NHỮNG VẤN ĐỀ LÝ LUẬN QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC VỀ DU LỊCH SINH THÁI …
Khái niệm, vai trò, đặc điểm du lịch sinh thái
1.1.1 Các khái niệm du lịch sinh thái
Du lịch là một khái niệm được định nghĩa đa dạng bởi các tổ chức quốc tế, học giả trong và ngoài nước, cũng như trong các văn bản pháp luật về du lịch tại Việt Nam qua các thời kỳ.
Theo Tổ chức Du lịch Thế giới (UNWTO), du lịch được định nghĩa là tất cả các hoạt động của những người di chuyển tạm thời với mục đích tham quan, khám phá, trải nghiệm, nghỉ ngơi, giải trí hoặc hành nghề, trong thời gian không quá một năm và bên ngoài nơi cư trú của họ Tuy nhiên, du lịch không bao gồm các chuyến đi có mục đích chính là kiếm tiền.
Theo từ điển Bách khoa quốc tế về du lịch, du lịch được định nghĩa là tập hợp các hoạt động của con người nhằm thực hiện một hành trình, phục vụ nhu cầu của khách du lịch Đây là một ngành công nghiệp liên kết, nơi người khởi hành có mục đích rõ ràng và sử dụng các công cụ để thỏa mãn nhu cầu của họ.
Năm 1966, du lịch được phân chia thành hai khái niệm cơ bản: Thứ nhất, du lịch được hiểu là hình thức nghỉ dưỡng và tham quan của con người ngoài nơi cư trú nhằm mục đích nghỉ ngơi, giải trí và khám phá danh lam thắng cảnh, di tích lịch sử, cùng các công trình văn hóa, nghệ thuật Thứ hai, du lịch được coi là một ngành kinh doanh tổng hợp mang lại hiệu quả cao, không chỉ nâng cao hiểu biết về thiên nhiên và văn hóa dân tộc mà còn góp phần tăng cường tình yêu đất nước và tình hữu nghị với bạn bè quốc tế Ngoài ra, du lịch còn là lĩnh vực kinh doanh có giá trị kinh tế lớn, được xem như một hình thức xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ tại chỗ.
Du lịch, theo tác giả Michael Coltman, là sự tương tác giữa bốn nhóm nhân tố: du khách, nhà cung cấp dịch vụ, cư dân địa phương và chính quyền nơi tiếp đón Tiến sĩ Trần Nhạn định nghĩa du lịch là hoạt động của con người rời quê hương để trải nghiệm những giá trị độc đáo mà không nhằm mục đích kiếm lợi Pháp luật du lịch Việt Nam cũng đưa ra định nghĩa rõ ràng: theo Pháp lệnh năm 1999, du lịch là hoạt động ngoài nơi ở thường xuyên để thỏa mãn nhu cầu tham quan, giải trí trong một khoảng thời gian nhất định Luật du lịch năm 2005 và 2017 tiếp tục nhấn mạnh rằng du lịch liên quan đến chuyến đi ngoài nơi cư trú thường xuyên nhằm đáp ứng nhu cầu khám phá, nghỉ dưỡng và giải trí trong thời gian không quá một năm.
Từ những khái niệm trên ta có thể rút ra những luận điểm cơ bản về khái niệm thuật ngữ du lịch như sau:
Du lịch là hoạt động tạm thời của con người diễn ra bên ngoài nơi cư trú thường xuyên, theo quy định của pháp luật du lịch Việt Nam hiện hành, thời gian du lịch không được vượt quá một năm liên tục.
Du lịch nhằm đáp ứng nhu cầu vật chất và tinh thần của con người, bao gồm nghỉ dưỡng, giải trí và tham quan các danh lam thắng cảnh, di tích lịch sử, cùng với các công trình văn hóa, nghệ thuật Ngoài ra, du lịch còn có thể kết hợp với công việc của cơ quan và nghiên cứu thị trường, nhưng không nhằm mục đích định cư hay tìm kiếm việc làm tại địa điểm du lịch.
Du lịch là một ngành kinh doanh tổng hợp, mang lại nhiều lợi ích, bao gồm việc nâng cao hiểu biết về thiên nhiên, lịch sử và văn hóa dân tộc, từ đó gia tăng tình yêu quê hương Đối với người nước ngoài, du lịch tạo ra tình hữu nghị với dân tộc Việt Nam Về mặt kinh tế, du lịch là lĩnh vực mang lại hiệu quả lớn, tương tự như hình thức xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ tại chỗ Nó thiết lập mối quan hệ giữa khách du lịch, nhà cung cấp dịch vụ, chính quyền địa phương và cư dân Do đó, việc phát triển du lịch không chỉ là trách nhiệm của nhà nước hay cá nhân, mà là trách nhiệm chung của toàn xã hội.
Du lịch sinh thái là một hình thức du lịch được định nghĩa bởi các quốc gia, tổ chức quốc tế, và học giả, cả trong và ngoài nước, cũng như trong các văn bản pháp luật về du lịch Việt Nam qua các thời kỳ Khái niệm này mang nhiều ý nghĩa khác nhau, phản ánh sự phát triển và nhận thức đa dạng về du lịch bền vững và bảo vệ môi trường.
Du lịch sinh thái, theo định nghĩa của Nepal năm 1993, là việc khuyến khích sự tham gia của cộng đồng trong việc quản lý và hoạch định các nguồn tài nguyên du lịch Nó nhấn mạnh mối liên kết giữa bảo tồn thiên nhiên và phát triển du lịch, đồng thời sử dụng thu nhập từ du lịch để bảo vệ các nguồn lực mà ngành này phụ thuộc vào, nhằm thúc đẩy sự phát triển bền vững cho cộng đồng.
Du lịch sinh thái, theo định nghĩa của Australia năm 1992, là một loại hình du lịch dựa vào tự nhiên, kết hợp yếu tố giáo dục và được quản lý bền vững, mang lại lợi ích cho môi trường.
Du lịch sinh thái được định nghĩa bởi Hiệp hội du lịch sinh thái Quốc tế là hình thức du lịch có trách nhiệm tới các khu vực thiên nhiên, nhằm bảo tồn môi trường và cải thiện phúc lợi cho cộng đồng địa phương Học giả Hector Ceballos – Lascurain đã mô tả vào năm 1987 rằng du lịch sinh thái là việc khám phá những khu vực tự nhiên chưa bị thay đổi nhiều, với mục đích nghiên cứu và tham quan, đồng thời thể hiện sự trân trọng đối với thế giới hoang dã và các giá trị văn hóa.
Du lịch sinh thái là loại hình du lịch dựa vào thiên nhiên và văn hóa địa phương, gắn liền với giáo dục môi trường và có sự tham gia tích cực của cộng đồng địa phương Theo Luật du lịch Việt Nam, định nghĩa về du lịch sinh thái đã được mở rộng qua các thời kỳ Luật du lịch năm 2005 quy định rằng du lịch sinh thái là hình thức du lịch kết hợp giữa thiên nhiên và bản sắc văn hóa địa phương nhằm phát triển bền vững Đến Luật du lịch năm 2017, định nghĩa này đã được cập nhật, nhấn mạnh sự kết hợp giữa du lịch sinh thái với giáo dục bảo vệ môi trường, khẳng định vai trò quan trọng của cộng đồng trong việc bảo tồn và phát triển bền vững.
Du lịch sinh thái (DLST) được hiểu theo nhiều góc độ khác nhau, nhưng theo pháp luật du lịch Việt Nam, DLST là loại hình du lịch gắn liền với thiên nhiên và bản sắc văn hóa địa phương, không làm biến đổi hệ sinh thái DLST nhấn mạnh trách nhiệm bảo vệ môi trường và nâng cao ý thức giáo dục về sinh thái trong cộng đồng Phát triển DLST giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của du khách đối với văn hóa và môi trường, đồng thời góp phần vào sự phát triển bền vững của cộng đồng Một trong những đặc trưng nổi bật của DLST là tính bền vững cao, với sự tham gia tích cực của cộng đồng địa phương trong quá trình phát triển du lịch, từ đó một phần thu nhập từ hoạt động du lịch được tái đầu tư vào bảo vệ các giá trị du lịch và nâng cao đời sống của người dân địa phương.
Quản lý nhà nước (QLNN) là hoạt động của ba hệ thống cơ quan nhà nước: lập pháp, hành pháp và tư pháp QLNN không chỉ là sự tổ chức và điều hành của bộ máy nhà nước mà còn là sự tác động của quyền lực nhà nước trên các lĩnh vực lập pháp, hành pháp và tư pháp.
Nội dung Quản lý nhà nước về du lịch sinh thái
Công tác quản lý nhà nước về du lịch, đặc biệt là du lịch sinh thái, là trách nhiệm chung của toàn bộ hệ thống chính trị Khi chính quyền chú trọng đến việc tạo điều kiện phát triển du lịch sinh thái thông qua các giải pháp hợp lý, lĩnh vực này sẽ phát triển nhanh chóng và bền vững, góp phần vào sự phát triển kinh tế - xã hội của địa phương Ngược lại, nếu chính quyền lơ là trong việc quản lý nhà nước về du lịch sinh thái, sẽ dẫn đến những hệ lụy nghiêm trọng Do đó, chính quyền cần tập trung vào các nội dung quản lý nhà nước về du lịch sinh thái một cách hiệu quả.
Để phát triển du lịch sinh thái (DLST) bền vững, cần xây dựng và ban hành các văn bản quản lý nhà nước nhằm định hướng phát triển dài hạn, trung hạn và ngắn hạn Những văn bản này sẽ là công cụ quan trọng để thực hiện hiệu quả các mục tiêu và nhiệm vụ của Hội đồng Nhân dân cấp tỉnh Đồng thời, cần tổ chức thực hiện các văn bản quản lý nhà nước về DLST và tuân thủ các quy định từ các cơ quan nhà nước cấp trên liên quan đến hoạt động này.
Cần tiến hành sắp xếp và kiện toàn bộ máy tổ chức tinh gọn, hiệu lực và hiệu quả trong quản lý nhà nước về đời sống xã hội (DLST), đảm bảo sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan nhà nước Bộ máy quản lý cùng đội ngũ cán bộ, công chức đóng vai trò quan trọng trong công tác quản lý nhà nước, quyết định sự thành bại của phát triển DLST Đặc biệt, tổ chức đào tạo và bồi dưỡng nhằm nâng cao chất lượng nguồn nhân lực phục vụ cho DLST là một nội dung thiết yếu.
Ba là việc xây dựng sự kết nối liên ngành và liên vùng trong du lịch cũng như quản lý nhà nước giữa các địa phương, cả trong và ngoài nước Điều này giúp hình thành chuỗi giá trị liên kết, phục vụ hiệu quả cho phát triển du lịch sinh thái, đồng thời thúc đẩy sự phát triển du lịch giữa các địa phương.
Công tác tổ chức thực hiện hợp tác quốc tế về du lịch sinh thái (DLST) cần chú trọng vào việc xúc tiến du lịch cả trong và ngoài nước Điều này bao gồm việc tuyên truyền và quảng bá các sản phẩm DLST đặc trưng, độc đáo, hấp dẫn du khách Mục tiêu là tăng doanh thu cho ngành du lịch địa phương và phát triển bền vững DLST.
Năm nay, chúng tôi sẽ tiến hành kiểm tra và thanh tra các hoạt động du lịch sinh thái (DLST) nhằm xử lý vi phạm trong lĩnh vực du lịch tại địa phương Điều này nhằm phát triển DLST một cách bền vững và ổn định, đồng thời khắc phục tình trạng mất an toàn trong hoạt động du lịch Chúng tôi mong muốn tạo dựng niềm tin cho du khách khi sử dụng các sản phẩm du lịch tại địa phương.
1.3 Các yếu tố ảnh hưởng công tác Quản lý nhà nước về du lịch sinh thái
Các yếu tố về điều kiện tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý nhà nước về du lịch sinh thái (DLST) Địa hình thấp, nhiều gò đất, và thổ nhưỡng đa dạng như đất phèn, đất mặn cùng với hệ sinh thái phong phú về động thực vật là những điểm mạnh Khí hậu cũng ảnh hưởng không nhỏ, với số lượng mùa và lượng mưa có thể quyết định sự phát triển của DLST Tài nguyên rừng, bao gồm rừng nguyên sinh, rừng thư và rừng ngập mặn, nếu được công nhận là “Khu dự trữ sinh quyển thế giới” sẽ thu hút du khách Ngoài ra, bãi biển dài, nước biển trong xanh và hệ thống sông ngòi phong phú cũng tạo điều kiện thuận lợi Cuối cùng, sự phát triển của các làng nghề và vườn cây ăn trái sẽ góp phần làm phong phú thêm tiềm năng du lịch nông nghiệp trong khu vực.
Ngành du lịch, đặc biệt là du lịch sinh thái, hàng năm đóng góp đáng kể vào sự tăng trưởng kinh tế của địa phương Ngoài tài nguyên thiên nhiên phong phú, huyện còn sở hữu nhiều tài nguyên du lịch nhân văn với các di tích lịch sử, văn hóa và tín ngưỡng, phản ánh nét truyền thống văn hóa đặc trưng của cư dân Dân cư nơi đây có tính cách hiền hòa, hiếu khách và lạc quan, trong khi số lượng lao động được đào tạo nghề nông thôn ảnh hưởng đến khả năng tham gia vào hoạt động du lịch Sự phân bổ dân cư, có thể tập trung hoặc phân tán, cũng tạo ra thuận lợi và thách thức trong công tác quản lý nhà nước và phát triển du lịch sinh thái.
Để nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước về du lịch sinh thái, cần chú trọng hoàn thiện tổ chức bộ máy và chất lượng nguồn nhân lực Chính quyền địa phương cần vận hành cơ chế hoạt động thống nhất và đồng bộ, đảm bảo đội ngũ cán bộ công chức có chuyên môn, nghiệp vụ và đạo đức Việc cải cách hành chính cũng đóng vai trò quyết định trong sự phát triển kinh tế - xã hội, đặc biệt là trong ngành du lịch và du lịch sinh thái.
Các yếu tố thực hiện chủ trương, chính sách trong quản lý nhà nước về du lịch sinh thái (DLST) đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển du lịch tại địa phương Việc ban hành và thực hiện công khai, minh bạch các nghị quyết của Hội đồng Nhân dân, quy hoạch, đề án và các chương trình liên quan đến DLST, cùng với việc tuân thủ các chủ trương từ cơ quan quản lý nhà nước cấp trên như đường lối phát triển và chiến lược nâng cao chất lượng dịch vụ, là rất cần thiết Những yếu tố này không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà đầu tư mà còn góp phần bảo tồn và phát triển tài nguyên DLST, từ đó thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành du lịch tại huyện.
Trong chương 1, tác giả làm rõ lý luận về quản lý nhà nước cấp huyện đối với du lịch sinh thái, hệ thống hóa các khái niệm cơ bản như du lịch, du lịch sinh thái, và quản lý nhà nước Tác giả cũng phân tích vai trò, ý nghĩa và đặc điểm của du lịch sinh thái, đồng thời trình bày nội dung và các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý nhà nước trong lĩnh vực này Mục tiêu là nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước và hoàn thành các nhiệm vụ theo chương trình, kế hoạch của chính quyền địa phương.
Luận văn đã xác định những nội dung chính của quản lý nhà nước về du lịch sinh thái, từ đó làm cơ sở cho việc phân tích và đánh giá thực trạng quản lý nhà nước trong lĩnh vực này tại huyện Cần Giờ, Thành phố Hồ Chí Minh.
Các yếu tố ảnh hưởng đến Quản lý nhà nước về du lịch sinh thái
2.1 Lợi thế tiềm năng du lịch sinh thái huyện Cần Giờ
2.1.1 Giới thiệu khái quát, huyện Cần Giờ có diện tích tự nhiên 71.361 ha, là huyện duy nhất của thành phố tiếp giáp với biển, có bờ biển dài 23 km bờ biển từ vịnh Đồng Tranh sang Vịnh Gành Rái chạy dài theo hướng Tây Nam - Đông Bắc, có hệ thống sông ngòi chằng chịt như: sông Lòng Tàu, Cái Mép, Soài Rạp, Đồng Tranh, Gò Gia…Cần Giờ có vị trí như một hòn đảo nằm cách biệt với thành phố bởi các con sông, phía Đông và Đông Bắc giáp huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai và huyện Tân Thành, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu; phía Tây giáp huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An và huyện Gò Công Đông, tỉnh Tiền Giang; phía Bắc giáp huyện Nhà Bè là cửa ngõ vào trung tâm thành phố Hồ Chí Minh; phía Nam giáp biển Đông Điều kiện tự nhiên : Với địa hình mặt đất thấp dần từ phía Bắc đến phía Nam và khu trung tâm trũng dạng lòng chảo, các gò đất nằm rải rác không cao, được gọi là “Giồng” Đặc điểm về thổ nhưỡng là đất phèn, đất mặn, vùng ngập mặn chiếm tới 56,70% diện tích toàn huyện, tạo nên hệ sinh thái rừng ngập mặn đa dạng độc đáo với hơn 52 loài thực vật đặc trưng chủ yếu là cây đước, cây bần, cây mắm…có 137 loài cá, 9 loại lưỡng cư, 31 loài bò sát trong đó 11 loài có tên trong sách đỏ Việt Nam và 130 loài chim [15] Cần Giờ có khí hậu thuộc nhiệt đới gió mùa cận xích đạo, có hai mùa mưa nắng rõ rệt, nhiệt độ cao và ổn định trung bình 25-29 0 C
Tổ chức hành chính: Toàn huyện Cần Giờ có 6 xã, 01 thị trấn gồm xã Bình
Huyện Cần Giờ quản lý 12 phòng, ban chuyên môn cùng với 43 đơn vị sự nghiệp trực thuộc, bao gồm các khu vực như Khánh, An Thới Đông, Tam Thôn Hiệp, Lý Nhơn, Long Hòa, Thạnh An và thị trấn Cần Thạnh.
Dân số huyện Cần Giờ đạt 75.452 người vào năm 2018, với sự phân bố dân cư không đồng đều, chủ yếu tập trung tại các cụm dân cư, xóm, ấp và các xã ven bờ rừng, biển như Bình Khánh, Long Hòa và thị trấn Cần Thạnh Người dân nơi đây nổi bật với tính cách giản dị, lạc quan, gần gũi, hiền lành và chịu thương.
THỰC TRẠNG QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC VỀ DU LỊCH SINH THÁI TẠI HUYỆN CẦN GIỜ, THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
Lợi thế tiềm năng du lịch sinh thái huyện Cần Giờ
2.1.1 Giới thiệu khái quát, huyện Cần Giờ có diện tích tự nhiên 71.361 ha, là huyện duy nhất của thành phố tiếp giáp với biển, có bờ biển dài 23 km bờ biển từ vịnh Đồng Tranh sang Vịnh Gành Rái chạy dài theo hướng Tây Nam - Đông Bắc, có hệ thống sông ngòi chằng chịt như: sông Lòng Tàu, Cái Mép, Soài Rạp, Đồng Tranh, Gò Gia…Cần Giờ có vị trí như một hòn đảo nằm cách biệt với thành phố bởi các con sông, phía Đông và Đông Bắc giáp huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai và huyện Tân Thành, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu; phía Tây giáp huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An và huyện Gò Công Đông, tỉnh Tiền Giang; phía Bắc giáp huyện Nhà Bè là cửa ngõ vào trung tâm thành phố Hồ Chí Minh; phía Nam giáp biển Đông Điều kiện tự nhiên : Với địa hình mặt đất thấp dần từ phía Bắc đến phía Nam và khu trung tâm trũng dạng lòng chảo, các gò đất nằm rải rác không cao, được gọi là “Giồng” Đặc điểm về thổ nhưỡng là đất phèn, đất mặn, vùng ngập mặn chiếm tới 56,70% diện tích toàn huyện, tạo nên hệ sinh thái rừng ngập mặn đa dạng độc đáo với hơn 52 loài thực vật đặc trưng chủ yếu là cây đước, cây bần, cây mắm…có 137 loài cá, 9 loại lưỡng cư, 31 loài bò sát trong đó 11 loài có tên trong sách đỏ Việt Nam và 130 loài chim [15] Cần Giờ có khí hậu thuộc nhiệt đới gió mùa cận xích đạo, có hai mùa mưa nắng rõ rệt, nhiệt độ cao và ổn định trung bình 25-29 0 C
Tổ chức hành chính: Toàn huyện Cần Giờ có 6 xã, 01 thị trấn gồm xã Bình
Huyện Cần Giờ quản lý 12 phòng, ban chuyên môn và 43 đơn vị sự nghiệp trực thuộc, bao gồm các khu vực như Khánh, An Thới Đông, Tam Thôn Hiệp, Lý Nhơn, Long Hòa, Thạnh An và thị trấn Cần Thạnh.
Dân số huyện Cần Giờ đạt 75.452 người (2018), với mật độ dân cư phân bố không đều, chủ yếu tập trung tại các cụm dân cư, xóm, ấp và các xã ven bờ rừng, biển như Bình Khánh, Long Hòa và thị trấn Cần Thạnh Người dân nơi đây có tính cách giản dị, lạc quan, gần gũi và hiền lành, nổi bật với tinh thần chịu thương chịu khó Họ đã thể hiện lòng dũng cảm trong kháng chiến chống ngoại xâm và luôn khát khao vươn lên trong lao động, sản xuất để xây dựng quê hương.
2.1.2 Tiềm năng du lịch sinh thái
Rừng ngập mặn Cần Giờ, với diện tích 33.917 ha, chiếm gần 50% diện tích tự nhiên toàn huyện, đã hồi sinh đa dạng sau hơn 40 năm phục hồi và bảo tồn Vào ngày 21/01/2000, khu rừng này được UNESCO công nhận là “Khu dự trữ sinh quyển thế giới”, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thu hút khách du lịch Hiện nay, nhiều sản phẩm du lịch như nghiên cứu hệ sinh thái, giao lưu với hộ giữ rừng, và các hoạt động ngoại khóa đang được khai thác, thu hút trên 50.000 lượt khách mỗi năm Hai đơn vị chủ yếu khai thác du lịch tại đây là Khu du lịch sinh thái Dần Xây và Khu du lịch sinh thái Vàm Sát.
Tài nguyên biển, sông ngòi và kênh rạch tại khu vực này rất phong phú và đa dạng, với hệ thống sông rạch chiếm hơn 22.161 ha, tạo điều kiện thuận lợi cho các ngành nghề như khai thác và nuôi trồng thủy sản, sản xuất nông nghiệp, diêm nghiệp, gắn liền với du lịch sinh thái biển và nghỉ dưỡng Du lịch tắm biển kết hợp ẩm thực tại Khu du lịch 30 tháng 4, với quy mô 21.616m², đã thu hút đông đảo khách tham quan nhờ vào chợ hải sản Hàng Dương với 72 tiểu thương, bãi giữ xe, resort 3 sao và nhiều cơ sở ăn uống Mô hình này không chỉ tăng trưởng doanh thu cho ngành du lịch huyện mà còn khuyến khích một số hộ dân nuôi hàu trên sông, kết hợp phục vụ ăn uống trên bè nổi và tổ chức các hoạt động giải trí như câu cá và tham quan cảnh đẹp sông nước bằng xuồng và ca nô.
Cần Giờ không chỉ nổi bật với tài nguyên du lịch sinh thái mà còn có tiềm năng phát triển du lịch nông nghiệp thông qua các làng nghề truyền thống như làng muối ấp Thiềng Liềng, xã Thạnh An và xã Lý Nhơn, sản xuất các sản phẩm như muối tiêu, muối tôm và muối thảo dược Các làng nghề nuôi yến sào, chiếu truyền thống tại xã Tam Thôn Hiệp, cùng với làng chài Đồng Tranh, xã Long Hòa, cũng đóng góp vào sự đa dạng của du lịch nông nghiệp Thêm vào đó, khu vực này còn có các nhà vườn trồng cây ăn trái như xoài cát Hòa Lộc và mãng cầu Nhiều hộ dân ven sông và bãi biển đang nuôi trồng thủy sản như nghêu, hào, sò, cua, cá, và tôm sú, không chỉ cung cấp cho thị trường địa phương mà còn cho các chợ đầu mối tại thành phố Đặc biệt, vào năm 2019, Cần Giờ đã công bố hai thương hiệu được công nhận là yến sào và khô cá dứa, tạo điều kiện thuận lợi để nâng cao giá trị các sản phẩm nông nghiệp phục vụ du lịch sinh thái trong tương lai.
2.1.3.Tài nguyên du lịch nhân văn trong những năm qua được sự quan tâm của lãnh đạo Thành phố tạo điều kiện cho huyện Cần Giờ phát triển Dù cách trung tâm thành phố không xa nhưng người dân nơi đây vẫn còn gặp nhiều khó khăn Tuy nhiên, điều này không làm kém đi những nét văn hóa, lịch sử, truyền thống rất đặc sắc vốn có của dân Cần Giờ
Huyện có 24 cơ sở thờ tự của các tôn giáo như Phật giáo, Công giáo, Tin lành, Cao đài và 45 cơ sở tín ngưỡng dân gian, chủ yếu là các loại hình thờ Mẫu như Bà Đen, Bà Chúa Xứ, Bà Ngũ Hành Các hoạt động tín ngưỡng và lễ hội diễn ra phong phú và đa dạng vào ngày rằm hàng tháng tại các ấp, xã trong huyện Ngoài ra, huyện còn có 7 điểm và trung tâm du lịch cùng 01 lễ hội được công nhận theo quy định.
Di tích khảo cổ học Giồng Cá Vồ, nằm tại xã Long Hòa, có diện tích khoảng 7.000m², là nơi cư trú sản xuất gốm và khu mộ táng của người xưa thuộc văn hóa Sa Huỳnh, Óc Eo Di tích này thể hiện rõ nét đặc trưng của chủng Mongoloid và đã được công nhận là di tích khảo cổ học cấp quốc gia theo Quyết định số 06/2000/QĐ-BVHTT, ngày 13/4/2000 của Bộ Văn hóa Thông tin Nơi đây không chỉ có di cốt người mà còn nhiều hiện vật phong phú như khuyên tai, vòng tay, răng nanh thú, lưỡi câu, lao, và rìu kim loại Ngoài Giồng Cá Vồ, còn có các di tích khảo cổ học khác như Giồng Am, Giồng Phệt, Giồng Dinh, tuy nhiên chưa được công nhận và khai thác.
Căn cứ Rừng Sác Cần Giờ, nằm tại xã Long Hòa và thuộc quản lý của Bộ Tư lệnh Thành phố, đã được công nhận là di tích lịch sử cấp quốc gia theo Quyết định số 101/2004/QĐ-BVHTT vào ngày 15/12/2004 Đây là điểm đến lý tưởng cho du khách muốn khám phá rừng ngập mặn và tìm hiểu về lịch sử đấu tranh của quân dân Cần Giờ, đặc biệt là những chiến công xuất sắc của Đoàn 10 Đặc công Rừng Sác Mỗi năm, địa điểm này thu hút hơn 240.000 lượt khách tham quan.
+ Lăng Ông Thủy Tướng: tọa lạc tại thị trấn Cần Thạnh, cơ quan chủ quản
UBND thị trấn Cần Thạnh lưu giữ truyền thống cúng rước cá Ông đặc trưng của các tỉnh ven biển, hòa quyện với tín ngưỡng Phật giáo, Nho giáo và thờ Thần trong nông nghiệp Nơi đây còn bảo tồn bộ xương cá Ông (cá voi) dài 12m tương đối nguyên vẹn Lăng Ông Cần Thạnh, với kiến trúc nghệ thuật mang giá trị lịch sử và văn hóa, đã được UBND thành phố công nhận là di tích kiến trúc nghệ thuật cấp thành phố theo Quyết định số 4966/QĐ-UBND, ngày 27/9/2012.
Lễ hội Nghinh Ông rằm tháng Tám, một truyền thống tôn thờ cá Ông, là sự kiện văn hóa đặc sắc của cư dân vùng biển Cần Giờ Sự kiện này đã được Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch công nhận, thể hiện tấm lòng tri ân của ngư dân đối với các bậc tiền nhân và cầu mong cho một mùa biển bội thu.
Du lịch đã được công nhận là Di sản phi vật thể cấp Quốc gia vào năm 2013 Lễ hội này được Ban tổ chức kỷ niệm các ngày lễ lớn của thành phố tổ chức hàng năm, tạo nên sự kiện văn hóa đặc sắc và thu hút du khách.
2019 Lễ hội đã thu hút hơn 112.000 lượt người tham gia các hoạt động lễ hội
Đình Cần Thạnh, nằm tại thị trấn Cần Thạnh, thuộc sự quản lý của UBND thị trấn, nổi bật với kiến trúc cổ kính cùng những hiện vật và di vật có giá trị hàng trăm năm Đình đã được UBND thành phố công nhận là di tích kiến trúc nghệ thuật cấp thành phố theo Quyết định số 4837/QĐ-UBND, ban hành ngày 27/10/2006.
Đình Dương Văn Hạnh, nằm tại xã Lý Nhơn và trực thuộc UBND xã Lý Nhơn, là nơi thờ phụng vị anh hùng đã hy sinh vì nghĩa lớn, được nhiều thế hệ con cháu ca ngợi với danh xưng “Thần không đầu” Di tích này đã được UBND thành phố công nhận theo Quyết định số 3129/QĐ-UBND vào ngày 25/6/2009.
Đánh giá công tác Quản lý nhà nước về du lịch sinh thái huyện Cần Giờ
2.3.1 Đánh giá chung Ngoài ra các điều kiện đảm bảo cho Quản lý nhà nước của chính quyền huyện về Du lịch sinh thái bao gồm:
Chính quyền huyện Cần Giờ đã thực hiện hiệu quả công tác quản lý nhà nước về du lịch sinh thái, với việc xây dựng và hoàn thiện hệ thống văn bản quản lý ngày càng tốt hơn Hoạt động của chính quyền huyện thể hiện quyền lực Nhà nước và kết hợp nhiều biện pháp tuyên truyền, giáo dục, thuyết phục, cùng với biện pháp cưỡng chế khi cần thiết Mục tiêu của quản lý nhà nước về du lịch sinh thái tại huyện Cần Giờ đã đảm bảo quyền lợi hợp pháp của cá nhân và tổ chức, đồng thời chính quyền cũng tăng cường cải cách hành chính, góp phần nâng cao tỷ lệ hài lòng của người dân.
Tổ chức bộ máy quản lý nhà nước về du lịch sinh thái huyện Cần Giờ được thiết kế tinh gọn với phân định rõ ràng chức năng và nhiệm vụ giữa các cơ quan, đơn vị và các cấp chính quyền Mục tiêu là nâng cao hiệu quả công tác quản lý nhà nước về du lịch sinh thái Đội ngũ cán bộ, công chức huyện không ngừng nâng cao trình độ chuyên môn để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của các chủ thể tham gia hoạt động du lịch sinh thái Hiện tại, đội ngũ cán bộ đã được sắp xếp đúng vị trí việc làm, góp phần nâng cao hiệu quả công tác quản lý.
Chính quyền huyện Cần Giờ đã nỗ lực trong công tác tuyên truyền và giáo dục pháp luật, nâng cao nhận thức về chủ trương, chính sách và pháp luật cho các đối tượng tham gia hoạt động du lịch sinh thái Nhờ vào nhiều giải pháp hiệu quả, công tác này đã góp phần quan trọng vào sự thành công của các chính sách, pháp luật của Đảng và Nhà nước, tạo sự đồng thuận trong nhân dân đối với việc ban hành và thực thi các công cụ quản lý nhà nước liên quan đến du lịch sinh thái.
Ngành du lịch huyện Cần Giờ đang đối mặt với cơ hội và thách thức về nguồn nhân lực để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường du lịch trong và ngoài nước Thực tế cho thấy, nguồn nhân lực phục vụ du lịch sinh thái tại đây chưa đáp ứng đủ số lượng và chất lượng, gây khó khăn trong việc phục vụ du khách Do đó, phát triển nguồn nhân lực trở thành yếu tố quan trọng để đảm bảo quản lý nhà nước về du lịch, đặc biệt là du lịch sinh thái, đã được chính quyền cấp huyện chú trọng trong thời gian qua.
Chính quyền huyện Cần Giờ đã chú trọng đến công tác tài chính nhằm phát triển ngành du lịch, qua đó tăng thu ngân sách để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của du khách Huyện đã đầu tư mạnh mẽ vào cơ sở hạ tầng như điện, đường, cầu, và các bến phà, bến đò, cũng như trạm dừng chân Đồng thời, huyện cũng chi ngân sách cho đào tạo nguồn nhân lực, quảng bá du lịch, và bảo tồn tài nguyên thiên nhiên và văn hóa Những nỗ lực này đã góp phần quan trọng vào sự thành công trong quản lý nhà nước về du lịch sinh thái của huyện.
Chính quyền huyện Cần Giờ đã tăng cường công tác thanh tra, kiểm tra để đảm bảo quản lý nhà nước hiệu quả trong lĩnh vực du lịch sinh thái (DLST), nhằm tạo sự an toàn cho du khách và xây dựng hình ảnh môi trường du lịch thân thiện Việc xử lý các vi phạm pháp luật được thực hiện thường xuyên, không chỉ nhằm bảo vệ uy tín du lịch của huyện mà còn nhắc nhở và hướng dẫn các chủ thể tham gia hoạt động DLST thực hiện đúng quy định Đồng thời, huyện cũng tuyên dương các tổ chức, cá nhân thực hiện tốt hoạt động du lịch, từ đó nhân rộng những điển hình tích cực và tạo sự đồng thuận trong cộng đồng Do đó, công tác thanh tra, kiểm tra là cần thiết và phải được thực hiện thường xuyên để nâng cao chất lượng dịch vụ du lịch.
Ngoài ra có thể đánh giá tiềm năng, lợi thế tài nguyên của huyện Cần Giờ với những nội dung cơ bản như sau:
Tài nguyên rừng có nhiều lợi thế, nhưng hiện tại chỉ có hai đơn vị khai thác là Khu DLST Dần Xây và Khu DLST Vàm Sát Hoạt động khai thác chủ yếu tập trung vào việc đưa du khách tham quan, khám phá hệ sinh thái rừng ngập mặn và tận hưởng không khí trong lành Các hoạt động bao gồm nghiên cứu, giao lưu với hộ giữ rừng, trồng và bảo vệ rừng, cùng với các hoạt động ngoại khóa khác Mặc dù hàng năm thu hút trên 50.000 lượt khách, con số này vẫn còn khiêm tốn và doanh thu chưa tương xứng với tiềm năng hiện có của khu vực.
Tài nguyên biển và sông ngòi tại khu vực này rất phong phú với bãi biển dài và hệ thống kênh rạch chằng chịt, cung cấp nguồn lợi thủy hải sản đa dạng Tuy nhiên, ngành khai thác thủy sản đang gặp khó khăn do sự thu hẹp của các phương thức truyền thống như te, đục sông cầu, trong khi một số ngư dân từ nơi khác đến khai thác bằng các phương pháp lạm dụng như kích điện và thuốc nổ Hơn nữa, việc nuôi trồng thủy sản cũng bị ảnh hưởng bởi nguồn nước và việc áp dụng khoa học kỹ thuật còn hạn chế, dẫn đến tổn thất lớn cho người nuôi Họ phải đối mặt với nhiều thách thức trong việc tái sản xuất sau khi vụ tôm, cá bị chết.
Một số hộ dân đã tận dụng lợi thế từ sông rạch để nuôi hàu, mang lại giá trị kinh tế đáng kể, nhưng hiệu quả kinh tế và tác động đến môi trường nước vẫn chưa được đánh giá rõ ràng Ngoài ra, nhiều hộ đã khai thác du lịch sinh thái bằng cách phục vụ ăn uống trên bè nổi, câu cá giải trí và đưa khách tham quan cảnh đẹp sông nước bằng xuồng và ca nô Tuy nhiên, hiện tại chưa có hộ nào được cấp phép hoạt động do vướng mắc về thủ tục pháp lý.
Cần Giờ sở hữu bãi biển dài và hoang sơ, nhưng chưa được khai thác đúng mức Mặc dù là nơi nuôi nghêu với năng suất cao, nước biển vẫn không trong sạch do thiếu sự quan tâm đến vệ sinh môi trường Điều này dẫn đến lượng du khách tắm biển thấp Một số hộ kinh doanh và du khách vẫn thiếu ý thức, gây ô nhiễm môi trường Việc cải tạo bãi biển phục vụ du lịch cũng chưa được doanh nghiệp chú trọng đầy đủ.
Cần Giờ sở hữu tiềm năng du lịch nông nghiệp với nhiều làng nghề truyền thống, nhưng hiện đang đối mặt với nhiều thách thức Làng chiếu ở xã Tam Thôn Hiệp đang gặp khó khăn do nhu cầu giảm sút, trong khi làng muối tại xã Thạnh An và Lý Nhơn sản xuất các sản phẩm như muối tiêu, muối ớt và muối thảo dược nhưng lượng tiêu thụ từ khách du lịch vẫn còn hạn chế Thiếu hụt nhà đầu tư và khó khăn trong việc phát triển tour du lịch sinh thái gắn với diêm nghiệp cũng là vấn đề lớn, cùng với biến đổi thời tiết ảnh hưởng đến sản xuất Mặc dù công ty TNHH du lịch Đi Cho Biết đang khai thác du lịch cộng đồng tại ấp Thiềng Liềng, xã Thạnh An, nhưng lượng khách vẫn còn ít.
Làng nuôi yến sào xã Tam Thôn Hiệp, mới hình thành cách đây 15 năm, hiện có một điểm mua sắm duy nhất được công nhận là Công ty cổ phần trung tâm triển lãm Yến Sào Việt Nam Việt Linh, đang kết hợp khai thác du lịch đường sông Huyện đang đề xuất thành phố quy hoạch làng yến xã Tam Thôn Hiệp nhằm phát triển du lịch và nâng cao đời sống người dân.
Làng chài Đồng Tranh tại xã Long Hòa, mặc dù có lịch sử lâu đời, nhưng gần đây mới được chú ý khai thác Hiện tại, làng chài chủ yếu tập trung vào sản xuất và chế biến hải sản cung cấp cho du khách Tuy nhiên, số lượng công ty lữ hành thiết kế tour tham quan để khám phá đời sống của ngư dân tại bến cảng Đồng Tranh vẫn còn hạn chế.
Cần Giờ nổi bật với các khu nhà vườn trồng cây ăn trái như xoài cát Hòa Lộc, nhãn và mãng cầu tại thị trấn Cần Thạnh và xã Long Hòa Tuy nhiên, diện tích trồng trọt đang giảm dần do người dân địa phương bán đất canh tác để đối phó với khó khăn từ quá trình đô thị hóa.
Tài nguyên du lịch nhân văn ở huyện bao gồm các di tích lịch sử, di chỉ khảo cổ học và cơ sở tôn giáo, tín ngưỡng, tuy nhiên vẫn chưa được khai thác hiệu quả cho du khách Một số điểm đáng chú ý như hệ thống di chỉ Giồng Cá Vồ, Giồng Phệt, Giồng Dinh cùng các đình chùa, miễu, thánh thất Các lễ hội truyền thống diễn ra tại các ấp như lễ hội cúng Nghinh Ông tại ấp Đồng Hòa vào rằm tháng 5, lễ hội Miếu Bà tại ấp Hòa Hiệp vào rằm tháng 10, lễ hội cúng Thần Nông tại ấp Long Thạnh vào rằm tháng 12, và lễ hội Nghinh Ông ở xã Thạnh An vào rằm tháng 11, đều là những tiềm năng du lịch chưa được khai thác triệt để.