Trong công cuộc đổi mới và phát triển đất nước như hiện nay , nền kinh tế Việt Nam đã có bước chuyển mình mạnh mẽ . Đó là Việt Nam đã chính thức gia nhập vào nền kinh tế quốc tế . Tất cả các doanh nghiệp trong nước sẽ tìm kiếm được nhiều cơ hội hợp tác kinh doanh và bên cạnh phải đối mặt với những khó khăn , thách thức mới . Tuy nhiên do đại dịch Covid 19 và vấn đề cạnh tranh để tồn tại và phát triển cũng trở nên khốc liệt hơn , nhiều biến động rủi ro . Trước tình hình đó các doanh nghiệp muốn tồn tại và phát triển mạnh mẽ trong mọi lĩnh vực .Do vậy các doanh nghiệp đều cần nhân tài để tạo động lực cảm hứng cho sự phát triển bền vững . Nguồn lực con người luôn đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của các tổ chức . Nguồn nhân sự là yếu tố số một quyết định đến sự thành công hay thất bại của tổ chức . Muốn có được nguồn nhân sự tốt , đáp ứng được các yêu cầu của công việc , tổ chức cần coi trọng vấn đề quản trị nguồn nhân sự , đặc biệt là hoạt động tuyển dụng . Tuyển dụng là đầu vào của quá trình quản trị nguồn nhân sự và nó ảnh hưởng đến chất lượng nguồn nhân sự trong tổ chức . Quyết định tuyển dụng được xem là quy định quan trọng nhất giúp tổ chức trong tương lai có một đội ngũ lao động có trình độ chuyên môn cao , đáp ứng được yêu cầu công việc , nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh . đồng thời tuyển dụng tốt sẽ giúp cho người lao động được làm việc ở những vị trí phù hợp với năng lực , sở trường , phát huy được động lực làm việc và làm tăng năng suất lao động . Trong mỗi doanh nghiệp đều nhận thấy được công tác tuyển dụng là tiền đề , là điều kiện cần để tạo ra một nguồn nhân sự tốt cho các doanh nghiệp . Do đó , hoạt động tuyển dụng cần được quan tâm đúng mức . Nhận thức được tầm quan trọng và sự cần thiết cũng như hiệu quả về công tác tuyển dụng nhân sự đem lại cho doanh nghiệp . Vì vậy , em quyết định chọn đề tài “ Lập kế hoạch tuyển dụng nhân sự tại Công ty Thủy Tinh San Migel Yamamura – Hải Phòng” để làm bài thực tập nghiệp vụ. Đề tài này nhằm mục đích đưa ra những kế hoạch để tuyển dụng nhân sự và tạo ra lợi thế , tìm kiếm , thu hút nguồn nhân sự cho công ty , giúp công ty có được nhiều nhân sự , tài năng và nâng cao hiệu quả kinh doanh của công ty .
Đặc điểm hoạt động kinh doanh của công ty
2.1.1 Đặc điểm sản phẩm – thị trường
Sản phẩm chính của công ty gồm :
Sản xuất thủy tinh bao gồm việc chế tạo các sản phẩm như chai, lọ, bình, cốc, ly và các đồ trang trí từ thủy tinh Ngoài ra, ngành này cũng cung cấp bao bì thủy tinh, đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường.
Kể từ khi thành lập, công ty đã mở rộng hoạt động sản xuất thủy tinh và xây dựng kho chứa hàng, thể hiện cam kết cải tiến và nâng cao chất lượng sản phẩm Chúng tôi cung cấp đa dạng sản phẩm, giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu của mình Ngoài việc chuyên sâu vào sản xuất, công ty còn chú trọng đến hoạt động sáng chế nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm, đáp ứng tốt nhất yêu cầu của các doanh nghiệp.
Thị trường của công ty gồm :
Công ty chủ yếu hoạt động tại Philippines, Indonesia, Malaysia và ba thành phố lớn là Hải Phòng, Hà Nội, Thành phố Hồ Chí Minh, với sự đa dạng hóa sản phẩm để tiếp cận nhiều đối tượng khách hàng Sản phẩm được phân phối đến các đơn vị sản xuất rượu, bia, nước ngọt và nước giải khát, đồng thời mở rộng ra thị trường quốc tế Dự kiến trong năm 2021, công ty sẽ tiếp tục mở rộng thị trường đến các tỉnh thành khác và các nước lân cận như Lào, Campuchia, Thái Lan, nhằm duy trì sự phát triển bền vững và ổn định trong phân phối sản phẩm.
2.1.2 : Kết quả hoạt động kinh doanh của công ty
Bảng 2.1.2: Kết quả kinh doanh từ năm 2018-2020 STT Chỉ tiêu Kết quả kinh doanh hàng năm So sánh
2 Tổng số lao động ( người)
6 Thu nhập bình quân / người
7 Tỷ suất lợi nhuận / vốn kinh doanh , lợi nhuận / doanh thu
(Nguồn: Phòng tài chính kế toán công ty)
- Về nguồn vốn của Công ty:
Năm 2018, Công ty có nguồn vốn đạt 499.837.000 nghìn VND, nhưng do mới thành lập và khả năng cạnh tranh hạn chế, nguồn vốn đã giảm xuống còn 494.010.000 nghìn VND vào năm 2019 So với năm trước, mức giảm là 5.827.000 nghìn VND, tương ứng với tỷ lệ sụt giảm 1,16%.
2020 tiếp tục giảm xuống còn 419.026.000 nghìn VNĐ tương ứng giảm 74.984.000 nghìn VNĐ (15,17 %)
Khi mới thành lập, công ty chỉ có 243 lao động, nhưng nhận thấy rằng để mở rộng quy mô và tăng sản lượng sản phẩm, lao động là yếu tố thiết yếu Tuy nhiên, do ảnh hưởng của dịch bệnh, số lượng lao động đã giảm sút, dẫn đến việc phải áp dụng chế độ nghỉ việc.
2019 doanh nghiệp cho nghỉ chế độ 13 người vào năm 2019 giảm còn 230 chiếm 5,3% đến năm 2020 số lượng lao động của doanh nghiệp cũng giảm bớt xuống còn
Năm 2018, doanh nghiệp đối mặt với nhiều khó khăn khi ra mắt sản phẩm trên thị trường Tuy nhiên, nhờ vào đội ngũ nhân viên tận tâm và mối quan hệ tốt với khách hàng, công ty đã tăng cường xuất khẩu sản phẩm ra cả trong và ngoài nước, đạt doanh thu 430.963.000 nghìn VNĐ, cao nhất trong 3 năm qua.
Trong năm 2019, doanh thu của doanh nghiệp giảm từ 430.963.000 nghìn VND xuống còn 351.778.000 nghìn VND, tương ứng với mức giảm 79.185.000 nghìn VND, chiếm 18,3% Sang năm 2020, do ảnh hưởng của dịch bệnh khiến hàng hóa không tiêu thụ được, cùng với sự gia tăng cạnh tranh trên thị trường, công ty buộc phải giảm giá và số lượng bán, dẫn đến doanh thu giảm xuống còn 311.381.000 nghìn VND, chiếm 11,4%.
Năm 2018 lợi nhuận của doanh nghiệp là 67.982.000nghìn VNĐ.
Năm 2019, doanh nghiệp bắt đầu chiếm lĩnh thị trường nhưng bị ảnh hưởng nghiêm trọng bởi dịch bệnh, dẫn đến tình trạng hàng hóa sản xuất ra không tiêu thụ được Kết quả là lợi nhuận của doanh nghiệp giảm mạnh, từ 67.982.000 nghìn VNĐ năm 2018 xuống còn 28.469.000 nghìn VNĐ năm 2019, tương ứng với mức giảm 39.513.000 nghìn VNĐ, chiếm 58,12%.
Năm 2020, tình hình xuất khẩu gặp khó khăn, hàng hóa không thể xuất đi, dẫn đến tồn kho lớn Điều này đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến lợi nhuận sau thuế, giảm xuống mức âm 45.592 triệu VND, tương ứng với tỷ lệ âm 1%.
- Tỉ suất lợi nhuận của doanh nghiệp:
Năm 2018 tỷ suất lợi nhuận của doanh nghiệp là 13,6%.
Năm 2019 tỷ suất lợi nhuận của doanh nghiệp 5,7 giảm 7,9 so với năm 2018 chiếm tỷ lệ 58%
Năm 2020 tỷ suất lợi nhuận của doanh nghiệp là 0
2.2 Đánh giá tác động của đại dịch Covid 19 ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của công ty.
2.2.1Thay đổi chiến lược và kế hoạch phát triển kinh doanh của công ty
Do ảnh hưởng của dịch bệnh Covid-19, nhiều ngành nghề gặp khó khăn trong sản xuất kinh doanh, khiến nhà đầu tư trở nên e ngại và thận trọng Trong bối cảnh đó, các công ty và đội ngũ nhân viên đã triển khai các chiến lược và kế hoạch nhằm phát triển bền vững và duy trì sự ổn định.
Cắt giảm chi phí tối đa
Cắt giảm chi phí là một chiến lược quan trọng trong việc tối ưu hóa hoạt động của doanh nghiệp, đặc biệt trong thời kỳ khủng hoảng kéo dài với nhiều khó khăn về chuỗi cung cấp và thị trường Để đạt hiệu quả, tất cả các hạng mục chi phí cần được rà soát và cắt giảm tối đa Việc chuyển sang chế độ làm việc trực tuyến cũng có thể giúp giảm thiểu chi phí hành chính và các chi phí cơ bản trong hoạt động của công ty.
Phát triển chuỗi cung ứng trong nước
Trong bối cảnh đại dịch, nhiều công ty lớn gặp khó khăn do khan hiếm nguồn cung và hạn chế giao thương quốc tế Để duy trì hoạt động sản xuất kinh doanh, việc phát triển chuỗi cung ứng nội địa là cần thiết Đồng thời, doanh nghiệp nên giảm thiểu sự phụ thuộc vào một số thị trường đầu vào và tận dụng các hiệp định như EVFTA và CPTPP để đa dạng hóa chuỗi cung ứng.
Phổ biến hóa việc ứng dụng công nghệ trong hoạt động của Doanh nghiệp
Chuyển đổi số trong doanh nghiệp đã trở thành một chủ đề quan trọng, đặc biệt sau đại dịch Covid-19, khi các mô hình kinh doanh online và thương mại điện tử chứng tỏ vai trò thiết yếu Để đạt được hiệu quả cao, quá trình chuyển đổi số cần có chiến lược cụ thể, định hướng lâu dài và toàn diện, mang lại lợi ích cho cộng đồng doanh nghiệp lớn.
Chuyển đổi mô hình kinh doanh, đổi mới cách thức marketing
Các công ty thương mại điện tử và giao hàng nhanh đang tận dụng công nghệ để tối ưu hóa quy trình Điều này nhấn mạnh rằng doanh nghiệp cần nghiên cứu các chiến lược tiếp cận thị trường mới và đầu tư mạnh mẽ vào nghiên cứu và phát triển (R&D) nhằm xác định mô hình kinh doanh hiệu quả nhất trong bối cảnh khủng hoảng và sau khủng hoảng.
Theo dõi các chỉ số và tiến triển của đại dịch là rất quan trọng để xây dựng kế hoạch ứng phó hiệu quả, kết hợp giữa các yếu tố kinh tế và dịch tễ học.
LẬP KẾ HOẠCH TUYỂN DỤNG NHÂN SỰ CHO CÔNG TY TNHH THỦY TINH SAN MIGUEL YAMAMURA HẢI PHÒNG
Khái niệm tuyển dụng nhân sự
Tuyển dụng nhân sự được định nghĩa là quá trình tìm kiếm và lựa chọn nhân sự nhằm đáp ứng nhu cầu của doanh nghiệp, đồng thời bổ sung lực lượng lao động cần thiết để đạt được các mục tiêu đã đề ra.
Mục tiêu của tuyển dụng lao động là thu hút người lao động chất lượng cao từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm cả bên trong tổ chức và bên ngoài xã hội, nhằm đáp ứng nhu cầu của doanh nghiệp Doanh nghiệp cần đảm bảo số lượng và chất lượng ứng viên phù hợp để đạt được hiệu quả trong quá trình tuyển dụng.
+ Tuyển chọn những người có trình độ chuyên môn cần thiết, cs thể đạt tới năng suất lao động, hiệu suất công tác tốt.
+ Tuyển chọn những người vào làm việc phải gắn với sự đòi hỏi của công việc trong doanh nghiệp
+ Tuyển được những người có tinh thần kỷ luật, đủ sức khỏe vào làm việc trong doanh nghiệp đáp ứng yêu cầu công việc
- Vai trò của tuyển dụng lao động:
Tuyển dụng hiệu quả là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp xây dựng đội ngũ lao động lành nghề, năng động và sáng tạo, phù hợp với nhu cầu hoạt động kinh doanh Đây là bước đầu tiên trong quản trị nhân sự, và chỉ khi thực hiện tốt công tác tuyển dụng, doanh nghiệp mới có thể tiến hành các quy trình tiếp theo một cách hiệu quả.
Tuyển dụng hiệu quả là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp đạt được các mục tiêu kinh doanh, bởi vì nó giúp tìm kiếm những ứng viên có năng lực và phẩm chất phù hợp với công việc Việc này không chỉ nâng cao hiệu suất làm việc mà còn phát triển đội ngũ nhân sự, đáp ứng nhu cầu trong bối cảnh toàn cầu hóa Chất lượng đội ngũ nhân sự tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững cho doanh nghiệp, và tuyển dụng nhân sự tốt đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo nguồn nhân lực chất lượng, đáp ứng yêu cầu về trình độ và năng lực của cán bộ nhân viên.
- Các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình tuyển dụng nhân sự.
Quá trình tuyển dụng nhân sự của doanh nghiệp bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố Nếu các yếu tố này tác động tích cực, doanh nghiệp sẽ dễ dàng chọn được những ứng viên phù hợp, có đầy đủ phẩm chất và kỹ năng cần thiết cho công việc Ngược lại, nếu có tác động tiêu cực, quy trình tuyển dụng sẽ gặp khó khăn, dẫn đến việc không tìm được ứng viên đáp ứng yêu cầu, ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng lao động và kết quả kinh doanh của doanh nghiệp.
Quy trình tuyển dụng nhân sự của doanh nghiệp
Để nâng cao hiệu quả tuyển dụng nhân sự, các doanh nghiệp cần xây dựng một quy trình tuyển dụng phù hợp với đặc điểm công việc của mình Quy trình này có thể khác nhau tùy thuộc vào từng loại hình doanh nghiệp Theo giáo trình Quản trị nhân sự, quy trình tuyển dụng được thực hiện qua 7 bước cơ bản, giúp đảm bảo sự nhất quán và hiệu quả trong việc thu hút và lựa chọn ứng viên.
Sơ đồ 3.1: Quy trình tuyển dụng nhân sự trong doanh nghiệp Định danh công việc cần tuyển dụng
Thu nhập và xử lý hồ sơ
( Nguồn Giáo trình quản trị nhân sự )
Bước 1: Định danh công việc tuyển dụng
Định danh công việc là bước quan trọng để xác định nhu cầu nhân sự hiện tại và lâu dài cho doanh nghiệp Nhà quản trị cần xác định rõ số lượng và loại nhân sự cần thiết cho từng vị trí, cũng như yêu cầu về trình độ chuyên môn Quá trình phân tích công việc sẽ cung cấp thông tin cần thiết về yêu cầu và đặc điểm của công việc, làm cơ sở cho việc xây dựng bản mô tả và tiêu chuẩn công việc Phân tích công việc cũng giúp nhà quản trị hiểu rõ nhiệm vụ và trách nhiệm của từng vị trí trong mối tương quan với các công việc khác.
Bước 2: Thông báo tuyển dụng.
Để thu hút tối đa ứng viên từ nhiều nguồn khác nhau, nhằm thuận lợi hóa quá trình lựa chọn và đạt được kết quả mong muốn, cần thực hiện ba bước quan trọng.
Ra quyết định tuyển dụng Đánh giá ứng cử viên
Hội nhập nhân viên mới bước: Thiết kế thông báo, xác định đích của thông tin, triển khai thông báo thông tin tuyển dụng.
Bước 3: Thu nhận và xử lý hồ sơ.
Quá trình tuyển dụng nhằm kiểm tra sự phù hợp của các ứng cử viên với tiêu chuẩn đề ra, đồng thời loại bỏ những người không đủ điều kiện, giúp giảm chi phí cho doanh nghiệp và ứng viên Tất cả hồ sơ xin việc cần được ghi vào sổ xin việc và phân loại để thuận tiện cho việc sử dụng sau này.
Bước 4: Tổ chức thi tuyển.
Mục đích của việc thi tuyển là lựa chọn nhân sự phù hợp nhất cho các vị trí mà doanh nghiệp cần tuyển dụng Quy trình thi tuyển có thể được thực hiện theo nhiều hình thức khác nhau, tùy thuộc vào loại công việc và chức danh cụ thể.
Bước 5: Đánh giá ứng cử viên.
Người lao động trong doanh nghiệp cần đáp ứng đủ các điều kiện về chuyên môn, đạo đức, lý tưởng và thể lực Việc thi tuyển giúp đánh giá ứng viên dựa trên các tiêu chí chuyên môn rõ ràng Thể lực cũng đóng vai trò quan trọng, ảnh hưởng đến hiệu quả công việc Do đó, ứng viên phải trải qua kiểm tra sức khỏe phù hợp với yêu cầu của vị trí tuyển dụng Một ứng viên có đủ tiêu chuẩn nhưng thiếu sức khỏe vẫn có thể không được chọn.
Bước 6: Ra quyết định tuyển dụng.
Trong quá trình tuyển dụng, quyết định tuyển dụng hay loại bỏ ứng viên là bước quan trọng nhất Để nâng cao độ chính xác trong các quyết định này, cần xây dựng một hệ thống thông tin chi tiết về ứng viên và phát triển bản tóm tắt về họ Các doanh nghiệp thường chú trọng đến khả năng và mong muốn của ứng viên trong công việc.
Bước 7: Hội nhập nhân viên mới.
Sau khi nhân viên mới được tuyển dụng, cấp quản trị cần triển khai chương trình hội nhập để giới thiệu về môi trường làm việc Chương trình này bao gồm thông tin về tổ chức, chính sách, điều lệ, và nhiệm vụ của nhân viên Ngoài ra, nhân viên mới cũng cần nắm rõ các thủ tục, mức lương, phúc lợi, an toàn lao động, và mối quan hệ trong tổ chức.
3.2 Lập kế hoạch về tuyển dụng nhân sự của công ty
Nguồn tuyển dụng
Các ứng viên trong công ty đều được tuyển dụng thông qua hai nguồn là tuyển dụng bên trong và bên ngoài công ty Cụ thể là:
- Nguồn tuyển dụng bên trong công ty
Bảng : Kết quả tuyển dụng nhân sự của công ty
( Nguồn Phòng Tổ chức - Hành chính)
Theo bảng thống kê, tỷ lệ lao động được tuyển dụng từ nguồn nội bộ chiếm một phần đáng kể trong tổng số lao động Cụ thể, năm 2018, trong tổng số 128 người được tuyển, có 56 người từ nguồn nội bộ, tương đương 43,75% Năm 2019, trong số 118 người, 51 người từ nguồn nội bộ, chiếm 43,22% Đến năm 2020, trong số 100 người được chọn, có 48 người từ nguồn nội bộ, đạt tỷ lệ 48%.
3 năm chiếm tỷ trọng khá cao trong số tổng lao đồn tuyển dụng của công ty
- Nguồn tuyển dụng bên ngoài công ty
3.2.1: Kết quả tuyển dụng của công ty
Trong những năm gần đây, nguồn tuyển dụng chủ yếu của công ty là từ bên ngoài Cụ thể, năm 2018, trong tổng số 128 lao động mới được tuyển, có đến 72 người, chiếm 56,25%, được tuyển từ bên ngoài.
Trong năm 2019, trong tổng số 118 người mới tuyển, có 67 người được tuyển từ nguồn bên ngoài, chiếm 56,78% Năm 2020, trong số 100 người mới tuyển, có 52 người đến từ nguồn bên ngoài, tương đương 52% Số lượng người được tuyển từ bên ngoài đã giảm 5 người so với năm 2018 và giảm 15 người so với năm 2019.
3.2.2 Quy trình tuyển dụng nhân sự.
Sơ đồ 3.2.2: Quy trình tuyển dụng nhân sự tại Công ty TNHH Định danh công việc cần tuyển dụng
Tiếp nhận và xử lý hồ sơ
Quyết định thử việc và ra quyết định tuyển dụng
( Nguồn Phòng Tổ chức - Hành chính) Các bước được thực hiện như sau:
Bước 1: Định danh công việc cần tuyển dụng.
Xác định nhu cầu tuyển dụng của công ty là quá trình tổng hợp yêu cầu nhân sự từ các phòng ban và tầm nhìn kinh doanh của ban giám đốc, được thực hiện bởi phòng Tổ chức - Hành chính Mặc dù không thể dự đoán biến động nguồn nhân lực trong tương lai, nhưng công tác này giúp xác định nhu cầu thực tiễn của doanh nghiệp tại thời điểm hiện tại hoặc trong kỳ kế hoạch.
Bước 2: Thông báo tuyển dụng.
Căn cứ vào phiếu yêu cầu tuyển dụng đã được giám đốc công ty duyệt, phòng Tổ chức
Công ty đã phát hành thông báo tuyển dụng đến toàn thể nhân viên, đăng tải trên bảng tin nội bộ và chia sẻ trên các trang mạng xã hội việc làm Thông báo này bao gồm các thông tin chi tiết về vị trí tuyển dụng, yêu cầu công việc, và cách thức ứng tuyển.
- Số lượng lao động cần tuyển.
- Vị trí công việc cần tuyển dụng.
- Yêu cầu trình độ chhuyên môn, độ tuổi, giới tính, sức khỏe, kinh nghiệm.
- Các hồ sơ cần thiết
Trong bảng thông báo tuyển dụng còn ghi rõ thời gian bắt đầu nhận hồ sơ, hạn nộp, địa điểm và địa chỉ liên hệ…
Bước 3: Tiếp nhận và xử lý hồ sơ.
Sau khi công bố thông tin tuyển dụng, phòng Tổ chức - hành chính sẽ bắt đầu thu nhận hồ sơ ứng tuyển Trong quá trình này, phòng sẽ tiến hành kiểm tra hồ sơ theo các tiêu chuẩn xét duyệt cụ thể đã được xác định.
- Xem xét tính hợp lệ của hồ sơ.
- Về mặt hình thức của hồ sơ, các giấy tờ cần thiết.
Sau khi kết thúc nhận hồ sơ, phòng hành chính nhân sự sẽ phối hợp với hội đồng tuyển dụng để thực hiện quá trình sơ tuyển Thời gian sơ tuyển sẽ được tiến hành trong vòng một tuần kể từ ngày hết hạn nộp hồ sơ.
Dưới đây là bảng liệt kê số lượng hồ sơ đăng ký tuyển dụng của Công ty trong 3 năm
Bảng : Tổng hợp hồ sơ đăng ký tuyển dụng của công ty
Vị trí vần tuyển dụng Năm 2018 Năm 2019 Năm 2020
( Nguồn phòng Tổ chức - Hành chính)
Qua bảng, ta thấy số lượng ứng viên thử việc, học việc đều tăng trong 3 năm Năm
Trong năm 2018, trong tổng số 156 ứng viên thử việc, có 85 ứng viên được ký hợp đồng lao động, chiếm 79,08% Tuy nhiên, đến năm 2019, số ứng viên thử việc giảm xuống còn 145, với 78 ứng viên ký hợp đồng, chiếm 53,79% Năm 2020, tổng số ứng viên thử việc tiếp tục giảm còn 135, trong đó chỉ có 70 ứng viên được ký hợp đồng, chiếm 51,85% Sự giảm sút này chủ yếu do ảnh hưởng của đại dịch Covid-19, dẫn đến công ty cắt giảm nhiều công việc.
Bước 4: Phỏng vấn là giai đoạn quan trọng để đánh giá năng lực ứng viên về bằng cấp, trình độ, kinh nghiệm làm việc cũng như hiểu rõ điểm mạnh, yếu, mục tiêu và sở thích của họ Điều này giúp công ty lựa chọn ứng viên phù hợp nhất Phòng tổ chức - hành chính sẽ phối hợp với bộ phận tuyển dụng để lập kế hoạch phỏng vấn, hình thức phỏng vấn có thể là sơ bộ hoặc chuyên sâu, tùy thuộc vào vị trí tuyển dụng như lao động thời vụ, công nhân trực tiếp hay cán bộ quản lý Thống kê số lượng ứng viên tham gia phỏng vấn tại công ty trong ba năm 2018, 2019, 2020 được trình bày trong bảng dưới đây.
Bảng : Tổng hợp ứng viên tham gia phỏng vấn tại Công ty
Vị trí cần tuyển dụng
Thực tế phỏng vấn Nhân viên kinh doanh
Bảng 3.2.3 cho thấy sự chênh lệch rõ rệt giữa số lượng hồ sơ ứng viên nộp vào công ty và thực tế phỏng vấn Cụ thể, năm 2018, có 215 hồ sơ được nộp nhưng số lượng ứng viên được phỏng vấn lại thấp hơn nhiều.
Trong năm 2019, có 195 hồ sơ nộp nhưng chỉ 166 ứng viên tham gia phỏng vấn, đạt tỷ lệ 85,12% Năm 2020, trong số 173 hồ sơ đã nộp, có 148 ứng viên tham gia phỏng vấn, chiếm 85,54% Đến năm 2021, 173 ứng viên tham gia phỏng vấn, đạt tỷ lệ 80,46%.
Bước 5: Quyết định thử việc và ra quyết định tuyển dụng.
Dựa vào đánh giá ứng cử viên từ nhân viên tuyển dụng, giám đốc sẽ quyết định nhận hay không nhận ứng viên vào công ty Phòng Tổ chức - hành chính sẽ thông báo cho các ứng viên trúng tuyển và không trúng tuyển Tuy nhiên, đây chưa phải là quyết định tuyển dụng cuối cùng của giám đốc, vì ứng viên trúng tuyển vẫn cần trải qua giai đoạn thử việc trước khi trở thành nhân viên chính thức của công ty.
3.2.3 Đánh giá quy trình tuyển dụng nhân sự của công ty Ưu điểm: Nắm rõ thông tin ứng viên nên nhanh chóng xác định được ứng viên thích hợp khi có nhu cầu tuyển dụng.
- Doanh nghiệp có đủ thông tin để đánh giá ứng viên.
- Quy trình tuyển dụng rút ngắn được thời gian và tiết kiệm chi phí tuyển dụng.
- Việc phỏng vấn ứng viên nội bộ hiệu quả hơn vì tổ chức đã biết được chuyên môn và kỹ năng của ứng viên
- Tiết kiệm được thời gian thử việc vì ứng viên đã quen với cách thức làm việc trong doanh nghiệp.
Nguồn ứng viên phong phú nên doanh nghiệp sẽ có nhiều sự lựa chọn nguồn nhân lực cho các vị trí công việc cần tuyển dụng
- Tăng cơ hội chọn lọc hồ sơ của nhiều ứng viên tiềm năng
- Tạo được sự đa dạng trong quy trình tuyển dụng về tính cách, kỹ năng làm việc, kiến thức chuyên môn của ứng viên.
Nhược điểm: Nguồn ứng viên bị hạn chế do chỉ tuyển dụng trong nội bộ.
Sự thiên vị trong tuyển dụng có thể dẫn đến bè phái và mâu thuẫn nội bộ, ảnh hưởng tiêu cực đến quản lý và chất lượng công việc.
- Không có quá nhiều sự chọn lựa ứng viên nên không tạo ra được sự đa dạng về lực lượng lao động trong doanh nghiệp.
Cần xác định cụ thể và rõ ràng nhu cầu tuyển dụng.
- Tin đăng tuyển dụng phải hu hút và nổi bật mới thu hút được ứng viên.
- Quá trình tuyển dụng lâu hơn và tốn kém chi phí hơn.
Việc phỏng vấn ứng viên bao gồm nhiều bước quan trọng như phỏng vấn sơ bộ và kiểm tra trắc nghiệm Những bước này giúp đánh giá khả năng và phẩm chất của ứng viên, từ đó giảm thiểu rủi ro trong việc tuyển dụng sai người.
- Cần có quá trình thử việc để đánh giá được năng lực của ứng viên có thật sự phù hợp với vị trí công việc cần tuyển hay không?