TỔNG QUAN
Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính
Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) là một bệnh hô hấp phổ biến, có thể dự phòng và điều trị, đặc trưng bởi triệu chứng hô hấp dai dẳng và tắc nghẽn luồng khí không hồi phục hoàn toàn Bệnh thường tiến triển từ từ, liên quan đến phản ứng viêm bất thường của phổi do tiếp xúc với các hạt bụi hoặc khí độc hại, trong đó khói thuốc lá và thuốc lào đóng vai trò chính Bệnh có thể đi kèm với các bệnh đồng mắc và các đợt kịch phát, làm nặng thêm tình trạng bệnh.
Theo báo cáo của GOLD năm 2018, khoảng 6% người trưởng thành mắc COPD, với nguyên nhân chính là do hút thuốc lá, đặc biệt ở những người trên 40 tuổi và nam giới nhiều hơn nữ giới Nghiên cứu tại Thái Lan cho thấy tỷ lệ mắc COPD ở nữ vùng nông thôn cao hơn thành thị, lần lượt là 6,8% so với 3,7% Tại Ba Lan, tỷ lệ mắc COPD ở người từ 40 tuổi trở lên là 10% Phân tích từ Nam Phi, Nigeria, Malawi và Cape Verde cho thấy tỷ lệ mắc COPD dao động từ 4,1% đến 24,8% Nghiên cứu tại Hà Lan với 14.619 người từ 45 tuổi trở lên cho thấy có 1.993 trường hợp mắc COPD, với tỷ lệ mới mắc khoảng 8,9/1.000 dân mỗi năm.
Tỷ lệ mắc bệnh COPD ở Việt Nam đang ở mức cao, với khoảng 5% người dân trên 40 tuổi bị ảnh hưởng, tương đương 1,5 triệu người Nghiên cứu của Nguyễn Thị Xuyên (2010) cho thấy tỷ lệ mắc COPD chung là 2,2%, trong đó nam giới chiếm 3,4% và nữ giới 1,1% Đặc biệt, nhóm tuổi từ 40 trở lên có tỷ lệ mắc là 4,2%, trong khi miền Bắc ghi nhận tỷ lệ cao nhất là 5,7% Một nghiên cứu khác của Nhung Nguyen Viet (2015) trên 1.506 người không hút thuốc từ 40 tuổi trở lên tại Việt Nam và Indonesia cho thấy tỷ lệ mắc COPD là 6,9%, với nam giới đạt 12,9% và nữ giới 4,4% Tại Việt Nam, tỷ lệ mắc COPD là 8,1%, trong khi Indonesia là 6,3% Đáng chú ý, chỉ có 6% bệnh nhân đã được chẩn đoán mắc COPD trước đó.
1.1.3 Các yếu tố nguy cơ ảnh hưởng đến bệnh COPD
Phơi nhiễm với các phân tử và khí độc hại, đặc biệt là khói thuốc lá và thuốc lào, là những yếu tố nguy cơ chính gây ra bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) Ngoài ra, ô nhiễm không khí và khói từ chất đốt cũng đóng vai trò quan trọng trong việc gia tăng nguy cơ mắc bệnh này.
Hút thuốc lá là yếu tố nguy cơ hàng đầu gây bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), với người hút thuốc có nguy cơ mắc bệnh cao gấp 10 lần so với người không hút thuốc, và 80-90% bệnh nhân COPD có tiền sử hút thuốc Ô nhiễm môi trường, bao gồm khói bếp, rơm, củi và ô nhiễm không khí từ nhà máy và giao thông, cũng góp phần làm tăng nguy cơ mắc COPD Ngoài ra, điều kiện kinh tế xã hội và chế độ ăn uống cũng ảnh hưởng đến nguy cơ mắc bệnh; những người có điều kiện kinh tế thấp thường gặp tình trạng dinh dưỡng kém và sống trong môi trường ô nhiễm, tạo điều kiện thuận lợi cho nhiễm khuẩn hô hấp và phát triển COPD.
Nhiễm trùng: cũng là nguyên nhân làm tăng triệu chứng, làm cho bệnh nặng thêm đồng thời làm giảm chức năng hô hấp [40]
Giới tính: nghiên cứu ở các nước phát triển tỷ lệ mắc ở nam, nữ như nhau nhưng nữ giới dễ bị ảnh hưởng hơn bởi khói thuốc lá [22]
Di truyền: bệnh có tính chất di truyền, do thiếu yếu tố Alpha-1 antitrypsin gây tăng sản xuất protease gây tiêu hủy protein ở nhu mô phổi [40], [27]
Nam giới trên 40 tuổi có nguy cơ cao mắc các bệnh liên quan đến hô hấp, đặc biệt nếu có tiền sử hút thuốc lá hoặc thuốc lào, bao gồm cả hút thuốc chủ động và thụ động Các yếu tố ô nhiễm môi trường như khói bếp, khói chất đốt, bụi nghề nghiệp (bụi hữu cơ và vô cơ), cùng với hơi và khí độc cũng góp phần làm tăng nguy cơ này Ngoài ra, nhiễm khuẩn hô hấp tái diễn, như lao phổi, và tình trạng tăng tính phản ứng đường thở, bao gồm hen phế quản hoặc viêm phế quản co thắt, là những vấn đề sức khỏe đáng lưu ý.
Ho và khạc đờm kéo dài là triệu chứng phổ biến, không liên quan đến các bệnh phổi như lao phổi hay giãn phế quản Ban đầu, triệu chứng có thể chỉ là ho ngắt quãng, nhưng sau đó có thể trở thành ho dai dẳng hoặc ho hàng ngày, kéo dài ít nhất 3 tháng trong 1 năm và trong 2 năm liên tiếp Ho có thể là ho khan hoặc ho có đờm, thường xảy ra vào buổi sáng Đặc biệt, ho đờm mủ là dấu hiệu quan trọng của đợt cấp do bội nhiễm.
Khó thở là triệu chứng tiến triển nặng dần theo thời gian, bắt đầu chỉ xuất hiện khi gắng sức, sau đó trở nên nghiêm trọng hơn ngay cả khi nghỉ ngơi và có thể xảy ra liên tục Người bệnh thường phải "gắng sức để thở", cảm thấy "khó thở, nặng ngực", có cảm giác "thiếu không khí, hụt hơi" hoặc thở "hổn hển", thở khò khè Triệu chứng này có xu hướng tăng lên khi gắng sức hoặc trong trường hợp nhiễm trùng đường hô hấp Bên cạnh đó, ho khạc đờm cũng là một triệu chứng dai dẳng và ngày càng nặng hơn theo thời gian.
Chụp X-quang phổi: Có thể thấy những biểu hiện gián tiếp của giãn phế nang, trong đợt cấp có thể thấy hình ảnh tổn thương phế quản – phổi
Xét nghiệm máu: Trong đợt cấp số lượng bạch cầu tăng, tốc độ máu lắng tăng
Xét nghiệm đờm: Tìm vi khuẩn gây bệnh, chú ý tìm BK
Thăm dò chức năng hô hấp: Thường thấy giảm dung tích sống
1.1.6 Đánh giá giai đoạn COPD [2], [40]
Mục tiêu của đánh giá giai đoạn COPD là xác định mức độ hạn chế của luồng khí thở và ảnh hưởng của bệnh đến sức khỏe người bệnh, từ đó giúp điều trị hiệu quả hơn Đánh giá này dựa trên mức độ tắc nghẽn đường thở, mức độ nặng của triệu chứng, ảnh hưởng của bệnh đến chất lượng cuộc sống, nguy cơ nặng của bệnh dựa trên tiền sử đợt cấp trong năm trước, cùng với các bệnh lý đồng mắc.
Bảng 1.1 Mức độ tắc nghẽn đường thở theo GOLD 2018
Giai đoạn GOLD Giá trị FEV1 sau test hồi phục phế quản
Giai đoạn 1 FEV1 ≥ 80% trị số lý thuyết
Giai đoạn 2 50% ≤ FEV1 < 80% trị số lý thuyết
Giai đoạn 3 30% ≤ FEV1< 50% trị số lý thuyết
Giai đoạn 4 FEV1 < 30% trị số lý thuyết Đánh giá triệu chứng và ảnh hưởng của bệnh
Công cụ để đánh giá triệu chứng và sự ảnh hưởng của bệnh lên tình trạng sức khỏe của người bệnh:
Bộ câu hỏi sửa đổi của Hội đồng nghiên cứu y khoa Anh (mMRC) bao gồm 5 câu hỏi, với điểm tối đa là 4; điểm số càng cao thể hiện mức độ khó thở càng nhiều Theo tiêu chí của mMRC, điểm số dưới 2 được coi là ít triệu chứng, trong khi điểm số từ 2 trở lên được xác định là nhiều triệu chứng.
Bộ câu hỏi CAT (phụ lục 3) bao gồm 8 câu hỏi với tổng điểm 40, cho thấy mức độ ảnh hưởng của bệnh đến sức khỏe người bệnh Cụ thể, nếu điểm CAT dưới 10, bệnh nhân có ít triệu chứng và ít ảnh hưởng, trong khi điểm CAT từ 10 trở lên cho thấy ảnh hưởng đáng kể của bệnh Việc đánh giá nguy cơ đợt cấp cũng rất quan trọng trong quá trình này.
Dựa vào tiền sử đợt cấp trong năm trước, bệnh nhân được phân loại theo số đợt cấp và mức độ nặng Nếu số đợt cấp trong năm là 0-1, với đợt cấp nhẹ không cần nhập viện và không sử dụng kháng sinh hoặc corticosteroid, thì được xem là nguy cơ thấp Ngược lại, nếu có từ 2 đợt cấp trở lên, hoặc ít nhất 1 đợt cấp nặng phải nhập viện, hoặc đợt cấp mức độ trung bình cần sử dụng kháng sinh và/hoặc corticosteroid, thì được xác định là nguy cơ cao Việc đánh giá bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính được thực hiện theo nhóm ABCD.
Phân nhóm ABCD chủ yếu dựa vào:
+ Mức độ triệu chứng, ảnh hưởng của bệnh (mMRC, CAT)
+ Nguy cơ đợt cấp (tiền sử đợt cấp/năm, mức độ nặng đợt cấp) Đánh giá được tổ hợp theo biểu đồ 1.1:
Biểu đồ 1.1: Đánh giá COPD theo nhóm ABCD (Theo GOLD 2018)
COPD nhóm A được xác định là nhóm có nguy cơ thấp và ít triệu chứng, với đặc điểm là trong vòng 12 tháng qua chỉ có 0 đến 1 đợt cấp (đợt cấp không cần nhập viện và không sử dụng kháng sinh hay corticosteroid) Người bệnh có điểm mMRC từ 0 đến 1 hoặc điểm CAT dưới 10.
COPD nhóm B - Nguy cơ thấp, nhiều triệu chứng: có 0 - 1 đợt cấp trong vòng
12 tháng qua (đợt cấp không nhập viện, không phải sử dụng kháng sinh, corticosteroid) và mMRC ≥ 2 hoặc điểm CAT ≥ 10
COPD nhóm C là tình trạng có nguy cơ cao với ít triệu chứng, được xác định bởi việc có từ hai đợt cấp trở lên trong vòng 12 tháng, hoặc một đợt cấp nặng cần nhập viện hoặc đặt nội khí quản Người bệnh có thể có điểm mMRC từ 0 đến 1 hoặc điểm CAT dưới 10.
COPD nhóm D - Nguy cơ cao, nhiều triệu chứng: có ≥ 2 đợt cấp trong vòng 12 tháng qua hoặc 1 đợt cấp phải nhập viện và mMRC ≥ 2 hoặc điểm CAT ≥ 10
Chẩn đoán: COPD GOLD 1, 2, 3, 4; nhóm A, B, C, D
1.1.7 Biến chứng của bệnh COPD [20]
Người mắc COPD có thể bị các biến chứng:
Bệnh nhân mắc COPD có nguy cơ cao mắc các nhiễm trùng đường hô hấp như cảm lạnh, cúm hoặc viêm phổi Một trong những triệu chứng phổ biến khi bị nhiễm trùng đường hô hấp là khó thở.
Tăng áp động mạch phổi
Vấn đề về tim: COPD làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim như suy tim, bệnh tim thiếu máu cục bộ
Các biện pháp điều trị và chăm sóc duy trì cho người bệnh COPD tại nhà sau
1.2.1 Biện pháp điều trị chung
Ngừng tiếp xúc với yếu tố nguy cơ
Ngừng tiếp xúc với khói thuốc lá, thuốc lào, bụi, khói bếp rơm, củi, than, khí độc Cai nghiện thuốc lá, thuốc lào
Cai thuốc là một phương pháp quan trọng để ngăn chặn sự tiến triển nặng của COPD Trong quá trình cai thuốc, tư vấn cho người bệnh là yếu tố then chốt, và các loại thuốc hỗ trợ cai thuốc có thể giúp người bệnh dễ dàng hơn trong việc từ bỏ thuốc lá.
Tiêm vắc xin phòng nhiễm trùng đường hô hấp
Nhiễm trùng đường hô hấp, bao gồm cúm và viêm phổi, là một trong những yếu tố nguy cơ chính dẫn đến đợt cấp của bệnh COPD Tiêm phòng vắc xin không chỉ giúp giảm mức độ nghiêm trọng của các đợt cấp mà còn góp phần giảm tỷ lệ tử vong liên quan đến bệnh này.
Tiêm phòng vắc xin cúm vào đầu mùa Thu và tiêm nhắc lại hàng năm cho các đối tượng mắc COPD
Tiêm phòng vắc xin phế cầu mỗi 5 năm 1 lần và được khuyến cáo ở người bệnh mắc COPD giai đoạn ổn định
Phục hồi chức năng hô hấp
Vệ sinh mũi họng thường xuyên
Giữ ấm cổ ngực về mùa lạnh
Phát hiện sớm và điều trị kịp thời các nhiễm trùng tai mũi họng, răng hàm mặt Phát hiện và điều trị các bệnh đồng mắc
1.2.2 Biện pháp dùng thuốc Ưu tiên sử dụng các loại thuốc giãn phế quản tác dụng kéo dài, đặc biệt với các thuốc giãn phế quản dạng phun, hít, khí dung do có hiệu quả điều trị cao và ít tác dụng phụ toàn thân Liều dùng và đường dùng phụ thuộc vào mức độ và giai đoạn bệnh
Corticosteroid được chỉ định khi người bệnh COPD giai đoạn nặng (FEV1 < 50%), có đợt cấp lặp đi lặp lại (3 đợt trong năm gần đây)
Thêm nhóm macrolid: cần xem xét tới yếu tố vi khuẩn kháng thuốc trước khi quyết định điều trị
Lựa chọn thuốc điều trị cho người bệnh COPD theo khuyến cáo của GOLD
Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị của Bộ Y tế năm 2018 dựa trên các tiêu chí quan trọng như hiệu quả điều trị cao, ít tác dụng không mong muốn, sẵn có trên thị trường và phù hợp với khả năng chi trả của người bệnh.
Bình xịt định liều trong điều trị COPD
1.3.1 Một số dạng thuốc hít thường gặp trong điều trị COPD
Trong phác đồ điều trị COPD, thuốc dạng hít được chia thành các nhóm chính như thuốc giãn phế quản tác dụng ngắn, thuốc giãn phế quản tác dụng kéo dài và corticoid Các dụng cụ phân phối thuốc phổ biến hiện nay bao gồm bình xịt định liều (MDI), bình hít bột khô (DPI) và máy phun khí dung, trong đó bình xịt định liều (MDI) được sử dụng rộng rãi.
1.3.2 Bình xịt định liều MDI [13]
MDI (dụng cụ hít định liều) được ưa chuộng vì tính kinh tế và khả năng cung cấp nhiều loại thuốc cho bệnh nhân hen và COPD Nghiên cứu tại Anh cho thấy 15.8% người trên 70 tuổi sử dụng dụng cụ hít tại nhà, trong đó 42.8% sử dụng MDI Tuy nhiên, nhiều bệnh nhân gặp khó khăn trong việc sử dụng đúng kỹ thuật, với chỉ 79% người có thể sử dụng MDI chính xác sau khi được hướng dẫn Các vấn đề phổ biến khi sử dụng MDI bao gồm sự phối hợp giữa việc ấn và hít, cũng như kỹ thuật hít chậm và sâu Một nghiên cứu cho thấy 60% bệnh nhân COPD và 92% bệnh nhân hen hít quá nhanh Để cải thiện kỹ thuật hít, buồng đệm được khuyến nghị sử dụng kèm với MDI, giúp tăng lượng thuốc vào phổi và giảm lắng đọng ở họng Buồng đệm làm giảm lực quán tính của hạt thuốc, cho phép thuốc đi sâu vào đường hô hấp hiệu quả hơn Sử dụng buồng đệm đã được chứng minh là cải thiện hiệu quả hít thuốc, đặc biệt cho những bệnh nhân gặp khó khăn khi sử dụng MDI một mình.
Khi sử dụng MDI, người bệnh cần lưu ý đến hiệu ứng gây lạnh - ‘cold-Freon’, do thuốc tác động trực tiếp vào thành sau họng, dẫn đến phản xạ ngưng thở và làm giảm khả năng lắng tụ thuốc ở đường hô hấp Trước đây, các dụng cụ MDI sử dụng chất đẩy CFC, gây ra tia thuốc xịt mạnh và lạnh, khiến bệnh nhân thường gặp phải hiệu ứng này Hiện nay, các thiết bị hít mới được thiết kế với chất đẩy HFA, giúp tạo ra tia xịt yếu hơn, hạt thuốc mịn hơn và ấm hơn, từ đó giảm đáng kể hiệu ứng lạnh.
1.3.3 Vai trò của bình xịt định liều trong điều trị COPD
COPD là một bệnh lý mãn tính không thể chữa khỏi, yêu cầu người bệnh phải sử dụng thuốc điều trị lâu dài Trong số các loại thuốc điều trị, thuốc dạng phun xịt được khuyến cáo hơn thuốc dạng uống nhờ vào hiệu quả cao và ít tác dụng phụ.
Thuốc hít mang lại nhiều lợi ích vượt trội so với thuốc uống nhờ khả năng đưa trực tiếp thuốc tới niêm mạc đường hô hấp, giúp giảm liều lượng cần thiết để đạt hiệu quả điều trị và rút ngắn thời gian phát huy tác dụng Bình xịt định liều MDI đóng vai trò quan trọng trong quản lý bệnh nhân COPD, và việc lựa chọn dụng cụ xịt cũng cần được chú trọng không kém so với các phân tử thuốc Tuy nhiên, trong thực hành lâm sàng hiện nay, việc lựa chọn điều trị thường chỉ dựa trên các tính chất dược lý của thuốc mà chưa xem xét đầy đủ tính năng của các loại thuốc xịt và khả năng sử dụng của bệnh nhân.
1.3.4 Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả của bình xịt định liều trong điều trị COPD [13] [16]
Lực quán tính, lực hút trọng lực và chuyển động Brown là ba cơ chế chính ảnh hưởng đến sự phân bố của các tiểu phân trong đường dẫn khí Khi tiểu phân thuốc được phun ra từ dụng cụ, lực đẩy từ thiết bị hoặc lực hít từ người bệnh sẽ tác động đến chúng Tùy thuộc vào kích thước và tốc độ của tiểu phân, chúng sẽ trải qua các gia tốc và lực quán tính khác nhau, ảnh hưởng đến hiệu quả của việc phát thuốc.
Hiệu quả của thuốc dạng xịt phụ thuộc vào kích thước tiểu phân thuốc, lực hít và cách hít của người bệnh Các phân tử thuốc lớn và nhanh sẽ không kịp chuyển hướng ở những chỗ chia nhánh và thường lắng đọng ở vùng hầu họng Ngược lại, phân tử nhỏ hơn và chậm hơn có thể đi sâu vào đường hô hấp, nhưng khi vào sâu, tốc độ giảm và sẽ lắng đọng nếu gia tốc không đủ để thắng trọng lực Những phân tử quá nhỏ sẽ di chuyển vào phế quản tận hoặc phế nang, nơi chúng có thể va chạm và dính vào niêm mạc đường hô hấp, trong khi một số sẽ bị thở ra Hạt thuốc có kích thước 5μm thường lắng đọng ở hầu họng Do đó, dụng cụ tốt là dụng cụ tạo ra phần lớn các hạt có kích thước 1-5μm, giúp thuốc tiếp cận các thụ thể tiếp nhận hiệu quả hơn.
Lực hít của người bệnh có ảnh hưởng lớn đến hiệu quả sử dụng thuốc MDI Khi hít vào nhanh, lực quán tính của tiểu phân thuốc tăng lên, dẫn đến nguy cơ lắng đọng thuốc ở vùng hầu họng và giảm khả năng thuốc đi sâu vào đường dẫn khí ngoại biên Nghiên cứu trên mô hình phổi nhân tạo cho thấy, khi lưu lượng hít vào tăng từ 30 lên 180 l/p, số lượng thuốc lắng đọng trong phổi giảm một phần ba.
Kỹ thuật sử dụng dụng cụ hít rất quan trọng trong việc điều trị bệnh, vì mỗi loại dụng cụ đều có quy trình sử dụng riêng biệt Nếu người bệnh không thực hiện đúng các bước, sẽ dẫn đến việc thuốc không được đưa vào phổi hiệu quả, thậm chí không có thuốc nào vào tới phổi Chẳng hạn, khi sử dụng MDI, nếu không lắc hộp thuốc trước khi xịt, thuốc và chất đẩy sẽ không hòa trộn, làm giảm lượng thuốc được giải phóng và hiệu quả điều trị.
Giáo dục sức khoẻ cho người bệnh về sử dụng bình xịt định liều (MDI)
Truyền thông là quá trình chia sẻ thông tin giữa bên truyền và bên nhận, trong khi giáo dục sức khỏe nhằm nâng cao kiến thức, thay đổi thái độ và thực hành để cải thiện sức khỏe con người Để có được hành vi đúng đắn trong việc bảo vệ sức khỏe và phòng tránh bệnh tật, việc trang bị kiến thức về các vấn đề sức khỏe là rất quan trọng Để nâng cao kiến thức và thực hành, cần có sự truyền thông liên tục, sử dụng nhiều phương pháp khác nhau nhằm thay đổi và duy trì hành vi có lợi cho sức khỏe, đồng thời cần đảm bảo nguồn lực cho quá trình này.
Truyền thông sức khỏe bao gồm hai hình thức chính: truyền thông gián tiếp và trực tiếp Truyền thông gián tiếp sử dụng các phương tiện như ti vi, radio, báo chí, và internet để tiếp cận cộng đồng, trong khi truyền thông trực tiếp bao gồm các hoạt động như tổ chức hội thảo, tư vấn, và thăm hộ gia đình để giáo dục và nâng cao nhận thức Một trong những chủ đề quan trọng trong giáo dục sức khỏe là việc sử dụng bình xịt định liều, nhằm đảm bảo người dân hiểu rõ cách sử dụng đúng cách và hiệu quả.
Kiến thức về COPD rất quan trọng cho người mắc bệnh, bao gồm nguyên nhân, triệu chứng, cách phát hiện và biện pháp phòng ngừa Người bệnh cần biết địa điểm khám và điều trị, cũng như tác dụng của MDI (bình xịt định liều) Thời điểm sử dụng MDI và cách bảo quản cũng là thông tin cần thiết, cùng với các bước thực hiện đúng cách để đảm bảo hiệu quả điều trị.
Mô hình học thuyết áp dụng trong nghiên cứu
Nhận thức con người ảnh hưởng trực tiếp đến hành vi và kiến thức của bản thân, do đó, để có nhận thức đúng, cần tác động để thay đổi hành vi Việc áp dụng các mô hình lý thuyết phù hợp giúp chúng ta hiểu rõ mối liên hệ giữa hành vi cá nhân và sức khỏe, từ đó lập kế hoạch can thiệp toàn diện và phát triển công cụ đánh giá nhằm thay đổi hành vi sức khỏe Hiện nay, nhiều mô hình lý thuyết đã được xây dựng và áp dụng để giải thích hành vi sức khỏe của cá nhân trên toàn thế giới.
Mô hình lý thuyết về quá trình thay đổi hành vi của James O Prochaska được lựa chọn trong nghiên cứu này vì nó phù hợp trong việc hỗ trợ người bệnh thay đổi hành vi Mô hình này nhấn mạnh rằng quá trình thay đổi hành vi diễn ra qua nhiều giai đoạn khác nhau, mỗi giai đoạn yêu cầu những tác động cụ thể để giúp con người thay đổi dần dần và duy trì hành vi tích cực theo thời gian.
Giới thiệu về mô hình “Lý thuyết về quá trình thay đổi hành vi” [29]:
Mô hình thay đổi hành vi sức khỏe do James O Prochaska giới thiệu từ năm 1997 đã được áp dụng rộng rãi trong các chương trình can thiệp cho người bệnh Quá trình thay đổi hành vi theo mô hình này bao gồm 5 giai đoạn.
+ Giai đoạn 1: Chưa quan tâm đến việc thay đổi hành vi
+ Giai đoạn 2: Quan tâm để thay đổi hành vi
+ Giai đoạn 3: Chuẩn bị thay đổi
+ Giai đoạn 5: Duy trì hành vi đã thay đổi
Sơ đồ 1.1 Khung lý thuyết cho nghiên cứu
Các giai đoạn thay đổi
Hành động can thiệp Điều dưỡng tiến hành chương trình hành động thay đổi: Tư vấn Giáo dục sức khoẻ cho người bệnh
Trong bước 4, điều dưỡng cung cấp cho bệnh nhân kiến thức và hướng dẫn thực hành về cách sử dụng bình xịt định liều trực tiếp Đồng thời, điều dưỡng cũng phát tài liệu để nâng cao nhận thức của bệnh nhân về những lợi ích của việc thay đổi phương pháp điều trị.
Điều dưỡng cần chú trọng vào việc trao đổi với người bệnh về những lợi ích từ việc thay đổi thói quen để cải thiện sức khỏe Việc nâng cao nhận thức cho người bệnh về hậu quả của bệnh COPD là rất quan trọng, đặc biệt là khi họ không có kiến thức và thực hành đúng cách về việc sử dụng bình xịt định liều.
Bước 1: Chưa quan tâm đến việc thay đổi
Bước 3: Chuẩn bị thay đổi Điều dưỡng duy trì và tiếp tục hỗ trợ
Để duy trì hành vi đã thay đổi, điều dưỡng cần theo dõi và hỗ trợ người bệnh thường xuyên thông qua điện thoại hoặc email, giúp họ dễ dàng liên lạc để giữ vững những cải thiện đã đạt được Đồng thời, điều dưỡng cũng cần xác định các rào cản mà người bệnh có thể gặp phải và hướng dẫn họ cách giải quyết, đồng thời nhấn mạnh những lợi ích mà việc thay đổi mang lại.
Các nghiên cứu trên thế giới và tại Việt Nam về sử dụng dụng cụ phân phối thuốc cho người bệnh COPD
Chaicharn Pothirat và cộng sự (2015) đã thực hiện một nghiên cứu cắt ngang tại phòng khám ngoại trú lồng ngực thuộc Bệnh viện Đại học Chiang Mai, Thái Lan, từ tháng 3/2013 đến tháng 2/2014 Trong nghiên cứu, bệnh nhân được đánh giá kỹ thuật hít bởi điều dưỡng chuyên khoa hô hấp trước khi gặp bác sĩ, thông qua việc thao tác trên mô hình giả kết hợp với hướng dẫn bằng lời Kỹ thuật hít của bệnh nhân được đánh giá dựa trên bảng kiểm đã được xây dựng từ các nghiên cứu trước đó và khuyến nghị từ các nhà cung cấp Sau đó, bệnh nhân được đào tạo kỹ thuật hít đúng cách theo hình thức face-to-face và được đánh giá lại sau một tháng Kết quả cho thấy
Một nghiên cứu đã thực hiện 200 quan sát kỹ thuật hít trên 103 bệnh nhân COPD, cho thấy 74,8% bệnh nhân thực hiện ít nhất một bước không chính xác khi sử dụng các thiết bị hít Trong đó, dụng cụ MDI có tỷ lệ sai sót cao nhất lên tới 77,3%, với các bước thường mắc lỗi bao gồm "thở ra hết sức" và "lắc hộp thuốc".
Theo nghiên cứu của Francisca Leiva-Fernandez (2012), 75% bệnh nhân COPD sử dụng thuốc hít không đúng cách, nhưng sau can thiệp, tỷ lệ này giảm còn 17% Piyush Arora và cộng sự (2014) đã thực hiện nghiên cứu tại phòng khám hô hấp ở Ấn Độ, cho thấy 82,3% trong số 300 bệnh nhân mắc lỗi khi sử dụng dụng cụ hít Cụ thể, tỷ lệ mắc lỗi cao nhất thuộc về người dùng MDI (94,3%), tiếp theo là DPI (82,3%), MDI kèm buồng đệm (78%) và máy phun khí dung (70%) Những lỗi phổ biến ở MDI bao gồm không nín thở (45,7%) và không thở ra hết sức (40%), trong khi ở DPI, lỗi thường gặp là không hít đủ nhanh (52,3%) và không hít đủ sâu (36,9%) Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng người có trình độ học vấn cao hơn và được hướng dẫn bởi nhân viên y tế có tỷ lệ mắc lỗi thấp hơn Không có sự khác biệt đáng kể giữa nam và nữ cũng như giữa bệnh nhân COPD và hen suyễn.
Từ năm 2010 đến tháng 4 năm 2011, nghiên cứu được thực hiện với những bệnh nhân nhập viện chẩn đoán COPD, những người đã sử dụng thuốc hít ít nhất một tháng trước đó Bảng kiểm được xây dựng dựa trên các loại thuốc hít phổ biến tại Canada như MDI, MDI kèm buồng đệm, Turbuhaler, Diskus và Handihaler, với mỗi dụng cụ có từ 7-9 bước thao tác Một số bước quan trọng được xác định, nếu thực hiện sai sẽ dẫn đến việc thuốc không vào phổi hiệu quả Bệnh nhân được yêu cầu thao tác trên mô hình, kỹ thuật hít được ghi nhận và đánh giá qua bảng kiểm Kết quả cho thấy 37 bệnh nhân (tuổi trung bình 78) tham gia nghiên cứu, trong đó 59% mắc ít nhất một lỗi nghiêm trọng và 26% mắc sai sót ở tất cả các bước khi thực hiện kỹ thuật hít.
Nghiên cứu của Aluko và cộng sự (2016) cho thấy 96,2% điều dưỡng tham gia khảo sát cảm thấy họ có nguy cơ gặp rủi ro nghề nghiệp, với khoảng hai phần ba trong số đó nhận định mức độ rủi ro là cao Đặc biệt, 72,4% người được hỏi nhận thức rõ về nhóm các yếu tố tác hại sinh học liên quan đến nghề nghiệp của họ.
Nhiều nghiên cứu gần đây chỉ ra rằng người bệnh gặp khó khăn trong việc hiểu biết và thực hành đúng cách sử dụng bình hít định liều, với mức độ hạn chế khác nhau.
Nghiên cứu của Đinh Thị Thu Huyền (2020) cho thấy trước khi can thiệp giáo dục, chỉ có 45% người bệnh đạt kiến thức về sử dụng bình hít và 13,3% có khả năng thực hành sử dụng bình xịt định liều Sau can thiệp, tỷ lệ này đã tăng lên lần lượt là 86,6% và 63,3% Tương tự, nghiên cứu của Vũ Thị Én (2020) cũng ghi nhận rằng 45% người bệnh có kiến thức đạt về bình hít, trong khi 55% còn lại không đạt.
Nghiên cứu của Vũ Thị Mai Lan (2019) cho thấy trong số 65 bệnh nhân, có đến 89,2% được kê thuốc dạng bình xịt định liều MDI Kết quả cho thấy chỉ 8,62% bệnh nhân sử dụng MDI đúng cách, trong khi 27,59% sai 1 bước, 17,24% sai 2 bước và 10,34% sai 3 bước Tỷ lệ sai sót cao nhất thuộc về nhóm sai 2 bước (25,86%), tiếp theo là sai 1 bước (24,14%) Chỉ 10,35% bệnh nhân có kỹ thuật sử dụng tối ưu, trong khi 81,03% có kỹ thuật kém Đáng chú ý, 38% bệnh nhân không biết kiểm tra liều còn lại và 31% không súc miệng sau khi hít thuốc.
Nghiên cứu của Nguyễn Tiến Hiệp (2019) cho thấy 89,3% người bệnh sử dụng thuốc xịt định liều, 85,7% dùng bình hít Spiriva, trong khi 17,8% và 26,8% thường dùng hít Accuhaler và Tubuhaler tương ứng Các đối tượng nghiên cứu chỉ nhớ được 4 bước cơ bản trong quá trình sử dụng thuốc: hít qua đường miệng (94,6%), mở nắp (91,1%), ngậm kín miệng ống (60,8%) và súc miệng (80,4%) Tuy nhiên, chỉ có 30,4% người bệnh nhớ lắc bình trước khi xịt, và đặc biệt, chỉ 1,8% nhớ thực hiện bước thở ra hết cỡ và nín thở sau khi xịt.
Nghiên cứu của Nguyễn Đức Thọ (2018) về can thiệp truyền thông giáo dục sức khỏe đối với bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) tại xã Kiến Thiết và Kiền Bái, Hải Phòng từ năm 2014 đến 2016 cho thấy trước can thiệp, không có bệnh nhân nào thực hành tốt các biện pháp liên quan đến COPD Tuy nhiên, sau can thiệp, tỷ lệ bệnh nhân thực hành tốt đã tăng lên 61,9%, với việc sử dụng bình xịt định liều đúng từ 10,1% lên 74,8%, accuhaler từ 0,7% lên 46,0%, và turbuhaler từ 0% lên 48,9% Mặc dù có sự cải thiện đáng kể, việc sử dụng đúng accuhaler và turbuhaler vẫn chưa đạt yêu cầu, với hơn 50% bệnh nhân mắc ít nhất một lỗi trong quá trình sử dụng, có thể do độ khó của hai dụng cụ này hoặc sự phổ biến thấp trong cộng đồng.
Nghiên cứu của Trần Thu Hiền (2017) tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Nam Định cho thấy rằng trước can thiệp giáo dục, chỉ có 3,3% người bệnh mắc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính hiểu rõ mục đích tuân thủ sử dụng thuốc, trong khi 11,1% biết thời điểm sử dụng bình xịt định liều Sau can thiệp, tỷ lệ này đã tăng lên đáng kể, với 63,3% người bệnh hiểu đúng mục đích sử dụng thuốc và 57,8% nắm rõ thời điểm sử dụng bình xịt định liều tại thời điểm T1 Tuy nhiên, đến thời điểm T2 và T3, tỷ lệ này giảm xuống còn 46,7% và 40%.
Nghiên cứu của Nguyễn Ngọc Huyền và Nguyễn Thị Hoài (2017) về thực trạng kiến thức và thực hành chăm sóc ở bệnh nhân COPD tại Thái Nguyên cho thấy có 98 bệnh nhân tham gia khảo sát tại khoa Nội hô hấp – Bệnh viện Trung Ương Thái Nguyên Kết quả chỉ ra rằng tỷ lệ thực hiện đúng kỹ năng sử dụng bình xịt định liều, đặc biệt là bước “Ngậm kín miệng bình thuốc và xịt” và bước “Nín thở”, chỉ đạt 38,8% và 35,7%.
Nghiên cứu về kiến thức và thực hành sử dụng bình xịt định liều cho bệnh nhân đã được thực hiện rộng rãi cả trong nước và quốc tế Tuy nhiên, các nghiên cứu về can thiệp giáo dục sức khoẻ nhằm nâng cao kiến thức và kỹ năng sử dụng bình xịt cho bệnh nhân COPD còn rất hạn chế Do đó, nhóm nghiên cứu đã tiến hành nghiên cứu này với mục tiêu đánh giá hiệu quả của tư vấn giáo dục sức khoẻ trong việc cải thiện kiến thức và thực hành sử dụng bình xịt định liều cho bệnh nhân COPD.
Tóm tắt về địa bàn nghiên cứu
Bệnh viện Hữu Nghị Đa khoa Nghệ An, được xây dựng từ thời kỳ Pháp thuộc vào đầu thế kỷ XX, có nguồn gốc từ Nhà thương Vinh Nhà thương này chiếm một diện tích rộng rãi dọc theo đường bộ, mặc dù quy mô không lớn nhưng đủ điều kiện với các ngôi nhà cần thiết để phục vụ hơn 100 giường bệnh Theo ước tính, chiều dài của nhà thương khoảng 300m và chiều ngang khoảng 100m, với thiết kế mái lợp ngói vừa đẹp mắt vừa thông thoáng.
Bệnh viện Hữu nghị Đa khoa Nghệ An đã trải qua quá trình hình thành và phát triển đầy thử thách, nhờ vào sự cống hiến của nhiều thế hệ cán bộ công nhân viên Vào tháng 10/2014, bệnh viện chính thức chuyển đến địa điểm mới tại Km5, đại lộ Lê Nin, xã Nghi Phú, Thành phố Vinh, Nghệ An, với quy mô 900 giường bệnh được giao và thực kê 1300 giường Bệnh viện trang bị phương tiện kỹ thuật hiện đại và có đội ngũ cán bộ đông đảo với 1000 nhân viên, đáp ứng nhu cầu khám chữa bệnh ngày càng tăng của người dân trong tỉnh và các tỉnh lân cận, cũng như nước bạn Lào Mục tiêu đến năm 2020, Bệnh viện Hữu nghị Đa khoa Nghệ An sẽ trở thành bệnh viện khu vực Bắc Trung bộ trực thuộc Bộ Y tế.
Theo thống kê tại Khoa khám bệnh - Bệnh viện Hữu nghị Đa khoa tỉnh Nghệ
Năm 2019, có 1.325 bệnh nhân COPD được khám và điều trị, với việc quản lý tại phòng khám ban đầu và cấp sổ khám bệnh theo dõi định kỳ hàng tháng Mỗi ngày, ước tính có từ 10-20 bệnh nhân COPD đến khám tại Phòng Khám 217, Khoa khám bệnh, chủ yếu vào đầu giờ sáng Hầu hết bệnh nhân ngoại trú điều trị COPD đều sử dụng bình xịt định liều MDI.
Nghiên cứu này sẽ hỗ trợ khoa Khám Bệnh trong việc đánh giá thực trạng sử dụng bình xịt định liều (MDI) và lập kế hoạch hướng dẫn bệnh nhân về kiến thức cũng như kỹ năng sử dụng MDI đúng cách Điều này nhằm nâng cao hiệu quả điều trị bệnh cho người bệnh.
ĐỐI TƯỢNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Đối tượng nghiên cứu
Người bệnh được chẩn đoán và điều trị ngoại trú Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) tại khoa Khám Bệnh, Bệnh viện Hữu Nghị Đa khoa Nghệ An
Người bệnh đang sử dụng bình xịt định liều (MDI)
Người bệnh có giao tiếp bình thường Đồng ý tham gia nghiên cứu
Người bệnh trong tình trạng phải nhập viện điều trị nội trú
Người bệnh đã tham gia một chương trình GDSK có nội dung tương tự
Người bệnh không tham gia đầy đủ các hoạt động của nghiên cứu.
Thời gian và địa điểm nghiên cứu
Thời gian thu thập số liệu và giáo dục sức khoẻ: từ 03 đến tháng 06 năm 2021 Địa điểm nghiên cứu: Bệnh viện Hữu Nghị Đa khoa Nghệ An.
Thiết kế nghiên cứu
Thiết kế nghiên cứu: Can thiệp giáo dục một nhóm có so sánh trước sau.
Mẫu và phương pháp chọn mẫu
Cỡ mẫu nghiên cứu được tính theo công thức: Nhóm nghiên cứu sử dụng công thức tính cỡ mẫu nghiên cứu của Nguyễn Đức Thọ (2018) [14] n = Z 2 (α, β) = ( ) ( )
Trong đó: n: Là số người bệnh COPD tham gia nghiên cứu
Mức ý nghĩa thống kê là 95% (α= 0,05), lực mẫu 90% (β=0,1) Tương đương với z 2 (α,β) = 10,5
P0: Là số người bệnh COPD thực hành sử dụng bình xịt định liều không đúng trước can thiệp
P1: Là số người bệnh COPD thực hành sử dụng bình xịt định liều không đúng sau can thiệp
Nhằm nâng cao kỹ năng sử dụng bình xịt định liều cho người bệnh, nhóm nghiên cứu đã tham khảo các nghiên cứu can thiệp thực hành Kết quả từ nghiên cứu của Nguyễn Đức Thọ (2016) cho thấy tỷ lệ người bệnh thực hành không đúng cách trước can thiệp lên tới 89,9%, cho thấy sự cần thiết phải cải thiện kỹ năng này sau can thiệp.
Theo công thức tính toán, cỡ mẫu lý thuyết được xác định là n = 50 Trong thời gian thực hiện can thiệp giáo dục và thu thập dữ liệu từ đầu tháng 03 đến hết tháng 06 năm 2021, có 60 bệnh nhân đáp ứng đầy đủ tiêu chuẩn lựa chọn và đồng ý tham gia nghiên cứu Do đó, cỡ mẫu thực tế của nghiên cứu là 60 bệnh nhân.
Chọn mẫu thuận tiện để đảm bảo toàn bộ người bệnh đáp ứng tiêu chuẩn tham gia đầy đủ các hoạt động nghiên cứu, bao gồm chương trình giáo dục sức khỏe và các lần đánh giá trước, ngay sau và một tháng sau can thiệp.
Phương pháp thu thập số liệu
2.5.1 Trước khi tiến hành thu thập số liệu Đối tượng được tập huấn (điều tra viên): 02 Sinh viên Điều dưỡng năm cuối Trường Đại Học Y Khoa Vinh
Nội dung buổi tập huấn bao gồm thống nhất mục đích điều tra, thiết kế câu hỏi, và phát triển kỹ năng phỏng vấn cũng như kỹ năng giao tiếp với bệnh nhân và khai thác hồ sơ bệnh án Buổi tập huấn sẽ diễn ra trong một buổi tại Khu phòng chờ phòng 217, Khoa Khám Bệnh.
- Bệnh viện Hữu Nghị Đa Khoa Nghệ An
Người tập huấn: Trưởng nhóm nghiên cứu (người nghiên cứu)
Cộng tác viên chỉ tham gia vào việc thu thập số liệu, trong khi người nghiên cứu sẽ trực tiếp thực hiện giáo dục sức khỏe cho nhóm để đảm bảo tính nhất quán trong các lần can thiệp.
NB trong tất cả các lần GDSK
2.5.2 Phương pháp và các bước thu thập số liệu
* Phương pháp thu thập số liệu
Nghiên cứu viên cùng với hai sinh viên năm cuối từ Trường ĐH Y khoa Vinh thực hiện thực tập tại Khoa khám bệnh của Bệnh viện Hữu Nghị đa khoa Nghệ An Họ tiến hành phỏng vấn và thu thập số liệu, kết hợp với bác sĩ và điều dưỡng viên tại các phòng khám của bệnh viện để khám và hướng dẫn bệnh nhân qua phòng tư vấn.
Dữ liệu được thu thập trực tiếp thông qua bộ công cụ đã được thiết kế sẵn, nhằm đo lường kiến thức và thực hành sử dụng bình hít định liều (xem Phụ lục 4).
* Các bước thu thập số liệu
Bước 1: Lập danh sách và lựa chọn NB đáp ứng tiêu chuẩn chọn mẫu
Bước 2: Tiếp cận người bệnh (NB) và giải thích rõ ràng mục đích, ý nghĩa của nghiên cứu, cùng với trình tự và các bước tham gia để tránh tình trạng NB từ chối phỏng vấn sau một tháng Cần thông báo cho NB về mục đích và yêu cầu của nghiên cứu, cam kết bảo mật thông tin cá nhân và đảm bảo rằng câu trả lời của họ sẽ không ảnh hưởng đến quá trình khám và điều trị Khi người bệnh đồng ý tham gia nghiên cứu, họ sẽ ký vào bản đồng thuận, hoạt động này diễn ra sau khi bác sĩ đã khám lâm sàng cho người bệnh.
Bước 3: Tiến hành đánh giá kiến thức và thực hành trước khi can thiệp GDSK (T1) thông qua phiếu điều tra đã được thiết kế sẵn Thời gian cho quá trình đánh giá này thường dao động từ 10 đến 15 phút, sau khi người bệnh đã trải qua khám lâm sàng bởi bác sĩ.
Bước 4 trong can thiệp giáo dục sức khỏe (GDSK) bao gồm việc cung cấp kiến thức và thực hành sử dụng bình hít định liều, kết hợp với tài liệu phát tay và hình ảnh minh họa Hình thức GDSK được thực hiện thông qua hướng dẫn trực tiếp cho nhóm nhỏ người bệnh, với thời gian mỗi buổi kéo dài từ 30 đến 40 phút, diễn ra ngay sau khi đánh giá kiến thức và thực hành sử dụng bình hít lần đầu Sau khi hoàn thành GDSK, nghiên cứu viên sẽ hỏi lại người bệnh để làm rõ những điều chưa hiểu và giải đáp thắc mắc.
Bước 5: Sau khi can thiệp GDSK (T2), tiến hành đánh giá lại kiến thức và thực hành sử dụng bình hít định liều của người bệnh Sử dụng bộ câu hỏi đánh giá giống như trước can thiệp (T1) Sau khi người bệnh hoàn thành phiếu khảo sát, nghiên cứu viên sẽ tư vấn bổ sung kiến thức cho những câu trả lời không đúng hoặc chưa rõ ràng, nhằm đảm bảo người bệnh hiểu đúng trước khi về nhà Cuối cùng, cảm ơn người bệnh và hẹn lịch đánh giá lại sau 1 tháng (T3) khi họ quay lại tái khám.
Sau một tháng kể từ khi kết thúc can thiệp giáo dục sức khoẻ, cần đánh giá lại kiến thức và thực hành sử dụng bình hít định liều của người bệnh bằng bộ câu hỏi đã sử dụng trước đó Việc đánh giá này diễn ra khi người bệnh đã khám xong và đang chờ nhận thuốc theo đơn Nếu có nội dung kiến thức và thực hành chưa đạt, thực hiện giáo dục bổ sung mà không tính vào kết quả nghiên cứu Cuối cùng, cảm ơn người bệnh và kết thúc khảo sát.
Chương trình và nội dung GDSK liên quan đến sử dụng bình xịt định liều 26 2.7 Các biến số nghiên cứu
Nghiên cứu viên và cộng tác viên cần phải có kiến thức vững vàng và kỹ năng thực hành thành thạo trong việc sử dụng bình hít định liều Điều này rất quan trọng để họ có thể hướng dẫn người bệnh một cách hiệu quả và chính xác.
Thời gian can thiệp GDSK nhằm đánh giá kiến thức và thực hành sử dụng bình xịt định liều MDI của bệnh nhân COPD tại Khoa Khám Bệnh Bệnh viện Hữu Nghị Đa Khoa Nghệ An được thực hiện qua phỏng vấn trực tiếp trong khoảng 30-40 phút cho mỗi bệnh nhân hoặc nhóm bệnh nhân Trong quá trình này, có những ngày không đủ bệnh nhân đáp ứng tiêu chuẩn chọn mẫu, và tối đa chỉ có 6 bệnh nhân tham gia trong một buổi GDSK Thời điểm đánh giá T1 diễn ra khi bệnh nhân đến khám và đã được bác sĩ khám Sau khi thu thập, kết quả sẽ được tổng hợp và phân tích sơ bộ để xác định những thiếu sót và hạn chế trong kiến thức, thực hành của bệnh nhân, từ đó xây dựng chương trình can thiệp phù hợp.
Tiến hành can thiệp giáo dục cho người bệnh sau đánh giá lần 1 trong khoảng thời gian 30-40 phút tại phòng chờ, tập trung vào việc hướng dẫn và giải đáp thắc mắc về cách sử dụng bình xịt định liều MDI trong thời gian điều trị Cung cấp tài liệu phát tay về sử dụng bình xịt MDI đã được chuẩn bị sẵn Đánh giá lại kiến thức và thực hành của người bệnh lần 2 ngay sau can thiệp GDSK bằng bộ câu hỏi giống lần 1 để so sánh sự thay đổi Cuối cùng, thực hiện đánh giá lần 3 sau can thiệp GDSK tại Khu phòng chờ phòng 217 Khoa Khám Bệnh - Bệnh viện Hữu Nghị Đa Khoa Nghệ An.
Trong khoảng thời gian 30 ngày, một bộ câu hỏi tương tự như lần đầu tiên đã được sử dụng để đánh giá sự thay đổi về kiến thức và thực hành sử dụng bình xịt định liều sau can thiệp tại Khu phòng chờ 217, Khoa Khám Bệnh, Bệnh viện Hữu Nghị Đa Khoa Nghệ An.
40 phút Địa điểm can thiệp GDSK: Khu phòng chờ phòng 217 Khoa Khám Bệnh - Bệnh viện Hữu Nghị Đa Khoa Nghệ An
Hình thức can thiệp: Giáo dục sức khoẻ trực tiếp (face-to-face)
- Kiến thức: Thuyết trình ngắn theo từng nội dung kiến thức, chỉ ra các sai sót thường gặp và kết hợp giải đáp các thắc mắc (nếu có)
- Thực hành: Thao tác mẫu kèm giải thích và hình ảnh minh hoạ, video để người bệnh thực hiện theo
Phương tiện: Bình xịt định liều MDI, máy chiếu, laptop, tài liệu phát tay, hình ảnh minh hoạ
Hàng ngày, từ 7 giờ đến 11 giờ sáng, người bệnh thường đến khám nhiều nhất, vì vậy quá trình nghiên cứu chủ yếu được thực hiện vào buổi sáng từ thứ Hai đến thứ Sáu.
Vào một buổi sáng, nhiều bệnh nhân tham gia nghiên cứu và được chia thành các nhóm nhỏ từ 3 đến 5 người với một cộng tác viên Nhóm nghiên cứu thực hiện phỏng vấn để đánh giá kiến thức và quan sát cách sử dụng bình xịt định liều của từng bệnh nhân trước và sau khi tư vấn Mặc dù vậy, trong quá trình tư vấn, nhóm nghiên cứu đã tiến hành tư vấn chung một nội dung cho toàn bộ nhóm.
2.6.2 Nội dung của can thiệp giáo dục
B1: Nhóm nghiên cứu tiếp xúc, ổn định và giới thiệu
B2: Thông báo sơ bộ kết quả đánh giá trước GDSK cho người bệnh
B3: Cung cấp tài liệu phát tay đã chuẩn bị sẵn cho người bệnh (Nội dung GDSK)
Nhóm B4 chuyên tư vấn giáo dục sức khoẻ cho người bệnh, dựa trên tài liệu "Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính" được ban hành Nhóm nghiên cứu này nhằm nâng cao nhận thức và cung cấp thông tin cần thiết cho bệnh nhân về cách quản lý và điều trị hiệu quả bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính.
Quyết định số 4562/QĐ/BYT ngày 19/07/2018 của Bộ Y tế
Giới thiệu về bệnh COPD: Định nghĩa, triệu chứng, các yếu tố nguy cơ, biến chứng, tầm quan trọng của sử dụng bình xịt định liều đúng cách
Bình xịt định liều MDI là một thiết bị y tế quan trọng, được cấu tạo để cung cấp thuốc một cách chính xác và hiệu quả Việc sử dụng bình xịt này đúng cách có tác dụng tích cực trong việc điều trị các bệnh hô hấp, tuy nhiên, nếu không sử dụng đúng thời điểm hoặc cách thức, có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng Để đảm bảo hiệu quả, người dùng cần nắm rõ cách bảo quản và vệ sinh bình xịt, đồng thời thực hiện các biện pháp phòng tránh tác dụng phụ không mong muốn.
Hướng dẫn sử dụng bình xịt định liều MDI bao gồm video, hình ảnh và bảng kiểm để giúp người bệnh thực hiện từng bước một cách dễ hiểu Những tài liệu này sẽ cung cấp giải thích chi tiết, đảm bảo người dùng nắm vững cách sử dụng hiệu quả bình xịt MDI.
Khuyến khích việc tuân thủ dùng thuốc, khám sức khỏe định kỳ
Giải thích các nội dung liên quan đến sử dụng bình xịt
B5: Trao đổi, thảo luận và giải đáp các thắc mắc của người bệnh
B6: Tóm tắt và kết thúc buổi tư vấn GDSK
2.7 Các biến số nghiên cứu
Nhóm biến số về thông tin chung của đối tượng nghiên cứu: Tuổi, Giới tính, Nơi ở, Trình độ học vấn, Nghề nghiệp
Nhóm biến số về thông tin bệnh bao gồm thời gian mắc bệnh, giai đoạn bệnh, đánh giá tình trạng bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính qua bảng điểm mMRC và CAT, hướng dẫn sử dụng bình xịt định liều, và các bệnh mắc kèm theo Nhóm biến số về kiến thức tập trung vào hiểu biết về cách sử dụng bình xịt định liều MDI Cuối cùng, nhóm biến số về thực hành đề cập đến việc thực hiện đúng cách sử dụng bình xịt định liều.
Công cụ thu thập số liệu và tiêu chuẩn đánh giá
2.8.1 Công cụ thu thập số liệu
Công cụ thu thập số liệu được sử dụng trong nghiên cứu bao gồm phiếu điều tra trước và sau can thiệp, dựa trên bộ công cụ kiến thức về việc sử dụng bình hít định liều của Đinh Thị Thu Huyền (2020) Bộ công cụ này được xây dựng từ tài liệu "Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính", theo Quyết định 4562/QĐ-BYT ngày 19/07/2018 (bản cập nhật 2018) Đặc biệt, bộ công cụ đã được kiểm định về độ đặc hiệu và độ tin cậy, với kết quả độ tin cậy đạt α = 0,78.
Bộ công cụ bao gồm: 4 phần
*Phần A: Thông tin nhân khẩu học: Tuổi, giới tính, nơi ở, trình độ học vấn, nghề nghiệp
Bệnh nhân cần nắm rõ thông tin về thời gian mắc bệnh, cách sử dụng bình xịt định liều và các bệnh kèm theo Mức độ khó thở được đánh giá theo thang điểm mMRC, với 5 mức độ từ 0 đến 4; trong đó, mMRC < 2 cho thấy ít triệu chứng, còn mMRC ≥ 2 là nhiều triệu chứng Bên cạnh đó, ảnh hưởng của bệnh đến sức khỏe được đánh giá qua thang điểm CAT, bao gồm 8 câu hỏi, mỗi câu có 5 mức độ, với tổng điểm dưới 10 là ít ảnh hưởng và từ 10 trở lên là ảnh hưởng nhiều.
Phần C của bài viết tập trung vào việc đánh giá kiến thức sử dụng bình xịt định liều MDI, dựa trên bộ công cụ được phát triển bởi tác giả Đinh Thị Thu Huyền Bộ câu hỏi gồm 8 câu từ C1 đến C8 đã được kiểm định và áp dụng, nhằm đảm bảo tính chính xác và hiệu quả trong việc đánh giá kiến thức của người dùng về sản phẩm này.
Phần D: Thực hành sử dụng Bình xịt định liều (MDI) theo bảng kiểm 9 bước được minh họa trong tài liệu "Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính", ban hành kèm theo Quyết định 4562/QĐ-BYT ngày 19/07/2018 (bản cập nhật 2018) Các bước thực hiện từ D1 đến D9 sẽ giúp người dùng nắm rõ quy trình sử dụng bình xịt định liều hiệu quả Tiêu chuẩn đánh giá được thiết lập nhằm đảm bảo sự chính xác và an toàn trong việc sử dụng thiết bị này.
Bài viết này đánh giá kiến thức sử dụng bình xịt định liều của người bệnh thông qua 8 câu hỏi từ C1 đến C8, mỗi câu hỏi yêu cầu người bệnh chọn một đáp án phù hợp nhất Mỗi câu trả lời đúng sẽ được 1 điểm, trong khi câu trả lời sai sẽ không được điểm nào, tổng điểm tối đa là 8 Điểm trung bình được tính để xác định mức độ kiến thức của người bệnh; điểm trung bình cao hơn cho thấy kiến thức tốt hơn Theo tiêu chí giáo dục, người bệnh đạt yêu cầu nếu có điểm trung bình từ 4 trở lên, tương đương 50% tổng điểm Nghiên cứu này xác định rằng tổng điểm kiến thức là 8 điểm, do đó, mức độ kiến thức của người bệnh được phân loại dựa trên điểm trung bình.
Không đạt: Khi ĐTB được < 4 điểm
*Thực hành sử dụng bình xịt định liều:
Sử dụng bảng kiểm 9 bước với hình ảnh minh họa giúp hướng dẫn sử dụng bình xịt định liều (MDI) hiệu quả Tài liệu này nằm trong "Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính", được ban hành theo Quyết định 4562/QĐ-BYT ngày 19/07/2018.
Năm 2018, quy trình đánh giá được chia thành 9 bước từ D1 đến D9 Mỗi bước người bệnh thực hiện đúng sẽ được 1 điểm, trong khi thực hiện sai hoặc không thực hiện sẽ không được điểm nào, với tổng điểm tối đa là 9 Cách đánh giá dựa trên việc tính điểm trung bình; điểm càng cao cho thấy người bệnh thực hành càng tốt Kết quả phân loại thực hành được chia thành hai mức độ: "Đạt" khi người bệnh thực hiện đúng và đầy đủ tất cả các bước.
Phương pháp quản lý, xử lý và phân tích số
Sử dụng phần mềm SPSS 20.0 để đánh giá sự thay đổi về kiến thức và thực hành sau can thiệp so với trước can thiệp, chúng tôi tiến hành so sánh sự khác biệt về điểm trung bình (X ± SD) của kiến thức và thực hành Bên cạnh đó, tỷ lệ phần trăm bệnh nhân được phân loại theo mức độ kiến thức và thực hành cũng được xem xét, cùng với tỷ lệ phần trăm bệnh nhân có kiến thức và thực hành đạt yêu cầu theo từng nội dung cụ thể.
Sử dụng kiểm định thống kê t-test để so sánh 2 giá trị trung bình.
Sai số và biện pháp khắc phục sai số
* Các sai số có thể gặp
Người bệnh có thể hiểu sai câu hỏi, dẫn đến việc trả lời không chính xác về kiến thức của họ Ngoài ra, sai số có thể phát sinh trong quá trình nhập liệu và xử lý dữ liệu trên phần mềm máy tính.
Tất cả người bệnh được thông tin rõ ràng về mục đích và ý nghĩa của nghiên cứu để tạo sự hợp tác Các câu hỏi được thiết kế đơn giản, dễ hiểu và có thể trả lời Nhóm nghiên cứu thống nhất nội dung và phương pháp thực hiện, đồng thời đảm bảo thời gian để người bệnh có thể tiếp thu kiến thức GDSK và trả lời các câu hỏi.
Vấn đề đạo đức của nghiên cứu
Đề cương nghiên cứu đã được Hội đồng khoa học và Hội đồng đạo đức nghiên cứu Y sinh học Trường Đại học Điều dưỡng Nam Định phê duyệt theo Quyết định số 348/GCN – HĐĐĐ vào ngày 01/03/2021, và nhận được sự đồng ý từ Bệnh viện Hữu nghị đa khoa tỉnh Nghệ An trước khi bắt đầu tiến hành nghiên cứu.
Tất cả các đối tượng tham gia nghiên cứu sẽ được thông tin chi tiết về mục đích và nội dung của nghiên cứu, đồng thời được yêu cầu tự nguyện đồng ý tham gia và hợp tác Họ có quyền từ chối hoặc chấm dứt tham gia nghiên cứu bất cứ lúc nào trong quá trình thực hiện.
Tất cả thông tin cá nhân của đối tượng sẽ được bảo mật hoàn toàn và chỉ được sử dụng cho mục đích nghiên cứu Chỉ những người thực hiện nghiên cứu mới có quyền truy cập vào các thông tin này.
Các số liệu, thông tin thu thập được chỉ phục vụ cho mục đích học tập và nghiên cứu khoa học, không dùng vào mục đích nào khác.
Những bệnh nhân không tham gia đầy đủ vào các hoạt động nghiên cứu vẫn được nhóm nghiên cứu hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng bình xịt định liều, mặc dù họ không được đưa vào phân tích kết quả.
Tại các thời điểm đánh giá sau can thiệp, kết quả kiến thức chưa chính xác và thực hành chưa đạt yêu cầu sẽ được phân tích Sau đó, người bệnh sẽ nhận được hướng dẫn bổ sung để cải thiện kiến thức và kỹ năng, tuy nhiên những kết quả này sẽ không được tính vào tổng kết.
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
Đặc điểm chung của người bệnh tham gia nghiên cứu
Bảng 3.1 Đặc điểm về nhân khẩu học của người bệnh (n`) Đặc điểm Số lượng Tỷ lệ %
Tuổi trung bình: 70,1 ± 7,78 Trẻ nhất:54 Già nhất:86
Trong một nghiên cứu về 60 người bệnh, tuổi trung bình được ghi nhận là 70,1±7,78, với 66,6% trong số họ sinh sống tại khu vực thành thị Đáng chú ý, tỷ lệ cán bộ nghỉ hưu chiếm cao nhất, đạt 66,7%.
Biểu đồ 3.1 Đặc điểm giới tính của đối tượng nghiên cứu (n`) Nhận xét: Người bệnh nam giới chiếm tỷ lệ 83,3%
Biểu đồ 3.2 Đặc điểm trình độ học vấn của đối tượng nghiên cứu (n`) Nhận xét: Người bệnh trình độ học vấn THPT chiếm tỷ lệ cao nhất 40%
Bảng 3.2 Đặc điểm về bệnh của người bệnh COPD Nội dung thông tin Số lượng Tỷ lệ %
Trung bình: 8,12 ± 7,78 năm; Thấp nhất: 1 năm; Cao nhất:16 năm Hướng dẫn cách dùng thuốc của
Không có bệnh mắc kèm 14 23,3
Tăng huyết áp 25 41,7 Đái tháo đường 2 3,3
Nghiên cứu cho thấy, thời gian mắc bệnh trung bình của đối tượng là 8,12 ± 7,78 năm Trong số đó, 41,7% bệnh nhân cho biết đã nhận được hướng dẫn, nhưng nội dung còn sơ sài Đặc biệt, 76,7% bệnh nhân mắc kèm các bệnh mãn tính như tăng huyết áp, đái tháo đường, suy tim, và tình trạng đái tháo đường kết hợp với tăng huyết áp.
Bảng 3.3 Đặc điểm triệu chứng hiện tại và mức độ ảnh hưởng bệnh COPD
Nội dung thông tin Số lượng Tỷ lệ % Triệu chứng bệnh hiện tại Ít triệu chứng(mMRC < 2 điểm) 50 83,3 Nhiều triệu chứng (mMRC ≥ 2 điểm) 10 16,7
Mức độ ảnh hưởng của bệnh COPD Ảnh hưởng rất nặng (40-31 điểm) 7 11,7 Ảnh hưởng nặng (30-21 điểm) 53 88,3 Ảnh hưởng trung bình (20-11 điểm) 0 0,0 Ít ảnh hưởng (≤ 10 điểm) 0 0,0
Nhận xét: Người bệnh hiện tại ít triệu chứng của bệnh 83,3%; Mức độ ảnh hưởng nặng của bệnh COPD 88,3%.
Thực trạng kiến thức và thực hành về sử dụng bình xịt định liều MDI của người bệnh COPD trước can thiệp
Bảng 3.4 Thực trạng kiến thức về sử dụng bình xịt định liều MDI
Câu Nội dung kiến thức
1 Mục đích tuân thủ sử dụng bình xịt định liều MDI 33 55,0
2 Thời điểm sử dụng bình xịt định liều MDI 37 61,7
3 Việc làm sau khi sử dụng bình xịt định liều MDI 45 75,0
4 Việc nên làm khi dùng bình xịt định liều MDI mà khó thở hoặc triệu chứng không giảm 23 38,3
5 Nội dung tuân thủ sử dụng bình xịt định liều MDI 58 96,7
6 Tác dụng phụ hay gặp của bình xịt định liều MDI 38 63,3
7 Nơi bảo quản bình xịt định liều MDI 60 100
8 Vệ sinh sau khi sử dụng bình hít định liều MDI 45 75,0
Theo khảo sát, tỷ lệ người bệnh nắm vững kiến thức về cách bảo quản bình MDI đạt 100% và nội dung tuân thủ sử dụng bình MDI là 96,7% Tuy nhiên, chỉ có 38,3% người bệnh biết cách ứng xử đúng khi gặp khó thở hoặc triệu chứng không giảm khi sử dụng bình xịt.
Bảng 3.5 Thực trạng thực hành sử dụng bình xịt định liều MDI
Bước Nội dung thực hành
1 Mở nắp bình xịt định liều MDI 60 100
2 Giữ bình bằng ngón tay trỏ và ngón tay cái, và lắc trong vòng 5 giây 54 90,0
3 Thở ra hết sức trước khi ngậm bình 31 51,7
Đặt ống ngậm của bình xịt giữa hai môi và răng, đảm bảo môi bao kín miệng ống xịt Giữ lưỡi ở dưới để không cản trở hoặc che miệng ống xịt.
5 Xịt thuốc đồng thời hít chậm, sâu cho đến khi không hít vào được nữa 58 96,7
6 Nín thở trong khoảng 10 giây hoặc đến khi không chịu được Sau đó thở ra bằng miệng hoặc mũi 28 46,7
7 Vệ sinh bình xịt định liều bằng vải khô, mềm 29 48,3
8 Đóng nắp bình xịt định liều MDI 60 100
9 Súc miệng sau khi xịt thuốc 42 70,0
Bảng 3.5 cho thấy rằng hầu hết người bệnh thực hiện đúng các bước đơn giản Tuy nhiên, tỷ lệ thực hành đúng các bước khó và quan trọng, ảnh hưởng đến hiệu quả thuốc và an toàn của bình, lại thấp Cụ thể, tỷ lệ người bệnh thở ra hết sức trước khi ngậm ống chỉ đạt 51,7%, nín thở 10 giây trước khi thở ra là 46,7%, và vệ sinh bình bằng vải khô mềm chỉ có 48,3% người bệnh thực hiện đúng.
Bảng 3.6 Phân loại kiến thức và thực hành sử dụng bình xịt định liều MDI của người bệnh COPD trước can thiệp
Nội dung Đạt Không đạt
Số NB Tỷ lệ % Số NB Tỷ lệ %
Nhận xét: Bảng 3.6 cho thấy tỷ lệ người bệnh có kiến thức và thực hành về sử dụng bình xịt MDI ở mức đạt khá thấp, lần lượt là 18,3% và 6,7%.
Thay đổi kiến thức và thực hành về sử dụng bình xịt định liều MDI của người bệnh COPD sau can thiệp
Bảng 3.7 Kiến thức về sử dụng bình xịt định liều MDI sau can thiệp Câu Nội dung kiến thức
1 Mục đích tuân thủ sử dụng bình xịt định liều MDI 33 55,0 60 100 55 91,7
2 Thời điểm sử dụng bình xịt định liều MDI 37 61,7 58 96,7 52 86,7
3 Việc làm sau khi sử dụng bình xịt định liều MDI 45 75,0 60 100 59 98,3
Việc nên làm khi dùng bình xịt định liều MDI mà khó thở hoặc triệu chứng không giảm
5 Nội dung tuân thủ sử dụng bình xịt định liều MDI 58 96,7 60 100 60 100
6 Tác dụng phụ hay gặp của bình xịt định liều MDI 38 63,3 56 93,3 52 86,7
7 Nơi bảo quản bình xịt định liều MDI 60 100 60 100 60 100
8 Vệ sinh sau khi sử dụng bình xịt định liều MDI 45 75 60 100 60 100
Sau can thiệp, hầu hết người bệnh đã có sự cải thiện rõ rệt trong việc hiểu biết về cách sử dụng bình xịt, với tỷ lệ trả lời đúng cao hơn Đặc biệt, những kiến thức mà trước can thiệp có tỷ lệ trả lời đúng rất thấp đã tăng lên một cách đáng kể.
Bảng 3.8 Thay đổi thực hành sử dụng bình xịt định liều MDI của người bệnh COPD sau can thiệp (n`)
Bước Nội dung thực hành
1 Mở nắp bình xịt định liều 60 100 60 100 60 100
2 Giữ bình bằng ngón tay trỏ và ngón tay cái, và lắc trong vòng 5 giây 54 90,0 60 100 56 93,3
3 Thở ra hết sức trước khi ngậm bình 31 51,7 51 85,0 48 80,0
Đặt ống ngậm của bình xịt giữa hai môi và răng, đảm bảo môi bao kín miệng ống xịt Giữ lưỡi ở dưới để không cản trở hay che miệng ống xịt.
5 Xịt thuốc đồng thời hít chậm, sâu cho đến khi không hít vào được nữa 58 96,7 60 100 60 100
Nín thở trong khoảng 10 giây hoặc đến khi không chịu được Sau đó thở ra bằng miệng hoặc mũi
7 Vệ sinh bình xịt định liều bằng vải khô, mềm 29 48,3 60 100 60 100
8 Đóng nắp bình xịt định liều 60 100 60 100 60 100
Sau khi can thiệp, thực hành sử dụng bình xịt thuốc của người bệnh đã được cải thiện rõ rệt, với 100% bệnh nhân thực hiện việc xịt thuốc đồng thời hít vào chậm và sâu cho đến khi không thể hít thêm Hơn nữa, việc vệ sinh bình xịt cũng được thực hiện đúng cách Tuy nhiên, chỉ có 76,6% bệnh nhân nín thở trong khoảng 10 giây hoặc cho đến khi không thể chịu đựng, trước khi thở ra bằng miệng hoặc mũi.
Bảng 3.9 Thay đổi phân loại kiến thức, thực hành sử dụng bình xịt của người bệnh COPD sau can thiệp (n`)
Nhận xét: Sau can thiệp (T2) và 1 tháng sau can thiệp (T3), tỷ lệ người bệnh có kiến thức đạt đều tăng lên đạt 100% so với 18,3% trước can thiệp (T1)
Sau can thiệp, tỷ lệ người bệnh sử dụng bình xịt định liều tăng mạnh, đạt 81,7% so với chỉ 6,7% trước đó Đáng chú ý, mức sử dụng này vẫn duy trì ở mức cao, đạt 55% sau 1 tháng can thiệp.
Bảng 3.10 Thay đổi điểm trung bình kiến thức, thực hành sử dụng bình xịt của người bệnh COPD sau can thiệp (n`)
Phân tích 2 biến Mean±SD Mean±SD Mean±SD
Kết quả nghiên cứu cho thấy có sự khác biệt rõ rệt về điểm trung bình kiến thức và thực hành giữa các thời điểm Cụ thể, điểm trung bình kiến thức và thực hành sau can thiệp tại T2 và T3 cao hơn so với điểm trung bình trước can thiệp tại T1, với sự khác biệt có ý nghĩa thống kê (p