Bảng 1: Những đặc trưng của các nhãn hàng được chọn để đánh giá tổng hợpBảng 2: Phỏng vấn sâu Bảng 3: Tình hình phê chuẩn các công ước ILO cơ bản của Việt Nam Bảng 4: Tổng quan về ngành
GIỚI THIỆU
1 Cập nhật các quốc gia đã có NAP tại đây: https://www.ohchr.org/en/issues/business/pages/nationalactionplans.aspx
Các đối tượng nghiên cứu
Nghiên cứu này tập trung vào ba ngành xuất khẩu chủ yếu của Việt Nam: may mặc, giày dép và điện tử, vì chúng là xương sống của ngành sản xuất gia công xuất khẩu Kể từ năm 2012, ngành điện tử đã trở thành ngành xuất khẩu lớn nhất, đóng góp đáng kể vào nền kinh tế quốc dân.
Ngành công nghiệp xuất khẩu của Việt Nam đóng góp 30% tổng giá trị, trong đó ngành may mặc và giày dép chiếm ưu thế Ba ngành này hiện đang sử dụng gần 4 triệu lao động, thể hiện vai trò quan trọng trong nền kinh tế.
Liên minh Châu Âu là thị trường xuất khẩu hàng đầu cho điện thoại di động sản xuất tại Việt Nam, đồng thời đứng thứ hai về xuất khẩu quần áo và giày dép, theo số liệu từ Cục Hải quan Việt Nam năm 2017.
UNGP tổng hợp nhiều quyền con người được quy định trong các công ước quốc tế, nhưng nghiên cứu này sẽ tập trung vào quyền lao động Mục tiêu của dự án là đánh giá các vấn đề lao động cấp thiết nhất trong ba ngành công nghiệp tại Việt Nam Các khảo sát gần đây đã chỉ ra những vi phạm nghiêm trọng về quyền lao động trong các ngành này (Đỗ Quỳnh Chi, 2017).
• Quyền tự do hiệp hội và Quyền thương lượng tập thể
• Chống Phân biệt đối xử
• Lương tối thiểu và mức lương đủ sống
• Giờ làm việc Đặt ra những trọng tâm như trên, nghiên cứu cơ bản này sẽ hướng tới những mục tiêu sau đây:
Mục tiêu của bài viết là đánh giá cơ bản về việc triển khai Nguyên tắc hướng dẫn của Liên Hợp Quốc (UNGP) trong chuỗi cung ứng toàn cầu của ngành may mặc, giày dép và điện tử Việc áp dụng UNGP giúp nâng cao trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp và bảo vệ quyền con người trong các lĩnh vực này.
Việt Nam, trong đó tập trung vào quyền lao động.
• Mục tiêu 2: Nghiên cứu các biện pháp khắc phục dành cho những người lao động là nạn nhân của các vi phạm trong chuỗi cung ứng
Mục tiêu 3 của dự án là xác định và phân tích các phương pháp khả thi nhằm hỗ trợ hiệu quả cho các doanh nghiệp trong ba ngành, từ đó nâng cao việc thực thi khuôn khổ UNGP.
BỐI CẢNH QUỐC GIA CỦA KINH DOANH VÀ NHÂN QUYỀN
Kinh doanh và nhân quyền đặt trong bối cảnh Việt Nam
Sau ba thập kỷ Đổi Mới, Việt Nam đã đạt được những thành tựu kinh tế nổi bật, đặc biệt là sự phát triển mạnh mẽ của khối doanh nghiệp Từ năm 2007 đến 2016, số lượng doanh nghiệp tăng gấp ba lần, từ 149.082 lên 477.808, và lực lượng lao động trong các doanh nghiệp cũng tăng từ 7,2 triệu lên 12,9 triệu với tốc độ 7,2% mỗi năm Khu vực FDI có tốc độ tăng trưởng lực lượng lao động cao nhất, tiếp theo là khu vực kinh tế tư nhân, trong khi doanh nghiệp nhà nước giảm lao động do cổ phần hóa Tuy nhiên, lực lượng lao động của các doanh nghiệp chỉ chiếm 22% tổng số việc làm tại Việt Nam (theo số liệu năm 2014 từ Ngân hàng Thế giới) Việt Nam cũng đã tham gia nhiều văn kiện nhân quyền quốc tế.
• Công ước Quốc tế về các Quyền Dân sự và Chính trị
• Công ước Quốc tế về các Quyền Kinh tế, Văn hóa và xã hội
• Công ước về Loại bỏ mọi hình thức phân biệt đối xử
• Công ước Loại bỏ mọi hình thức phân biệt đối xử chống lại phụ nữ
• Công ước về Quyền trẻ em
• Công ước Chống tra tấn và trừng phạt hoặc đối xử tàn nhẫn, vô nhân đạo làm mất phẩm giá khác
• Công ước Quyền của Người khuyết tật.
Theo Hiến pháp 2013, Nhà nước cam kết bảo vệ và thúc đẩy quyền lợi của công dân trong mọi lĩnh vực, đồng thời thực hiện các biện pháp bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của họ Chính phủ có trách nhiệm tạo điều kiện cho công dân thực hành quyền và hoàn thành nghĩa vụ, cũng như bảo vệ môi trường Mọi hành vi phân biệt đối xử và gây thiệt hại cho môi trường đều bị nghiêm cấm Tất cả các cơ quan nhà nước, tổ chức kinh tế, xã hội và cá nhân phải tuân thủ quy định về sử dụng hợp lý tài nguyên thiên nhiên và bảo vệ môi trường Nếu công dân nhận thấy quyền lợi của mình bị xâm phạm, họ có quyền khiếu nại và tố cáo các hành vi vi phạm pháp luật của cơ quan nhà nước, tổ chức xã hội/kinh tế hoặc cá nhân liên quan.
BỐI CẢNH KHU VỰC CỦA KINH
VIỆC THỰC THI CÁC KHUÔN KHỔ UNGP TRONG CHUỖI CUNG ỨNG TOÀN CẦU CỦA CÁC NGÀNH HÀNG
Đánh giá tổng quan các chuỗi cung ứng ngành hàng may mặc, giày dép và điện tử tại Việt Nam
Ngành may mặc Việt Nam có truyền thống lâu đời, bắt đầu từ khi khu liên hợp dệt Nam Định được thành lập vào năm 1889 Sau năm 1975, các doanh nghiệp may mặc nhà nước chủ yếu phục vụ thị trường nội địa và một phần nhỏ cho xuất khẩu sang các nước xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu Đến năm 1995, xuất khẩu chỉ chiếm 10,4% hàng may mặc và tổng giá trị xuất khẩu đạt 1,02 tỷ USD Ngành may mặc đã trải qua khủng hoảng sau sự sụp đổ của khối Xô Viết, nhưng đã phục hồi nhờ Hoa Kỳ dỡ bỏ lệnh cấm vận vào năm 1995 và nhận được vốn đầu tư trực tiếp từ nước ngoài Sự tăng trưởng mạnh mẽ bắt đầu từ Hiệp định thương mại song phương Hoa Kỳ-Việt Nam năm 2002 và việc gia nhập WTO năm 2006, với giá trị xuất khẩu hàng may mặc tăng trung bình 22% mỗi năm từ 2002 đến 2008 Mặc dù gặp khó khăn do suy thoái kinh tế toàn cầu từ năm 2008, ngành vẫn duy trì tốc độ tăng trưởng xuất khẩu trung bình 12%.
Từ năm 2001 đến cuối năm 2016, số lượng công ty dệt may tại Việt Nam đã tăng từ 1.031 lên 8.770, trong đó gần 6.000 công ty chuyên sản xuất hàng may mặc, còn lại là các nhà sản xuất sợi và dệt may TP Hồ Chí Minh và khu vực lân cận là trung tâm chính của ngành dệt may, chiếm 58% tổng số doanh nghiệp, trong khi Hà Nội và các tỉnh phía Bắc như Nam Định, Thái Bình, Hưng Yên đứng thứ hai với 27% tổng số doanh nghiệp dệt may.
Bảng 4: Tổng quan ngành công nghiệp may mặc Việt Nam năm 2016
Sợi và Vải Quần áo Toàn ngành Toàn quốc
Tổng sản lượng Sợi: 2,050 tons
Vải: 2.85 tỷ m 2 3,903 triệu sản phẩm
Tổng lợi nhuận sau thế
Nguồn: Niên giám thống kê quốc gia, 2016
Ngành công nghiệp may mặc tại Việt Nam chủ yếu bao gồm các công ty quy mô trung bình nhỏ, với trung bình khoảng 180 công nhân mỗi công ty Mặc dù chỉ có 30 công ty có trên 5.000 công nhân, nhưng ngành này vẫn là nhà tuyển dụng lớn nhất trong khu vực kinh tế chính thức, tạo ra tổng cộng 1,58 triệu việc làm chính thức, chiếm 12,3% tổng số việc làm có lương trên toàn quốc (Niên giám thống kê 2016).
Theo Niên giám thống kê quốc gia năm 2016, tỷ suất lợi nhuận sau thuế của các doanh nghiệp may mặc tại Việt Nam chỉ đạt hơn 2%, thấp hơn mức trung bình 4,1% của toàn nền kinh tế Cụ thể, lợi nhuận sau thuế từ hợp đồng gia công hàng xuất khẩu (CMT) chỉ dao động từ 1-3% doanh thu, trong khi hợp đồng FOB đạt 3-5% và ODM là 6-7% Với 65% doanh nghiệp may mặc áp dụng hình thức CMT, chỉ 35% cho FOB và 5% cho ODM, ngành may mặc vẫn đối mặt với mức lợi nhuận thấp.
Khách hàng quốc tế đóng góp 95% vào sản lượng xuất khẩu may mặc của Việt Nam, cho thấy vai trò quan trọng của các nhãn hàng trong việc định hình ngành công nghiệp này Những thương hiệu lớn như Nike, Adidas, Levis và Inditex (Zara) nổi bật trong số các nhà cung cấp hàng hóa từ Việt Nam.
Bảng 5: Nhóm 10 nhãn hàng hàng đầu có mua hàng từ Việt Nam
Nhãn hàng Nike Adidas VF Gap Inditex H&M
Số lượng nhà cung ứng 63 38 69 130* 130* 57
Nguồn: Tác giả tổng hợp đưa trên danh sách các nhà cung ứng do các nhãn hàng công bố, năm 2017
(*Số lượng các nhà cung ứng bao gồm cả các nhà máy sản xuất quần áo và giày dép)
Các nhãn hàng thường ký hợp đồng FOB với nhà phân phối hoặc nhà cung ứng cấp 1, trong khi một số nhà phân phối như Li & Fung ký hợp đồng phụ với các nhà cung cấp nguyên liệu và công ty gia công theo hình thức CMT Trong trường hợp này, nguyên liệu được chọn và chi phí trả trước theo thỏa thuận, sau đó nhà phân phối sẽ nhập nguyên liệu và vận chuyển đến các nhà máy Tuy nhiên, phần lớn nhà cung ứng cấp 1 chủ yếu tự sản xuất và chỉ ký hợp đồng phụ một phần đơn hàng cho nhà cung ứng cấp 2 Theo thông tin từ các nhãn hàng, các nhà cung ứng cấp 2 đã được kiểm toán và phê duyệt trước.
Phần lớn nhà cung ứng cấp 1 tại Việt Nam là doanh nghiệp FDI, trong đó doanh nghiệp Hàn Quốc chiếm ưu thế Ngược lại, doanh nghiệp nội địa chỉ đóng góp một tỷ lệ nhỏ trong số các nhà cung ứng cấp 1 cho các thương hiệu lớn Ví dụ, Nike (chi nhánh RMG) chỉ hợp tác với 10 doanh nghiệp nội địa trong tổng số nhà cung ứng của mình.
Tại Việt Nam, có 34 nhà máy RMG, trong khi Inditex chỉ sở hữu 2 trong số 26 nhà máy Nhiều nhà cung ứng cấp 1 hiện đang tham gia Dự án Better Work Vietnam (BWV) Hầu hết các doanh nghiệp may mặc tại Việt Nam thuộc nhóm nhà cung ứng cấp 2, hoạt động chủ yếu như các nhà thầu phụ cho các nhà phân phối và nhà cung ứng cấp 1.
Theo đó, có ít nhất 4 nhóm trong số các doanh nghiệp ngành may mặc có vị trí đặc biệt trong chuỗi cung cứng toàn cầu:
Nhà cung ứng - sản xuất cấp 1 là những doanh nghiệp lớn có khả năng sản xuất cao và mối quan hệ tốt với các nhãn hàng, trong đó gần 90% là doanh nghiệp FDI, còn lại là các công ty thành viên Vinatex và một số ít công ty tư nhân lớn trong nước Các nhà cung ứng cấp 1 về hàng may mặc chủ yếu tập trung tại các khu vực Bình Dương, TP HCM và Đồng Nai.
Nhà cung ứng - gia công cấp 2 là các công ty chuyên cung cấp dịch vụ như in ấn, giặt là hoặc thêu trong quá trình hoàn thiện sản phẩm cho các nhà cung ứng cấp 1 Trong một số trường hợp, các nhà cung ứng sản xuất có thể sở hữu các bên gia công trực thuộc, hoặc các bên gia công này hoạt động độc lập và là nhà thầu phụ cho nhiều công ty sản xuất khác nhau.
13 FES-VGCL: Khảo sát chuỗi cung ứng ngành may mặc và giày dép, năm 2015
14 Phỏng vấn với Nhóm thu mua của Zara, tháng 9/2016
Tại Việt Nam, nguồn cung cấp nguyên liệu như sợi và vải chủ yếu đến từ một nhóm nhỏ nhà cung ứng, trong khi phần lớn nguyên liệu vẫn phải nhập khẩu từ nước ngoài.
Nhà cung ứng - sản xuất cấp 2 là các công ty may mặc nhỏ, thường có dưới 300 nhân công và được sở hữu bởi cả nhà đầu tư trong và ngoài nước Khác với nhóm đầu tiên, nhóm cấp 2 này không có mối quan hệ chặt chẽ với các nhãn hàng lớn, do đó họ thường không được cung cấp trực tiếp cho các "ông lớn" Thay vào đó, họ thường gia công các đơn đặt hàng nhỏ hơn từ nhóm đầu tiên hoặc thông qua các nhà phân phối.
Việt Nam là quốc gia đứng thứ ba thế giới về xuất khẩu giày dép, chỉ sau Trung Quốc và Ấn Độ, với giá trị xuất khẩu chiếm gần 10% tổng giá trị xuất khẩu của cả nước Ngành giày dép sử dụng gần 1 triệu công nhân và tạo ra gần 2 triệu việc làm trong các ngành công nghiệp phụ trợ Hiện có 1.382 doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực giày dép, trong đó hơn 50% là doanh nghiệp nước ngoài, và 80% số doanh nghiệp này tập trung tại các tỉnh TP Hồ Chí Minh, Đồng Nai, Bình Dương và Long An.
Bảng 6: Tổng quan ngành công nghiệp Giày dép Việt Nam
Số Doanh nghiệp vốn FDI 800
% số Doanh nghiệp có hơn 500 nhân công 16.1 %
Tổng lực lượng lao động 930,000
Các sản phẩm chính (% trên tổng số toàn bộ sản phẩm)
Giày thể thao: 64.4 % Giày vải: 6.4 %
Giày dép: 29.2 % Xuất khẩu/tổng sản phẩm 90 %
Những thị trường xuất khẩu chính
Hoa Kỳ: 40 % Châu Âu: 32 % Châu Á: 14 % Châu Mỹ-Latin: 7 % Hàm lượng nội địa tính theo giá trị 15 45 %
Nguồn: Bộ Công Thương và Tổng cục Hải quan Việt Nam (2015)
Giá trị hàm lượng nội địa được xác định là tỷ lệ phần trăm của nguyên liệu và bộ phận sản xuất tại Việt Nam trong tổng giá trị của các vật liệu và bộ phận dùng để sản xuất sản phẩm cuối cùng (VITAS 2016).
Ngành công nghiệp giày dép Việt Nam tập trung vào xuất khẩu, với 90% sản lượng được tiêu thụ ở nước ngoài, trong khi thị trường nội địa chủ yếu bị chi phối bởi giày dép nhập khẩu từ Trung Quốc Trong 5 năm qua, ngành giày dép xuất khẩu đã chứng kiến sự tăng trưởng mạnh mẽ, với cả số lượng doanh nghiệp và giá trị xuất khẩu đều tăng gấp đôi Nguyên nhân chính là do các nhãn hàng lớn chuyển sản xuất từ Trung Quốc sang Việt Nam để tránh tăng lương Doanh nghiệp Đài Loan chiếm 51% trong số các doanh nghiệp FDI trong ngành giày dép, tiếp theo là Hàn Quốc với 16% và Trung Quốc với 10%.
Cơ cấu của chuỗi cung ứng trong ngành giày dép
Các chính sách và quá trình thực thi UNGP của các doanh nghiệp hàng đầu
Phần này đánh giá cách các nhãn hàng tuân thủ nguyên tắc trong Trụ cột thứ 2 của UNGP, sử dụng hệ thống xếp hạng kiểu đèn giao thông để phân loại mức độ thực hiện của các nhãn hàng trong ba ngành Đánh giá này dựa trên việc rà soát chính sách và thực hành của các nhãn hàng được chọn, nhưng không phản ánh đầy đủ toàn bộ bức tranh về chính sách và quá trình thực thi của tất cả nhãn hàng Nhãn hàng lớn thường ưu tiên chính sách và hành động bền vững hơn, trong khi nhãn hàng nhỏ có thể không đầu tư nhiều vào khía cạnh này, dẫn đến sự khác biệt rõ rệt giữa các thương hiệu lớn và nhỏ.
Bảng 9: Hệ thống đánh giá Đèn Giao thông trong phân tích khoảng cách
Có khoảng cách rất lớn giữa chính sách kinh doanh và thông lệ thực hành và nguyên tắc quốc tế
Có khoảng cách giữa chính sách kinh doanh và thông lệ thực hành và nguyên tắc quốc tế
Có một khoảng cách nhỏ giữa chính sách kinh doanh và các thông lệ thực hành cũng như nguyên tắc quốc tế Tuy nhiên, chính sách kinh doanh vẫn phù hợp với các thông lệ thực hành và nguyên tắc quốc tế hiện hành.
Nguyên tắc này đề cập đến cam kết của doanh nghiệp trong việc tôn trọng nhân quyền, bao gồm quyền lao động, thông qua việc phát biểu công khai về những giá trị này.
A Được phê duyệt ở cấp cao nhất của doanh nghiệp;
B Được thông báo đến các bộ phận chuyên môn nội bộ/hoặc đến các chuyên gia bên ngoài doanh nghiệp có liên quan;
C Được quy ước thành một kỳ vọng về nhân quyền cho các nhân viên, đối tác kinh doanh và các bên khác liên quan trực tiếp đến hoạt động, sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp;
D Được công khai thông suốt trong nội bộ và bên ngoài, được truyền đạt đến mọi đối tác kinh doanh và các bên liên quan khác;
E Được phản ánh trong các chính sách và quy trình hoạt động cần thiết, thông qua đó lồng ghép vào toàn bộ doanh nghiệp.
Cam kết về mặt chính sách chương 3
Nguyên tắc 1: Cam kết về mặt chính sách trong lĩnh vực may mặc, giày dép và điện tử cần được phê duyệt ở cấp cao nhất của doanh nghiệp Điều này bao gồm việc nhân sự cấp cao tuyên bố và phê duyệt chính sách, đồng thời thông báo đến các bộ phận chuyên môn nội bộ hoặc các chuyên gia bên ngoài có liên quan.
Các bộ CoC của bên thứ ba được xây dựng trên cơ sở tham vấn với các chuyên gia đa ngành
Các bộ CoC của bên thứ ba được xây dựng trên cơ sở tham vấn với các chuyên gia đa ngành
Các bộ Quy tắc ứng xử (CoC) của bên thứ ba được phát triển thông qua sự tham vấn với các chuyên gia đa ngành, nhằm thiết lập các kỳ vọng về nhân quyền cho nhân viên, đối tác kinh doanh và các bên liên quan trực tiếp đến hoạt động, sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp.
Cả nhà cung ứng trực tiếp hoặc gián tiếp có nghĩa vụ cam kết thực hiện quy tắc COCs với bên mua.
Thiếu một hướng dẫn rõ ràng về cách thức thực thi các tiêu chuẩn
Cả nhà cung ứng trực tiếp hoặc gián tiếp có nghĩa vụ cam kết thực hiện quy tắc COCs với bên mua.
Không kiểm toán nhà cung ứng gián tiếp
Thiếu hướng dẫn rõ ràng về việc thực thi các tiêu chuẩn có thể dẫn đến việc thông tin không được công khai đầy đủ đến tất cả các đối tượng trong nội bộ và bên ngoài Điều này cần được truyền đạt rõ ràng đến các đối tác kinh doanh và các bên liên quan khác để đảm bảo sự hiểu biết và tuân thủ.
Công nhân của các cơ sở cung ứng không được đào tạo đầy đủ về CoC,
Hậu quả của vi phạm không được thông báo rõ ràng cho các nhà cung ứng
Công nhân của các cơ sở cung ứng không được đào tạo đầy đủ về CoC,
Hậu quả của vi phạm không được thông báo rõ ràng cho các nhà cung ứng
Công nhân của các cơ sở cung ứng không được đào tạo đầy đủ về CoC,
Việc vi phạm không được thông báo rõ ràng cho các nhà cung ứng có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng Điều này cần được phản ánh trong các chính sách và quy trình hoạt động của doanh nghiệp, nhằm đảm bảo rằng mọi khía cạnh của tổ chức đều được lồng ghép và tuân thủ các quy định cần thiết.
Các cách thức mua hàng vẫn cản trở việc thực thi các tiêu chuẩn lao động.
Một số nhãn hàng đưa ra các ưu đãi cho những người thưc hiện tốt các tiêu chuẩn lao động.
Các cách thức mua hàng vẫn cản trở việc thực thi các tiêu chuẩn lao động.
Một số nhãn hàng đưa ra các ưu đãi cho những người thực hiện tốt các tiêu chuẩn lao động.
Vấn đề nhân quyền không được tích hợp vào các nguyên tắc kinh doanh cốt lõi.
Các hoạt động của nhãn hàng làm xấu đi hiện trạng lao động của nhà cung ứng
Có một vài ưu đãi cho những nhà máy thực hiện tốt các tiêu chuẩn lao động
Phê duyệt ở cấp cao nhất của doanh nghiệp
Tại Việt Nam, tất cả các nhãn hàng trong ngành may mặc, giày dép và điện tử đã cam kết thực hiện chính sách về nhân quyền và đạo đức Có hai hình thức cam kết: một là chính sách do từng nhãn hàng xây dựng cho công ty và đối tác của mình, hai là áp dụng bộ quy tắc đạo đức từ tổ chức thứ ba Các nhãn hàng lớn như Nike, Adidas, H&M và Inditex có quy tắc đạo đức riêng, trong khi nhãn hàng nhỏ hơn thường sử dụng CoC từ bên thứ ba như ETI hoặc FWF Nhiều nhãn hàng cũng cam kết với cả CoC riêng và CoC bên thứ ba, mặc dù nội dung thường trùng lặp Trong ngành điện tử, các doanh nghiệp hàng đầu thường áp dụng quy tắc của EICC kết hợp với chính sách riêng của họ.
Dựa trên quan điểm về quyền lao động, các nhãn hàng trong nghiên cứu đã tuân thủ 04 tiêu chuẩn lao động cốt lõi: loại bỏ lao động trẻ em, tự do lựa chọn việc làm không bị cưỡng bức, không phân biệt đối xử trong việc làm, và quyền tự do hiệp hội cùng thương lượng tập thể Bên cạnh đó, các nhãn hàng cam kết tuân thủ các tiêu chuẩn quan trọng khác như không làm thêm quá nhiều, đảm bảo an toàn và sức khỏe nghề nghiệp, cư xử nhân văn, trả mức lương tối thiểu hoặc mức lương đủ sống, và cung cấp việc làm ổn định.
Ngoài H&M và Fair Wear Foundation, các nhãn hàng khác và bên thứ ba chỉ cam kết trả lương theo mức tối thiểu, không đảm bảo đủ sống cho người lao động, theo Bộ quy tắc ứng xử của doanh nghiệp.
Bảng 10: Cam kết thực thi các Tiêu chuẩn Lao động Quốc tế của các nhãn hàng
Nhãn hàng Tự do hiệp hội và thương lượng tập thể
Xóa bỏ lao động trẻ em
Xóa bỏ lao động cưỡng bức
Không phân biệt đối xử Các tiêu chuẩn khác
• Việc làm có giao kết hợp pháp
• An toàn và sức khỏe nghề nghiệp
Inditex Có Có Có Có
• Không đối xử khắc nghiệt và thiếu nhân văn;
• Điều kiện lao động an toàn và vệ sinh;
• Không làm việc quá nhiều
Nike Có Có Có Có
• Không quấy rối và lạm dụng
• Giờ làm việc không quá dài
• An toàn và sức khỏe nghề nghiệp
Adidas Có Có Có Có
Samsung Có Có Có Có
Canon Có Có Có Có
Nguồn: Chính sách Bền vững được công bố trên website của các nhãn hàng
Các quy tắc về nhân quyền thường được phê duyệt bởi lãnh đạo cao nhất của thương hiệu, như CEO hoặc Chủ tịch Chẳng hạn, CEO và Chủ tịch của H&M và Inditex đã công bố việc áp dụng các chính sách nhân quyền thông qua các thư ngỏ công khai.
Vào tháng 12/2012, H&M đã thông qua Chính sách Nhân quyền, dựa trên Bộ Quy tắc Hướng dẫn của LHQ về Kinh doanh và Nhân quyền cùng với các Công ước Quốc tế về Quyền Dân sự, Chính trị, Kinh tế, Xã hội và Văn hóa Chính sách này được CEO của H&M phê duyệt, và trong quá trình xây dựng, các bên liên quan cả nội bộ lẫn bên ngoài đã được tham vấn và có cơ hội đóng góp ý kiến Nội dung chính sách đã được thông báo đến các bộ phận chuyên môn và các chuyên gia bên ngoài có liên quan.
Nhiều báo cáo công khai từ các nhãn hàng không cung cấp đầy đủ thông tin về việc họ có tham khảo ý kiến từ các chuyên gia bên ngoài khi xây dựng chính sách nhân quyền hay không H&M là một trường hợp ngoại lệ khi công khai thông tin trên website về việc tham vấn với các bên ngoài doanh nghiệp Tuy nhiên, Bộ quy tắc ứng xử của các bên thứ ba thường được xây dựng dựa trên ý kiến từ các chuyên gia bên ngoài, tổ chức xã hội dân sự và công đoàn, nhằm đảm bảo quy định rõ ràng cho nhân viên, đối tác kinh doanh và các bên liên quan đến hoạt động, sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp.
Các nhãn hàng yêu cầu đối tác kinh doanh thể hiện sự tuân thủ Quy tắc ứng xử (CoC) bằng cách ký kết thỏa thuận chung Khi các đối tác này làm việc với các nhà thầu phụ, các nhà thầu phụ cũng phải ký thỏa thuận tuân thủ CoC từ nhãn hàng chính.