MỌI TR NG (ENVIRONMENT)
Môi trường bao gồm các yếu tố tự nhiên và yếu tố vật chất nhân tạo có mối quan hệ mật thiết với nhau, bao quanh con người, ảnh hưởng đến đời sống, sản xuất, sinh thái, và sự phát triển của con người và thiên nhiên (Theo Điều 1, Luật Bảo vệ Môi trường của Việt Nam) Các thành phần của môi trường.
Các yếu tố cấu thành môi trường bao gồm không khí, đất, nước, khí hậu, âm thanh, ánh sáng, sức nóng, bức xạ, động thực vật, cùng với các hệ sinh thái, khu dân cư, khu sản xuất, cảnh quan thiên nhiên, danh lam thắng cảnh, di tích lịch sử, khu vui chơi giải trí, và nhiều yếu tố khác Tóm lại, môi trường được chia thành ba thành phần chính: môi trường vật lý, môi trường sinh học và môi trường xử lý.
Môi trường tự nhiên bao gồm các yếu tố như vật lý, hóa học, sinh học và các yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến con người Nó bao gồm ánh sáng mặt trời, núi sông, biển cả, không khí, đất và nước Môi trường tự nhiên cung cấp không khí trong lành, đất đai màu mỡ cho trồng trọt và chăn nuôi, đồng thời cung cấp cho con người các loại tài nguyên khoáng sản cần thiết cho sản xuất và tiêu thụ Những yếu tố này không chỉ ảnh hưởng đến đời sống mà còn làm phong phú thêm cuộc sống của con người.
Môi trường xã hội là tổng thể các quan hệ giữa con người với nhau, bao gồm những luật lệ, thỏa thuận, cam kết và quy định ở nhiều cấp độ khác nhau như Liên Hợp Quốc, Hiệp hội các nước, quốc gia, tỉnh, huyện, cơ quan, làng xóm, gia đình, tổ nhóm, các tổ chức tôn giáo, và các tổ chức đơn thuần Môi trường xã hội định hướng hoạt động của con người theo một khuôn khổ nhất định, tạo nên sự phát triển và ảnh hưởng đến cuộc sống của cộng đồng, khác biệt với các sinh vật khác.
Ngoài ra, con người còn phát triển khái niệm môi trường nhân tạo, bao gồm tất cả các nhân tố do con người tạo ra, làm thành những tiện nghi trong cuộc sống như ô tô, máy bay, nhà ở, công sở, các khu vực đô thị và công viên nhân tạo.
Môi trường được hiểu là tổng thể các yếu tố tự nhiên và xã hội ảnh hưởng đến sự sống và sản xuất của con người, bao gồm không khí, đất, nước, ánh sáng, và các mối quan hệ xã hội Theo nghĩa hẹp, môi trường không chỉ bao gồm các yếu tố tự nhiên mà còn liên quan trực tiếp đến giáo dục, bạn bè, nội quy của trường, luật pháp, tổ chức xã hội và các yếu tố gia đình, hàng xóm Những quy định không thành văn và các vấn đề xã hội cũng ảnh hưởng đến môi trường sống của mỗi cá nhân.
Môi tr ng có các ch c n ng c b n sau:
- Môi tr ng lƠ không gian s ng c a con ng i vƠ các loƠi sinh v t.
- Môi tr ng lƠ n i cung c p tƠi nguyên c n thi t cho cu c s ng vƠ ho t đ ng s n xu tc a con ng i.
- Môi tr ng lƠ n i ch a đ ng các ch t ph th i do con ng i t o ra trong cu c s ng vƠ ho t đ ng s n xu t c a mình.
- Môi tr ng lƠ n i l u tr vƠ cung c p thông tin cho con ng i, đ ng th i lƠ n i gi m nh các tác đ ng có h i c a thiên nhiên t i con ng i vƠ sinh v t trên trái đ t.
Con người luôn cần một không gian sống để phát triển và tái tạo môi trường Việc khai thác không gian sống cần thiết cho con người, nhưng nếu không được quản lý hợp lý, sẽ dẫn đến tình trạng khai thác quá mức các tài nguyên thiên nhiên Điều này không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng không gian sống mà còn gây ra những tác động tiêu cực đến môi trường và hệ sinh thái.
Các y u t môi tr ng: bao g m:
- Y u t vô sinh nh : nhi t đ , l ng m a, n c, mu i, dinh d ngầ
- Các y u t h u sinh nh : v t kỦ sinh, v t n th t, con m i, m m b nh vƠ conng i.
Khi các y u t môi tr ng tác đ ng lên đ i s ng sinh v t mƠ sinh v t ph n ng thích nghi thì chúng đ c g i lƠ các y u t sinh thái Có các y u t sinh thái sau:
Yếu tố không phụ thuộc mật độ là những yếu tố tác động lên sinh vật mà không bị ảnh hưởng bởi mật độ của quần thể Các yếu tố vô sinh thường là những yếu tố không phụ thuộc mật độ, đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh sự phát triển và sinh sản của sinh vật.
Yếu tố môi trường là yếu tố quan trọng khi tác động lên sinh vật, và ảnh hưởng của nó phụ thuộc vào một đặc điểm của quần thể, chẳng hạn như sự biến đổi về kích thước đàn Các yếu tố sinh thái là những yếu tố phụ thuộc vào môi trường.
Môi trường sống đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của các sinh vật Các yếu tố bên ngoài như khí hậu, đất đai và nguồn nước ảnh hưởng trực tiếp đến sự sinh trưởng và phát triển của chúng Việc bảo vệ và duy trì môi trường sống là cần thiết để đảm bảo sự bền vững cho các hệ sinh thái.
Con người phụ thuộc vào môi trường xung quanh để phát triển, do đó việc bảo vệ môi trường sống là rất quan trọng Mục đích cuối cùng của các biện pháp bảo vệ môi trường là tạo điều kiện thuận lợi cho con người, đảm bảo một cuộc sống lành mạnh và tinh thần Môi trường sống bị ô nhiễm do con người tác động, bao gồm sự gia tăng công nghiệp hóa, đô thị hóa và những hành động thiếu ý thức, ảnh hưởng tiêu cực đến điều kiện sống cần thiết của con người.
Nghiên cứu dạy học có thể liên quan đến các cá nhân, nhóm người sống và làm việc cùng nhau, cũng như các vùng hoặc các quốc gia nhất định Cách đánh giá tiếp xúc phù hợp phải được thực hiện theo mục tiêu thực tiễn, trong các môi trường mà con người hoạt động có thể được xem xét và áp dụng.
Môi trường gia đình, hay còn gọi là vi môi trường, có ảnh hưởng sâu sắc đến sức khỏe và sự phát triển của các thành viên trong gia đình Tình trạng ô nhiễm không khí, khí hậu, cùng với những thói quen sinh hoạt như chế độ ăn uống, hút thuốc hay uống rượu, đều góp phần tạo nên môi trường sống Ngoài ra, việc sử dụng các hóa chất bảo vệ thực vật, thuốc trừ sâu, và các loại dược phẩm cũng có thể tác động tiêu cực đến sức khỏe.
Môi trường làm việc trong các ngành công nghiệp như than, xi măng và thép có thể ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe của người lao động Mỗi môi trường này đều có những vấn đề riêng liên quan đến điều kiện làm việc Các yếu tố khoa học, kỹ thuật và cơ sở giáo dục cần được xem xét để đảm bảo an toàn và sức khỏe cho người lao động trong những khu vực này, đồng thời cũng phản ánh tính chất ngành nghề của từng lĩnh vực.
Môi trường cộng đồng, bao gồm các khu vực như tiểu khu, thôn, xóm, xã, quận, huyện, có ảnh hưởng trực tiếp đến sinh sống của cư dân Những yếu tố như ô nhiễm không khí, tiếng ồn và nước thải có thể tác động tiêu cực đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của các cộng đồng này.
- Môi tr ng khu v c, đ i t ng s ng trong m t vùng khí h u riêng nƠo đó, m t kinh đ , v đ , ho c khu v c đ ng b ng, mi n núi, ven bi n ho c khu v c nhi t đ i, ônđ i, hƠn đ iầ
S C KH E (HEALTH)
Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) được thành lập vào năm 1948, với sứ mệnh cải thiện sức khỏe toàn cầu WHO định nghĩa sức khỏe là trạng thái hoàn toàn tốt về thể chất, tinh thần và xã hội, không chỉ đơn thuần là không có bệnh tật hay khuyết tật.
Vào năm 1984, một chỉ thị của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) đã được đưa ra nhằm nâng cao sức khỏe cộng đồng, nhấn mạnh rằng sức khỏe không chỉ là mục tiêu sống mà còn là một khái niệm do con người định nghĩa, liên quan đến các nguồn lực xã hội và cá nhân Sức khỏe được xem là một yếu tố quan trọng cho cuộc sống hàng ngày, bao gồm khả năng thực hiện các vai trò có giá trị trong gia đình, nghề nghiệp và cộng đồng Nó cũng liên quan đến khả năng đối phó với những thách thức trong cuộc sống, cảm giác khỏe mạnh và không bị bệnh tật.
Các y u t nh h ng t i s c kh e: bao g m:
- Các y u t sinh h c: vi khu n, vi rút, kỦ sinh trùng
- Các y u t hóa h c: hóa ch t, b i, các ch t ph giath c ph m ầ
- Các y u t v t lỦ: ti ng n, khí h u, ánh sáng, b c x ầ
- Các y u t tơm lỦ: stress, các m i quan h gi a con ng i, t p quánầ
- Các y u t tai n n: tình tr ng nguy hi m, th m h a t nhiên,tai n n, th ng tích
S C KH E MỌI TR NG (ENVIRONMENTAL HEALTH)
Sức khoẻ môi trường là gì? Theo quan điểm của nhiều người, sức khoẻ môi trường chính là sức khoẻ của môi trường sống xung quanh chúng ta, bao gồm các yếu tố như động vật hoang dã, rừng, sông, biển, và nhiều thành phần khác Sức khoẻ môi trường cũng có nghĩa là việc bảo vệ và duy trì môi trường sống để đảm bảo sự tồn tại và phát triển bền vững cho các sinh vật.
Môi trường sống ảnh hưởng sâu sắc đến điều kiện sinh tồn và sức khỏe của con người, bao gồm các yếu tố như nghèo đói, lối sống, và sự ô nhiễm Những thách thức này không chỉ tác động đến sức khỏe thể chất mà còn ảnh hưởng đến sự phát triển của cộng đồng Để vượt qua những khó khăn này, chúng ta cần có những chiến lược hiệu quả nhằm cải thiện môi trường sống và nâng cao chất lượng cuộc sống cho mọi người.
C hải quan đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ môi trường, nhưng cần phải thực hiện chính xác và hiệu quả Sự không đồng nhất trong các quy định về an toàn môi trường có thể dẫn đến những vấn đề nghiêm trọng trong việc kiểm soát các loại chất độc hại Đến nay, nhiều tác giả đã đưa ra các khái niệm khác nhau về an toàn môi trường, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ và duy trì sự bền vững cho hệ sinh thái.
Theo định nghĩa của WHO, sức khỏe môi trường bao gồm nhiều khía cạnh liên quan đến sức khỏe con người, trong đó có chất lượng sống và các yếu tố vật lý, hóa học, sinh học, và xã hội trong môi trường Điều này cũng bao hàm việc đánh giá, hiểu chính xác, và kiểm soát các yếu tố này trong môi trường, nhằm bảo vệ sức khỏe cộng đồng và đảm bảo một tương lai bền vững.
Theo định nghĩa của WHO, sức khỏe môi trường là tổng hợp tất cả các yếu tố lý học, hóa học và sinh học bên ngoài ảnh hưởng đến con người và tất cả những yếu tố liên quan tác động đến hành vi Sức khỏe môi trường xoay quanh việc đánh giá và kiểm soát các yếu tố môi trường có tiềm năng tác động đến sức khỏe, hướng đến việc ngăn ngừa bệnh tật và tạo ra những môi trường hỗ trợ cho sức khỏe con người Định nghĩa này bao gồm cả những hành vi không liên quan đến môi trường, cũng như những hành vi liên quan đến xử lý môi trường, văn hóa và di truyền.
Trong lĩnh vực sức khỏe môi trường, có hai khía cạnh chính: thứ nhất, các yếu tố môi trường ảnh hưởng đến sức khỏe con người; thứ hai, các phương tiện để đánh giá và giải quyết những vấn đề môi trường liên quan đến sức khỏe con người Hiện nay, nhiều quốc gia, đặc biệt là các nước phát triển Bắc Âu và Bắc Mỹ, đã có những nỗ lực đáng ghi nhận trong việc đánh giá (giám sát và đánh giá) các yếu tố môi trường có liên quan đến sức khỏe, như chất lượng không khí, chất lượng nước, tiếng ồn, thời tiết, và các điều kiện nghề nghiệp trong môi trường xung quanh không vệ sinh Dựa trên thông tin đánh giá, các dịch vụ sức khỏe môi trường có thể nâng cao hiệu quả và giảm thiểu ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe của cộng đồng, liên quan đến các yếu tố môi trường không an toàn.
Giới thiệu về các yếu tố quyết định sức khỏe răng miệng bao gồm thực phẩm, tiêu chuẩn vệ sinh, an toàn vệ sinh nghề nghiệp, chất lượng không khí, tiếng ồn và các vấn đề môi trường nói chung Những yếu tố này đóng góp quan trọng vào việc duy trì và cải thiện sức khỏe cộng đồng, đồng thời duy trì chất lượng sống và sức khỏe bền vững.
S C KH E S C KH E MỌI TR NG MỌI TR NG c iăt ngănghiênăc u c a s c kh eămôiătr ng:
Ô nhiễm môi trường xảy ra chủ yếu trong ba trạng thái: rắn, lỏng và khí Có nhiều yếu tố gây ra ô nhiễm, nhưng chủ yếu là qua da, phổi, và đường ruột thông qua đất, nước, thực phẩm và không khí.
Hình 1-1 Nh ng con đ ng ph i nhi m ng i qua môi tr ng r n, l ng và khí.
Nghiên cứu về sức khỏe môi trường tập trung vào các yếu tố nguy cơ như chất độc, nước, thực phẩm và không khí, đồng thời xem xét ảnh hưởng của sức khỏe đối với con người và các loài sinh vật Để hiểu rõ hơn, cần phân tích môi trường bên trong và bên ngoài cơ thể Có hai môi trường chính: môi trường bên trong và môi trường bên ngoài, với vai trò bảo vệ quan trọng từ da, hệ tiêu hóa và đường hô hấp, giúp ngăn chặn các chất độc hại xâm nhập vào cơ thể.
Mặc dù chúng có thể cung cấp sự bảo vệ nhất định trong sản phẩm hương liệu, nhưng điều kiện nhất định vẫn cần được duy trì Các chất bẩn có thể xâm nhập vào cơ thể qua da thông qua việc hòa tan các chất nhất định có trong các tuyến bã nhờn Nguy cơ này lớn hơn rất nhiều so với các hương liệu bảo vệ, và điều này được biết đến rộng rãi Nếu các hợp chất có thể hòa tan và được đưa vào trong các tế bào, chúng có thể gây ra những tác hại nhất định May mắn thay, có những cơ chế có thể bảo vệ da khỏi những chất lạ không mong muốn, giúp loại bỏ chúng qua miệng hoặc được đào thải nhanh chóng qua ruột Các vật liệu lan truyền qua không khí nằm trong vùng kích thích có thể hít thở và nếu chúng có thể tan, thì có khả năng được hấp thu Phải có những cơ chế bảo vệ để thúc đẩy sự loại bỏ các vật liệu từ bên ngoài Trái lại, một chất bẩn từ môi trường đi xuyên qua màng hương liệu sẽ không đạt đến ngõ vào của phần bên trong, dù là một chất bẩn thành công trong việc đạt được ngõ vào, vẫn có những cơ chế kiểm soát hoặc loại bỏ nó.
Nhiệt độ, độ ẩm và thông gió trong không gian sống ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe con người Mùa hè và mùa đông có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch và hô hấp, trong khi không khí ô nhiễm có thể tác động tiêu cực đến hệ thần kinh Thông gió kém có thể dẫn đến sự gia tăng nhiệt độ và độ ẩm, tạo điều kiện cho các bệnh truyền nhiễm và radon phát triển Tình trạng đông đúc cũng làm tăng nguy cơ mắc bệnh truyền nhiễm và stress cho cư dân Ngoài ra, các điều kiện an toàn cháy nổ và các tai nạn trong nhà cũng cần được chú ý để bảo vệ sức khỏe và an toàn cho mọi người.
Môi trường bao gồm các yếu tố liên quan đến ô nhiễm đất, nước, không khí và tiếng ồn, phát sinh từ các hoạt động sản xuất, giao thông và khai thác năng lượng Để bảo vệ môi trường, cần áp dụng các giải pháp kiểm soát và giảm thiểu ô nhiễm, từ đó cải thiện chất lượng môi trường sống.
Bệnh lây nhiễm là mối quan tâm lớn đối với sức khỏe cộng đồng, vì vậy việc nghiên cứu các vấn đề liên quan đến bệnh lây nhiễm và cách thức lây truyền là rất cần thiết Các bệnh này thường lây qua đường nước, thực phẩm và các phương tiện khác Để nâng cao sức khỏe cộng đồng, cần áp dụng các biện pháp phòng ngừa hiệu quả.
Phát triển bền vững là quá trình phát triển nhằm đáp ứng nhu cầu hiện tại của con người mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai Đây là một hướng đi mới cho toàn nhân loại, nhấn mạnh sự cân bằng giữa ba khía cạnh: môi trường, kinh tế và xã hội Các điểm chính của phát triển bền vững bao gồm việc bảo vệ môi trường, thúc đẩy kinh tế và đảm bảo công bằng xã hội.
+ S d ng đúng cách ngu n tƠi nguyên thiên nhiên, không lƠm t n h i h sinh thái vƠ môi tr ng
+ T o ra các ngu n v t li u vƠ n ng l ng m i
+ ng d ng công ngh s ch, phù h p v i b i c nh đ a ph ng
+ T ng s n l ng l ng th c, th c ph m
+ Tái c u trúc các vùng sinh thái đ thay đ i mô hình s n xu t, c i thi n ch t l ng s ng theo h ng thơn thi n môi tr ng h n
Biến đổi khí hậu là một vấn đề nghiêm trọng, ảnh hưởng đến sức khỏe con người, an ninh lương thực, và các hệ sinh thái Nghiên cứu các nguyên nhân và tác động của biến đổi khí hậu giúp đưa ra các giải pháp thích ứng, giảm thiểu ảnh hưởng tiêu cực Cần thiết phải phát triển các chiến lược cụ thể nhằm giảm lượng khí nhà kính trong tương lai Đồng thời, việc tham gia vào các hoạt động liên quan đến việc ban hành và thực thi các đạo luật môi trường trong ngành y tế và môi trường là rất quan trọng.
QUAN H GI A MỌI TR NG VẨ S C KH E CON NG I
Môi trường độc hại gây ra nhiều thiệt hại cho sức khỏe con người, đặc biệt là các bệnh mãn tính Các yếu tố gây ô nhiễm như vi trùng, vi khuẩn, hóa chất độc hại, kim loại nặng, và phóng xạ đều có liên quan đến sự gia tăng các bệnh này Các yếu tố môi trường có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của bệnh mãn tính và tác động đến sức khỏe, mặc dù mức độ ảnh hưởng có thể khác nhau tùy thuộc vào sự tương tác giữa các yếu tố môi trường và di truyền Tất cả mọi người đều có thể bị ảnh hưởng bởi các mối nguy trong môi trường, từ nơi làm việc, nhà ở, đến các hoạt động giải trí và di chuyển hàng ngày.
Khi con người xuất hiện lần đầu trên Trái đất, tuổi thọ trung bình chỉ khoảng 30 đến 40 tuổi Sống trong môi trường khắc nghiệt, tuổi thọ của con người thời kỳ đó thấp hơn nhiều so với hiện nay Tuy nhiên, 30 - 40 năm vẫn đủ để họ sinh con cái và tích lũy kinh nghiệm sống Điều này cho thấy con người đã có khả năng thích ứng với môi trường, từ đó tạo ra những thay đổi tích cực trong cuộc sống và cải thiện điều kiện sống theo hướng tốt hơn.
- Luôn ph i tìm ki m ngu n th c n vƠ n c u ng trong khi tránh n ph i nh ng th c v t có ch a ch t đ c t nhiên (ví d n m đ c) ho c các lo i th t đư b ôi thiu, nhi m đ c.
Bệnh nhiễm trùng do các ký sinh trùng có thể lây truyền từ người này sang người khác hoặc từ động vật sang người thông qua thực phẩm, nước uống, hoặc các côn trùng truyền bệnh.
- Ch n th ng do ngư, h a ho n ho c đ ng v t t n công.
- Nhi t đ quá nóng ho c quá l nh, m a, tuy t, th m h a thiên nhiên (nh bưo l t, h n hán, cháy r ng v.v ) vƠ nh ng đi u ki n kh c nghi t khác.
Những mối nguy hiểm đối với sức khỏe con người luôn luôn xảy ra trong môi trường tự nhiên Trong một xã hội, những mối nguy hiểm truyền thống này vẫn là những vấn đề đáng quan tâm về sức khỏe môi trường Tuy nhiên, khi con người kiểm soát được những mối nguy hiểm này ở một số vùng, thì những mối nguy hiểm hiện đại do sự phát triển kỹ thuật, công nghiệp tạo ra càng đe dọa đến sức khỏe và sự sống của con người Một số ví dụ về các mối nguy hiểm môi trường hiện đại là:
- Môi tr ng đ t, n c nông thôn b ô nhi m nghiêm tr ng do s d ng hóa ch t b o v th c v t không đúng ch ng lo i li u l ng vƠ không đúng cách.
- S rò r các lò ph n ng h t nhơn, nhƠ máy đi n nguyên t ,v.v
- S thay đ i khí h u toƠn c u, hi u ng nhƠ kính,v.v
Tuyănhiên,ăloàiăng iăv năthíchănghi,ăt năt iătrongămôiătr ngănàyădo:ă
- Các y u t c a môi tr ng tác đ ng lên c th :
Trong quá trình s ng, c th con ng i ph i nhi m v i nhi u y u t khác nhau Th ng tác đ ng c a các y u t lƠ đ ng th i, ít khi đ i kháng, ch y u lƠ tác đ ng h p l c Bao g m:
+ Y u t hoá h c: th c ph m, thƠnh ph n không khí, ô nhi m không khí, ô nhi m n c
+ Y u t lỦ h c: s thay đ i c a khí h u, th i ti t, các lo i b c x , áp su t + Y u t sinh h c: vi sinh v t, th c v t, đ ng v t, ng i.
+ Y u t xư h i: m i quan h gi a ng i v i ng i, trong các nhóm ng i có liên quan ho c không liên quan t i ngh nghi p.
Môi trường sống của con người bao gồm năm yếu tố thiết yếu: không khí mà chúng ta hít thở, nước mà chúng ta tiêu thụ, thực phẩm mà chúng ta ăn, khí hậu của khu vực chúng ta sinh sống và không gian di chuyển trong cuộc sống hàng ngày Những yếu tố này ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe của mỗi cá nhân và cộng đồng.
Tác động của các yếu tố môi trường đến cơ thể con người có thể thay đổi theo thời gian, với mức độ và hình thức khác nhau Những yếu tố này có thể tác động ngay lập tức hoặc kéo dài, ảnh hưởng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của mỗi cá nhân.
- Ho c lƠ có th tránh kh i y u t đó.
Điều chỉnh các hoạt động của bản thân có thể thực hiện thông qua nhiều phương pháp khác nhau, bao gồm điều chỉnh sinh lý và điều chỉnh động thái bằng các kỹ thuật tiên tiến Điều chỉnh sinh lý chủ yếu dựa vào kinh nghiệm và các yếu tố có sẵn trong cơ thể.
* Ph n x : lƠ m t đáp ng sinh h c đư đ c hình thƠnh t tr c c a c th tr c m t tác đ ng đư quen.
Thích ứng là quá trình điều chỉnh sinh học của các thể trúc sống đối với môi trường, hình thành và phát triển dựa trên các yếu tố thành quen Quá trình này yêu cầu thời gian để có thể thích ứng với các yếu tố của môi trường Nếu không có thời gian, việc hình thành sự thích ứng sẽ gặp khó khăn, dẫn đến sự tồn tại của các rối loạn thích ứng, như bệnh cao huyết áp hay các vấn đề tiêu hóa Sự điều chỉnh thích ứng đáp ứng với các yếu tố khác nhau của môi trường rất đa dạng, phụ thuộc vào khả năng của cá thể; ví dụ, những người thích ứng tốt có thể chịu đựng điều kiện nóng, trong khi những người khác lại kém chịu đựng hơn.
Khi phân tích các yếu tố của môi trường, sự đáp ứng của các thể phái thuộc về đặc trưng và ngôi mang tính cá nhân, như yếu tố di truyền, tình trạng dinh dưỡng, bệnh lý, tuổi, giới, điều kiện vật chất và cá tính, sẽ khác nhau Những đặc trưng này dẫn đến mỗi cá thể có các đáp ứng khác nhau trước các tác động của môi trường, và kết quả là tình trạng sức khỏe sẽ có sự khác biệt.
Khi hình thành và phát triển, con người đã có những tác động nhất định đến môi trường sống tự nhiên Tuy nhiên, trong thời gian gần đây, những tác động này đã gia tăng đáng kể, làm thay đổi nhiều yếu tố môi trường và dẫn đến sự xuất hiện của các vấn đề môi trường mới Con người không chỉ đối mặt với những thay đổi này mà còn cần nhận thức rõ ràng về các yếu tố môi trường đang ảnh hưởng đến sức khỏe của chính mình Các yếu tố môi trường mới, cùng với sự phát triển của xã hội văn minh, là nguyên nhân gây ra nhiều vấn đề sức khỏe hiện tại Do đó, nghiên cứu về khoa học môi trường và sức khỏe môi trường là rất cần thiết để giải quyết các vấn đề này.
Trong bối cảnh hiện nay, tuổi thọ của con người đang gia tăng đáng kể ở nhiều quốc gia Các nhà nghiên cứu đã chỉ ra rằng có ba lý do chính dẫn đến việc tăng tuổi thọ này.
- Nh ng ti n b trong môi tr ng s ng c a con ng i.
- Nh ng c i thi n v v n đ dinh d ng.
- Nh ng ti n b trong ch n đoán vƠ đi u tr y h c đ i v i các lo i b nh t t.
Những người sống trong y tế luôn phải đối mặt với những cải thiện về chất lượng môi trường, dinh dưỡng và chăm sóc y tế Hiện nay, những người mắc bệnh có chỉ số sống sót cao hơn nhiều nhờ hệ thống chăm sóc y tế được cải thiện Rất nhiều người luôn sống khỏe mạnh, do có nguồn dinh dưỡng tốt và kiểm soát tốt các mối nguy hiểm về sức khỏe môi trường.
Con người và môi trường luôn có mối quan hệ khăng khít, trong đó con người không chỉ chịu ảnh hưởng từ môi trường mà còn tác động trở lại lên nó Tình trạng sức khỏe hiện tại của con người là kết quả của những tương tác phức hợp giữa hệ thống sinh học bên trong và toàn bộ hệ thống môi trường bên ngoài Sức khỏe môi trường có nhiều yếu tố liên quan, và nghiên cứu các yếu tố này là cần thiết để xác định các tiêu chuẩn của môi trường sống Khi con người sống trong môi trường được cải thiện, họ sẽ cảm thấy thoải mái hơn về thể chất, tinh thần và xã hội, phù hợp với quan niệm về sức khỏe của Tổ chức Y tế Thế giới.
NG D NG NGUYểN Lụ SINH THỄI H C VẨO PHọNG CH NG Ọ NHI M MỌI TR NG
Sinh thái h c
Sinh thái học (Ecology) là khoa học nghiên cứu mối quan hệ giữa sinh vật (động vật, thực vật, con người) và môi trường xung quanh Phạm vi nghiên cứu của sinh thái học chủ yếu liên quan đến khoa học sinh học và môi trường, đồng thời kết hợp với các khoa học khác như địa lý, địa chất, khí hậu Tính đa dạng trong nghiên cứu của sinh thái học bao gồm các cấp độ từ cá thể, quần thể (chủng quần), quần xã, đến hệ sinh thái.
H sinh thái
H sinh thái lƠ h th ng các qu n th sinh v t s ng chung vƠ phát tri n trong m t môi tr ng nh t đ nh, quan h t ng tác v i nhau vƠ v i môi tr ng đó
Theo đ l n, h sinh thái có th chia thƠnh h sinh thái nh (b nuôi cá), h sinh thái v a (m t th m r ng, m t h ch a n c), h sinh thái l n (đ i d ng) T p h p t t c các h
CON NG I MỌI TR NG
H sinh thái bao g m hai thƠnh ph n: vô sinh (n c, không khí, ) vƠ sinh v t Gi a hai thƠnh ph n trên luôn luôn có s trao đ i ch t, n ng l ng vƠ thông tin
Sinh v t trong h sinh thái đ c chia lƠm ba lo i:
- Sinh v t s n xu t thông th ng lƠ t o ho c th c v t, có ch c n ng t ng h p ch t h u c t v t ch t vô sinh d i tác đ ng c a ánh sáng m t tr i.
- Sinh v t tiêu th g m các lo i đ ng v t nhi u b c khác nhau B c 1 lƠ đ ng v t n th c v t B c 2 lƠ đ ng v t n th t,
- Sinh v t phơn hu g m các vi khu n, n m phơn b kh p m i n i, có ch c n ng chính lƠ phơn hu xác ch t sinh v t, chuy n chúng thƠnh các thƠnh ph n dinh d ng cho th c v t.
Trong hệ sinh thái liên tục, quá trình tổng hợp vật chất hữu cơ diễn ra nhờ năng lượng Vòng tuần hoàn vật chất trong hệ sinh thái là vòng kín, trong khi vòng tuần hoàn năng lượng là vòng hở Năng lượng từ mặt trời được sinh vật sản xuất tiếp nhận và chuyển hóa, dẫn đến sự phát tán và thu nhận kích thước Ngược lại, các nguyên tố hóa học tham gia vào quá trình tổng hợp chất hữu cơ sau một chu trình tuần hoàn sẽ trở lại trạng thái ban đầu trong môi trường.
Vì v y, c u trúc c a m t h sinh thái bao g m:
Hay nói cách khác, h sinh thái lƠ m t th th ng nh t gi a qu n xư sinh v t vƠ môi tr ng v t lỦ, hóa h c.Trong đó,
Nh ng ch t vô c : C, N 2 , CO2, O2 , H2O
Nh ng ch t h u c : gluxit, lipit, protit
MỌI TR NG VỌ SINH
- Các ch t vô c tham gia vƠo chu trình tu n hoƠn v t ch t
- Các ch t h u c liên k t gi i vô sinh v i h u sinh
- Ch đ khí h u (ánh sáng, nhi t đ , đ m vƠ các y u t v t lỦ khác).
- Các sinh v t s n xu t (sinh v t t d ng)
- Sinh v t tiêu th : ch y u lƠ sinh v t n sinh v t khác (tiêu th b c 1, 2, 3 )
- Sinh v t ho i sinh: vi sinh v t, đ t n m
Hệ sinh thái có thể thiếu hụt các thành phần thiết yếu, dẫn đến sự mất cân bằng trong môi trường Ví dụ, hệ sinh thái đáy có thể thiếu hụt vật chất sinh sản, trong khi hệ sinh thái đô thị lại thiếu nguồn cung cấp thực phẩm Điều này ảnh hưởng đến sự phát triển bền vững của nông thôn và các nguồn tài nguyên thiên nhiên.
"Cân b ng sinh thái là tr ng thái n đ nh t nhiên c a h sinh thái, h ng t i s thích nghi cao nh t v i đi u ki n s ng"
Trong một hệ sinh thái, vật chất luôn chuyển từ thành phần này sang thành phần khác, tạo thành một chu trình tuần hoàn khép kín Trong điều kiện bình thường, tổng quan giữa các thành phần của hệ sinh thái tự nhiên là cân bằng Ví dụ, trong một hệ sinh thái rừng, thực vật lấy dinh dưỡng từ đất để tổng hợp thành chất hữu cơ Chất hữu cơ này đóng vai trò nuôi dưỡng động vật phát triển, trong khi động vật lại tiêu thụ thực vật trong rừng, tạo ra một vòng lặp sinh thái Xác động vật và lá rụng cung cấp chất dinh dưỡng cho đất thông qua vi sinh vật phân hủy, giúp đất luôn màu mỡ, giàu chất hữu cơ và nhiều vi sinh vật cũng như côn trùng Điều này dẫn đến sự đa dạng sinh học phong phú trong hệ sinh thái, tạo nên một cân bằng sinh thái bền vững.
Cơn bão sinh thái không chỉ là hiện tượng tự nhiên mà còn là kết quả của những tác động từ môi trường bên ngoài Khi có một yếu tố tác động đến môi trường, các thành phần trong hệ sinh thái sẽ thay đổi Sự biến đổi của các thành phần trong hệ sinh thái kéo theo những thay đổi ở các yếu tố khác, tạo ra một chuỗi phản ứng phức tạp.
SINH V T PHÂN H Y khác v i tình tr ng cơn b ng tr c khi b tác đ ng B ng cách đó h bi n đ i mƠ v n cơn b ng Trong quá trình nƠy đ ng v t n c vƠ vi sinh v t đóng vai trò ch đ o đ i v i vi c ki m soát s phát tri n c a th c v t
Khả năng phục hồi của hệ sinh thái sau cơn bão mạnh mẽ phụ thuộc vào sự đa dạng sinh học của nó Nếu một thành phần nào đó bị tác động quá mạnh, khả năng phục hồi sẽ bị ảnh hưởng, dẫn đến sự suy thoái của các thành phần khác và toàn bộ hệ sinh thái Hệ sinh thái tự nhiên thường có sự đa dạng cao, với nhiều thành phần tương tác chặt chẽ Điều này cho phép chúng duy trì sự ổn định và khả năng phục hồi tốt hơn Ví dụ, trên các cánh đồng, sự hiện diện của nhiều loài như chuột, sói, cáo và các loài chim giúp cân bằng hệ sinh thái Khi con người can thiệp vào chuỗi thức ăn, như việc bắt chim, có thể làm gián đoạn sự phát triển của các loài khác trong hệ sinh thái.
Cơn bão sinh thái là trạng thái cân bằng tự nhiên của hệ sinh thái, phản ánh khả năng thích nghi cao nhất với điều kiện sống Cơn bão sinh thái được tạo ra bởi chính bản thân hệ sinh thái và chất lượng môi trường khi các điều kiện tự nhiên phát triển Con người cần hiểu rõ các hệ sinh thái và cơn bão trước khi tác động lên một thành phần nào đó của hệ sinh thái, để không gây suy thoái mà tạo ra sự cân bằng cho hệ sinh thái.
Trong các hệ sinh thái, có sự vận chuyển liên tục các chất hóa học từ môi trường vào vật sản xuất, rồi từ vật sản xuất sang vật tiêu thụ Sau đó, các chất hóa học này trở lại môi trường thông qua vật tiêu thụ, tạo thành một vòng tuần hoàn Quá trình này được gọi là chu trình sinh địa hóa, phản ánh sự tương tác giữa các thành phần trong hệ sinh thái.
Trong hệ sinh thái, sự chuyển hóa năng lượng từ ánh sáng mặt trời đến các sinh vật sống diễn ra qua chuỗi thức ăn Năng lượng này được cung cấp từ nguồn ánh sáng mặt trời, mà chỉ một phần nhỏ được chuyển đổi thành năng lượng hóa học trong các cây xanh Phần còn lại của năng lượng sẽ chuyển hóa thành nhiệt năng và không thể sử dụng cho các sinh vật khác trong chuỗi thức ăn.
Nguyên lỦ sinh thái h c
1.5.3.1 Tính n đ nh c a h sinh thái (Ecosystem Stability)
H sinh thái không bao gi t nh t i mƠ luôn luôn thay đ i, các thƠnh ph n trong h c ngluôn luôn bi n đ ng Vì v y, tính n đ nh c a h lƠ n đ nh đ ng
Cơn bão sinh thái ảnh hưởng đến tính đa dạng của các loài, trong khi tính đa dạng sinh học được biểu thị bằng số lượng các loài trong một khu vực Mỗi loài có nhiều cá thể, do đó, tổng số cá thể trong toàn bộ khu bảo tồn càng lớn thì tính đa dạng sinh học của nó càng cao.
Tính đa dạng sinh học là yếu tố quan trọng trong cơn bão sinh thái Trong một hệ sinh thái, đa dạng các chuỗi thức ăn liên kết chặt chẽ với nhau, tạo thành mạng thức ăn Khi số lượng cá thể của một loài giảm sút, thậm chí bị tiêu diệt hoàn toàn, các loài khác vẫn tồn tại và phát triển dựa vào các chuỗi thức ăn có giá trị tương đương.
Môi trường sinh thái đang chịu ảnh hưởng nặng nề từ các cơn bão do tác động của thiên nhiên và con người Nếu những tác động này không được kiểm soát, chúng có thể dẫn đến những biến đổi lâu dài, làm suy giảm tính ổn định của hệ sinh thái và gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho môi trường ban đầu.
Nhu cầu điều chỉnh môi trường sống ngày càng tăng, kéo theo sự thay đổi rõ rệt trong cách quy hoạch đô thị Quy hoạch không chỉ đáp ứng nhu cầu hiện tại mà còn phải thích nghi với biến đổi khí hậu Sự chuyển đổi từ khu vực này sang khu vực khác cần được thực hiện một cách hợp lý và bền vững.
1.5.3.3 S t đi u ch nh c a các h sinh thái
Các hệ sinh thái tự nhiên có khả năng điều chỉnh riêng, bao gồm sự cân bằng giữa các quần thể trong hệ sinh thái như động vật, thực vật và vi sinh vật Cân bằng này còn thể hiện qua các vòng tuần hoàn vật chất và dòng năng lượng Sự cân bằng sinh thái là mối quan hệ giữa vật sản xuất, vật tiêu thụ và vật phân hủy Chính sự cân bằng này giúp các hệ sinh thái tự nhiên duy trì ổn định trước tác động của con người Tuy nhiên, khả năng điều chỉnh của hệ sinh thái có giới hạn; nếu sự thay đổi do con người quá mạnh, hệ sinh thái sẽ mất khả năng tự điều chỉnh và dẫn đến sự suy thoái.
Con người không thể lúc nào cũng mong muốn các hệ sinh thái có khả năng điều chỉnh Ví dụ, nền nông nghiệp hiện đại thường dựa vào sự can thiệp của con người để cung cấp lương thực cho xã hội Những hệ sinh thái này là những hệ sinh thái không có sự điều chỉnh tự nhiên nhằm phục vụ cho nhu cầu của con người.
Hiện nay, việc phá hủy các hệ sinh thái giàu có để phát triển nông nghiệp đang gây ra nhiều vấn đề nghiêm trọng Sự tàn phá này không chỉ làm giảm giá trị sinh thái mà còn ảnh hưởng đến năng suất nông nghiệp Tình trạng đất đai bị suy thoái và sự trao đổi chất kém ở các vùng đất canh tác dẫn đến tình trạng nghèo nàn trong sản xuất nông nghiệp Hơn nữa, việc phá hủy rừng thường kéo theo hiện tượng xói mòn, hạn hán và lũ lụt, gây ra thiệt hại lớn cho môi trường và cộng đồng.
Sự phát triển bùng nổ của các hợp chất hữu cơ trong môi trường nước đang gây ra hiện tượng ô nhiễm chất hữu cơ, đặc biệt là trong các khu vực đô thị hóa cao Sự gia tăng này không chỉ làm tăng nồng độ các chất độc hại như cyanotoxin mà còn giảm thiểu lượng oxy hòa tan trong nước, ảnh hưởng tiêu cực đến các loài thủy sinh và hệ sinh thái nước Việc kiểm soát ô nhiễm chất hữu cơ là cần thiết để bảo vệ môi trường nước và duy trì sự sống của các sinh vật trong hệ sinh thái.
Sự biến đổi trong hệ sinh thái thường bắt đầu từ một thành phần nhất định, sau đó lan rộng ra các thành phần khác, dẫn đến sự chuyển giao giữa các hệ sinh thái khác nhau Sự điều chỉnh của hệ sinh thái là kết quả của sự điều chỉnh của từng thành phần, từng quần thể, từng quần xã, và mỗi khi một yếu tố sinh thái nào đó thay đổi, nó sẽ ảnh hưởng đến toàn bộ hệ sinh thái.
Các yếu tố sinh thái được chia thành hai nhóm: yếu tố sinh thái giới hạn và yếu tố không giới hạn Yếu tố giới hạn như nhiệt độ, độ ẩm, và ánh sáng có ảnh hưởng lớn đến sự sinh trưởng của các loài Khi nhiệt độ thay đổi, chúng ta sẽ tìm thấy một khoảng nhiệt độ thích hợp cho các loài sinh vật và quần thể Ngược lại, yếu tố không giới hạn cho phép các loài và quần thể tồn tại mà không bị ảnh hưởng nhiều Yếu tố ánh sáng và địa hình không được coi là yếu tố sinh thái giới hạn đối với động vật Mỗi loài và quần thể đều có một khoảng không gian sinh thái nhất định, phụ thuộc vào khả năng thích nghi và các yếu tố sinh thái khác.
1.5.3.4 Phòng ch ng ô nhi m môi tr ng Ọ nhi m lƠ hi n t ng thay đ i các y u t sinh thái do t nhiên ho c ho t đ ng nhơn t o lƠm cho các y u t sinh thái nƠy v t ra kh i gi i h n sinh thái c a c th , qu n th , qu n xư Mu n ki m soát ô nhi m môi tr ng, tr c h t c n ph i n m v ng các kho ng gi i h n sinh thái c a c th , qu n th , qu n xư đ i v i t ng y u t sinh thái
Để xử lý ô nhiễm hiệu quả, cần đảm bảo các yếu tố sinh thái không bị ảnh hưởng trong không gian sống của các thành phố, quận và huyện Việc xử lý ô nhiễm phải dựa trên việc bảo tồn và phục hồi các yếu tố sinh thái trong khu vực đô thị và nông thôn.
Muốn xây dựng một hệ thống sinh thái bền vững, cần phải hiểu rõ cấu trúc và chức năng của các thành phần sinh thái trong môi trường tự nhiên Các yếu tố sinh thái này không chỉ ảnh hưởng đến sự phát triển của hệ sinh thái mà còn quyết định khả năng phục hồi của nó trước các tác động từ bên ngoài Do đó, việc áp dụng các nguyên lý sinh thái học vào việc sử dụng hợp lý tài nguyên thiên nhiên và bảo vệ môi trường là vô cùng quan trọng.
1 Môi tr ng lƠ gì?
2 Các thƠnh ph n môi tr ng? Cho ví d ?
3 Các ch c n ng c b n c a môi tr ng?
4 S c kh e lƠ gì? Các y u t c a s c kh e?
5 S c kh e môi tr ng lƠ gì? Các y u t c a s c kh e môi tr ng?
6 Phơn tích các mô hình can thi p c a s c kh e môi tr ng?
7 Phơn tích m i liên quan gi a s c kh e vƠmôi tr ng?
8 H sinh thái lƠ gì? Nó có nh h ng nh th nƠo đ n v n đ b o v môi tr ng s ng vƠs c kh e con ng i?
1 Lê V n Khoa (1995), Môi tr ng và ô nhi m, NhƠ xu t b n Giáo d c
2 B môn V sinh - Môi tr ng - D ch t (1998), V sinh môi tr ng d ch t t p 1,
3 Lê V n Khoa (2001), Khoa h c môi tr ng, NhƠ xu t b n Giáo d c.
CỄC V N MỌI TR NG GÂY NH H NG N
Hi u nh th nƠo lƠô nhi m môi tr ngnói chung vƠô nhi m môi tr ng không khí, đ t, n c ầnói riêng
Hi u đ c nh ng tác đ ng c a ô nhi m môi tr ng đ i v i s c kh e con ng i
Hình th c vƠph ng pháp d y - h c:
KHỄI NI M
Kh ng ho ng môi tr ng
Hiện nay, thế giới đang đối mặt với 5 cuộc khủng hoảng lớn: dân số, lương thực, năng lượng, tài nguyên và sinh thái Những cuộc khủng hoảng này đều liên quan chặt chẽ đến môi trường và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của con người, gây nguy cơ suy giảm Nguyên nhân gây ra các cuộc khủng hoảng này chủ yếu là do sự bùng nổ dân số và các yếu tố phát sinh từ sự gia tăng dân số Do đó, xuất hiện một khái niệm mới về khủng hoảng môi trường.
Khủng hoảng môi trường là những suy thoái và biến đổi lớn về chất lượng môi trường sống trên toàn cầu, đe dọa sự tồn tại của loài người trên trái đất Các biểu hiện của khủng hoảng môi trường bao gồm biến đổi khí hậu, ô nhiễm không khí, suy giảm đa dạng sinh học và cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên.
- Ọ nhi m không khí (b i, SO2, CO2 v.v ) v t tiêu chu n cho phép t i các đô th , khu công nghi p.
- Hi u ng nhƠ kính đang gia t ng lƠm bi n đ i khí h u toƠn c u
- Sa m c hoá đ t đai do nhi u nguyên nhơn nh b c mƠu, m n hoá, phèn hoá, khô h n
- Ọ nhi m bi n x y ra v i m c đ ngƠy cƠng t ng.
- R ng đang suy gi m v s l ng vƠ suy thoái v ch t l ng
- S ch ng loƠi đ ng th c v t b tiêu di t đang gia t ng.
- Rác th i, ch t th i đang gia t ng v s l ng vƠ m c đ đ c h i.
S c môi tr ng
Sự cố môi trường là những tai biến hoặc rủi ro xảy ra trong quá trình hoạt động của con người, làm biến đổi bất thường các yếu tố tự nhiên, dẫn đến sự suy thoái môi trường nghiêm trọng Các sự cố này có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân khác nhau.
- Bưo, l l t, h n hán, n t đ t, đ ng đ t, tr t đ t, s t l đ t, núi l a phun, m a axit, m a đá, bi n đ ng khí h u vƠ thiên tai khác;
- Ho ho n, cháy r ng, s c k thu t gơy nguy h i v môi tr ng c a c s s n xu t, kinh doanh, công trình kinh t , khoa h c, k thu t, v n hoá, xư h i, an ninh, qu c phòng;
- S c trong tìm ki m, th m đò, khai thác vƠ v n chuy n khoáng s n, d u khí, s p h m lò, ph t d u, trƠn d u, v đ ng ng d n d u, d n khí, đ m tƠu, s c t i c s l c hoá d u vƠ các c s công nghi p khác;
- S c trong lò ph n ng h t nhơn, nhƠ máy đi n nguyên t , nhƠ máy s n xu t, tái ch nhiên li u h t nhơn, kho ch a ch t phóng x
NH NG NH H NG C A Ọ NHI M KHỌNG KHệ LểN S C KH E
Khái ni m
Ô nhiễm không khí là sự thay đổi thành phần không khí, dẫn đến tình trạng không khí không sạch, gây ra sự gia tăng mùi hôi khó chịu và giảm tầm nhìn do bụi bẩn.
Ngu n gơy ô nhi m không khí
Có r t nhi u ngu n gơy ô nhi m không khí Có th chia ra thƠnh ngu n t nhiên vƠ ngu n nhơn t o. a Ngu n t nhiên:
Núi l a là một ngọn núi hoạt động, phun ra những nham thạch nóng và khói bốc lên từ các khí như sunfua, metan và nhiều loại khí khác Không khí chứa các chất này có thể lan tỏa rất xa do được phun lên ở độ cao lớn.
Cháy rừng là hiện tượng xảy ra do các quá trình tự nhiên như sét đánh, cùng với sự tích tụ của vật liệu khô như lá cây và cành cây Những đám cháy này thường lan rộng trong rừng và phát thải nhiều khí độc hại vào môi trường.
Bầu trời xanh biếc bị gió mạnh thổi bay, mang theo những đám mây trắng lững lờ Những cơn sóng biển vỗ về bờ cát, tạo nên âm thanh rì rào hòa quyện với hương vị mặn mà của biển cả, lan tỏa vào không khí.
Các quá trình phun hu, thải ra xác định, và thực vật tự nhiên phát thải nhiều chất khí, bao gồm các phản ứng hóa học giữa các khí tự nhiên, tạo ra các khí như sunfua, nitrit và các loại muối khác Những loại khí này là nguyên nhân gây ô nhiễm không khí.
Nguồn ô nhiễm nhân tạo đa dạng, chủ yếu do hoạt động công nghiệp và đốt cháy nhiên liệu hóa thạch trong giao thông Ô nhiễm công nghiệp xuất phát từ hai quá trình sản xuất chính.
- Quá trình đ t nhiên li u th i ra r t nhi u khí đ c đi qua các ng khói c a các nhƠ máy vƠo không khí.
Trong quá trình sản xuất, việc kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm Nguồn nhiệt từ quá trình sản xuất có thể ảnh hưởng đến môi trường bên ngoài nếu không được quản lý đúng cách Hệ thống thông gió cần thiết để điều chỉnh nhiệt độ và độ ẩm, giúp bảo vệ sản phẩm và cải thiện hiệu suất sản xuất.
Các ngành công nghiệp chính gây ô nhiễm không khí bao gồm: nhiệt điện, vật liệu xây dựng, hóa chất và phân bón, dệt và giày, luyện kim, thực phẩm, các xí nghiệp khí, và các nhà máy thuộc ngành công nghiệp nặng Ngoài ra, giao thông và vận tải cũng đóng góp đáng kể vào tình trạng ô nhiễm không khí, bên cạnh đó cần chú ý đến sinh hoạt của con người.
Các tác nhơn gơy ô nhi m không khí
Các ch t vƠ tác nhơn gơy ô nhi m không khí g m:
- Các lo i oxit nh : nit oxit (NO, NO 2 ), nit đioxit (NO 2 ), SO2, CO, H2S vƠ các lo i khí halogen (Clo, Brom, Iôt).
- Các ch t t ng h p (ểte, Benzen)
- Các ch t l l ng (b i r n, b i l ng, b i vi sinh v t), nitrat, sunfat, các phơn t cacbon, sol khí, mu i, khói, s ng mù, ph n hoa
- Các lo i b i n ng, b i đ t, đá, b i kim lo i nh đ ng, chì, s t, k m, niken, thi c, cađimi
- Khí quang hoá nh : ozôn, FAN, FB 2 N, NOX, anđehyt, etylen
Các tác nhân ô nhiễm không khí chủ yếu được sinh ra từ quá trình đốt cháy nhiên liệu trong sản xuất công nghiệp Những tác nhân này có thể được phân loại thành hai dòng: dòng khí và dòng phần tán Tuy nhiên, phần lớn các tác nhân ô nhiễm đều gây tác hại nghiêm trọng đối với sức khỏe con người.
Ô nhiễm không khí được chia thành hai loại chính: ô nhiễm do chất rắn và ô nhiễm do khí Sunfua đioxit, một chất khí sinh ra từ việc đốt cháy than, là nguyên nhân chính gây ô nhiễm không khí Nó tác động trực tiếp đến bầu không khí và sau đó liên kết với oxy trong không khí sạch để hình thành axit sunfuric.
Axit sulfuric (H2SO4) có khả năng làm thay đổi pH của đất và ảnh hưởng đến sự phát triển của thực vật và vi sinh vật Nó đóng vai trò quan trọng trong việc gây ô nhiễm môi trường, chủ yếu thông qua sự kết hợp với SO2 để tạo ra các chất ô nhiễm Ngoài ra, có những tác nhân không gây ô nhiễm, nhưng khi liên kết với nhau có thể tạo ra các chất ô nhiễm mới, làm tăng mức độ ô nhiễm Sự tương tác giữa các tác nhân ô nhiễm và môi trường có thể dẫn đến sự hình thành các hợp chất độc hại, ảnh hưởng đến sức khỏe của hệ sinh thái theo thời gian.
Ngoài ra, tác nhân gây ô nhiễm không khí còn phải kể đến các khí nhà kính Các khí nhà kính nguy hiểm nhất đối với sức khỏe con người và khí quyển trái đất được biết đến gồm: Cacbon đioxit (CO2), Dioxit Sunfua (SO2), Cacbon monoxit (CO), Nit oxit (N2O), Clorofluorocacbon (CFC) và Mêtan (CH4).
- Cácbon đioxit (CO 2 ): v i hƠm l ng 0,03% trong khí quy n lƠ nguyên li u cho quá trình quang h p đ s n xu t n ng su t sinh h c s c p cơy xanh Thông th ng, l ng
CO2 trong sinh mệnh tự nhiên có vai trò quan trọng trong quá trình quang hợp Hai loài thực vật đóng góp vào quá trình này là cây xanh và tảo, giúp chuyển hóa CO2 thành oxy Quá trình quang hợp không chỉ cung cấp năng lượng cho thực vật mà còn tạo ra không khí trong lành cho môi trường sống của con người.
Khí sulfur dioxide (SO2) là một trong những tác nhân gây ô nhiễm không khí, chủ yếu xuất phát từ các hoạt động tự nhiên như phun trào núi lửa, đốt nhiên liệu hóa thạch và quá trình phân hủy sinh học SO2 có thể gây hại nghiêm trọng đến sức khỏe con người và sinh vật, dẫn đến các bệnh về hô hấp và ô nhiễm môi trường Khi SO2 tiếp xúc với oxy trong không khí, nó có thể tạo thành axit, làm tăng nguy cơ hình thành mưa axit, gây ảnh hưởng tiêu cực đến đất và nguồn nước.
Carbon monoxide (CO) được hình thành từ quá trình cháy không hoàn toàn nhiên liệu hóa thạch như than, dầu và một số chất hữu cơ khác Khí thải từ động cơ xe máy là nguồn gây ô nhiễm CO chủ yếu trong không khí, với tổng lượng CO trong sinh quyển lên đến 600 triệu tấn CO không thể được sử dụng bởi thực vật, vì cây xanh có khả năng chuyển hóa CO thành CO2 để sử dụng trong quá trình quang hợp Do đó, thực vật được xem là tác nhân tự nhiên có ảnh hưởng lớn đến việc giảm ô nhiễm CO trong không khí Khi nồng độ CO trong không khí tăng cao, nó có thể gây hại cho sức khỏe con người.
N2O, hay nit oxit, là một loại khí được sinh ra trong quá trình đốt các nhiên liệu hóa thạch Nồng độ của nó đang tăng dần trên phạm vi toàn cầu, hiện tại dao động khoảng 0,2 - 0,3% Một lượng nit oxit khác cũng được thải vào khí quyển do kết quả của quá trình nitrat hóa các loại phân bón hữu cơ vô cơ N2O xâm nhập vào không khí mà không thay đổi đáng kể trong thời gian dài, chỉ khi đạt đến một ngưỡng nhất định trong khí quyển, nó mới tác động một cách chậm chạp đến nguyên tố oxy.
-Clorofluorocacbon (CFC): lƠ nh ng hoá ch t do con ng i t ng h p đ s d ng trong nhi u ngƠnh công nghi p vƠ t đó xơm nh p vƠo khí quy n CFC 11 ho c CFCl 3 ho c
CFCl2 và CF2Cl2, còn gọi là freon 12 (F12), là những chất thuộc nhóm CFC Một số hợp chất CFC khác bao gồm CHClF2 (F22), CCl4 và CF4, đều có ảnh hưởng đến môi trường và quy định khí quyển.
CFC-11 và CFC-12, hay còn gọi là freon, là những hợp chất có giá trị kinh tế cao, được sản xuất và sử dụng nhanh chóng trong hai thập kỷ qua Chúng tồn tại dưới dạng khí và không khí, trong đó khí thường gây hại cho tầng ozon, dẫn đến cảnh báo về môi trường Mặc dù khí không gây hại cho ozon vẫn tiếp tục được sản xuất, nhưng CFC có tính ổn định cao và không bị phân hủy Khi CFC bị đốt cháy, chúng sẽ phát tán các tia cực tím, gây tổn hại cho tầng ozon và ảnh hưởng đến sức khỏe con người.
Mêtan (CH4) là một loại khí gây hiệu ứng nhà kính, được sinh ra từ các quá trình sinh học như phân hủy chất hữu cơ, hoạt động của động vật nhai lại, và từ các nguồn khác như ruộng lúa, cháy rừng và khai thác nhiên liệu hóa thạch.
CH4 thúc đẩy quá trình oxy hóa hiển nhiên trong bình lưu Sự gia tăng hàm lượng CH4 gây ảnh hưởng mạnh mẽ hơn so với ảnh hưởng trực tiếp của nó Hiện nay, hàm lượng khí quyển ghi nhận không dưới 400 đến 765 x 10^12g CH4.
Nh ng nh h ng c a ô nhi m không khí đ n s c kh e vƠ môi tr ng
2.2.4.1 nh h ng c a ô nhi m không khílên s c kh e
Nghiên cứu đã chỉ ra rằng ô nhiễm không khí gây ra nhiều bệnh liên quan đến đường hô hấp Một nghiên cứu của trường đại học Harvard cho thấy hàng năm có khoảng 60.000 người chết do các bệnh liên quan đến ô nhiễm không khí Tại Việt Nam, có tới 28 triệu người mắc các bệnh hô hấp, thường xuyên tiếp xúc với khói mù, dẫn đến tình trạng sức khỏe ngày càng nghiêm trọng Các bệnh này bao gồm viêm phổi, hen suyễn và bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính, đều có mối liên hệ chặt chẽ với ô nhiễm không khí.
Hen phế quản là một bệnh lý có đặc điểm viêm niêm mạc phế quản, thường xuyên bị kích thích bởi nhiều tác nhân, dẫn đến co thắt phế quản và có thể gây ra các biến đổi trong phế quản Bệnh hen hiện nay đã trở thành một vấn đề y tế công cộng nghiêm trọng, đặc biệt tại các khu vực đô thị có nồng độ ô nhiễm không khí cao Các chất ô nhiễm như SO2 có liên quan mật thiết đến tình trạng bệnh hen suyễn Trên toàn cầu, tỷ lệ mắc bệnh hen khá phổ biến ở Việt Nam, với 2-6% dân số nói chung và 8-10% ở trẻ em.
Viêm phế quản mãn tính (chronic obstructive pulmonary disease - COPD) là tình trạng viêm nhiễm kéo dài trong phế quản, xảy ra khi có sự tích tụ của các chất nhầy, dẫn đến khó thở Tình trạng này được xác định bởi triệu chứng ho và khạc đờm kéo dài, tái phát ít nhất 3 tháng trong một năm và kéo dài ít nhất 2 năm liên tiếp Theo Laennec, sự gia tăng nồng độ SO2 có thể gây kích thích niêm mạc phế quản, làm tăng nguy cơ tử vong do viêm phế quản mãn tính.
Bệnh khí phế thũng là tình trạng phổi bị tổn thương do sự phát triển của các túi phổi nhỏ, dẫn đến việc làm giảm chức năng hô hấp Khi bệnh tiến triển, các túi khí này gia tăng kích thước và trở nên đơn giản, gây ra sự phá hủy Nhiều yếu tố nguy cơ, đặc biệt là NO2, được xác định là nguyên nhân chính gây ô nhiễm không khí và góp phần vào sự phát triển của bệnh khí phế thũng Các chất ô nhiễm này có thể gây ra những ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe, bao gồm suy nhược, chóng mặt, khó thở, và viêm phổi Đặc biệt, khí CO có thể tạo ra carboxyhemoglobin (COHb), ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng vận chuyển oxy trong máu khi nồng độ COHb đạt 70% Tiếp xúc với NO2 ở nồng độ 5ppm trong một phút có thể gây hại cho hệ hô hấp, trong khi nồng độ 100ppm có thể dẫn đến tử vong chỉ sau vài phút Khói hóa học thường chứa các chất kích thích, gây ho và đau đớn cho những người mắc bệnh hô hấp.
2.2.4.2 nh h ng c a ô nhi m không khí đ n môi tr ng a Hi u ngănhàăkính (Green House):
Nhi t đ b m t trái đ t đ c t o nên do s cơn b ng gi a n ng l ng m t tr i đ n b m t trái đ t vƠ n ng l ng b c x c a trái đ t vƠo kho ng không gian gi a các hƠnh tinh
Năng lượng mặt trời đi qua khí quyển và bị hấp thụ bởi bề mặt trái đất, với nhiệt độ trung bình khoảng +16 độ C Sóng dài có năng lượng thấp và bị ảnh hưởng bởi khí quyển, trong đó các tác nhân gây ra sự hấp thụ sóng dài bao gồm khí CO2, bụi, hơi nước, khí mêtan, và khí CFC.
Khi trái đất và không gian xung quanh không còn cân bằng, hiện tượng gia tăng nhiệt độ khí quyển sẽ xảy ra Điều này dẫn đến hiệu ứng nhà kính trong trồng cây, đặc biệt là ảnh hưởng của hiệu ứng nhà kính đối với môi trường.
S gia t ng tiêu th nhiên li u hoá th ch c a loƠi ng i đang lƠm cho n ng đ khí
Khí CO2 và các khí nhà kính khác đang gia tăng trong khí quyển Trái Đất, dẫn đến hiện tượng nóng lên toàn cầu Theo các nghiên cứu khoa học, khi nồng độ CO2 trong khí quyển tăng gấp đôi, nhiệt độ bề mặt Trái Đất có thể tăng khoảng 3 độ C Dữ liệu nghiên cứu cho thấy nhiệt độ Trái Đất đã tăng 0,5 độ C từ năm 1885 đến 1940 do nồng độ CO2 trong khí quyển tăng từ 0,027% lên 0,035% Dự báo nếu không có biện pháp khắc phục hiệu ứng nhà kính, nhiệt độ Trái Đất sẽ tăng từ 1,5 đến 4,5 độ C trong những năm tới.
Vai trò gơy nên hi u ng nhƠ kính c a các ch t khí đ c x p theo th t sau:
S gia t ngnhi t đ trái đ t do hi u ng nhƠ kính có tác đ ng m nh m t i nhi u m t c a môi tr ng trái đ t, nh :
- Nhi t đ trái đ t t ng s lƠm tan b ng vƠ dơng cao m c n c bi n Nh v y, nhi u vùng s n xu t l ng th c trù phú, các khu đông dơn c , các đ ng b ng l n, nhi u đ o th p s b chìm d i n c bi n.
Sự nóng lên toàn cầu đang làm thay đổi điều kiện sống bình thường của các sinh vật trên trái đất, khiến một số loài thích nghi với môi trường mới để phát triển Trong khi đó, nhiều loài khác đang phải đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng do biến đổi khí hậu và sự thay đổi môi trường sống.
Khí hậu toàn cầu đang biến đổi mạnh mẽ, dẫn đến sự thay đổi đáng kể trong các điều kiện sống của tất cả các quốc gia Hoạt động sản xuất nông nghiệp, lâm nghiệp và thuỷ sản đang bị ảnh hưởng nghiêm trọng bởi những biến đổi này.
- Nhi u lo i b nh t t m i đ i v i con ng i xu t hi n, các lo i d ch b nh lan trƠn, s c kho c a con ng i b suy gi m. b Bi năđ iăkhíăh u (Change Climate):
"Bi n đ i khí h u trái đ t là s thay đ i c a h th ng khí h u g m khí quy n, thu quy n, sinh quy n, th ch quy n hi n t i và trong t ng lai b i các nguyên nhân t nhiên và nhân t o"
Biến đổi khí hậu trên trái đất chủ yếu do sự gia tăng các hoạt động tạo ra các chất khí nhà kính, bao gồm khai thác quá mức các bể chứa và các hoạt động sinh thái ven bờ Những biểu hiện của sự biến đổi khí hậu trái đất bao gồm:
- S nóng lên c a khí quy n vƠ trái đ t nói chung.
- S thay đ i thƠnh ph n vƠ ch t l ng khí quy n có h i cho môi tr ng s ng c a con ng i vƠ các sinh v t trên trái đ t.
- S dơng cao m c n c bi n do tan b ng d n t i s ng p úng c a các vùng đ t th p, các đ o nh trên bi n
- S di chuy n c a các đ i khí h u t n t i hƠng nghìn n m trên các vùng khác nhau c a trái đ t d n t i nguy c đe do s s ng c a các loƠi sinh v t, các h sinh thái vƠ ho t đ ng c a con ng i.
- S thay đ i c ng đ ho t đ ng c a quá trình hoƠn l u khí quy n, chu trình tu n hoƠn n c trong t nhiên vƠ các chu trình sinh đ a hoá khác.
- S thay đ i n ng su t sinh h c c a các h sinh thái, ch t l ng vƠ thƠnh ph n c a thu quy n, sinh quy n, các đ a quy n.
Ngày 9/5/1992, các quốc gia trên thế giới đã họp tại New York và thông qua Công ước Khung về Biến đổi khí hậu của Liên Hợp Quốc Công ước này đặt ra mục tiêu nhằm giảm thiểu các khí nhà kính có thể ảnh hưởng đến sức khỏe con người và hệ thống khí hậu Mục tiêu phải đạt được trong một khung thời gian xác định để các hệ sinh thái thích nghi một cách tự nhiên với sự thay đổi khí hậu, bảo đảm việc sản xuất lương thực không bị đe dọa và tạo điều kiện cho sự phát triển kinh tế bền vững.
Mưa axit được phát hiện lần đầu tiên vào năm 1948 tại Thụy Điển, nguyên nhân chủ yếu là do hoạt động của con người trong ngành công nghiệp than đá Trong than đá có chứa nhiều hợp chất lưu huỳnh, và khi đốt cháy, nó thải ra khí sulfur dioxide (SO2) và nitrogen dioxide (NO2) Các khí này phản ứng với nước trong không khí tạo thành axit sulfuric (H2SO4) và axit nitric (HNO3) Khi mưa xuống, các axit này hòa tan vào nước mưa, làm giảm pH của nước xuống dưới 5,6, được gọi là mưa axit Nước mưa có độ pH thấp có khả năng hòa tan nhiều kim loại nặng và oxit kim loại trong không khí như chì, gây hại cho cây cối, vật nuôi và con người.
Mức axit trong môi trường nước như ao, hồ có ảnh hưởng lớn đến chất lượng nước Sự gia tăng axit làm giảm pH, khiến nước trở nên độc hại hơn, và dẫn đến sự suy giảm sức khỏe của các sinh vật sống trong đó Điều này có thể gây ra những tác động tiêu cực đến hệ sinh thái và chất lượng thủy sản.
Mức độ axit trong đất ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của cây trồng, đặc biệt là khi đất có tính axit cao, làm giảm sự hòa tan các nguyên tố cần thiết như canxi (Ca) và magiê (Mg) Điều này dẫn đến sự suy thoái chất lượng đất và làm cho cây cối kém phát triển Khi lá cây gặp phải môi trường axit, hiện tượng "cháy" lá xảy ra, khiến lá trở nên khô và giòn, làm giảm khả năng quang hợp của cây và ảnh hưởng tiêu cực đến năng suất thu hoạch.
M a axit còn phá hu các v t li u lƠm b ng kim lo i nh s t, đ ng, k m, lƠm gi m tu i th các công trình xơy d ng. d Khói quang hóa (Photochemical smog):
Khói quang hóa được tạo ra trong khí quyển do sự tác động của ánh sáng mặt trời, cacbua hydro và ôxi nit Kết quả là ôzôn tích lũy và sinh ra một số chất ô nhiễm như formaldehyt, aldehyt và PAN (peroxy axetil nitrat) Các chất này thường là những chất kích thích, gây ho, đau đầu và các bệnh về đường hô hấp Chúng làm giảm quá trình sinh trưởng của cây, phá hoại tế bào lá và gây tổn thương nhiều loại cây.
Ọ nhi m không khí trong nhƠ vƠ s c kh e
2.2.5.1 Ch t l ng không khí trong nhƠ
Môi trường không khí trong nhà bị ô nhiễm do con người tiếp xúc và tiếp nhận khí độc hại trong thời gian dài Ô nhiễm không khí trong nhà thường nghiêm trọng hơn so với môi trường bên ngoài Các nguồn ô nhiễm trong nhà chủ yếu đến từ việc đun than, dầu, và các thiết bị khác, phát thải các khí độc như CO, CO2, NO2, SO2, đồng thời còn gây ô nhiễm nhiệt và mùi khó chịu.
Trong các phòng đặt máy photocopy, khi máy hoạt động, khí ozon và các chất ô nhiễm khác như anđehyt từ vật liệu xây dựng như ván ép, cót ép, và các loại keo dán được thải ra Ngoài ra, phòng còn chứa các chất hữu cơ bay hơi từ sản phẩm tẩy rửa, cùng với khói thuốc lá và khí radon Nếu các khí ô nhiễm này không được thông gió ra môi trường bên ngoài, chúng sẽ gây ô nhiễm không khí trong phòng, có thể ảnh hưởng xấu đến sức khỏe con người.
Ô nhiễm khói thuốc lá là một vấn đề nghiêm trọng, đặc biệt là do khí radon, có thể gây hại cho sức khỏe con người Theo thống kê, có khoảng 20.000 người chết hàng năm do nguyên nhân liên quan đến việc hít thở không khí chứa khí radon Khói thuốc lá có kích thước rất nhỏ, với đường kính trung bình khoảng 0,2 micromet, dễ dàng xâm nhập vào phổi, và trong khói thuốc có chứa nhiều chất độc hại.
2.2.5.2 Trao đ i không khí trong vƠngoƠi nhƠ
Khi không khí trong nhà bị ô nhiễm hơn không khí bên ngoài, người ta có thể trao đổi không khí giữa trong nhà và ngoài trời bằng ba phương pháp: điều hòa không khí, thông gió nhân tạo và thông gió tự nhiên Sử dụng máy điều hòa không khí có thể làm giảm chất lượng không khí trong nhà do thiếu các ion hoạt tính từ không khí tự nhiên, dẫn đến tình trạng bí bách cho người sống trong không gian này Thông gió nhân tạo sử dụng quạt để đẩy hoặc hút không khí, tạo ra sự trao đổi giữa không gian trong và ngoài Trong khi đó, thông gió tự nhiên dựa vào chênh lệch áp lực gió và nhiệt độ giữa trong và ngoài nhà để tạo ra luồng không khí thông suốt Chênh lệch áp lực gió tạo ra không khí lưu thông theo chiều ngang, còn áp lực nhiệt tạo ra không khí lưu thông theo chiều đứng.
Khi sử dụng máy điều hòa không khí, việc làm mát không gian trong phòng thường tiêu hao nhiều năng lượng Nếu trong nhà có nhiều khe hở cho không khí qua, hoặc cửa ra vào và cửa sổ được cách nhiệt kém, thì năng lượng tiêu hao sẽ càng cao.
Việc lưng phí năng lượng và vật liệu xây dựng (như xi măng, gạch, thép ) sẽ dẫn đến sự gia tăng nhu cầu năng lượng của xã hội Điều này không chỉ yêu cầu sản xuất nhiều hơn các vật liệu như xi măng và vật liệu xây dựng, mà còn phải sử dụng tài nguyên thiên nhiên một cách hiệu quả Do đó, sự gia tăng nguồn cung trong ngành công nghiệp có thể gây ra ô nhiễm môi trường.
Khí radon là một chất ô nhiễm phóng xạ trong không khí, có nguồn gốc tự nhiên và có thể gây ra bệnh ung thư phổi Theo nghiên cứu, mỗi năm có khoảng 5.000 - 20.000 người tử vong do ung thư phổi liên quan đến phóng xạ radon.
Radon 222 là một khí phóng xạ có thời gian sống khoảng 3,8 ngày, được hình thành từ sự phân hủy tự nhiên của uranium (U) và chì Đây là một chất khí không mùi, không vị, và sản phẩm của quá trình phân hủy poloni (Po) và chì Radon dễ dàng bám vào các hạt bụi li ti trong không khí, và khi hít phải, nó có thể gây ra bệnh ung thư phổi.
Khí radon là một chất phóng xạ tự nhiên, thường phát sinh từ các vật liệu xây dựng như gạch, ngói và bê tông, cũng như từ nguồn nước ngầm Radon có thể được sinh ra trong quá trình khai thác khí gas và đặc biệt là từ đất đá chứa radium Nguồn gốc chính gây ra nồng độ radon cao trong không khí là đất thải, với mức phát thải radon có thể dao động từ 0,1 pCi/m2.s đến 100 pCi/m2.s hoặc cao hơn.
Ô nhiễm radon là một vấn đề phổ biến trong môi trường nội địa, do sự phân rã của uranium có trong các loại đất đá Radon có thể phát tán qua bề mặt đất và thẩm thấu vào không gian nội thất qua các vật liệu như bê tông và gạch đá Theo điều tra của M, khoảng 90% lượng radon trong không gian nội thất xuất phát từ đất, trong khi phần còn lại đến từ nước giếng, khí thiên nhiên và vật liệu xây dựng.
Nồng độ radon trong các cao ốc cao có thể gia tăng do hiện tượng chênh lệch áp suất, khiến radon bị "hút" từ các vật liệu xây dựng và sơn vào trong nhà Khi nồng độ radon tích lũy đạt tới 200 picoCuri/lít, người sống trong nhà có nguy cơ ung thư tương đương với việc hút 4 bao thuốc lá mỗi ngày Người nghiện thuốc lá tiếp xúc thường xuyên với không gian nội thất chứa radon sẽ gặp nguy hiểm cao hơn Đồng thời, người sống tại tầng trệt cũng phải chịu đựng phóng xạ radon cao hơn so với các tầng trên do nồng độ radon gia tăng theo chiều cao.
2.2.5.4 Các tác nhơn gơy ô nhi m khác
Amiang được coi là vật liệu lạ lùng của ngành xây dựng từ những năm 70, với tính năng cách nhiệt, chống cháy và độ bền cao Tuy nhiên, trong quá trình sử dụng, amiang có thể phát tán các sợi nhỏ vào không khí, gây hại cho sức khỏe con người Nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc tiếp xúc với amiang có thể dẫn đến các bệnh ung thư nguy hiểm như ung thư phổi, ung thư trung biểu mô và các vấn đề về đường hô hấp Do đó, việc quản lý và loại bỏ amiang trong các công trình xây dựng là rất cần thiết để bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
Formaldehit là một chất ô nhiễm phổ biến trong nội thất, thường được tìm thấy trong các sản phẩm xây dựng và nội thất như ván ép, nhựa, sơn và các vật liệu cách nhiệt Chất này được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp để sản xuất đồ gỗ, đồ nội thất, và các sản phẩm khác, nhưng cũng có thể gây ra nguy cơ ô nhiễm không khí trong nhà Do đó, việc nhận biết và giảm thiểu sự hiện diện của formaldehit trong các sản phẩm nội thất là rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng.
Tình trạng ô nhiễm không khí trong nhà có thể bị ảnh hưởng bởi các vật dụng nội thất, đặc biệt là sự phát thải formaldehit Nghiên cứu cho thấy, khi nhiệt độ tăng từ 6-8 độ C, nồng độ formaldehit có thể tăng gấp đôi Nếu độ ẩm trong không khí dao động từ 30-70%, nồng độ formaldehit cũng sẽ tăng lên tới 40%.
Formaldehit có tác động tiêu cực đến sức khỏe con người, gây cảm giác cay mắt và khó chịu khi nồng độ từ 0,1 ppm đến 3 ppm Nếu tiếp xúc liên tục với formaldehit ở nồng độ từ 2 ppm trở lên, có thể dẫn đến viêm mạc mắt nghiêm trọng và các vấn đề sức khỏe khác.