Tài liệu trình bày về mối quan hệ hợp tác giáo dục giữa Việt Nam và Nhật Bản trong hai thập niên đầu của thế kỷ XXI, về lịch sử hình thành, về quá trình triển khai, về thành tựu và kết quả đạt được, về triển vọng của mối quan hệ hợp tác giáo dục toàn diện giữa 2 nước trong tương lai gần,...
Sự hình thành quan hệ hợp tác giáo dục giữa Nhật Bản và Việt Nam trong
Bối cảnh trong nước của hai quốc gia
Bối cảnh trong nước của Nhật Bản
Bước vào thế kỷ 21, Nhật Bản đã điều chỉnh chính sách đối ngoại của mình để thích ứng với những thách thức toàn cầu như cuộc chiến chống khủng bố và tình hình căng thẳng hạt nhân từ Bắc Triều Tiên Quốc gia này tiếp tục ủng hộ mạnh mẽ Mỹ và đồng thời tăng cường khả năng tự vệ Nhật Bản đang hướng tới việc nâng cao tính độc lập và chủ động trong chính sách đối ngoại, nhằm khẳng định vai trò và ảnh hưởng của mình trên trường quốc tế, đặc biệt là ở khu vực Châu Á - Thái Bình Dương Chính sách đối ngoại của Nhật Bản được triển khai theo bốn hướng chính.
“+ Giải quyết các vấn đề toàn cầu
+ Tăng cường và coi trọng quan hệ với các nước láng giềng
4 Ngô Xuân Bình - Trần Quang Minh (chủ biên): “Quan hệ Việt Nam - Nhật Bản quá khứ, hiện tại, tương lai”, Nxb.Khoa học xã hội, Hà Nội, 2005.
+ Tăng cường ngoại giao kinh tế
+ Củng cố quan hệ liên minh Mỹ - Nhật”
Nhằm quốc tế hóa giáo dục và phát triển quyền lực mềm, Nhật Bản đã tập trung vào việc triển khai ngoại giao hợp tác văn hóa – giáo dục trên toàn cầu, đặc biệt tại khu vực Đông Nam Á, bao gồm Việt Nam Điều này không chỉ giúp lan truyền các giá trị văn hóa mà còn tăng cường ảnh hưởng và vị thế của đất nước trong bối cảnh toàn cầu hóa và cách mạng công nghiệp 4.0.
Bối cảnh trong nước của Việt Nam
Trong hơn 30 năm đổi mới, Việt Nam đã có những bước tiến vượt bậc trong việc hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế toàn cầu, mở cửa và khẳng định vị thế của mình trên trường quốc tế, đạt được nhiều thành tựu đáng khích lệ.
Đổi mới kinh tế và chính trị từ năm 1986 đã giúp Việt Nam phát triển nhanh chóng, chuyển mình từ một trong những quốc gia nghèo nhất thế giới thành quốc gia thu nhập trung bình thấp Từ 2002 đến 2018, GDP đầu người tăng 2,7 lần, đạt trên 2.700 USD vào năm 2019, với hơn 45 triệu người thoát nghèo Tỉ lệ nghèo giảm mạnh từ hơn 70% xuống dưới 6% (3,2 USD/ngày theo sức mua ngang giá) Năm 2019, nền kinh tế Việt Nam tiếp tục thể hiện sức mạnh và khả năng chống chịu cao, nhờ vào nhu cầu trong nước và sản xuất định hướng xuất khẩu vẫn duy trì ở mức cao, với GDP thực tăng khoảng 7%.
Năm 2019, Việt Nam tiếp tục duy trì tỷ lệ tăng trưởng cao, tương tự như năm 2018, và trở thành một trong những quốc gia có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất trong khu vực Điều này đã khiến Nhật Bản xác định Việt Nam là một thị trường tiềm năng, đáng để đầu tư mạnh mẽ vào các lĩnh vực kinh tế và xã hội, đặc biệt là trong lĩnh vực giáo dục.
5 http://www.doimoi.org/detailsnews/1013/352/nhung-net-moi-trong-boi-canh-quoc-te-lien-quan-mat-thiet-den- nuoc-ta.html
Trong bối cảnh quốc tế hiện nay, các nhà đầu tư trên toàn cầu, không chỉ riêng Nhật Bản, đang thu lợi nhuận đáng kể từ những cơ hội đầu tư mới.
Ấn tượng của người Việt Nam về đất nước và con người Nhật Bản trong hai thập niên đầu thế kỷ XXI rất tích cực, với hình ảnh Nhật Bản hiện đại, giàu có và có mức thu nhập cao Người Nhật được coi là kiên cường và bền bỉ, trong khi các giá trị văn hóa của họ được đánh giá cao và đáng để học hỏi Sự quan tâm của người Việt Nam đối với Nhật Bản, bao gồm mong muốn học tập, sinh sống và làm việc tại đây, đã thúc đẩy Bộ Ngoại giao hai nước tăng cường các chương trình trao đổi văn hóa và giáo dục.
Giáo dục phổ thông tại Việt Nam có chất lượng tốt, thể hiện qua kết quả ấn tượng trong Chương trình Đánh giá Học sinh Quốc tế (PISA) năm 2012 và 2015, với thành tích vượt trội so với nhiều quốc gia OECD Chính phủ Nhật Bản đang nỗ lực thúc đẩy mối quan hệ hợp tác sâu rộng và chặt chẽ hơn với Việt Nam nhằm tạo điều kiện cho việc giao lưu, chia sẻ và học hỏi kinh nghiệm giáo dục.
Đô thị hóa và tăng trưởng kinh tế nhanh chóng tại Việt Nam đang tạo ra áp lực lớn về quản lý chất thải và ô nhiễm môi trường Dự báo lượng rác thải sẽ tăng gấp đôi trong 15 năm tới, trong khi Việt Nam là một trong mười quốc gia chịu ảnh hưởng nặng nề nhất bởi ô nhiễm không khí Ô nhiễm nguồn nước cũng đang đe dọa năng suất của các ngành quan trọng và sức khỏe cộng đồng Để đối phó với những thách thức này, Việt Nam mong muốn hợp tác với Nhật Bản trong lĩnh vực giáo dục và đào tạo nguồn nhân lực khoa học – kỹ thuật chất lượng cao nhằm nâng cao kiến thức và kinh nghiệm.
Việt Nam đang tìm kiếm cơ hội hợp tác giáo dục với Nhật Bản, điều này xuất phát từ những yếu tố như thế và lực, nhu cầu phát triển, cũng như thực trạng hiện tại của ngành giáo dục.
Bối cảnh quốc tế
Tôi không biết!
Giáo dục là yếu tố then chốt trong sự phát triển của mỗi quốc gia, với nhiệm vụ chính là đào tạo nhân tài cho sự nghiệp phát triển đất nước Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự thay đổi nhanh chóng của các xu hướng kinh tế, thương mại và khoa học công nghệ, giáo dục đang chịu ảnh hưởng lớn từ những biến động này Các quốc gia hiện đang chú trọng đổi mới giáo dục hơn bao giờ hết, với sự quan tâm từ các nhà khoa học và nghiên cứu nhằm khắc phục những hạn chế của phương pháp giáo dục truyền thống Đồng thời, việc thiết lập quan hệ hợp tác giáo dục với các quốc gia có nền khoa học và công nghệ tiên tiến cũng được xem là một hướng đi quan trọng.
Để nâng cao phát triển nền khoa học công nghệ, mỗi quốc gia cần tiếp cận những tiến bộ từ các nước khác, từ đó thúc đẩy hợp tác giáo dục Cạnh tranh trong lĩnh vực khoa học công nghệ thực chất là sự đổi mới tư duy nhằm phát triển đất nước thông qua giáo dục Điều này cho thấy rằng sự cạnh tranh giữa các quốc gia về khoa học công nghệ chính là cuộc đua tạo ra nguồn nhân lực chất lượng cao, có khả năng thích ứng với môi trường khoa học và kỹ thuật phát triển, góp phần nâng cao nền khoa học và kỹ thuật của quốc gia.
Trong thời đại công nghệ 4.0, sự phát triển vượt bậc của khoa học kỹ thuật đã làm cho thông tin được truyền tải nhanh chóng và rộng rãi, khiến các quốc gia không còn độc lập về thông tin Điều này mang lại cho công dân cơ hội tiếp cận nguồn tri thức vô tận từ Internet, cũng như các chương trình giáo dục từ các nước phát triển Sở hữu nền khoa học công nghệ mạnh mẽ giúp các quốc gia thuận lợi hơn trong việc quảng bá chương trình giáo dục và thu hút nhân tài.
8 https://tcnn.vn/news/detail/40301/Boi_canh_quoc_te_va_trong_nuoc_tac_dong_den_phat_trien_van_hoa_mang_o_ Viet_Nam_hien_nayall.html
9 Lê Thị Viên Anh, (2018), “Hợp tác giáo dục Việt Nam – Nhật Bản từ năm 2000 đến năm 2018”, Luận văn thạc sĩ
Quốc tế học tại Đại học KHXH&NV – ĐHQG Hà Nội đang trở thành một lĩnh vực quan trọng trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu ngày càng gay gắt Trong thời đại hội nhập kinh tế quốc tế và toàn cầu hóa, các quốc gia không ngừng thúc đẩy giao lưu về kinh tế, văn hóa và giáo dục, tạo ra nhiều cơ hội cũng như thách thức mới.
Dưới tác động của toàn cầu hóa, giáo dục đã trở thành một vấn đề quan trọng trong việc thúc đẩy sự trao đổi nguồn nhân lực xuyên quốc gia Toàn cầu hóa tạo ra sự hội nhập giữa các dân tộc, tăng cường quan hệ văn hóa, giáo dục, và kinh tế giữa các quốc gia Đồng thời, nó cũng khuyến khích các chương trình hợp tác giáo dục như trao đổi sinh viên, trại hè quốc tế, và chương trình giảng dạy từ xa Kết quả là, một nhóm công dân toàn cầu mới đã xuất hiện, phản ánh sự thay đổi mạnh mẽ trong bối cảnh giáo dục hiện đại.
Sự tham gia của các quốc gia phát triển và đang phát triển trong các tổ chức giáo dục quốc tế chứng tỏ vai trò quan trọng của giáo dục và sự cần thiết của hợp tác giáo dục xuyên quốc gia.
Giáo dục hiện nay đang có xu hướng mở rộng và coi trọng hợp tác quốc tế, nhằm hòa nhập vào giai đoạn toàn cầu hóa mà vẫn bảo tồn văn hóa và tri thức truyền thống của từng quốc gia Quốc tế hóa nền giáo dục trở thành ưu tiên hàng đầu trong chính sách của nhiều quốc gia, đặc biệt là những nước đang phát triển, với mục tiêu nâng cao chất lượng giáo dục và đáp ứng yêu cầu của thị trường toàn cầu.
Quốc tế hóa giáo dục không chỉ nâng cao chất lượng và trải nghiệm học tập cho người học mà còn thúc đẩy quá trình hội nhập khu vực và toàn cầu.
Bối cảnh trong nước và quốc tế đã thúc đẩy Việt Nam và Nhật Bản tăng cường hợp tác trong lĩnh vực giáo dục Sự hợp tác này không chỉ là một nhu cầu cấp thiết mà còn là nền tảng cho sự phát triển bền vững của cả hai quốc gia Cả Việt Nam và Nhật Bản đều mong muốn phát triển mối quan hệ giáo dục như một tiền đề quan trọng cho sự tiến bộ và thịnh vượng chung.
10 Lê Thị Viên Anh, (2018), “Hợp tác giáo dục Việt Nam – Nhật Bản từ năm 2000 đến năm 2018”, Luận văn thạc sĩ
Quốc tế học tại Đại học KHXH&NV – ĐHQG Hà Nội đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển kinh tế, quảng bá văn hóa, và tăng cường sự hiểu biết lẫn nhau giữa Việt Nam và Nhật Bản thông qua các hoạt động giao lưu văn hóa.
Việc thúc đẩy hợp tác giáo dục giữa hai nước trong 2 thập niên đầu thế kỷ XXI: Thực trạng hợp tác giáo dục giữa 2 nước
XXI: Thực trạng hợp tác giáo dục giữa 2 nước
Việt Nam và Nhật Bản có mối quan hệ lịch sử lâu dài và nhiều điểm tương đồng về văn hóa Trong những năm gần đây, sự phát triển của nền kinh tế Việt Nam đã thúc đẩy quan hệ hợp tác song phương giữa hai quốc gia, đạt được nhiều thành tựu đáng kể Chính phủ hai nước đã công nhận nhau là đối tác chiến lược, mở ra nhiều cơ hội hợp tác trong tương lai.
Số lượng học sinh, sinh viên Việt Nam sang Nhật Bản học tập và nghiên cứu ngày càng tăng, đồng thời số lượng học sinh, sinh viên Nhật Bản đến Việt Nam giao lưu cũng đang gia tăng đáng kể Nhiều công trình nghiên cứu hợp tác giữa hai quốc gia được ghi nhận, và chính phủ hai nước đã tích cực xúc tiến các chương trình hợp tác giáo dục sâu rộng Những yếu tố này đã góp phần tạo nên mối quan hệ hợp tác giáo dục bền chặt giữa Việt Nam và Nhật Bản.
Trong những năm qua, mối quan hệ giữa Việt Nam và Nhật Bản ngày càng thắt chặt, đặc biệt trong lĩnh vực giáo dục Sự phát triển này không chỉ nhờ vào môi trường hợp tác thuận lợi mà còn xuất phát từ nhu cầu và khả năng của cả hai nước Việt Nam đang tiến hành công cuộc đổi mới, công nghiệp hóa và hiện đại hóa, do đó cải cách giáo dục trở thành một yêu cầu cấp bách Nhật Bản, với vị thế là cường quốc kinh tế thứ hai thế giới và hơn 100 năm kinh nghiệm trong cải cách giáo dục, là đối tác lý tưởng để Việt Nam học hỏi và phát triển.
Mục tiêu hợp tác giáo dục giữa Nhật Bản và Việt Nam trong hai thập niên
Nhật Bản coi giáo dục là chìa khóa để gia tăng quyền lực mềm và lan tỏa ảnh hưởng quốc gia ra toàn cầu thông qua ngoại giao văn hóa Mục tiêu "quốc tế hóa nền giáo dục, tăng cường sức mạnh mềm" đã trở thành một trong những chiến lược quan trọng trong chính sách đối ngoại của Nhật Bản Trong hai thập niên đầu thế kỷ XXI, Chính phủ Nhật Bản đã triển khai nhiều chương trình hành động nhằm hiện thực hóa mục tiêu này.
Thứ hai là mục tiêu kết nối phát triển nguồn nhân lực 12
Trong chuyến thăm Nhật Bản của Tổng Bí thư Nguyễn Phú Trọng năm 2014, Việt Nam và Nhật Bản đã đồng ý tăng cường hợp tác để thực hiện hiệu quả Chương trình chiến lược hợp tác giáo dục giai đoạn 2014-2020.
Nhật Bản cam kết hỗ trợ nâng cấp các trường đại học và trường dạy nghề chất lượng cao đạt tiêu chuẩn quốc tế tại Việt Nam, dựa trên kinh nghiệm phát triển toàn diện nguồn nhân lực trong các ngành nghề Đồng thời, Nhật Bản tích cực hỗ trợ xây dựng trường Đại học Việt-Nhật.
Đại học Quốc gia Hà Nội đã phát triển VKCO, một cầu nối quan trọng trong việc hợp tác giáo dục giữa Việt Nam và Nhật Bản Thông tin chi tiết về VKCO có thể được tìm thấy trên trang web của Đại học Quốc gia Hà Nội Hợp tác này không chỉ thúc đẩy giáo dục mà còn tăng cường mối quan hệ văn hóa giữa hai quốc gia.
Bài viết của Đào Thu Vân (2017) khảo sát xu hướng nghiên cứu về giáo dục Việt Nam tại Nhật Bản từ năm 2000 đến 2017 Nghiên cứu được đăng trên Tạp chí Khoa học ĐHQGHN: Nghiên cứu Giáo dục, tập 34, số 1 (2018), trang 38-46, cung cấp cái nhìn sâu sắc về sự phát triển và các vấn đề nổi bật trong lĩnh vực giáo dục Việt Nam ở nước ngoài.
Năm 2014, Đại sứ quán Việt Nam tại Nhật Bản đã công bố “Tuyên bố về tầm nhìn chung quan hệ Việt Nam – Nhật Bản”, nhấn mạnh mục tiêu tăng cường hợp tác và phát triển mối quan hệ đối tác chiến lược giữa hai quốc gia Tuyên bố này thể hiện cam kết của Việt Nam và Nhật Bản trong việc thúc đẩy sự hiểu biết lẫn nhau, tăng cường giao lưu văn hóa và kinh tế, đồng thời khẳng định vai trò quan trọng của quan hệ song phương trong bối cảnh khu vực và toàn cầu Để tìm hiểu thêm, bạn có thể truy cập vào trang web chính thức của Đại sứ quán Việt Nam tại Nhật Bản.
%C3%ACn-chung-quan-h%E1%BB%87-vi%E1%BB%87t-nam-nh%E1%BA%ADt-b%E1%BA%A3n[truy cập ngày 14/9/2020, lúc 22:00]
- Nhật Bản khẳng định hỗ trợ Việt Nam phát triển các tiêu chuẩn nghề nghiệp và hệ thống kiểm tra kỹ năng toàn quốc
- Hai bên nhất trí hợp tác về việc tiếp nhận điều dưỡng viên, hộ lý, thực tập sinh kỹ thuật của Việt Nam.
Hai bên đã bày tỏ mong muốn hợp tác nhằm nâng cao Chương trình Đào tạo Thực tập Kỹ thuật, từ đó thúc đẩy sự phát triển nguồn nhân lực theo chương trình này.
Nội dung quan hệ hợp tác giáo dục giữa Nhật Bản và Việt Nam trong 2 thập niên đầu thế kỷ XXI
Quan hệ hợp tác về giáo dục và đào tạo giữa hai nước đã phát triển dưới nhiều hình thức:
Hợp tác giữa hai Chính phủ, giữa các trường học, giữa các tổ chức, giữa các cá nhân.
Sự hợp tác giữa Chính phủ Việt Nam và Nhật Bản là nền tảng quan trọng cho việc phát triển mối quan hệ hợp tác giáo dục ở các cấp thấp hơn Trong nội dung này, chúng tôi tập trung vào cấp độ hợp tác cao nhất giữa hai Chính phủ của hai nước.
2.2.1 Nâng tầm quan hệ song phương; thực thi nhiều chương trình hành động nhằm hiện thực hóa mục tiêu “quốc tế hóa” nền giáo dục Nhật Bản
Ngày 18/3/2014, Chủ tịch nước Trương Tấn Sang và Thủ tướng Shinzo Abe ký “Tuyên bố chung Việt Nam – Nhật Bản.”
Bộ trưởng Phạm Vũ Luận và Bộ trưởng Hakubun Shimomura đã ký kết "Chương trình hợp tác chiến lược về giáo dục và đào tạo" giữa Việt Nam và Nhật Bản, đánh dấu một bước tiến quan trọng trong quan hệ song phương với nhiều cam kết thiết thực.
Nhật Bản cam kết hỗ trợ Việt Nam trong việc đào tạo nguồn nhân lực, thúc đẩy việc giảng dạy tiếng Nhật và xây dựng tiêu chuẩn kỹ năng nghề cho người lao động Việt Nam.
14 HATTOCO, (2019), “Hợp tác giáo dục Việt Nam – Nhật Bản: Tập trung phát triển nguồn nhân lực”. http://hattoco.vn/van-hoa-nhat-ban/127-.html [truy cập ngày 14/9/2020, lúc 22: 20]
Hai bên cam kết tăng cường giao lưu giữa các trường đại học, sinh viên và nhà nghiên cứu để nâng cao hiểu biết lẫn nhau giữa thế hệ trẻ của hai nước, từ đó góp phần vào sự phát triển bền vững của mối quan hệ song phương.
Việt Nam đánh giá cao sự quan tâm của Nhật Bản trong việc nâng cấp Đại học Cần Thơ và một số trường đại học khác thành các cơ sở giáo dục xuất sắc Điều này không chỉ hỗ trợ xây dựng hệ thống chứng chỉ nghề nghiệp quốc gia mà còn thúc đẩy hợp tác phát triển các trường dạy nghề tại Việt Nam đạt tiêu chuẩn quốc tế.
- Hai bên khẳng định Chính phủ hai nước tiếp tục hợp tác trong Dự án Đại học Việt
- Nhật do các tổ chức hữu quan của hai nước đang tích cực chuẩn bị.
2.2.2 Hợp tác chiến lược về phát triển nguồn nhân lực
Việc ký kết Chương trình hợp tác chiến lược giữa hai Bộ Giáo dục Việt Nam và Nhật Bản thể hiện quyết tâm mạnh mẽ trong việc phát triển nguồn nhân lực Chương trình này nhấn mạnh cam kết của Nhật Bản trong việc hỗ trợ Việt Nam đào tạo nhân lực chất lượng cao ở các lĩnh vực khoa học, kỹ thuật và quản lý Đồng thời, Việt Nam cũng khuyến khích doanh nghiệp Nhật Bản tham gia vào quá trình đào tạo nhân lực đại học tại các trường đại học trong nước, nhằm đáp ứng nhu cầu của các doanh nghiệp Nhật Bản hoạt động tại Việt Nam.
Nhật Bản tiếp tục hỗ trợ Việt Nam trong việc đào tạo nguồn nhân lực thông qua các chương trình học bổng Chính phủ Nhật Bản (MEXT), các khóa học tiếng Nhật và các chương trình giao lưu Hỗ trợ này tập trung vào việc nâng cao trình độ khoa học, kỹ sư và quản lý trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là năng lượng nguyên tử vì mục đích hòa bình.
Việt Nam tiếp tục cấp học bổng cho sinh viên đi du học Nhật Bản thông qua các chương trình học bổng từ ngân sách nhà nước của Chính phủ và các địa phương.
15 HATTOCO, (2014), “Hợp tác giáo dục Việt Nam – Nhật Bản: Tập trung phát triển nguồn nhân lực”. http://hattoco.vn/van-hoa-nhat-ban/127-.html [truy cập ngày 14/9/2020, lúc 22: 20]
Hai bên cam kết thúc đẩy hợp tác trong đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao tại Việt Nam, đặc biệt thông qua các dự án như Trường Đại học Việt - Nhật và Trường Đại học Cần Thơ.
Việt Nam đánh giá cao sự hợp tác với Nhật Bản trong dự án JENESYS 2015, một sáng kiến của Thủ tướng Shinzo Abe, nhằm thúc đẩy mạng lưới trao đổi sinh viên và thanh niên giữa Nhật Bản và các nước Đông Á.
Quá trình triển khai hợp tác giáo dục giữa Nhật Bản và Việt Nam trong 2 thập niên đầu thế kỷ XXI
2.3.1 Giai đoạn 2000 – 2012 Đây là giai đoạn Nhật Bản trải qua nhiều đời thủ tướng, với nhiệm kỳ của mỗi đời rất ngắn, thường chỉ 1 đến 2 năm Cho nên, nghiên cứu về quá trình triển khai hợp tác giáo dục giữa Việt Nam và Nhật Bản trong giai đoạn này chỉ điểm qua những nét chính, những sự kiện chính có ảnh hưởng đến quan hệ hợp tác giáo dục giữa hai bên.
Trong giai đoạn hiện nay, quan hệ hợp tác giáo dục giữa Việt Nam và Nhật Bản đã có những bước tiến đáng kể, đáp ứng tốt nhu cầu và mong muốn của cả hai bên.
I- [Thực thi nhiều chương trình hành động nhằm hiện thực hóa mục tiêu “quốc tế hóa” nền giáo dục Nhật Bản cũng như tăng cường giao lưu, hỗ trợ giúp đỡ cũng như trao đổi học tập, học hỏi kinh nghiệm giữa 2 nước.]
(1) Hợp tác trong lĩnh vực giáo dục tiểu học:
Chính phủ Nhật Bản đã tích cực hỗ trợ Việt Nam trong việc cải thiện cơ sở vật chất cho các trường tiểu học, nhằm khắc phục tình trạng nhiều trường học có chất lượng kém và điều kiện học tập không đảm bảo Từ năm 1995 đến 2013, Nhật Bản đã đầu tư xây dựng 299 trường tiểu học tại 17 tỉnh bị ảnh hưởng bởi thiên tai và 8 tỉnh miền núi phía Bắc thông qua nguồn vốn viện trợ không hoàn lại Một trong những dự án tiêu biểu là Dự án nâng cao cơ sở vật chất cho các trường tiểu học vùng núi phía Bắc lần thứ hai vào năm 2005, với tổng kinh phí lên đến 511 triệu yên (khoảng 5 triệu USD).
Dự án nâng cao cơ sở vật chất cho các trường tiểu học vùng núi phía Bắc lần thứ hai đã được triển khai tại 17 trường thuộc tỉnh Tuyên Quang và Phú Thọ, với tổng số 140 phòng học được xây dựng.
2004, tổng kinh phí 344 triệu yên ( 3,4 triệu USD), xây mới 106 phòng học tại 14 trường thuộc tỉnh Thái Nguyên 16 ,…
Nhật Bản không chỉ hỗ trợ xây dựng cơ sở hạ tầng giáo dục tại Việt Nam mà còn đóng góp vào việc xóa mù chữ và nâng cao chất lượng quản lý giáo dục Các dự án lớn như xúc tiến giáo dục xóa mù chữ cho người lớn ở các tỉnh miền núi phía Bắc nhằm phát triển cộng đồng bền vững, nghiên cứu hỗ trợ phát triển giáo dục tiểu học, và tăng cường đào tạo giáo viên theo cụm cùng với quản lý trường học trong lĩnh vực giáo dục tiểu học là những nỗ lực đáng chú ý của Nhật Bản.
(2) Hợp tác trong lĩnh vực giáo dục trung học:
Chính phủ Nhật Bản hiện đang triển khai các chương trình trao đổi học sinh trung học với các nước ASEAN, bao gồm Việt Nam, nhằm nâng cao hiểu biết về văn hóa và phong tục tập quán Nhật Bản Chương trình, được tài trợ bởi Nhật Bản, đã mời 330 học sinh trung học Việt Nam sang Nhật Bản vào năm 2008, và dự kiến sẽ kéo dài trong 5 năm, với tổng cộng 6000 học sinh từ các nước ASEAN tham gia.
Bộ GD&ĐT Việt Nam đã triển khai chương trình thí điểm dạy tiếng Nhật ở cấp trung học cơ sở từ năm 2003, nhân dịp kỷ niệm 30 năm quan hệ ngoại giao với Nhật Bản Chương trình này được thực hiện với sự hỗ trợ của Đại sứ quán Nhật Bản tại Hà Nội và sự cộng tác của nhiều chuyên gia trong lĩnh vực giáo dục và giảng dạy tiếng Nhật từ cả hai nước.
Theo Ngô Hương Lan (2013), hợp tác giáo dục và đào tạo giữa Việt Nam và Nhật Bản đang phát triển mạnh mẽ, với việc biên soạn tài liệu cho khoa tiếng Nhật dành cho học sinh trung học Việt Nam Tập 1 của tài liệu này đã được phát hành và đưa vào sử dụng từ năm 2007 Đến năm 2013, đã có 11 trường trung học cơ sở và 1 trường trung học phổ thông áp dụng giảng dạy tiếng Nhật Trong tương lai gần, tiếng Nhật dự kiến sẽ trở thành một trong những ngoại ngữ cơ bản được giảng dạy rộng rãi tại Việt Nam.
Trung tâm Nghiên cứu Nhật Bản thuộc Viện nghiên cứu Đông Bắc Á đã tổ chức nhiều hội thảo nhằm phổ biến kiến thức về Nhật Bản cho học sinh THCS và THPT Từ năm 2003 đến 2006, với sự tài trợ của Quỹ Giao lưu quốc tế Nhật Bản, trung tâm đã thực hiện 3 hội thảo lớn mang tên “Tìm hiểu đất nước, con người Nhật Bản dành cho giáo viên trung học Việt Nam” tại ba miền Bắc, Trung, Nam, thu hút 150 giáo viên từ 150 trường THCS và THPT trên toàn quốc Chương trình này được đánh giá cao về chất lượng và hiệu quả khoa học.
(3) Hợp tác trong lĩnh vực giáo dục đại học và cao học:
Hợp tác giáo dục đại học giữa Việt Nam và Nhật Bản đang phát triển mạnh mẽ, với Chính phủ Nhật Bản cấp khoảng 100 suất học bổng hàng năm cho sinh viên Việt Nam Tính đến năm 2007, có khoảng 4.000 lưu học sinh Việt Nam đang theo học tại Nhật Bản, bao gồm cả học bổng từ chính phủ và kinh phí tự túc.
Trong chuyến thăm Nhật Bản vào tháng 3 năm 2008, Phó Thủ tướng, Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo Nguyễn Thiện Nhân đã ký Bản ghi nhớ với Nhật Bản nhằm hỗ trợ Việt Nam đào tạo 1.000 tiến sĩ đến năm 2020 Bên cạnh đó, Nhật Bản cũng cam kết tăng cường học bổng cho Việt Nam trong ba năm tiếp theo.
Trong bài viết của Ngô Hương Lan (2013) về "Hợp tác giáo dục và đào tạo nguồn nhân lực giữa Việt Nam và Nhật Bản", được xuất bản bởi Viện nghiên cứu Đông Bắc Á, tác giả phân tích mối quan hệ hợp tác giáo dục giữa hai quốc gia Bài viết nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nâng cao chất lượng nguồn nhân lực thông qua các chương trình đào tạo và trao đổi học thuật Đặc biệt, sự hợp tác này không chỉ giúp Việt Nam cải thiện kỹ năng lao động mà còn tăng cường hiểu biết văn hóa và kinh tế giữa hai nước Thông tin chi tiết có thể được tìm thấy tại địa chỉ http://www.inas.gov.vn/449-hop-tac-giao-duc-va-dao-tao-nguon-nhan-luc-giua-viet-nam-va-nhat-ban.html, truy cập ngày 15/9/2020.
Bài viết của Ngô Hương Lan (2013) tại Viện Nghiên cứu Đông Bắc Á đề cập đến sự hợp tác trong giáo dục và đào tạo nguồn nhân lực giữa Việt Nam và Nhật Bản Sự hợp tác này không chỉ thúc đẩy phát triển kinh tế mà còn nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, đáp ứng nhu cầu của cả hai quốc gia Thông tin chi tiết có thể được tìm thấy tại địa chỉ http://www.inas.gov.vn/449-hop-tac-giao-duc-va-dao-tao-nguon-nhan-luc-giua-viet-nam-va-nhat-ban.html, truy cập ngày 15/9/2020.
Nhật Bản sẽ hỗ trợ nâng cấp bốn trường đại học tại Việt Nam, bao gồm Đại học Cần Thơ, Đại học Đà Nẵng, Đại học Quốc gia Hà Nội và Đại học Nông nghiệp, nhằm phát triển các trường đại học chất lượng cao theo đề nghị hợp tác của Việt Nam Sự bổ sung giảng viên từ Nhật Bản sẽ góp phần nâng cao chất lượng giáo dục tại các cơ sở này.
Hà Nội; trước mắt sẽ bắt đầu thực hiện từ Đại học Cần Thơ Hiện có khoảng 4.000 lưu học sinh Việt Nam tại Nhật Bản.
Những thành tựu và kết quả đạt được
Nhật Bản hiện là quốc gia viện trợ không hoàn lại lớn nhất cho ngành giáo dục Việt Nam, với nhiều chương trình học bổng giá trị cho học sinh, sinh viên, như Đề án 322 và Đề án 911 Chính phủ Nhật Bản và Bộ Giáo dục và Khoa học Nhật Bản thể hiện sự quan tâm mạnh mẽ đối với hợp tác giáo dục này Bên cạnh việc cung cấp học bổng, Nhật Bản cũng tích cực thúc đẩy hợp tác thông qua các chương trình toàn cầu như JET, Jenesys, và G30 Sự phối hợp tổ chức Hội nghị Hiệu trưởng các trường đại học hai nước định kỳ cũng là điểm nhấn quan trọng trong quan hệ hợp tác giáo dục giữa Việt Nam và Nhật Bản.
Nhiều mô hình đào tạo liên kết đã được triển khai, tạo cơ hội học tập và nghiên cứu cho sinh viên hai nước Từ tháng 9/2016, năm trường tiểu học tại Việt Nam đã bắt đầu thí điểm chương trình giảng dạy tiếng Nhật cho học sinh lớp 3.
Năm 2013, Trường Đại học Ngoại ngữ, ĐHQGHN phối hợp với Trung tâm giao lưu văn hóa Nhật Bản tại Việt Nam và các đơn vị tham gia thí điểm đã tổ chức tuyển dụng giáo viên, đào tạo sư phạm và biên soạn chương trình học.
Năm 2016, trường Đại học Việt Nhật, thuộc Đại học Quốc gia Hà Nội, đã chính thức bắt đầu tuyển sinh và đào tạo bậc thạc sĩ, thu hút hơn 70 sinh viên.
7/2014 theo quyết định của Thủ tướng Chính phủ, trường Đại học Việt Nhật đã trở thành biểu tượng cho hợp tác giáo dục giữa hai quốc gia.
Quan hệ hợp tác giáo dục giữa Việt Nam và Nhật Bản đã đạt được nhiều thành tựu nổi bật, thể hiện sự phát triển mạnh mẽ trong lĩnh vực giáo dục Sự hợp tác này không chỉ nâng cao chất lượng giáo dục mà còn tạo cơ hội học tập và trao đổi văn hóa giữa hai quốc gia Các chương trình hợp tác đã góp phần quan trọng vào việc phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao cho Việt Nam.
20170301110340997.htm [truy cập ngày 15/9/2020, lúc 18: 40]
Quan hệ hợp tác giáo dục giữa Việt Nam và Nhật Bản đã đạt được nhiều thành tựu nổi bật, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục và đào tạo Sự hợp tác này không chỉ thúc đẩy việc trao đổi học thuật mà còn tạo cơ hội cho sinh viên hai nước giao lưu văn hóa, mở rộng kiến thức Những thành công trong lĩnh vực giáo dục này phản ánh sự phát triển mạnh mẽ của mối quan hệ song phương, hứa hẹn mang lại nhiều lợi ích trong tương lai.
20170301110340997.htm [truy cập ngày 15/9/2020, lúc 18: 40]
Về giảng dạy Tiếng Nhật: Theo số liệu thống kê năm 2018, số lượng người học tiếng
Tại Việt Nam, số lượng người học tiếng Nhật đã đạt gần 175.000, đứng thứ 6 trên thế giới So với năm 2015, tốc độ tăng trưởng người học tiếng Nhật tại Việt Nam dẫn đầu toàn cầu Bên cạnh các hình thức học phổ biến như tự học và học tại trung tâm, ngày càng nhiều người Việt Nam sang Nhật Bản dưới dạng du học sinh và thực tập sinh kỹ năng.
818 đơn vị đào tạo tiếng Nhật (đứng thứ 7 trên thế giới), số giáo viên là 7.030 (đứng thứ
Theo báo cáo của tổ chức hỗ trợ sinh viên Nhật Bản (JASSO), tính đến ngày 1/5/2018, số lượng du học sinh Việt Nam tại Nhật Bản đã đạt 72.354 người.
Trong năm 2019, số lượng người Việt Nam tại Nhật Bản với tư cách "thực tập sinh kỹ năng" đã tăng mạnh, đạt khoảng 190.000 người Ông Masahiro Oji cho biết, giáo dục tiếng Nhật đang được chú trọng tại các nước Đông Nam Á, và Việt Nam là một trong những mục tiêu quan trọng của "Quỹ Giao lưu quốc tế".
Tính đến năm 2015, Việt Nam có khoảng 65.000 người học tiếng Nhật, nhưng con số này đã tăng 37,8% trong những năm qua Kỳ thi năng lực tiếng Nhật gần đây ghi nhận 85.000 thí sinh tham gia, đưa Việt Nam đứng thứ 4 thế giới, sau Trung Quốc, Hàn Quốc và Đài Loan Để đáp ứng nhu cầu học tiếng Nhật ngày càng tăng, Quỹ đã triển khai chương trình phái cử cộng sự tiếng Nhật, với khoảng 3.000 người Nhật tham gia giảng dạy tại các nước Đông Nam Á, kéo dài từ năm 2014 đến 2020.
Tính đến năm 2017, Việt Nam đã phái cử 30 cộng sự tiếng Nhật, đứng thứ 3 khu vực Đông Nam Á sau Indonesia và Thái Lan Năm 2013, dự án giảng dạy tiếng Nhật tại các trường phổ thông đã được thử nghiệm, và đến năm 2015, nhiều trường đã chính thức đưa tiếng Nhật vào giảng dạy như một ngoại ngữ thứ nhất Đặc biệt, từ tháng 9/2017, Việt Nam trở thành quốc gia đầu tiên đưa tiếng Nhật vào giảng dạy ở cấp học này.
30 Nguồn: Trang 29, “Quan hệ Việt Nam-Nhật Bản 40 năm nhìn lại và định hướng tương lai”
Trong bối cảnh kỷ niệm 40 năm quan hệ Việt Nam-Nhật Bản, chương trình học tiếng Nhật đã được triển khai tại 5 trường tiểu học ở Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh, nhằm tăng cường giao lưu văn hóa và giáo dục giữa hai nước.
Ngành Nhật Bản học tại Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ với sự gia tăng đáng kể về số lượng cơ sở nghiên cứu và giảng dạy Từ chỉ một Trung tâm Nghiên cứu Nhật Bản thuộc chính phủ, hiện nay đã có hàng chục cơ sở và hàng trăm nhà nghiên cứu trên toàn quốc Hoạt động nghiên cứu không chỉ tập trung ở hai thành phố lớn mà còn mở rộng ra nhiều địa phương khác Hàng năm, Quỹ giao lưu quốc tế Nhật Bản hỗ trợ tài chính cho hàng chục dự án nhằm thúc đẩy giao lưu và nghiên cứu Nhật Bản học.
Trong 47 năm qua, mối quan hệ giữa Việt Nam và Nhật Bản đã ngày càng được thắt chặt, đặc biệt trong lĩnh vực giáo dục Sự phát triển này không chỉ nhờ vào môi trường hợp tác thuận lợi do quan hệ tốt đẹp giữa hai nước, mà còn xuất phát từ nhu cầu, thực lực và khả năng đáp ứng của cả hai bên.
Trong bối cảnh Việt Nam đang tiến hành công cuộc đổi mới và hiện đại hóa, việc cải cách giáo dục và đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao trở thành một yêu cầu cấp bách Để thực hiện điều này, Việt Nam cần sự hỗ trợ từ các quốc gia có kinh nghiệm và khả năng tài chính, trong đó Nhật Bản, với vị thế là cường quốc kinh tế thứ ba thế giới và hơn 100 năm kinh nghiệm trong cải cách giáo dục, có thể đáp ứng nhu cầu này Do đó, mối quan hệ hợp tác giữa Việt Nam và Nhật Bản trong lĩnh vực giáo dục và đào tạo không chỉ khả thi mà còn hứa hẹn nhiều triển vọng.
Triển vọng quan hệ hợp tác giáo dục Nhật – Việt trong những năm tới
Trong những thập niên tới, mối quan hệ hợp tác giáo dục giữa Việt Nam và Nhật Bản sẽ ngày càng phát triển, góp phần tăng cường sự tin cậy và hiểu biết lẫn nhau Sự khởi sắc này không chỉ nâng cao mối quan hệ giữa Chính phủ hai nước mà còn giữa nhân dân hai quốc gia.
Trong những năm gần đây, số lượng sinh viên Việt Nam du học tại Nhật Bản đang gia tăng mạnh mẽ, với Việt Nam đứng thứ 4 về tổng số sinh viên quốc tế nhưng dẫn đầu về tốc độ tăng trưởng Theo thống kê, khoảng 92,4% sinh viên nước ngoài tại Nhật Bản đến từ Châu Á, trong đó số sinh viên Việt Nam đã tăng 12,4% so với năm 2009, đạt 3.597 sinh viên vào năm 2010 Nhật Bản hiện đang trở thành điểm đến lý tưởng cho các bạn trẻ Việt Nam, hứa hẹn sẽ thu hút ngày càng nhiều sinh viên trong tương lai.
Chính phủ Nhật Bản luôn có quan điểm tích cực trong việc tiếp nhận lưu học sinh, coi đây là một chính sách quan trọng Từ năm 1983, với chỉ 10.000 lưu học sinh, Nhật Bản đã đặt mục tiêu tiếp nhận 100.000 lưu học sinh trong vòng 20 năm, và kế hoạch này đã được thực hiện thành công.
2003, số lượng lưu học sinh đã vượt qua 100.000 người.
Sách trắng của Bộ Khoa học giáo dục năm 2000 nhấn mạnh rằng việc quốc tế hóa trong nghiên cứu và giáo dục của Nhật Bản thông qua giao lưu lưu học sinh sẽ tạo ra môi trường hợp tác quốc tế và nâng cao hiểu biết giữa các quốc gia Đặc biệt, đối với các nước đang phát triển, đây là một đóng góp quan trọng cho việc đào tạo nhân tài Hơn nữa, lưu học sinh khi trở về nước sẽ trở thành cầu nối quan trọng, góp phần tăng cường mối quan hệ hữu nghị và tin tưởng giữa Nhật Bản và các quốc gia khác Dựa trên quan điểm “cống hiến quốc tế về trí tuệ”, Nhật Bản đã xây dựng chính sách quan trọng để phát triển các chính sách khác liên quan đến giao lưu học sinh.
Trong tương lai, Chính phủ Nhật Bản dự kiến sẽ tăng số lượng lưu học sinh quốc tế lên khoảng 300.000 vào năm 2020, đồng thời hỗ trợ tài chính cho các trường đại học tiếp nhận sinh viên quốc tế Kế hoạch "300.000 lưu học sinh" được trình bày vào ngày 29/7/2008 tại cuộc họp nội các do Thủ tướng Fukuda chủ trì, với sự tham gia của các bộ như Bộ Giáo dục, Bộ Ngoại giao và Bộ Kinh tế Đây là một phần trong chiến lược phát triển toàn cầu nhằm mở rộng dòng chảy nhân lực, tiền tệ, hàng hóa và thông tin ở Châu Á và thế giới, đồng thời hướng tới việc thu hút những sinh viên quốc tế xuất sắc để đóng góp tri thức cho cộng đồng quốc tế.
Số học sinh Việt Nam học tiếng Nhật gia tăng
Học sinh quốc tế muốn học tập tại Nhật Bản cần có vốn tiếng Nhật tốt, vì hầu hết các trường đại học giảng dạy bằng tiếng Nhật Việt Nam đã bắt đầu đưa tiếng Nhật vào giảng dạy tại các trường trung học cơ sở và trung học phổ thông nhằm nâng cao hiểu biết về Nhật Bản Đại sứ quán Nhật Bản và Bộ Giáo dục và Đào tạo Việt Nam đã ký thỏa thuận triển khai "Dự án dạy thí điểm tiếng Nhật" từ lớp 6 đến lớp 12 Từ năm 2003, tiếng Nhật đã được giảng dạy tại các trường trung học cơ sở ở Hà Nội, và đến năm 2005, đã trở thành ngôn ngữ thứ nhất tại Hà Nội, Huế, Đà Nẵng và Hồ Chí Minh Đến năm 2012, Thành phố Qui Nhơn cũng bắt đầu giảng dạy tiếng Nhật Năm học 2012 – 2013, có 29 trường trên toàn quốc giảng dạy tiếng Nhật với 4.700 học sinh theo học, và con số này đang tiếp tục tăng lên.
Nhận xét và đánh giá chung
Việt Nam và Nhật Bản có mối quan hệ văn hóa và thương mại lâu đời, đang phát triển mạnh mẽ và toàn diện với sự tin cậy chính trị cao Kể từ khi thiết lập quan hệ ngoại giao vào năm 1973, quan hệ hữu nghị và hợp tác giữa hai nước đã được các thế hệ lãnh đạo và nhân dân hai nước tích cực vun đắp Chính phủ Nhật Bản luôn ủng hộ việc thắt chặt quan hệ hợp tác và hữu nghị, góp phần tăng cường sự tin cậy, gắn bó và thúc đẩy tình đoàn kết cũng như hiểu biết lẫn nhau giữa nhân dân Việt Nam và Nhật Bản.
Năm 2014, Việt Nam và Nhật Bản đã nâng cấp quan hệ lên đối tác chiến lược sâu rộng vì hòa bình và thịnh vượng ở châu Á, đánh dấu một chương mới trong quan hệ song phương Các lãnh đạo cấp cao của hai nước thường xuyên thăm viếng và tham gia các diễn đàn quốc tế, đồng thời chú trọng duy trì cơ chế hợp tác quan trọng như Ủy ban Hợp tác Việt Nam - Nhật.
Bản do hai Bộ trưởng Ngoại giao làm đồng Chủ tịch đã tổ chức Đối thoại Đối tác chiến lược Việt Nam - Nhật Bản về ngoại giao, an ninh và quốc phòng cấp Thứ trưởng Ngoại giao Hợp tác trong lĩnh vực giáo dục giữa hai nước, đặc biệt với sự hỗ trợ từ Nhật Bản, sẽ nâng cao chất lượng giáo dục Việt Nam, phục vụ cho sự phát triển đất nước Tiềm năng hợp tác giữa Việt Nam và Nhật Bản còn rất lớn nhờ vào sự tin cậy lẫn nhau và những thế mạnh có thể bổ sung cho nhau, tạo điều kiện cho sự phát triển chung.
Mối quan hệ hợp tác giáo dục giữa Nhật Bản và Việt Nam đã phát triển mạnh mẽ cả về chiều rộng lẫn chiều sâu Nhật Bản hiện là nước viện trợ hàng đầu trong lĩnh vực giáo dục tại Việt Nam, với sự hỗ trợ tích cực từ cả hai bên Hai quốc gia đã không ngừng giao lưu, trao đổi kinh nghiệm học tập, tạo điều kiện cho mối quan hệ này ngày càng tiến triển tốt đẹp Nhờ đó, người dân hai nước đã có sự tin tưởng và hiểu biết lẫn nhau hơn.
Với sự phát triển mạnh mẽ trong quan hệ Việt Nam - Nhật Bản, cả hai nước đang hướng tới một giai đoạn mới đầy triển vọng Chính phủ và nhân dân hai nước quyết tâm cùng nhau xây dựng quan hệ Đối tác chiến lược sâu rộng, tạo nền tảng cho một thời kỳ hợp tác hữu nghị và phát triển rực rỡ hơn giữa hai dân tộc.
Kết luận
Trong gần 20 năm qua, quan hệ hợp tác giáo dục giữa Nhật Bản và Việt Nam đã phát triển mạnh mẽ nhờ sự quan tâm và nỗ lực của lãnh đạo hai quốc gia Những thành tựu đáng tự hào hiện tại là minh chứng cho mối quan hệ tốt đẹp này Trong tương lai, hợp tác giáo dục giữa hai nước hứa hẹn sẽ tiếp tục phát triển, góp phần gắn kết hơn nữa nhân dân hai nước và củng cố niềm tin vào mối quan hệ ngoại giao Việt – Nhật.
DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO
(1) Dương Phú Hiệp - Ngô Xuân Bình - Trần Anh Phương (chủ biên, 1999): “25 năm quan hệ Việt Nam - Nhật Bản 1973 – 1998”, Nxb Khoa học xã hội, Hà Nội, 1999.
(2)Đào Thu Vân, (2017), “Khảo sát xu hướng nghiên cứu về giáo dục Việt Nam ở
Nhật Bản từ năm 2000 đến nay (năm 2017)”, Tạp chí Khoa học ĐHQGHN: Nghiên cứu Giáo dục, Tập 34, Số 1 (2018) 38-46
(3) Lê Thị Viên Anh, (2018), “Hợp tác giáo dục Việt Nam – Nhật Bản từ năm 2000 đến năm 2018”, Luận văn thạc sĩ Quốc tế học, Đại học KHXH&NV – ĐHQG Hà
(4) Ngô Xuân Bình - Trần Quang Minh (chủ biên, 2005): “Quan hệ Việt Nam - Nhật
Bản quá khứ, hiện tại, tương lai”, Nxb Khoa học xã hội, Hà Nội, 2005.
(5)Trần Văn Nhung, (2008), “Hợp tác giáo dục Việt Nam - Nhật Bản”, Tạp chí Hữu nghị số 49, Liên Hiệp các tổ chức hữu nghị Việt Nam, Hà Nội, 9-2008.
(6) “Quan hệ Việt Nam-Nhật Bản: 40 năm nhìn lại và định hướng tương lai”.
(7) Bộ Ngoại giao Việt Nam, (2014), “Tài liệu cơ bản về quan hệ Việt Nam – Nhật
Bản”, đăng tháng 03/2014. http://www.mofahcm.gov.vn/vi/mofa/cn_vakv/ca_tbd/nr040818111106/ ns140708192556[truy cập ngày 11/9/2020, lúc 21: 48]
Đại học Quốc gia Hà Nội (2010) đã giới thiệu VKCO như một cầu nối quan trọng trong việc hợp tác giáo dục giữa Việt Nam và Nhật Bản Thông tin chi tiết có thể được tìm thấy tại trang web chính thức của trường [Truy cập ngày 15/9/2020].
Đại học Quốc gia Hà Nội đã phát triển VKCO, một cầu nối quan trọng trong việc hợp tác giáo dục giữa Việt Nam và Nhật Bản Thông tin chi tiết về VKCO có thể được tìm thấy trên trang web chính thức của trường.
Đại sứ quán Việt Nam tại Nhật Bản đã công bố Tuyên bố về tầm nhìn chung quan hệ Việt Nam – Nhật Bản vào năm 2014, nhấn mạnh sự hợp tác và phát triển bền vững giữa hai quốc gia Tuyên bố này thể hiện cam kết của cả hai bên trong việc nâng cao quan hệ đối tác chiến lược và thúc đẩy sự hiểu biết lẫn nhau Để biết thêm chi tiết, bạn có thể truy cập vào trang web của Đại sứ quán.
%E1%BA%A7m-nh%C3%ACn-chung-quan-h%E1%BB%87-vi%E1%BB%87t-nam- nh%E1%BA%ADt-b%E1%BA%A3n [truy cập ngày 14/9/2020, lúc 22:00]
(11) http://www.doimoi.org/detailsnews/1013/352/nhung-net-moi-trong-boi- canh-quoc-te-lien-quan-mat-thiet-den-nuoc-ta.html
Tôi không biết!
(13) https://tcnn.vn/news/detail/40301/
Boi_canh_quoc_te_va_trong_nuoc_tac_dong_den_phat_trien_van_hoa_mang_o_ Viet_Nam_hien_nayall.html
(14) http://www.mofahcm.gov.vn/vi/mofa/cn_vakv/ca_tbd/nr040818111106/ ns140708192556
(15) https://namchauims.com/so-luong-du-hoc-sinh-viet-nam-tai-nhat-ban/
(16) HATTOCO, (2019), “Hợp tác giáo dục Việt Nam – Nhật Bản: Tập trung phát triển nguồn nhân lực”. http://hattoco.vn/van-hoa-nhat-ban/127-.html [truy cập ngày 14/9/2020, lúc 22: 20]
Dưới thời Thủ tướng Shinzo Abe, mối quan hệ giữa Việt Nam và Nhật Bản đã trở nên thân thiết hơn bao giờ hết Ông Abe đã thúc đẩy nhiều sáng kiến hợp tác kinh tế và văn hóa, góp phần tăng cường tình hữu nghị giữa hai quốc gia Các chuyến thăm cấp cao và các thỏa thuận hợp tác đã mở ra nhiều cơ hội cho cả hai bên, từ đầu tư đến phát triển hạ tầng Mối quan hệ này không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn tạo nền tảng vững chắc cho sự gắn kết giữa hai dân tộc.
20200810155521164.htm [truy cập ngày 14/9/2020, lúc 22: 31]
(18) Ngô Hương Lan, (2013), “Hợp tác giáo dục và đào tạo nguồn nhân lực giữaViệt Nam và Nhật Bản”, Viện nghiên cứu Đông Bắc Á.