Mục đích, nhiệm vụ nghiên cứu
Luận án nghiên cứu TCDGCYTPG của Việt Nam và Myanmar, tập trung vào bối cảnh văn hóa và diễn xướng, nhằm khám phá đời sống thực của nhóm đối tượng folklore trong sự bảo lưu của nhân dân Nghiên cứu này không chỉ góp phần khắc phục những bất cập trong nghiên cứu văn bản truyền thống mà còn làm nổi bật vị trí, vai trò và sự tương tác giữa folklore và môi trường văn hóa truyền thống Qua đó, tác giả phân tích sự diễn hóa của tác phẩm trong các sinh hoạt giao tiếp xã hội, từ đó làm rõ vẻ đẹp và giá trị sống động của sáng tác truyền miệng trong đời sống thực tế.
Lịch sử vấn đề
Đến cuối thế kỷ XX, TCDGCYTPG chưa được nghiên cứu một cách độc lập trong giới khoa học, nhưng vẫn được đề cập trong nhiều công trình nghiên cứu về lịch sử văn học dân gian Việt Nam Điều này cho thấy, bên cạnh những thành tựu chung trong nghiên cứu lịch sử văn học, việc nghiên cứu TCDGCYTPG cũng đã đạt được những kết quả đáng chú ý, đặc biệt trong hai lĩnh vực khảo cứu đặc điểm dân tộc học và phân tích đặc điểm loại hình.
Trong nghiên cứu truyện kể có yếu tố Phật giáo, cần giải quyết hai vấn đề chính: xác định tư cách truyện cổ dân gian và làm rõ nội hàm khái niệm cũng như phân loại Đầu tiên, cần xem xét liệu bộ phận truyện kể này có đủ tiêu chuẩn để được coi là truyện cổ dân gian hay không, và nếu có, thì tính chất cổ và chất dân gian của chúng thể hiện ra sao Theo các nhà nghiên cứu Nguyễn Đổng Chi và Chu Xuân Diên, hai tiêu chuẩn quan trọng để xác định truyện cổ dân gian bao gồm tính chất cổ hay chất liệu dĩ vãng và chất dân gian, tức là sự gần gũi với đời sống nhân dân.
Về vấn đề chất dân gian, có hai khúc mắc cần làm rõ để xác định tư cách bộ phận truyện kể có yếu tố Phật giáo Thứ nhất, khái niệm “dân gian” hay “nhân dân” của một số tác giả có thể đồng nhất với khu vực văn hóa “nông dân”, dẫn đến việc những gì ngoài khu vực này bị xem là “ngoại đạo” hoặc “phản dân gian” Theo quan điểm này, truyện dân gian chỉ phản ánh các vấn đề cuộc sống và đấu tranh của nông dân.
Nhiều truyện kể mang chủ đề tôn giáo đã bị loại khỏi khu vực truyện cổ dân gian do kiểm duyệt Alan Dundes nhấn mạnh rằng bên cạnh nông dân, còn có nhiều nhóm dân gian khác như dân tộc, tôn giáo và nghề nghiệp hoạt động tích cực Đồng thời, các khái niệm về “vốn truyện kể” của Barbara Krishenblat-Grimblett cũng góp phần làm phong phú thêm hiểu biết về các hình thức truyện kể trong văn hóa dân gian.
“giao tiếp theo nhóm nhỏ” hay “người truyền bá truyền thống tích cực” và
Robert A Georges đã chỉ ra rằng khái niệm dân gian được xác định qua những người truyền bá truyền thống thụ động Trong bối cảnh này, truyện kể có yếu tố Phật giáo được xem như một nhóm truyện dân gian đặc thù, với phạm vi truyền bá hạn chế hơn so với các truyện dân gian thuần túy Đồng thời, một số tác giả nhìn nhận từ góc độ lí tưởng tuyệt đối cho rằng những truyện mang tính yếm thế hay mê tín là sản phẩm của nhà chùa, không phản ánh quan điểm của nhân dân Thực tế cho thấy, số lượng những truyện như vậy là khá ít ỏi.
Tư tưởng của nhân dân có thể được coi là một bảo vật quý giá, không chỉ trong sự lạc quan mà còn trong việc tránh xa những yếu tố tiêu cực như bi quan và mê tín.
Đại đa số truyện kể có yếu tố Phật giáo vẫn tồn tại cho đến nay, phản ánh tâm tư và tình cảm của nhân dân, cả mặt tích cực và hạn chế Những câu chuyện này được đông đảo người dân ủng hộ và lưu truyền, tuy nhiên, cách thức truyền bá của chúng phụ thuộc vào điều kiện lịch sử cụ thể, có thể là tích cực hoặc thụ động.
Chất liệu dĩ vãng trong truyện kể có yếu tố Phật giáo có thể khẳng định tính cổ xưa của nó, hoặc đã được biến đổi để phù hợp với nếp sống và tư duy truyền thống của nhân dân Điều này dẫn đến việc hồn cốt văn hóa bản địa thay thế những yếu tố vay mượn từ bên ngoài Nhiều nhà nghiên cứu đã cân nhắc sự ảnh hưởng của văn hóa bản địa và văn hóa du nhập, đặt ra câu hỏi về tính chất cổ của các truyện kể này Nếu sự đồng nhất giữa “dân gian” và “nông dân” là lý do để không công nhận truyện kể có yếu tố Phật giáo là truyện dân gian, thì sự đồng nhất giữa “chất liệu dĩ vãng” và “văn hóa bản địa” lại là lý do để phủ nhận tính cổ của nhóm đối tượng này.
Nếu giải quyết được những vấn đề nêu trên, bộ phận truyện kể có yếu tố Phật giáo sẽ có đủ tiêu chuẩn để được công nhận là truyện cổ dân gian Các thuật ngữ như “truyện cổ dân gian về Phật giáo”, “truyện dân gian mang màu sắc Phật giáo” hay “truyện dân gian có yếu tố Phật giáo” chỉ là những cách gọi khác nhau cho cùng một loại truyện.
Theo chúng tôi, từ "về" không phản ánh đúng nghĩa trong ngữ cảnh này Để làm rõ những khúc mắc này, chúng ta cần xem xét lịch sử nghiên cứu đối tượng.
Các nghiên cứu dân tộc học chủ yếu được thực hiện bởi các chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực folklore trong khoảng thời gian năm thập kỷ cuối thế kỷ XX.
Việt Nam như: Nguyễn Đổng Chi (1915-1984), Bùi Văn Nguyên (1923-2003), Đinh Gia Khánh (1924-2003), Cao Huy Đỉnh (1927-1975), Nguyễn Tấn Đắc
(1931), Chu Xuân Diên (1934), Vũ Ngọc Khánh (1926-2012).v.v
Các nhà nghiên cứu thống nhất rằng Phật giáo đã truyền từ Ấn Độ và ảnh hưởng đến truyện cổ dân gian Việt Nam từ rất sớm, bắt đầu từ thời kỳ "bình minh của lịch sử" (Trần Văn Giàu).
[52, tr.15], “cuối thời Bắc thuộc”, từ thời “Khâu Đà La” (Cao Huy Đỉnh)
[42, tr.40, 74], từ “thời Hùng Vương”(Lê Mạnh Thát) [141, tr.96], từ “thế kỷ thứ nhất trước công nguyên”(Hồ Liên) [97, tr.85].v.v
Nghiên cứu về nguồn gốc Phật giáo trong các tác phẩm dân gian đã cho thấy nhiều kết quả bất ngờ Trong suốt 50 năm qua, nhiều công trình nghiên cứu đã chỉ ra rằng nhiều truyện cổ dân gian ở Việt Nam có nguồn gốc từ nội điển Phật giáo Cao Huy Đỉnh đã xác định một số truyện như "Bốn anh mù sờ voi", "Con cò", "Con cua và đàn cá tép", và "Mèo lại hoàn mèo" đã được truyền vào Việt Nam từ đầu công nguyên cùng với Phật giáo Đinh Gia Khánh nhận định rằng nhiều Phật thoại đã tách khỏi kinh điển để trở thành truyện ngụ ngôn hoặc cổ tích dân gian, ví dụ như "Sẩm sờ voi" và "Cây nêu ngày Tết" Ngoài ra, tác giả của "Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam" cũng khẳng định rằng truyện "Bính và Đinh" có nguồn gốc từ Tạp bảo tạng kinh, đồng thời nhấn mạnh hình tượng rắn hóa thành vàng là motif phổ biến trong một số dân tộc.
Nam Á có các phiên bản của người Kinh, Mường, Tày và Miến Điện (Myanmar), tất cả đều tiếp thu từ một “bản gốc” trong Tạp bảo tạng kinh, được dịch ra chữ Hán từ năm 472 Điều này cho thấy rằng “bản gốc” đã được truyền miệng vào các dân tộc này từ rất sớm, với nguồn gốc phát sinh có thể bắt nguồn từ nơi ra đời của đạo Phật.
Mặc dù không đặt ra mục tiêu nghiên cứu văn học, trong công trình Lịch sử
Trong nghiên cứu của Lê Mạnh Thát về 200 truyện cổ tích trong Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam của Nguyễn Đổng Chi, ông đã chỉ ra rằng một số truyện như Sự tích dưa hấu, Sự tích con dã tràng, Của trời trời lại lấy đi, và Hai con cò và con rùa có thể liên hệ đến cốt truyện có trong Cựu tạp thí dụ kinh Điều này cho thấy đây là những văn bản truyện kể cổ xưa nhất được biết đến trong lịch sử văn học Việt Nam, có niên đại từ thế kỷ III đến thế kỷ I.
Phương pháp nghiên cứu
5.1 Ph ươ ng pháp đ i ề u tra dân t ộ c h ọ c
Khảo sát thực địa là phương pháp nghiên cứu chủ yếu trong dân tộc học, trong đó quan sát-tham dự đóng vai trò quan trọng Người nghiên cứu tiếp cận trực tiếp với cộng đồng để thu thập văn hóa và hiểu biết về cách sống, tập quán và phong tục của họ Để có tư liệu chất lượng, người nghiên cứu cần tham gia vào môi trường thực tiễn và ghi nhận chi tiết từ góc nhìn của người trong cuộc (emic), sau đó đưa ra quan điểm của người ngoài cuộc (etic) Đồng thời, việc tiến hành điều tra xã hội học và phỏng vấn sâu với những người cung cấp thông tin giúp làm rõ bản chất và ý nghĩa sâu sắc của các hiện tượng thực tế Các phương pháp này là thiết yếu trong việc thu thập tư liệu nghiên cứu.
5.2 Ph ươ ng pháp so sánh
So sánh là phương pháp đối chiếu các đối tượng khác nhau dựa trên tiêu chí cụ thể nhằm rút ra những nét tương đồng và khác biệt Mục đích chính của so sánh là làm nổi bật những đặc trưng cơ bản của một đối tượng thông qua việc đối chiếu với một đối tượng khác.
Kết quả so sánh không chỉ cung cấp cái nhìn sâu sắc về từng đối tượng mà còn giúp hiểu rõ hơn về tổng thể các đối tượng được so sánh, đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu folklore Trong luận án này, chúng tôi áp dụng phương pháp so sánh trên nhiều khía cạnh, từ đối chiếu dữ liệu lịch sử-văn hóa, phân tích ý nghĩa văn học đến khảo sát kết cấu và sự biến đổi của các yếu tố trong truyện kể từ VBCĐH đến môi trường diễn xướng Mục tiêu là xây dựng bức tranh về quy luật vận hành của tác phẩm văn học dân gian, cụ thể là TCDGCYTPG trong đời sống folklore của Việt Nam và Myanmar Phương pháp này được áp dụng liên tục trong toàn bộ quá trình nghiên cứu, đặc biệt là ở chương 2 và chương 3.
5.3 Ph ươ ng pháp phân tích ngôn ng ữ h ọ c
Phân tích hành động ngôn từ và diễn ngôn giao tiếp là hai yếu tố quan trọng trong việc hiểu bối cảnh diễn xướng của tác phẩm Tác phẩm không chỉ là một thành tố của sự kiện giao tiếp mà còn tương tác với các yếu tố như thời gian, địa điểm, đối tượng, chủ đề và mục đích giao tiếp Những yếu tố ngoài văn bản này ảnh hưởng đến việc hình thành ngôn bản tác phẩm Nghiên cứu bối cảnh giúp khám phá vẻ đẹp của tác phẩm như một chỉnh thể ngôn từ nghệ thuật và đánh giá vai trò của nó trong sự kiện giao tiếp xã hội Các vấn đề liên quan đến kênh giao tiếp, người phát và người nhận thông tin, thông điệp và mã giao tiếp cũng đóng góp quan trọng vào việc phân tích đối tượng, đặc biệt được áp dụng trong chương 4 của luận án.
Trong luận án này, chúng tôi áp dụng các phương pháp chủ yếu để xử lý tư liệu và trình bày kết quả nghiên cứu theo hướng tiếp cận bối cảnh Phương pháp nghiên cứu hệ thống và cấu trúc chức năng từ văn bản truyền thống cũng được sử dụng Đồng thời, chúng tôi kết hợp góc nhìn của Tâm lý học hành vi để tiếp cận thông tin thực địa, đặc biệt là tâm lý giao tiếp và diễn xướng Điều này thể hiện qua việc kết nối dữ kiện quan sát với những đặc điểm nhân thân của người cung cấp thông tin, nhằm có cái nhìn trung thực, khách quan và lịch sử cụ thể về đối tượng nghiên cứu Các thao tác phân tích, tổng hợp và thống kê là công cụ hữu ích trong việc triển khai các phương pháp nghiên cứu khoa học này.
Đóng góp của luận án
Luận án, mặc dù không đặt ra mục tiêu nghiên cứu lý thuyết, vẫn đóng góp những hiểu biết quý giá về phương pháp luận trong nghiên cứu bối cảnh Nó đề cập đến các vấn đề như hoạch định phạm vi tiếp cận tài liệu, nhóm người cung cấp thông tin, kỹ thuật điều tra xã hội và dân tộc học, cũng như các cấp độ của bối cảnh Các khái niệm được định nghĩa, thao tác phân loại và phân tích đặc điểm, giá trị của đối tượng nghiên cứu sẽ được trình bày một cách toàn diện và mới mẻ, khác biệt so với hướng nghiên cứu truyền thống.
Luận án nghiên cứu về TCDGCYTPG trong kho tàng truyện kể dân gian của dân tộc, xác định tư cách của nó trong bối cảnh văn hóa Nghiên cứu phân tích thực trạng bảo lưu và vai trò của đối tượng trong truyền thống văn hóa dân tộc, cũng như sự diễn hóa của tác phẩm trong đời sống folklore và mối quan hệ với các thành tố giao tiếp Đồng thời, luận án làm rõ mối liên hệ giữa văn hóa dân gian và văn hóa Phật giáo, cũng như giữa văn học dân gian và các hoạt động thực hành liên quan đến chủ đề Phật giáo Hy vọng rằng những kết quả này sẽ thúc đẩy nghiên cứu bối cảnh ngày càng được quan tâm và phát triển sâu sắc hơn.
Bố cục của luận án
Luận án gồm phần chính văn (200 trang) và Phụ lục (244 trang) Ngoài phần dẫn nhập (21 trang), kết luận (3 trang), nội dung luận án được triển khai thành 4 chương (176 trang):
- Chương 1 (42 trang): Cơ sở lí thuyết và thực tiễn liên quan đến đối tượng nghiên cứu
- Chương 2 (33 trang): Bối cảnh văn hóa dân tộc: các đề mục bảo lưu truyện kể theo các chủ đề Phật giáo
- Chương 3 (45 trang): Truyện cổ dân gian có yếu tố Phật giáo trong bối cảnh diễn xướng
- Chương 4 (56 trang): Khảo sát bối cảnh diễn xướng truyện kể theo các chủ đề Phật giáo
CƠ SỞ LÍ THUYẾT VÀ THỰC TIỄN LIÊN QUAN ĐẾN ĐỐI TƯỢNG NGHIÊN CỨU
Cơ sở khoa học của hướng nghiên cứu bối cảnh
Nghiên cứu bối cảnh đã được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khoa học, nhưng trong nghiên cứu folklore, hướng nghiên cứu này chưa hình thành một hệ thống lý thuyết đầy đủ Tuy nhiên, các nhà nhân học, folklore học và tâm lý học đã nỗ lực đề xuất và giải quyết một số khía cạnh cơ bản Chúng tôi tóm tắt các vấn đề chính thành ba loại: thứ nhất, tái định hướng đối tượng nghiên cứu folklore; thứ hai, phân chia các cấp độ của bối cảnh; và thứ ba, đề xuất một số nội dung phương pháp luận cho nghiên cứu bối cảnh.
1.1.1 Nghiên c ứ u folklore và s ự ra đờ i c ủ a h ướ ng nghiên c ứ u b ố i c ả nh
Các nhà khoa học nhận thấy rằng việc tiếp cận thông tin từ các hiện tượng riêng lẻ khiến họ xa rời những qui ước ban đầu, dẫn đến việc phân loại trở nên không phù hợp với thực tế Văn học dân gian, trước khi trở thành một lĩnh vực nghiên cứu độc lập, là một phần của văn hóa dân gian và thuộc về dân tộc học Dan Ben-Amos chỉ ra rằng folklore trở thành một chủ đề ngoại lai đối với các nhà nhân học và nhà nghiên cứu văn học, trong khi Vladimir Propp nhấn mạnh rằng folklore cần được tiếp cận từ góc độ ngôn ngữ và không thể tách rời khỏi dân tộc học Ở Việt Nam, phó giáo sư Đỗ Bình Trị cho rằng sự lúng túng trong nghiên cứu văn học dân gian xuất phát từ sự thiếu nhất quán trong lý luận và phương pháp Chu Xuân Diên cho rằng sự giao động trong quan niệm về folklore hiện nay phản ánh sự phân vân giữa việc coi folklore là văn hóa dân gian và một phần của văn hóa tổng thể Đặc tính tổng hợp của sáng tác folklore đặt ra yêu cầu tái định hướng trong nghiên cứu, nhấn mạnh vai trò của văn học dân gian trong giao tiếp xã hội và văn hóa Sự phát triển chuyên ngành hẹp khẳng định sự độc lập của từng lĩnh vực nghiên cứu nhưng cũng thúc đẩy mối quan hệ liên ngành để đạt được các mục tiêu khoa học.
Quá trình tái định hướng trong nghiên cứu folklore có mối quan hệ chặt chẽ với quá trình tái định hướng trong nghiên cứu ngôn ngữ
Trong nghiên cứu ngôn ngữ học của Ferdinand de Saussure, cặp đôi “ngôn ngữ / lời nói” được nhấn mạnh, trong đó ngôn ngữ (langue) được định nghĩa là hệ thống quy ước chung của cộng đồng, còn lời nói (parole) là cách thức cá nhân sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống giao tiếp cụ thể Saussure khẳng định rằng ngôn ngữ học tập trung vào ngôn ngữ (langue) chứ không phải lời nói (parole) Tương tự, trong lĩnh vực folklore, Petr Bogatyrev và Roman Jakobson cho rằng tác phẩm folklore tồn tại ngoài cá nhân, chỉ là một tập hợp chuẩn mực tiềm tàng, và được thể hiện qua sự sáng tạo cá nhân của người trình diễn Họ chỉ ra rằng sự khác biệt chính giữa folklore và văn học nằm ở phương thức tồn tại của tác phẩm: tác phẩm folklore là sự kiện của langue, trong khi tác phẩm văn học là sự kiện của parole.
Trong giai đoạn đầu, các nhà ngôn ngữ học chú trọng vào bình diện ngôn ngữ, trong khi đó, các nhà folklore học tập trung vào việc xây dựng hệ thống lý thuyết để phân loại, nghiên cứu và giảng dạy văn học dân gian Họ khám phá cấu trúc tĩnh tại, bất biến của văn bản, loại trừ các yếu tố ngẫu nhiên và cụ thể trong diễn xướng để hướng tới những phác đồ cấu trúc khái quát và thuộc tính bản chất của folklore Tại Nga, nhà folklore học thuộc trường phái đã mở đường cho hướng nghiên cứu này.
Lí thuyết chức năng của Alexander Nikolayevich Veselovsky (1838-1906) xác định motif là đơn vị nhỏ nhất cấu thành cốt truyện, có mối quan hệ biện chứng với cấp độ cao hơn (type) trong cơ chế sản sinh và truyền bá truyện cổ tích Vladimir Yakovlevich Propp đã mở rộng khái niệm này bằng cách xác định các hành động chức năng của nhân vật là cấp độ nhỏ hơn của motif, từ đó xây dựng một mô hình chung cho mọi truyện cổ tích Tại Phần Lan, giáo sư Julius Leopold Fredrik Krohn (1835-1888) đã khởi xướng phương pháp nghiên cứu Địa lý-lịch sử (Historic-geographic Method) vào cuối thế kỷ XIX, tiếp nối nghiên cứu về truyện dân gian của ông là con trai Kaarle Krohn (1863-).
Vào năm 1933, giáo sư ngành folklore học tại Đại học Tổng hợp Helsinki, cùng với học trò Antti Amatus Aarne, đã phát triển và hoàn thành các bảng tra cứu thể loại văn học dân gian, tạo thành hồ sơ lịch sử về dị bản truyện kể dân gian ở Phần Lan và Bắc Âu trong hai thập niên đầu thế kỷ XX Dựa trên thành tựu của các thầy thuộc trường phái Phần Lan, nhà folklore học người Mỹ Stith Thompson đã mở rộng hệ thống phân loại type và motif sang khu vực Nam Âu và châu Á, đặc biệt là Ấn Độ Những đóng góp này đã tạo ra các hệ thống phân loại thực tiễn cho việc tổ chức các tuyển tập lưu trữ và văn bản đã công bố, đánh dấu chặng đầu tiên trong lịch sử folklore học và ngôn ngữ học Tiếp theo, vào năm 1943, Sara Mills đã phát triển quan điểm "ngôn ngữ / lời nói" trong công trình Diễn ngôn (Discourse), mở ra chặng thứ hai của nghiên cứu này.
Diễn ngôn, theo quan điểm của năm 1941, được xem như một khái niệm chuyên môn đối lập với văn bản Trong khi văn bản mang tính chất tĩnh và cấu trúc ngôn ngữ cố định, diễn ngôn lại thể hiện sự động và linh hoạt trong lời nói Tác giả cho rằng diễn ngôn có phạm vi nghĩa rộng nhất so với các thuật ngữ khác trong lí luận văn học và văn hóa Nửa thế kỉ sau, khái niệm này tiếp tục được phát triển trong cuốn sách về Discourse.
Trong cuốn Bách khoa toàn thư lý thuyết văn chương đương đại (1993), Marie Christine khẳng định rằng thuật ngữ diễn ngôn có phạm vi phủ sóng rộng rãi, vượt qua ranh giới các lĩnh vực và tham gia vào sự tái tổ chức tri thức trong khoa học xã hội và nhân văn Mikhail Bakhtin đã chỉ trích ngôn ngữ học hàn lâm vì chỉ tập trung vào cấu trúc trừu tượng, bỏ qua khía cạnh sinh thành của ngôn ngữ Ông đã tiên phong trong việc nghiên cứu diễn ngôn, xem ngôn ngữ như một thực thể đa dạng và lịch sử Tiểu luận "Vấn đề các thể loại lời nói" (1952-1953) thể hiện rõ ràng cách tiếp cận phong cách học của ông, đối lập với quan điểm của Saussure về ngôn ngữ, nhấn mạnh sự khác biệt giữa văn bản và diễn ngôn.
1960 đã đưa ngôn ngữ học rẽ sang hai hướng nghiên cứu
Tình hình trong lĩnh vực nghiên cứu folklore cũng đang có sự chuyển biến tương tự Với định hướng nghiên cứu mới mẻ, từ khi đảm nhiệm vị trí biên tập tờ Tạp chí Folklore, nhiều thay đổi đáng kể đã diễn ra trong cách tiếp cận và phân tích các yếu tố văn hóa dân gian.
Hoa Kỳ (Journal of American Folklore) (1908), năm 1940, Franz Boas (1858-
Năm 1942, William Bascom cùng các học trò đã tiến hành nghiên cứu và sưu tập truyện kể dân gian của người da đỏ Bắc Mỹ, chú trọng đến phong cách văn bản và hình thức diễn ngôn trong môi trường cụ thể Mười lăm năm sau, khi sự phân chia lãnh thổ nghiên cứu giữa các nhà ngữ văn dân gian và nhân học trở nên gay gắt, Bascom đề xuất thay thế thuật ngữ folklore bằng nghệ thuật truyền miệng (verbal art) Ông nhấn mạnh rằng tác phẩm văn học dân gian không chỉ là những lát cắt tĩnh tại của quá khứ, mà còn là những hoạt động lời nói trong mối quan hệ giao tiếp đồng đại, phản ánh sự đa dạng và các yếu tố ngẫu nhiên trong môi trường diễn xướng cụ thể.
Sự "xung khắc" giữa quan điểm của các nhà nhân học và các nhà nghiên cứu ngữ văn dân gian đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy cách tiếp cận văn học dân gian, đặc biệt trong bối cảnh diễn xướng và hoạt động giao tiếp.
Năm năm sau, Milman Parry và Albert Lord đã thay đổi cách hiểu về thể loại sử thi, từ "sử thi dân gian" thành "sử thi truyền miệng", nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tổ chức tác phẩm trong quá trình diễn xướng bằng miệng Điều này đánh dấu sự khởi đầu của một làn sóng mới trong nghiên cứu folklore, tập trung vào lý thuyết công thức truyền miệng.
In the 1960s, Alan Dundes sparked significant debate by challenging previous researchers' views of folklore as merely a collection of static cultural artifacts He argued that folklore should be understood as a dynamic communicative process, particularly emphasizing artistic communication within small groups Dundes defined folklore as an "artistic action," a "social interaction," and a "definite realistic, artistic and communicative process." Around the same time, A Robert Georges highlighted the importance of storytelling events, further reinforcing the notion of folklore as an active and interactive cultural expression.
The actions of nonliterate or preliterate individuals represent a form of communicative event and social experience, where participants must establish social identities as both speakers and listeners Researching ancient narrative texts parallels the study of written expression, serving as a dimension of the complex communication events conveyed through these narratives.
Folklore được hiểu là một hiện tượng giao tiếp diễn ra trong không gian và thời gian cụ thể, từ đó hình thành một trào lưu mới trong nghiên cứu đối tượng này, gọi là Nghiên cứu bối cảnh.
Những nét chính về văn hóa của Myanmar và Việt Nam
Bài viết này tập trung vào việc bảo tồn truyện cổ dân gian liên quan đến Phật giáo, đặc biệt là các đặc điểm văn hóa của các tộc người và xu hướng phát triển của Phật giáo tại Myanmar và Việt Nam.
Người Việt và người Miến thuộc cùng một chủng tộc Mongoloid, là cư dân bản địa của khu vực Đông Nam Á cổ Nghiên cứu của các nhà sử học và dân tộc học cho thấy đây là hai quốc gia nằm trong khu vực phát tích của nền văn minh lúa nước và là nơi xuất hiện những con người sớm nhất trên thế giới Quá trình hình thành tộc người của cư dân Đông Nam Á đã chịu ảnh hưởng từ các nền văn minh lớn như Trung Hoa, Ấn Độ và Trung Cận Đông, dẫn đến sự đa dạng văn hóa trong khu vực này.
Sự kiện kể chuyện trong văn hóa Đông Nam Á cho thấy các cư dân trong khu vực này chia sẻ nhiều yếu tố văn hóa bản địa giống nhau, đặc biệt là từ nền văn hóa Nam Á, được hình thành trong điều kiện khí hậu nhiệt đới ẩm và gió mùa Myanmar và Việt Nam đều có nền nông nghiệp trồng lúa nước cổ xưa, với những đặc trưng như tín ngưỡng sùng bái vật linh, đời sống hướng nội và vai trò quan trọng của người phụ nữ Lối sống nông nghiệp tự cung tự cấp đã tạo ra những truyền thống quý báu, bao gồm tôn ti thứ bậc, kính trọng người già, hiếu học, và tinh thần tương trợ trong cộng đồng.
Sự khác biệt về tọa độ địa lí giữa Việt Nam và Myanmar đã dẫn đến những đặc trưng văn hóa riêng biệt Việt Nam thuộc khu vực văn hóa nông nghiệp thuần phương Nam, trong khi Myanmar nằm ở vùng chuyển tiếp giữa văn hóa du mục và nông nghiệp Điều này hình thành nên những đặc điểm văn hóa dân tộc như tỉ trọng hướng nội-hướng ngoại, trọng văn-trọng võ, và trọng nam-trọng nữ Lối sống nông nghiệp của người Việt thường coi trọng tình cảm và mối quan hệ thân thuộc hơn kỷ cương, trong khi người Myanmar, do ảnh hưởng của văn hóa du mục, có sự cân bằng giữa cảm tính và lý tính, thể hiện sự bao dung hơn.
4 Xem bản đồ phân bố các loại hình văn hóa ở Phụ Lục 1, tr 1
Việt Nam và Myanmar đều là những quốc gia đa dạng về tộc người, với nền văn hóa phong phú tại khu vực Đông Nam Á Việt Nam có khoảng 54 tộc người, trong khi Myanmar có hơn 100 tộc người, với cơ cấu tộc người phức tạp hơn Người Kinh ở Việt Nam đóng vai trò chủ đạo, tạo nên một diện mạo văn hóa thống nhất, trong khi Myanmar có sự hình thành tam giác tộc người Tạng-Miến, Môn-Khmer và Thái-Hoa, dẫn đến những tranh chấp chủ quyền trong lịch sử Trong khi lịch sử Việt Nam chứng kiến sự xung đột giữa các tập đoàn phong kiến, các nhóm sắc tộc Myanmar cũng liên tục đấu tranh để giành vị thế, đặc biệt là người Miến, người Môn và người Shan Do đó, hội tụ là xu hướng chủ đạo trong quá trình tộc người ở Việt Nam, trong khi phân li lại là xu hướng chính ở Myanmar.
Yếu tố quyết định giúp Myanmar thiết lập trạng thái cân bằng giữa các nhóm tộc người nhằm hướng tới sự phát triển quốc gia thống nhất chính là Phật giáo.
Văn hóa Phật giáo ở Myanmar và Việt Nam phản ánh sự phát triển lịch sử dưới ảnh hưởng của các mô hình quân chủ lập hiến và tư tưởng từ Ấn Độ, Trung Hoa Nằm trên trục giao thương quốc tế quan trọng, hai quốc gia này đã có cơ hội giao lưu kinh tế và văn hóa từ xa xưa, tạo điều kiện cho Phật giáo Ấn Độ lan tỏa và duy trì ảnh hưởng mạnh mẽ đến ngày nay Vai trò của Phật giáo được củng cố bởi các vị vua vĩ đại, đặc biệt trong thời kỳ hưng thịnh của nhà Lý và nhà Trần ở Việt Nam, nơi các vua như Lý Thánh Tông và Trần Nhân Tông không chỉ quản lý triều chính mà còn tham gia vào việc tu hành và phát triển giáo phái Tương tự, ở Myanmar, các vua Phật tử như Anowratha và Tabinswehti đã thúc đẩy Phật giáo trở thành quốc giáo, ảnh hưởng sâu rộng đến mọi lĩnh vực đời sống của người dân.
5 Lý Thái Tổ (1010-1028), Lý Thái Tông (1028-1054), Lý Thánh Tông (1054-1072), Lý Nhân Tông (1072-
1127), Lý Thần Tông (1128-1137), Lý Anh Tông (1138-1175), Lý Cao Tông (1176-1210), Lý Huệ Tông (1211-
6 Trần Thái Tông (1237-1257), Trần Thánh Tông (1258-1278), Trần Nhân Tông (1278-1297), Trần Anh Tông
Vua Asoka, một Phật tử nổi tiếng trong lịch sử Ấn Độ thuộc vương triều Mauria (thế kỷ III TCN), đã có những đóng góp to lớn trong việc bảo hộ và phát triển Phật giáo Sau khi quy y, ông đã cho xây dựng 84.000 chùa và 84.000 bảo tháp trên khắp đất nước, khắc bia đá để tuyên bố chính pháp và tổ chức cuộc kiến tập Phật giáo lần thứ ba Ông cũng đã cử các vị truyền đạo đi khắp nơi để phổ biến đạo Phật, giúp Phật giáo lan rộng ra không chỉ ở Ấn Độ mà còn ở nhiều quốc gia châu Á.
Phật giáo du nhập vào Việt Nam từ đầu Công Nguyên, hình thành trung tâm lớn nhất khu vực Đông Nam Á, nhưng phát triển không ấn tượng từ thế kỷ IV đến X Đến thời đại Lý-Trần, Phật giáo Bắc truyền (Mahayana) mới thịnh vượng, nhưng sau đó, Nho giáo trở thành hệ tư tưởng độc tôn vào thế kỷ XV, khiến Phật giáo lùi lại Thời gian phát triển rực rỡ của Phật giáo ở Việt Nam chỉ kéo dài vài thế kỷ, không nhất quán giữa các thời kỳ Ở Myanmar, Phật giáo Mahayana tồn tại từ thế kỷ V, nhưng từ thế kỷ XI, Phật giáo Nguyên thủy chiếm ưu thế với vương triều Anawratha Phật giáo Theravada từ Myanmar và Ceylon lan sang các nước Đông Nam Á, trở thành quốc giáo của Thái Lan, Campuchia, Myanmar và Lào, với khoảng 80% dân số theo đạo Trong khi sự tự chủ của các tộc người dẫn đến phân ly văn hóa, Phật giáo lại thúc đẩy quá trình hội tụ văn hóa, góp phần vào sự cố kết và liên kết tộc người ở Myanmar.
Luy Lâu, hay còn gọi là Dâu, là kinh đô của Giao Chỉ và là điểm dừng chân của các thương nhân từ Ấn Độ đến Trung Quốc Tại đây, các thương nhân thường thực hiện nghi lễ thờ cúng và cầu nguyện đức Phật cùng các vị Bồ tát, trong đó Phật Nhiên Đăng (Dipankara) và Bồ tát Quán Thế Âm (Avalokitesvara) được xem là những vị bảo vệ cho thủy thủ và người đi biển Sự hiện diện của các nghi lễ này đã góp phần ảnh hưởng đến việc phát triển Phật giáo tại Giao Chỉ.
Tôn kính Tam bảo là giá trị hàng đầu trong văn hóa của các quốc gia này, thể hiện sự ưu tiên của người dân đối với Phật giáo truyền thống Điều này cũng đồng nghĩa với việc những yếu tố xa lạ với Phật giáo không có cơ hội phát triển và du nhập vào đất nước này.
Sự khác biệt giữa hệ phái Theravada và Mahayana chủ yếu xuất phát từ quan điểm khác nhau trong việc bảo tồn và phát triển giáo pháp của đức Phật Điều này thể hiện qua nhiều khía cạnh của giáo lý, bao gồm quan niệm về con đường giải thoát, tinh thần bình đẳng bác ái, cách nhìn nhận về các nhóm giới trong xã hội, cũng như mối quan hệ giữa pháp quyền và thần quyền Những yếu tố này ảnh hưởng trực tiếp đến đời sống tinh thần của cộng đồng và văn hóa dân gian.
Phật giáo Theravada và Mahayana có những quan niệm khác nhau về giải thoát, trong khi Theravada nhấn mạnh vào con đường tự thân, Mahayana lại cho rằng cứu độ là khả thi Phật giáo Nguyên thủy đề cao bình đẳng và trí tuệ, trong khi Phật giáo phát triển thiên về tình cảm đại đồng Phật giáo Nam tông chủ yếu ủng hộ nam giới trong việc tu tập và chỉ tôn thờ đức Thích Ca Mâu Ni, trong khi Phật giáo Bắc tông tôn vinh vai trò của phụ nữ thông qua việc thờ Quán Thế Âm Bồ tát như một biểu tượng của Phật mẫu.
Vấn đề quan niệm về nhóm giới có ảnh hưởng mạnh mẽ đến việc bảo lưu truyện kể, đặc biệt là vị thế của phụ nữ trong văn hóa bản địa Đông Nam Á Trong khi phụ nữ Việt Nam đã khôi phục được vị thế của mình nhờ vào sự suy giảm của Nho giáo và sự phát triển gián đoạn của Phật giáo Đại thừa, hình tượng người phụ nữ trong văn hóa dân gian được tôn vinh cao Ngược lại, phụ nữ Myanmar lại chịu ảnh hưởng tiêu cực từ định kiến xã hội và giáo luật nghiêm ngặt của Phật giáo Nguyên thủy, dẫn đến sự hạn chế về tự do và quyền lợi Mặc dù trên bề mặt, vị trí của họ có thể được công nhận, nhưng trong thực tế, những rào cản về giới vẫn tồn tại sâu sắc trong đời sống tôn giáo và xã hội.
Vấn đề tư liệu về đối tượng nghiên cứu
Hệ thống tích truyện trong văn hóa Phật giáo tại Việt Nam và Myanmar có sự giao thoa đặc biệt qua các truyện có nguồn gốc từ Jataka (Kinh Bổn sinh) Trong kho tàng văn học Phật giáo, bộ Tam tạng (Tripitaka) bằng tiếng Pali được xem là bộ sưu tập sớm nhất và đầy đủ nhất, bao gồm Luật tạng (Vinaya-pitaka), Luận tạng (Abhidhamma-pitaka) và Kinh tạng (Sutta-pitaka) Đặc biệt, Kinh tạng, ghi lại các bài thuyết pháp của Đức Phật, được biết đến rộng rãi với năm kinh bộ quan trọng.
Nikàya bao gồm Trường Bộ Kinh (Digha-nikaya), Trung Bộ Kinh (Majjhima-nikaya), Tương Ưng Bộ Kinh (Samyutta-nikaya), Tăng Chi Bộ Kinh (Anguttara-nikaya) và Tiểu Bộ Kinh (Khuddaka-nikaya) Tiểu bộ kinh chủ yếu được cấu thành từ văn kệ, với một phần nhỏ văn xuôi, chứa đựng những tác phẩm thi ca quan trọng nhất của kinh tạng Pali Bổn sinh kinh (Jataka) là một trong 15 phần của Tiểu bộ kinh, hoàn thành muộn hơn bốn bộ kinh còn lại Jataka kết hợp các chánh thuyết của đức Phật với giáo lý của những người kế thừa sứ mệnh của Ngài Nó bao gồm các mẩu truyện từ hệ thống truyện cổ dân gian và tích truyện Bà La Môn giáo trước Phật giáo, cùng với các truyện được sáng tác trong thời kỳ đức Phật còn sống và những truyện được bổ sung sau khi Ngài nhập diệt.
547 pháp hoại được phân chia thành 22 đề mục (nipàta), mỗi truyện trong bộ Jataka liên quan đến kiếp trước (Jati) của Đức Phật, phản ánh những kiếp sống mà Ngài đã trải qua trước khi thành Buddha Hệ thống tích truyện này đóng vai trò quan trọng trong các pháp thoại của Đạo sư, giúp minh họa và nhấn mạnh các bài học đạo lý Jataka không chỉ là bộ kinh-truyện để giảng thuyết về Nghiệp báo và Luân hồi (Karma - Samsara), mà còn là phương thức tu tập cho tăng chúng và cách tự tu sửa của con người Những câu chuyện trong Jataka mang tính sử học và nhân bản sâu sắc, là những áng văn học Pali cổ điển quý giá.
Tại các quốc gia theo Phật giáo Theravada như Myanmar, tồn tại một phiên bản phóng tác của Jataka mang tên Pannasa Jataka Bản Pannasa Jataka được hình thành vào khoảng thế kỷ XV-XVII, do các vị sư từ Lào, Campuchia, Thái Lan và Myanmar biên soạn, và được lưu truyền dưới dạng kinh lá bối.
Từ Jataka đến Pannasa Jataka là quá trình bản địa hóa kinh điển, góp phần quan trọng trong việc truyền bá giáo lý Phật giáo Các câu chuyện trong Pannasa Jataka nhấn mạnh những đức hạnh thiết yếu đối với người dân, bao gồm Bốn sự thật cao quý (Tứ diệu đế), vai trò của nghiệp, thực hành phạm hạnh, sự cúng dường và những điều răn cấm (giới luật).
Pannasa Jataka là môi trường lý tưởng để truyền bá giá trị Phật giáo đến tầng lớp bình dân, những người thường lắng nghe thuyết pháp tại các đền chùa ở các nước Phật giáo Theravada ở Đông Nam Á Nhờ vào điều này, Phật giáo đã dễ dàng hòa nhập vào đời sống dân gian và trở thành một phần của văn hóa bản địa, cần được gìn giữ và phát huy.
Đề tài nghiên cứu truyện cổ dân gian có yếu tố Phật giáo được tiếp cận từ bối cảnh, tập trung vào các truyện kể trong các tình huống giao tiếp liên quan đến chủ đề Phật giáo Tư liệu ghi chép điền dã là nguồn chính, bên cạnh việc khai thác tư liệu diễn xướng truyện kể dưới dạng truyền thông để bổ sung Đồng thời, tư liệu đã được văn bản hóa cũng đóng vai trò quan trọng trong việc phân tích và đối chiếu với tư liệu thực địa Do đó, tư liệu nghiên cứu được chia thành hai nhóm chính.
Nhóm tư liệu thứ nhất bao gồm các ghi chép truyện kể được lưu giữ dưới dạng kênh tiếng, kênh văn bản và kênh hình, đóng vai trò quan trọng trong việc triển khai luận án Tư liệu kênh tiếng gồm các file ghi âm toàn bộ ngôn bản của sự kiện giao tiếp, bao gồm các lượt lời giữa các vai giao tiếp và ngôn bản của sự kiện diễn xướng truyện kể Tổng cộng, tư liệu thu thập từ Myanmar có 48 tập tin với 42 lượt diễn kể trên 36 đơn vị truyện kể, trong khi từ Việt Nam có 43 tập tin với 35 lượt diễn kể trên 25 đơn vị truyện kể.
Tư liệu thuộc kênh văn bản bao gồm ba loại chính: văn bản phiên chuyển từ kênh tiếng, văn bản ghi chú sự kiện giao tiếp và phiếu điều tra xã hội học về các đối tượng diễn xướng truyện kể Đây là nguồn tư liệu quan trọng, đã được kiểm tra và ghi nhận đầy đủ từ tập tin tiếng, phục vụ cho quá trình nghiên cứu Tuy nhiên, trong những trường hợp cần phân tích trực tiếp âm thanh ngôn ngữ, tư liệu ghi âm vẫn là lựa chọn không thể thay thế.
Tư liệu hình ảnh bao gồm hàng trăm bức ảnh về môi trường và đời sống văn hóa của người dân, cùng với một số hình ảnh về người cung cấp thông tin Đây là công cụ hữu ích giúp tái hiện ký ức điền dã một cách hiệu quả.
Nhóm tư liệu thứ hai bao gồm những ấn bản truyện kể, đóng vai trò hỗ trợ cho việc khảo sát tư liệu diễn xướng Tiêu chí chọn lọc các truyện kể được xác định bằng văn bản dựa trên tư liệu diễn xướng Những truyện kể liên quan đến chủ đề Phật giáo sẽ được tìm kiếm từ các tài liệu lưu trữ trong và ngoài lĩnh vực tôn giáo, nhằm làm cơ sở đối chiếu với tư liệu điền dã.
Tư liệu về đối tượng nghiên cứu trong các nhóm đã nêu đáp ứng tốt yêu cầu của luận án, nhưng nghiên cứu bối cảnh lại có nhiều đặc điểm và yêu cầu phức tạp hơn Điều này thể hiện rõ từ khâu thu thập, xử lý, cho đến cách tiếp cận và phân tích tư liệu.
1.3.2 Nguyên t ắ c ti ế p c ậ n t ư li ệ u di ễ n x ướ ng
TCDGCYTPG, như một phần của diễn ngôn Phật giáo, cần được xem như một đối tượng thiêng liêng gắn liền với đời sống tâm linh của cộng đồng Điều này tạo ra những giới hạn về điều kiện và quy định vị thế cho người kể chuyện (NKC) và người tham dự (NTD).
Trong văn học, có hai nhóm vị thế cần thiết giữa người cung cấp thông tin và người nhận thông tin, tương ứng với bộ phận truyện kể trong kinh điển và bộ phận truyện kể ngoài kinh điển.
Trong mối quan hệ giữa người bố thí (NKC) và người nhận bố thí (NTD), các tu sĩ giữ vai trò quan trọng trong việc truyền bá giáo pháp Tuy nhiên, những người ngoài cuộc thường có tâm lý dè dặt khi cung cấp thông tin.