HOẠT ĐỘNG CHO VAY Đ ÔI VỚI KHÁCH HÀNG L ỚN CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Những vấn đề chung về khách hàng lớn
1.1.1.1 Những đặc trưng về khách hàng lởn của Ngân hàng thương mại
Mỗi quốc gia có điều kiện kinh tế, chính trị, xã hội và pháp luật khác nhau, dẫn đến sự phân chia quy mô doanh nghiệp cũng không giống nhau Một doanh nghiệp có thể được coi là nhỏ ở một quốc gia nhưng lại lớn ở quốc gia khác Do đó, khi xác định doanh nghiệp lớn, cần xem xét môi trường kinh tế và thời điểm cụ thể Việc định nghĩa chính xác doanh nghiệp lớn có ý nghĩa quan trọng trong chiến lược phát triển kinh tế của mỗi quốc gia.
Doanh nghiệp lớn thường được định nghĩa dựa trên các chỉ tiêu định tính và định lượng, trong đó các chỉ tiêu định lượng đóng vai trò quan trọng trong việc phân biệt với doanh nghiệp vừa và nhỏ Ba chỉ tiêu định lượng chủ yếu được sử dụng để xác định quy mô của doanh nghiệp bao gồm doanh thu, số lượng lao động và tổng tài sản.
* Lượng vốn đầu tư vào máy móc dây chuyền sản xuất.
* Quy mô tổng tài sản hoặc doanh thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh.
Về mặt định tính, các chỉ tiêu thường được xem xét là cơ cấu của doanh
I Nông, lâm nghiệp và thủy sản
20 tỷ đồng trở xuống từ trên 10 người đến
200 người từ trên 20 tỷ đồng từ trên 200 người
II Công đến nghiệp và xây dựng
20 tỷ đồng trở xuống từ trên 10 người đến
200 người từ trên 20 tỷ đồng từ trên 200 người
III Thư ng mại đến và dịch vụ
10 tỷ đồng trở xuống từ trên 10 người đến
50 người từ trên 10 tỷ đồng đến 50 từ trên 50 người đến
Trong bối cảnh toàn cầu, việc phân loại doanh nghiệp thường không phụ thuộc vào hình thức sở hữu hay tư cách pháp nhân Điều này có nghĩa là các loại hình doanh nghiệp như doanh nghiệp nhà nước, doanh nghiệp tư nhân, công ty hợp danh và công ty liên doanh đều được xem xét một cách đồng nhất Sự phân loại này ảnh hưởng đến số lượng người quản lý, người ra quyết định, ngành nghề kinh doanh và các rủi ro có thể xảy ra trong mỗi loại hình doanh nghiệp.
Tại Việt Nam, doanh nghiệp lớn chưa được định nghĩa chính thức Tuy nhiên, theo Nghị định số 56/2009/NĐ-CP ngày 30/6/2009 của Chính phủ, đã có định nghĩa về doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) nhằm hỗ trợ phát triển loại hình doanh nghiệp này.
DNNVV là c ơ sở kinh doanh đã đăng ký kinh doanh theo quy địnhBảng 1.1 Tiêu chí phân loại DNNVV của Việt Nam
I Nông, lâm nghiệp và thủy sản ≥ 100 tỷ đồng động≥ 300 người
II Công nghiệp và xây dựng ≥ 100 tỷ đồng ≥ 300 người
III Thương mại và dịch vụ ≥ 50 tỷ đồng ≥ 100 người
Tổng Tài sản ≥ 500 tỷ đồng
Như vậy có thể hiểu doanh nghiệp lớn là những doanh nghiệp sau:
Khái niệm doanh nghiệp lớn có thể khác nhau giữa các quốc gia, nhưng nhìn chung, nó đề cập đến các thực thể kinh tế có quy mô lớn về vốn và lao động Điều này được thể hiện qua Tiêu chí phân loại khách hàng lớn tại Ngân hàng TMCP Quân Đội.
ττ—ZTTZTT T— Đặc điêm của KHL
Hoạt động kinh doanh của các KHL thường ổn định và tăng trưởng đều đặn, nhờ vào kinh nghiệm lâu năm trên thị trường Các doanh nghiệp lớn có khả năng đứng vững trong môi trường cạnh tranh mạnh mẽ, nhưng lại gặp khó khăn trong việc thích nghi với biến động của nền kinh tế do bộ máy sản xuất cồng kềnh Hệ thống quản lý nặng nề và sự chậm chạp trong việc phản ứng với thay đổi đột ngột của thị trường là những thách thức mà các doanh nghiệp lớn phải đối mặt.
Các KHL đang khai thác nhiều ngành nghề quan trọng trong nền kinh tế, nhờ vào quy mô và nguồn lực lớn của mình Doanh nghiệp lớn có khả năng tham gia vào các lĩnh vực như công nghiệp nặng, khai thác khoáng sản, luyện kim, ngân hàng tài chính, bảo hiểm và may mặc Những ngành nghề này đòi hỏi vốn đầu tư ban đầu cao, công nghệ tiên tiến và độ chính xác lớn, đồng thời cần nguồn lao động có tay nghề cao với số lượng lớn.
Các doanh nghiệp lớn thường có một ngành nghề kinh doanh chính, nhưng cũng mở rộng đầu tư vào các ngành liên quan hoặc sản xuất đa ngành nghề không liên quan Việc mở rộng này ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của nền kinh tế, do đó cần phải được cân nhắc theo ngành nghề trọng điểm và theo chiều sâu.
Chu kỳ kinh doanh của các doanh nghiệp lớn thường diễn ra đều đặn và có độ ổn định cao, mang tính chất dài hạn Điều này xuất phát từ việc các sản phẩm và dịch vụ mà họ cung cấp đều được xây dựng trên chiến lược phát triển lâu dài Các sản phẩm này bao gồm nguyên liệu đầu vào cho quá trình sản xuất, năng lượng như than, gas, dầu khí, cũng như các sản phẩm tiêu dùng thiết yếu và dịch vụ quan trọng như ngân hàng, tài chính, và bưu chính viễn thông, đóng vai trò huyết mạch trong nền kinh tế quốc dân.
Môi trường cạnh tranh của các doanh nghiệp lớn tại Việt Nam đóng vai trò thiết yếu trong nền kinh tế quốc gia, mặc dù chúng chỉ chiếm một tỷ lệ nhỏ trong tổng số doanh nghiệp đăng ký Sự cạnh tranh chủ yếu diễn ra giữa các doanh nghiệp lớn trong và ngoài nước, trong khi các doanh nghiệp vừa và nhỏ thường không đủ nguồn lực để tham gia Thị trường hàng hóa của các doanh nghiệp lớn rất đa dạng, phục vụ từ thành phố đến nông thôn và từ người giàu đến người nghèo, với các sản phẩm thiết yếu có ảnh hưởng lớn đến đời sống hàng ngày của người tiêu dùng.
Các doanh nghiệp quy mô lớn đóng vai trò chiến lược quan trọng trong quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa của các nền kinh tế thành công tại khu vực Đông Á, bao gồm Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc và Singapore.
Tại Việt Nam, khi phân tích các doanh nghiệp lớn, thường chỉ ra những yếu kém và sự không hiệu quả của các tập đoàn kinh tế nhà nước Tuy nhiên, các vấn đề liên quan đến chính sách quản lý, giám sát và khuyến khích phát triển các doanh nghiệp lớn, đặc biệt là các tập đoàn kinh tế tư nhân quy mô lớn, lại ít được chú trọng và nghiên cứu.
Mặc dù các doanh nghiệp nhỏ và vừa đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế, không thể phủ nhận rằng các doanh nghiệp lớn cũng có vai trò thiết yếu trong sự phát triển kinh tế của Việt Nam.
Vai trò của các doanh nghiệp lớn:
Doanh nghiệp lớn đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng thị trường và hỗ trợ Nhà nước điều tiết nền kinh tế Các doanh nghiệp này chủ yếu hoạt động trong lĩnh vực khai thác tài nguyên khoáng sản như dầu khí và than, cũng như các ngành kinh tế mà Nhà nước nắm giữ độc quyền như hàng không, ngân hàng, tài chính, viễn thông và điện lực Những lĩnh vực này có ảnh hưởng quyết định đến sự ổn định của thị trường Hiện nay, các doanh nghiệp Nhà nước chiếm 60% doanh thu trong số 500 doanh nghiệp lớn nhất Việt Nam, theo báo cáo VNR500.
2014) Vì vậy, Nhà nước có thể tác động dễ dàng tới các doanh nghiệp lớn để điều khiển nền kinh tế theo ý muốn.
Sự ổn định của các doanh nghiệp lớn có mối liên hệ chặt chẽ với sự ổn định của thị trường, vì sự phá sản của một tập đoàn lớn có thể gây ra bất ổn cho toàn bộ nền kinh tế Khi một doanh nghiệp lớn, với hàng triệu việc làm, rơi vào tình trạng phá sản, hàng triệu người lao động cũng sẽ bị ảnh hưởng, dẫn đến nguy cơ suy thoái kinh tế Ví dụ điển hình là vào năm 2001, sự sụp đổ của hệ thống ngân hàng đã khiến nền kinh tế Argentina rơi vào khủng hoảng, và cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008 cũng xuất phát từ sự phá sản của các tập đoàn tài chính lớn tại Phố Wall.
Hoạt động cho vay của Ngân hàng thương mại đối với khách hàng lớn 9 1.2 CHẤT LƯỢNG CHO VAY CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI ĐÔI VỚI KHÁCH HÀNG L ỚN
1.1.2.1 Khái niệm cho vay của NHTM đối với KHL
Cũng giống như khái niệm về Ngân hàng thương mại, khái niệm cho vay được định nghĩa theo nhiều cách khác nhau của các tác giả khác nhau.
Theo Quyết định số 1627/2001/QĐ-NHNN của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước ban hành ngày 31/12/2001, cho vay được định nghĩa là hình thức cấp tín dụng, trong đó tổ chức tín dụng cung cấp cho khách hàng một khoản tiền để sử dụng vào mục đích và thời gian cụ thể theo thỏa thuận, với nguyên tắc hoàn trả cả gốc và lãi.
Luật các tổ chức tín dụng năm 2010 định nghĩa cho vay là hình thức cấp tín dụng, trong đó bên cho vay cam kết cung cấp cho khách hàng một khoản tiền để sử dụng cho mục đích cụ thể trong một khoảng thời gian nhất định, với nguyên tắc hoàn trả cả gốc và lãi.
Dựa trên các định nghĩa về cho vay đã nêu, có thể tóm gọn định nghĩa cho vay đối với Khách hàng lớn của Ngân hàng thương mại là việc ngân hàng cung cấp vốn cho các doanh nghiệp lớn với các điều khoản và điều kiện cụ thể nhằm hỗ trợ hoạt động sản xuất, kinh doanh và phát triển của họ.
Cho vay khách hàng lớn của ngân hàng thương mại (NHTM) là hình thức cấp tín dụng, trong đó ngân hàng cung cấp vốn cho các khách hàng lớn để phục vụ cho mục đích đầu tư và phát triển sản xuất kinh doanh Thời gian vay và các điều khoản hoàn trả gốc lãi được thỏa thuận giữa ngân hàng và khách hàng, với nguyên tắc hoàn trả đúng hạn đã cam kết.
Thời hạn cho vay là khoảng thời gian tính từ lúc khách hàng nhận vốn vay cho đến khi hoàn tất việc trả nợ gốc và lãi theo thỏa thuận trong hợp đồng tín dụng với tổ chức tín dụng.
1.1.2.2 Đặc điểm của cho vay KHL
Cho vay KHL là hình thức cấp vốn cho doanh nghiệp thông qua hợp đồng tín dụng, với đối tượng chính là các KHL Đặc điểm của cho vay KHL có thể được tóm tắt qua một số yếu tố quan trọng.
Các KHL vay vốn với nhiều mục đích khác nhau, chủ yếu để bổ sung vốn lưu động nhằm tài trợ cho hoạt động sản xuất kinh doanh ngắn hạn và thực hiện các dự án đầu tư trung - dài hạn.
Quy mô khoản vay của doanh nghiệp phụ thuộc vào chu kỳ sản xuất kinh doanh, quy mô dự án đầu tư và hợp đồng đã ký kết Các khoản cho vay thường có giá trị lớn, yêu cầu ngân hàng thực hiện nhiều thủ tục như tìm hiểu thông tin khách hàng và thẩm định trước khi cho vay, điều này dẫn đến việc tăng chi phí vay.
Doanh nghiệp không những phải trả lãi suất cho vay theo qui định mà còn phải trả cả chi phí của tất cả những thủ tục cho vay trên.
Nguồn trả nợ của doanh nghiệp bao gồm hiệu quả sử dụng vốn vay, khấu hao tài sản và các nguồn ổn định khác mà doanh nghiệp cam kết sử dụng để trả nợ cho ngân hàng Các tập đoàn kinh tế Nhà nước và doanh nghiệp tư nhân lớn thường có khả năng quản trị nguồn trả nợ tốt Tuy nhiên, nếu nguồn trả nợ có dấu hiệu rủi ro, nguy cơ sụp đổ hệ thống sẽ rất lớn, do những doanh nghiệp này thường vay vốn với giá trị cao.
Thời gian vay vốn của các khoản vay phụ thuộc vào mục đích sử dụng, thường là ngắn hạn để đáp ứng nhu cầu vốn lưu động cho các hoạt động như mua nguyên liệu sản xuất, trả lương công nhân viên, hoặc vay theo hạn mức tín dụng cho giao dịch với nhà cung ứng và khách hàng Ngoài ra, có thể vay trung - dài hạn để đầu tư vào các dự án.
Tài sản đảm bảo đóng vai trò quan trọng trong quyết định cho vay của ngân hàng đối với doanh nghiệp, ảnh hưởng đến quy mô khoản vay Theo lý thuyết, tài sản đảm bảo cần có giá trị lớn hơn giá trị khoản vay Tuy nhiên, thực tế tại Việt Nam cho thấy nhiều khách hàng không có hoặc không đủ tài sản đảm bảo, hoặc tài sản không đáp ứng yêu cầu của ngân hàng, gây khó khăn trong việc tiếp cận vốn vay.
Cho vay, đặc biệt là cho vay KHL, là một trong những nguồn lợi nhuận cao cho ngân hàng bên cạnh các hoạt động kinh doanh khác Mặc dù biên lợi nhuận từ cho vay thấp hơn so với các đối tượng khách hàng như DNNVV hay cá nhân, nhưng với giá trị cho vay lớn, lợi nhuận từ hoạt động này vẫn đóng vai trò quan trọng trong kinh doanh của ngân hàng.
1.1.2.3 Vai trò của cho vay KHL a Đối với KHL
Trong nền kinh tế thị trường, hầu hết các doanh nghiệp không chỉ dựa vào vốn tự có để hoạt động, mà còn kết hợp cả vốn vay nhằm mở rộng sản xuất kinh doanh Việc này giúp giảm thiểu chi phí và tối ưu hóa giá trị thị trường Tuy nhiên, doanh nghiệp cần tuân thủ các quy định về vay vốn, vì việc vay quá nhiều có thể làm tăng chi phí sản xuất Do đó, xây dựng cơ cấu vốn tối ưu, kết hợp hợp lý giữa vốn tự có và vốn vay, là rất quan trọng để đạt được hiệu quả kinh doanh tốt nhất với chi phí vốn thấp.
Tín dụng ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc mở rộng sản xuất bằng cách huy động vốn tạm thời nhàn rỗi để tài trợ cho các doanh nghiệp, đặc biệt là những doanh nghiệp lớn trong các ngành mũi nhọn Để đảm bảo sự phát triển bền vững, ngân hàng cung cấp vốn không chỉ ngắn hạn mà còn trung hạn, giúp doanh nghiệp duy trì và mở rộng sản xuất Ngoài việc khai thác thị trường trong nước, các doanh nghiệp cũng cần chú trọng đến thị trường quốc tế Ngân hàng hỗ trợ doanh nghiệp xuất khẩu thông qua việc thông báo thu hồi vốn, trong khi đối với doanh nghiệp nhập khẩu, ngân hàng cung cấp dịch vụ bảo lãnh và mở thư tín dụng, tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động kinh doanh Nhờ vào các hình thức tín dụng linh hoạt, ngân hàng đã trở thành đối tác đáng tin cậy trong việc giúp doanh nghiệp mở rộng thị phần và sản xuất.
Để nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh, doanh nghiệp cần chú trọng đến việc sử dụng vốn một cách hiệu quả và tiết kiệm Tín dụng ngân hàng yêu cầu hoàn trả gốc và lãi đúng hạn, vì vậy doanh nghiệp không chỉ cần thu hồi vốn mà còn phải tăng nhanh vòng quay vốn Đảm bảo tỷ suất lợi nhuận lớn hơn lãi suất ngân hàng là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp có khả năng trả nợ và duy trì hoạt động kinh doanh có lãi.
Khái niệm chất lượng cho vay
Chất lượng sản phẩm và dịch vụ được đánh giá qua mức độ thỏa mãn nhu cầu của người tiêu dùng và lợi ích tài chính cho nhà cung cấp Trong lĩnh vực ngân hàng, chất lượng cho vay phản ánh khả năng đáp ứng nhu cầu vay vốn của khách hàng, phù hợp với sự phát triển kinh tế-xã hội của đất nước, đồng thời đảm bảo sự tồn tại và phát triển bền vững của ngân hàng.
Nếu xem cho vay như một sản phẩm và ngân hàng là đơn vị kinh doanh sản phẩm này, thì chất lượng cho vay có thể được định nghĩa dựa trên các yếu tố như lãi suất, điều kiện vay, quy trình xét duyệt và dịch vụ khách hàng.
Chất lượng cho vay ngân hàng được định nghĩa là khả năng đáp ứng tốt nhất nhu cầu của khách hàng trong mối quan hệ tín dụng, đồng thời vẫn bảo đảm hai yêu cầu quan trọng của ngân hàng là an toàn và sinh lợi.
Chất lượng cho vay được đánh giá từ ba góc độ chính: ngân hàng, khách hàng và nền kinh tế Đối với ngân hàng thương mại (NHTM), chất lượng cho vay phải phù hợp với khả năng tài chính và đảm bảo tính cạnh tranh trên thị trường, với nguyên tắc hoàn trả đúng hạn và có lãi Đối với khách hàng, chất lượng cho vay được xác định qua sự phù hợp với mục đích sử dụng vốn, mức lãi suất hợp lý và thủ tục vay đơn giản, thuận lợi Cuối cùng, từ góc độ nền kinh tế, chất lượng cho vay đóng góp vào phát triển kinh tế - xã hội thông qua việc phục vụ sản xuất, tạo việc làm, và thúc đẩy sự tích tụ và tập trung sản xuất, đồng thời đảm bảo sự cân bằng giữa tăng trưởng tín dụng và tăng trưởng kinh tế.
Sự cần thiết phải nâng cao chất lượng cho vay
Nâng cao chất lượng cho vay là yếu tố then chốt giúp ngân hàng đạt được mục tiêu chiến lược về an toàn và lợi nhuận Khi vốn vay được thu hồi đúng hạn, ngân hàng sẽ giảm thiểu các chi phí liên quan đến quản lý, nghiệp vụ và giám sát, đồng thời hạn chế thiệt hại do không thu hồi được vốn.
Nâng cao chất lượng cho vay giúp ngân hàng giảm thiểu rủi ro tín dụng và rủi ro thanh khoản, từ đó đảm bảo an toàn cho hoạt động của ngân hàng.
Nâng cao chất lượng cho vay là yếu tố quan trọng giúp ngân hàng mở rộng quy mô tín dụng và phát triển quy mô hoạt động Việc thu hồi đầy đủ cả gốc và lãi không chỉ tăng cường vòng quay vốn mà còn cho phép ngân hàng đáp ứng tốt hơn nhu cầu vốn mới phát sinh và mở rộng đối tượng khách hàng Những yếu tố này đóng góp đáng kể vào việc nâng cao hình ảnh ngân hàng trong mắt khách hàng.
Khách hàng có tín dụng tốt là minh chứng cho hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp Một khoản tín dụng vững chắc giúp doanh nghiệp xây dựng uy tín và lòng tin với ngân hàng, từ đó dễ dàng tiếp cận nguồn vốn trong tương lai để mở rộng sản xuất và tăng lợi nhuận.
1.2.2.3 Ý nghĩa đối vớ nền kinh tế
Sức khỏe của một khoản tín dụng ảnh hưởng tới sức khỏe của ngân hàng và doanh nghiệp Đay là hai đối tượng chủ chốt trong nền kinh tế.
Một khoản vay hiệu quả không chỉ mang lại lợi ích cho doanh nghiệp và ngân hàng, mà còn góp phần làm ổn định thị trường tài chính, thúc đẩy đầu tư, tăng trưởng kinh tế và tạo ra nhiều việc làm cho người lao động.
Các chỉ tiêu đánh giá chất lượng cho vay đối với khách hàng lớn
Nhận thức rõ tầm quan trọng của hoạt động cho vay trong sự phát triển của ngân hàng, các ngân hàng thương mại (NHTM) luôn chú trọng nâng cao chất lượng các khoản vay Họ triển khai các biện pháp đảm bảo, thiết lập các chỉ tiêu cụ thể và cung cấp văn bản hướng dẫn cho từng nhân viên, nhằm đảm bảo các khoản vay không chỉ đáp ứng yêu cầu sử dụng vốn hiệu quả mà còn được hoàn gốc và lãi đầy đủ, đúng hạn.
Các chỉ tiêu định tính do ngân hàng quy định thông qua các văn bản quy chế và quy trình tín dụng, góp phần quan trọng vào hiệu quả phát triển kinh tế.
Nhóm các chỉ tiêu định lượng thể hiện bằng các thông số về mức độ an toàn và sinh lời để đánh giá chất lượng hoạt động cho vay.
1.2.3.1 Các chỉ tiêu định tính Đây là các chỉ tiêu phản ánh thông qua cảm nhận của khách hàng khi đến với ngân hàng.
Tin cậy trong lĩnh vực ngân hàng thể hiện khả năng thực hiện dịch vụ đúng thời hạn ngay lần đầu tiên, điều này rất quan trọng để xây dựng niềm tin của khách hàng Khi một khoản vay được đáp ứng đúng hạn, khách hàng sẽ có sự tin tưởng hơn vào ngân hàng, từ đó tạo ra ý thức trả nợ đúng hạn.
- Đáp ứng (Responsiveness): nói lên sự mong muốn và sẵn sàng của nhân viên phục vụ cung cấp các dịch vụ cho khách hàng.
Sự mong muốn và sẵn sàng phục vụ khách hàng sẽ tạo ra hiệu ứng tích cực trong các khoản vay Các cán bộ tín dụng chủ động tìm hiểu nhu cầu của khách hàng và nắm vững thông tin về khoản vay, từ đó thiết kế các phương án vay phù hợp, đảm bảo chất lượng cho vay của ngân hàng.
- Năng lực phục vụ (Competence): thể hiện qua trình độ chuyên môn và cung cách phục vụ lịch sự, niềm nở với khách hàng.
Thái độ nhiệt tình và cởi mở cùng với sự thông thạo nhiệm vụ của nhân viên sẽ mang lại sự hài lòng cho khách hàng, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho việc xúc tiến các khoản vay và nâng cao chất lượng cho vay.
- Đồng cảm (Empathy): thể hiện sự quan tâm chăm sóc đến từng khách hàng.
Ngành ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế với các dịch vụ đặc biệt Do đó, việc chăm sóc khách hàng là rất cần thiết Hiểu rõ nhu cầu và biến động của khách hàng giúp ngân hàng kiểm soát chất lượng cho vay một cách hiệu quả hơn.
- Phương tiện hữu hình (Tangibles): thể hiện qua ngoại hình, trang phục của nhân viên phục vụ, các trang thiết bị hỗ trợ cho dịch vụ.
Một ngân hàng hiệu quả cần thể hiện sự chuyên nghiệp qua hình ảnh của mình, từ diện mạo của nhân viên đến tinh thần phục vụ và tốc độ xử lý giao dịch Tất cả những yếu tố này kết hợp lại sẽ nâng cao chất lượng khoản vay, tạo ấn tượng tốt với khách hàng.
1.2.3.2 Các chỉ tiêu định lượng
Dư nợ quá hạn xảy ra khi khách hàng không thanh toán đầy đủ hoặc một phần tiền gốc hoặc lãi đúng hạn theo hợp đồng tín dụng Khi khoản nợ không được trả đúng thời gian, toàn bộ số nợ gốc còn lại sẽ chuyển thành nợ quá hạn, phản ánh tình trạng tài chính yếu kém của khách hàng và tạo ra rủi ro tín dụng cho ngân hàng Mặc dù nợ quá hạn là điều khó tránh khỏi trong hoạt động tín dụng, nhưng nếu tỷ lệ này vượt quá mức cho phép, ngân hàng có thể đối mặt với nguy cơ mất khả năng thanh toán Nợ quá hạn có nhiều mức độ khác nhau và được đánh giá dựa trên tính chất rủi ro, từ đó hình thành các tiêu chí phản ánh tình trạng nợ quá hạn.
Khi phân tích tài sản, nhiệm vụ đầu tiên của người quản trị là phân loại các khoản nợ để quản lý hiệu quả Các khoản nợ này thường được chia thành 5 loại chính.
> Nhóm 1: Nợ đủ tiêu chuẩn
> Nhóm 3: Nợ dưới tiêu chuẩn
> Nhóm 5: Nợ có khả năng mất vốn
Ba nhóm nợ sau (nhóm 3, nhóm 4, nhóm 5) được gọi là nợ quá hạn, nợ bị xếp loại.
* Tỉ lệ nợ quá hạn
Tỉ lệ nợ quá hạn là tỉ lệ phân trăm giữa nợ quá hạn và tổng dư nợ của ngân hàng thương mại tại một thời điểm nhất định.
Tỷ lệ nợ quá hạn= - x 100%
Chỉ số nợ quá hạn là thước đo quan trọng đánh giá chất lượng cho vay của ngân hàng Theo quy định của Ngân hàng Nhà nước, nếu tỷ lệ nợ quá hạn trên tổng dư nợ vượt quá 7%, ngân hàng sẽ bị xem là yếu kém Ngược lại, nếu chỉ số này dưới 3%, ngân hàng được coi là có nhiệm vụ tín dụng tốt và chất lượng cho vay cao, từ đó nhận được nhiều điểm tích cực trong xếp hạng các tổ chức tín dụng Nợ quá hạn không chỉ gây ứ đọng vốn và giảm khả năng thanh toán của ngân hàng mà còn có thể dẫn đến tình trạng mất khả năng thanh toán Hơn nữa, nợ quá hạn lớn có thể làm xấu hình ảnh và giảm uy tín của ngân hàng trong mắt khách hàng, ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh.
Nợ quá hạn lớn ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng hoạt động tín dụng của ngân hàng, dẫn đến khó khăn về vốn cho toàn bộ nền kinh tế.
Tỷ lệ nợ quá hạn là một chỉ tiêu quan trọng để đánh giá chất lượng tín dụng của ngân hàng Tuy nhiên, chỉ tiêu này không thể phản ánh đầy đủ toàn bộ chất lượng tín dụng, vì một số ngân hàng có tỷ lệ nợ quá hạn tốt có thể do quy trình tín dụng của họ được thực hiện hiệu quả.
* Tỷ lệ nợ xấu và nợ có khả năng mất vốn
CÁC NHÂN T Ô ẢNH HƯỞNG ĐẾN CHẤT LƯỢNG CHO VAY Đ ÔI VỚI KHÁCH HÀNG L ỚN
Nhân tố thuộc về Ngân hàng
Chính sách cho vay của ngân hàng đóng vai trò như một "cương lĩnh" tài trợ, hướng dẫn cán bộ nhân viên thực hiện đúng quy định để đảm bảo sự thống nhất trong hoạt động, nâng cao khả năng sinh lời và hạn chế rủi ro Tất cả các vấn đề liên quan đến cho vay, bao gồm lãi suất, kỳ hạn và quy mô, đều được xem xét trong chính sách này Một chính sách cho vay rõ ràng sẽ mang lại nhiều lợi thế cho ngân hàng trong việc xây dựng danh mục cho vay hiệu quả.
Quy trình cho vay là tập hợp các bước và giai đoạn mà cán bộ tín dụng và các phòng ban liên quan trong ngân hàng phải thực hiện để tài trợ cho khách hàng Quy trình này không chỉ phân định quyền và trách nhiệm mà còn thiết lập hồ sơ và thủ tục vay vốn Một quy trình cho vay được thiết kế hợp lý và linh hoạt sẽ nâng cao chất lượng hoạt động cho vay, đồng thời giảm thiểu rủi ro Nó cung cấp thông tin cần thiết để xác định đối tượng vay vốn, uy tín, khả năng trả nợ và tính khả thi của dự án đầu tư, do đó, chất lượng cho vay chịu ảnh hưởng lớn từ quy trình này.
Phân tích tín dụng là yếu tố quyết định để hình thành một khoản vay chất lượng Nhân viên ngân hàng đánh giá độ tin cậy của khách hàng, tính khả thi của dự án vay vốn, và xem xét báo cáo tài chính để hiểu rõ tình hình kinh doanh Sự hiệu quả của khoản vay cũng được xem xét kỹ lưỡng Do đó, chất lượng thẩm định và phân tích các khía cạnh của khoản vay là rất quan trọng, vì nếu không được phân tích đúng cách, sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng của khoản vay.
Chất lượng đội ngũ cán bộ là yếu tố then chốt ảnh hưởng đến chất lượng cho vay của ngân hàng Cán bộ kém chất lượng, thiếu chuyên môn và khả năng phân tích yếu có thể dẫn đến rủi ro tín dụng Do đó, cán bộ quản lý cần có trình độ nghiệp vụ cao và khả năng phân tích, dự báo vấn đề liên quan đến khách hàng Việc xây dựng đội ngũ cán bộ quản lý tốt không chỉ nâng cao trình độ nhân viên mà còn bao gồm cả văn hóa kinh doanh Nhân viên ngân hàng cần am hiểu khách hàng và có thái độ tôn trọng, nhiệt tình trong công việc và giao tiếp Đây là yếu tố thiết yếu để ngân hàng phát triển chính sách khách hàng hiệu quả Tóm lại, trình độ cán bộ tốt là nền tảng vững chắc cho việc nâng cao chất lượng cho vay, không chỉ với doanh nghiệp lớn mà còn với tất cả các hoạt động của ngân hàng.
Chất lượng thông tin là yếu tố quyết định trong việc phân tích và ra quyết định cho vay của ngân hàng Ngân hàng đánh giá cách thức và nguồn gốc thông tin khách hàng để đảm bảo tính chính xác Thông tin tín dụng đầy đủ, kịp thời và chính xác giúp tăng cường khả năng phòng ngừa rủi ro Do đó, ngân hàng hiện nay rất chú trọng nâng cấp hệ thống thông tin và đầu tư nhiều hơn vào việc thu thập thông tin khách hàng.
Các nhân tố thuộc về khách hàng
- Uy tín, đạo đức của người vay
Trong quá trình tín dụng, các ngân hàng quyết định cho vay sau khi phân tích cẩn thận uy tín và khả năng trả nợ của người vay để giảm thiểu rủi ro Đạo đức của người vay là yếu tố quan trọng trong thẩm định, được đánh giá qua phẩm chất đạo đức và kết quả hoạt động trong quá khứ, hiện tại và chiến lược tương lai Tuy nhiên, tính chân thật và khả năng chi trả của người vay có thể thay đổi sau khi vay, dẫn đến rủi ro cho ngân hàng do gian lận thông qua số liệu, giấy tờ và sử dụng vốn vay sai mục đích.
Uy tín của khách hàng là yếu tố quan trọng trong việc đánh giá khả năng trả nợ và thực hiện nghĩa vụ hợp đồng Nó được thể hiện qua nhiều khía cạnh như chất lượng sản phẩm, giá cả, dịch vụ, thị phần, chu kỳ sống của sản phẩm, và các mối quan hệ tài chính Uy tín được xác nhận qua kết quả thực tế trên thị trường và càng được kiểm nghiệm qua thời gian dài thì càng chính xác Vì vậy, ngân hàng cần phân tích dữ liệu và tình hình phát triển của khách hàng qua các giai đoạn khác nhau để đưa ra kết luận chính xác.
- Năng lực, kinh nghiệm quản lý kinh doanh của khách hàng
Chất lượng tín dụng phụ thuộc vào năng lực tổ chức và kinh nghiệm quản lý của người vay, tạo điều kiện cho hiệu quả kinh doanh và khả năng thực hiện cam kết hoàn trả nợ đúng hạn Nếu trình độ quản lý còn hạn chế về học vấn và kinh nghiệm, doanh nghiệp dễ gặp rủi ro thua lỗ, dẫn đến khả năng trả nợ kém và ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng tín dụng của ngân hàng.
- Mục đích sử dụng vốn vay:
Mục đích sử dụng vốn vay của khách hàng là yếu tố quan trọng giúp ngân hàng quyết định có cho vay hay không Việc khách hàng sử dụng vốn vay đúng mục đích là tiêu chí cơ bản để đánh giá chất lượng tín dụng Nếu khách hàng sử dụng vốn vay sai mục đích, điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng vay vốn trong tương lai.
Ngân hàng có quyền thu hồi khoản vay bất kỳ lúc nào, ngay cả khi hợp đồng chưa đến hạn Việc sử dụng vốn không đúng mục đích không chỉ tạo rủi ro cho khách hàng mà còn gây bất lợi lớn cho ngân hàng trong việc kiểm soát nguồn vốn và khả năng thu hồi nợ, vì khoản vay không được sử dụng hiệu quả.
Tài sản đảm bảo thường là yêu cầu khi khách hàng nộp hồ sơ vay vốn tại ngân hàng, nhưng không phải là điều bắt buộc Đối với những khách hàng truyền thống có uy tín lâu năm, ngân hàng có thể xem xét cho vay mà không cần tài sản đảm bảo.
Tài sản đảm bảo đóng vai trò quan trọng trong việc thu hồi nợ khi khách hàng không thể thanh toán khoản vay Khi giá trị tài sản đảm bảo lớn, khả năng thu hồi nợ cũng tăng cao, giúp giảm thiểu rủi ro cho bên cho vay.
Các nhân tố khác
Môi trường pháp lý đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo các hoạt động kinh doanh của ngân hàng tuân thủ quy định pháp luật Các chính sách pháp luật được thiết lập nhằm kiểm soát hoạt động của các tổ chức tín dụng, vốn được coi là mạch máu của nền kinh tế Do đó, các quy định nghiêm ngặt về tỷ lệ an toàn vốn, tài sản, quy mô và giới hạn cho vay đối với từng đối tượng khách hàng là rất cần thiết để duy trì sự ổn định và phát triển bền vững cho hệ thống tài chính.
Môi trường kinh tế đóng vai trò quan trọng trong việc xác định sức cạnh tranh và trình độ phát triển của các ngân hàng và tổ chức kinh doanh trong lĩnh vực tiền tệ Sự nhạy cảm của các ngân hàng đối với biến động của nền kinh tế vĩ mô ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng cho vay và chính sách cho vay của họ, đồng thời cũng tác động gián tiếp thông qua nhu cầu tín dụng của khách hàng.
Nhóm nhân tố bất khả kháng bao gồm những yếu tố bất ngờ và khó lường như chiến tranh, thiên tai và bệnh dịch, có tác động tiêu cực đến chất lượng cho vay của ngân hàng và khả năng sử dụng vốn của khách hàng Những yếu tố này thường gây thiệt hại nặng nề cho nền kinh tế và ngân hàng, dẫn đến nhiều khoản vay không thể thu hồi do hoạt động sản xuất kinh doanh của khách hàng bị ảnh hưởng nghiêm trọng.
KINH NGHIỆM NÂNG CAO CHẤT LƯỢNG CHO VAY ĐÔI VỚI KHÁCH HÀNG L ỚN CỦA MỘT SÔ NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Kinh nghiệm của các Ngân hàng thương mại nước ngoài
Trong cuộc khủng hoảng tài chính ngân hàng khu vực châu Á thời kỳ 1997-1998, và cuộc khủng hoảng tài chính - ngân hàng toàn cầu khởi đầu từ
Trong những năm gần đây, Mỹ đã chứng kiến sự gia tăng đáng kể trong việc công bố các khoản nợ xấu và thua lỗ kỷ lục từ nhiều ngân hàng trên toàn cầu, bao gồm cả những ngân hàng lớn có lịch sử hoạt động hàng trăm năm Sự sụp đổ của nhiều ngân hàng trong khu vực và trên thế giới đã đặt ra thách thức lớn đối với hệ thống tài chính Do đó, nghiên cứu kinh nghiệm nâng cao chất lượng tín dụng và quản lý rủi ro tín dụng từ các quốc gia khác sẽ trở nên cần thiết để chuẩn bị ứng phó với khủng hoảng tín dụng toàn cầu.
Kinh nghiệm của Trung Quốc
Trung Quốc đã trở thành một trong ba nền kinh tế hàng đầu thế giới trong những năm gần đây, với sự phát triển mạnh mẽ Là nước láng giềng của Việt Nam, Trung Quốc chia sẻ nhiều điểm tương đồng về văn hóa, kinh tế, chính trị và xã hội Việc nghiên cứu hệ thống ngân hàng thương mại của Trung Quốc sẽ cung cấp những kinh nghiệm quý báu cho các ngân hàng thương mại tại Việt Nam.
Hoạt động tín dụng tại Trung Quốc cho thấy các khoản nợ xấu của ngân hàng thư ng mại tại nước này thường xuất phát từ:
Dư nợ tín dụng gia tăng nhanh chóng, trong khi việc cho vay chủ yếu tập trung vào các lĩnh vực không thuộc thị trường truyền thống Điều này dẫn đến việc sử dụng tài sản thế chấp, người bảo lãnh và danh tiếng như những nguồn trả nợ phụ, mà không đánh giá đúng nguồn trả nợ chính.
- Trình độ chuyên môn của cán bộ tín dụng có nhiều hạn chế so với tiêu chu n.
Các tiêu chuẩn an toàn tín dụng đang bị lơi lỏng, dẫn đến những rủi ro nghiêm trọng Việc cho vay dựa trên kỳ vọng giá trị tài sản từ vốn vay đã trở nên vô nghĩa do tình trạng sốt và giảm giá nhà đất tại Thượng Hải, khiến giá bất động sản sụt giảm và trị giá thế chấp không đủ bù đắp khoản vay Tỷ lệ cho vay trên giá trị tài sản thế chấp quá cao, cùng với việc cho vay đảm bảo bằng cổ phiếu ngân hàng của chính mình, tạo ra nguy cơ lớn về khả năng không trả được nợ Hơn nữa, cơ cấu khoản vay kém hiệu quả và việc không có văn bản hoá rõ ràng về mục đích sử dụng khoản vay cũng như kế hoạch trả nợ đã làm gia tăng rủi ro trong lĩnh vực tín dụng.
Giám sát sau giải ngân kém dẫn đến việc không kiểm tra đầy đủ các khoản vay xây dựng, bao gồm việc thiếu thực địa, không theo dõi tiến độ rút vốn và thanh tra Hơn nữa, việc thiếu chứng từ giao dịch với khách hàng vay và hồ sơ pháp lý không đầy đủ làm gia tăng rủi ro Ngoài ra, việc không thu thập, xác minh và phân tích các báo cáo trong suốt thời gian hiệu lực của khoản vay khiến cho việc nhận diện các dấu hiệu cảnh báo như chu kỳ luân chuyển tồn kho chậm lại, chu kỳ các khoản phải trả kéo dài và tình trạng lỗ ròng trong kinh doanh trở nên khó khăn.
Nhận diện và xử lý kịp thời các nguyên nhân gây rủi ro tín dụng là yếu tố then chốt giúp các ngân hàng thương mại tại Trung Quốc giảm thiểu rủi ro này một cách hiệu quả.
Để nâng cao chất lượng tín dụng, các ngân hàng thương mại ở Mỹ cần tập trung vào việc kiểm soát rủi ro tín dụng một cách hiệu quả.
Việc thẩm định khoản vay cần được chú trọng hơn là chỉ kiểm soát khoản vay, vì việc bỏ qua hoặc rút gọn quy trình thẩm định có thể dẫn đến nợ xấu Đánh giá chính xác tình trạng của từng bên vay là rất quan trọng, thay vì chỉ dựa vào các phương pháp tự động như chấm điểm tín dụng.
Nuôi dưỡng mối quan hệ lâu dài với bên đi vay giúp hiểu rõ hơn về tình hình tài chính của khách hàng, từ đó cung cấp các sản phẩm tài chính đa dạng Điều này không chỉ mang lại lợi nhuận cho người cho vay mà còn tạo ra nguồn hỗ trợ bền vững và dịch vụ tín dụng hiệu quả cho bên vay.
Cán bộ cho vay cần có trách nhiệm với khoản vay của mình, và quyết định tín dụng chỉ hiệu quả khi thông tin được trình bày và phân tích đầy đủ Đa số các đơn vị cho vay tin tưởng vào trách nhiệm của cán bộ trong việc này Mặc dù không có đơn vị nào quy định hình phạt cho cán bộ khi xảy ra nợ khó đòi, nhưng họ vẫn phải hỗ trợ trong việc thu hồi các khoản vay này.
Cuộc khủng hoảng tín dụng Mỹ đã chỉ ra rằng nguyên nhân chủ yếu đến từ việc quản lý và kiểm soát các khoản vay kinh doanh bất động sản và chứng khoán yếu kém, dẫn đến chất lượng tín dụng không được đảm bảo Nhiều khoản cho vay dưới chuẩn và thiếu thẩm định kỹ lưỡng trước khi cho vay đã tạo ra rủi ro lớn Việc sử dụng nguồn huy động ngắn hạn để đầu tư vào các khoản dài hạn như bất động sản đã làm gia tăng khả năng mất khả năng thanh toán và không thu hồi được nợ Đây là bài học quý giá cho Việt Nam khi đối mặt với tình trạng tương tự.
Bài học kinh nghiệm của các Ngân hàng trong nước
Năm 2012, Tập đoàn Công nghiệp tàu thủy Việt Nam (Vinashin) đã trải qua sự sụp đổ gây chấn động, trở thành một trong những vụ bê bối lớn nhất tại Việt Nam Dư luận đặc biệt chú ý khi nợ xấu của Vinashin tại các tổ chức tín dụng trong nước được công bố lên tới hơn 26.000 tỷ đồng.
Habubank là một ví dụ điển hình về những rủi ro trong lĩnh vực ngân hàng Tính đến cuối năm tài chính 2011, tổng dư nợ cho vay Vinashin của Habubank đã lên đến 3.345 tỷ đồng, chiếm 83% vốn điều lệ Đến cuối quý I/2012, nợ xấu của ngân hàng này đã tăng lên 9,73%, chưa kể khoản cho vay từ Vinashin là 2.751 tỷ đồng Điều này cho thấy nợ xấu và khoản nợ từ Vinashin đã trở thành yếu tố quan trọng ảnh hưởng nghiêm trọng đến tình hình tài chính của Habubank.
BIDV đã cho Vinashin vay với tổng dư nợ 6.600 tỷ đồng, chiếm khoảng 3,2% tổng dư nợ của ngân hàng và vượt quá 15% vốn tự có của ngân hàng vào thời điểm đó.
Techcombank là ngân hàng đã cho vay Vinashin, với dư nợ còn lại hơn 500 tỷ đồng được Chủ tịch HĐQT công bố trong Đại hội đồng Cổ đông 2013 Ngân hàng đã trích lập hơn 100% giá trị tài sản cho khoản vay này, dẫn đến việc nợ xấu của Techcombank tăng từ 2,69% vào năm 2012 lên 3,64% vào cuối năm 2013.
Sự đổ vỡ của Vinashin đã cho thấy tầm quan trọng của chất lượng cho vay đối với các doanh nghiệp lớn Khi khoản vay của doanh nghiệp kém, không chỉ ngân hàng thương mại phải gánh chịu hậu quả mà còn có nguy cơ dẫn đến sự sụp đổ của toàn bộ hệ thống ngân hàng quốc gia.
Bài học kinh nghiệm đối với Ngân hàng Thương mại cổ phần Quân Đội - Chi nhánh Trần Duy Hưng
Dựa trên kinh nghiệm của các ngân hàng thương mại quốc tế, các ngân hàng thương mại Việt Nam, đặc biệt là Ngân hàng TMCP Quân Đội - CN Trần Duy Hưng, có thể rút ra nhiều bài học quý giá để cải thiện hoạt động và nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Ngân hàng cần thực hiện việc lựa chọn, phân loại và sàng lọc khách hàng ngay từ giai đoạn thẩm định cho vay Việc này bao gồm việc xây dựng các tiêu chí xếp hạng khách hàng, ưu tiên cho những khách hàng có tình hình tài chính ổn định, phương án sử dụng vốn khả thi và triển vọng hoạt động tích cực.
Để nâng cao hiệu quả tín dụng, cần đa dạng hóa các hình thức cho vay và phát triển sản phẩm tín dụng mới Đồng thời, yêu cầu khách hàng tham gia vào các dự án phải có vốn tự có từ 15% đến 30%.
Thứ ba, tăng cường công tác kiểm tra giám sát quá trình cho vay, quá trình khách hàng sử dụng vốn vay và thu hồi vốn của ngân hàng.
Vào thứ tư, các khoản tín dụng có tài sản bảo đảm trở thành yêu cầu bắt buộc, trong khi ngân hàng áp dụng nhiều hình thức bảo đảm khác nhau như thế chấp, cầm cố và bảo lãnh.
Vào thứ năm, chúng tôi sẽ phối hợp với khách hàng vay vốn để giải quyết nợ đến hạn Mục tiêu là nâng cao hiệu quả hoạt động của Công ty quản lý nợ và khai thác tài sản, đặc biệt trong việc thu hồi các khoản nợ xấu và nợ mất khả năng thu hồi đã được xử lý.
Vào thứ Sáu, việc phân loại nợ là cần thiết để kịp thời trích lập quỹ dự phòng rủi ro, nhằm bảo vệ các kế hoạch tài chính của ngân hàng Điều này cũng giúp xử lý triệt để nợ tồn đọng và giám sát việc thu hồi các khoản nợ quá hạn đã được theo dõi ngoại bảng.
Vào thứ bảy, việc xây dựng chính sách cho vay cần đảm bảo tính đa dạng trong các ngành hàng, lĩnh vực và khu vực của nền kinh tế Đồng thời, cần thiết lập cơ cấu cho vay với thời hạn ổn định và hợp lý để đáp ứng nhu cầu phát triển.
Thứ tám, xây dựng kênh thu thập thông tin về khách hàng phục vụ cho công tác thẩm định, hoạt động kiểm tra giám sát khoản tín dụng.
Để nâng cao khả năng thẩm định và đánh giá hiệu quả sử dụng vốn tín dụng cũng như mức độ rủi ro của khách hàng, cần bồi dưỡng trình độ đội ngũ cán bộ tín dụng Đồng thời, tổ chức công tác cho vay một cách nhanh gọn, linh hoạt và gắn chặt với nhu cầu thực tế.
Cho vay đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra thu nhập cho các ngân hàng thương mại (NHTM) Do đó, việc nâng cao chất lượng cho vay là yếu tố then chốt trong toàn bộ hoạt động kinh doanh của NHTM.
Chương này trình bày các lý luận cơ bản về chất lượng cho vay của ngân hàng thương mại (NHTM), xác định các chỉ tiêu đánh giá và các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng cho vay Bên cạnh đó, chương cũng tham khảo kinh nghiệm nâng cao chất lượng cho vay từ các NHTM ở một số quốc gia trên thế giới, từ đó rút ra bài học kinh nghiệm cho MB Trần Duy Hưng trong việc nghiên cứu và áp dụng nhằm cải thiện chất lượng tín dụng.
CHƯƠNG 2 THỰC TRẠNG CHẤT LƯỢNG CHO VAY ĐỐI VỚI KHÁCH HÀNG LỚN TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
CỔ PHẦN QUÂN ĐỘI - CHI NHÁNH TRẦN DUY HƯNG