Tính cấp thiết của đề tài
Thị trường chứng khoán Việt Nam đã hoạt động trong 17 năm, đóng vai trò quan trọng trong việc huy động vốn cho sản xuất kinh doanh và thúc đẩy tích lũy vốn để xây dựng cơ sở vật chất kỹ thuật cho nền kinh tế Việc chỉ dựa vào nguồn vốn nội bộ hoặc vay truyền thống không đủ để đáp ứng nhu cầu về thời gian và quy mô vốn Giá trị cổ phiếu của các công ty tỷ lệ thuận với lợi nhuận mà họ đạt được, trong khi chỉ số chung của thị trường chứng khoán phản ánh mức tăng trưởng kinh tế của quốc gia trong ngắn, trung và dài hạn.
Thông tin là yếu tố quan trọng trong hoạt động đầu tư trên thị trường chứng khoán (TTCK), đặc biệt là thông tin từ báo cáo tài chính (BCTC) mà nhà đầu tư dựa vào để đưa ra quyết định Tính minh bạch trong công bố thông tin là cốt lõi ảnh hưởng đến sự tin tưởng của nhà đầu tư Tại TTCK Việt Nam, đã có nhiều vụ việc liên quan đến sự thiếu minh bạch của các doanh nghiệp như Công ty CP Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành (TTF) và Công ty Cổ phần Bóng đèn Điện Quang (DQC) Những doanh nghiệp này đều không công khai thông tin tài chính một cách chính xác, dẫn đến việc giá cổ phiếu giảm mạnh khi thông tin sai lệch bị phát hiện, gây thiệt hại cho nhà đầu tư.
Ngành hàng tiêu dùng đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Việt Nam, với các doanh nghiệp cung cấp đa dạng sản phẩm từ hàng bình dân đến hàng xa xỉ Thị trường tiêu thụ sản phẩm không chỉ giới hạn trong nước mà còn hướng đến xuất khẩu, đồng thời phải đối mặt với sự cạnh tranh cao, đặc biệt từ các doanh nghiệp bán lẻ nước ngoài Cổ phiếu của các công ty như Công ty cổ phần sữa Việt Nam (VNM) và Tổng công ty cổ phần rượu bia nước giải khát Sài Gòn (SAB) thu hút sự quan tâm lớn từ nhà đầu tư Nghiên cứu về tính minh bạch thông tin trên báo cáo tài chính của các doanh nghiệp ngành hàng tiêu dùng là rất cần thiết, nhằm giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác và thúc đẩy sự phát triển bền vững cho thị trường chứng khoán Việt Nam Do đó, đề tài nghiên cứu về các nhân tố ảnh hưởng đến tính minh bạch thông tin trên báo cáo tài chính của các doanh nghiệp ngành hàng tiêu dùng niêm yết được lựa chọn.
Mục tiêu nghiên cứu
Nghiên cứu này phân tích tác động của các yếu tố thuộc đặc điểm doanh nghiệp đến tính minh bạch thông tin trong báo cáo tài chính của các công ty niêm yết trong ngành hàng tiêu dùng trên thị trường chứng khoán Việt Nam.
Dựa trên kết quả nghiên cứu, bài viết đề xuất một số gợi ý nhằm xây dựng các chính sách cần thiết để nâng cao tính minh bạch thông tin trong báo cáo tài chính (BCTC) của các doanh nghiệp ngành hàng tiêu dùng niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam.
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn áp dụng phương pháp nghiên cứu định lượng để khảo sát các yếu tố ảnh hưởng đến tính minh bạch thông tin trên báo cáo tài chính (BCTC) của doanh nghiệp ngành hàng tiêu dùng Tác giả đã tổng hợp và phân tích các nghiên cứu trước đây trên thế giới và tại Việt Nam, nhằm xác định các nhân tố quan trọng Bên cạnh đó, luận văn còn tiến hành đo lường mức độ minh bạch thông tin trên BCTC và xây dựng mô hình hồi quy để phản ánh mối quan hệ giữa các yếu tố này và tính minh bạch thông tin của các doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam.
Bố cục đề tài
Ngoài phần mở đầu, kết luận và danh mục tài liệu tham khảo, luận văn gồm 3 chương:
Chương 1: Cơ sở lý thuyết về các nhân tố ảnh hưởng đến tính minh bạch thông tin trên BCTC của các doanh nghiệp niêm yết trên TTCK Việt Nam
Chương 2: Thiết kế nghiên cứu
Chương 3: Kết quả nghiên cứu và các hàm ý đề xuất từ kết quả nghiên cứu
CƠ SỞ LÝ THUYẾT VỀ CÁC NHÂN TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN TÍNH MINH BẠCH THÔNG TIN TRÊN BCTC CỦA CÁC DOANH NGHIỆP NIÊM YẾT TRÊN THỊ TRƯỜNG CHỨNG KHOÁN VIỆT NAM
KHÁI QUÁT CHUNG VỀ BCTC VÀ TÍNH MINH BẠCH THÔNG TIN TRÊN BCTC
1.1.1 Khái quát chung về BCTC
BCTC là hệ thống thông tin kinh tế và tài chính của đơn vị kế toán, được trình bày theo các biểu mẫu quy định trong chuẩn mực kế toán và chế độ kế toán theo Luật kế toán Việt Nam năm 2015.
Thông tin trên BCTC phản ánh tác động tài chính và kế toán của các sự kiện kinh tế, được thu thập, xử lý và báo cáo để cung cấp thông tin hữu ích cho người dùng trong việc đưa ra quyết định kinh tế.
Báo cáo tài chính (BCTC) cung cấp thông tin quan trọng về dòng tiền, kết quả kinh doanh và tình hình tài chính của một đơn vị tại các thời điểm xác định Những thông tin này có thể bao gồm dữ liệu trong quá khứ hoặc dự báo tương lai, thường được thể hiện bằng đơn vị tiền tệ BCTC bao gồm các thành phần chính như bảng cân đối kế toán, báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, báo cáo lưu chuyển tiền tệ và thuyết minh BCTC, tất cả đều liên quan đến khoảng thời gian cụ thể.
1.1.2 Khái quát chung về tính minh bạch thông tin trên BCTC a Khái niệm minh bạch thông tin trên BCTC
Minh bạch, hay còn gọi là transparency trong tiếng Anh, thể hiện sự rõ ràng và trong suốt, cho phép nhìn thấy rõ ràng từ một bên sang bên kia Từ "transparency" được hình thành từ hai khái niệm "trans" (sự di chuyển) và "parent" (nhìn thấy được), nhấn mạnh tính chất dễ nhận biết và khả năng tiếp cận thông tin.
Sự phát triển của thị trường chứng khoán phụ thuộc vào tính minh bạch thông tin, nghĩa là cung cấp thông tin một cách rõ ràng và đầy đủ Bài viết này tập trung vào tính minh bạch thông tin trong báo cáo tài chính của các doanh nghiệp ngành hàng tiêu dùng niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam.
Có nhiều quan điểm về sự minh bạch thông tin được đưa ra bởi nhiều tổ chức và cá nhân trong nhiều nghiên cứu trước đây, như:
Sự minh bạch trong doanh nghiệp, theo S&P (2002), được định nghĩa là việc công bố kịp thời và đầy đủ thông tin về hoạt động, tài chính và quản trị công ty, bao gồm quyền sở hữu và cơ cấu quản lý OECD (2004) cũng nhấn mạnh rằng minh bạch thông tin là việc cung cấp thông tin đầy đủ từ cơ quan công quyền về các quy định pháp luật và chính sách kinh tế, giúp công chúng dễ dàng tiếp cận Từ góc độ công ty, Robert Bushman và cộng sự (2004) cho rằng minh bạch thông tin tài chính liên quan đến việc cung cấp thông tin cụ thể về doanh nghiệp cho các nhà đầu tư và cổ đông bên ngoài.
Trên quan điểm của người sử dụng thông tin, theo Kulzick (2004), minh bạch của thông tin bao gồm các đặc điểm:
- Sự chính xác (Accuracy): thông tin phản ánh chính xác dữ liệu tổng hợp từ sự kiện phát sinh;
- Sự nhất quán(Consistency): thông tin được trình bày có thể so sánh được và là kết quả của những phương pháp được áp dụng đồng nhất;
Sự thích hợp của thông tin đóng vai trò quan trọng trong việc đưa ra các quyết định khác biệt, giúp người sử dụng có khả năng dự đoán kết quả trong quá khứ, hiện tại và tương lai.
- Sự đầy đủ (Completeness): thông tin phản ánh đầy đủ các sự kiện phát sinh và các đối tượng có liên quan;
- Sự rõ ràng (Clarity): thông tin truyền đạt được thông điệp và dễ hiểu;
- Sự kịp thời (Timeliness): thông tin có sẵn cho người sử dụng trước khi thông tin làm giảm khả năng ảnh hưởng đến các quyết định;
Sự thuận tiện trong việc tiếp cận thông tin tài chính rất quan trọng, đặc biệt tại Việt Nam Nghiên cứu của Lê Thị Mỹ Hạnh (2015) chỉ ra rằng minh bạch thông tin tài chính cần được thực hiện một cách tin cậy, kịp thời, chính xác, đầy đủ và nhất quán, giúp công chúng dễ dàng tiếp cận và sử dụng thông tin này.
Minh bạch thông tin được hiểu qua nhiều khía cạnh, bao gồm tổ chức, phạm vi công ty và người sử dụng thông tin Tuy nhiên, yếu tố cốt lõi của minh bạch thông tin là chất lượng của thông tin được công bố.
Minh bạch thông tin trên báo cáo tài chính (BCTC) là việc cung cấp thông tin đáng tin cậy, kịp thời, trung thực, đầy đủ, nhất quán và thuận tiện Tầm quan trọng của minh bạch thông tin trên BCTC không chỉ giúp các nhà đầu tư đưa ra quyết định đúng đắn mà còn tăng cường niềm tin của công chúng vào doanh nghiệp.
Minh bạch thông tin trên báo cáo tài chính (BCTC) của doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán (TTCK) đóng vai trò quan trọng đối với nhiều đối tượng, bao gồm nhà đầu tư, cơ quan quản lý nhà nước và thị trường chứng khoán Các nghiên cứu trước đây đã chỉ ra rằng việc đảm bảo minh bạch thông tin không chỉ giúp tăng cường niềm tin của nhà đầu tư mà còn hỗ trợ cơ quan quản lý trong việc giám sát và điều tiết thị trường hiệu quả hơn.
Đối với nhà đầu tư
Minh bạch thông tin trên báo cáo tài chính (BCTC) là yếu tố quan trọng giúp bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư, đặc biệt là nhà đầu tư nhỏ lẻ Trong bối cảnh thị trường chứng khoán (TTCK) Việt Nam còn đang phát triển, nhà đầu tư nhỏ lẻ thường không được đảm bảo lợi ích như các nhà đầu tư lớn, những người thường nắm giữ nhiều thông tin hơn do có mối quan hệ gần gũi với doanh nghiệp Do đó, việc công khai và minh bạch thông tin trên BCTC không chỉ gia tăng niềm tin cho nhà đầu tư mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững của thị trường.
Minh bạch thông tin trên báo cáo tài chính (BCTC) đóng vai trò quan trọng trong việc giúp nhà đầu tư giảm thiểu chi phí trung gian Trên thị trường chứng khoán, nhà đầu tư thường dựa vào nhiều nguồn thông tin khác nhau để đưa ra quyết định đầu tư, và BCTC là một trong những nguồn thông tin quan trọng nhất Khi thông tin trên BCTC được công khai rõ ràng, người sử dụng có thể tiết kiệm chi phí môi giới và các chi phí liên quan đến việc sử dụng phần mềm chuyển đổi định dạng tập tin.
Minh bạch thông tin trên báo cáo tài chính (BCTC) không chỉ khuyến khích nhà đầu tư tham gia vào thị trường chứng khoán (TTCK) mà còn đảm bảo công bằng cho tất cả các nhà đầu tư, từ đó tạo dựng niềm tin vững chắc trong TTCK Trong bối cảnh Việt Nam hội nhập kinh tế quốc tế mạnh mẽ, sự minh bạch này sẽ thu hút nhiều nhà đầu tư nước ngoài, làm phong phú thêm nguồn huy động vốn Điều này góp phần biến TTCK thành kênh huy động vốn chính cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNY).
Đối với cơ quan quản lý nhà nước
Khi thông tin trên báo cáo tài chính của doanh nghiệp niêm yết được minh bạch, cơ quan quản lý nhà nước sẽ có cái nhìn tổng quát và đầy đủ hơn về thị trường chứng khoán Điều này giúp ban hành các quy định sát thực hơn, nâng cao hiệu quả quản lý vĩ mô và bảo vệ lợi ích của nhà đầu tư cũng như các bên tham gia thị trường.
MỘT SỐ LÝ THUYẾT NỀN LIÊN QUAN ĐẾN TÍNH MINH BẠCH THÔNG TIN TRÊN BCTC
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng có nhiều nhân tố ảnh hưởng đến tính minh bạch thông tin trên báo cáo tài chính (BCTC), tuy nhiên, kết quả không đồng nhất giữa các nghiên cứu Một số nhân tố có thể không tác động trong nghiên cứu này nhưng lại có ảnh hưởng trong nghiên cứu khác, và có những trường hợp nhân tố tác động theo chiều thuận ở một nghiên cứu nhưng lại cho kết quả ngược chiều ở nghiên cứu khác Để phát triển các giả thuyết nghiên cứu và giải thích kết quả trong luận văn, tác giả tiến hành phân tích các lý thuyết nền tảng liên quan như lý thuyết đại diện, lý thuyết tín hiệu, lý thuyết thông tin hữu ích, lý thuyết thông tin bất cân xứng, và lý thuyết chi phí chính trị.
Theo M Jensen và W Meckling (1976), lý thuyết này phân tích mối quan hệ giữa người chủ (principal) và người đại diện (agent) thông qua các hợp đồng, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thiết lập các điều khoản rõ ràng để giảm thiểu xung đột lợi ích.
Chủ sở hữu vốn (Shareholders) và người đại diện (Agent) hay nhà quản trị (Manager) thường có lợi ích đối lập Các cổ đông chú trọng đến giá trị doanh nghiệp và giá cổ phiếu, ảnh hưởng trực tiếp đến lợi ích cá nhân của họ Ngược lại, nhà quản trị thường ít quan tâm đến lợi ích của cổ đông và chủ yếu tập trung vào lợi ích cá nhân như lương, thưởng, phụ cấp và các nguồn thu khác từ vị trí công tác của mình.
Sự không đồng nhất giữa lợi ích của cổ đông và giám đốc dẫn đến chi phí đại diện, hay còn gọi là “chi phí đại diện” Đây là các chi phí cần thiết để duy trì một mối quan hệ đại diện hiệu quả, thường là một khoản tiền từ cổ đông Chi phí này sẽ bằng không khi chủ sở hữu cũng là giám đốc, đặc biệt khi giám đốc nắm giữ toàn bộ vốn doanh nghiệp Các loại chi phí đại diện bao gồm chi phí giám sát, chi phí ràng buộc và chi phí cơ hội.
Sự khác biệt về lợi ích và nhiệm vụ giữa người đại diện và nhà đầu tư dẫn đến việc nhà đầu tư khó tiếp cận thông tin hơn Để kiểm soát doanh nghiệp, chủ sở hữu cần tăng cường giám sát, điều này làm tăng chi phí đại diện Việc nâng cao mức độ công bố và minh bạch thông tin giúp giảm bất đối xứng thông tin giữa cổ đông và quản lý, từ đó giảm chi phí đại diện Lý thuyết đại diện giải thích ảnh hưởng của các yếu tố như cơ cấu HĐQT, quy mô doanh nghiệp, hiệu quả hoạt động, hiệu suất sử dụng tài sản và đòn bẩy tài chính đến tính minh bạch thông tin trên báo cáo tài chính.
Theo M Spence (1973), ông là người tiên phong trong nghiên cứu lý thuyết tín hiệu, cho rằng khi có sự bất cân xứng thông tin, lý thuyết này thiết lập một trạng thái cân bằng Trong trạng thái này, những đối tượng nắm giữ thông tin tốt hơn sẽ cung cấp các tín hiệu thích hợp cho những đối tượng khác.
Trên thị trường chứng khoán, nhà quản lý cần cung cấp tín hiệu rõ ràng về tình trạng doanh nghiệp cho các cổ đông thông qua công bố thông tin như báo cáo tài chính và báo cáo thường niên Những thông tin này giúp nhà đầu tư có cái nhìn chính xác hơn về doanh nghiệp, từ đó đưa ra quyết định đầu tư hợp lý Việc cung cấp ít tín hiệu sẽ gây ra tình trạng thiếu minh bạch, ảnh hưởng đến niềm tin của nhà đầu tư.
Lý thuyết tín hiệu cho thấy thông tin không cân xứng giữa doanh nghiệp và nhà đầu tư dẫn đến tình trạng lựa chọn bất lợi cho nhà đầu tư Thuyết này giải thích các yếu tố như quy mô, mức sinh lời và vai trò của chủ thể kiểm toán trong nghiên cứu của tác giả.
1.2.3 Lý thuyết thông tin hữu ích
Yêu cầu về minh bạch thông tin tài chính được hình thành từ lý thuyết thông tin hữu ích và lý thuyết quan hệ quản lý Theo lý thuyết thông tin hữu ích, thông tin tài chính được xây dựng dựa trên các giả thuyết cụ thể (Lê Thị Mỹ Hạnh, 2015).
- Luôn tồn tại sự mất cân đối về mặt thông tin giữa người lập BCTC và người sử dụng thông tin
- Nhu cầu của người sử dụng thông tin kế toán là không được xác định trước và cần được xác định thông qua các dẫn chứng thực tế
- Việc đáp ứng thông tin của người sử dụng được thực hiện thông qua những bên có lợi ích liên quan đến tình hình tài chính của doanh nghiệp
- Tính hữu ích của thông tin cần được đánh giá trong mối tương quan lợi ích – chi phí khi thực hiện công việc kế toán
Do sự bất cân xứng thông tin giữa các bên trong và ngoài doanh nghiệp, các đối tượng bên ngoài thường dựa vào thông tin kế toán để đưa ra quyết định kinh tế Tính minh bạch của thông tin tài chính được xây dựng dựa trên tính hữu ích của nó đối với các nhà đầu tư, ngân hàng và chủ nợ.
Lý thuyết này được sử dụng để giải thích về việc sử dụng doanh nghiệp kiểm toán của các DNNY trên TTCK Việt Nam
1.2.4 Lý thuyết thông tin bất cân xứng
Thông tin bất cân xứng xuất hiện khi một bên trong giao dịch sở hữu nhiều thông tin hơn bên còn lại, như được nêu bởi George A Akerlof vào năm 1970 Điều này thường diễn ra khi người bán có hiểu biết sâu hơn về sản phẩm so với người mua.
Thông tin bất cân xứng xảy ra khi các bên tham gia giao dịch không có cùng mức độ thông tin, trong đó ban điều hành công ty và cổ đông lớn thường nắm giữ nhiều thông tin hơn so với các nhà đầu tư nhỏ lẻ Tình trạng này dẫn đến thông tin không đầy đủ, không kịp thời, không tin cậy và không chính xác, gây khó khăn cho các nhà đầu tư trong việc tiếp cận thông tin Đây là một biểu hiện rõ ràng của sự không minh bạch trên thị trường.
Lý thuyết thông tin bất cân xứng giải thích tác động của các yếu tố như hiệu quả kinh doanh, hiệu suất sử dụng tài sản, đòn bẩy tài chính và mức độ tập trung quyền sở hữu đến tính minh bạch thông tin trên báo cáo tài chính của các doanh nghiệp nhỏ và vừa.
1.2.5 Lý thuyết chi phí chính trị
Chi phí chính trị là khoản chi mà doanh nghiệp phải gánh chịu do các tác động bên ngoài như chính phủ, nghiệp đoàn hoặc các nhóm cộng đồng Theo lý thuyết của Watts và Zimmerman (1978), doanh nghiệp lớn thường phải đối mặt với chi phí chính trị cao hơn so với doanh nghiệp nhỏ, và để giảm thiểu các chi phí này, các doanh nghiệp có xu hướng minh bạch thông tin nhiều hơn Tầm quan trọng của chi phí chính trị phụ thuộc vào quy mô doanh nghiệp, với quy mô lớn hơn thường thu hút nhiều sự chú ý chính trị hơn Lý thuyết này cũng chỉ ra rằng các nhà quản lý nhà nước có thể đưa ra quyết định ảnh hưởng đến lợi ích doanh nghiệp dựa trên thông tin mà doanh nghiệp công bố, chẳng hạn như chính sách thuế hay hạn chế độc quyền Hơn nữa, những doanh nghiệp chịu sự giám sát chặt chẽ từ cơ quan quản lý, như doanh nghiệp nhà nước, thường gia tăng minh bạch để tránh sự can thiệp từ các quy định.
Lý thuyết chi phí chính trị giải thích tác động của quy mô doanh nghiệp và sở hữu cổ đông nhà nước đến tính minh bạch thông tin trong báo cáo tài chính của doanh nghiệp nhà nước.
TỔNG QUAN CÁC PHƯƠNG PHÁP ĐO LƯỜNG MỨC ĐỘ MINH BẠCH THÔNG TIN TRÊN BCTC
Để đánh giá mức độ minh bạch thông tin trên báo cáo tài chính (BCTC) của doanh nghiệp, nhiều chỉ số đã được áp dụng, bao gồm chỉ số minh bạch và công bố thông tin T&D của Standard and Poor’s, chỉ số GTI tại Singapore, chỉ số IDTRS trên thị trường chứng khoán Đài Loan, cùng với chỉ số minh bạch thông tin tài chính của doanh nghiệp niêm yết tại Việt Nam trong nghiên cứu của Lê Thị Mỹ Hạnh (2015) Bài viết này sẽ tóm tắt các phương pháp đo lường mức độ minh bạch thông tin đã được sử dụng trong các nghiên cứu trước đây.
1.3.1 Chỉ số minh bạch thông tin tài chính của các DNNY trên TTCK Việt Nam
Nghiên cứu của Lê Thị Mỹ Hạnh (2015) mang tựa đề “Minh bạch thông tin tài chính của các DNNY trên TTCK Việt Nam” đánh giá mức độ minh bạch thông tin tài chính dựa trên các tiêu chí như sự tin cậy, kịp thời, chính xác, đầy đủ, nhất quán và thuận tiện Tác giả sử dụng dữ liệu từ website của các DNNY, sở giao dịch chứng khoán, và các báo cáo doanh nghiệp như báo cáo tài chính, báo cáo thường niên, báo cáo kiểm toán và báo cáo của Ban giám đốc để xác định chỉ số minh bạch Phương pháp này có ưu điểm là chỉ số minh bạch được căn cứ trên các tài liệu có độ tin cậy cao, như báo cáo kiểm toán và số liệu từ sở giao dịch chứng khoán, hơn là các nghiên cứu khác dựa vào bảng câu hỏi khảo sát.
1.3.2 Chỉ số T&D của Standard & Poor’s
Vào năm 2002, tổ chức xếp hạng tín nhiệm hàng đầu thế giới Standard and Poor’s (S&P) đã giới thiệu phương pháp xếp hạng tính minh bạch và công bố thông tin (Transparency and Disclosure - T&D) cho hơn 300 doanh nghiệp lớn tại các thị trường đang phát triển S&P tiến hành đánh giá tính minh bạch của doanh nghiệp thông qua các báo cáo tài chính hàng năm, dựa trên 98 câu hỏi được phân chia thành 3 nhóm.
- 28 câu hỏi liên quan đến minh bạch thông tin về cấu trúc sở hữu và quyền của nhà đầu tư;
- 35 câu hỏi liên quan đến minh bạch thông tin tài chính và tình hình kinh doanh doanh nghiệp;
Bài viết này trình bày 35 câu hỏi quan trọng liên quan đến tính minh bạch thông tin về cơ cấu và hoạt động quản trị của hội đồng quản trị và ban giám đốc Những câu hỏi này bao gồm các khía cạnh như cấu trúc của ban giám đốc, vai trò và trách nhiệm của ban giám đốc, quy trình đào tạo và khen thưởng cho các giám đốc, cũng như các phương pháp đánh giá hiệu quả của nhà quản trị.
Mặc dù chỉ số T&D của S&P có nhiều ưu điểm trong việc xếp hạng, nhưng vẫn tồn tại một số hạn chế Chỉ số này chỉ đánh giá mức độ công bố thông tin của doanh nghiệp mà không xem xét chất lượng thông tin đi kèm, dẫn đến khả năng sai sót trong việc đo lường tính minh bạch (Churchwell, C 2003) Thêm vào đó, việc chỉ dựa vào các báo cáo công khai mà bỏ qua các nguồn thông tin khác từ doanh nghiệp là một thiếu sót đáng kể, chẳng hạn như không sử dụng thông tin từ website của doanh nghiệp để đưa ra xếp hạng (Nguyễn Thúy Anh và cộng sự, 2013).
1.3.3 Chỉ số GTI của Singapore
Vào năm 2009, chỉ số quản trị và minh bạch thông tin (GTI) đã được Trung tâm Quản trị Công ty CGIO, các học viện và tổ chức thuộc Trường Kinh doanh - Đại học Quốc gia Singapore phối hợp xây dựng nhằm thay thế cho Chỉ số Minh bạch Thông tin Công ty (CTI).
Chỉ số này được phân chia thành hai nhóm chính: quản trị công ty và minh bạch thông tin, với điểm số cao nhất cho mỗi nhóm lần lượt là 75 và 25 Các tiêu chí đánh giá cơ bản cho công ty được xác định dựa trên những yếu tố này.
- Vấn đề về hội đồng quản trị và ban giám đốc (Điểm cao nhất = 35 điểm)
- Vấn đề về chính sách lương thưởng (Điểm cao nhất = 20 điểm)
- Vấn đề về kế toán và kiểm toán (Điểm cao nhất = 20 điểm)
- Vấn đề về minh bạch và mối quan hệ với nhà đầu tư (Điểm cao nhất 25 điểm)
Các điểm điều chỉnh trong đánh giá GTI bao gồm việc xem xét “chế độ đãi ngộ và hệ thống thưởng phạt”, cho phép các công ty có thể cộng hoặc trừ điểm Đặc biệt, trên trang web của báo Business Times, Trung tâm Quản trị doanh nghiệp và Báo cáo tài chính Singapore (CGFR) và CPA Australia cung cấp mẫu để doanh nghiệp tự đánh giá điểm GTI Doanh nghiệp có thể gửi bản tự đánh giá này cho CGFR hoặc CPA Australia tại Singapore để nhận phản hồi nhằm cải thiện chỉ số Phương pháp này mang tính mới mẻ, giúp doanh nghiệp chủ động nâng cao niềm tin với nhà đầu tư Tuy nhiên, GTI vẫn là chỉ số tổng hợp đánh giá tình hình quản trị và minh bạch thông tin của các doanh nghiệp niêm yết trên TTCK Singapore, mà chưa có chỉ số riêng cho tính minh bạch thông tin của các DNNY.
1.3.4 Đo lường công bố và minh bạch thông tin theo nguyên tắc Quản trị công ty của Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD)
Theo mục V – Công bố thông tin và Tính minh bạch trong các nguyên tắc của OECD (2004) gồm 6 thành phần (thành phần A tới thành phần F):
Thành phần A theo mục V trong OECD yêu cầu công bố thông tin quan trọng liên quan đến kết quả tài chính và hoạt động của công ty, mục tiêu của công ty, sở hữu cổ phần đa số và quyền biểu quyết, cũng như chính sách thù lao cho thành viên Hội đồng quản trị và cán bộ quản lý cấp cao Thông tin này bao gồm trình độ, quy trình tuyển chọn, các vị trí hiện tại tại công ty khác và đánh giá về tính độc lập của các thành viên này từ góc độ của Hội đồng quản trị.
Thành phần B (thuộc mục V trong OECD) yêu cầu thông tin được chuẩn bị và công bố theo các tiêu chuẩn chất lượng cao, đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong báo cáo kế toán, tài chính và phi tài chính.
Theo tiêu chuẩn OECD, kiểm toán hàng năm cần được thực hiện bởi một đơn vị kiểm toán độc lập, có năng lực và chất lượng cao Mục tiêu của việc này là cung cấp ý kiến đánh giá độc lập và khách quan cho Hội đồng Quản trị cùng các cổ đông, đảm bảo rằng báo cáo tài chính phản ánh trung thực tình hình tài chính và hoạt động của công ty trên tất cả các khía cạnh quan trọng.
Thành phần này phản ánh tiêu chí sự tin cậy và trung thực trong khái niệm về minh bạch thông tin trên BCTC được sử dụng trong luận văn
Thành phần D theo mục V của OECD quy định rằng các đơn vị kiểm toán độc lập phải chịu trách nhiệm trước cổ đông và thực hiện công tác kiểm toán một cách chuyên nghiệp đối với công ty.
(5) Thành phần E: Các kênh phổ biến thông tin phải tạo điều kiện tiếp cận thông tin bình đẳng, kịp thời và hiệu quả cho người sử dụng
Khuôn khổ quản trị công ty cần được cải thiện bằng cách áp dụng các biện pháp thúc đẩy sự phát triển của dịch vụ phân tích và tư vấn từ các tổ chức như môi giới chứng khoán và định mức tín nhiệm Các phân tích và tư vấn này liên quan đến quyết định của nhà đầu tư phải đảm bảo không bị ảnh hưởng bởi xung đột lợi ích, nhằm duy trì tính trung thực và độ tin cậy của ý kiến phân tích hoặc tư vấn.
Nghiên cứu của Chueng và cộng sự (2005) đã sử dụng bảng khảo sát dựa trên nguyên tắc quản trị của OECD để đánh giá mức độ minh bạch thông tin của các doanh nghiệp niêm yết tại thị trường chứng khoán Thái Lan và Hồng Kông, do Hiệp hội các giám đốc Viện Thai Institute of Director (IOD) thực hiện.
1.3.5 Chỉ số IDTRS tại TTCK Đài Loan
Năm 2003, Viện Nghiên cứu Chứng khoán và Hợp đồng tương lai (SFI) đã giới thiệu Hệ thống xếp hạng mức độ công bố và minh bạch hóa thông tin (IDTRS) nhằm đo lường mức độ minh bạch thông tin của các doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán Đài Loan Nghiên cứu của nhóm tác giả Yu-Chih Lin và cộng sự (2007) đã sử dụng chỉ số IDTRS để phân tích mối quan hệ giữa mức độ minh bạch thông tin và tính tin cậy của thu nhập kế toán tại Đài Loan, dựa trên bộ tiêu chí gồm 5 nội dung chính.
- Sự tuân thủ việc công bố thông tin bắt buộc;
- Công bố thông tin về dự báo tài chính;
- Công bố thông tin trong các báo cáo thường niên;
- Công bố thông tin trên website của doanh nghiệp
Nhóm tác giả cho rằng sử dụng chỉ số ITDRS không phải là cách tốt để đánh giá sự minh bạch của thông tin tài chính
TỔNG QUAN CÁC NGHIÊN CỨU VỀ CÁC NHÂN TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN TÍNH MINH BẠCH THÔNG TIN TRÊN BCTC
Nghiên cứu về các nhân tố ảnh hưởng đến tính minh bạch thông tin trên báo cáo tài chính đã thu hút nhiều tác giả với các góc nhìn đa dạng Một số tác giả tập trung vào vai trò của người cung cấp thông tin, trong khi những người khác lại xem xét từ khía cạnh người sử dụng thông tin trên BCTC Bằng cách tổng hợp các nghiên cứu trước đó, luận văn này hệ thống hóa các nhân tố đã được khám phá và kế thừa, đồng thời áp dụng cho công trình nghiên cứu trong các điều kiện khác nhau.
1.4.1 Nhóm nhân tố đặc điểm tài chính
Nhóm nhân tố phản ánh đặc điểm tài chính của doanh nghiệp bao gồm quy mô doanh nghiệp, đòn bẩy tài chính, mức sinh lời, hiệu suất sử dụng tài sản và tài sản đảm bảo Những yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá sức khỏe tài chính và khả năng phát triển bền vững của doanh nghiệp.
(1) Nhân tố quy mô doanh nghiệp
Nghiên cứu của Cheung và cộng sự (2005) về "Nhân tố ảnh hưởng đến công bố và minh bạch thông tin doanh nghiệp: Bằng chứng từ Hồng Kông và Thái Lan" cho thấy rằng tại Hồng Kông, các doanh nghiệp lớn có mức độ công bố và minh bạch thông tin cao hơn so với doanh nghiệp nhỏ Lý do cho kết luận này là các doanh nghiệp lớn thường thu hút nhiều nhà đầu tư và sự chú ý từ các nhà phân tích hơn, điều này dẫn đến áp lực cao hơn trong việc công khai thông tin.
Nghiên cứu của nhóm tác giả Cheung dựa trên công trình của Bushman và cộng sự (2004) mang tựa đề “What Determines Corporate Transparency?” đã khảo sát 45 quốc gia trên toàn thế giới và chỉ ra rằng quy mô doanh nghiệp ảnh hưởng đến mức độ minh bạch thông tin tài chính Cụ thể, các doanh nghiệp lớn thường có mức độ minh bạch cao hơn so với các doanh nghiệp nhỏ.
(2) Nhân tố đòn bẩy tài chính
Nghiên cứu của Lê Thị Mỹ Hạnh (2015) về "Minh bạch thông tin tài chính của các doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam" đã phân tích số liệu từ 178 doanh nghiệp niêm yết trên HOSE và kết luận rằng doanh nghiệp có đòn bẩy tài chính cao sẽ có mức độ minh bạch thông tin tài chính cao hơn Điều này được giải thích bởi việc các doanh nghiệp vay nợ từ ngân hàng sẽ phải cung cấp báo cáo tài chính đầy đủ để đáp ứng yêu cầu của bộ phận tín dụng Do đó, các doanh nghiệp có tỷ lệ nợ cao sẽ chịu sự giám sát nhiều hơn từ các bên liên quan Nghiên cứu của Nguyễn Nhất Nam (2015) cũng khẳng định rằng đòn bẩy tài chính có ảnh hưởng tích cực đến tính minh bạch thông tin tài chính, cho rằng doanh nghiệp minh bạch thông tin nhằm đáp ứng yêu cầu của chủ nợ và nâng cao vị thế của mình trong việc tìm kiếm nguồn vốn tối ưu với chi phí thấp nhất.
Tuy nhiên, kết quả nghiên cứu của nhóm tác giả Cheung và cộng sự
Nghiên cứu năm 2005 cho thấy không tồn tại mối liên hệ giữa đòn bẩy tài chính và mức độ minh bạch thông tin tài chính tại thị trường Thái Lan và Hồng Kông.
(3) Nhân tố mức sinh lời
Nghiên cứu của Cheung và cộng sự (2005) chỉ ra rằng mức sinh lời (ROA) ảnh hưởng đến sự công bố và minh bạch thông tin tài chính của doanh nghiệp tại Hồng Kông, nhưng lại cho kết quả ngược lại tại Thái Lan Sự khác biệt này phản ánh đặc điểm riêng của từng thị trường, trong đó Hồng Kông có thị trường vốn phát triển với cơ sở hạ tầng tài chính tốt hơn, phạm vi phân tích rộng và hệ thống pháp luật hiệu quả Ngược lại, thị trường Thái Lan kém phát triển hơn, thiếu các cơ chế hỗ trợ cần thiết, dẫn đến việc doanh nghiệp phải áp dụng các phương thức khác nhau để nâng cao mức độ công bố và minh bạch.
Luận văn thạc sĩ của tác giả Dương Thị Cẩm Vân (2014) với tựa đề
Nghiên cứu này phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến tính minh bạch thông tin của các công ty cổ phần niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội, trong đó tác giả sử dụng tỷ suất sinh lời trên tài sản (ROA) để đánh giá mối quan hệ giữa mức sinh lời và sự minh bạch thông tin Kết quả nghiên cứu chỉ ra rằng tính minh bạch thông tin tài chính của doanh nghiệp có liên quan mật thiết đến kỳ vọng về khả năng sinh lời trên tài sản của doanh nghiệp.
Nghiên cứu của Lê Thị Mỹ Hạnh (2015) chỉ ra rằng mức sinh lời, cụ thể là tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu (ROE), có ảnh hưởng lớn đến tính minh bạch thông tin tài chính Doanh nghiệp có mức sinh lời cao thường có xu hướng cung cấp nhiều thông tin hơn để thu hút sự quan tâm từ thị trường, qua đó nâng cao giá trị cổ phiếu Ngược lại, các doanh nghiệp có mức sinh lời thấp thường hạn chế công bố thông tin, hoặc chỉ công bố một cách không rộng rãi, nhằm che giấu tình trạng hoạt động kém hiệu quả của mình.
(4) Nhân tố hiệu suất sử dụng tài sản
Theo nghiên cứu của tác giả, có bốn nghiên cứu liên quan đến ảnh hưởng của hiệu suất sử dụng tài sản đến tính minh bạch thông tin trên báo cáo tài chính (BCTC) Kết quả của các nghiên cứu này cho thấy sự khác biệt rõ rệt; cụ thể, nghiên cứu của Cheung và cộng sự (2005) chỉ ra rằng hiệu suất sử dụng tài sản không ảnh hưởng đến tính minh bạch thông tin tài chính của doanh nghiệp tại Thái Lan, nhưng lại có tác động đáng kể đến tính minh bạch của các doanh nghiệp ở Hồng Kông.
Nghiên cứu tại Việt Nam cho thấy sự khác biệt trong quan điểm về mối quan hệ giữa hiệu suất sử dụng tài sản và tính minh bạch thông tin tài chính Trong khi Lê Thị Mỹ Hạnh (2005) và Dương Thị Cẩm Vân (2014) khẳng định rằng hiệu suất sử dụng tài sản không ảnh hưởng đến tính minh bạch, thì Nguyễn Nhất Nam (2015) lại cho rằng doanh nghiệp có hiệu suất sử dụng tài sản cao sẽ có tính minh bạch thông tin báo cáo tài chính tốt hơn Ông lý giải rằng các doanh nghiệp này thường thu hút được nhiều nhà đầu tư và nhà phân tích hơn, dẫn đến việc công bố thông tin nhiều và minh bạch hơn so với các doanh nghiệp có hiệu suất sử dụng tài sản thấp.
(5) Nhân tố tài sản đảm bảo
Hai nghiên cứu đã chỉ ra tác động của tài sản đảm bảo đến tính minh bạch thông tin tài chính Dương Thị Cẩm Vân (2014) kết luận rằng tài sản đảm bảo không ảnh hưởng đến tính minh bạch của các doanh nghiệp niêm yết tại Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội Ngược lại, nghiên cứu của Cheung và cộng sự (2005) tại Hồng Kông cho thấy có mối quan hệ tích cực giữa tài sản đảm bảo và mức độ công bố thông tin tài chính của doanh nghiệp nhỏ và vừa Các tác giả giải thích rằng doanh nghiệp có giá trị tài sản cố định cao thường cần minh bạch thông tin về việc sử dụng tài sản cho các dự án cụ thể.
1.4.2 Nhóm nhân tố đặc điểm quản trị công ty
(6) Nhân tố chủ thể kiểm toán
Hai nghiên cứu của Lê Thị Mỹ Hạnh (2005) và Nguyễn Nhất Nam cho thấy có mối quan hệ thuận chiều giữa nhân tố chủ thể kiểm toán và tính minh bạch thông tin tài chính của doanh nghiệp niêm yết Các doanh nghiệp kiểm toán lớn thường nỗ lực nâng cao uy tín và chất lượng đánh giá báo cáo tài chính, yêu cầu khách hàng cung cấp thông tin minh bạch hơn Ngược lại, doanh nghiệp kiểm toán nhỏ thường phụ thuộc vào một số khách hàng nhất định, dẫn đến việc họ có thể không yêu cầu khách hàng cung cấp thêm thông tin Việc lựa chọn doanh nghiệp kiểm toán lớn cũng được coi là một cam kết với cổ đông về tính minh bạch và độ tin cậy của thông tin tài chính.
(7) Nhân tố mức độ sở hữu cổ đông nhà nước
Nghiên cứu của nhóm tác giả Robert Bushman, Piotroski, and Smith
Nghiên cứu năm 2004 được thực hiện tại 45 quốc gia cho thấy rằng mức độ minh bạch thông tin tài chính cao hơn ở những quốc gia có tỷ lệ sở hữu nhà nước thấp trong các doanh nghiệp.
(8) Nhân tố mức độ sở hữu tập trung
Nghiên cứu của Cheung và cộng sự (2005) đã chỉ ra rằng không có mối liên hệ giữa mức độ sở hữu tập trung và tính minh bạch thông tin tài chính tại hai thị trường Thái Lan và Hồng Kông.
(9) Nhân tố cơ cấu HĐQT
THIẾT KẾ NGHIÊN CỨU
TỔNG QUAN VỀ CÁC DOANH NGHIỆP NGÀNH HÀNG TIÊU DÙNG NIÊM YẾT TRÊN TTCK VIỆT NAM
2.1.1 Tổng quan về ngành hàng tiêu dùng
Luận văn áp dụng tiêu chuẩn phân ngành ICB (Industry Classification Benchmark) do FTSE Group và Dow Jones phát triển, phân chia nền kinh tế thành 4 cấp bậc: 10 nhóm ngành, 19 phân ngành lớn, 41 phân ngành chính và 114 phân ngành phụ Các nhóm ngành theo tiêu chuẩn ICB bao gồm: Dầu khí, nguyên vật liệu, công nghiệp, hàng tiêu dùng, y tế, dịch vụ tiêu dùng, viễn thông, dịch vụ hạ tầng, tài chính và công nghệ.
Ngành hàng tiêu dùng trên thị trường chứng khoán Việt Nam bao gồm các phân ngành như ô tô, thực phẩm, đồ uống và hàng tiêu dùng cá nhân Đây là một trong những ngành quan trọng, đáp ứng nhu cầu thiết yếu của người tiêu dùng với đa dạng sản phẩm từ bình dân đến xa xỉ Ngành này có thị trường tiêu thụ cả trong nước và xuất khẩu, với tính cạnh tranh cao, đặc biệt là áp lực từ các doanh nghiệp bán lẻ nước ngoài Các doanh nghiệp niêm yết trong ngành như Công ty cổ phần sữa Việt Nam (VNM) và Tổng công ty cổ phần rượu bia nước giải khát Sài Gòn (SAB) thu hút sự quan tâm lớn từ các nhà đầu tư ngoại.
Tại SGDCK Hà Nội tính đến thời điểm tháng 9 năm 2017 có 41 doanh nghiệp ngành hàng tiêu dùng niên yết với tổng khối lượng niêm yết
Tính đến thời điểm hiện tại, có 616.597.540 cổ phiếu với giá trị vốn hóa thị trường đạt 12.019 tỷ đồng Trên sàn HOSE, có 63 doanh nghiệp trong ngành hàng tiêu dùng niêm yết, với tổng khối lượng cổ phiếu lưu hành lên tới 8.141.304.746 cổ phiếu và tổng giá trị vốn hóa thị trường đạt 612.411 tỷ đồng (Nguồn: Tổng hợp từ trang web: https://www.hsx.vn/ và https://www.hnx.vn/vi-vn/).
2.1.2 Tình hình tài chính và kết quả hoạt động của ngành hàng tiêu dùng
Bảng 2.1 Khả năng hoạt động của các ngành
Vòng quay tổng tài sản
Vòng quay hàng tồn kho
Vòng quay các khoản phải thu
Vòng quay vốn lưu động
Các dịch vụ hạ tầng 1,01 534,80 9,65 2,87
(Nguồn: Từ trang web: https://www.stockbiz.vn/Industries.aspx?view=2 tháng 9 năm 2017)
Chỉ số vòng quay hàng tồn kho của các doanh nghiệp ngành hàng tiêu dùng đạt 14,45 lần, cho thấy khả năng bán hàng chậm và tồn kho nhiều Trong khi đó, tỷ số vòng quay khoản phải thu ở mức 14,29 lần, cao thứ hai trong các ngành, cho thấy khả năng thu hồi nợ từ khách hàng khá tốt Tỷ số vòng quay vốn lưu động đạt 2,39 lần, cho thấy đầu tư 1 đồng vào vốn lưu động sẽ mang lại 2,39 đồng doanh thu, nhấn mạnh tầm quan trọng của quản trị vốn lưu động trong ngành hàng tiêu dùng.
Bảng 2.2 Khả năng thanh toán của các ngành
Nợ dài hạn/Vốn CSH
Tổng nợ/Tổng tài sản
Các dịch vụ hạ tầng 2,79 3,00 0,35 0,50 0,43
(Nguồn: Từ trang web: https://www.stockbiz.vn/Industries.aspx?view=1 tháng 9 năm 2017)
Tỷ số thanh toán nhanh và tỷ số thanh toán hiện hành của ngành hàng tiêu dùng lần lượt là 1,68 và 2,43, cho thấy khả năng thực hiện nghĩa vụ đối với các khoản nợ ngắn hạn của ngành này khá thấp Bên cạnh đó, các chỉ số tổng nợ dài hạn/vốn chủ sở hữu và tổng nợ/vốn chủ sở hữu đều nhỏ hơn 1, cho thấy mức tài trợ bằng vốn chủ sở hữu cao hơn so với các khoản nợ Nhìn chung, sức mạnh tài chính của ngành hàng tiêu dùng được đánh giá cao hơn so với một số ngành khác.
Bảng 2.3 Hiệu quả quản lý của các ngành
Tên ngành ROE (%) ROA (%) ROIC (%)
Tên ngành ROE (%) ROA (%) ROIC (%)
Các dịch vụ hạ tầng 12,18 6,68 9,08
(Nguồn: Từ trang web: https://www.stockbiz.vn/Industries.aspx?view=4 tháng 9 năm 2017)
Các chỉ số ở bảng trên cho thấy hiệu quả quản lý của các doanh nghiệp ngành hàng tiêu dùng ở mức trung bình so với các ngành còn lại.
CÁC GIẢ THUYẾT VÀ MÔ HÌNH NGHIÊN CỨU ĐỀ XUẤT
2.2.1 Các giả thuyết nghiên cứu a Nhóm giả thuyết ảnh hưởng của các nhân tố đặc điểm tài chính
(1) Giả thuyết ảnh hưởng của quy mô doanh nghiệp đến mức độ minh bạch
Mối quan hệ giữa quy mô doanh nghiệp và mức độ minh bạch thông tin thể hiện rõ rằng doanh nghiệp lớn thường thu hút được nhiều nhà đầu tư và sự chú ý từ các nhà phân tích hơn so với doanh nghiệp nhỏ Với nhiều nguồn lực hơn, các doanh nghiệp lớn có khả năng cung cấp thông tin minh bạch tốt hơn cho nhà đầu tư Hơn nữa, nhu cầu huy động vốn lớn của các doanh nghiệp này cũng thúc đẩy họ phải nâng cao mức độ minh bạch trong thông tin.
Nghiên cứu trước đây đã chỉ ra rằng quy mô doanh nghiệp ảnh hưởng lớn đến mức độ minh bạch thông tin trên báo cáo tài chính của các doanh nghiệp niêm yết Nhận định này được củng cố bởi các tác giả như Bushman, Piotroski và Smith (2004), cùng với Cheung và cộng sự (2005) và Lê Thị Mỹ Hạnh.
(2015) Hầu hết các nghiên cứu đều cho rằng các doanh nghiệp lớn thì mức độ minh bạch thông tin tài chính cao hơn doanh nghiệp nhỏ
Theo lý thuyết đại diện của Jensen và Meckling (1976), chi phí đại diện phát sinh từ sự tách rời giữa quyền quản lý và quyền sở hữu, thường thấy ở các doanh nghiệp lớn Chi phí này có xu hướng tăng theo quy mô doanh nghiệp, khiến các công ty lớn như Masan (MSN) với giá trị tài sản 73.039 tỷ đồng và Vinamilk (VNM) với 29.378 tỷ đồng phải công bố nhiều thông tin hơn để giảm thiểu chi phí đại diện Trong ngành hàng tiêu dùng, sự chênh lệch về quy mô tài sản giữa các doanh nghiệp là khá lớn, ví dụ như công ty cổ phần may Phú Thịnh – Nhà Bè (NPS) có giá trị tài sản thấp hơn.
73 tỷ đồng (Nguồn: Tổng hợp từ BCTC của các doanh nghiệp)
Căn cứ vào các lập luận trên, giả thuyết được đặt ra là:
Giả thuyết H1.1 cho rằng các doanh nghiệp niêm yết trong ngành hàng tiêu dùng tại TTCK Việt Nam có quy mô lớn sẽ có mức độ minh bạch thông tin trên báo cáo tài chính cao hơn so với các doanh nghiệp quy mô nhỏ.
(2) Giả thuyết ảnh hưởng của đòn bẩy tài chính đến mức độ minh bạch
Chủ nợ thường yêu cầu doanh nghiệp cung cấp thêm thông tin để bảo vệ lợi ích của họ Để thuyết phục các chủ nợ cấp tín dụng, nhà quản lý cần minh bạch thông tin hơn, giúp giảm chi phí vay nợ.
Nghiên cứu cho thấy doanh nghiệp có đòn bẩy tài chính cao thường minh bạch thông tin hơn so với doanh nghiệp có đòn bẩy thấp, do phải chịu sự giám sát chặt chẽ từ các bên liên quan Cheung và cộng sự (2005) chỉ ra rằng chủ nợ yêu cầu mức độ minh bạch thông tin cao ở các doanh nghiệp này, điều này cũng được khẳng định bởi Lê Thị Mỹ Hạnh (2015) Theo lý thuyết đại diện, việc tăng cường minh bạch thông tin giúp nhà quản lý giảm chi phí đại diện bằng cách giảm bất cân xứng thông tin giữa chủ nợ và nhà quản lý Tại Việt Nam, đòn bẩy tài chính của các doanh nghiệp niêm yết trong ngành hàng tiêu dùng là 0,76, trong khi ngành vật liệu cơ bản là 1,25, cho thấy doanh nghiệp ngành tiêu dùng sử dụng nợ ít hơn vốn chủ sở hữu Điều này có thể ảnh hưởng đến mức độ minh bạch thông tin trong báo cáo tài chính của các doanh nghiệp thuộc ngành hàng tiêu dùng.
Từ những lập luận trên, giả thuyết tiếp theo được đặt ra như sau:
Giả thuyết H1.2 cho rằng các doanh nghiệp trong ngành hàng tiêu dùng niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam sẽ có mức độ minh bạch thông tin cao hơn trong báo cáo tài chính (BCTC) khi họ có đòn bẩy tài chính lớn Điều này cho thấy mối liên hệ giữa việc sử dụng nợ và sự công khai thông tin tài chính của các doanh nghiệp, góp phần nâng cao niềm tin của nhà đầu tư và cải thiện hình ảnh doanh nghiệp trên thị trường.
(3) Giả thuyết ảnh hưởng của hiệu quả kinh doanh đến mức độ minh bạch
Hiệu quả sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp được đánh giá chủ yếu qua chỉ số mức sinh lời, với những doanh nghiệp có mức sinh lời cao thường có độ minh bạch thông tin lớn hơn Điều này tạo điều kiện cho nhà quản lý nhận được nhiều lợi ích từ cổ đông và duy trì vị thế cạnh tranh Hơn nữa, các doanh nghiệp này thường công bố nhiều thông tin để thu hút sự quan tâm của thị trường và nhà đầu tư, từ đó nâng cao giá trị cổ phiếu (Cheung và cộng sự, 2005) Các nghiên cứu của Khanna & cộng sự (2004) cũng khẳng định rằng doanh nghiệp có mức sinh lời cao thường sẵn sàng minh bạch thông tin hơn so với những doanh nghiệp có mức sinh lời thấp.
Hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp được phản ánh qua các báo cáo tài chính Theo lý thuyết tín hiệu, trong bối cảnh thông tin bất cân xứng, nhà quản lý cần cung cấp thông tin tài chính cho chủ sở hữu Các doanh nghiệp có mức sinh lời cao thường chủ động minh bạch thông tin hơn, nhằm phát tín hiệu ra thị trường, giúp nhà đầu tư phân biệt giữa chứng khoán tốt và xấu.
Giả thuyết H1.3 cho rằng các doanh nghiệp ngành hàng tiêu dùng niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam có mức sinh lời cao sẽ có xu hướng minh bạch thông tin hơn so với những doanh nghiệp có mức sinh lời thấp.
(4) Giả thuyết ảnh hưởng của hiệu suất sử dụng tài sản đến mức độ minh bạch
Doanh nghiệp có hiệu suất sử dụng tài sản cao thường đạt mức độ minh bạch thông tin cao hơn so với những doanh nghiệp có hiệu quả sử dụng tài sản thấp Điều này là do các doanh nghiệp hiệu quả hơn có khả năng thu hút nhiều nhà đầu tư và nhà phân tích, dẫn đến việc họ công bố thông tin nhiều hơn và với độ minh bạch cao hơn (theo Cheung và cộng sự, 2005).
Lý thuyết đại diện cho thấy rằng các doanh nghiệp có hiệu suất sử dụng tài sản cao thường công khai thông tin tài chính một cách minh bạch hơn Điều này không chỉ giúp duy trì lợi thế cho nhà quản lý mà còn thu hút sự chú ý của nhà đầu tư về hiệu quả quản trị và cách sử dụng tài sản Qua đó, doanh nghiệp gửi tín hiệu tích cực đến các nhà đầu tư hiện tại và tương lai về triển vọng phát triển trong hoạt động mà họ đang quản lý.
Giả thuyết H1.4 cho rằng các doanh nghiệp trong ngành hàng tiêu dùng niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam sẽ có hiệu suất sử dụng tài sản cao hơn khi mức độ minh bạch thông tin trên báo cáo tài chính (BCTC) cũng tăng lên.
(5) Giả thuyết ảnh hưởng của tài sản đảm bảo đến mức độ minh bạch
Nghiên cứu của Cheung và cộng sự (2005) cho thấy mối quan hệ thuận chiều giữa giá trị tài sản đảm bảo và mức độ minh bạch thông tin của các doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán Hồng Kông, với lý do rằng doanh nghiệp có giá trị tài sản cố định cao cần cung cấp thông tin rõ ràng về việc sử dụng tài sản Ngược lại, nghiên cứu của M Jensen và H Meckling (1976) chỉ ra mối quan hệ nghịch giữa hai yếu tố này, cho rằng nhà cung cấp vốn có thể giữ tài sản thế chấp khi doanh nghiệp phá sản, từ đó giảm áp lực minh bạch thông tin.
Khi đi vay vốn, doanh nghiệp thường phải đảm bảo bằng tài sản cố định
Các doanh nghiệp với giá trị tài sản cố định lớn thường không công khai rõ ràng các thông tin tài chính quan trọng khác, bao gồm hiệu quả hoạt động, mức độ nợ và giá trị hàng tồn kho.
Từ những lập luận trên, giả thuyết tiếp theo được xây dựng:
Giả thuyết H1.5: Các doanh nghiệp ngành hàng tiêu dùng niêm yết trên TTCK Việt Nam có tài sản đảm bảo cao thì mức độ minh bạch thông tin trên
BCTC thấp b Nhóm giả thuyết ảnh hưởng của các nhân tố đặc điểm quản trị công ty
DỮ LIỆU NGHIÊN CỨU
Trong các nghiên cứu trong nước như: tác giả Nguyễn Nhất Nam (2015) chỉ sử dụng dữ liệu chéo; tác giả Lê thị Mỹ Hạnh (2015) sử dụng dữ liệu bảng
Trong nghiên cứu này, tác giả sử dụng dữ liệu bảng trong 4 năm để đảm bảo độ tin cậy của kết quả Tính đến tháng 9 năm 2017, có 104 doanh nghiệp ngành hàng tiêu dùng niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam, trong đó 41 doanh nghiệp niêm yết trên sàn HNX và 63 doanh nghiệp trên HOSE Điều kiện để các doanh nghiệp được chọn vào mẫu nghiên cứu là phải có đầy đủ các báo cáo tài chính.
BCTC đã được kiểm toán liên tục trong 4 năm từ 2013 đến 2016 và có thể tìm thấy trên trang web của Sở giao dịch chứng khoán thành phố Hồ Chí Minh tại www.hsx.vn hoặc trên trang web của Sở giao dịch chứng khoán Hà Nội tại www.hnx.vn, tùy thuộc vào nơi doanh nghiệp được niêm yết.
Báo cáo thường niên từ năm 2013 đến 2016 được xây dựng dựa trên số liệu thống nhất từ báo cáo tài chính của các doanh nghiệp niêm yết có niên độ kế toán từ ngày 01/01 đến 31/12 Trong nghiên cứu này, 69 doanh nghiệp đã được chọn làm mẫu dựa trên các tiêu chí đã đề ra (xem phụ lục 1).
PHƯƠNG PHÁP ƯỚC LƯỢNG MÔ HÌNH
Trong các nghiên cứu trước đây về tính minh bạch thông tin trên báo cáo tài chính (BCTC), các tác giả như Lê Thị Mỹ Hạnh (2015), Nguyễn Nhất Nam (2015) và Dương Thị Cẩm Vân (2014) đã áp dụng mô hình hồi quy đa biến để phân tích mối quan hệ giữa biến phụ thuộc và các biến độc lập Tuy nhiên, nghiên cứu này sử dụng mô hình hồi quy dữ liệu bảng (panel data) nhằm đảm bảo độ tin cậy của kết quả, tập trung vào ảnh hưởng của các yếu tố doanh nghiệp đến tính minh bạch thông tin trên BCTC của các doanh nghiệp ngành hàng tiêu dùng niêm yết tại thị trường chứng khoán Việt Nam, với sự hỗ trợ của phần mềm STATA Tác giả sẽ lựa chọn một trong ba mô hình hồi quy dữ liệu bảng phù hợp, bao gồm mô hình hồi quy gộp (Pooled OLS).
(2) Mô hình ảnh hưởng ngẫu nhiên (Random Effect Model – REM); (3) Mô hình ảnh hưởng cố định (Fixed Effects Model – FEM) để ước lượng mô hình
Mô hình hồi quy gộp (Pooled OLS)
Mô hình Pooled OLS sử dụng dữ liệu xếp chồng mà không phân biệt các cá thể, cụ thể là các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNY), tương tự như một phân tích OLS thông thường Mỗi cá thể trong nghiên cứu này có sai số do các yếu tố không quan sát được, không thay đổi theo thời gian và đặc trưng riêng của từng cá thể Mặc dù mô hình này bỏ qua sự khác biệt giữa các cá thể và thời gian quan sát, nhưng việc xem xét các doanh nghiệp như đồng nhất không phản ánh đúng thực tế, vì mỗi doanh nghiệp đều có những đặc điểm riêng có thể ảnh hưởng đến tính minh bạch Do đó, mô hình OLS có thể dẫn đến ước lượng sai lệch khi không kiểm soát được các tác động riêng biệt này.
Mô hình ảnh hưởng ngẫu nhiên (REM)
Mô hình ảnh hưởng ngẫu nhiên (REM) giả định rằng các đặc điểm riêng của doanh nghiệp là ngẫu nhiên và không tương quan với các biến giải thích Trong mô hình này, phần dư của mỗi doanh nghiệp được coi là một biến giải thích mới REM áp dụng phương pháp ước lượng bình phương tối thiểu tổng quát (GLS), cho phép phân tích cấu trúc tương quan của phần dư trong mô hình (Gujarati.D, 2004).
Mô hình ảnh hưởng cố định (FEM)
Mô hình FEM cho rằng mỗi doanh nghiệp có những đặc điểm riêng biệt ảnh hưởng đến các biến giải thích, với sự tương quan giữa phần dư của doanh nghiệp và các biến này Mô hình này giúp kiểm soát và tách ảnh hưởng của các đặc điểm không đổi theo thời gian để ước lượng ảnh hưởng thực sự của biến giải thích lên biến phụ thuộc (Gujarati.D, 2004) Các đặc điểm này là duy nhất cho từng doanh nghiệp và không tương quan với các doanh nghiệp khác, thể hiện qua tung độ gốc khác nhau Sự khác biệt này có thể xuất phát từ phong cách quản lý hay triết lý quản lý của từng doanh nghiệp Để chọn mô hình phù hợp, luận văn áp dụng các kiểm định của Oscar Torres (2007), thực hiện hồi quy với mô hình ảnh hưởng cố định và ngẫu nhiên, sau đó áp dụng thủ tục kiểm định Hausman.
- Giả thuyết H0: “Sự khác biệt trong các hệ số hồi quy không có hệ thống”
Giả thuyết H1 về "Sự khác biệt trong các hệ số hồi quy có hệ thống" được kiểm tra thông qua giá trị Prob Nếu giá trị Prob nhỏ hơn 5%, giả thuyết H0 có thể bị bác bỏ, dẫn đến việc lựa chọn mô hình ảnh hưởng cố định (FEM) Ngược lại, nếu giá trị Prob lớn hơn 5%, mô hình ảnh hưởng ngẫu nhiên (REM) sẽ được áp dụng Đối với trường hợp lựa chọn mô hình REM, tác giả sẽ tiến hành kiểm tra tính hợp lệ của mô hình này bằng cách sử dụng thử nghiệm Breusch Pagan Lagrange.
- Giả thuyết H0: “Không có ảnh hưởng ngẫu nhiên”
- Giả thuyết H1: “Có ảnh hưởng ngẫu nhiên”
Nếu xác suất (Prob > 2 ) nhỏ hơn 5%, giả thuyết H0 có thể bị bác bỏ, cho thấy mô hình ảnh hưởng ngẫu nhiên (REM) là lựa chọn phù hợp Ngược lại, trong trường hợp khác, mô hình hồi quy gộp Pooled OLS sẽ được áp dụng.
2.4.2 Kiểm định các khuyết tật của mô hình a Kiểm định hiện tượng đa cộng tuyến Để phát hiện vấn đề đa cộng tuyến, khi hệ số tương quan giữa các biến độc lập > 0,9 hoặc hệ số nhân tử phóng đại phương sai (VIF, variance – inflating factor) > 10 thì mức độ đa cộng tuyến được xem là cao (Hoàng Trọng, Chu Nguyễn Mộng Ngọc, 2008) b Kiểm định tự tương quan Để kiểm tra hiện tượng tự tương quan, tác giả sử dụng kiểm định Wooldridge trong phần mềm STATA (Oscar Torres, 2007) Phương pháp kiểm định được thực hiện như sau:
- Giả thuyết H0: “Không có hiện tượng tự tương quan”
Giả thuyết H1 cho rằng "Có hiện tượng tự tương quan trong bảng dữ liệu" Nếu giá trị Prob lớn hơn F và lớn hơn 5%, chúng ta có thể chấp nhận giả thuyết H0, tức là không có hiện tượng tự tương quan Ngược lại, nếu giá trị này nhỏ hơn 5%, điều đó cho thấy có hiện tượng tự tương quan trong bảng dữ liệu.
Trong mô hình REM sẽ sử dụng kiểm định nhân tử Lagrange trong phần mềm STATA (Oscar Torres, 2007) Phương pháp kiểm định được thực hiện như sau:
- Giả thuyết H0: “Không có hiện tượng phương sai thay đổi”
- Giả thuyết H1: “Có hiện tượng phương sai thay đổi”
Khi giá trị (Prob > F) lớn hơn 5%, ta có thể kết luận rằng không tồn tại hiện tượng phương sai thay đổi trong mô hình Ngược lại, nếu giá trị này nhỏ hơn 5%, điều đó cho thấy có hiện tượng phương sai thay đổi Để khắc phục tình trạng này, luận văn áp dụng phương pháp ước lượng với tham số robust trong phần mềm STATA.
Chương 2 tác giả đã trình bày tổng quan về các doanh nghiệp ngành hàng tiêu dùng niêm yết trên TTCK Việt Nam Ngoài ra, dựa trên cơ sở các nghiên cứu trước và các lý thuyết nền tảng, luận văn đã tiến hành xây dựng các giả thuyết nghiên cứu từ đó nhằm xác định các nhân tố có thể ảnh hưởng đến tính minh bạch thông tin trên BCTC của các DNNY ngành hàng tiêu dùng Đồng thời trong chương này, tác giả cũng xác định phương pháp đo lường biến phụ thuộc và các biến độc lập Trên cơ sở đó, tác giả đề xuất phương trình hồi quy phản ánh mối tương quan giữa tính minh bạch và các nhân tố ảnh hưởng đến tính minh bạch thông tin trên BCTC của các doanh nghiệp ngành hàng tiêu dùng niêm yết trên TTCK Việt Nam Ngoài ra, các phương pháp ước lượng mô hình nghiên cứu cũng được trình bày cụ thể Chi tiết kết quả nghiên cứu và các hàm ý từ kết quả nghiên cứu sẽ được trình bày cụ thể trong chương tiếp theo
CHƯƠNG 3 KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU VÀ CÁC HÀM Ý ĐỀ XUẤT TỪ KẾT
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
3.1.1 Thống kê các tiêu chí phản ánh mức độ minh bạch thông tin trên BCTC
Việc đo lường mức độ minh bạch thông tin trên báo cáo tài chính (BCTC) dựa trên các tiêu chí như tin cậy, kịp thời, trung thực, đầy đủ, nhất quán và thuận tiện Đặc biệt, các tiêu chí về sự tin cậy, đầy đủ và nhất quán được đo lường đồng thời, nhằm đảm bảo rằng thông tin cung cấp là chính xác và đáng tin cậy Luận văn sẽ kết hợp hai căn cứ để phân tích và đánh giá mức độ minh bạch thông tin trên BCTC.
- Mức độ uy tín của doanh nghiệp kiểm toán, gồm 5 nhóm:
Nhóm 1 bao gồm các doanh nghiệp kiểm toán hàng đầu, nằm trong top 5 theo bốn tiêu chí do VACPA xác định, bao gồm doanh thu, số lượng khách hàng, số lượng KTV hành nghề và số lượng nhân viên.
+ Nhóm 2: Nhóm các doanh nghiệp kiểm toán nằm trong top 10 của cả
4 tiêu chí do VACPA đưa ra nhưng không bao gồm các doanh nghiệp kiểm toán đã xếp vào nhóm 1
+ Nhóm 3: Nhóm các doanh nghiệp kiểm toán nằm trong top 15 của cả
4 tiêu chí do VACPA đưa ra nhưng không bao gồm các doanh nghiệp kiểm toán đã xếp vào 2 nhóm trên
+ Nhóm 4: Nhóm các doanh nghiệp kiểm toán nằm trong top 20 của cả
4 tiêu chí do VACPA đưa ra nhưng không bao gồm các doanh nghiệp kiểm toán đã xếp vào 3 nhóm trên
Nhóm 5 bao gồm các doanh nghiệp kiểm toán chưa được phân loại vào bốn nhóm trước đó Để biết thêm chi tiết về phân nhóm các doanh nghiệp kiểm toán, vui lòng tham khảo Bảng 2.4.
- Loại ý kiến của KTV về BCTC của DNNY
Số liệu thống kê về nhóm doanh nghiệp kiểm toán và loại ý kiến KTV về BCTC của DNNY được thể biện qua Bảng 3.1 như sau:
Bảng 3.1 Thống kê nhóm doanh nghiệp kiểm toán và loại ý kiến KTV về
DNNY Ý kiến của kiểm toán viên
Chấp nhận toàn phần Ngoại trừ
Số lượng Tỷ lệ Không nhấn mạnh Tỷ lệ Có nhấn mạnh Tỷ lệ Số lượng Tỷ lệ
(Nguồn: Tác giả tự tính toán)
Trong nghiên cứu về 276 lượt doanh nghiệp niêm yết (DNNY), có 31,16% được kiểm toán bởi các doanh nghiệp kiểm toán hàng đầu, trong khi nhóm 5 doanh nghiệp kiểm toán chiếm tỷ lệ lớn nhất với 38,77% Tỷ lệ ý kiến chấp nhận toàn phần từ kiểm toán viên (KTV) đạt 90,2%, cho thấy sự đồng thuận cao về báo cáo tài chính (BCTC) Tuy nhiên, 8% ý kiến dạng ngoại trừ làm giảm điểm số về tiêu chí tin cậy, đầy đủ và nhất quán, dẫn đến điểm số minh bạch thông tin trên BCTC cũng bị ảnh hưởng Điểm trung bình cho nhóm tiêu chí này trong giai đoạn 2013-2016 chỉ đạt 2,91, cho thấy mức độ minh bạch thông tin của các DNNY vẫn ở mức trung bình.
Theo thông tư số 52/2012/TT-BTC và thông tư 155/2015/TT-BTC, các công ty đại chúng phải công bố báo cáo tài chính năm đã được kiểm toán trong vòng 10 ngày kể từ ngày tổ chức kiểm toán ký báo cáo, nhưng không quá 90 ngày sau khi kết thúc năm tài chính Thời gian công bố báo cáo tài chính năm đã được kiểm toán của các doanh nghiệp nhỏ và vừa trong mẫu nghiên cứu được thể hiện qua Bảng 3.2.
Bảng 3.2 Thống kê thời hạn nộp BCTC của DNNY giai đoạn 2013-2016
Nhóm Nộp BCTC Số lượng
2 Sớm từ 15 đến dưới 30 ngày 59 21,38%
3 Đúng hạn hoặc sớm từ 1 đến dưới 15 ngày 152 55,07%
Nhóm Nộp BCTC Số lượng
5 Trễ từ 10 ngày trở lên 5 1,81%
Thời gian trung bình công bố BCTC (ngày) 78
(Nguồn: Tác giả tự tính toán)
Trong giai đoạn nghiên cứu, 244 doanh nghiệp niêm yết (DNNY) đã công bố báo cáo tài chính (BCTC) năm được kiểm toán đúng hạn hoặc sớm hơn quy định, chiếm tỷ lệ 88,4% Đặc biệt, có 10 doanh nghiệp nộp BCTC sớm hơn 60 ngày, như CTCP Lương thực Thực phẩm Safoco (SAF) sớm 70 ngày và CTCP Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy (HHS) sớm 71 ngày Tuy nhiên, 32 doanh nghiệp công bố BCTC muộn hơn quy định, trong đó CTCP Thủy sản Bạc Liêu (BLF) nộp trễ 25 ngày Tỷ lệ doanh nghiệp công bố BCTC đúng hạn hoặc sớm từ 1 đến 15 ngày đạt 55,07%, với thời gian trung bình để công bố BCTC đã kiểm toán là 78 ngày Điều này cho thấy nhiều doanh nghiệp vẫn chỉ tuân thủ thời hạn mà chưa chủ động công bố sớm, dẫn đến điểm trung bình cho tiêu chí sự kịp thời chỉ đạt 3,32 điểm.
Tính trung thực của thông tin trên báo cáo tài chính (BCTC) của các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNY) được đánh giá qua sự chênh lệch lợi nhuận sau thuế trước và sau kiểm toán; chênh lệch càng lớn thì tính trung thực càng giảm Thống kê lợi nhuận sau thuế trước và sau kiểm toán được trình bày trong Bảng 3.3.
Bảng 3.3 Thống kê chênh lệch lợi nhuận sau thuế trước và sau kiểm toán năm giai đoạn 2013 - 2016
Nhóm Mức chênh lệch Số lượng
1 Tỷ lệ chênh lệch lợi nhuận trước và sau kiểm toán trong ngưỡng từ 0% đến dưới 1% 150 54,35%
2 Tỷ lệ chênh lệch lợi nhuận trước và sau kiểm toán trong ngưỡng từ 1% đến 5% 60 21,74%
3 Tỷ lệ chênh lệch lợi nhuận trước và sau kiểm toán trong ngưỡng từ trên 5% đến 10% 27 9,78%
4 Tỷ lệ chênh lệch lợi nhuận trước và sau kiểm toán trên 10% 31 11,23%
5 Tỷ lệ chênh lệch lợi nhuận trước và sau kiểm toán trên 50% 8 2,90%
(Nguồn: Tác giả tự tính toán)
Theo số liệu Bảng 3.3, nhóm doanh nghiệp không có sai sót chiếm 54,35% với 150 lượt, trong đó 84 lượt không có chênh lệch lợi nhuận sau thuế trước và sau kiểm toán Mức sai sót không đáng kể là 21,74% với 60 lượt, trong khi mức sai sót đáng kể là 9,78% với 27 lượt Số doanh nghiệp có sai sót vượt mức trọng yếu (trên 10%) là 31 lượt, chiếm 11,23%, trong đó có 5 doanh nghiệp có chênh lệch lợi nhuận sau thuế trên 100% Tổng cộng, 76% doanh nghiệp không có sai sót hoặc có sai sót không đáng kể, trong khi 23,91% có sai sót đáng kể hoặc vượt mức trọng yếu Điều này có thể được giải thích bởi thông tư 155/2015/TT-BTC yêu cầu giải trình khi có chênh lệch lợi nhuận lớn hơn 5%, buộc các doanh nghiệp phải thận trọng trong việc lập báo cáo tài chính.
Nghiên cứu từ năm 2013 đến 2016 cho thấy hầu hết các doanh nghiệp niêm yết (DNNY) đều công bố thông tin trên website một cách tương tự Kết quả cho thấy phần lớn DNNY thực hiện đầy đủ quy định về công bố thông tin, tuy nhiên cách sắp xếp thông tin trên các trang web lại rất khác nhau, ảnh hưởng đến sự tiện lợi cho người sử dụng Một số doanh nghiệp như CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Bến Tre (ABT) và CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang (ACL) đã bố trí các mục khoa học dễ dàng truy cập, trong khi đó, một số khác như CTCP Chế biến Thủy sản và Xuất nhập khẩu Cà Mau (CMX) và CTCP Ngân Sơn (NST) lại có cấu trúc không thuận tiện Tất cả báo cáo tài chính (BCTC) được công bố dưới dạng file PDF và chủ yếu bằng tiếng Việt, với một số ít BCTC được công bố bằng tiếng Anh như CTCP Đầu tư và Thương mại TNG (TNG).
Bảng 3.4 Thống kê sự thuận tiện của BCTC các DNNY giai đoạn 2013 - 2016
Nhóm Mức độ thuận tiện
DNNY công bố thông tin tài chính (TTTC) một cách cụ thể và rõ ràng theo từng mục Các TTTC này được trình bày sẵn trên website của công ty, bao gồm cả file định dạng dữ liệu.
PDF, Word hoặc Excel, có file tiếng Việt lẫn tiếng Anh
Nhóm Mức độ thuận tiện Số lượng DNNY
DNNY công bố thông tin một cách rõ ràng và cụ thể theo từng mục, với các dữ liệu dễ thấy và dễ tìm trên website công ty Tất cả thông tin được cung cấp dưới định dạng file PDF và chỉ có phiên bản tiếng Việt.
DNNY đã công bố và sắp xếp thông tin tài chính một cách cụ thể và rõ ràng theo từng mục Tất cả dữ liệu được cung cấp dưới định dạng PDF, chỉ có phiên bản tiếng Việt, và hầu như không có hoặc rất ít phân tích sơ bộ về các thông tin tài chính trên website của công ty.
DNNY đã công bố và sắp xếp thông tin tài chính công khai theo dạng tin tức, với định dạng dữ liệu duy nhất là PDF Tất cả thông tin chỉ có bằng tiếng Việt và được công bố một cách đơn thuần, không kèm theo bất kỳ phân tích nào về các thông tin tài chính trên website của công ty.
DNNY đã công bố và sắp xếp thông tin tài chính công ty một cách không rõ ràng, khiến cho việc tìm kiếm trở nên khó khăn Thông tin chỉ được đăng tải trên website dưới định dạng PDF, và hiện chỉ có phiên bản tiếng Việt, với nội dung đơn giản mà không đầy đủ.
(Nguồn: Tác giả tự tính toán)
Theo Bảng 3.4, điểm trung bình phản ánh sự thuận tiện của thông tin trên báo cáo tài chính (BCTC) chỉ đạt 3,04, cho thấy mức độ trung bình Nguyên nhân chính là do nhiều doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNY) chỉ cung cấp báo cáo dưới định dạng file PDF hoặc ảnh scan, gây khó khăn cho người dùng trong việc phân tích dữ liệu, vì họ phải sử dụng phần mềm chuyển đổi hoặc nhập liệu thủ công Hơn nữa, nhà đầu tư nước ngoài gặp khó khăn trong việc hiểu số liệu do phần lớn báo cáo được trình bày bằng tiếng Việt Từ đó, chỉ số minh bạch thông tin trên BCTC của các DNNY trong mẫu nghiên cứu cũng ở mức trung bình.
3.1.2 Thống kê mô tả các biến trong mô hình nghiên cứu
Bảng 3.5 Thống kê mô tả các biến trong mô hình nghiên cứu
Trung vị Độ lệch chuẩn Nhỏ nhất Lớn nhất
TRANS 276 3,3524 3,5000 0,7487 1,5000 4,5000 FSIZE_LN 276 13,5606 13,4722 1,3269 11,1152 18,1065 LEV 276 1,5871 0,9834 2,8413 0,0278 29,2339 PROL 276 0,0490 0,0423 0,1318 -1,8152 0,5346 EASSET 276 1,5951 1,2866 1,0769 0,0014 5,7590 FIX 276 0,2320 0,1987 0,1542 0,0030 0,7648 AUDIT 276 0,3225 0,0000 0,4683 0,0000 1,0000 OWNP 276 0,2004 0,1350 0,2226 0,0000 0,6190 CONC 276 0,5890 0,6097 0,1901 0,0193 0,9757 FORES 276 0,1363 0,0722 0,1482 0,0000 0,5300 BEXC 276 0,6347 0,6000 0,1703 0,2000 1,0000 CEO 276 0,3659 0,0000 0,4826 0,0000 1,0000
(Nguồn: Tác giả tự tính toán)
CÁC HÀM Ý VÀ ĐỀ XUẤT TỪ KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
Luận văn này áp dụng mô hình hồi quy để phân tích các yếu tố đặc điểm doanh nghiệp ảnh hưởng đến tính minh bạch thông tin trên báo cáo tài chính (BCTC) của các doanh nghiệp ngành hàng tiêu dùng niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam Nghiên cứu chỉ ra rằng quy mô, mức sinh lời, hiệu suất sử dụng tài sản, chủ thể kiểm toán và sở hữu cổ đông nhà nước đều có tác động tích cực đến tính minh bạch thông tin trên BCTC.
3.2.1 Một số hàm ý rút ra từ kết quả nghiên cứu
Nghiên cứu chỉ ra rằng doanh nghiệp quy mô lớn thường minh bạch thông tin trên báo cáo tài chính (BCTC) hơn so với các doanh nghiệp nhỏ, đặc biệt trong ngành hàng tiêu dùng với giá trị tài sản lớn Các doanh nghiệp lớn có nhiều nguồn lực hơn để công bố thông tin ra bên ngoài, do đó, để bảo vệ quyền lợi cho nhà đầu tư, đặc biệt là nhà đầu tư bên ngoài, cơ quan quản lý nhà nước và các công ty kiểm toán cần chú ý đến các doanh nghiệp nhỏ, vì chúng có mức độ minh bạch thấp hơn.
Nghiên cứu cho thấy rằng các doanh nghiệp niêm yết (DNNY) có mức sinh lời cao thường có độ minh bạch thông tin trên báo cáo tài chính (BCTC) cao hơn so với các công ty có mức sinh lời thấp Ví dụ, công ty cổ phần cao su Đà Nẵng minh chứng cho điều này.
Năm 2016, Công ty Cổ phần Đầu tư Đà Nẵng (DRC) ghi nhận mức sinh lời 11,63% và chỉ số minh bạch cao (4,0/5), trong khi CTCP May Phú Thịnh - Nhà Bè lại có mức sinh lời âm (-5,4%) và chỉ số minh bạch thấp (2,0/5) Điều này cho thấy nhà đầu tư cần thận trọng và thực hiện đánh giá toàn diện khi xem xét đầu tư vào các doanh nghiệp nhỏ và vừa có mức sinh lời thấp Bên cạnh đó, các cơ quan quản lý nhà nước và kiểm toán viên cũng nên chú ý đến các doanh nghiệp có hiệu quả kinh doanh kém, vì khả năng cao là họ có thể che giấu thông tin tài chính do mức sinh lời thấp.
Nghiên cứu chỉ ra rằng uy tín của doanh nghiệp kiểm toán ảnh hưởng đáng kể đến mức độ minh bạch thông tin trong báo cáo tài chính (BCTC) Cụ thể, các doanh nghiệp niêm yết được kiểm toán bởi các công ty kiểm toán lớn (Big 4) thường có mức độ minh bạch thông tin cao hơn so với những doanh nghiệp được kiểm toán bởi các công ty kiểm toán nhỏ hơn (non Big 4) Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chọn lựa đơn vị kiểm toán uy tín để nâng cao chất lượng thông tin tài chính.
BCTC của các doanh nghiệp thì cần cải thiện uy tín của các doanh nghiệp kiểm toán thông qua tăng cường kiểm soát chất lượng kiểm toán độc lập
Nghiên cứu cho thấy rằng các doanh nghiệp nhà nước (DNNY) có tỷ lệ sở hữu cổ đông nhà nước cao thường có mức độ minh bạch thông tin trên báo cáo tài chính (BCTC) cao hơn so với các DNNY có tỷ lệ sở hữu nhà nước thấp Điều này chỉ ra rằng, khi sở hữu nhà nước thấp hoặc không có, sự kiểm soát của nhà nước đối với doanh nghiệp thường lỏng lẻo, dẫn đến áp lực minh bạch thông tin giảm Do đó, để nâng cao tính minh bạch trên BCTC, cần thiết phải tăng cường cơ chế kiểm soát của nhà nước đối với các DNNY.
3.2.2 Một số đề xuất nhằm tăng cường tính minh bạch thông tin trên BCTC của các DNNY ngành hàng tiêu dùng
Dựa trên các hàm ý từ kết quả nghiên cứu, luận văn đề xuất một số chính sách nhằm nâng cao tính minh bạch thông tin trong báo cáo tài chính (BCTC) của các doanh nghiệp ngành hàng tiêu dùng niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam Để thực hiện hiệu quả các đề xuất này, cần có sự tham gia và phối hợp chặt chẽ giữa các bên liên quan, bao gồm cơ quan quản lý nhà nước, doanh nghiệp kiểm toán, hội nghề nghiệp, doanh nghiệp niêm yết và người sử dụng BCTC.
Theo Thông tư số 155/2015/TT-BTC, các doanh nghiệp niêm yết phải giải trình khi có chênh lệch lợi nhuận sau thuế trên 5% giữa báo cáo trước và sau kiểm toán Nghiên cứu cho thấy có 66 doanh nghiệp, chiếm 23,9% trong tổng số 276 doanh nghiệp, có sự chênh lệch này Sự khác biệt lớn trong báo cáo tài chính có thể gây tâm lý bất an cho nhà đầu tư, do đó Bộ Tài chính cần xem xét giảm tỷ lệ chênh lệch này để doanh nghiệp phải cẩn trọng hơn trong việc lập báo cáo tài chính, tránh việc phải giải trình số liệu chênh lệch.
Theo Thông tư số 155/2015/TT-BTC, các doanh nghiệp niêm yết (DNNY) phải giải trình khi ý kiến của kiểm toán viên (KTV) không hoàn toàn chấp nhận Tuy nhiên, thực tế cho thấy có những ý kiến chấp nhận toàn phần nhưng vẫn có những đoạn nhấn mạnh quan trọng Dữ liệu từ mẫu nghiên cứu cho thấy có 24/276 (8,7%) ý kiến KTV thuộc dạng chấp nhận toàn phần nhưng có đoạn nhấn mạnh Nhiều đoạn nhấn mạnh liên quan đến các nội dung nghiêm trọng trong báo cáo tài chính (BCTC) của DNNY, như ý kiến của KTV về BCTC của công ty cổ phần nước giải khát Chương Dương (SCD) trong các năm 2013 và 2014.
Năm 2015, công ty đã không ghi nhận dự phòng trợ cấp thôi việc cho người lao động theo quy định, dẫn đến việc thiếu hụt gần 9 tỷ đồng mỗi năm Khoản không ghi nhận này chỉ được đề cập trong đoạn nhấn mạnh của báo cáo kiểm toán Việc các doanh nghiệp kiểm toán phát hành báo cáo dạng chấp nhận toàn phần kèm theo đoạn nhấn mạnh đã chuyển rủi ro cho người sử dụng báo cáo tài chính đã được kiểm toán Do đó, cần cải thiện tính minh bạch thông tin trên báo cáo tài chính để bảo vệ quyền lợi của người dùng.
Bộ Tài chính và Ủy ban Chứng khoán Nhà nước cần bổ sung các trường hợp Ý kiến KTV dạng chấp nhận toàn phần, đồng thời nhấn mạnh danh sách những trường hợp doanh nghiệp niêm yết phải giải trình.
Nghiên cứu chỉ ra rằng tỷ lệ sở hữu cổ đông nhà nước có ảnh hưởng tích cực đến tính minh bạch thông tin trong báo cáo tài chính của doanh nghiệp ngành hàng tiêu dùng; tỷ lệ sở hữu cao hơn dẫn đến mức độ minh bạch cao hơn Khi nhà nước nắm giữ vốn, cơ chế kiểm soát chặt chẽ được áp đặt, buộc doanh nghiệp phải cung cấp thông tin minh bạch hơn Theo quyết định 1232/QĐ-TTg, giai đoạn 2017-2020, nhà nước dự kiến thoái vốn tại 406 doanh nghiệp, trong đó có nhiều công ty tiêu dùng như VNM, SAB, HNB Việc thoái vốn có thể làm giảm ảnh hưởng của cổ đông nhà nước, từ đó ảnh hưởng tiêu cực đến tính minh bạch thông tin Để nâng cao tính minh bạch, nhà nước cần điều chỉnh các quy định phù hợp với sự phát triển của thị trường chứng khoán, nhằm đảm bảo rằng không chỉ doanh nghiệp nhà nước mà tất cả doanh nghiệp đều thực hiện nguyên tắc "minh bạch hóa" thông tin tài chính.
Đối với doanh nghiệp kiểm toán
Nghiên cứu cho thấy rằng nhân tố chủ thể kiểm toán có tác động đáng kể đến mức độ minh bạch thông tin trên báo cáo tài chính (BCTC) của các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNY) trong ngành hàng tiêu dùng Cụ thể, các doanh nghiệp được kiểm toán bởi các công ty thuộc nhóm Big 4 có mức độ minh bạch thông tin cao hơn, với điểm trung bình đạt 3,93, so với 3,07 của các doanh nghiệp được kiểm toán bởi các công ty không thuộc Big 4 Các công ty Big 4 không chỉ dẫn đầu về doanh thu mà còn về số lượng khách hàng, số lượng kiểm toán viên và số lượng nhân viên Điều này chứng tỏ rằng uy tín của doanh nghiệp kiểm toán có ảnh hưởng lớn đến tính minh bạch của thông tin trên BCTC Do đó, các doanh nghiệp kiểm toán cần nâng cao chất lượng dịch vụ để gia tăng sự tin cậy của khách hàng vào kết quả kiểm toán.
Đối với Hội Kiểm toán viên hành nghề Việt Nam
Theo quy định pháp luật, doanh nghiệp kiểm toán và kiểm toán viên phải thực hiện đầy đủ trách nhiệm khi cung cấp dịch vụ cho khách hàng Tuy nhiên, do chịu sự chi phối của thị trường và cạnh tranh, họ không thể tránh khỏi sai sót Bên cạnh sự quản lý của Bộ Tài chính, các kiểm toán viên và doanh nghiệp kiểm toán còn là hội viên của Hội Kiểm toán viên hành nghề Việt Nam (VACPA), chịu sự giám sát và nhận hỗ trợ từ Hội Vai trò của VACPA ngày càng quan trọng trong việc nâng cao chất lượng kiểm toán độc lập thông qua các hoạt động kiểm tra chất lượng Để cải thiện hơn nữa chất lượng kiểm toán, VACPA cần tham mưu cho Bộ Tài chính về tỷ trọng dịch vụ kiểm toán so với dịch vụ phi kiểm toán, nhằm hạn chế tình trạng doanh nghiệp kiểm toán hạ giá phí để thu hút khách hàng và gia tăng dịch vụ phi kiểm toán, điều này có thể ảnh hưởng đến tính độc lập và chất lượng kiểm toán Một ví dụ điển hình là vụ việc của công ty Anther Anderson đã hợp tác với Enron trong việc lừa dối nhà đầu tư.
Nghiên cứu cho thấy rằng các doanh nghiệp nhỏ trong ngành hàng tiêu dùng thường có hiệu quả sản xuất kinh doanh thấp và hiệu suất sử dụng tài sản không cao Đặc biệt, những doanh nghiệp được kiểm toán bởi các công ty không thuộc Big 4 có mức độ minh bạch thông tin trên báo cáo tài chính (BCTC) thấp Do đó, nhà đầu tư cần thận trọng khi sử dụng BCTC của các doanh nghiệp này để đưa ra quyết định đầu tư, vì thông tin không minh bạch có thể dẫn đến thiệt hại cho họ.
Tăng cường trách nhiệm của các DNNY trong việc gia tăng mức độ minh bạch thông tin trên BCTC