Tính cấp thiết của đề tài
Trong những năm qua, nền kinh tế Việt Nam đã tăng trưởng mạnh mẽ và chuyển dịch theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa, yêu cầu nguồn nhân lực phải tăng về số lượng và nâng cao chất lượng Tuy nhiên, tỷ lệ lao động qua đào tạo nghề hiện chỉ đạt trên 25%, với lao động qua đào tạo nghề còn rất thấp, khoảng 13% Tình trạng thiếu lao động có kỹ thuật, đặc biệt là tại các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, ngày càng nghiêm trọng, trong khi thị trường lao động lại đang “thừa thầy, thiếu thợ” Theo Ngân hàng Thế giới, chất lượng nguồn nhân lực Việt Nam chỉ đạt 3,79 điểm (trên thang điểm 10), xếp thứ 11/12 quốc gia ở Châu Á, góp phần làm giảm năng lực cạnh tranh của nền kinh tế.
Để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường lao động, việc cải thiện giáo dục đào tạo, đặc biệt là đào tạo nghề, là rất cần thiết Đắk Lắk, một tỉnh đang phát triển với 46 dân tộc anh em, đã có những bước tiến trong hoạt động dạy nghề, nhưng vẫn chưa đáp ứng đủ nhu cầu về nguồn nhân lực có chuyên môn kỹ thuật Tỷ lệ lao động qua đào tạo nghề tại khu vực thành thị chỉ đạt 40,50%, trong khi ở khu vực nông thôn là 18,58% Do đó, tỉnh Đắk Lắk đang chú trọng tăng cường đầu tư cho đào tạo nghề, xã hội hóa dạy nghề và đảm bảo công bằng xã hội trong việc học nghề, đặc biệt cho thanh niên và người lao động, nhằm phát triển nông nghiệp và hỗ trợ đồng bào dân tộc thiểu số.
Việc nâng cao đào tạo nghề cho thanh niên dân tộc không chỉ giúp địa phương có lực lượng lao động phong phú, tăng thu nhập mà còn có ý nghĩa xã hội sâu sắc.
Vì lý do đó, tôi đã quyết định nghiên cứu về “Các giải pháp đào tạo nghề cho thanh niên dân tộc tại tỉnh Đăklăk.”
Mục tiêu nghiên cứu
- Hệ thống hóa đƣợc lý luận về đào tạo nghề
- Phân tích, đánh giá thực trạng về đào tạo nghề cho thanh niên dân tộc trên địa bàn tỉnh Đăklăk
- Đề xuất một số giải pháp hoàn thiện công tác đào tạo nghề cho thanh niên dân tộc trên địa bàn tỉnh Đăklăk.
Đối tƣợng và phạm vi nghiên cứu
Luận văn tập trung nghiên cứu các hoạt động về đào tạo nghề cho thanh niên dân tộc trên địa bàn tỉnh Đăklăk
Số liệu phục vụ nghiên cứu đề tài đƣợc thu thập trong khoảng thời gian từ năm 2011 đến năm 2014.
Phương pháp nghiên cứu
4.1 Phương pháp tổng hợp và xử lý số liệu
- Số liệu thứ cấp được chọn lọc và tổng hợp theo phương pháp thống kê Các chỉ tiêu sử dụng: số tuyệt đối, số tương đối, số bình quân…
- Toàn bộ số liệu điều tra được xử lý trên chương trình EXCEL
Dùng phương pháp phân tổ theo ngành nghề, kết cấu dân tộc, hệ đào tạo một số tiêu chí khác có liên quan
4.2.2 Phương pháp thống kê kinh tế
Thống kê mô tả đóng vai trò quan trọng trong việc phản ánh thực trạng đào tạo nghề, với số liệu tuyệt đối cho thấy số lượng học sinh và giáo viên Đồng thời, số bình quân cung cấp cái nhìn tổng quát về mức độ đảm nhận công việc của giáo viên cũng như điều kiện làm việc của học sinh sau khi tốt nghiệp.
So sánh thống kê có hai hình thức chính: so sánh tuyệt đối và so sánh tương đối So sánh tuyệt đối phản ánh quy mô giá trị của các chỉ tiêu kinh tế - xã hội trong một khoảng thời gian và địa điểm cụ thể Ngược lại, so sánh tương đối thể hiện mối quan hệ giữa các đối tượng nghiên cứu, cho thấy mức độ phổ biến và cấu trúc của các hiện tượng trong tổng thể được khảo sát.
Ý nghĩa khoa học và ý nghĩa thực tiễn của đề tài
Kết quả nghiên cứu cho thấy sự cần thiết phải phát triển hệ thống đào tạo nghề tại tỉnh Đăk Lăk, nhằm nâng cao quy mô và chất lượng, đáp ứng nhu cầu học nghề của thanh niên dân tộc trong khu vực.
Bố cục đề tài
Gồm phần mở đầu và 03 chương:
Chương 1: Khung lý luận về đào tạo nghề cho lao động
Chương 2: Thực trạng đào tạo nghề cho thanh niên dân tộc trên địa bàn tỉnh Đăklăk
Chương 3: Các giải pháp hoàn thiện công tác đào tạo nghề cho thanh niên dân tộc trên địa bàn tỉnh Đăklăk.
KHUNG LÝ LUẬN VỀ ĐÀO TẠO NGHỀ CHO
NHỮNG VẤN ĐỀ CHUNG VỀ ĐÀO TẠO NGHỀ CHO THANH NIÊN DÂN TỘC
1.1.1 Các khái niệm a Đào tạo nghề
Đào tạo nghề (ĐTN) nhằm trang bị cho học viên những kỹ năng cần thiết để tham gia thị trường lao động hiệu quả Hoạt động này bao gồm giảng dạy chính quy và không chính quy, từ đào tạo trước khi làm việc đến đào tạo trong quá trình làm việc Các chương trình được thiết kế để nâng cao kỹ năng, kiến thức và năng lực của cá nhân, giúp họ có thể làm việc hiệu quả, kể cả trong việc tự tạo công việc Đặc biệt, kỹ năng chung và kỹ năng lao động ngày càng được chú trọng giảng dạy tại các tổ chức dạy nghề, nhằm mở rộng cơ hội việc làm cho người học.
Một lao động được xem là đã qua đào tạo nghề khi hoàn thành ít nhất một khóa đào tạo nghề đáp ứng các tiêu chí nhất định.
+ Về nghề đào tạo: đã qua khoá đào tạo nghề thuộc danh mục nghề đào tạo theo qui định hiện hành
Chương trình đào tạo nghề được thiết kế theo tiêu chuẩn quy định, với thời gian đào tạo hợp lý nhằm đảm bảo người học đạt được kiến thức và kỹ năng cần thiết Để được công nhận là đã hoàn thành khóa đào tạo nghề, cần có thời gian tối thiểu quy định cho mỗi chương trình đào tạo.
Lao động qua đào tạo nghề được định nghĩa là những cá nhân đã hoàn thành ít nhất một chương trình đào tạo nghề tại các cơ sở đào tạo được cấp văn bằng chứng chỉ nghề theo quy định hiện hành.
1.1.2 Thanh niên và những đặc điểm của thanh niên ảnh hưởng đến đào tạo nghề a Quan điểm về thanh niên và lực lượng lao động thanh niên
Theo Điều 1, Luật Thanh niên Việt Nam ban hành năm 2005, quyđịnh:
“Thanh niên quy định trong Luật này là công dân Việt Nam từ đủ 16 tuổi đến
Thanh niên là giai đoạn chuyển tiếp giữa tuổi thiếu niên và trưởng thành, thường được xác định trong khoảng từ 15 đến 34 tuổi, tùy thuộc vào quy định của từng quốc gia Theo Liên hiệp Quốc, lứa tuổi 15-34 được xem là lao động trẻ, trong khi thanh niên chủ yếu được tính từ 15 tuổi.
Độ tuổi thanh niên được xác định từ 15 đến 24 tuổi, bắt đầu từ khi rời ghế nhà trường sau khi hoàn thành trung học cơ sở và kết thúc đào tạo nghề nghiệp ở cấp đại học lúc 24 tuổi Nhiều quốc gia quy định độ tuổi thanh niên trong khoảng 15-24, trong khi Việt Nam quy định từ 16 đến 30 tuổi, tương ứng với việc tham gia hoạt động trong tổ chức Đoàn Thanh niên.
Trong phạm vi đề tài, để đảm bảo tính chính xác và thống nhất trong phân tích số liệu theo quy định thống kê hàng năm tại tỉnh Đăklăk, thanh niên được định nghĩa là công dân Việt Nam trong độ tuổi từ 15 đến 29, được chia thành hai nhóm.
Sau khi tốt nghiệp trung học cơ sở hoặc trung học phổ thông, nhiều học sinh không có điều kiện tiếp tục học lên và quyết định tham gia vào thị trường lao động ngay lập tức.
+ Nhóm sau khi tốt nghiệp các trường cao đẳng, đại học, dạy nghề (đã qua đào tạo nghề) sẵn sàng tham gia vào thị trường lao động
Thanh niên, đặc biệt là thanh niên dân tộc, đóng vai trò quan trọng trong thị trường lao động, được gọi là lao động thanh niên, bao gồm những người trong độ tuổi từ 15 đến 29 Nhóm này có thể là những người đã qua đào tạo nghề hoặc chưa qua đào tạo, hiện đang có việc làm hoặc đang trong tình trạng thất nghiệp Đặc điểm của thanh niên có ảnh hưởng lớn đến quá trình đào tạo nghề và tạo việc làm, cần được xem xét kỹ lưỡng để phát triển các chương trình phù hợp.
Lực lượng lao động thanh niên sở hữu sức khỏe dồi dào và trình độ chuyên môn cao, giúp họ nhanh chóng tiếp cận công việc và xây dựng mối quan hệ tốt với đồng nghiệp Các doanh nghiệp ngày càng cần đến nguồn nhân lực trẻ khỏe, đặc biệt trong những công việc yêu cầu sức lực Thanh niên thường nhiệt huyết và thích khám phá cái mới, vì vậy họ thường tìm kiếm việc làm trong các lĩnh vực năng động và sáng tạo như công nghệ thông tin, chứng khoán, và ngân hàng.
Lao động thanh niên hiện nay gặp nhiều hạn chế trong việc hội nhập vào thị trường lao động Đối với lao động không qua đào tạo, việc tìm kiếm việc làm trở nên khó khăn Trong khi đó, lao động đã qua đào tạo lại đối mặt với sự mất cân đối trong cơ cấu việc làm, đặc biệt là giữa lao động có trình độ đại học và lao động có trình độ cao đẳng, dẫn đến tình trạng “thừa thầy - thiếu thợ” Hơn nữa, kiến thức và kỹ năng mà lao động thanh niên có được từ các cơ sở đào tạo thường không đáp ứng đủ yêu cầu thực tiễn của công việc.
Lao động thanh niên hiện nay còn gặp nhiều hạn chế, đặc biệt là về tác phong công nghiệp và ý thức kỷ luật lao động Nhiều thanh niên có tâm lý kén chọn công việc, thường chỉ muốn làm việc tại các đô thị lớn mà ít quan tâm đến khu vực nông thôn Đối với những thanh niên chưa có việc làm, ngoài những điểm mạnh và yếu đã nêu, họ còn thiếu tính năng động trong việc tìm kiếm cơ hội, thường phụ thuộc vào sự trợ giúp từ bên ngoài.
1.1.3 Mục tiêu, ý nghĩa của đào tạo nghề Đào tạo nghề cơ bản thực hiện nhiệm vụ đào tạo ra đội ngũ lao động kỹ thuật phục vụ đắc lực cho sự nghiệp CNH - HĐH, đào tạo gắn liền với việc làm, giảm tỉ lệ thất nghiệp, góp phần chuyển dịch cơ cấu kinh tế, đặc biệt là chuyển dịch cơ cấu lao động nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ, khắc phục tình trạng thừa thầy thiếu thợ nhƣ hiện nay, ở Việt Nam (01 đại học – 1,3 trung cấp – 0,92 công nhân), còn ở các nước trên thế giới là (01 đại học –
Đào tạo nghề cần phải dựa trên nhu cầu thực tế của sản xuất để phát triển một hệ thống liên thông, đáp ứng yêu cầu của thị trường lao động Đặc biệt, việc đào tạo nghề cho thanh niên dân tộc không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn có ý nghĩa xã hội, giúp giảm thiểu sự chênh lệch về trình độ giữa các nhóm dân tộc và vùng miền, đồng thời tạo ra một đội ngũ lao động chất lượng cao phục vụ cho các khu vực vùng sâu, vùng xa.
1.1.4 Đặc điểm đào tạo nghề
Đào tạo nghề cần phù hợp với các quan điểm, đường lối và chiến lược phát triển kinh tế - xã hội của Đảng và Nhà nước Nguyên tắc này yêu cầu rằng nội dung chương trình và giáo trình đào tạo phải phản ánh rõ ràng các đường lối, chủ trương và chính sách của Đảng và Nhà nước.
NỘI DUNG CỦA ĐÀO TẠO NGHỀ CHO THANH NIÊN DÂN TỘC
Đào tạo nghề cho thanh niên dân tộc không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn có ý nghĩa xã hội và nhân văn sâu sắc Do đó, việc tổ chức các chương trình đào tạo nghề thiết thực cho đối tượng này là cần thiết để đạt được hiệu quả kinh tế - xã hội.
Để đào tạo nghề hiệu quả cho thanh niên dân tộc, cần áp dụng những phương pháp tổ chức phù hợp với từng nhóm đối tượng Việc xây dựng các mô hình đào tạo nghề cho thanh niên dân tộc yêu cầu triển khai một số nội dung chủ yếu nhằm đáp ứng nhu cầu và đặc điểm riêng của họ.
1.2.1 Xác định mục tiêu đào tạo
Mục tiêu đào tạo đóng vai trò quan trọng trong việc xác định ngành nghề và kỹ năng cần thiết cho học viên, giúp họ thích ứng và hoàn thành công việc hiệu quả Những mục tiêu này định hướng cho các nỗ lực đào tạo, xác định chương trình, nội dung, hình thức tiến hành, thời gian và đối tượng tham gia Đồng thời, mục tiêu cũng yêu cầu học viên tiếp thu kiến thức và kỹ năng, từ đó phát triển hành vi và thái độ tích cực hơn trong công việc, đạt được kết quả tốt sau quá trình đào tạo.
Khi thiết lập mục tiêu, cần tuân thủ các nguyên tắc SMART: cụ thể, đo lường được, có thể đạt được, có liên quan và có thời hạn rõ ràng Đào tạo có thể được đánh giá qua bốn cấp độ: phản ứng, kiến thức sau đào tạo, hành vi trên công việc và kết quả Mục tiêu cũng cần được diễn giải và trình bày theo từng cấp độ này Kết quả cuối cùng của quá trình đào tạo là các kết quả đo lường được ở mức độ nhóm hoặc tổ chức.
1.2.2 Xác định nhu cầu sử dụng lao động qua đào tạo nghề và nhu cầu học nghề của người lao động Đánh giá nhu cầu đào tạo là quá trình thu thập và phân tích thông tin để làm rõ nhu cầu cải thiện kết quả thực hiện công việc trong hoạt động của người lao động và xác định liệu đào tạo có phải là giải pháp
Để đảm bảo công tác đào tạo hiệu quả, việc đánh giá nhu cầu đào tạo là rất quan trọng Điều này giúp xác định nội dung đào tạo, thiết kế chương trình, lựa chọn giảng viên, xác định chi phí và đối tượng tham gia Mục tiêu cụ thể cần được thiết lập để hướng đến năng lực mong muốn của người học sau khi hoàn tất chương trình Quá trình đánh giá nhu cầu đào tạo cần chú trọng đến ba yếu tố chính: thời gian, chi phí và nghiên cứu đánh giá.
Sự phân tích kỹ lưỡng về nhu cầu đào tạo là rất quan trọng, vì nếu thiếu nó, sẽ dẫn đến hiệu quả kém và lãng phí thời gian cũng như chi phí.
Để tối ưu hóa việc sử dụng nhân lực qua ĐTN trong các ngành kinh tế, vùng kinh tế và từng địa phương, cần triển khai các hoạt động điều tra nhu cầu lao động một cách thường xuyên và linh hoạt Việc nắm bắt nhu cầu lao động phải diễn ra trước một bước, nhằm bổ sung kịp thời thông tin về những nghề mới cùng với quy mô và trình độ phù hợp Nhu cầu sử dụng lao động chính là “đầu ra” của quá trình đào tạo, từ đó xác định rõ những nghề cần đào tạo và trình độ cần thiết.
Để đáp ứng nhu cầu sử dụng lao động, cần khảo sát nhu cầu học nghề của từng đối tượng và phân nhóm để tổ chức các khóa đào tạo phù hợp Đặc thù sản xuất cho phép sử dụng lao động từ rất trẻ đến sau độ tuổi lao động theo quy định Một số đối tượng chỉ có thể tham gia các khóa đào tạo ngắn hạn, trong khi nhóm từ 16-24 tuổi có thể tham gia đào tạo dài hạn Cần phân loại theo trình độ học vấn, với những người có trình độ thấp theo học các khóa ngắn hạn, còn những người có trình độ cao hơn có thể học nghề trung cấp hoặc cao đẳng Ngoài ra, việc khảo sát đặc điểm và thói quen canh tác của thanh niên dân tộc ở các vùng miền khác nhau cũng rất quan trọng để thiết kế các hình thức đào tạo phù hợp.
Xác định ngành nghề đào tạo cho đối tượng thanh niên dân tộc
Dựa trên kết quả điều tra nhu cầu lao động và nhu cầu học nghề của thanh niên dân tộc, bài viết phân tích các yếu tố kinh tế - xã hội cũng như đặc điểm của thanh niên dân tộc theo từng vùng miền và thời điểm khác nhau Mục tiêu là xác định ngành nghề đào tạo phù hợp, tạo cơ hội việc làm cho thanh niên, bao gồm cả việc làm tự tạo và việc làm nhận lương.
Các ngành nghề phi nông nghiệp yêu cầu trình độ lao động cao hơn so với ngành nông nghiệp Trong lĩnh vực Nông – Lâm – Thủy sản, nhu cầu đào tạo sơ cấp chiếm 30%, trung cấp 55%, và CĐ-ĐH trở lên khoảng 15% Đối với ngành Công nghiệp - Xây dựng, nhu cầu đào tạo trung cấp chiếm 75%, CĐ-ĐH khoảng 11.4%, và sơ cấp chỉ chiếm 13.6% Trong ngành dịch vụ, nhu cầu đào tạo CĐ-ĐH đạt 22.9%, trung cấp 56.3%, và sơ cấp 20.8%.
Kết quả điều tra cho thấy cần xác định cơ cấu chương trình đào tạo nghề cho thanh niên dân tộc thiểu số ở các cấp trình độ với các kỹ năng phù hợp Những ngành nghề được mong muốn đào tạo bao gồm trồng trọt, chăn nuôi, công nhân kỹ thuật, xây dựng, kinh tế và tiểu thủ công nghiệp, trong đó trồng trọt và chăn nuôi có tỷ lệ mong muốn cao nhất, chiếm hơn 20% mỗi loại nghề Các ngành dệt may và kinh tế cũng có nhu cầu nhưng không đáng kể so với các ngành nghề chính.
1.2.3 Lựa chọn hình thức đào tạo nghề cho thanh niên dân tộc
Một trong những nhiệm vụ quan trọng của kế hoạch ĐTN là xác định các hình thức đào tạo phù hợp, làm cơ sở cho việc xây dựng và tính toán hiệu quả kinh tế của ĐTN Tùy thuộc vào yêu cầu và điều kiện thực tế, có thể áp dụng các hình thức đào tạo khác nhau Hiện nay, những hình thức ĐTN chủ yếu đang được áp dụng bao gồm
Kèm cặp trong sản xuất là hình thức đào tạo trực tiếp tại nơi làm việc, tập trung vào thực hành trong quá trình sản xuất Có hai hình thức kèm cặp: theo cá nhân và theo tổ, đội sản xuất Trong kèm cặp cá nhân, mỗi người học nghề được hướng dẫn bởi một công nhân hoặc thợ giỏi, trong khi kèm cặp theo tổ giúp tổ chức học nghề thành từng nhóm với người hướng dẫn chuyên trách có trình độ và phương pháp sư phạm nhất định Quá trình đào tạo diễn ra qua các bước rõ ràng, đảm bảo hiệu quả trong việc nâng cao tay nghề cho người học.
Trong bước đầu tiên của quá trình đào tạo nghề, người hướng dẫn không chỉ sản xuất mà còn giảng dạy cho người học về cấu tạo máy móc, nguyên tắc vận hành và quy trình công nghệ Người học sẽ theo dõi các thao tác và phương pháp làm việc của người hướng dẫn, trong khi doanh nghiệp hoặc phân xưởng cung cấp lý thuyết liên quan đến nghề học, thường do kỹ sư hoặc kỹ thuật viên đảm nhiệm.
+ Bước 2: Giao việc làm thử, người học nghề bắt tay vào làm thử dưới sự kiểm tra uốn nắn của người hướng dẫn
MỘT SỐ YẾU TỐ TÁC ĐỘNG ĐẾN QUÁ TRÌNH ĐÀO TẠO NGHỀ
NGHỀ CHO THANH NIÊN DÂN TỘC Ở NƯỚC TA HIỆN NAY
1.3.1 Điều kiện tự nhiên: Điều kiện tự nhiên các vùng có tác động đến sự phân bố LĐ, chất lượng LĐ từ đó có ảnh hưởng đến công tác ĐTN Thông thường giữa các vùng, miền trong một nước cũng có sự phân bổ TNDT không đều Vùng đồng bằng LĐ là TNDT thường ít hơn vùng miền núi Những vùng có LĐ là
TNDT chủ yếu tập trung ở các vùng cao, vùng xa, và khu vực có đông đồng bào dân tộc thiểu số, thường có trình độ phát triển thấp hơn so với các khu vực kinh tế khác Điều kiện tự nhiên, khí hậu và thời tiết đã hình thành những đặc điểm con người khác nhau giữa các địa phương, dẫn đến sự đa dạng trong lao động của các vùng miền Lao động thuộc các dân tộc khác nhau, cũng như lao động ở các vùng sinh thái khác nhau như đồng bằng, miền núi và hải đảo, đều có những tập quán và phương thức sản xuất đặc trưng riêng Sự khác biệt về khí hậu và thời tiết giữa các vùng tạo ra hệ sinh thái đa dạng, ảnh hưởng đến cây trồng, vật nuôi và nghề nghiệp, cũng như cách thức canh tác của người dân.
Lao động trong các vùng miền khác nhau có những thế mạnh riêng, như vùng đồng bằng nổi bật trong trồng lúa, vùng ven biển chuyên về thủy sản, và vùng miền núi, trung du tập trung vào trồng cây công nghiệp và lâm nghiệp Khí hậu và thời tiết ảnh hưởng lớn đến mùa vụ, dẫn đến sự khác biệt trong công việc và thời gian lao động nông nghiệp Nhiều khu vực thường xuyên phải đối mặt với bão lụt và thiên tai, gây rủi ro cho sản xuất và yêu cầu nhiều ngày công để bảo vệ đê và chống lại thiên tai Tất cả những yếu tố tự nhiên này đều có tác động đến việc xây dựng kế hoạch và lựa chọn hình thức đào tạo nghề cho thanh niên địa phương.
1.3.2 Quy mô, chất lƣợng lực lƣợng lao động và tình hình việc làm cho TNDT
Yếu tố học vấn và kỹ năng làm việc của lao động là yếu tố nội sinh, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng học nghề và đáp ứng yêu cầu của doanh nghiệp Với sự phát triển của khoa học - công nghệ, doanh nghiệp ngày càng cần nguồn lao động có trình độ học vấn và tay nghề cao Tuy nhiên, tình trạng lao động thiếu đào tạo, đặc biệt ở vùng sâu, vùng xa, dẫn đến chất lượng tiếp thu kém Để đào tạo nghề cho thanh niên đạt hiệu quả, cần có trình độ học vấn nhất định, khác nhau giữa các ngành nghề Cụ thể, trong lĩnh vực nông nghiệp, yêu cầu tối thiểu là tốt nghiệp THCS (64%), trong khi ngành công nghiệp và dịch vụ yêu cầu cao hơn, tối thiểu tốt nghiệp THPT (61%) Đặc biệt, ngành dịch vụ yêu cầu cao nhất, gần 80% yêu cầu tốt nghiệp THPT Do đó, Nhà nước cần xây dựng kế hoạch và chương trình đào tạo nghề phù hợp với yêu cầu học vấn để tạo cơ hội việc làm cho người lao động.
1.3.3 Cơ sở vất chất cho đào tạo nghề và đội ngũ giáo viên Đội ngũ giáo viên, cán bộ quản lý tại các cơ sở dạy nghề là chủ thể trong quá trình đƣa lĩnh vực ĐTN phát triển theo yêu cầu của xã hội Do đặc điểm của đối tượng học nghề, hình thức đào tạo và chương trình đào tạo, nên đòi hỏi người giáo viên dạy nghề cần phải nắm rỏ đặc điểm tâm lý người học, vùng miền, kiến thức phổ thông và kỹ năng thực hành nghề thực tế…
Nhà nước đã nhận thức được tầm quan trọng của việc quy hoạch mạng lưới cơ sở doanh nghiệp và tăng cường cơ sở vật chất Tuy nhiên, công tác giáo viên vẫn là một trong những yếu tố then chốt trong Đổi mới giáo dục, đặc biệt là từ năm 2010.
2011 ếu khoảng 1000 ột số nguyên nhân giáo viên dạy nghề thiếu đó là:
- ờ ạy nghề nghiệm ít nên không đáp ứng đƣợc yêu cầu củ ọ người mặc dù có tay nghề ậ ộng tham gia dạy nghề cho TNDT
Thiếu hụt nguồn kinh phí để chi trả lương và thiếu quy định rõ ràng về phụ cấp đứng lớp cho giáo viên dạy nghề đã dẫn đến chất lượng và số lượng giáo viên chưa đạt yêu cầu Việc này ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình đào tạo và bồi dưỡng giáo viên, gây khó khăn trong việc nâng cao trình độ chuyên môn và chất lượng giảng dạy.
Chương trình đào tạo nghề và đối tượng học nghề hiện nay chưa thu hút được sự quan tâm của người dạy nghề Do đó, các cơ sở doanh nghiệp cùng với các cơ quan quản lý cần sớm nghiên cứu và phát triển đội ngũ giáo viên và cán bộ quản lý đủ tiêu chuẩn để tham gia vào lĩnh vực đào tạo nghề.
KINH NGHIỆM CỦA CÁC NƯỚC VÀ MỘT SỐ ĐỊA PHƯƠNG TRONG NƯỚC VỀ ĐÀO TẠO NGHỀ CHO TNDT
1.4.1 Kinh nghiệm của Na Uy
Na Uy là quốc gia nổi bật với nhiều mô hình dạy nghề tiên tiến và kinh nghiệm quản lý hệ thống giáo dục nghề nghiệp Kể từ năm 1994, Chính phủ Na Uy đã thực hiện liên tục các cải cách trong lĩnh vực giáo dục và đào tạo, góp phần quan trọng vào sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước.
Chính phủ cung cấp hỗ trợ tài chính cho các doanh nghiệp với mức 12.000 Euro cho hai năm học thực tập, trong khi doanh nghiệp sẽ chi trả 40% lương cơ bản trong năm đầu và 60% trong năm thứ hai.
Hệ thống giáo dục và dạy nghề của Na Uy áp dụng mô hình 2+2, cho phép học sinh học 2 năm lý thuyết tại trường và 2 năm thực hành tại nhà máy hoặc doanh nghiệp, hoặc có thể linh hoạt hơn về thời gian học.
Trong năm đầu tiên, doanh nghiệp sẽ cử công nhân lành nghề hướng dẫn kỹ thuật cho học viên Sang năm thứ hai, việc hướng dẫn sẽ được giảm bớt, khuyến khích học viên tự học nhiều hơn Học viên sẽ nhận được lương trong suốt 2 năm học việc.
Chương trình đào tạo nghề sẽ được xây dựng bởi các tổ chức ba bên cấp quốc gia, với nhiệm vụ thiết kế giáo trình và tổ chức đào tạo Nội dung đào tạo được phát triển dựa trên nguyên tắc cung cấp kiến thức cơ bản về đọc, viết, toán học, khoa học, ngoại ngữ và các kỹ năng thực tiễn.
Bài học kinh nghiệm từ Na Uy cho Việt Nam là cần tăng cường mối quan hệ giữa doanh nghiệp, người lao động và nhà trường trong việc đầu tư kinh phí và xây dựng chương trình đào tạo nghề hiệu quả.
1.4.2 Kinh nghiệm của Nhật Bản
Nhật Bản đặc biệt chú trọng đến giáo dục và đào tạo, điều này được thể hiện rõ qua tỷ lệ chi phí dành cho giáo dục trong tổng chi tiêu của chính phủ.
Nhật Bản đã cải cách hệ thống giáo dục bằng cách dân chủ hóa và mở rộng chế độ giáo dục phổ cập miễn phí từ 6 năm lên 9 năm trong tổng hệ thống 12 năm Đặc biệt, các trường đại học kỹ thuật với chương trình 1 năm và 2 năm đang được chú trọng phát triển để đào tạo các kỹ năng thực hành.
Nhật Bản đã triển khai nhiều chính sách khuyến học, trong đó nổi bật là chính sách “du học tại chỗ” Chính sách này liên kết với các trường đại học của Mỹ và các nước phương Tây để mở chi nhánh tại Nhật, mời giáo viên và sử dụng chương trình giảng dạy của các nước này, đồng thời điều chỉnh nội dung cho phù hợp với điều kiện Nhật Bản Phương thức này không chỉ giúp sinh viên Nhật Bản tiếp cận tri thức khoa học kỹ thuật tiên tiến mà còn đảm bảo họ gắn bó với thực tế phát triển kinh tế, xã hội trong nước.
Tại Nhật Bản, việc sử dụng nguồn nhân lực hiệu quả chú trọng vào lao động trẻ thông qua phương pháp bố trí công việc luân phiên Phương pháp này cho phép người lao động thay đổi vị trí làm việc trong cùng một công ty hoặc giữa các công ty có mối quan hệ hợp tác lâu dài, dựa trên các thỏa thuận song phương Nhờ đó, các mục tiêu như phát triển kỹ năng đa dạng cho người lao động và tăng cường sự linh hoạt của các công ty trong việc đáp ứng nhu cầu thay đổi về tay nghề được thực hiện hiệu quả, đồng thời giảm thiểu chi phí tìm kiếm công việc mới cho cá nhân.
Bên cạnh những nỗ lực của Chính phủ, khu vực tƣ nhân ở Nhật Bản cũng tham gia tích cực vào các hoạt động phát triển giáo dục, đào tạo
Kinh nghiệm khi áp dụng vào Việt Nam:
- Cần chú trọng đào tạo giáo dục phổ thông ở tất cả các cấp, tạo nền tảng cho phát triển đào tạo nghề sau này
- Coi trọng những người lao động trẻ, năng động, nhiệt tình và rất sáng tạo dù kinh nghiệm còn ít
Tăng cường vai trò của khu vực tư nhân trong đào tạo nguồn nhân lực là cần thiết, đặc biệt trong việc nâng cao phong cách làm việc, kỹ thuật lao động, kiến thức thực tế và tinh thần tập thể Việc này không chỉ giúp cải thiện chất lượng lao động mà còn thúc đẩy sự phát triển bền vững cho doanh nghiệp và nền kinh tế.
1.4.3 Kinh nghiệm của các nước trong khu vực
Việc huy động vốn cho đào tạo nghề tại Hàn Quốc cho thấy rằng Nhà nước đóng vai trò chủ đạo trong việc đầu tư và phát triển lĩnh vực này, đồng thời chú trọng đến sự công bằng trong đào tạo Đặc biệt, 30% học viên là những đối tượng thiệt thòi như nông dân nghèo, người thất nghiệp và người tàn tật, được chính phủ hỗ trợ chi phí ăn uống và phụ cấp đào tạo.
Chính phủ Hàn Quốc kêu gọi các doanh nghiệp khu vực tư nhân tham gia đóng góp vào sự phát triển đào tạo nghề Các doanh nghiệp này cần dành ngân sách cho việc dạy nghề nội bộ hoặc thực hiện nghĩa vụ thuế đào tạo.
Chính sách dạy nghề tại Hàn Quốc đã được luật hóa từ năm 1967, với Luật đào tạo nghề làm nền tảng cho việc thực hiện các chính sách khuyến khích doanh nghiệp tư nhân đầu tư vào phát triển đào tạo nghề.
Theo TS Vũ Thùy Dương (2009), Đài Loan là minh chứng rõ ràng cho sự thành công trong việc kết hợp hoàn hảo giữa việc kiện toàn nguồn nhân lực và đào tạo, sử dụng hiệu quả nhân tài.
Thứ nhất, cần kết hợp hiệu quả giữa phát triển hệ thống đào tạo nguồn nhân lực với các chiến lƣợc phát triển kinh tế xã hội
THỰC TRẠNG ĐÀO TẠO NGHỀ CHO THANH NIÊN DÂN TỘC TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH ĐĂKLĂK
KHÁI QUÁT ĐẶC ĐIỂM TỰ NHIÊN, KINH TẾ - XÃ HỘI VÀ HOẠT ĐỘNG ĐÀO TẠO NGHỀ TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH ĐĂKLĂK
2.1.1 Khái quát đặc điểm tự nhiên kinh tế - xã hội của tỉnh Đăklăk tác động đến phát triển đào tạo nghề trên địa bàn a Về điều kiện tự nhiên Đăklăk nằm ở trung tâm vùng Tây Nguyên, đầu nguồn của hệ thống sông Sêrêpôk và một phần của sông Ba, nằm trong khoảng tọa độ địa lý từ 107 o 28'57"- 108 o 59'37" độ kinh Đông và từ 12 o 9'45" - 13 o 25'06" độ vĩ Bắc Độ cao trung bình 400 – 800 mét so với mặt nước biển, phía Đông của Đắk Lắk giáp Phú Yên và Khánh Hoà, phía Nam giáp Lâm Đồng và Đắk Nông, phía Tây giáp Campuchia với đường biên giới dài 193 km, tỉnh Gia Lai nằm ở phía Bắc Đắk Lắk có địa hình có hướng thấp dần từ đông nam sang tây bắc Khí hậu toàn tỉnh đƣợc chia thành hai tiểu vùng, vùng phía tây bắc có khí hậu nắng nóng, khô hanh về mùa khô, vùng phía đông và phía nam có khí hậu mát mẻ, ôn hoà Thời tiết chia làm 2 mùa khá rõ rệt là mùa mưa và mùa khô Mùa mưa thường bắt đầu từ tháng 5 đến tháng 10 kèm theo gió tây nam thịnh hành, các tháng có lƣợng mƣa lớn nhất là tháng 7,8,9, lƣợng mƣa chiếm 80-90% lƣợng mƣa năm Riêng vùng phía đông do chịu ảnh hưởng của đông Trường Sơn nên mùa mưa kéo dài hơn tới tháng 11 Mùa khô từ tháng 11 đến tháng 4 năm sau, trong mùa này độ ẩm giảm, gió đông bắc thổi mạnh, bốc hơi lớn, gây khô hạn nghiêm trọng Lƣợng mƣa trung bình nhiều năm toàn tỉnh đạt từ 1600–1800 mm b Về kinh tế xã hội Đƣợc sự quan tâm của Trung ƣơng, sự lãnh đạo của Tỉnh uỷ, sự phối hợp chặt chẽ của HĐND và Ủy ban Mặt trận Tổ quốc Việt Nam tỉnh, Uỷ ban Nhân dân tỉnh Đắk Lắk đã chỉ đạo các ngành, các cấp, cộng đồng doanh nghiệp và nhân dân các dân tộc trong tỉnh nỗ lực vƣợt qua khó khăn, thách thức, phấn đấu để đạt đƣợc những thành tựu đáng kể trong việc phát triển kinh tế - xã hội, đảm bảo an ninh quốc phòng trong những năm qua đạt đƣợc kết quả khả quan Giá trị tổng sản phẩm năm 2013 bình quân đầu người (giá hiện hành) ước đạt 14,2 triệu đồng/người (theo giá so sánh 1994); tương đương 963,3 USD Tốc độ tăng thu ngân sách trên địa bàn tỉnh trong những năm qua tăng nhanh, bình quân 22,9%/năm, chiếm 10,3% GDP
Đắk Lắk tiếp tục duy trì tốc độ tăng trưởng cao, chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng bền vững và tiến bộ Đổi mới khoa học và công nghệ, nâng cao chất lượng giáo dục, phát triển nguồn nhân lực, y tế, văn hóa và thể dục thể thao là những ưu tiên hàng đầu Tỉnh cũng chú trọng kết hợp phát triển kinh tế với an sinh xã hội và bảo vệ môi trường, đồng thời phát huy sức mạnh đoàn kết các dân tộc Mục tiêu là xây dựng Đắk Lắk thành trung tâm kinh tế, văn hóa, xã hội của Tây Nguyên, trở thành một cực phát triển trong tam giác Việt Nam – Lào - Campuchia.
Đắk Lắk hiện đang đối mặt với tình trạng lao động chất lượng thấp, với tỷ lệ lao động qua đào tạo chỉ đạt 26,3% vào năm 2010, trong đó lao động qua đào tạo nghề chiếm 19% Việc nâng cao chất lượng lao động và tăng cường đào tạo nghề là cần thiết để cải thiện tình hình lao động tại tỉnh này.
Năm 2010, tỉnh Đăk Lắk có khoảng 17.400 cán bộ khoa học kỹ thuật trình độ đại học trở lên, bao gồm 39 tiến sĩ và 3 phó giáo sư Đến năm 2013, tỉnh có khoảng 873.869 lao động, trong đó 30% đã qua đào tạo, với 89,4% là lao động qua đào tạo nghề và 10,6% ở bậc trung học chuyên nghiệp trở lên Tuy nhiên, nguồn nhân lực qua đào tạo phân bố không đều, chủ yếu tập trung tại thành phố Buôn Ma Thuột, thị trấn và các khu công nghiệp, trong khi khu vực nông thôn, đặc biệt là vùng sâu, vùng xa và các dân tộc thiểu số, thiếu hụt nghiêm trọng cán bộ kỹ thuật Tại đây, lao động chủ yếu là nông nghiệp chưa qua đào tạo, dựa vào kinh nghiệm và phong tục tập quán, dẫn đến hiệu quả làm việc không cao.
Giáo dục nghề nghiệp và đại học tại Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ cả về số lượng lẫn chất lượng Đại học Tây Nguyên nổi bật với chương trình đào tạo đa ngành, góp phần nâng cao nguồn nhân lực cho khu vực Nhiều trường đại học trên cả nước đã thiết lập liên kết với các trung tâm giáo dục thường xuyên tại tỉnh và thành phố, nhằm đào tạo cán bộ không chỉ cho Đắk Lắk - Buôn Ma Thuột mà còn cho toàn bộ Tây Nguyên Hệ thống giáo dục cao đẳng và trung cấp đa dạng, đáp ứng nhu cầu nhân lực cho sự phát triển kinh tế - xã hội của Đắk Lắk và Đắk Nông.
2.1.2 Khái quát hoạt động đào tạo nghề trên địa bàn tỉnh Đăklăk
Trong những năm qua, tỉnh Đắk Lắk đã triển khai nhiều chính sách nhằm nâng cao chất lượng lao động Tuy nhiên, chất lượng lao động tại tỉnh vẫn còn thấp so với mức bình quân của cả nước và chưa theo kịp sự phát triển của khoa học công nghệ.
Với 53,55% dân số tỉnh là dân tộc thiểu số và thanh niên dân tộc thiểu số chiếm tỷ lệ tương đương, chủ yếu sinh sống tại khu vực nông thôn (68,7%), vấn đề dạy nghề và giải quyết việc làm cho nhóm này đang là mối quan tâm lớn của Ủy ban nhân dân tỉnh và ngành lao động - thương binh xã hội Mặc dù tỷ lệ thất nghiệp toàn tỉnh thấp, nhưng chất lượng việc làm của thanh niên dân tộc thiểu số vẫn chưa cao, với thu nhập thấp và ít cơ hội trong các công việc đòi hỏi tay nghề cao Họ thường chỉ có thể tiếp cận những công việc yêu cầu trình độ văn hóa thấp và gặp khó khăn trong việc học các nghề kỹ thuật.
Do vậy, việc dạy nghề cho thanh niên dân tộc tại Đăklăk đòi hỏi phải có phương pháp riêng, phù hợp với khả năng tiếp thu của học viên
2.1.3 Một số đặc điểm của đồng bào dân tộc ở ĐăkLăk ảnh hưởng đến đào tạo nghề
Do ảnh hưởng của khí hậu, thổ nhưỡng, tập quán cổ truyền, nền nông nghiệp lạc hậu và chiến tranh, người dân Đắk Lắk có những đặc điểm văn hóa và sinh hoạt đặc trưng.
- Khoảng 95% dân số sống chủ yếu nhờ vào nương rẫy, thường đông con, thu nhập chủ yếu từ nông nghiệp
Người dân nơi đây có tính cách khỏe mạnh, trung thực và thẳng thắn, luôn thích nghi với môi trường xung quanh Họ thể hiện tinh thần cộng đồng cao, đặc biệt khi đối phó với kẻ thù, bảo vệ nương rẫy, hoặc trong các dịp hiếu hỷ, đau ốm và lễ hội Tuy nhiên, trong xã hội của họ vẫn tồn tại tư tưởng về dòng họ lớn nhỏ, với sự hiện diện của trưởng buôn và già làng trong cộng đồng.
- Không muốn làm việc xa gia đình, muốn làm giàu nhƣng vẫn giữ đƣợc đất đai, không muốn sống ở vùng khác
Họ chịu ảnh hưởng sâu sắc từ luật tục và tập quán, đặc biệt là chế độ mẫu hệ và tục nối dây Cồng, chiêng và rượu cần là những biểu hiện văn hóa đặc trưng của họ Bên cạnh đó, họ nổi bật với tính trung thực và thẳng thắn, nhưng cũng có tính tự ái cao.
Họ sở hữu trí nhớ hình ảnh và khả năng thao tác xuất sắc, thích tham gia vào các công việc thực tiễn với kết quả rõ ràng ngay lập tức Đồng thời, họ cũng thể hiện lòng yêu nước sâu sắc nhưng lại rất nhạy cảm với các diễn biến chính trị cả trong và ngoài nước.
- Họ rất sợ sống cô đơn và bị trả thù Một số người có tính ỷ lại, dễ bị kích động, lôi kéo do hiểu biết hạn chế
- Thích tự do, không muốn gò bó trong khuôn khổ kỷ luật
- Chƣa phù hợp với tác phong công nghiệp
- Rất ít ảnh hưởng bởi chất gây nghiện (ma tuý), sống thuỷ chung nên ít mắc bệnh xã hội
- Ham thích cái mới nhƣng ít kiên trì và cẩn thận Thích mua sắm phương tiện nhưng ít chú ý đến chất lượng và hiệu quả
- Khả năng giao tiếp kinh doanh, cạnh tranh và tổ chức sản xuất còn yếu
- Tính căn cơ và kế hoạch trong sản xuất và sinh hoạt gia đình còn hạn chế
- Tính cục bộ địa phương sản sinh từ quan hệ cộng đồng buôn làng cũ vẫn còn tồn tại ở một số nơi
Hệ thống sở hữu cổ truyền ở Tây Nguyên có những đặc điểm khác biệt so với hình thức sở hữu nhà nước, đặc biệt là trong vấn đề quản lý đất đai Tính bình quân chủ nghĩa vẫn còn ảnh hưởng mạnh mẽ đến tư duy của nhiều người trong cộng đồng.
- Truyền thống văn hoá ít được lưu truyền, ít giữ được trang phục dân tộc mình nhƣ các dân tộc khác
- Khả năng tài chính có hạn, mức độ chênh lệch giàu nghèo trong đồng bào cao hơn hẳn dân tộc Kinh, có tới 48% dân số thuộc diện đói nghèo
- Khả năng ngôn ngữ là tư duy có hạn nên họ rất quý mến người hiểu và biết tiếng của họ
Thanh niên dân tộc tỉnh Đắk Lắk trong các trường nghề có những đặc điểm riêng biệt ảnh hưởng đến quá trình đào tạo nghề Những đặc điểm này bao gồm văn hóa, phong tục tập quán và nhu cầu học tập, tạo nên những thách thức và cơ hội trong việc phát triển kỹ năng nghề nghiệp cho họ Sự hiểu biết về những yếu tố này là cần thiết để thiết kế chương trình đào tạo phù hợp, giúp thanh niên dân tộc nâng cao tay nghề và đáp ứng yêu cầu của thị trường lao động.
Nhiều thanh niên dân tộc thiểu số có tâm lý không muốn làm việc xa gia đình, họ thường chọn trường đào tạo và nơi làm việc gần với địa phương nơi sinh sống Điều này cho thấy sự ảnh hưởng mạnh mẽ của yếu tố địa lý trong quá trình lựa chọn nghề nghiệp của họ.
Nhiều học sinh thường lựa chọn nghề nghiệp dựa vào sự ảnh hưởng từ bạn bè, sở thích cá nhân hoặc cảm tính Họ thường chỉ quyết định theo học các nghề khi không đủ điểm vào đại học hoặc không trúng tuyển vào các trường như công an, quân đội, sư phạm hay y khoa.
THỰC TRẠNG ĐÀO TẠO NGHỀ CHO THANH NIÊN DÂN TỘC TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH ĐĂKLĂK
2.2.1 Xác định nhu cầu đào tạo a Nhu cầu lao động qua đào tạo nghề trong các lĩnh vực kinh tế
Theo thống kê năm 2011, tổng cầu lao động toàn tỉnh là 59.594 người, trong đó cầu lao động qua đào tạo nghề (ĐTN) là 13.651 người, chiếm 22,33% Đến năm 2013, tổng cầu lao động tăng lên 75.493 người, với cầu lao động qua ĐTN đạt 26.772 người, chiếm 35,4% Sự gia tăng này cho thấy tổng cầu lao động năm 2013 tăng hơn 1,1 lần so với năm 2011, trong khi cầu lao động qua ĐTN gần tăng gấp 2 lần, phản ánh nhu cầu tuyển dụng lao động qua ĐTN ngày càng cao tại thành phố Buôn Ma Thuột.
Nhu cầu lao động qua đào tạo trong lĩnh vực phi nông nghiệp đang gia tăng, đặc biệt ở các ngành chế biến nông – lâm – thủy hải sản, dệt may, da giày, xây dựng và dịch vụ như vận tải, bán hàng Tuy nhiên, các lĩnh vực yêu cầu trình độ cao như dịch vụ khách sạn, nhà hàng cao cấp, ngân hàng và y tế lại gặp khó khăn trong việc tuyển dụng, buộc doanh nghiệp phải thuê chuyên gia và lao động từ các tỉnh khác cũng như nước ngoài.
Tính đến ngày 31/12/2011, tỉnh có 1.109 doanh nghiệp với tổng vốn đầu tư trên 9.133 tỷ đồng và gần 93 triệu USD, tuyển dụng hàng năm gần 2.000 lao động ở các trình độ khác nhau Trong năm 2011, có khoảng 42.000 lao động làm việc theo hợp đồng lao động tại các doanh nghiệp trên địa bàn tỉnh.
Theo báo cáo của Ban quản lý KCN Hòa Phú, khu công nghiệp này có diện tích 181ha và hiện đã thu hút 18 dự án đầu tư, chiếm 28% diện tích quy hoạch với tổng diện tích 30,8 ha Các dự án, bao gồm cả trong và ngoài nước, đã chính thức đi vào hoạt động, tạo việc làm cho 20.000 lao động Tổng vốn đầu tư vào các dự án này đạt hơn 2.000 tỷ đồng và 290 triệu USD.
Theo Sở Kế hoạch – Đầu tư tỉnh Đăklăk, trong những năm qua, số lượng lao động tại các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FDI) đã tăng đáng kể Hiện tại, thành phố Buôn Ma Thuột có 30 doanh nghiệp FDI với tổng vốn đầu tư đạt 61.430.000 USD, tạo ra khoảng 15.000 việc làm Các lĩnh vực chủ yếu của những doanh nghiệp này bao gồm dịch vụ giải trí, khu nghỉ dưỡng cao cấp, sân golf, chế biến thực phẩm và sản xuất hàng tiêu dùng.
Trong những năm gần đây, cầu lao động qua đào tạo nghề (LĐ) tại các làng nghề đang gia tăng, với phần lớn thợ lành nghề và nghệ nhân được đào tạo truyền thống qua nhiều thế hệ Tại tỉnh, nhiều ngành nghề mới như mây tre đan, mộc mỹ nghệ và dệt thổ cẩm đã hình thành, chủ yếu tập trung ở thành phố Buôn Ma Thuột, huyện Cư Mgar, Krông Ana và thị xã Buôn Hồ Các làng nghề không chỉ góp phần gìn giữ bản sắc văn hóa của đồng bào dân tộc Tây Nguyên mà còn tạo việc làm cho nhiều lao động nữ dân tộc thiểu số, đặc biệt là những người đã có gia đình và không thể tham gia các khóa đào tạo chính quy.
Thứ hai, nhu cầu lao động qua đào tạo nghề đối với lĩnh vực
Theo báo cáo của UBND thành phố Buôn Ma Thuột năm 2011, giá trị sản xuất ngành nông – lâm – ngư nghiệp đạt 413,9 tỷ đồng, tăng 3,68% so với năm 2009 Toàn huyện có 243 trang trại hoạt động hiệu quả, bao gồm 6 trang trại trồng trọt và 119 trang trại chăn nuôi.
Trong khu vực, có 102 trang trại nuôi trồng thuỷ sản và 16 trang trại tổng hợp, với tổng giá trị hàng hoá dịch vụ đạt 79.549,75 triệu đồng Bình quân thu nhập của mỗi trang trại là 83,3 triệu đồng/năm, góp phần giải quyết việc làm cho 1.249 lao động với thu nhập ổn định.
Thành phố Buôn Ma Thuột đã tổ chức sơ kết 3 năm thực hiện Đề án
Chuyển đổi cơ cấu cây trồng và con vật nuôi, cùng với việc thực hiện Đề án “Tiếp tục củng cố và đổi mới nội dung hoạt động của các HTX NN”, đã nâng cao hiệu quả hoạt động của các hợp tác xã (HTX) tại Buôn Ma Thuột Hiện nay, thành phố có 03 HTX hoạt động hiệu quả trong lĩnh vực dịch vụ nông nghiệp như HTX Hòa Thắng và HTX Hòa Xuân, chuyên cung cấp phân bón, giống, thuốc bảo vệ thực vật và thú y, thu hút hàng trăm lao động tham gia Tuy nhiên, thực trạng lao động trong lĩnh vực nông nghiệp chủ yếu dựa vào tự học hỏi và kinh nghiệm cá nhân, với gần 80% lao động không qua đào tạo chính quy Điều này cho thấy nhu cầu học nghề của thanh niên dân tộc trong lĩnh vực nông nghiệp và dịch vụ nông nghiệp là rất lớn.
Theo kết quả khảo sát nhu cầu học nghề tại tỉnh Đăklăk năm 2011, có khoảng 50 nghề được nhận diện, với 3.191 lao động có nhu cầu học nghề ở ba cấp độ: Cao đẳng nghề, Trung cấp nghề và Sơ cấp nghề Cụ thể, ở cấp Cao đẳng nghề có 8 nghề với 252 lao động, chiếm 7,8% tổng nhu cầu; cấp Trung cấp nghề có 28 nghề với 863 lao động, chiếm 27,04%; và cấp Sơ cấp nghề có 49 nghề.
LĐ có nhu cầu học, với 2.076 LĐ chiếm 65,06% nhu cầu học nghề
Biểu đồ 2.1 Nhu cầu học nghề của các xã trên TP Buôn Ma Thuột
Kết quả điều tra cho thấy chỉ 5% lao động (LĐ) có nhu cầu học nghề nông nghiệp, trong khi 95% còn lại muốn học nghề phi nông nghiệp, chủ yếu là tiểu thủ công nghiệp, xây dựng dân dụng, điện dân dụng, may công nghiệp và nghiệp vụ phục vụ nhà hàng khách sạn Khoảng 1/3 LĐ chọn học những nghề không yêu cầu trình độ, thường là quay lại với nghề nông nghiệp Hơn 37% LĐ mong muốn chuyển đổi sang nghề yêu cầu trình độ cao hơn, nhưng không có trường hợp nào muốn học nghề yêu cầu cao hơn như cao đẳng hay đại học Điều này phản ánh trình độ văn hóa và vấn đề tài chính ảnh hưởng đến việc nâng cao trình độ nghề nghiệp của LĐ Đối với công tác đào tạo nghề, thanh niên dân tộc yêu cầu hỗ trợ kinh phí, và Ủy ban nhân dân tỉnh Đắk Lắk đã thực hiện các chính sách đào tạo nghề theo quy định của Chính phủ và các Bộ, ngành liên quan.
HSSV dân tộc thiểu số học và thi tốt nghiệp tại các trường dân tộc nội trú ở tỉnh Đắk Lắk sẽ được hưởng chính sách bổng 80% mức lương tối thiểu, hiện tại là 840.000 đồng/tháng, trong thời gian 10 tháng/năm Chính sách đãi ngộ này chỉ áp dụng cho HSSV học trong các trường dân tộc nội trú và không có ở bất kỳ cơ sở đào tạo nào khác trong tỉnh.
HSSV có hộ khẩu tại tỉnh Đắk Lắk được hưởng trợ cấp xã hội với mức hỗ trợ 480.000 đ/tháng trong 10 tháng/năm, áp dụng cho các đối tượng như dân tộc thiểu số, con liệt sĩ, con thương binh, con bệnh binh, gia đình có công với cách mạng, con hộ nghèo và trẻ mồ côi không nơi nương tựa Trong đó, mức hỗ trợ chung từ nhà nước là 140.000 đ/tháng, còn tỉnh Đắk Lắk bổ sung thêm 340.000 đ/tháng Chính sách này nhằm phát triển đào tạo nghề tại tỉnh Đắk Lắk.
Học sinh, sinh viên (HSSV) dân tộc thiểu số không thuộc vùng cao và hộ nghèo hiện chưa được hưởng chế độ đãi ngộ tương xứng Do đó, chính quyền và nhà trường cần xem xét và đề xuất các chính sách phù hợp để hỗ trợ nhóm đối tượng này.
Đối với thanh niên dân tộc thiểu số, việc đào tạo nghề cần có những ưu đãi riêng, nhưng khoảng 40% lao động vẫn gặp khó khăn về tài chính khi muốn học nghề Do đó, vai trò của Nhà nước trong việc hỗ trợ chi phí học nghề là rất quan trọng, đặc biệt là về học phí Điều này nhấn mạnh sự cần thiết phải có các đề xuất đối với Nhà nước nhằm thúc đẩy phát triển công tác đào tạo nghề Chính sách hỗ trợ và tín dụng ưu đãi cho người đi học nghề cần được điều chỉnh kịp thời để đáp ứng nhu cầu của đa số lao động mong muốn tham gia học nghề.
CÁC YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN ĐÀO TẠO NGHỀ CHO THANH NIÊN DÂN TỘC
2.3.1 Cơ sở vật chất phục vụ cho đào tạo nghề đối với thanh niên dân tộc Để nâng cao chất lượng đào tạo, các trường cũng đầu tư rất lớn vào cơ sở vật chất phục vụ cho việc học tập và đời sống của HSSV
Số lượng học sinh sinh viên (HSSV) trên mỗi lớp đã được đảm bảo, tạo điều kiện nâng cao chất lượng học tập Quy mô đất đai và cơ sở vật chất phục vụ học tập tương đối tốt, đặc biệt là phòng học thực hành Tuy nhiên, số lượng phòng học lý thuyết còn ít so với số lớp học, dẫn đến cường độ học tập cao, ảnh hưởng đến khả năng tiếp thu và chất lượng học tập Diện tích thư viện và số đầu sách hiện có vẫn chưa đáp ứng đủ quy mô đào tạo của trường, trong khi thư viện điện tử chưa được trang bị, làm giảm khả năng tiếp cận của HSSV đối với tài liệu học tập Điều này ảnh hưởng đến khả năng tự học, nghiên cứu và mở rộng kiến thức của sinh viên.
Bảng 2.9 Cơ sở vật chất phục vụ đào tạo nghề cho thanh niên dân tộc
Khoản mục Đơn vị tính Chỉ tiêu
Số máy tính / 100 HSSV Máy / HSSV 10,59
Số HSSV / lớp HSSV / lớp 28,58
Số phòng học / lớp Phòng / lớp 2,08
- Phòng học lý thuyết / lớp Phòng / lớp 0,54
- Phòng, xưởng học thực hành Phòng / lớp 1,54
- Phòng học lý thuyết / HSSV m 2 / HSSV 1,46
- Phòng học thực hành / HSSV m 2 / HSSV 4,88
- Đào tạo ngoài trời / HSSV m 2 / HSSV 14,83
Diện tích thƣ viện / HSSV m 2 / HSSV 1,63
Diện tích thƣ viện trung tâm / HSSV m 2 / HSSV 0,16
Số đầu sách / HSSV Đầu sách / HSSV 6,91
Số đầu sách chuyên ngành /HSSV Đầu sách / HSSV 5,06
Nguồn: trích quy định của tổng cục dạy nghề đối với cơ sở dạy nghề
Số lượng máy tính phục vụ cho học tập và giảng dạy hiện còn hạn chế, chủ yếu là máy tính cũ, và thiếu nhiều phòng thực hành chuyên biệt Một số xưởng thực hành nghề nghiệp thiếu ánh sáng, độ thoáng và chưa đảm bảo tiêu chuẩn về độ ồn Mức độ trang bị máy chiếu cho các phòng học lý thuyết cũng rất thấp, gần như không đáp ứng đủ nhu cầu của giáo viên, điều này ảnh hưởng lớn đến việc lựa chọn phương pháp giảng dạy phù hợp.
Do đặc thù là trường dạy nghề nên yêu cầu phôi liệu, trang thiết bị để giáo viên thao tác làm mẫu và để HSSV thực hành rất lớn
Biểu đồ 2.4 Mức độ đáp ứng phôi liệu, trang biết bị thực hành
Tổng số May Điện Thú y Tin học Kế toán
Hoàn toàn không đáp ứng Đáp ứng ít Bình thường Hoàn toàn tiện nghi
Nguồn: Tổng hợp từ phiếu điều tra
Mức độ trang bị thiết bị thực hành cho các nghề khác nhau có sự chênh lệch rõ rệt Đối với nghề lao động phổ thông như nghề may, hay nghề yêu cầu thiết bị ít và giá rẻ như kế toán, mức độ trang bị thường đầy đủ hơn Nghề may, với khả năng tạo ra sản phẩm dễ tiêu thụ, cho phép giáo viên ứng trước nguyên phụ liệu để học sinh thực hành, giúp tạo ra vòng quay vốn đầu tư hiệu quả Ngược lại, các nghề yêu cầu thiết bị hiện đại và chi phí cao như tin học và thú y lại có mức độ đáp ứng thấp hơn Do đó, nhà trường cần xây dựng kế hoạch tăng cường đầu tư vào trang thiết bị và nguyên liệu thực hành để đảm bảo đáp ứng kịp thời và phù hợp với nhu cầu.
Việc tiếp cận với trang thiết bị và máy móc thực tế giúp học sinh sinh viên (HSSV) tự tin hơn khi ra trường, đồng thời giảm chi phí đào tạo bổ sung cho doanh nghiệp Tuy nhiên, theo đánh giá của giáo viên và HSSV sau tốt nghiệp, sự khác biệt giữa máy móc học tại trường và thực tế vẫn còn lớn, đặc biệt trong các ngành điện, thú y và tin học Cụ thể, máy móc ở trường thường lạc hậu hơn so với thị trường, với tỷ lệ khác biệt lên đến 76% ở ngành điện và 67% ở ngành thú y Điều này đã ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng đào tạo nghề tại các trường.
Biểu đồ 2.5 Mức độ khác biệt của trang thiết bị thực hành đào tạo nghề
Học sinh Giáo viên HSTN
Khác hoàn toàn Hơi khác Bình thường Không khác
Nguồn: Tổng hợp từ phiếu điều tra
2.3.2 Đội ngũ giáo viên Để đảm bảo chất lượng đào tạo, các trường cần có một đội ngũ giáo viên đủ và số lƣợng và đảm bảo về chất lƣợng Nhƣng theo thống kê từ các cơ sở dạy nghề trên toàn tỉnh thì số lƣợng giáo viên hiện nay đã có sự tăng lên theo quy mô đào tạo qua các năm, tuy nhiên vẫn còn sức ép, chƣa phù hợp với quy định chung của Luật dạy nghề ban hành Tỷ lệ HSSV : Giáo viên là 20 :
Mức độ tương đối giữa học sinh sinh viên (HSSV) và giáo viên vẫn còn cao so với tiêu chuẩn 15:1 do Bộ Lao động Thương binh và xã hội quy định Dưới đây là bảng thể hiện tỷ lệ này theo từng nhóm ngành.
Bảng 2.10 Tỷ lệ HSSV / giáo viên phân theo các nghề năm 2011
Chỉ tiêu Số giáo viên Số HSSV
Nghề Cơ – Điện - xây dựng 97 2134 22
Nghề Dệt may và kỹ thuật nữ công 30 630 21
Nghề Tin học và kinh tế 120 2040 17
Nghề chế biến nông - lâm sản – thực phẩm 23 299 13
Nguồn: điều tra và tính toán của tác giả
Giáo viên là người trực tiếp truyền đạt kiến thức chuyên môn cho
Chất lượng giáo viên có ảnh hưởng lớn đến chất lượng đào tạo của học sinh sinh viên (HSSV) Kết quả khảo sát cho thấy phần lớn giáo viên có trình độ đại học trở lên, trong đó 15,6% là thạc sĩ Những giáo viên có trình độ cao đẳng và trung cấp thường là những người có nhiều năm kinh nghiệm, đảm nhiệm việc giảng dạy các môn thực hành Đặc biệt, trong ngành may, có sự tham gia giảng dạy của các nghệ nhân dệt thổ cẩm, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo.
Biểu đồ 2.6 Tỷ lệ giáo viên phân theo trình độ
Thạc sỹ Đại học Cao đẳng Trung cấp Công nhân Sơ cấp
Để nâng cao chất lượng đào tạo, nhiều giáo viên đã áp dụng các phương pháp giảng dạy phù hợp với từng nội dung học tập Các phương pháp như vấn đáp và thảo luận nhóm thường xuyên được sử dụng trong các môn lý thuyết, giúp thu hút sự chú ý của học sinh sinh viên (HSSV) và phát huy tính chủ động trong học tập Đối với các môn học thiên về kỹ năng như may và điện, giáo viên thường xuyên hướng dẫn chặt chẽ hơn thông qua dạy nghề và sử dụng mô hình trực quan Trong khi đó, các môn thú y và tin học yêu cầu kiến thức thực tế và rộng, nên giáo viên dành nhiều thời gian cho HSSV tự nghiên cứu Những phương pháp này không chỉ giúp HSSV tiếp cận thực tế công việc tương lai mà còn kích thích thái độ học tập và nâng cao chất lượng đào tạo nghề.
Bảng 2.11 Tỷ lệ sử dụng các phương pháp giảng dạy của giáo viên Đơn vị tính: %
Tỷ lệ sử dụng phương pháp dạy học tích cực
Phương pháp giảng dạy Lý thuyết
Phương pháp giảng dạy Thực hành
Nguồn: Tổng hợp từ phiếu điều tra
Hầu hết giáo viên dạy nghề đều tận tụy, có phẩm chất đạo đức tốt và tích cực tham gia các hoạt động chuyên môn như Hội giảng và Hội thi Giáo viên dạy giỏi cấp tỉnh, quốc gia Đặc biệt, đã có 02 giáo viên được công nhận là giáo viên dạy giỏi cấp toàn quốc và 01 giáo viên đạt giải nhất khu vực miền Trung – Tây Nguyên với đồ dùng dạy học.
Chất lượng đào tạo không chỉ bị ảnh hưởng bởi các yếu tố chuyên môn mà còn bởi các yếu tố chủ quan từ giáo viên như thu nhập và công việc làm thêm Do đó, nhà trường cần triển khai các chính sách nhằm nâng cao đời sống cho giáo viên, giúp họ yên tâm công tác và tập trung vào nghiên cứu khoa học phục vụ cho giảng dạy.
2.3.3 Chương trình đào tạo nghề
Thời gian đào tạo nghề tại các trường hiện nay tuân theo quy định của luật dạy nghề, nhưng vẫn còn khá cứng nhắc Việc chưa áp dụng hệ thống học tín chỉ trong đào tạo nghề khiến người học gặp khó khăn trong việc chủ động quản lý thời gian học tập của mình.
Bảng 2.12 Tỷ lệ giáo viên tham gia biên soạn chương trình khung theo cấp trình độ đào tạo nghề
Tổng số May Điện Thú y Tin học Kế toán
Chương trình khung đào tạo được xây dựng dựa trên nhu cầu thị trường, với sự tham gia của đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm Trong đó, 70% các môn học bắt buộc đã được Bộ Lao động – Thương binh và xã hội chuẩn hóa, trong khi 30% là môn tự chọn Tuy nhiên, một số môn học bắt buộc gặp khó khăn trong quá trình đào tạo do độ khó không phù hợp với trình độ sinh viên và tính ứng dụng thấp Các doanh nghiệp, đặc biệt là những đơn vị hợp tác với trường trong tuyển dụng, tích cực tham gia vào việc điều chỉnh chương trình khung hàng năm để nâng cao chất lượng đào tạo.
Giáo viên đóng vai trò quan trọng trong việc biên soạn chương trình khung cho các nghề, vì họ là những người trực tiếp giảng dạy và hiểu rõ mức độ tiếp thu của học sinh sinh viên (HSSV) Tuy nhiên, việc lựa chọn giáo viên chưa phân biệt rõ giữa giáo viên lý thuyết và thực hành, dẫn đến chương trình đào tạo mang tính chất rộng rãi mà chưa đi sâu vào chuyên môn Dữ liệu cho thấy trường hiện vẫn tập trung vào trình độ trung cấp nghề và một số nghề trọng điểm như thú y (80%) và điện (53%) Mặc dù nhiều nghề được đánh giá phù hợp với nhu cầu đào tạo, nhóm nghề Tin học lại gặp phải nhiều bất cập theo ý kiến của HSSV và giáo viên Ngược lại, HSSV học nghề điện chưa nhận thức được tầm quan trọng của kiến thức được đào tạo, điều này ảnh hưởng lớn đến sự yêu thích và mức độ tiếp thu bài học của họ.
Biểu đồ 2.7 Mức độ phù hợp của chương trình khung
Giáo viên HS trong trường HS tốt nghiệp
Nguồn: Tổng hợp từ phiếu điều tra
Nhiều học sinh sinh viên (HSSV) và giáo viên cho rằng chương trình học hiện tại có quá nhiều môn học chung như tiếng Anh, chính trị và pháp luật là không cần thiết Họ đề xuất rằng lượng kiến thức từ các môn thực hành phù hợp hơn với nhu cầu của HSSV Đối với các nghề kỹ thuật như may và thú y, HSSV kiến nghị giảm bớt một số môn lý thuyết có khối lượng kiến thức nặng nề, không phù hợp với trình độ của họ Trong các ngành điện và tin học, giáo viên cũng cho rằng tính ứng dụng thực tiễn của một số môn học còn thấp, gây khó khăn cho HSSV trong việc áp dụng kiến thức vào thực tế Đặc biệt, chương trình học trung cấp nghề (hệ 9/12) yêu cầu người học phải học thêm phần văn hóa phổ thông, dù nhiều nghề không cần trình độ văn hóa trung học phổ thông vẫn có thể học và làm nghề giỏi Nhiều HSSV trong nhóm này có học lực văn hóa thấp, không thể tiếp tục học lên trung học phổ thông để theo học nghề, dẫn đến việc họ không muốn hoặc không đủ khả năng theo học.
Thông tin đại chúng BTQ thôn, buôn Đoàn TN
Bố, mẹ, người thân Bạn bè
Vì vậy bỏ bớt khối lƣợng kiến thức này sẽ rút ngắn thời gian đào tạo, tạo sức cạnh tranh cho HSSV khi ra trường
2.3.4 Ảnh hưởng từ phía người học là HSSV dân tộc ít người
QUAN ĐIỂM, MỤC TIÊU VÀ PHƯƠNG HƯỚNG ĐÀO TẠO NGHỀ
3.1.1 Dự báo một số ngành, lĩnh vực KT – XH và KCN có nhu cầu
LĐ qua ĐTN giai đoạn 2012 – 2020
Các ngành, lĩnh vực phi NN
Ngành dệt, may và giày đang chuẩn bị áp dụng công nghệ tự động trong các quy trình như cắt, ép cổ áo, mổ túi, thùa khuy, đính nút và là hơi Việc sử dụng các loại keo công nghệ cao cũng sẽ được triển khai trong các doanh nghiệp dệt, may và giày da Do đó, việc đào tạo lại đội ngũ lao động qua ĐTN là cần thiết để đáp ứng yêu cầu của ngành.
Ngành chế biến nông, lâm sản, thủy, hải sản và thực phẩm đang có nhiều tiềm năng phát triển nhờ vào quy mô mở rộng của các cụm công nghiệp (CCN) và khu công nghiệp (KCN) Sự thuận lợi trong giao thương và vận tải đường bộ, đường thủy cũng tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà đầu tư trong lĩnh vực chế biến sản phẩm và bán thành phẩm, thay vì chỉ xuất khẩu nguyên liệu thô Để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao, chất lượng lao động cũng cần được nâng cao thông qua đào tạo nghề.
- Lĩnh vực Thương mại - Du lịch: Mục tiêu đƣa thành phố Buôn Ma
Thuột đã được công nhận là đô thị cấp 1 vào năm 2015, điều này tạo ra nhu cầu lớn về nguồn lao động trong nhiều lĩnh vực Các vị trí cần tuyển dụng bao gồm nhân viên phục vụ nhà hàng – khách sạn, nhân viên bán hàng và chăm sóc khách hàng, cũng như nhân viên giới thiệu và bán hàng sản phẩm từ các làng nghề Ngoài ra, còn cần nhân viên kỹ thuật nấu ăn và các dịch vụ thương mại phục vụ trong nông nghiệp.
Lĩnh vực xây dựng dân dụng, cơ khí và giao thông đang phát triển mạnh mẽ tại huyện, với nhu cầu gia tăng về cơ sở hạ tầng và công trình giao thông Dự báo trong thời gian tới, các ngành này sẽ cần một lượng lao động đáng kể thông qua ĐTN Đặc biệt, huyện đang tập trung thu hút lao động lành nghề như thợ nề, thợ điện nước, thợ cơ khí và lái xe để phục vụ cho các công ty xây dựng và lĩnh vực vận tải tư nhân.
Trong lĩnh vực nông nghiệp, dự kiến sẽ mở rộng các vùng trồng rau quả an toàn tại các xã như Eakao, Eatu, Hòa Thắng, nhằm cung cấp thực phẩm sạch cho thành phố Đồng thời, sẽ phát triển các mô hình trang trại chăn nuôi và nuôi trồng tập trung tại các huyện Easup, Krông Năng, Lăk Để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, cần đào tạo đội ngũ thanh niên nông thôn, tập trung vào việc ứng dụng và chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực giống cây trồng, dâm cành, và nhân giống vô tính Ngoài ra, việc ứng dụng công nghệ sinh học trong sản xuất giống vật nuôi và thủy sản cũng sẽ được chú trọng, nhằm hình thành các khu nuôi tạo giống thủy sản đặc sản có giá trị cao và chuyên nghiệp.
Nhu cầu lao động qua đào tạo nghề tại Khu công nghiệp và Cụm công nghiệp
Tỉnh Đăklăk hiện có 01 khu công nghiệp (KCN) và 03 cụm công nghiệp (CCN) với khoảng 23.882 lao động, trong đó có 10.832 lao động được đào tạo nghề (ĐTN) Dự kiến từ năm 2012 đến 2020, nhu cầu tuyển dụng lao động qua ĐTN tại KCN và CCN sẽ tăng cả về số lượng và chất lượng, với tổng nhu cầu khoảng 19.500 lao động, trong đó cần khoảng 8.000 lao động qua ĐTN ở 3 trình độ, chiếm 45% tổng nhu cầu Trung bình mỗi năm, tỉnh cần khoảng 1.500 lao động qua ĐTN để đáp ứng nhu cầu của các ngành nghề và doanh nghiệp trong KCN và CCN.
LĐ qua ĐTN lớn là: Ngành chế biến xuất khẩu nông sản với các công ty nhƣ: Intimex, Trung Nguyên, An Thái
Đào tạo nghề đóng vai trò quan trọng trong phát triển nguồn nhân lực, góp phần nâng cao chất lượng đội ngũ lao động có tay nghề cao, thúc đẩy công nghiệp hoá và hiện đại hoá tại tỉnh Phát triển đào tạo nghề là trách nhiệm chung của các cấp uỷ Đảng, chính quyền, hệ thống chính trị, người sử dụng lao động, đặc biệt là các doanh nghiệp, cùng với sự tham gia của toàn xã hội.
Đào tạo nghề cần phải dựa trên nhu cầu thực tế của thị trường lao động và liên kết chặt chẽ với Đề án “Có việc làm” trong Chương trình “Thành phố 3 có” Việc phát triển đào tạo nghề cần đảm bảo mở rộng quy mô hợp lý, đồng thời cân đối cơ cấu ngành nghề, cơ cấu trường lớp và trình độ đào tạo phù hợp với sự phát triển của thành phố.
Phát triển đào tạo nghề cần hướng tới sự chuẩn hóa và hiện đại hóa toàn diện, bao gồm mục tiêu, nội dung chương trình, phương pháp đào tạo, đánh giá kết quả học tập, đội ngũ giáo viên, cơ sở vật chất và trang thiết bị dạy nghề Trong giai đoạn 2011-2020, mục tiêu là tạo ra sự đột phá về chất lượng đào tạo nghề, với một số cơ sở đào tạo và nghề nghiệp đạt chuẩn khu vực và quốc tế.
Đầu tư vào đào tạo nghề không chỉ là đầu tư cho sự phát triển mà còn giúp nâng cao chất lượng nguồn nhân lực Tỉnh đã chú trọng phát triển trường Cao đẳng nghề TNDT Tây Nguyên thành cơ sở đào tạo trọng điểm của khu vực, tập trung vào một số nghề chủ lực Bên cạnh đó, tỉnh cũng tích cực xã hội hóa hoạt động đào tạo nghề, khuyến khích sự tham gia của doanh nghiệp và các tổ chức xã hội trong và ngoài nước nhằm nâng cao hiệu quả đào tạo nghề.
Đẩy mạnh triển khai hiệu quả các chương trình, kế hoạch và dự án phát triển kinh tế - xã hội, đồng thời tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực nhằm tạo ra nhiều cơ hội việc làm.
3.1.3 Mục tiêu a Mục tiêu tổng quát
Đào tạo nghề cơ bản nhằm đáp ứng nhu cầu về đội ngũ công nhân kỹ thuật và kỹ thuật viên cho các ngành kinh tế, đảm bảo số lượng, chất lượng và cơ cấu ngành nghề phù hợp Chương trình đào tạo cần chú trọng đến phẩm chất, nhân cách, năng lực nghề nghiệp và sức khỏe của học viên, phục vụ hiệu quả cho mục tiêu xây dựng và phát triển tỉnh nhà thành thủ phủ khu vực Tây Nguyên trước năm 2020.
Giai đoạn 2011-2015, chương trình đào tạo nghề đã hỗ trợ 5000 thanh niên dân tộc, với 40% đạt trình độ trung cấp nghề trở lên Đến năm 2015, tỷ lệ lao động qua đào tạo đạt 65%, trong đó tỷ lệ lao động qua đào tạo nghề là 55% Khoảng 90% người học nghề đã tìm được việc làm, cho thấy hiệu quả cao của chương trình đào tạo.
Giai đoạn 2016-2020, mục tiêu đào tạo nghề cho 8.000 người, với 50% có trình độ từ trung cấp nghề trở lên Đến năm 2020, phấn đấu nâng tỷ lệ lao động qua đào tạo lên 46%, trong đó lao động qua đào tạo của các dân tộc thiểu số đạt từ 30% - 40% Đến năm 2015, tỷ lệ lao động qua đào tạo đạt 50%, trong đó có 40% được đào tạo nghề.
3.1.4 Phương hướng a Đẩy mạnh phát triển kinh tế - xã hội bền vững gắn với đ ào tạo nghề cho thanh niên dân tộc
Phát triển kinh tế bền vững và hài hòa là mục tiêu hàng đầu, kết hợp mở rộng quy mô và tăng tốc độ tăng trưởng với việc nâng cao chất lượng, hiệu quả và sức cạnh tranh Để đạt được điều này, cần phát huy tiềm năng và lợi thế của tỉnh, đồng thời tăng cường ứng dụng khoa học công nghệ và nguồn nhân lực chất lượng cao Đầu tư hợp lý cho nguồn vốn trí tuệ cũng là yếu tố quan trọng trong việc phát triển tri thức Tiếp tục thực hiện chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng nông nghiệp - công nghiệp - dịch vụ sẽ góp phần thúc đẩy sự phát triển toàn diện.
CÁC GIẢI PHÁP HOÀN THIỆN CÔNG TÁC ĐÀO TẠO NGHỀ CHO
3.2.1 Nâng cao nhận thức cho các cấp, các ngành, xã hội và nhất là thanh niên dân tộc về học nghề và việc làm
Đổi mới tư duy và nhận thức của các cấp uỷ Đảng, chính quyền về công tác đào tạo nghề là cần thiết, đặc biệt là trong việc thay đổi nhận thức cho thanh niên, đặc biệt là thanh niên dân tộc thiểu số, về vai trò của học nghề và việc làm Điều này nhằm tự thay đổi thang giá trị xã hội và điều chỉnh hành vi trong định hướng nghề nghiệp phù hợp với năng lực và sở thích cá nhân Cần thực hiện các biện pháp để thu hút thanh niên dân tộc tham gia học nghề và đảm bảo việc làm ổn định.
Hội đồng nhân dân tỉnh đang giám sát việc thực hiện Nghị quyết về phát triển đào tạo nghề, nhấn mạnh tầm quan trọng của công tác chỉ đạo và quản lý trong lĩnh vực này Đào tạo nghề được xem là giải pháp chiến lược để phát triển kinh tế - xã hội và giải quyết việc làm cho thanh niên dân tộc, từ đó đảm bảo an sinh xã hội tại địa phương Đồng thời, các cấp chính quyền khuyến khích các thành phần kinh tế, tổ chức xã hội, gia đình và người lao động chủ động tạo việc làm cho bản thân và cộng đồng.
Tuyên truyền và phổ biến pháp luật lao động cho thanh niên dân tộc là cần thiết để giúp họ nhận thức rõ quyền và nghĩa vụ trong việc làm, từ đó tạo động lực phấn đấu trong học tập và lao động, góp phần vào sự phát triển xã hội Việc này được thực hiện qua nhiều hình thức như tập huấn ngắn hạn, lồng ghép vào các hoạt động của chi đoàn thanh niên và sinh hoạt cộng đồng tại buôn làng, kèm theo tài liệu và tờ rơi về pháp luật lao động Đặc biệt, cần có chương trình giới thiệu quy định pháp luật lao động cho thanh niên học sinh và sinh viên tại các trường học để nâng cao nhận thức và trách nhiệm của họ trong lĩnh vực lao động.
Doanh nhân cần nâng cao nhận thức về lợi ích của đào tạo nghề đối với sự phát triển bền vững của doanh nghiệp Việc chủ động tham gia và đóng góp vào các nghị quyết, đối thoại với doanh nhân, cũng như tổ chức triển lãm và ngày hội việc làm sẽ tạo ra cơ hội phát triển và nâng cao kỹ năng cho lực lượng lao động, từ đó thúc đẩy sự lớn mạnh của doanh nghiệp.
Ngành Giáo dục, ngành Lao động Thương binh và Xã hội, cùng với Đoàn thanh niên cần hợp tác chặt chẽ để xây dựng kế hoạch nhằm đổi mới và nâng cao hiệu quả hoạt động hướng nghiệp tại các trường trung học cơ sở và trung học phổ thông, từ đó định hướng cho học sinh lựa chọn học nghề phù hợp.
3.2.2 Giải pháp về cơ chế, chính sách và tăng cường quản lý nhà nước
Rà soát và sửa đổi các quy định không còn phù hợp trong quản lý đào tạo nghề và giải quyết việc làm, đặc biệt ưu tiên cho lao động thanh niên dân tộc Cần xây dựng và hoàn thiện các văn bản quy phạm pháp luật nhằm tạo ra môi trường thuận lợi cho công tác đào tạo nghề và tạo việc làm cho lực lượng lao động.
Uỷ ban nhân dân tỉnh đang tiến hành sửa đổi, bổ sung và ban hành các chính sách quan trọng nhằm hỗ trợ giáo viên và cán bộ quản lý dạy nghề, thanh niên dân tộc tham gia học nghề, cũng như các cơ sở đào tạo nghề và doanh nghiệp liên quan Những chính sách này bao gồm giải quyết việc làm cho người sau học nghề và hỗ trợ thanh niên dân tộc, đặc biệt là những người thuộc nhóm thiểu số có hoàn cảnh khó khăn ở các vùng đặc biệt khó khăn trong tỉnh.
Đổi mới cơ chế kế hoạch và tài chính đào tạo nghề từ ngân sách tỉnh cần tập trung vào cơ sở và ngành nghề trọng điểm cho thanh niên Cần hình thành quỹ đào tạo nghề và giải quyết việc làm trong tỉnh để huy động nguồn tài chính hỗ trợ người học nghề, khuyến khích doanh nghiệp tham gia đào tạo và ưu tiên giải quyết việc làm cho thanh niên sau khi tốt nghiệp Mục tiêu là khắc phục tình trạng đào tạo nghề chưa gắn liền với nhu cầu xã hội, đặc biệt trong các lĩnh vực công nghệ cao và kỹ thuật có ứng dụng công nghệ, nơi cần lực lượng lao động lớn Tuy nhiên, thái độ của cơ sở đào tạo vẫn chậm thay đổi, dẫn đến cơ cấu ngành nghề và trình độ đào tạo không phù hợp với xu hướng chuyển đổi của thị trường lao động.
Kiểm tra nội dung và chương trình đào tạo của các trường dạy nghề là cần thiết để đảm bảo nguồn nhân lực được đào tạo đáp ứng nhu cầu thị trường lao động về chất lượng và cơ cấu nghề nghiệp Cần có chính sách ưu tiên thu hút đầu tư vào các ngành nghề có khả năng tạo ra việc làm cho đông đảo lao động phổ thông.
Tăng cường quản lý Nhà nước thông qua việc ban hành các chính sách và pháp luật liên quan đến tạo việc làm Đảm bảo rằng các hoạt động như tư vấn, hỗ trợ, đào tạo và sản xuất kinh doanh trong lĩnh vực việc làm được thực hiện một cách tự do và thông thoáng, tuân thủ quy định của pháp luật Đồng thời, áp dụng xử lý nghiêm minh theo luật định đối với tổ chức và cá nhân vi phạm chính sách lao động và việc làm.
3.2.3 Quy hoạch, quản lý các cơ sở đào tạo nghề đảm bảo đào tạo gắn với nhu cầu thực tiễn
Đào tạo các ngành nghề phù hợp với định hướng phát triển kinh tế của thành phố hiện nay là rất quan trọng Những cơ sở đào tạo không đủ khả năng cung cấp các nghề thiết yếu cần xây dựng kế hoạch hợp tác quốc tế, liên doanh với các cơ sở đào tạo nước ngoài để nâng cao chất lượng đào tạo nghề.
Để nâng cao năng lực thực hành cho người học nghề, cần đổi mới mạnh mẽ mục tiêu, nội dung, chương trình và phương pháp đào tạo Điều này nhằm khắc phục những hạn chế về kiến thức, kỹ năng, tác phong, thể chất, văn hóa nghề, năng lực sáng tạo, giao tiếp và kỹ năng làm việc nhóm mà các cơ sở đào tạo nghề chưa đáp ứng đầy đủ.
Để nâng cao chất lượng đào tạo nghề, cần chuẩn hóa cơ sở vật chất và trang thiết bị, đồng thời cải thiện trình độ giáo viên Việc đầu tư đồng bộ và hiện đại hóa cho một số trường dạy nghề chất lượng cao là rất quan trọng.
Để nâng cao hiệu quả và chất lượng đào tạo nghề, cần tăng cường liên kết giữa các cơ sở đào tạo nghề với nhau và với doanh nghiệp Môi trường năng động sẽ khuyến khích thanh niên dân tộc tham gia học nghề tích cực Doanh nghiệp không chỉ tổ chức thực tập và giới thiệu việc làm cho học sinh, mà còn cần tham gia vào các khâu quan trọng của quá trình đào tạo, bao gồm xây dựng chương trình, giáo trình và đánh giá kỹ năng đầu ra, nhằm đáp ứng yêu cầu thực tiễn của từng đơn vị.
Kiểm định chất lượng cơ sở đào tạo nghề và chương trình đào tạo nghề trọng điểm là một nhiệm vụ quan trọng Đến năm 2015, tất cả các trường cao đẳng nghề và trung cấp nghề đã hoàn thành kiểm định và công bố chất lượng Đồng thời, từ 3 đến 5 chương trình đào tạo nghề trọng điểm đã được kiểm định chất lượng theo bộ tiêu chuẩn quốc tế.