NỘI DUNG VÀ KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN VỀ CHÍNH SÁCH THU HÚT NGUỒN NHÂN LỰC CHẤT LƯỢNG CAO TRONG CÁC CƠ QUAN
1.1 NGUỒN NHÂN LỰC VÀ NGUỒN NHÂN LỰC CHẤT LƯỢNG CAO TRONG CÁC CƠ QUAN HÀNH CHÍNH NHÀ NƯỚC
1.1.1 Khái niệm nguồn nhân lực và nguồn nhân lực chất lượng cao
1.1.1.1 Khái niệ m nguồ n nhân lự c
Thuật ngữ nguồn nhân lực đã được nhiều cơ quan, tổ chức, cá nhân định nghĩa theo những cách khác nhau.
Theo Liên Hiệp Quốc, nguồn nhân lực bao gồm tất cả kiến thức, kỹ năng, kinh nghiệm, năng lực và tính sáng tạo của con người, đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của cá nhân và quốc gia.
Ngân hàng Thế giới định nghĩa nguồn nhân lực là toàn bộ vốn con người, bao gồm thể lực, trí lực và kỹ năng nghề nghiệp của mỗi cá nhân Điều này cho thấy nguồn lực con người được xem như một loại vốn quan trọng, bên cạnh các loại vốn vật chất khác như vốn tiền tệ, công nghệ và tài nguyên thiên nhiên.
Theo Tổ chức Lao động Quốc tế, nguồn nhân lực của một quốc gia bao gồm tất cả những người trong độ tuổi lao động Đảng Cộng sản Việt Nam nhấn mạnh rằng nguồn lực con người là tài sản quý giá nhất, đóng vai trò quyết định, đặc biệt trong bối cảnh nguồn lực tài chính và vật chất còn hạn chế.
Nguồn nhân lực được hiểu là con người với toàn bộ kiến thức, kinh nghiệm và kỹ năng, có khả năng tham gia vào quá trình lao động xã hội.
1.1.1.2 Nguồ n nhân lự c chấ t lư ợ ng cao
Trên thế giới, hai thuật ngữ phổ biến là nhân tài và lao động có kỹ năng, thường chỉ những người có khả năng và trình độ khác nhau Nhân tài thường ám chỉ những cá nhân có tài năng bẩm sinh, trong khi lao động có kỹ năng được hiểu là những người đã trải qua đào tạo để thực hiện công việc Các chính sách di cư và nhập tịch của nhiều quốc gia, như Ấn Độ, Trung Quốc, và Đức, đều nhằm thu hút lao động có trình độ qua các ưu đãi như thành lập doanh nghiệp và đầu tư Do đó, thuật ngữ lao động có chất lượng ngày càng trở nên phổ biến, mặc dù vẫn chưa có định nghĩa chính thức và đồng nhất cho thuật ngữ này trong giới nghiên cứu và hoạch định chính sách.
Các quốc gia áp dụng tiêu chuẩn khác nhau để phân biệt lao động có trình độ và không có trình độ, dựa vào chính sách nhập cư và cách tiếp cận riêng Định nghĩa về lao động có trình độ cũng thay đổi theo thời gian, nhằm phù hợp với cấu trúc nền kinh tế và thị trường lao động Lao động có trình độ thường được gọi là "chuyên gia" hoặc "lao động có trình độ cao", nhưng ý nghĩa cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào từng hoàn cảnh.
Các nước thuộc Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD) và Cộng đồng chung châu Âu (EU) định nghĩa nguồn nhân lực chất lượng trong lĩnh vực khoa học – công nghệ dựa trên hai tiêu chí: có trình độ đại học hoặc có kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực này ở vị trí yêu cầu tốt nghiệp đại học Trong khi đó, tại hội thảo do OECD tổ chức vào tháng 6/2001 tại Paris, nhân lực trình độ cao được xác định là những người đã qua đào tạo sau đại học, bao gồm nhà nghiên cứu, chuyên gia công nghệ thông tin, y dược và nhà quản trị doanh nghiệp.
Sơ đồ1.1 Biểu đồyêu cầu tốchất nhân tài kinh tếtri thức
Nguồn nhân lực chất lượng cao cần đáp ứng hai tiêu chí quan trọng, bao gồm kiến thức chuyên môn và kỹ năng thực tiễn Theo quy định của visa H-1B tại Mỹ, lao động nước ngoài phải có kiến thức trong các lĩnh vực như kiến trúc, kỹ thuật, khoa học và ít nhất có bằng cử nhân Tại Việt Nam, thuật ngữ "nguồn nhân lực chất lượng cao" được sử dụng rộng rãi nhưng vẫn thiếu định nghĩa chính thức Một số ý kiến cho rằng nguồn nhân lực chất lượng cao là những người đáp ứng yêu cầu thị trường với kiến thức, kỹ năng, thái độ làm việc tốt và trách nhiệm trong công việc.
Bất kỳ người lao động nào, từ công nhân đến kỹ sư, bác sĩ, giáo sư hay tiến sĩ, khi được sử dụng đúng ngành nghề đào tạo và đáp ứng tốt yêu cầu công việc, đều trở thành nguồn nhân lực chất lượng cao cho cơ quan và doanh nghiệp.
Năng lực tư duy Phẩm chất tư tưởng
Khả năng phục tùng mệnh lệnh
Khả năng hợp tác với người khác
Năng lực kế thừa tính sáng tạo của người khác
Lịch sử cá nhân, gia đình…
Để xác định một người có phải là “nhân lực chất lượng cao” hay không, cần đánh giá quá trình và kết quả làm việc của họ.
Nguồn nhân lực chất lượng cao được định nghĩa là những cá nhân đã hoàn thành một trình độ đào tạo nhất định trong hệ thống giáo dục đại học, có chuyên môn vững vàng và khả năng làm việc độc lập, cũng như tổ chức các dự án quan trọng bằng phương pháp khoa học và công nghệ tiên tiến Theo quan điểm của Các Mác, lao động có trình độ cao hơn không chỉ phức tạp hơn mà còn đòi hỏi chi phí đào tạo lớn hơn, đồng nghĩa với việc cần nhiều thời gian và công sức để phát triển, từ đó mang lại giá trị cao hơn so với lao động giản đơn.
1.1.2.Cơ quan nhà nước và nhân lực làm việc trong cơ quan nhà nước
Cơ quan nhà nước là hệ thống các tổ chức thực hiện chức năng lập pháp, hành pháp và tư pháp, được tổ chức từ trung ương đến địa phương Theo Hiến pháp năm 2013 và Luật Tổ chức chính quyền địa phương năm 2015, cơ cấu tổ chức nhà nước Việt Nam bao gồm Quốc hội, Hội đồng nhân dân các cấp, cùng với các cơ quan hành chính nhà nước như Chính phủ và các cơ quan thuộc Chính phủ ở trung ương, cũng như UBND các cấp và các cơ quan chuyên môn thuộc UBND ở địa phương, bên cạnh các cơ quan Tòa án và Viện Kiểm sát nhân dân.
Các đơn vị sự nghiệp công lập là phần quan trọng trong cơ cấu tổ chức của các cơ quan hành chính nhà nước, thực hiện chức năng công vụ nhằm phục vụ quản lý nhà nước và cung cấp sản phẩm, dịch vụ công theo quy định pháp luật Công vụ là hoạt động của công chức nhằm phục vụ lợi ích chung của nhân dân và xã hội, tạo lập nền hành chính phục vụ nhân dân một cách thống nhất và hiệu quả Trong hoạt động công vụ, công chức và người được ủy quyền phải đảm bảo quyền lợi hợp pháp của nhân dân, thực hiện dân chủ, công khai và minh bạch, đồng thời tuân thủ nguyên tắc liên tục, thống nhất và theo trình tự hành chính, chỉ thực hiện những nhiệm vụ được pháp luật cho phép.
Hỗtrợ phát triển xã hội Điều chỉnh xã hội
Hình thành tri thức xã hội
Sơ đồ1.2 Các chức năng quản lý Nhà nước
Quá trình hình thành và phát triển nguồn nhân lực trong các cơ quan nhà nước chịu ảnh hưởng bởi cơ chế thị trường lao động và đặc thù của tổ chức nhà nước Trình độ học vấn và chuyên môn được đào tạo ở trường là bước khởi đầu, tuy nhiên, trong quá trình công tác, các cán bộ công chức viên chức (CCVC) cần thường xuyên được đào tạo và bồi dưỡng kiến thức về chính trị, pháp luật, chính sách công, cũng như kỹ năng hành chính, quản trị, trách nhiệm, đạo đức công vụ, tri thức văn hóa, tin học và ngoại ngữ.
Sơ đồ1.3 Yêu cầu đào tạo, bồi dưỡng đối với CCVC trong quá trình làm việc
Nhân viên làm việc trong các cơ quan nhà nước bao gồm những người được bầu cử và những người được bổ nhiệm theo quy định Cụ thể, những người có trình độ đào tạo trung cấp sẽ được xếp vào ngạch cán sự hoặc tương đương.
Kỹ năng Chính trị Pháp luật
Kinh Tế Chuyên môn được đào