Các yếu tố ảnh hưởng đến việc chi tiêu cho giáo dục của các hộ gia đình vùng đồng bằng sông cửu long năm 2016 Các yếu tố ảnh hưởng đến việc chi tiêu cho giáo dục của các hộ gia đình vùng đồng bằng sông cửu long năm 2016 Các yếu tố ảnh hưởng đến việc chi tiêu cho giáo dục của các hộ gia đình vùng đồng bằng sông cửu long năm 2016
Mục tiêu nghiên cứu
Mục tiêu chung
Đề tài nghiên cứu xác định các yếu tố cơ bản ảnh hưởng đến chi tiêu giáo dục (CTGD) của hộ gia đình ở ĐBSCL Mục tiêu là đề xuất các chính sách khuyến khích hộ gia đình đầu tư hợp lý hơn vào giáo dục, từ đó nâng cao chất lượng giáo dục và tỷ lệ người dân được đào tạo chuyên môn kỹ thuật Việc này sẽ góp phần cải thiện nguồn nhân lực cho khu vực này.
Mục tiêu cụ thể
Bài viết này đánh giá thực trạng chi tiêu giáo dục của các hộ gia đình tại Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL) và xác định những yếu tố ảnh hưởng đến mức chi tiêu giáo dục của các hộ gia đình trong khu vực này.
Đề xuất các chính sách nhằm hỗ trợ các hộ gia đình ở Đồng bằng sông Cửu Long đầu tư hợp lý và hiệu quả cho chi tiêu học tập, giúp nâng cao chất lượng giáo dục trong khu vực.
Câu hỏi nghiên cứu
- Chi tiêu giáo dục có gia tang khi chi tiêu của hộ gia đình tăng lên hay không?
- Chi tiêu lương thực, thực phẩm có tác động như thế nào đến chi tiêu cho giáo dục của hộ gia đình?
Các đặc điểm của hộ gia đình, bao gồm dân tộc của chủ hộ, số thành viên đang đi học và khu vực sinh sống, có ảnh hưởng đáng kể đến quyết định chi tiêu cho giáo dục Sự khác biệt về văn hóa và kinh tế giữa các dân tộc có thể dẫn đến những ưu tiên khác nhau trong việc đầu tư vào giáo dục Hơn nữa, số lượng trẻ em trong độ tuổi học đường và điều kiện sống tại khu vực cũng quyết định mức độ chi tiêu cho giáo dục, từ đó ảnh hưởng đến chất lượng học tập và cơ hội phát triển của các thành viên trong hộ gia đình.
Mức chi tiêu cho giáo dục của các hộ gia đình bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố kinh tế xã hội, trong đó có thu nhập, trình độ học vấn của cha mẹ và tình trạng việc làm Yếu tố nhân khẩu học như độ tuổi, số lượng con cái và cấu trúc gia đình cũng đóng vai trò quan trọng Bên cạnh đó, yếu tố địa lý như vị trí cư trú và cơ sở hạ tầng giáo dục tại địa phương cũng ảnh hưởng đến quyết định chi tiêu cho giáo dục Những yếu tố này cùng nhau tạo nên bức tranh tổng thể về cách thức các hộ gia đình phân bổ ngân sách cho giáo dục.
- Làm thế nào để chi tiêu cho giáo dục một cách hợp lý nhằm góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống của ngưYi dân?
Ý nghĩa khoa học và thực tiễn của đề tài
Nghiên cứu xác định các yếu tố tác động đến chi tiêu giáo dục của hộ dân cư, giúp chính quyền các cấp xây dựng giải pháp và chính sách khuyến khích chi tiêu hợp lý Điều này không chỉ nâng cao chất lượng giáo dục mà còn cải thiện chất lượng nguồn nhân lực cho đất nước.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT
Một số định nghĩa, khái niệm
Theo Điều 106 Bộ luật Dân sự (2005), hộ gia đình được định nghĩa là tập hợp các thành viên có tài sản chung và cùng nhau đóng góp công sức cho hoạt động kinh tế, đặc biệt trong lĩnh vực nông, lâm, ngư nghiệp hoặc các lĩnh vực sản xuất, kinh doanh khác theo quy định của pháp luật Hộ gia đình là chủ thể tham gia vào các quan hệ dân sự liên quan đến những lĩnh vực này.
Theo Blow (2004), hộ gia đình có thể bao gồm một hoặc nhiều thành viên sống chung trong một nhà, tham gia vào các hoạt động và chia sẻ công việc Các thành viên trong hộ gia đình không nhất thiết phải có quan hệ huyết thống Trong mỗi hộ gia đình, có thể tồn tại một hoặc nhiều đơn vị thành viên nhỏ, mỗi đơn vị có thể là một người lớn đơn độc hoặc một cặp vợ chồng, có hoặc không có trẻ em phụ thuộc.
Theo Tổng cục Thống kê (2012), hộ gia đình được định nghĩa là một hoặc một nhóm người sống chung trong cùng một chỗ ở ít nhất 6 tháng trong vòng 12 tháng qua và có chung quỹ thu nhập Thời gian 12 tháng này được tính từ thời điểm tiến hành phỏng vấn trở về trước.
Hộ gia đình được coi là đơn vị thống kê dân số, bao gồm những người có mối quan hệ gắn bó với nhau, thường được đồng nhất với khái niệm gia đình Trong thống kê, mỗi cá nhân chỉ thuộc về một hộ gia đình duy nhất Theo báo cáo của Ủy ban châu Âu (2010) về điều tra chi tiêu cho giáo dục, hộ gia đình cần phải có bốn đặc điểm cơ bản.
(1) các thành viên trong hộ có chung địa chỉ thưYng trú
(2) các thành viên thống nhất trong chia sẻ các loại chi phí cần thiết để đảm bảo cuộc sống
(3) có đóng góp chung phần thu nhập cũng như các loại tài sản tạo thành ngân sách chung của hộ
(4) có sự ràng buộc về mối quan hệ huyết thống hoặc tình cảm giữa các thành viên trong hộ gia đình
Theo Tổng cục Thống kê (2012), chủ hộ được định nghĩa là người có vai trò điều hành và quản lý gia đình, thường là người có thu nhập cao nhất và nắm rõ các hoạt động kinh tế của các thành viên khác Mặc dù đa số chủ hộ theo khái niệm này trùng với chủ hộ theo đăng ký hộ khẩu, vẫn có trường hợp chủ hộ trong khảo sát khác với chủ hộ theo đăng ký.
Theo Bộ luật Dân sự Việt Nam (2005), chủ hộ gia đình là người đại diện cho hộ trong các giao dịch dân sự nhằm phục vụ lợi ích chung Người có thể đảm nhiệm vai trò này bao gồm cha, mẹ hoặc bất kỳ thành viên nào khác trong gia đình đã đủ tuổi trưởng thành.
Theo Ủy ban Châu Âu (2010), chủ hộ được xác định là cá nhân có thể đại diện cho hộ gia đình dựa trên các đặc điểm như thu nhập, quyền sở hữu nhà ở hoặc độ tuổi Chủ hộ thường là người có thu nhập cao nhất trong gia đình, chủ sở hữu căn nhà, hoặc là người đàn ông lớn tuổi nhất trong hộ.
Theo nghiên cứu của Đào Thị Yến Nhi (2013), chủ hộ được định nghĩa là người có vai trò điều hành và quản lý gia đình, thường là người quyết định các công việc chính trong hộ Chủ hộ thường là người có thu nhập cao nhất và nắm rõ các hoạt động kinh tế của các thành viên khác Trong khảo sát mức sống hộ dân cư, phần lớn chủ hộ theo khái niệm này trùng với chủ hộ theo đăng ký hộ khẩu, tuy nhiên cũng có trường hợp khác biệt giữa hai khái niệm này.
Chủ hộ là những người có khả năng cung cấp thông tin quan trọng về nhân khẩu học, thu nhập, chi tiêu và hoạt động trong gia đình Thông tin mà họ cung cấp không chỉ cho các thành viên trong hộ mà còn đại diện cho toàn bộ hộ gia đình trong các nghiên cứu liên quan đến hộ.
2.1.3 Thu nhập của hộ gia đình
Thu nhập của hộ gia đình là tổng số tiền và giá trị hiện vật mà hộ và các thành viên nhận được trong một khoảng thời gian nhất định, thường là một năm Thu nhập này bao gồm: (1) Tiền công và tiền lương; (2) Thu từ sản xuất nông, lâm nghiệp và thuỷ sản sau khi đã trừ chi phí sản xuất và thuế; (3) Thu từ sản xuất ngành nghề phi nông, lâm nghiệp và thuỷ sản cũng đã trừ chi phí và thuế; (4) Các nguồn thu khác không bao gồm tiền rút tiết kiệm, bán tài sản, vay thuần túy, thu nợ và các khoản chuyển nhượng vốn nhận được.
Thu nhsp của hộ = Tung thu của hộ - Tung chi phí vst chất và dịch vụ sử dụng cho hoạt động SXKD của hộ
2.1.4 Chi tiêu giáo dục của hộ gia đình
Chi tiêu giáo dục của hộ gia đình bao gồm toàn bộ chi phí mà gia đình sử dụng để hỗ trợ các hoạt động giáo dục và đào tạo cho các thành viên trong nhà.
Theo Ủy ban Châu Âu (2010), chi tiêu giáo dục phát sinh của các hộ gia đình có thể được phân thành ba loại chính, bao gồm chi phí trực tiếp, chi phí gián tiếp và chi phí cơ hội.
Chi phí trực tiếp bao gồm học phí của học sinh, chi phí cho các nhà cung cấp khóa học nâng cao tay nghề và kỹ năng, chi phí mua sách vở và đồ dùng học tập, chi phí mua đồng phục, cùng với phí học thêm.
Chi phí gián tiếp trong quá trình học bao gồm các khoản chi mở rộng không nằm trong chi phí trực tiếp Những khoản chi này bao gồm chi phí sinh hoạt cho học sinh, chi phí đi lại, chi phí mua thức ăn, chi phí học nội trú hoặc bán trú, và chi phí mua đồ dùng học tập phục vụ cho việc tự học.
Chi phí cơ hội là khái niệm kinh tế học mô tả giá trị của những lựa chọn thay thế bị bỏ lỡ khi chúng ta dành thời gian và nguồn lực cho một hoạt động cụ thể, chẳng hạn như học tập Trong trường hợp này, chi phí cơ hội được thể hiện qua những công việc hoặc các hoạt động nghỉ ngơi mà các cá nhân phải bỏ lỡ để dành thời gian đầu tư cho việc học tập Điều này có nghĩa là khi chúng ta chọn dành thời gian cho học tập, chúng ta sẽ phải hy sinh những cơ hội khác có thể mang lại giá trị cho cuộc sống của mình.
Theo Lassible (1994) thì khoản chi tiêu cho giáo dục của hộ gia đình chia thành ba khoản như sau:
Các lý thuyết liên quan
2.2.1 Lý thuyết về hành vi tiêu dùng
Theo Mas-Colell và cộng sự (1995), lý thuyết tiêu dùng mô tả cách mà người tiêu dùng đưa ra những quyết định lựa chọn hàng hóa một cách hợp lý Trong bối cảnh ngân sách hộ gia đình bị ràng buộc, người tiêu dùng sẽ chọn lựa rổ hàng hóa nhằm tối đa hóa mức độ thỏa mãn và hữu dụng của mình.
Trong đó: r = (x1,x , ,x2 n) rổ hàng hóa tiêu dùng và x1,x , ,x2 n là các loại hàng hóa. p= ip,p2,…,pn rỗ hàng hóa tiêu dùng và p, p2,…,pn là giá của từng loại hàng hóa.
I: là ngân sách của ngưYi tiêu dùng.
Với giá cả thị trường p và ngân sách I cố định, người tiêu dùng tối ưu hóa sự thỏa dụng bằng cách lựa chọn hàng hóa, dựa trên các giả định cơ bản của thị trường hoàn hảo Họ chấp nhận giá cả và nhận thấy rằng giá hàng hóa có dạng tuyến tính.
2.2.2 Lý thuyết về sự tác động của thu nhập đến chi tiêu
Vào thế kỷ XIX, nhà thống kê người Đức Engel (1821-1896) đã tiến hành nghiên cứu ngân sách gia đình, từ đó rút ra kết luận về các mô hình chi tiêu tiêu dùng Nghiên cứu này phân tích chi phí cho các hàng hóa và dịch vụ khác nhau của hộ gia đình dựa trên các mức thu nhập khác nhau.
Theo quy luật Engel, khi thu nhập tăng, tỷ trọng chi tiêu cho hàng hóa thiết yếu như thực phẩm giảm, trong khi chi tiêu cho hàng hóa xa xỉ và dịch vụ công nghiệp tăng lên Điều này cho thấy rằng các gia đình nghèo thường dành phần lớn thu nhập cho nhu cầu thiết yếu, trong khi các gia đình giàu lại chi nhiều hơn cho các nhu cầu xa xỉ Sự thay đổi này trong mô hình chi tiêu tiêu dùng theo mức thu nhập của hộ gia đình phản ánh rõ nét quy luật Engel.
2.2.3 Lý thuyết về đầu tư cho giáo dục của hộ gia đình
Lý thuyết vốn con người cho rằng giáo dục là một hình thức đầu tư nhằm tối đa hóa chất lượng cuộc sống (Schultz, 1961; Becker, 1993) Đầu tư vào giáo dục không chỉ tạo ra lợi ích về thu nhập tương lai mà còn kéo theo chi phí trực tiếp và chi phí cơ hội do thời gian không làm việc trong quá trình học Mỗi cá nhân sẽ so sánh chi phí này với lợi ích dự kiến từ việc học, và quyết định đầu tư tiếp tục khi tỷ lệ lợi nhuận biên vượt qua chi phí hiện tại Sự gia tăng đầu tư cho giáo dục phụ thuộc vào kỳ vọng về lợi nhuận trong tương lai và giảm khi chi phí học tập tăng lên.
2.2.4 Hành vi ra quyết định của hộ gia đình
Quyết định trong hộ gia đình không chỉ phụ thuộc vào ý chí của chủ hộ mà còn bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác Trong thời kỳ phong kiến, ý kiến của người chủ gia đình thường chiếm ưu thế, nhưng ngày nay, vai trò của họ đã thay đổi Theo nghiên cứu của Douglas (1983), quá trình ra quyết định trong gia đình cần được thực hiện với những cân nhắc cụ thể để đảm bảo tính hợp lý và hiệu quả.
Quá trình ra quyết định trong gia đình nên được thực hiện dựa trên việc lắng nghe ý kiến của tất cả các thành viên Mục tiêu là tối đa hóa lợi ích cho hộ gia đình và tránh những lựa chọn không có lợi.
Các nhân tố bên ngoài gia đình cũng ảnh hưởng đến quyết định của hộ, không chỉ có vợ chồng và con cái Những người có tên trọng trong hộ, như người tư vấn và người bán hàng, cũng cần được xem xét vì họ có thể tác động đến lựa chọn và quyết định của các thành viên trong gia đình.
Để hiểu rõ hơn về quá trình ra quyết định của hộ gia đình, cần xem xét tác động của các yếu tố môi trường sống, môi trường xã hội và chính sách quy định quyền lợi hoặc nghĩa vụ mà hộ gia đình đó phải tuân thủ Quyết định của gia đình, đặc biệt là trong việc phân bổ nguồn lực cho giáo dục, phải được nghiên cứu trong bối cảnh có nhiều nhân tố ảnh hưởng, từ các đặc điểm riêng của từng gia đình đến các yếu tố xã hội xung quanh.
Các nghiên cứu trước liên quan
Luận văn thạc sĩ của Trần Thanh Sơn, Trường Đại học Kinh tế TP.HCM, nghiên cứu về các nhân tố ảnh hưởng đến chi tiêu của hộ gia đình cho giáo dục tại vùng Đông Nam Bộ năm 2012 Nghiên cứu này cung cấp cái nhìn sâu sắc về các yếu tố quyết định mức chi tiêu giáo dục của các hộ gia đình trong khu vực, từ đó góp phần nâng cao hiểu biết về tình hình giáo dục và kinh tế tại Đông Nam Bộ.
Nghiên cứu dựa trên bộ dữ liệu KSMS năm 2008 từ TCTK Việt Nam với 594 hộ gia đình ở Đông Nam Bộ, chỉ ra rằng tổng chi tiêu của hộ gia đình là yếu tố ảnh hưởng mạnh nhất đến chi tiêu giáo dục; khi tổng chi tiêu cao, chi tiêu cho giáo dục cũng tăng Ngoài ra, trình độ học vấn cao nhất của chủ hộ cũng có mối liên hệ tích cực với chi tiêu giáo dục, tức là trình độ học vấn càng cao thì chi tiêu cho giáo dục càng lớn Hơn nữa, các hộ gia đình nhận nhiều trợ cấp tài chính giáo dục sẽ có mức chi cho giáo dục tăng lên Đặc biệt, hộ dân cư sống ở thành thị có mức chi tiêu cho học tập cao hơn so với hộ ở nông thôn Tuy nhiên, các yếu tố như tổng số ngư dân trong hộ, độ tuổi, dân tộc và giới tính của chủ hộ không có ảnh hưởng đến chi tiêu học tập.
Luận văn thạc sĩ của Đào Thị Yến Nhi, Trường Đại học Kinh tế TP.HCM (2013), nghiên cứu tác động của các đặc điểm hộ gia đình đến chi tiêu cho giáo dục trung học tại Việt Nam Nghiên cứu này phân tích mối liên hệ giữa các yếu tố như thu nhập, quy mô hộ gia đình và trình độ học vấn của cha mẹ với chi phí giáo dục trung học, từ đó đưa ra những khuyến nghị nhằm nâng cao chất lượng giáo dục và hỗ trợ tài chính cho các hộ gia đình.
Nghiên cứu dựa trên dữ liệu thứ cấp từ cuộc điều tra KSMS hộ gia đình năm 2010 của TCTK Việt Nam với 2.955 hộ dân cư cho thấy chi tiêu trung bình và chi tiêu thực phẩm có ảnh hưởng rõ rệt đến chi tiêu giáo dục trung học Trình độ học vấn của chủ hộ có mối tương quan dương với mức chi tiêu giáo dục, trong khi tuổi tác của chủ hộ có xu hướng tăng chi tiêu cho giáo dục trung học, nhưng sau một mức độ nhất định sẽ giảm dần Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng các dân tộc Kinh và Hoa có mức chi tiêu giáo dục cao hơn so với các dân tộc khác Ngoài ra, hộ gia đình ở khu vực thành thị có mức chi tiêu cho giáo dục trung học cao hơn so với hộ ở nông thôn Tuy nhiên, các yếu tố như số người đang đi học, số trẻ em dưới 6 tuổi, giới tính và tình trạng hôn nhân của chủ hộ không ảnh hưởng đến chi tiêu giáo dục trung học của hộ dân cư Việt Nam.
Luận văn thạc sỹ của Nguyễn Thị Hồng Hạnh, Trường Đại học Kinh tế TP.HCM, năm 2014, phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến chi tiêu giáo dục của các hộ gia đình tại vùng Bắc Trung Bộ và Duyên hải miền Trung Nghiên cứu này cung cấp cái nhìn sâu sắc về cách thức các yếu tố kinh tế, xã hội và văn hóa tác động đến quyết định chi tiêu cho giáo dục của các gia đình trong khu vực này.
Tác giả sử dụng bộ dữ liệu của cuộc KSMS 2010 của TCTK Việt Nam với
Nghiên cứu dựa trên 2044 hộ dân cho thấy chi tiêu bình quân của hộ gia đình có ảnh hưởng tích cực rõ rệt đến chi tiêu giáo dục Các yếu tố như chi tiêu thực phẩm và chỉ tiêu y tế cũng góp phần thúc đẩy chi tiêu giáo dục Bên cạnh đó, đặc điểm dân tộc, trình độ học vấn cao nhất của chủ hộ, tổng số thành viên trong hộ, giới tính của trẻ em và khu vực sinh sống đều có tác động đáng kể đến chi tiêu giáo dục của các hộ dân cư.
Nghiên cứu năm 2014 của Không Tiến Dũng và Phạm Lê Thông tại Trường Đại học Cần Thơ phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến chi tiêu cho giáo dục của người dân ở Đồng bằng Sông Cửu Long Nghiên cứu này cung cấp cái nhìn sâu sắc về cách thức và lý do mà người dân trong khu vực này quyết định đầu tư vào giáo dục, từ đó góp phần nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của giáo dục trong phát triển cộng đồng.
Tác giả sử dụng bộ dữ liệu của điều tra KSMS hộ dân cư Việt Nam năm
Nghiên cứu năm 2010 với 1905 mẫu quan sát cho thấy rằng học vấn của chủ hộ có mối liên hệ tích cực với chi tiêu cho giáo dục; khi trình độ học vấn cao, chi tiêu cho giáo dục cũng tăng lên Xu hướng này tương tự như ảnh hưởng của thu nhập gia đình và độ tuổi của chủ hộ Cụ thể, thu nhập cao góp phần đáng kể vào việc gia tăng chi tiêu cho giáo dục tại Đồng bằng Sông Cửu Long Bên cạnh đó, các yếu tố như việc học thêm và số lượng nam, nữ đi học cũng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao mức chi tiêu này.
Luận văn thạc sỹ của Nguyễn Minh Thuận, Trường Đại học Kinh tế TP.HCM (2014), nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến chi tiêu giáo dục tại thành phố và nông thôn Việt Nam Nghiên cứu này nhằm phân tích sự khác biệt trong chi tiêu giáo dục giữa hai khu vực, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả đầu tư vào giáo dục.
Nghiên cứu dựa trên bộ dữ liệu của KSMS hộ gia đình Việt Nam năm 2010 và 2012, với tổng số 5.679 hộ năm 2010 và 5.609 hộ năm 2012 Tác giả đã phân tích các biến như đặc điểm kinh tế của hộ dân cư (tổng chi tiêu bình quân), đặc điểm của chủ hộ (giới tính, tuổi, trình độ học vấn, tình trạng hôn nhân, dân tộc) và đặc điểm chung của hộ gia đình (quy mô hộ, số người đi học, khu vực sinh sống) Kết quả cho thấy tổng chi tiêu bình quân là yếu tố ảnh hưởng mạnh nhất đến chi tiêu giáo dục của hộ Tuổi của chủ hộ cũng có tác động đáng kể, với chủ hộ trẻ tuổi có xu hướng chi tiêu nhiều hơn cho giáo dục Ngoài ra, học vấn, tình trạng hôn nhân, sắc tộc của chủ hộ, số lượng thành viên trong hộ, số người đi học và khu vực sinh sống cũng ảnh hưởng đến chi tiêu giáo dục.
Luận văn thạc sỹ của Lê Thanh Tùng, Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh, năm 2015, nghiên cứu về tác động của đặc điểm hộ gia đình đến chi tiêu giáo dục của các hộ gia đình ở các tỉnh ven biển vùng Đồng Bằng Sông Cửu Long Nghiên cứu này nhằm đánh giá mối liên hệ giữa các yếu tố hộ gia đình và mức chi cho giáo dục, góp phần cung cấp thông tin hữu ích cho các chính sách giáo dục tại khu vực này.
Nghiên cứu sử dụng bộ dữ liệu KSMS dân cư 2012 của TCTK Việt Nam với mẫu 533 hộ dân cư, tập trung vào ba nhóm biến chính: đặc điểm kinh tế, đặc điểm nhân khẩu học và đặc điểm khu vực sinh sống của hộ gia đình Kết quả cho thấy yếu tố chi tiêu có ảnh hưởng rõ rệt nhất đến chi tiêu giáo dục của hộ Ngoài ra, trình độ học vấn, dân tộc của chủ hộ, số thành viên dưới 6 tuổi và khu vực sinh sống cũng tác động đến mức chi cho giáo dục Tuy nhiên, quy mô hộ, giới tính và tình trạng hôn nhân của chủ hộ không ảnh hưởng đến chi tiêu giáo dục của hộ dân cư.
Luận văn thạc sỹ của Nguyễn Lưu Trung, Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh (2017), phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến chi tiêu giáo dục của hộ gia đình tại khu vực Đồng Bằng Sông Cửu Long Nghiên cứu này cung cấp cái nhìn sâu sắc về các nhân tố kinh tế, xã hội và văn hóa tác động đến quyết định chi tiêu cho giáo dục của các gia đình trong khu vực này.
Nghiên cứu dựa trên dữ liệu từ cuộc điều tra KSMS hộ gia đình Việt Nam năm 2014 với 1.905 hộ ở Đồng bằng Sông Cửu Long, phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến chi tiêu giáo dục của hộ Các biến được xem xét bao gồm đặc điểm học tập của trẻ em, đặc điểm của chủ hộ, đặc điểm hộ gia đình và tiếp cận chính sách hỗ trợ giáo dục Kết quả cho thấy số lượng trẻ em trong độ tuổi đi học là yếu tố tác động lớn nhất đến chi tiêu giáo dục, cùng với việc học thêm của trẻ cũng có ảnh hưởng tích cực Ngoài ra, đặc điểm hộ dân cư như thu nhập và số lượng người trong hộ cũng ảnh hưởng đáng kể đến chi tiêu giáo dục Đặc điểm của chủ hộ, bao gồm trình độ học vấn, dân tộc và độ tuổi, cũng có tác động, trong đó chủ hộ thuộc dân tộc Kinh hoặc Hoa có ảnh hưởng mạnh hơn Cuối cùng, nghiên cứu chỉ ra rằng trợ cấp giáo dục có tác động tích cực đến chi tiêu giáo dục của hộ, trong khi các yếu tố như nghề nông, nơi sinh sống, giới tính của chủ hộ và việc chủ hộ là cán bộ viên chức không cho thấy mối liên hệ rõ ràng với chi tiêu giáo dục.
Luận văn thạc sỹ của tác giả Phan Ka Luốt, thuộc Trường Đại học Kinh tế TP.HCM, năm 2017, tập trung vào việc đánh giá tác động của các đặc điểm hộ gia đình đến chi tiêu cho giáo dục tại Việt Nam Nghiên cứu này cung cấp cái nhìn sâu sắc về mối liên hệ giữa các yếu tố hộ gia đình và quyết định chi tiêu cho giáo dục, từ đó góp phần vào việc hiểu rõ hơn về tình hình giáo dục và phát triển kinh tế xã hội tại Việt Nam.
MÔ HÌNH VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Quy trình nghiên cứu
Phân tích và Thống kê
Thực trạng chi tiêu giáo dục ở ĐBSCL
Kết luận và giải pháp
Biểu đồ 3.1 Quy trình nghiên cứu
Mô hình nghiên cứu
Mô hình lý thuyết kinh tế chi tiêu hộ gia đình :
Nghiên cứu của Houthakker (1957) đã xây dựng một mô hình toán kinh tế để phân tích mối quan hệ giữa chi tiêu cho một loại hàng hóa cụ thể và tổng chi tiêu hộ gia đình Ông đã xem xét ba dạng hàm: tuyến tính, bán logarit và logarit kép, nhằm tìm ra mô hình hiệu quả nhất để giải thích mối quan hệ này Đặc biệt, dạng hàm logarit kép, phát triển từ lý thuyết đường cong Engel, đã cho thấy ưu điểm nổi bật trong việc mô tả mối liên hệ giữa chi tiêu hàng hóa và tổng chi tiêu của hộ gia đình.
LogYi= α + βi ilogX1+ γilogX2 + εi (3.1) Trong đó:
Yi là chi tiêu của nhóm hàng hóa thứ i.
X2 là số lượng thành viên trong hộ gia đình
εi là sai số α , β γ là các hệ số của ước lượng hồi quy OLS.i i, i
βi,γi là các hệ số co giãn theo tổng chi tiêu và quy mô hộ gia đình khi xem xét mối quan hệ với chi tiêu cho nhóm hàng hóa i
Nghiên cứu của Ndanshau ( 1998 ) đã xây dựng mô hình ước lượng tổng quát cho chi tiêu hộ gia đình :
Cij = f (TEXj,A ,HS ,Edj j j) ( 3.2 ) Trong đó:
Cij là phần chi tiêu dành cho loại hàng hóa thứ i của hộ gia đình thứ j.
TEXj là tổng chi tiêu của hộ gia đình thứ j.
Aj, Ed là tuổi và trình độ giáo dục của chủ hộ gia đình thứ j j
HSj là số lượng thành viên trong hộ gia đình thứ j.
Ndanshau ( 1998 ) đã đề xuất triển khai mô hình tổng quát trên thành hai dạng mô hình gồm tuyến tính và lin - log
Mô hình hàm tuyến tính có dạng là:
Ci = αi+βiTEX + γ A + δ HS + ψ Ed + ui i i i ( 3.3 )
Mô hình hàm lin - log có dạng :
C = αi i+βi logTEX + γ logA + δ HS + ψ Ed + ui i i i ( 3.4 )
Nghiên cứu của Massell và Heyer ( 1969 ) về chỉ tiêu hộ gia đình ở Nairobi cũng đã ước lượng chi tiêu của hộ bằng mô hình tương tự như trên:
Log(Ei) = a + a log(E) + a log(N) + ui0i 1i 2i ( 3.5 )
E đại diện cho chi tiêu của hàng hóa thứ i, trong khi E cũng là tổng chi tiêu của hộ gia đình N biểu thị tổng số thành viên trong hộ gia đình, a là hệ số cần ước lượng trong mô hình, và u là sai số.
Nghiên cứu của Tilak (2002) về chi tiêu của hộ gia đình cho giáo dục đã chỉ ra mối quan hệ giữa các yếu tố ảnh hưởng đến chỉ tiêu giáo dục của hộ gia đình thông qua việc sử dụng hàm tổng quát.
lnHHEX là giá trị logarit của chi tiêu cho giáo dục hàng năm của hộ gia đình.
Xi là các yếu tố ảnh hưởng đến chi tiêu cho giáo dục của hộ gia đình.
βi là các hệ số hồi quy tương ứng, ε là sai số ước lượng.i
Hầu hết các mô hình kinh tế sử dụng hàm logarit kép để phân tích mối quan hệ giữa chi tiêu cho một loại hàng hóa và tổng chi tiêu của hộ gia đình Mối quan hệ này được thể hiện bằng cách lấy logarit của biến tổng chi tiêu và biến chi tiêu cho hàng hóa cụ thể.
Mô hình của Tilak (2002) có nhiều ưu điểm trong nghiên cứu, cho phép đưa nhiều biến vào cùng một lúc để tăng tính giải thích cho biến phụ thuộc Ngoài ra, tùy thuộc vào đặc điểm dữ liệu của từng biến, có thể biến đổi chúng về dạng logarit, từ đó tính toán hệ số co giãn, giúp so sánh các hệ số ước lượng một cách thuận lợi.
Nghiên cứu này dựa trên lý thuyết và mục tiêu đề tài, sử dụng mô hình của Nguyễn Lưu Trung để phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến chi tiêu cho giáo dục của hộ dân cư ở ĐBSCL Tác giả hy vọng rằng các biến như đặc điểm hộ gia đình, chủ hộ, và trợ cấp giáo dục sẽ có mối liên hệ đến chi tiêu học tập Đặc biệt, do tính chất của dữ liệu, chi tiêu giáo dục và tổng thu nhập của hộ dân cư được phân tích dưới dạng logarit.
Mô hình nghiên cứu đề xuất là:
LnEduexpense= β + β Sexhead + β Agehead + β Eduhead + β Marriedhead 0 1 2 3 4
+ β Nation + β Size+ β Childsize + β Urban + β Region + β Income + ε 5 6 7 8 9 10
βi là các hệ số hồi quy ( i = 1,2,3 , , 9 )
Bảng 3.1 Các biến trong mô hình nghiên cứu
Tên biến Cách đo lường Dấu kỳ vọng
Chi tiêu giáo dục hộ gia đình
Tổng chi tiêu hộ gia đình
Giới tính chủ hộ Giới tính của chủ hộ
=1: nếu chủ hộ là nam
=0: nếu chủ hộ là nữ
Tuổi chủ hộ Tuổi của chủ hộ - Agehead
Học vấn chủ hộ Số năm đi học của chủ hộ
Hôn nhân Tình trạng hôn nhân của chủ hộ
=0: khác (ly hôn; ly thân;goá; độc thân )
Dân tộc Dân tộc của chủ hộ
Quy mô hộ Quy mô hộ gia đình - Size
Số thành viên từ 16 đến 18 tuổi
Số thành viên từ 16 đến 18 tuổi thuộc hộ gia đình
Tọa lạc Vị trí tọa lạc
Vùng miền Vùng miền của hộ + Region
Thu nhập Thu nhập của hộ + Income
3.2.3 Thống kê mô tả các biến
3.2.3.1.Chi tiêu cho giáo dục của hộ gia đình:
Chi tiêu cho học tập của hộ dân cư trong 12 tháng qua được tính là:
Tất cả các khoản chi cho học sinh bao gồm học phí theo quy định, học phí trái tuyến, và các khoản đóng góp cho trường, lớp, quỹ phụ huynh học sinh Ngoài ra, còn có chi phí cho mua sắm vật dụng học tập như đồng phục, sách giáo khoa, sách tham khảo, dụng cụ học tập khác, cũng như chi phí học thêm cho các môn học trong chương trình Các khoản chi giáo dục khác như lệ phí thi, chi phí đi lại, chỗ ở và bảo hiểm thân thể cho học sinh, sinh viên cũng cần được xem xét.
Chi phí học các môn ngoài chương trình chính quy tại trường như ôn thi đại học, cắt may, cắt tóc, trang điểm, sửa chữa xe máy, cắm hoa, và các kỹ năng nữ công gia chánh đang ngày càng được nhiều người quan tâm Những khóa học này thường được tổ chức theo hình thức thầy truyền nghề, trò học, hoặc do các doanh nghiệp tự mở, với thời gian ngắn hạn và không cấp chứng nhận chính thức từ hệ thống giáo dục nghề nghiệp.
3.2.3.2 Giới tính của chủ hộ
Trong gia đình Việt Nam, chủ hộ thường là người điều hành và quản lý, quyết định hầu hết mọi công việc Người này thường có thu nhập cao nhất và nắm rõ thông tin về các hoạt động kinh tế cũng như các thành viên khác trong gia đình Theo truyền thống văn hóa phương Đông, đàn ông thường được xem trọng trong sự nghiệp và mong muốn nắm giữ vị trí quan trọng trong gia đình và xã hội Họ nhận thức rằng việc học tập sẽ giúp đạt được mục tiêu của mình và thường khuyến khích các thành viên trong gia đình học tập nhiều hơn Ngược lại, phụ nữ, do ảnh hưởng văn hóa lâu dài, thường e ngại cạnh tranh và ít đặt ưu tiên cho việc đầu tư vào tri thức.
Hộ gia đình có chủ hộ là nam giới nhiều hơn nữ giới
3.2.3.3 Dân tộc của chủ hộ
Việt Nam là nơi sinh sống của nhiều dân tộc, trong đó vùng Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL) chủ yếu có các dân tộc Kinh, Khmer, Chăm và Hoa Người Khmer tập trung chủ yếu ở Trà Vinh và Sóc Trăng, trong khi người Chăm theo đạo Hồi sống tại Tân Châu, An Giang Theo số liệu năm 2009, cộng đồng người Hoa tại Sóc Trăng có 64.910 người, Kiên Giang 29.850 người và Bạc Liêu 20.082 người Dân số của vùng ĐBSCL đạt 17,667 triệu người vào năm 2016.
Biểu đồ 3.2 Cơ cấu dân tộc thiểu số ở ĐBSCL
Mỗi dân tộc đều có những đặc điểm, phong tục tập quán và quan điểm sống khác nhau, dẫn đến sự khác biệt trong chi tiêu cho học tập Nghiên cứu của Đào Thị Yến Nhi (2013) và Nguyễn Thị Hồng Hạnh (2014) chỉ ra rằng có mối liên hệ giữa dân tộc và chi tiêu cho giáo dục của hộ gia đình, trong đó hộ dân tộc Kinh hoặc Hoa thường có mức chi tiêu cho giáo dục cao hơn so với các dân tộc khác.
3.2.3.4 Học vấn của chủ hộ
Trình độ học vấn cao nhất của chủ hộ được xác định qua bằng cấp, với 91 hộ gia đình, chiếm 46,67%, có chủ hộ tốt nghiệp cấp trung học phổ thông trở lên Việc được giáo dục bài bản giúp chủ hộ nhận thức rõ vai trò và lợi ích của giáo dục trong tương lai, từ đó khuyến khích họ đầu tư cho việc học tập của các thành viên trong gia đình Nghiên cứu của Trần Thanh Sơn đã chỉ ra tầm quan trọng của giáo dục trong việc nâng cao nhận thức và quyết định đầu tư cho tương lai.
Nghiên cứu năm 2012 cho thấy rằng trình độ học vấn của chủ hộ có ảnh hưởng tích cực đến mức chi tiêu cho giáo dục, với việc chủ hộ có trình độ học vấn cao hơn sẽ chi tiêu nhiều hơn cho giáo dục Đào Thị Yến Nhi (2013) cũng xác nhận mối tương quan tích cực giữa trình độ học vấn và chi tiêu giáo dục, khi chủ hộ có học vấn cao thường có thu nhập cao hơn, từ đó khả năng chi tiêu cho việc học tập của các thành viên trong gia đình, đặc biệt là những người đang học trung học, cũng được nâng cao Các nghiên cứu khác của Nguyễn Thị Hồng Hạnh (2014), Nguyễn Minh Thuấn (2014), Khổng Tiến Dũng và Phạm Lê Thông (2014), Lê Thanh Tòng cũng đồng tình với những kết quả này.
(2015) cũng đều cho thấy yếu tố học vấn cao nhất của chủ hộ có mối liên hệ với mức mức chi tiêu của hộ gia đình cho giáo dục
Ngày nay, với sự nâng cao của cuộc sống, ngư dân thường tập trung vào việc phát triển sự nghiệp, dẫn đến việc lập gia đình muộn hơn so với những người không có trình độ học vấn cao Điều này cũng đồng nghĩa với việc nhận thức của họ được cải thiện Tuổi của chủ hộ là yếu tố quan trọng phản ánh độ tuổi tại thời điểm khảo sát Nghiên cứu cho thấy, những chủ hộ có tuổi cao thường chi tiêu nhiều hơn cho giáo dục so với các hộ gia đình trẻ hơn.
Tình trạng hôn nhân của chủ hộ ảnh hưởng đáng kể đến chi tiêu giáo dục của gia đình Các hộ gia đình có cả vợ và chồng thường chi nhiều hơn cho giáo dục so với hộ đơn thân, do có thêm nguồn thu nhập từ người bạn đời Nghiên cứu cho thấy, các hộ gia đình có bố mẹ đơn thân chi tiêu cho giáo dục của con cái ít hơn so với những hộ có đủ cả bố và mẹ Do đó, tình trạng hôn nhân đầy đủ của chủ hộ được kỳ vọng sẽ có tác động tích cực đến chi tiêu giáo dục trong gia đình.
3.2.3.7 Khu vực sinh sống của hộ:
Dữ liệu nghiên cứu
Dữ liệu nghiên cứu lấy từ bộ dữ liệu VHLSS 2016.
Cụ thể gồm 4 nhóm biến:
Đặc điểm giáo dục của hộ
Đặc điểm của hộ dân cư (thu nhập,khu vực sinh sống)
đặc điểm nhân khẩu học của chủ hộ (học vấn, dân tộc, giới tính và ý thức giáo dục)
tiếp cận chính sách hỗ trợ từ chính quyền các cấp và các tổ chức xã hội
Chương 3 trình bày quy trình và mô hình nghiên cứu Từ các mô hình nghiên cứu trước, đề xuất mô hình nghiên cứu gồm 09 biến độc lập là : học vấn chủ hộ, dân tộc chủ hộ , giới tính chủ hộ, ý thức giáo dục của chủ hộ, thu nhập, nơi thưYng trú của hộ, trợ cấp giáo dục, số thành viên đi học của hộ, học thêm => ảnh hưởng đến chi tiêu giáo dục của hộ gia đình Dữ liệu nghiên cứu của đề tài được lấy từ bộ dữ liệu của VHLSS năm 2016.
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
Thực trạng chi tiêu cho giáo dục ở nước ta
Chi tiêu cho giáo dục năm 2016 như sau:
Bảng 4.1 Chi tiêu cho giáo dục năm 2016 ( Đơn vị : Triệu đồng/người/năm)
Trung bình Độ lệch chuẩn
Nhóm 5 (61-91) 140 3302.736 5195.418 350 43030 Ở khu vực thành thị chi tiêu cho giáo dục trung bình là 8 triệu đồng/ngưYi/năm gấp 2 lần ở vùng nông thôn
Chi phí giáo dục cho nam là 4.8 triệu đồng/ ngưYi/năm trong khi đối với nữ là 5,9 triệu đồng/ngưYi/năm
Chi tiêu cho giáo dục ở Việt Nam được phân chia theo 5 nhóm thu nhập, cho thấy rằng hộ gia đình có thu nhập cao thường chi tiêu nhiều hơn cho giáo dục Cụ thể, hộ thuộc nhóm thu nhập 1 chi tiêu khoảng 4,4 triệu đồng/người/năm, nhóm 2 là 4,2 triệu đồng, nhóm 3 là 3,9 triệu đồng, nhóm 4 là 5,1 triệu đồng, và nhóm 5 đạt mức cao nhất với 7,6 triệu đồng/người/năm.
Chi tiêu cho giáo dục theo tuổi của chủ chia làm 5 nhóm
- Nhóm tuổi chủ hộ trong độ tuổi 18 tới 38 thì chi tiêu cho giáo là 2,8 triệu đồng
- Nhóm tuổi chủ hộ trong độ tuổi 39 tới 44 thì chi tiêu cho giáo là 5,6 triệu đồng
- Nhóm tuổi chủ hộ trong độ tuổi 45 tới 50 thì chi tiêu cho giáo là 7,3 triệu đồng
- Nhóm tuổi chủ hộ trong độ tuổi 51 tới 60 thì chi tiêu cho giáo là 6,5 triệu đồng
- Nhóm tuổi chủ hộ trong độ tuổi 61 tới 91 thì chi tiêu cho giáo là 3,3 triệu đồng
Độ tuổi của chủ hộ cũng ảnh hưởng đến việc chi tiêu cho giáo dục
Bảng 4.2 Chi tiêu cho giáo dục trong năm 2016 chia theo dân tộc tình trạng hôn nhân và học vấn của chủ hộ ( Đơn vị : triệu đồng)
Trung bình Độ lệch chuẩn
Giá trị lớn nhất Dân tộc khác 61 2770.098 6266.015 204 40000
Tình trạng hôn nhân chủ hộ Đáng có vợ chồng
Học vấn của chủ hộ
Chi tiêu cho giáo dục của hộ dân tộc Kinh cao gấp 1,96 lần hộ dân tộc khác
Cụ thể hộ dân tộc Kinh chi 5,3 triệu đồng trong khi đó các dân tộc khác chỉ chi 2,7 triệu đồng => Mức chênh lệch này rất lớn.
Mô hình nghiên cứu có dạng:
LnEduexpense= β + β Sexhead + β Agehead + β Eduhead + β Marriedhead 0 1 2 3 4
+ β Nation + β Size+ β Childsize + β Urban + β Region + β Income + ε 5 6 7 8 9 10
Từ kết quả của các nghiên cứu , mô hình nghiên cứu cho thấy rằng
Khi hộ gia đình có chủ hộ là nữ sẽ đầu tư cho giáo dục nhiều hơn chủ hộ là nam
Chủ hộ dân tộc Kinh thì chi tiêu giáo dục cao hơn hộ có chủ hộ là dân tộc khác
Chủ hộ có trình độ học vấn từ trung học phổ thông trở lên thường có chi tiêu cho giáo dục cao hơn so với những hộ gia đình có chủ hộ có học vấn dưới trung học phổ thông.
Thu nhập có mối quan hệ cùng dấu với chi tiêu giáo dục , khi thu nhập cao thì chi tiêu giáo dục tăng lên và ngược lại
Số thành viên đi học của hộ tăng thì tổng chi tiêu tăng nhưng mức chi giáo dục trung bình lại giảm.
Hộ gia đình ở khu vực thành thị đầu tư cho giáo dục nhiều hơn hộ ở khu vực nông thôn.
Mô tả chi tiêu cho giáo dục theo các biến của mô hình
4.2.1 Mô tả chi tiêu cho giáo dục theo đặc điểm của chủ hộ
4.2.1.1 Chi tiêu cho giáo dục theo giới tính:
Phân tích dữ liệu cho thấy, chủ hộ gia đình nữ giới có mức chi tiêu trung bình cho giáo dục cao hơn so với chủ hộ nam giới Cụ thể, mức chi tiêu cho học tập của hộ có chủ gia đình nữ là 5,975 triệu đồng/năm, trong khi của hộ có chủ gia đình nam là 4,828 triệu đồng/năm Mặc dù nam giới thường có vai trò quyết định trong việc đầu tư cho giáo dục, nhưng chi phí mà chủ hộ nữ giới dành cho giáo dục lại vượt trội hơn Điều này chứng tỏ rằng nữ giới là chủ hộ chi tiêu nhiều hơn cho giáo dục so với nam giới.
Bảng 4.3 Thống kê mô tả CTGD theo giới tính của chủ hộ
Số quan sát Trung bình Độ lệch chuẩn
4.2.1.2 Chi tiêu cho giáo dục theo dân tộc:
Trong một mẫu quan sát gồm 728 hộ gia đình, dân tộc Kinh chiếm 91,6% Kết quả cho thấy, các hộ dân tộc Kinh có mức chi tiêu cho giáo dục cao hơn đáng kể so với các hộ dân tộc khác, với chi tiêu trung bình đạt 5,3 triệu đồng/năm, trong khi các dân tộc khác chỉ là 2,7 triệu đồng/năm Sự chênh lệch này rất lớn, khi hộ dân tộc Kinh chi cho giáo dục lên đến 90 triệu đồng/năm, trong khi mức chi tối đa của các dân tộc khác chỉ là 40 triệu đồng/năm.
Bảng 4.4 Thống kê mô tả CTGD theo dân tộc của chủ hộ
Dân tộc của chủ hộ
Số quan sát Trung bình Độ lệch chuẩn
Giá trị lớn nhất Dân tộc khác 61 2770.098 6266.015 204 40000
4.2.1.3 Chi tiêu cho giáo dục theo học vấn của chủ hộ:
Trong mẫu quan sát hộ gia đình, 23,59% chủ hộ có trình độ từ tốt nghiệp cấp 3 trở lên Dữ liệu cho thấy, các hộ gia đình này chi tiêu cho giáo dục nhiều hơn so với những hộ có chủ hộ trình độ dưới cấp 3 Cụ thể, mức chi tiêu trung bình cho giáo dục của hộ có chủ hộ tốt nghiệp cấp 3 trở lên là 5,3 triệu đồng/năm, trong khi hộ có chủ hộ dưới cấp 3 chỉ chi tiêu 5 triệu đồng/năm Khoảng 94% hộ có chủ hộ tốt nghiệp cấp 3 trở lên cho thấy sự đầu tư cao hơn vào giáo dục.
Bảng 4.5 Thống kê mô tả CTGD theo học vấn chủ hộ
Học vấn của chủ hộ Chi tiêu giáo dục
Số quan sát Trung bình Độ lệch chuẩn
Giá trị lớn nhất Dưới cấp
4.2.2 Mô tả chi tiêu cho giáo dục theo đặc điểm của hộ gia đình
4.2.2.1 Chi tiêu cho giáo dục theo nơi ở của hộ gia đình
Hộ thường trú tại vùng thành thị chiếm 73,35% tổng số mẫu quan sát Mức chi tiêu cho giáo dục trung bình của hộ ở vùng nông thôn là 4 triệu đồng/năm, trong khi hộ ở thành thị chi tiêu gấp đôi, đạt 8 triệu đồng/năm.
Bảng 4.6 Thống kê mô tả CTGD theo khu vực sinh sống của hộ
Trung bình Độ lệch chuẩn
4.2.2.2 Chi tiêu giáo dục theo thu nhập của hộ gia đình
Bảng 4.7 Thống kê mô tả CTGD theo 5 nhóm thu nhsp
Nhóm thu nhập Chi tiêu giáo dục
Trung bình Độ lệch chuẩn
Chi tiêu giáo dục hàng năm của các hộ gia đình theo nhóm thu nhập cho thấy sự chênh lệch rõ rệt: nhóm 1 chi tiêu 4,4 triệu đồng, nhóm 2 là 4,2 triệu đồng, nhóm 3 đạt 3,9 triệu đồng, nhóm 4 là 5,1 triệu đồng và nhóm 5 lên tới 7,6 triệu đồng Kết quả này chỉ ra rằng các hộ gia đình thuộc nhóm thu nhập cao (nhóm 4 và 5) có xu hướng chi tiêu nhiều hơn cho giáo dục.
4.3 Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến chi tiêu cho giáo dục của hộ gia đình 4.3.1 Hệ số tương quan
Biến LnTotale~e LnIncome Agehead Sexhead Married~d
Bảng 4.8 Ma trsn tương quan giữa các biến độc lsp trong mô hình
Trong mô hình hồi quy với mối quan hệ tuyến tính hoàn hảo, việc xác định ảnh hưởng của từng biến độc lập lên biến phụ thuộc trở nên không khả thi Điều này dẫn đến việc ước lượng các hệ số hồi quy trở nên không ổn định và có sai số chuẩn lớn.
Phân tích mối quan hệ giữa các biến giải thích trong mô hình cho thấy rằng hệ số tương quan giữa chúng đều nhỏ hơn 0.7, điều này cho thấy chưa có hiện tượng đa cộng tuyến xuất hiện.
Mô hình hồi quy được sử dụng để xác định tác động của các biến giải thích đến chi tiêu giáo dục Kết quả phân tích cho thấy các biến độc lập có giá trị P-value < 0.05 và Prob>F < 1%, chứng tỏ rằng mô hình này phù hợp và có ý nghĩa thống kê.
Để kiểm tra tính phù hợp của mô hình hồi quy, chúng tôi đã tiến hành kiểm định đa cộng tuyến và phương sai thay đổi Kết quả kiểm định cho thấy hệ số phóng đại phương sai (VIF) của các biến độc lập đều nhỏ hơn 10, với giá trị trung bình của VIF cũng nằm trong giới hạn này Điều này chứng tỏ rằng không có hiện tượng đa cộng tuyến xảy ra trong mô hình.
Bảng 4.10 Kết quả hồi quy các yếu tố ảnh hưởng đến CTGD
LnTotalexpens e Hệ số hồi quy Giá trị P-Value
Mô hình hồi quy của nghiên cứu là:
LnTotalexpense= 0.878 + 0.025LnIncome + 0,0003Agehead – 0.18Sexhead + 0.22Marriedhead + 0,014Eduhead + 0.366Urban + 0.539Nation – 0.133Size – 0.02Childsize + ε
4.3.3 Giải thích ý nghĩa hệ số hồi quy
4.3.3.1 Học vấn của chủ hộ
Học vấn của chủ hộ có hệ số hồi quy +0.014 và mức ý nghĩa P-value = 0,15, cho thấy rằng trình độ học vấn của người đứng đầu hộ gia đình ảnh hưởng đến chi tiêu cho giáo dục của gia đình.
Hộ gia đình có chủ hộ tốt nghiệp từ trung học phổ thông trở lên chi cho giáo dục cao hơn 1,4% so với hộ có chủ hộ có trình độ học vấn dưới phổ thông, khi giữ nguyên các yếu tố khác.
Kết quả này cho thấy khi chủ hộ đạt trình độ phổ thông trở lên, chi tiêu của họ cao hơn so với những chủ hộ có học vấn dưới phổ thông.
Chủ hộ có trình độ học vấn càng cao thì có xu hướng đầu tư càng nhiều cho giáo dục.
Hệ số hồi quy của dân tộc chủ hộ là +0,539 với P-value 0,000 cho thấy sự tác động tích cực giữa dân tộc chủ hộ và chi tiêu giáo dục Khi chủ hộ là người dân tộc Kinh, mức chi tiêu cho giáo dục tăng thêm 53,9% so với các dân tộc khác, với điều kiện các yếu tố khác không đổi Điều này cho thấy hộ dân tộc Kinh đầu tư nhiều hơn vào việc học tập của các thành viên trong hộ so với các dân tộc khác.
4.3.3.3 Thu nhập của hộ gia đình
Biến thu nhập hộ gia đình (LnIncome) có hệ số hồi quy 0,025 và P-value 0,544, cho thấy rằng thu nhập ảnh hưởng đến chi tiêu giáo dục Cụ thể, khi thu nhập tăng thêm 1%, mức chi tiêu cho giáo dục sẽ tăng thêm 2,5% trong khi các yếu tố khác được giữ nguyên.
Các biến độc lập có tác động nhiều đến chi tiêu cho giáo dục của hộ gia đình.