Ngân hàng thương mại và các nghiệp vụ cơ bản của Ngân hàng thương mại
Ngân hàng thương mại (NHTM) là một loại hình doanh nghiệp đặc biệt kinh doanh trong lĩnh vực tiền tệ, tín dụng, ngân hàng.
Các ngân hàng thương mại (NHTM) hoạt động với sự đa dạng và phức tạp, thường xuyên thay đổi theo tình hình kinh tế Do sự khác biệt về tập quán và luật pháp ở từng quốc gia và vùng miền, khái niệm về NHTM không có sự thống nhất Tuy nhiên, có thể hiểu NHTM là tổ chức kinh doanh tiền tệ, thực hiện đồng thời ba nhiệm vụ cơ bản: nhận tiền gửi, cho vay và làm trung gian thanh toán cho khách hàng.
Theo luật các tổ chức tín dụng số 47/2010/QH12 ngày 16 tháng 06 năm
Ngân hàng, một tổ chức kinh doanh tiền tệ, hoạt động chủ yếu từ năm 2010 bằng cách nhận tiền gửi của khách hàng với trách nhiệm hoàn trả Họ sử dụng số tiền này để cho vay, thực hiện nghiệp vụ chiết khấu và làm phương tiện thanh toán, tất cả nhằm mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận.
1.1.2 Các nghiệp vụ cơ bản của ngân hàng thương mại
1.1.2.1 Nghiệp vụ tài sản nợ
Ngân hàng thực hiện nghiệp vụ tạo vốn, với đặc điểm khác biệt so với các doanh nghiệp khác, là vốn tự có của ngân hàng thường rất nhỏ bé so với tổng vốn kinh doanh của họ.
Ngân hàng thương mại cổ phần (NHTMCP) là loại hình ngân hàng mà vốn điều lệ được hình thành từ sự đóng góp của nhiều thành viên, bao gồm cả tổ chức và cá nhân.
Ngân hàng thương mại Quốc doanh là các ngân hàng mà vốn được hình thành do ngân sách Nhà nước cấp.
Ngân hàng liên doanh là loại hình ngân hàng được hình thành từ sự hợp tác giữa một tổ chức kinh tế trong nước và một hoặc nhiều tổ chức hoặc cá nhân nước ngoài, với mục tiêu huy động vốn và phát triển dịch vụ tài chính.
Ngân hàng nước ngoài là ngân hàng mà vốn hoàn toàn do các tổ chức hoặc cá nhân nước ngoài góp.
Huy động vốn là nghiệp vụ cơ bản và chủ yếu của ngân hàng thương mại, bên cạnh vốn điều lệ ban đầu và việc bổ sung vốn theo lộ trình.
Ngân hàng thường xuyên huy động tiền gửi từ cá nhân, doanh nghiệp và các tổ chức kinh tế tài chính, đồng thời phát hành kỳ phiếu và trái phiếu khi cần thiết Ngoài ra, ngân hàng còn có thể vay từ Ngân hàng Trung ương, các ngân hàng thương mại khác và các tổ chức tín dụng trong và ngoài nước Tuy nhiên, việc huy động này phải tuân theo sự quản lý của Nhà nước về mức huy động tối đa.
1.1.2.2 Các Nghiệp vụ tài sản có
Ngân hàng sử dụng vốn để đầu tư vào tài sản cố định, dành một phần cho dự trữ và thực hiện cho vay cùng các hình thức đầu tư khác Tuy nhiên, hoạt động kinh doanh vốn của ngân hàng phải tuân thủ quy định về tỷ lệ tối đa nguồn vốn sử dụng, đồng thời cần cân nhắc giữa việc đảm bảo an toàn hoạt động và tối ưu hóa lợi nhuận từ các khoản đầu tư.
Việc phân tích để xác định tỷ lệ hợp lý là rất quan trọng, đặc biệt đối với các ngân hàng thương mại cổ phần (NHTMCP), do phần lớn ngân hàng này có nguồn vốn hạn chế Do đó, việc sử dụng vốn một cách hiệu quả là cực kỳ cần thiết.
1.1.2.3 Các nghiệp vụ trung gian
Trong quá trình huy động và cho vay, các ngân hàng thương mại (NHTM) cần cung cấp nhiều dịch vụ thiết yếu cho khách hàng, bao gồm thanh toán, tư vấn, môi giới, định giá, tái lắp đặt, bảo hành và dịch vụ tủ sắt.
Ba nhóm nghiệp vụ này có mối quan hệ chặt chẽ, trong đó kết quả của mỗi nghiệp vụ không chỉ là hệ quả mà còn là tiền đề cho nghiệp vụ tiếp theo.
Phân tích tài chính của Ngân hàng thương mại
1.2.1 Sự cần thiết của phân tích tài chính trong Ngân hàng thương mại
Phân tích tài chính của ngân hàng thương mại (NHTM) là quá trình nghiên cứu các mối quan hệ nội bộ và ngoại vi liên quan đến hoạt động tài chính, với mục tiêu đánh giá mức độ hoàn thành các chỉ tiêu đã đề ra.
Tìm hiểu các nguyên nhân ảnh hưởng đến hoạt động ngân hàng, xác định xu hướng và phát hiện những khả năng tiềm tàng chưa được khai thác Từ đó, điều chỉnh lại mục tiêu và xây dựng các giải pháp tài chính tối ưu cho tương lai của ngân hàng.
Phân tích tài chính của ngân hàng là nhu cầu thiết yếu và đóng vai trò quan trọng trong quản lý ngân hàng.
Ngân hàng là một doanh nghiệp đặc thù hoạt động trong lĩnh vực tiền tệ và tín dụng, với mục tiêu chính là tối đa hóa lợi nhuận.
Ngân hàng hoạt động chủ yếu dựa vào vốn của khách hàng, với tỷ lệ vốn tự có rất thấp, điều này khiến niềm tin và mối quan hệ lâu dài giữa ngân hàng và khách hàng trở nên quan trọng Trong hoạt động hàng ngày, ngân hàng không chỉ cần đáp ứng nhu cầu thanh toán như các doanh nghiệp khác mà còn phải đảm bảo khả năng chi trả tiền gửi của khách hàng, bao gồm cả phần không xác định được kỳ hạn thanh toán trước.
Phân tích khả năng thanh khoản của ngân hàng là rất quan trọng vì hoạt động của ngân hàng liên quan đến nhiều lĩnh vực trong nền kinh tế Tình hình tài chính của ngân hàng ảnh hưởng mạnh mẽ đến nền kinh tế và tâm lý công chúng, do đó, ngân hàng luôn nhận được sự quan tâm chặt chẽ từ các cơ quan giám sát pháp luật.
Ngân hàng chủ yếu tập trung vào việc mua và bán quyền sử dụng có thời hạn một lượng vốn tiền tệ nhất định Họ không chỉ quan tâm đến việc giao dịch tiền tệ mà còn chú trọng đến các yếu tố khác liên quan đến quản lý và tối ưu hóa nguồn vốn.
Giá cả tín dụng, tức lãi suất cho vay và đi vay, là một yếu tố quan trọng trong hoạt động ngân hàng, bên cạnh việc thu hồi nợ và an toàn vốn Ngân hàng hoạt động dựa trên sự rủi ro của người khác, điều này tạo ra nhiều loại rủi ro khác nhau về tính đa dạng và mức độ thiệt hại Một số rủi ro có thể được ngân hàng chủ động phòng ngừa, trong khi một số khác chỉ có thể được kiểm soát trong giới hạn nhất định Để hạn chế rủi ro, ngân hàng cần thường xuyên cảnh giác, nghiên cứu, phân tích, đánh giá và dự báo tình hình, đồng thời thực hiện các biện pháp phòng ngừa hiệu quả Ngoài ra, ngân hàng cũng cần tự đánh giá khả năng chịu đựng rủi ro của mình.
Phân tích tài chính của ngân hàng là một yêu cầu thiết yếu, giúp nhà quản lý tìm kiếm cơ hội đầu tư sinh lời tối ưu trong khuôn khổ pháp luật Đồng thời, việc này cũng đáp ứng yêu cầu từ Ngân hàng Trung ương, nhằm kịp thời nhận diện khó khăn và ban hành chính sách ứng phó phù hợp, thực hiện chức năng quản lý Nhà nước đối với hệ thống ngân hàng thương mại.
Phân tích tài chính ngân hàng không chỉ giúp các tác nhân kinh tế bên ngoài hiểu rõ hơn về tình hình tài chính của ngân hàng, mà còn tạo dựng niềm tin bền vững giữa ngân hàng và khách hàng Đối tượng phân tích bao gồm kết cấu nguồn vốn, khả năng thanh toán, quá trình hoạt động và sử dụng vốn, cũng như mức sinh lời Tuy nhiên, các ngân hàng thương mại (NHTM) khác nhau lại hoạt động trong các môi trường kinh doanh và pháp lý đa dạng Mỗi quốc gia có hệ thống pháp lý và luật ngân hàng riêng, cùng với trình độ phát triển kinh tế và tâm lý công chúng đặc thù, đòi hỏi các phương pháp phân tích tài chính phải được điều chỉnh cho phù hợp.
1.2.2 Các nguyên tắc cần đảm bảo khi tiến hành phân tích tình hình tài chính của Ngân hàng thương mại
Trong việc xây dựng và áp dụng các phương pháp phân tích tình hình tài chính của ngân hàng thương mại, cần tuân thủ sáu nguyên tắc cơ bản sau đây để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả.
Thứ nhất: Phải nghiên cứu và xem xét các hiện trạng tài chính của ngân hàng trong trạng thái vận động và phát triển.
Tình hình tài chính của ngân hàng thương mại (NHTM) luôn biến động theo thời gian, do đó, để có được những đánh giá và kết luận chính xác, cần áp dụng các phương pháp phân tích kết hợp giữa yếu tố tĩnh và động.
Kết hợp việc phân tích tình hình tài chính ở những thời điểm quan trọng với sự biến động của tình hình tài chính trong các khoảng thời gian giữa những thời điểm đó là rất cần thiết Điều này giúp nắm bắt được xu hướng và các yếu tố ảnh hưởng đến tài chính, từ đó đưa ra những quyết định chiến lược hiệu quả hơn.
Cần xem xét sự thay đổi của tình hình tài chính qua các giai đoạn khác nhau để nhận diện rõ xu hướng biến động, từ đó đưa ra những nhận định chính xác.
Thứ hai: Khi nghiên cứu một hiện tượng nào đó phải xem xét trong mối liên hệ hữu cơ của các mặt, các yếu tố, các hiện tượng khác.
Các hiện tượng có mối quan hệ chặt chẽ và ảnh hưởng lẫn nhau Mỗi hiện tượng không chỉ bị tác động bởi nhiều yếu tố khác mà còn có khả năng tác động trở lại, với mức độ và ý nghĩa khác nhau Để đánh giá chính xác một hiện tượng, cần phải xác định nguyên nhân tác động, mức độ ảnh hưởng của từng nguyên nhân, cũng như hậu quả mà chúng gây ra Do đó, việc nghiên cứu hiện tượng trong mối liên hệ với các yếu tố và hiện tượng khác là rất quan trọng.
Thứ ba: Cần quán triệt nguyên tắc toàn diện trong quá trình phân tích.
Các nhân tố tác động đến việc hoàn thiện phân tích tài chính Ngân hàng thương mại 26
1.3.1.1 Người lãnh đạo ngân hàng Đối với người sử dụng kết quả phân tích tài chính: Trên cương vị là người ra quyết định của NH, nếu lãnh đạo NH nhận thức đầy đủ về tầm quan trọng của việc phân tích tài chính thì công tác phân tích tài chính sẽ được đánh giá và phát triển một cách đúng đắn Hoạt động phân tích tài chính chỉ có thể thực sự trở thành một công cụ hữu ích cho người quản lý nếu như bản thân các nhà quản lý hiểu rõ tính hữu dụng của nó và có đủ khả năng để sử dụng các kết quả phân tích trong quá trình ra các quyết định kinh doanh của mình.
1.3.1.2 Nhân tố con người Đây là nhân tố quan trọng quyết định đến hiệu quả cũng như chất lượng của công tác phân tích tài chính ngân hàng Ngân hàng nào cũng xác định được tầm quan trọng của công tác phân tích tài chính, nhưng nếu họ không có được nguồn nhân lực chất lượng thì đó chỉ là mong muốn và dừng lại ở kế hoạch phát triển công tác phân tích tài chính ngân hàng Cho nên, để triển khai được công tác phân tích tài chính ngân hàng, thì việc đầu tiên đó là phải có được nguồn nhân lực trình độ và năng lực Ngân hàng phải tuyển dụng được những con người có kinh nghiệm, có trình độ để họ có thể xây dựng và đưa ra hệ thống chỉ tiêu phân tích có hiệu quả cho hoạt động kinh doanh của ngân hàng.
Ngân hàng không chỉ tập trung vào việc tuyển dụng nhân viên có kinh nghiệm và năng lực, mà còn cần lập kế hoạch phát triển nguồn nhân lực để nâng cao trình độ chuyên môn và xây dựng một đội ngũ nhân sự chuyên nghiệp hơn.
Như vậy, để công tác phân tích được thực hiện hiệu quả thì nhân tố con người là yếu tố quyết định và phải đặc biệt quan tâm.
1.3.1.3 Hệ thống công nghệ thông tin Đây là yếu tố bổ trợ, hỗ trợ con người trong mọi công việc Vì thế, việc trang bị và hiện đại hoá hệ thống công nghệ của ngân hàng phải được quan tâm chú ý.
Phân tích tài chính ngân hàng là quá trình sử dụng các chỉ tiêu từ quá khứ đến hiện tại để đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng, xác định điểm mạnh và điểm yếu Để thực hiện phân tích này, báo cáo tài chính qua các năm là nguồn dữ liệu thiết yếu; việc có nhiều năm dữ liệu sẽ tăng cường hiệu quả của quá trình phân tích.
Khi phân tích tài chính, cần sử dụng các thông tư, văn bản và quyết định từ các cấp liên quan cũng như từ chính ngân hàng để tạo cơ sở so sánh cho các chỉ tiêu thực hiện.
Hệ thống văn bản pháp quy của Nhà nước đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hoặc kìm hãm hoạt động phân tích tài chính tại các ngân hàng thương mại (NHTM) Ví dụ, trước khi có quy định bắt buộc lập báo cáo thuyết minh tài chính, phân tích tài chính không được coi là bắt buộc Quy định về việc kiểm toán báo cáo tài chính của NHTM đã nâng cao độ chính xác của thông tin, từ đó cải thiện giá trị của kết quả phân tích tài chính cho người sử dụng.
Các chỉ tiêu trung bình chuẩn đóng vai trò quan trọng trong việc so sánh hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại (NHTM) Dựa vào các chỉ tiêu tham chiếu này, các NHTM có thể xác định mục tiêu phấn đấu và cải thiện tình hình tài chính của mình.
Hiện tại, Việt Nam chưa có các chỉ số tài chính trung bình của ngành để làm tiêu chí tham chiếu, điều này gây ra những khó khăn nhất định trong việc phân tích tài chính của các ngân hàng thương mại.
Môi trường kinh tế và xã hội tiến bộ, cùng với xu hướng mở, sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho việc thu thập và xử lý thông tin, từ đó thúc đẩy sự phát triển của hoạt động phân tích tài chính.
Kinh nghiệm phân tích tài chính của một số Ngân hàng thương mại trên thế giới và bài học rút ra cho việc hoàn thiện phân tích tài chính Ngân hàng thương mại Việt Nam 28
trên thế giới và bài học rút ra cho việc hoàn thiện phân tích tài chính
1.4.1.1 Phân tích hiệu quả theo mô hình Dupont
Mô hình Dupont được áp dụng để phân tích mối quan hệ, tác động đến nhau của hai hệ số cơ bản ROE, ROA.
Mối quan hệ giữa ROE và ROA được thể hiện qua phương trình:
ROE = Thu nhập sau thuế
ROE = Thu nhập sau thuế
Tổng tài sản X Tổng tài sản
Vốn chủ sở hữu = ROA x EM
Trong đó: EM = Tổng tài sản
Đòn bẩy tài chính cao cho thấy ngân hàng đang tích cực huy động vốn để tạo ra lợi nhuận cao Tuy nhiên, điều này cũng tiềm ẩn rủi ro, đặc biệt khi khách hàng đồng loạt rút tiền gửi, có thể dẫn đến khó khăn tài chính và nguy cơ phá sản cho ngân hàng.
Xuất phát từ công thức tính ROE, ta có:
Trong đó, ROA lại có thể phân tích thành:
ROA = Thu nhập sau thuế
Tổng DT hoạt động-Tổng CP hoạt động-Thuế TN
Tổng DT hoạt động Tổng CP hoạt động Thuế TN
Tổng tài sản - Tổng tài sản - Tổng tài sản
Suy ra: ROE = ROA x EM = (AU - ER - TAX) x EM
Công thức này chỉ ra rằng ROE và ROA có mối liên hệ chặt chẽ thông qua hệ số đòn bẩy tài chính, đồng thời sự biến động của ROE còn chịu ảnh hưởng từ tỷ lệ giữa tổng doanh thu hoạt động, tổng chi phí hoạt động và thuế thu nhập trên tổng tài sản.
Phân tích theo mô hình Dupont cho phép nhà phân tích khám phá sâu hơn các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng.
1.4.1.2 Hệ số RAROC (Risk adjusted return on capital)
RAROC, được phát triển bởi Bankers Trust vào cuối những năm 1970, là tỷ lệ giữa lợi nhuận sau khi điều chỉnh rủi ro trên vốn tự có Khác với ROE chỉ tính đến rủi ro tín dụng, RAROC còn xem xét các loại rủi ro khác như rủi ro thị trường, rủi ro tỷ giá và rủi ro lãi suất Công cụ này giúp đánh giá hiệu quả hoạt động của ngân hàng bằng cách lượng hóa các rủi ro tiềm ẩn.
1.4.1.3 Gía trị kinh tế bổ sung EVA (Economic value added)
EVA (Economic Value Added) là phương pháp xác định giá trị lợi nhuận thực được phát triển bởi công ty tư vấn Stern Stewart & Co vào cuối thập niên 80 Lợi nhuận thực được tính bằng tổng lợi nhuận hoạt động sau thuế trừ đi tổng chi phí vốn, bao gồm cả lãi vay và vốn từ cổ đông Điểm khác biệt giữa ROE và EVA là ROE không tính đến giá của vốn chủ sở hữu, trong khi EVA có tính đến yếu tố này Các ngân hàng thương mại với mức vốn chủ sở hữu cao sẽ có giá vốn chủ sở hữu tương ứng, dẫn đến lãi thực theo EVA thường thấp hơn.
1.4.1.4 Phân tích theo phương pháp CAMEL
Dựa trên kinh nghiệm hoạt động của hệ thống ngân hàng toàn cầu, cộng đồng ngân hàng và các chuyên gia tài chính đã phát triển quy trình công nghệ phân tích nhằm đánh giá mức độ lành mạnh và hiệu quả kinh doanh của ngân hàng Phương pháp này, được gọi là CAMEL, đã được nhiều quốc gia trên thế giới công nhận và áp dụng.
C (Capital): vốn của bản thân ngân hàng
A (Asset quality): chất lượng tài sản có
M (Management ability): năng lực quản lý
E (Earning): khả năng sinh lời
L (Liquidity): khả năng thanh toán
1.4.1.5 Phương pháp phân tích tài chính tại một số ngân hàng tại Singapore
Trong quá trình phân tích tài chính ngân hàng, một số ngân hàng thương mại tại Singapore đã thực hiện phân tích tình hình tài chính của từng chi nhánh trong hệ thống, từ đó xây dựng kế hoạch cụ thể cho mỗi chi nhánh Việc này không chỉ diễn ra ở cấp độ Hội sở mà còn đến từng chi nhánh, giúp nhà quản trị có cái nhìn chi tiết hơn về tình hình tài chính Tuy nhiên, để áp dụng hiệu quả, hệ thống ngân hàng cần phát triển mạnh mẽ và công nghệ phải tiên tiến.
1.4.2 Một số bài học rút ra cho việc hoàn thiện phân tích tài chính Ngân hàng thương mại Việt Nam
Dựa trên nhu cầu và khả năng thực tế của các ngân hàng thương mại (NHTM) Việt Nam, việc áp dụng một số chỉ tiêu và phương pháp phân tích tài chính từ các nước phát triển cần được chọn lọc phù hợp Hiện nay, các NHTM Việt Nam có thể áp dụng một số chỉ tiêu tài chính nhất định để nâng cao hiệu quả hoạt động.
- Thứ nhất: Bổ sung thêm các phương pháp phân tích mới.
Mô hình Dupont là công cụ hữu ích cho các NHTM Việt Nam trong việc phân tích chỉ tiêu ROE và ROA, giúp các nhà quản trị không chỉ nhìn nhận kết quả cuối cùng mà còn phân tích các nguyên nhân và yếu tố ảnh hưởng đến kết quả đó Việc áp dụng mô hình này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra các giải pháp cụ thể và chính xác nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động của ngân hàng.
- Thứ hai: Thêm các chỉ tiêu mới vào hệ thống chỉ tiêu đang sử dụng.
Chỉ tiêu RAROC và EVA chưa được áp dụng đầy đủ trong hoạt động của các ngân hàng thương mại Việt Nam do một số nguyên nhân Cụ thể, chỉ tiêu RAROC chưa tính toán chính xác rủi ro thị trường, dẫn đến giá trị định lượng có phần cao hơn thực tế Bên cạnh đó, việc đo lường các chỉ tiêu này cũng gặp khó khăn, và nhu cầu sử dụng của các ngân hàng vẫn chưa thực sự cấp thiết.
- Thứ ba: Có hệ số tham chiếu cho các chỉ tiêu.
Ví dụ: Theo thông lệ quốc tế, giới hạn tối thiểu của chỉ số ROE là 15%/năm và của chỉ số ROA là 1%/năm.
- Thứ tư: Áp dụng phương pháp phân tích tài chính của một số NHTM tại Singapore: đó là phân tích tình hình tài chính đến cấp độ chi nhánh.
Nghiên cứu phương pháp phân tích tài chính của một số ngân hàng thương mại quốc tế đã giúp rút ra những bài học quý giá cho việc cải thiện công tác phân tích tài chính tại các ngân hàng thương mại Việt Nam.
Kinh doanh ngân hàng là một lĩnh vực nhạy cảm với tín hiệu thị trường và tiềm ẩn nhiều rủi ro, đặc biệt sau khi Việt Nam gia nhập WTO và mở cửa thị trường tài chính Các ngân hàng thương mại Việt Nam không chỉ phải đối mặt với cơ hội đầu tư mà còn chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ thị trường tài chính toàn cầu Do đó, công tác phân tích tài chính ngày càng cần được hoàn thiện để đáp ứng tốt hơn nhu cầu thông tin của nhà quản trị Việc cải tiến phân tích tài chính phụ thuộc vào nhiều yếu tố như công nghệ và các chỉ tiêu phân tích, yêu cầu nhà phân tích phải kết hợp khoa học để cung cấp số liệu phân tích có ý nghĩa, hỗ trợ cho việc quản lý và xây dựng chiến lược kinh doanh hiệu quả.