TỔNG QUAN VỀ HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH CỦA
Cơ sở lý luận về hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh trong doanh nghiệp
Hiệu quả hoạt động kinh doanh là yếu tố quan trọng phản ánh khả năng sử dụng tối ưu các nguồn lực trong doanh nghiệp như lao động, máy móc, và nguyên vật liệu để đạt được kết quả cao nhất với chi phí thấp nhất Nó không chỉ là chỉ số cho thấy trình độ quản lý mà còn là yếu tố quyết định sự tồn tại của doanh nghiệp Để hiểu rõ hơn về hiệu quả kinh doanh, cần phân biệt giữa hai khái niệm hiệu quả và kết quả Kết quả kinh doanh là những thành tựu đạt được sau quá trình sản xuất, bao gồm các chỉ số đo lường như doanh thu, lợi nhuận và thị phần, cũng như các yếu tố định tính như uy tín Hiệu quả sản xuất kinh doanh được đánh giá thông qua hai chỉ tiêu chính là kết quả (đầu ra) và chi phí (đầu vào), cả hai đều có thể được xác định bằng đơn vị hiện vật hoặc giá trị Tuy nhiên, việc sử dụng đơn vị hiện vật để đánh giá hiệu quả sẽ gặp khó khăn do sự khác biệt trong đơn vị đo lường giữa đầu vào và đầu ra, trong khi đơn vị giá trị giúp đồng nhất các đại lượng bằng tiền tệ.
Nâng cao hiệu quả kinh doanh là mối quan tâm hàng đầu của mọi doanh nghiệp trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế Xu hướng này mang lại nhiều cơ hội phát triển, nhưng cũng tạo ra áp lực cạnh tranh lớn Để tồn tại và phát triển, doanh nghiệp cần tính toán hiệu quả kinh doanh, tối đa hóa thu nhập, giảm chi phí và xem xét các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động.
1.1.2 Phân loại hiệu quả sản xuất kinh doanh
Hiệu quả kinh doanh được thể hiện qua nhiều dạng khác nhau, mỗi dạng phản ánh những đặc trưng và ý nghĩa cụ thể của hiệu quả Việc phân loại hiệu quả kinh doanh theo các tiêu chí khác nhau không chỉ hỗ trợ công tác quản lý thương mại mà còn giúp xác định các chỉ tiêu và mức độ hiệu quả kinh doanh Đồng thời, nó cũng là cơ sở để đề ra các biện pháp nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh cho doanh nghiệp.
1.1.2.1 Hiệu quả kinh doanh cá biệt và hiệu quả kinh tế xã hội của nền kinh tế quốc dân
Hiệu quả kinh doanh cá biệt đề cập đến kết quả hoạt động kinh doanh của từng doanh nghiệp, thể hiện qua doanh lợi mà mỗi doanh nghiệp đạt được.
Hiệu quả kinh tế xã hội thể hiện sự đóng góp của hoạt động sản xuất kinh doanh trong việc phát triển sản xuất, đổi mới cơ cấu kinh tế, nâng cao năng suất lao động, tạo ra việc làm và cải thiện đời sống người dân.
Hiệu quả kinh doanh cá biệt và hiệu quả kinh tế xã hội có mối quan hệ nhân quả và tác động lẫn nhau Để đạt được hiệu quả kinh tế quốc dân, doanh nghiệp cần hoạt động hiệu quả Mặc dù có thể có doanh nghiệp thua lỗ nhưng nền kinh tế vẫn có thể thu được hiệu quả, tình trạng này chỉ có thể chấp nhận trong ngắn hạn do nguyên nhân khách quan Doanh nghiệp cần chú trọng đến hiệu quả kinh tế xã hội vì đó là điều kiện tiên quyết cho sự thành công trong kinh doanh Để doanh nghiệp quan tâm đến hiệu quả kinh tế xã hội, nhà nước cần có chính sách kết hợp hài hòa lợi ích xã hội với lợi ích doanh nghiệp và người lao động.
1.1.2.2 Hiệu quả của chi phí tổng hợp và bộ phận
Mỗi doanh nghiệp hoạt động trong điều kiện riêng biệt về tài nguyên, công nghệ, và quản lý Họ mong muốn tiêu thụ sản phẩm với giá cao nhất, nhưng khi đưa hàng hóa ra thị trường, giá bán chỉ có thể dựa vào mức giá thị trường nếu sản phẩm có chất lượng tương đương.
Thị trường hoạt động theo quy luật giá trị, điều này dẫn đến việc các doanh nghiệp phải đối mặt với mức chi phí khác nhau nhưng vẫn hoạt động trên cùng một nền tảng trao đổi Mức giá thị trường chính là yếu tố quyết định cho sự tương tác giữa các doanh nghiệp trong bối cảnh này.
Cuối cùng, chi phí mà doanh nghiệp phải chịu thực chất là chi phí lao động xã hội Để đánh giá hiệu quả tại mỗi doanh nghiệp, chi phí lao động xã hội này cần được thể hiện dưới dạng các chi phí cụ thể.
- Chi phí ngoài sản xuất …
Mỗi loại chi phí có thể được phân chia chi tiết hơn, và để đánh giá hiệu quả kinh doanh, cần xem xét cả hiệu quả tổng hợp và hiệu quả từng loại chi phí riêng lẻ Việc này rất quan trọng để nâng cao hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp.
Hiệu quả kinh doanh phụ thuộc vào các loại chi phí cấu thành, do đó, các doanh nghiệp cần chú trọng xác định các biện pháp đồng bộ nhằm đạt được hiệu quả toàn diện trên mọi yếu tố.
1.1.2.3 Hiệu quả tuyệt đối và hiệu quả so sánh
Trong công tác quản l hoạt động kinh doanh, việc xác định hiệu quả nhằm đạt hai mục đích cơ bản :
Một là, thể hiện và đánh giá trình độ sử dụng các dạng chi phí trong hoạt động kinh doanh
Phân tích luận chứng kinh tế là quá trình đánh giá các phương án khác nhau để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể, nhằm xác định phương án tối ưu nhất Bằng cách so sánh chi phí và lợi ích của từng lựa chọn, chúng ta có thể đưa ra quyết định thông minh, đảm bảo hiệu quả kinh tế cao nhất cho dự án Việc lựa chọn phương án có lợi nhất không chỉ giúp tiết kiệm nguồn lực mà còn tối ưu hóa kết quả cuối cùng.
Hiệu quả quả tuyệt đối là chỉ số đánh giá lợi ích thu được so với chi phí đầu tư cho từng phương án cụ thể Ví dụ, nó có thể được tính toán bằng cách xác định lợi nhuận đạt được từ một đồng chi phí sản xuất hoặc từ một đồng vốn đầu tư.
Hiệu quả tuyệt đối được xác định qua việc phân tích chi phí và lợi ích của từng thương vụ, giúp doanh nghiệp quyết định có nên đầu tư hay không Mọi hoạt động kinh doanh, bất kể quy mô chi phí lớn hay nhỏ, đều cần tính toán kỹ lưỡng để đảm bảo đạt được mục tiêu cụ thể và tối ưu hóa lợi ích.
Hiệu quả so sánh được xác định qua việc đối chiếu các chỉ tiêu hiệu quả tuyệt đối giữa các phương án Điều này có nghĩa là hiệu quả so sánh phản ánh sự chênh lệch về hiệu quả tuyệt đối của các phương án khác nhau Mục tiêu chính của việc tính toán này là đánh giá mức độ hiệu quả của các phương án thực hiện một nhiệm vụ, từ đó giúp lựa chọn phương án tối ưu nhất.
Bản chất của hiệu quả sản xuất kinh doanh
Kết quả của hoạt động sản xuất kinh doanh (SXKD) là thành quả mà doanh nghiệp đạt được sau một quá trình nhất định, đóng vai trò là mục tiêu thiết yếu Những kết quả này có thể được đo lường bằng các đại lượng cụ thể hoặc phản ánh chất lượng qua các yếu tố định tính như thương hiệu, uy tín và sự tín nhiệm của khách hàng đối với sản phẩm Chất lượng luôn là mục tiêu hàng đầu của mỗi doanh nghiệp.
Hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh (SXKD) của doanh nghiệp được xác định thông qua hai chỉ tiêu chính: kết quả đạt được và chi phí bỏ ra Trong cả lý thuyết và thực tiễn, hai đại lượng này có thể được đo bằng đơn vị giá trị hoặc hiện vật Tuy nhiên, việc sử dụng đơn vị hiện vật gặp khó khăn do sự khác biệt trong trạng thái và đơn vị tính của đầu vào và đầu ra Ngược lại, đơn vị giá trị giúp đưa các đại lượng khác nhau về cùng một chuẩn mực Thực tế cho thấy, hiệu quả hoạt động SXKD không chỉ là mục tiêu cuối cùng của sản xuất mà còn là công cụ để đo lường khả năng đạt được các mục tiêu đã đề ra.
1.1.6 Hệ thống chỉ tiêu đánh giá hiệu quả sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp
[9] a Chỉ tiêu đánh giá khả năng thanh toán
Khả năng thanh toán của doanh nghiệp phản ánh tình trạng tài chính của nó Một doanh nghiệp có tình trạng tài chính tốt và lành mạnh chứng tỏ rằng doanh nghiệp hoạt động hiệu quả và có đủ khả năng đáp ứng nghĩa vụ tài chính.
Khả năng thanh toán của doanh nghiệp được đánh giá qua nhiều chỉ tiêu quan trọng, bao gồm khả năng thanh toán ngắn hạn, khả năng thanh toán nhanh và khả năng thanh toán tức thời Những chỉ tiêu này phản ánh khả năng của doanh nghiệp trong việc đáp ứng các nghĩa vụ tài chính trong thời gian ngắn, từ đó đảm bảo sự ổn định và phát triển bền vững.
- Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn
Hệ số khả năng thanh toán ngắn hạn là chỉ số quan trọng để đánh giá khả năng của doanh nghiệp trong việc thanh toán các khoản nợ ngắn hạn, bao gồm nợ và các khoản phải trả, bằng các tài sản ngắn hạn như tiền mặt, các khoản phải thu và hàng tồn kho.
Hệ số thanh toán tổng quát Tổng tài sản
Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn Tài sản ngắn hạn
Hệ số khả năng thanh toán tổng quát là chỉ số quan trọng thể hiện mức độ an toàn tài chính trong dài hạn Khi chỉ số này thấp, các chỉ tiêu khả năng thanh toán khác cũng sẽ giảm theo, dẫn đến việc xuất hiện dấu hiệu rủi ro tài chính.
Khả năng thanh toán ngắn hạn phản ánh mức độ mà tài sản ngắn hạn có thể bù đắp cho nợ ngắn hạn của doanh nghiệp Chỉ số này càng cao, doanh nghiệp càng có khả năng thanh toán nợ kịp thời, cho thấy mức độ an toàn và tự chủ tài chính tốt Nếu hệ số khả năng thanh toán nợ ngắn hạn dưới 1, điều này cho thấy tài sản ngắn hạn không đủ để thanh toán nợ Mặc dù tỷ lệ dưới 1 có thể không cho thấy tình hình tài chính tốt, nhưng không đồng nghĩa với việc công ty sẽ phá sản, vì vẫn có nhiều cách để huy động vốn.
- Khả năng thanh toán nhanh
Khả năng thanh toán nhanh là khả năng của doanh nghiệp sử dụng tiền hoặc tài sản có thể chuyển đổi thành tiền để thanh toán nợ đúng hạn hoặc quá hạn.
Khả năng thanh toán nhanh được xác định dựa trên từng ngành nghề kinh doanh, giúp đo lường chính xác hơn khả năng thanh toán ngắn hạn, vì hàng tồn kho không được tính vào chi trả do khả năng tiêu thụ thấp Nếu chỉ tiêu này lớn hơn 1, điều đó chứng tỏ doanh nghiệp hoàn toàn có khả năng thanh toán nhanh các khoản nợ.
Khả năng thanh toán nhanh = TSNH
Nợ ngắn hạn là chỉ tiêu quan trọng để đánh giá khả năng thanh toán của doanh nghiệp Khi nợ đến hạn lớn hơn 1, doanh nghiệp đang trong trạng thái an toàn về tài chính Tuy nhiên, nếu chỉ tiêu này liên tục nhỏ hơn 1, điều đó cho thấy doanh nghiệp không đảm bảo khả năng thanh toán nợ đến hạn, dẫn đến nguy cơ phá sản cao.
Hệ số thanh toán nhanh không phản ánh chính xác khả năng thanh toán của doanh nghiệp nếu không tính đến lượng hàng hóa có thể bán ngay hoặc xuất đối lưu Doanh nghiệp có thể có ít tiền mặt và khoản đầu tư ngắn hạn nhưng lại có lượng hàng tồn kho lớn, dẫn đến việc đánh giá khả năng thanh toán nhanh thấp là sai lầm Ngược lại, nếu nợ ngắn hạn lớn nhưng chưa cần thanh toán ngay, khả năng thanh toán nhanh của doanh nghiệp vẫn có thể được coi là cao Tổng quát, hệ số này phụ thuộc vào ngành nghề kinh doanh và thời hạn thanh toán các khoản nợ trong kỳ.
Chỉ tiêu khả năng thanh toán tức thời phản ánh khả năng doanh nghiệp bù đắp nợ ngắn hạn bằng tiền mặt hiện có Tiền mặt đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính thanh toán, do đó, chỉ tiêu này được sử dụng để đánh giá nghiêm ngặt khả năng thanh toán ngắn hạn Hệ số khả năng thanh toán tức thời cao cho thấy doanh nghiệp có khả năng thanh toán các khoản nợ ngay lập tức, từ đó đảm bảo mức độ an toàn tài chính ổn định và thúc đẩy sự phát triển của hoạt động kinh doanh.
Thứ nhất, vòng quay các khoản phải thu
Vòng quay các khoản phải thu thể hiện tốc độ chuyển đổi các khoản phải thu thành tiền mặt, là chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
Khả năng thanh toán tức thời = Tiền+ Tương đương tiền
Vòng quay các khoản phải thu = Doanh thu thuần
(5) Các khoản phải thu trung bình
Chỉ tiêu này phản ánh mức độ hiệu quả trong việc thu hồi nợ của doanh nghiệp, với hệ số quay vòng các khoản phải thu càng lớn cho thấy tốc độ thu hồi nợ nhanh và khả năng chuyển đổi nợ thành tiền mặt cao Điều này giúp nâng cao luồng tiền mặt và tạo sự chủ động trong tài trợ nguồn vốn lưu động Tuy nhiên, nếu chỉ tiêu này quá cao, có thể do phương thức thanh toán quá chặt chẽ, ảnh hưởng tiêu cực đến sản lượng tiêu thụ.
+ Thời gian một vòng quay phải thu của khách hàng
Phát sinh nợ phải thu khách hàng là điều không thể tránh khỏi trong kinh doanh, đặc biệt khi doanh nghiệp áp dụng chính sách bán hàng trả chậm để thu hút khách hàng và tăng doanh thu Tuy nhiên, nếu khách hàng nợ lâu dài, điều này sẽ chiếm dụng vốn của doanh nghiệp, ảnh hưởng tiêu cực đến dòng tiền và khả năng thanh toán.
Thời gian một vòng quay phải thu khách hàng được xác định theo công thức:
Thứ hai, vòng quay các khoản phải trả
Cơ sở thực tiễn về hiệu quả hoạt động sx kinh doanh của doanh nghiệp
2.1 Giới thiệu khái quát về Công ty Bảo việt Thái Nguyên
2.1.1 Quá trình hình thành và phát triển
Công ty Bảo Việt Thái Nguyên tiền thân là Tổ Bảo hiểm Bắc Thái được thành lập năm 1980.[6]
Năm 1997, Bộ Tài chính quyết định đổi tên Công ty Bảo hiểm Bắc Thái thành Công ty Bảo hiểm Thái Nguyên Đến năm 2001, Công ty Bảo hiểm Thái Nguyên tách thành hai đơn vị: Bảo hiểm Thái Nguyên và Bảo hiểm Nhân thọ Thái Nguyên Năm 2007, Bộ Tài chính cấp giấy phép cho Tập đoàn Bảo Việt thành lập Tổng Công ty Bảo Hiểm Bảo Việt, chuyển đổi Bảo hiểm Việt Nam thành công ty TNHH một thành viên do Tập đoàn Bảo Việt sở hữu 100% vốn Theo đó, Công ty Bảo hiểm Thái Nguyên được đổi tên thành Công ty Bảo Việt Thái Nguyên, trở thành thành viên trực thuộc Tổng Công ty Bảo hiểm Bảo Việt.
Bảo hiểm Bảo Việt tự hào sở hữu mạng lưới 67 công ty thành viên và hơn 300 phòng kinh doanh trên toàn quốc, với đội ngũ hơn 3.000 cán bộ nhân viên chuyên môn cao Công ty có tiềm lực tài chính vững mạnh, cung cấp sản phẩm đa dạng và ưu việt Bảo Việt cam kết tư vấn và đáp ứng mọi nhu cầu bảo hiểm cho cả khách hàng cá nhân và doanh nghiệp, nhờ vào năng lực quản trị, quản lý rủi ro và giải quyết bồi thường hiệu quả.
Trụ sở chính của công ty: Số 1 đường Hoàng Văn Thụ, Tp Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên
2.1.2 Cơ cấu tổ chức của Công ty
Công ty Bảo Việt Thái Nguyên trực thuộc tập đoàn bảo việt có cơ cấu như sau:
- Tổng số lao động: 60 người