KHÁI NIỆM VỀ CẠNH TRANH VÀ NĂNG LỰC CẠNH TRANH 7 1 Khái niệm cạnh tranh
Trong lịch sử phát triển các hình thái kinh tế xã hội, cạnh tranh luôn là hiện tượng gắn liền với kinh tế thị trường Khái niệm cạnh tranh đã xuất hiện trong quá trình hình thành và phát triển sản xuất, trao đổi hàng hóa, và phát triển kinh tế thị trường Từ thế kỷ XX đến nay, nhiều nhà kinh tế học đã nghiên cứu và đưa ra các nhận định về lý thuyết cạnh tranh hiện đại.
Theo Karl Mark, cạnh tranh là sự ganh đua giữa các đối tượng có cùng phẩm chất và giá trị, nhằm đạt được những lợi ích và mục tiêu nhất định.
Cạnh tranh trong cơ chế thị trường, theo định nghĩa của từ điển kinh doanh Anh năm 1992, là sự ganh đua giữa các doanh nghiệp nhằm giành lấy tài nguyên sản xuất hoặc thu hút khách hàng.
Nhà kinh tế học Michael Porter đã phát triển lý thuyết về “Lợi thế cạnh tranh”, trong đó cạnh tranh được định nghĩa là cuộc chiến giành thị trường tiêu thụ hàng hóa và dịch vụ thông qua việc áp dụng các tiến bộ trong khoa học, kỹ thuật, và chính trị Mục tiêu là tạo ra lợi thế tối đa, sản xuất nhiều sản phẩm mới với năng suất và chất lượng cao nhất.
Cạnh tranh được hiểu là sự cạnh tranh giữa các bên nhằm giành ưu thế trước đối thủ, tạo ra động lực thúc đẩy sản xuất kinh doanh và phát triển Nó không chỉ tăng năng suất lao động và hiệu quả tổ chức mà còn góp phần làm lành mạnh hóa các quan hệ xã hội.
Cạnh tranh được hiểu là quá trình kinh tế trong đó các chủ thể ganh đua nhằm chiếm lĩnh thị trường và thu hút khách hàng Họ áp dụng nhiều biện pháp, bao gồm cả nghệ thuật và thủ đoạn kinh doanh, để đảm bảo tiêu thụ có lợi nhất Mục tiêu cuối cùng của cạnh tranh là tối đa hóa lợi ích và nâng cao vị thế của mình trên thị trường.
Khái niệm năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp đến nay cũng có rất nhiều cách tiếp cận và quan điểm khác nhau như:
Theo Michael Porter, năng suất lao động là thước đo chính về năng lực cạnh tranh, nghĩa là năng lực cạnh tranh tương đương với năng suất lao động Doanh nghiệp cần tạo ra thu nhập cao bằng cách sử dụng hiệu quả các yếu tố sản xuất để phát triển bền vững Theo Ủy ban quốc gia về Hợp tác kinh tế quốc tế (CIEM), năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp được xác định bởi khả năng duy trì và mở rộng thị phần, đồng thời thu lợi nhuận, bao gồm khả năng tiêu thụ hàng hóa và dịch vụ so với đối thủ.
Theo Báo cáo về năng lực cạnh tranh toàn cầu của Diễn đàn Kinh tế Thế giới (WEF), năng lực cạnh tranh được định nghĩa là khả năng của doanh nghiệp trong việc duy trì vị trí lâu dài trên thị trường cạnh tranh Doanh nghiệp cần đảm bảo tỷ lệ lợi nhuận tối thiểu tương đương với yêu cầu tài chính cho các mục tiêu của mình, đồng thời đạt được các mục tiêu đã đề ra.
Theo Ngô Kim Thanh, năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp là biểu hiện sức mạnh và lợi thế của doanh nghiệp so với các đối thủ, nhằm đáp ứng tốt nhất nhu cầu của khách hàng và gia tăng lợi nhuận.
Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp được xác định bởi khả năng duy trì và mở rộng thị phần, đạt lợi nhuận cao hơn mức trung bình của ngành và liên tục gia tăng Đồng thời, doanh nghiệp cần đảm bảo hoạt động an toàn, lành mạnh và có khả năng thích ứng với những biến động trong môi trường kinh doanh.
1.1.2.2 Các cấp độ cạnh tranh
Năng lực cạnh tranh có thể chia thành nhiều cấp độ cạnh tranh khác nhau.
Hệ thống lý thuyết phổ biến hiện nay được nhiều quốc gia và các tổ chức kinh tế quốc tế áp dụng là phương pháp đánh giá của Diễn đàn Kinh tế Thế giới (WEF) trong Báo cáo Cạnh tranh Toàn cầu Theo phương pháp này, năng lực cạnh tranh được phân chia thành ba cấp độ cơ bản.
Năng lực cạnh tranh quốc gia là lợi thế cạnh tranh của một quốc gia, phản ánh khả năng của nền kinh tế trong việc đạt được sự tăng trưởng bền vững Điều này không chỉ thu hút đầu tư mà còn đảm bảo sự ổn định về kinh tế và xã hội, góp phần nâng cao đời sống của người dân.
Năng lực cạnh tranh của ngành và doanh nghiệp được xác định bởi khả năng bù đắp chi phí và duy trì lợi nhuận, thường được đo bằng thị phần sản phẩm và dịch vụ trên thị trường Hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp, bao gồm lợi nhuận và thị phần, là những yếu tố quan trọng phản ánh năng lực cạnh tranh của họ.
Năng lực cạnh tranh của sản phẩm và dịch vụ được xác định thông qua thị phần mà chúng chiếm lĩnh trên thị trường Khả năng cạnh tranh này không chỉ phản ánh sức hấp dẫn của sản phẩm mà còn cho thấy vị thế của doanh nghiệp trong ngành.
1.1.2.3 Các tiêu chí đánh giá năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp
Theo Diễn đàn kinh tế thế giới (WEF), các chỉ tiêu đánh giá năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp bao gồm 2 nhóm chỉ tiêu chính:
- Các chỉ tiêu năng lực tài chính: bao gồm quy mô vốn, khả năng sinh lời, mức độ rủi ro của doanh nghiệp
Các chỉ tiêu năng lực phi tài chính, bao gồm năng lực sản phẩm dịch vụ, công nghệ, nhân lực, trình độ quản lý và uy tín của doanh nghiệp, đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá lợi thế cạnh tranh Trong khi đó, các chỉ tiêu năng lực tài chính phản ánh sức mạnh nội tại của doanh nghiệp, cho thấy tình hình hoạt động sản xuất kinh doanh và khả năng tồn tại, phát triển của doanh nghiệp trên thị trường.
NĂNG LỰC CẠNH TRANH CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI 10 1 Khái niệm năng lực cạnh tranh của ngân hàng thương mại
Ngân hàng thương mại (NHTM) được định nghĩa trong Luật các tổ chức tín dụng năm 2010 là một loại hình tổ chức tín dụng thực hiện đầy đủ các hoạt động ngân hàng và các hoạt động kinh doanh khác nhằm mục tiêu lợi nhuận Điều này cho thấy NHTM không chỉ là một doanh nghiệp thông thường, mà còn hoạt động trong lĩnh vực kinh doanh đặc biệt liên quan đến tiền tệ và các dịch vụ tài chính.
Theo phân chia cấp độ năng lực cạnh tranh của WEF, doanh nghiệp cần cung cấp sản phẩm và dịch vụ chất lượng cao để đảm bảo sự hài lòng của khách hàng Điều này không chỉ giúp xây dựng uy tín và danh tiếng trên thị trường mà còn tạo ra lợi nhuận bền vững, góp phần vào sự phát triển lâu dài của doanh nghiệp trong môi trường kinh doanh đầy biến động.
Với cách tiếp cận này, năng lực cạnh tranh của NHTM được hiểu như sau:
Năng lực cạnh tranh của ngân hàng được xác định bởi khả năng tận dụng hiệu quả các nguồn lực nhằm duy trì và mở rộng thị phần Ngân hàng cần đạt được lợi nhuận cao trong khi vẫn đảm bảo hoạt động an toàn và bền vững, có khả năng ứng phó và vượt qua những biến động bất lợi trong môi trường kinh doanh.
1.2.2 Các yếu tố cấu thành năng lực cạnh tranh của ngân hàng thương mại
Năng lực cạnh tranh của ngân hàng, giống như các doanh nghiệp khác, phụ thuộc vào khả năng sử dụng hiệu quả các nguồn lực Các yếu tố cấu thành năng lực cạnh tranh của ngân hàng chủ yếu xuất phát từ nội lực của chính ngân hàng, được thể hiện qua bốn yếu tố chính.
Thứ nhất, nguồn lực của ngân hàng bao gồm nguồn lực về tài chính, nguồn nhân lực và trình độ khoa học công nghệ
Các yếu tố tài chính của ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định năng lực cạnh tranh của ngân hàng Những yếu tố này bao gồm vốn, khả năng thanh toán, khả năng sinh lời từ vốn đầu tư, và mức độ rủi ro liên quan đến nguồn vốn.
Nguồn nhân lực là yếu tố quan trọng quyết định năng lực cạnh tranh của ngân hàng, đặc biệt trong thời đại công nghệ 4.0 hiện nay Việc ứng dụng công nghệ cao trong kinh doanh ngân hàng không chỉ hỗ trợ quản lý và quản trị rủi ro mà còn nâng cao năng suất lao động và gia tăng tiện ích sản phẩm Đồng thời, nó mở ra các kênh thanh toán và bán hàng mới trong lĩnh vực tài chính ngân hàng, từ đó nâng cao khả năng cạnh tranh của ngân hàng.
Thứ hai, khả năng cạnh tranh của sản phẩm, dịch vụ ngân hàng
Trong ngành ngân hàng, sự khác biệt giữa các sản phẩm và dịch vụ thường không rõ ràng, nhưng chúng vẫn đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng lực cạnh tranh Do đó, các ngân hàng thương mại cần phát huy khả năng cạnh tranh không chỉ thông qua các sản phẩm cơ bản mà còn bằng cách thể hiện sự độc đáo và đa dạng trong danh mục sản phẩm và dịch vụ của mình.
Ngân hàng có khả năng tạo sự khác biệt cho từng sản phẩm dựa trên các sản phẩm truyền thống sẽ làm phong phú danh mục sản phẩm của mình Điều này không chỉ đáp ứng đa dạng nhu cầu của khách hàng mà còn giúp ngân hàng dễ dàng chiếm lĩnh thị trường và nâng cao sức mạnh cạnh tranh.
Việc đa dạng hóa sản phẩm và nâng cao chất lượng dịch vụ sẽ mang lại nhiều lợi ích cho các ngân hàng thương mại, bao gồm gia tăng lợi nhuận và tạo ra nhiều nguồn thu từ dịch vụ, giúp phân tán và giảm thiểu rủi ro trong hoạt động kinh doanh.
Năng lực quản trị và điều hành của nhà lãnh đạo ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hiệu quả và an toàn hoạt động ngân hàng, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế biến động nhanh Tầm nhìn của các nhà lãnh đạo cũng là yếu tố then chốt giúp ngân hàng xây dựng chiến lược kinh doanh dài hạn, đồng thời linh hoạt thích ứng với những thay đổi của nền kinh tế và lĩnh vực tài chính ngân hàng.
Đưa ra quyết sách đúng đắn và kịp thời, cùng với chiến lược kinh doanh phù hợp, giúp ngân hàng tận dụng cơ hội và tối đa hóa hiệu quả từ nguồn lực sẵn có Điều này sẽ góp phần nâng cao tính cạnh tranh của các ngân hàng.
Thứ tư, hệ thống mạng lưới các chi nhánh, uy tín và thương hiệu của ngân hàng
Phạm vi hoạt động và sự thuận tiện trong cung cấp dịch vụ là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của ngân hàng Để gia tăng thị phần và phục vụ khách hàng tốt hơn, các ngân hàng thường mở rộng mạng lưới chi nhánh, văn phòng đại diện và PGD cả trong và ngoài nước Một ngân hàng có mạng lưới rộng khắp không chỉ tạo niềm tin cho khách hàng mà còn gia tăng độ nhận diện thương hiệu Tuy nhiên, việc mở rộng này cần được cân nhắc kỹ lưỡng giữa chi phí và lợi nhuận thu được.
Sự thuận tiện trong việc sử dụng dịch vụ là quan trọng, nhưng mức độ an toàn cũng được khách hàng đặc biệt chú trọng Vì vậy, danh tiếng và uy tín trở thành những yếu tố vô hình quan trọng trong thương mại.
Năng lực cạnh tranh của các ngân hàng không chỉ phụ thuộc vào nội lực của chính họ mà còn chịu ảnh hưởng đáng kể từ các yếu tố bên ngoài Những yếu tố này xuất hiện từ cả môi trường vĩ mô lẫn vi mô, tác động mạnh mẽ đến khả năng cạnh tranh của các tổ chức tài chính.
1.2.3.1 Các yếu tố từ môi trường vĩ mô
Môi trường kinh tế vĩ mô ảnh hưởng đáng kể đến năng lực cạnh tranh của các ngân hàng thương mại, với các yếu tố như chính trị, pháp luật, văn hóa, xã hội, kinh tế và công nghệ đóng vai trò quan trọng.
Trước hết, về chính trị, pháp luật
TỔNG QUAN VỀ CHI NHÁNH NGÂN HÀNG ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN NAM ĐỊNH
2.1.1 Quá trình hình thành và phát triển
Chi nhánh BIDV Nam Định được thành lập vào ngày 26 tháng 4 năm 1957, cùng với các ngân hàng miền Bắc khác, mang tên Ngân hàng Kiến thiết Việt Nam chi nhánh Nam Định Trải qua thời gian, BIDV Nam Định đã ghi dấu ấn với nhiều mốc quan trọng trong quá trình phát triển của mình.
- Năm 1965, Ngân hàng Kiến thiết Việt Nam chi nhánh Nam Định hợp nhất với Hà Nam thành Ngân hàng Kiến thiết Việt Nam chi nhánh Nam Hà.
- Năm 1976, Nam Hà hợp nhất với Ninh Bình thành Ngân hàng Kiến thiết Việt Nam chi nhánh Hà Nam Ninh.
- Từ 1981 đến 1989: mang tên Ngân hàng Đầu tư và Xây dựng Việt Nam chi nhánh Hà Nam Ninh.
Từ năm 1990 đến 1992, Hà Nam Ninh được chia tách thành hai chi nhánh của Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam: chi nhánh Nam Hà và chi nhánh Ninh Bình.
- Năm 1995, chuyển giao nghiệp vụ cấp phát vốn ngân sách và tín dụng ưu đãi về Bộ tài chính (Cục đầu tư phát triển).
- Năm 1997 chia tách Nam Hà thành BIDV Nam Định và BIDV Hà Nam.
- Từ năm 1997 đến 27/04/2012: mang tên Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam chi nhánh Nam Định
- Từ 27/04/2012 đến nay: mang tên Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát
Vào ngày 01/06/2016, BIDV chính thức thành lập Chi nhánh Thành Nam tại tỉnh Nam Định, theo sự chấp thuận của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam tại Quyết định số 1930/NHNN-TTGSNH ngày 28-3-2016 và Quyết định số 929/QĐ-BIDV ngày 5-4-2016 của Chủ tịch HĐQT BIDV, sau nhiều lần hợp nhất và chia tách chi nhánh từ BIDV Nam Định.
Ngân hàng TMCP Đầu tư và phát triển Việt Nam chi nhánh Nam Định, tọa lạc tại số 92C Hùng Vương, phường Vị Xuyên, thành phố Nam Định, đã trải qua hơn 60 năm xây dựng và phát triển.
Trong những năm qua, BIDV Nam Định đã nỗ lực không ngừng và đạt được nhiều thành tựu đáng kể, được vinh danh với nhiều bằng khen từ ngành Ngân hàng và Ủy ban nhân dân tỉnh Nam Định, góp phần quan trọng vào danh hiệu của ngân hàng.
“Anh hùng lao động thời kỳ đổi mới” của BIDV Việt Nam.
Trước thời điểm ngân hàng TMCP đầu tư và phát triển Việt Nam chi nhánh Nam Định tách thành hai chi nhánh là BIDV Nam Định và BIDV Thành
Nam, chi nhánh BIDV Nam Định bao gồm 11 phòng trong chi nhánh và 10 PGD bên ngoài.
Sau khi thực hiện tách chi nhánh, số lượng phòng giao dịch (PGD) của BIDV Nam Định đã giảm, đồng thời nhằm tinh gọn bộ máy, chi nhánh đã tiến hành sát nhập các phòng tổ chức hành chính, kế hoạch tổng hợp và tài chính kế toán thành một phòng quản lý nội bộ Ngoài ra, hai phòng giao dịch KHCN và KHDN cũng được hợp nhất thành một PGD khách hàng, trong khi hai phòng KHDN 1 và KHDN 2 được gộp lại thành một phòng KHDN duy nhất Hiện tại, quy mô của BIDV Nam Định bao gồm các phòng tại trụ sở chi nhánh và 6 PGD trực thuộc: PGD Chợ Rồng, PGD Trần Hưng Đạo, PGD Mạc Thị Bưởi.
Sơ đồ 2.1 minh họa cơ cấu tổ chức của BIDV Nam Định, trong đó các phòng ban đều đảm nhận những chức năng nhiệm vụ chung, góp phần vào sự hoạt động hiệu quả của chi nhánh.
Đầu mối đề xuất và tham mưu cho Giám đốc Chi nhánh trong việc xây dựng kế hoạch và chương trình công tác Đồng thời, hỗ trợ triển khai các biện pháp và giải pháp nhằm thực hiện hiệu quả nhiệm vụ đã được phân công.
Chủ động triển khai nhiệm vụ được giao, thực hiện và xử lý các nghiệp vụ theo đúng quy chế và quy trình Chịu trách nhiệm hoàn toàn về tính tuân thủ, đảm bảo an toàn và hiệu quả trong lĩnh vực được giao.
Phối hợp chặt chẽ với các đơn vị trong Chi nhánh theo quy trình nghiệp vụ, đảm bảo trách nhiệm về ý kiến tham gia của Phòng liên quan đến chức năng, nhiệm vụ và các vấn đề chung của Chi nhánh Thực hiện các nhiệm vụ và nghiệp vụ của Phòng nhằm phục vụ công tác quản trị điều hành của Chi nhánh, BIDV và đáp ứng yêu cầu từ các cơ quan quản lý Nhà nước Mỗi khối phòng cũng có những nhiệm vụ đặc thù riêng biệt để hoàn thành mục tiêu chung.
- Đối với các phòng KHDN, phòng KHCN
+ Đầu mối tham mưu đề xuất các mảng nghiệp vụ, chính sách khách hàng bán buôn (với phòng KHDN), khách hàng cá nhân (với phòng KHCN)
Chịu trách nhiệm chính trong việc tiếp thị và phát triển quan hệ khách hàng, bao gồm tư vấn và đề xuất các chính sách cũng như kế hoạch phát triển mối quan hệ với khách hàng Đồng thời, trực tiếp thực hiện các hoạt động tiếp thị và bán sản phẩm, đảm bảo thiết lập, duy trì và phát triển mối quan hệ hợp tác bền vững với khách hàng.
Trong lĩnh vực tín dụng, bộ phận này chịu trách nhiệm đề xuất hạn mức và giới hạn tín dụng, đồng thời theo dõi và quản lý hoạt động của khách hàng Họ cũng thực hiện phân loại và rà soát để phát hiện rủi ro, cũng như xử lý nợ xấu một cách hiệu quả.
+ Thực hiện nghiệp vụ tài trợ thương mại (phòng KHDN), và các nhiệm vụ khác.
Phòng quản lý rủi ro đảm nhận trách nhiệm quan trọng trong việc thực hiện quản lý tín dụng, quản lý rủi ro tín dụng và rủi ro tác nghiệp Ngoài ra, phòng còn có nhiệm vụ phòng chống rửa tiền, quản lý hệ thống chất lượng ISO, thực hiện kiểm tra nội bộ và các nhiệm vụ khác liên quan đến quản lý rủi ro.
Phòng quản trị tín dụng đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện các hoạt động cho vay và bảo lãnh khách hàng, đồng thời chịu trách nhiệm về an toàn trong các giao dịch Bộ phận này cũng đảm nhận việc tính toán trích lập dự phòng rủi ro, quản lý thông tin khách hàng, mẫu dấu và chữ ký Ngoài ra, phòng còn thực hiện công tác phòng chống rửa tiền bằng cách phát hiện, báo cáo và xử lý kịp thời các giao dịch nghi vấn trong tình huống khẩn cấp, cùng với việc thực hiện hậu kiểm đối với toàn bộ hoạt động giao dịch tại PGD khách hàng.
Phòng Quản lý và dịch vụ kho quỹ chịu trách nhiệm quản lý kho tiền và quỹ nghiệp vụ của ngân hàng và khách hàng, bao gồm tiền mặt, hồ sơ tài sản thế chấp, cầm cố, chứng từ có giá, vàng, bạc đá quý Phòng cũng đảm nhận việc quản lý quỹ, bao gồm thu/chi và xuất/nhập Ngoài ra, phòng tổ chức thực hiện nộp và rút tiền mặt tại Ngân hàng Nhà nước và các đơn vị liên quan, cùng với việc tiếp quỹ và thu gom tiền tại các đơn vị trực thuộc và các máy ATM.
ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC CẠNH TRANH CỦA BIDV NAM ĐỊNH 49 1 Thực trạng các yếu tố nội bộ của BIDV Nam Định trước và sau tách chi nhánh
2.2.1.1 Tiềm lực tài chính về quy mô tổng tài sản
Bảng 2.8 Tổng tài sản của các NHTM trên địa bàn Đơn vị: Tỷ đồng
Nguồn: Theo Báo cáo giám sát và phân tích NHNN tỉnh Nam Định
Tính đến cuối năm 2017, tổng tài sản của BIDV Nam Định đạt 4.093 tỷ đồng, xếp thứ 4 trong số 20 tổ chức tín dụng tại chi nhánh cấp.
NHTM CP Công thương tỉnh 92,96
NHTM CP Công thương T Phố 79,21 %
NHNo&PTNT Bắc Nam Định 94,85 %
BIDV Nam Định có tổng tài sản lớn hơn so với các chi nhánh ngân hàng Công thương khác, tuy nhiên, mức tăng trưởng tổng tài sản trong năm 2017 chỉ đạt 19,3%, thấp hơn mức bình quân toàn ngành là 23,8% Điều này cho thấy mặc dù quy mô lớn, khả năng huy động vốn và mở rộng của BIDV Nam Định vẫn còn hạn chế.
Sau khi chia tách, BIDV Nam Định ghi nhận mức tăng trưởng hoạt động khá khiêm tốn so với các ngân hàng cùng quy mô trong khu vực Bảng 2.9 trình bày tỷ lệ hoạt động thị trường 1 trên tổng tài sản nợ của một số ngân hàng trên địa bàn, cho thấy sự cạnh tranh khốc liệt trong ngành ngân hàng.
Nguồn: Theo Báo cáo giám sát và phân tích NHNN tỉnh Nam Định
So với các ngân hàng có quy mô tương đương như Công thương tỉnh và Agribank Bắc Nam Định, tỷ lệ vốn huy động từ dân cư và tổ chức kinh tế trên tổng tài sản nợ của BIDV Nam Định chỉ đạt khoảng 80%, trong khi các ngân hàng khác đạt mức 90 - 95% Điều này cho thấy nguồn vốn huy động của BIDV Nam Định còn hạn chế.
NHTM CP Công thương tỉnh 46 245
NHTM CP Công thương T Phố 94 6
NHNo&PTNT Bắc Nam Định 32.64 1
Nam Định có mức độ ổn định thấp hơn so với các đối thủ cạnh tranh trong khu vực Để đáp ứng yêu cầu về tỷ lệ an toàn vốn, BIDV Nam Định không chỉ hoạt động trên thị trường 1 mà còn là một trong số ít ngân hàng thương mại có hoạt động trên thị trường 2.
Bảng 2.10 Tình hình huy động vốn thị trường 2 của các ngân hàng trên địa bàn tỉnh Nam Định Đơn vị: Triệu đồng
Nguồn: Theo Báo cáo giám sát và phân tích NHNN tỉnh Nam Định
Bảng số liệu 2.10 cho thấy rằng BIDV Nam Định và BIDV Thành Nam cần huy động vốn trên thị trường 2 một cách đáng kể Mặc dù thanh khoản của hệ thống ngân hàng trong những năm gần đây khá dồi dào, nhưng việc huy động vốn trên thị trường 2, dù chỉ chiếm tỷ trọng nhỏ trong cơ cấu nguồn vốn, vẫn có thể tác động đến chi phí huy động nếu thanh khoản của hệ thống ngân hàng gặp khó khăn.
Khả năng hoạt động của BIDV Nam Định được đánh giá tương đối tốt, nhờ vào uy tín và thương hiệu lâu năm, tạo ra lợi thế cạnh tranh so với các ngân hàng thương mại khác.
NHTM CP Công % thương tỉnh _
NH T M CP Công thương T Phố _ 5.63
% về mức độ rủi ro và chất lượng tài sản có
Rủi ro tín dụng đề cập đến khả năng tổn thất trong hoạt động của các tổ chức tín dụng khi khách hàng hoặc đối tác không thực hiện hoặc không có khả năng thực hiện nghĩa vụ tài chính theo cam kết đã thỏa thuận.
Trong giai đoạn những năm 2016 - 2017, nợ xấu và nợ quá hạn của BIDV
Nam Định gia tăng đã ảnh hưởng tới hiệu quả kinh doanh, làm giảm khả năng cạnh tranh của chi nhánh. Đơn vị: Triệu đồng
Nguồn: Theo Báo cáo giám sát và phân tích NHNN tỉnh Nam Định
Mặc dù BIDV Nam Định đã có những nỗ lực trong việc kiểm soát và xử lý nợ xấu, tỷ lệ nợ xấu của ngân hàng này vẫn cao hơn so với các ngân hàng khác trong khu vực Cuối năm 2017, tỷ lệ nợ quá hạn và nợ xấu của BIDV Nam Định đạt 3,57%, trong khi mức trung bình của toàn ngành chỉ là 1,81% So với các ngân hàng có quy mô tương tự như Công thương thành phố và Agribank Bắc Nam Định, chất lượng tài sản của BIDV Nam Định vẫn kém hơn đáng kể, cho thấy cần có biện pháp cải thiện hơn nữa trong quản lý nợ xấu.
Rủi ro lãi suất là mối đe dọa đối với thu nhập và giá trị tài sản của Ngân hàng khi lãi suất thị trường thay đổi Nguyên nhân chính của rủi ro này đến từ các hoạt động đầu tư, hoạt động huy động vốn và cho vay của Ngân hàng.
Tại các ngân hàng thường có sự chênh lệch kỳ hạn tái định giá giữa tài sản
Nợ và tài sản có là hai yếu tố quan trọng trong hoạt động của ngân hàng Khi lãi suất thị trường thay đổi, nó sẽ tác động đến doanh thu từ các tài sản sinh lời và chi phí hoạt động, từ đó ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận của ngân hàng.
BIDV Nam Định, với kinh nghiệm và khả năng nhạy bén trong quản trị điều hành, đã thực hiện việc quản lý thận trọng và linh hoạt Ngân hàng tuân thủ đầy đủ các quy định của BIDV về cơ chế lãi suất tiền gửi và tiền vay, nhằm đảm bảo an toàn tài chính.
Rủi ro tiền tệ là rủi ro mà giá trị của các công cụ tài chính bị thay đổi xuất phát từ những thay đổi về tỷ giá.
Ngân hàng hoạt động tại Việt Nam với đồng tiền báo cáo là VND, nhưng cơ cấu tài sản và nguồn vốn của ngân hàng bao gồm cả ngoại tệ như USD và EUR Điều này có thể dẫn đến rủi ro tiền tệ, tuy nhiên, không ảnh hưởng đến hoạt động huy động vốn và cho vay của ngân hàng.
BIDV, với bề dày hoạt động lâu năm tại tỉnh Nam Định, đã khẳng định vị thế của mình bằng việc chiếm lĩnh thị phần đáng kể so với các ngân hàng khác trong khu vực.
Về HĐV, BIDV Nam Định chiếm 7,02% trên tổng số HĐV của các NHTM trên địa bàn, đứng thứ 4 trên tổng số 16 chi nhánh NHTM (sau Agribank
Nam Định, Agribank Bắc Nam Định và Vietinbank tỉnh Nam Định).
Biểu đồ 2.1 Thị phần HĐV của một số NHTM trên địa bàn Nam
■ BIDV Nam Định ■ BIDV Thành Nam ■ Agribank ■ Vietinbank
■ Vietcombank ■ VP Bank ■ Ngân hàng khác
Nguồn: Tính toán theo Báo cáo giám sát và phân tích NHNN tỉnh Nam Định
Mặc dù nguồn vốn huy động của BIDV Thành Nam và BIDV Nam Định có sự tăng trưởng về số tuyệt đối, nhưng mức độ tăng trưởng lại chậm hơn so với các ngân hàng thương mại khác trong khu vực, dẫn đến sự giảm sút thị phần trong năm 2017 Nguyên nhân một phần là do biến động từ việc chia tách chi nhánh và thay đổi địa điểm của một số phòng giao dịch, cùng với sự mở rộng mạng lưới hoạt động của các ngân hàng thương mại khác nhằm chiếm lĩnh khách hàng Những yếu tố này đã ảnh hưởng đáng kể đến thị phần của chi nhánh trong thời gian qua.
ĐÁNH GIÁ TÁC ĐỘNG CỦA CÁC YẾU TỐ MÔI TRƯỜNG KINH
2.3.1 Tác động của các yếu tố vĩ mô
Trong những năm gần đây, tỉnh Nam Định đã duy trì tình hình kinh tế và chính trị xã hội ổn định, tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động kinh doanh của các chi nhánh Nhờ sự nỗ lực của đảng bộ, chính quyền, quân đội, nhân dân và cộng đồng doanh nghiệp, tình hình kinh tế xã hội tại Nam Định không chỉ ổn định mà còn phát triển, với các lĩnh vực như thủy sản, công nghiệp, xuất khẩu và thu hút đầu tư đạt mức tăng trưởng cao hơn mức trung bình của cả nước.
2.3.1.1 về chính trị, pháp luật
Dưới sự lãnh đạo của Tỉnh ủy và sự giám sát của Hội đồng nhân dân, ủy ban nhân dân tỉnh Nam Định đã thống nhất các quan điểm chỉ đạo nhằm đẩy mạnh cải cách hành chính và huy động nguồn lực cho đầu tư phát triển Điều này đã góp phần nâng cao chỉ số cải cách hành chính trong những năm qua.
Năm 2016, tỉnh Nam Định đã cải thiện thứ hạng lên 7 bậc so với năm 2015, nhưng vẫn đứng ở vị trí thấp (thứ 40/63 tỉnh, thành phố) trong cả nước Theo báo cáo chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh, Nam Định đạt 58,54 điểm, xếp thứ 30/63 Tuy nhiên, chỉ số về tính linh hoạt trong khuôn khổ pháp luật của tỉnh chỉ đứng thứ 45/63 Mặc dù các Sở, ban ngành thực thi các sáng kiến, chính sách tương đối tốt, nhưng sự hợp tác với các cấp chính quyền của BIDV Nam Định được đánh giá là khá tốt, tạo lợi thế cho chi nhánh trong hoạt động tại địa bàn.
2.3.1.2 về các yếu tố từ kinh tế vĩ mô trên địa bàn
Trong những năm gần đây, tỉnh Nam Định đã duy trì sự ổn định trong tình hình kinh tế vĩ mô, đạt được mức tăng trưởng tốt hơn so với mức trung bình của cả nước.
GRDP của Nam Định (theo giá so sánh năm 2010) đã có sự tăng trưởng tích cực, với mức tăng 6,4% trong năm 2016 và 6,7% trong năm 2017 so với năm trước đó, cho thấy nền kinh tế tỉnh đang phát triển mạnh mẽ Sản xuất công nghiệp là điểm sáng, thu hút đầu tư, đặc biệt là FDI, đạt kỷ lục về vốn đăng ký và lần đầu tiên lọt vào top 3 tỉnh thu hút đầu tư nước ngoài tốt nhất cả nước trong 10 tháng đầu năm 2017 Cơ cấu kinh tế cũng đang chuyển dịch theo hướng tăng cường tỷ trọng của ngành công nghiệp, xây dựng và dịch vụ, trong khi giảm tỷ trọng của nông, lâm, thủy sản Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho BIDV Nam Định, với bề dày kinh nghiệm trong việc tài trợ cho các doanh nghiệp trong các lĩnh vực này.
2.3.1.3 về tình hình văn hóa xã hội trên địa bàn
Nam Định là tỉnh có mật độ dân cư cao với lực lượng lao động từ 15 tuổi trở lên ước tính đạt trên 1.148 nghìn vào năm 2016 Xu hướng hiện nay cho thấy người lao động ngày càng tham gia vào các công ty may mặc, giày da trong tỉnh thay vì làm việc xa Điều này tạo ra cơ hội cho các ngân hàng khai thác một phân khúc thị trường tiềm năng, nếu họ xây dựng chuỗi liên kết và phối hợp các sản phẩm, dịch vụ tài chính trọn gói cho các doanh nghiệp sử dụng nhiều lao động tại địa phương.
Công tác xây dựng nông thôn mới tại tỉnh Nam Định đã đạt nhiều kết quả tích cực, cải thiện đời sống người dân và nâng cao trình độ dân trí, đặc biệt ở các vùng nông thôn Nhu cầu về sản phẩm và dịch vụ tài chính ngày càng tăng, cùng với yêu cầu cao về chất lượng và thái độ phục vụ Ngân hàng nào đáp ứng tốt các yếu tố này sẽ tạo ra lợi thế cạnh tranh lớn và nâng cao hình ảnh của mình trên thị trường.
2.3.1.4 về khoa học và công nghệ
Cách mạng công nghiệp 4.0 trên thế giới đang xóa nhòa ranh giới giữa thực và ảo, tác động mạnh mẽ đến mọi lĩnh vực của cuộc sống Tại tỉnh Nam Định, mặc dù ảnh hưởng của cuộc cách mạng này chưa rõ nét, nhưng nhiều hoạt động áp dụng công nghệ cao trong sản xuất kinh doanh đã được triển khai nhằm nâng cao năng suất lao động.
Trong tỉnh Nam Định, lĩnh vực tài chính ngân hàng đang chứng kiến sự xuất hiện của các sản phẩm dịch vụ tài chính mới như tiền ảo và giao dịch trực tiếp Nhu cầu sử dụng các dịch vụ tài chính ứng dụng công nghệ, bao gồm thanh toán trực tuyến và ngân hàng số, ngày càng gia tăng, đặc biệt trong bối cảnh dân số trẻ và có trình độ cao Điều này đã thúc đẩy sự cạnh tranh giữa các ngân hàng trong việc phát triển sản phẩm ngân hàng điện tử và ứng dụng ngân hàng số.
Dưới tác động của cách mạng công nghiệp 4.0, các ngân hàng tại Nam Định đang tích cực triển khai và ứng dụng công nghệ, phần mềm mới để nâng cao năng suất lao động và tăng cường tính cạnh tranh trong quản lý và cung cấp dịch vụ.
Sự phát triển của khoa học công nghệ mang lại nhiều lợi ích nhưng cũng tạo ra thách thức lớn cho các ngân hàng, đặc biệt là với xu hướng tội phạm công nghệ cao ngày càng phức tạp Nhiều sự cố bảo mật trong dịch vụ ngân hàng đã gây thiệt hại và làm suy giảm niềm tin của công chúng Tại tỉnh Nam Định, các yếu tố vĩ mô có tác động đa dạng đến BIDV Nam Định, từ sự ủng hộ của chính quyền đến cơ hội phát triển thị trường và nâng cao năng suất lao động nhờ ứng dụng công nghệ cao Tuy nhiên, những thách thức về bảo mật thông tin cũng đang ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động kinh doanh và năng lực cạnh tranh của ngân hàng trong tương lai.
2.3.2 Phân tích các nhóm đối thủ cạnh tranh cải thiện trên địa bàn tỉnh Nam Định đã tạo điều kiện cho các TCTD mở rộng thêm quy mô, mạng lưới theo đó mà mức độ cạnh tranh trên địa bàn ngày càng gia tăng trong những năm qua Tính đến thời điểm cuối năm 2017, trên địa bàn tỉnh có 20 tổ chức tín dụng chi nhánh cấp I và tương đương bao gồm 8 NHTM nhà nước, 9 NHTM cổ phần, Ngân hàng phát triển, ngân hàng chính sách xã hội, ngân hàng Hợp tác xã, 04 chi nhánh tổ chức tài chính vi mô TNHH một thành viên Tình thương (YTM) và 42 quỹ tín dụng nhân dân Với số lượng các TCTD đông đảo như trên và có xu hướng ngày càng tăng dẫn đến mức độ cạnh tranh trong cung cấp các sản phẩm, dịch vụ tài chính trên địa bàn là rất lớn. Với áp lực tăng trưởng, nhanh chóng chiếm lĩnh thị trường, các ngân hàng đã đưa ra các chính sách cạnh tranh rất linh hoạt về giá, phí cũng như các chính sách khác hàng, đối tượng khách hàng trong các mặt kinh doanh chính như HĐV, cho vay, cung cấp dịch vụ thanh toán
Trong hoạt động huy động vốn, các ngân hàng thương mại cổ phần tư nhân và quỹ tín dụng thường áp dụng lãi suất cao cùng với dịch vụ chăm sóc khách hàng tốt để thu hút khách hàng gửi tiết kiệm, dẫn đến tốc độ gia tăng huy động vốn nhanh chóng, như trường hợp của ngân hàng Bưu điện Liên Việt và Ngân hàng Ngoại Thương Đồng thời, các ngân hàng thương mại nhà nước, nhờ vào uy tín và quy mô, cũng đang nỗ lực cải thiện phong cách phục vụ và chính sách chăm sóc khách hàng để giữ chân và thu hút thêm khách hàng mới, điển hình là ngân hàng Nông nghiệp và Ngân hàng Công thương tỉnh.
Trong lĩnh vực tín dụng, các ngân hàng áp dụng chính sách khác nhau để phục vụ các phân khúc khách hàng đa dạng Để tăng cường khả năng cạnh tranh, nhiều ngân hàng như VP Bank và HD Bank đã nâng mức cho vay, hạ tiêu chuẩn cho vay và chấp nhận rủi ro cao, nhằm thu hút khách hàng vay tiêu dùng, tín chấp và vay mua xe, từ đó mang lại lợi nhuận cao hơn.
Các ngân hàng đang tích cực mở rộng hệ thống điểm giao dịch và chi nhánh tại các huyện xa thành phố như Hải Hậu, Ý Yên và Nghĩa Hưng để chiếm lĩnh thị trường và tận dụng tiềm năng phát triển kinh tế Thời gian giao dịch linh hoạt, phù hợp với thói quen của người dân địa phương Mức độ cạnh tranh giữa các ngân hàng trên địa bàn rất lớn và toàn diện, đòi hỏi BIDV phải nâng cao chất lượng dịch vụ và hoạt động kinh doanh.