CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ KINH NGHIỆM QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC VỀ CHUYỂN DỊCH CƠ CẤU KINH TẾ NGÀNH NÔNG NGHIỆP
Một số khái niệm có liên quan
1.1.1 Nông nghiệp, cơ cấu kinh tế, cơ cấu kinh tế nông nghiệp, chuyển dịch cơ cấu kinh tế nông nghiệp
Nông nghiệp, theo Đỗ Hoài Nam, là ngành sản xuất vật chất cơ bản của xã hội, sử dụng đất đai cho trồng trọt và chăn nuôi, nhằm khai thác cây trồng và vật nuôi làm tư liệu lao động chính Ngành này không chỉ tạo ra lương thực thực phẩm mà còn cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp Nông nghiệp bao gồm nhiều chuyên ngành như trồng trọt, chăn nuôi và sơ chế nông sản, đồng thời còn mở rộng ra lâm nghiệp và thủy sản.
Cơ cấu kinh tế được định nghĩa là hệ thống các ngành, lĩnh vực và bộ phận kinh tế của một quốc gia hoặc một vùng, có mối quan hệ kinh tế hữu cơ và tương đối ổn định.
Cơ cấu, theo Đỗ Hoài Nam, là khái niệm trong triết học duy vật biện chứng, chỉ cách tổ chức nội tại của một hệ thống, thể hiện sự thống nhất của các mối quan hệ bền vững giữa các bộ phận Nó chỉ ra mối quan hệ biện chứng giữa bộ phận và toàn thể, đồng thời phản ánh thuộc tính của sự vật và hiện tượng, biến đổi cùng với chúng Do đó, có thể nhận diện nhiều trình độ và kiểu tổ chức cơ cấu khác nhau trong các khách thể và hệ thống.
Nền kinh tế của mỗi quốc gia là một hệ thống phức tạp, bao gồm nhiều bộ phận và phân hệ khác nhau Để phân tích và đánh giá cấu trúc kinh tế, cần xem xét các mối quan hệ kinh tế giữa các bộ phận và phân hệ trong hệ thống Những mối quan hệ này không chỉ ràng buộc lẫn nhau mà còn được thể hiện qua cả khía cạnh lượng và chất.
C Mác đã chỉ ra rằng: “Cơ cấu kinh tế là sự phân chia về chất lượng và tỉ lệ số lượng của quá trình sản xuất xã hội” [17]
CCKT phản ánh mức độ xã hội hóa và phân công lao động trong các loại hình sản xuất, kinh doanh khác nhau, dưới những điều kiện không gian và thời gian nhất định Trong quy hoạch và kế hoạch thực tiễn, CCKT thường bao gồm ba cấu thành liên quan chặt chẽ: cơ cấu sản xuất, cơ cấu đầu tư và cơ cấu các thành phần kinh tế.
Cơ cấu kinh tế bao gồm mối quan hệ tương tác giữa các yếu tố trong lực lượng sản xuất (LLSX) và quan hệ sản xuất (QHSX), chịu ảnh hưởng bởi các điều kiện kinh tế xã hội trong từng giai đoạn phát triển cụ thể của xã hội.
Theo Đinh Xuân Hạng, cơ cấu kinh tế bao gồm tổng thể các quan hệ kinh tế tạo nên nền kinh tế, liên quan đến vị trí, trình độ công nghệ, quy mô và tỷ trọng của từng bộ phận Những yếu tố này tương tác với nhau và gắn liền với điều kiện kinh tế - xã hội trong từng giai đoạn phát triển, nhằm đạt được các mục tiêu kinh tế - xã hội đã được xác định.
Như vậy trong “Cơ cấu kinh tế” có 3 khía cạnh cần chú ý:
- Tính khách quan của “Cơ cấu kinh tế”
- Tính lịch sử cụ thể: Về thời gian, không gian, điều kiện kinh tế - xã hội và xã hội trong từng giai đoạn phát triển nhất định
- Tính có mục tiêu của “Cơ cấu kinh tế”, cần xem cả về vấn đề kinh tế và xã hội trong từng giai đoạn phát triển nhất định
Cơ cấu kinh tế là một khái niệm tổng quát có thể áp dụng không chỉ cho từng địa phương hay ngành nghề riêng lẻ, mà còn trong mối liên ngành Sự khác biệt về phạm vi và cơ cấu ngành phụ thuộc vào điều kiện, tiềm năng và lợi thế đặc thù của từng địa phương.
Một cơ cấu kinh tế hợp lý, như Nghị quyết Đại hội Đảng toàn quốc lần thứ VI đã nêu, là nền tảng cho sự phát triển bền vững và ổn định Để đạt được điều này, cần có sự cân đối và liên kết giữa các ngành, vùng, thành phần và loại hình sản xuất khác nhau Việc nghiên cứu các quy luật tự nhiên, kinh tế - xã hội và lịch sử phát triển là rất cần thiết để xác lập cơ cấu kinh tế phù hợp với mục tiêu và chiến lược phát triển Điều này đặt ra yêu cầu cho các nhà lý luận và quản lý nhà nước trong việc hoạch định và dự báo cơ cấu kinh tế hiện tại và tương lai, đồng thời nghiên cứu cơ sở khoa học và tính thực tiễn của các chính sách vĩ mô, vấn đề kinh tế vi mô và các mô hình kinh tế cụ thể.
Cơ cấu kinh tế (CCKT) có thể được định nghĩa là tổng thể các bộ phận cấu thành nền kinh tế của mỗi quốc gia, trong đó các bộ phận này liên kết chặt chẽ và tác động lẫn nhau CCKT biểu hiện qua các quan hệ tỷ lệ về số lượng và tương quan về chất lượng trong những không gian và thời gian nhất định, phù hợp với các điều kiện kinh tế - xã hội cụ thể, nhằm tối ưu hóa hiệu quả kinh tế.
Khái niệm cơ cấu kinh tế nông nghiệp:
Cơ cấu nông nghiệp được định nghĩa là hệ thống các ngành sản xuất trong lĩnh vực nông nghiệp, được lựa chọn và quyết định để thực hiện tại một địa phương hoặc quốc gia cụ thể.
Cơ cấu kinh tế nông nghiệp là tổng thể các mối quan hệ vật chất và tỷ lệ số lượng của các bộ phận trong quá trình phát triển nông nghiệp, phản ánh sự thay đổi theo từng giai đoạn kinh tế - xã hội nhất định.
Quá trình phát triển kinh tế không chỉ là sự gia tăng tổng sản phẩm mà còn là sự thay đổi tỷ lệ giữa các loại cơ cấu kinh tế, bao gồm cả số lượng và chất lượng Đặc biệt, trong thời kỳ công nghiệp hóa, sự chuyển đổi mạnh mẽ trong phương thức sản xuất đã dẫn đến sự thay đổi đáng kể trong tỷ lệ giữa các ngành kinh tế, trong đó có cơ cấu kinh tế nhà nước Do đó, khái niệm phát triển kinh tế phải bao gồm các chỉ số phản ánh sự tiến bộ trong cơ cấu kinh tế.
Khu vực nông thôn là không gian rộng lớn nơi cộng đồng cư dân chủ yếu hoạt động trong lĩnh vực nông nghiệp và các hoạt động kinh tế - xã hội liên quan Kinh tế nông thôn bao gồm nhiều ngành như nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản, cùng với công nghiệp và dịch vụ trong nông nghiệp, tạo thành một tổng thể liên kết chặt chẽ về số lượng và chất lượng.
Dựa trên phân công lao động xã hội và sự chuyên môn hóa, nhiều ngành kinh tế như sản xuất nông nghiệp (gồm lúa, cây ăn quả, lợn, gà, cá, tôm) phát triển dựa trên các đối tượng cụ thể và điều kiện tự nhiên khác nhau (đất thịt, nước ngọt, đất cát, nước mặn) Những hoạt động sản xuất như trồng trọt, chăn nuôi, khai thác, chế biến và dịch vụ không chỉ kết hợp hữu cơ mà còn cần một cơ cấu gắn bó, bổ sung và hỗ trợ lẫn nhau, nhằm tối ưu hóa hiệu quả sản xuất và hình thành cơ cấu kinh tế nông nghiệp bền vững.
Nội dung và tiêu chí đánh giá quản lý nhà nước về chuyển dịch cơ cấu kinh tế ngành nông nghiệp
1.2.1.1 Định hướng chuyển dịch cơ cấu ngành nông nghiệp
Để nâng cao hiệu quả sản xuất và kinh doanh nông nghiệp, Nhà nước cần triển khai các chiến lược, quy hoạch và kế hoạch nhằm phát huy lợi thế so sánh, tăng năng suất, chất lượng sản phẩm và giá trị gia tăng Đồng thời, sản phẩm cần đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm và bảo vệ môi trường bền vững Điều này không chỉ góp phần đảm bảo an ninh lương thực quốc gia mà còn đáp ứng nhu cầu tiêu dùng ngày càng cao của người dân, đồng thời gia tăng sản lượng và giá trị xuất khẩu.
- Hoạch định chiến lược phát triển sản xuất, kinh doanh nông nghiệp
Để đạt hiệu quả trong việc thực hiện Chương trình phát triển nông nghiệp, các đơn vị ngành và địa phương cần tổ chức xây dựng quy hoạch phát triển nông nghiệp Trên cơ sở quy hoạch này, cần thiết lập kế hoạch và dự án cụ thể nhằm triển khai CDCCKTNN theo đúng yêu cầu và mục tiêu đã đề ra.
- Tạo lập cơ chế để huy động mọi nguồn lực đầu tư, mọi thành phần kinh tế tham gia vào sản xuất, kinh doanh để phát triển nông nghiệp
Trong quá trình triển khai chiến lược phát triển nông nghiệp, Nhà nước cần thực hiện giám sát và đánh giá định kỳ để theo dõi kết quả thực hiện quy hoạch và kế hoạch phát triển ngành Qua đó, Nhà nước có thể kịp thời phát hiện và điều chỉnh những vấn đề chưa phù hợp, bổ sung cơ chế và chính sách thiết thực nhằm đáp ứng yêu cầu phát triển của ngành nông nghiệp.
Chương trình hành động: Để thực hiện được các mục tiêu đề ra cần:
Tỉnh tiếp tục tập trung chỉ đạo tái cơ cấu kinh tế, đặc biệt trong lĩnh vực nông nghiệp và nông thôn theo hướng bền vững Cần chuyển dịch cơ cấu nông nghiệp, tăng cường chăn nuôi, thủy sản và lâm nghiệp, đồng thời giảm tỷ trọng trồng trọt Tập trung khai thác lợi thế nông nghiệp của từng vùng, đầu tư vào thâm canh để nâng cao sản lượng và đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm Phát triển các vùng sản xuất hàng hóa tập trung như trang trại, gia trại và khu nông nghiệp công nghệ cao, kết nối chặt chẽ giữa phát triển nguyên liệu, chế biến và thị trường tiêu thụ.
1.2.1.2 Ban hành luật pháp, chính sách về chuyển dịch cơ cấu ngành nông nghiệp a) Luật pháp
Công tác xây dựng hệ thống thể chế và ban hành văn bản luật là cần thiết để tạo ra một môi trường pháp lý đồng bộ, từ đó hỗ trợ sự phát triển ổn định và hiệu quả cho sản xuất nông nghiệp Những nỗ lực này sẽ nâng cao hiệu quả quản lý và đảm bảo sự bền vững trong lĩnh vực nông nghiệp.
Quá trình xây dựng các văn bản Luật của Nhà nước cần khuyến khích sự tham gia tích cực từ người dân và doanh nghiệp trong lĩnh vực nông nghiệp, nhằm đảm bảo tính minh bạch và bình đẳng trong quyền lợi, nghĩa vụ, và trách nhiệm của tất cả các bên liên quan Việc này không chỉ tạo điều kiện cho các đối tượng tham gia vào quá trình cải cách và phát triển kinh tế nông thôn, mà còn góp phần nâng cao hiệu quả và chất lượng của các chính sách pháp luật.
Lập kế hoạch xây dựng và rà soát các văn bản quy phạm pháp luật hàng năm là cần thiết để nâng cao hiệu lực quản lý nhà nước Điều này nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho người dân và doanh nghiệp trong sản xuất, kinh doanh nông nghiệp, từ đó thúc đẩy hiệu quả hoạt động trong lĩnh vực này.
Để nâng cao hiệu quả xây dựng hệ thống pháp luật trong lĩnh vực nông nghiệp, việc định kỳ kiểm tra, đánh giá và tổng kết tình hình thực hiện các cơ chế, chính sách từ các văn bản quy phạm pháp luật là cần thiết Hoạt động này, cùng với việc rà soát văn bản pháp luật, sẽ góp phần quan trọng vào việc cải thiện công tác quản lý nhà nước đối với các chính sách phát triển kinh tế nông thôn.
Trong bối cảnh đổi mới cơ chế quản lý kinh tế, việc đảm bảo quyền tự chủ sản xuất và kinh doanh cho tổ chức, cá nhân, doanh nghiệp là rất quan trọng Để nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước về kinh tế, cần xây dựng và hoàn thiện hệ thống luật pháp, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của các tổ chức và doanh nghiệp.
- Tạo môi trường và điều kiện thuận lợi cho các đối tượng tham gia hoạt động sản xuất, kinh doanh nông nghiệp được bình đẳng, đúng pháp luật
Để thúc đẩy sản xuất nông nghiệp, cần định hướng và khuyến khích các tổ chức, cá nhân và doanh nghiệp tham gia thông qua việc triển khai kế hoạch cùng các chính sách hỗ trợ, nhằm phát triển bền vững ngành nông nghiệp.
- Hoạch định và thực hiện chính sách xã hội, đảm bảo sự thống nhất giữa phát triển KTNN và phát triển xã hội vùng nông thôn
- Quản lý và kiểm soát việc sử dụng tài nguyên, tài sản quốc gia trong lĩnh vực nông nghiệp
- Giám sát, kiểm tra, đánh giá hoạt động tuân thủ pháp luật của tổ chức, cá nhân tham gia sản xuất, kinh doanh nông nghiệp
Dựa trên hệ thống luật pháp hiện hành, các tổ chức và cá nhân trong các thành phần kinh tế có quyền tự chủ trong sản xuất và kinh doanh nông nghiệp, miễn là họ tuân thủ các quy định của pháp luật.
* Chính sách phát triển nguồn nhân lực nông nghiệp
Trong mọi lĩnh vực kinh tế - xã hội, yếu tố con người luôn quyết định sự phát triển Đặc thù của nông nghiệp gắn liền với nông dân và nông thôn, vì vậy, nguồn nhân lực trong nông nghiệp cần được quan tâm toàn diện và linh hoạt Cần thiết phải có chính sách phù hợp nhằm nâng cao chất lượng lao động nông nghiệp, đáp ứng yêu cầu hiện tại và chuẩn bị nguồn nhân lực bền vững cho tương lai Việc xây dựng chính sách phát triển nguồn nhân lực trong nông nghiệp là một yêu cầu cấp thiết.
* Các chính sách hỗ trợ thúc đẩy phát triển sản xuất nông nghiệp
Nhà nước triển khai các chính sách nhằm phát triển và đa dạng hóa sản xuất, kinh doanh nông nghiệp, bao gồm việc khuyến nông để hỗ trợ nông dân thay đổi tập quán canh tác và nâng cao chất lượng sản phẩm Các biện pháp này cũng giúp giảm tỷ lệ thất thoát sau thu hoạch và kết nối nông dân với doanh nghiệp chế biến, hình thành mạng lưới sản xuất theo chuỗi cung ứng từ sản xuất đến tiêu thụ Ngoài ra, nhà nước còn hỗ trợ phát triển công nghiệp phục vụ sản xuất nông nghiệp, khuyến khích đầu tư vào công nghệ chế biến hiện đại và ứng dụng tiến bộ kỹ thuật vào sản xuất nông nghiệp.
* Chính sách quản lý đất đai trong nông nghiệp
Áp dụng công nghệ tiên tiến trong quản lý quy hoạch và sử dụng đất là cần thiết để kiểm soát chặt chẽ việc sử dụng đất nông nghiệp theo quy hoạch, đồng thời đảm bảo tính công khai và minh bạch trong quản lý Cần tập trung vào việc giám sát thực hiện quy hoạch đất theo Nghị quyết số 17/2011/QH13, đặc biệt đối với các loại đất như đất trồng lúa, đất rừng đặc dụng, rừng phòng hộ, cũng như đất quy hoạch cho phát triển nông sản chiến lược và chăn nuôi Bên cạnh đó, cần thực hiện rà soát và điều chỉnh để tăng diện tích đất cho rừng sản xuất, giảm diện tích đất rừng đặc dụng và rừng phòng hộ, nhưng vẫn đảm bảo các mục tiêu về phòng tránh thiên tai, bảo vệ đa dạng sinh học và môi trường sinh thái.
Chính sách hỗ trợ cần đảm bảo lợi ích chính đáng cho người có đất bị thu hồi, nhằm hạn chế khiếu nại kéo dài Đồng thời, cần xây dựng thể chế thuận lợi cho nông dân trong việc chuyển đổi mục đích sử dụng đất để phát triển sản xuất nông nghiệp, tạo ra giá trị và hiệu quả cao hơn Việc chuyển đổi cây trồng trên đất lúa cần được thực hiện cẩn thận, không làm mất khả năng sản xuất lúa bền vững trong tương lai.
* Chính sách thương mại trong nông nghiệp
- Xây dựng cơ chế kiểm soát chặt chẽ và xử lý nghiêm mọi hoạt động buôn lậu và gian lận trong thương mại hàng nông, lâm, thủy sản
Các nhân tố chủ yếu ảnh hưởng đến quản lý nhà nước về chuyển dịch cơ cấu kinh tế ngành nông nghiệp trên địa bàn tỉnh Lào Cai
1.3.1 Các nhân tố khách quan
- Đường lối của Đảng và chính sách của Nhà nước
Nghị quyết của Đảng bộ tỉnh Lào Cai nhiệm kỳ 2011 - 2015 nhấn mạnh việc phát triển nông nghiệp và xây dựng nông thôn mới là trọng tâm Tỉnh sẽ tập trung nguồn lực đầu tư cho nông nghiệp, nông dân và nông thôn, kết hợp với việc đào tạo nghề cho nông dân và xây dựng hạ tầng cơ sở kinh tế, xã hội Mục tiêu là phát triển sản xuất, xóa đói giảm nghèo, nâng cao đời sống vật chất và tinh thần cho nhân dân, từ đó nhanh chóng tạo ra các yếu tố nội lực vững mạnh.
Điều kiện tự nhiên, bao gồm vị trí địa lý, khí hậu, thời tiết, hệ sinh thái, nước, đất đai, rừng và biển, đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và biến đổi cơ cấu kinh tế nông nghiệp Những yếu tố này ảnh hưởng trực tiếp đến sự chuyển dịch và phát triển của ngành nông nghiệp.
- Hội nhập khu vực và quốc tế
Hiện nay, cơ chế thị trường hoạt động chủ yếu dựa vào cạnh tranh và trao đổi, với sự linh hoạt trong mua bán Những quốc gia đã áp dụng cơ chế thị trường lâu dài thường chủ động xây dựng thể chế và thiết lập các hàng rào kỹ thuật để tạo ra môi trường cạnh tranh công bằng Trong khi đó, Việt Nam, với quá trình chuyển đổi sang cơ chế thị trường còn mới mẻ, đang phải đối mặt với sự phụ thuộc và thiệt thòi so với các nước khác Để nhanh chóng thích ứng với cơ chế thị trường và hội nhập kinh tế, cần có sự chủ động và tích cực trong công tác quản lý nhà nước đối với các chính sách kinh tế.
1.3.2 Các nhân tố chủ quan a) Tư duy phát triển của lãnh đạo tỉnh, và trình độ chuyên môn của đội ngũ công chức, viên chức nhận thức về CDCC ngành nông nghiệp
Trong quản lý nhà nước về nông nghiệp, tư duy chiến lược và trình độ chuyên môn của lãnh đạo cùng đội ngũ công chức, viên chức ở các cấp (tỉnh, huyện, xã) là yếu tố quyết định đến hiệu lực và hiệu quả quản lý, cũng như kết quả sản xuất nông nghiệp Lãnh đạo cần có khả năng tổ chức và triển khai các hoạt động sản xuất nông nghiệp, đồng thời chỉ đạo công chức, viên chức thực hiện tốt nhiệm vụ được giao Đội ngũ công chức, viên chức cần có chuyên môn vững vàng để tư vấn và hỗ trợ lãnh đạo trong việc giải quyết công việc một cách hiệu quả và kịp thời, từ đó nâng cao hiệu quả thực tế và hoàn thành nhiệm vụ.
Người lãnh đạo và quản lý yếu kém về năng lực và trình độ tổ chức quản lý sản xuất nông nghiệp sẽ không chỉ không phát huy được trí tuệ và sức mạnh của đội ngũ công chức, viên chức, mà còn làm chậm quá trình chuyển đổi cơ cấu kinh tế nông nghiệp Đây là nguyên nhân cơ bản gây ra những hạn chế trong công tác quản lý nhà nước đối với sự phát triển nông nghiệp.
Kinh phí là yếu tố thiết yếu cho việc xây dựng và triển khai chính sách, đặc biệt trong lĩnh vực nông nghiệp và nông thôn Nguồn kinh phí thường đến từ ngân sách nhà nước, tài trợ của các tổ chức quốc tế, hoặc từ sự đóng góp của người dân Nếu không có đủ kinh phí, chính sách sẽ khó hoàn thiện và không đạt được hiệu quả như mong muốn Do đó, ngay từ giai đoạn xây dựng và thông qua chính sách, cần phải dự toán rõ ràng về nguồn kinh phí, bao gồm số lượng và nguồn đầu tư, tài trợ để đảm bảo tính khả thi của chính sách.
- Vấn đề tuyên truyền, vận động, giáo dục, thuyết phục
Mỗi chính sách ra đời cần được các cơ quan và nhà chức trách nắm vững để đảm bảo người dân hiểu rõ, tránh hiểu sai, nhằm nâng cao hiệu quả thực thi Việc thực hiện không đầy đủ có thể dẫn đến sai lệch trong mục tiêu mà các nhà hoạch định chính sách mong muốn Đồng thời, văn hóa, dân tộc và phong tục tập quán ở mỗi địa phương và vùng sản xuất nông nghiệp rất đa dạng, thể hiện tính cộng đồng, điều này gây khó khăn cho việc chuyển đổi nghề nghiệp khi không còn đất hoặc không có cơ hội tham gia vào môi trường lao động công nghiệp với yêu cầu cao về cường độ và kỷ luật.
Kinh nghiệm một số tỉnh trong nước về quản lý nhà nước đối với chuyển dịch cơ cấu kinh tế ngành nông nghiệp
1.4.1 Kinh nghiệm của Tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi, tỉnh ven biển miền Trung, nổi bật với nghề cá phát triển mạnh mẽ Tính đến cuối năm 2005, tỉnh có 4.230 tàu cá với tổng công suất 275.000CV, trung bình 65CV/tàu, trong đó có 453 tàu có công suất từ 90CV trở lên Đến tháng 01/2012, số lượng tàu tăng lên 5.741 chiếc, tổng công suất đạt 642.570CV, với công suất bình quân 142CV/tàu, và 1.998 tàu có công suất từ 90CV trở lên Sản lượng đánh bắt cá cũng tăng trưởng đáng kể, từ 87.000 tấn năm 2005.
Năm 2011, sản lượng đánh bắt của ngư dân tỉnh Quảng Ngãi đạt 105.210 tấn Ngư trường hoạt động của họ trải dài từ vịnh Bắc Bộ đến vùng biển Tây Nam Bộ, bao gồm cả Hoàng Sa, Trường Sa và các vùng biển tiếp giáp với các quốc gia trong khu vực.
Trước những thách thức ngày càng gia tăng đối với ngư dân như an ninh biển, giá nhiên liệu leo thang và thiên tai, UBND tỉnh Quảng Ngãi đã tổ chức hội nghị tổng kết để đánh giá mô hình tổ hợp tác và ban hành Đề án phát triển Hợp tác xã (HTX) dịch vụ và khai thác hải sản xa bờ giai đoạn 2011-2015 Mục tiêu của đề án là xây dựng và phát triển 10 HTX tại các xã, mỗi HTX sẽ có ít nhất 20 chủ tàu tham gia, nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động dịch vụ và khai thác hải sản.
Đội tàu đánh cá của HTX được tổ chức thành các nhóm theo từng ngành nghề, với các tàu có công suất máy từ 90CV trở lên Việc phân chia này giúp các tàu dễ dàng hỗ trợ lẫn nhau trong hoạt động khai thác hải sản trên biển, tối ưu hóa hiệu quả sản xuất.
Tổ chức dịch vụ hậu cần nghề cá trên bờ cần tối ưu hóa quản lý và khai thác cơ sở vật chất, đồng thời cung cấp dịch vụ tiêu thụ sản phẩm khai thác, phân loại, sơ chế và bảo quản sản phẩm Ngoài ra, tổ chức cũng nên thiết lập dịch vụ tín dụng để hỗ trợ vốn cho các chủ tàu trong hoạt động sản xuất trên biển.
Mô hình đánh bắt hải sản theo tổ hợp tác tại tỉnh Quảng Ngãi đã được thành lập từ sớm, giúp tỉnh này trở thành một trong những địa phương có số lượng tổ hợp tác khai thác hải sản lớn nhất cả nước Hoạt động khai thác hải sản ở Quảng Ngãi diễn ra sôi nổi và đạt được nhiều kết quả khả quan.
Các tổ hợp tác khai thác hải sản được thành lập theo quyết định của cấp thẩm quyền, có quy chế hoạt động được bàn bạc và thông qua bởi UBND huyện Tỉnh Ủy và UBND Tỉnh luôn quan tâm và hỗ trợ ngư dân trong những tình huống khó khăn do thiên nhiên hoặc biến động thị trường.
Kể từ năm 2011, Chủ tịch UBND tỉnh đã kêu gọi sự tham gia tích cực của cán bộ, công chức, viên chức, người lao động, các sở, ban ngành, UBND các huyện, thành phố và doanh nghiệp trên địa bàn tỉnh để đóng góp cho Quỹ hỗ trợ ngư dân Quảng Ngãi Tháng 8/2011, Quỹ hỗ trợ ngư dân Quảng Ngãi chính thức ra mắt với mục tiêu hỗ trợ ngư dân vượt qua khó khăn, khắc phục thiệt hại, khôi phục sản xuất và đời sống, giúp họ an tâm vươn khơi bám biển dài ngày và nâng cao hiệu quả khai thác hải sản.
Tỉnh đã tận dụng lợi thế so sánh và điều kiện khách quan để khai thác hiệu quả nguồn lợi thủy sản biển Sự vào cuộc mạnh mẽ của toàn bộ hệ thống chính trị cùng với sự tham gia tích cực của các tổ chức và cá nhân đã tạo ra sức mạnh sâu rộng Đồng thời, tỉnh cũng đã định hướng, xây dựng, ban hành và thực thi hiệu quả các chính sách và văn bản quy phạm pháp luật liên quan.
1.4.2 Kinh nghiệm của tỉnh Lâm Đồng
Tỉnh Lâm Đồng đang tích cực ứng dụng công nghệ cao trong sản xuất rau an toàn, đặc biệt tại Thành phố Đà Lạt Nơi đây đã đạt nhiều thành tựu trong phát triển nông nghiệp công nghệ cao, giúp nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm, từ đó cải thiện khả năng cạnh tranh của nông sản Đà Lạt trên thị trường trong và ngoài nước Đà Lạt sở hữu lợi thế với mô hình sản xuất rau an toàn, bao gồm hai dạng chính.
Công nghệ sản xuất cách ly trong nhà lưới không sử dụng phân bón, nông dược vô cơ;
Năm 2010, Lâm Đồng đã ban hành Nghị quyết nhằm thúc đẩy ứng dụng công nghệ cao trong nông nghiệp trên toàn tỉnh, với những điểm nổi bật như tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp và người dân trong việc áp dụng công nghệ cao vào sản xuất.
Lợi thế so sánh của Lâm Đồng bao gồm khí hậu mát mẻ, ôn hòa và đất đai rộng, màu mỡ, tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển nông nghiệp Khoảng cách gần đến thành phố Hồ Chí Minh giúp tiêu thụ khối lượng nông sản lớn Hệ thống hạ tầng như nhà kính, nhà lưới được đầu tư xây dựng, là yếu tố quan trọng cho nông nghiệp công nghệ cao Chính sách phát triển nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao tại Lâm Đồng đã được thực hiện hiệu quả, góp phần nâng cao giá trị sản xuất nông nghiệp.
1.4.3 Kinh nghiệm của tỉnh Vĩnh Phúc
Huyện Mê Linh, tỉnh Vĩnh Phúc đang tập trung phát triển vùng sản xuất tập trung, với mục tiêu chuyển đổi 3 xã Mê Linh, Tráng Việt và Tiền Phong thành vùng chuyên canh hoa Khoảng 1000 ha đất đã được chuyển đổi để trồng hoa, nhằm cung cấp sản phẩm cho thị trường Hà Nội và các tỉnh trên toàn quốc.
Tỉnh Vĩnh Phúc đang triển khai các dự án mở rộng mô hình sản xuất chuyên nghiệp nhằm chuyển dịch cơ cấu kinh tế sang các loại cây thực phẩm có giá trị kinh tế cao Cụ thể, tỉnh sẽ xây dựng 100 trang trại nấm tại các xã Thanh Lãng, Hương Canh, Thanh Trù và Hợp Thịnh theo mô hình làng nấm và liên hợp trang trại sản xuất nấm Đồng thời, tỉnh cũng phát triển 130 ha rau an toàn tại 16 xã nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm nông nghiệp.
Tỉnh Vĩnh Phúc hiện có 9.000 hộ nông dân sản xuất rau với tổng sản lượng đạt 25.000 tấn mỗi năm Ngành nông nghiệp địa phương đã thiết lập tiêu chuẩn rau an toàn với công thức “5 cấm trong rau sạch”, bao gồm: cấm sử dụng phân tưới và nước giải tưới, cấm sử dụng nước bẩn, giới hạn bón phân không quá 200 kg N/ha, cấm dùng thuốc bảo vệ thực vật độc hại cao, và cấm sử dụng hóa chất nông nghiệp trong vòng 10 ngày trước khi thu hoạch Đồng thời, ba chỉ tiêu an toàn cần được đảm bảo là dư lượng N03, thuốc sâu và vi sinh vật gây bệnh.