Khái niệm hoạt động Ngân hàng
Khái niệm hoạt động ngân hàng thương mại
Lịch sử ngân hàng gắn liền với sự phát triển của nền sản xuất hàng hóa, cho thấy mối quan hệ chặt chẽ giữa kinh tế và ngân hàng Sự phát triển kinh tế không chỉ là điều kiện cần thiết cho ngân hàng mà còn là yếu tố thúc đẩy sự tiến bộ của hệ thống ngân hàng, từ đó tạo ra động lực mạnh mẽ cho sự phát triển kinh tế.
Sự phát triển trong sản xuất đã dẫn đến việc mở rộng lưu thông hàng hóa, không chỉ trong mỗi quốc gia mà còn giữa các quốc gia trên toàn thế giới Tuy nhiên, sự khác biệt về đồng tiền và giá trị giữa các quốc gia đã gây ra nhiều khó khăn trong quá trình trao đổi hàng hóa Để giải quyết vấn đề này, một số thương gia đã chuyển sang kinh doanh tiền tệ, giúp thu hẹp khoảng cách giữa các đồng tiền khác nhau Công việc của họ không chỉ làm cho việc lưu thông hàng hóa trở nên thuận tiện hơn mà còn tiết kiệm thời gian cho các nhà buôn Ngoài ra, để đáp ứng nhu cầu thanh toán ngày càng cao, những thương gia này còn cung cấp dịch vụ giữ hộ và thanh toán tiền, cũng như cho vay tiền với chi phí thỏa thuận, nhằm hỗ trợ các nhà buôn trong việc thực hiện giao dịch.
Ngày nay, hệ thống ngân hàng, bao gồm ngân hàng Nhà nước và các Ngân hàng Thương mại, đã phát triển hiện đại với nhiều loại hình dịch vụ phong phú hơn so với thời kỳ đầu Mặc dù một số nghiệp vụ vẫn giữ nguyên bản chất, nhưng chúng đã trở nên thuận tiện và đa dạng hơn trong cách phục vụ Hệ thống ngân hàng từ khi ra đời đã đóng vai trò quan trọng như huyết mạch của nền kinh tế, đồng thời là thước đo cho sự hưng thịnh, suy thoái hay trì trệ của nền kinh tế.
Ngân hàng Thương mại được định nghĩa bởi các nhà Kinh tế học là một doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực tiền tệ và tín dụng Dựa trên các loại hình dịch vụ mà ngân hàng cung cấp, chúng ta có thể hiểu rõ hơn về vai trò và chức năng của ngân hàng trong nền kinh tế.
Ngân hàng thương mại là tổ chức tài chính cung cấp nhiều dịch vụ tài chính đa dạng, bao gồm tiết kiệm và dịch vụ thanh toán, đồng thời thực hiện nhiều chức năng tài chính quan trọng trong nền kinh tế Theo luật các tổ chức tín dụng của Việt Nam, hoạt động ngân hàng bao gồm kinh doanh tiền tệ, nhận tiền gửi, cấp tín dụng và cung ứng dịch vụ thanh toán.
Một số hoạt động dịch vụ của ngân hàng
1.1.2.1 Hoạt động cơ bản của ngân hàng thương mại a Mua bán trao đổi ngoại tệ
Lịch sử ngân hàng cho thấy rằng một trong những dịch vụ đầu tiên là trao đổi ngoại tệ, trong đó ngân hàng mua một loại tiền tệ để đổi lấy loại khác, thu phí dịch vụ và hưởng chênh lệch giá Dịch vụ này rất quan trọng đối với khách du lịch quốc tế khi họ di chuyển tại nước sở tại Hiện nay, các ngân hàng thương mại không chỉ thực hiện trao đổi ngoại tệ mà còn huy động vốn, cho vay bằng ngoại tệ và thanh toán cho lĩnh vực xuất nhập khẩu hàng hóa, cùng các hoạt động thương mại quốc tế khác.
Để thực hiện các hoạt động kinh doanh, ngân hàng thương mại cần huy động vốn từ nhiều thành phần trong nền kinh tế Ngân hàng tiếp nhận tiền gửi từ cá nhân, doanh nghiệp, tổ chức kinh tế và xã hội với lãi suất công bố phù hợp Khi khách hàng gửi tiền, ngân hàng sẽ mở tài khoản để thuận tiện cho giao dịch và kiểm tra.
Cho vay là một hoạt động mang lại thu nhập chính cho các nước đang phát triển, trong khi ở các nước phát triển, thu nhập chủ yếu đến từ phí dịch vụ Hiện nay, có nhiều loại hình cho vay khác nhau.
Cho vay Thương mại và chiết khấu thương phiếu
Nghiệp vụ chiết khấu thương phiếu đã xuất hiện từ những ngày đầu thành lập ngân hàng, cho phép ngân hàng cho vay tiền mặt cho các doanh nghiệp địa phương bằng cách chiết khấu các khoản nợ phải thu Điều này đánh dấu sự chuyển tiếp quan trọng từ chiết khấu sang cho vay trực tiếp, cung cấp vốn cần thiết cho doanh nghiệp nhằm mua hàng hóa dự trữ, xây dựng văn phòng và đầu tư vào trang thiết bị sản xuất.
Trong lịch sử, các ngân hàng thương mại thường không tích cực cho vay cá nhân và hộ gia đình do cho vay tiêu dùng có quy mô nhỏ nhưng rủi ro cao, dẫn đến lợi nhuận thấp Đầu thế kỷ XX, ngân hàng bắt đầu dựa vào tiền gửi khách hàng để tài trợ cho các khoản vay thương mại lớn Cạnh tranh trong việc thu hút tiền gửi và cho vay đã khiến ngân hàng phải chú trọng đến người tiêu dùng như một khách hàng tiềm năng Nhiều ngân hàng lớn trên thế giới đã thành lập phòng tín dụng tiêu dùng mạnh mẽ, và sau Thế chiến II, cho vay tiêu dùng trở thành loại hình tín dụng tăng trưởng nhanh nhất Mặc dù gần đây tốc độ tăng trưởng chậm lại do cạnh tranh và kinh tế phát triển chậm, người tiêu dùng vẫn là nguồn vốn chủ yếu và mang lại thu nhập quan trọng cho ngân hàng.
Cho vay tài trợ và đồng tài trợ dự án
Các ngân hàng hiện nay ngày càng tích cực trong việc tài trợ và đồng tài trợ cho chi phí xây dựng nhà máy mới, đặc biệt trong các ngành công nghệ cao và các dự án lớn với thời gian hoạt động dài Do rủi ro cao trong loại hình tín dụng này, ngân hàng thường hợp tác với một hoặc nhiều công ty đầu tư và các nhà đầu tư khác để chia sẻ rủi ro Bên cạnh đó, ngân hàng cũng tham gia tài trợ cho các chương trình văn hóa xã hội, thể thao và phúc lợi xã hội.
Bảo quản vật có giá là một dịch vụ có nguồn gốc từ thời trung cổ, khi ngân hàng còn ở giai đoạn sơ khai, với chức năng lưu giữ tài sản của khách hàng trong kho Các giấy tờ có giá, như chứng nhận do ngân hàng cấp, không chỉ ghi nhận tài sản mà còn có thể được sử dụng như tiền, đánh dấu sự ra đời của hình thức thanh toán Séc và Thẻ sau này Hiện nay, dịch vụ này thường được thực hiện bởi "phòng bảo quản" của ngân hàng, bên cạnh việc cung cấp các tài khoản giao dịch và thực hiện thanh toán.
Khi doanh nghiệp gửi tiền vào ngân hàng, họ không chỉ được bảo quản tài sản mà còn được ngân hàng thực hiện các lệnh chi trả thay cho mình Hình thức thanh toán qua ngân hàng đã đánh dấu sự khởi đầu của thanh toán không dùng tiền mặt, cho phép người gửi tiền không cần đến ngân hàng để rút tiền mà chỉ cần viết lệnh yêu cầu ngân hàng thực hiện thanh toán.
Dịch vụ thanh toán qua Séc và uỷ nhiệm chi (UNC) đã mang lại nhiều lợi ích cho cả ngân hàng và khách hàng, tiết kiệm thời gian giao dịch và giảm chi phí Ngân hàng không ngừng mở rộng mạng lưới để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng, từ đó khuyến khích doanh nghiệp và cá nhân gửi tiền và sử dụng dịch vụ ngân hàng Một trong những dịch vụ quan trọng được phát triển là tài khoản tiền gửi giao dịch (demand deposit), cho phép người gửi tiền thực hiện thanh toán dễ dàng hơn cho hàng hoá và dịch vụ Đây được xem là một bước tiến quan trọng trong ngành ngân hàng.
Ngân hàng đóng vai trò quan trọng như thủ quỹ cho doanh nghiệp và cá nhân, mở tài khoản và giữ tiền, tạo mối quan hệ chặt chẽ với khách hàng Với kinh nghiệm trong quản lý ngân quỹ, ngân hàng cung cấp dịch vụ quản lý thu chi, sử dụng phần thặng dư tiền mặt tạm thời theo mục đích của mình cho đến khi khách hàng cần rút tiền Bên cạnh đó, ngân hàng cũng tham gia tài trợ cho hoạt động của Chính phủ, chịu sự quản lý và điều tiết của Nhà nước ngay từ khi thành lập Thông thường, ngân hàng cam kết mua trái phiếu Chính phủ theo tỷ lệ nhất định và có thể cho Chính phủ vay tiền hoặc tài trợ cho các dự án, chương trình khi cần thiết Ngoài ra, ngân hàng còn cung cấp dịch vụ cho thuê thiết bị trung và dài hạn.
Nhiều hãng sản xuất và thương mại hiện nay chọn hình thức cho thuê thiết bị, máy móc có giá trị lớn thay vì bán trực tiếp Khi kết thúc hợp đồng thuê, khách hàng có thể gia hạn hoặc mua lại thiết bị nếu hợp đồng là hợp đồng thuê mua Ngân hàng thương mại, với tiềm lực tài chính mạnh mẽ, cũng tham gia vào lĩnh vực cho thuê thiết bị thông qua hợp đồng thuê hoặc thuê mua, trong đó ngân hàng mua thiết bị cho khách hàng với cam kết trả 2/3 giá trị tài sản thuê Hình thức này thực chất là một dạng cho vay của ngân hàng, thường được phân loại là tín dụng trung và dài hạn.
Ngân hàng hoạt động chủ yếu trong lĩnh vực tài chính tiền tệ, tập trung vào các danh mục đầu tư và đội ngũ chuyên gia Khi cá nhân, tổ chức, hoặc doanh nghiệp có nhu cầu, ngân hàng cung cấp tư vấn về đầu tư, quản lý tài chính, thành lập và chia tách doanh nghiệp, cũng như mua bán chứng khoán Ngoài ra, ngân hàng còn quản lý tài sản cho khách hàng và cung cấp dịch vụ ủy thác như ủy thác đầu tư, ủy thác phát hành và ủy thác cho vay hộ.
Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gia tăng trong nền kinh tế, các ngân hàng thương mại đang chú trọng đến việc mở rộng dịch vụ để phục vụ khách hàng tốt hơn Hiện nay, hầu hết các ngân hàng đều cung cấp dịch vụ mua bán chứng khoán, cho phép khách hàng mua cổ phiếu, trái phiếu và các loại chứng khoán khác mà không cần thông qua các nhà môi giới Nhiều ngân hàng còn thành lập các công ty chứng khoán và công ty môi giới để nâng cao chất lượng dịch vụ Bên cạnh đó, các ngân hàng cũng không ngừng mở rộng các dịch vụ bảo hiểm nhằm đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.
Trong những năm gần đây, các ngân hàng đã cung cấp dịch vụ bảo hiểm cho khách hàng, chủ yếu là bảo hiểm tiền gửi và bảo hiểm tín dụng Điều này giúp đảm bảo khả năng hoàn trả của khách hàng cho ngân hàng trong trường hợp xảy ra rủi ro ảnh hưởng đến tính mạng, sức khỏe hoặc hoạt động sản xuất kinh doanh.
Do nhiều yếu tố khách quan và chủ quan, một số ngân hàng chưa thể mở chi nhánh hoặc văn phòng đại diện tại các khu vực hoặc quốc gia khác Để khắc phục điều này, các ngân hàng thương mại lớn đã cung cấp dịch vụ ngân hàng đại lý cho những ngân hàng khác, bao gồm đại lý thanh toán hộ, đại lý phát hành chứng chỉ tiền gửi và đóng vai trò ngân hàng đầu mối trong các dự án đồng tài trợ.
Hoạt động huy động vốn của ngân hàng thương mại
Nhận tiền gửi
Tiền gửi của khách hàng đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của ngân hàng thương mại (NHTM) Ngân hàng bắt đầu bằng việc mở tài khoản tiền gửi để quản lý và thanh toán cho khách hàng, từ đó huy động vốn từ doanh nghiệp, tổ chức và cá nhân.
Tiền gửi là một nguồn tài chính quan trọng, chiếm tỷ trọng lớn trong tổng nguồn vốn của ngân hàng Các công cụ huy động tiền gửi được thiết kế đặc biệt để đáp ứng nhu cầu tiết kiệm và thanh toán của khách hàng Vốn tiền gửi của ngân hàng được phân loại dựa trên nguồn hình thành, bao gồm tiền gửi từ các tổ chức kinh tế, tiền gửi của dân cư và các loại tiền gửi khác.
Tiền gửi của dân cư là nguồn thu nhập bằng tiền mà các tầng lớp xã hội gửi vào ngân hàng để tiết kiệm, sinh lời và thuận tiện trong thanh toán Loại vốn này đóng vai trò quan trọng, chiếm tỷ trọng lớn trong tổng vốn huy động của ngân hàng Tiền gửi của dân cư được phân thành hai loại chính: tiền gửi tiết kiệm và tiền gửi thanh toán.
Với loại tiền gửi này, người gửi nhận được một cuốn sổ tiết kiệm từ ngân hàng, và trong thời gian gửi tiền, cuốn sổ này có thể được sử dụng làm tài sản cầm cố hoặc để chiết khấu khi vay vốn từ ngân hàng.
Tiền gửi tiết kiệm bao gồm hai loại chính: không kỳ hạn và có kỳ hạn, với nhiều khoảng thời gian khác nhau Đây là hình thức huy động truyền thống của ngân hàng, cho phép người dân sử dụng các khoản thu nhập tạm thời chưa sử dụng để thực hiện mục tiêu bảo toàn và sinh lời Để thu hút tiền gửi, các ngân hàng khuyến khích người dân từ bỏ thói quen giữ vàng và tiền mặt tại nhà bằng cách mở rộng mạng lưới huy động, cung cấp nhiều hình thức đa dạng và lãi suất cạnh tranh hấp dẫn Mỗi người có thể mở nhiều tài khoản tiết kiệm với các kỳ hạn khác nhau Mặc dù sổ tiết kiệm không thể dùng để mua hàng, nhưng có thể được sử dụng làm tài sản thế chấp khi vay vốn, nếu ngân hàng đồng ý.
Trong xã hội hiện đại, cá nhân có nhu cầu thanh toán qua ngân hàng và được pháp luật cho phép thực hiện điều này Họ mở tài khoản tiền gửi thanh toán tại ngân hàng, gửi tiền vào tài khoản để đáp ứng nhu cầu thanh toán và tận dụng các tiện ích ngân hàng khác.
Tiền gửi tiết kiệm, bao gồm cả không kỳ hạn và có kỳ hạn, cùng với tiền gửi thanh toán từ dân cư, đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra nguồn vốn hoạt động cho các ngân hàng thương mại (NHTM) Đặc biệt, tiền gửi của các tổ chức kinh tế cũng góp phần không nhỏ vào nguồn vốn này.
Trong quá trình sản xuất kinh doanh, các tổ chức kinh tế thường có vốn nhàn rỗi tạm thời như khấu hao chưa sử dụng, tiền thu từ bán hàng chưa chi cho nguyên liệu và các quỹ đầu tư chưa dùng Để bảo đảm an toàn tài sản và sinh lời, các tổ chức có thể gửi vốn vào ngân hàng Việc gửi tiền không chỉ giúp bảo vệ tài sản mà còn thuận tiện cho việc thanh toán và sử dụng các dịch vụ ngân hàng khác Các hình thức gửi vốn vào ngân hàng bao gồm tiền gửi không kỳ hạn và tiền gửi có kỳ hạn với nhiều lựa chọn khác nhau.
- Tiền gửi không kỳ hạn
Tiền gửi không kỳ hạn của các tổ chức kinh tế cho phép người gửi rút tiền bất kỳ lúc nào, với ngân hàng có nghĩa vụ đáp ứng nhu cầu này Mục đích chính của loại tiền gửi này là để thanh toán Mặc dù việc gửi và rút tiền diễn ra linh hoạt, nhưng vẫn có sự chênh lệch về thời gian và số lượng giữa hai hoạt động này, dẫn đến việc ngân hàng luôn duy trì một số dư tiền gửi không kỳ hạn để sử dụng cho vay Lãi suất cho tiền gửi không kỳ hạn thường rất thấp, thậm chí một số khoản không được trả lãi, giúp ngân hàng giảm chi phí vốn và nâng cao khả năng cạnh tranh trong cho vay và đầu tư.
- Tiền gửi có kỳ hạn
Tiền gửi có kỳ hạn của các tổ chức kinh tế là loại hình gửi tiền có thỏa thuận về thời gian rút Người gửi thường chỉ được rút tiền theo thời hạn đã thỏa thuận, tuy nhiên, để thu hút tiền gửi kỳ hạn dài, nhiều ngân hàng cho phép rút tiền trước thời hạn với lãi suất không kỳ hạn hoặc lãi suất theo kỳ hạn quy định.
Các ngân hàng thương mại (NHTM) không chỉ nhận tiền gửi từ cá nhân mà còn từ nhiều nguồn khác nhằm phục vụ cho việc thanh toán hộ và các mục đích khác Những khoản tiền gửi này bao gồm tiền gửi của các tổ chức tín dụng khác, tiền gửi từ kho bạc nhà nước và tiền gửi từ các tổ chức đoàn thể xã hội.
Vay
Khi các ngân hàng thương mại (NHTM) huy động vốn nhưng chưa cho vay hết, hoặc khi khách hàng có nhu cầu vay lớn nhưng nguồn vốn không đủ, NHTM có thể gửi vốn vào các tổ chức tín dụng khác để hưởng lãi hoặc vay vốn để tận dụng cơ hội kinh doanh và đảm bảo khả năng thanh toán Các hình thức vay vốn của NHTM bao gồm vay từ ngân hàng Trung ương, vay từ các tổ chức tín dụng khác, hoặc vay trên thị trường vốn.
Ngân hàng Trung ương (NHTW) đóng vai trò là ngân hàng của các ngân hàng và là nguồn cho vay cuối cùng trong nền kinh tế, cung cấp vốn cho Ngân hàng Thương mại (NHTM) khi cần thiết để giải quyết các nhu cầu chi trả cấp bách Trong trường hợp thiếu hụt dự trữ, NHTM thường vay từ NHTW thông qua hình thức tái chiết khấu, trong đó các thương phiếu đã được chiết khấu trở thành tài sản của NHTM NHTW chỉ tái chiết khấu những thương phiếu có chất lượng tốt và phù hợp với mục tiêu của NHTW Ngoài ra, các ngân hàng cũng có thể vay mượn lẫn nhau và từ các tổ chức tín dụng khác trên thị trường liên ngân hàng để đảm bảo thanh khoản, đặc biệt trong tình huống có sự gia tăng bất ngờ về các khoản tiền huy động hoặc giảm cho vay.
Nguồn vay mượn từ các ngân hàng khác nhằm đáp ứng nhu cầu dự trữ và chi trả cấp bách, có thể bổ sung hoặc thay thế nguồn vay từ Ngân hàng Trung ương Khoản vay này có thể không cần bảo đảm hoặc được bảo đảm bằng chứng khoán của Kho bạc, dẫn đến dự trữ của ngân hàng cho vay giảm và của ngân hàng đi vay tăng lên.
Các ngân hàng, giống như các doanh nghiệp, vay mượn thông qua việc phát hành giấy nợ như kỳ phiếu, tín phiếu và trái phiếu trên thị trường vốn Nhiều ngân hàng thương mại gặp khó khăn trong việc huy động nguồn vốn trung và dài hạn, dẫn đến việc không đáp ứng được nhu cầu cho vay và đầu tư Khoản vay thường không có đảm bảo, và các ngân hàng uy tín hoặc trả lãi suất cao sẽ có khả năng vay nhiều hơn, trong khi các ngân hàng nhỏ thường phải vay thông qua ngân hàng đại lý hoặc nhờ sự bảo lãnh của ngân hàng đầu tư Khả năng vay mượn cũng phụ thuộc vào mức độ phát triển của thị trường tài chính, ảnh hưởng đến khả năng chuyển đổi các công cụ nợ dài hạn.
Ngân hàng có thể huy động vốn nhanh chóng thông qua việc phát hành giấy tờ có giá, cho phép tập trung một lượng lớn vốn trong thời gian ngắn và sử dụng một cách chủ động Hình thức này thường được áp dụng khi ngân hàng nhận được các dự án vay lớn với thời hạn giải ngân nhanh hoặc khi đã cân đối nguồn vốn trong hệ thống nhưng vẫn còn thiếu, và cần sự chấp thuận từ Thống đốc ngân hàng nhà nước.
Huy động khác
Ngoài các nguồn vốn truyền thống, các ngân hàng thương mại còn có thể tạo lập vốn từ nhiều nguồn khác trong quá trình hoạt động, bao gồm nguồn ủy thác và nguồn từ thanh toán.
Ngân hàng cung cấp nhiều dịch vụ ủy thác như ủy thác cho vay, ủy thác đầu tư, và thu hộ, cho phép họ nhận vốn từ các tổ chức trong và ngoài nước để đầu tư vào các chương trình, dự án Trong thời gian chờ giải ngân hoặc khi vốn cho vay đã thu hồi nhưng chưa đến hạn chuyển lại cho chủ đầu tư, ngân hàng có cơ hội sử dụng số vốn này cho các hoạt động kinh doanh Đồng thời, ngân hàng cũng thu được hoa hồng phí từ việc thực hiện các nghiệp vụ ủy thác này.
Các hoạt động thanh toán không dùng tiền mặt, như séc và tiền ký quỹ để mở L/C, tạo ra các nguồn thanh toán quan trọng Ngân hàng đóng vai trò trung tâm trong các hợp đồng tài trợ, nơi mà số dư từ các ngân hàng thành viên được chuyển về để phục vụ cho việc cho vay.
Số vốn đã được trích từ tài khoản của người trả nhưng chưa được chuyển vào tài khoản của người hưởng, do cần thời gian để luân chuyển và xử lý chứng từ thanh toán.
- Số vốn trong thời gian khách hàng lưu ký tại ngân hàng nhưng chưa thanh toán như séc bảo chi, thư tín dụng, thẻ thanh toán ký quỹ
Hiệu quả huy động vốn và các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả công tác huy động vốn
Chiphí huy động vốn
Lãi suất huy động là mối quan tâm chính của các chủ thể kinh tế, với người gửi mong muốn lãi suất cao và người vay tìm kiếm lãi suất thấp Ngân hàng, với vai trò trung gian, cần điều chỉnh lãi suất hợp lý để đảm bảo lợi ích cho cả hai bên và cho chính mình Để huy động vốn hiệu quả, ngân hàng áp dụng nhiều biện pháp nhằm giảm chi phí huy động vốn bình quân, từ đó cho vay với lãi suất cạnh tranh trên thị trường Chi phí huy động được đánh giá qua các chỉ tiêu như lãi suất huy động bình quân, lãi suất của từng nguồn và lãi suất cạnh tranh NEC.
Sự đa dạng hóa lãi suất phù hợp với từng hình thức huy động vốn là cần thiết để tăng cường hiệu quả của chính sách lãi suất ngân hàng Khi có chính sách lãi suất hợp lý và hiệu quả, ngân hàng có thể tối thiểu hóa chi phí trong khi vẫn đảm bảo hoàn thành kế hoạch về nguồn vốn.
Trong quá trình huy động vốn, ngoài lãi suất, ngân hàng còn phải đối mặt với nhiều chi phí khác như tiền lương cho nhân viên, chi phí in ấn và phát hành, chi phí cơ sở vật chất, cũng như chi phí giao dịch và quảng cáo Mặc dù các chi phí này chiếm tỷ trọng nhỏ, việc tiết kiệm chúng vẫn có thể giúp giảm bớt gánh nặng tài chính cho ngân hàng.
Các hình thức huy động vốn
Hình thức huy động vốn là các phương pháp mà ngân hàng áp dụng để thu hút nguồn tài chính Sự đa dạng trong các hình thức huy động vốn sẽ gia tăng lượng vốn đổ vào ngân hàng Do đó, mức độ đa dạng của các hình thức huy động vốn là một tiêu chí quan trọng để đánh giá hiệu quả công tác huy động vốn tại các ngân hàng thương mại.
Sự đa dạng trong các công cụ huy động vốn của ngân hàng không chỉ thể hiện ở số lượng mà còn ở đặc điểm và mục tiêu chiến lược kinh doanh của từng ngân hàng Mặc dù việc có nhiều công cụ huy động vốn giúp ngân hàng thu hút được nhiều nguồn vốn hơn, nhưng hiệu quả của công tác huy động vốn phụ thuộc vào sự phù hợp của các công cụ đó với ngân hàng Đối với các ngân hàng có hoạt động kinh doanh đa dạng và đội ngũ nhân viên có trình độ cao, việc đa dạng hóa các loại công cụ huy động vốn là cần thiết Ngoài ra, ngân hàng cũng cần chú trọng đến sự đa dạng về kỳ hạn huy động và loại tiền sử dụng, bao gồm cả nội tệ và ngoại tệ với mức lãi suất hợp lý để thu hút người gửi tiền Để đạt được hiệu quả cao trong công tác huy động vốn, ngân hàng cần nghiên cứu nhu cầu thị trường và dựa trên năng lực của mình để phát triển các hình thức huy động đa dạng Đặc biệt, các ngân hàng có quan hệ quốc tế rộng rãi cần chú trọng đến việc huy động vốn bằng ngoại tệ, trong khi những ngân hàng có chiến lược cho vay dài hạn nên tăng cường huy động vốn trung và dài hạn.
Tính ổn định của nguồn vốn
Tính ổn định ở đây bao gồm ổn định về khối lượng, tốc độ tăng trưởng, cơ cấu nguồn.
Công tác huy động vốn của ngân hàng chỉ có hiệu quả khi đạt được quy mô cần thiết và đáp ứng đủ nhu cầu vốn cho hoạt động kinh doanh Cơ cấu vốn cần được cân đối hợp lý giữa các nguồn huy động ngắn hạn, trung hạn và dài hạn, cũng như giữa vốn ngoại tệ và nội tệ Mỗi nguồn vốn có những ưu điểm và nhược điểm riêng, do đó, sự thay đổi trong cơ cấu vốn sẽ ảnh hưởng đến các hoạt động cho vay, đầu tư, bảo lãnh và tác động đến lợi nhuận cũng như rủi ro kinh doanh Hơn nữa, cơ cấu nguồn vốn huy động không chỉ phụ thuộc vào kế hoạch của ngân hàng mà còn bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài, yêu cầu ngân hàng phải liên tục nghiên cứu và tiếp cận thị trường.
Khối lượng vốn huy động là chỉ số quan trọng phản ánh quy mô vốn của ngân hàng, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng mở rộng hoạt động kinh doanh Trong tổng nguồn vốn, vốn huy động chiếm tỷ trọng lớn nhất và đóng vai trò thiết yếu Khi ngân hàng huy động được khối lượng vốn lớn, điều quan trọng tiếp theo là duy trì tốc độ tăng trưởng ổn định Nếu không kiểm soát và dự đoán được xu hướng biến động của dòng tiền, ngân hàng sẽ gặp khó khăn trong việc đưa ra quyết định cho vay và đầu tư, mặc dù quy mô vốn lớn.
Một số chỉ tiêu khác
Ngoài các chỉ tiêu chính trên , chất lượng công tác huy động vốn còn được đánh giá qua một số chỉ tiêu:
Mức độ hoạt động của vốn huy động được đánh giá qua chỉ tiêu hệ số sử dụng vốn Hệ số này càng gần 1 thì càng tốt, cho thấy nguồn vốn huy động được sử dụng một cách tối đa.
Mức độ thuận tiện cho khách hàng được đánh giá qua các thủ tục gửi tiền, rút tiền và các dịch vụ kèm theo của ngân hàng, nhằm tiết kiệm thời gian và chi phí cho khách hàng.
- Thời gian để huy động một số lượng vốn nhất định.
- Một số chỉ tiêu khác như: số lượng vốn bị rút ra trước thời hạn, kỳ hạn thực tế của nguồn vốn.
Các nhân tố ảnh hưởng tới hiệu quả huy động vốn của ngân hàng Thương Mại
Nhân tố khách quan
Nhân tố này, mặc dù không nằm trong sự kiểm soát của ngân hàng thương mại, nhưng lại ảnh hưởng mạnh mẽ đến hoạt động và kết quả kinh doanh của ngân hàng, đặc biệt là trong công tác huy động vốn Do đó, nó sẽ tác động đến chính sách huy động vốn mà ngân hàng đang áp dụng.
1.4.1.1 Tình hình kinh tế xã hội
Nền kinh tế ổn định và phát triển bền vững, cùng với thu nhập bình quân đầu người cao và trình độ học vấn dân cư tốt, sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho ngân hàng thương mại Khi xã hội có mức tiết kiệm cao và niềm tin vào ngành ngân hàng gia tăng, các thành phần kinh tế sẽ tích cực gửi tiền vào ngân hàng với mục tiêu cụ thể Ngược lại, trong bối cảnh xã hội bất ổn và kinh tế phát triển chậm, tiết kiệm xã hội sẽ giảm, dẫn đến tâm lý ưa chuộng tiền mặt và thiếu quan tâm đến dịch vụ ngân hàng, gây khó khăn cho việc huy động vốn của các ngân hàng thương mại.
1.4.1.2 Hành lang Pháp lý và Chính sách vĩ mô của Nhà Nước
Mỗi quốc gia đều quy định chặt chẽ hoạt động của ngân hàng thương mại, bao gồm huy động vốn, dưới sự giám sát của Ngân hàng Nhà Nước và các chế tài pháp luật Ngân hàng thương mại có thể mua trái phiếu Chính phủ theo quy định cụ thể nhằm đảm bảo an toàn và an ninh tiền tệ Ngân hàng Nhà Nước cũng đặt ra mức vốn tối đa được huy động dựa trên tỷ lệ nhất định so với vốn chủ sở hữu của ngân hàng Hệ thống ngân hàng thương mại còn chịu ảnh hưởng từ nhiều cơ quan và chế tài pháp luật khác, tùy thuộc vào mức độ quan hệ trong hoạt động kinh doanh.
Hoạt động của ngân hàng thương mại hiện nay không chỉ đơn thuần là cạnh tranh giữa các ngân hàng mà còn mở rộng ra các tổ chức tín dụng, công ty tài chính, và dịch vụ khác như bảo hiểm và tiết kiệm Sự đa dạng này ảnh hưởng đến chính sách huy động vốn của ngân hàng, buộc họ phải điều chỉnh để vừa giữ chân khách hàng truyền thống vừa thu hút thêm khách hàng mới.
1.4.1.4 Thói quen tiêu dùng của xã hội Đây là một nhân tố có ảnh hưởng đáng kể tới hoạt động huy động vốn của ngân hàng ở các quốc gia có nền kinh tế phát triển khi mà văn minh tiền tệ phát triển thì lượng tiền mặt trong lưu thông trong nền kinh tế rất nhỏ, người dân chủ yếu dùng các dịch vụ tiện ích mà ngân hàng cung cấp Còn ở các quốc gia có nền kinh tế đang phát triển thì lượng tiền mặt lưu thông trong nền kinh tế lại chiếm tỷ trọng khá cao, người dân nơi này ít dùng các phương tiện thanh toán, dịch vụ tiện ích mà ngân hàng cung cấp, vì vậy đã làm ảnh hưởng, và gây khó khăn trong việc thực hiện chính sách huy động vốn của ngân hàng.
Các nhân tố chủ quan
Nhân tố chủ quan, là yếu tố nội tại của ngân hàng, có khả năng kiểm soát và ảnh hưởng đến mọi hoạt động kinh doanh của ngân hàng, bao gồm cả huy động vốn và chính sách huy động vốn.
Các nhân tố này phù hợp với tình hình thực tế hoạt động của ngân hàng, đặc biệt là trong chính sách huy động vốn, hơn là các yếu tố khách quan khác.
1.4.2.1 Chiến lược kinh doanh của ngân hàng
Chiến lược kinh doanh của ngân hàng được xác định bởi tình hình thực tế và mục tiêu cụ thể của mỗi ngân hàng, dẫn đến sự đa dạng trong các chiến lược này Sự thay đổi trong chiến lược sẽ ngay lập tức tác động đến chính sách huy động vốn, từ đó ảnh hưởng đến quy mô vốn của ngân hàng.
1.4.2.2 Nội dung chính sách huy động vốn mà ngân hàng áp dụng
Chính sách huy động vốn của ngân hàng thương mại luôn thay đổi để phù hợp với mục tiêu và chiến lược kinh doanh của từng ngân hàng Khi nhu cầu về vốn gia tăng, ngân hàng có thể áp dụng nhiều biện pháp và công cụ khác nhau để thu hút nguồn tiền từ nền kinh tế Điều này cho thấy rằng chính sách huy động vốn không bao giờ giữ nguyên mà thường xuyên được điều chỉnh để đáp ứng nhu cầu và tạo nền tảng cho các giai đoạn hoạt động tiếp theo của ngân hàng.
1.4.2.3 Năng lực cạnh tranh của ngân hàng thương mại
Năng lực cạnh tranh của ngân hàng, dù là vô hình hay hữu hình, đóng vai trò quan trọng trong việc huy động vốn và tạo dựng uy tín Nó không chỉ phản ánh sức mạnh cạnh tranh mà còn xây dựng lòng tin từ phía công chúng.
Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt hiện nay, các ngân hàng thương mại cần phải khẳng định vị thế của mình để phát triển mạnh mẽ trong hoạt động kinh doanh.
Những yêu cầu mở cửa thị trường dịch vụ ngân hàng trong điều kiện hội nhập
Sau 20 năm đổi mới, thị trường tài chính đã trở nên hoàn thiện hơn với phạm vi hoạt động mở rộng, linh hoạt và đa dạng Số lượng các chủ thể tham gia, từ cá nhân đến các định chế tài chính trong và ngoài nước, tăng nhanh về số lượng và đa dạng về hình thức, loại hình kinh doanh, cũng như năng lực tài chính Các quy tắc vận hành của thị trường tài chính và các thị trường cấu thành đã được thiết lập, đáp ứng cơ bản yêu cầu phát triển và vận hành của thị trường.
Việt Nam đã thiết lập một thể chế giám sát chặt chẽ đối với các thị trường bộ phận và đã thể chế hóa sự quản lý của Nhà nước đối với thị trường tài chính Tuy nhiên, sau khi gia nhập WTO, Việt Nam vẫn được coi là nền kinh tế phi thị trường và phải hoàn thành cam kết chuyển đổi sang cơ chế thị trường trước ngày 31/12/2018 Hiện tại, Việt Nam đang mở cửa thị trường theo các cam kết trong khuôn khổ ASEAN và Hiệp định thương mại Việt - Mỹ, đặc biệt trong lĩnh vực dịch vụ ngân hàng và tài chính, cho phép các tổ chức tín dụng nước ngoài hoạt động tương tự như các ngân hàng trong nước.
Việc mở cửa dịch vụ tài chính tại Việt Nam cho phép các nhà cung cấp dịch vụ nước ngoài dễ dàng gia nhập thị trường và được hưởng chế độ đãi ngộ quốc gia Sự tự do hóa thương mại và đầu tư thúc đẩy sự hình thành các trung gian tài chính nước ngoài, tạo ra tác động tích cực cho sự phát triển của thị trường tài chính, nhưng cũng tiềm ẩn nguy cơ rủi ro cao Những dấu hiệu rủi ro này cần được nhận diện và quản lý hiệu quả để bảo đảm sự ổn định cho thị trường tài chính.
Cạnh tranh thị trường là yếu tố thiết yếu cho sự phát triển của nền kinh tế, nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro, đặc biệt trong lĩnh vực tài chính Tại Việt Nam, khi mở cửa thị trường tài chính, các ngân hàng thương mại (NHTM) không còn được bảo hộ và phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt Để tồn tại và phát triển, các NHTM cần chiếm lĩnh và mở rộng thị phần thông qua việc điều chỉnh lãi suất, nới lỏng điều kiện vay vốn, và nâng cao chất lượng dịch vụ cùng công nghệ ngân hàng.
Tự do hóa thị trường tài chính trong bối cảnh quản lý yếu kém đã làm gia tăng vấn đề bất đối xứng thông tin, đặc biệt là hiện tượng lựa chọn ngược và rủi ro đạo đức Tình trạng này đang diễn ra phổ biến trên thị trường tài chính Việt Nam Khủng hoảng tài chính toàn cầu, bắt nguồn từ sự sụp đổ của thị trường bất động sản Mỹ, một phần do bất đối xứng thông tin, đã dẫn đến những quyết định đầu tư thiếu thận trọng và gây ra sự đổ vỡ dây chuyền.
Nguy cơ rủi ro từ việc các nhà đầu tư nước ngoài rút vốn đột ngột trong bối cảnh bất ổn kinh tế vĩ mô có thể gây ra những tác động tiêu cực lớn Sự mâu thuẫn giữa chính sách tỷ giá và chính sách tiền tệ không tạo được lòng tin cho thị trường, dẫn đến việc tự do hóa dòng vốn có thể gia tăng đầu tư bất cẩn Điều này không chỉ gây ra sự phân bổ nguồn lực không hiệu quả mà còn làm gia tăng bất ổn giá tài sản và đầu tư quá nóng trong một số lĩnh vực, từ đó làm giảm giá trị tài sản của hệ thống tài chính và ảnh hưởng xấu đến tốc độ tăng trưởng kinh tế.
Vì vậy cần thực hiện cải cách cơ quan giám sát chuyên ngành, theo hướng:
Mục tiêu của hoạt động giám sát tài chính cần được xác định một cách rõ ràng và minh bạch, đặc biệt trong lĩnh vực ngân hàng Mục tiêu này bao gồm việc đảm bảo thị trường tài chính hoạt động hiệu quả, ổn định và cạnh tranh Đồng thời, cần xây dựng hệ thống quản trị rủi ro hiệu quả để quản lý các loại rủi ro như rủi ro hoạt động, rủi ro tín dụng, rủi ro thanh khoản, rủi ro pháp lý, rủi ro thị trường, rủi ro uy tín và rủi ro chiến lược.
Quyền lực của cơ quan giám sát tài chính cần được quy định rõ trong Luật để đảm bảo hiệu quả trong việc thực hiện các chức năng chuyên ngành Cơ quan giám sát phải có đủ nguồn lực và vị trí độc lập về chính trị nhằm tăng cường hiệu suất hoạt động Đồng thời, các cơ quan giám sát trong từng lĩnh vực như ngân hàng, chứng khoán, bảo hiểm cần thiết lập cơ chế công khai, minh bạch và chịu trách nhiệm rõ ràng, từ đó giúp đưa ra các quyết định công bằng, hiệu quả và chất lượng cao.
Các thanh tra viên ngân hàng cần nắm vững kiến thức về rủi ro trong hoạt động ngân hàng và các công cụ quản lý rủi ro, đồng thời hiểu rõ môi trường hoạt động và các kênh truyền tải rủi ro Do đó, các cơ quan giám sát cần cải tiến phương pháp đào tạo thanh tra viên Kiến thức về ngân hàng, thị trường chứng khoán, bảo hiểm và kế toán của thanh tra viên phải được trang bị một cách toàn diện Chẳng hạn, tại Ngân hàng Trung ương Thái Lan, để trở thành thanh tra viên, các cán bộ thanh tra phải hoàn thành chương trình đào tạo kéo dài 6 năm.
Hoạt động giám sát của các cơ quan đối với các định chế tài chính cần chuyển từ giám sát chấp hành sang giám sát rủi ro theo cơ chế thị trường gián tiếp Chuyển đổi này sẽ nâng cao kỹ năng và công cụ quản lý rủi ro, điều này trở thành yêu cầu thiết yếu cho hoạt động kinh doanh hàng ngày của các tổ chức tín dụng và định chế tài chính khác Phương pháp quản lý rủi ro đòi hỏi phân tích tín dụng chặt chẽ hơn và yêu cầu thu thập, xử lý thông tin một cách hệ thống hơn.
Việc áp dụng chuẩn mực Basel I là bắt buộc đối với tất cả ngân hàng trong và ngoài nước, tạo ra thách thức cho các ngân hàng thương mại (NHTM) nhưng cũng là bước quan trọng để cạnh tranh hiệu quả trong trung hạn Điều này sẽ giúp tạo ra sự bình đẳng trên thị trường cạnh tranh và xây dựng nền tảng cơ bản cho việc áp dụng Basel II trong tương lai.
Để nâng cao hiệu quả thanh tra tại chỗ, cần ngăn chặn các hành động mạo hiểm của các thành viên thị trường, đặc biệt là các ngân hàng thương mại trong cuộc cạnh tranh tăng thị phần Cơ quan quản lý không chỉ quy định các tỷ lệ an toàn như tỷ lệ đủ vốn và tỷ lệ thanh khoản, mà còn cần thiết lập chính sách giám sát đối với các rủi ro thị trường, lãi suất, tín dụng và hoạt động Đồng thời, cần có chính sách về duy trì trạng thái ngoại hối, bảo đảm các tài sản có tính thanh khoản và quản lý dịch vụ ngân hàng điện tử Các chính sách này phải quy định rõ quyền hạn và trách nhiệm của ban điều hành, quy trình quản lý rủi ro, cũng như hướng dẫn đánh giá, kiểm soát và giám sát rủi ro.
Để hạn chế rủi ro bất cân đối thông tin trong thị trường tài chính, cần tăng cường hệ thống thông tin thị trường, tạo điều kiện cho các cơ quan giám sát thực hiện tốt vai trò của mình Việc đổi mới hệ thống thông tin là cần thiết, từ các đơn vị báo cáo đến các cơ quan sử dụng báo cáo Cần thiết lập sự chia sẻ thông tin giữa các cơ quan giám sát và chuẩn hóa các thông tin đánh giá sức khỏe của thị trường, nhằm giảm thiểu tình trạng các đơn vị báo cáo phải cung cấp thông tin cho nhiều nơi với tiêu chí khác nhau Sự chuẩn hóa và đảm bảo tính chính xác, kịp thời của thông tin thị trường tài chính sẽ nâng cao chất lượng giám sát và hạn chế rủi ro bất đối xứng về thông tin.
Trong bối cảnh hội nhập, để phát triển hệ thống các định chế tài chính một cách ổn định và bền vững, cần đổi mới cơ chế giám sát từ các cơ quan quản lý và từng định chế tài chính Các định chế tài chính phải công khai thông tin tài chính ở mức độ cao và có hệ thống kiểm toán độc lập Yêu cầu báo cáo công khai cần được hỗ trợ bởi một hệ thống chuẩn mực kế toán phù hợp với thông lệ quốc tế và được công nhận toàn cầu, đặc biệt là trong hoạt động của các công ty chứng khoán và quỹ đầu tư trên thị trường chứng khoán Trong lĩnh vực dịch vụ ngân hàng, Việt Nam đã cam kết mở cửa theo quy định của WTO.
1 Dịch vụ nhận tiền gửi (nhận tiền gửi và các khoản phải trả khác từ công chúng);
Dịch vụ cho vay đa dạng bao gồm cho vay tín dụng tiêu dùng, cho vay cầm cố thế chấp, bao thanh toán và tài trợ giao dịch thương mại, đáp ứng nhu cầu tài chính của khách hàng trong mọi lĩnh vực.
3 Dịch vụ thuê mua tài chính;