TỔNG QUAN VỀ VPA/FLEGT VÀ HỆ THỐNG BẢO ĐẢM GỖ HỢP PHÁP VIỆT
Tổng quan về thương mại gỗ trên thế giới và ở Việt Nam
1.1.1 Tổng quan về thương mại gỗ trên thế giới
Các nghiên cứu gần đây của Hetemäki & Hurmekoski (2016) và WOWLAND (2020) đã chỉ ra rằng thị trường lâm sản toàn cầu đang trải qua những thay đổi đáng kể do sự tác động tổng hợp của nhiều yếu tố khác nhau.
Lợi thế cạnh tranh toàn cầu trong ngành sản xuất lâm sản đang thay đổi do sự gia tăng đầu tư vào lâm nghiệp tại các thị trường phát triển nhanh ở Châu Á và các khu vực sản xuất chi phí thấp như Nam Mỹ Tại các nền kinh tế mới nổi như Trung Quốc, Brazil và Ấn Độ, các nhà cung cấp nội địa đang nhanh chóng gia tăng sản xuất để đáp ứng nhu cầu thị trường trong nước ngày càng cao Điều này phản ánh xu hướng chuyển dịch sản xuất từ các nền kinh tế phát triển sang các nước đang phát triển.
1 Nhu cầu chững lại đối với một số lâm sản ở nhiều nước OECD;
2 Suy thoái kinh tế kéo dài và tác động của nó đến cơ cấu sản phẩm công nghiệp rừng;
Kinh tế sinh học mới nổi đang mở ra những cơ hội đa dạng cho ngành công nghiệp dựa vào rừng thông qua các sản phẩm và dịch vụ mới Sự chuyển mình này có thể dẫn đến sự suy giảm của một số lĩnh vực kinh tế, trong khi công nghệ và mô hình kinh doanh mới đang dần hình thành, tạo nên những thay đổi đáng kể trong ngành.
Thương mại quốc tế về đồ gỗ đang gia tăng, với sự chuyển dịch địa lý trong sản xuất toàn cầu và chiến lược gia công của các công ty Theo FAOSTAT, giá trị sản xuất lâm sản toàn cầu đã vượt 800 tỷ USD vào năm 2014, và nhu cầu về gỗ tròn, gỗ xẻ, ván nhân tạo cũng tăng mạnh, với lượng gỗ tròn nhập khẩu từ 128,18 triệu m³ năm 2015 lên 144,365 triệu m³ năm 2019 Xuất khẩu gỗ tròn và ván nhân tạo cũng có xu hướng tăng, từ 123,583 triệu m³ lên 138,062 triệu m³ và từ 80,424 triệu m³ lên 87,715 triệu m³ trong cùng thời gian Châu Á – Thái Bình Dương, Bắc Mỹ và Đông Âu là những khu vực có ngành công nghiệp gỗ phát triển mạnh, đặc biệt là thị trường gỗ viên nén, với Châu Âu chiếm 58% và Bắc Mỹ 32% sản lượng toàn cầu Thị trường Châu Á cũng ghi nhận sự tăng trưởng về nhu cầu sử dụng viên gỗ nén, đạt tốc độ tăng trưởng 17% mỗi năm.
Một thay đổi đáng kể ảnh hưởng đến ngành đồ gỗ trong thập kỷ vừa qua là việc
Mở cửa thị trường hiện nay được thúc đẩy bởi nhiều yếu tố quan trọng như cắt giảm thuế quan, mở rộng hệ thống bán lẻ quốc tế, thâm nhập vào các thị trường mới nổi, và thiết lập quan hệ đối tác giữa các nhà phân phối lớn với các công ty nước ngoài Cải thiện cơ sở hạ tầng và logistics, đặc biệt ở các nước mới nổi, cũng đóng vai trò quan trọng Các Hiệp định Thương mại tự do thế hệ mới nhằm tạo ra môi trường kinh doanh cởi mở, thuận lợi và minh bạch cho các doanh nghiệp trong lĩnh vực thương mại, xuất nhập khẩu, dịch vụ và đầu tư sản xuất sản phẩm gỗ.
Tiềm năng và xu hướng thị trường thương mại gỗ quốc tế dự báo sẽ tiếp tục tăng trưởng nhờ vào sự phát triển của kinh tế toàn cầu và nhu cầu về năng lượng tái tạo Doanh số một số sản phẩm gỗ, đặc biệt là gỗ sử dụng trong thiết kế nội thất và gỗ công nghiệp như gỗ ván dăm và gỗ ván nhân tạo, đang gia tăng do tính tiện dụng và dễ sử dụng Ngành gỗ, bao gồm chế biến và xuất khẩu, có nhiều cơ hội phát triển trong những năm tới Một sự thay đổi nhỏ về thị phần tại các thị trường lớn như Trung Quốc hoặc Ấn Độ có thể tạo ra nhu cầu đáng kể cho sản phẩm gỗ Nhu cầu về đồ gỗ nội thất và gỗ nén toàn cầu vẫn có xu hướng tăng trong thời gian tới.
Thương mại gỗ tròn, gỗ xẻ và ván nhân tạo toàn cầu đang có xu hướng tăng, mở ra cơ hội cho Việt Nam trong bối cảnh nước này phải nhập khẩu các loại gỗ này cho ngành chế biến lâm sản Các quốc gia có tiềm năng sản xuất gỗ thuộc vùng địa lý rủi ro thấp như Bắc Mỹ và Châu Âu, là những thị trường mà doanh nghiệp Việt Nam cần chú ý để chuyển hướng nhập khẩu Tuy nhiên, nhiều nước cung cấp nguyên liệu gỗ đã áp dụng chính sách quản lý chặt chẽ về khai thác và xuất khẩu, đồng thời nâng cao nhận thức về bảo vệ môi trường, dẫn đến việc khó khăn trong việc nhập khẩu gỗ nguyên liệu, bao gồm cả Việt Nam.
1.1.2 Tổng quan về thương mại gỗ ở Việt Nam
Xuất khẩu gỗ và sản phẩm gỗ của Việt Nam đã có sự tăng trưởng mạnh mẽ từ 4,19 tỷ USD năm 2011 lên 12,37 tỷ USD năm 2020, tăng 11,5% so với năm 2019 Việt Nam tiếp tục giữ vị trí trong top 10 nhóm sản phẩm xuất khẩu chủ lực, dẫn đầu ASEAN, đứng thứ hai tại châu Á và thứ năm trên thế giới về giá trị xuất khẩu lâm sản Năm 2020, giá trị lâm sản xuất siêu đạt gần 10 tỷ USD, cao nhất từ trước đến nay, với sản phẩm gỗ của Việt Nam có mặt tại 140 quốc gia và vùng lãnh thổ.
Năm Năm Năm Năm Năm Năm Năm Năm Năm Năm
Hình 1: Giá trị xuất, nhập khẩu lâm sản từ năm 2011- 2020.
Nguồn: (VNFOREST, 2020), (Vụ Phát triển sản xuất lâm nghiệp, 2020)
Trong nhiều năm qua, thương mại gỗ giữa Việt Nam và EU chiếm khoảng 12-15% tổng kim ngạch xuất khẩu gỗ, với giá trị trung bình hàng năm đạt khoảng 650-700 triệu USD Hiệp định thương mại tự do Việt Nam - EU (EVFTA) sẽ tạo ra tác động tích cực cho ngành gỗ Việt Nam, mở rộng thị trường xuất khẩu Hiện tại, xuất khẩu gỗ vào EU chủ yếu tập trung vào năm quốc gia: Đức, Pháp, Anh, Tây Ban Nha và Italia, nhưng EVFTA hứa hẹn sẽ nâng cao tiềm năng thị trường Nhu cầu tiêu dùng sản phẩm gỗ của EU hàng năm rất lớn, tạo cơ hội cho Việt Nam phát triển xuất khẩu gỗ.
Nhu cầu gỗ tại thị trường EU hiện đạt khoảng 80 - 85 tỷ USD, vượt xa kim ngạch xuất khẩu gỗ của Việt Nam Với Hiệp định EVFTA, các doanh nghiệp Việt Nam không chỉ được hưởng thuế suất 0% mà còn dễ dàng tiếp cận máy móc, thiết bị và công nghệ chế biến gỗ từ EU, đồng thời nâng cao trình độ quản trị doanh nghiệp.
Tình hình xuất khẩu gỗ của Việt Nam năm 2020:
Nội thất là nhóm hàng có giá trị xuất khẩu cao nhất, như: đồ gỗ, ghế ngồi, dăm gỗ, gỗ dán….(Hình 2).
Hình 2: Các mặt hàng có giá trị xuất khẩu cao năm 2020
Các thị trường xuất khẩu chính của Việt Nam:
Hình 3: Cơ cấu thị trường xuất khẩu gỗ và sản phẩm gỗ của Việt Nam năm 2020 nguồn: (VNFOREST, 2020)
Thị trường tiêu thụ đồ gỗ của Việt Nam chủ yếu là Mỹ, Nhật Bản, Trung Quốc và Hàn Quốc Đối với dăm gỗ, thị trường xuất khẩu chủ yếu là Trung Quốc, Nhật Bản và Hàn Quốc Hàn Quốc và Nhật Bản là hai thị trường chính tiêu thụ viên nén gỗ của Việt Nam Giá trị xuất khẩu lâm sản sang EU27 chỉ chiếm khoảng 4% tổng giá trị xuất khẩu của Việt Nam vào tất cả các nước.
Tình hình nhập khẩu gỗ của Việt Nam năm 2020:
Việt Nam cần nhập khẩu một lượng lớn gỗ và nguyên liệu gỗ để đáp ứng nhu cầu sản xuất Trong đó, gỗ tròn, gỗ xẻ và ván nhân tạo là những mặt hàng chiếm tỉ trọng cao nhất trong tổng kim ngạch nhập khẩu.
Hình 4: Các mặt hàng nhập khẩu chính của Việt Nam năm 2020
Hàng năm các doanh nghiệp từ Việt Nam đã bỏ ra bình quân khoảng 450 triệu USD để nhập khẩu gỗ tròn và 750 triệu USD cho gỗ xẻ.
Các thị trường nhập khẩu chính của Việt Nam:
Bình quân mỗi năm Việt Nam nhập khẩu gỗ nguyên liệu từ trên dưới 100 nguồn cung.
Hình 5: Cơ cấu thị trường nhập khẩu gỗ nguyên liệu của Việt Nam năm 2020
Hiện nay, Việt Nam nhập khẩu gỗ nguyên liệu từ nhiều thị trường hàng đầu như Trung Quốc, Hoa Kỳ, New Zealand, Thái Lan, Chile, Châu Phi và EU Sự gia tăng về lượng gỗ nhập khẩu và số lượng quốc gia cung cấp hàng năm đã dẫn đến sự đa dạng về các loài gỗ Đặc biệt, Châu Phi nổi bật với sự phong phú về loài gỗ, mang lại nhiều lựa chọn mới cho thị trường Việt Nam.
Nam tiếp tục xu hướng mở rộng
Gỗ nhiệt đới nhập khẩu đóng vai trò quan trọng trong ngành gỗ tại Việt Nam, với khoảng 1,5 triệu m3 gỗ tròn và gỗ xẻ được nhập khẩu hàng năm, chiếm 30% tổng lượng gỗ nhập khẩu từ mọi nguồn Các nguồn cung chủ yếu đến từ các quốc gia như Châu Phi, Lào, Campuchia và Papua New Guinea (Tô, Cao, & Trần, 2020)
Từ các thông tin trên cho thấy:
Xuất khẩu tăng cao cũng làm gia tăng nhu cầu các loại gỗ nguyên liệu có giá trị cao và gỗ có nguồn gốc hợp pháp.
Nguồn cung gỗ nhiệt đới chiếm khoảng 30% tổng lượng gỗ nhập khẩu vào Việt Nam, nhưng phần lớn đến từ các quốc gia không đáp ứng các tiêu chí về trách nhiệm giải trình và hệ thống chứng chỉ gỗ Nhiều loài gỗ nhập khẩu được liệt kê cả tên khoa học và tên tiếng Việt, tuy nhiên, một số loài mới chưa có tên Việt Nam có thể gây khó khăn trong việc kê khai chính xác tại hải quan Việc xác định gỗ lần đầu tiên nhập khẩu cũng gặp nhiều thách thức.
Tổng quan về Hiệp định VPA/FLEGT
Trong vài thập kỷ qua, xu hướng bảo vệ môi trường và quản lý rừng bền vững đã dẫn đến sự thay đổi lớn trong nhận thức và quyết định mua sắm của người tiêu dùng cũng như các nhà nhập khẩu Các chính phủ đã thực hiện nhiều quy định pháp lý nhằm ngăn chặn gỗ và sản phẩm gỗ bất hợp pháp xâm nhập vào thị trường, đồng thời giảm dần hàng rào thuế quan và tăng cường các biện pháp phòng vệ thương mại Điển hình là Luật Lacey do Hoa Kỳ ban hành năm 2008, yêu cầu doanh nghiệp nhập khẩu phải khai báo nguồn gốc gỗ, và Luật chống khai thác gỗ bất hợp pháp của Úc.
2012) có hiệu lực từ 30/11/2014 quy định doanh nghiệp xuất khẩu gỗ vào Úc sẽ phải thực hiện
Việt Nam- Hàn Quốc (2015) quy định cấp giấy chứng nhận, xác minh xuất xứ hàng hóa khi cần thiết.
Để ngăn chặn nạn khai thác gỗ bất hợp pháp trong EU và đảm bảo nguồn gỗ hợp pháp cho các tổ chức kinh doanh, vào tháng 5 năm 2003, EU đã thông qua Kế hoạch hành động về thực thi Luật Lâm nghiệp, Quản trị rừng và Thương mại lâm sản (FLEGT) Một trong những nội dung quan trọng của kế hoạch này là Quy chế gỗ EU (Quy chế gỗ EU 995/2010) và Hiệp định đối tác tự nguyện (VPA) với các quốc gia có tình trạng khai thác gỗ bất hợp pháp và quản lý rừng yếu kém.
Theo Quy chế gỗ EU, từ tháng 3/2013, các nhà nhập khẩu gỗ và sản phẩm gỗ vào EU phải chứng minh nguồn gốc gỗ hợp pháp trước khi thông quan tại cảng đầu tiên của EU Chỉ có hai trường hợp được miễn trừ, bao gồm gỗ có giấy phép CITES theo Công ước quốc tế về buôn bán các loài động, thực vật hoang dã nguy cấp và gỗ có giấy phép FLEGT cho các quốc gia đã ký Hiệp định VPA/FLEGT với EU.
Ngành gỗ và lâm sản tại Việt Nam đã trở thành một trong những lĩnh vực xuất khẩu quan trọng, với kim ngạch xuất khẩu tăng từ 3,4 tỷ USD năm 2010 lên 12,37 tỷ USD năm 2020 Hiện có khoảng 4.500 doanh nghiệp chế biến gỗ, trong đó 1.500 doanh nghiệp tham gia xuất khẩu, tạo ra gần 500.000 việc làm và góp phần ổn định an sinh xã hội EU là một trong những thị trường xuất khẩu chính của Việt Nam, và sự biến đổi hiện tại đặt ra thách thức cho ngành này: Việt Nam cần nhanh chóng thích ứng để giữ vững và mở rộng thị trường, nếu không sẽ đối mặt với nguy cơ thu hẹp thị trường, ảnh hưởng nghiêm trọng đến hàng triệu lao động và nguồn vốn đầu tư.
Tính đến thời điểm hiện tại, Việt Nam đã xác định rõ ràng sự lựa chọn của mình trong việc tích cực hợp tác với Liên minh châu Âu (EU) để thực hiện Chương trình FLEGT và tham gia vào các cuộc đàm phán về Hiệp định VPA/FLEGT.
1.2.2 Thông tin chung về Hiệp định VPA/FLEGT
Vào ngày 19 tháng 10 năm 2018, tại Brussels, Bỉ, Bộ trưởng Bộ NN&PTNT đại diện Chính phủ Việt Nam đã ký Hiệp định VPA/FLEGT với Chủ tịch Hội đồng Liên minh Châu Âu Sau đó, vào ngày 12 tháng 3 năm 2019, Nghị viện Châu Âu đã chính thức bỏ phiếu phê chuẩn Hiệp định này, và đến ngày 23 tháng 4 năm 2019, Chính phủ Việt Nam đã ban hành Nghị quyết số 25/NQ.
Hiệp định VPA/FLEGT được CP phê duyệt và chính thức có hiệu lực từ ngày 01 tháng 6 năm 2019 Thời gian hiệu lực của hiệp định là 5 năm, kéo dài đến giữa năm 2024, và sẽ tự động gia hạn thêm 5 năm nữa trừ khi một trong hai Bên thông báo bằng văn bản về việc không gia hạn ít nhất 12 tháng trước ngày gia hạn.
Hiệp định VPA/FLEGT là một thỏa thuận thương mại giữa Việt Nam và Liên minh châu Âu, nhằm thiết lập khung pháp lý đảm bảo rằng các sản phẩm gỗ và đồ gỗ xuất khẩu từ Việt Nam vào EU được sản xuất hợp pháp Hiệp định này không chỉ góp phần thúc đẩy thương mại gỗ giữa hai bên mà còn nâng cao tính bền vững trong ngành gỗ.
Liên minh châu Âu (EU) đặt mục tiêu đảm bảo chỉ những sản phẩm gỗ hợp pháp mới được phép vào thị trường EU thông qua việc thiết lập Hệ thống bảo đảm gỗ hợp pháp Việt Nam (VNTLAS) và cơ chế cấp phép FLEGT.
Phạm vi của Hiệp định và phạm vi điều chỉnh của Hệ thống VNTLAS, bao gồm gỗ và
Việt Nam sản xuất 9 sản phẩm gỗ phục vụ cho thị trường nội địa và xuất khẩu, với hệ thống VNTLAS đảm bảo tính hợp pháp của nguồn gỗ cả trong nước và nhập khẩu Hiệp định quy định áp dụng cho tất cả các đối tượng tại Việt Nam, bao gồm tổ chức, hộ kinh doanh, cá nhân và cộng đồng dân cư tham gia vào sản xuất, kinh doanh, vận chuyển, chế biến và xuất, nhập khẩu gỗ và sản phẩm gỗ Để đảm bảo chỉ có gỗ hợp pháp được đưa vào chuỗi cung ứng, các chủ thể phải chịu trách nhiệm trong việc mua bán gỗ và thực hiện nghĩa vụ giải trình nguồn gốc hợp pháp của gỗ nhập khẩu Hiệp định bao gồm 27 Điều và 9 phụ lục kỹ thuật.
Bảng 1: Tóm tắt nội dung VPA/FLEGT
TT Nhóm vấn đề Nội dung tóm tắt
Danh mục hàng hóa quy định mã các mặt hàng gỗ và sản phẩm gỗ được cấp phép đưa vào FLEGT được xây dựng dựa trên VPA/FLEGT và hệ thống hàng hóa của Tổ chức Hải quan thế giới.
Gỗ hợp pháp được định nghĩa theo các khía cạnh của nước đối tác pháp trong VPA, trong đó hệ thống bảo đảm gỗ hợp pháp đánh giá các bằng chứng và chứng minh sự tuân thủ pháp luật Định nghĩa này bao gồm nguyên tắc, tiêu chí, chỉ số và bằng chứng liên quan đến gỗ hợp pháp, và sẽ được cập nhật, bổ sung trong quá trình thực thi Hiệp định.
2 nhóm đối tượng, đó là, tổ chức và hộ gia đình, cá nhân, cộng đồng dân cư.
Để được cấp Giấy phép cho việc lưu thông tự do hàng hóa, cần đáp ứng ba điều kiện quy định Trong trường hợp có nghi ngờ về tính pháp lý hoặc tính xác thực của giấy phép FLEGT, các cơ quan có thẩm quyền tại Việt Nam có quyền yêu cầu bổ sung thông tin từ cơ quan cấp phép Điều này nhằm đảm bảo tính minh bạch và hợp pháp trong quá trình thông quan hàng hóa gỗ và sản phẩm liên quan.
Khi hệ thống VNTLAS chính thức hoạt động, nó sẽ cấp giấy phép FLEGT cho từng lô sản phẩm gỗ xuất khẩu sang thị trường EU.
Những lô hàng được cấp phép là những lô hàng mà nhà xuất khẩu phải tuân thủ đầy đủ các yêu cầu theo định nghĩa pháp lý, kiểm soát chuỗi cung ứng và các quy trình xác minh trong hệ thống VNTLAS.
Hệ thống bảo đảm gỗ hợp pháp theo Hiệp định VPA/FLEGT và nội luật hóa trong điều kiện của Việt Nam
trong điều kiện của Việt Nam
Hệ thống bảo đảm gỗ hợp pháp là thành phần quan trọng của Hiệp định VPA/FLEGT, nhằm đảm bảo tuân thủ pháp luật về gỗ hợp pháp trong toàn bộ chuỗi cung ứng Hệ thống này áp dụng cho mọi giai đoạn, từ khai thác, nhập khẩu, mua bán, vận chuyển, chế biến cho đến xuất khẩu gỗ và sản phẩm gỗ.
Theo Hiệp định VPA/FLEGT, kết cấu của VNTLAS bao gồm 7 cấu phần chính sau:
0 Định nghĩa gỗ hợp pháp;
1 (ii) Tạo lập, xác minh và phê duyệt bằng chứng tại tất cả các giai đoạn của chuỗi cung ứng;
0 Hệ thống phân loại tổ chức (OCS) và xác minh dựa trên rủi ro;
1 Kiểm soát chuỗi cung ứng;
3 Thanh tra, kiểm tra nội bộ và các cơ chế khiếu nại, phản hồi;
4 Đánh giá độc lập (xem Hình 6)
Hình 6: Mối quan hệ giữa các cấu phần của VNTLAS
(1) Định nghĩa gỗ hợp pháp (LD): Tổ chức và Hộ gia đình
Hệ thống quốc gia được thiết lập để tạo lập, xác minh và phê duyệt bằng chứng trong tất cả các giai đoạn của chuỗi cung ứng cho thị trường nội địa Đồng thời, hệ thống này cũng phân loại tổ chức và xác minh dựa trên rủi ro trong lĩnh vực xuất khẩu.
(4) Quản lý chuỗi cung ứng
Biện pháp bổ sung cho XK (5) Cấp phép FLEGT sang EU
( 6 )T ha nh tr a, kiể m tr a n ội bộ và c ơc hế kh iế un ại, p hả n h ồi ( 7) Đ án h g iá đ ộc lậ p
Phạm vi áp dụng của VNTLAS theo Hiệp định VPA/FLEGT được thể hiện tại Hình 7.
Phạm vi áp dụng của VNTLAS
Các nguồn gốc Gỗ và sản phẩm Tất cả các đối tượng gỗ gỗ trong chuỗi cung ứng
Gỗ trang trại, vườn nhà, cây trồng phân tán
Gỗ sau xử lý tịch thu
(xuất khẩu, nội chức nhân, địa) CĐDC
Hình 7: Phạm vi áp dụng của VNTLAS theo Hiệp định VPA/FLEGT
1.3.1 Định nghĩa gỗ và sản phẩm gỗ hợp pháp
Trong Hiệp định VPA/FLEGT, “gỗ được sản xuất hợp pháp” được định nghĩa là gỗ và các sản phẩm gỗ được khai thác hoặc nhập khẩu và sản xuất theo quy định pháp luật của Việt Nam cũng như quốc gia khai thác đối với gỗ nhập khẩu Điều này yêu cầu rằng sản phẩm gỗ hợp pháp phải có nguồn gốc hợp pháp và được sản xuất hợp pháp ở tất cả các giai đoạn của chuỗi cung ứng Định nghĩa gỗ hợp pháp nêu rõ các yêu cầu của luật pháp và quy định áp dụng tại Việt Nam, được chia thành hai phần: một cho tổ chức và một cho hộ kinh doanh, hộ gia đình, cá nhân, cộng đồng dân cư (gọi tắt là hộ gia đình).
Gỗ hợp pháp được định nghĩa tại Phụ lục II của Hiệp định VPA/FLEGT, phù hợp với các quy định pháp luật khác nhau cho từng nhóm đối tượng.
Bảy nguyên tắc về quản lý gỗ bao gồm ba nguyên tắc đầu tiên liên quan đến các quy định pháp luật cho nguồn gỗ nội địa (Nguyên tắc 1), gỗ hợp pháp sau xử lý tịch thu (Nguyên tắc 2), và gỗ nhập khẩu (Nguyên tắc 3) Bốn nguyên tắc còn lại tập trung vào các quy định pháp luật liên quan đến vận chuyển và mua bán gỗ (Nguyên tắc 4), cũng như quy trình chế biến được định nghĩa trong bảy nguyên tắc, trong đó mỗi nguyên tắc bao gồm tiêu chí, chỉ số và bằng chứng, được trình bày chi tiết trong phụ lục.
Về khía cạnh pháp lý, gỗ hợp pháp cần đảm bảo tuân thủ pháp luật về:
5888 Đất đai: tuân thủ quy định pháp luật về quyền sử dụng đất, rừng
5889 Lâm nghiệp: xây dựng và phê duyệt phương án QLRBV, hồ sơ khai thác gỗ, chế biến, vận chuyển gỗ…
5890 Đầu tư – kinh doanh: giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp
5891 Lao động: thực hiện chế độ tiền lương, tiền công, tham gia tổ chức công đoàn, có kế hoạch an toàn và vệ sinh lao động, BHXH, BHYT.
5892 Môi trường: có báo cáo đánh giá tác động môi trường hoặc kế hoạch bảo vệ môi trường.
5893 Thuế: chấp hành nghiêm chỉnh việc nộp thuế theo quy định.
5894 Thương mại và hải quan (hợp đồng mua bán, hóa đơn thương mại, vận đơn, giấy phép, xuất xứ, vvv).
Nghị định số 102/2020/NĐ-CP ngày 01/09/2020 của Chính phủ quy định về Hệ thống bảo đảm gỗ hợp pháp tại Việt Nam, dựa trên định nghĩa gỗ hợp pháp theo Hiệp định và các điều kiện thực tế của nước ta Nghị định 102 đã đưa ra khái niệm cụ thể về gỗ hợp pháp, góp phần quản lý và bảo vệ tài nguyên rừng hiệu quả.
Gỗ hợp pháp là loại gỗ và sản phẩm gỗ được khai thác, nhập khẩu, xử lý, vận chuyển, mua bán, chế biến và xuất khẩu theo quy định của pháp luật Việt Nam, cũng như các điều ước quốc tế mà Việt Nam tham gia và pháp luật của quốc gia nơi gỗ được khai thác.
Khái niệm gỗ hợp pháp theo Nghị định 102/2020/NĐ-CP tương thích với định nghĩa trong Hiệp định VPA/FLEGT, nhưng Nghị định này chỉ nội luật hóa các nguyên tắc và tiêu chí liên quan đến gỗ nhập khẩu và xuất khẩu Các nguyên tắc và tiêu chí cho gỗ khai thác, gỗ sau xử lý, vận chuyển, mua bán và chế biến được quy định tại Thông tư 27/2018/TT-BNNPTNT và các văn bản pháp luật hiện hành liên quan như pháp luật về đất đai, doanh nghiệp, đầu tư, bảo vệ thực vật, đấu giá tài sản và hải quan.
1.3.2 Tạo lập, xác minh và phê duyệt bằng chứng tại tất cả các giai đoạn của chuỗi cung ứng
Phần này mô tả trách nhiệm trong việc tạo lập, xác minh và phê duyệt bằng chứng liên quan đến định nghĩa gỗ hợp pháp Trách nhiệm này bao gồm các tổ chức, hộ gia đình và các cơ quan xác minh của Chính phủ, nhằm đảm bảo tuân thủ pháp luật trong chuỗi cung ứng gỗ Các cơ quan xác minh của Chính phủ bao gồm kiểm lâm, hải quan và các chủ thể liên quan khác.
Tạo lập bằng chứng là quá trình mà các tổ chức, hộ gia đình hoặc các cá nhân có thẩm quyền chuẩn bị tài liệu hoặc hồ sơ theo quy định của pháp luật hiện hành.
Xác minh là quá trình kiểm tra tính hợp pháp và sự phù hợp của các bằng chứng thông qua việc rà soát hồ sơ và thực hiện kiểm tra thực tế bởi các chủ thể có thẩm quyền.
Phê duyệt bằng chứng là việc công nhận tính tuân thủ của từng bằng chứng được thực
15 hiện bởi các chủ thể xác minh theo quy định pháp luật.
Có hai loại bằng chứng trong định nghĩa gỗ hợp pháp, cụ thể:
Bằng chứng tĩnh là các tài liệu chứng minh sự tuân thủ pháp luật trong hoạt động của các tổ chức và hộ gia đình liên quan đến sản xuất, chế biến, vận chuyển và mua bán gỗ Ví dụ về bằng chứng tĩnh bao gồm chứng nhận đăng ký kinh doanh của doanh nghiệp và Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất rừng của hộ gia đình Những bằng chứng này được tạo lập và phê duyệt một lần, nhưng có thể được gia hạn định kỳ.
Bằng chứng động là yếu tố quan trọng để xác minh việc tuân thủ pháp luật đối với từng lô gỗ trong chuỗi cung ứng Nó bao gồm các tài liệu cần thiết như bảng kê lâm sản, hóa đơn bán hàng và các chứng từ liên quan khác Các loại bằng chứng này được quy định chi tiết trong Phụ lục V và các phụ đính 1A, 1B của Hiệp định VPA/FLEGT.
Cơ quan nhà nước có trách nhiệm quan trọng trong việc tạo lập, xác minh và phê duyệt bằng chứng, theo quy định tại Phụ lục IA và IB của Hiệp định VPA/FLEGT Những quy định này được tóm tắt rõ ràng trong Bảng 2, nhấn mạnh vai trò của cơ quan nhà nước trong quá trình đảm bảo tính hợp pháp và minh bạch.
Bảng 2: Trách nhiệm của cơ quan nhà nước trong việc tạo lập, xác minh và phê duyệt bằng chứng
Nguyên tắc của định Cơ quan nhà nước Trách nhiệm chính nghĩa gỗ hợp pháp chuyên trách
Nguyên tắc I: Khai thác Bộ Tài nguyên và Môi trường về quyền sử dụng đất rừng cần tuân thủ các quy định về bảo vệ môi trường, quyền sử dụng đất, quản lý rừng và các yếu tố xã hội Việc đánh giá tác động môi trường đối với hoạt động khai thác gỗ trong nước là rất quan trọng để đảm bảo sự bền vững và bảo vệ tài nguyên rừng.
Bộ KH&ĐT Đăng ký doanh nghiệp Huyện/Tỉnh Quyền sử dụng đất rừng
Bộ NN&PTNT/Kiểm lâm Kiểm soát nguồn gốc gỗ; quản lý chuỗi cung ứng
Nguyên tắc II: Tuân thủ Bộ Tài chính; Huyện/Xã Xử lý và đấu giá tài sản tịch thu các quy định về xử lý gỗ
Bộ NN&PTNT/Kiểm lâm Kiểm soát nguồn gốc gỗ; quản lý chuỗi tịch thu cung ứng
Nguyên tắc III: TuânBộ Tài chính/Tổng cục Thủ tục hải quan thủ các quy định về Hải quan nhập khẩu gỗ
Bộ NN&PTNT/ Kiểm dịch thực vật, CITES, kiểm soát CITES/Kiểm lâm nguồn gốc gỗ
Nguyên tắc IV: TuânBộ KH&ĐT Đăng ký doanh nghiệp thủ các quy định về vận
Các BQL khu công nghiệp Đăng ký doanh nghiệp hoạt động trong
Nguyên tắc của định Cơ quan nhà nước Trách nhiệm chính nghĩa gỗ hợp pháp chuyên trách
Bộ NN&PTNT/Kiểm lâm Quản lý chuỗi cung ứng gỗ
Nguyên tắc V: Tuân thủ Bộ KH&ĐT Đăng ký doanh nghiệp các quy định về chế
Các BQL Đăng ký doanh nghiệp hoạt động trong biến gỗ khu công nghiệp
Bộ TN&MT Đánh giá tác động môi trường Tỉnh/huyện Đánh giá tác động môi trường
Bộ NN&PTNT/Kiểm lâm Quản lý chuỗi cung ứng
Nguyên tắc VI: TuânBộ Tài chính/Tổng cục Thủ tục hải quan thủ các quy định về Hải quan xuất khẩu
MARD Kiểm dịch thực vật, quản lý chuỗi cung ứng, giấy phép CITES
Nguyên tắc VII (TổBộ Tài chính/Tổng cục Các quy định về thuế chức): Tuân thủ cácThuế/Cục Thuế quy định về thuế và
Bộ LĐ, TB và Xã hội Tiêu chuẩn lao động; sức khỏe và an người lao động toàn
Nguyên tắc VII (Hộ gia Bộ Tài chính/Tổng cục Các quy định về thuế đình): Tuân thủ các quy Thuế/Cục Thuế định về thuế
Quản lý rủi ro trong chuỗi cung ứng gỗ
1.4.1 Rủi ro và quản lý rủi ro là gì?
Các hệ thống khác nhau sử dụng những thuật ngữ khác nhau để mô tả rủi ro và giải thích rủi ro theo nhiều cách khác nhau.
Rủi ro có thể được hiểu là sự không chắc chắn và khả năng xảy ra những kết quả không mong muốn Trong bối cảnh này, rủi ro liên quan đến việc không tuân thủ các quy định pháp luật về khai thác, vận chuyển, xử lý gỗ tịch thu, cùng với các hoạt động nhập khẩu, mua bán, chế biến và xuất khẩu gỗ.
Rủi ro trong chuỗi cung ứng gỗ có thể phát sinh từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm sự phức tạp của chuỗi cung ứng, tính toàn vẹn của thông tin, các vấn đề liên quan đến loài và nguồn gốc địa lý, cũng như rủi ro liên quan đến chứng từ và hồ sơ gỗ.
Các loại chính rủi ro, bao gồm:
Rủi ro ở cấp độ rừng bao gồm nguy cơ vi phạm pháp luật trong quản lý và khai thác rừng, như khai thác gỗ bất hợp pháp trong khu bảo tồn, không tuân thủ quy định về môi trường, cấp phép lâm nghiệp trái phép do tham nhũng và thiếu biện pháp thực thi, cùng với vi phạm các quy định về sức khỏe và an toàn.
Sau khi gỗ được khai thác và đưa vào chuỗi cung ứng, có nhiều rủi ro pháp lý trong quá trình chế biến, buôn bán và vận chuyển Những rủi ro này bao gồm việc không tuân thủ các yêu cầu vận chuyển gỗ do thiếu giấy tờ hoặc giấy phép, cũng như nguy cơ buôn bán gỗ trái phép và buôn lậu gỗ có nguy cơ tuyệt chủng Nguyên nhân chính dẫn đến những rủi ro này là khung pháp lý không đầy đủ, thực thi pháp luật yếu kém và tình trạng tham nhũng.
Trong chuỗi cung ứng gỗ, có 25 rủi ro liên quan đến việc trộn lẫn nguyên liệu bất hợp pháp hoặc không rõ nguồn gốc với gỗ hợp pháp Điều này tạo ra nguy cơ lớn cho việc tiêu thụ gỗ, làm giảm tính minh bạch và ảnh hưởng đến môi trường Việc kiểm soát nguồn gốc và chất lượng gỗ trở nên cấp thiết nhằm bảo vệ ngành gỗ và đảm bảo tính hợp pháp trong thương mại.
Quản lý rủi ro trong chuỗi cung ứng gỗ bao gồm việc áp dụng các quy định pháp luật và quy trình nghiệp vụ nhằm xác định và đánh giá các rủi ro Từ đó, có thể đề xuất các giải pháp hiệu quả để giảm thiểu những rủi ro này, đảm bảo tính bền vững và an toàn cho chuỗi cung ứng gỗ.
1.4.2 Tại sao phải quản lý rủi ro trong chuỗi cung ứng gỗ?
5888 Sự phức tạp trong chuỗi cung ứng: có nhiều cấp độ trong chuỗi cung từ rừng; chuỗi cung trải dài trên nhiều quốc gia.
Mức độ phức tạp của chuỗi cung ứng gỗ gia tăng khi có nhiều đơn vị chế biến và kinh doanh tham gia, dẫn đến hệ thống trách nhiệm giải trình cũng trở nên phức tạp hơn Sự phức tạp này làm tăng rủi ro về gỗ khai thác bất hợp pháp và có thể gây ra đứt gãy trong hệ thống trách nhiệm Do đó, các chuỗi cung ứng phức tạp yêu cầu các biện pháp giảm thiểu rủi ro chặt chẽ hơn so với các chuỗi cung ứng đơn giản.
Ví dụ bạn là một cửa hàng bán lẻ đồ nội thất (là đơn vị ở cuối chuỗi như trong Hình
Khi bạn mua tủ gỗ thông từ một thương nhân, hãy chú ý rằng người này đã mua sản phẩm từ một nhà sản xuất đồ nội thất Nhà sản xuất này, đứng thứ ba từ bên phải, lấy nguyên liệu từ hai nhà máy xẻ khác nhau, trong khi các nhà máy xẻ này lại nhập gỗ từ ba khu rừng khác nhau.
Mặc dù có một nhà sản xuất đồ nội thất, gỗ được cung cấp từ ba khu rừng khác nhau, tạo thành ba nguồn cung riêng biệt Đối với các nhà bán lẻ cần thực hiện trách nhiệm giải trình hoặc đánh giá rủi ro cho sản phẩm tủ gỗ thông, điều quan trọng là phải xem xét ba chuỗi cung ứng khác nhau thay vì chỉ một Đây là một ví dụ về chuỗi cung ứng đơn giản liên quan đến một loài gỗ, nhưng thực tế, chuỗi cung ứng gỗ thường phức tạp hơn rất nhiều.
Ch r ngủ rừng ừng Xưởng xẻng xẻ
Nhà máy Mua bán Bán lẻ
Hình 14: Một chuỗi cung ứng với mức độ trung gian phức tạp
23 Độ phức tạp của sản phẩm: sản phẩm có nhiều bộ phận, vật liệu tổng hợp
24 Sự phức tạp của nguyên vật liệu: nguyên liệu có rủi ro bị thay thế không? có hồ sơ tài liệu cho từng nguyên liệu đầu vào hay không?
1.4.3 Nội dung quản lý rủi ro trong chuỗi cung ứng gỗ
Hệ thống VNTLAS được xây dựng trên nền tảng quản lý rủi ro, đặc biệt trong việc kiểm soát gỗ nhập khẩu Nguyên tắc này yêu cầu nhà nhập khẩu phải thực hiện trách nhiệm giải trình bằng cách thu thập và phân tích thông tin từ các nhà cung cấp ở các quốc gia khác.
Nguyên tắc quản lý rủi ro được áp dụng trong việc kiểm soát chuỗi cung ứng gỗ nội địa, nhằm đảm bảo rằng gỗ và sản phẩm gỗ được khai thác, vận chuyển, mua bán và chế biến một cách hợp pháp.
Quản lý rủi ro trong chuỗi cung ứng gỗ cần xây dựng các tiêu chí cụ thể để đáp ứng yêu cầu quản lý hiệu quả Những tiêu chí này sẽ giúp xác định và đánh giá các rủi ro tiềm ẩn, từ đó tạo ra các biện pháp phòng ngừa và ứng phó kịp thời, đảm bảo sự bền vững và ổn định cho chuỗi cung ứng gỗ.
Tiêu chí quản lý rủi ro là các tiêu chuẩn quan trọng để đánh giá và kiểm tra rủi ro liên quan đến việc tuân thủ pháp luật trong các hoạt động khai thác, vận chuyển, xử lý gỗ tịch thu, cũng như mua bán và chế biến gỗ.
Thông tư 27 quy định rõ ràng về trình tự và thủ tục khai thác gỗ từ rừng tự nhiên cũng như rừng trồng, bao gồm các điều khoản liên quan đến việc khai thác chính và tận thu gỗ (Điều 8, 9, 12, 13, 14) Ngoài ra, việc lập hồ sơ lâm sản hợp pháp cũng được nhấn mạnh Những quy định này tạo ra các yêu cầu và chuẩn mực pháp lý quan trọng, là cơ sở để đánh giá sự tuân thủ trong hoạt động khai thác gỗ.
Hộp 7 Điều 12 Khai thác chính gỗ rừng trồng do Nhà nước là đại diện chủ sở hữu (Thông tư 27)
0 Hồ sơ khai thác: Phương án khai thác theo Mẫu số 08 kèm theo Thông tư này.
Trước khi tiến hành khai thác rừng, chủ rừng hoặc tổ chức, cá nhân khai thác cần nộp một bộ hồ sơ theo quy định đến cơ quan có thẩm quyền phê duyệt nguồn vốn trồng rừng và cơ quan Kiểm lâm địa phương Hồ sơ này có thể được gửi trực tiếp hoặc qua đường bưu điện để được tổng hợp và kiểm tra trong quá trình khai thác.
2 Sau khai thác, chủ lâm sản lập bảng kê lâm sản.
Đánh giá tuân thủ
1.5.1 Vận dụng ISO 19011 về khía cạnh đánh giá tuân thủ
TCVN-ISO 19011-2018 là tiêu chuẩn hướng dẫn đánh giá hệ thống quản lý, quy định các nguyên tắc và quy trình thực hiện đánh giá, cũng như năng lực của các cá nhân tham gia Tiêu chuẩn này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tuân thủ các yêu cầu pháp lý trong quá trình đánh giá, với các thuật ngữ "tuân thủ" và "không tuân thủ" thường được sử dụng Đánh giá, theo ISO 19011, là một quá trình hệ thống, độc lập và có văn bản, nhằm thu thập và xem xét bằng chứng khách quan để xác định mức độ thực hiện các chuẩn mực Đánh giá nội bộ, hay đánh giá bên thứ nhất, được thực hiện bởi tổ chức, trong khi đánh giá bên ngoài bao gồm đánh giá của bên thứ hai (khách hàng) và bên thứ ba (các tổ chức độc lập).
Chuẩn mực đánh giá là tập hợp các yêu cầu được sử dụng làm chuẩn theo đó so sánh các bằng chứng khách quan.
Tuân thủ là việc thực hiện các quy tắc và quy định do cơ quan có thẩm quyền ban hành, trong khi sự không tuân thủ là việc không đáp ứng các yêu cầu này Đánh giá tuân thủ là một quy trình hệ thống, độc lập và được lập thành văn bản nhằm thu thập bằng chứng khách quan để xác định xem các hoạt động thực tế có tuân thủ theo yêu cầu pháp luật hay không Quá trình này giúp tổ chức chứng minh cam kết hoàn thành nghĩa vụ tuân thủ, hiểu rõ tình trạng tuân thủ của mình, giảm thiểu khả năng vi phạm quy định và tránh các hậu quả bất lợi từ các bên liên quan.
Vận dụng đánh giá tuân thủ:
Việc tổ chức đánh giá tuân thủ theo ISO 19011, cụ thể là đánh giá nội bộ, cần tuân thủ một số yêu cầu quan trọng Đầu tiên, người đánh giá phải thể hiện phẩm chất đạo đức, trung thực và trách nhiệm, theo nguyên tắc chính trực Họ cũng cần thực hiện nghĩa vụ báo cáo một cách trung thực và chính xác, phù hợp với nguyên tắc phản ánh công bằng Hơn nữa, việc vận dụng sự cẩn trọng và suy xét trong quá trình đánh giá là rất cần thiết, theo nguyên tắc thận trọng nghề nghiệp Cuối cùng, việc áp dụng nguyên tắc tiếp cận dựa trên bằng chứng và đảm bảo tính độc lập trong đánh giá cũng là những yếu tố quan trọng không thể thiếu.
Xác định rõ mục tiêu, phạm vi và tiêu chuẩn cho từng cuộc đánh giá là rất quan trọng Việc lựa chọn mẫu một cách hợp lý sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến độ tin cậy của các kết luận đánh giá.
Khả năng phối hợp và trao đổi thông tin với cơ sở dữ liệu liên quan đến đánh giá tuân thủ được thực hiện thông qua các kênh thông tin nội bộ và bên ngoài đã được thiết lập.
1.5.2 Vận dụng theo VPA/ FLEGT và VNTLAS
Hệ thống VNTLAS là phần cốt lõi của Hiệp định VPA/FLEGT, dựa trên nguyên tắc quản lý rủi ro thông qua đánh giá sự tuân thủ Đánh giá này được áp dụng trong các cấu phần của hệ thống, bao gồm phân loại tổ chức, kiểm soát gỗ nhập khẩu và xác minh gỗ xuất khẩu Việc xác minh tuân thủ là quá trình kiểm tra nhằm đảm bảo rằng các yêu cầu về gỗ hợp pháp theo VPA và kiểm soát chuỗi cung ứng được thực hiện đầy đủ, từ đó xác định gỗ có tính hợp pháp.
2 https://vanbanphapluat.co/tcvn-iso-19011-2018-iso-19011-2018-huong-dan-danh-gia-he-thong-quan- ly#:~:text=TCVN%20ISO
Theo VPA/FLEGT, Việt Nam sẽ thiết lập một hệ thống phân loại tổ chức nhằm đánh giá định kỳ mức độ rủi ro liên quan đến tính tuân thủ của các tổ chức đối với yêu cầu của hệ thống VNTLAS Hệ thống này sẽ áp dụng các biện pháp xác minh phù hợp và hiệu quả Tiêu chí phân loại và xác minh dựa trên đánh giá sự tuân thủ đã được quy định rõ ràng trong VPA/FLEGT (Mục 5 Phụ lục V).
Để đảm bảo chỉ gỗ hợp pháp được đưa vào chuỗi cung ứng, cần tuân thủ các bằng chứng động và bằng chứng về kiểm soát chuỗi cung ứng Đồng thời, việc đáp ứng các yêu cầu về kê khai và báo cáo kiểm soát chuỗi cung ứng là rất quan trọng.
Tuân thủ các bằng chứng tĩnh;
Bằng chứng tĩnh và bằng chứng động là hai loại chứng cứ quan trọng trong việc xác minh sự tuân thủ pháp luật liên quan đến hoạt động khai thác, chế biến, vận chuyển và thương mại gỗ của các tổ chức và hộ gia đình Bằng chứng tĩnh giúp kiểm tra việc tuân thủ trong quá trình hình thành và hoạt động, trong khi bằng chứng động xác minh nguồn gốc và lưu thông gỗ trong từng giai đoạn của chuỗi cung ứng Dựa vào các tiêu chí này, tổ chức được phân loại thành hai nhóm rủi ro khác nhau.
Nhóm 1 (Tuân thủ): Các Tổ chức đáp ứng đầy đủ các tiêu chí trên;
Nhóm 2 (Không tuân thủ): Các Tổ chức chưa đáp ứng đầy đủ các tiêu chí trên hoặc các Tổ chức mới thành lập.
Theo VNTLAS, các tổ chức cần đăng ký vào Hệ thống OCS và tự đánh giá sự tuân thủ các yêu cầu của VNTLAS Bản tự đánh giá này sẽ được thẩm định bởi cơ quan kiểm lâm địa phương Việc tự đánh giá sự tuân thủ phải tuân theo tiêu chuẩn ISO.
ISO 19011 yêu cầu người đánh giá phải thực hiện công việc với đạo đức, trung thực và trách nhiệm, đồng thời phản ánh công bằng và sử dụng bằng chứng trong quá trình đánh giá Nhiệm vụ thẩm định của cơ quan kiểm lâm cần các kỹ năng kết nối và kiểm tra chéo thông tin từ các lĩnh vực như lâm nghiệp, đất đai, doanh nghiệp, và lao động Việc xác định phạm vi và chuẩn mực kiểm tra, bao gồm địa điểm, quy trình và sản phẩm, là cần thiết để đảm bảo tổ chức tuân thủ pháp luật và công khai kết quả phân loại doanh nghiệp.
Theo quy định VPA/FLEGT, nhà nhập khẩu gỗ phải đảm bảo nguồn gốc hợp pháp của gỗ nhập khẩu, tuân thủ luật pháp tại quốc gia khai thác Nếu không có giấy phép CITES hoặc FLEGT, nhà nhập khẩu phải cung cấp thông tin về nguồn gốc gỗ Đối với gỗ thuộc loài hoặc vùng địa lý rủi ro cao, cần thu thập thêm tài liệu chứng minh tính hợp pháp Cơ quan hải quan và kiểm lâm cần phối hợp chặt chẽ trong việc kiểm tra, đánh giá tuân thủ quy định quản lý gỗ nhập khẩu, áp dụng các yêu cầu trong ISO 19011 để đảm bảo tính khách quan và độc lập trong quá trình kiểm soát.
Xác minh gỗ xuất khẩu theo VPA/FLEGT yêu cầu gỗ được kiểm tra tại tất cả các giai đoạn chuỗi cung ứng trước khi xuất khẩu, nhằm đảm bảo lô hàng tuân thủ quy định của VNTLAS Mức độ xác minh phụ thuộc vào nhóm rủi ro của tổ chức, trong đó Tổ chức Nhóm II sẽ được kiểm tra hồ sơ và lô hàng bởi cơ quan Kiểm lâm sở tại Cán bộ Kiểm lâm đóng vai trò đánh giá viên độc lập, áp dụng các yêu cầu của ISO 19011, bao gồm phẩm chất, phương pháp kiểm tra và khả năng phối hợp với các cơ sở dữ liệu liên quan để xác minh tính hợp pháp của hồ sơ lâm sản Các bằng chứng về tuân thủ pháp luật trong khai thác gỗ được trình bày chi tiết trong bảng 7.
Bảng 7: Một số bằng chứng được sử dụng trong việc xác minh tính hợp pháp của hoạt động khai thác gỗ theo luật pháp hiện hành
Yêu cầu pháp lý Bằng chứng
Bằng chứng về quyền khai thác hợp pháp bao gồm Giấy phép nhượng quyền và/hoặc giấy phép khai thác được cấp bởi cơ quan có thẩm quyền, chẳng hạn như giấy phép theo yêu cầu của Tiêu chuẩn Rừng Vương quốc Anh (The UK Forestry Standard).
Bằng chứng về việc tuân thủ các kế hoạch quản lý đã được phê duyệt hoặc tài liệu yêu cầu kế hoạch quản lý hiện tại tương đương là cần thiết, theo yêu cầu của chính quyền địa phương.
Bài tập thực hành
PHẦN A: BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM VPA & VNTLAS
Bạn hãy lựa chọn tất cả các đáp án mà bạn cho là đúng Lưu ý: Một câu hỏi có thể có nhiều đáp án đúng.
Phần 1: Hiệp định đối tác tự nguyện về thực thi luật lâm nghiệp, quản trị rừng và thương mại lâm sản (VPA/FLEGT), Hệ thông đảm bảo tính hợp pháp của gỗ (VNTLAS), và Trách nhiệm giải trình
Kế hoạch hành động Thực thi luật lâm nghiệp, quản trị rừng và thương mại lâm sản
Chương trình FLEGT của Liên minh Châu Âu nhằm thúc đẩy quản lý rừng bền vững và nâng cao quản trị rừng ở các nước thứ ba Chương trình này tập trung vào việc ngăn chặn gỗ khai thác trái phép tham gia vào thị trường Châu Âu, đồng thời tăng cường nhu cầu đối với gỗ được khai thác từ những khu rừng được quản lý có trách nhiệm.
Theo Hiệp định đối tác tự nguyện VPA FLEGT giữa Việt Nam và Liên minh Châu Âu, gỗ hợp pháp/ gỗ bất hợp pháp được định nghĩa dựa trên?
Các quy định pháp luật cần tuân thủ theo Hệ thống đảm bảo gỗ hợp pháp Quy định về gỗ của Liên minh Châu Âu
Luật pháp liên quan ở các quốc gia khai thác
Luật pháp liên quan tại các nước thuộc Liên minh Châu Âu Luật pháp liên quan tại Việt Nam.
Nghị định 102/2020/NĐ-CP hiện tại có hiệu lực áp dụng đối với:
Gỗ và sản phẩm gỗ nhập khẩu và xuất khẩu
Gỗ khai thác trong nước, gỗ sau xử lý tịch thu, vận chuyển, mua bán, chế biến gỗ
Gỗ và sản phẩm gỗ trong toàn bộ chuỗi cung
Chỉ sản phẩm gỗ nhập khẩu và xuất khẩu
Hiệp định đối tác tự nguyện (VPA) cung cấp cơ chế ban hành:
Chứng chỉ quản lý rừng bền vững
Thủ tục phân loại doanh nghiệp định kỳ bao gồm việc đăng ký vào hệ thống OCS, khai báo hồ sơ các trường hợp bị xử lý hành chính và hình sự Doanh nghiệp cần thực hiện đánh giá lần đầu và đánh giá lại theo mẫu tự kê khai.
Chi cục Kiểm lâm thực hiện việc thẩm định và gửi kết quả phân loại doanh nghiệp cho Cục Kiểm lâm Sau đó, Cục Kiểm lâm sẽ đưa ra quyết định và công bố kết quả phân loại doanh nghiệp.
Trách nhiệm kiểm soát chuỗi cung ứng của cơ quan Kiểm lâm ở địa phương theo VPA/FLEGT bao gồm:
Tiếp nhận, vào sổ và lưu trữ việc khai báo chuỗi cung kiểm tra thực tế theo hệ thống, ngẫu nhiên và đột xuất
Phân tích dữ liệu là cần thiết để so sánh khối lượng giữa các giai đoạn của chuỗi cung ứng, giữa người bán và người mua Việc đối chiếu khối lượng thực tế của lô gỗ với khối lượng mà công ty hoặc hộ gia đình đã khai báo, cũng như khối lượng nhập và xuất tại các khu chế biến, giúp đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong quản lý tài nguyên.
Xác minh và xác nhận thông tin trong Sổ theo dõi nhập xuất lâm sản là một bước quan trọng đối với các tổ chức chế biến và kinh doanh gỗ từ rừng tự nhiên trong nước Việc này đảm bảo tính minh bạch và hợp pháp trong hoạt động kinh doanh, đồng thời góp phần bảo vệ tài nguyên rừng và phát triển bền vững Các tổ chức cần thực hiện quy trình kiểm tra chặt chẽ để đảm bảo rằng mọi thông tin được ghi chép đầy đủ và chính xác, nhằm tuân thủ các quy định pháp luật liên quan đến lâm sản.
Các phát biểu nào sau đây là đúng:
Các tổ chức Nhóm 2 và hộ gia đình phải tuân thủ yêu cầu kiểm tra hồ sơ và kiểm tra thực tế tất cả các lô hàng Tỷ lệ kiểm tra thực tế tối thiểu là 20% khối lượng của mỗi lô hàng trong chuỗi cung ứng trước khi xuất khẩu.
Gỗ và sản phẩm gỗ thuộc quy định của CITES sẽ không được miễn trừ các yêu cầu cấp phép FLEGT.
Thời hạn có hiệu lực của giấy phép FLEGT tối đa là 12 tháng kể từ ngày cấp. Giấy phép FLEGT được gia hạn 01 lần
Một giấy phép FLEGT chỉ được cấp cho một lô hàng của một nhà xuất khẩu đến cửa khẩu nhập khẩu đầu tiên vào thị trường EU
Phần 2: Giới thiệu về trách nhiệm giải trình
Các nguồn rủi ro trong chuỗi cung ứng gỗ bao gồm:
Rủi ro do sự phức tạp của chuỗi cung ứng, rủi ro về tính toàn vẹn của thông tin Rủi ro về loài và nguồn gốc địa lý
Rủi ro liên quan đến chứng từ, hồ sơ gỗ
Các bước trong thực hiện trách nhiệm giải trình:
Thu thập thông tin, nhận dạng rủi ro và giảm thiểu rủi ro
Thu thập thông ti, đánh giá rủi ro và giảm thiểu rủi ro
Nhận dạng rủi ro, xác định rủi ro và giảm thiểu rủi ro
Nhận dạng rủi ro, thu thập thông tin và giảm thiểu rủi ro
Thực hiện trách nhiệm giải trình cần chú ý: Độ phức tạp của chuỗi cung ứng
Phân biệt mức độ rủi ro
Sự khác nhau giữa trách nhiệm giải trình và đánh giá tuân thủ là:
Trách nhiệm giải trình được xác định dựa trên các quy định pháp luật và tiêu chí của tiêu chuẩn áp dụng, đồng thời việc đánh giá tuân thủ sẽ phụ thuộc vào tình huống cụ thể của từng công ty.
Trách nhiệm giải trình phụ thuộc vào tình huống rủi ro, đánh giá tuân thủ không phụ thuộc vào tình huống rủi ro
Trách nhiệm giải trình dựa trên tình huống cụ thể; đánh giá tuân thủ dựa trên các quy định pháp luật hoặc tiêu chí của tiêu chuẩn áp dụng
Trách nhiệm giải trình là hệ thống đánh giá của nhà nước, đánh giá tuân thủ dựa trên tính chất tự nguyện
Phần 3: Tiếp cận thông tin
Các loại thông tin cần được thu thập và lưu trữ:
Các chứng chỉ liên quan
Các đơn vị nhập khẩu gỗ và sản phẩm gỗ nên làm thế nào để thu thập thông tin về chuỗi cung ứng của họ?
Thông báo cho các đơn vị cung cấp về các quy định trách nhiệm giải trình và yêu cầu họ hợp tác cung cấp giấy tờ.
Thực hiện các chuyến đi thực địa đến các quốc gia cung cấp.
Thuê bên thứ ba (ví dụ như tổ chức Preferred by Nature) để thu thập thông tin hộ.
Các loại tài liệu nào có liên quan đến việc đánh giá rủi ro về danh mục “Quyền bên thứ ba”:
Kế hoạch khai thác đã được phê duyệt đánh giá tác động môi trường
Hồ sơ sức khỏe và an toàn lao động
Báo cáo cụ thể về quyền sử dụng đất, các khiếu nại và tranh chấp liên quan chứng từ thuế
Các đơn vị nhập khẩu cần làm gì ngay sau khi nhận được thông tin về chuỗi cung ứng?
Sơ đồ hóa chuỗi cung ứng
Phân tích thông tin và xác định các lỗ hổng đánh giá các rủi ro
Sơ đồ hóa chuỗi cung ứng
Khi nào các đơn vị nhập khẩu cần thu thập thông tin bổ sung về chuỗi cung ứng?
Khi các lỗ hổng về thông tin của chuỗi cung ứng được xác định
Khi các đơn vị nhập khẩu muốn sơ đồ hóa chuỗi cung ứng
Khi cấp độ rủi ro được xác định là “không đáng kể”
Khi có những vấn đề về mức độ liên quan, tính chính xác hoặc giá trị của thông tin được cung cấp
Có thể thu thập thêm thông tin bổ sung nào khác khi nguồn thông tin hiện có chưa đủ? Các tài liệu, chứng từ liên quan
Kiểm tra thực tế gỗ
Tham vấn các bên liên quan
Xác minh đơn vị cung ứng
Phần 4: Đánh giá rủi ro
Các bước chính trong việc đánh giá rủi ro là: Đánh giá đơn vị cung ứng
Các loại rủi ro chính bao gồm ?
Các vi phạm trong quản lý rừng
Các vi phạm của cơ quan quản lý rừng trong việc ban hành giấy phép
Các vi phạm trong chuỗi cung ứng
Trà trộn nguyên liệu bất hợp pháp hoặc không rõ nguồn gốc vào trong chuỗi cung ứng
Các khía cạnh nào cần được chú trọng trong việc xác định rủi ro?
Nhân công của nhà máy cung cấp
Các loại chứng chỉ liên quan
Vận chuyển tại các quốc gia xuất khẩu Đồng vị ổn định
Các nguồn nguyên liệu được chứng nhận theo hiệp định VPA/FLEGT là yếu tố quan trọng giúp giảm thiểu rủi ro, đồng thời là điều kiện tiên quyết để được cấp giấy phép FLEGT, mặc dù chính phủ Việt Nam không khuyến khích việc này.
Các nguồn dữ liệu có thể sử dụng được trong việc đánh giá rủi ro:
Phỏng vấn các hộ dân và cộng đồng địa phương
Các báo cáo thống kê quốc gia
Nguồn dữ liệu từ các chuyên gia
Một vấn đề được cho là có tính rủi ro thấp là khi nào?
Mức tác động của vấn đề đó còn hạn chế
Cho thấy lỗ hổng trong việc thực thi hệ thống pháp luật
Bất thường và không có hệ thống
Có tác động tiêu cực đáng kể đến xã hội
Phần 5: Giảm thiểu rủi ro
Trong 4 hoạt động dưới đây, đâu là hoạt động giảm thiểu rủi ro?
Thẩm định chuỗi cung ứng
Thay thế nhà cung cấp
Chuyển đổi sang nguyên liệu có chứng nhận
Ngừng nhập khẩu nguồn cung ứng tại quốc gia rủi ro
Các hành động giảm thiểu rủi ro có thể được thực hiện tại:
Các cơ sở chế biến gỗ
Các doanh nghiệp quản lý rừng cấp quốc gia
Lựa chọn nào dưới đây kiểm soát được rủi ro trà trộn nguyên liệu bất hợp pháp hoặc không rõ nguồn gốc trong chuỗi cung ứng?
Thực hiện các quy trình CoC
Tiến hành kiểm tra nhà cung cấp
Sử dụng các sản phẩm được chứng nhận
Tiến hành kiểm tra gỗ
Hoạt động quan trọng nhất trong việc giảm thiểu rủi ro là?
Thu thập đầy đủ thông tin về chuỗi cung ứng
Có quy trình tiêu chuẩn để giảm thiểu rủi ro phối hợp với các nhà cung cấp Xác minh nhà cung cấp
Quy trình xác minh nhà cung cấp cần có:
Tham vấn các bên liên quan
Việc xác minh nhà cung cấp theo chương trình xác minh của doanh nghiệp có thể được thực hiện bởi:
Công ty (đơn vị xuất khẩu)
Bên thứ ba (đơn vị thẩm định)
PHẦN B: BÀI TẬP TÌNH HUỐNG
Bạn sẽ làm việc theo nhóm nhỏ (mỗi nhóm khoảng 10 người).
Có 3 bài tập, phản ánh trách nhiệm Xác minh tuân thủ của cơ quan có thẩm quyền
Các hướng dẫn chi tiết, kết quả mong đợi, thời gian và công cụ gợi ý được nêu rõ trong mỗi phần bài tập.
Khuyến khích bạn sử dụng kinh nghiệm chuyên môn để tham gia thảo luận và tranh luận, vì không phải lúc nào cũng có câu trả lời đúng hay sai.
Bạn là cán bộ Kiểm lâm/Hải quan, có nhiệm vụ xác minh sự tuân thủ của Công ty A, một doanh nghiệp lớn trong ngành gỗ tại Việt Nam, chuyên nhập khẩu gỗ tròn, gỗ xẻ và các thành phần gỗ bán thành phẩm từ nhiều quốc gia, bao gồm cả một số nước Châu Phi Công ty A phục vụ chủ yếu cho các nhà sản xuất đồ nội thất tại Việt Nam, với nhu cầu ngày càng tăng Nhiệm vụ của bạn là kiểm tra quy trình thu mua nguồn gỗ nẹp cánh cửa từ nhà cung cấp mới ở Ghana, với thông tin và tài liệu được cung cấp bởi Công ty A, chi tiết có trong Phụ lục 1.
Công ty B, nhà cung cấp trực tiếp có trụ sở tại Sekondi, Ghana, chuyên chế biến và cung cấp các sản phẩm gỗ như gỗ xẻ, ván lạng và gỗ đúc Mặc dù công ty không sở hữu chứng nhận tự nguyện liên quan đến lâm nghiệp, họ đã khẳng định với công ty A rằng gỗ nẹp cánh cửa của họ được chứng nhận FSC và được làm từ loài gỗ Wawa, loại gỗ thường được sử dụng cho sản phẩm này Công ty B cũng đã cung cấp cho công ty A bộ hồ sơ chứng từ liên quan đến lô hàng của họ.
Công ty B đã nhận tài liệu từ Công ty C, nhà cung cấp của họ, liên quan đến các nẹp cánh cửa đã mua Công ty C, có trụ sở tại Tây Ghana và được thành lập năm 2009, là công ty con của một công ty Hà Lan, chuyên quản lý rừng trồng bền vững trong các khu bảo tồn rừng bị suy thoái Họ đã được cấp Hợp đồng sử dụng gỗ (TUCs) để khai thác trong những khu vực từng là hệ sinh thái rừng nhưng đã bị khai thác quá mức và chuyển đổi sang đất nông nghiệp Công ty C đã thông báo cho khách hàng về trang web của họ, nơi cung cấp thông tin pháp lý liên quan đến hoạt động kinh doanh Họ đã cung cấp bản Phê duyệt Sản lượng cho lô hàng nhưng thiếu TUC, mặc dù đã yêu cầu bổ sung Công ty C cho biết rằng Phê duyệt Sản lượng sẽ không được cấp nếu không có TUC.
Công ty C chuyên quản lý rừng trồng và khai thác gỗ, trong khi Công ty B đảm nhận việc mua, chế biến gỗ và thực hiện các thủ tục xuất khẩu, bao gồm khai báo hải quan, xin giấy phép xuất khẩu và giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật.
Mô tả chuỗi cung & Kiểm tra thông tin
20 phút: 7 phút đọc nhanh, 10 phút vẽ sơ đồ chuỗi cung và trả lời câu hỏi, 3 phút trình bày.