CƠ SỞ KHOA HỌC CỦA QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC VỀ NGOẠI THƯƠNG
Tổng quan quản lý nhà nước về ngoại thương
Ngoại thương là hoạt động mua bán hàng hóa quốc tế, bao gồm các hình thức như xuất khẩu, nhập khẩu, tạm nhập tái xuất, tạm xuất tái nhập, và chuyển khẩu Hoạt động này phải tuân thủ các quy định của pháp luật và các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên.
Hoạt động ngoại thương mang một số đặc điểm sau:
Ngoại thương thể hiện mối quan hệ trao đổi giữa các chủ thể sản xuất và kinh doanh của các quốc gia hay vùng lãnh thổ khác nhau Để mối quan hệ này được duy trì và phát triển, cần đảm bảo lợi ích chính đáng của các bên liên quan.
Giữa các quốc gia, sự khác biệt về nguồn lực và điều kiện sản xuất dẫn đến mức hao phí lao động và giá thành sản phẩm không giống nhau Do đó, việc trao đổi hàng hóa và dịch vụ giữa các nước cần phải dựa trên giá cả quốc tế.
Ngoại thương, mặc dù hướng đến thị trường nước ngoài, vẫn là một phần quan trọng trong quá trình tái sản xuất trong nước Do đó, mọi hoạt động ngoại thương cần phải phù hợp với mục tiêu phát triển của nền kinh tế quốc gia.
Ngoại thương là lĩnh vực kinh tế quan trọng, đảm nhiệm việc lưu thông hàng hóa giữa thị trường trong nước và quốc tế Chức năng chính của ngoại thương là tổ chức quá trình mua bán hàng hóa, kết nối thị trường nội địa với thị trường nước ngoài một cách hiệu quả Điều này giúp thỏa mãn nhu cầu sản xuất và tiêu dùng của người dân về số lượng, chất lượng, mặt hàng, địa điểm và thời gian, đồng thời tối ưu hóa chi phí.
Ngoại thương, như một phần của quá trình tái sản xuất xã hội, đóng vai trò quan trọng trong việc tạo vốn cho đầu tư trong nước và chuyển hóa giá trị sử dụng, từ đó thay đổi cơ cấu vật chất của tổng sản phẩm xã hội Nó giúp thu nhập quốc dân sản xuất trong nước phù hợp với nhu cầu tiêu dùng và tích lũy, góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế bằng cách tạo ra môi trường thuận lợi cho sản xuất và kinh doanh Ngoại thương cũng là ngành kinh tế chủ yếu chịu trách nhiệm lưu thông hàng hóa giữa thị trường trong nước và quốc tế, thực hiện chức năng mua bán để kết nối hai thị trường Trong quá trình này, ngoại thương luôn coi giá trị sử dụng là mục đích cuối cùng, trong khi giá trị chỉ là phương tiện để đạt được mục tiêu đó.
1.1.2 Tầm quan trọng của ngoại thương
Là một khâu của quá trình tái sản xuất xã hội, ngoại thương có các vai trò nhƣ sau:
- Tạo vốn cho quá trình mở rộng vốn đầu tư trong nước
Chuyển hóa giá trị sử dụng ảnh hưởng đến cơ cấu vật chất của tổng sản phẩm xã hội, đồng thời tác động đến thu nhập quốc dân được sản xuất trong nước, giúp thích ứng với nhu cầu tiêu dùng và tích lũy.
- Góp phần nâng cao hiệu quả của nền kinh tế bằng việc tạo môi trường thuận lợi cho sản xuất, kinh doanh
Ngoại thương đóng vai trò quan trọng trong việc lưu thông hàng hóa giữa trong nước và nước ngoài, giúp một quốc gia tham gia vào phân công lao động quốc tế và các quan hệ kinh tế đối ngoại Nó không chỉ bổ sung cho kinh tế trong nước mà còn thúc đẩy sự phát triển kinh tế, tối ưu hóa phân công lao động dựa trên lợi thế so sánh Hoạt động ngoại thương cần khai thác lợi thế chủ quan trong nước, phù hợp với xu thế phát triển kinh tế toàn cầu, đồng thời tính toán lợi thế tương đối và chi phí liên quan Tham gia vào buôn bán và phân công lao động quốc tế có thể gia tăng sự phụ thuộc bên ngoài, do đó, phát triển ngoại thương và các quan hệ kinh tế đối ngoại yêu cầu khả năng liên kết và hòa nhập với kinh tế toàn cầu, cũng như xử lý thành công mối quan hệ phụ thuộc lẫn nhau.
Quan hệ thương mại quốc tế là sự mở rộng của các quan hệ sản xuất nội địa, nhưng diễn ra trong môi trường kinh tế khác biệt Mặc dù sự phát triển của các mối quan hệ thương mại phải phù hợp với các quan hệ trong nước, chúng vẫn mang những đặc điểm riêng Thị trường thế giới và thị trường dân tộc là hai phạm trù kinh tế khác nhau, dẫn đến các quan hệ kinh tế giữa các chủ thể trên thị trường này được thực hiện theo những hình thức và phương pháp khác nhau.
Ngày nay, ngoại thương thế giới đang chứng kiến sự tăng trưởng nhanh chóng, với tốc độ phát triển của ngoại thương vượt xa tổng sản phẩm quốc dân Hàng hóa vô hình đang gia tăng nhanh hơn hàng hóa hữu hình, trong khi nhu cầu về đời sống vật chất giảm nhưng nhu cầu văn hóa tinh thần lại tăng cao Tỷ trọng xuất khẩu hàng nguyên liệu thô giảm, trong khi dầu mỏ, khí đốt và sản phẩm công nghệ chế biến đang gia tăng Thương mại quốc tế trở nên phong phú và đa dạng hơn về phương thức cạnh tranh, bao gồm chất lượng, giá cả, điều kiện giao hàng và dịch vụ sau bán hàng Chu kỳ sống của sản phẩm ngày càng rút ngắn, với hàng hóa có hàm lượng khoa học và công nghệ cao Quá trình thương mại quốc tế yêu cầu tự do hóa thương mại kết hợp với bảo hộ mậu dịch hợp lý Ngoại thương Việt Nam cũng đang phát triển mạnh mẽ, đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, cải thiện cán cân thanh toán, tạo việc làm và giúp Việt Nam hội nhập với nền kinh tế toàn cầu.
1.1.3 Khái niệm và phương pháp quản lý nhà nước về ngoại thương
Quản lý Nhà nước (QLNN) là quá trình tác động có mục đích của các cơ quan quản lý đến các đối tượng quản lý, nhằm điều chỉnh và kiểm soát chúng để đạt được những mục tiêu đã đề ra.
Quản lý nhà nước về ngoại thương là việc sử dụng các công cụ và phương pháp thích hợp để điều chỉnh hoạt động mua bán hàng hóa quốc tế, nhằm thúc đẩy tăng trưởng kinh tế cho Việt Nam dựa trên lợi thế so sánh với các quốc gia khác.
Trong nền kinh tế thị trường theo định hướng xã hội chủ nghĩa tại Việt Nam, các thành phần kinh tế tham gia vào hoạt động ngoại thương cần phải hoạt động dưới sự quản lý thống nhất của Nhà nước Điều này nhằm đảm bảo quyền lợi cho quốc gia cũng như quyền lợi của các doanh nghiệp kinh doanh ngoại thương.
Sự quản lý thống nhất đó thể hiện trên các mặt sau:
Nhà nước Việt Nam là cơ quan duy nhất có thẩm quyền ban hành và giải thích các chính sách ngoại thương Những chính sách này được xây dựng dựa trên các bộ luật do Quốc hội thông qua và các hiệp định mà Chính phủ đã ký kết với các quốc gia và tổ chức quốc tế.
Chính phủ thực hiện kiểm soát hoạt động ngoại thương của các doanh nghiệp thông qua các cơ quan chức năng, nhằm đảm bảo rằng các hoạt động này phù hợp với các mục tiêu đã đề ra.
Nội dung quản lý nhà nước về ngoại thương
1.2.1 Tổ chức bộ máy quản lý nhà nước về ngoại thương
Chính phủ thống nhất quản lý nhà nước về ngoại thương.
Bộ Công Thương có trách nhiệm trước Chính phủ về việc thực hiện nhiệm vụ được giao trong phạm vi quyền hạn của mình, đồng thời đảm nhận vai trò điều phối chung trong quản lý nhà nước về ngoại thương.
Các Bộ, cơ quan ngang Bộ và cơ quan thuộc Chính phủ có trách nhiệm thực hiện nhiệm vụ quản lý nhà nước về ngoại thương theo phân công của Chính phủ Đồng thời, Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương cũng thực hiện chức năng này tại địa phương theo sự phân cấp từ Chính phủ.
Thương vụ Việt Nam tại các nước, vùng lãnh thổ và tổ chức quốc tế là cơ quan thuộc Bộ Công Thương, đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy thương mại và hợp tác kinh tế giữa Việt Nam và các đối tác quốc tế.
Cơ quan đại diện nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam ở nước ngoài.
Thương vụ đóng vai trò quan trọng trong việc đại diện và bảo vệ lợi ích của Việt Nam, cũng như của các doanh nghiệp và cá nhân người Việt trong các mối quan hệ kinh tế, thương mại và đầu tư công nghiệp Ngoài ra, thương vụ còn hỗ trợ và thực hiện các hoạt động xúc tiến thương mại của Việt Nam tại nước ngoài, góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế quốc gia.
1.2.2 Ban hành và tổ chức thực hiện các chính sách, pháp luật về ngoại thương
Nhà nước thông qua việc ban hành chính sách và pháp luật về ngoại thương, thiết lập khung pháp lý cho hoạt động kinh tế và ngoại thương, tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp Hệ thống pháp luật đồng bộ, bao gồm cả pháp luật về kinh tế và ngoại thương, là cơ sở pháp lý cho hoạt động kinh doanh và quản lý của Nhà nước Nhà nước có trách nhiệm tạo môi trường pháp lý và kinh tế thuận lợi, khai thông quan hệ quốc tế, hỗ trợ tổ chức và cá nhân kinh doanh ngoại thương, đồng thời xây dựng cơ sở hạ tầng cần thiết cho sự phát triển của kinh tế ngoại thương Ngoài ra, Nhà nước còn thiết lập và sử dụng các công cụ kinh tế để điều chỉnh hoạt động ngoại thương hiệu quả.
Nhà nước thiết lập khung pháp lý cho hoạt động ngoại thương, cho phép các tổ chức kinh doanh tự do hoạt động Các tổ chức này có quyền thực hiện những gì pháp luật không cấm và không trái với quy định của pháp luật.
Nhà nước quản lý ngoại thương thông qua quyền lực và hệ thống pháp luật, thiết lập cơ chế kiểm tra và kiểm soát hoạt động này Để đảm bảo trật tự trong kinh doanh ngoại thương, Nhà nước áp dụng các chế tài hiệu quả và thực hiện kiểm tra tất cả các tổ chức kinh doanh ngoại thương Các tổ chức này, thuộc các thành phần kinh tế khác nhau, có tư cách pháp nhân và bình đẳng trong hoạt động ngoại thương theo quy định của pháp luật, đồng thời phải chịu sự giám sát của cơ quan Nhà nước về việc tuân thủ pháp luật.
1.2.3 Sử dụng các công cụ thuế quan và phi thuế quan trong hoạt động ngoại thương
1.2.3.1 Các công cụ thuế quan
Thuế xuất khẩu, nhập khẩu
Thuế xuất khẩu và thuế nhập khẩu là hai loại thuế độc lập trong hệ thống pháp luật thuế tại Việt Nam và nhiều quốc gia khác Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ sản xuất trong nước khi không thể áp dụng các biện pháp phi thuế quan Ngoài ra, thuế nhập khẩu giúp nhà nước kiểm soát số lượng, chất lượng hàng hóa nhập khẩu, từ đó điều tiết hoạt động kinh doanh và định hướng tiêu dùng, góp phần vào việc cân bằng cán cân thanh toán quốc tế.
Việt Nam nhận thức rõ tầm quan trọng của thuế xuất khẩu và nhập khẩu trong hệ thống pháp luật, do đó đã liên tục cải thiện chính sách thuế quan để phù hợp với sự phát triển của đất nước và ứng phó với biến động kinh tế toàn cầu Kể từ khi gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), chính sách thuế nhập khẩu của Việt Nam đã tuân thủ các cam kết về thuế quan, đồng thời thực hiện chính sách giảm thuế và tự do hóa thương mại thông qua việc ký kết các Hiệp định thương mại tự do Ngoài ra, một số chính sách cũng được ban hành nhằm ngăn chặn suy giảm kinh tế.
Chính sách thuế xuất khẩu và nhập khẩu tại Việt Nam được quy định bởi Luật thuế xuất khẩu, nhập khẩu, cùng với Nghị định chi tiết và Thông tư của Bộ Tài chính về biểu thuế nhập khẩu ưu đãi Các quy định này bao gồm sửa đổi và bổ sung mức thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động thương mại quốc tế.
Chính sách thuế xuất khẩu và nhập khẩu của Nhà nước được điều chỉnh phù hợp với đặc thù của từng mặt hàng và loại hình giao dịch trong từng thời kỳ.
Chính sách thuế nội địa của Việt Nam, bên cạnh thuế xuất khẩu và nhập khẩu, đã tuân thủ nghiêm ngặt các cam kết trong Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động nhập khẩu hàng hóa.
Thuế tiêu thụ đặc biệt
Thuế tiêu thụ đặc biệt là loại thuế gián thu áp dụng cho một số hàng hóa đặc biệt do doanh nghiệp sản xuất, nhập khẩu và tiêu thụ tại Việt Nam Loại thuế này chỉ được thu đối với những sản phẩm và dịch vụ mà Nhà nước định hướng tiêu dùng, thường là những hàng hóa và dịch vụ không được khuyến khích trong sản xuất và tiêu thụ.
Thuế tiêu thụ đặc biệt không chỉ là nguồn thu ngân sách nhà nước và công cụ điều tiết tiêu dùng, mà còn là phương tiện để Nhà nước áp dụng lên các mặt hàng nhập khẩu, nhằm bảo vệ ngành sản xuất trong nước và đảm bảo sức khỏe cộng đồng.
Thuế bảo vệ môi trường, được quy định bởi Luật Thuế bảo vệ môi trường năm 2010, là loại thuế gián thu áp dụng cho các sản phẩm và hàng hóa gây ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường khi sử dụng.
Các nhân tố tác động đến quản lý nhà nước về ngoại thương
1.3.1 Nhân tố kinh tế- xã hội trong nước
Nhân tố kinh tế - xã hội trong nước, bao gồm tình hình kinh tế và chính sách của nhà nước, đóng vai trò quan trọng trong hoạt động xuất nhập khẩu.
Trạng thái của nền kinh tế trong nước
Dung lượng sản xuất là yếu tố quan trọng thể hiện số lượng doanh nghiệp tham gia vào sản xuất hàng hóa xuất nhập khẩu Khi sản lượng sản xuất lớn, doanh nghiệp xuất khẩu có thể dễ dàng tạo nguồn hàng Tuy nhiên, điều này cũng đồng nghĩa với việc họ phải đối mặt với cạnh tranh cao hơn trong việc tìm kiếm bạn hàng xuất khẩu, cùng với nguy cơ phá giá hàng hóa trên thị trường quốc tế.
Nước ta có nguồn nhân lực dồi dào và giá nhân công rẻ, tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp trong nước phát triển hoạt động xuất nhập khẩu Trong ngắn hạn, nguồn nhân lực được coi là không biến đổi, ít ảnh hưởng đến sự biến động của xuất nhập khẩu Điều này giúp thúc đẩy xuất khẩu các sản phẩm sử dụng nhiều lao động như hàng thủ công mỹ nghệ và may mặc, đồng thời tạo cơ hội nhập khẩu thiết bị, máy móc kỹ thuật và công nghệ tiên tiến.
Ngày nay, khoa học công nghệ ảnh hưởng mạnh mẽ đến mọi lĩnh vực kinh tế xã hội, đặc biệt trong xuất nhập khẩu, mang lại hiệu quả cao Sự phát triển của hệ thống bưu chính viễn thông giúp doanh nghiệp ngoại thương giao tiếp trực tiếp với khách hàng qua telex, fax và điện tín, từ đó giảm chi phí đi lại và thúc đẩy hoạt động xuất nhập khẩu Các nhà kinh doanh có thể nắm bắt thông tin thị trường một cách chính xác và kịp thời Xuất nhập khẩu cũng giúp doanh nghiệp Việt Nam tiếp cận công nghệ tiên tiến toàn cầu, từ đó đổi mới và nâng cao công nghệ sản xuất Hơn nữa, khoa học công nghệ còn tác động đến vận tải hàng hóa và các nghiệp vụ ngân hàng, góp phần quan trọng vào hoạt động xuất nhập khẩu.
Cơ sở hạ tầng tốt là yếu tố quan trọng thúc đẩy hoạt động xuất nhập khẩu, bao gồm đường xá, bến bãi, hệ thống vận tải, thông tin và ngân hàng Sự hiện đại hóa của các yếu tố này sẽ nâng cao hiệu quả xuất nhập khẩu, trong khi cơ sở hạ tầng lạc hậu sẽ kìm hãm tiến trình này.
1.3.2 Các chính sách và quy định của nhà nước
Nhà nước thông qua các chính sách và quy định tạo ra môi trường pháp lý, ảnh hưởng sâu sắc đến hoạt động xuất nhập khẩu của doanh nghiệp Các tác động của những chính sách này có thể được xem xét từ nhiều khía cạnh khác nhau.
Tỷ giá hối đoái là quan hệ so sánh tỷ lệ giữa giá trị của hai đồng tiền của hai nước với nhau.
Tỷ giá hối đoái và chính sách tỷ giá hối đoái đóng vai trò quan trọng trong chiến lược hướng ngoại và thúc đẩy xuất nhập khẩu Tỷ giá hối đoái thực tế, được điều chỉnh theo lạm phát, ảnh hưởng lớn đến hiệu quả hoạt động xuất nhập khẩu Khi tỷ giá hối đoái thay đổi, giá trị hàng hóa xuất nhập khẩu cũng bị tác động, ảnh hưởng đến lợi nhuận của doanh nghiệp Ví dụ, nếu tỷ giá hối đoái thực tế tăng trong khi tỷ giá chính thức không đổi, các nhà xuất khẩu sẽ chịu thiệt do chi phí sản xuất cao hơn, khiến hàng xuất khẩu kém sinh lợi Ngược lại, nếu tỷ giá hối đoái thực tế giảm, điều này có lợi cho các nhà xuất khẩu nhưng lại bất lợi cho các nhà nhập khẩu.
Khả năng cạnh tranh của các doanh nghiệp xuất nhập khẩu chịu ảnh hưởng trực tiếp của thuế xuất nhập khẩu và quota.
Thuế xuất khẩu có thể làm giảm hoạt động xuất khẩu và ảnh hưởng đến nguồn thu ngoại tệ của quốc gia Tuy nhiên, trong bối cảnh hiện tại, Việt Nam đang thực hiện chính sách khuyến khích xuất khẩu, do đó hầu hết các mặt hàng, đặc biệt là nông sản, đều không phải chịu thuế xuất khẩu.
Thuế nhập khẩu có xu hướng giảm nhập khẩu và tăng nguồn thu ngoại tệ cho đất nước Hiện tại, nhiều mặt hàng tại Việt Nam phải chịu thuế nhập khẩu để bảo vệ các ngành sản xuất trong nước Tuy nhiên, trong bối cảnh hội nhập toàn cầu và tham gia AFTA, Việt Nam đang tiến tới việc giảm dần các hình thức bảo hộ bằng thuế nhập khẩu.
Quota là hình thức hạn chế số lượng xuất nhập khẩu, giúp giảm số lượng doanh nghiệp tham gia trực tiếp vào hoạt động này Đồng thời, quota cũng tạo cơ hội thuận lợi cho những cá nhân hoặc tổ chức xin được giấy phép xuất nhập khẩu.
Các chính sách khác của Nhà nước:
Các chính sách của Nhà nước như xây dựng mặt hàng chủ lực, gia công xuất khẩu, đầu tư cho xuất nhập khẩu, lập khu chế xuất và các chính sách tín dụng xuất nhập khẩu đóng vai trò quan trọng trong tình hình xuất nhập khẩu quốc gia Mức độ can thiệp và phương pháp áp dụng các chính sách này sẽ ảnh hưởng đến hiệu quả của lĩnh vực xuất nhập khẩu Ngoài ra, các chính sách hỗ trợ về thể chế, khung pháp lý và hệ thống hành chính cũng là yếu tố quan trọng tác động trực tiếp đến hoạt động xuất nhập khẩu của doanh nghiệp.
Những thay đổi trong quản lý xuất nhập khẩu của Nhà nước, đặc biệt từ Nghị định 57/1998NĐ-CP, đã mở rộng quyền tự do kinh doanh cho thương nhân, tạo ra môi trường kinh doanh lành mạnh Tuy nhiên, việc xin phép đăng ký kinh doanh xuất nhập khẩu với các điều kiện về vốn và tiêu chuẩn đã dẫn đến tình trạng cạnh tranh gay gắt giữa các doanh nghiệp Điều này khiến nhiều doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc tìm kiếm lối thoát, dẫn đến hiệu quả kinh doanh xuất nhập khẩu chưa cao.
Thủ tục thông quan xuất nhập khẩu hàng hóa tại các cửa khẩu đang trải qua nhiều thay đổi, cùng với việc áp dụng các luật thuế mới, ảnh hưởng lớn đến quy trình xuất nhập khẩu Mặc dù nhà nước luôn nỗ lực tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động này, nhưng vẫn tồn tại khoảng cách giữa các văn bản pháp lý và thực tế thi hành, dẫn đến những mâu thuẫn giữa quy định và thực tiễn, cũng như giữa lý thuyết và hành động.
1.3.3 Nhân tố tài nguyên thiên nhiên và địa lý
Tài nguyên thiên nhiên đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành cơ cấu ngành và vùng xuất nhập khẩu của một quốc gia Chúng ảnh hưởng đến loại hàng hóa và quy mô xuất nhập khẩu, từ đó góp phần quyết định sự phát triển kinh tế.
Vị trí địa lý đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế và hoạt động xuất nhập khẩu của một quốc gia Một vị trí địa lý thuận lợi giúp quốc gia tận dụng được phân công lao động quốc tế, đồng thời thúc đẩy các dịch vụ xuất nhập khẩu như du lịch, vận tải và ngân hàng.
1.3.4 Ảnh hưởng của tình hình kinh tế- xã hội thế giới
Kinh nghiệm các nước về quản lý nhà nước đối với ngoại thương
Quá trình hình thành và phát triển luật ngoại thương
Thái Lan là một quốc gia theo chế độ quân chủ lập hiến, có sự ảnh hưởng mạnh mẽ từ hệ thống pháp luật Anh-Mỹ Các văn bản luật quan trọng tại Thái Lan đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì trật tự và quản lý xã hội.
Bộ luật Dân sự và Thương mại, Bộ luật Hình phạt, Bộ luật Tố tụng dân sự và
Bộ luật Tố tụng hình sự của Thái Lan đã kết hợp phần thương mại vào phần dân sự mà không xây dựng một đạo luật riêng biệt mang tên Luật Ngoại Thương Thay vào đó, quốc gia này đã ban hành Đạo luật Xuất nhập khẩu hàng hóa B.E 2522 (1979) để điều chỉnh trực tiếp hoạt động xuất nhập khẩu Đạo luật này ngắn gọn với chỉ 25 điều khoản, chủ yếu quy định và trao quyền cho Bộ Thương mại và Ủy ban Ngoại Thương (FTC) trong việc quản lý hoạt động xuất nhập khẩu.
Năm 2006, sự bãi bỏ Ủy ban rà soát pháp luật quốc gia đã dẫn đến việc xây dựng văn bản pháp luật bị chậm lại Để khắc phục tình trạng này, cần có những giải pháp hiệu quả nhằm thúc đẩy quá trình xây dựng và hoàn thiện hệ thống pháp luật.
Chính phủ và các bộ ngành liên quan đã ban hành quy định và thông báo nhằm điều chỉnh hoạt động ngoại thương trong các lĩnh vực ngành nghề mà họ quản lý.
Thái Lan, là thành viên sáng lập của WTO từ năm 1995, luôn duy trì chính sách ngoại thương mở, tập trung vào khu vực Quốc gia này tích cực tham gia vào các cuộc đàm phán hiệp định thương mại song phương và khu vực, đồng thời ban hành các văn bản luật phù hợp để hỗ trợ chính sách này.
Cơ quan chịu trách nhiệm chính trong hoạt động quản lý ngoại thương là
Bộ Thương mại Thái Lan, cùng với Ủy ban Ngoại thương (FTC), được thành lập nhằm hỗ trợ quản lý hoạt động xuất nhập khẩu Đồng thời, Thái Lan cũng thiết lập Ủy ban các biện pháp phòng vệ để xử lý các vấn đề liên quan đến phòng vệ thương mại, đặc biệt trong bối cảnh gia tăng nhập khẩu.
Hoạt động của các cơ quan quản lý
Theo Điều 5 Đạo luật Xuất nhập khẩu hàng hóa B.E 2522 (1979), Bộ Thương mại có quyền và nghĩa vụ rõ ràng trong việc quản lý hoạt động ngoại thương.
- Quy định cụ thể các hàng hóa bị cấm xuất khẩu, cấm nhập khẩu, hàng hóa phải có giấy phép xuất khẩu, nhập khẩu;
Để đảm bảo chất lượng hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu, cần xác định rõ chủng loại, tiêu chuẩn, số lượng, khối lượng, kích thước, trọng lượng, giá cả, tên thương mại, nhãn hiệu và xuất xứ của sản phẩm.
Các hàng hoá xuất khẩu hoặc nhập khẩu cần phải có giấy chứng nhận xuất xứ, giấy chứng nhận chất lượng và các chứng chỉ khác theo quy định của điều ước quốc tế hoặc tập quán thương mại.
- Quy định các vấn đề khác liên quan đến xuất khẩu, nhập khẩu theo quy định của Luật.
- Quy định mức phụ thu đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu bao gồm cả việc rà soát, sửa đổi, bổ sung các quy định này.
- Cấp hoặc ủy quyền cấp giấy phép xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa;
- Quản lý Quỹ xúc tiến thương mại
- Thực hiện việc điều tra việc phá giá và tổn thất;
Quản lý nhà nước về ngoại thương tại Thái Lan đã thúc đẩy xuất khẩu thông qua hệ thống thuế quan ưu đãi phổ cập (GSPs), mở rộng thị trường xuất khẩu sang EU, Trung Quốc và Nhật Bản bên cạnh Hoa Kỳ Thái Lan đã thành công trong việc tận dụng các hiệp định song phương để duy trì và củng cố thị phần tại các thị trường truyền thống và tiềm năng như Úc và Peru, với các hiệp định tự do thương mại ký kết với Úc (2005), New Zealand (2005), Ấn Độ (2004) và Nhật Bản (2007) Hệ thống thủ tục hải quan cũng đã được cải thiện rõ rệt, với bản rà soát kế hoạch hành động 2008-2009 chỉ ra 16 điểm cải thiện như triển khai thủ tục online và dịch vụ một cửa.
Mặc dù Thái Lan đã đạt được nhiều thành công trong quản lý ngoại thương, nhưng WTO đã chỉ trích rằng hoạt động này đôi khi thiếu minh bạch và không rõ ràng về mục đích Hơn nữa, việc thực thi quyền sở hữu trí tuệ tại Thái Lan còn yếu kém, điều này đã tác động tiêu cực đến môi trường đầu tư của quốc gia.
1.4.2 Quản lý nhà nước đối với ngoại thương của Trung Quốc
Quá trình hình thành và phát triển luật ngoại thương
Trước năm 1994, Trung Quốc không có luật pháp quốc gia nào điều chỉnh hoạt động ngoại thương Để khắc phục tình trạng này, Luật Ngoại thương được ban hành nhằm quản lý các hoạt động liên quan đến ngoại thương, bao gồm xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa và công nghệ, quản lý ngoại hối, kiểm tra hải quan, kiểm tra xuất nhập khẩu, cách ly động thực vật, bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ, và thiết lập cơ chế tài phán kinh tế thương mại với các đối tác nước ngoài Luật này đã tạo ra một khung pháp lý thống nhất cho hoạt động ngoại thương tại Trung Quốc.
Vào ngày 11 tháng 12 năm 2001, Trung Quốc chính thức gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) sau một thời gian dài chuẩn bị và đàm phán Sự kiện này đã thúc đẩy Trung Quốc thực hiện nhiều nỗ lực đáng kể trong việc sửa đổi các luật và quy định nhằm đảm bảo tuân thủ các cam kết quốc tế về nghĩa vụ thương mại Tác động của việc gia nhập WTO không chỉ dừng lại ở việc thay đổi pháp luật mà còn tạo ra hiệu ứng tích cực, nâng cao tính minh bạch trong quản lý nhà nước và tăng cường sự bình đẳng trong hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp Trung Quốc.
Trong bối cảnh hiện nay, việc sửa đổi các quy định của Luật Ngoại thương năm 1994, được thông qua tại Hội nghị lần thứ VIII Quốc hội Trung Quốc vào ngày 06 tháng 04, là một bước tiến quan trọng trong việc cải thiện chế độ pháp lý của Trung Quốc đối với hoạt động ngoại thương.
2004 Theo đó, Luật Ngoại thương Trung Quốc năm 2004 được ban hành nhằm điều chỉnh hoạt động ngoại thương Trung Quốc, đáp ứng yêu cầu thực tế gia nhập WTO.
Trung Quốc đang thực hiện nhiều sửa đổi và điều chỉnh các quy định pháp luật liên quan nhằm tạo ra những thay đổi quan trọng trong lĩnh vực ngoại thương.
Bài học rút ra từ kinh nghiệm các quốc gia cho Việt Nam
Để quản lý hiệu quả hoạt động ngoại thương, các quốc gia đều xây dựng các đạo luật riêng biệt, mặc dù tên gọi có thể khác nhau Ví dụ, Trung Quốc đã ban hành Đạo luật Ngoại Thương năm 2004, trong khi Thái Lan áp dụng Đạo luật Xuất nhập khẩu hàng hóa B.E 2536 (1993) Việc có một khung pháp lý cụ thể giúp đảm bảo sự minh bạch và ổn định trong giao dịch thương mại quốc tế.
Xây dựng một chính sách quản lý ngoại thương thống nhất và ổn định là cần thiết, đảm bảo nguyên tắc hiệu quả, khách quan và minh bạch để đáp ứng yêu cầu của WTO Mặc dù nội dung các chính sách này đã được phản ánh trong các văn bản pháp luật Việt Nam, nhưng chưa có một văn bản tổng hợp duy nhất Chính sách cần khuyến khích phát triển hoạt động ngoại thương, duy trì trật tự công bằng và tự do trong lĩnh vực này, đồng thời thúc đẩy quan hệ thương mại với các nước và khu vực khác Việc ký kết hoặc tham gia các hiệp định kinh tế thương mại khu vực, như hiệp định đồng minh thuế quan và hiệp định khu mậu dịch tự do, cũng là một phần quan trọng trong chiến lược này.
Trong bối cảnh cam kết của WTO, Trung Quốc đã chuyển từ cách tiếp cận phòng vệ sang một phương thức chủ động hơn trong việc áp dụng các quy định pháp luật Kinh nghiệm này cho thấy rằng những rào cản thương mại không công bằng và cơ chế bảo hộ mà Trung Quốc đã trải qua đã thúc đẩy sự chuyển đổi này Cách tiếp cận chủ động không chỉ mang lại lợi ích cho Trung Quốc mà còn có thể tạo ra một môi trường thương mại quốc tế công bằng hơn cho các quốc gia đang phát triển như Việt Nam.
Việc cho phép cá nhân tham gia vào hoạt động kinh doanh ngoại thương tại Trung Quốc là một bài học quý giá cho Việt Nam Sự thay đổi này không chỉ mở ra cơ hội cho nhiều chủ thể tham gia mà còn góp phần đa dạng hóa các hoạt động ngoại thương, thúc đẩy sự phát triển kinh tế.
Quy định về bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ trong hoạt động xuất nhập khẩu là một điểm nổi bật trong pháp luật ngoại thương của các quốc gia được nghiên cứu.
Quy định về quản lý hoạt động xuất khẩu, nhập khẩu thông qua hệ thống mã số của Ấn Độ mang lại tính thống nhất và linh hoạt cao Tương tự như nhiều quốc gia, bao gồm Việt Nam, việc quản lý ngoại thương thường dựa vào các giấy phép như giấy phép xuất khẩu và nhập khẩu Hệ thống này cho phép các doanh nghiệp chủ động nộp đơn xin cấp phép cho cơ quan nhà nước có thẩm quyền, và giấy phép sẽ được cấp nếu họ đáp ứng đủ yêu cầu Ngược lại, cơ quan có thẩm quyền sẽ từ chối cấp phép nếu không đủ điều kiện.
Xây dựng cơ chế quản lý ngoại thương theo hướng "một cửa" là cần thiết để tập trung quyền lực vào một cơ quan duy nhất, như Bộ Công nghiệp, Thương mại và Năng lượng ở Hàn Quốc, Ủy ban ngoại thương ở Thái Lan, và Bộ Thương mại ở Trung Quốc Cơ chế này cho phép giao hầu hết các công cụ ngoại thương trực tiếp cho cơ quan này, từ đó giúp họ thống lĩnh hoạt động ngoại thương một cách hiệu quả và linh hoạt, phù hợp với nền kinh tế thị trường.
Để thúc đẩy hoạt động ngoại thương, cần xây dựng các quy định cụ thể về xúc tiến thương mại, như các quốc gia Thái Lan, Hàn Quốc và Ấn Độ đã thực hiện Việc xác định rõ đơn vị phụ trách, quyền và nghĩa vụ của họ cùng với các biện pháp cụ thể là điều cần thiết, không chỉ dừng lại ở chủ trương và chính sách Thái Lan có thể là một mô hình tham khảo cho việc phân định rõ quyền hạn và trách nhiệm của các cơ quan Đồng thời, cần quy định khen thưởng cho những cá nhân và tổ chức thực hiện tốt hoạt động hỗ trợ xuất khẩu hàng năm, như kinh nghiệm của Ấn Độ.
Để đảm bảo chất lượng môi trường, cần thiết lập và áp dụng các quy định, tiêu chuẩn môi trường cho sản phẩm, quy trình và phương pháp sản xuất, chế biến Nếu cần, thực hiện giám sát trực tiếp tại cơ sở sản xuất và chế biến Đồng thời, không cho phép nhập khẩu vào Việt Nam nếu không hoàn thành các thủ tục giám sát này.
Tiếp tục cải cách thủ tục hành chính và cắt giảm thủ tục hải quan phức tạp là cần thiết để đơn giản hóa quy trình nhập khẩu hàng hóa Cần tăng cường thể chế và chế tài xử phạt để ngăn chặn và xử lý nghiêm các hành vi kinh doanh phi pháp, đặc biệt là đối với việc nhập khẩu các chất thải độc hại, nhằm bảo vệ môi trường và sức khỏe con người.