Tính cấp thiết của đề tài luận
Để phát triển một nền kinh tế bền vững, việc đảm bảo nhu cầu vốn đầu tư là rất quan trọng Để thu hút đầu tư lớn và dài hạn, cần gia tăng tiết kiệm trong nước và thu hút vốn đầu tư nước ngoài Đối với các quốc gia đang phát triển, khi nguồn vốn trong nước còn hạn chế, việc tiếp nhận vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) là cần thiết, mang lại lợi ích lớn cho tăng trưởng kinh tế và nâng cao đời sống người dân Do đó, thu hút FDI đã trở thành chiến lược phát triển kinh tế quan trọng của nhiều quốc gia.
Trên toàn cầu và trong khu vực, nhiều hình thức thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài đang được triển khai, trong đó mô hình khu công nghiệp tập trung được công nhận là hiệu quả và phổ biến Mô hình này không chỉ thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển giao công nghệ và kinh nghiệm quản lý, góp phần thực hiện công nghiệp hóa - hiện đại hóa đất nước.
Đảng và Nhà nước ta đã đặt ra chủ trương thu hút vốn đầu tư trong và ngoài nước vào các khu công nghiệp (KCN) nhằm xây dựng nền tảng cho một quốc gia công nghiệp Sự phát triển của KCN đã mang lại bước tiến vượt bậc cho ngành công nghiệp Việt Nam, gia tăng khả năng thu hút đầu tư, thúc đẩy sản xuất, tăng nguồn hàng xuất khẩu và tạo ra việc làm Đồng thời, việc quy hoạch và phát triển KCN giúp tiết kiệm đất, sử dụng hiệu quả vốn đầu tư hạ tầng, giảm thiểu ô nhiễm từ chất thải công nghiệp, và phát triển các khu đô thị công nghiệp một cách hợp lý, góp phần quan trọng vào việc thực hiện đường lối phát triển của Đảng và Nhà nước.
Vĩnh Phúc, tỉnh trung du miền núi và cửa ngõ phía Tây Bắc Hà Nội, đã xác định quy hoạch và phát triển khu công nghiệp (KCN) là mô hình kinh tế chủ yếu Tỉnh đã triển khai nhiều chính sách thu hút đầu tư thông thoáng và cởi mở, đặc biệt trong những năm gần đây, nhằm hỗ trợ các nhà đầu tư Nhờ những cơ chế ưu đãi này, nhiều nhà đầu tư lớn trong nước như FLC và Vingroup đã tìm hiểu và đầu tư vào tỉnh, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương.
Sông Hồng Thủ Đô, Thép Việt Đức và nhiều tập đoàn toàn cầu như Toyota, Honda, Sumitomo, Piaggio, DeHeus, Dewoo, Patron, Hea Sung Vina, Cammas, Prime Group và Welder đã đầu tư trực tiếp vào các khu công nghiệp (KCN) tỉnh Vĩnh Phúc, góp phần tích cực vào sự nghiệp công nghiệp hóa, chuyển dịch cơ cấu kinh tế và phát triển kinh tế - xã hội của tỉnh Trong những năm gần đây, Vĩnh Phúc đã có những bước thay đổi đáng kể về kinh tế, thể hiện qua tăng trưởng GDP, chuyển dịch cơ cấu kinh tế và phát triển cơ sở hạ tầng, nâng cao phúc lợi cho người dân Mặc dù nguồn vốn FDI đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế - xã hội, nhưng việc thu hút và sử dụng vốn này cũng bộc lộ nhiều hạn chế, chủ yếu do quản lý và điều hành của Nhà nước Để trở thành tỉnh công nghiệp, Vĩnh Phúc cần xem xét lại công tác phát triển và thu hút đầu tư vào các KCN, tìm ra nguyên nhân yếu kém và đưa ra giải pháp phù hợp nhằm cải thiện hiệu quả trong công tác này.
Nhận thức rõ vai trò quan trọng của FDI đối với sự phát triển kinh tế của tỉnh Vĩnh Phúc, tôi đã chọn đề tài “Thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài vào các khu công nghiệp trên địa bàn tỉnh Vĩnh Phúc” để làm nghiên cứu cho khóa luận tốt nghiệp của mình.
Tổng quan các công trình nghiên cứu có liên quan
Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đóng vai trò quan trọng trong tăng trưởng kinh tế và ảnh hưởng đến nhiều lĩnh vực khác Do đó, FDI đã thu hút sự quan tâm của nhiều nghiên cứu Các công trình nghiên cứu liên quan đến FDI đã được thực hiện nhằm tìm hiểu sâu hơn về tác động và lợi ích của nguồn vốn này.
Phạm Thị Thúy (2018) trong luận án tiến sĩ ngành Quản lý kinh tế tại Đại học đã nghiên cứu về hiệu quả kinh tế - xã hội của đầu tư trực tiếp nước ngoài tại tỉnh Vĩnh Phúc Nghiên cứu này nhằm đánh giá tác động của FDI đến sự phát triển kinh tế địa phương, từ đó cung cấp những thông tin quý báu cho các nhà quản lý và nhà đầu tư.
Luận án đã sử dụng phương pháp thống kê, phân tích và so sánh để đánh giá tình hình thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) tại tỉnh Vĩnh Phúc Nghiên cứu đã chỉ ra những kết quả đạt được cũng như những hạn chế trong việc thu hút FDI, đồng thời làm rõ nguyên nhân gây ra những hạn chế này Dựa trên những phân tích đó, luận án đề xuất các giải pháp nhằm tăng cường thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài vào tỉnh Vĩnh Phúc.
Nguyễn Ngọc Lợi, Trưởng phòng Kinh tế đối ngoại tỉnh Vĩnh Phúc, cùng Phạm Quang Thắng, Phó Giám đốc Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Vĩnh Phúc, đã thực hiện nghiên cứu về việc thu hút đầu tư trực tiếp trong nước và nước ngoài tại tỉnh Vĩnh Phúc Nghiên cứu này là một phần của khóa học do Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Vĩnh Phúc thực hiện vào năm 2019, nhằm đề xuất các giải pháp hiệu quả cho việc nâng cao thu hút đầu tư.
Bài nghiên cứu này đánh giá tình hình thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài tại tỉnh Vĩnh Phúc trong giai đoạn 2010-2018 Đồng thời, nghiên cứu cũng đề xuất các giải pháp nhằm tăng cường thu hút cả đầu tư trực tiếp trong nước và đầu tư trực tiếp nước ngoài cho tỉnh Vĩnh Phúc trong giai đoạn 2020-2025.
Đặng Thị Mơ (2018) trong luận văn thạc sĩ Quản trị kinh doanh tại Đại học Đông Đô đã nghiên cứu thực trạng thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài vào ngành công nghiệp hỗ trợ tại tỉnh Vĩnh Phúc Nghiên cứu không chỉ phân tích tình hình hiện tại mà còn đề xuất các giải pháp nhằm tăng cường thu hút nguồn vốn đầu tư vào ngành này.
Nguyễn Xuân Long (2019) trong luận văn Thạc sĩ của mình tại Đại học Thái Nguyên đã nghiên cứu về việc tăng cường thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài vào các khu công nghiệp tỉnh Vĩnh Phúc Luận văn này không chỉ cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về thu hút đầu tư mà còn phân tích thực trạng đầu tư trực tiếp nước ngoài tại các khu công nghiệp trong tỉnh Từ đó, tác giả đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài vào các khu công nghiệp ở Vĩnh Phúc.
Cuốn sách "Đầu tư trực tiếp nước ngoài tại Việt Nam" của Phùng Xuân Nhạ (2013) đã trình bày khái niệm và hình thức của đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), bao gồm cả lý thuyết truyền thống và lý thuyết mới về quốc tế hóa sản xuất Tác giả phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến FDI cũng như các chính sách và biện pháp thu hút FDI tại Việt Nam Qua đó, cuốn sách cung cấp cái nhìn sâu sắc về thực trạng thu hút FDI của Việt Nam trong giai đoạn từ 1988 đến nay.
Trong cuốn sách năm 2011, tác giả đã phân tích những tác động của FDI đến sự phát triển của Việt Nam, bao gồm các ảnh hưởng tích cực như thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, bổ sung vốn đầu tư, cải thiện cán cân thanh toán quốc tế, chuyển giao công nghệ, phát triển nguồn nhân lực, tạo việc làm và thúc đẩy xuất khẩu Tuy nhiên, sách cũng chỉ ra những tác động tiêu cực như gia tăng sự phụ thuộc vào FDI, ảnh hưởng xấu đến môi trường do công nghệ lạc hậu, hình thành độc quyền, cản trở cạnh tranh và làm gia tăng khoảng cách giàu nghèo.
Đối tƣợng, mục tiêu và nhiệm vụ nghiên cứu
Đề tài nghiên cứu tập trung vào hoạt động thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài vào các khu công nghiệp, bao gồm các khu như Khai Quang, Bình Xuyên, Bá Thiện II, Bình Xuyên II và Thăng Long Vĩnh Phúc.
Mục tiêu của nghiên cứu này là phân tích thực trạng thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài vào các khu công nghiệp (KCN) tại tỉnh Vĩnh Phúc Nghiên cứu sẽ đánh giá những thành công đã đạt được, đồng thời chỉ ra những hạn chế và nguyên nhân của chúng Từ đó, đề xuất các giải pháp nhằm tăng cường thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài vào các KCN trong thời gian tới.
- Nhiệm vụ nghiên cứu: Để hoàn thành mục tiêu trên, bài luận văn cần thực hiện những nhiệm vụ dưới đây:
Hệ thống hóa lý luận về đầu tư trực tiếp nước ngoài là rất quan trọng, đặc biệt trong việc thu hút và triển khai các dự án đầu tư vào khu công nghiệp (KCN) Việc này không chỉ giúp tối ưu hóa nguồn lực mà còn tạo ra môi trường thuận lợi cho các nhà đầu tư nước ngoài, góp phần vào sự phát triển bền vững của KCN.
Phân tích và đánh giá thực trạng thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài vào các khu công nghiệp (KCN) tỉnh Vĩnh Phúc nhằm làm rõ nguyên nhân gây ra những hạn chế trong hoạt động này Việc hiểu rõ tình hình hiện tại sẽ giúp xác định các yếu tố cản trở và đề xuất giải pháp cải thiện hiệu quả thu hút đầu tư.
Và cuối cùng, đưa ra các định hướng và đề xuất một số giải pháp nhằm thu hút FDI vào các KCN trong thời gian tới.
Phương pháp nghiên cứu
Bài khóa luận áp dụng phương pháp nghiên cứu truyền thống của khoa học kinh tế, bao gồm duy vật biện chứng và duy vật lịch sử, kết hợp giữa logic và lịch sử, cùng với phân tích và tổng hợp Phương pháp này được sử dụng trong Chương I để xây dựng cơ sở lý luận về đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) và cách thu hút nguồn đầu tư này.
Bài khóa luận áp dụng các phương pháp thống kê và so sánh định lượng để xây dựng một phương pháp tiếp cận phù hợp với đối tượng và mục tiêu nghiên cứu, đặc biệt trong Chương II, nơi phân tích thực trạng thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài vào các khu công nghiệp tại tỉnh Vĩnh Phúc.
Bên cạnh đó, đề tài sử dụng hai phương pháp thực tế là phương pháp thu thập dữ liệu và phương pháp xử lý dữ liệu.
Kết cấu khóa luận
Bài khóa luận bao gồm các phần tóm lƣợc, mục lục, danh mục từ viết tắt, danh mục bảng biểu, lời cảm ơn, mở đầu, kết luận và tài liệu tham khảo, được cấu trúc thành 3 chương.
Chương I: Cơ sở lý luận về FDI và thu hút FDI vào các KCN
Chương II: Thực trạng thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài vào các KCN trên địa bàn tỉnh Vĩnh Phúc giai đoạn 2018- quý II/2021
Chương III: Định hướng và một số giải pháp nhằm thu hút FDI vào các KCN trên địa bàn tỉnh Vĩnh Phúc
MỘT SỐ CƠ SỞ LÝ LUẬN CHUNG VỀ THU HÚT TRỰC TIẾP NƯỚC NGOÀI VÀO CÁC KCN TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH
Bản chất và vai trò của thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài vào các KCN trên địa bàn cấp tỉnh
KCN trên địa bàn cấp tỉnh
1.1.1 Một số khái niệm liên quan đến thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài vào các KCN a) Khái niệm khu công nghiệp
Theo Nghị định số 82/2018/NĐ-CP ngày 22/05/2018 của Chính phủ, khu công nghiệp được định nghĩa là một khu vực có ranh giới địa lý xác định, chuyên về sản xuất hàng công nghiệp và cung cấp dịch vụ cho sản xuất công nghiệp, được thành lập theo các điều kiện, trình tự và thủ tục quy định.
Theo Luật Đầu tư 2005, khu công nghiệp được định nghĩa là một khu vực chuyên sản xuất hàng công nghiệp và cung cấp dịch vụ cho sản xuất công nghiệp, có ranh giới địa lý rõ ràng và được thành lập theo quy định của Chính phủ.
Khu công nghiệp (KCN) là một khu vực được xác định bởi ranh giới địa lý, chuyên về sản xuất hàng công nghiệp và cung cấp dịch vụ hỗ trợ cho ngành công nghiệp Trong KCN, các doanh nghiệp đóng vai trò chủ đạo, thực hiện nhiệm vụ sản xuất và cung cấp dịch vụ thiết yếu cho hoạt động sản xuất công nghiệp.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa, đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đang ngày càng trở nên phổ biến trên toàn cầu Nhiều quan điểm đã được đưa ra để định nghĩa hành vi này, phản ánh sự phát triển và ảnh hưởng của FDI trong nền kinh tế thế giới.
Theo Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) năm 1993, đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) được định nghĩa là hoạt động đầu tư nhằm thiết lập mối quan hệ kinh tế lâu dài với doanh nghiệp tại một nền kinh tế khác, với mục đích giành quyền quản lý thực sự doanh nghiệp Định nghĩa này nhấn mạnh tính chất quan trọng của hoạt động đầu tư trong FDI.
Theo Hội nghị Liên Hợp Quốc về Thương Mại và Phát triển (UNCTAD), đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) được định nghĩa là vốn được cung cấp bởi nhà đầu tư nước ngoài cho các doanh nghiệp, có thể thực hiện trực tiếp hoặc thông qua các công ty liên quan khác Định nghĩa này nhấn mạnh tầm quan trọng của vốn đầu tư từ nước ngoài đối với sự phát triển của các doanh nghiệp tại quốc gia tiếp nhận đầu tư.
Theo quan điểm của Hoa Kỳ, FDI (Đầu tư trực tiếp nước ngoài) được định nghĩa là dòng vốn chủ yếu thuộc sở hữu của công dân hoặc công ty từ nước đầu tư, được hình thành từ việc cho vay hoặc mua cổ phần của doanh nghiệp nước ngoài.
Theo Luật Đầu tư nước ngoài tại Việt Nam năm 2005, đầu tư trực tiếp được định nghĩa là hình thức đầu tư mà nhà đầu tư bỏ vốn và tham gia quản lý hoạt động đầu tư Đầu tư nước ngoài là việc nhà đầu tư nước ngoài đưa vốn bằng tiền và các tài sản hợp pháp khác vào Việt Nam để thực hiện các hoạt động đầu tư.
Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) là quá trình mà nhà đầu tư từ quốc gia khác đưa vốn hoặc tài sản vào một quốc gia nhằm sở hữu, quản lý hoặc kiểm soát một thực thể kinh tế tại đó, với mục tiêu tối đa hóa lợi ích cá nhân FDI vào các khu công nghiệp (KCN) là hình thức đầu tư trong đó nhà đầu tư nước ngoài bỏ vốn lớn để quản lý hoặc tham gia vào việc quản lý doanh nghiệp tại quốc gia chủ nhà, nơi diễn ra hoạt động sản xuất công nghệ và dịch vụ công nghiệp Các quốc gia kêu gọi đầu tư thường áp dụng các biện pháp và chính sách để thu hút nguồn vốn từ nước ngoài.
Thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài là quá trình triển khai đồng bộ các biện pháp và chính sách từ các cơ quan chức năng nhằm tạo ra môi trường kinh doanh hấp dẫn cho nhà đầu tư nước ngoài Mục tiêu là thúc đẩy hoạt động đầu tư vào các khu công nghiệp thông qua các hình thức đầu tư, bao gồm cả việc nắm giữ một phần hoặc toàn bộ vốn đầu tư, giúp nhà đầu tư có quyền quản lý và kiểm soát doanh nghiệp tại nước chủ nhà.
1.1.2 Đặc điểm của thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài vào các KCN
Mục đích hàng đầu của FDI là tìm kiếm lợi nhuận tối đa từ hoạt động kinh doanh Trong khi các hình thức đầu tư gián tiếp mang lại lợi tức tài chính ổn định, nhà đầu tư FDI hoàn toàn phụ thuộc vào kết quả kinh doanh của doanh nghiệp mà họ đầu tư Điều này khiến thu nhập từ FDI kém ổn định hơn, nhưng cũng mang lại cho nhà đầu tư sự tự chủ trong quyết định tài chính và trách nhiệm với lãi, lỗ từ khoản đầu tư Chính sự tự chủ này thúc đẩy nhà đầu tư đưa ra các quyết định hợp lý nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh, lý do khiến các dự án FDI thường đạt hiệu quả cao hơn so với các hình thức đầu tư khác.
- Thứ hai, FDI không để lại gánh nặng nợ nần cho Chính phủ nước tiếp nhận đầu tư.
Hình thức đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) cho phép các nhà đầu tư nước ngoài tự bỏ vốn và trực tiếp điều hành hoạt động kinh doanh tại nước sở tại, đồng thời hoàn toàn chịu trách nhiệm về kết quả đầu tư Khác với các hình thức đầu tư khác như ODA hay vay thương mại, nước tiếp nhận FDI không phải đối mặt với các điều kiện ràng buộc từ nhà cung cấp vốn Do đó, FDI được xem là một phương thức thu hút vốn đầu tư nước ngoài với rủi ro thấp cho các quốc gia tiếp nhận, điều này đặc biệt thu hút các nước đang phát triển và chậm phát triển, nơi mà khả năng trả nợ thường yếu kém.
Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) không chỉ mang lại vốn mà còn kèm theo công nghệ tiên tiến và phương thức quản lý hiện đại, giúp tạo ra sản phẩm mới và mở rộng thị trường cho quốc gia tiếp nhận Điều này đặc biệt hấp dẫn đối với các nước đang phát triển, nơi có trình độ khoa học và công nghệ còn thấp Để thu hẹp khoảng cách và bắt kịp các quốc gia phát triển, những nước này cần nhanh chóng tiếp cận công nghệ mới Mỗi quốc gia có chiến lược riêng để nâng cao trình độ công nghệ thông qua FDI, một phương thức tiếp cận nhanh chóng và hiệu quả Hơn nữa, FDI cung cấp công nghệ mới, góp phần hình thành các lĩnh vực và ngành nghề mới, từ đó làm thay đổi cơ cấu kinh tế và có tác động lâu dài đến sự phát triển của quốc gia nhận đầu tư.
Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) không chỉ mang lại nguồn vốn tài chính mà còn đi kèm với chuyển giao công nghệ cho quốc gia tiếp nhận Nhà đầu tư thường đưa vào quốc gia chủ nhà không chỉ tiền và tài sản hữu hình như máy móc, thiết bị và bất động sản, mà còn cả quy trình công nghệ, kỹ thuật tiên tiến, phát minh sáng chế, cùng với kinh nghiệm và kỹ năng quản lý Điều này trở thành một yếu tố quan trọng mà các quốc gia mong muốn khi kêu gọi thu hút vốn FDI.
1.1.3 Vai trò của thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài vào các KCN
Thu hút vốn đầu tư nước ngoài (FDI) vào các khu công nghiệp (KCN) đóng vai trò then chốt trong phát triển kinh tế - xã hội, tạo điều kiện cho sự phát triển năng động của KCN FDI không chỉ hoàn thiện thể chế kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa mà còn thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu kinh tế, duy trì tăng trưởng xuất khẩu, tăng nguồn thu ngân sách, và tạo ra việc làm Hơn nữa, FDI còn góp phần chuyển dịch cơ cấu lao động, nâng cao năng lực sản xuất công nghiệp, và thúc đẩy chuyển giao công nghệ Sự hiện diện của FDI cũng có tác động tích cực đến sự phát triển của khu vực tư nhân trong nước, từ đó nâng cao vị thế và sức mạnh của Việt Nam trên trường quốc tế.
Mục tiêu, yêu cầu và nội dung thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài vào các
1.2.1 Mục tiêu thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài
Khuyến khích đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào các lĩnh vực sản xuất hàng xuất khẩu, công nghiệp chế biến, cũng như các dự án công nghệ thông tin, công nghệ sinh học và viễn thông là rất quan trọng Điều này không chỉ tạo ra nhiều việc làm mới mà còn góp phần vào việc chuyển dịch cơ cấu kinh tế hiệu quả.
Xây dựng khu công nghiệp (KCN) mạnh mẽ và hiệu quả, tăng cường sức cạnh tranh và phát triển theo hướng quốc tế Nâng cao tay nghề công nhân để tiếp cận và ứng dụng những thành tựu mới nhất trong khoa học và công nghệ Đồng thời, thực hiện bảo vệ môi trường trong quá trình sản xuất và kinh doanh, hướng tới thị trường ngoài doanh nghiệp.
- Tập trung thu hút FDI vào các KCN tập trung đã hình thành theo quy hoạch đƣợc phê duyệt.
Chuyển đổi từ công nghệ gia công sang công nghiệp chế biến nguyên liệu nội địa và công nghiệp chế tạo là cần thiết để nâng cao giá trị gia tăng cho sản phẩm, đồng thời giảm thiểu thiệt hại trong bối cảnh hội nhập thị trường quốc tế và khu vực.
1.2.2 Yêu cầu trong thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài vào các KCN
Để thu hút đầu tư hiệu quả, cần phải đảm bảo các yêu cầu về bảo vệ môi trường Các Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang bộ và Chủ tịch UBND các tỉnh, thành phố cần nghiêm túc thực hiện Nghị quyết của Đảng cùng với chính sách và pháp luật của Nhà nước về môi trường Việc thu hút đầu tư không được cho phép các hình thức sản xuất lạc hậu có nguy cơ gây ô nhiễm Do đó, các địa phương cần khẩn trương ban hành và thực hiện các nghị quyết chuyên đề, chương trình, kế hoạch hành động nhằm bảo vệ môi trường.
Để đảm bảo phát triển bền vững phù hợp với kinh tế địa phương, các tỉnh cần thu hút nhà đầu tư nhằm chuyển dịch cơ cấu kinh tế, tạo việc làm và nâng cao thu nhập cho người lao động Tuy nhiên, các dự án đầu tư phải phù hợp với tình hình kinh tế - xã hội của từng địa phương để đạt hiệu quả cao nhất.
Để thu hút đầu tư hiệu quả, các dự án cần phải tuân thủ phân cấp quản lý, nghĩa là các dự án đầu tư cấp địa phương chỉ được phép hoạt động trong phạm vi địa phương đó Đồng thời, chính quyền địa phương chỉ được phép ban hành các văn bản theo thẩm quyền mà họ có, không được vượt quá cấp bậc hoặc quyền hạn được giao.
1.2.3 Nội dung thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài vào các
KCN a) Công tác quy hoạch hoạch, định hướng phát triển các KCN
Quy hoạch là quá trình dự báo và hoạch định sự phát triển trong tương lai, đóng vai trò quan trọng trong việc giúp các nhà lãnh đạo thực hiện các định hướng phát triển kinh tế - xã hội của địa phương trong một khoảng thời gian xác định.
Quy hoạch các khu công nghiệp (KCN) cần đáp ứng nhu cầu của người dân địa phương, doanh nghiệp, và xã hội, đồng thời bảo tồn bản sắc đô thị, không gian công cộng và di sản văn hóa Đặc biệt, nhu cầu của thế hệ trẻ về một môi trường bền vững cũng cần được xem xét Điều này đặt ra thách thức cho hệ thống quy hoạch hiện tại, yêu cầu các nhà quản lý và chuyên gia quy hoạch nhận thức sâu sắc hơn về các vấn đề đô thị và tìm ra giải pháp cho sự phát triển bền vững của địa phương Hơn nữa, việc ban hành danh mục dự án kêu gọi đầu tư là rất cần thiết để thu hút nguồn lực và thúc đẩy sự phát triển kinh tế.
Cơ quan chức năng công bố danh sách các dự án kêu gọi đầu tư theo ngành kinh tế, bao gồm quy hoạch kiến trúc, đất đai, vốn, hình thức đầu tư và địa điểm xây dựng, nhằm giúp nhà đầu tư lựa chọn dự án phù hợp Danh mục đầu tư này cung cấp định hướng rõ ràng cho các chủ đầu tư trong hoạt động đầu tư sắp tới, đồng thời là công cụ giúp lãnh đạo kiểm soát các loại hình đầu tư vào địa phương Đầu tư xây dựng kết cấu hạ tầng khu công nghiệp (KCN) là một phần quan trọng trong chiến lược phát triển kinh tế.
Đầu tư vào cơ sở hạ tầng, bao gồm giao thông, cấp điện, cấp nước và thông tin liên lạc, là yếu tố quan trọng giúp giảm chi phí đầu tư và tăng khả năng cạnh tranh cho các khu công nghiệp (KCN) Việc xây dựng hệ thống hạ tầng đồng bộ sẽ tạo ra lợi nhuận cao hơn cho các dự án đầu tư Để thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào các KCN, cần ban hành các cơ chế chính sách hợp lý và hiệu quả.
Chính sách cơ cấu ngành kinh tế tại địa phương đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng phát triển Các địa phương dựa vào tình hình thực tế để khuyến khích các ngành mũi nhọn và hạn chế những ngành không phù hợp, từ đó xác định vùng cần thu hút đầu tư Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho nhà đầu tư nước ngoài trong việc lựa chọn ngành và khu vực đầu tư hiệu quả.
Chính sách đầu tư linh hoạt cho phép nhà đầu tư chuyển đổi hình thức đầu tư và góp vốn, từ đó tăng cường sức hấp dẫn trong việc tìm kiếm cơ hội đầu tư.
Để thu hút đầu tư, các địa phương cần áp dụng chính sách ưu đãi về thuế, phí và lệ phí, bao gồm ưu đãi thuế thu nhập doanh nghiệp, giảm phí và lệ phí trong hoạt động kinh doanh, cũng như miễn thuế cho một số loại máy móc thiết bị nhất định.
Chính sách về đất đai cần tập trung vào việc tạo ra những khu đất sạch, thuận lợi tại nhiều vị trí để thu hút nhà đầu tư nước ngoài Đồng thời, các thủ tục cấp đất và giấy phép xây dựng cần được thực hiện nhanh chóng và thuận tiện Chính sách đền bù giải phóng mặt bằng phải nhất quán và phù hợp với thực trạng đất, trong khi giá thuê đất nên được giữ ở mức thấp nhất theo khung quy định.
Chính sách hỗ trợ đầu tư là một trong những giải pháp quan trọng để thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào các địa phương Việc xây dựng và ban hành các chính sách này cần phải phù hợp với các quy định chung và tuân thủ pháp luật hiện hành.
Các nhân tố ảnh hưởng đến thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài và các KCN trên địa bàn cấp tỉnh
KCN trên địa bàn cấp tỉnh
1.3.1 Các yếu tố bên ngoài KCN
Hệ thống chính trị là yếu tố quan trọng hàng đầu mà các nhà đầu tư nước ngoài cần xem xét trước khi quyết định đầu tư vào một khu vực cụ thể Sự ổn định chính trị không chỉ tạo niềm tin mà còn khuyến khích đầu tư trực tiếp nước ngoài, trong khi tình trạng bất ổn có thể làm giảm sức hấp dẫn của thị trường.
Chính sách phát triển và hệ thống luật liên quan đến đầu tư trực tiếp nước ngoài đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút nguồn vốn này Các chính sách kinh tế, đặc biệt là quy định về chuyển lợi nhuận và chính sách tài chính, tiền tệ, có ảnh hưởng lớn đến quyết định đầu tư của các nhà đầu tư nước ngoài.
Nhà đầu tư thường lựa chọn tham gia vào các hoạt động sản xuất kinh doanh mà họ nhận thấy có lợi thế và phát triển theo hướng mong muốn Hiệu quả đầu tư không chỉ phản ánh sự thành công trong các hoạt động này mà còn thể hiện mức độ quyết định và cam kết của nhà đầu tư đối với các cơ hội mà họ theo đuổi.
Vị trí địa lý và tài nguyên thiên nhiên đóng vai trò quan trọng trong sự hình thành và phát triển của các khu công nghiệp (KCN) Những khu vực có vị trí thuận lợi, dễ dàng trong việc giao thông và vận chuyển hàng hóa toàn cầu, cùng với nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú, sẽ thu hút được nhiều vốn đầu tư trực tiếp Điều này giúp các KCN phát triển mạnh mẽ, đáp ứng nhu cầu sản xuất công nghiệp và cung cấp dịch vụ liên quan.
Chính sách đầu tư của chính quyền địa phương đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút và hỗ trợ doanh nghiệp Các ưu đãi về đầu tư, cùng với sự năng động trong việc hỗ trợ thủ tục hành chính, pháp lý và thuế, tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà đầu tư Điều này không chỉ giúp cải thiện môi trường đầu tư mà còn thúc đẩy sự phát triển kinh tế địa phương.
Đội ngũ lao động có tay nghề cao là yếu tố quyết định giúp địa phương vượt qua những hạn chế về tài nguyên thiên nhiên và thu hút các nhà đầu tư Thiếu hụt nhân lực kỹ thuật, lãnh đạo, quản lý cấp cao và doanh nhân tài ba sẽ khiến địa phương khó đáp ứng yêu cầu của nhà đầu tư, dẫn đến việc chậm trễ và giảm nguồn vốn đầu tư vào khu vực.
1.3.2 Các nhân tố bên trong khu công nghiệp
Quy hoạch khu công nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút vốn đầu tư, do đó, các địa phương cần tận dụng lợi thế riêng để xây dựng quy hoạch hợp lý Để tối ưu hóa quy hoạch, cần xem xét đầy đủ các yếu tố như vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên, nguồn lực vật chất, tài nguyên, cơ sở hạ tầng và nguồn nhân lực.
Công tác đền bù giải phóng mặt bằng tại các khu công nghiệp (KCN) hiện đang là một vấn đề nóng bỏng, gây khó khăn cho các nhà đầu tư trong việc xây dựng và phát triển cơ sở hạ tầng kỹ thuật Những phức tạp trong thủ tục hành chính và sự chậm trễ trong giải quyết các vấn đề liên quan đến giải phóng mặt bằng đã tạo ra nhiều rào cản, ảnh hưởng đến tiến độ và hiệu quả của các dự án đầu tư.
Hạ tầng trong khu công nghiệp (KCN) đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút đầu tư mới và hỗ trợ doanh nghiệp mở rộng quy mô sản xuất Hạ tầng KCN được đầu tư đồng bộ bao gồm hệ thống giao thông nội bộ, cấp điện, cấp nước, thoát nước và xử lý nước thải, thông tin liên lạc, kho ngoại quan, cùng các tiện ích công cộng như ngân hàng, bảo hiểm, trạm phòng cháy chữa cháy, trạm y tế, trung tâm kho vận, và các dịch vụ giải trí Một hạ tầng hoàn chỉnh không chỉ tạo thuận lợi cho các nhà đầu tư mà còn giúp họ dễ dàng đưa ra quyết định đầu tư hiệu quả.
Hệ thống dịch vụ trong khu công nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao sức hấp dẫn và hiệu quả hoạt động cho các doanh nghiệp Để hỗ trợ doanh nghiệp một cách tối ưu, cần cung cấp các dịch vụ như tư vấn thành lập doanh nghiệp, thủ tục xin cấp giấy phép đầu tư, dịch vụ kho bãi, bảo hiểm, và thủ tục hải quan xuất nhập khẩu Ngoài ra, các dịch vụ hỗ trợ tuyển dụng công nhân, giới thiệu đối tác đầu tư, công nghệ thông tin, môi trường, nhà hàng, và khu nhà ở cho chuyên gia và công nhân cũng rất cần thiết Cuối cùng, việc hỗ trợ tài chính cho các nhà đầu tư thông qua liên kết với ngân hàng thương mại là yếu tố không thể thiếu trong hệ thống dịch vụ này.
Chính sách thu hút vốn đầu tư vào các khu công nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa chi phí và lợi nhuận cho nhà đầu tư Để thu hút nhà đầu tư, các địa phương cần triển khai các chính sách hỗ trợ hấp dẫn, nhằm giảm thiểu chi phí đầu vào và gia tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp.
Chính sách đất đai cần được cải thiện bằng cách ổn định giá thuê đất hàng năm và xem xét miễn nộp tiền thuê đất trong những năm đầu cho một số dự án, tùy thuộc vào địa bàn đầu tư, ngành nghề và lĩnh vực đầu tư.
Chính sách thuế tại Việt Nam bao gồm các ưu đãi về thuế suất thu nhập doanh nghiệp và thuế xuất nhập khẩu, tùy thuộc vào ngành nghề và địa bàn đầu tư của dự án Mỗi dự án đầu tư sẽ được hưởng các mức ưu đãi khác nhau, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển kinh tế.
Chính sách tín dụng đầu tư tập trung vào việc ưu tiên cho vay vốn nhằm thúc đẩy đầu tư, hỗ trợ lãi suất đầu tư và cung cấp bảo lãnh tín dụng từ nguồn vốn tín dụng đầu tư của nhà nước.
Kinh nghiệm thu hút FDI vào các KCN của một số địa phương
1.4.1 Kinh nghiệm thu hút vốn đầu tƣ trực tiếp vào KCN của tỉnh Bắc Ninh
Tỉnh Bắc Ninh, nằm trong vùng kinh tế trọng điểm Bắc Bộ, đã thu hút nhiều nhà đầu tư nước ngoài trong những năm qua Mặc dù năm 2020, nhiều địa phương trên cả nước gặp khó khăn trong việc thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) do ảnh hưởng của đại dịch, Bắc Ninh vẫn duy trì sức hấp dẫn đối với các nhà đầu tư.
Dịch Covid-19 đã ảnh hưởng đến nhiều lĩnh vực, nhưng tỉnh Bắc Ninh vẫn nổi bật với những chính sách thu hút đầu tư thông thoáng, giúp thu hút nguồn vốn FDI ấn tượng lên tới gần.
Với 700 triệu USD, Bắc Ninh nổi bật trong việc thu hút vốn đầu tư nước ngoài (FDI) Tỉnh đang chuyển hướng mạnh mẽ để nâng cao chất lượng dòng vốn này bằng cách ưu tiên các dự án đầu tư công nghệ cao và công nghệ sạch, đồng thời sử dụng ít đất và lao động Tỷ trọng sản phẩm công nghệ cao tại Bắc Ninh đã tăng đáng kể, từ 61,7% năm 2015 lên 86% năm 2020.
Trong giai đoạn 2015-2020, Bắc Ninh đã đạt được những kết quả ấn tượng trong việc thu hút vốn đầu tư nước ngoài (FDI) với tổng số vốn lên tới 11,3 tỷ USD, chiếm 57,5% tổng vốn FDI tích lũy của tỉnh Kết quả này thể hiện sự thu hút mạnh mẽ từ các tập đoàn kinh tế lớn, có uy tín và thương hiệu nổi tiếng toàn cầu.
Bắc Ninh đã ghi nhận sự tăng trưởng kinh tế ấn tượng, với quy mô kinh tế năm 2020 ước gấp 1,5 lần so với năm 2015 nhờ vào đầu tư từ các tập đoàn lớn như Samsung, Pepsico, Foxconn, và Hanwha Tỉnh đang chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa, với sản xuất công nghiệp phát triển mạnh mẽ, đứng đầu cả nước về quy mô và thu ngân sách tăng nhanh Bắc Ninh tập trung vào việc xây dựng hạ tầng đồng bộ, hiện đại và khởi công nhiều công trình liên kết vùng, tạo động lực cho sự phát triển Hầu hết các dự án FDI tại đây tập trung vào 14 ngành, trong đó ngành chế biến chế tạo chiếm 93,5% Để thu hút nhà đầu tư, tỉnh chú trọng cải thiện môi trường đầu tư, hoàn thiện hạ tầng kỹ thuật và xã hội, tăng cường ổn định cung cấp điện, nước, viễn thông và giao thông Bắc Ninh áp dụng chiến lược thu hút đầu tư có chọn lọc theo định hướng "2 ít, 3 cao", ưu tiên các dự án sử dụng ít đất, ít lao động nhưng có suất vốn đầu tư và hàm lượng công nghệ cao Đồng thời, tỉnh cũng đẩy mạnh cải cách hành chính để đáp ứng yêu cầu của nhà đầu tư và thu hút các dự án lớn phù hợp với quy hoạch phát triển kinh tế - xã hội.
Trong năm 2021, Bắc Ninh sẽ triển khai các giải pháp đồng bộ nhằm hỗ trợ doanh nghiệp, đặc biệt trong việc tiếp cận vốn, tín dụng và tài chính Tỉnh sẽ ban hành các chính sách đặc thù để hỗ trợ các ngành chịu ảnh hưởng lớn và khuyến khích sản xuất linh kiện trong nước thay thế hàng nhập khẩu Mục tiêu là thu hút vốn FDI hiệu quả, góp phần đưa Bắc Ninh trở thành thành phố trực thuộc Trung ương vào năm 2022.
1.4.2 Kinh nghiệm thu hút vốn đầu tư trực tiếp vào KCN ở Bình Dương
Trong những năm qua, Bình Dương đã nổi bật là một trong những địa phương hàng đầu cả nước về thu hút vốn FDI, góp phần quan trọng vào việc đạt tốc độ tăng trưởng GDP hàng năm cao gấp đôi mức trung bình cả nước Với chiến lược thu hút đầu tư liên tục và đổi mới trong suốt hơn 20 năm, Bình Dương đã thành công trong việc thu hút FDI thế hệ mới, ưu tiên các ngành nghề và dự án ứng dụng công nghệ tiên tiến, có giá trị gia tăng cao Đồng thời, địa phương cũng tập trung vào quản trị hiện đại và kết nối chuỗi sản xuất toàn cầu, đồng thời hạn chế các dự án thâm dụng lao động, sử dụng nhiều nguyên liệu nhập khẩu và gây ô nhiễm môi trường.
Nhờ vào các chủ trương và định hướng đúng đắn, cùng với phương pháp sáng tạo và linh hoạt, công tác thu hút đầu tư tại tỉnh Bình Dương đã đạt được những kết quả ấn tượng Tính đến tháng 2/2020, tỉnh có hơn 48.000 doanh nghiệp trong nước với tổng vốn đăng ký trên 450.000 tỷ đồng Đặc biệt, Bình Dương thu hút đầu tư từ 66 quốc gia và vùng lãnh thổ, với gần 4.000 dự án FDI còn hiệu lực, tổng vốn đầu tư đăng ký gần 36 tỷ USD Sự gia tăng đầu tư từ các tập đoàn và công ty xuyên quốc gia có nguồn tài chính lớn và công nghệ hiện đại đã giúp Bình Dương vươn lên vị trí thứ 3 cả nước, chỉ sau TP Hồ Chí Minh.
Hà Nội về thu hút vốn FDI.
Thành phố mới Bình Dương sẽ đóng vai trò trung tâm kết nối các phân khu trong vùng đổi mới sáng tạo và các tỉnh thành phía Nam, tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà khởi nghiệp và công ty công nghệ Đây được coi là "bàn đạp" giúp Bình Dương xây dựng môi trường hấp dẫn, thu hút sự tham gia vào các tổ chức kinh tế lớn toàn cầu Sự phát triển này không chỉ nâng cấp nền sản xuất hiện tại mà còn tạo ra các công cụ sản xuất mới, góp phần phát triển đồng đều các mặt của đời sống xã hội và tăng tỷ trọng kinh tế số.
Năm 2021, tỉnh Bình Dương đã nhanh chóng thích ứng với đại dịch Covid-19, thực hiện hiệu quả các biện pháp phòng, chống dịch Doanh nghiệp tại đây đã chuyển đổi sang hình thức xúc tiến thương mại trực tuyến và ứng dụng công nghệ trong thu hút đầu tư Đặc biệt, nhiều nhà đầu tư nước ngoài vẫn đến Bình Dương, chấp nhận yêu cầu cách ly y tế để tìm hiểu và quyết định đầu tư vào các khu công nghiệp Điều này thể hiện sự năng động và sáng tạo của lãnh đạo tỉnh cùng Tổng công ty Becamex IDC, VSIP và các liên doanh trong việc kêu gọi đầu tư thông qua các hội thảo và sự kiện cả trực tuyến lẫn trực tiếp.
1.4.3 Bài học kinh nghiệm rút ra cho tỉnh Vĩnh Phúc
Nhằm thực hiện nhất quán đường lối phát triển kinh tế, tỉnh chủ động hội nhập kinh tế quốc tế và mở cửa thu hút đầu tư Đồng thời, tỉnh cũng chú trọng hoàn thiện hệ thống luật pháp và chính sách, đảm bảo thực hiện đầy đủ các cam kết quốc tế, từ đó củng cố và gia tăng lòng tin của các nhà đầu tư.
Đảm bảo ổn định chính trị và xã hội, cùng với an ninh tỉnh, sẽ tạo ra một môi trường đầu tư an toàn, thu hút các nhà đầu tư, đặc biệt là các nhà đầu tư quốc tế.
Các hệ thống pháp luật và chính sách đầu tư, đặc biệt là đối với đầu tư nước ngoài, cần được cải thiện để tạo ra một khuôn khổ pháp lý rõ ràng và minh bạch hơn, nhằm thúc đẩy hoạt động đầu tư trực tiếp từ nước ngoài.
Ban quản lý các Khu công nghiệp Vĩnh Phúc cam kết thực hiện công khai minh bạch thông tin liên quan đến quản lý xây dựng, đất đai, cấp giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, thành lập doanh nghiệp, bảo vệ môi trường, cấp phép lao động, xuất nhập khẩu, xác nhận hợp đồng thuê đất và bất động sản Thông tin sẽ được hướng dẫn rõ ràng và thường xuyên cập nhật trên trang thông tin điện tử của đơn vị, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà đầu tư và doanh nghiệp.
Tham gia và cung cấp tài liệu, ấn phẩm giới thiệu tổng quan về tỉnh, các khu công nghiệp, cụm công nghiệp, cũng như danh sách dự án kêu gọi đầu tư trong các buổi hội nghị, hội thảo và làm việc của UBND tỉnh với các đại sứ quán và lãnh sự các nước.
THỰC TRẠNG THU HÚT VỐN ĐẦU TƯ TRỰC TIẾP NƯỚC NGOÀI VÀ CÁC KHU CÔNG NGHIỆP TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH VĨNH PHÚC
Khái quát về đặc điểm điều kiện tự nhiên, kinh tế- xã hội của tỉnh Vĩnh Phúc
2.1.1 Vị trí địa lý Đặc điểm vị trí địa lý Vĩnh Phúc có ba vùng sinh thái rõ rệt: đồng bằng, trung du và miền núi; Vĩnh Phúc nằm trên Quốc lộ số 2, đường sắt Hà Nội - Lào Cai và đường cao tốc Nội Bài - Lào Cai - Vân Nam (Trung Quốc), là cầu nối giữa vùng Trung du miền núi phía Bắc với Thủ đô Hà Nội; liền kề cảng hàng không quốc tế Nội Bài, qua đường quốc lộ số 5 thông với cảng Hải Phòng và đường 18 thông với cảng nước sâu Cái Lân Những lợi thế về vị trí địa lý kinh tế đã đƣa tỉnh Vĩnh Phúc trở thành một bộ phận cấu thành của vành đai phát triển công nghiệp các tỉnh phía Bắc Việt Nam.
Hình 2 1 Sơ đồ vị trí tỉnh Vĩnh Phúc
Vĩnh Phúc là tỉnh nằm trong khu vực chuyển tiếp giữa vùng gò đồi trung du và đồng bằng Châu thổ Sông Hồng, với địa hình thấp dần từ Tây Bắc xuống Đông Nam Tỉnh này được chia thành ba vùng sinh thái chính: đồng bằng, trung du và vùng núi.
Vùng núi cao có tổng diện tích 63.500 ha, chiếm 51,5% diện tích tự nhiên của tỉnh, chủ yếu nằm ở huyện Lập Thạch, Sông Lô và Tam Đảo, cùng với 4 xã thuộc huyện Bình Xuyên và một xã của thị xã Phúc Yên.
Vùng trung du có diện tích tự nhiên lên tới 24.900 ha, chiếm ưu thế trong tổng diện tích của huyện Tam Dương và Bình Xuyên, cùng với một phần thuộc các huyện Lập Thạch và thành phố Vĩnh Yên.
Sông Lô, thuộc thị xã Phúc Yên, sở hữu quỹ đất đồi phong phú, tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển các khu công nghiệp và đô thị Ngoài ra, khu vực này còn thích hợp cho việc trồng cây công nghiệp, cây ăn quả và chăn nuôi đại gia súc, góp phần thúc đẩy kinh tế địa phương.
Vùng đồng bằng có diện tích 32.800 ha, bao gồm các huyện Vĩnh Tường, Yên Lạc và một phần thị xã Phúc Yên Với địa hình bằng phẳng, khu vực này rất thích hợp cho sản xuất nông nghiệp và thuận lợi cho việc xây dựng kết cấu hạ tầng.
2.1.3 Giao thông và cơ sở hạ tầng
Tỉnh có nhiều đường giao thông thủy, bộ chạy qua như tuyến đường cao tốc liên vận
Tuyến đường thủy sông Hồng, Sông Lô và quốc lộ 2 kết nối Vĩnh Phúc với Thủ đô Hà Nội và các tỉnh lân cận, tạo thành mối liên kết quan trọng giữa Hà Nội, Lào Cai và Vân Nam (Trung Quốc).
Hệ thống giao thông của tỉnh được đánh giá là đa dạng và phát triển, bao gồm đường bộ và đường thủy, kết nối thuận lợi với sân bay quốc tế Nội Bài Đây là điểm khởi đầu của quốc lộ 18 dẫn đến cảng Cái Lân (tỉnh Quảng Ninh) và có tuyến đường sắt Hà Nội – Lào Cai cùng quốc lộ 2 chạy dọc theo tỉnh, tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển kinh tế đối ngoại.
Vĩnh Phúc có bốn dòng sông chính: sông Hồng, sông Lô, sông Phó Đáy và sông Cà Lồ, tạo thành một hệ thống giao thông thủy quan trọng, thuận lợi cho việc di chuyển của tàu bè.
Tài nguyên thiên nhiên của Vĩnh Phúc gồm có: tài nguyên nước, tài nguyên đất, tài nguyên rừng, tài nguyên khoáng sản và tài nguyên du lịch
- Tài nguyên nước: gồm có mặt nước và nước ngầm
- Tài nguyên đất: trên địa bàn có 2 nhóm đất chính là đất phù sa và đất đồi núi
Tỉnh sở hữu tài nguyên rừng phong phú, nổi bật nhất là Vườn Quốc gia Tam Đảo, với diện tích hơn 15.000 ha Đây là nơi bảo tồn đa dạng nguồn gen động thực vật, với hơn 620 loài cây thảo mộc và 165 loài chim thú Nhiều loài trong số đó, như cầy mực, sóc bay và vượn, được ghi vào sách đỏ do sự quý hiếm của chúng.
- Tài nguyên khoáng sản: Vĩnh Phúc là tỉnh nằm ở vị tí chuyển tiếp giữa miền núi và đồng bằng nên rất nghèo về tài nguyên khoáng sản.
- Tài nguyên du lịch: Vĩnh phúc có nhiều tiêm năng để phát triển du lịch tự nhiên và du lịch nhân văn nhƣ Tam Đảo; Đại Lải; Dị Nâu,…
2.1.5 Dân số và nguồn nhân lực
Dân số trung bình tỉnh Vĩnh Phúc năm 2019 đạt 1.154.836 người, với 49,83% là nam và 50,17% là nữ Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên là 11,3%, trong đó 55,47% dân số trong độ tuổi lao động Các ngành kinh tế chủ yếu bao gồm nông lâm nghiệp và thủy sản (28,49%), công nghiệp xây dựng (44%) và dịch vụ thương mại (27,51%) Vĩnh Phúc nổi bật với truyền thống văn hóa và giáo dục tốt, người dân nơi đây được biết đến với tính cần cù, trung thực và tinh thần đoàn kết Mức giá nhân công hợp lý và nguồn lao động dễ tuyển dụng là những lợi thế lớn cho các nhà đầu tư khi đến với Vĩnh Phúc.
2.1.6 Điều kiện kinh tế - xã hội
Hình 2 2 Tốc độ tăng GRDP 6 tháng đầu năm giai đoạn 2017-2021
Bảng 2 1 Một số chỉ tiêu kinh tế chủ yếu giai đoạn 2018-quý III/2021
Vốn đầu tƣ phát triển toàn xã hội Vốn đầu từ thực hiện từ
NSNNThu ngân sách nhà nướcChi ngân sách nhà nước
Trong những năm gần đây, tình hình phát triển kinh tế - xã hội của Vĩnh Phúc tương đối ổn định, mặc dù năm 2020 GDRP của tỉnh giảm nhẹ do ảnh hưởng của đại dịch Covid-19 Tuy nhiên, nhờ sự quyết tâm của hệ thống chính trị và sự ủng hộ từ nhân dân cũng như cộng đồng doanh nghiệp, dịch bệnh nhanh chóng được kiểm soát, giúp nền kinh tế tỉnh cải thiện và phát triển Cụ thể, trong 9 tháng đầu năm 2021, tỉnh đã thu hút 31 dự án DDI với tổng vốn đăng ký 16.343 tỷ đồng, tăng 128,02% so với cùng kỳ năm trước, cùng với 52 dự án FDI đạt 992,5 triệu USD, tăng 218,59% Thu ngân sách nhà nước đạt 18.374 tỷ đồng, tăng 30,03%, trong khi chi ngân sách đạt 14.038 tỷ đồng, tăng 2,66% Những kết quả ấn tượng này đã khiến Vĩnh Phúc trở thành điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư lớn.
Thực trạng thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài vào các KCN trên địa bàn tỉnh Vĩnh Phúc
2.2.1 Khái quát về tình hình phát triển các KCN trên địa bàn tỉnh Vĩnh Phúc
Vĩnh Phúc, với vị trí địa lý thuận lợi và các chính sách hỗ trợ linh hoạt, đã trở thành điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư Từ giai đoạn đầu tư đến quá trình sản xuất kinh doanh, tỉnh luôn cung cấp cơ chế hợp lý, thu hút sự quan tâm của nhiều nhà đầu tư trong những năm qua.
Theo báo cáo của Sở Kế hoạch và Đầu tư, giai đoạn 2011-2020, đầu tư trực tiếp đã đóng góp đáng kể vào nguồn vốn đầu tư xã hội và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, cùng với việc tăng thu ngân sách tỉnh Tổng vốn đầu tư thực hiện từ các dự án FDI ước đạt 2,66 tỷ USD Hiện nay, tỉnh Vĩnh Phúc đã được Thủ tướng Chính phủ phê duyệt quy hoạch 19 khu công nghiệp (KCN) với tổng diện tích 5.487,31 ha, trong đó 9 KCN đã được thành lập, chiếm 1.843,38 ha, với tỷ lệ lấp đầy gần 63% trên diện tích đất đã giải phóng mặt bằng.
Bảng 2 2 Khái quát các KCN tỉnh Vĩnh Phúc (một số KCN tiêu biểu)
Nguồn: Ban quản lý các KCN tỉnh Vĩnh Phúc Nằm ở trung tâm kinh tế, chính trị của tỉnh,
Trong 17 năm qua, KCN Khai Quang tại Vĩnh Yên đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều nhà đầu tư nhờ vào các hoạt động hỗ trợ doanh nghiệp của Công ty cổ phần Phát triển hạ tầng Vĩnh Phúc, giúp doanh nghiệp tiếp cận nhanh chóng với mặt bằng và dịch vụ hạ tầng Hiện tại, giá thuê đất đã có hạ tầng tại khu công nghiệp này là 68 USD/m²/năm, với tỷ lệ lấp đầy đạt trên 97%, thu hút nhiều tên tuổi lớn như Partron Vina, Daewoo Bus và Exedy Bên cạnh đó, KCN Bình Xuyên do Công ty TNHH đầu tư xây dựng An Thịnh Vĩnh Phúc làm chủ đầu tư cũng thu hút sự quan tâm với tổng diện tích 286,9ha và tỷ lệ lấp đầy trên 85% Giá thuê đất tại đây là 65 USD/m² cho toàn bộ dự án, cùng với các mức phí hợp lý cho quản lý và xử lý nước thải, tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp như Piaggio Việt Nam và Prime Group phát triển mạnh mẽ.
KCN Bá Thiện II do Công ty TNHH VINA-CPK làm chủ đầu tƣ hiện đã thu hút đƣợc
Khu công nghiệp này đã thu hút 51 dự án, bao gồm 3 dự án DDI với tổng vốn đầu tư gần 1.300 tỷ đồng và 48 dự án FDI với tổng vốn đầu tư hơn 800 triệu USD, đạt tỷ lệ lấp đầy diện tích đất sạch 100% Các doanh nghiệp chủ yếu hoạt động trong lĩnh vực linh kiện điện tử, may mặc và công nghiệp hỗ trợ Khu công nghiệp nổi bật với cảnh quan xanh mát, giá thuê đất hợp lý chỉ 70 USD/m² trong suốt thời gian dự án, phí quản lý hạ tầng 0,3 USD/m²/năm, và phí xử lý nước thải 0,3 USD/m³/năm Đặc biệt, doanh nghiệp được miễn tiền thuê đất thô đến hết ngày 31/12/2025, tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà đầu tư.
KCN Bình Xuyên II, do Công ty TNHH Fu Chuan làm chủ đầu tư với tổng vốn đăng ký gần 150 triệu USD, có diện tích quy hoạch giai đoạn I lên tới 42ha, trong đó gần 32ha là đất công nghiệp Sau 6 năm hoạt động, khu công nghiệp này đã thu hút 32 dự án đầu tư với tổng vốn gần 270 triệu USD, đạt tỷ lệ lấp đầy 100%, trở thành khu công nghiệp thứ 3 của tỉnh Các doanh nghiệp tại đây chủ yếu hoạt động trong lĩnh vực linh kiện điện tử, thiết bị văn phòng, điện thoại di động và phần mềm, tạo việc làm ổn định cho gần 7.300 lao động Nhiều doanh nghiệp như Công ty TNHH Korea Computer, Công ty TNHH Young Poong Vina Vĩnh Phúc, và Công ty TNHH Diostech Vina đang mở rộng quy mô sản xuất, đóng góp tích cực vào ngân sách địa phương.
Khu công nghiệp Thăng Long Vĩnh Phúc, một mô hình kiểu mẫu tại tỉnh, đang thu hút sự chú ý mạnh mẽ từ nhiều nhà đầu tư, bao gồm cả những nhà đầu tư khó tính Được khởi công vào tháng 9/2017 bởi Tập đoàn Sumitomo Nhật Bản, khu công nghiệp này có tổng diện tích hơn 213ha Sau 4 năm, khu công nghiệp đã thu hút hơn 20 dự án đầu tư với tổng vốn đăng ký lên tới 323,8 triệu USD và tỷ lệ lấp đầy đạt trên 50% Trong số đó, 14 dự án đã được cấp phép đầu tư, trong khi 6 dự án khác đang trong quá trình đăng ký giữ chỗ Ngoài các nhà đầu tư Nhật Bản, khu công nghiệp còn thu hút một số dự án từ Đài Loan và Việt Nam, chủ yếu hoạt động trong lĩnh vực công nghiệp công nghệ cao và công nghiệp hỗ trợ cho sản xuất ô tô, xe máy, và linh kiện điện tử Khi hoàn thành các giai đoạn xây dựng, khu công nghiệp Thăng Long hứa hẹn sẽ tiếp tục phát triển mạnh mẽ.
Vĩnh Phúc sẽ là nơi dừng chân của khoảng 80 nhà đầu tƣ thứ cấp đến từ Nhật Bản, tạo việc làm, thu nhập ổn định cho 40-50 nghìn lao động.
2.2.2 Tình hình chung về vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài vào các KCN trên địa bàn tỉnh Vĩnh Phúc (2018-quý III/2021)
Trong những năm qua, tỉnh Vĩnh Phúc đã thực hiện nhiều giải pháp đồng bộ để cải thiện môi trường đầu tư và nâng cao chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh Kết quả xếp hạng cho thấy Vĩnh Phúc luôn nằm trong nhóm tỉnh có chỉ số năng lực cạnh tranh tốt và rất tốt, với các chỉ số thành phần cao và tăng điểm qua các năm Điều này đã tạo sự tin tưởng và sức hút mạnh mẽ đối với nhà đầu tư trong và ngoài nước Đặc biệt, vốn đầu tư vào các khu công nghiệp (KCN) tăng rõ rệt qua từng năm, thể hiện sự quan tâm của tỉnh đối với phát triển KCN và thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài.
Bảng 2 3 Tổng hợp tình hình thu hút FDI tại các KCN tỉnh Vĩnh Phúc
Tình hình thu hút FDI vào các khu công nghiệp (KCN) tỉnh Vĩnh Phúc đã đạt được nhiều kết quả tích cực, với vốn đầu tư luôn vượt kế hoạch đề ra và có sự tăng trưởng rõ rệt qua từng năm.
Năm 2020, dịch Covid-19 đã lan rộng, ảnh hưởng đến nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam và đặc biệt là tỉnh Vĩnh Phúc, nơi ghi nhận các ca bệnh đầu tiên Sự bùng phát của dịch bệnh đã khiến các nhà đầu tư từ Nhật Bản, Hàn Quốc và Trung Quốc – những thị trường truyền thống của Vĩnh Phúc – tạm ngừng tìm kiếm cơ hội đầu tư mới Kết quả là, tổng vốn FDI của tỉnh trong năm 2020 đạt 422,05 triệu USD, với 22 dự án cấp mới và điều chỉnh tăng vốn cho 35 dự án, chỉ bằng 49% so với năm 2019.
Đến năm 2021, dịch bệnh Covid-19 đã được kiểm soát hiệu quả, người dân và doanh nghiệp nhanh chóng thích nghi với trạng thái bình thường mới, góp phần cải thiện tình hình kinh tế.
XH tại Vĩnh Phúc, đặc biệt trong lĩnh vực thu hút đầu tư, đã ghi nhận nhiều thành tựu đáng chú ý Trong 9 tháng đầu năm 2021, các khu công nghiệp (KCN) trên địa bàn tỉnh đã thu hút một lượng đầu tư đáng kể, phản ánh sự phát triển mạnh mẽ của môi trường đầu tư tại đây.
24 dự án FDI mới và 19 lƣợt tăng vốn đầu tƣ với tổng vốn đăng ký đạt 928,99 triệu USD
Trong năm 2021, tỉnh đã thu hút 840,91 triệu USD vốn đầu tư mới và 88,08 triệu USD vốn tăng thêm, đạt 405% so với cùng kỳ năm 2020 và 99% so với kế hoạch năm 2021 Kết quả này đã nâng tổng số dự án FDI tại các khu công nghiệp của tỉnh lên 329 dự án, với tổng vốn đầu tư đạt 5.378,43 triệu USD.
2.2.3 Tình hình thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài vào các KCN giai đoạn
Bảng 2 4 Tổng số dự án đầu tư trực tiếp nước ngoài tại một số KCN trên địa bàn tỉnh Vĩnh Phúc
Bảng 2 5 Tổng số vốn đăng kí FDI tại một số KCN trên địa bàn tỉnh Vĩnh Phúc
Nguồn: Ban quản lý các KCN tỉnh Vĩnh Phúc
Theo hai bảng số liệu, thu hút đầu tư vào các khu công nghiệp (KCN) đang có sự chuyển biến tích cực với số lượng dự án và vốn đầu tư FDI gia tăng qua các năm Các KCN như Khai Quang, Bình Xuyên, Bá Thiện II và Bình Xuyên II là những khu vực trọng điểm của tỉnh, do đó, số dự án và tổng vốn đăng ký tại các KCN này đều đạt mức cao.
KCN Thăng Long Vĩnh Phúc được khởi công vào tháng 9/2017 với tổng vốn đăng ký 2.050 tỷ đồng, nhằm thu hút các ngành công nghiệp không gây ô nhiễm và ưu tiên công nghệ cao Mặc dù trong giai đoạn đầu hoạt động chưa mạnh, nhưng từ năm 2020, KCN đã vươn lên dẫn đầu trong thu hút dự án FDI tại tỉnh, với 9/22 dự án và tổng vốn đăng ký đạt trên 257 triệu USD, chiếm 61% tổng vốn đầu tư FDI vào các KCN Đến hết tháng 9/2021, KCN đã thu hút 25 dự án FDI với tổng vốn đầu tư hơn 720 triệu USD Với vị trí và diện tích thuận lợi, KCN Thăng Long Vĩnh Phúc hứa hẹn sẽ phát triển mạnh mẽ trong tương lai.
2.2.4 Tình hình thu hút vốn đầu tƣ FDI vào các KCN theo lĩnh vực
Bảng 2 6 Doanh thu của hoạt động sản xuất kinh doanh của một số lĩnh vực chủ yếu tại các KCN trên địa bàn tỉnh Đơn vị: triệu USD;%
5 Lĩnh vực CN sản xuất
Ng uồ n: Ba n qu ản lý các KC N tỉn h Vĩn h Ph úc
Số liệu thố ng kê từ hai bản g trê n cho thấ y ngà nh ề đ ầ u t ƣ v à o cá c
P h ú c k h á là đ a d ạ lớn các doanh nghiệp trong các
KCN chuyên hoạt động và sản xuất về lĩnh vực này.
2.2.5 Tình hình thu hút vốn FDI vào các KCN theo nhà đầu tƣ
Các dự án sản xuất kinh doanh trong các khu công nghiệp (KCN) đang hoạt động hiệu quả, góp phần quan trọng vào sự tăng trưởng và phát triển kinh tế của tỉnh Đầu tư vào KCN không chỉ thúc đẩy sản xuất mà còn tạo ra nhiều cơ hội việc làm và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân địa phương.
XH của tỉnh, góp phần giải quyết việc làm và làm chuyển dịch cơ cấu kinh tế của địa phương.
Bảng tổng hợp các đối
FDI tính đến hết năm 2020
Các hoạt động thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài vào các KCN tỉnh Vĩnh Phúc
2.3.1 Thực trạng công tác xúc kiến đầu tƣ
Tỉnh Vĩnh Phúc tổ chức các hội nghị đối thoại định kỳ với doanh nghiệp và nhà đầu tư nhằm lắng nghe ý kiến và đề xuất về cơ chế, chính sách cải thiện môi trường đầu tư Hoạt động hợp tác xúc tiến đầu tư được tăng cường với các cơ quan Trung ương và tổ chức trong và ngoài nước UBND tỉnh đã tích cực tham gia các hội nghị, diễn đàn và tiếp xúc với nhà đầu tư nước ngoài để giới thiệu môi trường đầu tư của tỉnh Năm 2021, tỉnh tập trung thu hút đầu tư dựa trên tiềm năng và thế mạnh, đồng thời đảm bảo phát triển kinh tế xã hội trong bối cảnh dịch bệnh Covid-19 Vĩnh Phúc cam kết nâng cao chất lượng xúc tiến đầu tư, hỗ trợ doanh nghiệp, cải thiện môi trường kinh doanh và nâng cao năng lực cạnh tranh Tỉnh sẽ chọn lọc các dự án đầu tư lớn, chất lượng cao, đồng thời hạn chế các dự án sử dụng nhiều đất và có nguy cơ ô nhiễm môi trường.
Theo thống kê, 73,3% doanh nghiệp FDI tại Vĩnh Phúc bị ảnh hưởng tiêu cực bởi dịch Covid-19 Để hỗ trợ doanh nghiệp vượt qua khó khăn, tỉnh đã tăng cường các chính sách hỗ trợ về thủ tục hành chính, thu hút lao động và xuất nhập khẩu Đồng thời, tỉnh tạo điều kiện cho hơn 1.800 quản lý cấp cao, chuyên gia và kỹ sư của các doanh nghiệp FDI làm việc tại địa phương Các hội nghị đối thoại với doanh nghiệp và nhà đầu tư, cùng với các chương trình tư vấn qua đường dây nóng và gặp gỡ doanh nhân hàng tuần, được duy trì thường xuyên.
2.3.2 Công tác hoàn thiện thể chế, chích sách thu hút đầu tư nước ngoài
Trong thời gian qua, tỉnh Vĩnh Phúc đã nỗ lực hoàn thiện thể chế và chính sách hợp tác đầu tư nước ngoài, đồng thời thúc đẩy hội nhập quốc tế Những hoạt động này nhằm đáp ứng yêu cầu đổi mới mô hình tăng trưởng, cơ cấu lại nền kinh tế, bảo vệ môi trường, và giải quyết các vấn đề xã hội Qua đó, tỉnh cũng nâng cao năng suất, chất lượng, hiệu quả và sức cạnh tranh của nền kinh tế, theo Nghị quyết 50-NQ/TW ngày 20/8/2019 của Bộ Chính trị.
Xây dựng tiêu chí đầu tư là cần thiết để lựa chọn và ưu tiên thu hút các dự án phù hợp với quy hoạch và định hướng phát triển ngành, lĩnh vực, địa bàn Đồng thời, cần đổi mới cơ chế chính sách ưu đãi đầu tư và bổ sung các cơ chế khuyến khích cho các doanh nghiệp hoạt động hiệu quả, thực hiện tốt các cam kết.
Ban hành các chính sách khuyến khích hợp tác, chuyển giao công nghệ và quản trị cho Doanh nghiệp Việt Nam.
Xây dựng thể chế và chính sách ưu đãi vượt trội, cạnh tranh quốc tế là yếu tố then chốt để tạo điều kiện kinh doanh thuận lợi Điều này sẽ thu hút các dự án lớn, trọng điểm và công nghệ cao, góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế.
Để nâng cao giá trị gia tăng nội địa và sức cạnh tranh của sản phẩm, cần xây dựng cơ chế khuyến khích và ưu đãi hợp lý nhằm tăng cường liên kết giữa đầu tư trong nước và đầu tư trực tiếp nước ngoài Đồng thời, cần ưu tiên thu hút đầu tư vào các lĩnh vực chiến lược và phát triển các cụm liên kết ngành, chuỗi giá trị, từ đó cải thiện vị thế của quốc gia trong chuỗi giá trị toàn cầu.
Chính sách khuyến khích doanh nghiệp FDI trong việc đào tạo và nâng cao kỹ năng cho người lao động Việt Nam nhằm nâng cao trình độ lao động Đồng thời, các doanh nghiệp cũng được khuyến khích sử dụng lao động Việt Nam đã có kinh nghiệm tu nghiệp tại các quốc gia tiên tiến, góp phần phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao cho nền kinh tế.
Nâng cao quy định pháp luật liên quan đến công nghiệp hỗ trợ, khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo là cần thiết Cần có các biện pháp hỗ trợ doanh nghiệp trong nước kết nối với các doanh nghiệp nước ngoài, từ đó nâng cao khả năng tiếp nhận công nghệ và cải thiện năng lực cạnh tranh.
Chính sách thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài cần được xây dựng một cách cân đối và hợp lý giữa các vùng, nhằm đảm bảo việc thu hút hợp tác đầu tư nước ngoài phù hợp với định hướng, quy hoạch và yêu cầu phát triển của đất nước.
Cần hoàn thiện thể chế và chính sách cho các khu kinh tế, khu công nghiệp và các mô hình tương tự, nhằm xác định rõ trọng tâm phát triển Đồng thời, xây dựng cơ chế và chính sách vượt trội phù hợp với đặc thù của từng mô hình, đảm bảo tính liên kết và đồng bộ với các khu vực khác.
2.3.3 Các chính sách ƣu đãi cho nhà đầu tƣ
Tỉnh cung cấp nhiều chính sách ưu đãi hấp dẫn theo quy định của nhà nước, bao gồm thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế xuất nhập khẩu, và ưu đãi thuế sử dụng đất phi nông nghiệp Ngoài ra, còn có những ưu đãi về đất đai cho các dự án trong lĩnh vực xã hội hóa và đầu tư vào nông nghiệp, nông thôn.
Vĩnh Phúc áp dụng các chính sách ưu đãi đầu tư theo Nghị quyết số 60/NQ-HĐND ngày 19/7/2012 của Hội đồng Nhân dân tỉnh, nhằm thực hiện Chương trình cải cách hành chính giai đoạn 2012 – 2020.
Nghị quyết số 159/2014/NQ-HĐND, ban hành ngày 22/12/2014, của Hội đồng nhân dân tỉnh Vĩnh Phúc đã đưa ra các chính sách hỗ trợ cho dự án nhà ở xã hội nhằm phục vụ công nhân và người có thu nhập thấp trong giai đoạn 2015-2020 Nghị quyết này nhằm cải thiện điều kiện sống cho đối tượng yếu thế, góp phần phát triển kinh tế - xã hội của tỉnh.
Nghị quyết số 207/2015/NQ-HĐND ngày 22/12/2015 của Hội đồng Nhân dân tỉnh Vĩnh Phúc và Quyết định số 18/2016/QĐ-UBND ngày 31/3/2016 của Uỷ ban Nhân dân tỉnh đã đề ra các cơ chế chính sách hỗ trợ hoạt động giáo dục nghề nghiệp và giải quyết việc làm trên địa bàn tỉnh trong giai đoạn 2016 – 2020 Các chính sách này nhằm thúc đẩy phát triển nguồn nhân lực và nâng cao chất lượng đào tạo nghề, góp phần giảm tỷ lệ thất nghiệp và cải thiện đời sống người dân.
Nghị quyết số 45/2016/NQ-HĐND ngày 24/9/2016 của Hội đồng nhân dân tỉnh Vĩnh Phúc quy định về việc hỗ trợ đặc thù cho các hộ gia đình và cá nhân có đất nông nghiệp bị Nhà nước thu hồi Mục tiêu của nghị quyết là thực hiện quy hoạch xây dựng các khu đô thị du lịch và dịch vụ chất lượng cao tại những vùng khó khăn trong việc chuyển đổi cơ cấu kinh tế, trong giai đoạn 2016-2021.
Đánh giá chung về thực trạng thu hút FDI vào các KCN tỉnh Vĩnh Phúc
2.4.1 Những thành tựu đạt đƣợc
Trong thời gian qua, các khu công nghiệp (KCN) tại tỉnh Vĩnh Phúc đã chủ động huy động nguồn vốn đầu tư để nâng cấp cơ sở hạ tầng, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thu hút đầu tư Việc thực hiện cơ chế một cửa, một đầu mối và tích cực trong các hoạt động xúc tiến đầu tư đã mang lại kết quả khả quan, với sự gia tăng đáng kể trong thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài vào các KCN của tỉnh trong những năm gần đây.
Bảng 2 8 Kết quả hoạt động của các DN FDI trong các KCN
Vốn đầu tƣ thực hiện Doanh thu
Kim ngạch xuất khẩu Lao động
Đầu tư nước ngoài đã tạo động lực phát triển cho các khu công nghiệp (KCN) tại Vĩnh Phúc, nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực và đất đai Sản phẩm từ các KCN chủ yếu phục vụ xuất khẩu, mở rộng thị trường quốc tế và tăng cường hội nhập Điều này không chỉ tạo ra việc làm cho lao động địa phương mà còn gia tăng nguồn thu ngân sách nhà nước, góp phần vào tăng trưởng kinh tế Các dự án đầu tư đều phù hợp với quy hoạch và chiến lược phát triển kinh tế - xã hội của tỉnh Hầu hết doanh nghiệp tuân thủ tốt quy định về báo cáo định kỳ, vệ sinh môi trường và an ninh xã hội, không có vi phạm lớn về lao động Trong bối cảnh dịch bệnh COVID-19, chính quyền và doanh nghiệp đã triển khai nhiều biện pháp hiệu quả để phòng, chống dịch, đảm bảo an toàn cho người lao động.
Covid-19 đã lây lan rộng tại Vĩnh Phúc, nhưng tỉnh vẫn kiên định “vừa chống dịch, vừa phát triển kinh tế” để bảo vệ thành quả chống dịch Nhờ đó, hầu hết các doanh nghiệp FDI trong các khu công nghiệp đã vượt qua khó khăn và duy trì hoạt động sản xuất kinh doanh ổn định Trong 9 tháng đầu năm 2021, các chỉ tiêu kinh tế tăng vượt kế hoạch và cao hơn so với cùng kỳ năm 2020, đạt mức tăng cao nhất trong 10 năm qua Tỉnh đã thu hút vốn FDI đạt 992,48 triệu USD, tương đương 248,12% so với kế hoạch năm và tăng 218,6% so với cùng kỳ năm 2020.
Hoạt động sản xuất kinh doanh của các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài trong khu công nghiệp (KCN) Vĩnh Phúc đã đóng góp quan trọng vào việc hoàn thành các chỉ tiêu kinh tế xã hội của tỉnh Đến nay, các KCN đã tạo ra hơn 106.064 việc làm, trong đó có 72.469 lao động là người địa phương, góp phần nâng cao đời sống vật chất và tinh thần cho người lao động.
2.4.2 Hạn chế và nguyên nhân
Mặc dù đã đạt được nhiều kết quả tích cực, hoạt động thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài vào các khu công nghiệp tỉnh Vĩnh Phúc vẫn gặp phải một số vấn đề cần được giải quyết.
Hiệu quả tổng thể của nguồn vốn FDI tại các khu công nghiệp (KCN) chưa cao, khi mà hầu hết các doanh nghiệp FDI chủ yếu đầu tư vào lĩnh vực hỗ trợ điện, điện tử, gia công linh kiện điện tử, cùng với công nghệ sản xuất và lắp ráp ô tô, xe máy Các KCN trong tỉnh vẫn chưa thu hút được nhiều nguồn vốn FDI từ châu Âu, trong khi các dự án nước ngoài hiện tại chủ yếu đến từ Hàn Quốc, Nhật Bản, Trung Quốc và Đài Loan Mặc dù đây là điểm mạnh trong việc thu hút các nhà đầu tư, nhưng các nhà đầu tư từ Hàn Quốc, Nhật Bản và Trung Quốc lại chủ yếu tập trung vào các ngành công nghiệp nhẹ như dệt may và sản xuất linh kiện điện tử.
Mục tiêu thu hút công nghệ cao và chuyển giao công nghệ vẫn chưa đạt được như mong đợi, khi hơn 70% doanh nghiệp đầu tư nước ngoài sử dụng công nghệ trung bình, chỉ 5-6% áp dụng công nghệ cao Việc chuyển giao công nghệ chủ yếu diễn ra theo chiều ngang giữa các doanh nghiệp, dẫn đến ít cải thiện về trình độ và năng lực công nghệ Hơn nữa, nhiều nhà đầu tư nước ngoài lợi dụng lỗ hổng pháp lý để nhập khẩu máy móc lạc hậu, gây ô nhiễm môi trường Số lượng dự án FDI quy mô lớn với công nghệ cao còn hạn chế, trong khi các dự án trong khu công nghiệp chủ yếu sử dụng lao động phổ thông mà chưa nâng cao được kỹ năng cho công nhân.
Một số dự án được cấp phép tại Việt Nam hiện nay chưa đảm bảo tính bền vững, dẫn đến tình trạng ô nhiễm môi trường và lãng phí năng lượng, tài nguyên Việc tuân thủ quy định về môi trường là điều cần thiết để khắc phục những vấn đề này.
Tỉnh Vĩnh Phúc áp dụng chuẩn của các nước phát triển, nhưng việc thẩm định chủ yếu mang tính hình thức, dẫn đến nhiều dự án vi phạm quy định về môi trường, ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe cộng đồng và hệ sinh thái Nhiều dự án nhập khẩu máy móc lạc hậu gây ô nhiễm không được phát hiện kịp thời Đầu tư nước ngoài tại tỉnh có xu hướng tiêu tốn năng lượng, tài nguyên và nhân lực mà không thân thiện với môi trường, trong khi cơ chế kiểm soát môi trường còn thiếu Một số dự án chiếm giữ diện tích đất lớn nhưng không triển khai, gây lãng phí tài nguyên.
Trong 9 tháng đầu năm 2021, tình hình triển khai cơ sở hạ tầng khu công nghiệp (KCN) gặp nhiều khó khăn, đặc biệt trong công tác bồi thường, giải phóng mặt bằng và các vấn đề liên quan đến đất đai như tôn giáo, tín ngưỡng và đất quân sự Các cơ chế chính sách trong lĩnh vực này vẫn còn nhiều bất cập, ảnh hưởng đến quản lý nhà nước về quy hoạch KCN và quản lý các dự án sau cấp phép Hơn nữa, hạ tầng kỹ thuật ngoài hàng rào KCN chậm được đầu tư hoặc đã xuống cấp, chưa được bảo trì kịp thời Hệ quả là một số KCN chỉ triển khai được một phần diện tích hoặc chưa được triển khai, gây ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường đầu tư và hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp trong KCN.
Thứ năm, có hiện tượng chuyển giá, trốn thuế xuất hiện trong một số doanh nghiệp.
Các doanh nghiệp đã sử dụng các thủ thuật chuyển giá tinh vi như nâng khống giá trị góp vốn, giá trị mua bán nguyên vật liệu, và các chi phí liên quan như dịch vụ, phí quản lý, tiền bản quyền, chi phí bảo lãnh, cho vay, trả lương, đào tạo, quảng cáo và chuyển nhượng vốn Hành động này dẫn đến tình trạng lỗ giả, lãi thật, gây thất thu cho ngân sách tỉnh Vĩnh Phúc và Nhà nước.
Trong bối cảnh dịch bệnh Covid-19 bùng phát, nhiều doanh nghiệp không thể cung cấp việc làm cho người lao động, dẫn đến việc giảm thu nhập và phúc lợi Nhiều ngành nghề phải tạm dừng hoạt động và thu hẹp quy mô sản xuất, buộc các công ty phải cắt giảm lao động Cụ thể, công ty TNHH CDL Việt Nam tại KCN Bình Xuyên đã sa thải hơn 1300 công nhân trong thời gian qua.
2.4.2.2 Nguyên nhân của những hạn chế
Đầu tư nước ngoài tại Việt Nam gặp khó khăn do cơ sở hạ tầng, nguồn nhân lực và hệ thống doanh nghiệp trong nước chưa được chuẩn bị đầy đủ và kỹ lưỡng, dẫn đến khả năng hấp thụ và hiệu quả đầu tư giảm sút.
Hệ thống pháp luật và chính sách liên quan đến đầu tư nước ngoài, đặc biệt là trong các khu công nghiệp, còn nhiều bất cập và chồng chéo, chưa đáp ứng yêu cầu quản lý nhà nước Khung pháp lý chung cho đầu tư trong nước và nước ngoài chưa xem xét đầy đủ đặc thù của đầu tư nước ngoài Một số luật chuyên ngành như thuế, bất động sản, và xây dựng quy định thủ tục đầu tư không thống nhất với Luật đầu tư, dẫn đến sự chồng chéo Mặc dù có những quy định nhằm đơn giản hóa thủ tục, nhưng vẫn thiếu các biện pháp quản lý cần thiết và hàng rào kỹ thuật để kiểm soát dự án và nhà đầu tư, nhất là khi Việt Nam tham gia WTO.
Chính sách ưu đãi đầu tư hiện nay chưa đủ hấp dẫn và linh hoạt để thu hút nhà đầu tư vào các ngành cần khuyến khích, với nhiều lĩnh vực và địa bàn ưu đãi thiếu tính nhất quán Bên cạnh đó, chính sách lao động còn tồn tại một số bất cập, trong khi chính sách tiền lương thường xuyên thay đổi.