Tính cấp thiết của đề tài
Trong thế kỷ XXI, du lịch đã trở thành ngành kinh tế mũi nhọn, đóng góp lớn vào thu nhập bình quân của Việt Nam và các quốc gia trên thế giới, đồng thời thúc đẩy sự thịnh vượng quốc gia Ngành du lịch không chỉ thúc đẩy tăng trưởng kinh tế mà còn tạo ra nhiều cơ hội việc làm và tăng thu nhập cho người dân Do đó, Đảng và Nhà nước đã triển khai nhiều giải pháp đồng bộ nhằm phát triển du lịch như một ngành kinh tế chiến lược, nâng cao khả năng cạnh tranh quốc tế và hướng tới phát triển bền vững Thành công này không thể thiếu vai trò quản lý nhà nước trong lĩnh vực du lịch.
Kinh doanh dịch vụ du lịch là ngành có ảnh hưởng sâu rộng đến chính trị, văn hóa, kinh tế và xã hội Du lịch phát triển nhanh chóng, giúp các quốc gia trong khu vực bắt kịp trình độ phát triển Chính vì vậy, Đảng và Nhà nước Việt Nam đã chú trọng đến ngành "công nghiệp không khói" này, ban hành nhiều quy định pháp luật nhằm điều chỉnh hoạt động kinh doanh và quản lý nhà nước về du lịch Môi trường pháp lý được tạo ra để khuyến khích tổ chức và cá nhân tham gia vào lĩnh vực du lịch Luật Du lịch lần đầu tiên được ban hành năm 2005 và được thay thế bởi Luật Du lịch năm 2017, có hiệu lực từ 01/01/2018, đã có nhiều thay đổi quan trọng, đặc biệt trong thủ tục cấp phép kinh doanh dịch vụ du lịch.
Thành phố Hồ Chí Minh là trung tâm kinh tế lớn nhất Việt Nam với ngành du lịch có tiềm năng phát triển mạnh mẽ nhờ vào điều kiện tự nhiên và dịch vụ đa dạng Tài nguyên du lịch phong phú bao gồm hệ thống sông, kênh rạch phục vụ du lịch đường sông, bệnh viện chất lượng cho du lịch y tế, cùng với các khách sạn và nhà hàng 4-5 sao đáp ứng nhu cầu lưu trú của du khách Thành phố cũng chú trọng đầu tư vào các điểm tham quan, công trình kiến trúc, di tích lịch sử và cơ sở tôn giáo Để phát huy lợi thế này, thành phố đã xây dựng chiến lược thu hút đầu tư, phát triển hạ tầng du lịch và nâng cao nguồn nhân lực Ngày 16/01/2017, Tổng Bí thư Nguyễn Phú Trọng đã ký Nghị quyết 08-NQ/TW nhằm phát triển du lịch thành ngành kinh tế mũi nhọn, tạo cơ sở cho Thành phố Hồ Chí Minh triển khai các chương trình thực hiện.
Mặc dù du lịch có tiềm năng lớn, nhưng vẫn còn nhiều hạn chế trong quy định pháp luật và thực thi pháp luật liên quan đến cấp phép kinh doanh dịch vụ du lịch tại Việt Nam Những bất cập này cần được khắc phục để tối ưu hóa tiềm năng du lịch của thành phố Do đó, tác giả quyết định nghiên cứu đề tài “Điều kiện cấp phép kinh doanh dịch vụ du lịch theo pháp luật Việt Nam hiện hành từ thực tiễn”.
Thành phố Hồ Chí Minh” làm nội dung nghiên cứu cho Luận văn Thạc sĩ Luật học của mình.
Tình hình nghiên cứu của đề tài
Trong những năm qua, nhu cầu cấp phép kinh doanh dịch vụ du lịch đã dẫn đến việc thực hiện nhiều nghiên cứu về lĩnh vực này.
Luận văn thạc sĩ của học viên Lê Công Bằng “Pháp luật kinh doanh lữ hành”
Đại học Luật TP Hồ Chí Minh đã nhấn mạnh vai trò quan trọng của pháp luật trong việc điều chỉnh các quan hệ trong hoạt động du lịch lữ hành và phát triển du lịch bền vững Luận văn này phân tích cơ sở pháp lý dựa trên Luật Du lịch năm 2005, hiện không còn hiệu lực Luận văn thạc sĩ của Hoàng Thị Tâm tại Học viện Khoa học xã hội (2018) chỉ tập trung vào phân tích thực trạng tại Ninh Bình, mà chưa đề cập đến tình hình du lịch tại thành phố Hồ Chí Minh.
Luận văn thạc sĩ của Nguyễn Thị Minh Thảo, mang tên “Điều kiện kinh doanh du lịch lữ hành theo pháp luật Việt Nam hiện nay” (2018) tại Học viện Khoa học xã hội, đã đưa ra nhiều phát hiện và đóng góp quan trọng Nghiên cứu tập trung phân tích các quy định pháp luật liên quan đến điều kiện kinh doanh du lịch lữ hành trên toàn quốc, tuy nhiên, vẫn còn thiếu sự phân tích sâu về tình hình tại thành phố.
Luận văn thạc sĩ của Nguyễn Thị Thái, mang tên “Điều kiện kinh doanh dịch vụ lữ hành theo pháp luật Việt Nam từ thực tiễn thành phố Hồ Chí Minh” (2020), đã tổng hợp các văn bản pháp luật du lịch Việt Nam và quy định về điều kiện cấp phép kinh doanh dịch vụ lữ hành Tuy nhiên, luận văn chưa thực hiện việc phân tích và đánh giá các điều kiện kinh doanh của các loại dịch vụ du lịch khác.
Học viên có thể tham khảo các đề tài luận văn của tác giả khác để hiểu rõ hơn về điều kiện cấp phép kinh doanh dịch vụ du lịch theo pháp luật Việt Nam Việc nghiên cứu những tài liệu này sẽ giúp nâng cao kiến thức và kỹ năng cần thiết trong lĩnh vực du lịch.
Chưa có học viên nào thực hiện nghiên cứu về đề tài "Nam hiện hành từ thực tiễn Thành phố Hồ Chí Minh", do đó, việc một học viên triển khai nghiên cứu đề tài này sẽ đảm bảo không có sự trùng lặp.
Phương pháp luận và phương pháp nghiên cứu
Đề tài được nghiên cứu trên nền tảng phương pháp luận duy vật biện chứng của chủ nghĩa Mác - Lênin
Trên cơ sở đó, Luận văn sử dụng tổng hợp các phương pháp nghiên cứu khoa học bao gồm:
+ Các phương pháp nghiên cứu khác có liên quan.
Ý nghĩa lý luận và thực tiễn của đề tài
Đề tài này đóng góp vào việc làm rõ các khía cạnh lý luận liên quan đến pháp luật về điều kiện kinh doanh du lịch tại Việt Nam hiện nay, giúp nâng cao hiểu biết về lĩnh vực này.
Luận văn này đề xuất các biện pháp thực thi pháp luật về điều kiện cấp phép kinh doanh dịch vụ du lịch tại Tp Hồ Chí Minh, dựa trên các nội dung nghiên cứu Ngoài ra, nó còn có thể được sử dụng làm tài liệu tham khảo cho tổ chức và cá nhân trong việc nghiên cứu và tìm hiểu pháp luật liên quan đến điều kiện kinh doanh du lịch, từ đó áp dụng hiệu quả vào hoạt động kinh doanh của họ.
Kết cấu luận văn
Ngoài phần mở đầu, phần kết luận, danh mục tài liệu tham khảo, danh mục các từ ngữ viết tắt, kết cấu luận văn được chia làm 3 chương chính
Chương 1 Những vấn đề lý luận và kinh nghiệm quốc tế về điều kiện cấp phép kinh doanh dịch vụ du lịch
Chương 2 Thực trạng pháp luật và thực tiễn thực hiện pháp luật về điều kiện cấp phép kinh doanh dịch vụ du lịch tại thành phố Hồ Chí Minh
Chương 3 Giải pháp đảm bảo hiệu quả thực hiện pháp luật về điều kiện cấp phép kinh doanh dịch vụ du lịch tại thành phố Hồ Chí Minh.
Những vấn đề lý luận về điều kiện cấp phép kinh doanh dịch vụ du lịch 7 1 Khái niệm kinh doanh dịch vụ du lịch
1.1.1 Khái niệm kinh doanh dịch vụ du lịch
Du lịch là một khái niệm đa dạng với nhiều định nghĩa khác nhau, phản ánh những góc nhìn khác nhau tùy thuộc vào từng giai đoạn phát triển của xã hội.
Một số học giả, chuyên gia về du lịch trên thế giới thường cho rằng:
“Du lịch là nghệ thuật đi chơi của các cá nhân” Khái niệm này đề cập đến mục đích chính của du lịch là “đi chơi” [12]
Du lịch không chỉ là hành trình khám phá mà còn là cơ hội mở rộng không gian văn hóa của con người Ý nghĩa tích cực của du lịch nằm ở việc nâng cao sự hiểu biết và giao lưu văn hóa giữa các dân tộc.
Du lịch được định nghĩa là hành trình của con người đến những địa điểm không phải là nơi cư trú thường xuyên của họ Điểm nổi bật của du lịch là việc rời khỏi nơi ở hiện tại để khám phá những vùng đất mới, mặc dù mục đích cụ thể của chuyến đi chưa được làm rõ trong định nghĩa này.
Du lịch là hoạt động mà con người di chuyển từ nơi cư trú thường xuyên đến các địa điểm khác bằng phương tiện giao thông, đồng thời sử dụng các dịch vụ và sản phẩm của các doanh nghiệp trong ngành du lịch Khái niệm này nhấn mạnh vai trò của phương tiện vận chuyển và dịch vụ du lịch trong trải nghiệm của khách du lịch.
Du lịch là một tổng hợp các mối quan hệ và hiện tượng phát sinh từ hành trình và lưu trú tạm thời của cá nhân tại những địa điểm không phải là nơi ở hoặc làm việc thường xuyên Khái niệm này nhấn mạnh sự phát triển trong nhận thức về du lịch, khi mà nó không chỉ bao gồm hoạt động của người đi du lịch mà còn cả những hoạt động hỗ trợ và tương tác với các yếu tố xung quanh Điều này cho thấy tính chất phức tạp của du lịch, không chỉ là di chuyển và lưu trú để thỏa mãn nhu cầu cá nhân, mà còn liên quan đến nhiều mối quan hệ có tác động đa chiều về kinh tế, văn hóa - xã hội và môi trường.
Theo Robert W McIntosh, Charles R Goeldner và J.R Brent Ritchie, du lịch là sự tổng hợp các mối quan hệ giữa khách du lịch, nhà cung cấp dịch vụ, chính quyền và cộng đồng địa phương trong quá trình thu hút và đón tiếp khách Quan điểm này nhấn mạnh bốn yếu tố chính tham gia vào hoạt động du lịch: khách du lịch, doanh nghiệp cung cấp hàng hóa và dịch vụ, chính quyền địa phương, và cộng đồng dân cư Tại Việt Nam, các nhà nghiên cứu cũng đã đưa ra nhiều khái niệm về du lịch từ những góc độ khác nhau.
Di chuyển và lưu trú tạm thời trong thời gian rảnh rỗi là hoạt động của cá nhân hoặc tập thể nhằm phục hồi sức khỏe và nâng cao nhận thức về thế giới xung quanh Hoạt động này có thể bao gồm việc tiêu thụ các giá trị tự nhiên, kinh tế, văn hóa và dịch vụ do các cơ sở chuyên nghiệp cung cấp.
Lĩnh vực kinh doanh dịch vụ nhằm đáp ứng nhu cầu di chuyển và lưu trú tạm thời của cá nhân hoặc tập thể, giúp phục hồi sức khỏe và nâng cao nhận thức về thế giới xung quanh trong thời gian rảnh rỗi.
Du lịch là hoạt động nghỉ dưỡng và tham quan của con người bên ngoài nơi cư trú, nhằm mục đích thư giãn, giải trí và khám phá các danh lam thắng cảnh, di tích lịch sử cùng các công trình văn hóa nghệ thuật.
Du lịch là một ngành kinh doanh tổng hợp hiệu quả, giúp nâng cao hiểu biết về thiên nhiên và văn hóa, từ đó gia tăng tình yêu quê hương Đối với du khách nước ngoài, du lịch thúc đẩy tình hữu nghị giữa các dân tộc Về mặt kinh tế, du lịch mang lại hiệu quả lớn, được xem như hình thức xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ ngay tại địa phương.
Năm 2005, Luật Du lịch Việt Nam được ban hành, quy định rõ ràng các nội dung liên quan đến ngành du lịch Theo Điều 4 của Luật, du lịch được định nghĩa là các hoạt động liên quan đến chuyến đi của con người ra ngoài nơi cư trú thường xuyên, nhằm đáp ứng nhu cầu tham quan, tìm hiểu, giải trí và nghỉ dưỡng trong một khoảng thời gian nhất định Khái niệm này đã được kế thừa và phát triển trong các văn bản pháp lý sau này.
Luật Du lịch năm 2017 định nghĩa du lịch là các hoạt động liên quan đến chuyến đi của con người ra ngoài nơi cư trú thường xuyên trong thời gian không quá 01 năm Mục đích của du lịch bao gồm tham quan, nghỉ dưỡng, giải trí, tìm hiểu và khám phá tài nguyên du lịch, hoặc kết hợp với các mục đích hợp pháp khác.
Du lịch không chỉ đơn thuần là việc di chuyển ra khỏi nơi cư trú, mà được định nghĩa rõ ràng với các mục đích như tham quan, tìm hiểu, nghỉ dưỡng và giải trí Hoạt động du lịch thường có thời gian cụ thể và kết thúc bằng việc trở về nơi xuất phát Các hoạt động như du học hay công tác không được coi là du lịch Theo pháp luật du lịch Việt Nam, du lịch phát sinh từ nhu cầu của người đi với mục đích rõ ràng và thời gian được hoạch định cụ thể.
1.1.1.2 Kinh doanh dịch vụ du lịch Để hiểu biết cụ thể hơn về hoạt động kinh doanh dịch vụ du lịch, chúng ta không thể nào bỏ qua thuật ngữ “kinh doanh” (một trong những thuật ngữ đang được sử dụng khá phổ biến trong đời sống nhất ở cả Việt Nam và trên thế giới) Định nghĩa “kinh doanh” đã được pháp luật Việt Nam chính thức sử dụng bắt đầu từ năm 1990 trong nội dung của Luật Công ty và Luật Doanh nghiệp tư nhân Từ năm 1990, định nghĩa “kinh doanh” được nhắc đến trong Luật Doanh nghiệp tư nhân tại Điều 2 “là việc thực hiện một, một số hoặc tất cả các công đoạn của quá trình đầu tư, từ sản xuất đến tiêu thụ sản phẩm hoặc thực hiện dịch vụ trên thị trường nhằm mục đích sinh lợi” Khái niệm này được giải thích trong Khoản 2 Điều 3 Luật Doanh nghiệp năm 1999 như sau: “Kinh doanh là việc thực hiện một, một số hoặc tất cả các công đoạn của quá trình đầu tư, từ sản xuất đến tiêu thụ sản phẩm hoặc cung ứng dịch vụ trên thị trường nhằm mục đích sinh lợi” [19] Đến năm 2014, Quốc hội đã thông qua Luật Doanh nghiệp 2014 với định nghĩa cụ thể về kinh doanh tại Khoản 16 Điều 4 “Kinh doanh là việc thực hiện liên tục một, một số hoặc tất cả các công đoạn của quá trình đầu tư, từ sản xuất đến tiêu thụ sản phẩm hoặc cung ứng dịch vụ trên thị trường nhằm mục đích sinh lợi” [25] Khoản 21 Điều 4 Luật Doanh nghiệp năm 2020 giải thích “Kinh doanh là việc thực hiện liên tục một, một số hoặc tất cả công đoạn của quá trình từ đầu tư, sản xuất đến tiêu thụ sản phẩm hoặc cung ứng dịch vụ trên thị trường nhằm mục đích tìm kiếm lợi nhuận.” Theo luật định, có thể thấy kinh doanh bao gồm tất cả các hoạt động mua bán và trao đổi hàng hóa từ các hoạt động sản xuất, nhằm mục đích sinh lợi cho doanh nghiệp Định nghĩa “kinh doanh” trong Luật Doanh nghiệp năm 2014 có nét tương đồng với định nghĩa thương mại trong Luật Thương mại năm 2005 (Khoản 1 Điều
Hoạt động thương mại hiện nay được hiểu là các hoạt động sinh lợi, bao gồm mua bán hàng hóa, cung ứng dịch vụ và đầu tư xúc tiến thương mại Trong quá khứ, du lịch được coi là hoạt động văn hóa, không mang tính kinh tế và ít được đầu tư phát triển Tuy nhiên, hiện nay du lịch đã trở thành một ngành kinh tế quan trọng, đóng góp đáng kể vào nền kinh tế toàn cầu, bao gồm cả Việt Nam Du lịch bao gồm nhiều hoạt động đa dạng như dịch vụ khách sạn, nhà hàng, cung cấp quà lưu niệm và các dịch vụ khác Theo Luật Du lịch năm 2017, hoạt động du lịch được định nghĩa là hoạt động của khách du lịch và các tổ chức, cá nhân liên quan đến du lịch Khách du lịch tham gia vào các hoạt động như tham quan, nghỉ dưỡng, tìm hiểu văn hóa, lịch sử và nghệ thuật Các đơn vị và cá nhân kinh doanh du lịch, bao gồm hướng dẫn viên, cơ sở lưu trú, nhà hàng và dịch vụ vận chuyển, đều nhằm mục tiêu phát triển kinh tế và tạo ra lợi nhuận.
Kinh nghiệm quốc tế về điều kiện cấp phép kinh doanh dịch vụ du lịch 27 1 Pháp luật về điều kiện cấp phép kinh doanh dịch vụ du lịch ở Mỹ
Để đáp ứng những lý do nêu trên, cần thiết phải có quy định cụ thể về điều kiện cấp phép kinh doanh dịch vụ du lịch, phù hợp với quá trình hội nhập kinh tế quốc tế và xu hướng thị trường hiện nay Điều này không chỉ nâng cao hiệu quả hoạt động du lịch mà còn bảo vệ lợi ích của các doanh nghiệp trong ngành, đồng thời đảm bảo quyền lợi cho khách du lịch và lợi ích chung của quốc gia, dân tộc.
1.2 Kinh nghiệm quốc tế về điều kiện cấp phép kinh doanh dịch vụ du lịch
1.2.1 Pháp luật về điều kiện cấp phép kinh doanh dịch vụ du lịch ở Mỹ
Mỹ là một quốc gia cộng hòa lập hiến liên bang với 50 bang và một đặc khu liên bang Hệ thống pháp luật tại đây bao gồm các quy định liên quan đến hoạt động kinh doanh, yêu cầu doanh nghiệp phải tuân thủ nhiều quy định từ cấp địa phương, tiểu bang đến liên bang.
Pháp luật về đăng ký cấp phép kinh doanh dịch vụ du lịch tại Mỹ có quy định khác nhau tùy thuộc vào loại hình doanh nghiệp Nghiên cứu cho thấy việc thành lập doanh nghiệp ở Mỹ khá dễ dàng nhờ vào quy trình đăng ký đơn giản Đồng thời, chính phủ Mỹ đã thiết lập một cơ chế rõ ràng để xin cấp giấy phép kinh doanh, nhằm kiểm soát chặt chẽ hoạt động của các doanh nghiệp.
Nước Mỹ có hai hệ thống cấp phép đó là:
(1) Giấy phép và sự chấp thuận của Liên bang;
(2) Giấy phép và sự chấp thuận của tiểu bang
Hệ thống quản lý kinh doanh hoạt động song song và ảnh hưởng đến các doanh nghiệp Để xin phép hoạt động tại địa phương hoặc tiểu bang, doanh nghiệp cần đáp ứng các yêu cầu cơ bản Nếu doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực được kiểm soát bởi liên bang, họ chỉ được phép kinh doanh khi có sự chấp thuận hoặc giấy phép từ chính quyền liên bang.
Mỗi địa phương và tiểu bang có quy định riêng về việc cấp giấy phép và cho phép kinh doanh cho doanh nghiệp, tùy thuộc vào điều kiện kinh tế xã hội và chính sách địa phương Một số nơi yêu cầu doanh nghiệp phải có giấy phép chung do liên bang cấp, trong khi đó, một số địa phương khác lại quy định giấy phép theo từng ngành nghề hoặc loại hình doanh nghiệp.
Tại Columbia, cá nhân và doanh nghiệp đều cần có giấy phép kinh doanh cơ bản từ DCRA để đảm bảo sức khỏe, an toàn và phúc lợi kinh tế cho cộng đồng Bên cạnh đó, Sở Y tế cấp giấy phép chuyên ngành, trong khi Bộ Giao thông vận tải và Văn phòng Phân vùng quản lý không gian công cộng và sử dụng đất Ngoài giấy phép doanh nghiệp, Mỹ còn có cơ chế cấp phép cho cá nhân dựa trên năng lực và chuyên môn, nhằm bảo vệ lợi ích công cộng Nhiều ngành nghề tại Mỹ phải tuân thủ sự kiểm soát từ các cơ quan quản lý.
Cấp phép là cơ chế bắt buộc cho một số ngành nghề, yêu cầu cá nhân phải có giấy phép hành nghề để hoạt động hợp pháp Việc không có giấy phép khi thực hiện nghề nghiệp sẽ vi phạm pháp luật Để được cấp giấy phép, cá nhân cần đáp ứng các quy định và tiêu chuẩn từ các cơ quan có thẩm quyền, như bác sĩ, luật sư, và y tá.
Cấp giấy chứng nhận được yêu cầu khi hoạt động không nằm trong phạm vi ngành nghề đã được cấp phép Chủ thể thực hiện có thể tự nguyện xin xác nhận về chuyên môn liên quan từ các cơ quan có thẩm quyền do nhà nước chỉ định.
Vào thứ ba, các cơ quan có thẩm quyền sẽ lập danh sách các điều kiện cần thiết để được đăng ký Những chủ thể có nhu cầu sẽ phải đăng ký tên, địa chỉ và trình độ với cơ quan quản lý Nếu có khiếu nại từ người tiêu dùng hoặc việc thực hiện niêm yết không đúng, việc tiếp tục kinh doanh sẽ bị coi là trái pháp luật.
Ngoài các điều kiện kinh doanh cơ bản, doanh nghiệp cần đáp ứng những yêu cầu đặc thù theo từng bang và thời kỳ, chẳng hạn như chứng minh vốn pháp định tại bang Delaware và New York, hoặc chứng minh khoản nợ tại Columbia.
1.2.2 Pháp luật về điều kiện cấp phép kinh doanh dịch vụ du lịch ở Singapore
Pháp luật doanh nghiệp tại Singapore chịu ảnh hưởng lớn từ pháp luật Anh, ngoại trừ các quy định mang tính địa phương Hệ thống pháp luật này được đánh giá là tiên tiến, mang lại hiệu quả cao trong việc điều chỉnh hoạt động kinh doanh, đặc biệt là đối với các doanh nghiệp dịch vụ du lịch cả trong và ngoài nước.
Để đăng ký cấp phép thành lập doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ du lịch tại Singapore, chủ thể cần nộp hồ sơ thông báo đến Cơ quan quản lý kế toán và doanh nghiệp (ACRA) Quá trình đăng ký có thể thực hiện hoàn toàn qua hệ thống đăng ký trực tuyến của ACRA Nhằm đảm bảo lợi ích cho nền kinh tế và đáp ứng yêu cầu quản lý nhà nước, Singapore quy định các điều kiện kinh doanh nhất định đối với lĩnh vực dịch vụ du lịch bên cạnh cơ chế đăng ký cấp phép.
Theo quy định hiện hành của pháp luật Singapore, doanh nghiệp cần phải có giấy phép hoặc được sự chấp thuận từ cơ quan có thẩm quyền để tiến hành đăng ký cấp phép kinh doanh hoặc thực hiện hoạt động kinh doanh.
Tại Singapore hiện nay có 3 loại giấy phép phổ biến, đó là:
Giấy phép bắt buộc là loại giấy phép cần thiết cho một số doanh nghiệp nhất định trước khi hoạt động, bao gồm trường tư, công ty sản xuất video, nhà phân phối rượu, người cho vay, ngân hàng, trung tâm chăm sóc trẻ em và đặc biệt là doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ du lịch Doanh nghiệp cần có giấy phép này khi đăng ký kinh doanh với ACRA.
Doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ du lịch cần có giấy phép để đăng ký kinh doanh, với thời gian kiểm tra và cấp phép từ 14 đến 60 ngày Để hoàn tất các thủ tục cần thiết, doanh nghiệp phải có sự cho phép và phê duyệt Pháp luật Singapore hỗ trợ chủ thể đăng ký bằng cách cho phép nộp đơn xin giấy phép và đăng ký kinh doanh đồng thời thông qua dịch vụ cấp giấy phép kinh doanh trực tuyến (OBLS), giúp tiết kiệm thời gian và chi phí.