thu hút sự quan tâm từ doanh nghiệp, nhà tài trợ và chính quyền địa phương Báo cáo chi tiết Chỉ số PCI năm 2005 do VCCI công bố đã ghi nhận nhiều ý kiến đóng góp từ các chuyên gia kinh tế trong và ngoài nước Chỉ số PCI được cấu thành từ nhiều yếu tố quan trọng, phản ánh môi trường kinh doanh tại Việt Nam.
9 chỉ số thành phần (theo bảng 1.1).
Bảng 1.1: Các chỉ số thành phần cấu thành PCI năm 2005
STT Các chỉ số thành phần cấu thành nên PCI năm 2005
1 Chi phi gia nhập thị trường
3 Tính minh bạch và tiếp cận thông tin
4 Chi phí về thời gian để thực hiện các quy định của Nhà nước
5 Chi phí không chính thức
6 Thực hiện chính sách nhà nước
7 Ưu đãi đối với DNNN
8 Tính năng động và tiên phong của lãnh đạo tỉnh
9 Chính sách phát triển khu vực kinh tế tư nhân
Theo báo cáo PCI 2005 của VCCI, đến năm 2006, chỉ số tổng hợp PCI đã có sự điều chỉnh quan trọng Chỉ số “Thực hiện chính sách của Nhà nước” đã được thay thế bằng hai chỉ số mới: Đào tạo lao động và Thiết chế pháp lý.
Đến năm 2009, quá trình cổ phần hóa các doanh nghiệp nhà nước (DNNN) diễn ra mạnh mẽ, dẫn đến sự giảm sút ảnh hưởng của DNNN đối với khu vực kinh tế tư nhân Nhóm nghiên cứu của VCCI đã thay thế chỉ số “Ưu đãi đối với DNNN và Chính sách phát triển khu vực kinh tế tư nhân” bằng chỉ số mới “Dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp” Đến năm 2013, chỉ số “Cạnh tranh bình đẳng” cũng được bổ sung, phản ánh sự chuyển biến trong môi trường kinh doanh.
Từ năm 2005 đến 2017, VCCI đã công bố Báo cáo chi tiết chỉ số PCI hàng năm, góp phần quan trọng trong việc cải thiện môi trường kinh doanh tại các tỉnh, thành phố trên toàn quốc Các báo cáo này giúp chính quyền địa phương nhận diện rõ ràng điểm mạnh và điểm yếu của mình, từ đó xây dựng các giải pháp để phát huy ưu điểm và khắc phục nhược điểm, thúc đẩy sự phát triển kinh tế địa phương.
1.1.4 Chỉ số đào tạo lao động trong Chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh
CÁC NHÂN TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN CẢI THIỆN CHỈ SỐ ĐÀO TẠO
1.3.1 Các chính sách hỗ trợ của nhà nước
Các chính sách hỗ trợ của nhà nước đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao Chỉ số đào tạo lao động tại địa phương Hỗ trợ chi phí đi lại, học phí và sinh hoạt phí khuyến khích người lao động tham gia các khóa đào tạo, từ đó thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu lao động từ nông nghiệp sang thương mại và dịch vụ Đồng thời, việc hỗ trợ đào tạo giáo viên và đầu tư cơ sở vật chất cho các cơ sở đào tạo cũng khuyến khích xã hội hóa và thu hút nguồn vốn ngoài ngân sách vào giáo dục Ngoài ra, các chính sách dành cho lao động nhập cư và hỗ trợ việc làm cho doanh nghiệp cũng góp phần nâng cao chất lượng lao động, cải thiện Chỉ số đào tạo lao động tại địa phương.
1.3.2 Sự điều hành của chính quyền địa phương Điều hành của chính quyền địa phương là nhân tố quyết định đến việc cải thiện Chỉ số đào tạo lao động nói riêng và Chỉ số PCI nói chung Năng lực, hiệu lực và hiệu quả của các hoạt động của bộ máy quản lý; chất lượng,trình độ của bộ máy công chức cấp tỉnh; hệ thống trang thiết bị phục vụ cho công tác làm việc của các cơ quan chính quyền cấp tỉnh có ảnh hưởng toàn diện và sâu sắc tới Chỉ số đào tạo lao động Sự điều hành của chính quyền địa phương bao gồm khả năng huy động tổng hợp các yếu tố như hệ thống tổ chức các cơ quan, hệ thống thể chế, thủ tục hành chính, đội ngũ cán bộ công chức có phẩm chất trình độ, kỹ năng hành chính với cơ cấu, chức danh nhằm đáp ứng đủ tiêu chuẩn và yêu cầu cụ thể của từng công việc, điều kiện vật chất kỹ thuật cần và đảm bảo hoạt động công vụ hiệu quả; sự nghiêm túc, khẩn trương triệt để của tổ chức công dân trong việc thi hành chính sách, pháp luật của nhà nước trên phạm vi của toàn xã hội; kết quả hoạt động của bộ máy chính quyền.
1.3.3 Sự quan tâm của doanh nghiệp
Các chính sách và sự điều hành của chính quyền trong việc cải thiện chỉ số đào tạo lao động sẽ không đạt được kết quả như mong đợi nếu thiếu sự quan tâm và hợp tác từ phía doanh nghiệp Doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin về nhu cầu lao động của thị trường, đồng thời là nơi trực tiếp sử dụng lao động với những yêu cầu riêng về trình độ chuyên môn, kỹ năng và các tiêu chí khác Họ cũng quyết định hình thức đào tạo lao động, bao gồm đào tạo ngắn hạn hay dài hạn, nhằm đáp ứng tốt nhất nhu cầu của thị trường.
Sự tham gia và hỗ trợ của doanh nghiệp tại tỉnh là yếu tố then chốt trong việc cải thiện Chỉ số đào tạo lao động, ảnh hưởng trực tiếp đến thành công của các chính sách chính quyền địa phương.
1.3.4 Văn hóa và lối sống của lực lượng lao động
Các địa phương có điều kiện kinh tế xã hội, cơ sở hạ tầng và văn hóa khác nhau dẫn đến sự đa dạng trong văn hóa và lối sống của lực lượng lao động Một số tỉnh có trình độ dân trí cao, trong khi những nơi khác, đặc biệt là khu vực có nhiều đồng bào dân tộc thiểu số, lại có trình độ dân trí thấp và đời sống kinh tế khó khăn Lao động có trình độ dân trí cao thường có ý thức, kỷ luật lao động và mong muốn phát triển bản thân tốt hơn so với lao động có trình độ dân trí thấp Mặc dù gần đây lao động ở các vùng dân tộc thiểu số đã có những cải thiện, nhưng ý thức kỷ luật lao động vẫn chưa cao và cần nhiều thời gian đào tạo hơn Do đó, việc giáo dục phổ thông, đào tạo lao động và thu hút nguồn nhân lực cho các doanh nghiệp ở từng địa phương sẽ gặp những khó khăn và thuận lợi riêng.
1.4 KINH NGHIỆM CỦA MỘT SỐ ĐỊA PHƯƠNG VỀ CẢI THIỆN CHỈ SỐ ĐÀO TẠO LAO ĐỘNG
1.4.1 Thực trạng cải thiện Chỉ số đào tạo lao động của một số tỉnh Để có cái nhìn đa chiều về cải thiện Chỉ số đào tạo lao động tại một số tỉnh, tác giả dẫn chứng một vài ví dụ thực tế ở 04 tỉnh/thành phố của miền trung gần kề tỉnh Quảng Nam là thành phố Đà Nẵng, tỉnh Quảng Ngãi, tỉnh Bình Định và tỉnh Thừa Thiên Huế trong 03 năm 2015-2017.
Bảng 1.2 Chỉ số đào tạo lao động qua các năm ở một số tỉnh/thành phố thuộc miền trung
Nguồn: Báo cáo tổng hợp từ VCCI
Các địa phương đã ghi nhận sự cải thiện liên tục trong Chỉ số đào tạo lao động, với điểm số năm sau cao hơn năm trước Điều này phản ánh nỗ lực của chính quyền địa phương trong việc nâng cao chất lượng đào tạo nghề và tăng cường số lượng lao động được đào tạo Chẳng hạn, tại Đà Nẵng năm 2017, tỉ lệ lao động qua đào tạo nghề đạt 14%, trong khi 78% doanh nghiệp có ý định tiếp tục sử dụng dịch vụ giới thiệu việc làm Tại Quảng Ngãi, con số này là 71%, và 55% doanh nghiệp đánh giá chất lượng giáo dục dạy nghề tại tỉnh là tốt.
(Quảng Ngãi 42%), các chỉ số này đều cao hơn nhiều so với các tỉnh thành khác
Năm 2017, thành phố Đà Nẵng được doanh nghiệp đánh giá cao về chất lượng lao động, với tỷ lệ đáp ứng yêu cầu lên tới 93% Tương tự, Bình Định đạt 94% và Thừa Thiên Huế là 92%, tất cả đều cao hơn so với Quảng Nam và mức trung vị của cả nước, theo Báo cáo thường niên của VCCI.
1.4.2 Những bài học kinh nghiệm từ một số tỉnh
Theo thống kê của VCCI, Đà Nẵng, Hà Nội và Hải Phòng là những tỉnh/thành phố có điểm số cao trong Chỉ số đào tạo lao động, với Hải Phòng dẫn đầu Cả ba địa phương đều được đánh giá tốt về dịch vụ giới thiệu việc làm, với 65% doanh nghiệp tại Đà Nẵng, 63% tại Hà Nội và 65% tại Hải Phòng đã sử dụng dịch vụ này, cao hơn mức trung vị toàn quốc Đặc biệt, tỷ lệ doanh nghiệp sử dụng dịch vụ giới thiệu việc làm của tư nhân ở các địa phương này rất ấn tượng, với 80% tại Đà Nẵng, 91% tại Hà Nội và 85% tại Hải Phòng, vượt xa mức trung vị 63%.
Bảng 1.3 Chỉ số đào tạo lao động năm 2017 ở một số tỉnh/thành phố
Chỉ số Đào tạo lao động
DN từng sử dụng dịch vụ GTVL tại tỉnh (%)
DN đã sử dụng nhà cung cấp tư nhân cho dịch vụ GTVL (%)
Tỉ lệ LĐ qua đào tạo /số
LĐ chưa qua đào tạo(%)
Nguồn: Báo cáo tổng hợp từ VCCI
Ba địa phương này nổi bật với tỉ lệ lao động qua đào tạo đạt từ 14% trở lên, cao hơn nhiều so với mức trung vị 5% của cả nước Tuy nhiên, trong các chỉ tiêu khác, ba địa phương này không có sự khác biệt đáng kể so với các khu vực khác.
Việc cải thiện ba chỉ tiêu thành phần liên quan đến doanh nghiệp sử dụng dịch vụ Giới thiệu việc làm (GTVL) tại tỉnh là rất quan trọng Tập trung vào những chỉ tiêu này sẽ giúp nâng cao hiệu quả hoạt động của dịch vụ và đáp ứng tốt hơn nhu cầu của doanh nghiệp.
Tỉnh Quảng Nam cần nâng cao chất lượng dịch vụ Giới thiệu việc làm, đặc biệt là từ các nhà cung cấp tư nhân, để cải thiện điểm số trong Chỉ số đào tạo lao động Tỉ lệ lao động qua đào tạo so với lao động chưa qua đào tạo sẽ được cải thiện đáng kể nếu tỉnh chú trọng vào công tác đào tạo nghề và thu hút lao động chất lượng cao.
Chương 1 trình bày các nội dung cơ sở lý thuyết cơ bản về cạnh tranh,năng lực cạnh tranh, Chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh và Chỉ số đào tạo lao động Theo đó, Chỉ số đào tạo lao động trong nghiên cứu của Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam hiện nay là một trong 10 chỉ số thành phần củaChỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh và được đánh giá dựa trên 10 chỉ tiêu cụ thể Trên cơ sở đó, tác giả đã tổng hợp các nội dung lý thuyết và thực tiễn để đánh giá Chỉ số đào tạo lao động của tỉnh Quảng Nam, thực tiễn công tác cải thiện Chỉ số đào tạo lao động tại tỉnh và đề ra các giải pháp nhằm cải thiện công tác đó.
THỰC TRẠNG CẢI THIỆN CHỈ SỐ ĐÀO TẠO LAO ĐỘNG CỦA TỈNH QUẢNG NAM TRONG THỜI GIAN QUA
KHÁI QUÁT ĐIỀU KIỆN TỰ NHIÊN VÀ KINH TẾ - XÃ HỘI CỦA TỈNH QUẢNG NAM
Quảng Nam tọa lạc giữa các tọa độ 108026’16” đến 108044’04” độ kinh Đông và 15023’38” đến 15038’43” độ vĩ Bắc Tỉnh này giáp với thành phố Đà Nẵng và tỉnh Thừa Thiên Huế ở phía bắc, tỉnh Quảng Ngãi và tỉnh Kon Tum ở phía nam, biển Đông ở phía đông, và tỉnh Sê Kông của Lào ở phía tây Quảng Nam hiện có hai thành phố trực thuộc tỉnh là Tam Kỳ và Hội An, cùng với 16 huyện và thị xã, trải dài từ miền núi đến đồng bằng và duyên hải Trung tâm hành chính của tỉnh được đặt tại thành phố Tam Kỳ.
Quảng Nam có địa hình nghiêng từ tây sang đông, tạo thành ba kiểu cảnh quan sinh thái: núi cao ở phía tây, trung du ở giữa và đồng bằng ven biển ở phía đông Vùng đồi núi chiếm 72% diện tích tự nhiên, với nhiều ngọn núi cao trên 2.000m như núi Lum Heo (2.045m), núi Tiên (2.032m), Hòn Tà Xiêu (2.053m), núi Ngọc Niay (2.259m), Ngọc Kring (2.025m) và núi Ngọc Linh (2.598m), đỉnh núi cao nhất của dãy Trường Sơn Bên cạnh đó, vùng ven biển phía đông sông Trường Giang có dải cồn cát kéo dài từ Điện Ngọc đến Tam Quan, trong khi bề mặt địa hình bị chia cắt bởi các con sông như Thu Bồn, Tam Kỳ và Trường Giang.
Quảng Nam có khí hậu nhiệt đới với hai mùa rõ rệt: mùa mưa và mùa khô Nhiệt độ trung bình là 25,4°C, trong khi mùa đông có thể giảm xuống dưới 20°C tại vùng đồng bằng Độ ẩm không khí đạt 84% và lượng mưa trung bình từ 2.000 đến 2.500mm, chủ yếu tập trung từ tháng 9 đến tháng 12, chiếm 80% tổng lượng mưa hàng năm Mùa mưa cũng trùng với mùa bão, gây ra hiện tượng lở đất, lũ quét ở các huyện miền núi và ngập lụt ở các vùng ven sông.
Hệ thống sông ngòi ở Quảng Nam rất phong phú, với sông Thu Bồn là một trong những con sông lớn nhất, có tổng diện tích lưu vực khoảng 9.000 km² Ngoài ra, sông Tam Kỳ có diện tích lưu vực 800 km², cùng với các sông khác như Cu Đê (400 km²), Túy Loan (300 km²) và Li Li (280 km²) Những con sông này không chỉ có lưu lượng dòng chảy lớn và ổn định quanh năm mà còn mang lại giá trị quan trọng về thủy điện, giao thông và thủy nông Hiện nay, trên sông Thu Bồn, nhiều nhà máy thủy điện lớn như Sông Tranh I, Sông Tranh II, Sông A Vương và Sông Bung đang được xây dựng, đóng góp vào nguồn cung điện cho cả nước.
Theo điều tra năm 2016, tỉnh Quảng Nam có tổng dân số 1,487,721 người, trong đó có 758,008 người nữ, chiếm 50.95% Dân số phân bố không đồng đều, có sự khác biệt lớn giữa các vùng, với mật độ dân số thưa dần từ đông sang tây do ảnh hưởng của địa hình Tỉ lệ dân cư ở khu vực thành thị đang tăng, trong khi dân số nông thôn đang giảm.
Quảng Nam có tổng diện tích tự nhiên 1,040,683 ha, được hình thành từ 9 loại đất khác nhau, bao gồm cồn cát, đất phù sa sông, đất phù sa biển, đất xám bạc màu, đất đỏ vàng, đất thung lũng và đất bạc màu xói mòn Trong đó, đất phù sa ven sông là quan trọng nhất cho phát triển cây lương thực và cây công nghiệp ngắn ngày, trong khi đất đỏ vàng vùng đồi núi phù hợp cho trồng rừng và cây ăn quả dài ngày Đất cát ven biển hiện đang được khai thác cho nuôi trồng thủy sản.
Trong tổng diện tích 1.040.683 ha, đất lâm nghiệp chiếm 49,4%, là loại đất chiếm tỉ lệ lớn nhất Tiếp theo là đất nông nghiệp, đất thổ cư và đất chuyên dùng Bên cạnh đó, diện tích đất trống đồi trọc và đất cát ven biển chưa được khai thác vẫn còn chiếm một phần lớn.
Tỉnh Quảng Nam sở hữu 425,921 ha rừng, với tỷ lệ che phủ đạt 40.9% và trữ lượng gỗ khoảng 30 triệu m3 Trong đó, diện tích rừng tự nhiên chiếm 388,803 ha, rừng trồng là 37,118 ha Rừng già tại Quảng Nam hiện có khoảng 10,000 ha, chủ yếu phân bố ở các đỉnh núi cao Phần còn lại chủ yếu là rừng nghèo, rừng trung bình và rừng tái sinh, với trữ lượng gỗ trung bình khoảng 69 m3/ha Các khu bảo tồn thiên nhiên chủ yếu tập trung tại huyện Nam Giang.
Quảng Nam có hệ thống sông ngòi dày đặc với tổng chiều dài khoảng
Quảng Nam có 900 km sông, trong đó 337 km đã được khai thác với 9 con sông chính Dòng chảy của các sông ở đây thường xuyên thay đổi, gây bồi lắng và xói lở trong mùa mưa lũ Để khắc phục tình trạng này, cần xây dựng các công trình thủy lợi ở thượng lưu, kết hợp với các trạm thủy điện vừa và nhỏ như Sông Tranh I, Sông Tranh II, Sông A Vương và Sông Bung Những công trình này không chỉ giúp hạn chế lũ lụt mà còn cung cấp nước cho mùa khô, tạo điều kiện bền vững cho sự phát triển nông nghiệp, công nghiệp, du lịch, đô thị và cung cấp nước sạch cho cư dân.
Quảng Nam sở hữu bờ biển dài trên 125km và thềm lục địa rộng lớn, tạo điều kiện thuận lợi cho ngành đánh bắt hải sản phong phú Theo Viện Quy hoạch thủy sản, vùng biển Nam Trung bộ có trữ lượng cá khoảng 420.000 tấn, khả năng đánh bắt hàng năm đạt 200.000 tấn, cùng với trữ lượng mực 7.000 tấn và tôm biển 4.000 tấn Những tiềm năng này giúp Quảng Nam phát triển mạnh mẽ ngành đánh bắt xa bờ cũng như nuôi trồng thủy sản tại các khu vực ven sông, ven biển và quần đảo Cù Lao Chàm.
Quảng Nam sở hữu nguồn tài nguyên khoáng sản phong phú và đa dạng, mang lại hiệu quả kinh tế đáng kể cho tỉnh Trong số đó, than đá ở Nông Sơn có trữ lượng khoảng 10 triệu tấn, với sản lượng khai thác cao nhất đạt khoảng 50.000 tấn/năm Mỏ than Ngọc Kinh, mặc dù có trữ lượng khoảng 4 triệu tấn, đã ngừng khai thác từ năm 1994 do không khả thi về mặt công nghiệp Ngoài ra, vàng gốc và vàng sa khoáng tại Bồng Miêu, Du Hiệp, Trà Dương cũng đang được khai thác, với sản lượng tại Bồng Miêu đạt vài trăm kg/năm Cát trắng công nghiệp là một khoáng sản quan trọng khác, với trữ lượng lớn tập trung chủ yếu ở các huyện Thăng Bình và Núi Thành.
Tại Quảng Nam, đã phát hiện 18 mỏ nước khoáng và nước ngọt chất lượng cao Khu vực này nổi bật với nguồn khoáng sản phong phú, bao gồm khí metan, uranium và đá vôi, được xem là giàu có nhất trong khu vực phía nam Bên cạnh đó, các loại khoáng sản khác như đá granite, đất sét, cát sợi titan, thiếc, cao lanh, mi ca và nguyên liệu phục vụ cho xây dựng, sành sứ, thủy tinh cũng được phân bố rộng rãi trong tỉnh.
Quảng Nam, với bờ biển dài và nhiều bãi tắm sạch đẹp tại Điện Bàn, Hội An, Tam Kỳ, Núi Thành, là điểm đến lý tưởng cho du lịch nghỉ dưỡng nhờ vào môi trường không ô nhiễm, cát mịn và khí hậu biển thuận lợi Đặc biệt, quần đảo Cù Lao Chàm, được UNESCO công nhận là Khu dự trữ sinh quyển thế giới, cùng với 10 hồ nước và 40 đảo, mang lại tiềm năng lớn cho du lịch Ngoài ra, hai di sản văn hóa thế giới là Đô thị cổ Hội An và Thánh địa Mỹ Sơn, cùng với các hoạt động văn hóa phong phú như hát tuồng, hô bài chòi, và các quần thể kiến trúc độc đáo, thu hút đông đảo khách du lịch đến tham quan và khám phá.
Quảng Nam không chỉ nổi bật với tài nguyên và di sản văn hóa, mà còn sở hữu nhiều làng nghề truyền thống sản xuất hoa màu và thủ công mỹ nghệ Những vùng đồng ruộng và sông nước nơi đây vẫn giữ nguyên nét đẹp đặc trưng của làng quê Việt Nam, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển du lịch đồng quê và du lịch làng nghề Điều này giúp đa dạng hóa các loại hình du lịch, đồng thời thu hút thêm nhiều du khách đến khám phá.
Tỉnh Quảng Nam sở hữu nhiều điều kiện thuận lợi để phát triển kinh tế - xã hội Tuy nhiên, tỉnh cũng đối mặt với những thách thức như địa bàn rộng lớn và bị chia cắt bởi các địa hình khó khăn, bao gồm vùng núi và các khu vực sâu, xa.
2.1.2 Tình hình phát triển kinh tế - xã hội a Về tăng trưởng và cơ cấu kinh tế:
THỰC TRẠNG CHỈ SỐ NĂNG LỰC CẠNH TRANH CẤP TỈNH (PCI) VÀ CHỈ SỐ ĐÀO TẠO LAO ĐỘNG CỦA TỈN QUẢNG NAM GIAI ĐOẠN
2.2.1 Thực trạng Chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh (PCI)
Bảng 2.4 Điểm số PCI tỉnh Quảng Nam giai đoạn 2007 - 2017
Theo Báo cáo thường niên của VCCI, chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh của Quảng Nam trong giai đoạn 2007-2014 có sự biến động không ổn định, với các năm tăng giảm xen kẽ Tuy nhiên, tình hình đã cải thiện trong 4 năm gần đây (2015-2017) khi điểm số liên tục tăng.
Hình 2.1 Điểm số PCI tỉnh Quảng Nam qua các năm Bảng 2.5 So sánh các chỉ số thành phần PCI năm 2017 và năm 2016
Năm 2016 Năm 2017 So sánh điểm 2017- 2016 (+/-)
2 Thiết chế pháp lý và
3 Tính năng động của chính quyền tỉnh 5.55 8 6.63 7 + 1.08 + 1
6 Chi phí không chính thức 5.51 22 5.53 26 + 0.02 - 4
7 Dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp 5.70 25 6.44 37 + 0.74 - 12
Nguồn: Tổng hợp từ Báo cáo thường niên của VCCI
Theo báo cáo phân tích Chỉ số năng lực cạnh tranh năm 2017 của Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam, tỉnh Quảng Nam đã có sự cải thiện đáng kể với điểm số tổng hợp đạt 65.41, xếp thứ 07/63 tỉnh, thành phố trên toàn quốc Đây là một trong bốn địa phương thuộc nhóm điều hành TỐT và đứng thứ 02/12 khu vực duyên hải miền Trung, tăng 4.24 điểm và 3 bậc so với năm 2016 Thứ hạng này là cao nhất mà tỉnh Quảng Nam đạt được từ trước đến nay, duy trì vị trí trong top 10 tỉnh, thành phố có chất lượng điều hành kinh tế tốt nhất cả nước trong suốt 03 năm liên tiếp.
Dựa trên dữ liệu Chỉ số PCI từ năm 2014 đến 2017, tỉnh Quảng Nam đã có những cải thiện đáng kể trong chất lượng điều hành kinh tế Từ vị trí xếp hạng 27/63 vào năm 2013, tỉnh đã vươn lên nhóm tỉnh có chất lượng điều hành kinh tế tốt.
2015 (xếp hạng 08/63); và năm 2017 xếp hạng thứ 7/63 tỉnh, thành phố và có các chỉ số tăng, giảm điểm như sau:
Để nâng cao điểm số và thứ hạng, cần tập trung vào 05 chỉ số thành phần quan trọng: Tính minh bạch, Tính năng động của chính quyền tỉnh, Tiếp cận đất đai, Đào tạo lao động, và Thiết chế pháp lý & An ninh trật tự Những yếu tố này không chỉ ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế mà còn cải thiện môi trường đầu tư và chất lượng cuộc sống của người dân.
+ 02 chỉ số thành phần tăng điểm nhưng giảm hạng: Chi phí không chính thức và Dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp.
+ 02 chỉ số thành phẩm giảm điểm, giảm hạng: Chi phí thời gian vàCạnh tranh bình đẳng
+ 01 chỉ số thành phần giảm điểm nhưng tăng hạng: Gia nhập thị trường.
2.2.2 Thực trạng về Chỉ số đào tạo lao động của tỉnh Quảng Nam
Bảng 2.6 Điểm số Chỉ số đào tạo lao động tỉnh Quảng Nam giai đoạn 2007-
Năm Điểm Xếp hạng Tăng/giảm thứ hạng
Nguồn: Tổng hợp từ Báo cáo thường niên của VCCI
Chỉ số đào tạo lao động của tỉnh Quảng Nam luôn ở mức thấp, thường xuyên nằm trong nhóm các tỉnh có điểm số kém trong suốt 04 năm qua, với vị trí gần cuối bảng xếp hạng vào năm 2013, cụ thể là vị trí số 61 Đặc biệt, giai đoạn 2008 đến 2010 chứng kiến sự tụt hạng nhanh chóng của tỉnh này, khi từ vị trí thứ 21, Quảng Nam đã giảm liên tiếp 16 bậc mỗi năm trong 02 năm tiếp theo.
Năm 2017, tỉnh Quảng Nam đã cải thiện điểm số từ 5.68 lên 6.52, nâng thứ hạng chỉ số đào tạo lao động từ 39 lên 28 Mặc dù có sự tiến bộ, thứ hạng 28 vẫn thấp so với cả nước, cần cải thiện thêm 27 bậc Các chỉ số khác cũng không được doanh nghiệp đánh giá cao, nhưng do tình hình chung của các địa phương khác không có sự vượt bậc, Quảng Nam vẫn giữ vị trí 28/63 tỉnh/thành phố.
Mặc dù thứ hạng của tỉnh Quảng Nam có sự biến động, điểm số của tỉnh vẫn ở mức thấp, chỉ đạt khoảng 5 điểm (trong khi điểm tối đa là 6.52 vào năm 2017) Điều này cho thấy Quảng Nam còn nhiều cơ hội để cải thiện và nâng cao điểm số trong những năm tới.
2.2.3 Ảnh hưởng của Chỉ số đào tạo lao động đến môi trường kinh doanh của tỉnh Quảng Nam a Ảnh hưởng của Chỉ số đào tạo lao động đến môi trường kinh doanh
Chỉ số đào tạo lao động là một trong 10 thành phần quan trọng của Chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh (PCI) Sự biến động của bất kỳ chỉ số nào cũng ảnh hưởng đến PCI, tác động trực tiếp và gián tiếp đến môi trường đầu tư và kinh doanh tại các địa phương Tại tỉnh Quảng Nam, chỉ số đào tạo lao động đã có sự cải thiện rõ rệt từ 5.62 điểm năm 2016 lên 6.52 điểm năm 2017, cho thấy nỗ lực nâng cao chất lượng nguồn nhân lực trong khu vực.
39 lên xếp hạng 28) đã có những ảnh hưởng tích cực đến môi trường đầu tư kinh doanh của tỉnh Quảng Nam trên hầu hết các mặt
Theo báo cáo của Sở Kế hoạch và Đầu tư, năm 2017, GRDP của tỉnh tăng 5.09%, với hầu hết các ngành công nghiệp đều có sự tăng trưởng tích cực, ngoại trừ ngành sản xuất và lắp ráp ô tô Tổng thu nội địa đạt trên 14,200 tỷ đồng, vượt chỉ tiêu đề ra Đặc biệt, du lịch và dịch vụ ghi nhận mức tăng trưởng cao; tổng mức bán lẻ hàng hóa và doanh thu dịch vụ tiêu dùng tăng hơn 13.8%, trong khi tổng lượt khách tham quan và lưu trú đạt trên 6.1 triệu lượt.
Năm 2017, GRDP của tỉnh đạt 22.7%, với sự chuyển dịch tích cực trong cơ cấu kinh tế; tỷ trọng nông, lâm, thủy sản giảm còn 11.6%, trong khi khu vực phi nông nghiệp chiếm 88.4% Tổng vốn đầu tư toàn xã hội đạt 23,750 tỷ đồng, tăng 8.3% so với năm trước và chiếm 28.5% GRDP Tính đến cuối năm, 72 xã đạt chuẩn nông thôn mới, tương đương 35.29%, nhưng bình quân số tiêu chí đạt chuẩn nông thôn mới của 204 xã chỉ đạt 12.06 tiêu chí/xã Tỉnh có 6,212 doanh nghiệp hoạt động, tạo ra 200,000 lao động; trong quý IV/2017, có 207 doanh nghiệp mới đăng ký thành lập với tổng vốn 2,243 tỷ đồng, trong khi 25 doanh nghiệp giải thể và 168 doanh nghiệp bị xử lý vi phạm Trong năm 2017, có tổng cộng 1,260 doanh nghiệp mới thành lập, 120 doanh nghiệp giải thể và 300 doanh nghiệp ngừng hoạt động Về đầu tư, trong quý IV/2017, đã cấp Quyết định chủ trương đầu tư cho 21 dự án với tổng vốn 373.36 tỷ đồng, và trong cả năm, cấp 74 dự án với tổng vốn 12,840 tỷ đồng Đối với đầu tư nước ngoài, đã cấp mới 17 dự án với tổng vốn 91.7 triệu USD, nâng tổng số dự án FDI còn hiệu lực lên 147 dự án với tổng vốn 5.57 tỷ USD.
Việc tăng 0.84 điểm trong Chỉ số đào tạo lao động năm 2017 so với năm 2016 đã mang lại những kết quả tích cực cho môi trường đầu tư kinh doanh tại tỉnh Quảng Nam Nếu Chỉ số đào tạo lao động tiếp tục được chú trọng trong những năm tới, môi trường kinh doanh của tỉnh sẽ có khả năng cải thiện rõ rệt hơn nữa Chỉ số đào tạo lao động đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao xếp hạng PCI của tỉnh Quảng Nam.
Bảng 2.7 So sánh thứ hạng Chỉ số đào tạo lao động và chỉ số PCI
Năm Chỉ số đào tạo lao động Chỉ số PCI Điểm Xếp hạng Điểm Xếp hạng
Nguồn: Tổng hợp từ Báo cáo thường niên của VCCI
Chỉ số đào tạo lao động là một trong 10 chỉ số thành phần của Chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh (PCI), với trọng số khác nhau tùy thuộc vào ảnh hưởng của từng chỉ số đến tăng trưởng, đầu tư và lợi nhuận doanh nghiệp Do đó, sự thay đổi điểm số của Chỉ số đào tạo lao động sẽ tác động trực tiếp đến tổng điểm PCI của tỉnh Quảng Nam.
Việc thay đổi trọng số của Chỉ số đào tạo lao động từ 5% lên 20% kể từ năm 2013 đã có tác động đáng kể đến điểm số chung của Chỉ số PCI Sự gia tăng này đã làm cho ảnh hưởng của Chỉ số đào tạo lao động đến Chỉ số PCI trở nên rõ rệt hơn Theo kết quả PCI trong những năm qua, chỉ số Đào tạo lao động và Dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp của tỉnh Quảng Nam luôn đạt điểm số thấp, chỉ trên dưới mức trung bình và gần cuối bảng xếp hạng toàn quốc (năm 2013, chỉ số Đào tạo lao động của Quảng Nam chỉ đạt 4.67 điểm, xếp vị trí 61/63 tỉnh, thành) Do đó, việc tăng trọng số của các chỉ số này lên 20% đã góp phần quan trọng vào sự sụt giảm cả về điểm số và vị trí xếp hạng của PCI Quảng Nam năm 2013.
THỰC TRẠNG CẢI THIỆN CHỈ SỐ ĐÀO TẠO LAO ĐỘNG CỦA TỈNH QUẢNG NAM
2.3.1 Thực trạng cải thiện công tác đào tạo nghề và nâng cao kỹ năng người lao động a Các cơ sở đào tạo nghề và các ngành nghề được đào tạo hiện nay tại Quảng Nam
Hiện tại, tỉnh chỉ có hai trường đại học là Đại học Quảng Nam và Đại học Phan Chu Trinh, nhưng Đại học Phan Chu Trinh đã tạm ngừng hoạt động, dẫn đến nguồn nhân lực đại học còn hạn chế Tiêu chuẩn tuyển sinh hàng năm chỉ khoảng 1,000 sinh viên, trong đó ngành công nghệ thông tin chiếm 19.2% với 200 sinh viên, các ngành Anh văn học và Việt Nam học cùng chiếm 18.8%, và sư phạm chiếm 13.9% Tuy nhiên, tỉnh đang thiếu hụt các ngành nghề phục vụ cho các doanh nghiệp trọng điểm như du lịch, bất động sản và cơ khí Sự hiện diện chỉ của một trường đại học tại thành phố tỉnh lỵ cũng hạn chế việc đào tạo cho lao động ở vùng sâu, vùng xa, cho thấy khả năng cung ứng nhân lực trình độ cao còn thấp và ngành nghề còn hạn hẹp, đây là vấn đề cần được tỉnh quan tâm giải quyết.
Đến tháng 3/2018, tỉnh còn 34 cơ sở giáo dục nghề nghiệp (GDNN) và các cơ sở đã đăng ký tham gia hoạt động giáo dục nghề nghiệp.
Trong hệ thống Giáo dục nghề nghiệp (GDNN), có 08 trường Cao đẳng (05 công lập và 03 tư thục), 08 trường Trung cấp (05 công lập và 03 tư thục), cùng với 09 trung tâm GDNN (04 công lập và 03 tư thục) Các cơ sở đào tạo chủ yếu tập trung tại các khu vực trung tâm như thành phố Tam Kỳ với 16 cơ sở, thành phố Hội An có 07 cơ sở, và thị xã Điện Bàn có 05 cơ sở Các huyện như Núi Thành và Đại Lộc có 02 cơ sở, trong khi Nam Giang và Thăng Bình có 01 cơ sở mỗi huyện Về lĩnh vực đào tạo, có 17 cơ sở đào tạo trong lĩnh vực công nghiệp và xây dựng, 14 cơ sở trong lĩnh vực thương mại – dịch vụ, 05 cơ sở trong lĩnh vực nông - lâm - ngư nghiệp, 04 cơ sở trong chăm sóc sức khỏe, và 05 cơ sở đào tạo các ngành nghề khác.
Ngoài các cơ sở đào tạo chính quy, tỉnh còn thực hiện công tác đào tạo nghề thông qua phương thức truyền nghề tại doanh nghiệp và các cơ sở sản xuất nhỏ Người lao động vừa học nghề vừa làm việc, tạo ra một hình thức đào tạo hiệu quả và tiết kiệm chi phí, mặc dù không được cấp bằng hay chứng chỉ Các doanh nghiệp cũng tổ chức lớp tập huấn và dạy nghề do cán bộ kỹ thuật hoặc lao động tay nghề cao hướng dẫn, nhằm nâng cao kỹ năng cho người lao động sau khi tuyển dụng.
Mạng lưới cơ sở giáo dục nghề nghiệp (GDNN) hiện nay hoạt động đa dạng về trình độ và ngành nghề đào tạo, với công tác xã hội hóa lĩnh vực này đạt hiệu quả Tuy nhiên, việc chuyển giao hệ thống các trường Trung cấp chuyên nghiệp và Cao đẳng sang cơ sở GDNN đã dẫn đến khó khăn trong tuyển sinh, cùng với sự thay đổi nhu cầu tuyển dụng lao động qua đào tạo của doanh nghiệp Điều này đã bộc lộ một số hạn chế, như sự chồng chéo trong công tác tuyển sinh giữa các cơ sở GDNN trên cùng một địa bàn và ngành nghề đào tạo chưa được đầu tư trọng điểm Do đó, cần có đánh giá từ doanh nghiệp về công tác đào tạo nghề và nâng cao kỹ năng lao động tại Quảng Nam để cải thiện tình hình.
Bảng 2.8 Đánh giá của doanh nghiệp về công tác đào tạo nghề và nâng cao kỹ năng người lao động tỉnh Quảng Nam trong 03 năm 2015-2017
STT Tiêu chí đánh giá 2015 2016 2017 Trung vị cả nước
1 Tỉ lệ DN đánh giá Giáo dục phổ thông tại tỉnh có chất lượng Tốt
2 Tỉ lệ DN đánh giá Giáo dục dạy nghề tại tỉnh có chất lượng Tốt
3 Phần trăm tổng chi phí kinh doanh dành cho Đào tạo lao động
4 Lao động tại tỉnh đáp ứng được nhu cầu sử dụng của DN
5 Tỉ lệ lao động qua đào tạo trên tổng lực lượng lao động
6 Tỉ lệ lao động qua đào tạo trên số lao động chưa qua đào tạo
7 Tỉ lệ lao động qua đào tạo đang làm việc tại DN.
Nguồn: Báo cáo tổng hợp của VCCI ; Bộ Lao động, Thương binh và Xã hội
Theo bảng trên, công tác đào tạo nghề và nâng cao kỹ năng cho người lao động tỉnh Quảng Nam có nhiều điểm tích cực như cải thiện chất lượng lao động và tăng cường khả năng cạnh tranh Tuy nhiên, cũng tồn tại những hạn chế như thiếu nguồn lực và sự phối hợp chưa chặt chẽ giữa các bên liên quan.
Mặc dù giáo dục phổ thông và giáo dục dạy nghề tại tỉnh chưa đạt mức tốt nhất, nhưng vẫn cao hơn mức trung bình toàn quốc Cụ thể, trong năm 2017, có 60% doanh nghiệp đánh giá giáo dục phổ thông là tốt, trong khi 47% doanh nghiệp đánh giá giáo dục dạy nghề đạt yêu cầu, so với điểm số trung vị toàn quốc lần lượt là 58% và 37%.
Chi phí đào tạo lao động tại tỉnh có sự biến động lớn qua các năm và cao hơn mức trung bình toàn quốc Điều này không chỉ cho thấy nhu cầu đào tạo lao động tại tỉnh cao hơn so với các tỉnh khác, mà còn phản ánh sự đầu tư của doanh nghiệp vào việc nâng cao chuyên môn và nghiệp vụ cho lực lượng lao động của mình.
Mặc dù phần lớn lao động tại tỉnh đáp ứng yêu cầu của doanh nghiệp, với 90% doanh nghiệp hài lòng vào năm 2017, nhưng chỉ tiêu này đã giảm từ 98% vào năm 2015 Sự suy giảm này cần được làm rõ trong các phân tích về lực lượng lao động trong tương lai.
- Còn nhiều lao động chưa được đào tạo tay nghề: thể hiện qua chỉ số
Tỉ lệ lao động qua đào tạo tại tỉnh Quảng Nam chỉ đạt 6%, trong khi tỉnh cao nhất là 16%, và tỉ lệ lao động qua đào tạo so với tổng lực lượng lao động là 9%, thấp hơn so với mức cao nhất là 14% Điều này cho thấy công tác đào tạo nghề tại Quảng Nam còn nhiều hạn chế và cần được cải thiện.
Tại tỉnh Quảng Nam, tỷ lệ lao động được đào tạo nghề đang làm việc tại doanh nghiệp đạt 57%, cao hơn mức trung bình toàn quốc là 48% và chỉ thấp hơn tỉnh có tỷ lệ cao nhất là 61% Đây là một tín hiệu tích cực trong bối cảnh đào tạo lao động đang gặp nhiều khó khăn ở các địa phương trên cả nước Hiện nay, các chính sách nhằm cải thiện hoạt động đào tạo nghề và nâng cao kỹ năng cho người lao động đang được triển khai hiệu quả.
Các kết quả nêu trên phản ánh những nỗ lực của chính quyền tỉnh trong việc cải thiện chất lượng đào tạo nghề và nâng cao kỹ năng cho người lao động.
Công tác xây dựng quy hoạch, kế hoạch về đào tạo nghề
Tỉnh Quảng Nam hiện tại vẫn thiếu các quy hoạch toàn diện về đào tạo nghề, với chỉ một số văn bản được ban hành và thực hiện.
Năm 2011, tỉnh Quảng Nam đã phê duyệt quy hoạch phát triển nhân lực giai đoạn 2011 - 2020 với mục tiêu nâng cao số lượng và chất lượng lao động, hướng tới cơ cấu hợp lý giữa các vùng và ngành kinh tế Quy hoạch tập trung vào gia tăng tỷ lệ lao động qua đào tạo, đặc biệt là đào tạo nghề chất lượng cao, đồng thời cải thiện trình độ học vấn và kỹ năng nghề nghiệp Mục tiêu là phát triển thị trường lao động để đáp ứng nhu cầu việc làm ngày càng cao, sẵn sàng hội nhập với thị trường lao động khu vực và thế giới, đồng thời thu hút nhân lực chất lượng cao, hướng tới trở thành tỉnh công nghiệp vào năm 2020.
+ Cơ cấu lao động tham gia hoạt động kinh tế: Nông Lâm nghiệp và Thủy sản: 41.3%; công nghiệp và xây dựng: 31.6%; dịch vụ: 27.1%.
+ Tỷ lệ lao động qua đào tạo đạt 75%, trong đó lao động qua đào tạo nghề chiếm 60% trên tổng số lao động tham gia hoạt động kinh tế.
+ Giải quyết việc làm mới bình quân hàng năm 50,000 lao động.
+ Thất nghiệp khu vực thành thị dưới 4%.
ĐÁNH GIÁ CHUNG VỀ HOẠT ĐỘNG CẢI THIỆN CHỈ SỐ ĐÀO TẠO LAO ĐỘNG CỦA TỈNH
Trong 04 năm trở lại đây (2014 - 2017), Chỉ số CPI cho thấy tỉnh Quảng Nam đã có nhiều bước cải thiện đáng kể, từ một tỉnh có chất lượng điều hành kinh tế Khá năm 2013 (xếp hạng 27/63) đã vươn lên tỉnh có chất lượng điều hành kinh tế trong nhóm Tốt năm 2015 (xếp hạng 08/63); và năm
Năm 2017, tỉnh xếp hạng thứ 7/63 tỉnh, thành phố với chỉ số Đào tạo lao động tăng mạnh từ 5.68 lên 6.52 điểm, nâng hạng từ 39 lên 28 Đánh giá của doanh nghiệp về chất lượng lao động địa phương luôn đạt trên 90% trong 3 năm nghiên cứu Các chỉ tiêu trong Chỉ số đào tạo lao động liên quan đến cải thiện công tác đào tạo nghề và nâng cao kỹ năng người lao động cũng đã có những chuyển biến tích cực.
Tỷ lệ doanh nghiệp sử dụng dịch vụ tư vấn việc làm tại địa phương đang tăng trưởng, góp phần cải thiện Chỉ số đào tạo lao động của tỉnh Tỉnh đã xây dựng các chính sách quy hoạch và kế hoạch đào tạo nghề rõ ràng, với chỉ tiêu cụ thể và định hướng phát triển lao động theo từng khu vực, cùng với các chính sách hỗ trợ tài chính và thời gian cho người lao động Nhiều cải cách thủ tục hành chính liên quan đến lao động và tuyển dụng cũng đã được thực hiện nhằm tiết kiệm thời gian và chi phí cho doanh nghiệp và cơ sở đào tạo Tỉnh cũng cung cấp hỗ trợ đầu tư cơ sở vật chất và nâng cao chất lượng đào tạo nghề Hơn nữa, các diễn đàn và cầu nối thông tin giữa thị trường lao động và nhu cầu doanh nghiệp đã được tổ chức, giúp kết nối nguồn cung và cầu lao động hiệu quả hơn.
2.4.2 Những hạn chế và nguyên nhân
Mặc dù đã đạt được một số thành công, hoạt động cải thiện Chỉ số đào tạo lao động của tỉnh Quảng Nam vẫn gặp nhiều hạn chế Trong bốn năm qua, tỉnh thường xuyên nằm ở nửa sau của bảng xếp hạng, với tỷ lệ doanh nghiệp đánh giá chất lượng đào tạo nghề tại địa phương vẫn thấp, chưa đạt 50% ở năm cao nhất Tỷ lệ lao động được đào tạo chỉ đạt 8-10%, cho thấy tình hình đáng báo động Hơn nữa, hoạt động tư vấn, hỗ trợ và giới thiệu việc làm còn nhiều hạn chế, mặc dù số lượng doanh nghiệp sử dụng dịch vụ tư vấn tăng qua các năm, nhưng tỷ lệ doanh nghiệp tiếp tục sử dụng dịch vụ lại thấp và có xu hướng giảm Điều này cần được giải quyết để cải thiện Chỉ số đào tạo lao động của tỉnh.
Những nguyên nhân chính gây ra những hạn chế nêu trên là:
Tỉnh đã xây dựng quy hoạch và kế hoạch đào tạo nghề, nhưng chưa xác định rõ ngành nghề và số lượng lao động cần ưu tiên đào tạo theo nhu cầu doanh nghiệp Kết quả là, mặc dù có nhiều lao động, nhưng họ không đáp ứng yêu cầu của doanh nghiệp, dẫn đến việc doanh nghiệp phải đào tạo lại Hơn nữa, chất lượng đào tạo tại các trường còn chưa đạt yêu cầu.
Các cơ sở đào tạo nghề đang đối mặt với nhiều thách thức, bao gồm cơ sở vật chất kém, thiếu công cụ thực hành và đội ngũ giảng dạy không đủ mạnh Bên cạnh đó, người học nghề cũng chưa thể hiện sự nỗ lực và tâm huyết với ngành, dẫn đến chất lượng đầu ra chưa đạt yêu cầu Ông Đặng Nam Phương, Phó Hiệu trưởng Trường Trung cấp Nghề Bắc Quảng Nam, nhấn mạnh rằng một trong những khó khăn lớn nhất của nhà trường là tình trạng xuống cấp của cơ sở vật chất (Báo Quảng Nam, 14/03/2018).
Cơ sở dữ liệu cung và cầu lao động tại địa bàn đã hoạt động nhưng chưa hiệu quả do thiếu cập nhật thường xuyên và phân loại rõ ràng theo chất lượng người lao động Điều này dẫn đến việc tư vấn giới thiệu chưa chuyên sâu và không phù hợp với yêu cầu của từng công ty, ngành nghề và vị trí làm việc cụ thể.
Chương 2 trình bày những đặc điểm chung về tự nhiên, dân số, lao động cũng như tình hình kinh tế, xã hội của tỉnh Quảng Nam hiện nay Bên cạnh đó, tác giả còn trình bày về thực trạng Chỉ số đào tạo lao động, công tác đào tạo nghề và nâng cao kỹ năng người lao động, cải thiện dịch vụ tư vấn, giới thiệu việc làm của tỉnh Quảng Nam trong những năm qua
Tác giả tiến hành so sánh tỉnh Quảng Nam với các tỉnh, thành phố khác trên cả nước, đặc biệt là các tỉnh miền Trung, nhằm xác định những điểm mạnh và điểm yếu của tỉnh Qua đó, tác giả phân tích nguyên nhân dẫn đến sự yếu kém trong công tác đào tạo lao động của Quảng Nam và đề xuất các biện pháp khắc phục hiệu quả.
CHƯƠNG 3GIẢI PHÁP CẢI THIỆN CHỈ SỐ ĐÀO TẠO LAO ĐỘNG CỦA TỈNH
CĂN CỨ ĐỀ XUẤT CÁC GIẢI PHÁP
3.1.1 Mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội tỉnh Quảng Nam giai đoạn 2018 - 2020
Trong giai đoạn 2018 - 2020, tỉnh Quảng Nam đã được Chính phủ phê duyệt Quy hoạch tổng thể phát triển kinh tế - xã hội tỉnh Quảng Nam đến năm
Năm 2020, tầm nhìn đến năm 2030 được xác định trong Quyết định số 553/QĐ-TTg ngày 15/5/2018, nhằm phát triển kinh tế - xã hội tỉnh Quảng Nam Quy hoạch này đặt ra mục tiêu rõ ràng cho sự phát triển bền vững của tỉnh trong giai đoạn tới.
Tỉnh Quảng Nam hướng tới việc trở thành một tỉnh phát triển khá trong vùng Kinh tế trọng điểm miền Trung và cả nước, dựa vào lợi thế và tiềm năng sẵn có cùng với việc kết hợp các nguồn lực bên ngoài Tỉnh sẽ mở rộng quan hệ hợp tác kinh tế, đầu tư vào các ngành có lợi thế so sánh để đạt tốc độ tăng trưởng bền vững, đồng thời chuyển đổi cơ cấu kinh tế theo hướng phát triển công nghiệp, xây dựng và dịch vụ Quảng Nam cũng chú trọng phát triển kinh tế biển gắn liền với bảo vệ chủ quyền, phát triển nông nghiệp và nông thôn, thực hiện các chương trình giảm nghèo bền vững và xây dựng nông thôn mới Tỉnh sẽ huy động mọi nguồn lực để thu hút đầu tư, nâng cao đời sống người dân, đồng thời đổi mới chất lượng giáo dục và đào tạo nghề, phát triển khoa học công nghệ, chăm sóc sức khỏe và đảm bảo an sinh xã hội Bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống, bảo vệ tài nguyên và đa dạng sinh học, thích ứng với biến đổi khí hậu cũng là những ưu tiên hàng đầu, bên cạnh việc giữ vững ổn định chính trị, quốc phòng - an ninh và trật tự an toàn xã hội.
Tỉnh Quảng Nam đã đặt ra các mục tiêu cụ thể cho giai đoạn 2018-2020, hướng tới năm 2030, với trọng tâm là phát triển kinh tế bền vững Các chỉ tiêu này nhằm thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, cải thiện đời sống người dân và nâng cao chất lượng dịch vụ.
- Tốc độ tăng trưởng GRDP bình quân giai đoạn 2016 - 2020 đạt Khoảng 10 - 10.5%/năm; giai đoạn 2021 - 2025 đạt Khoảng 9 - 10%/năm.
Đến năm 2020, GRDP bình quân đầu người đạt 3,400 USD, trong đó các ngành phi nông nghiệp chiếm khoảng 90% cơ cấu kinh tế, còn ngành nông nghiệp chỉ chiếm khoảng 10% Dự kiến đến năm 2025, GRDP/người sẽ tăng lên khoảng 5,000 USD, với tỷ trọng các ngành phi nông nghiệp chiếm hơn 92% và ngành nông nghiệp giảm xuống gần 8%.
- Kim ngạch xuất khẩu tăng bình quân trên 16%/năm giai đoạn 2016 - 2020; tăng 17%/năm giai đoạn 2021 - 2025.
- Thu ngân sách trên địa bàn tăng bình quân trên 15%/năm Huy động vốn đầu tư toàn xã hội hàng năm tương đương 30% GRDP. b Về xã hội
- Tốc độ gia tăng dân số bình quân 1,0%/năm trong suốt giai đoạn 2016
- 2025, dự kiến đến năm 2020 dân số toàn tỉnh đạt khoảng 1,570,000 dân, đến năm 2025 đạt khoảng 1,650,000 dân Tỷ lệ đô thị hóa đến năm 2020 đạt trên 32% và đến 2025 đạt khoảng 46%.
- Lao động qua đào tạo đến năm 2020 đạt 65%, đến năm 2025 đạt 70 - 75% Trong đó, lao động qua đào tạo có bằng cấp, chứng chỉ chiếm Khoảng 25% và 35% vào năm 2025.
- Đến năm 2020 cơ cấu lao động ngành nông lâm thủy sản chiếm38.0%, công nghiệp - xây dựng chiếm 31.9%, dịch vụ chiếm 30.1%; đến năm
2025 ngành nông lâm thủy sản chiếm 29.0%, công nghiệp - xây dựng chiếm 38.8%, dịch vụ chiếm 32.2%.
Đến năm 2020, tỷ lệ nhập học đúng độ tuổi tại cấp tiểu học đạt 100%, cấp trung học cơ sở đạt 95% và cấp trung học phổ thông đạt 75% Dự kiến đến năm 2025, tỷ lệ nhập học đúng độ tuổi ở cấp trung học cơ sở sẽ đạt 100% và cấp trung học phổ thông sẽ đạt 80%.
Đến năm 2020, mục tiêu đặt ra là đạt tỷ lệ 09 bác sĩ, 01 dược sĩ đại học và 32 giường bệnh trên mỗi vạn dân, với 80% trạm y tế đạt chuẩn quốc gia và tỷ lệ bao phủ bảo hiểm y tế toàn dân khoảng 90% Đến năm 2025, các chỉ tiêu sẽ nâng lên khoảng 12 bác sĩ, 1,5 dược sĩ đại học và trên 35 giường bệnh/vạn dân, cùng với 100% trạm y tế đạt chuẩn quốc gia và tỷ lệ bao phủ bảo hiểm y tế toàn dân trên 95% Chỉ số tuổi thọ trung bình dự kiến đạt 75 tuổi vào năm 2020 và 76 tuổi vào năm 2025.
Đến năm 2020, 95% xã miền núi đã được phủ sóng điện thoại, 100% xã có điểm bưu điện văn hóa và nhận báo trong ngày Tỷ lệ sử dụng internet trên đầu người đạt 37% vào năm 2020 và dự kiến sẽ tăng lên hơn 43,5% vào năm 2025.
Đến năm 2020, địa phương đã thu hút 8 triệu lượt khách du lịch, với tỷ lệ gia đình và thôn văn hóa đạt trên 85% Hệ thống di tích văn hóa cấp tỉnh trở lên lên tới 400 di tích, và hơn 50% xã, phường, thị trấn đạt chuẩn văn minh đô thị.
- Tỷ lệ hộ nghèo giảm bình quân hằng năm đạt từ 2.0 – 2.5%; riêng đối với các huyện nghèo giảm bình quân 3.5 - 4%/năm. c Về môi trường
- Tăng cường phủ xanh đất trống đồi núi trọc, phấn đấu tỷ lệ che phủ rừng đạt 52% vào năm 2020 và trên 53% vào năm 2025.
Chất lượng môi trường đang được cải thiện từng bước, đảm bảo nguồn nước sạch và hợp vệ sinh cho cư dân toàn tỉnh Đến năm 2020, 100% dân cư đô thị đã được sử dụng nước sạch, trong khi tỷ lệ dân cư nông thôn sử dụng nước hợp vệ sinh đạt 95% vào năm 2020 và mục tiêu 100% vào năm 2025.
Đến năm 2020, 90% chất thải rắn thông thường, chất thải rắn nguy hại và 95% chất thải y tế đã được xử lý đạt tiêu chuẩn môi trường Đến năm 2025, mục tiêu là 95% chất thải rắn thông thường, 95% chất thải rắn nguy hại và 100% chất thải y tế sẽ được xử lý đạt tiêu chuẩn môi trường.
Để phòng chống và hạn chế tối đa sự suy kiệt cũng như ô nhiễm tài nguyên, cần có các biện pháp hiệu quả nhằm giảm thiểu tác hại từ thiên tai như bão lụt Đồng thời, việc đảm bảo an ninh và quốc phòng cũng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ môi trường và tài nguyên quốc gia.
Kết hợp chặt chẽ giữa phát triển kinh tế - xã hội và bảo đảm quốc phòng, an ninh, cũng như trật tự an toàn xã hội là mục tiêu quan trọng Qua đó, Quảng Nam sẽ từng bước được xây dựng thành một khu vực phòng thủ vững chắc, với nền tảng chính trị ổn định và sức mạnh kinh tế, văn hóa phát triển bền vững.
- xã hội, làm cơ sở, động lực củng cố nền quốc phòng toàn dân gắn với thế trận an ninh nhân dân vững chắc.
Quảng Nam phấn đấu đạt tỷ lệ tuyển quân nhập ngũ 100% hàng năm và đầu tư hoàn chỉnh hệ thống giao thông biên giới, đặc biệt là tuyến đường tuần tra dài 145 km cùng với hệ thống đồn, trạm biên phòng và các khu vực phòng thủ Đến năm 2030, tỉnh hướng tới trở thành một trong những tỉnh phát triển hàng đầu cả nước, với nền kinh tế tri thức, tập trung vào công nghệ tiên tiến, dịch vụ chất lượng cao và nông nghiệp công nghệ cao trong môi trường an toàn và bền vững Hệ thống hạ tầng kinh tế - xã hội sẽ được đồng bộ, hiện đại, đồng thời đảm bảo an ninh quốc phòng và nâng cao chất lượng cuộc sống người dân, với tốc độ tăng trưởng GRDP trung bình khoảng 10.5% trong giai đoạn 2021 - 2030.
GRDP/người đạt mức trên 9,100 USD vào năm 2030, gấp trên 2.5 lần năm 2020.
3.1.2 Định hướng phát triển kinh tế của tỉnh Quảng Nam đến năm 2020
Căn cứ theo Quyết định đã được Chính phủ ban hành, tỉnh Quảng Nam có định hướng phát triển kinh tế đến năm 2020 như sau:
Tiếp tục chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng công nghiệp hóa và hiện đại hóa, nâng cao chất lượng và đổi mới mô hình tăng trưởng, tập trung vào năng suất và ứng dụng công nghệ cao Mục tiêu là duy trì tốc độ phát triển kinh tế cao dựa trên nền tảng bền vững.
Khai thác hiệu quả nguồn nội lực và thu hút nguồn ngoại lực là chìa khóa để phát triển kinh tế bền vững Cần tập trung vào những ngành, lĩnh vực có lợi thế cạnh tranh nhằm tạo ra bước đột phá trong phát triển Việc nghiên cứu và phát triển sản phẩm, dịch vụ có khả năng cạnh tranh sẽ giúp tham gia vào chuỗi giá trị toàn cầu Đồng thời, cần hoàn thiện thể chế và cơ chế điều hành để nâng cao khả năng hội nhập, mở rộng giao lưu kinh tế, đặc biệt với các tỉnh trong vùng Kinh tế trọng điểm miền Trung, Duyên hải Trung bộ, Tây Nguyên và Tam giác phát triển Việt Nam - Lào - Campuchia.
MỘT SỐ GIẢI PHÁP CẢI THIỆN CHỈ SỐ ĐÀO TẠO LAO ĐỘNG CỦA TỈNH QUẢNG NAM
3.2.1 Nâng cao chất lượng đào tạo nghề và kỹ năng người lao động a Hoàn thiện công tác quy hoạch, kế hoạch về đào tạo nghề Định hướng phát triển kinh tế - xã hội tỉnh Quảng Nam đến năm 2020,định hướng đến năm 2030 sẽ chuyển dịch dần sang các khu vực công nghiệp - xây dựng và dịch vụ Để thực hiện được mục tiêu đó, tỉnh Quảng Nam cần phải hoàn thiện công tác quy hoạch, kế hoạch đào tạo nghề, đi trước một bước là quá trình chuẩn bị hết sức quan trọng cho việc phát triển trong thời gian tới.
Dựa trên định hướng phát triển của tỉnh Quảng Nam và dự đoán nhu cầu lao động theo ngành nghề, tác giả đã nghiên cứu nhu cầu của doanh nghiệp và đề xuất quy hoạch cũng như kế hoạch đào tạo nghề tại Quảng Nam đến năm 2030, được trình bày chi tiết trong Bảng 3.1.
Bảng 3.1 Đề xuất quy hoạch và kế hoạch đào tạo nghề tại Quảng Nam đến năm 2030
Cầu LĐ 2020 Cầu LĐ 2030 Số lượng
Tỷ trọng Số lượng Tỷ trọng
Theo dự đoán của Sở Lao động, Thương binh và Xã hội tỉnh Quảng Nam, nhu cầu lao động đến năm 2030 sẽ đạt khoảng 1,171,388 người, với sự gia tăng mạnh mẽ trong ngành công nghiệp và dịch vụ Cụ thể, ngành công nghiệp xây dựng dự kiến cần khoảng 538,838 lao động, chiếm 46% tổng nhu cầu, trong khi ngành dịch vụ cần 515,411 lao động, chiếm 41% Ngược lại, nhu cầu lao động trong ngành nông lâm nghiệp sẽ giảm xuống còn 117,139 người, chỉ chiếm 10% tổng thị trường lao động Do đó, việc quy hoạch và đào tạo nghề cần tập trung vào các ngành ưu tiên như công nghệ ôtô, cắt gọt kim loại, kỹ thuật máy lạnh, may thời trang, và các dịch vụ như du lịch, nhà hàng, khách sạn.
Để đáp ứng nhu cầu lao động, tác giả đề xuất rằng tỉnh Quảng Nam cần thu hút nguồn lao động chất lượng cao từ thành phố Đà Nẵng, nơi có nhiều cơ sở đào tạo đại học cho các ngành ưu tiên như du lịch, điện tử, cơ khí và xây dựng Tỉnh nên khuyến khích các doanh nghiệp có chính sách đãi ngộ hợp lý để nhanh chóng có được nguồn lao động chất lượng mà không cần đầu tư xây dựng cơ sở đào tạo ngay lập tức Đối với lao động cấp cao đẳng và trung cấp nghề, tỉnh cần tập trung vào việc đào tạo và cung ứng lao động trực tiếp cho thị trường, rà soát và cải thiện các cơ sở đào tạo nghề, đầu tư vào cơ sở vật chất và chương trình đào tạo cho các ngành mũi nhọn, đồng thời đảm bảo chất lượng và phù hợp với nhu cầu công việc của từng địa phương.
Sau khi thực hiện khảo sát thực tế và tham khảo ý kiến từ các chuyên gia trong ngành, tác giả đã xây dựng một kế hoạch cụ thể Đối với các trường công lập, phương án rà soát và sắp xếp lại các cơ sở giáo dục nghề nghiệp (GDNN) sẽ được thực hiện theo bảng 3.2.
T Định hướng phát triển và dự kiến tên cơ sở
GDNN sau khi sắp xếp
Tên cơ sở GDNN và định hướng sắp xếp
Cơ quan chủ quản Định hướng đào tạo nghề trọng điểm
Trường Cao đẳng Công nghệ
Cao đẳng nghề Quảng Nam
- Công nghệ ôtô; Cắt gọt kim loại;
Kỹ thuật Máy lạnh và Điều hòa không khí; May thời trang; Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa; Cơ điện nông thôn
Trung cấp nghề Nam Quảng Nam
Trung cấp nghề Bắc Quảng Nam (Chỉ chuyển các chuyên ngành đào tạo về kỹ thuật)
2 Trường Cao Cao đẳng Kinh tế - UBND - Các ngành nghề đẳng Kinh tế và
Kỹ thuật Quảng Nam tỉnh về kinh tế
- Du lịch; Nhân viên phục vụ Nhà hàng - Khách sạn; Nhân viên phục vụ khu nghỉ dưỡng, vui chơi, giải trí;
- Chăn nuôi; Dịch vụ thú y; Lâm nghiệp
Trung cấp nghề Bắc Quảng Nam (Các chuyên ngành đào tạo về du lịch, nhà hàng – khách sạn)
Trung cấp Văn hóa - Nghệ thuật và Du lịch Quảng Nam
Cao đẳng Y tế Quảng Nam
Dược; Chăm sóc sức khỏe
Trường Cao đẳng Miền núi
(trường chuyên biệt miền núi)
Trung cấp nghề Thanh Niên Dân Tộc – Miền Núi Quảng Nam
- Mộc xây dựng và trang trí nội thất;
- Chăn nuôi; Dịch vụ thú y; Lâm nghiệp
- Các ngành đào tạo cho lao động miền núi
Phương án này nhằm cải thiện các vấn đề hiện tại trong các cơ sở giáo dục nghề nghiệp, bao gồm nâng cao cơ sở vật chất và thiết bị, cải thiện đội ngũ cán bộ quản lý và giáo viên Đồng thời, nó cũng thúc đẩy việc đầu tư vào các nghề trọng điểm, tạo sự thống nhất trong ngành nghề tuyển sinh và đào tạo, và tinh giản bộ máy quản lý.
Các trường công lập không trực thuộc tỉnh bao gồm: Cao đẳng Điện Lực Miền Trung, thuộc Tập đoàn Điện Lực Việt Nam, và Cao đẳng Công nghệ - Kỹ thuật và Thủy lợi Miền Trung.
Bộ NN&PTNN và Trung cấp nghề Kinh tế - Kỹ thuật Miền Trung Tây Nguyên thuộc Liên minh HTX Việt Nam đề xuất các Bộ, ngành giao quyền quản lý cho tỉnh và tiến hành rà soát, sắp xếp theo hướng phục vụ quản lý nhà nước, phù hợp với chức năng của từng bộ ngành tại khu vực miền Trung, Tây Nguyên, theo Nghị quyết số 19-NQ/TW ngày 25/10/2017 Điều này sẽ giúp tỉnh rà soát và sắp xếp lại các cơ sở giáo dục theo tiêu chí quản lý chất lượng đầu ra Đối với các trường tư thục, tỉnh cần tiến hành kiểm tra, đánh giá hệ thống hiện tại để quyết định việc giải thể hoặc thành lập mới, đảm bảo hoạt động dưới sự quản lý của nhà nước và phù hợp với quy hoạch chung của mạng lưới giáo dục nghề nghiệp cũng như các chuyên ngành khác.
Các Trung tâm GDNN công lập được thành lập bởi các hội đoàn thể như Trung tâm Dạy nghề Thanh niên Quảng Nam và Trung tâm Dạy nghề và Hỗ trợ Nông dân UBND tỉnh phối hợp với các đoàn thể Trung ương để sáp nhập thành một trung tâm GDNN công lập duy nhất, giao cho một đoàn thể quản lý Trung tâm Dịch vụ việc làm Quảng Nam sẽ được đầu tư và bổ sung chức năng đào tạo nghề cho lao động nông thôn, bao gồm đào tạo sơ cấp và dưới 3 tháng, nhằm đáp ứng nhu cầu của doanh nghiệp trong tỉnh Đối với các Trung tâm GDNN tư thục, cần đảm bảo sự quản lý của nhà nước và phù hợp với quy hoạch chung Tỉnh cũng cần ban hành và thực hiện các chính sách hỗ trợ đào tạo lao động, bao gồm việc mở trường, nâng cao cơ sở vật chất và thu hút nguồn nhân lực chất lượng cao.
Tỉnh Quảng Nam cần ban hành nhiều chính sách hỗ trợ về đất đai nhằm mở rộng diện tích hoặc cấp thêm đất mới cho các cơ sở đào tạo, giúp họ mở rộng quy mô và xây dựng cơ sở vật chất tốt hơn, đặc biệt là các khu thực hành Chính sách ưu tiên dành đất cho các mục đích công cộng, trong đó giáo dục được xem là ưu tiên hàng đầu, cần được thực hiện, đặc biệt là tại các khu đông dân cư.
Tỉnh cần xây dựng các chính sách tài chính hỗ trợ và các gói dự án nhằm nâng cao chất lượng cơ sở dạy nghề, đảm bảo ngân sách cho giai đoạn đầu chuyển đổi Dài hạn, có thể xem xét phương án tự chủ kinh tế hoặc cổ phần hóa các trường dạy nghề để nâng cao hiệu quả kinh tế Đồng thời, cần xã hội hóa và thu hút nguồn lực đầu tư từ trong và ngoài nước để cải thiện cơ sở hạ tầng và chương trình giảng dạy Mục tiêu là thu hút doanh nghiệp và hợp tác quốc tế nhằm nâng cao năng lực dạy nghề địa phương Để xã hội hóa thành công, cần có chính sách hỗ trợ cho dạy nghề tư nhân, như cho thuê đất với chi phí thấp và giải quyết nhanh chóng các thủ tục pháp lý Chính quyền địa phương cũng nên hỗ trợ quảng bá các cơ sở đào tạo, trong khi Sở Lao động, Thương binh và Xã hội cần tư vấn chương trình giảng dạy để nâng cao chất lượng đào tạo.
Đội ngũ giảng viên chất lượng cao là yếu tố then chốt để xây dựng hệ thống trường đào tạo nghề hiệu quả, bên cạnh cơ sở vật chất tốt Tuy nhiên, việc thu hút giảng viên chất lượng đang gặp khó khăn, đặc biệt tại các trường nghề công lập do hạn chế về cơ chế lương thưởng Để khắc phục tình trạng thiếu giảng viên giỏi, các tỉnh cần có kế hoạch thu hút trí thức chất lượng cao, đồng thời phân bổ chỉ tiêu cho các trường dạy nghề Học hỏi từ những bài học kinh nghiệm thành công sẽ giúp cải thiện chất lượng đào tạo nghề.
Đề án nhân lực chất lượng cao của thành phố Đà Nẵng hướng đến việc mời gọi các chuyên gia và quản lý cấp cao có kinh nghiệm từ các nhà máy, khách sạn, resort cao cấp tham gia giảng dạy tại các trường nghề Đồng thời, cần đẩy mạnh cải cách thủ tục hành chính liên quan đến đào tạo nghề cho lao động, nhằm nâng cao chất lượng nguồn nhân lực tại địa phương.
Cải cách hành chính là nhiệm vụ trọng tâm của tỉnh Quảng Nam, đặc biệt trong lĩnh vực lao động Để nâng cao hiệu quả đào tạo lao động, việc cải cách thủ tục và quy trình liên quan đến lao động trở nên cực kỳ quan trọng Trong thời gian tới, tỉnh Quảng Nam cần tập trung thực hiện các công việc cần thiết để đảm bảo tiến trình cải cách diễn ra nhanh chóng và thuận lợi.
Nghiêm túc triển khai Quyết định số 697/QĐ-UBND ngày 12/02/2018 của UBND tỉnh Quảng Nam về ban hành Kế hoạch cải cách hành chính năm
Kế hoạch năm 2018 của tỉnh Quảng Nam là một chiến lược toàn diện, liên quan đến nhiều cấp, ngành và địa phương Kế hoạch này bao gồm các nội dung công việc cụ thể, tập trung vào cải cách thể chế, cải cách thủ tục hành chính và cải cách bộ máy nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và phát triển kinh tế xã hội của tỉnh.
MỘT SỐ KIẾN NGHỊ
3.3.1 Kiến nghị với Nhà nước
Quản lý chi tiêu công cho giáo dục một cách hiệu quả là cần thiết để nâng cao chất lượng đào tạo từ đại học đến trung học phổ thông Cần chú trọng vào cơ sở hạ tầng, chương trình đào tạo và nguồn lực con người nhằm tạo ra một nền tảng kiến thức vững chắc cho lực lượng lao động Đồng thời, việc tăng cường thanh tra, kiểm tra chất lượng đào tạo tại các cơ sở giáo dục là rất quan trọng để tránh tình trạng nhiều cơ sở hoạt động kém hiệu quả Những cơ sở không đáp ứng được yêu cầu cần được tạm ngưng hoạt động để cải thiện hoặc thu hồi giấy phép đào tạo nếu cần thiết.
Cần đảm bảo sự thống nhất và tránh tình trạng phân tán trong quản lý nhà nước, giữa các cơ quan chủ quản như Bộ Lao động, Thương binh và Xã hội, Bộ Giáo dục và Đào tạo, Bộ Y tế, các bộ chuyên ngành và các địa phương.
Hệ thống khung pháp lý về phát triển nguồn nhân lực cần được cải thiện để bảo vệ quyền lợi của người lao động Nhiều văn bản luật như Luật Giáo dục, Luật Giáo dục đại học, Bộ Luật Lao động, Luật Bảo hiểm xã hội, Luật Dạy nghề, Luật Công chức và Luật Viên chức đã được xây dựng và sửa đổi Sự phát triển của Cộng đồng kinh tế ASEAN cũng tạo ra áp lực cho Việt Nam trong việc giữ chân nguồn lao động lành nghề, khi thị trường lao động tự do di chuyển giữa các quốc gia thành viên.
3.3.2 Kiến nghị với Bộ Lao động, Thương binh và Xã hội
Bộ Lao động, Thương binh và Xã hội cần chủ động phối hợp với các đơn vị và tổ chức khác để hoàn thiện bộ tiêu chuẩn nghề cho từng ngành, đáp ứng yêu cầu toàn cầu Điều này là thiết yếu trong bối cảnh thị trường lao động Asean mở cửa hiện nay Từ đó, các cơ sở đào tạo có thể điều chỉnh chương trình giảng dạy, đảm bảo phù hợp với yêu cầu tay nghề của doanh nghiệp trong nước và doanh nghiệp đầu tư nước ngoài.
Bộ cần tổ chức các lớp huấn luyện nâng cao tay nghề cho đội ngũ đào tạo tại doanh nghiệp và các đơn vị đào tạo, nhằm cập nhật kiến thức, kỹ năng và tiêu chuẩn mới trong ngành Đồng thời, cần có chương trình và ngân sách hỗ trợ chuyên gia, cán bộ đào tạo trường nghề đi học tập, tu nghiệp ở nước ngoài để tiếp thu kinh nghiệm từ các quốc gia tiên tiến, từ đó truyền đạt lại cho đồng nghiệp, học viên và lao động trong nước.
Thiết lập và vận hành hiệu quả mạng lưới thông tin về cung cầu lao động trên toàn quốc và tại các địa phương, đặc biệt là trong cùng vùng kinh tế, sẽ giúp doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận nguồn lao động chất lượng, đồng thời hỗ trợ người lao động tìm kiếm việc làm phù hợp.
3.3.3 Kiến nghị với Bộ Giáo dục và Đào tạo
Bộ Giáo dục và Đào tạo cần nâng cao quản lý các trường Đại học, cao đẳng để đảm bảo chất lượng đào tạo, từ đó cải thiện chất lượng lực lượng lao động trên thị trường Cần định hướng và yêu cầu các trường cải tiến chương trình đào tạo phù hợp với nhu cầu thực tế của doanh nghiệp và môi trường cạnh tranh toàn cầu, đảm bảo sinh viên tốt nghiệp có kiến thức lý thuyết vững vàng và kỹ năng thực hành thành thạo.
3.3.4 Kiến nghị với Bộ Tài Chính và các Bộ, ngành có liên quan
Bộ Tài Chính cần tăng cường hỗ trợ địa phương và các cơ sở giáo dục trong việc giải ngân các chương trình và dự án của Nhà Nước cũng như các Bộ, Ban, ngành khác Điều này sẽ giúp đẩy nhanh tiến độ xây dựng và hoàn thiện cơ sở vật chất, tổ chức các khóa đào tạo, huấn luyện, và gửi cán bộ, người lao động đi tu nghiệp nước ngoài.
Cần hoàn thiện mạng lưới hệ thống thông tin và mở rộng internet trên toàn quốc, đặc biệt là tại tỉnh Quảng Nam, nhằm đảm bảo thông tin về cung cầu lao động và các dịch vụ tư vấn hỗ trợ việc làm có thể tiếp cận mọi đối tượng lao động và doanh nghiệp ở khắp các khu vực.
Xây dựng cơ sở hạ tầng giao thông chất lượng là yếu tố then chốt để thu hút đầu tư từ các doanh nghiệp vào các địa phương, đặc biệt là các tỉnh nghèo như Quảng Nam Điều này không chỉ gia tăng nhu cầu lao động mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc di chuyển, sinh hoạt, học tập và làm việc của người dân, từ đó giảm bớt các rào cản trong cuộc sống hàng ngày.
Chương này kết hợp lý thuyết và phân tích thực trạng cải thiện Chỉ số đào tạo lao động tại tỉnh Quảng Nam trong những năm qua Dựa trên đường lối phát triển kinh tế - xã hội của tỉnh, tác giả đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao Chỉ số đào tạo lao động trong tương lai gần.
Tác giả nhóm các giải pháp thành ba nhóm chính: nâng cao chất lượng đào tạo nghề và kỹ năng cho người lao động, tăng cường hoạt động tư vấn và giới thiệu việc làm, cùng với các giải pháp bổ sung khác Bên cạnh đó, tác giả cũng đưa ra một số kiến nghị đối với chính quyền địa phương nhằm cải thiện Chỉ số đào tạo lao động và Chỉ số PCI.