CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN
Cơ sở lí luận
Thế giới hiện nay đang trải qua sự phát triển mạnh mẽ trong các hoạt động kinh tế - xã hội nhờ vào những tiến bộ của công nghệ thông tin Công nghệ này đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành nền kinh tế tri thức và xã hội thông tin Đảng và nhà nước luôn chú trọng thúc đẩy ứng dụng công nghệ thông tin trong công cuộc công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước Ngành giáo dục hiện đang tích cực áp dụng công nghệ thông tin để đổi mới phương pháp dạy học, mở ra nhiều cơ hội cho các hình thức dạy học như dạy học theo dự án và dạy học phát hiện vấn đề Sự đổi mới này không chỉ tập trung vào việc giúp học sinh dễ hiểu và ghi nhớ kiến thức, mà còn chú trọng phát triển năng lực sáng tạo và khả năng làm việc nhóm của học sinh.
Sự phát triển của công nghệ phần mềm, đặc biệt là phần mềm giáo dục, đã cung cấp nhiều công cụ hỗ trợ cho quá trình dạy học, giúp học sinh, kể cả những em học yếu, hoạt động hiệu quả hơn Việc sử dụng máy tính trong thiết kế giáo án làm cho giảng dạy trở nên sinh động và thu hút, đồng thời tạo cơ hội cho giáo viên đặt câu hỏi gợi mở, khuyến khích học sinh tham gia tích cực hơn Công nghệ thông tin đã nhanh chóng thay đổi cách sống, làm việc và tư duy của con người Mục tiêu cuối cùng của việc ứng dụng công nghệ trong giáo dục là nâng cao chất lượng học tập, tạo ra môi trường học tương tác, khuyến khích học sinh chủ động tìm kiếm tri thức và tự rèn luyện.
Việc ứng dụng công nghệ thông tin trong giảng dạy môn Ngữ văn thông qua phần mềm Powerpoint để thiết kế giáo án điện tử là phương pháp dễ tiếp cận và hiệu quả Tích hợp công nghệ thông tin không chỉ làm cho chương trình đào tạo trở nên hấp dẫn hơn mà còn đáp ứng yêu cầu đổi mới của ngành Giáo dục, phù hợp với xu thế dạy - học hiện đại của thế kỷ XXI Phương pháp này còn thúc đẩy sự tích hợp giữa ngữ và văn, đồng thời tạo cơ hội cho môn Ngữ văn kết hợp với các môn học khác trong nhà trường.
Cơ sở thực tiễn
Nhiều giáo viên vẫn còn e ngại trong việc ứng dụng công nghệ thông tin vào dạy học ngữ văn do lo ngại về tính hiệu quả Họ thường chỉ sử dụng công nghệ trong các tiết thao giảng hoặc chuyên đề một cách bất đắc dĩ Hầu hết giáo viên chưa chú trọng đến việc lựa chọn phần mềm phù hợp, cách sử dụng và mức độ ứng dụng công nghệ trong quá trình đổi mới phương pháp dạy - học.
Nhiều giáo viên đã lạm dụng phần mềm PowerPoint trong giờ dạy văn, gây phân tán sự chú ý của học sinh giữa nghe, nhìn và theo dõi các hiệu ứng, dẫn đến việc không truyền tải đầy đủ kiến thức quan trọng và làm giảm cảm xúc tự nhiên trong bài học Hơn nữa, không phải trường nào cũng trang bị đầy đủ phương tiện chiếu sáng, và trình độ tin học của giáo viên chưa đồng đều, trong khi việc soạn giáo án điện tử tốn nhiều thời gian, khiến phong trào giảng dạy bằng giáo án điện tử chưa phát triển mạnh mẽ.
Một số thầy cô giáo chưa thành thạo vi tính, tiếp cận với giáo án điện tử còn là vấn đề mới mẻ hoặc chưa thể tiếp xúc được.
Tình trạng học vẹt và học thụ động đang trở thành phổ biến trong môi trường giáo dục, khiến học sinh ngại học văn và thường tập trung vào các môn tự nhiên với hy vọng dễ kiếm việc làm hơn Trong lớp học, các em thường chỉ nghe giảng và ghi chép mà không thực sự tiếp thu kiến thức, chủ yếu dựa vào những gì thầy cô truyền đạt hoặc sách giải Đa số học sinh học văn chỉ để đối phó với kỳ thi, thiếu sự hứng thú và đam mê thực sự với môn học này.
Bộ môn Ngữ văn chủ yếu tập trung vào ngôn từ và ít sử dụng đồ dùng dạy học, dẫn đến việc đầu tư cho môn này khá hạn chế Mặc dù máy tính điện tử mang lại nhiều tiện ích, nhưng không thể hoàn toàn thay thế phương pháp dạy học truyền thống, đặc biệt trong môn Ngữ văn Đối với những bài học ngắn với ít kiến thức mới, phương pháp truyền thống giúp giáo viên dễ dàng ghi chép và củng cố nội dung bài học Việc kết hợp phấn trắng bảng đen cùng với thuyết giảng và bình giảng là cần thiết để tạo tâm thế tốt cho học sinh.
Giáo viên gặp khó khăn trong việc áp dụng công nghệ thông tin do hạn chế về kiến thức và kỹ năng, mặc dù có đam mê Phương pháp dạy học truyền thống vẫn còn phổ biến, gây cản trở cho sự đổi mới trong giảng dạy Việc áp dụng các phương pháp dạy học tương tác, dạy theo nhóm và tư duy sáng tạo vẫn còn mới mẻ và đòi hỏi giáo viên phải kết hợp linh hoạt các phương pháp để phát huy hiệu quả Do đó, mặc dù công nghệ thông tin đã được tích hợp vào giảng dạy, nhưng vẫn chưa đạt được hiệu quả tích cực như mong đợi.
Trong quá trình giảng dạy bộ môn ngữ văn, người viết đã gặp nhiều thuận lợi khi ứng dụng công nghệ thông tin, mặc dù vẫn tồn tại những khó khăn chủ quan và khách quan Việc tích hợp công nghệ vào dạy - học đã mang lại những lợi ích thiết thực cho quá trình giáo dục tại đơn vị.
Ngay từ đầu năm học 2021 - 2022, Ban Giám hiệu nhà trường đã thực hiện đầy đủ các văn bản pháp quy của Đảng, nhà nước và ngành giáo dục liên quan đến việc đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin Mục tiêu là đổi mới phương pháp dạy và học, đồng thời triển khai đồng bộ các định hướng ứng dụng công nghệ thông tin trong từng lớp học.
6 được đầu tư một máy chiếu kết nối mạng
Phong trào ứng dụng công nghệ thông tin trong giáo dục đang phát triển mạnh mẽ, với nhiều giáo viên tích cực soạn thảo giáo án điện tử để trình chiếu trong các tiết thao giảng Điều này không chỉ nâng cao chất lượng giảng dạy mà còn tạo điều kiện cho việc báo cáo chuyên đề ở các cấp học.
Qua các tiết dạy trên Powerpoint, người viết nhận thấy sự chuyển biến rõ nét ở học sinh về mức độ tập trung và hứng thú Các em tham gia tích cực hơn, làm cho giờ học trở nên sinh động và sôi nổi, từ đó tạo động lực mạnh mẽ thúc đẩy quá trình tự học và sáng tạo của giáo viên.
Bắt nguồn từ thực tế giáo dục hiện nay và được sự hỗ trợ tận tình từ nhà trường cùng tổ chuyên môn, tác giả đã quyết định áp dụng công nghệ thông tin vào giảng dạy môn Ngữ văn bắt đầu từ năm học 2021-2022, đặc biệt là đối với học sinh lớp.
6 đến nay và bước đầu đạt được một số kết quả nhất định.
CÁC BƯỚC THỰC HIỆN
Xây dựng thư viện tư liệu
Để nâng cao hiệu quả giảng dạy môn Ngữ văn, việc xây dựng kho tư liệu là vô cùng cần thiết Hiện tại, tài liệu trực quan và tranh ảnh minh họa trong sách giáo khoa còn hạn chế, khiến giáo viên cần chủ động phát triển thư viện tư liệu riêng để phục vụ tốt hơn cho công tác giảng dạy.
Trước đây, giáo viên thường xây dựng kho tư liệu bằng cách đọc và tham khảo tài liệu, sách báo, sau đó ghi chép những thông tin quan trọng vào sổ tích lũy chuyên môn.
Hiện nay, việc ứng dụng công nghệ thông tin (CNTT) đã giúp giáo viên dễ dàng xây dựng thư viện tư liệu phong phú và khoa học hơn, tiết kiệm thời gian đáng kể Giáo viên có thể khai thác tư liệu từ nhiều nguồn khác nhau để phục vụ cho việc giảng dạy hiệu quả.
+ Khai thác thông tin, tranh, ảnh, tư liệu bài giảng từ mạng Internet
+ Khai thác tranh ảnh từ sách, tài liệu, báo chí, tạp chí
Trong quá trình nghiên cứu tài liệu, nếu gặp tranh ảnh quan trọng, bạn có thể sử dụng máy Scan để quét và lưu trữ vào USB Cuối cùng, hãy cập nhật những hình ảnh này vào kho tư liệu cá nhân để hỗ trợ hiệu quả cho quá trình giảng dạy.
+ Khai thác từ băng hình, phim video, các phần mềm, tranh ảnh, bản đồ, hình vẽ thông qua chức năng cung cấp thông tin của máy tính.
Khai thác các đoạn phim liên quan đến tác giả và tác phẩm văn học chuyển thể thành phim, bài hát hoặc khúc ngâm là một phương pháp hiệu quả trong giảng dạy Để thực hiện, cần mở các băng hình và đĩa CD-Rom, lựa chọn những đoạn phim phù hợp làm tư liệu giảng dạy Sau đó, sử dụng phần mềm cắt các đoạn phim và lưu trữ thành các file dữ liệu trong thư viện tư liệu, nhằm phục vụ cho quá trình giảng dạy hiệu quả hơn.
Giáo viên nên xây dựng một thư viện tư liệu phong phú và đa dạng từ các nguồn khai thác để phục vụ cho công tác giảng dạy Để thuận tiện trong việc tìm kiếm và sử dụng, các tài liệu cần được lưu trữ thành từng file dữ liệu riêng biệt.
Xây dựng bài giảng điện tử
2.1.Các phần mềm thiết kế bài giảng điện tử thường được sử dụng trong dạy học Ngữ văn
Phần mềm PowerPoint là công cụ phổ biến nhất được giáo viên Ngữ văn sử dụng hiện nay nhờ vào tính đơn giản và dễ dàng thiết kế trình chiếu Mỗi slide trong PowerPoint không chỉ là một phần riêng lẻ mà còn là một hệ thống con trong tổng thể nội dung bài học Giáo viên có thể sử dụng hiệu ứng và tích hợp các tư liệu như phim, ảnh, nhạc và bài đọc để làm cho bài giảng trở nên sinh động và hấp dẫn hơn.
Violet là một trang web thiết kế bài giảng điện tử thân thiện với người dùng, cung cấp giao diện dễ sử dụng và hoàn toàn bằng tiếng Việt, rất tiện lợi cho giáo viên Trang web này tích hợp nhiều công cụ soạn thảo giúp giáo viên nhanh chóng tạo ra bài giảng, cùng với các mẫu bài tập chuẩn thường gặp trong sách giáo khoa như bài tập trắc nghiệm, ô chữ, và kéo thả Ngoài ra, Violet còn hỗ trợ nhiều module cho từng môn học, giúp giáo viên xây dựng bài giảng chuyên nghiệp Sau khi hoàn thiện, người dùng có thể xuất bài giảng thành sản phẩm độc lập, dễ dàng sao chép vào đĩa mềm, USB hoặc đĩa CD để sử dụng trên các máy tính khác mà không cần cài đặt chương trình Violet.
2.2 Quy trình thiết kế một bài giảng điện tử.
Thiết kế bài giảng điện tử cần tuân thủ quy tắc và quy trình nhất định, tương tự như soạn giáo án truyền thống Quá trình soạn giảng có thể được thực hiện qua các bước cụ thể để đảm bảo tính hiệu quả và chất lượng.
- Xác định rõ mục tiêu bài dạy.
- Xác định kiến thức cơ bản, nội dung trọng tâm.
- Lựa chọn tư liệu, tranh ảnh, phim … và những thông tin cần thiết phục vụ bài dạy.
- Lựa chọn phầm mềm soạn giảng, lựa chọn cách trình bày, các hiệu ứng phù hợp … xây dựng tiến trình dạy học thông qua các hoạt động.
- Chạy thử, sửa chữa và hoàn thiện bài giảng.
2.3 Cách thiết kế giáo án điện tử trên phần mềm Powerpoint
* Việc thiết kế giáo án điện tử được chuẩn bị như sau:
Bước 1: Công việc thứ nhất:
Giáo viên cần soạn giáo án W theo mẫu quy định của tổ chuyên môn và thống nhất với phòng Giáo dục để thực hiện giảng dạy hiệu quả trên lớp.
Ví dụ cụ thể: Giáo án dạy bài “Bức tranh của em gái tôi” Ngữ văn 6
TIẾT 23, 24: VĂN BẢN 3: BỨC TRANH CỦA EM GÁI TÔI
- Ngôi thứ nhất trong văn bản truyện
- Đặc điểm nhân vật thể hiện qua hình dáng, cử chỉ, hành động, ngôn ngữ, suy nghĩ…
- Xác định được ngôi kể trong văn bản “Bức tranh của em gái tôi”.
Để nhận biết các chi tiết miêu tả hình dáng, cử chỉ, lời nói và suy nghĩ của nhân vật Kiều Phương và người anh trai, chúng ta cần phân tích kỹ lưỡng từng đặc điểm Những mô tả này giúp hình dung rõ nét tính cách và tâm trạng của từng nhân vật, từ đó hiểu sâu hơn về mối quan hệ và động cơ của họ trong câu chuyện.
- Nhận ra được bài học về cách ứng xử trước thành công của người khác và ứng xử trước lỗi lầm của người khác
- Nhân ái, yêu gia đình, vị tha trước lỗi lầm của người khác
II THIẾT BỊ DẠY HỌC VÀ HỌC LIỆU
- Giáo án( cả W và Powerpoint ), máy tính, máy chiếu.
- Phiếu bài tập, trả lời câu hỏi;
- Các phương tiện kỹ thuật, tranh ảnh liên quan đến chủ đề bài học;
- Bảng phân công nhiệm vụ cho học sinh hoạt động trên lớp;
- Bảng giao nhiệm vụ học tập cho học sinh ở nhà.
2 Chuẩn bị của HS: SGK, SBT Ngữ văn 6 tập một, soạn bài theo hệ thống câu hỏi hướng dẫn học bài, vở ghi, v.v…
III TIẾN TRÌNH DẠY HỌC
Tiết Ngày dạy Sĩ số Ghi chú
Hoạt động 1: Khởi động nhằm tạo hứng thú cho học sinh, khuyến khích các em sẵn sàng thực hiện nhiệm vụ học tập và củng cố kiến thức bài học Giáo viên sẽ đặt ra những câu hỏi gợi mở để kích thích tư duy của học sinh Sản phẩm cuối cùng là sự cải thiện trong nhận thức và thái độ học tập của các em Tổ chức thực hiện hoạt động này một cách hiệu quả sẽ góp phần nâng cao chất lượng giáo dục.
Trong gia đình, khi có thành tích học tập hoặc niềm vui mới, mọi người thường bộc lộ tình cảm bằng cách chúc mừng, khuyến khích và thể hiện sự tự hào về thành tích của nhau Những biểu hiện này không chỉ tạo ra không khí ấm áp mà còn khuyến khích các thành viên trong gia đình phấn đấu hơn nữa trong học tập và cuộc sống.
Trước những thành công, niềm vui của người khác (người thân, bạn bè) em sẽ có tình cảm như thế nào và ứng xử ra sao?
- HS tiếp nhận nhiệm vụ, nghe và chia sẻ
Trong một gia đình, có thể tồn tại nhiều thế hệ như ông bà, bố mẹ và con cái Những người con thường là những người cùng thế hệ, có sự gần gũi trong suy nghĩ và cảm nhận về thế giới Họ có thể là anh trai, chị gái, em gái hoặc em trai Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ khám phá tình cảm yêu thương giữa hai anh em trong tác phẩm "Bức tranh của em gái tôi".
Hoạt động 2: Hình thành kiến thức mới tập trung vào việc đọc và tìm hiểu chung về tác giả, tác phẩm và bố cục Mục tiêu của hoạt động là giúp học sinh nắm bắt thông tin cần thiết Nội dung yêu cầu học sinh sử dụng sách giáo khoa để chắt lọc kiến thức và trả lời các câu hỏi Sản phẩm học tập sẽ là sự tiếp thu kiến thức và các câu trả lời của học sinh Tổ chức thực hiện hoạt động này sẽ đảm bảo hiệu quả trong quá trình học tập.
HĐ của GV và HS Dự kiến sản phẩm
*Bước 1: Chuyển giao nhiệm vụ:
Hãy đọc chú thích (1) SGK trang 48 và
1 Tác giả: Tạ Duy Anh, tên khai sinh là
Tạ Việt Đãng, sinh năm 1959, quê ở Hà giới thiệu những hiểu biết của em về nhà văn Tạ Duy Anh? Em kể tên truyện của tác giả?
* Bước 2 HS thực hiện nhiệm vụ.
- Đọc thông tin về tác giả, trả lời
*Bước 3 Báo cáo kết quả
- HS trả lười, Hs khác nhận xét
* Bước 4 Đánh giá kết quả.
GV mở rộng thêm về tác giả:
NV2: Tác phẩm Đọc VB
*Bước 1 Chuyển giao nhiệm vụ:
GV hướng dẫn HS đọc VB:
Khi đọc, cần phân biệt rõ giữa lời người kể chuyện và lời của nhân vật Hãy chú ý đến từ ngữ miêu tả tâm trạng và xúc cảm của nhân vật chính, đặc biệt là trong những khoảnh khắc quan trọng khi anh đứng trước bức tranh của em gái.
* Bước 2 HS thực hiện nhiệm vụ.
HS đọc VB – Giải thích một vài từ khó: thiên tài, bại lộ, thẩm định
*Bước 3 Báo cáo kết quả
GV nhận xét, hỗ trợ HS cách đọc
* Bước 4 Đánh giá kết quả.
- Gv chuẩn xác và chốt
*Bước 1 Chuyển giao nhiệm vụ:
GV chia lớp thành 6 nhóm.
Nhóm 1,2 thực hiện câu 1, nhóm 3,4 câu
-GV hướng dẫn HS tìm hiểu chung về tác phẩm:
- Xuất xứ của tác phẩm?
Trong truyện ngắn "Bức tranh của em gái tôi", người kể chuyện là nhân vật chính, xuất hiện ở ngôi thứ nhất Việc chọn ngôi kể thứ nhất không chỉ giúp người đọc dễ dàng cảm nhận được cảm xúc và suy nghĩ của nhân vật mà còn tạo ra sự gần gũi, chân thực hơn với câu chuyện Điều này làm tăng tính chân thật và sâu sắc cho những trải nghiệm mà nhân vật chia sẻ, từ đó thu hút sự chú ý của độc giả hơn.
Câu 2: Truyện có những nhân vật nào Ai là nhân vật chính? Hãy tóm tắt truyện?
Câu 3: VB có thể chia thành mấy phần,
- Là nhà văn trẻ trong thời kì đổi mới, có nhiều sáng tác viết cho thiếu nhi như:
Quả trứng vàng, Vó ngựa trở về, Bức tranh của em gái tôi
- Truyện viết cho thiếu nhi của ông trong sáng, đậm chất thơ, giàu ý nghĩa nhân văn.
2 Tác phẩm: a Đọc, chú thích b Tìm hiểu chung
*Xuất xứ: “Bức tranh của em gái tôi” là truyện ngắn đoạt giải Nhì trong cuộc thi viết “Tương lai vẫy gọi” của báo Thiếu niên tiền phong 1998.
- Người kể chuyện là ngời anh trai
- Người kể chuyện xuất hiện ở ngôi thứ nêu sự việc chính của mỗi phần
* Bước 2 HS thực hiện nhiệm vụ.
GV hướng dẫn HS thực hiện lần lượt từng yêu cầu về xuất xớ, người kể chuyện, tóm tắt, bố cục VB.
*Bước 3 Báo cáo kết quả
-HS Lần lượt đại diện từng nhóm trình bày sản phẩm Nhóm khác nghe, bổ sung
GV nhận xét mức độ đạt được về kiến thức, kĩ năng của từng câu trả lời, về thái độ làm việc khi thảo luận của HS
* Bước 4 Đánh giá kết quả.
- GV chốt kiến thức nhất, xưng tôi
- Sử dụng ngôi kể thứ nhất có thể khai thác được chiều sâu tâm kí bới nhân vật tham gia vào tiến trình truyện kể.
Kiều Phương, cô gái thích khám phá và thường làm bẩn mặt mình, có đam mê vẽ tranh và thường bí mật pha màu để sáng tác Khi tài năng hội họa của cô bé được phát hiện, người anh trai trở nên ghen tị và xa lánh em Tuy nhiên, sau khi Kiều Phương giành giải nhất tại trại thi vẽ tranh quốc tế với tác phẩm "anh trai tôi", người anh mới nhận ra tấm lòng nhân hậu của em và cảm thấy hối lỗi về hành động của mình.
- Phần 1 (từ đầu đến “phát huy tài năng”): Tài năng của em gái được mọi người phát hiện.
- Phần 2 (tiếp đó đến “anh cùng đi nhận giả”): Lòng ghen tị và mặc cảm của người anh.
- Phần 3 (còn lại): Tâm trạng, cảm xúc của người anh khi đứng trước bức tranh của em gái.
II: Đọc hiểu văn bản
1 Nhân vật người em gái a Mục tiêu: -Giúp HS hiểu được diễn biến tâm lí của người anh được thể hiện qua thái độ, cảm xúc, tâm trạng nhân vật ở thời điểm trước và khi xem bức tranh em gái vẽ mình.
Nhận diện các yếu tố miêu tả tâm lý, lời nói và hành động của nhân vật là điều quan trọng trong việc phân tích văn học Cách kể chuyện giản dị và trong sáng của nhà văn B không chỉ thu hút người đọc mà còn giúp họ dễ dàng cảm nhận được tâm trạng và động cơ của nhân vật.
-Gv sử dụng kĩ thuật mảnh ghép, HS thảo luận.
-HS làm việc, nhóm để thực hiện nhiệm vụ. c Sản phẩm: Câu trả lời của cá nhân d Tổ chức thực hiện hoạt động.
HĐ của Gv và HS Dự kiến sản phẩm
*Bước 1 Chuyển giao nhiệm vụ
TỔ CHỨC HĐ NHÓM: Chia lớp
1 Nhân vật người em gái.
* Ngoại hình, tính cách. làm 6 nhóm, yêu cầu HS đánh số thành viên nhóm
-Giao nhiệm vụ cho các nhóm
? Tìm chi tiết miêu tả về ngoại hình, tính cách của Kiều Phương?
? Qua đó em hiểu gì về tính tình của Kiều Phương?
? Sở thích của Kiều Phương?
Tìm chi tiết nói về sở thích đó của nhân vật? Điều đó giúp em hiểu thêm gì về nhân vật người em?
? Tìm những chi tiết thể hiện cách cư xử của Kiều Phương dành cho mọi người và cho anh trai?
? Bức tranh Kiều Phương vẽ anh trai đã bộc lộ điều gì?
? Em có nhận xét gì về Kiều
-Tạo nhóm mới và giao nhiệm vụ mới
+Chia sẻ kết quả thảo luận ở vòng chuyên sâu.
- Các nhóm tiếp tục thảo luận câu hỏi:
Khái quát nét đặc sắc về nghệ thuật miêu tả nv của tác giả? Em thích đặc điểm nào nhất của nhân vật? Vì sao?
*Bước 2: Thực hiện nhiệm vụ
- HS thực hiện theo yêu cầu
* Bước 3: Báo cáo kết quả
-Yêu cầu đại diện nhóm đứng lên báo cáo trình bày
-Hướng dẫn HS trình bày (nếu cần).
-Đại diện 1 nhóm đứng lên trình bày.
-Các nhóm khác theo dõi, quan sát, nhận xét bổ sung (nếu cần) cho
- Anh đặt cho biệt hiệu là Mèo bởi vì khuôn mặt luôn bị chính nó bôi bẩn.
- Dùng tên Mèo để xưng hô với bạn thật vui vẻ
- Hay lục lọi các đồ vật
-> Hồn nhiên vô tư trong sáng, dễ thương.
* Sở thích: Yêu thích vẽ.
- Em tự chế thuốc vẽ bằng những vật liệu có sẵn trong nhà từ các xoong nồi, bí mật vẽ tranh.
Trong bức tranh, mọi vật dụng trong nhà đều được thể hiện một cách sinh động; ngay cả chiếc bát cám lợn sứt mẻ cũng trở nên đáng yêu Hình ảnh con mèo vằn được phác họa lớn hơn cả con hổ, nhưng lại mang nét mặt rất dễ mến, tạo cảm giác gần gũi và thân thiện.
=> Là cô bé chăm chỉ, say mê nghệ thuật, có năng khiếu hội họa, đáng khâm phục.
*Tình cảm dành cho gia đình, mọi người:
- Vui vẻ chấp nhận biệt hiệu “Mèo” anh tặng.
- Dễ thân với bé Quỳnh, chú Tiến Lê ( họa sĩ)
- Bị anh mắng vô cớ cũng không khóc hay cãi lại.
- Đi thi vẽ tranh - vẽ về anh trai với tất cả tình yêu thương anh.
- Được giải, hồ hởi ôm cổ anh chia vui.
-> Bức tranh đạt giải đã thể hiện tài năng hội họa vượt trội và tấm lòng nhân hậu, yêu thương anh của Kiều Phương.
-> Vui vẻ, cởi mở, nhân hậu.
* Kiều Phương là cô bé hồn nhiên vô tư,đáng yêu, có tài năng hội họa, có tấm lòng trong sáng, khoan dung, độ lượng nhóm bạn.
* Bước 4 Đánh giá kết quả.
- Chốt lại kiến thức, chuyển dẫn phần 2
2 Nhân vật người anh a Mục tiêu:
Yêu cầu chung cho việc chuẩn bị giáo án điện tử bằng các Slide
+ Vận dụng công nghệ thông tin phải đúng lúc, đúng chỗ, bảo đảm đặc trưng bộ môn nhằm tạo hiệu quả cao cho giờ học.
Giáo án điện tử không thể thay thế giáo án truyền thống, mà chỉ đóng vai trò là công cụ hỗ trợ giáo viên trong việc áp dụng các phương pháp dạy học đổi mới Nó giúp cải thiện các bước trong quá trình giảng dạy, mang lại hiệu quả cao hơn trong việc truyền đạt kiến thức.
Giáo án điện tử giúp giáo viên tiết kiệm thời gian ghi bảng và thể hiện đồ dùng dạy học hiệu quả Nó thay thế hệ thống bảng phụ cồng kềnh, cho phép giáo viên trình chiếu tư liệu dạy học một cách sinh động, minh hoạ cho bài học một cách trực quan hơn.
+ Không quá lạm dụng công nghệ thông tin vào giờ dạy mà làm mất chấtVăn thật sự của một giờ Ngữ văn.
* Yêu cầu với việc thiết kế các Slide:
Nền Slide nên sử dụng màu sáng nhạt, tránh màu sắc quá tương phản với các đối tượng trình bày Màu nền trắng kết hợp với chữ đen hoặc xanh đậm là lựa chọn tốt, trong khi các đề mục lớn có thể sử dụng chữ đỏ để thu hút sự chú ý của học sinh Nếu chọn nền xanh thẫm, cần sử dụng chữ màu trắng để đảm bảo rõ ràng khi trình chiếu qua máy Projector.
Khi thiết kế slide, nên chọn một loại font chữ phổ biến và chân phương, kết hợp sử dụng chữ đậm, nghiêng, hoa và chữ thường một cách hợp lý Cỡ chữ tối thiểu nên từ 24 trở lên, đồng thời chỉ nên sử dụng tối đa ba màu chữ để làm nổi bật các nội dung trọng tâm Ngoài ra, cần đảm bảo sự thống nhất trong việc sử dụng background (khung, nền) cho toàn bộ các slide.
Việc khai thác và sử dụng tiện ích PowerPoint trong giảng dạy Ngữ văn mang lại nhiều lợi ích, nhưng cần phải phù hợp với nội dung bài học và tránh lạm dụng Cần hạn chế việc sử dụng các hiệu ứng hoạt hình quá sinh động hay âm thanh lạ, chỉ nhằm thu hút sự chú ý của học sinh mà không có giá trị giáo dục, vì điều này có thể làm mất đi tính nghiêm túc của bài giảng.
Một số ưu, nhược điểm khi giảng dạy bằng giáo án điện tử
Trong phần khái quát một giai đoạn văn học, việc sử dụng công nghệ thông tin để sơ đồ hóa nội dung kiến thức là rất hữu ích Điều này giúp tóm tắt các đặc điểm chính của giai đoạn văn học, minh họa tiến trình phát triển của nó, cũng như giới thiệu các tác giả và tác phẩm thông qua hình ảnh và đoạn băng hình.
- Phần khái quát một tác giả: giới thiệu chân dung, gia đình, quê hương, minh họa bằng việc tóm tắt, ngâm, tranh, phim minh họa tác phẩm tiêu biểu…
- Phần Đọc – hiểu văn bản:
Việc sử dụng hình ảnh tư liệu về tác giả và tác phẩm giúp tiết kiệm không gian và tạo sự sinh động cho giờ học Giáo viên có thể ngâm, đọc, tóm tắt tác phẩm, hoặc cho học sinh nghe nhạc phẩm liên quan và xem các đoạn chuyển thể thành phim Ứng dụng công nghệ thông tin giúp hệ thống hóa nhân vật và tóm tắt cốt truyện, đồng thời minh họa nội dung qua hình ảnh và ghi âm, từ đó làm cho bài học trở nên thú vị và hấp dẫn hơn.
+ Với các văn bản ngắn, các Slide có thể dùng để chép nguyên văn bản cho học sinh tiện theo dõi.
Sử dụng các băng tư liệu với giọng đọc, giọng ngâm và lời hát của nghệ sĩ có thể làm cho bài học trở nên sinh động và hấp dẫn hơn.
Các tác phẩm đã được chuyển thể thành kịch bản phim có thể được tóm tắt bằng băng hình, giúp minh họa rõ nét cho các đoạn trích đã học.
Việc sử dụng tư liệu minh họa trong bài Đọc – hiểu không chỉ tích hợp giảng dạy Ngữ văn với các hình thức học tập khác, mà còn giúp học sinh hiểu rõ và sâu sắc hơn về văn bản Điều này tạo điều kiện cho học sinh tiếp cận với phương pháp học hiện đại trong môi trường giáo dục phổ thông.
*Đặc biệt: Bài giảng điện tử giúp giáo viên trình bày bài giảng sinh động hơn, dễ thích nghi với sự thay đổi của khoa học hiện đại.
Sử dụng bài giảng điện tử, giáo viên có thể dễ dàng trình chiếu các đề bài tập nhóm và câu hỏi trắc nghiệm khách quan, giúp học sinh theo dõi và tham gia kiểm tra một cách thuận tiện vào đầu hoặc cuối giờ học.
- Việc sơ đồ hoá toàn bộ kiến thức của bài học trên các Slide bài cũng hết sức thuận tiện giúp giáo viên không phải dùng bảng phụ.
Bài giảng điện tử là công cụ dạy học hữu ích, có thể áp dụng cho nhiều lớp và nhiều năm, với khả năng bổ sung, rút kinh nghiệm và đổi mới Nó hỗ trợ giáo viên trong việc trình bày câu hỏi trắc nghiệm khách quan, phân tích văn bản và củng cố kiến thức cho học sinh.
Vận dụng công nghệ thông tin bên cạnh những mặt mạnh vẫn còn những vấn đề đáng bàn:
Dạy học Ngữ văn không chỉ đơn thuần là truyền đạt kiến thức mà còn là hướng dẫn học sinh tiếp cận tác phẩm và phát triển khả năng cảm thụ ngôn ngữ Người giáo viên cần linh hoạt áp dụng các phương pháp dạy học phù hợp với từng đối tượng và bài học cụ thể Việc ứng dụng công nghệ thông tin cần được chọn lọc, tránh lạm dụng, vì nếu chỉ dựa vào việc click chuột, sẽ làm mất đi cảm xúc tự nhiên và chất văn, chất thơ trong bài dạy Do đó, hiệu quả của giờ dạy – học văn sẽ không đạt được như mong muốn.
Hiện nay, nhiều giáo viên đang nỗ lực ứng dụng công nghệ thông tin vào giảng dạy, nhưng vẫn còn chú trọng quá nhiều vào hình thức và trình diễn, dẫn đến việc sử dụng nhiều hình ảnh và hiệu ứng gây rối mắt Nhiều tiết học bị ôm đồm kiến thức hoặc có quá nhiều thông tin bổ sung, làm giảm hiệu quả giờ dạy Việc sử dụng băng hình minh họa cho tác phẩm văn học mà không khéo léo có thể làm mất khả năng hình dung và tưởng tượng của học sinh về nhân vật, khiến học sinh chỉ nhớ đến hình ảnh trong phim Sự lạm dụng tranh minh họa có thể làm sai lệch mục đích chính của giờ dạy.
Một số vấn đề cần lưu ý khi giảng dạy bằng bài giảng điện tử
Việc chuẩn bị và kiểm tra thiết bị trước giờ dạy là rất quan trọng, giúp giáo viên dự đoán và xử lý các tình huống có thể xảy ra Điều này bao gồm việc đảm bảo sự tương thích giữa máy tính của giáo viên và máy tính trường, cũng như giữa máy tính và máy chiếu (Projector).
Việc trình chiếu bài dạy qua các Slide là rất quan trọng, đặc biệt đối với các bài giảng có sử dụng hình ảnh, âm thanh và video minh họa Giáo viên cần kiểm tra trước các hiệu ứng của các Slide để đảm bảo tính hiệu quả và sự hấp dẫn trong quá trình giảng dạy.
Trong quá trình giảng dạy, giáo viên nên tận dụng cả bảng đen để ghi lại những điểm chính của bài học, trong khi đèn chiếu được sử dụng như một bảng phụ, hỗ trợ hiệu quả cho tiết dạy.
Giáo viên cần chú trọng đến mối quan hệ giữa học sinh và màn hình, đồng thời quan tâm đến sự tương tác giữa giáo viên và học sinh thông qua các bài tập và câu hỏi thảo luận Ngoài ra, việc khuyến khích sự giao lưu giữa học sinh trong các nhóm thảo luận cũng rất quan trọng Đặc biệt, giáo viên cần đảm bảo sự liên kết chặt chẽ giữa nội dung trình chiếu và giáo án văn bản để tạo ra tính trực quan, đồng thời phát huy tính tích cực của học sinh trong quá trình dạy học.
Để tránh tình trạng giờ Ngữ văn bị biến thành giờ trình chiếu phim ảnh, cần hạn chế việc sử dụng phim ảnh trong tiết Đọc hiểu Việc lạm dụng phim ảnh có thể khiến học sinh chỉ hình dung về nhân vật qua hình ảnh trên màn ảnh, mà không phát triển khả năng tưởng tượng và cảm nhận về nhân vật trong tác phẩm văn học.
Để đảm bảo hiệu quả trong việc giảng dạy bằng bài giảng điện tử, cần có sự đồng nhất giữa lời giảng của giáo viên và nội dung trên các slide Việc này giúp tránh tình trạng bất đồng giữa lời nói và thông tin trình bày, từ đó nâng cao chất lượng bài giảng và sự tiếp thu của học sinh.
- Đặc biệt, bài giảng điện tử phải là sản phẩm của chính mình, tự mình thiết kế, không sử dụng các giáo án có sẵn trên mạng.
Trong việc dạy Đọc – hiểu văn học Việt Nam hiện đại, cần thận trọng khi ứng dụng công nghệ thông tin Việc này yêu cầu sự kết hợp hài hòa giữa thiết kế nội dung và kỹ thuật công nghệ Cần đảm bảo rằng nội dung phản ánh đúng đặc trưng bộ môn, truyền tải kiến thức cơ bản, đồng thời giữ tính thẩm mỹ, khoa học và thuận tiện cho người sử dụng Đặc biệt, trong môn Ngữ văn, việc ứng dụng công nghệ thông tin cần được nghiên cứu kỹ lưỡng hơn, với nhiều câu hỏi cần được đặt ra: ứng dụng những gì, vào bài nào, khi nào và bằng cách nào.
KẾT LUẬN
Công nghệ thông tin, đặc biệt là Powerpoint, hỗ trợ giáo viên tiết kiệm thời gian và tăng cường sự hứng thú của học sinh trong học tập Powerpoint giúp giáo viên truyền đạt kiến thức phong phú và sinh động, góp phần đổi mới phương pháp dạy học và nâng cao chất lượng giảng dạy Tuy nhiên, vai trò sáng tạo và chủ động của giáo viên trong tổ chức hoạt động nhận thức của học sinh vẫn không thể bị thay thế Mặc dù việc thiết kế nội dung trình diễn bằng Powerpoint không quá khó, nhưng đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và thời gian Do đó, kết hợp linh hoạt giữa công nghệ mới và phương pháp dạy học truyền thống là cần thiết để phát huy tính tích cực và độc lập trong học tập của học sinh.
Không có phương pháp dạy học nào là hoàn hảo, và việc áp dụng công nghệ thông tin trong giảng dạy không phải là sự đổi mới duy nhất Đổi mới phương pháp dạy học Ngữ văn cần thực hiện từ từ, kết hợp giữa truyền thống và hiện đại, bảo đảm các tiêu chí dân chủ, tự do và hoạt động trong mỗi giờ học Việc ứng dụng công nghệ thông tin là cần thiết, nhưng cần phải thận trọng, đặc biệt trong môn Ngữ văn, nơi cảm xúc và thẩm mỹ được coi trọng Giáo viên cần lựa chọn nội dung và bài dạy một cách sáng suốt để đảm bảo hiệu quả trong việc dạy học.