CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG VÀ FDI
Tổng quan về phát triển bền vững
1.1.1 Khái niệm và nội dung phát triển bền vững
1.1.1.1 Khái niệm Đây là khái niệm hoàn toàn mới mẻ, xuất hiện trên cơ sở đúc rút kinh nghiệm phát triển của các quốc gia trên hành tinh từ trước đến nay, phản ánh xu thế của thời đại và định hướng tương lai của loài người.
Khái niệm phát triển bền vững lần đầu tiên được IUCN đưa ra trong báo cáo về chiến lược bảo tồn thế giới, nhấn mạnh việc bảo tồn nguồn lực sống cho sự phát triển bền vững Mặc dù có nhiều điểm tương đồng với khái niệm của Brutland, báo cáo này không nhận được sự chú ý đáng kể Chỉ khi Thủ tướng Na Uy, cũng là Chủ tịch Ủy ban Thế giới về Môi trường và Phát triển, nhấn mạnh sự cần thiết cho một quan niệm mới về phát triển toàn cầu, thì ý nghĩa của phát triển bền vững mới bắt đầu được công nhận rộng rãi.
- Xã hội và môi trường là những vấn đề có liên quan mật thiết với nhau.
- Những áp lực về môi trường không bị giới hạn trong một địa điểm hoặc ranh giới địa lý đặc biệt nào.
Thảm họa môi trường, dù chỉ xảy ra ở một khu vực nhất định, vẫn có thể tác động sâu rộng đến cuộc sống của con người trên toàn cầu.
Để bảo vệ các hệ sinh thái mong manh của trái đất và thúc đẩy mục tiêu phát triển của con người, việc áp dụng phương pháp tiếp cận bền vững là điều thiết yếu.
Trong báo cáo của Ủy ban thế giới về môi trường và phát triển, khái niệm phát triển bền vững được nhấn mạnh là chỉ khả thi khi tuân thủ những “giới hạn thực tế” và “năng lực thực hiện” của hành tinh Ủy ban cũng chỉ ra rằng sự bất bình đẳng trong phân phối lợi ích phát triển đang tạo ra áp lực lớn lên tài nguyên thiên nhiên và môi trường, dẫn đến việc rút vốn liên tục từ những nguồn tài nguyên này.
Ủy ban Brundtland định nghĩa phát triển bền vững là sự bình đẳng giữa các thế hệ, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đáp ứng nhu cầu cơ bản của con người Mặc dù định nghĩa ngắn gọn và không đề cập trực tiếp đến môi trường hay phát triển, nhưng các báo cáo về phát triển khẳng định rằng tăng trưởng kinh tế cần đi đôi với việc chia sẻ công bằng nguồn lợi, đặc biệt là với người nghèo, để duy trì tài nguyên cho các thế hệ tương lai.
Phát triển bền vững là một quá trình phát triển lành mạnh, trong đó sự tiến bộ của cá nhân không gây hại cho lợi ích của người khác, cộng đồng hay các thế hệ tương lai Điều này cũng đảm bảo rằng sự phát triển của con người không đe dọa sự tồn tại hoặc làm suy giảm môi trường sống của các loài khác Sự sống còn của nhân loại phụ thuộc vào việc duy trì sản lượng, năng suất tự nhiên, khả năng phục hồi và đa dạng sinh học của hệ sinh thái.
Theo Điều 3, mục 4 của Luật Bảo vệ môi trường, phát triển bền vững được hiểu là việc đáp ứng nhu cầu của thế hệ hiện tại mà không ảnh hưởng đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai Định nghĩa này nhấn mạnh sự kết hợp hài hòa giữa tăng trưởng kinh tế, tiến bộ xã hội và bảo vệ môi trường, phản ánh đúng yêu cầu và mục tiêu quan trọng của phát triển bền vững trong bối cảnh Việt Nam.
1.1.1.2 Nội dung phát triển bền vững
Phát triển bền vững là một khái niệm mang tính tổng hợp và hệ thống cao, thể hiện mối quan hệ biện chứng giữa môi trường và phát triển Các nhà môi trường học Canada, Jacobs và Sadler, đã áp dụng cách tiếp cận hệ thống để minh họa rõ nét sự tương tác này.
Hình 1.1: Mối quan hệ giữa phát triển kinh tế - xã hội và môi trường
Mô hình đó cũng đã được Mohan Munasingle, chuyên gia của Ngân hàng thế giới (WB) phát triển vào năm 1993.
Sự phát triển xã hội cần phải giải quyết các thách thức do môi trường đặt ra, tương tự như sự phát triển của sinh vật Mọi phương án quy hoạch phát triển bền vững đều phải xem xét kỹ lưỡng mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên, nhằm đảm bảo rằng sự phát triển kinh tế-xã hội không dẫn đến suy thoái hoặc hủy diệt môi trường, đồng thời bảo tồn tài nguyên và ngăn chặn ô nhiễm.
Theo trường phái phát triển bền vững, sức mạnh kinh tế của xã hội phụ thuộc vào khả năng giải quyết giá trị thặng dư Việc sử dụng giá trị thặng dư để trao đổi và bù đắp thiệt hại do phát triển kinh tế đơn thuần là rất quan trọng Giá trị thặng dư có thể được tạo ra thông qua việc nâng cao năng suất và đổi mới công nghệ trong quá trình sản xuất.
Nguồn gốc thiên nhiên của tài nguyên đóng vai trò quan trọng trong việc xác định khả năng tái tạo của chúng Nếu tài nguyên không tái tạo, cần phải nghiên cứu và phát triển các sản phẩm thay thế Để đạt được điều này, giá thành sản phẩm từ tài nguyên không tái tạo cần bao gồm chi phí cho nghiên cứu và phát triển các sản phẩm thay thế Mục tiêu cuối cùng là đảm bảo sự tăng trưởng, hiệu quả và ổn định trong quá trình sản xuất.
- Công bằng giữa các thế hệ -Đánh giá tác động môi trường
- Mục tiêu trợ giúp việc làm - Tiền tệ hóa tác động môi trường
- Xây dựng thể chế XÃ MÔI -Đa dạng sinh học
- Bảo tồn di sản HỘI TRƯỜNG thích nghi
-Công bằng giữa các thế hệ - Bảo tồn TNTN
-Sự tham gia của quần chúng - Ngăn chặn ô nhiễm
Hình 1.2: Tiếp cận phát triển bền vững
Sự phát triển kinh tế cần gắn liền với phát triển xã hội, nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống cho mọi người Điều này thể hiện sự phát triển tự sinh, chủ động từ chính xã hội, không phụ thuộc hoàn toàn vào nguồn lực bên ngoài Để đạt được điều này, cần giảm nghèo đói, xây dựng thể chế tốt và bảo tồn di sản văn hóa dân tộc.
Phát triển bền vững là sự cân bằng giữa ba yếu tố chính: kinh tế, xã hội và môi trường Để đạt được sự phát triển này, không thể xem nhẹ bất kỳ yếu tố nào trong ba cực tăng trưởng này.
Bảng 1.1: Thành phần rộng của phát triển bền vững
Giới hạn sinh thái và tiêu chuẩn công bằng
Hoạt động kinh tế và phân bổ nguồn lực một cách công bằng
Bảo tồn tài nguyên Đảm bảo năng suất bền vững
Duy trì nguồn tài nguyên Đa dạng hóa các loài
Giảm thiểu tác động tiêu cực
Khuôn khổ quốc gia/ quốc tế
Khả năng kinh tế Đảm bảo chất lượng môi trường
Khuyến khích tiêu dùng hàng hóa thân thiện với môi trường là một cách hiệu quả để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững, giúp mọi người đáp ứng nhu cầu của mình.
Ngăn chặn sự gia tăng dân số vượt quá năng lực sản xuất của hệ sinh thái
Tổng quan về FDI
Cho đến nay, đã có rất nhiều định nghĩa khác nhau về FDI.
Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD) định nghĩa đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) là sự quan tâm lâu dài của một nhà đầu tư từ một nền kinh tế vào một thực thể tại nền kinh tế khác Đầu tư này không chỉ thể hiện mối quan hệ lâu dài giữa nhà đầu tư và doanh nghiệp mà còn cho thấy mức độ ảnh hưởng đáng kể của nhà đầu tư trong việc quản lý doanh nghiệp FDI bao gồm cả giao dịch ban đầu và các giao dịch vốn tiếp theo giữa các bên, bất kể có tư cách pháp nhân hay không.
Nhà đầu tư trực tiếp là cá nhân, doanh nghiệp tư nhân, doanh nghiệp nhà nước, chính phủ, hoặc nhóm cá nhân/doanh nghiệp sở hữu 10% trở lên cổ phiếu thường hoặc quyền biểu quyết của một doanh nghiệp.
Luật đầu tư nước ngoài tại Việt Nam năm 1987 định nghĩa "đầu tư nước ngoài" là hành động mà các tổ chức và cá nhân nước ngoài trực tiếp đưa vốn bằng tiền hoặc tài sản được Chính phủ Việt Nam chấp thuận vào Việt Nam Mục đích của việc này là để hợp tác kinh doanh thông qua hợp đồng hoặc thành lập xí nghiệp liên doanh hoặc xí nghiệp 100% vốn nước ngoài, theo quy định của luật.
Theo Luật Đầu tư năm 2005, đầu tư nước ngoài được định nghĩa là việc nhà đầu tư nước ngoài đưa vốn và tài sản hợp pháp vào Việt Nam để thực hiện hoạt động đầu tư Trong đó, đầu tư trực tiếp là hình thức mà nhà đầu tư không chỉ bỏ vốn mà còn tham gia quản lý hoạt động đầu tư.
Khi một nhà đầu tư nắm quyền kiểm soát đối với một thực thể nước ngoài, thường là doanh nghiệp do chính họ tạo ra hoặc mua lại, hoạt động đầu tư này được gọi là đầu tư trực tiếp nước ngoài.
Kiểm soát một công ty bởi nhà đầu tư nước ngoài là yếu tố cốt lõi của khái niệm Đầu tư Trực tiếp Nước ngoài (FDI), điều này giúp phân biệt FDI với các hình thức đầu tư quốc tế khác.
Quyền kiểm soát hoạt động sản xuất kinh doanh là lợi thế của các nhà đầu tư trực tiếp so với nhà đầu tư gián tiếp nước ngoài Tuy nhiên, quyền kiểm soát này bị ảnh hưởng bởi tỷ lệ sở hữu cổ phần tối thiểu của nhà đầu tư nước ngoài Tỷ lệ này quyết định mức độ tham gia của các nhà đầu tư nước ngoài trong quyết định đầu tư và quản trị doanh nghiệp, theo quy định của từng quốc gia Nhiều nước trong khu vực chỉ cho phép nhà đầu tư nước ngoài thành lập doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài trong một số lĩnh vực nhất định, với tỷ lệ cổ phần nước ngoài không vượt quá 49% Trong khi đó, Luật Đầu tư nước ngoài tại Việt Nam cho phép linh hoạt hơn với hình thức 100% vốn nước ngoài và yêu cầu nhà đầu tư nước ngoài phải góp tối thiểu 30% vốn pháp định của dự án.
Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) là hoạt động đầu tư nhằm tìm kiếm lợi nhuận thông qua kinh doanh của nhà đầu tư nước ngoài FDI không chỉ sở hữu những đặc trưng chung của đầu tư mà còn có những đặc điểm quan trọng riêng biệt so với các hình thức đầu tư khác.
FDI, hay đầu tư trực tiếp nước ngoài, là hình thức chuyển vốn quốc tế mà trong đó nhà đầu tư là người nước ngoài thực hiện hoạt động đầu tư tại quốc gia khác, không phải nơi có nguồn gốc vốn Đặc điểm này liên quan đến các yếu tố như quốc tịch, luật pháp, ngôn ngữ và phong tục tập quán, làm tăng tính rủi ro và chi phí đầu tư cho các nhà đầu tư nước ngoài.
Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) liên quan đến việc di chuyển các yếu tố đầu tư ra khỏi biên giới quốc gia, bao gồm tài sản hữu hình như máy móc và bất động sản, tài sản vô hình như quyền sở hữu trí tuệ và bí quyết quản lý, cùng với tài sản tài chính như cổ phiếu và trái phiếu Hoạt động FDI cũng bao gồm chuyển giao công nghệ và kinh nghiệm quản lý, cùng với cơ chế bảo vệ quyền sở hữu của nhà đầu tư Vì vậy, để thu hút FDI, nước tiếp nhận cần có các chính sách và cơ chế bảo hộ quyền lợi của nhà đầu tư phù hợp với từng loại tài sản.
Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) bao gồm việc thành lập doanh nghiệp mới tại nước ngoài, mua lại một phần hoặc toàn bộ doanh nghiệp hiện có, cũng như thực hiện các hoạt động hợp nhất và chuyển nhượng doanh nghiệp Điều này phản ánh sự đa dạng trong các hình thức và phương thức đầu tư FDI.
Quyền quản lý doanh nghiệp FDI phụ thuộc vào tỷ lệ góp vốn của nhà đầu tư vào vốn pháp định, được quy định bởi pháp luật từng nước Tỷ lệ sở hữu này quyết định khả năng đưa ra quyết định đầu tư và quản trị doanh nghiệp của nhà đầu tư nước ngoài Nếu nhà đầu tư góp 100% vốn pháp định, họ sẽ có toàn quyền quyết định hoạt động sản xuất kinh doanh Đảm bảo tỷ lệ sở hữu ở mức khống chế giúp doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài trở thành chi nhánh của công ty mẹ, từ đó tăng tính toàn cầu của mạng lưới công ty và tạo điều kiện cho việc chu chuyển vốn, hàng hóa nội bộ, giảm thiểu rào cản thuế quan và tiết kiệm chi phí giao dịch.
Vào thứ năm, đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) chủ yếu là hoạt động của các nhà đầu tư tư nhân, với mục tiêu chính là tối đa hóa lợi nhuận Do đó, các lĩnh vực sản xuất và kinh doanh mà doanh nghiệp FDI tham gia chủ yếu là những ngành có tiềm năng sinh lợi cao.
Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đóng vai trò quan trọng trong hoạt động kinh doanh của các công ty xuyên quốc gia (TNCs), những tập đoàn sở hữu hệ thống chi nhánh sản xuất toàn cầu với tiềm lực lớn về vốn và công nghệ Các TNCs không chỉ có thương hiệu uy tín mà còn sở hữu đội ngũ quản lý chuyên nghiệp, có khả năng điều hành hiệu quả các hoạt động sản xuất và phân phối Đối với các nước đang phát triển, FDI là cơ hội để tiếp cận nguồn vốn lớn, công nghệ tiên tiến và nâng cao trình độ quản lý, từ đó cải thiện năng lực cạnh tranh trên thị trường toàn cầu.
FDI, hay đầu tư trực tiếp nước ngoài, là hình thức đầu tư dài hạn và ổn định, đóng vai trò quan trọng trong việc bổ sung vốn cho các nước đang phát triển Khác với vốn vay, FDI không yêu cầu nước tiếp nhận phải trả nợ, đồng thời cũng ít bị ảnh hưởng bởi mối quan hệ chính trị giữa quốc gia đầu tư và quốc gia nhận đầu tư, khác hẳn với vốn ODA.
1.2.2 Các hình thức của FDI
Thu hút FDI hướng tới phát triển bền vững
1.3.1 Khái niệm và đặc điểm của thu hút FDI hướng tới phát triển bền vững
FDI hướng tới phát triển bền vững là hoạt động đầu tư của tổ chức, cá nhân nước ngoài vào lãnh thổ của một quốc gia khác Hoạt động này không chỉ đáp ứng yêu cầu quy hoạch và định hướng phát triển của nước tiếp nhận mà còn tạo ra tác động tích cực đến sự phát triển kinh tế, xã hội và bảo vệ môi trường Mục tiêu của FDI bền vững là đảm bảo sự kết hợp hài hòa giữa phát triển kinh tế, phát triển xã hội và bảo vệ môi trường, góp phần vào sự phát triển bền vững hiện tại và tương lai của đất nước.
FDI hướng tới phát triển bền vững là nguồn vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài, nhằm đảm bảo sự tăng trưởng bền vững trên ba khía cạnh: kinh tế, xã hội và môi trường Để đạt được mục tiêu này, FDI cần đáp ứng các yêu cầu cụ thể liên quan đến tính bền vững và trách nhiệm xã hội.
Đầu tư nước ngoài mang lại lợi ích kinh tế cho cả nước đầu tư và nước nhận đầu tư Nước đầu tư thu được lợi ích từ nguồn nhân công giá rẻ, nguyên vật liệu sản xuất tiết kiệm và tài nguyên thiên nhiên phong phú Trong khi đó, nước nhận đầu tư cần đảm bảo tăng trưởng kinh tế ổn định, cân bằng cán cân thanh toán, phát triển đồng đều giữa các ngành và khu vực đô thị cũng như nông thôn, đồng thời thu hút tiến bộ khoa học công nghệ để thúc đẩy sự phát triển quốc gia.
Nguồn vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài mang lại nhiều lợi ích xã hội cho cư dân nước nhận đầu tư, bao gồm cải thiện đời sống thông qua việc thúc đẩy tiến bộ và công bằng xã hội, bình đẳng giới, nâng cao nhận thức, phát triển giáo dục và chất lượng y tế Đầu tư này cũng giúp giải quyết vấn đề việc làm, tăng thu nhập cho người lao động và đảm bảo an ninh quốc phòng Hơn nữa, người dân có cơ hội nâng cao đời sống văn hóa nhờ vào hợp tác với nhà đầu tư nước ngoài, được tiếp cận hàng hóa và dịch vụ chất lượng Khi đời sống, nhận thức và tinh thần của người dân được cải thiện, trình độ tay nghề và năng lực làm việc của họ cũng tăng lên, từ đó thúc đẩy sự phát triển kinh tế.
Lợi ích môi trường trong đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) ngày càng trở thành yếu tố quan trọng hàng đầu trong việc cấp phép dự án Nhiều quốc gia hiện nay đã đặt môi trường làm tiêu chí chính để thu hút vốn FDI, yêu cầu các dự án phải có hệ thống xử lý chất thải đạt tiêu chuẩn và thực hiện các biện pháp phòng ngừa ô nhiễm Đầu tư cần chú trọng đến việc bảo vệ rừng, khai thác tài nguyên thiên nhiên một cách bền vững và sử dụng năng lượng hợp lý Bảo vệ môi trường không chỉ là trách nhiệm của nhà đầu tư mà còn là nghĩa vụ của mỗi công dân, nhằm hướng tới một xã hội phát triển bền vững Các dự án FDI theo hướng phát triển bền vững không chỉ mang lại lợi ích kinh tế mà còn đảm bảo sự cân bằng với môi trường.
Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) là hoạt động mà tổ chức, cá nhân nước ngoài đầu tư vốn vào một quốc gia nhằm mục tiêu lợi nhuận Để FDI hướng tới phát triển bền vững, cần đảm bảo đáp ứng các yêu cầu và mục tiêu phát triển của địa phương Những mục tiêu này được xác định bởi các nhà hoạch định chính sách dựa trên nguồn lực sẵn có tại địa phương, do đó, FDI theo hướng phát triển bền vững mang tính chủ quan của quốc gia tiếp nhận đầu tư và địa phương cụ thể.
Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) cần hướng tới phát triển bền vững, tập trung vào việc khai thác và sử dụng hiệu quả các nguồn lực như tài nguyên thiên nhiên, vốn, lao động và khoa học công nghệ tại địa phương Việc triển khai FDI phải dựa trên khả năng tiếp nhận hợp lý của địa phương, xem xét các yếu tố như cấp nước, đất đai, môi trường và hệ sinh thái Nếu không tính toán kỹ lưỡng, FDI có thể gây ra sự quá tải trong phát triển, ảnh hưởng đến khả năng cung cấp nguồn lực cho các hoạt động đầu tư.
Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) tại Ba là hướng tới phát triển bền vững, chú trọng vào chất lượng hơn số lượng dự án Điều này có nghĩa là các dự án FDI cần mang lại lợi ích tích cực cho phát triển kinh tế, xã hội và bảo vệ môi trường Những dự án này thường gắn liền với các đối tác từ các nước phát triển, sử dụng công nghệ cao và hiện đại, ít gây ô nhiễm Ngoài ra, FDI cũng nên tập trung vào các lĩnh vực thâm dụng vốn, sử dụng ít lao động và tài nguyên thiên nhiên, nhằm đảm bảo sự phát triển vượt trội và dẫn dắt tăng trưởng kinh tế quốc gia.
FDI hướng tới phát triển bền vững có sự tương tác tích cực giữa nhà đầu tư nước ngoài và địa phương nhận đầu tư Mối quan hệ này thể hiện qua sự phát triển bền vững nội tại của các doanh nghiệp FDI, góp phần vào mục tiêu phát triển bền vững của đất nước và địa phương Tuy nhiên, sự phát triển này cũng có thể gây mâu thuẫn và tác động tiêu cực đến phát triển bền vững Để thu hút các nhà đầu tư nước ngoài lâu dài, địa phương cần tạo ra môi trường đầu tư thuận lợi và bền vững Ngược lại, các doanh nghiệp FDI cần đạt được tốc độ tăng trưởng cao, ổn định và tuân thủ các quy định bảo vệ môi trường để đóng góp tích cực vào sự phát triển bền vững chung.
1.3.2 Các nhân tố ảnh hưởng đến việc thu hút FDI nhằm phát triển bền vững
1.3.2.1 Các nhân tố thuộc về nước nhận đầu tư
Để thu hút đầu tư nước ngoài hiệu quả, quốc gia cần thiết lập một hệ thống chính sách rõ ràng và hợp lý nhằm đảm bảo các mục tiêu chiến lược Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu mở cửa, chính sách khuyến khích đầu tư phải tạo điều kiện thuận lợi cho nhà đầu tư, tránh các rào cản như hạn ngạch xuất nhập khẩu hay các quy định hành chính phức tạp Điều này sẽ giúp giảm bớt tâm lý e dè của nhà đầu tư khi lựa chọn thị trường Hơn nữa, chính sách quản lý sau đầu tư cũng rất quan trọng để giữ chân nhà đầu tư lâu dài, yêu cầu sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan quản lý trung ương và địa phương Đồng thời, cần có định hướng phát triển kinh tế ổn định để điều phối dòng vốn FDI, tập trung vào việc thu hút nguồn vốn chất lượng cao nhằm bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.
Chính sách môi trường hiện đang là mối quan tâm hàng đầu trong việc thu hút đầu tư nước ngoài (FDI) của nhiều quốc gia Những năm gần đây, tác động tiêu cực của dòng vốn FDI đã gây ra ô nhiễm môi trường nghiêm trọng, lãng phí đất đai và tài nguyên quốc gia, đặc biệt là đất nông nghiệp và đất ven biển Nhiều quốc gia đã áp dụng các chính sách môi trường nghiêm ngặt để bảo vệ tài nguyên, điều này đôi khi khiến nhà đầu tư e ngại Trong khi đó, một số nước đang phát triển lại thu hút FDI mà không chú trọng đến vấn đề môi trường, dẫn đến việc chuyển giao các ngành công nghiệp ô nhiễm từ các nước phát triển Nếu không cẩn thận, tình trạng này có thể gây ra hậu quả tiêu cực cho môi trường sống của người dân địa phương và đe dọa sự phát triển bền vững Do đó, cần thiết phải có các chính sách và quy định về chất lượng môi trường hợp lý trong các dự án FDI để đảm bảo sự phát triển bền vững và bảo vệ môi trường sinh thái.
Quá trình hội nhập kinh tế quốc tế của đất nước đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) Sự hội nhập này thúc đẩy luân chuyển vốn quốc tế, tạo điều kiện cho các quốc gia tiếp nhận vốn nhanh chóng, từ đó thúc đẩy tăng trưởng và phát triển kinh tế Tuy nhiên, việc gia nhập các tổ chức thương mại toàn cầu yêu cầu các quốc gia mở cửa nền kinh tế và giảm bớt rào cản, điều này có thể dẫn đến tình trạng FDI ồ ạt mà không được kiểm soát, gây ảnh hưởng tiêu cực đến nền kinh tế Để quản lý hiệu quả nguồn vốn FDI, chính phủ cần thực hiện các chính sách hợp lý nhằm loại bỏ những dự án có tác động xấu đến môi trường, công nghệ lạc hậu, và đảm bảo sự phát triển bền vững cho đất nước.
1.3.2.2 Các nhân tố thuộc địa phương nước nhận đầu tư
Các nhà đầu tư thường hướng đến việc khai thác lợi thế so sánh của môi trường đầu tư tại quốc gia chủ nhà Điều này đặc biệt quan trọng ở địa phương đầu tư, nơi mà các yếu tố như kinh tế, chính trị, văn hóa, xã hội và tài nguyên thiên nhiên đều đóng vai trò then chốt trong quyết định đầu tư.
Môi trường đầu tư thuận lợi và ổn định là yếu tố quan trọng giúp đảm bảo an toàn cho nguồn vốn và khả năng sinh lời cao Các chính sách ưu đãi và cải cách thủ tục hành chính cần thiết để thu hút nhiều vốn FDI chất lượng cho phát triển bền vững Đồng thời, địa phương cần kiểm soát chặt chẽ hoạt động của nguồn vốn FDI, nâng cao dịch vụ tiện ích xã hội và quy định rõ ràng về môi trường để bảo vệ chất lượng cuộc sống cho nhà đầu tư nước ngoài Việc thiết lập các chế tài xử lý ô nhiễm môi trường và giải quyết xung đột quyền lợi giữa các bên cũng là điều cần thiết để quản lý hiệu quả hoạt động đầu tư.
Tài nguyên thiên nhiên tại địa phương đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút vốn FDI, giúp khai thác lợi thế này Tuy nhiên, việc khai thác quá mức có thể dẫn đến cạn kiệt nguồn tài nguyên, đặc biệt là tài nguyên không tái tạo, gây ảnh hưởng lâu dài đến sự phát triển kinh tế của địa phương và đất nước Do đó, cần thiết phải có các biện pháp hạn chế mức khai thác, nhằm đảm bảo rằng tài nguyên thiên nhiên có thể tái tạo và sử dụng bền vững cho sự phát triển kinh tế lâu dài.
1.3.2.3 Các nhân tố thuộc về nhà đầu tư nước ngoài