1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

Đề trắc nghiệm toán 10 thời gian làm bài: 45 phút47703

2 4 0

Đang tải... (xem toàn văn)

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Định dạng
Số trang 2
Dung lượng 112,22 KB

Nội dung

Đề trắc nghiệm toán 10 Thời gian làm bài: 45 phút Số lượng câu hỏi: 25 MÃ đề: 734 Chọn phương án tô vào phiếu trả lời trắc nghiệm Câu 1: Với giá trị m phương trình: x x 3m  cã nghiƯm x1 , x2 tho¶ m·n: x1  x2  x1 x2  11 1 A m  B m   3 Câu 2: Khẳng định sau sai: C m  b a C NÕu ac  th× tam thøc f ( x )  ax  bx  c cã nghiÖm D m   B a  b  ab ; a, b   0;   A NhÞ thøc f ( x )  ax  b tr¸i dÊu víi a x   D x  a  a  x  a, a   0;   x 1  lµ x  4x  A x  (;1) B x  (; 1)  1;   C x  (; 3)  1;1 Câu 4: Tìm m để bất phương trình mx  m  x v« nghiƯm A m  B m  C m  2 C©u 5: Cho x  0; y  0; xy Giá trị nhỏ A  x  y lµ: A B C Câu 3: Nghiệm bất phương trình: D x   3;1 D m  R D Các câu 6,7,8,9,10: Cho f ( x )  (m  3) x  (m  3) x (m 1) Câu 6: Với giá trị m t hì f ( x )  cã nghiƯm ph©n biƯt: 3 A m  (;  )  (1; ) \ 3 C m  ( ; ) \ 3 5 D m  R \ 3 B m  ( ;1) Câu 7: Với giá trị m phương trình f ( x ) cã nghiƯm tr¸i dÊu? A m   ;1 B m   3;   C m   1; 3 D m  (; 1)  (3; ) Câu 8: Tìm m để phương trình f ( x )  cã nghiÖm x1 , x2 vµ x1  x2  x1 x2  1 A m  1; 3 B m  ( ; ) C m  ( ;1) D m  ( ;1) 2 C©u 9: Với giá trị m bất phương trình f ( x )  nghiƯm ®óng víi mäi x:   A m  1; 3 C m  (;1) D m    ;1 B m  ( ; 3)   Câu 10: Với giá trị m bất phương trình f ( x ) vô nghiệm víi mäi x: 3 C m  (1; ) B m  ( ; 3) D m  ( ;1) A Không có giá trị 5 x2  x   lµ: x 1 7   7 B x   ;  C x   2;  3   3 C©u 11: Tập nghiệm bất phương trình: A x  ; 3   2;   C©u 12: Tập nghiệm phương trình: A S R x  x   x  lµ: B S   C S   2 Dành cho học sinh ban KHTN tự chọn nâng cao to¸n DeThiMau.vn  7 D x   ; 3   2;   3 D S  ĐCT Câu 13: Cho: y (m 1) x  x  m  Víi giá trị m hàm số xác định víi mäi x : A m  1 B m  C m  1 D 1  m Câu 14: Số liệu tổng hợp điểm thi 40 học sinh cho dạng bảng Điểm 10 Sè HS 18 N = 40 Mốt, số trung vị số trung bình dấu hiƯu lµ: A 18 ; vµ 6,1 B ; vµ 6,1 C ; vµ 6,5 D ; 6,7 Câu 15: Điều khẳng định sau sai: A tan cot(  k )  1  k  C sin   cos 4  2cos 2  1 B Víi      th× sin  cos  D sin  (1  tan  )  1  k  Câu 16: Hai đường thẳng (1 ) : mx  y   vµ ( ) : x  my   2m song song với giá trị M  m  4m b»ng: A M  4 B M  12 C M  D Mét giá trị khác Câu 17: Cho đỉnh hình vuông nằm đường thẳng (d1 ) : x  y   vµ (d2 ) : x  y  Thì diện tích hình vuông là: A 0,64 (®vdt) B 1,44 (®vdt) C (®vdt) D Mét kết khác Câu 18: Đường tròn tâm I (1; 2) tiếp xúc với đường thẳng : x y có phương trình: A x  y  x  y   B x  y  x  y   C x  y  x  y   D x  y  x  y   C©u 19: Mét elip (E) cã độ dài trục bé tiêu cự Tâm sai elip (E) lµ: A e  B e  D e  C e  2 2 Câu 20: Đường thẳng qua giao ®iĨm cđa elip ( E ) : 16 x  y  144 vµ parabol ( P) : y  x lµ: A x  3y  B x  3y   C x  3y   D x   C©u 21: Một điểm M thuộc cônic có tiêu điểm F đường chuẩn tương ứng mà MF d ( M; ) cônic đường nào? A Elip B Hypebol C Parabol D Đường tròn Câu 22: Với giá trị m đường thẳng () : x  my   m  c¾t parabol ( P) : y  x t¹i ®iĨm? A m  (4; 2) B m  4; 2 C m  R \ 4; 2 D m 4; Câu 23: Với điều kiện phương trình: px qy pq phương trình tắc đường elip: A q  p  B p  q  C p  0, q  D p q Câu 24: Đường tròn ngoại tiếp hình chữ nhật sở hypebol (H): 16 x y 144 có phương trình lµ: A x  y  B x  y  C x  y  16 D x  y 25 Câu 25: Góc đường tiệm cËn cña hypebol (H): x  y  lµ: A 300 B 450 C 600 D 900 Dµnh cho häc sinh ban KHTN vµ tù chọn nâng cao toán DeThiMau.vn ĐCT ...  25 Câu 25: Góc đường tiệm cận hypebol (H): x  y  lµ: A 300 B 450 C 600 D 900 Dành cho học sinh ban KHTN tự chọn nâng cao toán DeThiMau.vn ĐCT ...  1 B m  C m  1 D 1  m  Câu 14: Số liệu tổng hợp điểm thi 40 học sinh cho dạng bảng Điểm 10 Sè HS 18 N = 40 Mèt, sè trung vị số trung bình dấu hiệu là: A 18 ; vµ 6,1 B ; vµ 6,1 C ; vµ 6,5

Ngày đăng: 31/03/2022, 17:21

HÌNH ẢNH LIÊN QUAN

Câu 14: Số liệu tổng hợp điểm thi của 40 học sinh cho dưới dạng bảng - Đề trắc nghiệm toán 10 thời gian làm bài: 45 phút47703
u 14: Số liệu tổng hợp điểm thi của 40 học sinh cho dưới dạng bảng (Trang 2)