1. Trang chủ
  2. » Giáo Dục - Đào Tạo

Phân tích vụ kiện chống bán phá giá đối với một số sản phẩm plastic và sản phẩm bằng plastic được làm từ các polymer từ propylen có xuất xứ từ cộng hòa nhân dân trung hoa, thái lan và malaysia

30 8 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Phân Tích Vụ Kiện Chống Bán Phá Giá Đối Với Một Số Sản Phẩm Plastic Và Sản Phẩm Bằng Plastic Được Làm Từ Các Polymer Từ Propylen Có Xuất Xứ Từ Cộng Hòa Nhân Dân Trung Hoa, Thái Lan Và Malaysia
Người hướng dẫn Lê Hải Hà
Trường học Trường Đại Học Thương Mại
Chuyên ngành Kinh Tế Và Kinh Doanh Quốc Tế
Thể loại bài thảo luận
Năm xuất bản 2021
Thành phố Hà Nội
Định dạng
Số trang 30
Dung lượng 3,16 MB

Cấu trúc

  • CHƯƠNG I: Cơ sở lý thuyết (0)
    • 1.1. Bán phá giá (5)
      • 1.1.1. Khái niệm về bán phá giá (5)
      • 1.1.2. Bản chất của bán phá giá (5)
      • 1.1.3. Phân loại (6)
      • 1.1.4. Tại sao việc bán phá giá xảy ra? (7)
      • 1.1.5. Tác động của bán phá giá (8)
    • 1.2. Chống bán phá giá (8)
      • 1.2.1. Tổng quan về chống bán phá giá (8)
        • 1.2.1.1 Lịch sử hình thành và phát triển của Luật chống bán phá giá (8)
        • 1.2.1.2 Các khái niệm về chống bán phá giá (9)
        • 1.2.1.3 Mục tiêu và bản chất của chống bán phá giá (10)
        • 1.2.1.4 Tác động của các biện pháp chống bán phá giá (10)
  • CHƯƠNG II: Phân tích chống bán phá giá đối với một số sản phẩm plastic và sản phẩm bằng plastic được làm từ các polymer từ propylene có xuất xứ từ Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa, Vương quốc Thái Lan và Ma-lai-xi-a (0)
    • 2.1. Thông tin vụ kiện (0)
    • 2.2. Nguyên nhân vụ kiện (0)
    • 2.3. Diễn biến vụ kiện (14)
    • 2.4. Quy trình điều tra chống bán phá giá theo WTO) (0)
    • 2.5. Bài học rút ra (21)
  • CHƯƠNG III: Phương hướng và giải pháp nâng cao hiệu quả sự tham gia của Việt (23)
    • 3.1. Thực tiễn và khó khăn của Việt Nam khi tham gia vào việc giải quyết tranh chấp tại (23)
    • 3.2. Những quan điểm và định hướng cơ bản nhằm nâng cao hiệu quả sự tham gia của Việt Nam vào việc giải quyết tranh chấp tại WTO về chống bán phá giá (23)
    • 3.3. Những giải pháp và đề xuất nhằm nâng cao hiệu quả sự tham gia của Việt Nam vào việc giải quyết tranh chấp tại WTO về chống bán phá giá (25)
      • 3.3.1. Nhóm giải pháp chung nhằm nâng cao hiệu quả sự tham gia của Việt Nam vào việc giải quyết tranh chấp tại WTO về chống bán phá giá (25)

Nội dung

Phân tích vụ kiện chống bán phá giá đối với một số sản phẩm plastic và sản phẩm bằng plastic được làm từ các polymer từ propylen có xuất xứ từ cộng hòa nhân dân trung hoa, thái lan và malaysia Phân tích vụ kiện chống bán phá giá đối với một số sản phẩm plastic và sản phẩm bằng plastic được làm từ các polymer từ propylen có xuất xứ từ cộng hòa nhân dân trung hoa, thái lan và malaysia

Cơ sở lý thuyết

Bán phá giá

1.1.1.Khái niệm về bán phá giá

Một sản phẩm được xem là bán phá giá khi giá xuất khẩu từ một quốc gia sang quốc gia khác thấp hơn mức giá của sản phẩm tương tự được tiêu thụ tại nước xuất khẩu, dựa trên các điều kiện thương mại thông thường.

Sản phẩm tương tự là những sản phẩm có các đặc tính giống hệt với sản phẩm đang được xem xét Nếu không có sản phẩm nào hoàn toàn giống, thì có thể coi những sản phẩm khác, mặc dù không giống ở mọi đặc điểm, nhưng vẫn có nhiều đặc điểm tương đồng với sản phẩm đó là sản phẩm tương tự.

Trong trường hợp không có sản phẩm tương tự được bán trong nước theo các điều kiện thương mại thông thường, hoặc khi việc bán trong nước không cho phép so sánh chính xác do điều kiện thị trường đặc biệt hoặc số lượng hàng hóa quá nhỏ, biên độ bán phá giá sẽ được xác định bằng cách so sánh với mức giá của sản phẩm tương tự xuất khẩu sang một nước thứ ba phù hợp, miễn là mức giá này mang tính đại diện Ngoài ra, biên độ cũng có thể được xác định thông qua so sánh với chi phí sản xuất tại nước xuất xứ, cộng với chi phí quản lý, chi phí bán hàng, các chi phí chung và lợi nhuận hợp lý.

Theo khái niệm này, việc áp dụng thuế chống bán phá giá đối với hàng xuất khẩu từ một quốc gia sang quốc gia khác có thể được xem xét nếu có dấu hiệu cho thấy hàng hóa đó được bán với giá thấp hơn giá trị thực tế, gây thiệt hại cho ngành sản xuất trong nước.

+ Giá xuất khẩu thấp hơn giá hàng hoá tương tự ở thị trường nước xuất khẩu

+ Giá xuất khẩu thấp hơn giá trị sản xuất.

+ Giá xuất khẩu sang nước tiến hành điều tra chống bán phá giá thấp hơn giá xuất khẩu hàng hoá đó sang thị trường nước khác.

1.1.2.Bản chất của bán phá giá

Hiện tượng bán phá giá đã xuất hiện từ lâu trong thương mại quốc tế và được coi là hành vi thương mại không lành mạnh Pháp luật của nhiều quốc gia xác định rằng một cá nhân hoặc tổ chức chỉ bị coi là bán phá giá khi có hai điều kiện: thực sự bán phá giá và có mục tiêu loại bỏ đối thủ cạnh tranh, gây thiệt hại cho ngành công nghiệp nội địa Những hành động bán hàng giảm giá hoặc thanh lý không nhằm loại bỏ đối thủ không được xem là bán phá giá.

Để xác định liệu một sản phẩm có bị bán phá giá hay không, cũng như đánh giá thiệt hại vật chất mà nó có thể gây ra cho ngành công nghiệp nội địa của nước nhập khẩu, cần xem xét mối quan hệ nhân quả giữa hàng hóa nhập khẩu bị bán phá giá và tổn hại vật chất thực tế hoặc tiềm ẩn.

Để xác định tổn hại một cách chính xác, cần dựa vào các bằng chứng xác thực và thực hiện điều tra khách quan, xem xét cả hai khía cạnh liên quan.

Khối lượng hàng hóa bán phá giá và tác động của chúng đến thị trường nội địa sản phẩm tương tự cần được xem xét kỹ lưỡng Cơ quan điều tra phải đánh giá xem liệu hàng nhập khẩu bán phá giá có gia tăng đáng kể hay không, và sự gia tăng này có thể là tuyệt đối hoặc tương đối so với sản xuất hoặc nhu cầu tiêu dùng trong nước.

Hậu quả của việc nhập khẩu hàng hóa giá rẻ đối với các nhà sản xuất trong nước cần được xem xét kỹ lưỡng Cơ quan điều tra phải xác định liệu giá bán của sản phẩm nhập khẩu có phải là bán phá giá, từ đó làm giảm đáng kể giá bán của các sản phẩm tương tự trong nước, gây áp lực lên giá cả hoặc ngăn cản sự tăng giá của sản phẩm nội địa hay không.

Để xác định sự đe dọa hoặc gây thiệt hại vật chất, cần tiến hành điều tra khách quan dựa trên chứng cứ thực tế, không dựa vào phỏng đoán hay suy diễn Cơ quan có thẩm quyền phải xem xét các nhân tố liên quan để quyết định liệu có tồn tại nguy cơ gây tổn hại vật chất hay không.

Tỷ lệ gia tăng hàng nhập khẩu bị coi là bán phá giá đang gia tăng đáng kể, cho thấy khả năng hàng nhập khẩu sẽ tiếp tục tăng mạnh trong thời gian tới.

Năng lực sản xuất của các nhà xuất khẩu đang ở mức cao hoặc có xu hướng tăng trưởng mạnh trong thời gian tới, điều này cho thấy khả năng hàng nhập khẩu sẽ gia tăng đáng kể.

Hàng nhập khẩu có thể ảnh hưởng đến giá cả thị trường trong nước, dẫn đến việc giảm hoặc kìm hãm giá cả nội địa Điều này có thể tạo ra sự gia tăng nhu cầu đối với hàng nhập khẩu, khi người tiêu dùng tìm kiếm các sản phẩm có giá cả cạnh tranh hơn.

Không có nhân tố nào trong số các yếu tố đã nêu có thể tự mình quyết định kết luận về việc sản phẩm có bị bán phá giá hay không Tuy nhiên, sự tổng hợp của tất cả các nhân tố này sẽ giúp xác định tình trạng bán phá giá của sản phẩm và từ đó tiến hành điều tra nếu phát hiện có hành vi bán phá giá.

Thông thường người ta chia bán phá giá làm 3 loại: bền vững, chớp nhoáng, không thường xuyên.

1.1.3.1 Bán phá giá bền vững

Bán phá giá bền vững, hay còn gọi là sự phân biệt giá cả thế giới, là chiến lược của các nhà độc quyền nội địa nhằm tối đa hóa lợi nhuận bằng cách bán sản phẩm với giá cao hơn ở thị trường trong nước do chi phí vận chuyển và hàng rào mậu dịch, trong khi lại bán với giá thấp hơn trên thị trường quốc tế để cạnh tranh với các nhà sản xuất nước ngoài Điều quan trọng là các nhà độc quyền nội địa cần tính toán tỷ lệ và giá cả giữa hàng hóa bán trong nước và hàng hóa xuất khẩu để đạt được lợi tức cao nhất.

Chống bán phá giá

1.2.1.Tổng quan về chống bán phá giá

1.2.1.1 Lịch sử hình thành và phát triển của Luật chống bán phá giá

Vào ngày 10 tháng 8 năm 1904, Canada đã thông qua các quy định đầu tiên về chống bán phá giá, được hình thành từ việc sửa đổi Đạo luật thuế hải quan năm 1897 Sau đó, New Zealand và Úc cũng lần lượt áp dụng các quy định chống bán phá giá vào năm 1905 và 1906.

Vấn đề chống bán phá giá đã được nghiên cứu từ năm 1922 bởi Hiệp hội các quốc gia, nhưng chỉ đến năm 1947, với sự ra đời của Hiệp định chung về thuế quan và thương mại (GATT), vấn đề này mới được quy định trong luật quốc tế thông qua Điều VI của hiệp định.

Kể từ khi Hiệp định GATT 1947 được ký kết, tỷ lệ thuế quan đã giảm dần, dẫn đến việc gia tăng sử dụng thuế chống bán phá giá Điều này cho thấy rằng Điều VI không còn đủ khả năng để quy định một cách đầy đủ các vấn đề liên quan đến việc áp dụng thuế chống bán phá giá.

Sau vòng đàm phán Uruguay, sự thành lập của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đã dẫn đến việc ký kết Hiệp định về thực thi Điều VI của Hiệp định chung về thuế quan và thương mại - GATT 1994, thường được biết đến với tên gọi "Hiệp định về Chống bán phá giá của WTO".

1.2.1.2.Các khái niệm về chống bán phá giá

Chống bán phá giá là hành động mà các quốc gia nhập khẩu thực hiện để áp dụng các biện pháp trừng phạt đối với việc xuất khẩu hàng hóa với giá thấp hơn giá trị thực tế.

+ Hàng nhập khẩu bị bán phá giá

+ Gây thiệt hại về vật chất cho ngành sản xuất trong nước;

+ Cuộc điều tra phá giá được tiến hành theo đúng thủ tục

-Thông thường các biện pháp chống bán phá giá bao gồm:

Thuế chống bán phá giá tạm thời có thể được áp dụng nếu điều tra chỉ ra rằng việc bán phá giá gây thiệt hại cho ngành sản xuất hàng hóa tương tự trong nước và có mối quan hệ nhân quả giữa chúng Mức thuế này không được vượt quá biên độ phá giá ban đầu.

Tối ưu hóa có thể được thực hiện thông qua việc đảm bảo bằng tiền mặt đặt cọc hoặc tiền bảo đảm, yêu cầu nộp một khoản tiền ký quỹ Khoản tiền này nhằm đảm bảo cho việc thu thuế chống bán phá giá có thể áp dụng đối với hàng hóa nhập khẩu.

- Tiền ký qũy bảo đảm sẽ được hoàn lại nếu quyết định cuối cùng đưa ra mức thuế chính thức thấp hơn mức thuế tạm thời.

Để bảo vệ sản xuất trong nước, cần áp dụng các biện pháp cam kết giá đối với hàng hóa xuất khẩu, nghĩa là điều chỉnh mức giá xuất khẩu Việc khuyến khích yêu cầu tăng giá thấp hơn mức biên độ bán phá giá là cần thiết, miễn là mức tăng đó đủ để loại bỏ tổn hại cho ngành sản xuất trong nước.

Hiệp định chống bán phá giá của WTO cho phép nhà xuất khẩu, sau khi kết luận điều tra về hành vi bán phá giá, có thể cam kết điều chỉnh giá nhằm không làm tổn hại đến ngành công nghiệp nội địa.

Nếu nước nhập khẩu chấp nhận cam kết, mức thuế chống bán phá giá sẽ không cần thiết, và điều tra sẽ dừng lại Tuy nhiên, nếu cam kết không được thực hiện hoặc bị vi phạm, cam kết sẽ bị hủy bỏ và cuộc điều tra chống bán phá giá sẽ tiếp tục như ban đầu.

Thuế chống bán phá giá chính thức sẽ được áp dụng nếu kết quả điều tra xác định có hành vi bán phá giá gây thiệt hại cho ngành sản xuất nội địa Mức thuế này có thể được tính dựa trên giá hàng hóa hoặc theo số lượng sản phẩm.

Mức thuế chống bán phá giá chính thức không vượt quá mức bán phá giá đã được xác định trong quyết định cuối cùng

Thời gian áp dụng thuế chống bán phá giá là 5 năm, trong đó các bên liên quan có thể yêu cầu xem xét lại quyết định thu thuế Mức thuế này có khả năng được điều chỉnh hoặc gia hạn thêm 5 năm nữa.

Thuế đối kháng là loại thuế đặc biệt mà một chính phủ có thể áp dụng khi có sự trợ cấp tài chính từ chính phủ nước ngoài cho ngành sản xuất, vận chuyển và xuất khẩu hàng hóa, gây tổn hại cho ngành sản xuất nội địa Hành động này nhằm bảo vệ nền kinh tế trong nước trước những thiệt hại do chính sách trợ cấp của các nước nhập khẩu, và thường được sử dụng trong bối cảnh chiến tranh thương mại.

Các biện pháp chống bán phá giá được áp dụng nhằm tái lập trật tự cạnh tranh theo nguyên tắc tự do thương mại, đồng thời bảo vệ các ngành sản xuất trong nước trước sự xâm nhập của hàng nhập khẩu Tuy nhiên, một số ý kiến cho rằng việc sử dụng biện pháp này để hạn chế hàng hóa nhập khẩu là không hợp lý.

1.2.1.3 Mục tiêu và bản chất của chống bán phá giá:

Bán phá giá thường bị xem là hành vi thương mại quốc tế không công bằng, dẫn đến việc nhiều chính phủ cảm thấy cần phải hành động để bảo vệ ngành công nghiệp trong nước Tuy nhiên, thực tế cho thấy việc chống bán phá giá không chỉ nhằm đảm bảo sự công bằng mà còn nhằm bảo vệ quyền lợi của một nhóm nhà sản xuất trong nước có sản phẩm cạnh tranh Hành động này trở thành công cụ mà một đối thủ cạnh tranh có thể sử dụng quyền lực Nhà nước để giành lợi thế trước các đối thủ khác.

Phân tích chống bán phá giá đối với một số sản phẩm plastic và sản phẩm bằng plastic được làm từ các polymer từ propylene có xuất xứ từ Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa, Vương quốc Thái Lan và Ma-lai-xi-a

Phương hướng và giải pháp nâng cao hiệu quả sự tham gia của Việt

Ngày đăng: 30/03/2022, 22:02

TỪ KHÓA LIÊN QUAN

TRÍCH ĐOẠN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w