CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN VỀ CHẤT LƯỢNG ĐỘI NGŨ ĐIỀU DƯỠNG TRONG BỆNH VIỆN
Cơ sở lý luận về điều dưỡng
1.1.1 Khái niệm về điều dưỡng Điều dưỡng là chức danh nghề nghiệp thuộc ngành y tế, bản chất của nghề điều dưỡng là chăm sóc, nuôi dưỡng, đáp ứng nhu cầu cơ bản cho cả người bị bệnh và người không tự phục vụ được nhu cầu của mình[310]
Hoạt động của điều dưỡng trong bệnh viện bao gồm việc chăm sóc và hỗ trợ người bệnh nhằm giảm đau đớn và khó chịu, đồng thời đáp ứng các nhu cầu cơ bản của họ Dịch vụ chăm sóc này diễn ra liên tục 24/24 giờ, góp phần nâng cao chất lượng khám chữa bệnh, rút ngắn thời gian điều trị và giảm tỷ lệ biến chứng cũng như tử vong Ngoài ra, trong cộng đồng, điều dưỡng đóng vai trò quan trọng trong việc đáp ứng nhu cầu thiết yếu của người dân, từ dự phòng bệnh tật đến duy trì, nâng cao và phục hồi sức khỏe.
Xã hội ngày càng phát triển, dẫn đến nhu cầu chăm sóc sức khỏe tăng cao, đặc biệt là đối với người già và những người mắc bệnh mãn tính Trong bối cảnh này, vai trò của điều dưỡng trở nên vô cùng quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng chăm sóc cho nhóm đối tượng này.
Do vậy, hệ thống chăm sóc y tế sẽ không có chất lượng nếu dịch vụ chăm sóc điều dưỡng không được đặt đúng vị trí [3118]
Theo Florence Nightingale (1860): “ Điều dưỡng là nghệ thuật sử dụng môi trường của người bệnh để hỗ trợ cho sự phục hồi của họ”
Theo Virginia Henderson (1960), điều dưỡng không chỉ là hỗ trợ trong việc phòng ngừa bệnh tật mà còn nâng cao và phục hồi sức khỏe cho bệnh nhân Khi không thể cứu chữa, điều dưỡng còn giúp bệnh nhân có một cái chết thanh thản Mục tiêu của điều dưỡng là giúp các cá nhân đạt được sự độc lập trong cuộc sống càng sớm càng tốt.
Theo Hiệp hội Điều dưỡng Mỹ, điều dưỡng được định nghĩa là quá trình phát hiện và điều trị các phản ứng của con người đối với bệnh tật, bao gồm cả những bệnh đang diễn ra hoặc có nguy cơ xảy ra.
Năm 1971, Dorothea Orem đã phát triển lý thuyết điều dưỡng tập trung vào tự chăm sóc của bệnh nhân Bà nhấn mạnh rằng vai trò của người điều dưỡng là hỗ trợ bệnh nhân khi họ không thể tự đáp ứng các nhu cầu về thể chất, tâm lý, xã hội và phát triển cá nhân Orem đã đề xuất ba mức độ chăm sóc để hướng dẫn quá trình này.
+ “Chăm sóc hoàn toàn: Áp dụng đối với những người bệnh không có khả năng tự chăm sóc, theo dõi và kiểm soát các hoạt động của mình.”
+ Chăm sóc một phần: Đối với người bệnh cần hỗ trợ một phần để đáp ứng các nhu cầu hàng ngày
Chăm sóc hỗ trợ sự phát triển là một quá trình quan trọng, bao gồm hướng dẫn, tư vấn và giáo dục sức khỏe cho những người cần học cách tự chăm sóc bản thân Tại Việt Nam, nghề điều dưỡng đã du nhập từ thời kỳ thực dân Pháp và được gọi là y tá Trước năm 1975, miền Bắc gọi là y tá, trong khi miền Nam sử dụng thuật ngữ điều dưỡng Sau năm 1975, hai miền thống nhất gọi chung là y tá- điều dưỡng Đến năm 2005, ngành điều dưỡng tiếp tục phát triển và được công nhận rộng rãi hơn.
Bộ Nội vụ đổi tên ngạch viên chức y tá thành điều dưỡng [25] Ngày 07/10/2015,
Bộ Y tế và Bộ Nội vụ đã phối hợp ban hành Thông tư liên tịch số 26/TTLT-BYT-BNV, quy định mã số và tiêu chuẩn cho chức danh nghề nghiệp điều dưỡng Tuy nhiên, hiện vẫn chưa có định nghĩa thống nhất về lĩnh vực điều dưỡng.
1.1.2 Các đặc điểm cơ bản của nghề điều dưỡng
Theo Giáo trình Điều dưỡng cơ bản (2013), điều dưỡng có 02 chức năng chính:
Chức năng chủ động của điều dưỡng bao gồm các nhiệm vụ chăm sóc cơ bản, được thực hiện dựa trên kiến thức và kỹ năng mà người điều dưỡng đã được đào tạo Điều này đảm bảo rằng họ có khả năng thực hiện các nhiệm vụ này một cách chủ động và hiệu quả.
Điều dưỡng cần phát huy tính chủ động trong công tác phối hợp và cộng tác, nhằm đảm bảo việc sử dụng thuốc và thực hiện các can thiệp kỹ thuật trên bệnh nhân được tiến hành một cách kịp thời, chính xác và an toàn.
Người điều dưỡng có vai trò quan trọng trong việc phối hợp với đồng nghiệp như điều dưỡng, hộ sinh và kỹ thuật y để thực hiện hiệu quả các nhiệm vụ liên quan đến truyền thông phòng chống dịch bệnh, giáo dục sức khỏe, đào tạo và nghiên cứu điều dưỡng.
“Theo Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07/10/2015 của
Bộ Y tế và Bộ Nội vụ đã quy định mã số và tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp cho điều dưỡng, phân chia thành 03 hạng (II, III, IV) Mỗi hạng tương ứng với mức độ nhiệm vụ phức tạp và chuyên sâu, từ hạng IV đến hạng II, với các nhiệm vụ cơ bản được tăng dần theo từng hạng.
- Chăm sóc người bệnh tại cơ sở y tế;
- Truyền thông, tư vấn, giáo dục sức khỏe;
- Chăm sóc sức khỏe cộng đồng;
- Bảo vệ và thực hiện quyền của người bệnh;
- Phối hợp, hỗ trợ công tác điều trị;
- Đào tạo, nghiên cứu và phát triển nghề nghiệp.”
Theo Thông tư số 07/2011/TT-BYT ngày 26/01/2011 của Bộ Y tế, điều dưỡng trong bệnh viện có 12 nhiệm vụ chính liên quan đến việc chăm sóc người bệnh.
- Tư vấn, hướng dẫn giáo dục sức khỏe;
- Chăm sóc về tinh thần;
- Chăm sóc vệ sinh cá nhân;
- Chăm sóc phục hồi chức năng;
- Chăm sóc người bệnh có chỉ định phẫu thuật, thủ thuật;
- Dùng thuốc và theo dõi dùng thuốc cho người bệnh;
- Chăm sóc người bệnh giai đoạn hấp hối và người bệnh tử vong;
- Thực hiện các kỹ thuật điều dưỡng;
- Theo dõi, đánh giá người bệnh;
- Bảo đảm an toàn và phòng ngừa sai sót chuyên môn kỹ thuật trong chăm sóc người bệnh;
- Ghi chép hồ sơ bệnh án [39]
Chăm sóc người bệnh trong bệnh viện là quá trình hỗ trợ và đáp ứng các nhu cầu cơ bản của bệnh nhân, bao gồm duy trì hô hấp, tuần hoàn, thân nhiệt, ăn uống, bài tiết, tư thế, vận động, vệ sinh cá nhân, cũng như giấc ngủ và nghỉ ngơi Đồng thời, chăm sóc tâm lý và hỗ trợ điều trị cũng rất quan trọng, giúp giảm thiểu các nguy cơ từ môi trường bệnh viện cho người bệnh.
Cơ sở thực tiễn về điều dưỡng
1.2.1 Bối cảnh quốc tế và sự thay đổi vị thế của điều dưỡng a) Bối cảnh quốc tế về điều dưỡng
Chuyên ngành điều dưỡng đang phát triển mạnh mẽ thành một lĩnh vực đa khoa, với nhiều chuyên khoa sau đại học, đồng thời song hành cùng các ngành Y, Dược, và Y tế Công cộng Nghề điều dưỡng đã trở thành một dịch vụ công cộng thiết yếu, phục vụ nhu cầu của mọi người và mọi gia đình.
Tổ chức Y tế thế giới cùng với Hội đồng Điều dưỡng thế giới và Liên đoàn Hộ sinh thế giới đã khuyến cáo rằng trình độ tối thiểu của điều dưỡng và hộ sinh cần đạt cao đẳng với thời gian đào tạo từ 3 năm trở lên Khuyến cáo này đã được nhiều quốc gia, bao gồm các nước ASEAN, thừa nhận Năm 2009, Tổ chức Y tế thế giới đã đưa ra Chuẩn toàn cầu về giáo dục điều dưỡng, yêu cầu xây dựng chương trình dựa trên năng lực, tiếp cận đa ngành, quy trình xây dựng và thẩm định chương trình, cùng với các tiêu chuẩn đầu vào và đầu ra Những hướng dẫn này đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng đào tạo điều dưỡng.
Sự phát triển đa dạng của ngành điều dưỡng trong quá trình hội nhập khu vực và quốc tế đã tạo ra nhu cầu cấp thiết về việc chuẩn hóa hệ thống đào tạo và trình độ điều dưỡng Điều này không chỉ giúp nâng cao chất lượng nguồn nhân lực mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho việc di chuyển và công nhận lẫn nhau về trình độ điều dưỡng giữa các quốc gia trong khu vực ASEAN.
- Hệ thống quản lý điều dưỡng được thiết lập và củng cố từ Bộ Y tế đến các
Sở Y tế và các bệnh viện Chất lượng dịch vụ điều dưỡng trong chăm sóc người bệnh đã từng bước được nâng cao
- Vị trí và vai trò của điều dưỡng trưởng được khẳng định, điều dưỡng trưởng đã có phụ cấp nghề nghiệp tương đương phó khoa, phó phòng
- Các chính sách về điều dưỡng và các chuẩn mực hành nghề điều dưỡng đang được bổ sung, hoàn thiện
Chất lượng chăm sóc người bệnh đã được cải thiện đáng kể nhờ vào việc đổi mới mô hình phân công chăm sóc, tổ chức chăm sóc toàn diện và chuẩn hóa kỹ thuật điều dưỡng.
1.2.2 Sự phát triển kinh tế xã hội và ứng dụng khoa học công nghệ trong y tế
Đội ngũ điều dưỡng cần được đào tạo nâng cao về kiến thức và kỹ năng sử dụng công nghệ, nhằm hỗ trợ bác sĩ trong việc thực hiện các kỹ thuật một cách hiệu quả và an toàn.
Việc ứng dụng công nghệ thông tin trong lĩnh vực khám chữa bệnh đang ngày càng trở nên quan trọng, với các phần mềm quản lý giúp tiếp nhận và quản lý người bệnh, quản lý xét nghiệm, chẩn đoán hình ảnh, viện phí, bệnh án điện tử và hỗ trợ báo cáo tổng hợp.
1.2.3 Sự thay đổi cơ cấu bệnh tật và sự gia tăng nhu cầu chăm sóc sức khỏe
Thế giới và Việt Nam đang đối mặt với sự thay đổi trong cơ cấu bệnh tật, với sự gia tăng của các bệnh không lây nhiễm như ung thư, bệnh tim mạch, đái tháo đường và bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính Những căn bệnh này không chỉ ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe cộng đồng mà còn tác động tiêu cực đến sự phát triển kinh tế xã hội do tỷ lệ mắc bệnh cao, dẫn đến tàn tật và tử vong Do đó, vai trò của điều dưỡng trong việc chăm sóc và theo dõi bệnh nhân trở nên cực kỳ quan trọng Hiện nay, từ bệnh viện huyện đến tỉnh, chương trình phòng chống bệnh đái tháo đường đã được triển khai, với số lượng bệnh nhân ngoại trú đến khám định kỳ ngày càng tăng Năm 2020, Tổ chức Y tế Thế giới đã nhấn mạnh vai trò của điều dưỡng trong chương trình Quốc gia phòng chống bệnh đái tháo đường.
1.2.4 Các yếu tố bên trong bệnh viện
- Chất lượng đội ngũ điều dưỡng của bệnh viện cũng phụ thuộc vào tình hình tài chính của BV
- Quy hoạch đội ngũ điều dưỡng
- Tuyển dụng nguồn nhân lực điều dưỡng có trình độ cao hơn là giải pháp tốt nhất, không mất thời gian và kinh phí đào tạo
- Đào tạo và phát triển đội ngũ điều dưỡng
Chính sách đãi ngộ hợp lý dành cho đội ngũ điều dưỡng giúp họ yên tâm công tác và hoàn thành tốt nhiệm vụ Điều này không chỉ tạo động lực cho họ mà còn khuyến khích sự phấn đấu nâng cao trình độ chuyên môn.
- Bố trí và sử dụng nhân lực phải đảm bảo nguyên tắc đúng người, đúng việc
Bố trí nhân lực đúng vị trí công việc dựa trên trình độ chuyên môn và khả năng của từng cá nhân là rất quan trọng Điều này không chỉ giúp phát huy sở trường và năng lực của nhân viên mà còn nâng cao khả năng sáng tạo trong tổ chức.
- Nhận thức của người điều dưỡng về vai trò, tầm quan trọng trong công tác CSNB
Chương 2 THỰC TRẠNG CHẤT LƯỢNG ĐỘI NGŨ ĐIỀU DƯỠNG
THỰC TRẠNG CHẤT LƯỢNG ĐỘI NGŨ ĐIỀU DƯỠNG TẠI BỆNH VIỆN NỘI TIẾT TRUNG ƯƠNG
Một số đặc điểm của Bệnh viện Nội tiết Trung ương có ảnh hưởng đến chất lượng đội ngũ điều dưỡng
2.1.1 Quá trình hình thành và phát triển
“Bệnh viện Nội tiết Trung ương được thành lập theo Quyết định số 906/QĐ
- BYT ngày 16/9/1969 của Bộ Y tế, là Bệnh viện chuyên khoa đầu ngành về Nội tiết – rối loạn chuyển hóa trong phạm vi toàn quốc [1]
Hiện nay, Bệnh viện là Bệnh viện chuyên khoa hạng I tuyến trung ương, có
02 cơ sở với 40 khoa/phòng chức năng và 1020 cán bộ, viên chức
Cơ sở 1 tọa lạc tại Thái Thịnh, Thịnh Quang, Đống Đa, Hà Nội, có tổng diện tích gần 6,000m2 và được xây dựng từ những năm 1980 Trong giai đoạn 2016 - 2020, nơi đây dự kiến sẽ được phát triển thành Trung tâm kỹ thuật cao.
Cơ sở 2 tại Tứ Hiệp, Thanh Trì, Hà Nội, với diện tích 17.000m2, đã chính thức đi vào hoạt động từ năm 2012 Nơi đây sở hữu cơ sở hạ tầng khang trang, kiên cố cùng với trang thiết bị hiện đại, đáp ứng tốt nhu cầu của người sử dụng.
Bệnh viện Nội tiết Trung ương, sau gần 50 năm phát triển, đã khẳng định vị thế là bệnh viện chuyên khoa hàng đầu về nội tiết - chuyển hóa tại Việt Nam Số lượng bệnh nhân khám và điều trị tại đây ngày càng gia tăng, với công suất sử dụng giường bệnh luôn vượt kế hoạch từ năm 2011 Bệnh viện đã áp dụng nhiều kỹ thuật chẩn đoán và điều trị tiên tiến, đồng thời mở rộng quy mô về cơ sở vật chất, nhân lực và trang thiết bị y tế để đáp ứng nhu cầu khám chữa bệnh Ngoài ra, Bệnh viện cũng tích cực tham gia các dự án quốc gia, như phòng chống rối loạn thiếu hụt I-ốt và bệnh đái tháo đường Với những thành tích nổi bật, Bệnh viện đã được Nhà nước trao tặng Huân chương Lao động hạng III.
Từ năm 2003 đến nay, Bệnh viện đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển, đạt hạng II vào năm 2010 và hạng I vào năm 2019 Nhiều đơn vị trực thuộc bệnh viện liên tục được vinh danh là Tập thể lao động xuất sắc, nhận Bằng khen từ Thủ tướng Chính phủ và Bộ Y tế.
Theo Điều lệ Tổ chức và hoạt động của Bệnh viện Nội tiết Trung ương, Bệnh viện có chức năng nhiệm vụ như sau:
Bệnh viện là đơn vị sự nghiệp công lập trực thuộc Bộ Y tế, chuyên khám, cấp cứu, chữa bệnh và phục hồi chức năng trong lĩnh vực nội tiết và chuyển hóa Nhiệm vụ của bệnh viện bao gồm tiếp nhận và điều trị bệnh nhân, tham gia khám giám định sức khỏe, đào tạo cán bộ y tế ở các cấp học, và tổ chức các khóa đào tạo liên tục nhằm nâng cao trình độ chuyên môn Bệnh viện cũng thực hiện nghiên cứu khoa học và ứng dụng các tiến bộ kỹ thuật hiện đại để phục vụ công tác chăm sóc sức khỏe nhân dân.
Cơ sở chú trọng nghiên cứu y học cổ truyền kết hợp với y học hiện đại và các phương pháp chữa bệnh không dùng thuốc, đồng thời thực hiện nghiên cứu dịch tễ học cộng đồng trong chuyên khoa để nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe ban đầu Ngoài ra, cơ sở cũng đảm nhận vai trò chỉ đạo tuyến dưới về chuyên môn và kỹ thuật.
Lập kế hoạch và tổ chức chỉ đạo tuyến dưới nhằm phát triển kỹ thuật chuyên khoa, nâng cao chất lượng cấp cứu và chẩn đoán điều trị trong địa phương Đồng thời, kết hợp với các cơ sở y tế tuyến dưới để thực hiện chương trình chăm sóc sức khỏe ban đầu Ngoài ra, cần chú trọng công tác phòng chống dịch bệnh hiệu quả.
Bệnh viện cần phối hợp với các cơ quan y tế trong và ngoài ngành để truyền thông giáo dục sức khỏe về phòng, chống bệnh nội tiết và rối loạn chuyển hóa cho bệnh nhân và cộng đồng Đồng thời, xây dựng kế hoạch kiểm soát nhiễm khuẩn hiệu quả và hợp tác chặt chẽ với chính quyền địa phương trong công tác phòng chống dịch bệnh Bệnh viện cũng cần hợp tác quốc tế theo quy định của Nhà nước và quản lý ngân sách hiệu quả, thực hiện nghiêm túc các quy định về thu, chi ngân sách Hơn nữa, bệnh viện nên tiến hành hạch toán chi phí khám bệnh, chữa bệnh và tìm kiếm nguồn thu từ các dịch vụ y tế, bảo hiểm y tế và đầu tư nước ngoài Ngoài ra, bệnh viện thực hiện các nhiệm vụ khác theo phân công của Bộ Y tế.
2.1.3 Cơ cấu tổ chức, đội ngũ cán bộ, viên chức Bệnh viện
Bệnh viện Nội tiết Trung ương, dưới sự quản lý của Bộ Y tế, có cơ cấu tổ chức bao gồm Ban Giám đốc, các hội đồng tư vấn, 13 phòng và 20 khoa lâm sàng cùng 7 khoa cận lâm sàng Sơ đồ tổ chức của bệnh viện được thể hiện rõ ràng để minh họa cho cấu trúc và bộ máy hoạt động của đơn vị này.
2.1 Sơ đồ bộ máy tổ chức Bệnh viện Nội tiết Trung ương
KHOA CẬN LÂM SÀNG BAN GIÁM ĐỐC
Thực trạng chất lượng đội ngũ điều dưỡng
Phương pháp nghiên cứu và nguồn số liệu:
Nhóm nghiên cứu đã tiến hành phỏng vấn bằng bảng câu hỏi được thiết kế dựa trên tiêu chí của Chuẩn năng lực Điều dưỡng Việt Nam và chuẩn đạo đức nghề nghiệp Điều dưỡng Trước khi thực hiện phỏng vấn, bộ câu hỏi này đã được thử nghiệm để đảm bảo tính hiệu quả Đối tượng tham gia khảo sát bao gồm các điều dưỡng viên đang làm việc tại các khoa, cán bộ quản lý như trưởng khoa và phó trưởng khoa, cùng với bệnh nhân và người nhà của họ đang điều trị nội trú.
Trong bài viết này, chúng tôi đã thu thập ý kiến từ các chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực quản lý và nghiên cứu điều dưỡng, bao gồm Lãnh đạo Hội Điều dưỡng Việt Nam, Trưởng phòng Điều dưỡng tại Cục Quản lý khám chữa bệnh thuộc Bộ Y tế, Ban Giám đốc các bệnh viện, cũng như Lãnh đạo Phòng Điều dưỡng và một số Trưởng khoa tại bệnh viện Những quan điểm này sẽ cung cấp cái nhìn sâu sắc về tình hình và xu hướng phát triển của ngành điều dưỡng tại Việt Nam.
2.2.1.1 Cơ cấu đội ngũ điều dưỡng về giới tính, độ tuổi năm 2019, 2020 Đánh giá đội ngũ điều dưỡng về độ tuổi, giới tính là cơ sở để đánh giá về khả năng đáp ứng công việc chăm sóc người bệnh Khảo sát cho kết quả sau:
Biểu đồ 2.1: Phân bổ giới tính của điều dưỡng BVNTTW
Theo thống kê năm 2019-2020, tỷ lệ giới tính trong ngành điều dưỡng cho thấy nữ chiếm 77% và nam chỉ chiếm 23% Số liệu này tương đồng với nghiên cứu của một số tác giả về nhân lực điều dưỡng tại các tỉnh như Hà Tĩnh, Khánh Hòa, Tây Ninh, và Ninh Bình, với tỷ lệ nữ dao động từ 81,16% đến 83,14%.
Đặc thù công việc của điều dưỡng yêu cầu sự nhẹ nhàng, ân cần và khéo léo, dẫn đến tỉ lệ điều dưỡng nữ cao Tuy nhiên, 58% điều dưỡng nữ tại Bệnh viện dưới 30 tuổi đang trong giai đoạn sinh đẻ, phải nghỉ thai sản dài (06 tháng) và nuôi con nhỏ, gây khó khăn trong việc bố trí nhân lực và lịch trực ngoài giờ hành chính khi số lượng bệnh nhân ngày càng tăng Đồng thời, một số vị trí như khoa hồi sức cấp cứu, khoa gây mê hồi sức, và khoa điều trị tích cực đòi hỏi thể lực tốt, thường cần điều dưỡng nam để đáp ứng yêu cầu công việc vất vả và căng thẳng.
Bảng 2.1 : Phân bố độ tuổi của điều dưỡng
Số lượng (nA7) Tỷ lệ (%) Số lượng
Biểu đồ 2.2: Phân bố độ tuổi của điều dưỡng
Tỷ lệ nhân lực có kinh nghiệm chuyên môn và kỹ năng giao tiếp ở độ tuổi trên 45 chỉ chiếm 3,9%, trong khi đó, nhóm điều dưỡng có trình độ đại học và trên đại học là 23% Đây là tỷ lệ điều dưỡng đại học đã được chuyển ngạch, thực tế số lượng có thể cao hơn Nhóm điều dưỡng này hiện đang được phân bổ đều giữa các khoa để đảm bảo chất lượng chăm sóc đồng đều.
Bảng 2.2 Trình độ chuyên môn của điều dưỡng
STT Trình độ học vấn
Biểu đồ 2.3: Trình độ chuyên môn của điều dưỡng
Sơ cấpTrung cấpCao đẳng Đại họcTrên Đại học
So sánh giữa năm 2019 và 2020, chúng tôi nhận thấy trình độ trung cấp giảm, trong khi trình độ cao đẳng tăng lên 37.5%, và tỷ lệ học trên đại học cũng xuất hiện Kết quả này cao hơn so với nghiên cứu của Huỳnh Hồng Sơn năm 2014 về nhân lực điều dưỡng, đồng thời phản ánh thực tế do các bệnh viện ngày càng chú trọng cử điều dưỡng nâng cao trình độ chuyên môn để phù hợp với tiêu chuẩn của khối ASEAN.
Trình độ chuyên môn điều dưỡng trưởng
Biểu đồ 2.4: Trình độ chuyên môn ĐDT
Kể từ năm 2015, Ban giám đốc BV đã khuyến khích đội ngũ điều dưỡng trưởng nâng cao trình độ chuyên môn, dẫn đến việc tỷ lệ điều dưỡng trưởng có trình độ trung cấp đã không còn Thay vào đó, tỷ lệ điều dưỡng trưởng có trình độ đại học và trên đại học đã tăng lên đáng kể Hiện tại, 100% đội ngũ điều dưỡng trưởng đang theo học đại học, sau đại học và chuyên ngành quản lý điều dưỡng.
2.2.2 Đánh giá về tình trạng sức khỏe của đội ngũ điều dưỡng
Hàng năm, Bệnh viện tổ chức khám sức khỏe định kỳ cho nhân viên y tế, và từ năm 2015 đến nay, đội ngũ điều dưỡng đã được khám sức khỏe đầy đủ Điều này chứng tỏ lãnh đạo Bệnh viện và các điều dưỡng nhận thức được tầm quan trọng của sức khỏe đối với chất lượng công việc, từ đó thể hiện sự quan tâm đúng mực Trong 5 năm gần đây, việc này càng trở nên cần thiết hơn.
Số lượng điều dưỡng trẻ được tuyển dụng tại các cơ sở y tế ngày càng tăng, góp phần nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của cán bộ viên chức Nhờ đó, tỷ lệ điều dưỡng nghỉ ốm cũng giảm đáng kể Bệnh viện đã xây dựng và ban hành các quy trình cụ thể cho từng khâu khám, điều trị, kiểm soát nhiễm khuẩn và phòng ngừa phơi nhiễm, yêu cầu cán bộ y tế thực hiện nghiêm túc nhằm đảm bảo an toàn cho cả nhân viên y tế và bệnh nhân.
Bệnh viện đã sắp xếp thời gian điều trị cho những trường hợp sức khỏe yếu Khi sức khỏe của họ ổn định, bệnh viện sẽ bố trí công việc tại những vị trí nhẹ nhàng hơn, giúp họ hoàn thành nhiệm vụ như đăng ký hồ sơ, tổng hợp sổ thuốc và viện phí khi bệnh nhân ra viện.
Bảng 2.3 Đánh giá về tình trạng sức khỏe của đội ngũ điều dưỡng ( Tiêu chí được xây dựng dựa trên Chuẩn đạo đức nghề nghiệp ĐD)
Tiêu chí/Nội dung đánh giá ĐD tự đánh giá
Cán bộ QL đánh giá
Có đủ sức khỏe để thực hiện công việc 200 100 30 100
Chịu được áp lực công việc 180 90 25 83
Thích ứng tốt với môi trường công việc 160 80 26 87
Bình tĩnh, đúng mực khi giải quyết sự việc gây căng thẳng, bức xúc 145 72.5 18 60
Sức khỏe không chỉ bao gồm thể chất mà còn liên quan đến khả năng vận động trí tuệ và sự thoải mái về tinh thần Nhân viên y tế, đặc biệt là điều dưỡng, thường phải đối mặt với nhiều yếu tố bất lợi trong môi trường làm việc như phơi nhiễm vi sinh vật, tiếng ồn, hóa chất và căng thẳng nghề nghiệp Tại Bệnh viện Nội tiết Trung ương, các khoa như Hồi sức cấp cứu, Khám bệnh, Điều trị tích cực và Chăm sóc bàn chân có nguy cơ cao gây tổn hại sức khỏe cho nhân viên, dẫn đến stress và giảm khả năng tập trung Những biểu hiện căng thẳng này thường xuất hiện từ khi bắt đầu công việc và gia tăng vào cuối ca làm việc.
Theo Bảng 2.3, 100% điều dưỡng tự đánh giá sức khỏe tốt để thực hiện nhiệm vụ, trong khi đó, tỷ lệ cán bộ quản lý đánh giá khả năng chịu đựng áp lực công việc của điều dưỡng thấp hơn Ngoài ra, chỉ có 60% điều dưỡng được các nhà quản lý đánh giá là bình tĩnh và đúng mực khi giải quyết các tình huống căng thẳng.
2.2.3 Đánh giá về năng lực hành nghề của điều dưỡng
Năng lực hành nghề của điều dưỡng được đánh giá qua sự hiểu biết về quy định pháp lý, kiến thức chuyên môn và kỹ năng chăm sóc bệnh nhân, theo thông tư 07/2011/TT-BYT Kết quả khảo sát từ hai nhóm đối tượng là điều dưỡng và quản lý đã được tổng hợp trong bảng dưới đây.
Bảng 2.4 trình bày đánh giá năng lực hành nghề của đội ngũ điều dưỡng, dựa trên tiêu chí được xây dựng theo Thông tư 07/2011/TT-BYT về công tác điều dưỡng trong các cơ sở khám chữa bệnh Nội dung này giúp xác định mức độ chuyên môn và khả năng thực hiện nhiệm vụ của nhân viên y tế, từ đó nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc sức khỏe.
Tiêu chí/Nội dung đánh giá ĐD tự đánh giá
Cán bộ QL đánh giá
Tỷ lệ (%) Nắm vững các quy định pháp luật trong lĩnh vực KCB có liên quan 145 72.5 17 56.6
Có kiến thức tốt để đánh giá tình trạng sức khỏe, bệnh tật của NB 160 80 22 73.3
Hiểu được tình hình SK, bệnh tật của NB để giải quyết và đáp ứng nhu cầu 180 90 26 86.6
Nắm vững quy trình điều dưỡng để lập kế hoạch CS và can thiệp ĐD 190 95 25 83.3
Thành thạo kỹ thuật điều dưỡng cơ bản, sơ cứu, cấp cứu 150 75 19 63.3
Thành thạo trong sử dụng thiết bị và dụng cụ y tế thông thường 192 96 27 90
Thành thạo trong thực hiện các kỹ thuật điều dưỡng chuyên sâu 115 57.5 17 56.6
Tiêu chí/Nội dung đánh giá ĐD tự đánh giá
Cán bộ QL đánh giá
Có kiến thức và thành thạo việc tư vấn, giáo dục sức khỏe cho NB 80 40 13 43.3
Thành thạo trong việc sử dụng máy tính và các phần mềm về quản lý bệnh viện, thuốc, thanh toán viện phí
Có kỹ năng nghiên cứu, cải tiến 48 24 8 40
Luôn chủ động trong CS- theo dõi NB người bệnh 170 85 20 66
(Nguồn: kết quả khảo sát của tác giả)
Các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng đội ngũ điều dưỡng tại BVNTTW…
* Bối cảnh quốc tế và sự thay đổi vị thế của điều dưỡng
Chính sách về nghề điều dưỡng đã ảnh hưởng lớn đến chất lượng đội ngũ điều dưỡng, đặc biệt là tại BVNTTW Trình độ cao đẳng và đại học trở thành yêu cầu tối thiểu để đăng ký hành nghề và được công nhận là điều dưỡng chuyên nghiệp trong khu vực ASEAN và toàn cầu Nhiều quốc gia, đặc biệt là Nhật Bản, Đức và Đài Loan, đang đối mặt với tình trạng thiếu điều dưỡng Nhu cầu chăm sóc điều dưỡng ngày càng tăng do dân số già và sự gia tăng các bệnh mãn tính, dẫn đến nhu cầu chăm sóc tại nhà và các cơ sở y tế.
Chính sách đào tạo điều dưỡng ở bậc đại học và sau đại học, cùng với các quy định về phân hạng chức danh nghề nghiệp, thi đua khen thưởng và danh hiệu cao quý của nhà nước như Thầy thuốc Nhân dân và Thầy thuốc Ưu tú, đã tạo động lực mạnh mẽ cho đội ngũ điều dưỡng nỗ lực học tập và nâng cao chất lượng công việc.
* Chính sách phát triển nguồn nhân lực điều dưỡng của Đảng và Nhà nước
Quyết định số 122/QĐ-TTg ngày 10/01/2013 của Thủ tướng Chính phủ đã phê duyệt Chiến lược quốc gia bảo vệ, chăm sóc và nâng cao sức khỏe nhân dân giai đoạn 2011 - 2020, với tầm nhìn đến năm 2030 Chiến lược này nhấn mạnh việc phát triển nguồn nhân lực y tế về cả số lượng lẫn chất lượng, đặc biệt chú trọng đến nhân lực y tế có trình độ cao Đồng thời, cần mở rộng đào tạo điều dưỡng ở trình độ đại học và cao đẳng, nhằm đạt được cơ cấu hợp lý giữa bác sĩ, điều dưỡng và kỹ thuật viên, đảm bảo sự cân đối giữa đào tạo và sử dụng nhân lực y tế.
Quyết định số 2992/QĐ-BYT ngày 17/7/2015 của Bộ Y tế phê duyệt kế hoạch phát triển nhân lực trong hệ thống khám bệnh, chữa bệnh giai đoạn 2015-2020, với mục tiêu nâng cao chất lượng điều dưỡng Cụ thể, đến năm 2020, 30% tổng số điều dưỡng sẽ đạt trình độ cao đẳng và đại học.
Thông tư số 22/2013/TT-BYT, ban hành ngày 09/08/2013, quy định về việc đào tạo liên tục cho cán bộ y tế Theo đó, cán bộ y tế có trách nhiệm thực hiện nghĩa vụ đào tạo trong vòng 2 năm liên tiếp; nếu không tuân thủ, chứng chỉ hành nghề sẽ bị thu hồi theo quy định pháp luật về khám bệnh, chữa bệnh.
Theo Thông tư liên tịch số 26/2015/TTLT-BYT-BNV, từ năm 2018, việc đào tạo điều dưỡng trung cấp sẽ không còn được thực hiện Đến năm 2021, chỉ những điều dưỡng có trình độ cao đẳng trở lên mới được tuyển dụng Mục tiêu đến năm 2025 là 100% điều dưỡng làm việc tại các cơ sở y tế phải có trình độ từ cao đẳng trở lên.
Các chính sách này ảnh hưởng sâu sắc đến việc đào tạo, tuyển dụng và sử dụng đội ngũ điều dưỡng Thủ tướng Chính phủ cùng Bộ Y tế đã phê duyệt các chính sách nhằm định hướng phát triển nguồn nhân lực, đồng thời quy định cụ thể về cơ cấu trình độ đào tạo và hướng dẫn thực hiện.
* Sự phát triển kinh tế xã hội và ứng dụng khoa học công nghệ trong y tế
Bệnh viện hiện đang đầu tư vào máy móc và trang thiết bị hiện đại để nâng cao chất lượng khám chữa bệnh Đồng thời, việc phát triển các phần mềm thông minh cho quy trình khám bệnh và quản lý thuốc, vật tư tiêu hao cũng được chú trọng Điều này yêu cầu đội ngũ điều dưỡng cần năng động và nhanh nhạy trong việc nắm bắt các kỹ thuật, công nghệ mới nhằm cải thiện chất lượng chăm sóc bệnh nhân.
* Sự thay đổi cơ cấu bệnh tật và sự gia tăng nhu cầu chăm sóc sức khỏe
Hiện nay, ô nhiễm môi trường, vệ sinh an toàn thực phẩm và biến đổi khí hậu đang trở thành những vấn đề phức tạp, ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng Sự gia tăng các bệnh không lây nhiễm, cùng với dân số già hóa và chi phí điều trị cao, đang tạo ra nhiều thách thức cho ngành y tế, đặc biệt là tại BVNTTW Tình trạng quá tải bệnh nhân và công việc khiến điều dưỡng viên (ĐD) không có đủ thời gian giao tiếp với bệnh nhân, dẫn đến nguy cơ sai sót chuyên môn Do đó, việc điều chỉnh khối lượng công việc của ĐD thông qua các giải pháp chống quá tải, tăng cường số lượng ĐD để đảm bảo tỷ lệ hợp lý trên số giường bệnh và bác sĩ là những biện pháp quan trọng nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ điều dưỡng trong tương lai.
2.3.2 Các yếu tố bên trong bệnh viện
*Quan điểm của lãnh đạo bệnh viện
Dịch vụ của bác sĩ đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng thương hiệu và uy tín của bệnh viện, trong khi dịch vụ của điều dưỡng lại góp phần nâng cao mức độ hài lòng của bệnh nhân Lãnh đạo Bệnh viện Nhi Trung ương đã nhận thức đúng giá trị mà đội ngũ điều dưỡng mang lại và đã tiến hành đánh giá mức độ hài lòng của người bệnh một cách hiệu quả.
( Nguồn: Báo cáo 10 chỉ số chất lượng CSNB năm 2020)
- 82,35 % NB hài lòng khi sử dụng các dịch vụ CSSK tại BV
- 86,28% NB sẽ trở lại khám chữa bệnh khi có nhu cầu
- 82,35% NB sẽ giới thiệu cho những người khác có nhu cầu đến bệnh viện khám chữa bệnh
*Nguồn lực tài chính của Bệnh viện:
BVNTTW là đơn vị hành chính sự nghiệp có thu, tự đảm bảo chi phí hoạt động thường xuyên theo Nghị định 43/2006/CP Bệnh viện đang phải trả nợ vay ngân hàng để xây dựng cơ sở mới và mua sắm trang thiết bị cho công tác khám chữa bệnh, dẫn đến nguồn kinh phí đầu tư cho phát triển nhân lực, đặc biệt là đội ngũ điều dưỡng, bị hạn chế.
*Quy hoạch, tuyển dụng và đào tạo đội ngũ điều dưỡng
Bệnh viện đã triển khai quy hoạch phát triển nguồn nhân lực điều dưỡng, bao gồm đào tạo nâng cao và bổ nhiệm đầy đủ các điều dưỡng trưởng Kể từ năm 2015, bệnh viện đã hợp tác với Trường Cao đẳng Y tế Hà Nội để mở 6 lớp đào tạo cho điều dưỡng trung cấp lên cao đẳng, đồng thời khuyến khích điều dưỡng cao đẳng tiếp tục học lên đại học và cử toàn bộ điều dưỡng trưởng tham gia học thạc sĩ Những nỗ lực này đã tạo ra sự chuyển biến mạnh mẽ về chất lượng đội ngũ điều dưỡng tại bệnh viện.
Năm 2020, Bệnh viện đã hoàn tất việc tuyển dụng nhân lực điều dưỡng vào viên chức cho các khoa, tạo động lực cho đội ngũ điều dưỡng ổn định và gắn bó hơn với nghề.
Bệnh viện tổ chức đào tạo và cập nhật kiến thức hàng năm nhằm nâng cao trình độ cho nhân viên y tế Là đầu mối đào tạo của chương trình quốc gia về bệnh đái tháo đường, điều dưỡng tại bệnh viện được đào tạo chuyên sâu và tham gia nhiều lớp học về chăm sóc bệnh nhân nội tiết và rối loạn chuyển hóa.
Bảng 2.7 Kết quả đào tạo ngắn hạn cho điều dưỡng qua các năm 2015-2019 Nội dung đào tạo Số lớp Số lượt người tham gia
Kỹ năng giao tiếp- GDSK 08 400
Tiêm an toàn 2 270 Đổi mới phong cách phục vụ 2 100
Chăm sóc NB nội tiết - RLCH 10 500
Giữa năm 2015 và 2020, Bệnh viện đã tổ chức nhiều khóa đào tạo ngắn hạn, thu hút 1.820 lượt điều dưỡng tham gia Các khóa học này đa dạng về chủ đề, bao gồm chuyên môn, giao tiếp ứng xử và kiểm soát nhiễm khuẩn.
*Chế độ đãi ngộ, điều kiện và môi trường làm việc