LÝ LUẬN VỀ CON NGƯỜI TRONG TRIẾT HỌC MÁC-LÊNIN
CON NGƯỜI VÀ BẢN CHẤT CON NGƯỜI
1 Quan niệm về con người trong triết học trước Mác a) Quan niệm về con người trong triết học phương Đông
Từ xa xưa, triết học phương Đông đã nỗ lực lý giải bản chất con người và mối quan hệ của họ với thế giới xung quanh Sự phân tích này bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm điều kiện kinh tế-xã hội và đặc điểm lịch sử riêng của triết học phương Đông Do đó, việc hiểu về con người thường dựa vào thế giới quan duy tâm và các tôn giáo huyền bí Qua thời gian, những lý giải này đã được phân chia thành ba khái niệm chính về quan điểm của triết học phương Đông trước Mác về con người.
Con người trong triết học Phật giáo:
Người sáng lập Phật giáo đã thể hiện sự quan tâm sâu sắc đến vấn đề của con người, cho thấy rằng con người là trung tâm của mọi khoa học, đặc biệt là triết học và các khoa học nhân văn Do đó, việc triết học Phật giáo và Hiện sinh chú trọng đến những vấn đề của con người không phải là điều bất ngờ.
Triết học Mác nhấn mạnh rằng con người là sự kết hợp giữa yếu tố sinh học và xã hội, đồng thời khẳng định rằng bản chất con người được hình thành từ các mối quan hệ xã hội và là sản phẩm của lịch sử Trái lại, triết học Phật giáo tiếp cận con người từ một góc độ khác, tập trung vào bản chất và mục đích giải phóng con người Việc nghiên cứu về con người theo cả hai triết lý này mang lại giá trị thiết thực, không chỉ cho hiện tại mà còn cho các thế hệ tương lai, với mục tiêu phục vụ và phát triển con người.
Tư tưởng triết học của Phật giáo
Con người trong triết học Nho giáo và Lão giáo:
Trường phái Nho giáo, một trong nhiều trường phái triết học cổ đại Trung Quốc, không phải là tôn giáo mà là một tư tưởng triết học Với vai trò là tư tưởng chính thống trong xã hội phong kiến kéo dài hơn hai nghìn năm, Nho giáo đã có ảnh hưởng sâu rộng đến nhiều lĩnh vực trong đời sống xã hội Trung Quốc.
Nho giáo đã hình thành và phát triển ở Trung Quốc song hành cùng sự thịnh vượng của các triều đại, trở thành hệ tư tưởng chủ yếu của giai cấp thống trị Tuy nhiên, từ góc độ văn hóa, Nho giáo đóng vai trò quan trọng trong việc làm phong phú nền văn hóa Trung Hoa Do đó, sự phát triển và mở rộng của Nho giáo cũng phản ánh các quy luật của sự phát triển văn hóa trong khu vực.
Trong triết học Nho giáo, Khổng Tử phân chia xã hội thành hai loại người: quân tử và tiểu nhân Ông nhấn mạnh tầm quan trọng của người quân tử, trong khi coi thường kẻ tiểu nhân Theo Khổng Tử, người quân tử có thể phạm sai lầm, nhưng bản chất của kẻ tiểu nhân sẽ không bao giờ thay đổi; nếu sinh ra là tiểu nhân, họ sẽ mãi mãi như vậy, không thể mong đợi những hành động nhân nghĩa từ họ.
Các nhà Nho có những quan điểm khác nhau về bản tính con người Khổng Tử, với vai trò là một triết gia và nhà giáo dục lớn, cho rằng nếu con người hành động theo bản tính tự nhiên của mình, sẽ dẫn đến những hành vi tước đoạt và vô luân Do đó, ông nhấn mạnh tầm quan trọng của lễ nghĩa, khuôn phép và hình phạt trong việc giáo dục và ngăn chặn những hành vi sai trái.
Triết lý của Khổng Tử
Quan niềm về con người trong triết học Tuân Tử
Theo Tuân Tử, “tính” là bản chất trời sinh, không thể học hay tạo ra, thể hiện bản tính tự nhiên của con người Ông cho rằng mọi người đều có tính ác, từ thánh nhân đến người thường, điều này được phản ánh qua câu nói “cha mẹ sinh con trời sinh tánh” Tính tự nhiên của con người thường ích kỷ, hướng về bản thân và ham muốn hưởng thụ Ông nhấn mạnh rằng dục vọng con người thường muốn ăn ngon, mặc đẹp và tích lũy của cải, nhưng suốt đời vẫn không biết đủ.
Con người không hoàn toàn theo khuynh hướng ác, theo Khương Tử, bởi trong bản chất của mỗi người từ khi mới sinh đã tồn tại "khuynh hướng xấu" Tuy nhiên, bên cạnh đó, con người còn có khả năng hướng đến sự lương thiện thông qua tâm Theo Tuân Tử, "tâm" là khả năng tri thức và ý thức, trong đó hiểu biết là tác dụng tự nhiên của tâm và không thể học được.
Tâm sinh ra đã có tri thức, nhưng bên cạnh đó, tâm còn có những chức năng quan trọng khác như lự (suy tính), trạch (lựa chọn) và năng (thực hiện theo lựa chọn) Tuân Tử nhấn mạnh rằng tri và năng của tâm giúp con người nhận thức điều hay lẽ phải và có ý chí để kiềm chế dục vọng Điều này cho thấy con người có khả năng biến đổi để trở nên tốt hơn Tóm lại, giáo dục không chỉ giúp con người nhận thức được tham vọng bản năng mà còn hướng họ đến sự cao đẹp và quan tâm đến người khác.
Tuân Tử đã phân tích "khuynh hướng bản ác" trong con người, đồng thời nhấn mạnh yếu tố thiện và đề xuất những phương pháp để kiểm soát xu hướng tiêu cực này, hướng con người đến sự thiện Trong khi đó, triết học phương Tây cũng có những quan niệm riêng về bản chất con người, thể hiện sự đa dạng trong cách hiểu và đánh giá về đạo đức và hành vi của con người.
Trước Mác, triết học phương Tây có nhiều quan niệm khác nhau về con người với các trường phái khác nhau:
Trường phái triết học tôn giáo phương Tây
Khi xem xét quan điểm trước Mác về con người, không thể bỏ qua các trường phái triết học tôn giáo phương Tây, đặc biệt là Ki tô giáo Theo Ki tô giáo, cuộc sống của con người được định đoạt bởi đấng tối cao, và bản chất con người được coi là tội lỗi Con người được cấu thành từ hai phần: thể xác và linh hồn, trong đó linh hồn được xem là phần quý giá nhất và tồn tại vĩnh viễn Ki tô giáo khuyến khích con người nuôi dưỡng linh hồn để hướng tới Thiên đường.
Ta thấy, triết học tôn giáo phương Tây còn nhận thức vấn đề con người trên cơ sở thế giới quan duy tâm thần bí.
Triết học Hy Lạp cổ đại
Khác với Ki tô giáo, triết học Hy Lạp cổ đại coi con người là trung tâm của tư duy triết học, với mối quan hệ phản chiếu giữa con người và thế giới xung quanh Theo Aristot, các yếu tố như linh hồn, tư duy, trí nhớ, ý chí và năng khiếu nghệ thuật là những đặc điểm nổi bật của con người, khẳng định rằng con người đứng ở vị trí cao nhất trong vũ trụ.
Triết học Hy Lạp cổ đại đã khởi đầu sự phân biệt giữa con người và tự nhiên, nhưng kiến thức về con người vẫn chỉ dừng lại ở bề ngoài.
Triết học Tây Âu trung cổ
Triết học Tây Âu trung cổ coi con người là sản phẩm của sự sáng tạo từ Thượng đế, người chi phối số phận của con người, bao gồm cả niềm vui và nỗi buồn Trong hệ thống này, ý chí của Thượng đế được xem là tối thượng, trong khi trí tuệ con người chỉ ở mức thấp hơn so với lý chí anh minh của Thượng đế.
Triết học thời kỳ phục hưng – cận đại
Triết học thời kỳ này đặc biệt đề cao vai trò trí tuệ, lý tính của con người, xem con người là một thực thể có trí tuệ.
6 download by : skknchat@gmail.com
Triết học cổ điển Đức
QUAN HỆ GIỮA CÁ NHÂN VÀ XÃ HỘI
1 Khái niệm cá nhân, nhân cách, xã hội a) Cá nhân
Cá nhân là khái niệm chỉ một con người cụ thể trong xã hội, được phân biệt với những cá thể khác nhờ vào tính đơn nhất và tính phổ biến của mình.
Khái niệm cá nhân khác với khái niệm con người, vì con người ám chỉ tính phổ quát trong bản chất của tất cả các cá nhân.
Xã hội được hình thành từ các cá nhân, những người sống và hoạt động trong các nhóm, cộng đồng và tổ chức xã hội khác nhau, mang đậm dấu ấn lịch sử Yếu tố xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc định hình bản sắc và sự phát triển của mỗi cá nhân.
Cá nhân được xem như một chỉnh thể độc nhất, vừa có những đặc điểm riêng biệt vừa mang tính chất chung, là chủ thể của lao động và các mối quan hệ xã hội Điều này nhằm thực hiện cả chức năng cá nhân lẫn chức năng xã hội trong một giai đoạn phát triển cụ thể của lịch sử xã hội Nhân cách cũng là một khía cạnh quan trọng trong việc hình thành và phát triển cá nhân.
Nhân cách là bản sắc độc đáo và riêng biệt của mỗi cá nhân, phản ánh nội dung và tính chất bên trong của họ Trong khi cá nhân chỉ ra sự khác biệt giữa các cá thể trong cùng một giống loài, nhân cách lại thể hiện sự khác biệt giữa từng cá nhân cụ thể.
Cá nhân là phương thức biểu hiện của giống loài còn nhân cách vừa là nội dung, vừa là cách thức biểu hiện của mỗi cá nhân riêng biệt.
Nhân cách phản ánh thế giới nội tâm của mỗi cá nhân, được hình thành từ sự kết hợp của các yếu tố sinh học, tâm lý và xã hội Điều này tạo nên những đặc trưng riêng biệt cho từng người, giúp họ tự ý thức, tự đánh giá, tự khẳng định và tự điều chỉnh các hoạt động của bản thân trong xã hội.
14 download by : skknchat@gmail.com
Xã hội là khái niệm chỉ mối quan hệ biện chứng giữa các cá nhân trong cộng đồng, bắt đầu từ gia đình, cơ quan, đơn vị nhỏ, cho đến cộng đồng quốc gia, dân tộc, và cuối cùng là toàn thể nhân loại.
2 Mối quan hệ giữa cá nhân và xã hội a) Mối quan hệ cá nhân và tập thể
Mối quan hệ biện chứng giữa cá nhân và tập thể
Cá nhân là hiện tượng lịch sử, đại diện cho con người cụ thể và là sản phẩm của sự phát triển xã hội Họ là chủ thể lao động trong các quan hệ xã hội và nhận thức Mỗi cá nhân là một con người hoàn chỉnh, thể hiện sự thống nhất giữa những khả năng riêng và chức năng xã hội mà họ thực hiện.
Tập thể là sự kết nối giữa các cá nhân thành nhóm với các đặc điểm xã hội, xuất phát từ lợi ích và nhu cầu đa dạng như kinh tế, chính trị, đạo đức, thẩm mỹ và nghề nghiệp Do đó, xã hội hình thành nhiều loại tập thể khác nhau.
Quan hệ giữa cá nhân và tập thể chủ yếu dựa trên lợi ích, tạo nên sự kết nối hoặc phân tách giữa các thành viên Lợi ích này không chỉ là nhu cầu vật chất mà còn là nhu cầu tinh thần, thể hiện sự đồng nhất và mâu thuẫn Mỗi cá nhân có lợi ích và nhu cầu riêng, và việc đáp ứng những nhu cầu này trong tập thể thường không đạt yêu cầu như mong muốn Tuy nhiên, cá nhân vẫn cần đến tập thể, vì không thể tồn tại độc lập trong bối cảnh xã hội và sự liên kết của các tổ chức.
Sự bảo đảm ổn định về tổ chức và phát triển cá nhân dựa trên các nguyên tắc như tính tương trợ, thực hiện quyền lợi và nghĩa vụ giữa cá nhân và tập thể, cũng như sự kết hợp hài hòa giữa lợi ích cá nhân và tập thể Quan hệ này yêu cầu bình đẳng, tôn trọng quyền quyết định của tập thể, và ý thức của cá nhân về hành vi của mình Đồng thời, tập thể cần quan tâm và thỏa mãn các lợi ích chính đáng của từng cá nhân Tuy nhiên, mối quan hệ này có thể phát triển hoặc tan rã tùy thuộc vào tính chất mâu thuẫn và điều kiện lịch sử cụ thể.
Mỗi cá nhân với tư cách là một con người, không bao giờ có thể tách rời khỏi những cộng đồng xã hội nhất định
Mối quan hệ giữa cá nhân và xã hội là một hiện tượng lịch sử, luôn vận động và phát triển Sự thay đổi về chất trong mối quan hệ này chỉ xảy ra khi có sự thay thế giữa các hình thái kinh tế – xã hội khác nhau.
Trong giai đoạn cộng sản nguyên thuỷ, sự đối kháng giữa cá nhân và xã hội không tồn tại, cho thấy rằng lợi ích cá nhân và lợi ích xã hội cơ bản là thống nhất.
15 download by : skknchat@gmail.com
Khi xã hội phân chia giai cấp, quan hệ cá nhân – xã hội vừa có thống nhất vừa có mâu thuẫn, thậm chí là mâu thuẫn đối kháng.
Trong chủ nghĩa xã hội, điều kiện xã hội mới tạo cơ hội cho cá nhân phát triển năng lực và bản sắc riêng, đồng thời phù hợp với lợi ích và mục tiêu chung Do đó, mối quan hệ giữa xã hội xã hội chủ nghĩa và cá nhân là sự thống nhất biện chứng, hỗ trợ lẫn nhau để đạt được sự phát triển toàn diện.
Theo quan điểm của triết học Mác – Lênin, xã hội giữ vai trò quyết định đối với cá nhân
Việc tổ chức xã hội chủ yếu nhằm giải quyết các mối quan hệ lợi ích, từ đó tối đa hóa khả năng của mỗi cá nhân trong việc tham gia vào các quá trình kinh tế và xã hội, góp phần thúc đẩy sự phát triển.
VAI TRÒ CỦA QUẦN CHÚNG NHÂN DÂN VÀ LÃNH TỤ TRONG LỊCH SỬ
1 Vai trò của quần chúng nhân dân a) Khái niệm quần chúng nhân dân
Quần chúng nhân dân là tập hợp các thành phần, tầng lớp và giai cấp có lợi ích chung, liên kết dưới sự lãnh đạo của cá nhân, tổ chức hoặc đảng phái để giải quyết các vấn đề kinh tế, chính trị và xã hội trong một thời đại nhất định.
Quần chúng nhân dân không phải là một khái niệm cố định mà luôn thay đổi theo sự phát triển của lịch sử và các nhiệm vụ lịch sử trong từng thời kỳ Đây là một phạm trù lịch sử, phản ánh sự vận động và biến đổi của xã hội theo thời gian.
Quần chúng nhân dân được xác định bởi các nội dung sau đây:
Những người lao động là lực lượng chủ chốt trong việc sản xuất ra của cải vật chất và giá trị tinh thần, đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và phát triển quần chúng nhân dân.
Những bộ phận dân cư chống lại giai cấp thống trị áp bức, bóc lột, đối kháng với nhân dân.
Các giai cấp và tầng lớp xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự tiến bộ xã hội thông qua các hoạt động của họ, ảnh hưởng trực tiếp hoặc gián tiếp đến nhiều lĩnh vực trong đời sống xã hội Quần chúng nhân dân cũng có vai trò lịch sử đáng kể, góp phần vào sự phát triển và thay đổi của xã hội.
Trước Mác, các nhà triết học không nhận thức đúng vai trò của quần chúng nhân dân trong lịch sử Mác đã chỉ ra rằng quần chúng nhân dân có vai trò sáng tạo lịch sử vô cùng quan trọng Họ luôn là yếu tố quyết định trong tiến trình phát triển của lịch sử, thể hiện vai trò chủ thể trong việc tạo ra các thay đổi và sự tiến bộ.
17 download by : skknchat@gmail.com quyết định tiến trình phát triển lịch sử của quần chúng nhân dân được phân tích từ ba góc độ sau đây:
Quần chúng nhân dân đóng vai trò là lực lượng sản xuất cơ bản của xã hội, trực tiếp tạo ra của cải vật chất và là nền tảng cho sự tồn tại và phát triển của xã hội Để tồn tại, con người cần các điều kiện vật chất thiết yếu, mà những nhu cầu này chỉ có thể được đáp ứng thông qua hoạt động sản xuất Lực lượng sản xuất chủ yếu bao gồm đông đảo quần chúng nhân dân lao động, bao gồm cả lao động chân tay và lao động trí óc.
Con người liên tục sản xuất các mặt hàng thiết yếu như lúa, rau và thực phẩm, đồng thời không ngừng sáng tạo ra những phát minh tiên tiến, góp phần thúc đẩy sự phát triển của xã hội.
Quần chúng nhân dân đóng vai trò then chốt trong mọi cuộc cách mạng xã hội, với mọi cải cách đều xuất phát từ lợi ích và nguyện vọng của họ Cách mạng thường bắt đầu từ sự phát triển của lực lượng sản xuất, dẫn đến mâu thuẫn với quan hệ sản xuất, khởi nguồn từ hoạt động sản xuất vật chất của quần chúng Do đó, nhân dân lao động là chủ thể chính trong các quá trình kinh tế, chính trị và xã hội.
Cách mạng Tháng Tám năm 1945 diễn ra thành công nhờ vào nguyện vọng mạnh mẽ của nhân dân trong việc thoát khỏi ách nô lệ của thực dân Pháp và phát xít Nhật, đồng thời chấm dứt chế độ quân chủ chuyên chế lỗi thời.
Quần chúng nhân dân là nguồn gốc sáng tạo các giá trị văn hóa tinh thần, đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của khoa học, nghệ thuật và văn học Họ không chỉ tạo ra các thành tựu trong nhiều lĩnh vực như y học, quân sự, kinh tế và chính trị, mà còn áp dụng những thành tựu này vào thực tiễn Những sáng tạo này vừa là cội nguồn, vừa là điều kiện thúc đẩy sự phát triển văn hóa tinh thần của các dân tộc qua các thời kỳ.
Người dân Việt Nam luôn ghi nhớ ngày mùng 10/3 âm lịch hàng năm, khi nhiều người từ khắp nơi tụ tập về tỉnh Phú Thọ để tưởng niệm và tri ân các vua Hùng Truyền thống “uống nước nhớ nguồn” này thể hiện giá trị văn hóa tinh thần sâu sắc của dân tộc, được gìn giữ qua nhiều thế hệ.
2 Vai trò của lãnh tụ
18 download by : skknchat@gmail.com a) Khái niệm
Vĩ nhân là những cá nhân xuất sắc, phát triển từ phong trào quần chúng, có khả năng nắm bắt những vấn đề cốt lõi trong các lĩnh vực như chính trị, khoa học, kinh tế và nghệ thuật Họ đóng góp quan trọng cho cả hoạt động thực tiễn lẫn lý luận.
Trong mối quan hệ với quần chúng, lãnh tụ là những cá nhân xuất sắc được hình thành từ phong trào cách mạng của nhân dân Để trở thành lãnh tụ, họ cần có phẩm chất nổi bật, cùng với sự gắn bó và tín nhiệm từ quần chúng, đồng thời sẵn sàng hy sinh vì lợi ích của cộng đồng.
Như vậy, lãnh tụ phải là người có những phẩm chất cơ bản sau đây:
Có tri thức khoa học uyên bác, nắm bắt được xu thế vận động của dân tộc, quốc tế và thời đại.
Có khả năng tập hợp quần chúng, thống nhất ý chí và hành động của nhân dân vào các nhiệm vụ của dân tộc, quốc tế và thời đại.
Gắn bó mật thiết với quần chúng nhân dân, hy sinh quên mình vì lợi ích của dân tộc, quốc tế và thời đại.
Trong mọi thời kỳ và đối với bất kỳ dân tộc nào, lịch sử luôn đặt ra những nhiệm vụ cần giải quyết, và từ phong trào quần chúng, những lãnh tụ sẽ xuất hiện để đáp ứng nhu cầu này Theo Lênin, không có giai cấp nào có thể giành quyền thống trị nếu không có những lãnh tụ chính trị đủ khả năng tổ chức và lãnh đạo phong trào Vai trò của lãnh tụ trong việc dẫn dắt và định hướng quần chúng là vô cùng quan trọng.
Trong mối quan hệ với quần chúng nhân dân, lãnh tụ có nhiệm vụ chủ yếu như sau:
Ý NGHĨA PHƯƠNG PHÁP LUẬN
Phê phán các quan điểm duy tâm, siêu hình về lịch sử, quán triệt bài học nước “lấy dân làm gốc”, chống tệ sùng bái cá nhân.
Để hiểu một cách khoa học về con người, cần xem xét từ góc độ bản tính xã hội và các quan hệ kinh tế - xã hội, chứ không chỉ từ bản tính tự nhiên Việc đặt con người trong bối cảnh lịch sử cụ thể và các mối quan hệ xã hội hiện hữu là điều cần thiết để có những nhận định chính xác Ví dụ, sự hạn chế năng lực sáng tạo của người nông dân không thể được lý giải chỉ từ bản tính tự nhiên mà phải xem xét sự phát triển của các quan hệ kinh tế, chính trị và văn hóa trong xã hội nông thôn.
Người nông dân Việt Nam từ lâu đã gắn bó với nền sản xuất nông nghiệp nhỏ lẻ và tự cung tự cấp trong phạm vi làng xã Điều này dẫn đến một số hạn chế như tư tưởng cục bộ dòng họ, xem thường pháp luật, khả năng hạch toán kinh tế kém, thiếu chính xác về thời gian, và tâm lý cầu an, coi trọng kinh nghiệm hơn lý luận.
Động lực chính thúc đẩy sự tiến bộ và phát triển của xã hội chính là khả năng sáng tạo lịch sử của con người Do đó, việc phát huy năng lực sáng tạo của mỗi cá nhân là vô cùng quan trọng, vì con người chính là nguồn gốc của mọi sự đổi mới và tiến bộ.
Sự phát triển và tiến bộ của xã hội phụ thuộc vào việc giải phóng con người khỏi những quan hệ kinh tế – xã hội tiêu cực Theo chủ nghĩa Mác, bản chất con người được hình thành và thay đổi trong các mối quan hệ xã hội Để thúc đẩy khả năng sáng tạo và phát triển tích cực của con người, cần phải cải thiện và tạo ra những quan hệ xã hội tích cực, giúp họ thoát khỏi những ràng buộc tiêu cực.
Để giáo dục trẻ em trở thành những công dân có ích, cần xây dựng mối quan hệ xã hội tích cực như gia đình hạnh phúc và bạn bè, thầy cô văn minh Trong quá trình cải tạo người lầm lỗi, các mối quan hệ này rất quan trọng để họ có thể học hỏi và sửa chữa sai lầm Khi họ trở về với xã hội, việc tiếp nhận họ một cách chân thành, không phân biệt đối xử và tạo cơ hội việc làm sẽ giúp cải thiện bản chất của họ.