CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ QUẢN LÝ DANH MỤC
KHÁI QUÁT VỀ NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Ngân hàng là một trong những tổ chức tài chính quan trọng nhất trong nền kinh tế, với Ngân hàng Thương mại (NHTM) thường chiếm tỷ trọng lớn về quy mô tài sản và thị phần Các ngân hàng có thể được định nghĩa qua chức năng, dịch vụ hoặc vai trò mà chúng thực hiện, nhưng sự phát triển không ngừng của các định chế tài chính khác đã làm cho việc đưa ra một định nghĩa thống nhất về NHTM trở nên khó khăn Cách tiếp cận thận trọng nhất là xem xét ngân hàng qua các loại hình dịch vụ mà chúng cung cấp; NHTM là tổ chức tài chính cung cấp danh mục dịch vụ tài chính đa dạng nhất, bao gồm tín dụng, tiết kiệm, và dịch vụ thanh toán, thực hiện nhiều chức năng tài chính hơn bất kỳ tổ chức nào khác trong nền kinh tế.
Theo Lý thuyết tiền tệ - Ngân hàng, ngân hàng thương mại là tổ chức tài chính hoạt động với mục tiêu lợi nhuận, chủ yếu thông qua việc kinh doanh các khoản vốn ngắn hạn.
Ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò là trung gian tài chính quan trọng, chuyển giao vốn từ người cho vay và người tiết kiệm sang người đi vay và người chi tiêu Vai trò của NHTM không chỉ ảnh hưởng đến các bên liên quan mà còn góp phần vào sự phát triển và vận động của toàn bộ nền kinh tế.
1.1.2 Chức năng của Ngân hàng thương mại
NHTM có 3 chức năng chính là: chức năng trung gian tài chính, tạo phương tiện thanh toán và trung gian thanh toán.
Ngân hàng đóng vai trò trung gian tài chính, chuyển đổi tiết kiệm thành đầu tư bằng cách kết nối cá nhân và tổ chức có nhu cầu tài chính khác nhau Những cá nhân và tổ chức tạm thời thâm hụt chi tiêu cần vốn, trong khi những người có thặng dư chi tiêu có khả năng tiết kiệm Tuy nhiên, mối quan hệ trực tiếp giữa hai bên này thường bị hạn chế do sự không tương thích về quy mô, thời gian và không gian Điều này tạo ra nhu cầu cho các trung gian tài chính, đặc biệt là ngân hàng thương mại, nhằm giảm chi phí giao dịch và phân tán rủi ro thông qua các dịch vụ tài chính chuyên biệt.
Ngân hàng tạo ra phương tiện thanh toán thông qua hoạt động cho vay, làm tăng số dư tài khoản tiền gửi của khách hàng, cho phép họ chi tiêu cho hàng hóa và dịch vụ Khi một ngân hàng cho vay, tiền gửi được chuyển từ ngân hàng này sang ngân hàng khác, dẫn đến việc tạo ra các khoản vay mới Mặc dù mỗi ngân hàng không thể cho vay vượt quá số dự trữ dư thừa của mình, nhưng toàn bộ hệ thống ngân hàng có khả năng tạo ra một lượng tiền gửi lớn hơn nhiều thông qua quy trình cho vay này.
Chức năng trung gian thanh toán của ngân hàng thương mại rất quan trọng, giúp khách hàng thực hiện thanh toán hàng hóa và dịch vụ một cách tiện lợi thông qua các hình thức như uỷ nhiệm chi, séc, nhờ thu, và thẻ Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí và thời gian cho các chủ thể kinh tế mà còn đảm bảo an toàn trong giao dịch Nhờ có chức năng này, khách hàng không cần mang theo tiền mặt, từ đó thúc đẩy lưu thông hàng hóa và tăng tốc độ thanh toán, góp phần phát triển kinh tế Hơn nữa, việc thanh toán không dùng tiền mặt giảm lượng tiền mặt trong lưu thông, tiết kiệm chi phí in ấn, bảo quản, và đồng thời tăng nguồn vốn cho ngân hàng thông qua số dư tài khoản của khách hàng.
1.1.3 Hoạt động của Ngân hàng thương mại
Ngân hàng thương mại (NHTM) đã trải qua quá trình hình thành và phát triển, với các chức năng và vai trò quan trọng trong nền kinh tế Trước khi tìm hiểu về quản lý danh mục cho vay của NHTM, chúng ta cần điểm qua các hoạt động chính của NHTM hiện nay, bao gồm ba nghiệp vụ cơ bản.
Có thể nói, khi thực hiện nghiệp vụ này NHTM là người đi vay từ nền kinh tế NHTM huy động vốn từ các nguồn như:
Tiền gửi không kỳ hạn chiếm khoảng 60% nguồn vốn của các ngân hàng, chủ yếu từ cá nhân và tổ chức gửi vào để thanh toán qua NHTM mà không cần sử dụng tiền mặt Hình thức này có giá vốn và chi phí vốn thấp, tuy nhiên, số dư của nó lại có sự vận động phức tạp.
Tiền gửi tiết kiệm là nguồn vốn quan trọng của các ngân hàng, chiếm khoảng 20-30% tổng vốn Đối tượng gửi tiền thường là những người không có kinh nghiệm kinh doanh hoặc lo ngại về rủi ro, thường có thu nhập không ổn định.
Vốn vay từ Ngân hàng Trung ương (NHTW) hoặc các Ngân hàng Thương mại (NHTM) đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ các ngân hàng, đặc biệt trong những thời điểm khó khăn Nguồn vốn này xuất hiện cùng với sự phát triển của thị trường tiền tệ liên ngân hàng, giúp tăng cường tính thanh khoản và ổn định tài chính cho các tổ chức tín dụng.
Nguồn vốn chủ sở hữu của các ngân hàng chiếm khoảng 5-7% tổng nguồn vốn, được hình thành từ vốn điều lệ và được bổ sung qua quá trình kinh doanh cũng như tăng vốn điều lệ Vai trò của nguồn vốn chủ sở hữu rất quan trọng, ảnh hưởng đến uy tín và sự an toàn của ngân hàng, đồng thời cho phép ngân hàng huy động vốn lớn hơn.
Nguồn vốn khác là những nguồn tài chính không phổ biến và ít được sử dụng thường xuyên bởi các ngân hàng Đây thường là các nguồn vốn có chi phí thấp, mang lại lợi nhuận cao và ít hoặc không có rủi ro.
Nghiệp vụ sử dụng vốn:
Ngân hàng sử dụng nguồn vốn đã thu được từ khách hàng để thực hiện các hoạt động kinh doanh nhằm tạo ra lợi nhuận Các hình thức kinh doanh này bao gồm nhiều phương thức khác nhau.
- Hoạt động ngân quỹ: là nghĩa vụ mà ngân hàng để tiền tại quỹ của mình dưới dạng dự trữ bắt buộc và dự trữ vượt quá.
Hoạt động cho vay của các ngân hàng thương mại (NHTM) chiếm hơn 60% tổng vốn sử dụng, được phân loại theo nhiều tiêu chí Cụ thể, cho vay có thể được chia thành các loại dựa trên cơ cấu thời hạn như ngắn hạn, trung hạn và dài hạn Ngoài ra, cho vay cũng được phân loại theo tài sản đảm bảo, bao gồm có tài sản đảm bảo và không có tài sản đảm bảo, cũng như theo mục đích sử dụng vốn như sản xuất kinh doanh, tiêu dùng hoặc mục đích khác Cuối cùng, cho vay còn được phân loại theo hạn mức, bao gồm trong hạn mức và ngoài hạn mức.
Trong hoạt động đầu tư, ngân hàng đóng vai trò là nhà đầu tư, chia sẻ lợi nhuận và chịu trách nhiệm về các khoản lỗ Danh mục đầu tư của ngân hàng thường bao gồm trái phiếu chính phủ, các dự án liên doanh với ngân hàng hoặc tổ chức tài chính khác, cùng với cổ phiếu.
HOẠT ĐỘNG CHO VAY CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
1.2.1 Khái niệm và vai trò
Cho vay là việc ngân hàng cung cấp cho khách hàng một khoản tiền nhất định để sử dụng cho mục đích xác định trong thời gian đã thỏa thuận Theo Quy chế cho vay của tổ chức tín dụng, được ban hành theo Quyết định số 1627/2001/QĐ-NHNN, cho vay được xem là hình thức cấp tín dụng, trong đó khách hàng có trách nhiệm hoàn trả cả gốc và lãi theo các điều kiện đã thỏa thuận.
Ngân hàng thực hiện điều hoà vốn trong nền kinh tế thông qua hoạt động cho vay, phân phối nguồn vốn tạm thời nhàn rỗi để đáp ứng nhu cầu sản xuất kinh doanh và đời sống Là người cho vay, ngân hàng yêu cầu khách hàng tuân thủ những điều kiện nhất định, đảm bảo pháp lý cho việc thu hồi vốn gốc và lãi Để thu hồi vốn, ngân hàng có quyền yêu cầu người đi vay đáp ứng các điều kiện cho vay cụ thể, dựa trên mức độ tin tưởng và tín nhiệm lẫn nhau Quan hệ cho vay, do đó, còn được gọi là quan hệ tín dụng, thể hiện bản chất của giao dịch tiền hoặc tài sản có hoàn trả.
Trong nền kinh tế thị trường, ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp tín dụng, thúc đẩy sự phát triển của doanh nghiệp và nâng cao mức sống cá nhân Dư nợ tín dụng tại các ngân hàng thương mại thường chiếm hơn 50% tổng tài sản, trong khi thu nhập từ tín dụng có thể đạt từ 50% đến 66% tổng thu nhập Do đó, rủi ro trong hoạt động ngân hàng chủ yếu tập trung vào danh mục cho vay; tổn thất từ hoạt động này có thể làm giảm thu nhập và dẫn đến thua lỗ hoặc phá sản Khi ngân hàng gặp khó khăn tài chính nghiêm trọng, nguyên nhân thường xuất phát từ hoạt động cho vay này.
Hoạt động cho vay của ngân hàng thương mại (NHTM) không chỉ đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến sự tồn tại của từng ngân hàng Nếu không thực hiện hiệu quả hoạt động cho vay, ngân hàng có nguy cơ gặp phải tình trạng thua lỗ và thậm chí là phá sản.
1.2.2 Phân loại các khoản cho vay của Ngân hàng thương mại
Phân loại các khoản cho vay là việc sắp xếp chúng thành từng nhóm dựa trên các tiêu chí cụ thể, giúp thiết lập quy trình cho vay hiệu quả và nâng cao quản trị rủi ro tín dụng Các tiêu chí phân loại có thể bao gồm thời hạn khoản vay, đối tượng khách hàng, hình thức đảm bảo, mục đích sử dụng vốn, khu vực địa lý và chất lượng khoản vay.
Theo thời hạn khoản vay:
Thời hạn khoản vay là khoảng thời gian mà ngân hàng cam kết cung cấp cho khách hàng một khoản vay, bắt đầu từ khi giải ngân cho đến khi thu hồi cả vốn lẫn lãi Dựa vào thời gian này, các khoản vay được phân chia thành ba loại: cho vay ngắn hạn, cho vay trung hạn và cho vay dài hạn.
Cho vay ngắn hạn: là những khoản vay có thời hạn ngắn, thường dưới
Các khoản vay ngắn hạn có thời gian thu hồi vốn trong vòng 12 tháng, phù hợp với quy trình luân chuyển vốn của khách hàng Hình thức cho vay này rất đa dạng và chủ yếu phục vụ cho các nhu cầu tài chính ngắn hạn.
Cho vay trung hạn là khoản vay có thời gian từ 1 đến 5 năm, thường được cấp cho tổ chức hoặc cá nhân nhằm mua sắm tài sản cố định, cải tiến thiết bị, mở rộng sản xuất kinh doanh và xây dựng các dự án quy mô vừa và nhỏ Khoản vay này cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành vốn lưu động cho doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp mới thành lập.
Cho vay dài hạn là những khoản vay có thời gian kéo dài trên 5 năm, thường đi kèm với lãi suất cao Các khoản vay này chủ yếu phục vụ nhu cầu mua sắm trang thiết bị, xây dựng, cải tiến kỹ thuật và công nghệ cho doanh nghiệp, cũng như đáp ứng nhu cầu mua sắm hàng tiêu dùng lâu bền như nhà cửa và phương tiện vận chuyển cho người tiêu dùng.
Theo mục đích sử dụng khoản vay:
Cho vay kinh doanh là các khoản vay được thiết kế đặc biệt cho doanh nghiệp và những người kinh doanh, nhằm hỗ trợ họ trong việc sản xuất và lưu thông hàng hóa Những khoản vay này có thể được sử dụng để bổ sung vốn lưu động hoặc đầu tư vào tài sản cố định, giúp nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh.
Cho vay tiêu dùng: là những khoản vay cho các cá nhân để đáp ứng nhu cầu tiêu dùng như mua nhà, trang thiết bị, du lịch.
Theo khu vực địa lý:
Trong bối cảnh phát triển hiện nay, các ngân hàng thương mại (NHTM) không còn bị giới hạn trong khu vực địa lý, mà đã mở rộng hoạt động ra tầm quốc gia và toàn cầu Mạng lưới chi nhánh của các ngân hàng lớn hiện diện khắp nơi trên thế giới Việc phân chia danh mục cho vay theo từng khu vực địa lý là cần thiết do mỗi vùng có những đặc điểm kinh tế - xã hội riêng Để đáp ứng nhu cầu khách hàng tại từng khu vực, các ngân hàng cần xây dựng những chính sách quản lý phù hợp, đồng thời hướng tới mục tiêu chung của mình.
Theo chất lượng khoản vay:
Các khoản vay chất lượng tốt được xác định bởi mức độ rủi ro thấp, đi kèm với các tiêu chí như khả năng thu hồi nợ cao, nguồn trả nợ rõ ràng, phương án kinh doanh khả thi và uy tín khách hàng tốt.
Các khoản vay chất lượng trung bình được phân loại là những khoản vay có xếp hạng khá và trung bình, phản ánh mức độ rủi ro tương đối Những khoản vay này thường có mức bảo đảm trung bình, dành cho khách hàng có khả năng thanh toán, nhưng có thể gặp khó khăn trong trường hợp xảy ra bất lợi về tài chính.
Các khoản vay có chất lượng thấp thường đi kèm với mức độ rủi ro cao, chủ yếu do các điều kiện không đảm bảo như khả năng thanh toán kém, nguồn trả nợ chỉ dựa vào tài sản đảm bảo, hoặc khách hàng có dấu hiệu lừa đảo.
Theo bảo đảm tín dụng:
Cho vay có tài sản đảm bảo: là cho vay có tài sản cầm cố, thế chấp hoặc bảo lãnh của người thứ 3.
Cho vay không có tài sản đảm bảo: là cho vay không có tài sản cầm cố, thế chấp hay có bảo lãnh của người thứ 3.
Ngoài các tiêu thức đã đề cập, còn có những tiêu thức khác để phân loại cho vay như theo ngành nghề, bao gồm cho vay công nghiệp và thương mại, cho vay nông nghiệp; và theo phương thức cho vay, chẳng hạn như cho vay từng lần, cho vay theo hạn mức tín dụng, cho vay trả góp, và đồng tài trợ.
QUẢN LÝ DANH MỤC CHO VAY CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
DMCV và quản lý DMCV là những khái niệm mới mẻ trong lĩnh vực ngân hàng thương mại Việt Nam Các lý thuyết quản trị danh mục đầu tư cho thấy rằng mọi nhà đầu tư đều có mức độ ngại rủi ro nhất định và nguyên tắc chính để kiểm soát rủi ro là đa dạng hóa đầu tư Đầu tư nên được thực hiện qua nhiều loại tài sản khác nhau để hình thành một danh mục đầu tư, từ đó giảm thiểu tổng mức rủi ro trên toàn bộ danh mục.
Danh mục cho vay của ngân hàng là tập hợp các khoản vay được phân loại theo các tiêu chí như thời hạn, đối tượng khách hàng, hình thức đảm bảo, khu vực địa lý và chất lượng khoản vay Việc phân loại này nhằm mục đích giảm thiểu rủi ro cho danh mục cho vay xuống mức thấp nhất.
Ngân hàng thương mại là tổ chức kinh doanh cung cấp đa dạng sản phẩm tài chính, với danh mục tài sản phong phú, trong đó cho vay chiếm tỷ trọng lớn Do đó, DMCV là công cụ quan trọng giúp nhà quản trị định hướng hoạt động cấp tín dụng, đảm bảo tính lành mạnh, chuyên môn hóa và đa dạng hóa tài sản cho vay, từ đó giảm thiểu rủi ro và đạt lợi nhuận mong muốn Tuy nhiên, các ngân hàng phải đối mặt với hai loại rủi ro: rủi ro nội tại, xuất phát từ các yếu tố riêng biệt của từng chủ thể vay hoặc ngành kinh tế, và rủi ro liên quan đến cho vay cho các doanh nghiệp và ngành có mức rủi ro cao hơn.
Rủi ro tập trung là rủi ro phát sinh từ việc cho vay vào những lĩnh vực, khách hàng hoặc khu vực địa lý có mối liên hệ chặt chẽ, dẫn đến sự dồn nén dư nợ Nguyên nhân chính của rủi ro này là thiếu sự đa dạng hóa trong các khoản vay Để kiểm soát rủi ro tập trung, các tổ chức tài chính cần thiết lập giới hạn tập trung cho từng đối tượng vay khác nhau.
1.3.1.2 Quản lý Danh mục cho vay
Theo Luận án tiến sỹ kinh tế của Tiến sỹ Nguyễn Thuỳ Dương:
Quản lý danh mục cho vay bao gồm việc phân tích các điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của từng khoản mục trong danh mục, nhằm xây dựng một danh mục cho vay phù hợp với khẩu vị rủi ro của ngân hàng.
Quản lý danh mục cho vay là quy trình quan trọng mà các nhà quản trị ngân hàng cần thực hiện, bao gồm việc xây dựng mục tiêu và chính sách tín dụng, thiết lập hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ, và phát triển mô hình đo lường rủi ro Đồng thời, việc giám sát và điều chỉnh danh mục cho vay là cần thiết để đảm bảo đạt được các mục tiêu kinh doanh đã đề ra.
Thông qua việc quản lý DMCV, các ngân hàng thương mại (NHTM) có thể xây dựng danh mục cho vay tối ưu, nhằm tối đa hóa lợi nhuận và tối thiểu hóa rủi ro, đồng thời kiểm soát trong mức độ chấp nhận Bằng cách lập kế hoạch và giám sát quá trình hình thành và phát triển danh mục cho vay, các ngân hàng có thể tạo ra một danh mục tài sản cho vay vững mạnh, đủ khả năng chống lại các tác động từ môi trường bên ngoài.
1.3.2 Nội dung quản lý danh mục cho vay a) Thiết lập các mục tiêu quản lý Danh mục cho vay
Mục tiêu của quản lý DMCV là cân bằng giữa lợi nhuận và rủi ro, nhằm xây dựng một DMCV lành mạnh, ít rủi ro và có khả năng sinh lời cao, đồng thời mở rộng cho vay để đáp ứng nhu cầu thị trường Mỗi ngân hàng cần có chính sách cho vay linh hoạt, phù hợp với điều kiện kinh doanh thay đổi liên tục, và phải được cập nhật thường xuyên để phản ánh môi trường hiện tại Chính sách tín dụng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo các khoản tín dụng đáp ứng tiêu chuẩn pháp lý và an toàn, cung cấp khung chỉ dẫn cho cả cán bộ tín dụng và nhà quản lý Nó giúp cán bộ tín dụng hiểu rõ quy trình cho vay, trong khi nhà quản lý có thể tối ưu hóa DMCV, tăng khả năng sinh lời và kiểm soát rủi ro Chính sách tín dụng cần xác định thị trường mục tiêu và phân loại các loại cho vay dựa trên đặc điểm chung, từ đó lựa chọn loại cho vay phù hợp với định hướng phát triển của ngân hàng và đặt ra giới hạn tập trung cho từng loại cho vay, cân nhắc mối tương quan giữa quy mô cho vay và danh mục tài sản khác của ngân hàng.
Mục đích của DMCV ngân hàng là xác định các tiêu chí quan trọng để đánh giá một DMCV tốt, bao gồm loại tín dụng, kỳ hạn tín dụng, hạn mức tín dụng và chất lượng tín dụng Một DMCV tốt cần phải phù hợp với loại hình tín dụng cụ thể, có kỳ hạn linh hoạt, hạn mức tín dụng hợp lý và đảm bảo chất lượng tín dụng cao, từ đó hỗ trợ tối ưu cho nhu cầu tài chính của khách hàng.
Phân hạng thẩm quyền cho vay là quy trình quan trọng, xác định mức cho vay tối đa cho từng cán bộ tín dụng (CBTD) và hội đồng tín dụng Quy định này bao gồm các loại tín dụng được phép, đồng thời yêu cầu chữ ký của người có trách nhiệm để đảm bảo tính hợp pháp và minh bạch trong hoạt động cho vay.
* Phân cấp chịu trách nhiệm trong công việc và báo cáo thông tin trong nội bộ phòng tín dụng.
* Quy trình tiếp nhận, kiểm tra, đánh giá và ra quyết định đối với đơn xin vay của khách hàng.
Để đảm bảo quy trình vay vốn diễn ra suôn sẻ, mỗi đơn xin vay cần có hồ sơ bắt buộc, bao gồm báo cáo tài chính và hợp đồng bảo đảm tín dụng Ngân hàng cũng cần lưu giữ các tài liệu này để phục vụ cho việc kiểm tra và quản lý rủi ro.
* Phân cấp chịu trách nhiệm nội bộ ngân hàng cụ thể ai là nguời chịu trách nhiệm duy trì và kiểm tra hồ sơ tín dụng.
* Các chỉ dẫn nhận định và hoàn tất hồ sơ bảo đảm tín dụng.
* Quy định chính sách và quy trình ấn định mức lãi suất tín dụng, mức phí và các điều kiện hoàn trả nợ vay.
* Quy định những tiêu chuẩn chất luợng áp dụng cho tất cả các loại tín dụng.
* Quy định giới hạn tín dụng tối đa (tổng du nợ / tổng tài sản).
* Quy định lĩnh vực chính của ngân hàng từ đó huớng cho vay vào những lĩnh vực này.
Để phát hiện, phân tích và xử lý các khoản vay có vấn đề, cần xây dựng hệ thống XHTD hiệu quả và áp dụng mô hình đo lường rủi ro danh mục Việc này giúp tối ưu hóa quy trình quản lý rủi ro và nâng cao khả năng phát hiện sớm các vấn đề liên quan đến khoản vay.
* Xây dựng hệ thống XHTD:
XHTD khách hàng vay vốn của NHTM là quá trình đánh giá khả năng trả nợ và mức độ rủi ro của khách hàng vay thông qua hệ thống nội bộ Điều này giúp NHTM đưa ra quyết định tín dụng, quản lý rủi ro và xây dựng chính sách phù hợp cho từng đối tượng khách hàng NHTM cũng có thể theo dõi hiệu quả danh mục cho vay bằng cách giám sát thay đổi dư nợ và phân loại nợ trong các nhóm khách hàng đã được xếp hạng, từ đó điều chỉnh nguồn lực vào nhóm khách hàng an toàn.
Dựa trên chính sách tín dụng và quy trình liên quan của từng ngân hàng, quy trình XHTD được thiết lập Quy trình XHTD bao gồm các bước cơ bản như sau:
Thu thập thông tin liên quan đến các chỉ tiêu sử dụng trong phân tích đánh giá và thông tin xếp hạng của các tổ chức tín dụng có liên quan đến đối tượng xếp hạng là rất quan trọng Việc này giúp đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong quá trình đánh giá.
CÁC NHÂN TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN QUẢN LÝ DANH MỤC CHO VAY
Chính sách tín dụng của ngân hàng cần phải định hướng rõ ràng để phù hợp với đặc điểm phát triển riêng, nhằm tối ưu hóa cơ cấu DMCV Một chính sách tín dụng không đầy đủ có thể dẫn đến những bất hợp lý trong DMCV, ảnh hưởng đến khả năng sinh lời Quản lý DMCV cần chú trọng vào kiểm soát rủi ro, do đó, mô hình quản trị rủi ro phải được phân cấp và chuyên môn hóa để tránh sự chồng chéo giữa các bộ phận, từ đó nâng cao hiệu quả kiểm soát rủi ro.
Chất lượng nguồn nhân lực là yếu tố quyết định đến chất lượng các khoản vay của ngân hàng, cả trước và sau khi xảy ra rủi ro Việc đánh giá rủi ro phụ thuộc vào năng lực của cán bộ tín dụng (CBTD) và quy trình giám sát sau khi cho vay Một trong những rủi ro quan trọng cần chú ý trong quản lý danh mục cho vay là rủi ro đạo đức của cán bộ ngân hàng.
Quy mô khả năng tín dụng của ngân hàng phụ thuộc vào vốn tự có của ngân hàng đó, với các ngân hàng lớn thường cấp tín dụng cho doanh nghiệp và công ty mà họ nhắm tới, đồng thời thể hiện khả năng đa dạng hóa trong hoạt động cho vay.
Các ngân hàng thương mại (NHTM) cần đáp ứng nhu cầu của thị trường, đặc biệt là nhu cầu của khách hàng tại khu vực hoạt động của họ, từ đó xác định cơ cấu dịch vụ tín dụng (DMCV) hợp lý Sự phát triển kinh tế, lạm phát và thay đổi chính sách là những yếu tố quan trọng mà nhà quản lý cần chú ý Tăng trưởng tín dụng cao trong thời kỳ kinh tế phát triển nhanh có thể dẫn đến tình trạng cho vay dễ dãi, làm giảm khả năng kiểm soát rủi ro, đặc biệt trong thời kỳ suy thoái Hơn nữa, sự thay đổi chính sách liên tục có thể khiến ngân hàng gặp khó khăn trong việc tìm kiếm thị trường cho vay ổn định.
Các yếu tố liên quan đến khách hàng, bao gồm tài chính, phi tài chính và tài sản đảm bảo, đóng vai trò quan trọng trong việc ngân hàng đánh giá rủi ro của doanh nghiệp.
Các điều kiện quy định về hoạt động cho vay của các cơ quan quản lý nhà nước có ảnh hưởng lớn đến quản lý danh mục cho vay (DMCV), đặc biệt là cấu trúc của chúng Do DMCV đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát rủi ro và đảm bảo an toàn cho hoạt động ngân hàng, một số loại hình cho vay bị hạn chế hoặc cấm theo quy định Vì vậy, nguyên tắc đa dạng hóa trong quản lý DMCV cần phải tuân thủ các quy định này.
1^4 AAA - AA- Aaa - Aa3 Đầu tư
11 - 13 BB+ — BB- Ba1 - Ba3 Đầu cơ
21 - 22 C - D C - Thua lỗ Rủi ro vỡ nợ
Mạng lưới toàn cầu và hệ thống quản lý rủi ro hiện đại đã tạo nên thương hiệu mạnh mẽ cho RBC Hoạt động quản lý rủi ro của ngân hàng được thực hiện thông qua việc duy trì sự cân bằng giữa lợi nhuận và khẩu vị rủi ro Đối với quản lý DMCV, RBC áp dụng các phương pháp cụ thể nhằm đảm bảo hiệu quả và an toàn trong hoạt động tài chính.
Đa dạng hóa danh mục cho vay của ngân hàng là cần thiết để giảm thiểu rủi ro tập trung, thông qua việc thiết lập giới hạn tỷ lệ cấp tín dụng theo các cấp độ ngành, loại hình và khu vực địa lý Điều này giúp ngân hàng duy trì khẩu vị rủi ro có thể chấp nhận và nâng cao tính bền vững trong hoạt động tín dụng.
RBC đã phát triển hệ thống XHTD nội bộ dựa trên phương pháp đánh giá nội bộ nâng cao và tiêu chuẩn hóa theo khuyến nghị của Basel II, áp dụng cho cả DMCV bán buôn và DMCV vay bán lẻ Hệ thống này được xây dựng dựa trên khẩu vị rủi ro do Hội đồng quản trị xác định, đồng thời ngân hàng thực hiện xếp hạng rủi ro cho các DMCV này dựa trên đánh giá của các cơ quan xếp hạng S&P và Moody’s.
Bảng 1.1: Bảng XHTD nội bộ
(Nguồn báo cáo thường niên năm 2011 của RBC)
Bảng 1.2: xếp hạng rủi ro theo PD
Theo báo cáo thường niên năm 2011 của RBC, mỗi hạng rủi ro sẽ được gán trọng số rủi ro khác nhau Điều này nhằm mục đích tính toán ba cấu phần quan trọng: PD (xác suất khách hàng không trả được nợ) và LGD (tỷ lệ tổn thất khi khách hàng không trả nợ).
Tỷ lệ tổn thất dự kiến khi khách hàng không thanh toán nợ và EAD - số dư nợ rủi ro, là những chỉ số quan trọng giúp đo lường mức độ tổn thất dự kiến và ngoài dự kiến của DMCV.
VaR là công cụ được RBC sử dụng để thực hiện phân tích, xác định mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến DMCV của ngân hàng.
RBC có bộ phận theo dõi và giám sát DMCV, bao gồm cả DMCV bán buôn và bán lẻ, với báo cáo định kỳ gửi đến Ủy ban quản lý rủi ro Qua đó, Hội đồng ủy ban quản lý rủi ro sẽ đề xuất các biện pháp cho Hội đồng quản trị dựa trên các báo cáo này Đối với các khoản vay thuộc nhóm nợ quá hạn, ngân hàng sẽ xem xét đưa vào danh mục cần xử lý, và thực hiện chứng khoán hóa hoặc sử dụng các công cụ tài chính phái sinh khác.
1.5.2 Kinh nghiệm quản lý danh mục cho vay của một số Ngân hàng Thương mại cổ phần Việt Nam
Trong những năm gần đây, hoạt động quản lý DMCV tại các ngân hàng thương mại cổ phần (NHTMCP) Việt Nam đã bắt đầu được chú trọng hơn, mặc dù vẫn chưa đạt mức độ cần thiết Tuy nhiên, đã xuất hiện một ý thức chủ động trong việc quản lý, cho thấy sự tiến bộ trong nhận thức và hành động của các ngân hàng này.
Trong chính sách tín dụng của NHTMCP SHB, DMCV đã được đơn vị
Trong lĩnh vực cho vay, tỷ trọng cho vay ngắn hạn chiếm 72%, trong khi cho vay trung và dài hạn chiếm 28% Doanh nghiệp Nhà nước đóng góp 12%, trong khi doanh nghiệp ngoài Nhà nước chiếm 82%, và phần còn lại là 6% Techcombank đã xác định hạn mức tín dụng cho một số ngành kinh tế, với ngành sản xuất công nghiệp chiếm tối đa 56% tổng dư nợ, ngành nông lâm thủy hải sản là 16%, và ngành dịch vụ là 10%.
Một số ngân hàng đã áp dụng hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ để đo lường rủi ro DMCV, theo khuyến nghị của Basel II, mặc dù chỉ đề cập đến một phần trong phương pháp này Chẳng hạn, tại ACB, khách hàng được phân loại thành 10 cấp độ từ AAA (tốt) đến D (vỡ nợ), với mỗi cấp độ tương ứng với xác suất vỡ nợ khác nhau Ngân hàng xác định xác suất vỡ nợ của người vay dựa trên dữ liệu thống kê trong quá khứ, thường trong khoảng thời gian từ 3 đến 5 năm.
Bảng 1.3: xếp hạng khách hàng
(Nguồn sô tay tín dụng của ACB) xếp hạng 1 2 3 4 5 6 7 8 9
KINH NGHIỆM QUẢN LÝ DANH MỤC CHO VAY CỦA MỘT SỐ NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN CÔNG THƯƠNG
KHU CÔNG NGHIỆP QUẾ VÕ
VÀI NÉT VỀ NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN CÔNG THƯƠNG KHU CÔNG NGHIỆP QUẾ VÕ
2.1.1 Quá trình hình thành và phát triển
NHTMCP Công thương KCN Quế Võ được thành lập và hoạt động từ ngày 26/02/2007, theo quyết định của Hội đồng quản trị NHTMCP Công thương Việt Nam Chi nhánh này có trụ sở tại Khu công nghiệp Quế Võ, xã Vân Dương, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh Là đơn vị hạch toán phụ thuộc, chi nhánh Quế Võ hoạt động dưới Quy chế Tổ chức và hoạt động của Ngân hàng Công thương Việt Nam và có con dấu riêng.
NHTMCP Công thương KCN Quế Võ tọa lạc trong KCN Quế Võ, gần trung tâm tỉnh Bắc Ninh và trên trục Quốc lộ 18, cách Hà Nội 33 km về phía Bắc KCN Quế Võ có vị trí thuận lợi, kết nối với các cảng biển, sân bay Quốc tế Nội Bài, ga đường sắt Bắc Nam và Cảng Sông Cầu KCN này đã thu hút nhiều tập đoàn lớn từ Nhật Bản, Đài Loan, Hồng Kông và Philippines như Canon, Nippon Steel, và Sentec Sự phát triển của KCN Quế Võ đã dẫn đến việc gia tăng số lượng chi nhánh NHTM, tạo ra cả cơ hội và thách thức cho NHTMCP Công thương Chi nhánh KCN Quế Võ.
Chi nhánh cung cấp đa dạng sản phẩm dịch vụ ngân hàng hiện đại, bao gồm huy động vốn bằng VNĐ và ngoại tệ cho tổ chức, đơn vị và cá nhân; dịch vụ thanh toán quốc tế; chuyển tiền điện tử; cho vay ngắn hạn, trung hạn và dài hạn; bảo lãnh; dịch vụ thẻ và thanh toán thẻ; dịch vụ kiều hối; cùng với các dịch vụ ngân hàng điện tử tiên tiến.
Sau hơn 5 năm hoạt động, chi nhánh đã đạt được những kết quả đáng tự hào, góp phần quan trọng vào sự phát triển kinh tế - xã hội của tỉnh Bắc Ninh, bất chấp những khó khăn chung của nền kinh tế cả nước Sự nỗ lực và cố gắng của tập thể chi nhánh đã thúc đẩy sự phát triển chung của NHTMCP Công thương Việt Nam.
Ngân hàng Công thương Quế Võ hiện nay được tổ chức với một Ban Giám đốc gồm 1 Giám đốc và 2 Phó Giám đốc, cùng với các phòng, tổ nghiệp vụ chuyên trách.
- Phòng Khách hàng (Phòng khách hàng doanh nghiệp và phòng khách hàng cá nhân)
- Phòng Quản lý rủi ro;
- Phòng Kế toán - tài chính;
- Phòng Thanh toán xuất nhập khẩu;
- Phòng Tiền tệ kho quỹ;
- Phòng Tổ chức hành chính;
Sơ đồ cơ cấu tổ chức của chi nhánh được thể hiện như hình dưới:
Sơ đồ 2.1: Cơ cấu tổ chức hoạt động của NHTMCP Công thương chi nhánh KCN Quế Võ
2.1.3 Kết quả hoạt động kinh doanh của chi nhánh
Mặc dù gặp nhiều khó khăn và thách thức, nhưng nhờ sự nỗ lực không ngừng của tập thể, sau hơn 5 năm hoạt động, NHTMCP Công thương KCN Quế Võ đã đạt được nhiều kết quả kinh doanh đáng tự hào.
Tổng dư nợ cho vay 1.023 1.10
Tổng nguồn vồn huy động 968 1.02
Tỷ lệ nợ xấu/Tổng dư nợ 0,3% 0,1% 0,2% 0,4%
Trích lập dự phòng rủi ro
Thu dịch vụ ngân hàng 2 4 100% 5 25% 7 40%
Bảng 2.1: Kết quả hoạt động kinh doanh từ năm 2010 đến 2013 Đơn vị: tỷ đồng, %
(Nguồn báo cáo tổng kết hoạt động kinh doanh của chi nhánh)
Trong giai đoạn 2010 - 2013, tổng dư nợ tín dụng của đơn vị tăng trưởng mạnh, đặc biệt năm 2012 đạt 258 tỷ đồng, tương ứng với mức tăng 23% so với năm 2011 Chất lượng tín dụng được chi nhánh chú trọng, với tỷ lệ nợ xấu luôn duy trì dưới 1% tổng dư nợ Tuy nhiên, do khó khăn kinh tế, tỷ lệ nợ xấu đã tăng lên 0,4% vào năm 2013 Chi nhánh đã thực hiện trích lập dự phòng rủi ro theo quy định của NHNN Việt Nam, với mức trích lập giảm trong năm 2011 nhưng tăng nhanh trong giai đoạn 2012-2013, đạt 8 tỷ đồng vào năm 2013, tăng 60% so với năm 2012.
Công tác huy động vốn đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp vốn cho vay nền kinh tế, với sự tăng trưởng nguồn vốn của chi nhánh vượt kế hoạch của Hội sở chính qua các năm Tốc độ tăng trưởng chủ yếu đến từ sự giảm mạnh của nguồn tiền gửi từ các tổ chức kinh tế và định chế tài chính Cụ thể, trong năm 2012, tổng nguồn vốn huy động tăng 210 tỷ đồng (+20%) so với năm 2011, và năm 2013 tăng 275 tỷ đồng (+22%) so với năm 2012, nhờ vào sự gia tăng lượng tiền gửi tiết kiệm từ dân cư và các tổ chức kinh tế.
Doanh thu từ dịch vụ của đơn vị đã ghi nhận sự tăng trưởng ổn định qua các năm, với tốc độ tăng trưởng trung bình đạt 55% Cụ thể, năm 2012, doanh thu đạt 8 tỷ đồng, tăng 25% so với năm 2011, và năm 2013, doanh thu tiếp tục tăng lên 11 tỷ đồng.
Năm 2013, lợi nhuận trước thuế của đơn vị đạt 37 tỷ đồng, tăng 42% so với năm 2012, trong khi năm 2012 đạt 26 tỷ đồng, tăng 44% so với năm 2011 Sự tăng trưởng này, với 3 tỷ đồng tương đương tăng 40% so với năm 2012, chứng tỏ uy tín và vị thế ngày càng cao của đơn vị đối với khách hàng, góp phần quan trọng vào sự phát triển của chi nhánh.
Năm 2012, tỷ trọng thu từ hoạt động cho vay của chi nhánh chiếm hơn 80% tổng thu nhập, cho thấy sự phụ thuộc lớn vào nguồn thu này Lợi nhuận trước thuế của chi nhánh tăng cao chủ yếu nhờ lãi suất cho vay lớn, tuy nhiên điều này cũng tiềm ẩn rủi ro Do đó, công tác quản lý rủi ro cần được chú trọng và quan tâm thường xuyên hơn.
THỰC TRẠNG QUẢN LÝ DANH MỤC CHO VAY TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN CÔNG THƯƠNG KHU CÔNG NGHIỆP QUẾ VÕ36 1 Tổ chức hoạt động cho vay của chi nhánh
2.2.1 Tổ chức hoạt động cho vay của chi nhánh
Chính sách cho vay của NHTMCP Công thương Việt Nam bao gồm các quy định và chỉ đạo nhằm thiết lập khung hoạt động cho vay Mỗi chi nhánh sẽ điều chỉnh chính sách tín dụng của mình dựa trên các hướng dẫn chung, đảm bảo phù hợp với điều kiện cụ thể tại địa phương Tuy nhiên, các chi nhánh cần tuân thủ các nguyên tắc và nội dung cơ bản được Hội sở chính ban hành.
Tăng trưởng tín dụng hiệu quả và bền vững cần phải tương thích với tốc độ phát triển của nền kinh tế và khả năng thực tế của từng chi nhánh Việc mở rộng khối lượng và dư nợ phải gắn liền với việc nâng cao chất lượng và hiệu quả tín dụng.
Xây dựng và quản lý danh mục đầu tư tín dụng cần tập trung vào phát triển tín dụng bán buôn và tín dụng doanh nghiệp, đồng thời mở rộng tín dụng bán lẻ và tín dụng cá nhân Việc này phải đi kèm với hỗ trợ phát triển các dịch vụ ngân hàng khác Quá trình quản lý danh mục tín dụng đầu tư cần được thực hiện liên tục, tuân thủ nguyên tắc tối đa hóa tỷ suất lợi nhuận đã điều chỉnh rủi ro, đồng thời duy trì rủi ro tín dụng trong các tham số chấp nhận được.
Nâng cao toàn diện công tác quản lý rủi ro tín dụng là mục tiêu quan trọng, hướng tới việc thực hiện quản lý rủi ro tín dụng theo ngành dọc Điều này giúp giảm dần mức độ ủy quyền phân cấp theo hàng ngang, từ đó tối ưu hóa hiệu quả quản lý và kiểm soát rủi ro trong lĩnh vực tín dụng.
Thị trường mục tiêu cho việc cấp tín dụng nên tập trung vào khách hàng uy tín và tiềm năng tại địa phương Đặc biệt, cần chú trọng đến các ngành công nghiệp, thương mại và dịch vụ có khả năng phát triển mạnh mẽ hoặc đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế.
Danh mục cho vay được xác định dựa trên thị trường mục tiêu và chiến lược tín dụng, bao gồm cơ cấu đầu tư theo ngành, khu vực kinh tế, địa lý, thời hạn, loại hình bảo đảm, và các sản phẩm tín dụng với các mức độ rủi ro cụ thể.
Quy trình cấp và quản lý tín dụng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng cho vay, giúp quá trình diễn ra nhanh chóng và hiệu quả Để phòng ngừa rủi ro, các bước trong quy trình này được thực hiện theo nhiều cấp độ khác nhau, đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả trong quản lý tín dụng.
Việc phân cấp thẩm quyền phê duyệt tín dụng cần được thực hiện dựa trên nguyên tắc tự chủ và tự chịu trách nhiệm của cá nhân, tập thể được ủy quyền Đồng thời, quy trình này phải phù hợp với môi trường, quy mô và chất lượng hoạt động của từng đơn vị, cũng như năng lực, trình độ và kinh nghiệm quản lý của người được giao nhiệm vụ.
Lãi suất cho vay tại các chi nhánh của NHTMCP Công thương Việt Nam được xác định dựa trên thực tế hoạt động của từng chi nhánh, tuân thủ quy định của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam Các mức lãi suất này có sự khác biệt nhằm phù hợp với điều kiện và nhu cầu của thị trường.
Hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ của NHTMCP Công thương
Ngân hàng hiện đã phát triển hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ, nhằm cải thiện quản lý rủi ro trong hoạt động ngân hàng NHCT đã nhận thức rõ ràng về mối quan hệ giữa rủi ro tín dụng và các loại rủi ro khác, đồng thời quy định việc lượng hóa rủi ro để làm nền tảng cho công tác quản lý rủi ro hiệu quả hơn.
Quy trình vận hành hệ thống xếp hạng tín dụng tại chi nhánh
Bước 1: Cán bộ phòng chấm điểm khách hàng, sau đó trình kết quả chấm điểm khách hàng cho Lãnh đạo phòng
Bước 2: Lãnh đạo phòng rà soát kết quả để chuyển cho Phòng quản lý rủi ro trong trường hợp phải thẩm định rủi ro tín dụng.
Bước 3: Trình Giám đốc chi nhánh phê duyệt hạng khách hàng.
Việc chấm điểm của hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ cho KHDN được thực hiện theo sơ đồ sau:
Sơ đồ 2.2: Chấm điểm của hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ cho KHDN (Theo hệ thống xếp hạng nội bộ của NHCT)
Xác định ngành kinh tế là quá trình phân tích ngành nghề kinh doanh của khách hàng dựa trên hoạt động chính mang lại từ 50% doanh thu trở lên Trong trường hợp khách hàng hoạt động đa ngành mà không có ngành nào chiếm trên 50% tổng doanh thu, cần lựa chọn ngành có tiềm năng phát triển nhất để tiến hành chấm điểm và xếp hạng.
Xác định quy mô: Quy mô hoạt động của khách hàng phụ thuộc vào ngành kinh tế mà khách hàng đang hoạt động.
Hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ sử dụng cả phương pháp định lượng và định tính, tập trung vào hai chỉ tiêu chính: tài chính và phi tài chính Đặc biệt, việc chấm điểm tài chính cho khách hàng doanh nghiệp được thực hiện theo một sơ đồ cụ thể nhằm đảm bảo tính chính xác và hiệu quả trong đánh giá.
Sơ đồ 2.3: Chấm điểm tài chính (Theo hệ thống xếp hạng nội bộ của NHCT)
1 Đánh giá khả năng trả nợ của khách hàng
DN có vốn đầu tư nước ngoài
DN có vốn đầu tư nước ngoài
2 Trình độ quản lý và môi trường nội bộ
3 Quan hệ với ngân hàng
4 Các nhân tố ảnh hưởng đến ngành
5 Các nhân tố ảnh hưởng đến hoạt động của DN
Bảng 2.2: Chấm điểm tài chính
(Theo hệ thống xếp hạng nội bộ của NHCT)
2.2.2 Thực trạng danh mục cho vay tại chi nhánh
Ngân hàng đã ghi nhận sự tăng trưởng nhanh chóng về quy mô tín dụng, đồng thời cơ cấu đầu tư tín dụng cũng có nhiều chuyển biến tích cực trong thời gian gần đây.
Để giảm thiểu rủi ro tín dụng, chi nhánh đã chú trọng phát triển cân đối các khoản vay theo các kỳ hạn khác nhau, bao gồm tín dụng ngắn hạn, trung hạn và dài hạn Số liệu chi tiết về cơ cấu tín dụng theo kỳ hạn của NHCT được trình bày trong bảng dưới đây.
Bảng 2.3: Cơ cấu dư nợ cho vay của NHCT theo kỳ hạn giai đoạn 2010 - 2013 Đơn vị: tỷ đồng, %
(Nguồn báo cáo tổng kết hoạt động kinh doanh của chi nhánh)
Trong giai đoạn 2010 - 2013, cơ cấu cho vay theo kỳ hạn tương đối ổn định, với tỷ trọng dư nợ cho vay ngắn hạn chiếm khoảng 45% và 55% còn lại là cho vay trung, dài hạn Đến năm 2013, dư nợ cho vay ngắn hạn đã tăng lên 853 tỷ đồng, tương ứng với mức tăng 118 tỷ đồng, đạt tỷ lệ 56% so với tổng dư nợ năm 2012 Trong bối cảnh doanh nghiệp gặp khó khăn trong sản xuất kinh doanh và nguồn vốn huy động dài hạn giảm, việc chi nhánh tập trung vào cho vay ngắn hạn là một định hướng hợp lý.
Cơ cấu dư nợ theo ngành kinh tế
Dựa trên tiêu chí phân loại các ngành kinh tế theo Thông tư số21/2010/TT-NHNN, các ngân hàng tiến hành hạch toán, ghi nhận cho vay trị lệ
Bảng 2.4: Cơ cấu dư nợ cho vay theo ngành kinh tế giai đoạn 2010 - 2013 Đơn vị: tỷ đồng, %
(Nguồn từ báo cáo tông kêt hoạt động kinh doanh của chi nhánh)