Cơ sở lý thuyết
Tổng quan về chuỗi cung ứng
Chuỗi cung ứng là hệ thống bao gồm các doanh nghiệp và tổ chức tham gia trực tiếp hoặc gián tiếp vào việc sản xuất, duy trì và phân phối sản phẩm đến tay người tiêu dùng trên thị trường.
Mô hình chuỗi cung ứng:
Nhà cung cấp là các tổ chức cung cấp các yếu tố đầu vào như hàng hóa, nguyên liệu, bán thành phẩm và dịch vụ cho doanh nghiệp trong chuỗi cung ứng Họ tập trung vào hai nhóm chính, đảm bảo cung cấp đầy đủ và kịp thời các nguồn lực cần thiết cho hoạt động sản xuất và kinh doanh.
Nhà cung cấp nguyên vật liệu thô đóng vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng, bắt đầu từ việc khai thác các vật liệu như quặng sắt, dầu mỏ, gỗ và nông sản từ lòng đất.
Nhà cung cấp bán thành phẩm cung cấp quặng sắt cho các công ty thép, từ đó chế tạo ra các loại thép tròn, thép thanh và thép tấm với nhiều tính chất và kích cỡ khác nhau, phục vụ cho ngành xây dựng và công nghiệp chế tạo.
Nhà sản xuất đóng vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng bằng cách tạo ra hàng hóa Họ sử dụng nguyên liệu và bán thành phẩm từ nhà cung cấp để sản xuất các sản phẩm cuối cùng, giúp người tiêu dùng tiếp cận và sử dụng một cách thuận lợi và dễ dàng.
Nhà phân phối, hay còn gọi là công nghiệp bán buôn, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì và phân phối hàng hóa trong chuỗi cung ứng NBB thực hiện việc mua hàng từ nhà sản xuất với số lượng lớn và sau đó bán lại cho các nhà bán lẻ hoặc doanh nghiệp khác nhằm phục vụ cho mục đích kinh doanh.
Nhà bán lẻ là doanh nghiệp chuyên phân phối và bán hàng hóa trực tiếp đến tay người tiêu dùng cuối Thông thường, nhà bán lẻ mua sản phẩm từ nhà bán buôn hoặc trực tiếp từ nhà sản xuất để cung cấp cho khách hàng.
Khách hàng là yếu tố quan trọng nhất trong chuỗi cung ứng, vì nếu không có khách hàng, chuỗi cung ứng và các hoạt động kinh doanh sẽ không còn ý nghĩa Mục tiêu chính của bất kỳ chuỗi cung ứng nào là đáp ứng nhu cầu của khách hàng, đồng thời tạo ra lợi nhuận cho doanh nghiệp.
Chiến lược theo loại hình quan hệ nhà cung cấp:
• Chiến lược theo loại hình nhà cung cấp với ma trận Kraljic
Giá trị mua thấp và số lượng nhà cung cấp hạn chế dẫn đến mối quan hệ với các nhà cung cấp chỉ dừng lại ở giao dịch Mối quan hệ này thường mang tính chất thắng - thua, tập trung vào các giao dịch ngắn hạn Chiến lược này chủ yếu nhằm tối ưu hóa chi phí trong từng giao dịch để tạo lợi thế cạnh tranh, mà không cần duy trì mối quan hệ chặt chẽ với các nhà cung cấp.
Giá trị hàng hóa thấp và số lượng nhà cung cấp nhiều tạo ra mối quan hệ cạnh tranh khốc liệt, thường mang tính chất thắng - thua Các hợp đồng ngắn hạn thường chỉ chú trọng vào lợi ích riêng và giá cả, dẫn đến sự cạnh tranh không lành mạnh Trong bối cảnh này, người mua có lợi từ sức ép giảm giá, nhưng điều này cũng gây ra thái độ thù địch từ phía nhà cung cấp Do đó, cần áp dụng các biện pháp quản lý hiệu quả để giảm thiểu sự căng thẳng trong mối quan hệ này.
Giá trị hàng hóa cao và số lượng nhà cung cấp phong phú tạo nên mối quan hệ hợp tác thắng - thắng giữa người mua và người bán Mối quan hệ này được đặc trưng bởi sự tương tác chặt chẽ và liên tục, nhằm cải thiện hiệu suất mua sắm Đây là một hình thức quan hệ lâu dài, trong đó thông tin được chia sẻ một cách hiệu quả.
(4) QUAN HỆ CỘNG TÁC LIÊN
- Mục tiêu nhằm vào giá
(4)tin cởi mở, dùng đối thoại để giải quyết mâu thuẫn và tạo sự công bằng giữa hai bên, đôi bên cùng có lợi.
Giá trị hàng hóa cao và số lượng nhà cung cấp hạn chế đòi hỏi các doanh nghiệp cần thiết lập mối quan hệ liên minh chiến lược bền vững, dựa trên nguyên tắc thắng-thắng Việc ký kết hợp đồng dài hạn và chia sẻ thông tin hữu ích sẽ giúp nhà cung cấp tích hợp vào hệ thống thông tin của doanh nghiệp, từ đó kiểm soát tốt hơn về tồn kho và dự trữ Mối quan hệ này không chỉ bao gồm các giai đoạn phát triển chiến lược chung mà còn cả tương tác điều hành và chia sẻ nguồn lực, giúp giảm chi phí hoạt động và gia tăng hiệu quả.
(6) • SRM sử dụng sức mạnh quan hệ
(7)_ _ Q(8) ► ào oSức mạnh của người mua (9) Người mua thống trị
Người mua hiện nay có quyền lực lớn, cho phép họ khai thác hiệu suất của nhà cung cấp về chất lượng và chi phí, trong khi chỉ giữ lợi nhuận ở mức bình thường cho các nhà cung cấp.
(2) Phụ thuộc lẫn nhau: cả 2 đối tác đều có nguồn lực đối tác cần đến và đòi hỏi họ phải hợp tác chặt chẽ với nhau.
Trong tình huống độc lập, cả hai bên đều không có lợi thế rõ ràng và phải chấp nhận mức giá cũng như chất lượng hiện tại Tuy nhiên, người mua có phần lợi thế hơn, vì nhà cung cấp sẽ gặp khó khăn trong việc tăng cường sức mạnh thương lượng.
Nhà cung cấp thống trị có khả năng kết hợp các chiến lược thị trường với đối thủ cạnh tranh tiềm năng nhằm gia tăng lợi nhuận vượt trội Điều này dẫn đến việc người mua thường phải chấp nhận giá cao hơn hoặc chất lượng hàng hóa kém hơn.
Hệ thống chuỗi cung ứng của Co.op Mart
Giới thiệu doanh nghiệp
2.1.1 Tổng quan về hệ thống siêu thị Co.op Mart
Saigon Co.op bắt đầu bằng việc hợp tác với các công ty nước ngoài để tăng cường nguồn lực phát triển Là một trong số ít đơn vị có giấy phép xuất khẩu trực tiếp tại thành phố, hoạt động xuất nhập khẩu của Saigon Co.op phát triển mạnh mẽ, không chỉ mang lại hiệu quả cao mà còn nâng cao uy tín và vị thế của công ty trên thị trường trong và ngoài nước.
- - Lịch sử hình thành và phát triển:
- o Siêu thị đầu tiên ra đời vào năm 1996, tại số 189C Cống Quỳnh, quận 1, TP.HCM
Vào năm 1998, Đại hội thành viên lần thứ nhất của Saigon Co.op đã quyết định xây dựng chuỗi siêu thị Co.opmart như một hoạt động chủ lực, nhằm phát triển và mở rộng thương hiệu Saigon Co.op.
- o Năm 2002, Co.opmart Cần Thơ, siêu thị tỉnh đầu tiên ra đời Tiếp theo nhiều siêu thị
Co.opmart được ra đời tại các tỉnh, thành phố ở khu vực miền Nam và miền Trung
Vào năm 2010, Co.opmart Sài Gòn đã chính thức khai trương tại Hà Nội, trở thành siêu thị đầu tiên của hệ thống ở miền Bắc, góp phần nâng tổng số siêu thị lên 50 trên toàn quốc.
- o Năm 2012, hệ thống siêu thị Co.opmart thay đổi bộ nhận diện
- o Năm 2013, khai trương Đại siêu thị Co.opXtraplus tại Thủ Đức, TPHCM.
- o Năm 2014, khai trương TTTM SenseCity.
Vào năm 2015, Đại siêu thị Co.opXtra Tân Phong chính thức khai trương tại tầng 2 và 3 của Trung tâm thương mại SC VivoCity, địa chỉ số 1058 Đại Lộ Nguyễn Văn Linh, phường Tân Phong, quận 7, TP.HCM.
- o Tính đến 04/2016, hệ thống Co.opmart có 82 siêu thị bao gồm 32 Co.opmart ở TPHCM và 50 Co.opmart tại các tỉnh/thành cả nước.
Trong tháng 4 năm 2016, từ ngày 22 đến 24, Saigon Co.op tổ chức "Ngày hội khách hàng Co.opmart 2016" để tri ân những người tiêu dùng đã tin tưởng và ủng hộ hệ thống siêu thị Co.opmart trong suốt 20 năm qua, đồng thời chào mừng ngày lễ 30/4 đầy ý nghĩa.
- Cho đến nay, hệ thống Co.op Mart đã là chuỗi siêu thị bán lẻ trực thuộc Saigon Co.op, bao gồm
Co.op Mart hiện có 128 siêu thị trải dài tại Thành phố Hồ Chí Minh và các tỉnh miền Nam, Nam Trung Bộ, Tây Nguyên và miền Bắc Các siêu thị này nổi bật với sự thân thiện và gần gũi, mang đến nhiều tiện ích và dịch vụ bổ sung cho khách hàng Với phương châm “Hàng hóa chất lượng, giá cả phải chăng, phục vụ ân cần”, Co.op Mart đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều gia đình khi mua sắm và thư giãn Đến đây, khách hàng sẽ tìm thấy thực phẩm tươi sống, thực phẩm công nghệ đa dạng, cùng với đồ dùng phong phú và hàng may mặc thời trang với nhiều mẫu mã mới.
15 | Nhóm 1 - Qu ả n tr ị chu ỗ i cung ứ ng
Co.op Mart nổi bật với chất lượng sản phẩm tốt, giá cả phải chăng, cùng dịch vụ khách hàng đa dạng và tiện lợi Sự thân thiện của nhân viên tại đây đã tạo nên uy tín, khiến Co.op Mart trở thành "nơi mua sắm đáng tin cậy, bạn của mọi nhà".
- Saigon Co.op đã tự đề ra và thực hiện nghiêm túc ba chính sách về chất lượng như sau:
- o Hệ thống Co.op Mart- Nơi mua sắm đáng tin cậy- Bạn của mọi nhà.
- o Hàng hóa phong phú và chất lượng.
- o Luôn đem lại giá trị tăng thêm cho khách hàng.
- Nền tảng thương hiệu: Gắn kết & sẻ chia với lòng tận tâm phục vụ
Co.opmart, với sự tận tâm phục vụ và khát khao vươn lên, đã khẳng định vị thế thương hiệu siêu thị hàng đầu tại Việt Nam và mở rộng ra khu vực, nhằm mang lại lợi ích tối ưu cho khách hàng và cộng đồng.
Co.opmart cam kết đồng hành và chăm sóc khách hàng với sự tận tâm và thấu hiểu Chúng tôi không ngừng cải tiến để mang lại sự hài lòng tối đa và những lợi ích thiết thực cho khách hàng cũng như cộng đồng.
2.1.2 Tình hình hoạt động của siêu thị Co.opmart
Trong giai đoạn 1992 - 1997, Saigon Co.op đã khởi đầu việc xây dựng chuỗi siêu thị Co.opMart, tuy nhiên lợi nhuận từ hoạt động bán lẻ chỉ chiếm 16% tổng doanh thu của công ty.
Từ năm 1998 đến 2003, doanh thu từ hoạt động bán lẻ của Saigon Co.op đã chiếm tới 82% tổng doanh thu, cho thấy sự phát triển vượt bậc của chuỗi siêu thị Co.opmart trong lĩnh vực kinh doanh Sự thành công này khẳng định vị thế mạnh mẽ của Co.opmart trên thị trường bán lẻ.
Năm 2009, 42 hệ thống siêu thị Co.opMart và cửa hàng CoopFood đã góp phần bình ổn giá cả thị trường, đồng thời triển khai nhiều sáng kiến cải tiến trong kinh doanh Họ cũng tích cực tham gia vào cuộc vận động “Người Việt Nam ưu tiên dùng hàng Việt Nam” với kết quả cao.
- Năm 2010,Saigon Co.op đã có một chuỗi 47 siêu thị Co.opMart tại TP Hồ Chí Minh và các tỉnh, thành phố trên cả nước.
Cuối năm 2020, hệ thống siêu thị Co.op có 128 cửa hàng và tổng doanh thu của Saigon Co.op đạt gần 33.000 tỷ đồng, giảm nhẹ so với năm 2019 do ảnh hưởng của dịch COVID-19 Tại TP HCM, doanh thu của siêu thị Co.opmart chiếm hơn 45% thị phần kênh siêu thị Đặc biệt, khảo sát về chỉ số thỏa mãn khách hàng cho thấy kết quả vượt kế hoạch đề ra.
- Hiện tại, tỷ lệ hàng Việt trong chuỗi siêu thị Co.opmart lên đến hơn 90%.
- 16 | Nhóm 1 - Qu ả n tr ị chu ỗ i cung ứ ng
19 | Nhóm 1 - Qu ả n tr ị chu ỗ i cung ứ ng
Mô hình chuỗi cung ứng của Co.opmart
- May mặc: Việt Tiến, Việt Thắng, ' An Phước,.
- Thực phẩm tươi sống: 90% ở VN như chợ rau Đà Lạt, rau Hưng Việt, nông, ngư dân hợp tác với coopmart, và 10% ở Mỹ, Chi Lê,
Vinamilk, Vissan, pepi co, dầu Tường An,
- CO.OPMART: coop happy, coop select, coop finest
Vị trí và vai trò của các thành viên trong chuỗi cungứng
Co.op Mart cung cấp hơn 20.000 mặt hàng thiết yếu cho cuộc sống, được phân loại thành nhiều nhóm ngành hàng khác nhau Trong số đó, có hàng thực phẩm tươi sống như rau củ quả, trái cây, thịt, trứng và cá Ngoài ra, siêu thị còn có hàng thực phẩm công nghệ bao gồm lương thực, thực phẩm bảo quản lâu, thực phẩm trữ mát, trữ đông, dầu ăn, nước chấm, gia vị, bánh kẹo, sữa, rượu, bia, nước giải khát, thuốc lá, thực phẩm bổ dưỡng và thực phẩm cho trẻ em Bên cạnh đó, Co.op Mart cũng cung cấp hàng hóa mỹ phẩm, hàng may mặc và đồ dùng thiết yếu.
Co.op Mart là một trong những khách hàng lớn của nhiều nhà cung cấp hàng hóa nổi tiếng tại Việt Nam, với mỗi ngành hàng được phân phối bởi các nhà cung cấp khác nhau.
Ngành hàng thực phẩm tươi sống cung cấp các sản phẩm được lựa chọn kỹ lưỡng, thu mua trực tiếp từ những nguồn hàng chất lượng như chợ cá và chợ rau an toàn tại Đà Lạt, cùng với các loại rau an toàn từ Vân Nội, Sao Việt và Hưng Phát.
- Ngành hàng thực phẩm công nghệ: những nhà cung cấp đối tác chiến lược như
Vinamilk, Vissan Dutch Lady Bibica, Pepsi Co, dầu Tường An, đồ hộp Hạ Long,.
- Ngành hàng hóa mĩ phẩm: nhiều chủng loại từ nhà cung cấp hàng đầu: Unilever, P&G,
- Ngành hàng may mặc: các thương hiệu hàng đầu Việt Nam như Việt Tiến, Việt Thắng, Piere Cardin, An Phước.
- Ngành hàng đồ dung: các thương hiệu nổi tiếng như: Happy Cook, nhôm Kim Hằng, Supor, Pha Lê Việt Tiệp, nhựa Phát Thành.
Co.op Mart đã hợp tác với nhiều doanh nghiệp như Công ty Kinh Đô, Bột giặt Lix, Giấy Sài Gòn, Dệt Phong Phú và Công ty San Miguel để phát triển hàng nhãn riêng mang thương hiệu SGC Các sản phẩm này không chỉ đa dạng mà còn đảm bảo chất lượng, đáp ứng nhu cầu tiêu dùng của khách hàng.
Việc siêu thị sản xuất sản phẩm mang thương hiệu riêng không chỉ giúp tăng cường tính chủ động trong cung ứng hàng hóa mà còn cho phép kiểm soát giá cả hiệu quả hơn, từ đó nâng cao lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp.
Các nhà cung cấp không chỉ đảm nhận vai trò phân phối hàng hóa mà còn đảm bảo sự sẵn có của sản phẩm tại siêu thị, giúp đáp ứng nhu cầu của khách hàng một cách nhanh chóng và hiệu quả, từ đó kích thích tiêu dùng.
Các nhà cung cấp đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo siêu thị có nguồn hàng chất lượng ổn định Việc hợp tác với nhiều nhà cung cấp không chỉ giúp siêu thị đa dạng hóa hàng hóa mà còn nâng cao sự lựa chọn cho khách hàng.
Nhà cung ứng đóng vai trò quan trọng trong việc giúp doanh nghiệp tiếp cận hiệu quả hơn với người tiêu dùng Trước khi đưa hàng hóa ra thị trường, các nhà cung ứng đã tiến hành nghiên cứu nhu cầu của khách hàng, từ đó phát triển các sản phẩm phù hợp với thị hiếu và yêu cầu của thị trường.
Việc chọn lựa các nhà cung cấp uy tín trên thị trường không chỉ giúp Co.op Mart xây dựng lòng tin với người tiêu dùng mà còn mang lại sự an tâm cho khách hàng khi mua sắm tại siêu thị.
❖ Nhà cung cấp bậc 2: ( nhà cung cấp nguyên liệu cho một số mặt hàng chính)
• Nhà cung cấp nguyên liệu cho Vinamilk
Mối quan hệ bền vững với các nhà cung cấp là yếu tố then chốt giúp Vinamilk đảm bảo nguồn sữa đáng tin cậy Chất lượng sữa phụ thuộc vào nguồn nguyên liệu, vì vậy Vinamilk luôn chú trọng phát triển nguồn nguyên liệu để cung cấp sữa chất lượng cao cho người tiêu dùng Hiện nay, Vinamilk có ba nguồn cung sữa tươi chủ yếu.
Vinamilk hiện đang thu mua hơn 60% sản lượng sữa bò từ nông dân, với chất lượng và số lượng sữa ngày càng tăng Để đảm bảo đầu ra cho nông dân và khuyến khích họ tiếp tục chăn nuôi bò sữa, Vinamilk đã xây dựng các chính sách hỗ trợ và hợp tác chặt chẽ với người nông dân.
Vinamilk đã hợp tác với hơn 5.000 hộ nông dân, đầu tư và hướng dẫn kỹ thuật chăn nuôi để nâng cao chất lượng sản phẩm Hiện tại, 61.000 con bò sữa từ các nông dân đang cung cấp cho Vinamilk khoảng 460 tấn sữa mỗi ngày.
Vinamilk nhập khẩu sữa bột từ Úc và New Zealand nhằm đáp ứng nhu cầu sản xuất cả về số lượng và chất lượng Công ty hợp tác với một số nhà cung cấp nổi tiếng như Hoogwegt và International để đảm bảo nguồn nguyên liệu tốt nhất cho sản phẩm của mình.
BV, Fonterra (SEA) pte, Ltd,
Vinamilk thu hoạch sữa trực tiếp từ đàn bò, bao gồm cả bò sữa trong nước và bò sữa nhập khẩu từ New Zealand Hiện tại, Vinamilk sở hữu 5 trang trại tại các tỉnh Tuyên Quang, Thanh Hóa, Nghệ An, Bình Định và Lâm Đồng, với tổng cộng khoảng 8.000 con bò sữa, trong đó 50% là bò vắt sữa Mỗi ngày, Vinamilk cung cấp khoảng 90 tấn sữa cho thị trường.
- • Nhà cung cấp nguyên liệu cho VISSAN:
Tại siêu thị Co.op Mart, thịt đông lạnh và xúc xích chủ yếu được cung cấp bởi VISSAN Để đảm bảo nguồn cung hàng hóa ổn định cho hệ thống siêu thị này, VISSAN cần xây dựng một chiến lược hiệu quả trong việc đảm bảo nguồn đầu vào cho quy trình sản xuất.
Thách thức mà chuỗi cung ứng của Co.opmart gặpphải
Thị trường bán lẻ Việt Nam đã chứng kiến sự tăng trưởng mạnh mẽ trong những năm qua, với sự đổ bộ của cả doanh nghiệp nội và ngoại Theo Kantar Worldpanel, năm 2018, hệ thống siêu thị và đại siêu thị tăng trưởng 7% so với năm trước, trong khi siêu thị mini và cửa hàng tiện lợi ghi nhận mức tăng 43% Cửa hàng chuyên doanh cũng không kém cạnh, với mức tăng 17% so với chợ truyền thống Sự phát triển của các kênh bán lẻ hiện đại như siêu thị mini, cửa hàng tiện lợi và mua sắm trực tuyến đang mở rộng nhanh chóng tại khu vực thành thị Đồng thời, các siêu thị và đại siêu thị đang tận dụng không gian sẵn có để phát triển, trong khi người tiêu dùng nông thôn ngày càng ưa chuộng mua sắm tại các cửa hàng tạp hóa lớn và siêu thị.
Thị trường bán lẻ Việt Nam hiện đang trải qua sự cạnh tranh gay gắt, đặc biệt là với sự xuất hiện của Central Retail, nhà bán lẻ Thái Lan Kể từ khi gia nhập thị trường vào năm 2012, Central Retail đã đạt tổng doanh thu 1,17 tỉ đôla trong năm 2019, rút ngắn khoảng cách với đơn vị dẫn đầu Saigon Co.op Công ty này cũng có kế hoạch mở rộng độ phủ sóng lên 90% các tỉnh thành phố tại Việt Nam trong 5 năm tới.
- Một thương hiệu ngoại khác đang nhăm nhe giành lấy thị phần là Tập đoàn Aeon của Nhật Bản.
Doanh số của Aeon Việt Nam đã tăng trưởng trung bình 15% trong giai đoạn 2018-2019, theo thông tin từ lãnh đạo công ty Trong 5 năm tới, Aeon Việt Nam đặt mục tiêu trở thành nhà bán lẻ hàng đầu về doanh số tại thị trường Việt Nam.
Masan là một đối thủ nội địa mạnh mẽ với nền tảng tiêu dùng - bán lẻ The CrownX (TCX), được ra mắt vào đầu năm 2020 Nền tảng này được hình thành từ sự hợp nhất của các thương hiệu bán lẻ, tạo ra một hệ sinh thái tiêu dùng đa dạng và cạnh tranh.
VinCommerce (Masan mua lại của Vingroup năm 2019) với thương hiệu tiêu dùng Masan
26 | Nhóm 1 - Qu ả n tr ị chu ỗ i cung ứ ng
Saigon Co.op là doanh nghiệp Việt Nam duy nhất cạnh tranh với Central Group Việt Nam trong lĩnh vực đại siêu thị và trung tâm phân phối, thông qua hệ thống Co.opXtra và Co.opXtra Plus Đồng thời, Saigon Co.op cũng hợp tác với đài truyền hình để mở kênh bán hàng HTV Co.op.
Thị trường hiện nay còn thiếu một chiến lược tổng thể và toàn diện, dẫn đến sự thiếu liên kết giữa các lực lượng tham gia Hơn nữa, cần có một chiến lược phát triển kinh doanh bền vững để đảm bảo sự phát triển lâu dài.
2.4.2 Xu hướng mua sắm Online bùng nổ
- Với xu hướng phát triển thương mại điện tử, mua sắm trực tuyến đang ngày càng chiếm ưu thế.
Theo báo cáo của Kantar Worldpanel, trong năm 2019, mua sắm trực tuyến, cửa hàng nhỏ và cửa hàng chuyên dụng là ba kênh bán hàng tiêu dùng nhanh phát triển mạnh nhất, với mua sắm trực tuyến ghi nhận mức tăng trưởng 91%, vượt trội so với các kênh khác Mặc dù thị phần của ba kênh này còn nhỏ, nhưng chúng đã đóng góp tới 66% giá trị tăng trưởng của thị trường hàng tiêu dùng nhanh.
Theo báo cáo Kantar Insight 2020
Tiềm năng phát triển của kênh mua sắm trực tuyến tại Việt Nam vẫn rất lớn, thể hiện qua sự bùng nổ thương mại điện tử với sự xuất hiện của các ông lớn như Shopee, Tiki, Lazada, và Sendo Năm 2019, thị trường thương mại điện tử Việt Nam đạt giá trị 5 tỷ đô, với tốc độ tăng trưởng hàng năm 81% từ 2015 và dự kiến sẽ tăng lên 23 tỷ đô vào năm 2025, với mức tăng trưởng 43% Co.op mart cần xem xét việc áp dụng xu hướng này trong mô hình kinh doanh, kết hợp cả hai hình thức Online và Offline để tiếp cận tối đa khách hàng Tuy nhiên, đây là một thách thức lớn đối với doanh nghiệp trong nước, bao gồm cả Co.op mart, mặc dù họ đã triển khai dịch vụ giao hàng miễn phí cho đơn hàng từ 200.000đ trong bán kính 5km.
22 | Nhóm 1 - Qu ả n tr ị chu ỗ i cung ứ ng
- nghĩa là doanh nghiệp cần tăng chi phí cho giao hàng và vận hành hệ thống đặt hàng Online.
Chi phí vận hành tăng lên là điều không thể tránh khỏi trong bối cảnh xu hướng mua sắm trực tuyến ngày càng phát triển Bên cạnh đó, việc bảo quản hàng hóa, đặc biệt là thực phẩm, trong quá trình giao hàng cũng là một vấn đề quan trọng cần được chú ý, vì nó có thể gặp phải một số khó khăn.
2.4.3 Chính sách mở cửa thị trường:
Thị trường bán lẻ Việt Nam đang trở thành điểm hấp dẫn cho các tập đoàn quốc tế, với sự chuyển mình từ thương mại truyền thống sang hiện đại Xu hướng mua bán và sáp nhập giữa các nhà bán lẻ ngày càng gia tăng, đồng thời, người tiêu dùng cũng đang thay đổi, chú trọng đến trách nhiệm xã hội và bảo vệ môi trường Doanh nghiệp phải đối mặt với thách thức lớn trong việc cân bằng giữa giá cả hợp lý và các yêu cầu về vệ sinh, an toàn môi trường, cũng như dịch vụ vận chuyển nhanh và miễn phí Để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng, doanh nghiệp cần nắm bắt kịp thời các xu hướng thị trường.
2.4.4 Những vấn đề thường gặp chuỗi cung ứng lạnh:
- - Các vấn đề liên quan đến kho:
- o Cửa kho lạnh bị hư/ hỏng:
Theo thời gian, cửa kho lạnh có thể hư hỏng hoặc xuất hiện khe hở, dẫn đến việc thất thoát khí lạnh, một vấn đề phổ biến trong các kho lạnh Sự xuất hiện của khe hở cho phép vi khuẩn, hóa chất và không khí bẩn xâm nhập dễ dàng, nếu không được khắc phục kịp thời, có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng Điều này không chỉ làm tăng chi phí điện mà còn có nguy cơ làm hỏng hàng hóa do nhiệt độ không ổn định, bên cạnh đó, cửa kho hư còn tiềm ẩn nguy cơ tai nạn lao động.
- o Tích tụ hơi nước trong kho lạnh:
Để đảm bảo vệ sinh trong kho lạnh, việc duy trì nhiệt độ ổn định và giữ cho mọi thứ khô ráo là rất quan trọng Tình trạng tích tụ hơi nước và độ ẩm quá mức thường xuyên xảy ra, ảnh hưởng đến chất lượng hàng hóa Hơn nữa, bề mặt sàn kho trơn trượt có thể gây ra tai nạn cho nhân viên và các phương tiện di chuyển trong kho.
- o Sự tăng trưởng vi sinh vật trong kho lạnh:
Một thách thức lớn đối với các nhà quản lý kho lạnh là sự phát triển của nấm mốc và vi sinh vật gây hại Nguyên nhân chính bao gồm nhiệt độ không được kiểm soát chặt chẽ, cửa kho lạnh có khe hở, và vấn đề bảo trì, vệ sinh không đúng cách Việc giải quyết kịp thời những vấn đề này là rất cần thiết để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
- 23 | Nhóm 1- Qu ả n tr ị chu ỗ i cung ứ ng
Để ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và vi sinh vật trong kho lạnh, cần thực hiện một số biện pháp quan trọng như: thường xuyên vệ sinh, kiểm tra và bảo trì kho lạnh; trang bị thiết bị hỗ trợ phù hợp cho kho lạnh; và sử dụng xe nâng thiết kế riêng cho môi trường kho lạnh.
- o Tiếp xúc nhiệt độ quá mức:
Trong quá trình vận chuyển và bốc xếp hàng hóa vào kho cung ứng lạnh, việc tiếp xúc với nhiệt độ môi trường bên ngoài có thể gây ra vấn đề Do đó, thiết kế kho cung ứng lạnh cần được tối ưu hóa để rút ngắn quãng đường vận chuyển Một giải pháp hiệu quả là sử dụng thiết bị hỗ trợ như bạt che container, với thiết kế bao trùm giúp đóng kín hoàn toàn và ngăn chặn ánh sáng, từ đó bảo vệ hàng hóa khỏi nhiệt độ tiếp xúc trực tiếp.
- o Hàng hóa bị hư hỏng:
- Quản lý và kiểm soát hàng hóa trong kho lạnh là một công việc không hề đơn giản.
Đánh giá hệ thống chuỗi cung ứng của Co.op Mart
Định hướng chiến lược của Co.op
3.1.1 Chiến lược về hệ thống:
Co.op Mart tiếp tục mở rộng hệ thống cửa hàng và điểm bán nhằm gia tăng sự tiếp xúc với khách hàng, thông qua các mô hình như chợ kết hợp siêu thị và Co-opmart tại chung cư Đồng thời, Co.op Mart cũng tăng cường các điểm bán lẻ theo hình thức nhượng quyền thương mại cho các hộ kinh doanh cá thể Chiến lược dài hạn của Co.op Mart là xây dựng chuỗi siêu thị bán lẻ trên toàn quốc, nhằm bao phủ toàn bộ hoạt động bán lẻ và cạnh tranh hiệu quả với các siêu thị trong và ngoài nước.
3.1.2 Chiến lược cho hoạt động quản trị chuỗi cung ứng:
Xây dựng và chuẩn hóa hệ thống nhận diện thương hiệu cho chuỗi siêu thị Co.op Mart là yếu tố quan trọng giúp phát triển các siêu thị thành viên một cách thuận lợi Đồng thời, chúng tôi sẽ triển khai kế hoạch tìm kiếm các vị trí chiến lược để mở rộng hệ thống siêu thị mới tại Thành phố Hồ Chí Minh, khu vực miền Tây, miền Trung và đặc biệt là miền Bắc.
Hình thành các liên minh chiến lược với nhà cung cấp, đặc biệt là trong lĩnh vực thực phẩm sạch và nông thủy hải sản, là rất quan trọng Việc ký kết hợp đồng dài hạn với những nhà cung cấp có năng lực sẽ giúp đảm bảo nguồn cung ổn định và chất lượng cao.
Chúng tôi tập trung phát triển mô hình Trung tâm phân phối hiện đại và mở rộng, nhằm đảm bảo cung cấp hàng hóa đầy đủ và kịp thời cho các siêu thị Co.op Mart thành viên.
- Hoàn thiện hơn hệ thống thông tin, liên kết với các hoạt động trong chuỗi cung ứng
3.1.3 Chiến lược cạnh tranh về giá:
Khi lạm phát xảy ra và giá cả tăng lên, người tiêu dùng trở nên nhạy cảm hơn với giá cả, nhất là khi có nguy cơ cạnh tranh từ các đối thủ tiềm ẩn Nhằm thu hút đông đảo khách hàng, chuỗi Co.op Mart đã tận dụng lợi thế về chi phí đầu vào thấp để định giá sản phẩm dưới mức giá của các đối thủ cạnh tranh.
Thành công và hạn chế trong chuỗi cung ứng của Co.op Mart
- 3.2.1 Thành công trong chuỗi cung ứng của Co.op Mart
- Lựa chọn nhà cung cấp, nhà sản xuất:
Co.op Mart ưu tiên hợp tác với các nhà cung cấp có khả năng kiểm soát tốt cơ sở vật chất và đảm bảo tuân thủ các yêu cầu của chuỗi an toàn Bên cạnh đó, việc duy trì kiểm soát chất lượng hàng hóa đối với sản phẩm trong chuỗi kinh doanh cũng được chú trọng.
28 | Nhóm 1 - Qu ả n tr ị chu ỗ i cung ứ ng
40 | Nhóm 1 - Qu ả n tr ị chu ỗ i cung ứ ng
Thực phẩm an toàn là yếu tố quan trọng mà các nhà sản xuất và nhà cung cấp cần chú trọng, bao gồm việc đảm bảo truy xuất nguồn gốc và không có dư lượng hóa chất cấm Việc kiểm soát chặt chẽ từ quá trình sản xuất đến lưu thông giúp nâng cao chất lượng sản phẩm trong chuỗi Co.op Mart, đồng thời tạo dựng lòng tin vững chắc từ phía người tiêu dùng.
- Saigon Co.op luôn chủ động trong dự trữ hàng hoá nhất là trong tình hình dịch bệnh và lễ Tết.
Saigon Co.op luôn chuẩn bị nhiều phương án vận chuyển hàng hóa nhằm ứng phó kịp thời với biến động thị trường, đảm bảo cung cấp đầy đủ hàng thiết yếu với giá cả hợp lý Năm nay, Saigon Co.op đã bổ sung dự trữ lớn các mặt hàng phòng chống dịch như khẩu trang, dung dịch sát khuẩn và nước rửa tay Người tiêu dùng khi mua sắm tại Co.op Mart hoàn toàn yên tâm về tình trạng cung ứng hàng hóa.
- Phân phối- thị trường tiêu thụ:
Co.op Mart luôn chủ động đối phó với cạnh tranh trong việc mở rộng thị trường, với 70 siêu thị Co.op Mart và 73 cửa hàng thực phẩm tiện lợi Co.op Food trên toàn quốc Điều này giúp người tiêu dùng dễ dàng tiếp cận thực phẩm chất lượng, đặc biệt tại các khu dân cư và khu công nghiệp Saigon Co.op cũng đa dạng hóa mô hình bán lẻ thông qua kênh mua sắm truyền hình HTV Co.op Nhờ những nỗ lực này, Co.op Mart đã thành công trong việc mở rộng thị trường tiêu thụ và gia tăng nhận thức thương hiệu trong lòng người tiêu dùng.
- Liên kết với các doanh nghiệp khác trong giai đoạn hội nhập:
Năm 2013, Saigon Co.op đã giới thiệu mô hình kinh doanh đại siêu thị thông qua sự hợp tác với NTUC từ Singapore, mở siêu thị Co.opXtra tại Thủ Đức, kết hợp giữa bán lẻ và phân phối hàng hóa số lượng lớn Đồng thời, Saigon Co.op cũng hợp tác với Mapletree để xây dựng Trung tâm thương mại SC Vivicity, cung cấp 72.000 m² diện tích bán lẻ Sự liên kết này không chỉ mang lại lợi ích cho cả hai bên mà còn giúp Saigon Co.op mở rộng mạng lưới bán lẻ của mình.
3.2.2 Hạn chế trong chuỗi cung ứng của Co.op Mart:
- Xây dựng nội dung của quản trị chuỗi cung ứng vẫn còn rời rạc theo từng mảng công
Nhóm 1 - Quản trị chuỗi cung ứng việc làm hiện tại gặp khó khăn do các dự án riêng lẻ thiếu tính liên kết và chưa được hệ thống hóa, điều này cần được nâng cấp lên tầm chiến lược một cách hoàn chỉnh.
42 | Nhóm 1 - Qu ả n tr ị chu ỗ i cung ứ ng
Việc đầu tư vào nghiên cứu và xây dựng cần được hoàn thiện hơn nữa để đảm bảo tính đồng bộ và chiều sâu trong quá trình triển khai Hiện tại, chất lượng của các dự án vẫn chưa đạt yêu cầu cao, đòi hỏi sự cải thiện đáng kể.
Hệ thống Co-opMart không chỉ trực tiếp mua hàng từ nhà sản xuất mà còn thông qua trung gian, điều này làm tăng chi phí và dẫn đến giá thành sản phẩm vẫn ở mức cao.
Mặc dù đã sở hữu đội xe vận chuyển hàng hóa riêng, nhưng doanh nghiệp vẫn chưa đáp ứng đủ nhu cầu vận chuyển hàng hóa đến các siêu thị và hợp tác xã thành viên Do đó, vẫn phải thuê xe ngoài hoặc dựa vào các nhà cung ứng để thực hiện việc vận chuyển.
- Tỷ lệ vòng quay hàng tồn kho chưa cao do dự trữ còn nhiều.
3.3 Đe xuất giải pháp cho chuỗi cung ứng:
- Hình thành mối liên kết chiến lược giữa chuỗi siêu thị Co.op Mart với khách hàng mục tiêu.
- Hình thành mối liên kết chiến lược giữa chuỗi siêu thị Co.op Mart với các nhà cung cấp tiềm năng.
- Nâng cao hơn giá trị hình ảnh và thương hiệu của Co.op Mart
- Xây dựng chiến lược marketing hỗn hợp bán lẻ dài hạn cho chuỗi Co.op Mart
- Xây dựng và phát triển mạng điện toán tập trung và thống nhất cho chuỗi
- Phát triển nguồn nhân lực cho chuỗi siêu thị Co.op Mart
Cần thiết phải liên kết mở rộng tiềm lực và tăng cường đầu tư vào ứng dụng khoa học công nghệ, đặc biệt là trong việc chuyển đổi số các quy trình kinh doanh.
Nghiên cứu chuỗi cung ứng của Saigon Co.op giúp hiểu rõ hệ thống vận hành và vai trò của các thành viên trong chuỗi Sự phối hợp chặt chẽ giữa các thành viên đã mang lại lợi nhuận đáng kể cho doanh nghiệp, khẳng định tầm quan trọng của chuỗi cung ứng trong hoạt động kinh doanh Tuy nhiên, Saigon Co.op cũng đối mặt với nhiều thách thức như cạnh tranh và chính sách mở cửa Để vượt qua khó khăn, doanh nghiệp đã xây dựng mối quan hệ hợp tác với các nhà cung cấp, nhà thầu và đối tác chiến lược, nhằm tối ưu hóa hoạt động chuỗi cung ứng và giảm thiểu xung đột giữa các thành viên.
Hệ thống chuỗi cung ứng của Saigon Co.op được đánh giá là một mô hình thành công, tuy nhiên cũng gặp nhiều thách thức Qua những khó khăn này, Saigon Co.op đã rút ra bài học quý giá để cải thiện chuỗi cung ứng của mình Doanh nghiệp cần xác định lại định hướng mô hình chuỗi cung ứng sao cho phù hợp với hoạt động kinh doanh và thích ứng với sự biến động liên tục của thị trường.
Đề xuất giải pháp cho chuỗi cung ứng
(1) Giáo trình Quản trị chuỗi cung ứng - trường Đại học Thương Mại
(2) https://text.123doc.net/document/3556784-he-thong-chuoi-cung-ung-cua-co-op- mart.html
(3) https://xemtailieu.com/tai-lieu/quan-tri-chuoi-cung-ung-cua-bigc-151015.html
(4) https://www.slideshare.net/duongnhathuong282/chui-cung-ng-coop-mart
(5) http://www.co-opmart.com.vn/trangchu/gioithieu/gii-thiu-v-coopmart_2209.html
(6) Theo báo cáo của Kantar Worldpanel
(7) Theo báo cáo về thị trường bán lẻ Việt Nam của Qandme
(8) https://nhandan.com.vn/tin-tuc-kinh-te/nganh-ban-le-viet-nam-can-dot-pha-moi-637967/