1. Trang chủ
  2. » Giáo Dục - Đào Tạo

(LUẬN văn THẠC sĩ) tình trạng dinh dưỡng và một số yếu tố liên quan ở người bệnh ung thư điều trị bằng hóa chất tại bệnh viện quân y 103 năm 2018

95 122 1

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Định dạng
Số trang 95
Dung lượng 0,98 MB

Cấu trúc

  • Chương 1: TỔNG QUAN (14)
    • 1.1. Đại cương về ung thư (14)
    • 1.2. Tình trạng dinh dưỡng của người bệnh ung thư điều trị hóa chất (17)
    • 1.3. Dinh dưỡng cho người bệnh ung thư (19)
    • 1.4. Một số yếu tố ảnh hưởng đến tình trạng dinh dưỡng của người bệnh ung thư (20)
    • 1.5. Một số phương pháp đánh giá tình trạng dinh dưỡng (28)
    • 1.6. Một số nghiên cứu về tình trạng dinh dưỡng người bệnh ung thư trên thế giới và Việt Nam (30)
    • 1.7. Khung lý thuyết (33)
    • 1.8. Địa bàn nghiên cứu (34)
  • Chương 2: ĐỐI TƯỢNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU (35)
    • 2.1. Đối tượng (35)
    • 2.2. Địa điểm và thời gian nghiên cứu (35)
    • 2.5. Phương pháp thu thập số liệu (36)
    • 2.6. Các biến số nghiên cứu (39)
    • 2.7. Các khái niệm, thang đo và tiêu chuẩn đánh giá (43)
    • 2.8. Phương pháp xử lý số liệu (48)
    • 2.9. Vấn đề đạo đức nghiên cứu (48)
    • 2.10. Sai số và biện pháp khắc phục (48)
  • Chương 3: KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU (50)
    • 3.1. Đặc điểm đối tượng nghiên cứu (50)
    • 3.2. Tình trạng dinh dưỡng của đối tượng nghiên cứu (55)
    • 3.3. Yếu tố liên quan đến tình trạng dinh dưỡng của người bệnh ung thư (61)
  • Chương 4: BÀN LUẬN (69)
    • 4.1. Đặc điểm chung của đối tượng nghiên cứu (69)
    • 4.2. Tình trạng dinh dưỡng của đối tượng nghiên cứu (71)
    • 4.3. Một số yếu tố liên quan đến tình trạng dinh dưỡng của người bệnh (77)
  • KẾT LUẬN (3)

Nội dung

TỔNG QUAN

Đại cương về ung thư

Ung thư là bệnh lý đặc trưng bởi sự phát triển không kiểm soát của các tế bào bất thường, gây xâm lấn vào các tế bào khỏe mạnh và lan rộng đến nhiều vị trí trong cơ thể Nếu không được điều trị kịp thời, bệnh có thể dẫn đến tử vong.

Ung thư là thuật ngữ chung để chỉ hơn 200 loại bệnh khác nhau trong cơ thể con người, được phân loại thành 5 nhóm dựa trên loại tế bào mà chúng khởi phát.

Ung thư mô liên kết

Ung thư hệ bạch huyết và đa u tủy

Ung thư tế bào máu

Ung thư não và tủy sống thường phát triển qua nhiều giai đoạn và có biểu hiện mạn tính Hầu hết các loại ung thư đều có giai đoạn tiềm tàng kéo dài, đôi khi lên đến hàng chục năm mà không có dấu hiệu rõ ràng trước khi được phát hiện dưới dạng khối u Khi khối u phát triển nhanh, các triệu chứng của bệnh mới bắt đầu xuất hiện, và đau thường chỉ xuất hiện khi bệnh đã ở giai đoạn cuối.

1.1.3 Các giai đoạn ung thư

Hầu hết các loại ung thư có bốn giai đoạn: giai đoạn I (một) đến IV (bốn), một số bệnh ung thư cũng có giai đoạn 0 (zero)

Giai đoạn 0 của ung thư đặc trưng bởi sự hiện diện của các tế bào bất thường mà chưa lây lan sang các mô lân cận Trong giai đoạn này, khả năng chữa trị rất cao, và hầu hết các khối u có thể được loại bỏ hoàn toàn thông qua phẫu thuật.

Giai đoạn I của ung thư thường đặc trưng bởi sự xuất hiện của một khối u nhỏ, không xâm lấn sâu vào các mô lân cận và chưa lan rộng tới các hạch bạch huyết hoặc các bộ phận khác của cơ thể Đây là giai đoạn được coi là ung thư giai đoạn sớm.

Giai đoạn II và III của ung thư đặc trưng bởi sự phát triển của khối u lớn hơn, xâm lấn sâu vào các mô lân cận Trong giai đoạn này, ung thư có thể đã di căn đến các hạch bạch huyết, nhưng vẫn chưa lan rộng ra các bộ phận khác của cơ thể.

Giai đoạn IV của ung thư là giai đoạn mà bệnh đã lan rộng đến các cơ quan hoặc bộ phận khác trong cơ thể, thường được biết đến với tên gọi ung thư di căn.

1.1.4 Các phương pháp điều trị ung thư hiện nay

- Các phương pháp khác: Điều trị miễn dịch (miễn dịch thụ động không đặc hiệu và miễn dịch chủ động không đặc hiệu); điều trị ung thư đích [11]

Điều trị hóa chất là một phương pháp điều trị ung thư toàn thân, đóng vai trò quan trọng bên cạnh các phương pháp điều trị tại chỗ như phẫu thuật và xạ trị Thuật ngữ "chemotherapy" thường được sử dụng để chỉ việc sử dụng thuốc hóa học độc tế bào, khác với điều trị nội tiết và điều trị sinh học Tuy nhiên, sự phân biệt này chỉ mang tính tương đối, vì tất cả các phương pháp điều trị toàn thân đều nhằm thay đổi đáp ứng sinh học của cơ thể để chống lại ung thư Tất cả các tác nhân sử dụng trong điều trị hóa chất đều có bản chất hóa học, do đó, khái niệm điều trị hóa chất được phát triển như một phương pháp điều trị toàn thân bằng các thuốc hóa học.

 Phương pháp điều trị hóa chất

Ung thư có khả năng di căn ngay từ giai đoạn đầu, khiến các phương pháp điều trị tại chỗ như phẫu thuật và xạ trị thường không hiệu quả Việc sử dụng hóa chất chống ung thư có thể ngăn chặn sự tiến triển của bệnh, vì chúng là những chất độc tế bào Điều trị hóa chất dựa trên sự khác biệt trong đáp ứng giữa tế bào ung thư và tế bào lành, và đặc điểm tăng trưởng của ung thư ảnh hưởng lớn đến hiệu quả hóa trị Hiểu biết về động học tế bào, sự phát triển của khối u và sinh học ung thư là cơ sở cho các nguyên tắc hóa trị lâm sàng.

Hóa trị gây đáp ứng (induction chemotherapy) áp dụng đối với các loại ung thư đã ở giai đoạn muộn

Hóa trị hỗ trợ (adjuvant chemotherapy) sau khi điều trị phẫu thuật, tia xạ các ung thư đang còn tại chỗ và tại vùng

Hóa trị tân hỗ trợ (neoadjuvant chemotherapy) hóa trị được thực hiện trước khi điều trị tại chỗ và tại vùng

Hóa trị tại chỗ là phương pháp tăng cường nồng độ thuốc tại khối u bằng cách tiêm thuốc vào các xoang, hốc trong cơ thể hoặc trực tiếp vào động mạch nuôi khối u.

Chỉ định điều trị hóa trị phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm giai đoạn bệnh, loại bệnh học, tuổi tác và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân, cũng như các phương pháp điều trị trước đó Việc quyết định hóa trị cần cân nhắc giữa lợi ích mang lại và các tác dụng phụ, cũng như nguy cơ tiềm ẩn có thể xảy ra.

Hóa trị không chỉ có khả năng điều trị một số loại ung thư mà còn giúp giảm thiểu triệu chứng liên quan, từ đó nâng cao chất lượng cuộc sống và kéo dài thời gian sống cho bệnh nhân ung thư.

Tình trạng dinh dưỡng của người bệnh ung thư điều trị hóa chất

Tình trạng dinh dưỡng là tổng hợp các đặc điểm chức năng, cấu trúc và hóa sinh phản ánh khả năng đáp ứng nhu cầu dinh dưỡng của cơ thể Nó được xác định bởi chế độ ăn uống và việc sử dụng các chất dinh dưỡng Một tình trạng dinh dưỡng tốt cho thấy sự cân bằng giữa lượng thức ăn tiêu thụ và sức khỏe tổng thể, trong khi tình trạng dinh dưỡng kém, bao gồm cả thiếu hụt hoặc thừa dinh dưỡng, có thể chỉ ra các vấn đề về sức khỏe Tình trạng dinh dưỡng của một quần thể dân cư được thể hiện qua tỷ lệ cá thể gặp phải các vấn đề dinh dưỡng.

Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), suy dinh dưỡng được định nghĩa là sự mất cân bằng giữa lượng chất dinh dưỡng và năng lượng cung cấp so với nhu cầu của cơ thể tại các tế bào Điều này ảnh hưởng đến sự phát triển và khả năng duy trì hoạt động của các chức năng chuyên biệt trong cơ thể.

1.2.2 Sụt cân ở người bệnh ung thư

Sụt cân là triệu chứng phổ biến ở bệnh nhân ung thư, đặc biệt là những người đang điều trị hóa trị Hiện tượng này có thể xảy ra trước khi được chẩn đoán, trong quá trình điều trị hoặc sau khi điều trị kết thúc, và nó là một trong những dấu hiệu quan trọng của tình trạng suy mòn trong ung thư.

Sụt cân ở bệnh nhân ung thư thường do giảm lượng và hấp thu chất dinh dưỡng, dẫn đến mất khối mỡ và khối cơ vân Khoảng 50% bệnh nhân ung thư trải qua tình trạng này, ảnh hưởng nghiêm trọng đến hiệu quả điều trị và chất lượng cuộc sống Tùy thuộc vào từng loại ung thư, tần suất sụt cân có thể dao động từ 30% đến 80% bệnh nhân.

Sụt cân là yếu tố quan trọng trong chẩn đoán và tiên lượng điều trị ung thư, với tỷ lệ thuận với thời gian sống sót của bệnh nhân Nghiên cứu cho thấy thay đổi trọng lượng 2,5 kg trong 6 – 8 tuần có thể dẫn đến những biến đổi đáng kể về tình trạng hoạt động và tỷ lệ tử vong, đặc biệt khi giảm tới 30% trọng lượng cơ thể Trong nghiên cứu của Sanschez Lara Karla, tần suất giảm cân ở bệnh nhân ung thư điều trị hóa trị có thể đạt 63,3%, trong đó 38,7% bệnh nhân giảm ≥ 5% cân nặng do buồn nôn, nôn và chán ăn; và 24,6% bệnh nhân giảm ≥ 10% liên quan đến tình trạng này.

1.2.3 Suy dinh dưỡng ở người bệnh ung thư

Suy dinh dưỡng (SDD) là một biến chứng phổ biến ở bệnh nhân ung thư, thường là triệu chứng đầu tiên chỉ ra sự hiện diện của bệnh Trước khi bắt đầu điều trị, bệnh nhân có thể đã trải qua những thay đổi sâu sắc về chuyển hóa và sinh lý, dẫn đến nhu cầu tăng cường dinh dưỡng Tỷ lệ suy dinh dưỡng ở bệnh nhân ung thư thay đổi từ 15% đến 80%, phụ thuộc vào loại khối u, giai đoạn bệnh, các bệnh kèm theo và phương pháp điều trị Các triệu chứng chính của SDD bao gồm giảm cân và suy nhược với mức độ khác nhau.

SDD gây ra sự trì hoãn trong việc điều trị phẫu thuật, hóa trị và xạ trị cho bệnh nhân ung thư, dẫn đến thời gian nằm viện kéo dài, tăng nguy cơ biến chứng và tỷ lệ tử vong.

Nghiên cứu trên bệnh nhân ung thư đại tràng điều trị hóa trị trước phẫu thuật cho thấy 51% bệnh nhân gặp phải tình trạng suy dinh dưỡng (SDD), trong đó 79% bệnh nhân SDD đã ngừng điều trị hóa trị Đáng chú ý, trong số những bệnh nhân SDD ngừng điều trị hóa trị, có 48% nhận được liều hóa trị đầy đủ Kết quả nghiên cứu chỉ ra mối liên hệ giữa SDD sau điều trị hóa trị và việc ngừng điều trị này Ngoài ra, chán ăn và tiêu chảy do hóa trị liệu cũng là nguyên nhân gây ra SDD và giảm liều điều trị.

Nhân viên y tế cần sớm xác định những bệnh nhân ung thư có nguy cơ suy dinh dưỡng để lập kế hoạch can thiệp và theo dõi trong quá trình điều trị Việc này nhằm hỗ trợ hiệu quả cho quá trình chăm sóc và điều trị ung thư, đặc biệt trong giai đoạn bệnh tiến triển.

1.2.4 Hội chứng suy mòn trong ung thư

Suy mòn trong ung thư là hội chứng đa yếu tố, đặc trưng bởi sự sụt cân liên tục và mất khối cơ xương, không thể phục hồi hoàn toàn bằng dinh dưỡng thông thường, dẫn đến suy giảm chức năng tiến triển Bệnh nhân ung thư được chẩn đoán mắc hội chứng này khi có những dấu hiệu cụ thể.

 BMI < 20 kg/ m 2 và sụt cân > 2%

 Có biểu hiện giảm kích thước khối cơ xương ( Sarcopenia) ở nam < 7,26 kg/ m 2 và nữ < 5,45 kg/m 2 và sụt cân > 2% [33],[39]

Suy mòn trong ung thư được biểu hiện qua tình trạng sụt cân tiến triển, giảm khối lượng mỡ và cơ bắp, cùng với biếng ăn Hiện tượng này không chỉ là kết quả của sự tác động cơ học của khối u lên cơ thể, mà còn liên quan đến các yếu tố khác từ khối u ảnh hưởng đến vật chủ Mặc dù các phương pháp điều trị ung thư như phẫu thuật, hóa trị và xạ trị cũng có thể gây ra biếng ăn và sụt cân, nhưng cơ chế gây suy mòn trong ung thư lại khác biệt với những cơ chế này.

Suy mòn ung thư là một hội chứng ngấm ngầm ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống của bệnh nhân, làm giảm hiệu quả điều trị hóa trị và gây ra nhiều biến chứng Thực tế cho thấy, suy mòn thường xảy ra ở hầu hết bệnh nhân ung thư giai đoạn cuối, với tỷ lệ tử vong lên đến 22% ở những người mắc hội chứng này.

Bệnh nhân bị suy mòn thường có tiên lượng xấu cho các phương pháp điều trị ung thư, cả phẫu thuật lẫn không phẫu thuật Rối loạn chuyển hóa là nguyên nhân chính gây suy dinh dưỡng, dẫn đến việc giảm lượng calo và kém hấp thu Thêm vào đó, suy nhược tâm lý, rối loạn vị giác và buồn nôn cũng làm giảm lượng thức ăn tiêu thụ, góp phần vào sự phát triển của hội chứng suy mòn.

Dinh dưỡng cho người bệnh ung thư

Mục tiêu chính của việc hỗ trợ dinh dưỡng cho bệnh nhân ung thư là ngăn ngừa tình trạng suy dinh dưỡng trở nên trầm trọng hơn, đặc biệt khi cơ thể có dự trữ năng lượng đáng kể Tuy nhiên, nếu tình trạng suy mòn đã quá nặng và khối u xâm lấn nhiều cơ quan, việc hỗ trợ dinh dưỡng chỉ có thể giúp làm giảm quá trình bào mòn cơ thể Do đó, vì chứng suy mòn dễ ngăn ngừa hơn là chữa trị, việc hỗ trợ dinh dưỡng nên được thực hiện trước khi xảy ra suy dinh dưỡng.

Theo hiệp hội dinh dưỡng lâm sàng và chuyển hóa châu Âu ESPEN năm

2016 mức năng lượng cho người bệnh ung thư dao động từ 25 – 30 kcal/ kg/ngày tùy thuộc vào tình trạng của người bệnh [24]

Mức protein tối thiểu được khuyến nghị là 1g/kg/ngày, trong khi mục tiêu lý tưởng nên đạt từ 1,2 đến 2g/kg/ngày Đối với bệnh nhân mắc suy thận cấp hoặc mạn tính, lượng protein không nên vượt quá 1,0 hoặc 1,2g/kg/ngày.

Lipid: tỷ lệ 35 -50% đối với các bệnh nhân ung thư giai đoạn tiến triển và sụt cân [24]

Các vitamin và khoáng chất cần thiết theo nhu cầu khuyến nghị có thể giúp giảm nguy cơ ung thư Đặc biệt, vitamin A, C và E đã được nghiên cứu và cho thấy có mối liên hệ với việc giảm tỷ lệ mắc bệnh ung thư Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng vitamin A ở liều cao có thể gây độc hại.

Chế độ ăn kiêng phương Tây với lượng chất béo tăng cao có liên quan đến sự phát triển của nhiều loại ung thư như ung thư vú, đại tràng, tụy và tuyến tiền liệt Tuy nhiên, axit béo không bão hòa omega-3 (n-3 PUFA) lại có tác dụng ức chế sự tăng trưởng của tế bào ung thư Nghiên cứu cho thấy bệnh nhân ung thư bàng quang, tụy, phổi và thực quản có nồng độ phospholipid n-3 PUFA trong huyết tương thấp hơn từ 55 đến 88% so với người khỏe mạnh Đồng thời, các nghiên cứu gần đây cũng chỉ ra mối liên hệ giữa axit béo không bão hòa omega-6 (n-6 PUFA) và nguy cơ ung thư, trong khi n-3 PUFA lại cho thấy khả năng giảm sự phát triển của bệnh.

Một số yếu tố ảnh hưởng đến tình trạng dinh dưỡng của người bệnh ung thư

Khi tuổi tác tăng, nguy cơ suy dinh dưỡng cũng gia tăng do ảnh hưởng của quá trình lão hóa, kèm theo những thay đổi về sinh học, sinh lý và tâm lý Nghiên cứu của Fares D năm 2012 chỉ ra rằng có mối liên hệ giữa tuổi tác cao và hiện tượng giảm cân ở người bệnh.

Nghiên cứu tại Trung tâm Ung bướu và Hạt nhân Bệnh viện 103 cho thấy rằng, bệnh nhân ung thư có độ tuổi cao hơn sẽ có nguy cơ mắc suy dinh dưỡng (SDD) ngày càng tăng.

Nam giới có nguy cơ mắc ung thư cao hơn nữ giới ở hầu hết các loại ung thư, ngoại trừ ung thư vú, đường mật, mắt, đại tràng và tuyến nước bọt Sự khác biệt này thường được cho là do tính mẫn cảm khác nhau giữa hai giới, mặc dù cơ chế cụ thể vẫn chưa được lý giải.

Nghiên cứu của Phùng Trọng Nghị cho thấy người bệnh ung thư là nam giới có nhiều khả năng bị SDD hơn [13]

Theo Viện Ung thư Quốc gia về An toàn Nghề nghiệp Hoa Kỳ năm 1978, 30% bệnh ung thư liên quan đến môi trường làm việc, trong đó 4-8% trường hợp ung thư xuất phát từ môi trường công nghiệp Tại Pháp, hàng năm ghi nhận thêm 7000-8000 trường hợp ung thư mới mắc do nghề nghiệp Điều này cho thấy nghề nghiệp có thể ảnh hưởng đến tình trạng sức khỏe và nguy cơ mắc bệnh ung thư.

Nghiên cứu của Nguyễn Thị Mai (2011) chỉ ra rằng có sự liên hệ giữa thời gian làm việc trong ngày và mức độ thiếu năng lượng trường diễn (CED).

Những người theo tôn giáo thường có lối sống đặc biệt, điều này có thể ảnh hưởng đến đặc điểm bệnh ung thư và tình trạng dinh dưỡng của họ.

Trình độ học vấn ảnh hưởng đáng kể đến tình trạng dinh dưỡng Những người có học vấn cao thường có khả năng kiếm thu nhập cao hơn, từ đó cải thiện chất lượng cuộc sống và dinh dưỡng của họ.

Người sống một mình thường có thói quen ăn uống qua loa, dẫn đến việc tiêu thụ ít thực phẩm, đặc biệt khi không có người bạn đời nấu nướng hoặc chia sẻ bữa ăn Hệ quả là, nhu cầu năng lượng của họ thường không được đáp ứng đầy đủ so với những người sống chung với gia đình.

1.4.1.7 Yếu tố lối sống, thói quen

Thói quen ăn uống của người tiêu dùng đang thay đổi, với xu hướng ưa chuộng đồ hộp, thực phẩm chế biến sẵn và thức ăn nhanh tiện lợi Nguyên nhân chủ yếu là do công việc bận rộn, khiến nhiều người không có thời gian chuẩn bị các món ăn đầy đủ dinh dưỡng, dẫn đến việc họ không chú trọng đến sức khỏe và dinh dưỡng của cơ thể.

Người Việt Nam lâu nay có thói quen "Ăn theo tiếng gọi của dạ dày chứ không ăn theo chế độ dinh dưỡng" [14]

Sử dụng thuốc lá có thể dẫn đến suy dinh dưỡng (SDD) do ức chế sự thèm ăn và tăng tỷ lệ trao đổi chất nhờ vào nicotin, đồng thời ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa các chất hóa học trị liệu Hơn nữa, việc sử dụng thuốc lá còn làm tăng nguy cơ mắc các bệnh kèm theo, ảnh hưởng đến khả năng dung nạp hóa chất và kết quả điều trị của bệnh nhân.

Rượu là một loại carbohydrate tích tụ trong gan, gây ra tình trạng kém dinh dưỡng và thiếu hụt vitamin, đặc biệt là vitamin nhóm B, do người nghiện rượu thường uống nhiều hơn ăn.

 Ít hoạt động thể lực

Hoạt động thể lực đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe con người Việc tập thể dục thường xuyên, kết hợp với thói quen vệ sinh hợp lý và lối sống lành mạnh, là phương pháp hiệu quả để củng cố sức khỏe, phát triển cơ thể một cách hài hòa và ngăn ngừa bệnh tật.

Chế độ lười vận động của người bệnh làm cho người bệnh luôn có mệt mỏi, giảm nhu cầu ăn uống

1.4.1.8 Kiến thức về dinh dưỡng

Cân nặng cơ thể ổn định phụ thuộc vào sự cân bằng giữa năng lượng từ thức ăn và năng lượng tiêu hao cho hoạt động Sự tăng giảm cân nặng có thể do chế độ ăn không phù hợp với nhu cầu dinh dưỡng Thiếu hiểu biết về dinh dưỡng là yếu tố ảnh hưởng đến tình trạng dinh dưỡng của bệnh nhân Nghiên cứu của Đào Thị Thu Hoài (2015) cho thấy khẩu phần ăn trung bình chỉ đạt 1327,8±494,6 kcal, với 17,5% bệnh nhân ung thư đáp ứng nhu cầu năng lượng khuyến nghị.

1.4.2 Yếu tố bệnh lý ảnh hưởng đến tình trạng dinh dưỡng

1.4.2.1 Triệu chứng ảnh hưởng đến tình trạng dinh dưỡng

Hóa chất hiện nay là phương pháp phổ biến trong điều trị ung thư, giúp tiêu diệt tế bào ác tính và giảm triệu chứng bệnh Tuy nhiên, hóa chất cũng gây ra nhiều tác dụng phụ, bao gồm mệt mỏi, chán ăn, buồn nôn và nôn, làm trầm trọng thêm tình trạng dinh dưỡng của bệnh nhân.

Buồn nôn và nôn là những triệu chứng phổ biến mà bệnh nhân ung thư thường gặp, đặc biệt là do hóa trị liệu Những triệu chứng này có thể dẫn đến chán ăn, dinh dưỡng kém, mất nước và điện giải, cũng như làm giảm chức năng chuyển hóa và gây ra các vấn đề tâm lý Do đó, buồn nôn và nôn ảnh hưởng đáng kể đến tình trạng dinh dưỡng của người bệnh ung thư.

Một số phương pháp đánh giá tình trạng dinh dưỡng

1.5.1 Phương pháp nhân trắc học

Phương pháp nhân trắc học dinh dưỡng là một kỹ thuật quan trọng trong việc đánh giá tình trạng dinh dưỡng thông qua việc đo lường các biến đổi về kích thước và cấu trúc cơ thể Các kích thước nhân trắc thường được sử dụng bao gồm cân nặng, chiều cao/chiều dài, bề dày lớp mỡ dưới da, vòng cánh tay và vòng eo.

Theo Tổ chức Y tế Thế giới, chỉ số khối cơ thể (BMI) là công cụ hữu ích để đánh giá tình trạng dinh dưỡng của một người BMI được tính toán dựa trên công thức cụ thể, giúp xác định xem một người có trọng lượng cơ thể hợp lý so với chiều cao hay không.

BMI = Cân nặng (kg)/ chiều cao (m) 2 Ưu điểm

Nhược điểm Độ nhạy kém để phát hiện sự thay đổi tình trạng dinh dưỡng cấp tính [1]

1.5.2 Phương pháp đánh giá chủ quan toàn diện bệnh nhân PG – SGA (Patient – Generated Subjective Global Assessment)

PG – SGA được điều chỉnh từ phương pháp SGA và được phát triển đặc biệt cho bệnh nhân ung thư Phương pháp SGA được Ottery giới thiệu vào năm

PG-SGA, được hoàn thiện vào năm 2000, có độ nhạy 98% và độ đặc hiệu 82%, cho thấy khả năng mạnh mẽ trong việc dự đoán tình trạng dinh dưỡng SGA Công cụ này không chỉ xác định tình trạng dinh dưỡng mà còn nhận diện nhiều triệu chứng ảnh hưởng đến dinh dưỡng PG-SGA đặc biệt hữu ích trong việc đánh giá bệnh nhân ung thư có nguy cơ suy dinh dưỡng (SDD) và hỗ trợ phân loại để cải thiện chế độ dinh dưỡng Điểm số từ PG-SGA giúp xác định rõ ràng tác động của dinh dưỡng đối với các triệu chứng của bệnh nhân.

Phương pháp đánh giá dinh dưỡng này cung cấp cái nhìn toàn diện về tình trạng sức khỏe của người bệnh, bao gồm việc theo dõi sụt cân nhanh trong 6 tháng và 1 tháng, tình trạng ăn uống, và hoạt động chức năng Nó cũng chú trọng đến các triệu chứng ảnh hưởng đến chế độ ăn như chán ăn, buồn nôn, nôn, nhiệt miệng, khô miệng và thay đổi vị giác Bên cạnh đó, phương pháp này còn đánh giá nhu cầu chuyển hóa và kiểm tra các dấu hiệu lâm sàng liên quan đến dinh dưỡng như teo cơ, mất lớp mỡ dưới da, và phù/cổ chướng.

Quá trình đánh giá tình trạng sức khỏe tâm thần cho người bệnh thường tốn nhiều thời gian và cần được thực hiện bởi các cán bộ y tế có chuyên môn để khám và phát hiện các dấu hiệu lâm sàng quan trọng.

1.5.3 Phương pháp điều tra khẩu phần ăn

Các phương pháp chính để đánh giá dinh dưỡng bao gồm phương pháp hỏi ghi khẩu phần 24 giờ và điều tra tần suất tiêu thụ lương thực, thực phẩm Những phương pháp này giúp phát hiện sự bất hợp lý trong dinh dưỡng, như thiếu hụt hoặc thừa, ngay từ giai đoạn đầu Bằng cách thu thập và phân tích dữ liệu về tiêu thụ thực phẩm và thói quen ăn uống, cũng như dựa vào chỉ số dinh dưỡng từ bảng thành phần hóa học của Viện Dinh Dưỡng, có thể rút ra kết luận về mối liên hệ giữa chế độ ăn uống và tình trạng sức khỏe.

Phương pháp này đơn giản và phổ biến, dễ thực hiện cho nhiều đối tượng Nó mang lại kết quả nhanh chóng với chi phí thấp, phù hợp cho cả những người có trình độ văn hóa thấp và mù chữ.

Hiện tượng "trung bình hóa khẩu phần" xuất hiện khi các điều tra viên điều chỉnh trong quá trình phỏng vấn, dẫn đến sai lệch trong dữ liệu Nhiều điều tra viên có thể khiến đối tượng báo cáo khẩu phần ăn không chính xác do nói quá hoặc nói giảm, cũng như do trí nhớ kém Hơn nữa, một số món ăn và thực phẩm khó ước lượng chính xác thành phần dinh dưỡng.

Chỉ số hóa sinh là công cụ quan trọng trong việc đánh giá tình trạng dinh dưỡng của bệnh nhân, đồng thời hỗ trợ theo dõi và giám sát dinh dưỡng hiệu quả.

Albumin là protein huyết thanh quan trọng, đảm nhận hai chức năng chính: duy trì 70-80% áp lực thẩm thấu keo trong huyết tương và vận chuyển các chất có phân tử nhỏ như bilirubin, hormone steroid, acid béo và thuốc trong máu Với thời gian bán hủy khoảng 20 ngày, giá trị chẩn đoán dinh dưỡng của Albumin thường phản ánh tình trạng dinh dưỡng muộn, khi nồng độ Albumin giảm cho thấy sự mất mát protein trong vài tuần trước đó Tuy nhiên, Albumin vẫn là chỉ số có giá trị trong việc đánh giá tình trạng dinh dưỡng.

Tổng số lượng tế bào lympho (TLC) là chỉ số quan trọng để đánh giá tình trạng dinh dưỡng và chức năng miễn dịch Tuy nhiên, TLC có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau, do đó không phải là một chỉ số hoàn toàn đáng tin cậy để đánh giá tình trạng dinh dưỡng.

Hemoglobin, hay huyết sác tố (Hb), là một protein quan trọng trong hồng cầu, có chức năng vận chuyển oxy đến các mô tế bào và loại bỏ cacbonyl Thiếu máu xảy ra khi số lượng hồng cầu hoặc hàm lượng hemoglobin trong máu giảm, dẫn đến tình trạng thiếu oxy cung cấp cho các tế bào Thiếu máu do thiếu sắt là dạng thiếu máu dinh dưỡng phổ biến nhất, thường xảy ra đồng thời với tình trạng thiếu sắt Người mắc bệnh thiếu máu thường cảm thấy mệt mỏi, chóng mặt, giảm khả năng vận động và chán ăn, làm tăng nguy cơ biến chứng và tử vong.

Một số nghiên cứu về tình trạng dinh dưỡng người bệnh ung thư trên thế giới và Việt Nam

Nghiên cứu của Ebling B năm 2014 cho thấy 78% bệnh nhân ung thư bị sụt cân trong 6 tháng, trong đó 15% mất hơn 15 kg và 3% không thể ăn do các triệu chứng như buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy hoặc biếng ăn Khoảng 11% bệnh nhân báo cáo các triệu chứng này, trong khi 27% gặp khó khăn trong lao động nặng và 14% bị mất cơ đáng kể Kết quả cho thấy 14% bệnh nhân ở tình trạng nặng và 38% bị suy dinh dưỡng vừa Suy dinh dưỡng thường gặp hơn ở nam giới, người nghiện rượu, người cao tuổi và bệnh nhân có khối u tiến triển, đặc biệt là ở bệnh nhân ung thư giai đoạn IV, nơi tỷ lệ suy dinh dưỡng vừa và nặng cao hơn.

Năm 2014, nghiên cứu của Ushashree và cộng sự cho thấy 83,33% bệnh nhân ung thư phụ khoa có nguy cơ bị suy dinh dưỡng (SDD) hoặc bị SDD theo PG-SGA Trong đó, 11,67% bệnh nhân được nuôi dưỡng tốt, 48,33% có nguy cơ bị SDD hoặc SDD ở mức độ vừa phải, và 40% bị SDD nặng Nghiên cứu của Bincy R cũng đã chỉ ra tình trạng tương tự ở nhóm bệnh nhân điều trị hóa trị.

Một nghiên cứu năm 2014 cho thấy 90% bệnh nhân bị sụt cân sau 3 tuần điều trị hóa chất Mức albumin huyết thanh trung bình trước điều trị là 3,16 ± 0,5 g/dl, giảm xuống còn 3,07 ± 0,49 g/dl sau 3 tuần Đồng thời, nồng độ hemoglobin cũng giảm đáng kể (t,32, p < 0,01).

Nghiên cứu của Dương Thị Phượng và cộng sự (2016) cho thấy tỷ lệ suy dinh dưỡng (SDD) theo chỉ số BMI là 20% và theo chỉ số albumin là 29,1%, trong đó có 25,6% SDD nhẹ và 3,5% SDD trung bình Theo phương pháp PG-SGA, 48,3% bệnh nhân có tình trạng dinh dưỡng tốt, trong khi 51,7% có nguy cơ SDD mức vừa và nặng Tại Bệnh viện Bạch Mai, nghiên cứu trên bệnh nhân ung thư đại trực tràng cho thấy tỷ lệ SDD theo BMI dưới 18,5 kg/m2 là 58,6%, và 55,7% có nguy cơ dinh dưỡng theo phương pháp SGA; 31,4% bệnh nhân có albumin huyết thanh 1800/mm 3 : tình trạng dinh dưỡng tốt

- Hemoglobin: Chỉ số hemoglobin

Ngày đăng: 03/04/2022, 12:02

Nguồn tham khảo

Tài liệu tham khảo Loại Chi tiết
1. Phạm Văn Bắc (2016). Tình trạng dinh dưỡng, khẩu phần ăn thực tế và thói quen ăn uống của bệnh nhân khoa Nội Tim mạch bệnh viện đa khoa tỉnh Bắc Ninh năm 2015-2016, Luận văn thạc sỹ, Đại học Y Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Tình trạng dinh dưỡng, khẩu phần ăn thực tế và thói quen ăn uống của bệnh nhân khoa Nội Tim mạch bệnh viện đa khoa tỉnh Bắc Ninh năm 2015-2016
Tác giả: Phạm Văn Bắc
Năm: 2016
2. Bộ Y tế, Viện dinh dưỡng (2007). Bảng thành phần hóa học thức ăn Việt Nam, Nhà xuất bản y học, tr. 1-511 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Bảng thành phần hóa học thức ăn Việt Nam
Tác giả: Bộ Y tế, Viện dinh dưỡng
Nhà XB: Nhà xuất bản y học
Năm: 2007
3. Nguyễn Thị Duyên (2015). Tình trạng dinh dưỡng của người bệnh tăng huyết áp tại khoa Nội Bệnh viện Đa khoa Đông Hưng Thái Bình năm 2015 và một số yếu tố liên quan, Luận văn thạc sỹ y học, Đại học Y Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Tình trạng dinh dưỡng của người bệnh tăng huyết áp tại khoa Nội Bệnh viện Đa khoa Đông Hưng Thái Bình năm 2015 và một số yếu tố liên quan
Tác giả: Nguyễn Thị Duyên
Năm: 2015
4. Vương Thị Hương Giang (2015). Tình trạng dinh dưỡng của người bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính trong thời gian nằm viện, Luận văn thạc sỹ Điều dưỡng, Đại học Y Dược thành phố Hồ Chí Minh Sách, tạp chí
Tiêu đề: Tình trạng dinh dưỡng của người bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính trong thời gian nằm viện
Tác giả: Vương Thị Hương Giang
Năm: 2015
5. Phan Thị Bích Hạnh (2017). Tình trạng dinh dưỡng và khẩu phần ăn thực tế của bệnh nhân ung thư đường tiêu hóa có điều trị hóa chất tại Bệnh viện Đại học Y Hà Nội năm 2016 - 2017, Luận văn thạc sỹ y học, Đại học Y Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Tình trạng dinh dưỡng và khẩu phần ăn thực tế của bệnh nhân ung thư đường tiêu hóa có điều trị hóa chất tại Bệnh viện Đại học Y Hà Nội năm 2016 - 2017
Tác giả: Phan Thị Bích Hạnh
Năm: 2017
6. Phạm Văn Hiền (2016). Nghiên cứu tình trạng dinh dưỡng và một số yếu tố liên quan ở người cao tuổi tại xã hương vinh thị xã hương trà tỉnh thừa thiên huế năm 2015, Luận văn tốt nghiệp bác sỹ y học dự phòng, Đại học Y Dược Huế Sách, tạp chí
Tiêu đề: Nghiên cứu tình trạng dinh dưỡng và một số yếu tố liên quan ở người cao tuổi tại xã hương vinh thị xã hương trà tỉnh thừa thiên huế năm 2015
Tác giả: Phạm Văn Hiền
Năm: 2016
7. Nguyễn Duy Hiếu (2016). Tình trạng dinh dưỡng và chế độ nuôi dưỡng người bệnh phẫu thuật ống tiêu hóa tại khoa Ngoại, Bệnh viện Bạch Mai năm 2016, Luận văn thạc sỹ y học, Đại học Y Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Tình trạng dinh dưỡng và chế độ nuôi dưỡng người bệnh phẫu thuật ống tiêu hóa tại khoa Ngoại, Bệnh viện Bạch Mai năm 2016
Tác giả: Nguyễn Duy Hiếu
Năm: 2016
8. Hồ Thị Hoa (2012). Thực trạng chăm sóc giảm nhẹ trên bệnh nhân ung thư điều trị hóa chất tại khoa chăm sóc triệu chứng và điều trị đau tại bệnh viện K cơ sở 1, khóa luận tốt nghiệp cử nhân y khoa, Trường Đại học Y Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Thực trạng chăm sóc giảm nhẹ trên bệnh nhân ung thư điều trị hóa chất tại khoa chăm sóc triệu chứng và điều trị đau tại bệnh viện K cơ sở 1
Tác giả: Hồ Thị Hoa
Năm: 2012
9. Đào Thị Thu Hoài (2015). Tình trạng dinh dưỡng và khẩu phần ăn của bệnh nhân ung thư tại trung tâm y học hạt nhân và ung bướu bệnh viện Bạch Mai, Luận văn thạc sỹ dinh dưỡng, Trường Đại học Y Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Tình trạng dinh dưỡng và khẩu phần ăn của bệnh nhân ung thư tại trung tâm y học hạt nhân và ung bướu bệnh viện Bạch Mai
Tác giả: Đào Thị Thu Hoài
Năm: 2015
12. Nguyễn Thị Mai (2011). Tình trạng dinh dưỡng và một số yếu tố liên quan tới tình trạng dinh dưỡng của sinh viên trường Đại học kỹ thuật y tê Hải Dương năm 2011, Luận văn thạc sỹ y học, Đại học Y Hà Nội Sách, tạp chí
Tiêu đề: Tình trạng dinh dưỡng và một số yếu tố liên quan tới tình trạng dinh dưỡng của sinh viên trường Đại học kỹ thuật y tê Hải Dương năm 2011
Tác giả: Nguyễn Thị Mai
Năm: 2011
14. Hồ Thị Bích Ngọc (2017). Nghiên cứu thực trạng dinh dưỡng của người bệnh sau phẫu thuật đường tiêu hóa tại Bệnh viện Kiến An Hải Phòng năm 2017, Luận văn thạc sỹ Điều dưỡng, Đại học Điều dưỡng Nam Định Sách, tạp chí
Tiêu đề: Nghiên cứu thực trạng dinh dưỡng của người bệnh sau phẫu thuật đường tiêu hóa tại Bệnh viện Kiến An Hải Phòng năm 2017
Tác giả: Hồ Thị Bích Ngọc
Năm: 2017
15. Dương Thị Phượng, Lê Thị Hương, Nguyễn Thùy Linh và các cộng sự (2016). Tình trạng dinh dưỡng của bệnh nhân ung thư tại bệnh viện Đại học Y Hà Nội. Tạp chí nghiên cứu y học, 106(1), tr. 163-169 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Tạp chí nghiên cứu y học
Tác giả: Dương Thị Phượng, Lê Thị Hương, Nguyễn Thùy Linh và các cộng sự
Năm: 2016
16. Trịnh Hồng Sơn, Nguyễn Bá Anh, Lê Minh Hương và cộng sự (2013). Đánh giá tình trạng dinh dưỡng người bệnh trước mổ ung thư dạ dày. Tạp chí y học thực hành, (884), tr. 3-6 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Tạp chí y học thực hành
Tác giả: Trịnh Hồng Sơn, Nguyễn Bá Anh, Lê Minh Hương và cộng sự
Năm: 2013
17. Lưu Ngân Tâm (2011). Hội chứng suy mòn trong ung thư. Y học thành phố Hồ Chí Minh, 15(4), tr. 11-14 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Y học thành phố Hồ Chí Minh
Tác giả: Lưu Ngân Tâm
Năm: 2011
18. Viện dinh dưỡng (2014). Bảng nhu cầu dinh dưỡng khuyến nghị cho người Việt Nam, Nhà xuất bản y học, tr. 13-17 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Bảng nhu cầu dinh dưỡng khuyến nghị cho người Việt Nam
Tác giả: Viện dinh dưỡng
Nhà XB: Nhà xuất bản y học
Năm: 2014
19. Trần Văn Vũ (2015). Đánh giá tình trạng dinh dưỡng ở bệnh nhân bệnh thận mạn, Luận án tiến sỹ, Đại học y dược thành phố Hồ Chí Minh.Tài liệu tiếng anh Sách, tạp chí
Tiêu đề: Đánh giá tình trạng dinh dưỡng ở bệnh nhân bệnh thận mạn
Tác giả: Trần Văn Vũ
Năm: 2015
20. Abernethy A.P, Wheeler J.L and Zafar S.Y (2009). Detailing of gastrointestinal symptoms in cancer patients with advanced disease: new methodologies, new insights, and a proposed approach. Current opinion in supportive and palliative care, 3(1), pp. 41-49 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Current opinion in supportive and palliative care
Tác giả: Abernethy A.P, Wheeler J.L and Zafar S.Y
Năm: 2009
21. Ancoli-Israel S, Moore P.J and Jones V (2001). The relationship between fatigue and sleep in cancer patients: a review. European journal of cancer care, 10(4), pp. 245-255 Sách, tạp chí
Tiêu đề: European journal of cancer care
Tác giả: Ancoli-Israel S, Moore P.J and Jones V
Năm: 2001
22. Andreoli A, De Lorenzo A, Cadeddu F et al (2011). New trends in nutritional status assessment of cancer patients. Eur Rev Med Pharmacol Sci, 15(5), pp.469-480 Sách, tạp chí
Tiêu đề: Eur Rev Med Pharmacol Sci
Tác giả: Andreoli A, De Lorenzo A, Cadeddu F et al
Năm: 2011
71. Stages of Cancer. [online] Available at: https://www.cancer.net/navigating-cancer-care/diagnosing-cancer/stages-cancer [Accessed 26 october 2017] Link

TỪ KHÓA LIÊN QUAN

TRÍCH ĐOẠN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

  • Đang cập nhật ...

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w