TỔNG QUAN VỀ ĐỀ TÀI
Giới thiệu đề tài
Ngày nay, với sự phát triển của công nghiệp, các dây chuyền sản xuất hiện đại cho phép sản xuất hàng triệu sản phẩm cùng loại mỗi năm Để đảm bảo chất lượng và độ đồng đều cao, việc sử dụng thiết bị rửa siêu âm trong các công đoạn sản xuất là rất cần thiết Công nghệ rửa siêu âm giúp làm sạch bề mặt sản phẩm "tuyệt đối" trước khi gia công, đặc biệt quan trọng trong ngành chế tạo bản mạch điện tử và chi tiết cơ khí phức tạp Kỹ thuật này không chỉ xử lý bụi bẩn hiệu quả mà còn đảm bảo độ sạch, độ cứng và độ chính xác cao cho sản phẩm, đáp ứng nhanh chóng các yêu cầu công nghệ làm sạch mà các phương pháp truyền thống không thể đạt được.
Với xu hướng ngày càng tăng về công nghệ thân thiện với môi trường, thiết bị tẩy rửa sử dụng sóng siêu âm đã trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành công nghiệp làm sạch Máy rửa siêu âm không chỉ thay thế các phương pháp tẩy rửa truyền thống mà còn loại bỏ việc sử dụng hóa chất độc hại, bảo vệ sức khỏe con người và môi trường Năng lượng sóng siêu âm mang lại hiệu quả tẩy rửa vượt trội, đặc biệt là cho các vật thể nhỏ và có hình dạng phức tạp.
Sóng siêu âm không chỉ được sử dụng trong tẩy rửa mà còn có ứng dụng rộng rãi trong kiểm tra chất lượng sản phẩm, hệ thống phát hiện di động, đo khoảng cách và đo lưu lượng.
Lý do chọn đề tài
Trong bối cảnh xã hội ngày càng phát triển, nhu cầu làm sạch nhanh chóng và an toàn trở nên thiết yếu Kỹ thuật làm sạch truyền thống chỉ đạt khoảng 80% hiệu quả, trong khi phương pháp tẩy rửa bằng sóng siêu âm có khả năng làm sạch lên tới 99% Do đó, nghiên cứu và phát triển sản phẩm làm sạch với tốc độ nhanh và an toàn là điều cần thiết.
Kỹ thuật tẩy rửa bằng sóng siêu âm mang lại nhiều ưu điểm vượt trội, điều này đã khơi dậy niềm đam mê nghiên cứu trong tôi Tôi đã thực hiện đề tài “Máy tẩy rửa dùng sóng siêu âm” với mong muốn ứng dụng những kiến thức đã học vào thực tiễn.
MÁY RỬA SIÊU ÂM có thể ứng dụng được vào thực tế sản xuất.
Đề tài này là bước khởi đầu quan trọng cho việc nghiên cứu một ngành khoa học có tiềm năng phát triển mạnh mẽ và ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực đời sống Qua đó, em có cơ hội tích lũy kiến thức và kinh nghiệm quý giá.
Mục tiêu chon đề tài
Kiến thức và kỹ năng:
Tạo ra một thiết bị thông minh, giúp con người giảm đi nhũng độc hại do phải tiếp xúc với các chất tẩy rửa.
Có thể tẩy rửa tẩy rủa nhiều vật dụng được làm từ nhiều loại vật lieeuk khác nhau.
Khai thác tối đa hiệu năng của thiết bị, đảm bảo tuổi thọ và sự an toàn cho thiết bị cũng như con người.
Thiết kế máy, lập trình thiết bị.
Sử dụng thành thạo các phần mềm ứng dụng, thiết bị chuyên dụng
Đọc hiểu, phân tích các thông số các phần của máy rửa bằng sóng siêu âm.
Rèn luyện kỹ năng làm báo cáo và báo cáo.
Tăng cường kỹ năng tư duy vận dụng những bài toán đơn giản vào thực tế.
Rèn luyện khả năng làm việc độc lập và làm việc nhóm là rất quan trọng, giúp nâng cao tinh thần trách nhiệm trong việc giải quyết khó khăn Bên cạnh đó, việc khắc phục sự cố và lập kế hoạch bảo trì hiệu quả cũng góp phần đảm bảo sự hoạt động liên tục và bền vững trong công việc.
TỔNG QUAN VỀ SÓNG SIÊU ÂM VÀ MÁY RỬA BẰNG SÓNG SIÊU ÂM
SÓNG SIÊU ÂM
2.1.1 Khái niệm sóng siêu âm
Siêu âm là âm thanh có tần số vượt quá 20.000 Hz, cao hơn ngưỡng nghe của tai người Tần số tối đa mà mỗi người có thể nghe thấy có thể khác nhau, nhưng thường nằm trong khoảng này Ngược lại, âm thanh có tần số dưới 20 Hz được gọi là hạ âm.
Siêu âm có khả năng lan truyền qua nhiều môi trường giống như âm thanh, bao gồm không khí, chất lỏng và chất rắn, với tốc độ tương đương với tốc độ âm thanh.
Siêu âm có tốc độ lan truyền nhanh hơn và tần số cao hơn so với âm thanh, dẫn đến bước sóng ngắn hơn, giúp cải thiện độ phân giải ảnh chụp siêu âm, đủ để phân biệt các vật thể có kích thước từ centimet đến milimét Nhờ vào những đặc điểm này, siêu âm được ứng dụng rộng rãi trong chẩn đoán hình ảnh y khoa và kiểm tra không phá hủy các cấu trúc cơ khí Hơn nữa, sóng siêu âm còn được sử dụng trong các ứng dụng quan trắc như đo khoảng cách và vận tốc, cùng với nhiều ứng dụng khác như làm sạch, hàn siêu âm, và trong các lĩnh vực hóa học, sinh học.
Siêu âm được tạo ra từ các loại loa hoặc dao động của tinh thể áp điện Nhiều loài động vật trong tự nhiên, như dơi, có khả năng tạo ra và cảm nhận siêu âm để xác định vật thể xung quanh, mặc dù thị giác của chúng kém phát triển Cá voi và cá heo cũng sử dụng siêu âm để giao tiếp và định vị đối tượng Đặc biệt, cá voi trắng ở vùng Amazon có khả năng điều chỉnh cường độ siêu âm, sử dụng âm thanh mạnh để làm tê liệt con mồi khi săn bắt.
2.1.2 Đặc điểm của sóng siêu âm
Sóng siêu âm có năng lượng vượt trội hơn so với sóng âm thông thường, với cùng một biên độ dao động, năng lượng sóng tại tần số 1MHz cao gấp 1 triệu lần so với năng lượng sóng ở tần số 1KHz.
Sóng siêu âm, với bước sóng ngắn trong cùng một môi trường truyền sóng, có tính định hướng cao Tận dụng đặc điểm này, người ta có thể chế tạo các hệ hội tụ nhằm tập trung năng lượng lớn trên một diện tích hẹp.
Trong dải sóng siêu âm, hiện tượng xâm thực xảy ra trong chất lỏng dưới những điều kiện nhất định Tính chất này được áp dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và dân dụng.
Hiệu ứng Doppler: Là hiện tượng tần số và bước sóng thay đổi khi vị trí của nguồn phát sóng thay đổi
Sóng siêu âm là loại sóng có tần số từ 20kHz đến 200kHz, nằm ngoài khả năng nghe của con người Trong các máy rửa siêu âm, sóng này là sóng cơ và mang đầy đủ các đặc tính vật lý như phương thức truyền, tính phản xạ và giao thoa trong các môi trường khác nhau.
2.1.3 Qúa trình làm sạch bằng sóng siêu âm
Khi được cấp điện, cảm biến siêu âm phát ra dao động sóng cơ với tần suất trên 20.000 dao động/giây, truyền sóng vào thép không rỉ của bể rửa siêu âm, tạo ra xung kích cao trong chất lỏng Những xung kích này tạo ra hàng triệu bong bóng nhỏ, di chuyển theo mọi hướng và tuân theo định luật sóng cơ, va chạm vào bề mặt vật cần rửa, tạo ra lực bắn phá mạnh mẽ Lực này giúp tách bụi bẩn khỏi bề mặt và hòa tan vào dung môi tẩy rửa nhờ tác dụng hóa học Do đó, kích thước nhỏ của bong bóng cho phép chúng thâm nhập sâu vào các lỗ hổng và cấu trúc phức tạp, mang lại hiệu quả tẩy rửa vượt trội so với công nghệ rửa thông thường.
Quá trình tẩy rửa bề mặt của một vật được mô tả qua hình ảnh dưới đây Để dung dịch tẩy rửa có thể hòa tan các hạt bụi bẩn, việc tiếp xúc trực tiếp giữa dung dịch và bụi là điều cần thiết Trong trường hợp này, tẩy rửa không chỉ là hành động làm sạch mà còn tạo ra sự tiếp xúc giữa hóa chất và bụi bẩn.
Hình 2 1:Qúa trình làm sạch 1
Khi hóa chất hòa tan bụi bẩn, lớp hóa chất gần bề mặt vật sẽ bị bão hòa, làm chậm quá trình tẩy rửa Để tăng tốc độ làm sạch, cần thường xuyên bổ sung hóa chất tẩy rửa mới.
Hình 2 2: Qúa trình làm sạch 2
Sóng siêu âm nâng cao hiệu suất tẩy rửa bằng cách tạo bọt sóng và bắn phá bề mặt, giúp hạn chế sự hình thành lớp hóa chất bão hòa Điều này cho phép lớp hóa chất tích cực tiếp xúc trực tiếp với bề mặt vật cần rửa, từ đó cải thiện hiệu quả làm sạch.
Hình 2 3: Qúa trình làm sạch 3
Trong quá trình làm sạch, có nhiều loại bụi bẩn khác nhau có thể hòa tan hoặc không trong dung dịch tẩy rửa Để công nghệ rửa siêu âm đạt hiệu quả cao, việc lựa chọn chất tẩy rửa phù hợp, cung cấp năng lượng siêu âm đầy đủ và điều chỉnh nhiệt độ là rất quan trọng Khác với các phương pháp tẩy rửa truyền thống, sóng siêu âm có khả năng tiếp cận các vị trí sâu, ngoằn ngoèo và làm sạch bề mặt của các vật thể có hình dạng đa dạng một cách hiệu quả.
Có một số những ưu điểm lợi ích thực sự từ ứng dụng của kỹ thuật sóng siêu âm đến việc làm sạch chính xác.
Kỹ thuật làm sạch bằng sóng siêu âm nâng cao tốc độ làm sạch vượt trội so với các phương pháp thông thường Toàn bộ quá trình có thể thực hiện mà không cần tách rời, giúp tiết kiệm nhân lực và mang lại lợi nhuận cao, khiến kỹ thuật siêu âm trở thành sự lựa chọn tối ưu.
Công nghệ rửa siêu âm mang lại khả năng làm sạch ổn định và chắc chắn, với tác dụng làm sạch đồng đều cho mọi loại vật thể, từ kích thước lớn đến nhỏ, đơn giản đến phức tạp Phương pháp này cho phép rửa nhiều bộ phận cùng lúc, đảm bảo loại bỏ hoàn hảo các chất bẩn trên toàn bộ bề mặt mà không phụ thuộc vào kỹ năng của người vận hành.
MÁY RỬA BẰNG SÓNG SIÊU ÂM
Máy rửa siêu âm hoạt động dựa trên một sơ đồ khối bao gồm cảm biến siêu âm, bể rửa và máy phát siêu âm công suất Máy phát siêu âm công suất cung cấp năng lượng điện ở tần số nhất định cho cảm biến siêu âm, giúp biến đổi năng lượng điện thành năng lượng cơ dưới dạng sóng, từ đó dẫn năng lượng siêu âm vào bể rửa.
Hiện nay, có hai loại hiệu ứng vật lý chính được sử dụng để tạo ra sóng siêu âm công suất lớn, đó là hiệu ứng từ giảo (Magnetostrictive) và hiệu ứng áp điện (Piezoelectric).
Nguyên lý hoạt động của cảm biến từ giảo
Hiệu ứng từ giảo (Magnetostrictive) là hiện tượng dao động cơ học của vật liệu sắt từ, chẳng hạn như permaloy, khi cường độ từ trường thay đổi Khi từ trường xoay chiều được dẫn vào tấm vật liệu sắt từ, tấm này sẽ co giãn về kích thước, tạo ra các sóng đứng trên bề mặt vật liệu với tần số biến đổi của từ trường Mức độ dao động có thể đạt tới 1.0 đến 10 âm ở dải tần số 50kHz.
Hình 2 5: Hiệu ứng từ giảo
Quá trình tạo sóng âm trong hiệu ứng từ giảo diễn ra qua việc chuyển đổi năng lượng điện thành từ trường và từ trường thành năng lượng cơ học, dẫn đến sự mất mát năng lượng, khiến cho các cảm biến siêu âm từ giảo thường có hiệu suất thấp Tuy nhiên, các vật liệu sắt từ lại sở hữu đặc tính cơ học vượt trội, cho phép chúng tạo ra nguồn sóng siêu âm công suất lớn và có khả năng chịu đựng tốt trong các điều kiện môi trường khắc nghiệt.
Nguyên lý hiệu ứng áp điện (Piezoelectric)
Một số vật liệu nhựa như tinh thể thạch anh và barium titanate có khả năng tạo ra dao động sóng cơ khi chịu tác động của dòng điện xoay chiều, nhưng thường không ổn định và có khả năng chịu tải cơ học thấp Kể từ những năm 1940, các nhà khoa học Mỹ đã phát triển cảm biến Piezoelectric với công suất lớn, độ bền cao và khả năng ổn định tần số trong các điều kiện môi trường khác nhau.
Hiệu ứng biến dạng trong Piezoelectric thường nhỏ hơn so với biên độ dao động của từ giảo, với biên độ dao động của Piezoelectric thường nằm trong khoảng 0.1 âm đến 7 âm Tuy nhiên, tần số làm việc của Piezoelectric có thể lên đến 5MHz.
Kích thước vật lý của cảm biến siêu âm gọn nhỏ thường được dùng để chế tạo máy rửa siêu âm.
*Cấu tạo của cảm biến siêu âm Piezoelectric:
Dưới tác động của điện tích trên hai điện cực của cảm biến, lớp gốm và điện cực kim loại phải chịu lực xoắn mạnh Với cấu trúc dạng xuyến, lực co dãn ở biên không lớn, chủ yếu tập trung trên bề mặt hình xuyến, dẫn đến sự hình thành các dao động sóng đứng.
Khi gắn cảm biến vào tấm thép, tấm thép sẽ dao động và tạo ra sóng cơ có công suất lớn theo phương vuông góc với trục xuyến Để sóng cơ truyền hiệu quả ra bể rửa, cần gắn chặt bề mặt cảm biến với đáy bể qua lớp cách điện có điện trở sóng gần giống với trở sóng của thành bể Các nhà chế tạo đã phát triển bể rửa siêu âm từ vật liệu thép không gỉ 314, với kết cấu và độ dày được tính toán để đạt hiệu suất siêu âm tối ưu.
Một số khái niệm và định nghĩa các tham số của đầu dò siêu âm
Để thiết kế máy rửa siêu âm hiệu quả, việc nắm vững các thông số cơ bản của đầu dò hoặc cảm biến siêu âm là rất quan trọng Cảm biến siêu âm bằng gốm áp điện (PZT) là một trong những loại cảm biến phổ biến, và hiểu rõ các khái niệm liên quan đến nó sẽ giúp cải thiện hiệu suất của thiết bị.
Cảm biến PZT sẽ bị biến dạng khi có điện áp tác động, trong khi nếu kích thước của cảm biến bị biến đổi, sẽ xuất hiện điện áp giữa hai điện cực của nó.
Quan hệ giữa lực và hiệu quả của cảm biến phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm đặc trưng kỹ thuật của PZT, kích thước và hình dạng của cảm biến, cũng như hướng tác động cơ khí và điện từ Để xác định hướng biến dạng trong cảm biến, hệ tọa độ ba chiều được sử dụng.
Hệ tạo độ 3 cực trong cảm biến PZT có hướng phân cực được thiết lập bởi một điện áp cao một chiều áp dụng vào cặp cực đối diện Quá trình định hướng phân cực này diễn ra trong quá trình chế tạo cảm biến Sau đó, các cực định hướng ban đầu sẽ được thay thế bằng những cực mới gắn trên cặp thứ hai đối diện của cảm biến PZT.
Ký hiệu của các đại lượng đặc trưng của PZT:
T = lực tác dụng không đổi = không có lực ngoài đặt vào.
E = điện trường không đổi = đoản mạch
D = cường độ điện trường không đổi = hở mạch.
S = sức căng không đổi = bắt chặt bằng cơ khí.
Hệ số “d” được định nghĩa là lực cơ học sinh ra khi một điện trường được áp dụng giữa hai cực của PZT, được gọi là hệ số biến đổi điện cơ, với đơn vị đo là mét trên volt (m/V).
Thiết bị rửa siêu âm hiện có nhiều loại, bao gồm máy rửa siêu âm độc lập, máy rửa siêu âm tách biệt hai khối và máy rửa siêu âm nhiều khối đa chức năng.
Hình 2.6: Cấu tạo của bể rửa siêu âm và đầu dò gắn dưới đáy bể
2.2.4 Máy phát siêu âm âm bao gồm máy phát tín hiệu và bộ khuếch đại công suất dải rộng nhằm kích hoạt đầu dò siêu âm Dưới đây là một số loại máy phát siêu âm dò:
Hình 2 7: Một loại máy phát siêu âm dò
MỤC TIÊU THIẾT KẾ
Máy tẩy rửa bằng sóng siêu âm được thiết kế và chế tạo dựa trên lý thuyết và kiến thức thu được từ quá trình nghiên cứu, với các thông số kỹ thuật và chức năng cơ bản đáng chú ý.
Thông số kỹ thuật máy:
Nguồn cung cấp:100V – 120V/AC, 50/60Hz 200V – 240V/AC, 50/60kHz
Tần số siêu âm: 40kHz
Kích cỡ: 300mmx200mmx190mm
Công suất siêu âm: 60W (01 đầu phát 60W)
Một số chức năng cơ bản của máy rửa bằng sóng siêu âm:
Tẩy rửa được một số vật dụng như: ốc vít, dao, kéo…
Điều chỉnh được thời gian tẩy rửa, tự đông đóng cắt khi hết thời gain tẩy rửa.
Màn hinh hiển thị các chế độ cài đặt và thời gian chạy máy.
THIẾT KẾ PHẦN CỨNG
Hình 3 1: Sơ đồ khối của máy tẩy rửa
Mục đích của việc chia ra thành các khối để trong quá trình thực hiện có thể test từng khối và sửa lỗi một cách dễ dàng hơn.
Khối nguồn: Khối nguồn có nhiệm vụ cung cấp điện áp vào cho tất cả các khối( 5V-khối trung tâm, khối hiển thị, khối điều khiển; 24V- khối dao động…)
Khối dao động: Tạo dao động, công suất cung cấp cho đầu dò siêu âm.
Khối trung tâm: Xử lý tiếp nhận thông tin và đưa ra những điều chỉnh thích hợp tới các khối còn lại.
Khối hiển thị: hiển thị thông số cài đặt và các thông số khi máy hoạt động. Khối điều khiển: cài dặt các chức năng cho máy hoạt động.
Khối nguồn gồm tụ lọc nguồn 0.22uF-275VAC ,cuộn lọc,cầu chỉnh lưu đi-ốt ADC.
Tụ lọc nguồn 0.22uF-275VAC được dùng trong mạch tần số cao, DC, AC và xung mạch.
Cuộn lọc : lọc nhiễu cho mạch nguồn 220V-AC
Cầu chỉnh lưu đi-ốt ADC : biến đổi dòng điện 220V-AC thành 24V-DC.
Sau khi lựa chọn ta có được sơ đồ nguyên lý của khối nguồn:
Trong thiết kế, tác giả đã tối ưu hóa việc sử dụng cầu chì bảo vệ quá dòng 1A nhằm đảm bảo an toàn Nguồn nuôi được cung cấp đủ công suất cho các khối khác trong hệ thống.
Khối nguồn gốm 2 cấp điện áp khác nhau:
Đầu vào 220 VAC ra 24 VDC
Đầu vào 12 VDC ra 5 VDC
Khối tạo dao động gồm mạch tạo dao động RC, biến áp xung fermit, transformer, cuộn lọc, transformer FJP3009npn, đầu dò UCE-VT-4060PZT-4, đi-ốt HER207.
Mạch tạo dao động RC là mạch điện được thiết kế để tạo ra xung vuông, dựa trên quá trình phóng nạp của tụ điện Tần số dao động của mạch này phụ thuộc vào thời gian nạp và phóng của tụ điện, ảnh hưởng trực tiếp đến tín hiệu đầu ra.
Biến áp xung fermit: hoạt động ở tần số cao nên biến áp xung cho công suất rất a7mạnh.
Transformer FJP3009npn: khả năng áp cao, tốc độ chuyển mạch cao.
Đi-ốt HER207: đi ốt phục hồi cực nhanh, 800V-2A.
Hình 3 3: Đầu dò UCE-VT-4060PZT-4.
Sau khi lựa chọn ta dùng mạch tạo dao động RC, biến áp xung, transformer FJP
3009 NPN, đầu dò UCE-VT-4060PZT-4 Ta có được sơ đồ nguyên lý của khối dao động:
Hình 3 4: Khối tạo dao động 3.2.2.3 Khối trung tâm
Dùng vi điều khiển Pic 18F45K22.
Vi điều khiển có khả năng điều khiển linh hoạt theo mong muốn của người sử dụng dựa vào phần mềm được viết.
Khả năng thay đổi mã có thể thực hiện.
Giảm nhỏ dòng tiêu thụ.
Tăng tốc độ làm việc hay tần số xung nhịp của CPU.
Hệ thống đơn giản hơn nhiều, kích thước nhỏ Hơn nữa sẽ giảm được độ kém ổn định do nhiều linh kiện gây ra.
Hệ VXL nhỏ tích hợp đầy đủ chức năng với mạch vi xử lý, dễ dàng sử dụng và có nhiều tài liệu tham khảo Thị trường linh kiện điện tử cho thấy việc tìm mua chip Pic rất thuận lợi với giá khoảng 40k/1 sản phẩm, mở ra cơ hội thiết kế thực tế cho người dùng.
Chất lượng của hệ thống phụ thuộc vào chất lượng chương trình được nạp cho vi điều khiển.
Hình 3 5: Vi điều khiển Pic 18F45K22.
Sơ đồ nguyên lý khối trung tâm:
Hình 3 6: Khối MCU 3.2.2.4 Khối điều khiển
Khối điều khiển gồm 4 nút nhấn lớn Mỗi nút là một bộ phận đóng mở bằng cơ
Sơ đồ nguyên lý khối điều khiển:
Hình 3 7: Khối điều khiển 3.2.2.5 Khối hiển thị
Khối hiển thị cần phải thân thiện với người dùng, giúp dễ dàng thao tác với các nút nhấn, vì vậy nhóm đã quyết định lựa chọn màn hình LCD 16x02.
Hiển thị rõ ràng có kèm theo chỉ dẫn.
Thay đổi nội dung linh hoạt Xử lý lập trình đơn giản hơn Led 7 segment, Led ma trận.
Sơ đồ nguyên lý khối hiển thị:
Sau khi xác định các linh kiện chính cần thiết và yêu cầu của từng khối, chúng ta đã hoàn thành sơ đồ nguyên lý và mạch in.
Sơ đồ mạch nguyên lý:
Hình 3 9: Sơ đồ nguyên lý
Sơ đồ nguyên lý mạch in:
Hình 3 11: Mạch thực tế 3.2.2.6 Thiết kế khung cho máy
Khung máy có kích thước 300mmx200mmx190mm được hàn bằng sắt, đảm bảo độ thăng bằng ổn định trong quá trình hoạt động Các mối hàn chắc chắn giúp giữ cho khung máy không bị biến dạng, nâng cao hiệu suất và độ bền của thiết bị.
Hình 3 12: Cấu trúc khung của máy
Bể tẩy rửa bằng innox có dung kích 1,5 lít
Hình 3 13: Bể rửa của máy
THIẾT KẾ PHẦN MỀM
Hình 3 14: Lưu đồ thuật toán 1
Lưu đồ thuật toán 1 mô tả quá trình hoạt động của máy tẩy rửa bằng sóng siêu âm Khi khởi động máy, màn hình sẽ hiển thị trạng thái chờ, sau đó chuyển sang hiển thị các chế độ chạy khác nhau (các Mode) của máy.
Trong chế độ Mode 1, khi người dùng chọn, máy sẽ tiến hành quá trình tẩy rửa trong vòng 30 giây Khi thời gian đếm ngược kết thúc, máy sẽ tự động ngắt rơle, hoàn tất quá trình tẩy rửa Nếu không có lựa chọn nào, máy sẽ tự động chuyển sang chế độ Mode 2.
Ở Mode 2 nếu đồng ý chọn máy sẽ hoạt động như ở Mode 1 nhưng thời gian đếm ngược là 60s Nếu không chọn máy sẽ chuyển qua chế độ Mode 3.
Trong chế độ 3, nếu người dùng đồng ý chọn, máy sẽ hoạt động tương tự như ở chế độ 1 nhưng với thời gian đếm ngược là 90 giây Nếu không có lựa chọn, máy sẽ hiển thị thông báo thoát chế độ chọn và trở về màn hình chờ.
Sau khi hoàn thành quá trình tẩy rửa chương trình chạy máy kết thúc và màn hình sẽ quay về chế độ màn hình chờ.
Hình 3 15: Lưu đồ thuật toán 2
Lưu đồ thuật toán 2 mô tả quy trình hoạt động của máy thông qua các chế độ (Mode) khác nhau Sau khi chọn chế độ chạy phù hợp, máy sẽ khởi động bộ đếm thời gian đã được cài đặt sẵn cho mỗi chế độ Tiếp theo, tín hiệu sẽ được gửi để đóng rơle, cho phép máy thực hiện các chức năng đã định.
TỔNG KẾT
Sản phẩm sau khi đã hoàn thành
Sản phẩm chạy ổn định.
Tẩy rửa được một số vật dụng nhỏ ( đinh ốc, vít, kéo… ).
Máy chưa có chế độ tản nhiệt nên nhanh nóng máy và mạch.
Các chức năng điều khiển còn nhiều hạn chế.
KẾT LUẬN VÀ HƯỚNG PHÁT TRIỂN
Sau hơn 3 tháng làm việc, nhóm 2 đã hoàn thành thiết kế và chế tạo mô hình máy tẩy rửa bằng sóng siêu âm Mặc dù chưa đạt được tất cả các mục tiêu đề ra, nhưng những kết quả đạt được cho thấy máy hoạt động khá ổn định sau khi thử nghiệm.
Hướng phát triển tiếp theo của đồ án là tiếp tục nghiên cứu sâu hơn về mô hình máy tẩy rửa bằng sóng siêu âm, đồng thời tìm kiếm các giải pháp kinh doanh hiệu quả để sản phẩm này có thể được sử dụng rộng rãi trên thị trường.
- Tính toán và thiết kế để máy không những có thể tẩy rửa các vật dụng thông thường mà còn có thể tẩy rửa các thực phẩm hàng ngày.
- Phát triển máy tẩy rửa với công suất vừa và nhỏ phục vụ cho cửa hàng cũng như hộ gia đình.
Máy công suất lớn phục vụ cho ngành công nghiệp được trang bị nhiều tính năng hữu ích như khả năng giao tiếp với máy tính, hỗ trợ giao tiếp truyền thông và kiểm soát các thông số qua web.
Trong quá trình thực hiện đồ án, không thể tránh khỏi những thiếu sót Em rất mong nhận được ý kiến đóng góp từ các thầy cô và bạn bè để có thể hoàn thiện đề tài một cách sâu sắc hơn.
Em xin gửi lời cảm ơn đến các Thầy cô và các bạn !