SỬ DỤNG THUỐC TRONG ĐIỀU TRỊ TĂNG HUYẾT ÁP
Bệnh tăng huyết áp (THA) là một tình trạng y tế nghiêm trọng, được định nghĩa là áp lực máu trong động mạch cao hơn mức bình thường Nguyên nhân của bệnh có thể bao gồm di truyền, lối sống không lành mạnh, và các yếu tố môi trường Để chẩn đoán THA, các phương pháp đo huyết áp như máy đo huyết áp tự động và thủ công thường được sử dụng Bệnh THA được phân độ theo mức độ nặng nhẹ, từ THA độ 1 đến THA độ 3, giúp xác định mức độ nghiêm trọng của tình trạng bệnh Ngoài ra, việc phân tầng nguy cơ tim mạch của bệnh nhân cũng rất quan trọng, giúp các bác sĩ đưa ra các biện pháp can thiệp phù hợp nhằm giảm thiểu nguy cơ biến chứng tim mạch.
2 Trình bày được nguyên tắc điều trị và nguyên tắc lựa chọn thuốc trong điều trị THA
3 Trình bày đươc các biện pháp điều trị THA không dùng thuốc
Phân tích mối liên quan giữa các đặc tính dược lực học và dược động học của năm nhóm thuốc điều trị tăng huyết áp cơ bản, bao gồm lợi tiểu, chẹn beta giao cảm, chẹn kênh calci, ức chế men chuyển và ức chế thụ thể angiotensin, giúp hiểu rõ hơn về cách áp dụng hiệu quả các loại thuốc này trong điều trị.
Tăng huyết áp (THA) là một bệnh lý phổ biến toàn cầu, ảnh hưởng đến khoảng 1 tỷ người trên thế giới theo thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) Dự báo, con số này sẽ tiếp tục gia tăng trong những năm tới.
Dự báo đến năm 2025, số người mắc tăng huyết áp (THA) sẽ đạt 1,56 tỷ Theo Tổ chức Y tế thế giới, THA là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong, với khoảng 8 triệu người tử vong mỗi năm do căn bệnh này.
Tại Việt Nam, tỷ lệ bệnh tăng huyết áp (THA) đang có xu hướng gia tăng đáng kể qua các năm Cụ thể, vào năm 1960, THA chỉ chiếm 1% dân số, nhưng đến năm 1982, con số này đã tăng lên 1,9% Đến năm 1992, tỷ lệ THA đã đạt 11,79%, và đặc biệt, vào năm 2002, miền Bắc Việt Nam ghi nhận tỷ lệ THA lên tới 16,3%.
Nhiều nghiên cứu dịch tễ học đã chỉ ra mối liên hệ chặt chẽ giữa huyết áp và các bệnh lý như nhồi máu cơ tim, đột quỵ, suy tim và suy thận Mối quan hệ này là liên tục, hằng định và độc lập với các yếu tố nguy cơ khác Đặc biệt, ở độ tuổi từ 40 đến 70, khi huyết áp nằm trong khoảng 115/75mmHg đến 185/115mmHg, mỗi sự gia tăng 20mmHg của huyết áp tâm thu hoặc 10mmHg của huyết áp tâm trương sẽ làm tăng gấp đôi nguy cơ mắc bệnh tim mạch Bên cạnh đó, bệnh nhân bị tăng huyết áp có nguy cơ suy tim cao gấp 6 lần.
Việc điều trị huyết áp cao (THA) có thể giảm nguy cơ đột quỵ lên đến 40%, nhồi máu cơ tim 25%, và suy tim hơn 50% Đối với bệnh nhân THA có huyết áp tâm thu (HATTh) từ 140-159 mmHg và/hoặc huyết áp tâm trương (HATTr) từ 90-99 mmHg, việc giảm HATTh xuống 12 mmHg trong 10 năm có thể ngăn ngừa 1 trường hợp tử vong cho mỗi 11 bệnh nhân điều trị Nếu bệnh nhân có bệnh mạch vành hoặc tổn thương cơ quan đích, chỉ cần điều trị 9 bệnh nhân sẽ ngăn ngừa 1 trường hợp tử vong Một phân tích cho thấy, giảm huyết áp khoảng 10/6 mmHg có thể giảm 38% nguy cơ đột quỵ và 16% bệnh mạch vành, trong khi giảm 5 mmHg huyết áp có thể giảm 25% nguy cơ suy thận.
Tăng huyết áp (THA) thường đi kèm với các yếu tố nguy cơ tim mạch như đái tháo đường, rối loạn lipid máu và béo phì, những yếu tố này ảnh hưởng lớn đến tiên lượng bệnh nhân Sự hiện diện hay không của biến chứng trên các cơ quan đích cũng tác động đến hiệu quả điều trị Do đó, chiến lược điều trị THA hiện nay cần tập trung vào việc kiểm soát tối ưu huyết áp của bệnh nhân.
6 nhân, vừa phải kiểm soát được các yếu tố nguy cơ tim mạch mà bệnh nhân đồng thời mắc phải
I ĐẠI CƯƠNG VỀ BỆNH TĂNG HUYẾT ÁP
Theo hướng dẫn điều trị tăng huyết áp (THA) của Bộ Y tế năm 2010, THA được xác định khi huyết áp tâm thu vượt quá 140mmHg và/hoặc huyết áp tâm trương vượt quá 90mmHg.
Phần lớn trường hợp tăng huyết áp (THA) ở người trưởng thành là nguyên phát, chiếm khoảng 90%, trong khi chỉ 10% là thứ phát Để phát hiện nguyên nhân của THA, cần khai thác tiền sử, thực hiện khám lâm sàng và các xét nghiệm cận lâm sàng thường quy Những trường hợp THA cần chú ý tìm kiếm nguyên nhân bao gồm THA ở người trẻ (dưới 30 tuổi), THA kháng trị, và THA tiến triển hoặc ác tính Các nguyên nhân phổ biến của THA thứ phát cần được xem xét.
- Bệnh thận cấp hoặc mạn tính: viêm cầu thận cấp/mạn, viêm thận kẽ, sỏi thận, thận đa nang, thận ứ nước, suy thận
- Cường Aldosteron tiên phát (Hội chứng Conn)
- Bệnh lý tuyến giáp/cận giáp, tuyến yên
- Do thuốc, liên quan đến thuốc (kháng viêm phi steroid, thuốc tránh thai, corticoid, cam thảo, hoạt chất giống giao cảm trong thuốc cảm/thuốc nhỏ mũi )
- Hẹp eo động mạch chủ
1.3.1 Chẩn đoán xác định THA
1.3.1.1 Các phương pháp đo huyết áp
Có nhiều phương pháp đo huyết áp (HA) như đo tại bệnh viện hoặc phòng khám do nhân viên y tế thực hiện, đo HA liên tục trong 24 giờ bằng máy tự động, và bệnh nhân tự đo tại nhà Dù chọn phương pháp nào, việc sử dụng dụng cụ chuẩn hóa và tuân thủ quy trình đo là rất quan trọng Các phương pháp này đều có ứng dụng lâm sàng nhất định trong việc theo dõi và quản lý sức khỏe.
- Huyết áp đo được tại bệnh viện/phòng khám nên sử dụng để làm căn cứ chẩn đoán THA
- Theo dõi HA 24 giờ có thể được sử dụng để hỗ trợ lâm sàng trong các trường hợp sau:
HA tại bệnh viện/phòng khám biến thiên đáng kể trong cùng một lần hoặc giữa nhiều lần khám
Nghi ngờ “THA áo choàng trắng”
Cần thêm thông tin để quyết định điều trị
Đánh giá THA ban đêm
Chẩn đoán và điều trị THA thai kỳ
Xác định hiệu quả của thuốc qua 24 giờ
Nghi ngờ THA kháng thuốc điều trị
- Tự đo HA tại nhà được khuyến khích áp dụng nhằm mục đích:
Cung cấp thêm thông tin về HA của bệnh nhân giúp quyết định điều trị chính xác hơn
Cải thiện sự gắn kết của bệnh nhân vào chế độ điều trị
Tuy nhiên, không khuyến khích đo HA tại nhà trong các trường hợp sau:
Gây lo lắng cho bệnh nhân
Việc tự đo huyết áp có thể khiến bệnh nhân tự ý điều chỉnh phác đồ điều trị dựa trên kết quả đo được Ngưỡng chẩn đoán huyết áp cao (THA) có sự khác biệt tùy thuộc vào từng phương pháp đo huyết áp được áp dụng.
Bảng 23.1 Các ngưỡng chẩn đoán tăng huyết áp theo từng cách đo
Cách đo HA HATTh HATTr
1 Cán bộ y tế đo theo đúng quy trình ≥140 mmHg và/hoặc
2 Đo bằng máy đo HA tự động 24 giờ
3 Tự đo tại nhà (đo nhiều lần) ≥135 mmHg ≥85 mmHg
Theo hướng dẫn chẩn đoán và điều trị tăng huyết áp của Bộ Y tế năm 2010, việc phân độ huyết áp phải dựa trên số liệu huyết áp được đo bởi cán bộ y tế tại bệnh viện hoặc phòng khám, như được thể hiện trong bảng 20.2.
Bảng 20.2 Phân độ huyết áp
Phân độ huyết áp HATTh
Tiền tăng huyết áp 130-139 và/hoặc 85-89
≥180 và/hoặc và/hoặc và/hoặc
Tăng huyết áp tâm thu đơn độc ≥140 Và 55 tuổi, nữ > 65 tuổi)
- Tiền sử gia đình mắc bệnh tim mạch sớm (nam trước 55, nữ trước 65 tuổi)
- Thừa cân/béo phì; béo bụng
- - Hút thuốc lá, thuốc lào
- - Ít hoạt động thể lực
- - Stress và căng thẳng tâm lý
- - Chế độ ăn quá nhiều muối (yếu tố nguy cơ đối với THA), ít rau quả
Biến chứng của tăng huyết áp hoặc tổn thương cơ quan đích do THA
- Đột quị, thiếu máu não thoáng qua, sa sút trí tuệ, hẹp động mạch cảnh
- Phì đại thất trái (trên điện tâm đồ hay siêu âm tim), suy tim
- Nhồi máu cơ tim, cơn đau thắt ngực
- Bệnh mạch máu ngoại vi
- Xuất huyết hoặc xuất tiết võng mạc, phù gai thị
- Protein niệu, tăng creatinin huyết thanh, suy thận
1.3.4 Các xét nghiệm tìm tổn thương cơ quan đích, nguyên nhân tăng huyết áp và yếu tố nguy cơ tim mạch
• Sinh hóa máu: đường máu khi đói; thành phần lipid máu (Cholesterol toàn phần, HDL-C, LDL-C, Triglycerid); điện giải máu (đặc biệt là kali); axit uric máu; creatinin máu
• Huyết học: Hemoglobin và hematocrit
• Phân tích nước tiểu (albumin niệu và soi vi thể)
- Xét nghiệm nên làm (nếu có điều kiện):
• Siêu âm Doppler mạch cảnh
• Định lượng protein niệu (nếu que thử protein dương tính)
• Chỉ số huyết áp mắt cá chân/cánh tay (ABI: Ankle Brachial Index)
• Nghiệm pháp dung nạp glucose
• Theo dõi huyết áp tự động 24 giờ (Holter huyết áp)
• Đo vận tốc lan truyền sóng mạch
-Xét nghiệm khi đã có biến chứng hoặc để tìm nguyên nhân:
• Định lượng renin, aldosteron, corticosteroid, catecholamin máu/niệu
• Siêu âm thận và thượng thận
• Chụp cắt lớp, cộng hưởng từ
1.3.5 Phân tầng nguy cơ tim mạch
Trong quá trình chẩn đoán tăng huyết áp (THA), việc xác định huyết áp và các yếu tố nguy cơ tim mạch cũng như biến chứng là rất quan trọng Sau đó, cần phân tầng nguy cơ tim mạch để xây dựng chiến lược quản lý, theo dõi và điều trị lâu dài cho bệnh nhân Nguy cơ tim mạch được chia thành bốn mức độ: nguy cơ thấp, nguy cơ trung bình, nguy cơ cao và nguy cơ rất cao, như được trình bày trong bảng 20.4.
Bảng 20.4 Phân tầng nguy cơ tim mạch
Không có YTNCTM Nguy cơ thấp
Có ≥ 3 YTNCTM hoặc hội chứng chuyểnn hóa hoặc tổn thương cơ quan đích hoặc đái tháo đường
Nguy cơ cao Nguy cơ cao Nguy cơ rất cao Đã có biến cố hoặc có bệnh tim mạch hoặc có bệnh thận mạn tính
2.ĐIỀU TRỊ TĂNG HUYẾT ÁP
- THA là bệnh mạn tính nên cần theo dõi đều, điều trị đúng và đủ hàng ngày, điều trị lâu dài
- Cần đưa HA về mức “HA mục tiêu” và giảm tối đa “nguy cơ tim mạch”