NHỮNG VẤN ĐỀ CƠ BẢN VỀ CHO VAY TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Hoạt động cho vay của Ngân hàng thương mại
1.1.1.1 Khái niệm về cho vay
Cho vay là một mối quan hệ kinh tế giữa các bên, trong đó một bên chuyển giao quyền sử dụng một lượng giá trị hoặc tài sản cho bên kia Các điều kiện cho vay, bao gồm số lượng, thời hạn và lãi suất, được hai bên thỏa thuận rõ ràng Nguyên tắc cơ bản trong cho vay là hoàn trả cả gốc lẫn lãi.
Cho vay là mối quan hệ vay mượn dựa trên nguyên tắc hoàn trả, trong đó đối tượng cho vay có thể là tiền hoặc tài sản Người cho vay chuyển nhượng quyền sử dụng tài sản cho người đi vay trong một khoảng thời gian nhất định, và sau đó, người đi vay có trách nhiệm hoàn trả một số tiền hoặc tài sản theo thỏa thuận Thông thường, giá trị khoản hoàn trả sẽ lớn hơn giá trị khoản cho vay, phần chênh lệch này chính là lãi suất, phản ánh giá trị của việc sử dụng vốn.
1.1.1.2 Các loại hình cho vay
Trong nền kinh tế thị trường, hoạt động cho vay của ngân hàng thương mại (NHTM) rất đa dạng với nhiều loại hình tín dụng khác nhau Việc lựa chọn hình thức cho vay phù hợp phụ thuộc vào đặc điểm kinh tế của người vay, nhằm đảm bảo sử dụng và quản lý vốn tín dụng hiệu quả, đồng thời phù hợp với sự biến động và đặc điểm kinh tế của từng đối tượng.
Trên thực tế việc phân loại cho vay theo các tiêu thức sau: a Phân theo mục đích sử dụng vốn:
- Cho vay phục vụ sản xuất kinh doanh công thuơng nghiệp
- Cho vay tiêu dùng cá nhân
- Cho vay mua bán bất động sản
- Cho vay sản xuất nông nghiệp
- Cho vay kinh doanh xuất nhập khẩu b Phân loại theo thời hạn tín dụng
Cho vay ngắn hạn là hình thức cho vay có thời gian dưới 1 năm, thường được sử dụng để tài trợ cho việc đầu tư vào tài sản lưu động.
Cho vay trung dài hạn là hình thức cho vay có thời gian trên 1 năm, nhằm mục đích tài trợ cho việc đầu tư vào tài sản cố định và các dự án đầu tư Loại cho vay này được phân loại theo mức độ tín nhiệm của khách hàng.
Cho vay không có bảo đảm là hình thức cho vay mà không yêu cầu tài sản thế chấp, cầm cố hay bảo lãnh từ người khác Loại cho vay này hoàn toàn dựa vào uy tín và khả năng tín dụng của khách hàng để quyết định việc cho vay.
Cho vay có bảo đảm là hình thức cho vay dựa trên tài sản thế chấp, cầm cố hoặc bảo lãnh từ bên thứ ba, nhằm đảm bảo an toàn cho khoản tiền vay Phân loại cho vay theo phương thức này giúp xác định rõ ràng các rủi ro và quyền lợi của các bên liên quan.
Cho vay từng lần là hình thức cho vay mà ngân hàng dựa vào từng kế hoạch và phương án kinh doanh cụ thể, cũng như từng khâu hoặc loại vật tư để quyết định mức cho vay.
Phương thức cho vay từng lần được áp dụng để đáp ứng nhu cầu bổ sung vốn lưu động cho các doanh nghiệp sản xuất kinh doanh không ổn định Hình thức này thích hợp cho những khách hàng có nhu cầu vay không thường xuyên hoặc những khách hàng có mức tín nhiệm thấp.
Ngân hàng cần áp dụng phương thức cho vay từng lần trong quan hệ tín dụng để giám sát, kiểm tra và quản lý việc sử dụng vốn vay một cách chặt chẽ và an toàn Việc này giúp đảm bảo rằng nguồn vốn được sử dụng hiệu quả, đồng thời giảm thiểu rủi ro cho ngân hàng và khách hàng.
Cho vay theo hạn mức tín dụng là phương thức cho vay dựa trên quá trình nhập và xuất vật tư hàng hóa, trong đó ngân hàng sẽ cấp vốn cho doanh nghiệp khi có nhu cầu nhập vật tư và thu nợ khi doanh nghiệp thu lợi từ việc tiêu thụ sản phẩm Khách hàng sẽ được ngân hàng xác định một hạn mức tín dụng trong khoảng thời gian nhất định, làm cơ sở cho việc giải ngân tiền vay Phương thức này cũng có thể được phân loại theo cách hoàn trả nợ vay.
- Cho vay trả nợ một lần khi đáo hạn
- Cho vay có nhiều kỳ hạn trả nợ, cho vay trả góp
Cho vay trả nợ nhiều lần không có kỳ hạn cụ thể, cho phép khách hàng linh hoạt trong việc thanh toán nợ dựa trên khả năng tài chính của mình Khách hàng có thể trả nợ bất cứ lúc nào, tạo điều kiện thuận lợi và giảm áp lực tài chính.
1.1.1.3 Lãi suất cho vay và các nhân tố ảnh hưởng
Trong quan hệ tín dụng giữa doanh nghiệp (DN) và ngân hàng, lãi suất cho vay là yếu tố quan trọng phản ánh chi phí vốn mà DN phải trả Biến động lãi suất cho vay ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí sản xuất kinh doanh (SXKD) của DN; khi lãi suất tăng, chi phí đầu vào và giá thành sản phẩm tăng theo, dẫn đến giảm lợi nhuận và khả năng cạnh tranh Ngược lại, lãi suất giảm giúp DN giảm chi phí, nâng cao hiệu quả kinh doanh và khuyến khích mở rộng đầu tư, từ đó thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
Duới đây là những nhân tố ảnh huởng đến lãi suất:
S Ảnh hưởng của cung cầu tiền tệ
Lãi suất phản ánh giá cả sử dụng vốn, vì vậy mọi thay đổi trong cung và cầu tiền tệ sẽ ảnh hưởng đến mức lãi suất trên thị trường Để điều chỉnh lãi suất phù hợp với mục tiêu và chiến lược phát triển, cần tác động vào cung cầu trên thị trường vốn, chẳng hạn như thay đổi cơ cấu đầu tư và tập trung vốn cho các dự án trọng điểm Đồng thời, để duy trì sự ổn định của lãi suất, thị trường vốn cần được đảm bảo ổn định vững chắc.
Khi lạm phát gia tăng, người cho vay có xu hướng hạn chế cho vay, dẫn đến việc cung tiền vay giảm, trong khi cầu tiền vay lại tăng lên do chi phí vay giảm Tình trạng này làm cho lãi suất tăng cao.
HOẠT ĐỘNG CHO VAY KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Đặc điểm và phân loại cho vay khách hàng cá nhân
Cho vay cá nhân là một phần quan trọng trong hoạt động cho vay của ngân hàng thương mại, mang những đặc điểm chung của tín dụng ngân hàng.
Cho vay là quá trình cung cấp giá trị dựa trên lòng tin, nơi người cho vay tin tưởng rằng người đi vay sẽ sử dụng vốn một cách hiệu quả và có khả năng hoàn trả nợ Sự tin tưởng này được xây dựng dựa trên mục đích sử dụng vốn của người đi vay, uy tín cá nhân, tài sản thế chấp, hoặc sự bảo lãnh từ bên thứ ba.
Cho vay là quá trình chuyển nhượng một lượng vốn tạm thời, trong đó người cho vay thường xác định rõ thời gian cho vay để đảm bảo thu hồi nợ đúng hạn Thời gian cho vay này thường được xác định dựa trên các yếu tố cụ thể liên quan đến nhu cầu và khả năng thanh toán của người vay.
+ Mục đích sử dụng vốn khách hàng, đó là chu kỳ luân chuyển vốn để tạo ra nguồn thu trả nợ cho ngân hàng.
+ Sự thỏa thuận giữa người đi vay và bên cho vay để đảm bảo trả nợ đúng hạn
Cho vay là quá trình chuyển nhượng tạm thời một lượng vốn, yêu cầu người vay phải hoàn trả cả gốc lẫn lãi Người đi vay không chỉ trả lại số tiền gốc ban đầu mà còn phải thanh toán thêm khoản lãi cho ngân hàng Khoản lãi này được sử dụng để chi trả cho các chi phí huy động vốn, chi phí hoạt động của ngân hàng và lãi suất dự kiến cho khách hàng Nếu ngân hàng không thu đủ lãi, điều này có nghĩa là họ đã mất một phần vốn gốc.
Ngoài các đặc điểm chung như đã nêu trên, cho vay cá nhân còn có các đặc điểm như sau:
Các khoản vay cho khách hàng cá nhân thường có quy mô nhỏ, được chia thành nhiều khoản riêng lẻ Mặc dù quy trình vay và hồ sơ đơn giản, nhưng việc kiểm soát mục đích sử dụng vốn của khách hàng lại gặp nhiều khó khăn do mạng lưới khách hàng cá nhân rất rộng lớn.
Để một khoản vay cá nhân được thực hiện hiệu quả, ngoài việc khách hàng cần có mục đích sử dụng vốn hợp lý, tài sản đảm bảo và nguồn thu nhập ổn định, việc xác định tư cách khách hàng cá nhân là rất quan trọng để giảm thiểu rủi ro Tuy nhiên, việc đánh giá tư cách khách hàng này thường gặp khó khăn do thời gian thẩm định hồ sơ ngắn Do đó, tư cách khách hàng có ảnh hưởng lớn đến khả năng hoàn trả khoản vay đúng hạn.
Quá trình thẩm định cho vay khách hàng cá nhân thường diễn ra nhanh chóng, dẫn đến việc thiếu thông tin chi tiết về khách hàng Thông tin được cung cấp chủ yếu mang tính định lượng, trong khi các yếu tố thực tế như tư cách vay, khả năng tài chính để trả nợ và mục đích sử dụng vốn rất khó xác minh trong thời gian ngắn Điều này khiến cho việc cho vay cá nhân tiềm ẩn nhiều rủi ro, cả khách quan lẫn chủ quan, ảnh hưởng đến khả năng hoàn trả nợ cho ngân hàng.
Các khoản vay cá nhân thường có số tiền nhỏ lẻ nhưng lại có số lượng khách hàng lớn, dẫn đến việc mất nhiều thời gian cho việc thẩm định và hoàn tất các thủ tục hành chính liên quan đến tài sản đảm bảo và pháp lý cho người vay Điều này khiến các khoản vay phải gánh chịu nhiều chi phí, bao gồm cả chi phí thu hồi nợ.
Phân loại cho vay cá nhân ta dựa vào các căn cứ sau:
- Thứ nhất, phân loại theo mục đích sử dụng vốn.
Cho vay hộ sản xuất kinh doanh là hình thức cung cấp vốn bổ sung cho các hộ kinh doanh nhằm đáp ứng nhu cầu tài chính trong quá trình sản xuất, như thanh toán hàng hóa, nguyên vật liệu và các chi phí cần thiết khác Hình thức cho vay này cũng hỗ trợ mở rộng quy mô sản xuất, mua sắm máy móc, thiết bị và phương tiện vận chuyển, giúp nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh của các hộ cá thể.
Cho vay tiêu dùng là hình thức cho vay nhằm hỗ trợ chi tiêu cá nhân và hộ gia đình Các khoản vay này giúp người vay trang trải cuộc sống, bao gồm xây dựng hoặc mua nhà ở trả góp, mua sắm phương tiện di chuyển, trang bị nội thất cho gia đình, và chi phí học tập cho con cái.
Cho vay phục vụ cho đầu tư cá nhân là hình thức cho vay nhằm mục đích sinh lời trong tương lai, với các khoản đầu tư có thể diễn ra trong ngắn hạn hoặc dài hạn Các hình thức đầu tư cá nhân bao gồm đầu tư vào vàng, chứng khoán, bất động sản và góp vốn mua cổ phần.
- Thứ hai, phân loại theo phương thức hoàn trả nợ của khách hàng.
+ Cho vay trả góp: là hình thức người đi vay hoàn trả nợ cho ngân hàng
Nợ gốc được chia thành nhiều kỳ trả nợ theo thời hạn nhất định, trong khi nợ lãi được thanh toán hàng tháng theo thỏa thuận giữa bên vay và ngân hàng trong các hợp đồng đã ký Hình thức cho vay này được các ngân hàng thương mại áp dụng cho cá nhân vay tiêu dùng trả góp, vay đầu tư trung dài hạn, cũng như vay xây nhà và mua nhà trả góp.
Các điểm cần lưu ý khi cho vay theo hình thức này:
Ngân hàng sẽ quyết định cho vay trả góp dựa trên mục đích sử dụng vốn, khả năng trả nợ và thiện chí của khách hàng Số tiền cho vay cần phải phù hợp với nhu cầu sử dụng của khách hàng để đảm bảo khả năng thu hồi nợ cho ngân hàng.
* Số tiền trả nợ trong mỗi kỳ phải phù hợp với khả năng tài chính trả nợ của nguời vay.
* Kỳ hạn trả nợ phải thuận lợi cho việc trả nợ của khách hàng, cũng không nên quá ngắn và cũng không nên xác định quá dài.
* Thời hạn cho vay không nên quá dài vì khi đó giá trị tài sản cho vay, tài sản thế chấp giảm gây rủi ro cho ngân hàng.
Lãi suất cho vay được xác định dựa trên dư nợ giảm dần của khoản vay, cùng với chu kỳ thay đổi lãi suất Việc khách hàng có bị phạt khi trả nợ trước hạn hay không sẽ được quy định rõ ràng trong các văn bản đã ký kết giữa người vay và ngân hàng, như hợp đồng tín dụng và khế ước nhận nợ.
Cho vay phi trả góp là hình thức cho vay mà người vay phải thanh toán toàn bộ khoản nợ khi đến hạn Phương thức này thường được áp dụng cho các khoản vay có chu kỳ quay vòng vốn nhanh, dễ thu hồi và thường liên quan đến các khoản vay có số tiền vừa và nhỏ.
Hệ thống chỉ tiêu chất lượng cho vay khách hàng cá nhân
* Hệ thống chỉ tiêu định lượng
- Chỉ tiêu tỷ lệ nợ quá hạn
Tỷ lệ nợ quá hạn là chỉ tiêu quan trọng nhất để đánh giá chất lượng cho vay của ngân hàng thương mại và sự lành mạnh của thể chế tài chính Chỉ tiêu này được tính bằng tỷ lệ phần trăm giữa nợ quá hạn của khách hàng cá nhân (KHCN) trên tổng dư nợ KHCN, phản ánh khả năng thu hồi nợ đúng hạn Khi tỷ lệ nợ quá hạn thấp, chất lượng cho vay được coi là cao; ngược lại, tỷ lệ cao có thể dẫn đến sự kiểm soát chặt chẽ từ Ngân hàng Nhà nước, yêu cầu tăng dự trữ bắt buộc và giảm khả năng thanh khoản, đe dọa đến sự tồn tại của ngân hàng.
- Chỉ tiêu tỷ lệ nợ xấu
Nhóm nợ xấu là nợ quá hạn mang lại nhiều rủi ro cao cho ngân hang.
Nợ xấu là khoản vay mà chủ nợ xác định không thể thu hồi, dẫn đến việc xóa sổ khỏi danh sách nợ phải thu Đối với ngân hàng, nợ xấu thường liên quan đến các khoản vay cho cá nhân không thể thu hồi do thua lỗ hoặc phá sản.
Tỷ lệ nợ xấu được tính bằng số nợ xấu chia cho số nợ quá hạn, cho thấy mỗi đồng dư nợ của khách hàng có bao nhiêu đồng là nợ xấu Nợ xấu mang lại rủi ro cao và khả năng thu hồi vốn khó khăn, khiến khoản vay trở thành thiệt hại cho ngân hàng Một ngân hàng có tỷ lệ nợ xấu cao chứng tỏ chất lượng cho vay kém, buộc ngân hàng phải xem xét lại toàn bộ hoạt động tín dụng để tránh những hậu quả nghiêm trọng.
Tỷ lệ nợ không có khả năng thu hồi, hay còn gọi là nợ nhóm 5, phản ánh mức độ rủi ro trong hoạt động cho vay của ngân hàng Tỷ lệ này được tính bằng số nợ không thu hồi được của khách hàng cá nhân (KHCN) so với tổng dư nợ KHCN Nó cho biết số tiền trong tổng dư nợ KHCN của ngân hàng có khả năng mất vốn Mặc dù ngân hàng luôn đặt mục tiêu không có nợ mất vốn, nhưng việc đạt được điều này là rất khó khăn do những rủi ro tiềm ẩn trong hoạt động cho vay Tỷ lệ này càng cao, chất lượng cho vay của ngân hàng càng giảm, đồng nghĩa với việc nguy cơ không thu hồi đủ nợ gốc và tổn thất cho ngân hàng ngày càng lớn.
- Chỉ tiêu tổng dư nợ cá nhân
Chỉ tiêu tổng dư nợ ngân hàng phản ánh khối lượng tiền mà ngân hàng cung cấp cho khách hàng cá nhân tại một thời điểm, bao gồm dư nợ cho vay ngắn hạn, trung hạn và dài hạn Tổng dư nợ cao cho thấy quy mô ngân hàng lớn, trong khi tổng dư nợ thấp chứng tỏ ngân hàng còn nhỏ và yếu kém, không có khả năng mở rộng khách hàng, khả năng tiếp thị hạn chế và trình độ cán bộ tín dụng còn thấp.
* Hệ thống chỉ tiêu định tính
Các chỉ tiêu định tính không thể lượng hóa được, bao gồm:
- Uy tín của ngân hàng
Trong môi trường cạnh tranh khốc liệt của nền kinh tế thị trường, các ngân hàng cần chấp nhận và tận dụng cơ hội để khẳng định vị thế của mình Uy tín của ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong sự tồn tại và phát triển, giúp thu hút khách hàng, tăng cường huy động vốn và mở rộng cho vay Khi ngân hàng có uy tín tốt, số lượng khách hàng chất lượng và tiềm năng sẽ gia tăng, từ đó hạn chế rủi ro tín dụng và tạo dấu hiệu khả quan cho sự phát triển bền vững.
30 lượng cho vay ở mỗi ngân hàng.
- Việc chấp hành pháp luật của ngân hàng
Khi thực hiện nghiệp vụ tín dụng, các ngân hàng thương mại (NHTM) cần tuân thủ nghiêm ngặt các điều kiện và nguyên tắc do nhà nước và Thống đốc Ngân hàng Nhà nước quy định Các nguyên tắc và điều kiện này có mối liên hệ chặt chẽ với nhau; vì vậy, việc xem nhẹ bất kỳ nguyên tắc nào có thể dẫn đến ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng cho vay.
- Tín dụng ngân hàng góp phần làm tăng trưởng , phát triển kinh tế và khả năng tạo việc làm cho nguồn nhân lực xã hội
Chất lượng cho vay được đánh giá là tốt khi nó cải thiện đời sống người dân, tạo ra việc làm, tăng thu nhập và nâng cao mức sống Sự ổn định tài chính và tiền tệ quốc gia cũng là một chỉ số quan trọng cho thấy hiệu quả của các khoản vay này.
- Thiện chí trong việc trả nợ của khách hàng
Chất lượng cho vay được cải thiện một phần nhờ vào thiện chí trả nợ của khách hàng Tuy nhiên, việc đánh giá thiện chí này không phải là điều đơn giản, vì nó là một chỉ tiêu định tính khó lượng hóa.
Các nguyên nhân rủi ro ảnh hưởng đến cho vay khách hàng cá nhân
Kinh doanh ngân hàng luôn tiềm ẩn rủi ro, vì vậy việc nhận diện nguyên nhân gây ra rủi ro tín dụng là rất quan trọng để ngân hàng có biện pháp phòng ngừa hiệu quả và giảm thiệt hại Có hai nhóm nguyên nhân cơ bản cần được xem xét để quản lý rủi ro tốt hơn.
- Rủi ro do môi trường kinh tế, xã hội, chính trị không ổn định
Quá trình tự do hóa tài chính và hội nhập tạo ra môi trường cạnh tranh khốc liệt, làm gia tăng nợ xấu khi các doanh nghiệp, đặc biệt là khách hàng của ngân hàng, đối mặt với nguy cơ thua lỗ Các ngân hàng thương mại cổ phần trong nước phải cạnh tranh với ngân hàng quốc tế, trong khi hệ thống quản lý yếu kém của họ cũng là một yếu tố rủi ro Hơn nữa, nền kinh tế thiếu quy hoạch và phân bổ đầu tư không hợp lý dẫn đến khủng hoảng thừa hoặc thiếu hụt trong một số ngành Các yếu tố như khủng hoảng kinh tế, lạm phát, mất cân bằng cán cân thanh toán quốc tế và biến động tỷ giá hối đoái cũng ảnh hưởng tiêu cực đến khách hàng doanh nghiệp.
- Rủi ro do môi truờng pháp lý không thuận lợi, quản lý lỏng lẻo
Kinh doanh ngân hàng là ngành chịu sự giám sát nghiêm ngặt của pháp luật, tạo ra cả cơ hội và thách thức cho các ngân hàng Việc rỡ bỏ hạn chế cho vay doanh nghiệp ngoài quốc doanh và sự nới lỏng trong quản lý pháp lý có thể dẫn đến cạnh tranh gay gắt hơn, đặc biệt khi cho phép thành lập ngân hàng nước ngoài Ngoài ra, sự thiếu chính xác trong dự đoán môi trường pháp lý có thể khiến ngân hàng đối mặt với rủi ro, như dự đoán sai khu vực kinh tế ưu tiên đầu tư, dẫn đến sai lầm trong chính sách huy động vốn và cho vay.
- Hệ thống thông tin không cân xứng còn bất cập
Trên thị trường tài chính, các giao dịch chủ yếu là hoạt động chuyển giao vốn giữa các bên Tuy nhiên, một thực tế tồn tại là một bên thường thiếu thông tin cần thiết về bên kia, dẫn đến việc đưa ra quyết định không chính xác Sự không cân xứng thông tin này gây ra những vấn đề nghiêm trọng, bao gồm sự lựa chọn đối nghịch, ảnh hưởng đến hiệu quả của các giao dịch.
32 trước khi cuộc giao dịch diễn ra và hệ thống rủi ro đạo đức sau khi cuộc giao dịch xảy ra.
Rủi ro đạo đức là vấn đề phát sinh từ thông tin không cân xứng sau khi giao dịch được thực hiện Tình huống này xảy ra khi người cho vay phải đối mặt với nguy cơ rằng người vay có thể thực hiện các hành động không đúng đắn, từ góc độ của người cho vay, dẫn đến khả năng hoàn trả khoản vay thấp hơn và gia tăng rủi ro cho người cho vay.
Ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc huy động vốn từ cá nhân và tổ chức xã hội để tăng cường nguồn vốn hoạt động Sự quyết định gửi tiền của các cá nhân và tổ chức phụ thuộc vào thông tin đầy đủ về ngân hàng, bao gồm nguồn vốn tự có và khả năng thanh toán Nếu thông tin không rõ ràng, sẽ xuất hiện sự nghi ngờ về khả năng thanh toán của ngân hàng, dẫn đến việc khó khăn trong huy động vốn Sự lựa chọn đối nghịch này không chỉ làm giảm khả năng huy động vốn mà còn ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động tín dụng của ngân hàng, có thể đặt ngân hàng vào tình trạng rủi ro, thậm chí nguy cơ đóng cửa hoặc vỡ nợ.
Thông tin không cân xứng đã gây ra sự lựa chọn đối nghịch và rủi ro đạo đức, khiến ngân hàng phải đối mặt với nguy cơ rủi ro cao.
- Sự điều khiển của "Bàn tay vô hình" - cơ chế thị trường
Trong nền kinh tế thị trường, dù có sự quản lý vĩ mô từ Nhà nước, mọi doanh nghiệp và hoạt động kinh tế đều chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ cơ chế thị trường Do đó, rủi ro trong kinh doanh là điều không thể tránh khỏi, bao gồm cả trong lĩnh vực kinh doanh tiền tệ.
Trong nền kinh tế thị trường, các chủ thể có sự liên kết và tác động lẫn nhau Rủi ro vỡ nợ của khách hàng trong một ngành không chỉ ảnh hưởng đến ngành đó mà còn lan rộng ra các ngành liên quan Đối với ngân hàng, các nguyên nhân dẫn đến việc khách hàng không thanh toán đúng hạn hoặc không trả được vốn vay cũng chính là những yếu tố gây ra rủi ro cho ngân hàng.
Các nguyên nhân gây rủi ro thuần tuý đối với ngân hàng bao gồm thiên tai như bão lụt, hạn hán, động đất, cùng với các hành động gian lận, ăn cắp và cướp giật, dẫn đến thiệt hại về tài sản Để phòng ngừa các rủi ro này, ngân hàng thường áp dụng các biện pháp như mua bảo hiểm và tăng cường bảo vệ trực tiếp.
Nhiều khách hàng vay vốn gặp khó khăn do thiếu năng lực pháp lý, sử dụng vốn sai mục đích, và không có thiện chí trả nợ, dẫn đến tình trạng kinh doanh thua lỗ và hàng hóa không tiêu thụ được Chủ doanh nghiệp thường thiếu khả năng điều hành và quản lý vốn không hợp lý, gây ra tình trạng thiếu thanh khoản Sự mất đoàn kết trong Hội đồng quản trị và ban điều hành cũng góp phần làm giảm khả năng tài chính để trả nợ ngân hàng Thêm vào đó, một số khách hàng cố ý không trả nợ, lừa đảo và chiếm đoạt vốn tín dụng qua các dự án ảo, tạo ra rủi ro lớn Do đó, cần nâng cao công tác thẩm định khách hàng để hạn chế những rủi ro này.
Ngoài những nguyên nhân từ phía người vay và môi trường khách quan gây ra rủi ro tín dụng, còn tồn tại những nguyên nhân chủ quan đến từ các ngân hàng.
Chính sách tín dụng không hợp lý, không phù hợp với thực trạng kinh tế và chính sách phát triển của Chính phủ dẫn đến nhiều vấn đề nghiêm trọng Khi ngân hàng quá chú trọng vào lợi nhuận và mở rộng cho vay mà bỏ qua an toàn kinh doanh, hoặc cho vay tập trung vào một đối tượng, khu vực hay ngành nghề cụ thể, họ sẽ thiếu linh hoạt trước biến động thị trường, từ đó gây tổn thất Một chính sách tín dụng thiếu đầy đủ và thống nhất tạo ra định hướng lệch lạc, dẫn đến việc cấp tín dụng không đúng đối tượng và tạo kẽ hở cho gian lận, cuối cùng không mang lại hiệu quả kinh tế và gia tăng rủi ro.
Nguyên nhân chính gây ra rủi ro tín dụng trong ngân hàng là do quy trình bảo đảm tín dụng và cho vay không được thực hiện đầy đủ Việc thẩm định yếu kém, cán bộ tín dụng thiếu kinh nghiệm và chỉ dựa vào giấy tờ, báo cáo mà không kiểm tra thực tế dẫn đến việc định giá tài sản không chính xác Hơn nữa, sự thiếu trách nhiệm trong công tác nghiệp vụ và kiểm tra, kiểm soát hời hợt cũng góp phần vào rủi ro này Đặc biệt, nếu không thực hiện đầy đủ các thủ tục pháp lý trong quy trình cho vay, sẽ gây ra rủi ro về tài sản đảm bảo và tính hợp pháp của giao dịch Ngân hàng cũng không giám sát tín dụng hiệu quả, quá tin tưởng vào tài sản đảm bảo mà lơ là công tác kiểm tra, đôn đốc và phòng ngừa rủi ro, dẫn đến khả năng phát sinh nợ quá hạn.
Cán bộ tín dụng có năng lực thấp, thiếu đào tạo và kinh nghiệm trong lĩnh vực tài trợ có thể dẫn đến rủi ro cho ngân hàng Thêm vào đó, vấn đề đạo đức kém của cán bộ thẩm định, như sự không trung thực và thiếu trách nhiệm, cũng có thể gây ra tình trạng cấu kết với người vay, từ đó chiếm đoạt vốn của ngân hàng.