NỘI DUNG VÀ KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ HÀNH VI TIÊU DÙNG THỰC PHẨM HỮU CƠ
1.1 Cơ sở lý luận về hành vi tiêu dùng thực phẩm hữu cơ
1.1.1 Các n ộ i dung liên quan đế n th ự c ph ẩ m h ữu cơ
1.1.1.1 Khái niệm thực phẩm hữu cơ
Khái niệm nông nghiệp hữu cơ
Nông nghiệp hữu cơ là một hệ thống kỹ thuật canh tác bền vững, tập trung vào việc cải thiện độ màu mỡ của đất và bảo tồn sự đa dạng sinh học Hệ thống này cấm sử dụng thuốc trừ sâu tổng hợp, kháng sinh, phân bón hóa học, sinh vật biến đổi gen và hormone tăng trưởng, nhằm hướng tới sự bền vững và phát triển môi trường tự nhiên.
Nông nghiệp hữu cơ, theo tổ chức Nông nghiệp hữu cơ quốc tế (IFOAM), là một hệ thống đồng bộ nhằm đảm bảo sự bền vững của hệ sinh thái, cung cấp thực phẩm an toàn và dinh dưỡng tốt Hệ thống này không sử dụng hóa chất nông nghiệp tổng hợp và các chất sinh trưởng hữu cơ, đồng thời tạo điều kiện cho quá trình chuyển hóa khép kín trong canh tác.
Khái niệm thực phẩm hữu cơ
Theo Honkanen và cộng sự (2006), thực phẩm hữu cơ được sản xuất theo các tiêu chuẩn nhất định, với nguyên vật liệu và phương pháp canh tác được lựa chọn nhằm tăng cường sự cân bằng sinh thái tự nhiên.
Thực phẩm hữu cơ được sản xuất theo hệ thống quản lý toàn diện nhằm bảo vệ và duy trì bền vững hệ sinh thái, bao gồm các chu trình sinh học trong đất Quy trình sản xuất tập trung vào việc giảm thiểu đầu tư từ bên ngoài, từ đó hạn chế ô nhiễm không khí, đất và nước, đồng thời tránh sử dụng các chất tổng hợp như phân bón vô cơ và thuốc trừ sâu hóa học Những nhà sản xuất, chế biến và phân phối thực phẩm hữu cơ tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định của nông nghiệp hữu cơ.
Thuật ngữ “hữu cơ” được chính thức đưa ra kiểm soát bởi Bộ Nông nghiệ Hoa
Thực phẩm hữu cơ, theo định nghĩa của Tổ chức Y tế thế giới WHO (2007), là các sản phẩm được sản xuất từ hệ thống canh tác hoặc chăn nuôi tự nhiên, không sử dụng hóa chất, thuốc trừ sâu, diệt cỏ hay kháng sinh tăng trưởng Để thúc đẩy sự phát triển của thực vật và rau quả, người nông dân sử dụng phân bón từ chất thải động vật, thực vật phân hủy hoặc khoáng chất tự nhiên Theo Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam (2006), thực phẩm hữu cơ không chỉ không chứa hóa chất và hormone tăng trưởng mà còn không sử dụng giống biến đổi gen Nguồn nước dùng trong canh tác hữu cơ phải là nước sạch, không ô nhiễm, và khu vực sản xuất cần được cách ly khỏi các khu công nghiệp và đô thị Ngoài ra, các dụng cụ và vật chứa để vận chuyển và bảo quản sản phẩm hữu cơ phải được làm mới hoặc làm sạch, không được sử dụng các vật dụng chứa chất cấm trong canh tác hữu cơ.
Hiện nay, thực phẩm hữu cơ được phân loại thành bốn nhóm dựa trên tỷ lệ phần trăm thành phần hữu cơ: (i) Hữu cơ hoàn toàn (100% organic) không chứa hóa chất; (ii) Hữu cơ (Organic) với hơn 95% thành phần hữu cơ; (iii) Sản xuất với thành phần hữu cơ (Made with organic ingredients) có ít nhất 70% thành phần hữu cơ; và (iv) Có thành phần hữu cơ (Some organic ingredients) với dưới 70% thành phần hữu cơ.
Sự khác biệt chính giữa sản phẩm hữu cơ và sản phẩm sạch, an toàn nằm ở quy trình sản xuất, trong đó sản phẩm hữu cơ không sử dụng thuốc trừ sâu và phân hóa học, đồng thời nguồn thức ăn trong chăn nuôi là tự nhiên Ngược lại, sản phẩm nông nghiệp sạch vẫn có thể sử dụng một lượng thuốc trừ sâu và phân bón hóa học nhất định Về nguồn gốc và quy trình sản xuất, thực phẩm hữu cơ đáp ứng nhiều tiêu chuẩn chất lượng và an toàn hơn thực phẩm thông thường Tuy nhiên, trên thị trường, thực phẩm hữu cơ thường có hình thức không bắt mắt và dễ hư hỏng hơn so với các sản phẩm cùng loại được canh tác theo phương pháp khác.
1.1.1.2 Vai trò của thực phẩm hữu cơ
Nước là thành phần thiết yếu cho sinh hoạt và sức khỏe con người, đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển và duy trì hoạt động của cơ thể Tuy nhiên, ô nhiễm nguồn nước ngầm do sử dụng phân bón tổng hợp và thuốc trừ sâu trong nông nghiệp đang gia tăng, gây lo ngại cho cộng đồng Vì vậy, hệ thống canh tác hữu cơ ngày càng được người dân chú trọng hơn, nhờ vào khả năng duy trì dinh dưỡng tốt hơn và giảm nguy cơ ô nhiễm nguồn nước ngầm.
Nông nghiệp hữu cơ góp phần giảm nhẹ hiệu ứng nhà kính và sự ấm lên toàn cầu nhờ khả năng cô lập carbon trong đất Việc duy trì các khu vực tự nhiên xung quanh cánh đồng hữu cơ không chỉ bảo vệ hệ sinh thái mà còn tạo môi trường sống lý tưởng cho động vật hoang dã Thêm vào đó, việc luân canh các loài thực vật chưa được sử dụng giúp cải thiện độ màu mỡ của đất, đồng thời giảm thiểu sự xói mòn và bảo vệ đa dạng sinh học trong nông nghiệp.
Hình thức canh tác hữu cơ không chỉ tạo ra việc làm trong nông trại mà còn đảm bảo thu nhập công bằng và đủ cho người sản xuất Nông nghiệp hữu cơ giúp duy trì và nâng cao sức khỏe của hệ sinh thái, từ vi sinh vật trong đất cho đến con người Bên cạnh đó, các kỹ thuật canh tác hữu cơ còn tăng cường khả năng giữ nước của đất; chỉ cần tăng 1% lượng chất hữu cơ, đất nông nghiệp có thể giữ đến 16.000 gallon nước, giảm thiểu nguy cơ mất mùa khi lượng mưa thấp.
Theo IFOAM, nông nghiệp hữu cơ đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe hệ sinh thái và bảo vệ các sinh vật, từ vi sinh vật trong đất đến con người Phương pháp canh tác hữu cơ giúp cải thiện cảnh quan tự nhiên, bảo vệ môi trường khỏi ô nhiễm, và giảm thiểu việc sử dụng năng lượng cũng như nguồn tài nguyên không tái sinh Nông nghiệp hữu cơ sản xuất thực phẩm an toàn, chất lượng cao, đồng thời duy trì và tăng cường độ màu mỡ của đất trong thời gian dài Bên cạnh đó, nó củng cố các chu kỳ sinh học trong nông trại, bảo vệ cây trồng thông qua biện pháp phòng ngừa, và đa dạng hóa mùa vụ cũng như các loại vật nuôi phù hợp với điều kiện địa phương.
1.1.2 Lý thuyế t v ề hành vi tiêu dùng của khách hàng
1.1.2.1 Khái niệm về hành vi tiêu dùng của khách hàng
Hiện nay, nhiều nhà nghiên cứu đã đề xuất các khái niệm đa dạng về hành vi khách hàng, giúp chúng ta có cái nhìn sâu sắc và toàn diện hơn về hành vi của người tiêu dùng.
Theo Philip Kotler (2007), hành vi người tiêu dùng đề cập đến những hành động cụ thể của cá nhân trong quá trình quyết định mua sắm, sử dụng và loại bỏ sản phẩm hoặc dịch vụ.
Theo James F Engel, Roger D Blackwell và Paul W Miniard (2001), hành vi khách hàng bao gồm tất cả các hoạt động liên quan đến việc tìm kiếm, thu thập, mua sắm, sở hữu, sử dụng và loại bỏ sản phẩm hoặc dịch vụ Khái niệm này cũng bao hàm các quá trình ra quyết định diễn ra trước, trong và sau những hành động đó.
Hành vi mua của khách hàng bao gồm toàn bộ quá trình từ khi nhận biết nhu cầu đến khi lựa chọn và sử dụng hàng hóa, dịch vụ Nó phản ánh suy nghĩ và cảm nhận của khách hàng trong quá trình mua sắm, với bản chất năng động và tương tác Hành vi này không chỉ bao gồm các hoạt động dễ quan sát như số lượng mua, thời gian mua và người đi cùng, mà còn bao gồm những yếu tố khó nhận thấy như giá trị, nhu cầu, nhận thức cá nhân và cách thức thu thập, xử lý thông tin.
ĐÁNH GIÁ CÁC NHÂN TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN Ý ĐỊNH TIÊU DÙNG THỰC PHẨM HỮU CƠ CỦA NGƯỜI DÂN THÀNH PHỐ HUẾ
CỦA NGƯỜI DÂN THÀNH PHỐ HUẾ
2.1 Giới thiệu về thành phố Huế
Thành phố Huế nằm ở vị trí trung tâm Việt Nam, trên trục Bắc - Nam của các tuyến giao thông bộ, đường sắt, hàng không và đường biển, gần tuyến hành lang Đông - Tây của đường Xuyên Á Với tọa độ địa lý 107°31‘45‘‘ - 107°38' kinh Đông và 16°30'‘45‘‘-16°24' vĩ Bắc, Huế tiếp giáp với thị xã Hương Trà ở phía Tây Bắc và Tây Nam, huyện Phú Vang ở phía Đông Bắc, và thị xã Hương Thủy ở phía Nam và Đông Nam Thành phố cách Hà Nội 675 km về phía Bắc và cách thành phố Hồ Chí Minh 1.060 km Huế nằm trong vùng kinh tế trọng điểm miền Trung, nơi có các trung tâm kinh tế phát triển nhanh như khu khuyến khích phát triển kinh tế - thương mại Chân Mây, thành phố Đà Nẵng, và khu kinh tế mở Chu Lai.
Hình 2.1: Bản đồ thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế
Nguồn: Cổng thông tin điện tử tỉnh Thừa Thiên Huế ĐẠI HỌC KINH TẾ HUẾ
Thành hố Huế có hệ thống giao thông thuận lợi kết nối dễ dàng với thủ đô
Hà Nội, thành hố Hồ Chí Minh và nhiều tỉnh, thành khác trong cả nước
Thành hố Huế thuộc vùng ven biển Miền Trung có dạng địa hình chuyển tiếp từ thềm n i xuống đồng bằng ven biển bao gồm hai dạng địa hình chính:
Vùng đồi thấp nằm ở khu vực gò đồi phía Tây Nam thành phố, với điểm cao nhất là núi Ngự Bình đạt độ cao 130m Độ dốc tự nhiên của khu vực này dao động trung bình khoảng 8%, có thể lên đến 30% ở sườn núi Ngự Bình.
Vùng đồng bằng chiếm phần lớn diện tích đất của thành phố, bao gồm các khu vực phía Bắc, phía Đông và phía Đông Nam Địa hình có độ dốc tự nhiên từ 0,2% đến 0,3%, hướng từ Tây sang Đông.
Thành hố Huế nằm ở khu vực có khí hậu chuyển tiếp giữa miền Bắc và miền Nam, với sự biến đổi từ đồng bằng ven biển đến vùng núi cao Khu vực này thường xuyên chịu ảnh hưởng của các hiện tượng khí hậu và thủy văn biến động, dẫn đến nguy cơ thiên tai như bão lũ.
Nhiệt độ trung bình hàng năm thành hố Huế khoảng 25,2°C
Mùa nóng tại khu vực này kéo dài từ tháng 5 đến tháng 9, chịu tác động của gió Tây Nam, gây ra thời tiết khô nóng và nhiệt độ cao Nhiệt độ trung bình trong các tháng nóng dao động từ 27°C đến 29°C, với tháng nóng nhất (tháng 5 và tháng 6) có thể đạt mức từ 38°C đến 40°C.
Mùa lạnh ở Việt Nam kéo dài từ tháng 10 đến tháng 3 năm sau, với ảnh hưởng của gió mùa Đông Bắc, mang đến nhiều mưa và thời tiết lạnh giá Nhiệt độ trung bình trong mùa này tại vùng đồng bằng dao động từ 20°C đến 22°C.
Huế có chế độ mưa với lượng mưa trung bình khoảng 2.500 mm/năm, chủ yếu từ tháng 9 đến tháng 2 năm sau Tháng 11 là thời điểm có lượng mưa lớn nhất, chiếm 30% tổng lượng mưa cả năm Độ ẩm trung bình hàng năm dao động từ 85% đến 86% Mưa ở Huế không đồng đều, tăng dần từ Đông sang Tây và từ Bắc vào Nam, thường tập trung vào một số tháng với cường độ lớn, dễ dẫn đến lũ lụt và xói lở Khu vực này chịu ảnh hưởng của hai hướng gió chính: gió mùa Tây Nam từ tháng 4 đến tháng 8 gây khô hạn và gió mùa Đông.
Từ tháng 9 đến tháng 3 năm sau, miền Bắc thường trải qua thời tiết lạnh và ẩm do gió kèm theo mưa, dễ dẫn đến lũ lụt Ngoài ra, bão thường xuất hiện hàng năm và có thể trực tiếp ảnh hưởng đến khu vực này từ tháng 8 đến tháng 10.
Thành hố Huế chịu tác động trực tiếp từ chế độ thủy văn của sông Hương, một hệ thống sông chảy qua khu vực này Trong mùa mưa lũ, mực nước sông Hương có thể dâng cao từ 2 đến 4 mét, ảnh hưởng lớn đến địa hình và đời sống của cư dân nơi đây.
Vào năm 1999, mực nước dâng cao lên đến 6m đã gây ngập tràn các khu dân cư và vùng sản xuất, đồng thời gây thiệt hại nghiêm trọng cho hệ thống cơ sở hạ tầng của thành phố Sau đó, nước đã chảy ra biển qua cửa Thuận An.
Tài nguyên đất ở thành phố Huế được chia thành hai tiểu vùng địa lý chính: tiểu vùng đất đỏ vàng và tiểu vùng đất hù sa Đất đỏ vàng, hay còn gọi là đất Feralit, hình thành từ quá trình phong hóa của nhiều loại đá mẹ khác nhau, có đặc điểm chung là độ chua cao, khả năng hấp thụ kém, và hàm lượng sắt, nhôm tích lũy tương đối cao, trong khi các kim loại kiềm và kiềm thổ bị rửa trôi mạnh Ngược lại, đất hù sa là sản phẩm được hình thành từ vật liệu bùn cát do sông Hương bồi đắp.
Tài nguyên nước tại thành phố chủ yếu được cung cấp từ sông Hương, với nguồn nước ngọt có sự biến động theo mùa Vào mùa khô, mức nước giảm thấp trong khi nhu cầu sử dụng cho tưới tiêu lại tăng cao, dẫn đến áp lực lớn lên nguồn nước Ngược lại, trong mùa lũ, lượng nước dồi dào gây ra tình trạng ngập lụt, ảnh hưởng đến sản xuất và đời sống của người dân.
Nguồn nước ngầm: nguồn nước ngầm có độ sâu 5 - 10 m ở các khu vực gò đồi Các khu vực khác mực nước ngầm có độ sâu 1,5 - 2 m
Nguồn nước hiện tại đáp ứng đủ nhu cầu sản xuất và sinh hoạt, nhưng với sự gia tăng dân số, phát triển du lịch và công nghiệp, vấn đề ô nhiễm môi trường và ô nhiễm nguồn nước đang trở nên nghiêm trọng Do đó, cần có những biện pháp bảo vệ hiệu quả để tránh những tác động tiêu cực đến các nguồn cung cấp nước.
Tài nguyên rừng của thành phố bao gồm 334,16 ha đất lâm nghiệp, chiếm 5,41% tổng diện tích tự nhiên Trong đó, đất trồng rừng đặc dụng chiếm phần lớn với 331,08 ha, trong khi đất rừng sản xuất chỉ có 3,08 ha Diện tích này chủ yếu được sử dụng để tạo vành đai xanh, phục vụ cho các công trình di tích, văn hóa, đồng thời cải thiện cảnh quan và môi trường sinh thái khu vực.
Thành phố Huế tự hào gìn giữ một di sản văn hóa phong phú, với gần 1.000 di tích lịch sử và văn hóa, bao gồm các di tích cách mạng và di tích tôn giáo Quần thể di tích cố đô Huế, được UNESCO công nhận là Di sản văn hóa thế giới, là biểu tượng tiêu biểu nhất trong số đó Thừa Thiên Huế còn sở hữu nhiều danh lam thắng cảnh và vùng đầm phá tự nhiên, tạo ra tiềm năng lớn cho phát triển du lịch bền vững.
HÀM Ý CHÍNH SÁCH NHẰM THÚC ĐẨY Ý ĐỊNH TIÊU DÙNG THỰC PHẨM HỮU CƠ CỦA NGƯỜI TIÊU DÙNG
Ý ĐỊNH TIÊU DÙNG THỰC PHẨM HỮU CƠ
Nghiên cứu chỉ ra rằng có năm yếu tố chính ảnh hưởng đến ý định mua thực phẩm hữu cơ của người tiêu dùng, bao gồm: niềm tin, sức khỏe, giá cả hợp lý, sự không hài lòng với nguồn thực phẩm hiện tại và thái độ tiêu dùng Dựa trên những phát hiện này, tác giả đề xuất các chính sách cho các doanh nghiệp kinh doanh thực phẩm hữu cơ tại thành phố Huế nhằm nâng cao nhận thức và khuyến khích người dân tiêu dùng thực phẩm hữu cơ trong tương lai.
3.1 Tăng cường niềm tin, nhận thức sức khỏe và thái độ tích cực của người dân đối với thực phẩm hữu cơ Để tạo dựng và gia tăng niềm tin của người tiêu dùng đối với thực hẩm hữu cơ, cần tậ trung vào các yếu tố bao bì, sản hẩm Cụ thể như sau:
Bao bì thực phẩm đóng vai trò quan trọng trong việc phân biệt thực phẩm thường và thực phẩm hữu cơ, đồng thời chứng thực nguồn gốc hữu cơ thông qua các chứng nhận từ cơ quan chức năng Việc cung cấp thông tin chi tiết về quy trình sản xuất và tiêu chuẩn của thực phẩm hữu cơ là cần thiết để tăng cường niềm tin của người tiêu dùng Đầu tư vào bao bì cho thực phẩm hữu cơ không chỉ giúp nâng cao giá trị sản phẩm mà còn kích thích nhu cầu tiêu dùng trong cộng đồng.
Sản phẩm thực phẩm hữu cơ cần đảm bảo tuân thủ các quy chuẩn sản xuất, an toàn vệ sinh thực phẩm và tốt cho sức khỏe người tiêu dùng Để đảm bảo an toàn, cần có quy định chặt chẽ và chế tài đối với những nông hộ không đáp ứng yêu cầu sản xuất thực phẩm hữu cơ Điều này đòi hỏi sự phối hợp giữa các cơ quan chức năng, tổ sản xuất và hợp tác xã, đồng thời khuyến khích người sản xuất nâng cao trách nhiệm với sản phẩm của mình Sản phẩm chất lượng là yếu tố quyết định sự tin dùng và ổn định trong tiêu thụ thực phẩm hữu cơ.
Nghiên cứu chỉ ra rằng người tiêu dùng lo lắng nhất về tính trung thực của các cơ sở sản xuất thực phẩm hữu cơ, đặc biệt là trong việc đảm bảo sản phẩm an toàn, tươi ngon và có nguồn gốc rõ ràng Để thuyết phục khách hàng, nâng cao nhận thức về giá trị của thực phẩm hữu cơ là giải pháp căn cơ, tuy nhiên, điều này đòi hỏi sự kiên trì từ phía người kinh doanh cùng với việc duy trì chất lượng và uy tín sản phẩm như đã cam kết.
Cơ sở sản xuất kinh doanh thực phẩm hữu cơ cần tạo sự khác biệt bằng cách duy trì chất lượng sản phẩm và khẳng định với khách hàng rằng sản phẩm luôn đảm bảo an toàn từ khâu sản xuất đến tiêu thụ theo tiêu chuẩn đã đăng ký Để đạt được điều này, việc truyền thông về tính an toàn và tươi sống của sản phẩm là rất quan trọng, đặc biệt là trên website và mạng xã hội Hơn nữa, cơ sở cần đưa ra những cam kết rõ ràng và thực hiện đúng những cam kết đó, đảm bảo cung cấp sản phẩm chất lượng và an toàn, đồng thời hỗ trợ khách hàng khi họ không nhận được sản phẩm đúng như đã cam kết.
Nhận thức về sức khỏe và thái độ tích cực của người tiêu dùng đối với thực phẩm hữu cơ sẽ được nâng cao thông qua các chương trình của doanh nghiệp, cơ quan quản lý nhà nước và cộng đồng Sự nhận thức này có sự khác biệt giữa các thị trường khách hàng khác nhau, vì vậy doanh nghiệp cần điều chỉnh các chương trình phát triển của mình để phù hợp với từng thị trường tiềm năng cụ thể.
Các cơ sở sản xuất kinh doanh thực phẩm hữu cơ cần xác định khách hàng mục tiêu là các hộ gia đình, đặc biệt là nhóm hộ gia đình có nữ giới có trình độ đại học và sau đại học, phụ trách nội trợ và có trẻ em Đây là nhóm khách hàng tiềm năng nhất của Đại học Kinh tế Huế, vì vậy các hoạt động marketing cần tập trung mạnh mẽ vào nhóm này để tối ưu hóa hiệu quả kinh doanh.
Tại Việt Nam, đặc biệt là thành phố Huế, phụ nữ vẫn giữ vai trò chủ yếu trong việc nội trợ và chăm sóc sức khỏe gia đình Nghiên cứu cho thấy nữ giới có xu hướng quan tâm đến thực phẩm hữu cơ hơn nam giới, họ luôn tìm kiếm những sản phẩm an toàn và chất lượng cho bữa ăn hàng ngày Những người có trình độ học vấn đại học hoặc sau đại học có khả năng mua thực phẩm hữu cơ cao hơn so với những người có trình độ thấp hơn, nhờ vào khả năng tiếp cận thông tin và thói quen tiêu dùng tốt hơn Các gia đình có trẻ em cũng có xu hướng mua thực phẩm hữu cơ nhiều hơn, nhằm đảm bảo sức khỏe và sự phát triển cho con cái Tuy nhiên, ngay cả trong các gia đình không có trẻ em, người tiêu dùng vẫn có thể chọn mua thực phẩm hữu cơ để phục vụ cho cả gia đình.
Nhóm người tiêu dùng có việc làm tại văn phòng, với khả năng tiếp cận thông tin về thực phẩm hữu cơ cao và chịu ảnh hưởng từ đồng nghiệp, bạn bè, thường sẵn sàng chi trả cho thực phẩm hữu cơ hơn so với những người làm việc tại nhà Tuy nhiên, doanh nghiệp cũng cần chú ý đến các nhóm người tiêu dùng khác như nội trợ và công nhân Việc nâng cao nhận thức về thực phẩm hữu cơ cho những nhóm này là cần thiết để cải thiện chất lượng đời sống xã hội.
3.2 Cải thiện sự hợp lý đối với mức giá của thực phẩm hữu cơ
Để giải quyết những thắc mắc của khách hàng về giá cao của thực phẩm hữu cơ, các chủ cơ sở cần cung cấp những giải thích minh bạch về chi phí sản xuất Điều này giúp khách hàng nhận thức rõ hơn về lợi ích sức khỏe và giá trị tài sản mà thực phẩm hữu cơ mang lại, từ đó cảm thấy giá trị hơn so với số tiền họ chi ra Để khuyến khích khách hàng mua sắm, các chủ cửa hàng nên áp dụng những biện pháp hợp lý nhằm tạo sự chấp nhận về mức giá.
Chủ các cơ sở kinh doanh nên đóng gói sản phẩm với nhiều số lượng và khối lượng khác nhau để khách hàng dễ dàng lựa chọn theo nhu cầu và khả năng tài chính của họ Đồng thời, việc bổ sung nhiều nhãn hiệu và mức chất lượng khác nhau cũng rất quan trọng, giúp tạo ra sự đa dạng cho khách hàng khi mua sắm.
Rau hữu cơ được cung cấp với nhiều mức giá khác nhau, nhằm tạo cơ hội lựa chọn phong phú cho người tiêu dùng, phù hợp với các mức thu nhập đa dạng.
Giá thực phẩm thường xuyên biến động, gây lo lắng cho các hộ gia đình có trẻ em và thu nhập thấp Mặc dù họ rất quan tâm đến sức khỏe của con cái, nhưng giá cao có thể khiến họ phải cân nhắc lại việc mua thực phẩm hữu cơ Để duy trì sự ổn định về giá, các chủ cơ sở nên tìm kiếm nhiều nguồn cung ứng khác nhau, đặc biệt cho các sản phẩm thiết yếu mà khách hàng thường xuyên mua Tham gia các chương trình hỗ trợ cũng là một cách giúp cơ sở kinh doanh ổn định giá cả và thu hút khách hàng.
Sở Công Thương tỉnh Thừa Thiên Huế tổ chức chương trình “bình ổn giá” nhằm thể hiện trách nhiệm xã hội, đồng thời nâng cao uy tín và tăng cường nhận thức của khách hàng về thực phẩm hữu cơ.