Cơ sở lý luận và thực tiễn
Cơ sở lý luận
2.1.1.Tổng quan về ung thư và ung thư đại tràng
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (TCYTTG), ung thư là tình trạng tăng trưởng không kiểm soát và sự xâm lấn của tế bào Đây là một bệnh lý ác tính, trong đó tế bào phát triển vô hạn khi bị kích thích bởi các tác nhân gây ung thư, không tuân theo các cơ chế kiểm soát phát triển của cơ thể.
Ung thư đại tràng là loại ung thư hình thành từ ruột kết hoặc trực tràng, do sự phát triển bất thường của các tế bào có khả năng xâm lấn và lan rộng đến các bộ phận khác trong cơ thể.
Các giai đoạn của ung thư đại tràng
Giai đoạn 0 của ung thư đại trực tràng, hay còn gọi là ung thư biểu mô tại chỗ, đặc trưng bởi sự hiện diện của các tế bào ung thư chỉ giới hạn ở niêm mạc hoặc các lớp lót bên trong đại tràng và trực tràng.
Giai đoạn I của ung thư đại trực tràng được xác định khi khối u đã xâm lấn qua lớp niêm mạc và lan xuống lớp dưới niêm mạc hoặc lớp cơ của thành ruột, nhưng chưa di căn sang các mô hoặc hạch bạch huyết lân cận (T1 hoặc T2, N0, M0).
Giai đoạn II: Chia làm 3 cấp độ
Giai đoạn IIa của ung thư đại tràng hoặc trực tràng là khi bệnh đã xâm lấn qua lớp cơ và vào lớp thanh mạc, nhưng chưa di căn sang các mô lân cận hoặc hạch bạch huyết Tình trạng này được phân loại là T3, N0, M0, cho thấy sự phát triển của khối u mà không có dấu hiệu di căn xa.
Giai đoạn IIb: Ung thư đã phát triển đến lớp phúc mạc và không lây lan đến các hạch bạch huyết gần đó hoặc ở nơi khác (T4a, N0, M0 )
Giai đoạn IIc của ung thư đại trực tràng là khi khối u đã xâm lấn qua các lớp của đại tràng hoặc trực tràng, phát triển trực tiếp hoặc dính vào các cấu trúc lân cận Tuy nhiên, ở giai đoạn này, khối u chưa lây lan đến các hạch bạch huyết gần đó hoặc các bộ phận khác trong cơ thể (T4b, N0, M0).
Giai đoạn III: Chia làm 3 cấp độ:
Giai đoạn IIIa của ung thư đại trực tràng là khi bệnh đã lan đến lớp dưới niêm mạc hoặc lớp cơ của thành ruột, đồng thời di căn sang 1-3 hạch bạch huyết vùng Tuy nhiên, ung thư chưa di căn đến các bộ phận khác trong cơ thể (T1, T2, N1 hoặc N1c).
Tế bào ung thư đã xâm lấn qua lớp niêm mạc và lan đến dưới niêm, đồng thời ung thư đã di căn đến ít nhất 4 nhưng không quá 6 hạch bạch huyết lân cận (T1, N2a, M0).
Giai đoạn IIIb của ung thư đại trực tràng đặc trưng bởi sự phát triển của khối u qua lớp cơ đến lớp thanh mạc hoặc qua lớp thanh mạc mà chưa xâm lấn vào các cơ quan lân cận Đồng thời, ung thư có thể di căn đến 1-3 hạch bạch huyết vùng hoặc đã lan đến các mô gần hạch bạch huyết nhưng chưa di căn xa (T3 hoặc T4a, N1 hoặc N1c, M0) Trong trường hợp khác, ung thư có thể lan đến lớp cơ của thành ruột hoặc thanh mạc, di căn sang 4-6 hạch bạch huyết lân cận nhưng chưa phát triển đến các cơ quan xa (T2 hoặc T3, N2a, M0) Ngoài ra, ung thư cũng có thể phát triển qua lớp niêm mạc đến lớp dưới niêm mạc hoặc lớp cơ của thành ruột, lây lan sang ít nhất 7 hạch bạch huyết vùng nhưng vẫn chưa di căn xa (T2, N2b, M0).
Giai đoạn IIIc của ung thư đặc trưng bởi sự phát triển qua lớp thanh mạc ruột mà chưa lây lan sang các cơ quan lân cận, đồng thời có sự di căn đến 4-6 hạch bạch huyết gần đó nhưng chưa di căn xa (T4a, N2a, M0) Ngoài ra, ung thư có thể phát triển qua lớp cơ vào lớp thanh mạc của thành ruột và di căn đến 7 hạch bạch huyết lân cận trở lên mà chưa di căn xa (T3 hoặc T4a, N2b, M0) Một tình huống khác là khối u đã xâm lấn qua lớp dưới niêm mạc, dính trực tiếp vào các cơ quan lân cận và có trên 1 hạch bạch huyết gần đó nhưng chưa di căn xa (T4b, N1 hoặc N2, M0).
Giai đoạn IV: Chia làm 2 cấp bậc
Giai đoạn IVa của ung thư đại trực tràng đặc trưng bởi sự phát triển của khối u qua tất cả các lớp thành ruột, xâm lấn các hạch bạch huyết vùng và di căn đến các cơ quan xa như gan hoặc phổi (T bất kỳ, bất kỳ N, M1a).
Giai đoạn IVb: Ung thư đã di căn ra hơn một phần xa của cơ thể (T bất kỳ, bất kỳ N, M1a)
Chế độ dinh dưỡng có ảnh hưởng lớn đến nguy cơ mắc ung thư đại tràng, đặc biệt là việc tiêu thụ nhiều thịt mỡ động vật Các thực phẩm chứa hóa chất gây ung thư như Benzopyren và Nitrosamin cũng làm tăng nguy cơ này Ngoài ra, chế độ ăn thiếu chất xơ và các vitamin A, B, C, E, cũng như thiếu Canxi có thể góp phần vào nguy cơ ung thư Hơn nữa, việc uống nhiều rượu và nghiện thuốc lá là những yếu tố thuận lợi làm tăng khả năng phát triển ung thư.
Các tổn thương tiền ung thư: Viêm đại tràng chảy máu; bệnh Crohn; Polyp đại tràng
Yếu tố di truyền: Bệnh đa polip đại tràng gia đình (Familial Adenomatous
Polyposis: FAP) Hội chứng ung thư đại tràng di truyền không có polip( Hereditary nonpolyposis colorectal car: HNPCC)
Trong nghiên cứu ung thư đại trực tràng, nhiều gen quan trọng đã được xác định có sự tổn thương, bao gồm gen APC, gen K-Ras, gen DCC, gen P53, gen hMSH2 và gen MLH1.
2.1.2.1 Đặc điểm giải phẫu đại tràng: Đại tràng dài trung bình khoảng 150cm, được sắp xếp như một chữ U ngược, quây lấy tiểu tràng, bao gồm : Manh tràng và ruột thừa, đại tràng lên hay đại tràng phải, đại tràng góc gan hay góc phải, đại tràng ngang, đại tràng góc lách hay góc trái, đại tràng xuống hay đại tràng trái, đại tràn chậu hông hay đại tràng Sigma.Đại tràng có các dải cơ dọc, bờm mỡ và các bướu Chỗ nối giữa hồi tràng và manh tràng là van Bauhin
Hình 2 1.Hình ảnh đại thể của ung thư đại tràng
Đại tràng phải nằm ở phía sau liên quan đến hố chậu phải, hố thắt lưng phải, các nhánh thần kinh và mạch máu như thần kinh thắt lưng, thần kinh bụng sinh dục, và niệu quản phải Phía trên của đại tràng phải liên quan đến cực dưới thận phải, trong khi phía trước tiếp giáp với thành bụng và phía trong liên quan đến các quai ruột non và đoạn 2 tá tràng Đại tràng góc gan tiếp xúc với mặt dưới của gan và túi mật, trong khi đại tràng ngang nằm sau thành bụng, có mạc nối lớn che phủ và tiếp giáp với đầu tụy cùng các đoạn của tá tràng Đại tràng góc lách nằm ngay dưới lách, liên quan đến thận trái và thành bụng trái Đại tràng trái liên quan đến niệu quản trái, bó mạch thần kinh sinh dục trái và thận trái ở phía trên Cuối cùng, đại tràng xích ma liên quan đến các quai ruột non ở phía trên và tử cung, buồng trứng ở phía dưới đối với nữ.
Cơ sở thực tiễn
2.2.1.Hoạt động tư vấn sử dụng thuốc tại một số quốc gia trên thế giới
Việc sử dụng thuốc trong điều trị ung thư đã gia tăng đáng kể và dự kiến sẽ tiếp tục phát triển trong tương lai, với nhiều ghi nhận về hiệu quả điều trị Tuy nhiên, sự hiểu biết của bệnh nhân và người nhà về phương pháp điều trị bằng thuốc và hóa chất còn hạn chế Do đó, tư vấn từ nhân viên y tế về điều trị và chăm sóc cho bệnh nhân và gia đình là rất quan trọng, nhằm nâng cao hiệu quả điều trị và phát hiện sớm các tác dụng phụ không mong muốn của thuốc chống ung thư.
Một nghiên cứu ngẫu nhiên mù đơn được thực hiện tại Malaysia đã khảo sát 162 bệnh nhân ung thư điều trị hóa trị từ tháng 7/2013 đến 2/2014 tại một bệnh viện chính phủ Nghiên cứu tập trung vào việc tư vấn về 'Quản lý bệnh nhân hóa trị' Các mẫu thử độc lập và phân tích dữ liệu bằng phương pháp ANOVA hai chiều cho thấy có sự cải thiện đáng kể về tâm lý và chất lượng sống của bệnh nhân sau khi được quản lý và tư vấn sau điều trị hóa chất.
Năm 2017, Faury S, Koleck M, Foucaud J, M'Bailara K, và Quintard B đã thực hiện một đánh giá hệ thống trên sáu cơ sở dữ liệu điện tử về giáo dục bệnh nhân ung thư đại tràng Trong số 13 nghiên cứu được xác định và đưa vào đánh giá, có 5 nghiên cứu cho thấy cải thiện chất lượng cuộc sống, trong khi 3 nghiên cứu ghi nhận sự cải tiến đáng kể trong tư duy điều trị của bệnh nhân Kết quả cho thấy giáo dục bệnh nhân có tác động tích cực đến tâm lý và chất lượng sống của người bệnh trong quá trình điều trị ung thư.
Truyền thông tư vấn giáo dục sức khỏe đóng vai trò thiết yếu trong chăm sóc sức khỏe cộng đồng, được Tổ chức Y tế Thế giới xác định là ưu tiên hàng đầu trong chăm sóc sức khỏe ban đầu Hiện nay, nhiều hình thức và nội dung đa dạng như tư vấn sức khỏe, thảo luận nhóm, tờ rơi, pano, áp phích, và các phương tiện truyền thông như truyền hình, radio, báo chí, tạp chí, internet, và blog đang được triển khai để nâng cao nhận thức về sức khỏe Mặc dù tư vấn giáo dục sức khỏe đã phát triển mạnh mẽ ở các nước Tây Âu, Canada và Mỹ, nhưng vẫn còn hạn chế ở Đông Âu và đặc biệt là các quốc gia châu Á.
Hệ thống GDSK ở Mỹ được tổ chức hợp lý với sự đa dạng của các đơn vị kỹ thuật, bao gồm các cơ quan GDSK ở mọi tuyến và sự phối hợp giữa các cơ quan GDSK nhà nước và các chương trình của tổ chức phi chính phủ Cơ quan GDSK gồm 7 đơn vị kỹ thuật chính: đào tạo, truyền thông, biên tập, giáo dục sức khỏe, nghiên cứu và đánh giá, thực địa và mô phỏng, cùng với đơn vị giáo dục sức khỏe trong trường học.
Nhân lực trong các hoạt động Giáo dục sức khỏe (GDSK) thường rất đa dạng, bao gồm các chuyên gia như bác sĩ chuyên khoa, bác sĩ đa khoa, nhà tâm lý học, y tá, bác sĩ gia đình, và nhà dịch tễ học Tùy thuộc vào vị trí, các cán bộ này tham gia vào GDSK với các vai trò khác nhau, từ tư vấn trực tiếp cho bệnh nhân đến tổ chức chương trình truyền thông, thiết kế phương tiện truyền thông và lập kế hoạch chiến lược cho các hoạt động GDSK.
Theo thông báo của Hội Ung thư Quốc tế (UICC), tỷ lệ ung thư đại tràng tại nước này là 77%, trong đó tỷ lệ ở người trưởng thành là 80% Mặc dù tỷ lệ nhận biết và điều trị đạt 90%, nhưng nhờ vào hoạt động tuyên truyền, tư vấn giáo dục sức khỏe và sự quan tâm tích cực của ngành y tế, tỷ lệ này đã tăng thêm 20%.
2.2.2 Hoạt động tư vấn giáo dục sức khỏe và tư vấn sử dụng thuốc cho người bệnh ung thư tại Việt Nam
Nghiên cứu của Lê Thị Kim Oanh và cộng sự đã đánh giá nhu cầu chăm sóc bệnh nhân ung thư điều trị hóa chất tại Bệnh viện Đa khoa Tỉnh Hà Tĩnh Nghiên cứu này nhằm xác định các yêu cầu và mong muốn của bệnh nhân trong quá trình điều trị, từ đó cải thiện chất lượng dịch vụ chăm sóc sức khỏe Kết quả nghiên cứu sẽ cung cấp thông tin quý giá để nâng cao hiệu quả điều trị và hỗ trợ tâm lý cho bệnh nhân ung thư.
Kết quả nghiên cứu năm 2014 cho thấy hóa chất ảnh hưởng đến tâm lý bệnh nhân lên đến 100% Ngoài ra, 12% bệnh nhân gặp vấn đề về hệ tiêu hóa, 2% bị giảm bạch cầu, 50% giảm hoặc mất cảm giác thèm ăn, 4% có triệu chứng nôn, và hơn 15% chán ăn Tình trạng viêm loét miệng xảy ra ở 10% bệnh nhân, trong khi 11% gặp phải tiêu chảy và 17% bị hội chứng bàn tay, bàn chân Hơn 20% bệnh nhân bị ảnh hưởng đến dạ dày, và 55% có kiến thức về theo dõi và phát hiện tác dụng phụ của thuốc hóa chất.
Một số quy định về Tư vấn giáo dục sức khỏe cho người bệnh
Thông tư 07/2014 quy định các quy tắc ứng xử cho công chức, viên chức và người lao động trong các cơ sở y tế Thông tư này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tư vấn giáo dục sức khỏe, đồng thời hướng dẫn bệnh nhân hoặc người đại diện hợp pháp của họ thực hiện chế độ điều trị và chăm sóc đúng cách.
Quyết định 4858 QĐ-BYT ban hành ngày 3/12/2013 quy định bộ tiêu chí đánh giá chất lượng bệnh viện, trong đó có 83 tiêu chí tổng thể Đặc biệt, có 13 tiêu chí tập trung vào việc tư vấn giáo dục sức khỏe cho bệnh nhân, nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ y tế và sự hài lòng của người bệnh.
Theo Quyết định số 1352/QĐ-BYT ngày 21 tháng 4 năm 2012 của Bộ Y tế, chuẩn năng lực cơ bản của điều dưỡng Việt Nam gồm 25 tiêu chuẩn Trong đó, tiêu chuẩn 14 nhấn mạnh rằng điều dưỡng cần có khả năng xác định nhu cầu và tổ chức hướng dẫn, giáo dục sức khỏe cho cá nhân, gia đình và cộng đồng.
Thông tư 07/2011/TT-BYT ngày 26/1/2011 đã quy định nhiệm vụ chăm sóc người bệnh toàn diện tại bệnh viện, với nguyên tắc "Lấy người bệnh làm trung tâm" để đáp ứng nhu cầu điều trị và sinh hoạt hàng ngày, đảm bảo an toàn, chất lượng và sự hài lòng của người bệnh Trong 12 nội dung chăm sóc toàn diện, tư vấn và hướng dẫn giáo dục sức khỏe được xác định là nội dung quan trọng hàng đầu Do đó, việc thực hiện tốt kỹ năng truyền thông giáo dục sức khỏe cho người bệnh và gia đình là nhiệm vụ thiết yếu mà mỗi cán bộ y tế cần rèn luyện.
Tại Việt Nam, các biện pháp giáo dục sức khỏe cho người bệnh ung thư đại tràng đang được triển khai với sự quan tâm từ Đảng, Nhà nước và Bộ Y tế Nghị quyết số 46-NQ/TW ngày 23 tháng 02 năm 2005 đã nhấn mạnh tầm quan trọng của công tác thông tin, truyền thông và giáo dục sức khỏe trong việc bảo vệ và nâng cao sức khỏe nhân dân Hoạt động này không chỉ giúp tuyên truyền chính sách, pháp luật về y tế mà còn trang bị kiến thức và kỹ năng cho mỗi cá nhân, gia đình và cộng đồng để chủ động phòng bệnh, duy trì lối sống vệ sinh và rèn luyện thể chất, từ đó nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe và tạo ra sự bình đẳng trong công tác chăm sóc sức khỏe cộng đồng.
Truyền thông giáo dục sức khỏe đóng vai trò quan trọng trong việc chăm sóc và bảo vệ sức khỏe cộng đồng Tại Việt Nam, hệ thống truyền thông giáo dục sức khỏe đã được thiết lập từ cấp trung ương đến cơ sở Trong những năm qua, nỗ lực trong công tác này đã góp phần đáng kể vào việc tuyên truyền và bảo vệ sức khỏe nhân dân.
Liên hệ thực tiễn
Thực trạng công tác tư vấn về sử dụng thuốc hóa chất của điều dưỡng cho người bệnh ung thư đại tràng tại Khoa Ung bướu-Y học hạt nhân - Bệnh viện Đa
3.1.1 Giới thiệu tổng quan về Bệnh viện và Khoa Ung bướu- Y học hạt nhân- Bệnh viện Đa khoa tỉnh Vĩnh Phúc
3.1.1.1 Một số đặc điểm chung
Bệnh viện Đa khoa Tỉnh Vĩnh Phúc, tọa lạc tại Phường Đồng Tâm, Thành phố Vĩnh Yên, là cơ sở y tế hạng I với quy mô 42 khoa phòng và gần 700 cán bộ y tế, trong đó có khoảng 1/3 có trình độ đại học và trên đại học, bao gồm 01 tiến sĩ, hơn 20 thạc sĩ và nhiều cử nhân điều dưỡng Bệnh viện đã đầu tư trang thiết bị y tế hiện đại, bao gồm máy siêu lọc máu nhân tạo, máy phẫu thuật nội soi, máy theo dõi bệnh nhân, và máy MRI 1,5 T, nhằm phục vụ tốt cho việc khám chữa bệnh Mỗi năm, bệnh viện tiếp nhận hơn 10,000 lượt khám và điều trị bệnh nhân, khẳng định vai trò quan trọng trong việc chăm sóc sức khỏe cộng đồng.
Khoa Ung Bướu – Y học hạt nhân tại BVĐK Tỉnh Vĩnh Phúc có 6 buồng bệnh với 62 giường thực kê và 28 cán bộ nhân viên, bao gồm 18 điều dưỡng và 10 bác sĩ, trong đó có 2 bác sĩ chuyên ngành Ung Bướu trình độ Thạc sĩ Khoa được trang bị nhiều thiết bị hiện đại như máy pha hóa chất, máy chụp SPECT và máy điện tim Khoa đã triển khai các phương pháp điều trị như truyền hóa chất tĩnh mạch, chăm sóc giảm nhẹ và các kỹ thuật chẩn đoán sớm ung thư Trung bình, khoa tiếp nhận 80 bệnh nhân mỗi ngày, với tổng số bệnh nhân điều trị nội trú năm 2017 là 7,155 Tổng số điều dưỡng thực hiện nhiệm vụ chăm sóc bệnh nhân tại khoa là 12 cán bộ.
3.1.1.2 Công tác tổ chức tư vấn giáo dục sức khỏe tại Khoa
Công tác truyền thông tư vấn giáo dục sức khoẻ tại khoa Ung Bướu đã được thực hiện và duy trì, với điều dưỡng kiêm nhiệm tư vấn về sử dụng thuốc Tuy nhiên, việc thực hiện còn gặp nhiều khó khăn do khối lượng công việc quá tải, tỷ lệ điều dưỡng trên bệnh nhân cao, và trang thiết bị phục vụ cho công tác tư vấn còn hạn chế.
Các hình thức truyền thông tư vấn sức khỏe tại khoa Ung Bướu- YHHN – Bệnh viện đa khoa tỉnh Vĩnh Phúc
Góc truyền thông là một hình thức quan trọng trong hoạt động truyền thông giáo dục sức khoẻ, mặc dù khoa chưa có phòng tư vấn riêng do điều kiện cơ sở vật chất hạn chế Khoa đã tận dụng không gian bên cạnh phòng hành chính để tổ chức góc truyền thông, nơi trưng bày tài liệu như tờ rơi, tranh lật và áp phích về sức khoẻ Những tài liệu này, được biên soạn bởi Bộ Y tế và các cơ quan liên quan, giúp bệnh nhân và người nhà dễ dàng tiếp cận thông tin cần thiết Tuy nhiên, hiện tại chưa có tài liệu tư vấn thống nhất do các điều dưỡng trong khoa thực hiện.
Tờ rơi là tài liệu phổ biến trong hoạt động truyền thông giáo dục sức khỏe nhờ tính tiện dụng và hấp dẫn Chúng thường được sử dụng tại các góc truyền thông của khoa, do đội ngũ y tế phát cho bệnh nhân và gia đình Nội dung tờ rơi chủ yếu đề cập đến triệu chứng sớm, nguyên nhân, dấu hiệu, biến chứng và biện pháp phòng ngừa bệnh ung thư Đánh giá cho thấy tờ rơi cung cấp thông tin đầy đủ về bệnh ung thư, phù hợp với các chương trình y tế quốc gia và mang lại hiệu quả cao.
Truyền thông giáo dục sức khoẻ qua hình ảnh là một phương pháp phổ biến, giúp nâng cao nhận thức cho bệnh nhân và gia đình Khoa đã trưng bày các bức tranh tại hành lang và những khu vực công cộng, tạo điều kiện cho mọi người dễ dàng tiếp cận thông tin và tìm hiểu về sức khoẻ.
Tư vấn cho bệnh nhân và gia đình là hoạt động thiết yếu và mang lại hiệu quả cao trong chăm sóc sức khỏe Tại khoa, cán bộ y tế thực hiện tư vấn trong quá trình khám chữa bệnh, giải thích nguyên nhân mắc bệnh, hướng dẫn sử dụng thuốc, chế độ ăn uống và biện pháp phòng ngừa Thời gian tư vấn trung bình khoảng 3-4 phút, giúp bệnh nhân và người nhà hiểu rõ hơn về tình trạng sức khỏe và cách chăm sóc.
3.1.2 Thực trạng công tác tư vấn về sử dụng thuốc hóa chất của điều dưỡng cho người bệnh ung thư đại tràng
- Thời điểm đánh giá từ 01/6/2018 đến 31/07/2018tại khoa Ung Bướu- Y học hạt nhân Bệnh viện Đa khoa tỉnh Vĩnh Phúc
Hoạt động tư vấn sử dụng thuốc hóa chất của điều dưỡng cho bệnh nhân ung thư đại tràng được thực hiện qua 60 buổi tư vấn, trong đó 30 buổi dành cho bệnh nhân điều trị hóa chất lần đầu và 30 buổi cho bệnh nhân đã trải qua nhiều lần điều trị Số buổi tư vấn này được chọn ngẫu nhiên từ tổng số buổi tư vấn của điều dưỡng diễn ra từ ngày 01/06/2018 đến 31/07/2018.
+ Người bệnh ung thư đại tràng điều trị hóa chất tại bệnh viện Số lượng là52 người Chọn ngẫu nhiên 40 người bệnh trong tổng số người bệnh nằm viện
Công cụ đánh giá bao gồm bảng kiểm quan sát hoạt động tư vấn của điều dưỡng và phiếu phỏng vấn người bệnh về hoạt động tư vấn này Các công cụ này được xây dựng dựa trên hướng dẫn của Bộ Y tế về quy trình tư vấn giáo dục sức khỏe cho người bệnh.
Phương pháp thu thập thông tin bao gồm hai cách chính: (i) quan sát trực tiếp hoạt động tư vấn của điều dưỡng thông qua bảng kiểm và (ii) phỏng vấn trực tiếp từng bệnh nhân về trải nghiệm tư vấn của điều dưỡng Quy trình phỏng vấn được chia thành hai loại phiếu, một dành cho bệnh nhân đến viện lần đầu và một cho bệnh nhân quay lại từ lần thứ hai trở đi.
Dữ liệu thu thập được sẽ được quản lý bằng phần mềm SPSS, sử dụng bảng, tần số và tỷ lệ phần trăm để mô tả thực trạng hoạt động tư vấn sử dụng thuốc hóa chất cho bệnh nhân ung thư đại tràng.
3.2.2.2 Thực trạng hoạt động tư vấn giáo dục sức khỏe của người điều dưỡng cho người bệnh lần đầu sử dụng hóa chấtqua quan sát trực tiếp
Bảng 3.1 Nội dung thực hiện bước chào hỏi, thới thiệu trong quy trình tư vấn của điều dưỡng (n10; n2 = 30)
Nội dung tư vấn Đầy đủ Chưa đầy đủ Không làm
Lần 2+ Giới thiệu về bản thân và nội dung tư vấn 80,0 83,3 13,3 10 6,7 6,7
Giới thiệu tầm quan trọng của thuốc hóa chất nếu bỏ qua thời gian vàng 76,7 80,0 16,7 13,4 6,6 6,6 Tìm hiểu kiến thức của NB về sử dụng thuốc hóa chất 2,0 16,6 66,7 66,7 13,4 16,6
Nội dung tư vấn sử dụng thuốc hóa chất của điều dưỡng cho người bệnh lần đầu tiên sử dụng hóa chất không có sự chênh lệch đáng kể so với người dùng từ lần thứ hai trở đi.
Bảng 3.2 Tư vấncủa điều dưỡng cho người bệnh về sử dụng thuốc hóa chất và đưa ra các ví dụ cụ thể (n10; n2 = 30)
Nội dung tư vấn Đầy đủ Chưa đầy đủ Không làm
Lần 2+ Hướng dẫn tầm quan trọng, những nguy hại nếu không biết cách phát hiện sớm tác dụng phụ của thuốc
Hướng dẫn những điều nên làm và không nên làm khi dùng thuốc hóa chất kết hợp với thuốc khác
60,0 36,5 50,0 53,2 40,0 10,3 Đưa ra ví dụ cụ thể gần gũi với NB để NB yên tâm điều trị 6,7 26,6 10,0 66,7 26,7 6,7
Bảng 3.3 Hoạt động thảo luận, giải thích và tổng kết nội dung tư vấn của điều dưỡng (n10; n2 = 30)
Nội dung tư vấn Đầy đủ Chưa đầy đủ Không làm
Trong quá trình thảo luận, 41,9% người bệnh đã đặt câu hỏi và giải thích các vấn đề thắc mắc, trong khi 58,1% nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tổng kết và thực hiện các điểm chính cần lưu ý Cuối cùng, 12,9% cảm ơn sự lắng nghe và ý kiến đóng góp của người bệnh, cho thấy sự quan tâm và tương tác tích cực trong quá trình trao đổi thông tin.
Có sự khác biệt rõ rệt trong hoạt động giải thích cho bệnh nhân lần đầu và lần thứ hai khi điều trị hóa chất Cụ thể, 32,3% bệnh nhân lần đầu không nhận được tư vấn đầy đủ về các thắc mắc, trong khi tỷ lệ này ở bệnh nhân điều trị lần thứ hai là 0% Ngoài ra, 58,1% buổi tư vấn cho bệnh nhân lần đầu không tổng kết và nhấn mạnh điểm quan trọng, so với chỉ 6,7% ở bệnh nhân điều trị lần thứ hai.
3.2.2.3 Đánh giá của người bệnh về hoạt động tư vấn của điều dưỡng
Bảng 3.4 Các nội dung người bệnh được tư vấn (nQ)
Nội dung tư vấn Số lượng Tỷ lệ (%)
Chế độ sinh hoạt, nghỉ nghơi 3 5,8
Theo dõi các diễn biến bệnh, tái khám 10 19,6
Người bệnh cho rằng trong các nội dung tư vấn, điều dưỡng chủ yếu tập trung vào chế độ dùng thuốc với tỷ lệ 45,1% Trong khi đó, các vấn đề khác như chế độ ăn uống, tập luyện, sinh hoạt và tái khám vẫn chưa nhận được sự quan tâm đúng mức trong quá trình tư vấn.
Biểu đồ 3.1 Mức độ hiểuhiểu thông tin được tư vấn của người bệnh (nQ)
Chỉ có 4% người bệnh rất hiểu các thông tin được cung cấp; tuy nhiên cũng có đến 74,5% người bệnh cho rằng đã hiểu được thông tin
Biểu đồ 3.2 Mức độ hài lòng của người bệnh về nội dung được tư vấn (nQ)
Vẫn còn 13,7% người bệnh chưa hài lòng với các nội dung được tư vấn
Biểu đồ 3.3 Mức độ hài lòng của người bệnh về thái độ tư vấn của người điều dưỡng (nQ)
Rất hài lòng Hài lòng Chưa hài lòng
Rất hài lòngHài lòngChưa hài lòng
Bảng 3.5 Đề xuất của người bệnh để hoạt động tư vấn được tốt hơn (nQ) Ý kiến của người bệnh Số lượng Tỷ lệ %
Tăng thêm các buổi tư vấn cho người bệnh 36 70,6 Đa dạng hóa các hình thức tư vấn 10 19,6
Tạo lập mối quan hệ thân thiện giữa cán bộ y tế với người bệnh trong thời gian nằm viện 5 9,8
Một số ưu điểm và nhược điểm về công tác tư vấn sử dụng thuốc hóa chất cho
Các lãnh đạo bệnh viện, lãnh đạo khoa luôn quan tâm, hỗ trợ và chỉ đạo công tác TVGDSK cho người bệnh tăng ung thư
Bệnh viện đã xây dựng và có bộ quy trình tư vấn cho người bệnh Điều dưỡng thực hiện đầy đủ các buổi tư vấn
100% người bệnh đều được tư vấn
Người bệnh đánh giá cao hoạt động tư vấn của điều dưỡng, đặc biệt là qua các buổi tư vấn trực tiếp trong quá trình chăm sóc Hầu hết điều dưỡng viên đều thực hiện các nội dung tư vấn đa dạng và phong phú, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc sức khỏe.
Tỷ lệ người bệnh hiểu và rất hiểu nội dung tư vấn chiếm 78,5%
Tỷ lệ người bệnh hài lòng và rất hài lòng với nội dung tư vấn chiếm 86,3%
Tỷ lệ người bệnh hài lòng, rất hài lòng với thái độcủa điều dưỡnglà 93,6%
Mặc dù người điều dưỡng đã thực hiện đầy đủ quy trình tư vấn, nhưng vẫn còn thiếu sót trong việc thực hiện các bước theo quy trình Cụ thể, trong 10 bước quy định, có đến 9 bước được thực hiện không đúng, với tỷ lệ sai sót từ 6,6% đến 26,6%.
Khoa hiện chưa có phòng tư vấn riêng để hỗ trợ công tác tư vấn GDSK cho bệnh nhân, và cơ sở vật chất cũng như trang thiết bị cần thiết cho hoạt động này vẫn còn thiếu Ngoài ra, chưa có góc truyền thông GDSK riêng biệt và các hình thức truyền thông GDSK cho bệnh nhân ung thư đại tràng cũng chưa được đa dạng hóa.
Trình độ hiểu biết của mỗi bệnh nhân không đồng đều, dẫn đến việc tiếp thu kiến thức y tế còn hạn chế Điều này cho thấy rằng các điều dưỡng chưa phát triển được phương pháp tư vấn và giáo dục sức khỏe phù hợp với từng nhóm đối tượng bệnh nhân.
Công việc của điều dưỡng thường bị quá tải do nguồn nhân lực hạn chế, dẫn đến việc họ không có đủ thời gian để thực hiện công tác tư vấn và giáo dục sức khỏe cho bệnh nhân Thời gian tư vấn của điều dưỡng thường rất ngắn, và đa số điều dưỡng tại khoa chưa được đào tạo chuyên sâu về lĩnh vực này, làm giảm chất lượng tư vấn Hơn nữa, phương pháp tư vấn chưa phù hợp với đặc thù của từng bệnh nhân, ảnh hưởng đến hiệu quả chăm sóc sức khỏe.
3.2.3 Một số nguyên nhân của các tồn tại
Kỹ năng truyền thông giáo dục sức khỏe (GDSK) của một số cán bộ y tế còn hạn chế, dẫn đến hiệu quả tư vấn GDSK cho người bệnh chưa cao Nhiều điều dưỡng chưa nhận thức đầy đủ về tầm quan trọng của GDSK, do đó chưa chú trọng đến nhiệm vụ này trong quá trình chăm sóc người bệnh.
Do hạn chế về nhân lực, kinh phí và trang thiết bị, việc tổ chức các buổi tư vấn sức khỏe (GDSK) chưa đạt hiệu quả cao Thiếu không gian riêng cho GDSK khiến các buổi họp hội đồng người bệnh thường phải diễn ra tại phòng giao ban hoặc bàn tiếp đón, dẫn đến việc tư vấn trực tiếp không được thực hiện đầy đủ và nhanh chóng trong quá trình chăm sóc bệnh nhân.
Do tình trạng quá tải người bệnh, nhân lực điều dưỡng ít nên ko đủ thời gian để TVGDSK một cách đầy đủ
Do sự khác biệt về tuổi tác, trình độ dân trí, phong tục tập quán, điều kiện kinh tế và khả năng tiếp thu của từng bệnh nhân, một số ít bệnh nhân ung thư đại tràng vẫn chưa tuân thủ hướng dẫn của cán bộ y tế về việc sử dụng thuốc hóa chất.
Đề xuất một số giải pháp
Dựa trên ưu nhược điểm trong hoạt động tư vấn sử dụng thuốc hóa chất, học viên đã xây dựng giải pháp đầu tiên và xin ý kiến từ các bên liên quan như Lãnh đạo bệnh viện và trưởng phòng điều dưỡng Sau khi chỉnh sửa, giải pháp lần hai được áp dụng thử trên 04 buổi tư vấn để phát hiện thiếu sót và tìm cách khắc phục Qua quá trình này, học viên đã hoàn thiện bản đề xuất cuối cùng.
Hiện tại, khoa chưa có phòng tư vấn riêng, vì vậy phòng kế hoạch tổng hợp đã đề xuất với Ban giám đốc về việc sắp xếp một phòng tư vấn độc lập nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động Đồng thời, phòng điều dưỡng cũng sẽ trang bị cho khoa các tài liệu như sách lật, băng rôn, áp phích, tờ rơi và tranh ảnh Bên cạnh đó, phòng vật tư sẽ đảm bảo cung cấp đầy đủ các phương tiện và trang thiết bị cần thiết cho công tác tư vấn giáo dục sức khỏe (GDSK).
Mặc dù đội ngũ điều dưỡng (ĐD) tham gia đầy đủ các buổi truyền thông và tư vấn sức khỏe, nhưng họ đánh giá rằng thời gian tư vấn chưa phù hợp ĐD phải kiêm nhiệm nhiều công việc, dẫn đến chất lượng tư vấn chưa cao Cần bố trí thời gian hợp lý, như dành 1-2 giờ cho hoạt động tư vấn hoặc điều chuyển nhân lực từ các phòng khám ít bệnh nhân để hỗ trợ cho khoa Để ĐD thực hiện tốt các bước trong quy trình, cần tổ chức các buổi tập huấn liên tục để nâng cao kỹ năng và sự thành thạo trong công việc.
Cần bố trí thời gian phù hợp để giám sát hỗ trợ điều dưỡng trong việc thực hiện quy trình tư vấn này