Khả năng sinh lời của ngân hàng thương mại
1.1.1 Khái niệm về khả năng sinh lời của ngân hàng thương mại
Trong môi trường kinh doanh cạnh tranh hiện nay, các ngân hàng cần áp dụng nhiều chiến lược để nâng cao hiệu quả hoạt động KNSL (Khả năng sinh lời) là chỉ số quan trọng nhất để đánh giá hiệu quả của ngân hàng, phản ánh kết quả cụ thể của quá trình kinh doanh KNSL được cấu thành từ hai yếu tố: khả năng tạo ra lợi nhuận và lợi nhuận thực tế Khả năng thể hiện năng lực sinh lời của ngân hàng, trong khi lợi nhuận là kết quả định lượng cụ thể.
Khả năng sinh lời, theo nghiên cứu của Theo Hermanson và cộng sự (1987), thể hiện mối quan hệ giữa thu nhập và nguồn lực được sử dụng để tạo ra thu nhập đó Harward và Upton (1991) định nghĩa khả năng sinh lời là khả năng thực hiện các hoạt động đầu tư nhằm tìm kiếm lợi nhuận từ việc sử dụng nguồn lực.
Khả năng sinh lời của ngân hàng là vốn kinh tế quan trọng mà họ nắm giữ, thể hiện kết quả của việc tận dụng hiệu quả các tài sản tài chính và tài sản vật chất để tạo ra lợi nhuận.
Kết quả hoạt động của ngân hàng thương mại (NHTM) phản ánh hiệu quả kinh doanh và khả năng phát triển của tổ chức Để có được những đánh giá tin cậy về khả năng sinh lời (KNSL) của NHTM, việc phân tích và đánh giá cần dựa trên số liệu trong một khoảng thời gian nhất định.
8 gian đủ dài thông qua các tỷ suất sinh lời (TSSL) của NHTM.
Các TSSL là các tỷ số tài chính với tử số là lợi nhuận và mẫu số là các nguồn tạo nên lợi nhuận.
1.1.2 Ý nghĩa khả năng sinh lời của Ngân hàng thương mại Để đánh giá được khả năng sinh lời của một NHTM cần dựa trên việc kết hợp sử dụng các báo cáo như báo cáo thu nhập - chi phí và bảng cân đối kế toán, kết hợp so sánh đối chiếu với các NHTM khác giúp việc đánh giá được toàn diện, ở các góc độ khác nhau và có thể giúp đo lường được sức mạnh tài chính dài hạn của ngân hàng một cách chính xác nhất Vì thế nó có ý nghĩa như sau:
Phân tích các chỉ số KNSL là cơ sở quan trọng giúp các nhà đầu tư đưa ra quyết định kinh doanh và đầu tư chính xác hơn Việc đánh giá hiệu quả hoạt động của ngân hàng thông qua các chỉ số này không chỉ nâng cao tính an toàn mà còn đảm bảo sự đúng đắn trong các quyết định tài chính.
Đo lường hiệu quả quản trị tại ngân hàng thương mại (NHTM) là công cụ quan trọng, giúp đánh giá các khía cạnh như kỹ năng, sự khéo léo và động cơ của các nhà quản trị Qua đó, việc này hỗ trợ trong việc hoạch định chiến lược và lựa chọn hành động phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động của ngân hàng.
Thước đo này đóng vai trò quan trọng trong việc giúp các ngân hàng chủ động đánh giá và phòng ngừa rủi ro Nó cho phép so sánh hiệu quả và rủi ro giữa các ngân hàng, từ đó xác định khả năng thành công của từng ngân hàng.
Là những tiêu chí đo lường hiệu quả kinh doanh, chỉ ra phương hướng phát triển của ngân hàng.
1.1.3 Các chỉ tiêu đo lường khả năng sinh lời của ngân hàng thương mại
1.1.3.1 Tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản (ROA - return on assets )
ROA là chỉ tiêu đánh giá hiệu suất sử dụng tài sản của ngân hàng Công thức tính ROA như sau:
ROA (Return on Assets) đo lường khả năng sinh lợi từ tài sản ngân hàng, cho thấy mỗi đồng tài sản tạo ra bao nhiêu đồng lợi nhuận ROA thấp có thể chỉ ra hiệu quả đầu tư hoặc cho vay kém, hoặc chi phí hoạt động cao, trong khi ROA cao cho thấy ngân hàng hoạt động hiệu quả Tuy nhiên, ROA quá cao cũng không phải là tín hiệu tích cực, vì lợi nhuận kỳ vọng cao thường đi kèm với rủi ro lớn Do đó, việc phân tích và so sánh chỉ số ROA qua các giai đoạn giúp xác định nguyên nhân của thành công hoặc thất bại của ngân hàng.
Trong phân tích ROA, người ta thường sử dụng mô hình Dupont Mô hình DuPont
- phân tích ROA từ công thức (1.1) có thể triển khai thành:
Phương trình trên cho thấy ROA phụ thuộc 2 yếu tố:
Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu (ROS) của ngân hàng thương mại (NHTM) cho biết mức lợi nhuận ròng mà ngân hàng tạo ra từ mỗi đồng doanh thu thuần Tỷ suất này phản ánh khả năng quản lý chi phí và hiệu quả hoạt động của NHTM Khi ngân hàng quản lý chi phí hiệu quả, ROS có thể được cải thiện, từ đó nâng cao tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA).
Vòng quay tổng tài sản là chỉ số đo lường doanh thu thuần tạo ra cho mỗi đồng vốn đầu tư vào tổng tài sản, phản ánh hiệu quả sử dụng tài sản của ngân hàng thương mại (NHTM) Tăng cường hiệu quả khai thác tài sản sẽ giúp NHTM cải thiện tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA).
1.1.3.2 Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu (ROE - return on equity)
ROA đánh giá mức sinh lời từ tài sản của ngân hàng, trong khi ROE đo lường lợi nhuận tạo ra từ mỗi đồng vốn mà chủ ngân hàng đầu tư Vì vậy, khi xem xét đầu tư vào ngân hàng, chỉ tiêu ROE là yếu tố quan trọng mà nhà đầu tư cần chú ý nhất.
Công thức tính ROE như sau:
ROE (Return on Equity) thể hiện lợi nhuận mà cổ đông nhận được từ mỗi đồng vốn đầu tư, là chỉ tiêu quan trọng để so sánh khi quyết định đầu tư vào cổ phiếu ngân hàng ROE cao cho thấy ngân hàng sử dụng vốn hiệu quả trong đầu tư và cho vay, từ đó cải thiện khả năng huy động nguồn vốn mới, đáp ứng nhu cầu mở rộng hoạt động kinh doanh và củng cố vị thế trên thị trường Để tăng ROE, các ngân hàng có thể áp dụng các biện pháp như kiểm soát rủi ro hiệu quả và hạn chế nợ xấu.
Mô hình DuPont phân tích ROE:
L N S T D T th uần Tổ n g T S b ìn h qu ân
D T th u ần Tổ n g T S b ì n h qu ân V C S H b ì n h q u ân
ROE phụ thuộc vào ba yếu tố chính: hiệu quả hoạt động của ngân hàng, được thể hiện qua tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu (ROS); hiệu quả khai thác tài sản, phản ánh qua vòng quay tổng tài sản; và cơ cấu vốn, được đo bằng hệ số nhân vốn chủ sở hữu (EM) Sự gia tăng của EM cho thấy ngân hàng đang huy động vốn từ bên ngoài nhiều hơn.
Sự thay đổi của ROE có thể xuất phát từ ít nhất một trong ba yếu tố chính Để cải thiện ROE, ngân hàng cần nâng cao hiệu quả hoạt động, tối ưu hóa việc khai thác tài sản và lựa chọn cơ cấu vốn phù hợp.
1.1.3.3 Tỷ suất thu nhập lãi thuần (NIM)
NIM đo lường mức lãi suất ròng của một ngân hàng Công thức tính như sau:
Các hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại tạo ra lợi nhuận
1.2.1 Hoạt động huy động vốn
Hoạt động huy động vốn là yếu tố then chốt giúp ngân hàng tạo ra nguồn vốn và ảnh hưởng đến các hoạt động khác, đóng vai trò quan trọng trong chức năng trung gian tài chính của NHTM Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt hiện nay, các NHTM cần triển khai các chính sách huy động hiệu quả để thu hút nguồn tiền gửi nhàn rỗi, đảm bảo đủ vốn cho hoạt động ngân hàng và tuân thủ quy định của NHNN về tiền gửi và tiết kiệm.
Kết cấu nguồn vốn của ngân hàng thương mại (NHTM) bao gồm vốn huy động, vốn đi vay, nguồn vốn chủ sở hữu và các nguồn vốn khác Mỗi loại nguồn vốn đều có khái niệm và vai trò riêng, đóng góp vào sự ổn định và phát triển của ngân hàng.
Vốn huy động được hình thành thông qua nghiệp vụ huy động vốn của NHTM. nguồn vốn này đóng vai trò then chốt đối với mọi HĐKD của NHTM.
Vốn huy động gồm có vốn nhận tiền gửi và phát hành giấy tờ có giá
Nhận tiền gửi là các khoản tiền mà cá nhân hoặc tổ chức gửi vào ngân hàng nhằm mục đích thanh toán, sinh lời hoặc bảo quản tài sản Các hình thức tiền gửi phổ biến tại ngân hàng thương mại bao gồm tiền gửi thanh toán, tiền gửi có kỳ hạn và tiền gửi tiết kiệm.
Phát hành giấy tờ có giá là phương thức huy động vốn thông qua chứng chỉ tiền gửi vô danh hoặc ghi danh, kỳ phiếu, trái phiếu và các giấy tờ có giá khác, với lãi suất và kỳ hạn đa dạng để đáp ứng nhu cầu vốn của ngân hàng Thông thường, lãi suất của các giấy tờ có giá này cao hơn so với lãi suất tiền gửi thông thường.
Chính sách huy động vốn của ngân hàng bao gồm các phương thức, công cụ và chương trình khuyến mại nhằm thu hút cá nhân và tổ chức gửi tiền, từ đó tăng cường nguồn vốn huy động Đây là một trong những chính sách quan trọng nhất mà Ban lãnh đạo ngân hàng quan tâm, vì nguồn vốn huy động đóng vai trò thiết yếu trong hoạt động của ngân hàng.
Hiệu quả huy động vốn được đánh giá qua quy mô, tốc độ tăng trưởng, cơ cấu và chi phí của nguồn vốn huy động, cũng như sự cân đối giữa nguồn vốn huy động và nguồn vốn cho vay.
Sau khi huy động vốn, các ngân hàng thương mại (NHTM) cần tìm phương án sử dụng hiệu quả nguồn vốn này Chủ yếu, nguồn vốn huy động được được dùng cho hoạt động cấp tín dụng và đầu tư, đây là những hoạt động quan trọng trong Tài sản Có của ngân hàng Đồng thời, những hoạt động này cũng đóng góp chính vào nguồn thu để bù đắp chi phí hoạt động của ngân hàng.
Theo Luật các Tổ chức tín dụng (2017), cấp tín dụng được định nghĩa là thỏa thuận cho phép tổ chức hoặc cá nhân sử dụng một khoản tiền, với điều kiện phải hoàn trả Các hình thức cấp tín dụng bao gồm cho vay, chiết khấu, cho thuê tài chính, bao thanh toán, bảo lãnh ngân hàng và các nghiệp vụ tín dụng khác.
Cho vay, theo Luật các TCTD (2017), được định nghĩa là hình thức cấp tín dụng, trong đó bên cho vay cung cấp hoặc cam kết cung cấp cho khách hàng một khoản tiền để sử dụng cho mục đích cụ thể trong một khoảng thời gian nhất định, theo thỏa thuận và với nguyên tắc có hoàn trả.
Ngân hàng thực hiện kiểm tra và giám sát chặt chẽ quá trình sử dụng vốn vay cũng như tình hình tài chính của người vay Khoản cho vay chiếm tỷ trọng lớn nhất trong tổng tài sản của ngân hàng, đồng thời mang lại nguồn thu nhập cao Tuy nhiên, hoạt động cho vay cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro, đặc biệt là nguy cơ không thu hồi được vốn hoặc thu hồi không đúng hạn Để đảm bảo an toàn cho vốn vay, ngân hàng thường áp dụng các biện pháp như thế chấp, cầm cố và bảo lãnh.
- Luật các TCTD (2017) cũng quy định rõ các khái niệm về chiết khấu, bao thanh toán, bảo lãnh ngân hàng để làm rõ các nghiệp vụ cấp tín dụng.
Hoạt động đầu tư là nguồn thu nhập lớn thứ hai cho các ngân hàng, chỉ sau khoản mục cho vay Các mảng chính của hoạt động này bao gồm góp vốn đầu tư vào các tổ chức kinh tế và tổ chức tín dụng khác, cũng như đầu tư vào chứng khoán.
Ngân hàng thường ưu tiên đầu tư vào các loại chứng khoán có tính thanh khoản cao và rủi ro thấp, đặc biệt là những chứng khoán do Chính phủ, doanh nghiệp nhà nước và các doanh nghiệp lớn, uy tín phát hành Những loại chứng khoán này mang lại nguồn thu nhập ổn định và dễ dàng mua bán khi cần vốn Để giảm thiểu rủi ro và tối ưu hóa nguồn vốn huy động, ngân hàng cần đa dạng hóa các hình thức đầu tư.
Hiệu quả của hoạt động cho vay thể hiện ở:
Ngân hàng cam kết thực hiện quy trình cho vay theo đúng quy định của pháp luật và Ngân hàng Nhà nước, đồng thời tuân thủ các quy định nội bộ liên quan đến nghiệp vụ cho vay.
Khách hàng cần tuân thủ các điều khoản trong hợp đồng tín dụng đã ký với ngân hàng, bao gồm việc trả nợ đúng hạn, đảm bảo cam kết về bảo đảm tiền vay và sử dụng vốn vay đúng mục đích.
- Tăng trưởng dư nợ cho vay: phản ánh qua các chỉ tiêu như tăng trưởng dư nợ tuyệt đối và tăng trưởng dư nợ tương đối
- Vòng quay vốn cho vay (bằng doanh số thu nợ/Dư nợ cho vay bình quân): phản ánh thực trạng sử dụng vốn của ngân hàng
Mức độ an toàn trong hoạt động cho vay được đánh giá qua các chỉ tiêu như tỷ lệ nợ quá hạn, nợ khó đòi, và tỷ lệ cho vay có tài sản bảo đảm Ngoài ra, cấu trúc danh mục cho vay cũng đóng vai trò quan trọng, bao gồm sự đa dạng của danh mục và sự phù hợp giữa kỳ hạn các khoản huy động và kỳ hạn các khoản cho vay.
Các nhân tố nội tại ảnh hưởng đến khả năng sinh lời của ngân hàng thương mại
Mỗi tổ chức, đặc biệt là ngân hàng, không chỉ chịu ảnh hưởng từ các yếu tố bên ngoài mà còn phải xem xét các yếu tố nội tại, tức là các yếu tố bên trong tổ chức Những yếu tố này có tác động trực tiếp đến hoạt động và kết quả kinh doanh của ngân hàng, ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh và sự phát triển bền vững của tổ chức.
Các yếu tố nội tại trong ngân hàng là những yếu tố mà nhà quản trị có thể kiểm soát và điều chỉnh, ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động và kết quả kinh doanh của ngân hàng Việc phân tích và tìm hiểu các yếu tố này là rất quan trọng để nâng cao hiệu quả hoạt động của ngân hàng.
15 giúp ngân hàng nhận diện điểm mạnh để phát huy và khai thác, đồng thời xác định điểm yếu cần khắc phục nhằm hạn chế những nhược điểm.
Qua nghiên cứu các tài liệu khoa học trong và ngoài nước, tác giả đã xác định các nhân tố nội tại ảnh hưởng lớn đến khả năng sinh lời của ngân hàng thương mại Sau khi phân tích dữ liệu và thực trạng hoạt động của PG Bank, tác giả lựa chọn 5 yếu tố nội tại để đánh giá khả năng sinh lời, bao gồm: quy mô tài sản, quy mô vốn chủ sở hữu, quy mô tiền gửi, quy mô dư nợ và hiệu quả quản trị chi phí Theo tác giả, việc phân tích 5 yếu tố này là đủ để đánh giá thực trạng khả năng sinh lời của PG Bank, nhất là với quy mô nhỏ của ngân hàng.
1.3.1 Quy mô tài sản của ngân hàng
Quy mô tài sản của ngân hàng là kết quả được hình thành từ các nguồn vốn mà ngân hàng sử dụng trong quá trình hoạt động.
Một danh mục tài sản hiệu quả không chỉ đáp ứng nhu cầu thanh khoản mà còn tối thiểu hóa rủi ro và tối đa hóa lợi nhuận Danh mục này giúp ngân hàng linh hoạt trong việc chuyển đổi giá trị tài sản để cải thiện thanh khoản và khả năng sinh lời, phù hợp với sự biến động của thị trường Với quy mô tài sản lớn, ngân hàng có nhiều cơ hội mở rộng hoạt động và tăng cường kênh phân phối dịch vụ, từ đó gia tăng lợi nhuận Tuy nhiên, quy mô quá lớn cũng có thể dẫn đến giảm lợi nhuận do yêu cầu quản trị phức tạp, cần đội ngũ nhân lực chuyên môn cao và chi phí quản lý lớn.
Nghiên cứu của Mohamed Khaled Al-Jafari và Mohammad Alchami (2014) đã chỉ ra mối quan hệ tích cực giữa quy mô tài sản ngân hàng và mức sinh lời, cho thấy rằng việc tăng quy mô ngân hàng sẽ dẫn đến sự gia tăng đáng kể trong tỷ suất lợi nhuận trên tài sản (ROA) Cụ thể, khi quy mô tài sản của ngân hàng tăng, mức sinh lời cũng tăng theo Tuy nhiên, nghiên cứu của Naceur, B Samy (2003) lại đưa ra những nhận định khác về vấn đề này.
Nghiên cứu của Pasiouras và Kosmidou (2007), Ben Naceur và Goaied (2008), cùng với Sufian và Habibullah (2009) cho thấy quy mô ngân hàng có ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận của ngân hàng Điều này được xác nhận trong nghiên cứu của Hồ Thị Hồng Minh và Nguyễn Thị Cành.
(2015) chưa tìm ra tác động của quy mô tổng tài sản đến KNSL của NHTM.
1.3.2 Quy mô vốn chủ sở hữu
Quy mô VCSH được xác định bằng tỷ lệ VCSH trên tổng tài sản, là một chỉ số quan trọng được Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) khuyến nghị để đánh giá sức khỏe tài chính của ngân hàng thương mại (NHTM) Theo nghiên cứu của Javad và cộng sự (2011), quy mô VCSH phản ánh khả năng của ngân hàng trong việc chịu đựng các khoản lỗ bất thường Tại Việt Nam, quy mô VCSH cũng là một yếu tố quan trọng giúp các NHTM tuân thủ tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu theo quy định của Ngân hàng Nhà nước (NHNN) và mở rộng hoạt động theo luật pháp.
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra mối tương quan tích cực giữa tỷ lệ vốn chủ sở hữu (VCSH) và khả năng sinh lời (KNSL) của ngân hàng thương mại (NHTM) Cụ thể, Bourke (1989) đã nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến lợi nhuận của ngân hàng ở Châu Âu, Bắc Mỹ và Úc; Molyneux & Thornton (1992) tập trung vào ngân hàng Châu Âu; trong khi Saunders và Schumacher (2000) xem xét các yếu tố ảnh hưởng đến lãi suất cận biên của ngân hàng Nghiên cứu của Brock và Suarez (2000) tại khu vực Mỹ La Tinh cùng với Maudos và Guevara (2004) tại các ngân hàng thuộc liên minh Châu Âu cũng đã góp phần làm rõ vấn đề này Mối quan hệ tích cực giữa VCSH và KNSL được lý giải bởi việc các ngân hàng có vốn cao có khả năng giảm chi phí vay mượn, từ đó cải thiện KNSL của họ.
Nghiên cứu của Qin và Pastory (2012) về các ngân hàng tại Tanzania chỉ ra mối quan hệ tiêu cực giữa quy mô vốn chủ sở hữu và khả năng sinh lời Đồng thời, Dietrich và Wanzenried (2011) đã phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến lợi nhuận của ngân hàng Thụy Sĩ trước và sau khủng hoảng, cho thấy rằng tỷ lệ vốn chủ sở hữu không có tác động đến lợi nhuận ngân hàng trước cuộc khủng hoảng Nghiên cứu của năm 2011 cũng đã chỉ ra các yếu tố quyết định đến lợi nhuận của các ngân hàng Mỹ, góp phần làm rõ các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả tài chính trong ngành ngân hàng.
17 hoảng ở Thụy Sĩ, song lại tác động tiêu cực lên KNSL được đo bằng chỉ số ROA trong suốt cuộc khủng hoảng tài chính năm 2007-2009.
1.3.3 Quy mô tiền gửi Đối với các NHTM, tiền gửi là nguồn huy động đầu vào quan trọng nhất để tiến hành các hoạt động kinh doanh Hiện nay, các NHTM luôn phải nghiên cứu đối thủ cạnh tranh, xác định rõ lợi thế nào là lợi thế nhất của mình và dự đoán nhu cầu của khách hàng để đưa ra những chính sách huy động hiệu quả với những chương trình khuyến mại, ưu đãi để thu hút nguồn tiền gửi nhàn rồi trong dân cư, các tổ chức
Tiền gửi của các ngân hàng thương mại bao gồm tiền gửi không kỳ hạn, tiền gửi có kỳ hạn và tiền gửi tiết kiệm Quy mô tiền gửi lớn giúp ngân hàng tăng khả năng cho vay và tạo ra lợi nhuận Tuy nhiên, ngân hàng cần chú ý đến chi phí huy động vốn và rủi ro liên quan đến từng nguồn vốn Mỗi kỳ hạn huy động sẽ đi kèm với mức độ rủi ro và chi phí lãi suất khác nhau Do đó, việc huy động vốn cần có chính sách lãi suất hợp lý để thu hút khách hàng và đảm bảo lợi nhuận cho ngân hàng.
Nghiên cứu của Sehrish Gul, Faiza Irshad và Khalid Zaman (2011) cho thấy quy mô tiền gửi có ảnh hưởng tích cực và đáng kể đến lợi nhuận của ngân hàng thương mại, trong khi đó, Bashir và Hassan cũng chỉ ra những tác động tương tự trong lĩnh vực này.
Nghiên cứu năm 2004 cho thấy có mối quan hệ tỷ lệ nghịch giữa quy mô tiền gửi và lợi nhuận Tương tự, nghiên cứu của Phạm Công Doanh (2014) chỉ ra rằng quy mô tiền gửi khách hàng càng lớn thì ROA của ngân hàng thương mại Việt Nam càng tăng, trong khi ROE không bị ảnh hưởng bởi quy mô tiền gửi.
Quy mô dư nợ được xác định bằng tỷ lệ giữa dư nợ cho vay và tổng tài sản, là một chỉ tiêu quan trọng trong việc phân tích khả năng sinh lợi của các ngân hàng thương mại (NHTM) Chỉ số này phản ánh mức độ rủi ro thanh khoản trong hoạt động ngân hàng; tỷ lệ cao cho thấy ngân hàng có tính thanh khoản thấp, trong khi tỷ lệ thấp cho thấy tính thanh khoản cao hơn.
Giới thiệu về Ngân hàng thương mại cổ phần Xăng dầu Petrolimex
2.1.1 Lịch sử hình thành và phát triển
Ngân hàng Thương mại Cổ phần Xăng dầu Petrolimex, trước đây có tên là Ngân hàng Thương mại Cổ phần Nông thôn Đồng Tháp Mười, được thành lập theo Giấy phép hoạt động số 0045/NH-GP vào ngày 13/11/1993, do Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam cấp, với thời gian hoạt động là 20 năm.
Vào tháng 7 năm 2005, PG Bank đã thu hút hai cổ đông lớn là Tổng Công ty Xăng dầu Việt Nam (Petrolimex) và Công ty cổ phần Chứng khoán Sài Gòn (SSI), với những cam kết mạnh mẽ nhằm hỗ trợ ngân hàng trong các hoạt động kinh doanh.
Vào tháng 1 năm 2007, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đã phê duyệt việc PG Bank chuyển đổi mô hình hoạt động thành “Ngân hàng TMCP đô thị” theo quyết định số 125/QĐ-NHNN Ngày 08 tháng 02 năm 2007, PG Bank chính thức đổi tên từ NHTM Cổ Phần Nông thôn Đồng Tháp Mười thành “Ngân hàng Thương mại Cổ phần Xăng dầu Petrolimex” theo Quyết định số 368/QĐ-NHNN của NHNN.
Vào tháng 10/2007, PG Bank đã nâng vốn điều lệ lên 500 tỷ đồng, tuy nhiên vẫn thuộc nhóm các ngân hàng thương mại cổ phần có vốn điều lệ nhỏ nhất Cùng năm, ngân hàng khai trương ba chi nhánh lớn tại Hà Nội, Sài Gòn và Đà Nẵng, đánh dấu sự hiện diện đầu tiên ở miền Bắc, miền Nam và miền Trung Tuy nhiên, PG Bank phải đối mặt với áp lực tăng vốn điều lệ do Nghị định 141/2006/NĐ-CP của Chính phủ yêu cầu các ngân hàng thương mại cổ phần phải đạt vốn pháp định tối thiểu 1.000 tỷ đồng vào cuối năm 2008 và 3.000 tỷ đồng vào cuối năm 2010.
Năm 2008, PG Bank đã thành công trong việc tăng vốn điều lệ lên một nghìn tỷ đồng, với ba cổ đông lớn gồm Petrolimex sở hữu 40%, CTCP Xây lắp III Petrolimex nắm giữ 6,24% và CTCP Chứng khoán Sài Gòn (SSI) chiếm 9,98% Là ngân hàng thương mại cổ phần có tỷ lệ sở hữu của Nhà nước cao nhất, PG Bank, bên cạnh Petrolimex là doanh nghiệp nhà nước, đã chuyển đổi sang sử dụng phần mềm i-Flex (FLEXCUBE) Core Banking và được cấp phép thực hiện các hoạt động thanh toán và giao dịch ngoại hối trên thị trường quốc tế.
Năm 2009, PG Bank đã giới thiệu thẻ Flexicard, sản phẩm thẻ đầu tiên tại Việt Nam tích hợp tính năng thanh toán và chi trả tiền xăng dầu, được hỗ trợ bởi Petrolimex Thẻ Flexicard cho phép khách hàng thanh toán trực tiếp tại các cửa hàng xăng dầu của Petrolimex, đánh dấu bước tiến quan trọng trong lĩnh vực thanh toán xăng dầu.
- NHNN cấp phép cho PG Bank thực hiện giao dịch phái sinh hàng hóa.
- NHNN chấp thuận cho PG Bank chuyển Hội sở chính từ Đồng Tháp ra Hà Nội
Năm 2010, PG Bank tăng vốn điều lệ lên hai nghìn tỷ đồng
Năm 2011, PG Bank chính thức khai trương trụ sở mới tại tòa nhà Mipec, 229 Tây Sơn, Hà Nội Trụ sở này sở hữu 3 tầng 16, 23, 24, phục vụ cho hơn 500 cán bộ hội sở với trang thiết bị hiện đại và hệ thống phòng họp trực tuyến kết nối toàn hệ thống.
Năm 2012, cổ đông lớn là CTCP Chứng khoán Sài Gòn (SSI) thoái vốn toàn bộ tại
Vào tháng 8 năm 2012, PG Bank đã tăng vốn điều lệ lên 3.000 tỷ đồng, đồng thời ra mắt dịch vụ ngân hàng điện tử Mobile Banking, nhằm đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng.
Năm 2013, PG Bank đã ra mắt dịch vụ chuyển tiền nhanh Flexipay tại các cửa hàng xăng dầu của Petrolimex cùng với sản phẩm thẻ Visa Credit Đến tháng 12/2013, PG Bank được gia hạn giấy phép hoạt động lên 99 năm kể từ ngày 13/11/1993 theo Quyết định số 3601/QĐ-NHNN của Thống đốc NHNN Việt Nam.
Năm 2014, PG Bank đối mặt với tỷ lệ nợ xấu cao và không thể duy trì hoạt động, trong khi các cổ đông hiện hữu không thể tăng vốn điều lệ Đồng thời, Tập đoàn Xăng dầu Petrolimex cũng bị áp lực từ Chính phủ để thoái vốn Do đó, PG Bank buộc phải tìm kiếm phương án sáp nhập với một ngân hàng thương mại lớn hơn.
Vào tháng 4/2015, Đại hội cổ đông của PG Bank thông báo về việc Vietinbank sẽ sáp nhập PG Bank, nhưng quá trình này không thành công do không đạt được thỏa thuận về tỷ lệ hoán đổi cổ phiếu Trong những năm 2015 đến 2017, hoạt động của PG Bank bị ảnh hưởng nghiêm trọng do sự kéo dài của quá trình sáp nhập, dẫn đến việc công ty không thể mở rộng hệ thống, đầu tư công nghệ thông tin, và phải kiểm soát chặt chẽ chất lượng các khoản vay.
Năm 2017, PG Bank đã gửi công văn số 247/2017/CV-PGB đề xuất chấm dứt quá trình sáp nhập với Vietinbank Đề xuất này đã được Đại hội đồng cổ đông của Vietinbank phê duyệt vào năm 2018.
Năm Nguồn vốn huy động
Tốc độ g tăn Năm Nguồn vốn huy động
Tháng 4/2018, đại hội cổ đông bất thường của PG Bank thông qua đề án sáp nhập
PG Bank đang trong quá trình sáp nhập với Ngân hàng Thương mại Cổ phần Phát triển nhà Thành Phố Hồ Chí Minh (HDBank) Vào tháng 9/2018, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đã ban hành công văn số 6785/NHNN-TTGSNH, chấp thuận nguyên tắc cho việc sáp nhập này Tuy nhiên, đến nay, thương vụ sáp nhập giữa HDBank và PGBank vẫn chưa được hoàn tất.
Tính đến ngày 31/12/2018, PG Bank sở hữu vốn điều lệ 3.723 tỷ đồng và tổng tài sản đạt 29.935 tỷ đồng Ngân hàng này có 80 chi nhánh và phòng giao dịch hoạt động tại 15 tỉnh thành trên toàn quốc, bao gồm cả thủ đô.
Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh là hai trung tâm quan trọng của PG Bank, chiếm tỷ trọng lớn trong số lượng chi nhánh và phòng giao dịch, cũng như trong đóng góp vào lợi nhuận của ngân hàng Cấu trúc của PG Bank bao gồm các khối, phòng, trung tâm trực thuộc hội sở và mạng lưới chi nhánh rộng khắp.
2.1.2 Các hoạt động kinh doanh chính
Các hoạt động kinh doanh chính của PG Bank bao gồm:
- Nhận tiền gửi: bao gồm không kỳ hạn, tiền gửi có kỳ hạn, tiền gửi tiết kiệm và các loại khác.
- Phát hành chứng chỉ tiền gửi (định danh, vô danh cho cá nhân/tổ chức), kỳ phiếu, tín phiếu, trái phiếu
- Cấp tín dụng dưới các hình thức sau đây:
+ Cho vay cá nhân, tổ chức, hộ gia đình.
+ Sản phẩm thẻ tín dụng: Visa Credit + Bảo lãnh ngân hàng.
+ Bao thanh toán trong nước; bao thanh toán quốc tế.
+ Chiết khấu, tái chiết khấu.
- Dịch vụ tài khoản: tài khoản thanh toán, tài khoản ký quỹ, tài khoản vốn chuyên dùng, góp vốn đầu tư.
- Cung ứng các phương tiện thanh toán: Séc, ủy nhiệm chi, chuyển tiền trong nước/quốc tế, chuyển tiền nhanh 24/7, dịch vụ thu hộ/chi hộ.
2.1.3 Kết quả hoạt động kinh doanh 2.1.3.1 Hoạt động huy động vốn
Bảng 2.1: Nguồn vốn huy động tại PG Bank từ 2009 - 2018 Đơn vị: tỷ đồng, %
(Nguồn: “Báo cáo thường niên PG Bank” giai đoạn 2009 - 2018)
Thực trạng khả năng sinh lời của Ngân hàng thương mại cổ phần Xăng dầu Petrolimex32 1 Lợi nhuận sau thuế
Trong phần này, tác giả sẽ tổng hợp số liệu về lợi nhuận sau thuế (LNST) của PG Bank trong giai đoạn 2010 - 2018, đồng thời tính toán và phân tích các chỉ tiêu như ROA, ROE và NIM Bằng cách so sánh các chỉ tiêu này với các ngân hàng thương mại khác trong cùng thời kỳ, tác giả nhằm cung cấp cái nhìn tổng quan về khả năng sinh lời của PG Bank.
Bảng 2.5: Lợi nhuận sau thuế tại PG Bank từ 2010 - 2018 Đơn vị: tỷ đồng
TN ngoài lãi thuần TongTN thuần
(Nguồn: “Báo cáo thường niên PG Bank” giai đoạn 2010 - 2018)
LNST của PG Bank có sự tăng trưởng nhảy vọt từ mức 219 tỷ đồng năm 2010 lên
Năm 2012, lợi nhuận sau thuế đạt 446 tỷ đồng, tăng gần 2.1 lần so với năm trước Lợi nhuận năm 2011 chủ yếu đến từ hoạt động cho vay, với thu nhập lãi thuần đạt 1,096 tỷ đồng, tăng 580 tỷ đồng so với năm 2010 Tuy nhiên, trong năm 2011, tỷ lệ nợ quá hạn và nợ xấu tại PG Bank đã gia tăng đáng kể, với nợ xấu đạt 248 tỷ đồng, tăng 95 tỷ đồng, và tỷ lệ trích lập dự phòng cũng tăng theo.
33 tỷ, CP hoạt động tăng 171 tỷ so với năm 2010.
Năm 2012, tổng thu nhập thuần giảm 11 tỷ đồng so với năm 2011, nhưng mức trích lập dự phòng rủi ro tín dụng lại tăng 161 tỷ đồng do nợ xấu tăng cao lên 8.44%, với mức tăng 914 tỷ đồng so với năm trước.
Trong năm 2012, PG Bank đã phải nộp thuế thu nhập doanh nghiệp là 104 tỷ đồng, giảm 69 tỷ đồng so với năm 2011 Kết quả là lợi nhuận sau thuế (LNST) của ngân hàng chỉ còn 240 tỷ đồng, giảm một nửa so với năm trước.
LNST năm 2013 là một con số thấp nhất trong giai đoạn nghiên cứu, LNST chỉ là
PG Bank ghi nhận lợi nhuận sau thuế giảm xuống còn 38 tỷ đồng, chủ yếu do thu nhập lãi thuần giảm 439 tỷ đồng và thu nhập ngoài lãi thuần giảm 12 tỷ đồng Ngân hàng cho biết nguyên nhân là do trong năm qua, họ đã tập trung vào việc xử lý nợ xấu và thực hiện giải ngân một cách thận trọng.
Tỷ lệ nợ xấu năm 2013 đã về ngưỡng cho phép là 2.98%, giảm 750 tỷ đồng so với năm 2012.
Năm 2014, LNST tăng 93 tỷ đồng so với năm 2013, với thu nhập lãi thuần tăng 114 tỷ đồng Tuy nhiên, thu nhập ngoài lãi thuần giảm 72 tỷ đồng, nguyên nhân chính là do lãi thuần từ các hoạt động khác.
Tất cả các hoạt động dịch vụ, kinh doanh ngoại hối, mua bán chứng khoán và đầu tư đều ghi nhận sự giảm sút Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng cũng có xu hướng tăng lên trong năm qua.
2014 giảm 57 tỷ đồng, chi phí hoạt động giảm 16 tỷ đồng Thu nhập tăng và chi phí giảm là nguyên nhân khiến LNST năm 2014 cải thiện tốt hơn năm 2013.
Năm 2015, PG Bank ghi nhận LNST chỉ đạt 41 tỷ đồng do khoản trích lập dự phòng rủi ro tín dụng (RRTD) tăng lên 107 tỷ đồng, mặc dù thu nhập và chi phí không có sự thay đổi đáng kể so với năm 2014 Nguyên nhân chính của việc tăng trích lập dự phòng này là do PG Bank phải tuân thủ quy định mới của Ngân hàng Nhà nước, mặc dù nợ xấu chỉ tăng 10 tỷ đồng.
Năm 2016, lợi nhuận sau thuế (LNST) tăng chủ yếu nhờ vào sự gia tăng của thu nhập lãi thuần và giảm chi phí hoạt động Tuy nhiên, năm 2017, mặc dù tổng thu nhập tăng 242 tỷ đồng so với năm trước, ngân hàng đã tăng trích lập dự phòng rủi ro tín dụng (RRTD) lên 257 tỷ đồng do nợ xấu tăng 258 tỷ đồng, trong đó nợ xấu của khách hàng cá nhân là 107 tỷ đồng và khách hàng doanh nghiệp là 151 tỷ đồng Đến năm 2018, mặc dù chi phí hoạt động và chi phí dự phòng RRTD đều tăng, nhưng nhờ tổng thu nhập thuần từ hoạt động kinh doanh tăng 179 tỷ đồng so với năm 2017, LNST năm 2018 đạt 127 tỷ đồng, tăng 62 tỷ đồng so với năm trước.
Kết quả năm 2017 rất đáng khích lệ, đặc biệt trong bối cảnh ngân hàng phải đối mặt với nhiều thách thức, bao gồm việc phát triển kinh doanh song song với quá trình sáp nhập với HD Bank.
2.2.2 Tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản (ROA)
Bảng 2.6: ROA tại PG Bank giai đoạn 2010 - 2018 Đơn vị: tỷ đồng
(Nguồn: “Báo cáo thường niên PG Bank” từ 2010 - 2018)
TSSL trên tổng tài sản của PG Bank đã cho thấy sự tăng trưởng không bền vững trong giai đoạn 2010 - 2018 Theo bảng 2.6, ROA của PG Bank trong giai đoạn 2010-2013 cao hơn so với các ngân hàng thương mại khác, đặc biệt vào năm 2011 đạt mức cao nhất trong giai đoạn này Tuy nhiên, đến năm 2013, lợi nhuận sau thuế của PG Bank giảm mạnh 84.08% so với năm 2012, dẫn đến ROA giảm xuống chỉ còn 0.17% Năm 2014, lợi nhuận sau thuế phục hồi với mức tăng 243% so với năm 2013, giúp ROA tăng lên 0.52%, đạt mức trung bình so với ngành Tuy nhiên, năm 2015, việc trích lập dự phòng rủi ro theo quy định mới đã khiến lợi nhuận của PG Bank giảm mạnh, chỉ còn 41 tỷ đồng, giảm 69% so với năm trước.
Trong năm 2014, tổng tài sản giảm 1.098 tỷ đồng, tương ứng với mức giảm 4,26% so với năm trước ROA năm 2015 chỉ đạt 0,16%, là mức thấp nhất trong ngành Tuy nhiên, đến năm 2016, ROA của PG Bank đã tăng lên 0,50%, mặc dù vẫn thấp so với toàn ngành Năm 2017, lợi nhuận sau thuế giảm mạnh 47%, nhưng tổng tài sản lại tăng cao nhất trong giai đoạn 2010-2018, đạt 18,01%, dẫn đến sự suy giảm ROA.
35 chỉ còn 0.24%, lại ở mức thấp nhất so với toàn ngành Năm 2018, tỷ lệ ROA tốt hơn với mức 0.43% tuy nhiên vẫn thấp hơn nhiều so với các NHTM khác.
Bảng 2.7: ROA của các NHTM trong cùng thời kỳ
(Nguồn: Tổng hợp “báo cáo tài chính hợp nhất” các NHTMgiai đoạn 2010 - 2018)
Kết luận: Mức thu nhập trên mỗi đồng tài sản tại PG Bank đã trở nên không ổn định, đặc biệt là từ năm 2015 khi ngân hàng này bắt đầu có kế hoạch sáp nhập với Vietinbank Sự không chắc chắn về việc sáp nhập đã tác động tiêu cực đến kết quả kinh doanh và làm giảm khả năng sinh lời của PG Bank.
2.2.3 Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu (ROE)
Bảng 2.8: ROE tại PG Bank giai đoạn 2010 - 2018 Đơn vị: tỷ đồng, %
(Nguồn: “Báo cáo thường niên PG Bank” giai đoạn 2010 - 2018)
Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu của PG Bank không ổn định, giai đoạn năm
Từ năm 2010 đến 2012, PG Bank ghi nhận tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu (ROE) ấn tượng với mức 13.4% và 18.73%, cao hơn mức bình quân toàn ngành là 11.8% vào năm 2011 Tuy nhiên, vào năm 2012, ROE của ngân hàng giảm mạnh xuống còn 8.33%, mặc dù vẫn vượt mức trung bình ngành 6.31% Bắt đầu từ năm 2013, ROE của PG Bank suy giảm nhanh chóng, chỉ đạt 1.2% vào năm 2013, trong khi lợi nhuận sau thuế giảm 84% và VCSH chỉ tăng nhẹ 1.2% Năm 2014, ROE tăng trở lại đạt 4%, nhưng vẫn thấp hơn mức trung bình ngành 6.43% Tình hình tiếp tục xấu đi vào năm 2015 với ROE chỉ đạt 1.22% và năm 2016 là 3.57%, đều thấp hơn so với trung bình ngành Đến năm 2017 và 2018, PG Bank chỉ đạt ROE 1.83% và 3.5%, trong khi tỷ lệ trung bình ngành lần lượt là 10.07% và 13.6% Điều này cho thấy tình hình tài chính của PG Bank đang ở mức báo động Nếu không có sự thay đổi chiến lược để cải thiện mức sinh lời, ngân hàng sẽ gặp khó khăn trong việc tồn tại và phát triển.
Bảng 2.9 Phân tích ROE của PG Bank theo phương pháp Dupont Đơn vị: lần, %
(Nguồn: “Báo cáo thường niên PG Bank” giai đoạn 2010 - 2018)
Theo lý thuyết mô hình DuPont - phân tích ROE tại chương I:
L N S T D T th uần Tổ n g T S b ìn h qu ân
D T th u ần Tổ n g T S b ì n h qu ân V C S H b ì n h q u ân
Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu (ROS) là chỉ số quan trọng phản ánh khả năng sinh lợi từ doanh thu thuần của ngân hàng, với ROS càng cao cho thấy khả năng quản lý chi phí hiệu quả hơn PG Bank đã cho thấy KNSL trên doanh thu rất thấp và quản lý chi phí không hiệu quả trong các năm 2013, 2015 và 2017 Một chỉ số ROS ổn định và gia tăng trong khoảng 3 đến 5 năm là dấu hiệu của sự phát triển bền vững, tuy nhiên, PG Bank lại có chỉ số ROS không ổn định từ năm 2012 đến nay, với sự tăng giảm liên tục, cho thấy sự phát triển không ổn định và không bền vững.
Phân tích ảnh hưởng của các nhân tố nội tại đến khả năng sinh lời của Ngân hàng thương mại cổ phần Xăng dầu Petrolimex
2.3.1 Các nhân tố nội tại ảnh hưởng đến khả năng sinh lời của ngân hàng 2.3.1.1 Quy mô tài sản
Hình 2.4 Tổng tài sản tại PG Bank giai đoạn 2010-2018 Đơn vị: tỷ đồng
(Nguồn: Báo cáo thường niên PG Bank giai đoạn 2010 - 2018)
Tổng tài sản tại PG Bank đã có sự biến động qua các năm, với mức tăng trưởng cao nhất vào năm 2010 đạt 5,960 tỷ đồng, tương ứng với mức tăng 57.20% so với năm 2009 Tuy nhiên, vào năm 2011, tốc độ tăng trưởng giảm xuống chỉ còn 7.35%, với mức tăng tuyệt đối là 1,204 tỷ đồng Năm 2012, tình hình tiếp tục diễn biến phức tạp.
Từ năm 2013, tốc độ tăng trưởng tổng tài sản đạt 9.52% và 29.19% hàng năm, nhưng từ năm 2014, tổng tài sản bắt đầu suy giảm Cụ thể, năm 2014, tổng tài sản chỉ tăng 904 tỷ đồng so với năm 2013, tương ứng với tốc độ tăng trưởng 3.63% Đến năm 2015, tổng tài sản giảm 1,098 tỷ đồng so với năm 2014, ghi nhận mức giảm 4.26%.
TS chỉ tăng 143 tỷ đồng tương đương tốc độ tăng trưởng là 0.58% so với năm 2015 Năm
Năm 2017, tổng sản phẩm đạt tốc độ tăng trưởng ấn tượng 18,02%, tương đương 4.473 tỷ đồng Tuy nhiên, đến năm 2018, tốc độ tăng trưởng giảm mạnh chỉ còn 2,05%, tương đương 602 tỷ đồng.
42 Bảng 2.13: Cơ cấu tài sản của PG Bank giai đoạn từ năm 2010 - 2018 Đơn vị: tỷ đồng
(Nguồn: “Báo cáo thường niên PG Bank” giai đoạn 2010 - 2018)
Cơ cấu tổng tài sản tại PG Bank cho thấy sự biến động chủ yếu đến từ hai chỉ tiêu quan trọng: cho vay tổ chức tín dụng khác và cho vay Sự tăng hoặc giảm của tổng tài sản tại PG Bank phụ thuộc vào những thay đổi trong hai lĩnh vực này.
Từ năm 2011 đến 2012, tổng tài sản của PG Bank chủ yếu tăng nhờ vào chỉ tiêu cho vay khách hàng Năm 2013, sự gia tăng tổng tài sản chủ yếu đến từ việc cho vay các tổ chức tín dụng khác, đạt 4,061 tỷ đồng, trong khi cho vay khách hàng chỉ tăng 79 tỷ đồng Đặc biệt, năm 2015 ghi nhận tổng tài sản giảm 1,098 tỷ đồng, trong đó cho vay các tổ chức tín dụng khác giảm 3,499 tỷ đồng, bù lại cho vay khách hàng tăng 1,376 tỷ đồng Năm 2016, cho vay khách hàng tiếp tục tăng 1,651 tỷ đồng, trong khi cho vay các tổ chức tín dụng khác giảm 1,422 tỷ đồng, dẫn đến tổng tài sản chỉ tăng 413 tỷ đồng Đến năm 2017, cho vay khách hàng tăng mạnh 3,887 tỷ đồng, trong khi cho vay các tổ chức tín dụng khác giảm 122 tỷ đồng, ảnh hưởng đến tổng tài sản của ngân hàng.
43 tăng 4,473 tỷ đồng Năm 2018, cho vay KH chỉ tăng 631 tỷ đồng, trong khi cho vay TCTD khác giảm 818 tỷ đồng khiến tổng TS chỉ tăng 602 tỷ đồng.
Bảng 2.14: Các chỉ tiêu ảnh hưởng đến tăng, giảm Tổng tài sản của PG Bank giai đoạn từ năm 2010 - 2018 Đơn vị: tỷ đồng
(Nguồn: “Báo cáo thường niên PG Bank” giai đoạn 2010 - 2018)
2.3.1.2 Quy mô vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu (VCSH) tại PG Bank được hình thành từ ba nguồn chính: vốn điều lệ, quỹ và lợi nhuận chưa phân phối hoặc lỗ lũy kế Tính đến ngày 31/12/2018, PG Bank nằm trong số các ngân hàng thương mại (NHTM) có VCSH thấp nhất, với vốn điều lệ dưới 3.500 tỷ đồng Theo báo cáo của Ngân hàng Nhà nước (NHNN), có tám ngân hàng trong nước có vốn điều lệ dưới mức này, bao gồm Việt Á, Nam Á, Kiên Long, Bảo Việt, Sài Gòn Công Thương, Quốc Dân, Bản Việt và PG Bank Ngược lại, bốn NHTM có vốn điều lệ cao nhất trong toàn hệ thống, trên 34.000 tỷ đồng, là Vietinbank, Vietcombank, Techcombank và BIDV.
44 Bảng 2.15: Quy mô vốn chủ sở hữu của PG Bank từ năm 2010 - 2018 Đơn vị: tỷ đồng
(Nguồn: “Báo cáo thường niên PG Bank” giai đoạn 2010 - 2018)
Mức độ tăng trưởng VCSH của PG Bank rất thấp, trong cả giai đoạn từ năm 2009
Năm 2018, vốn chủ sở hữu (VCSH) của PG Bank chủ yếu tăng nhờ vào các quỹ và lợi nhuận chưa phân phối giữ lại, với mức tăng trưởng hàng năm chỉ đạt từ 1% đến 4% Mặc dù tổng tài sản của PG Bank có sự tăng trưởng không đều theo thời gian, nhưng tốc độ tăng trưởng VCSH vẫn chưa tương xứng với tốc độ tăng trưởng tổng tài sản.
Hình 2.5: So sánh quy mô VCSH và Tổng tài sản tại PG Bank giai đoạn 2010-2018 Đơn vị: tỷ đồng
■ Vốn chủ sở hữu BTong TS Nợ
(Nguồn: “Báo cáo thường niên PG Bank” giai đoạn 2010 - 2018)
Hình 2.6: Quy mô tiền gửi tại PG Bank giai đoạn 2010-2018 Đơn vị: tỷ đồng
(Nguồn: “Báo cáo thường niên PG Bank” giai đoạn 2010 - 2018)
Nguồn vốn huy động tại PG Bank có sự tăng trưởng không đều qua các năm Năm
Trong giai đoạn 2010 - 2018, PG Bank ghi nhận tốc độ tăng trưởng cao nhất vào năm 2010 với 56.36%, đạt 5,022 tỷ đồng, và năm 2013 với 35.28%, tương ứng 5,560 tỷ đồng Năm 2017 là năm có tốc độ tăng trưởng nguồn vốn huy động tốt nhất trong giai đoạn này, đạt 20.31% so với năm 2016, tương ứng 4,271 tỷ đồng Cũng trong năm 2017, PG Bank đã gửi đề nghị không sáp nhập với Vietinbank Tuy nhiên, năm 2018, sau khi ký thỏa thuận sáp nhập với HD Bank, tốc độ tăng trưởng nguồn vốn huy động của PG Bank chỉ đạt 1.78%, tương ứng 450 tỷ đồng so với năm 2017.
Trong đó CP nhân viên
CP hoạt động/Tổng TS bình quân
Hình 2.7 Quy mô dư nợ tại PG Bank giai đoạn 2010-2018 Đơn vị: tỷ đồng
(Nguồn: Báo cáo thường niên PG Bank giai đoạn 2010 - 2018)
Dư nợ tại PG Bank đã có sự tăng trưởng ổn định qua các năm, với mức tăng trưởng cao nhất đạt 73.71% vào năm 2010, tương ứng 4,619 tỷ đồng, trong đó dư nợ cho vay TCKT chiếm gần 80% Tuy nhiên, năm 2013, mặc dù nguồn vốn huy động tăng trưởng tốt, dư nợ cho vay chỉ tăng 0.58%, tương ứng 79 tỷ đồng do PG Bank tập trung vào việc xử lý nợ xấu Đến năm 2017, dư nợ cho vay lại tăng trưởng mạnh với 22.17%, tương ứng 3,887 tỷ đồng, chiếm 72% tổng tài sản Năm 2018, do ảnh hưởng của việc sáp nhập với HD Bank, tốc độ tăng trưởng dư nợ giảm xuống còn 2.94%, tương ứng 631 tỷ đồng.
2018 là 73%, dư nợ cho vay các TCKT chiếm 64%, dư nợ cho vay KHCN và các thành phần khác chiếm 36% tổng dư nợ.
2.3.1.5 Hiệu quả quản trị chi phí
Hiệu quả quản trị chi phí được đo lường bằng tỷ lệ “chi phí hoạt động/Tổng tài sản bình quân” của ngân hàng
Bảng 2.16: Hiệu quả quản trị chi phí của PG Bank từ năm 2010 - 2018 Đơn vị: tỷ đồng
(Nguồn: “Báo cáo thường niên PG Bank” giai đoạn 2010 - 2018)
Tỷ lệ chi phí hoạt động trên tổng tài sản của PG Bank từ năm 2010 đến 2018 có xu hướng giảm dần, nhờ vào việc chi phí hoạt động của ngân hàng hầu như không thay đổi qua các năm, trong khi tổng tài sản liên tục tăng trưởng.
Chi phí hoạt động của ngân hàng bao gồm nhiều khoản mục quan trọng, trong đó có chi nộp thuế và các khoản phí, chi phí cho nhân viên như lương, thưởng và phụ cấp, chi cho tài sản bao gồm khấu hao và mua sắm công cụ lao động, chi phí quản lý chung như quảng cáo và công tác phí, chi bảo hiểm tiền gửi, chi dự phòng và các chi phí hoạt động khác Hai hạng mục chính trong tổng chi phí là chi phí cho nhân viên và chi về tài sản.
Từ năm 2010 đến 2015, chi phí cho nhân viên tại PG Bank chiếm từ 40% đến dưới 50% tổng chi phí hoạt động Tuy nhiên, bắt đầu từ năm 2016, tỷ lệ này đã tăng lên trên 50%.
Biến Công thức tính Kỳ vọng
Năm 2018, PG Bank ghi nhận mức chi phí cho nhân viên tăng gần 53%, tuy nhiên, thu nhập bình quân của mỗi lao động chỉ đạt khoảng 14 triệu đồng/tháng, thấp hơn so với toàn ngành Tỷ lệ nhân viên nghỉ việc tại PG Bank cũng ở mức cao, lên tới gần 24% với 385 người ra đi trong năm 2018, chủ yếu do ngân hàng chuẩn bị sáp nhập với HD Bank, khiến nhiều lao động tìm kiếm cơ hội việc làm ổn định và thu nhập tốt hơn.
Từ năm 2010 đến nay, chi phí về tài sản tại PG Bank có xu hướng giảm dần, đặc biệt vào năm 2014, chi phí giảm 10%, tương đương hơn 13 tỷ đồng so với năm 2013 Năm 2014 cũng ghi nhận ngân hàng hoạt động kém hiệu quả, với sự tăng trưởng không đáng kể trong cả dư nợ và huy động.
Kể từ tháng 4/2015, PG Bank không mở rộng mạng lưới hoạt động sau khi sáp nhập với Vietinbank, dẫn đến chi phí thuê tài sản tăng không đáng kể Tuy nhiên, việc không đầu tư vào cơ sở vật chất đã khiến nhiều điểm giao dịch của PG Bank xuống cấp Hơn nữa, sự thiếu hụt trong việc đầu tư nhận diện thương hiệu đã làm cho thương hiệu PG Bank trở nên mờ nhạt, dễ bị nhầm lẫn với các ngân hàng khác, và thậm chí nhiều người vẫn chưa biết đến ngân hàng này.
Đánh giá thực trạng khả năng sinh lời và ảnh hưởng của các yếu tối nội tại đến khả năng
2.4.1 Đánh giá thực trạng khả năng sinh lời của PG Bank
Trong giai đoạn 2010-2018, PG Bank luôn duy trì lợi nhuận ổn định, được thể hiện qua các chỉ tiêu ROA, ROE và NIM Cụ thể, ROA trung bình của ngân hàng cho thấy hiệu quả hoạt động tài chính tích cực.
Trong giai đoạn 59, PG Bank đạt mức tăng trưởng 0.84%/năm, với ROE trung bình 6.2%/năm Đặc biệt, chỉ số NIM của PG Bank liên tục tăng trưởng ổn định, đạt trung bình 3.8%/năm Điều này cho thấy PG Bank đã quản trị tài sản Nợ - Có một cách hiệu quả.
Kể từ năm 2015, PG Bank đã phải đồng thời thực hiện việc tăng trưởng kinh doanh và phục vụ cho quá trình sáp nhập Mặc dù đối mặt với nhiều thách thức, kết quả kinh doanh của ngân hàng vẫn khả quan, cho thấy sự điều hành hiệu quả của Ban lãnh đạo trong giai đoạn khó khăn Điều này đã góp phần nâng cao vị thế của PG Bank, tạo điều kiện thuận lợi cho việc tìm kiếm đối tác chiến lược tốt nhất, đặc biệt khi Tập đoàn Xăng Dầu Petrolimex phải thực hiện thoái vốn theo quy định.
Mặc dù PG Bank duy trì lợi nhuận hàng năm, nhưng khả năng sinh lời của ngân hàng này vẫn gặp nhiều hạn chế Tác giả chỉ ra ba vấn đề chính ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh của PG Bank.
Tỷ suất sinh lời của PG Bank không ổn định và thiếu bền vững qua các năm Đặc biệt, tỷ suất này giảm mạnh khi có thông tin về việc sáp nhập, nhưng lại tăng trưởng trở lại khi quá trình sáp nhập không có tiến triển hoặc không thành công.
Tỷ suất sinh lời của PG Bank, được đo bằng các chỉ số ROA và ROE, đang ở mức thấp đáng báo động, gần như thấp nhất trong toàn ngành Tình trạng này đã khiến các cổ đông mất dần niềm tin, gây bất lợi cho PG Bank trong việc tìm kiếm đối tác chiến lược.
Cơ cấu thu nhập của PG Bank hiện chưa hợp lý, khi chủ yếu phụ thuộc vào nguồn thu từ lãi, trong khi thu nhập từ phí và dịch vụ lại ở mức rất thấp Điều này trái ngược với xu hướng chung của các ngân hàng thương mại hiện nay, khi họ đang tăng cường tỷ trọng thu nhập từ phí và dịch vụ nhằm giảm thiểu rủi ro tín dụng và rủi ro lãi suất, từ đó giúp ngân hàng phát triển bền vững hơn.
Nợ xấu của PG Bank hiện đang ở mức cao, gần đạt ngưỡng cho phép của NHNN vào năm 2018 Điều này buộc PG Bank phải gia tăng trích lập dự phòng rủi ro tín dụng liên tục trong 5 năm qua, dẫn đến ảnh hưởng tiêu cực lớn đến khả năng sinh lời của ngân hàng.
Với ba hạn chế điển hình về khả năng sinh lời của PG Bank như đã nêu ra ở trên, theo tác giả nguyên nhân chính do:
Trong 4-5 năm qua, PGBank luôn trong tình trạng chuẩn bị sáp nhập, dẫn đến việc Ban lãnh đạo không thể xây dựng chiến lược phát triển dài hạn và chỉ tập trung vào các chỉ tiêu ngắn hạn để duy trì sự ổn định và an toàn trong hoạt động Hệ quả là TSSL của PG Bank không ổn định, đặc biệt là sự biến động lớn về nhân sự, với tỷ lệ nghỉ việc có năm lên tới hơn 20%, trong đó nhiều nhân sự chủ chốt đã ra đi, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động kinh doanh và các lĩnh vực khác của ngân hàng.
PG Bank vẫn chưa phát triển các chính sách kinh doanh hiệu quả để thúc đẩy dịch vụ, dẫn đến việc sản phẩm của ngân hàng này không có sự khác biệt so với các đối thủ cạnh tranh Hơn nữa, các sản phẩm ứng dụng công nghệ của PG Bank chưa được đầu tư đúng mức, khiến ngân hàng này lạc hậu so với xu thế hiện tại trong ngành.
Nguyên nhân nợ xấu tăng cao không chỉ do khủng hoảng kinh tế mà còn xuất phát từ việc ngân hàng kiểm soát sau cho vay kém và quản lý hàng tồn kho thế chấp lỏng lẻo Điều này dẫn đến việc khách hàng sử dụng vốn sai mục đích, đặc biệt là dùng vốn ngắn hạn cho đầu tư dài hạn và bất động sản Thêm vào đó, việc định giá sai tài sản bảo đảm cũng gây ra khó khăn trong khả năng trả nợ, gây tổn thất cho ngân hàng Do đó, PG Bank cần triển khai các giải pháp đồng bộ để khắc phục tình trạng này trong thời gian tới.
2.4.2 Đánh giá ảnh hưởng của các yếu tố nội tại đến khả năng sinh lời
Kết quả hồi quy với mức ý nghĩa 10% đã cho các kết quả:
Trong suốt cả năm, các biến độc lập như quy mô tổng tài sản, quy mô vốn chủ sở hữu, quy mô tiền gửi của khách hàng, quy mô dư nợ khách hàng và hiệu quả quản trị chi phí đều ảnh hưởng đến khả năng sinh lời của ngân hàng.
PG Bank R 2 hiệu chỉnh của mô hình ROE đạt giá trị cao nhất so với ba mô hình nghiên cứu.
Quy mô tổng tài sản (X1) có hệ số hồi quy âm và ý nghĩa thống kê trong mô hình hồi quy với biến phụ thuộc ROA, ROE, NIM, cho thấy ảnh hưởng ngược chiều đến khả năng sinh lời (KNSL) của PG Bank, trái với giả thiết H1 Sự gia tăng tổng tài sản của PG Bank chủ yếu đến từ việc vay mượn từ các tổ chức tín dụng khác, đặc biệt vào Quý IV năm 2013, khi tiền gửi và vay mượn chiếm 34.42% tổng nợ phải trả Nguồn vốn vay này có chi phí lãi suất cao hơn nhiều so với vốn huy động từ khách hàng, dẫn đến lợi nhuận sau thuế năm 2013 đạt mức thấp nhất trong giai đoạn 2010-2018, chỉ đạt 38 tỷ đồng.
Quy mô VCSH (X2) có hệ số hồi quy âm và có ý nghĩa thống kê trong mô hình hồi quy với biến phụ thuộc ROA và ROE, nhưng không có ý nghĩa với NIM Kết quả này trái với giả thiết nghiên cứu H2, cho rằng quy mô VCSH ảnh hưởng tích cực đến khả năng sinh lợi của ngân hàng Nghiên cứu cũng phù hợp với kết quả của Hồ Thị Hồng Minh và Nguyễn Thị Cành (2015), cho thấy tỷ lệ VCSH/Tổng TS cao làm giảm tỷ lệ sinh lời của ngân hàng Điều này phản ánh sự đánh đổi giữa rủi ro và lợi nhuận, khi ngân hàng có tỷ lệ VCSH cao hơn tuy an toàn hơn nhưng lợi nhuận lại giảm.
Quy mô tiền gửi khách hàng (X3) có hệ số hồi quy âm và có ý nghĩa thống kê trong mô hình với biến phụ thuộc ROA và NIM, nhưng không có ý nghĩa thống kê với ROE Kết quả này trái với kỳ vọng ban đầu của giả thiết nghiên cứu H3, cho rằng quy mô tiền gửi khách hàng ảnh hưởng tích cực đến khả năng sinh lời của ngân hàng Nguyên nhân là do lãi suất tiền gửi tiết kiệm và tiền gửi có kỳ hạn của PG Bank thường cao hơn mức trung bình ngành, cùng với cơ chế phê duyệt cộng lãi suất cho khách hàng có số dư lớn và khách hàng thân thiết.