CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN VỀ HỘI NHẬP QUỐC TẾ 5 1.1 Hội nhập kinh tế quốc tế và tác động của hội nhập quốc tế đến các quốc gia
Khái niệm hội nhập kinh tế quốc tế
Hội nhập kinh tế quốc tế là quá trình kết nối nền kinh tế của một quốc gia với các tổ chức hợp tác kinh tế khu vực và toàn cầu, nhằm tăng cường lợi thế cạnh tranh và phát triển bền vững Kể từ sau Thế chiến thứ hai, nhiều tổ chức quan trọng như Liên minh Châu Âu (EU), Hiệp định chung về thuế quan và thương mại (GATT), và Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đã được thành lập, tạo điều kiện thuận lợi cho sự hợp tác và phát triển kinh tế giữa các quốc gia.
Hội nhập kinh tế quốc tế ngày nay không chỉ đơn thuần là giảm thuế và mở rộng thị trường như trong quá khứ, mà còn bao gồm việc thực hiện chính sách kinh tế mở, tham gia các định chế kinh tế-tài chính quốc tế, và thúc đẩy tự do hóa cũng như thuận lợi hóa thương mại và đầu tư Các lĩnh vực này phản ánh sự chuyển biến trong cách hiểu và thực hiện hội nhập kinh tế toàn cầu.
- Đàm phán cắt giảm thuế quan, tiến tới thực hiện thuế suất bằng 0% đối với hàng hoá xuất nhập khẩu.
Để thúc đẩy hoạt động thương mại, cần giảm thiểu và hướng tới việc loại bỏ các hàng rào phi thuế quan Các biện pháp phi thuế như giấy phép, tiêu chuẩn chất lượng và vệ sinh kiểm dịch cần được chuẩn hóa theo quy định chung của WTO và các thông lệ quốc tế, khu vực khác.
Giảm thiểu các hạn chế trong thương mại và dịch vụ thông qua việc tự do hoá là một bước quan trọng, hiện tại có khoảng 12 nhóm dịch vụ đang được đưa vào đàm phán Các nhóm dịch vụ này bao gồm tư vấn giáo dục, dịch vụ tin học, tài chính, ngân hàng, viễn thông và giao thông vận tải, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển kinh tế.
- Giảm thiểu các hạn chế đối với đầu tư để mở đường hơn nữa cho tự do hoá
Điều chỉnh chính sách quản lý thương mại theo các quy tắc quốc tế là cần thiết, đặc biệt trong lĩnh vực giao dịch thương mại, bao gồm thủ tục hải quan, quyền sở hữu trí tuệ và chính sách cạnh tranh Hiện nay, tại các diễn đàn quốc tế và khu vực, việc hài hoà các thủ tục hành chính liên quan đến giao dịch thương mại được gọi là hoạt động thuận lợi hoá thương mại.
- Triển khai các hoạt động hợp tác kinh tế, văn hoá, xã hội nhằm nâng cao năng lực của các nước trong quá trình hội nhập.
Trong bối cảnh hiện nay, hội nhập kinh tế quốc tế không chỉ dừng lại ở việc cắt giảm thuế quan mà còn mở rộng ra tất cả các lĩnh vực liên quan đến chính sách kinh tế-thương mại Mục tiêu chính là mở rộng thị trường cho hàng hoá và dịch vụ, đồng thời loại bỏ các rào cản hữu hình và vô hình đối với trao đổi thương mại quốc tế.
Tác động của hội nhập kinh tế quốc tế đến các quốc gia
Hợp tác kinh tế giữa các quốc gia phát triển khi lực lượng sản xuất và phân công lao động đạt đến một trình độ nhất định, từ những hình thức buôn bán song phương ban đầu đến các liên kết sản xuất kinh doanh phức tạp Trong bối cảnh hiện nay, sự phát triển nhanh chóng của lực lượng sản xuất và công nghệ thông tin đã tạo ra yêu cầu và khả năng tổ chức lại thị trường toàn cầu Các quốc gia ngày càng phụ thuộc lẫn nhau, cần sự hỗ trợ trong các mối quan hệ kinh tế thương mại, đầu tư, cũng như các vấn đề môi trường và dân số Đây là những căn cứ thực tiễn cho quá trình toàn cầu hóa, hướng tới một nền kinh tế toàn cầu thống nhất, không còn biên giới quốc gia về kinh tế.
Mỗi quốc gia, dù phát triển hay đang phát triển, đều tìm thấy lợi ích từ việc hội nhập quốc tế Các nước phát triển có thể mở rộng thương mại, đầu tư và chuyển giao công nghệ, đồng thời khai thác tài nguyên và lao động từ bên ngoài để gia tăng ảnh hưởng kinh tế và chính trị Trong khi đó, các nước đang phát triển, như Việt Nam và Lào, cần tham gia hội nhập để tự bảo vệ và phát triển, mở rộng thị trường xuất khẩu, tiếp nhận vốn và công nghệ tiên tiến Điều này không chỉ tạo ra việc làm và đảm bảo tăng trưởng kinh tế mà còn giúp họ học hỏi kinh nghiệm quản lý, từ đó khẳng định lý do quan trọng để quốc gia tham gia vào quá trình hội nhập quốc tế.
Trong bối cảnh hiện nay, nền công nghệ cơ khí đang chuyển mình từ tính quốc gia sang tính toàn cầu nhờ vào những tiến bộ vượt bậc trong công nghệ thông tin và vận tải Chi phí vận chuyển và liên lạc quốc tế đã giảm đáng kể, tạo điều kiện cho các công nghệ từng bị giới hạn trong khuôn khổ quốc gia trở thành công nghệ toàn cầu Ví dụ, trong ngành may mặc, công ty NIKE chỉ tập trung vào thiết kế và phân phối toàn cầu, trong khi sản xuất được thực hiện ở nhiều quốc gia khác nhau, cho thấy sự chuyển đổi này Các công nghệ sản xuất như xe máy, máy tính, ô tô, và máy bay cũng đang ngày càng mang tính toàn cầu, từ khâu sản xuất chuyên môn hóa đến phân phối rộng rãi Hơn nữa, những công nghệ mới như công nghệ vệ tinh viễn thông cũng đang bắt đầu khẳng định tính toàn cầu ngay từ khi ra đời.
Công nghệ toàn cầu đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa, tạo nền tảng cho sự hợp tác giữa các quốc gia và doanh nghiệp Nhờ vào sự phát triển của công nghệ, các mối quan hệ hợp tác trong sản xuất và phân phối có thể mở rộng ra toàn cầu, mang lại lợi ích chung cho tất cả các bên liên quan.
Các quan hệ kinh tế toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ nhờ vào sự xuất hiện của nền công nghệ toàn cầu, đặc biệt là trong lĩnh vực thương mại Chi phí vận tải giảm đã mở rộng khả năng tiếp cận thị trường xa, thúc đẩy thương mại toàn cầu Sự phân công và chuyên môn hóa sản xuất giữa các quốc gia ngày càng gia tăng, với các linh kiện sản xuất từ nhiều quốc gia khác nhau Công nghệ thông tin đã làm cho dòng tiền tệ, vốn và dịch vụ di chuyển nhanh chóng trên toàn cầu, với giao dịch tiền tệ vượt 1500 tỷ USD mỗi ngày Thương mại điện tử cũng đang gia tăng và trở thành một lĩnh vực tiềm năng Tuy nhiên, sự phát triển này đang xung đột với các thể chế quốc gia và rào cản thương mại Kể từ thập kỷ 90, nhiều rào cản đã được phá vỡ ở châu Âu và Bắc Mỹ, trong khi các nước ASEAN cam kết giảm bớt rào cản thuế quan và phi thuế quan Mặc dù các nước thành viên WTO đã có lộ trình giảm rào cản, nhưng vẫn còn nhiều trở ngại tồn tại, đặc biệt là ở châu Âu, cản trở quá trình toàn cầu hóa.
Các vấn đề kinh tế toàn cầu ngày càng trở nên bức xúc và đòi hỏi sự phối hợp giữa các quốc gia Những thách thức này bao gồm thương mại, đầu tư, tiền tệ, dân số, lương thực, năng lượng và môi trường Sự phá hoại môi trường và cạn kiệt nguồn tài nguyên thiên nhiên, cùng với sự gia tăng dân số nhanh chóng, đã tạo ra những áp lực toàn cầu Các dòng vốn tự do không được điều tiết đã dẫn đến nhiều cuộc khủng hoảng ở Châu Âu, Châu Mỹ và Châu Á, như sự kiện Brexit đã gây tác động lớn đến kinh tế thế giới và làm gia tăng bất ổn Do đó, cần có sự phối hợp toàn cầu để đối phó với những thách thức này, vì "bàn tay hữu hình" của các chính phủ chỉ hiệu quả trong phạm vi quốc gia mà chưa có một cơ chế điều tiết toàn cầu chung.
Toàn cầu hóa đang phát triển như một xu hướng tất yếu, với những đặc trưng chính như sự gia tăng kết nối giữa các quốc gia, sự trao đổi văn hóa và kinh tế, cùng với sự phát triển công nghệ thông tin.
Các hàng rào thuế quan và phi thuế quan đang dần được loại bỏ theo các cam kết quốc tế, dẫn đến việc biên giới quốc gia trong thương mại và đầu tư ngày càng mờ nhạt Điều này tạo nền tảng quan trọng cho sự hình thành một nền kinh tế toàn cầu không còn biên giới quốc gia.
Các công ty toàn cầu ngày càng được quyền kinh doanh tự do ở mọi quốc gia mà không bị phân biệt đối xử Điều này rất quan trọng vì nếu không có tự do thương mại, nền kinh tế thế giới sẽ khó có thể phát triển Sự xoá bỏ biên giới trong đầu tư, dịch vụ và các lĩnh vực kinh tế khác là điều cần thiết để hình thành một nền kinh tế toàn cầu mạnh mẽ.
Sự hình thành các khối kinh tế khu vực đã mang lại ảnh hưởng sâu rộng đến đời sống kinh tế của các quốc gia tham gia, với những tác động chính như tăng cường hợp tác thương mại, thúc đẩy đầu tư và cải thiện sự phát triển kinh tế bền vững.
Thúc đẩy tự do hóa thương mại, đầu tư và dịch vụ là một ưu tiên quan trọng trong khu vực và giữa các khu vực Mặc dù mức độ tự do hóa có sự khác biệt, nhưng không có khối kinh tế nào lại không nhấn mạnh đến chính sách này.
- Thứ hai, thúc đẩy quá trình mở cửa thị trường các quốc gia, tạo lập những thị trường khu vực rộng lớn.
Liên minh Châu Âu đã thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa kinh tế, khiến các cường quốc như Mỹ và Nhật Bản lo ngại về sự ảnh hưởng của EU đối với thị trường toàn cầu Để đối phó, Mỹ thành lập khối kinh tế Bắc Mỹ và Nhật Bản khuyến khích hoạt động của Diễn đàn kinh tế Châu Á-Thái Bình Dương Tình hình này cho thấy các quốc gia không chỉ hội nhập qua sức mạnh riêng mà còn thông qua sức mạnh của các khối kinh tế Những khối này có khả năng thiết lập các thể chế và chính sách kinh tế quốc tế, giúp giải quyết bất đồng giữa các thành viên hiệu quả hơn Một thị trường thống nhất sẽ giảm chi phí và tạo môi trường kinh doanh tốt hơn, đồng thời nâng cao sức cạnh tranh của các khối kinh tế trên thị trường quốc tế, giúp giải quyết các vấn đề toàn cầu một cách thuận lợi hơn.
Sự hình thành và phát triển của các khối kinh tế khu vực đang tạo ra những thách thức mới, bao gồm khả năng bảo hộ mậu dịch mạnh mẽ hơn và sức cạnh tranh gia tăng, điều này có thể đe dọa các quốc gia yếu kém Hơn nữa, các khối kinh tế này có khả năng chi phối thế giới, thay vì chỉ một hoặc vài quốc gia.
Sự xuất hiện và phát triển của các khối kinh tế khu vực là một xu hướng tất yếu, mang lại những tác động tích cực trong quá trình quốc tế hoá Tuy nhiên, các quốc gia cần cân nhắc nhiều vấn đề liên quan đến độc lập, an ninh chính trị và văn hoá Quyền lực của các quốc gia thành viên có thể phụ thuộc vào sức mạnh kinh tế và quy mô của họ, dẫn đến lo ngại về việc các nước nhỏ và kém phát triển có thể bị chèn ép và bóc lột Do đó, mỗi quốc gia cần xem xét kỹ lưỡng lợi ích và cái giá phải trả khi tham gia vào một khối kinh tế khu vực.
Ngày nay, hầu hết các quốc gia thực hiện chính sách hội nhập kinh tế, trong đó có Trung Quốc với 1,3 tỷ dân, đã kiên trì đàm phán gia nhập WTO trong 14 năm Đối với các nước đang phát triển như Việt Nam và Lào, hội nhập không chỉ mang lại cơ hội mà còn đối mặt với nhiều thách thức do nền kinh tế còn yếu kém và doanh nghiệp nhỏ Tuy nhiên, việc đứng ngoài cuộc chỉ làm gia tăng khó khăn Do đó, quyết định chủ động hội nhập vào các tổ chức kinh tế quốc tế và điều chỉnh cơ cấu kinh tế là cần thiết, nhằm phát huy lợi thế so sánh, hoàn thiện hệ thống pháp luật và cải cách hành chính, từ đó khai thác tối đa cơ hội phát triển.
Một số thể chế kinh tế quốc tế điển hình và tác động của nó đến các quốc
1.2.1 Tổ chức thương mại thế giới WTO
Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) là một tổ chức quốc tế có trụ sở tại Genève, Thụy Sĩ, với nhiệm vụ giám sát các hiệp định thương mại giữa các quốc gia thành viên Mục tiêu của WTO là loại bỏ hoặc giảm thiểu rào cản thương mại nhằm thúc đẩy tự do thương mại Tính đến ngày 30 tháng 11 năm 2015, WTO đã có 162 thành viên, và các thành viên này phải cung cấp những ưu đãi thương mại nhất định cho nhau, đảm bảo rằng mọi nhượng bộ thương mại được cấp cho một quốc gia cũng phải được áp dụng cho tất cả các thành viên khác của WTO.
Các hiệp định của WTO có tính chất lâu dài và phức tạp, bao trùm nhiều lĩnh vực như nông nghiệp, dệt may, ngân hàng, bưu chính viễn thông, mua sắm chính phủ, tiêu chuẩn công nghiệp, quy định vệ sinh dịch tễ, và sở hữu trí tuệ Mặc dù có nhiều vấn đề được giải quyết, vẫn tồn tại những nguyên tắc cơ bản và đơn giản xuyên suốt tất cả các hiệp định, tạo thành nền tảng của hệ thống thương mại đa biên Dưới đây là chi tiết về các nguyên tắc này.
Nguyên tắc đầu tiên trong thương mại quốc tế là không phân biệt đối xử, được thực hiện thông qua hai hình thức đãi ngộ: đãi ngộ tối huệ quốc và đối xử quốc gia.
Nguyên tắc đãi ngộ tối huệ quốc (MFN) yêu cầu các thành viên WTO đối xử bình đẳng với nhau, đảm bảo rằng mọi ưu đãi thương mại dành cho một quốc gia cũng phải được áp dụng cho tất cả các thành viên khác Điều này có nghĩa là nếu một quốc gia cấp lợi ích cho một nước, thì điều đó cũng phải được mở rộng cho tất cả các thành viên WTO, nhằm duy trì sự công bằng trong thương mại Bên cạnh đó, nguyên tắc đối xử quốc gia (NT) quy định rằng hàng hóa nhập khẩu và hàng hóa sản xuất trong nước phải được đối xử như nhau, đặc biệt là khi hàng hóa đã vào thị trường nội địa Điều này có nghĩa là các thành viên WTO không được áp dụng thuế nội địa để bảo vệ sản xuất trong nước hay phân biệt đối xử với hàng hóa nhập khẩu từ các nước thành viên khác.
Nguyên tắc thứ hai của WTO nhấn mạnh rằng thương mại cần được tự do hơn thông qua quá trình đàm phán Điều này bao gồm việc giảm thiểu hàng rào thuế quan nhằm thúc đẩy hoạt động buôn bán giữa các quốc gia Các hàng rào thương mại không chỉ bao gồm thuế quan mà còn có các biện pháp như cấm nhập khẩu và quota, cũng như các vấn đề khác như tệ quan liêu và chính sách ngoại hối, đều được đưa ra để thảo luận trong quá trình đàm phán.
Nguyên tắc thứ ba của WTO nhấn mạnh việc tạo ra môi trường cạnh tranh ngày càng bình đẳng giữa các quốc gia Hệ thống này thiết lập các nguyên tắc nhằm thúc đẩy cạnh tranh tự do, công bằng và không bị bóp méo Các quy định về phân biệt đối xử được xây dựng để đảm bảo điều kiện thương mại công bằng, cùng với các điều khoản chống phá giá và trợ cấp Tất cả các hiệp định của WTO, bao gồm Nông nghiệp, dịch vụ và quyền sở hữu trí tuệ, đều hướng tới mục tiêu tạo ra một môi trường cạnh tranh bình đẳng hơn cho các quốc gia thành viên.
Nguyên tắc thứ tư nhấn mạnh tầm quan trọng của tính tiên liệu thông qua ràng buộc thuế Các cam kết không tăng thuế không chỉ quan trọng như việc cắt giảm thuế mà còn giúp doanh nghiệp dự đoán chính xác hơn về cơ hội trong tương lai.
Nguyên tắc thứ năm của WTO đề cập đến các thoả thuận thương mại khu vực, nhằm thúc đẩy tự do hoá thương mại Những liên kết này được xem là ngoại lệ của nguyên tắc đãi ngộ Tối huệ quốc, với những tiêu chuẩn nghiêm ngặt để đảm bảo rằng chúng không chỉ tạo thuận lợi cho thương mại giữa các nước liên quan mà còn không làm gia tăng hàng rào cản trở thương mại đối với các nước ngoài liên kết.
Nguyên tắc thứ sáu của WTO nhấn mạnh tầm quan trọng của các điều kiện đặc biệt dành cho các nước đang phát triển và các nền kinh tế đang chuyển đổi, chiếm hơn 2/3 tổng số thành viên WTO khuyến khích sự phát triển và đảm bảo sự tham gia sâu rộng của các nước này vào hệ thống thương mại đa biên bằng cách cung cấp linh hoạt và ưu đãi trong việc thực thi các hiệp định Đồng thời, tổ chức cũng chú trọng đến việc cung cấp trợ giúp kỹ thuật nhằm hỗ trợ các nước đang phát triển.
Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đã tạo ra những tác động sâu rộng đến các nước thành viên và nền kinh tế toàn cầu, góp phần vào sự phát triển bền vững, hài hòa và công bằng hơn Các quy định và thể chế kinh tế quốc tế của WTO đã ảnh hưởng đặc biệt đến các quốc gia đang phát triển, nơi mà sự tham gia vào WTO đã mang lại cả cơ hội và thách thức lớn Bài viết này sẽ phân tích rõ ràng những tác động của WTO đối với các quốc gia đang phát triển, nhấn mạnh vai trò của tổ chức này trong việc định hình nền kinh tế toàn cầu.
- Những ảnh hưởng tích cực:
Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) là một tổ chức quốc tế có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển kinh tế toàn cầu và các quốc gia thành viên Đối với các nước đang phát triển, việc gia nhập WTO đã mang lại nhiều lợi ích thiết thực trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế Kể từ khi WTO được thành lập vào năm 1995, tỷ lệ tăng trưởng kinh tế bình quân của các nước này đạt khoảng 4% đến 5%, đồng thời tỷ trọng kinh tế của họ trong nền kinh tế toàn cầu cũng tăng nhanh, từ 13%.
Từ năm 1995 đến 1998, tỷ trọng thương mại thế giới của các nước đang phát triển đã tăng từ 29% lên 32%, với dự báo có thể đạt 45% vào năm 2010 Các nền kinh tế Đông Á, như Trung Quốc và Việt Nam, ghi nhận tốc độ tăng trưởng vượt 7%, trong khi các quốc gia Mỹ La Tinh cũng đạt mức tăng trưởng cao Châu Phi, sau thời gian khó khăn, đã có mức tăng trưởng 3,6% vào năm 1999, là mức cao nhất trong hơn một thập kỷ Những con số này phản ánh thành công của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) trong việc thúc đẩy sự phát triển kinh tế của các nước đang phát triển và chứng minh những ảnh hưởng tích cực của WTO đối với nền kinh tế toàn cầu.
Tất cả hàng hoá và dịch vụ từ các nước đang phát triển là thành viên của WTO đều được hưởng quyền lợi bình đẳng theo các nguyên tắc và quy định của tổ chức này Khi xuất khẩu sang bất kỳ thị trường nào của các nước thành viên, bao gồm cả Mỹ và EU, các sản phẩm và dịch vụ này sẽ được đối xử không phân biệt và nhận đầy đủ các quyền lợi mà chính phủ nước đó dành cho hàng hoá và dịch vụ nội địa.
Các rào cản thuế và phi thuế quan buộc phải cắt giảm, với các biện pháp hạn chế định lượng bị cấm áp dụng cho tất cả các thành viên của WTO Điều này tạo ra cơ hội xuất khẩu rõ rệt cho các nước đang phát triển, mở rộng thị trường tiêu thụ hàng hoá và dịch vụ Các nước này đã và đang tập trung chuyên môn hoá các mặt hàng mà họ có lợi thế, nhằm thúc đẩy xuất khẩu ra thị trường quốc tế.
Sản xuất trong nước được chú trọng, thu hút nhiều lao động và tạo ra nhiều việc làm cho người dân Đặc biệt, các ngành sản xuất phục vụ xuất khẩu đã góp phần đáng kể vào sự tăng trưởng nhanh chóng của nền kinh tế và xã hội.
Một số lý thuyết về hội nhập kinh tế quốc tế
Gần đây, có bốn cách tiếp cận khác nhau về phúc lợi từ hội nhập vùng và ảnh hưởng của nó đối với nền kinh tế toàn cầu Trường phái Bhagwati và Panagariya (1996), Bhagwati và Krueger (1995), Srinivasan (1998) cho rằng hội nhập vùng làm giảm phúc lợi của các quốc gia, trong khi Ethier (1998) lập luận rằng nó hỗ trợ hội nhập đa phương, cho thấy các nước nhỏ muốn tham gia vào hệ thống thương mại đa phương bị thống trị bởi các nước phát triển Krugman (1993) chỉ ra rằng có thể hình thành các khối thương mại tự nhiên giữa các nước láng giềng với chi phí vận chuyển thấp, mang lại lợi ích cho việc thành lập khối thương mại vùng Hơn nữa, Balwin và Venables (1995) đưa ra lý thuyết domino, cho rằng các nước tham gia vào các hiệp định thương mại vùng vì lo sợ bị loại trừ.
Các phân tích lý thuyết về ảnh hưởng phúc lợi tiềm năng của tự do hoá thương mại chủ yếu dựa trên các mô hình tân cổ điển, đặc biệt là ảnh hưởng của Ricardo về lợi thế so sánh Theo lý thuyết Heckscher-Ohlin-Samuelson, tự do hoá toàn cầu cho phép các quốc gia tối ưu hoá cấu trúc sản xuất và phân công lao động dựa trên lợi thế so sánh, từ đó nâng cao hiệu quả phân bổ nguồn lực và tăng phúc lợi toàn cầu Do đó, việc thành lập các khối kinh tế vùng (RTA) được xem là lựa chọn thứ hai so với tự do hoá thương mại toàn cầu.
Lý thuyết của Viner (1950) và Meade (1955) đã đặt nền tảng cho việc hình thành các khối kinh tế trong thập niên 1950-1960, tập trung vào các khái niệm tĩnh như “tạo ra thương mại” và “chệch hướng thương mại” “Tạo ra thương mại” xảy ra khi các nước thành viên tăng cường nhập khẩu hàng hóa từ các nước khác trong khối có chi phí sản xuất thấp hơn, dẫn đến việc giảm sản xuất hàng hóa tương tự trong nước Người tiêu dùng sẽ được hưởng lợi từ giá hàng nhập khẩu thấp hơn, qua đó làm tăng thu nhập thực tế và nhu cầu tiêu dùng, thúc đẩy sự gia tăng nhập khẩu và thương mại cho cả các nước trong và ngoài khối kinh tế.
Sự “chệch hướng thương mại” xảy ra khi thương mại giữa các nước thành viên trong khối tăng lên nhờ thuế quan ưu đãi, dẫn đến việc thay thế hàng nhập khẩu ngoài khối có giá thành rẻ hơn Hiện tượng này không chỉ làm tăng chi phí cho các nước trong khối do phải mua hàng hóa với giá cao hơn, mà còn gây thiệt hại cho các nước ngoài khối khi họ không thể xuất khẩu hàng hóa hoặc phải giảm giá xuất khẩu để duy trì khả năng cạnh tranh.
Bhagwati và Panagariya (1996, 1998) lập luận rằng các hiệp định thương mại khu vực (RTA) có thể làm giảm phúc lợi của các nước thành viên và cản trở tự do hóa thương mại đa phương RTA tạo ra ưu đãi cho các nước thành viên, dẫn đến việc chuyển hướng thương mại từ các nước ngoài khối có chi phí cung cấp thấp nhất, và điều này có thể làm giảm phúc lợi chung Họ sử dụng mô hình Viner để chứng minh rằng khi hai nước loại bỏ hàng rào thương mại song phương, nếu các nước còn lại là nhà cung cấp với chi phí thấp nhất, RTA sẽ chỉ làm chệch hướng thương mại Nước thực hiện tự do hóa sẽ chịu thiệt hại do mất thuế từ hàng nhập khẩu của đối tác mới mà không đạt được giá nội địa thấp hơn Sự mất mát doanh thu thuế sẽ lớn hơn nếu đối tác thương mại chiếm tỷ lệ cao trong hàng nhập khẩu, và những nước có mức thuế ban đầu cao cũng sẽ thiệt hại do doanh thu thuế bị phân phối lại cho các nước khác.
De Melo và các cộng sự (1993) đã đưa ra một cái nhìn cân bằng về ảnh hưởng phúc lợi của RTA, xem xét cả "tạo ra thương mại" và "chệch hướng thương mại" Khi các nước giảm hàng rào thương mại với các đối tác trong khối, giá nội địa sẽ thấp hơn so với giá bao gồm thuế từ các nhà cung cấp bên ngoài, nhưng vẫn cao hơn so với thương mại tự do Tác động phúc lợi đối với các nước giảm thuế nhập khẩu không rõ ràng: họ có thể bị thiệt hại do chuyển hướng nhập khẩu từ các nhà cung cấp có chi phí thấp nhất, nhưng lại hưởng lợi từ khu vực lớn hơn, làm tăng lợi ích của RTA và giảm chi phí Hơn nữa, nếu thuế suất cho các nước ngoài khối sau khi RTA được thiết lập thấp, khả năng giảm nhập khẩu hàng hóa giá rẻ từ các nước ngoài khối cũng sẽ giảm.
Mức độ bổ sung nhu cầu nhập khẩu giữa các nước thành viên trong khối càng cao thì lợi ích từ việc thiết lập RTA càng lớn Điều này cho thấy rằng, RTA giữa các nước đang phát triển và đã phát triển, mặc dù có cấu trúc nguồn lực khác nhau, sẽ mang lại lợi ích đáng kể.
De Rosa (1998) đã phát triển mô hình của Meade, cho thấy rằng giá cả tương đối trên thị trường toàn cầu và nội địa có thể điều chỉnh trong khung cân bằng tổng thể Mô hình này chỉ ra rằng, khi một quốc gia tham gia vào Khu vực Thương mại Tự do (RTA) và tăng cường nhập khẩu từ nhiều nguồn khác nhau, phúc lợi của quốc gia đó sẽ được cải thiện Để ngăn chặn hiện tượng "chệch hướng thương mại", De Rosa khuyến nghị các nước thành viên nên cùng nhau giảm rào cản thương mại đối với các quốc gia ngoài khối Điều này cho thấy rằng việc thiết lập RTA trong bối cảnh tự do hóa thương mại đa phương có thể mang lại lợi ích phúc lợi khác biệt so với việc thiết lập RTA trong môi trường bảo hộ gia tăng.
Một nhược điểm của các lý thuyết thương mại cổ điển và tân cổ điển là chúng chỉ chỉ ra chiều hướng ảnh hưởng mà không xác định được mức độ ảnh hưởng Điều này đã dẫn đến sự phát triển của các lý thuyết thương mại mới, xem xét không chỉ cấu trúc thị trường mà còn các yếu tố như kinh tế theo quy mô, cạnh tranh không hoàn hảo, chuyển giao công nghệ và các ngoại ứng thương mại Nghiên cứu thực chứng về RTA cho thấy sự "tạo ra thương mại" vượt trội hơn hẳn so với "chệch hướng thương mại", với sự tăng trưởng của các thành viên trong khối góp phần mở rộng thương mại giữa các nước trong khối và với phần còn lại của thế giới.
Một hiện tượng điển hình của việc thành lập RTA là sự gia tăng mạnh mẽ trong thương mại cùng ngành, đặc biệt là hàng hóa trung gian Yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong việc "tạo ra thương mại" Nguyên nhân này không thể giải thích chỉ bằng lý thuyết của Ricardo, vốn cho rằng thương mại chủ yếu diễn ra giữa các quốc gia có cấu trúc nguồn lực khác nhau Có thể suy đoán rằng sự gia tăng thương mại trong từng ngành xuất phát từ việc RTA tạo ra các thị trường mở rộng ổn định, cho phép các doanh nghiệp đạt được tính kinh tế nhờ vào chuyên môn hóa tốt hơn, như lý thuyết của Adam Smith đã chỉ ra.
Khi các quốc gia gia tăng thương mại nhờ vào cấu trúc nguồn lực đa dạng theo lý thuyết Ricardo và thiết lập các Hiệp định Thương mại Khu vực (RTA), điều này không chỉ tạo ra các thị trường ổn định mà còn thúc đẩy các nhà sản xuất tận dụng lợi ích theo lý thuyết Smith.
Trong các mô hình tân cổ điển, người ta thường cho rằng thương mại sẽ phát triển mạnh giữa các nước có cấu trúc đầu vào khác nhau Tuy nhiên, thực tế cho thấy phần lớn sự “tạo ra thương mại” lại diễn ra giữa các quốc gia có điều kiện tương đồng Điều này cho thấy rằng sự khác biệt về các yếu tố sản xuất không phải là yếu tố chính thúc đẩy tăng trưởng thương mại Thay vào đó, việc áp dụng các thể chế kinh tế quốc tế phù hợp mới là chìa khóa thành công cho các hiệp định thương mại giữa các quốc gia.
Hội nhập kinh tế quốc tế là quá trình phát triển tự nhiên, xuất phát từ bản chất xã hội của lao động và mối quan hệ giữa các quốc gia Kinh tế thị trường đóng vai trò là động lực chính thúc đẩy hội nhập, diễn ra dưới nhiều hình thức và cấp độ khác nhau Đây là xu thế lớn trong thế giới hiện đại, ảnh hưởng sâu sắc đến quan hệ quốc tế và đời sống của từng quốc gia Hiện nay, hội nhập quốc tế đã trở thành lựa chọn chính sách hàng đầu của hầu hết các quốc gia nhằm phát triển kinh tế.
Trong những năm gần đây, hội nhập kinh tế quốc tế đã trở nên quen thuộc với học sinh, sinh viên và người dân Việt Nam cũng như Lào Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ và đầy đủ về khái niệm này Chương 1 của luận văn sẽ làm rõ các khía cạnh lý luận và thực tiễn của hội nhập quốc tế, bao gồm định nghĩa, bản chất, nội hàm, hình thức và tính chất của nó Đồng thời, tác giả cũng phân tích tính tất yếu và hệ lụy của hội nhập quốc tế như một xu thế lớn trong thế giới hiện đại, đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của các quốc gia.
TỔNG QUAN VỀ CỘNG ĐỒNG KINH TẾ ASEAN
Quá trình hình thành và phát triển của Cộng đồng Kinh tế ASEAN
2.1.1 Cơ sở hình thành Cộng đồng Kinh tế ASEAN
2.1.1.1 Nhu cầu tăng trưởng hợp tác của ASEAN
- Bối cảnh quốc tế và khu vực:
Sau chiến tranh lạnh, toàn cầu hóa và nền kinh tế tri thức đã thúc đẩy quá trình sản xuất phân chia thành nhiều công đoạn ở các địa điểm khác nhau, tạo ra sản phẩm cuối cùng Điều này dẫn đến việc một số nền kinh tế trở thành công xưởng, trong khi những nền kinh tế khác bị loại khỏi nền kinh tế toàn cầu Do đó, các nền kinh tế ASEAN, vốn phụ thuộc vào gia công, xuất khẩu và đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), cần liên kết chặt chẽ hơn để phát huy lợi thế quy mô và trở thành điểm đến hấp dẫn trong "chuỗi giá trị" toàn cầu.
Hợp tác kinh tế đang trở thành xu thế toàn cầu, với nhiều vòng đàm phán đa phương về tự do thương mại của WTO không đạt được kết quả như mong đợi Điều này đã dẫn đến sự hình thành nhiều thỏa thuận tự do hóa thương mại song phương và khu vực Các nước ASEAN cũng tham gia vào xu hướng này bằng cách ký kết các thỏa thuận thương mại với các đối tác bên ngoài Tuy nhiên, những thỏa thuận riêng lẻ không mang lại lợi ích bền vững, đặc biệt là trong quan hệ với các nền kinh tế lớn Do đó, để đảm bảo lợi ích lâu dài, các nước ASEAN cần liên kết chặt chẽ hơn trong tổ chức ASEAN, nhằm đạt được các thỏa thuận tự do hóa thương mại ở cấp độ hiệp hội trong khuôn khổ Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC).
- Từ bản thân các nước thành viên của AEC
Các quốc gia thành viên ASEAN, mặc dù là những nước nhỏ, cần tăng cường liên kết với nhau để nâng cao khả năng cạnh tranh trên trường quốc tế Xu hướng tự do hóa đang diễn ra mạnh mẽ trong khuôn khổ APEC, với sự tham gia của các cường quốc kinh tế lớn như Mỹ, tạo cơ hội cho ASEAN phát triển và hội nhập sâu rộng hơn.
Nam Á là khu vực kinh tế phát triển năng động nhất thế giới, đặt các nước ASEAN trước hai lựa chọn: hoặc bị hòa tan trong APEC và liên kết Đông Á tương lai, hoặc vươn lên đóng vai trò hạt nhân trong tiến trình hợp tác kinh tế Đông Á để không bị lấn át bởi APEC Việc thành lập ASEAN chính là con đường cho sự lựa chọn thứ hai, giúp các nước thành viên tăng cường hợp tác và phát triển bền vững.
ASEAN là khu vực kinh tế đang phát triển năng động, mặc dù chưa đạt mức độ phát triển cao Các nhà kinh tế dự đoán Đông Nam Á sẽ trở thành một trung tâm kinh tế mạnh mẽ trong tương lai nhờ vào những lợi thế riêng của từng quốc gia thành viên Tuy nhiên, do các quốc gia trong ASEAN thường nhỏ bé và nguồn vốn hạn chế, việc khai thác những thế mạnh này gặp nhiều khó khăn Vì vậy, sự liên kết giữa các quốc gia thành viên sẽ là yếu tố quan trọng giúp tận dụng tối đa tiềm năng nội tại và sức mạnh tổng thể, từ đó thúc đẩy sự phát triển kinh tế của toàn khu vực.
Từ khi thành lập, hợp tác kinh tế khu vực đã được các quốc gia thành viên ASEAN coi là động lực phát triển cho từng quốc gia và toàn khu vực Điều này thể hiện qua sự thiện chí hợp tác của các quốc gia, bao gồm việc thiết lập các cơ chế hợp tác kinh tế, xóa bỏ rào cản thuế quan và phi thuế quan, cũng như mở rộng khu vực mậu dịch tự do.
Cộng đồng kinh tế ASEAN được chính thức xác lập qua Tuyên bố Balo II vào năm 2003, đánh dấu sự phát triển tự nhiên sau gần bốn thập kỷ hợp tác Nhận thức rõ vai trò và giá trị mà ASEAN đã đạt được, các quốc gia thành viên đã quyết định rút ngắn thời gian thành lập cộng đồng kinh tế ASEAN từ năm 2020 xuống năm 2015.
Cộng đồng kinh tế ASEAN (AEC) được thành lập chính thức vào ngày 31/12/2015, đánh dấu một bước tiến quan trọng trong việc hợp tác kinh tế giữa các quốc gia thành viên ASEAN sau khi bản tuyên bố thành lập có hiệu lực.
Tuyên bố hòa hợp ASEAN khẳng định rằng Cộng đồng kinh tế ASEAN được thành lập nhằm đạt được mục tiêu cuối cùng của hội nhập kinh tế theo Tầm nhìn ASEAN.
Vào năm 2020, ASEAN hướng tới việc xây dựng một khu vực kinh tế ổn định, thịnh vượng và cạnh tranh cao, trong đó hàng hóa, dịch vụ và đầu tư được lưu thông tự do, đồng thời vốn cũng được chuyển động linh hoạt hơn Mục tiêu là phát triển kinh tế đồng đều, giảm thiểu đói nghèo và chênh lệch kinh tế-xã hội Chương trình hoạt động Vientiane đã làm rõ mục đích của Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) là tăng cường năng lực cạnh tranh thông qua việc thúc đẩy hội nhập nhanh chóng, từ đó kích thích tăng trưởng và phát triển kinh tế trong khu vực.
2.1.1.2 Sự thay đổi của tình hình thế giới và khu vực đầu thế kỷ 21
Khu vực Đông Nam Á có địa chính trị quan trọng trong thế giới hiện đại, thu hút sự quan tâm và ảnh hưởng từ các cường quốc Điều này đã thúc đẩy sự hình thành cộng đồng ASEAN giữa các nước trong khu vực Tuy nhiên, kể từ khi Liên Xô sụp đổ năm 1991, cục diện thế giới đã thay đổi, tác động đến tình hình chính trị-an ninh, kinh tế và văn hóa-xã hội của Đông Nam Á.
Sức ép cạnh tranh từ nền kinh tế Trung Quốc, lớn thứ hai thế giới, đang tạo ra thách thức lớn cho ASEAN, nơi còn nhiều rào cản thương mại Với thị trường rộng lớn và thống nhất, Trung Quốc có lợi thế so sánh tương tự như ASEAN Việc thành lập Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) sẽ giúp ASEAN trở thành một thực thể thống nhất, tăng cường khả năng bổ sung lẫn nhau và khắc phục điểm yếu của từng quốc gia trong cuộc cạnh tranh với Trung Quốc.
Chiến lược kinh tế của các nước lớn như Mỹ, Trung Quốc và Nhật Bản đã tác động mạnh mẽ đến ASEAN ngay từ khi tổ chức này ra đời Các nước này xem ASEAN là đối tác chiến lược và cố gắng lôi kéo tổ chức này về phía mình, đồng thời không muốn ASEAN liên minh với các quốc gia khác để giảm thiểu ảnh hưởng của họ trong khu vực Trong bối cảnh đó, việc thành lập Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) được coi là giải pháp hiệu quả để thực hiện chính sách trung lập, đồng thời cân bằng quyền lực giữa các nước lớn.
Trong hai thập kỷ qua, tình hình kinh tế toàn cầu đã trải qua những thay đổi sâu sắc do bất ổn chính trị và các cuộc khủng hoảng kinh tế, như khủng hoảng tài chính châu Á 1997-1998, khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008 và khủng hoảng nợ công ở châu Âu từ 2009 đến nay Những cuộc khủng hoảng này đã ảnh hưởng lớn đến nhận thức về phát triển kinh tế bền vững của các quốc gia ASEAN, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hợp tác chặt chẽ giữa các thành viên và việc thành lập Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) để đảm bảo sự phát triển chung.
2.1.1.3 Nhu cầu xây dựng AEC của ASEAN
Cộng đồng Kinh tế ASEAN (AEC) là một trong ba trụ cột của ASEAN, bên cạnh Cộng đồng Chính trị-An ninh và Cộng đồng Văn hóa-Xã hội AEC bao gồm 10 quốc gia thành viên: Brunei, Campuchia, Indonesia, Malaysia, Myanmar, Philippines, Singapore, Thái Lan, Lào và Việt Nam, nhằm thúc đẩy lợi ích kinh tế chung Giống như Liên minh châu Âu, ASEAN tăng cường sức mạnh tập thể của các quốc gia thành viên để nâng cao khả năng đàm phán với đối tác thương mại AEC cũng hỗ trợ tự do hóa hoạt động xuất-nhập khẩu, với nhiều mặt hàng được miễn hoặc giảm thuế nhập khẩu giữa các nước trong khối Cộng đồng Kinh tế ASEAN chính thức được thành lập vào ngày 31/12/2015, đánh dấu một bước tiến quan trọng trong việc hội nhập kinh tế khu vực.
Tổng quan về Cộng đồng AEC
Tuyên bố hòa hợp ASEAN II nhấn mạnh rằng Cộng đồng Kinh tế ASEAN là bước tiến quan trọng trong việc đạt được mục tiêu hội nhập kinh tế theo “Tầm nhìn ASEAN 2020”.
- Một thị trường đơn nhất và cơ sở sản xuất chung, được xây dựng thông qua:
Tự do lưu chuyển hàng hoá; Tự do lưu chuyển dịch vụ; Tự do lưu chuyển đầu tư;
Tự do lưu chuyển vốn và Tự do lưu chuyển lao động có tay nghề.
Khu vực kinh tế cạnh tranh được hình thành từ các chính sách về cạnh tranh, bảo vệ người tiêu dùng, quyền sở hữu trí tuệ, phát triển hạ tầng, cũng như các quy định về thuế quan và thương mại điện tử.
Phát triển kinh tế cân bằng là mục tiêu quan trọng, được thúc đẩy thông qua các kế hoạch phát triển doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) và việc thực hiện các sáng kiến hội nhập Những nỗ lực này nhằm thu hẹp khoảng cách phát triển trong khu vực ASEAN, tạo điều kiện cho sự phát triển bền vững và đồng đều giữa các quốc gia thành viên.
Hội nhập vào nền kinh tế toàn cầu diễn ra thông qua việc tham vấn chặt chẽ trong các cuộc đàm phán với đối tác và quá trình tham gia vào mạng lưới cung cấp toàn cầu, đặc biệt là trong khuôn khổ Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
Một thị trường đơn nhất và một cơ sở sản xuất thống nhất:
ASEAN đang thực hiện nhiều biện pháp để xây dựng một thị trường chung và cơ sở sản xuất thống nhất, bao gồm dỡ bỏ thuế quan và hàng rào phi thuế quan, thuận lợi hóa thương mại và hài hòa hóa tiêu chuẩn sản phẩm Các quy trình hải quan và xuất nhập khẩu được cải thiện để giảm thời gian xử lý, đồng thời hoàn thiện quy tắc về xuất xứ hàng hóa ASEAN cũng chú trọng phát triển thị trường vốn và tự do lưu chuyển dòng vốn, tạo điều kiện cho di chuyển lao động có tay nghề Bên cạnh đó, việc củng cố mạng lưới sản xuất khu vực thông qua kết nối hạ tầng, đặc biệt trong năng lượng, giao thông, công nghệ thông tin và viễn thông, cùng với phát triển kỹ năng phù hợp, là những mục tiêu quan trọng trong chiến lược này.
Các nước thành viên ASEAN đang tích cực triển khai các biện pháp thực hiện AEC thông qua nhiều thỏa thuận và hiệp định quan trọng Những thỏa thuận này bao gồm Hiệp định Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN (AFTA), Hiệp định Thương mại Hàng hóa về Khu vực Đầu tư ASEAN (AIA), Hiệp định Đầu tư Toàn diện ASEAN (ACIA), Hiệp định khung về Hợp tác Công nghiệp ASEAN (AICO) và Lộ trình Hội nhập Tài chính và Tiền tệ ASEAN.
Tự do hoá thương mại hàng hoá trong ASEAN đã đạt được nhiều tiến bộ, với việc giảm thuế quan cho các mặt hàng xuống còn 0-5% từ năm 2010 đối với 6 nước thành viên ban đầu và 2015 cho 4 nước thành viên mới Điều này đã tạo ra một thị trường mở, loại bỏ các rào cản thuế quan Để hỗ trợ quá trình này, ASEAN đang triển khai Cơ chế hải quan 1 cửa ASEAN (ASEAN Single Window - ASW) và áp dụng chứng nhận xuất xứ cho hàng hoá trong khu vực, nhằm đảm bảo các ưu đãi thuế quan ASEAN cũng đang nghiên cứu cho phép doanh nghiệp tự chứng nhận xuất xứ và hài hoà các quy định về hợp chuẩn hàng hoá.
ASEAN đã hoàn tất Gói 9 cam kết dịch vụ theo Hiệp định Khung ASEAN về Dịch vụ (AFAS) vào năm 2013, tạo điều kiện thuận lợi cho việc luân chuyển dịch vụ trong khu vực Các cam kết này bao trùm nhiều lĩnh vực như dịch vụ kinh doanh, giáo dục, vận tải biển, và du lịch Đặc biệt, đã có 4 gói cam kết về dịch vụ tài chính và 6 gói cam kết về vận tải hàng không được ký kết Các thoả thuận công nhận lẫn nhau (MRAs) giữa các nước thành viên ASEAN về tiêu chuẩn và kỹ năng nghề nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc tự do hoá lưu chuyển các dịch vụ chuyên nghiệp Tính đến nay, các nước ASEAN đã ký kết các thoả thuận công nhận lẫn nhau cho các ngành dịch vụ như cơ khí, y tá, kiến trúc, kế toán và du lịch.
ASEAN đang hướng tới việc trở thành một điểm đến đầu tư hấp dẫn thông qua Hiệp định Đầu tư toàn diện ASEAN (ACIA) với cơ chế đầu tư thông thoáng, bao gồm tự do hoá đầu tư trong các lĩnh vực chủ chốt như sản xuất, nông nghiệp, ngư nghiệp, lâm nghiệp, khai khoáng và các dịch vụ liên quan Danh mục các lĩnh vực mở cửa cho đầu tư sẽ tiếp tục được mở rộng trong tương lai Những nỗ lực này không chỉ tăng cường niềm tin của nhà đầu tư nước ngoài vào khu vực ASEAN mà còn thúc đẩy đầu tư nội khối và đầu tư từ các tập đoàn đa quốc gia.
Xây dựng một khu vực cạnh tranh về kinh tế:
ASEAN đang tích cực thúc đẩy các chính sách cạnh tranh nhằm bảo vệ người tiêu dùng và quyền sở hữu trí tuệ Đồng thời, tổ chức này cũng chú trọng phát triển cơ sở hạ tầng như hệ thống đường bộ, đường sắt, cảng biển và năng lượng, cũng như thúc đẩy sự phát triển của thương mại điện tử.
Hướng tới mục tiêu phát triển kinh tế đồng đều:
ASEAN đã phê duyệt và đang thực hiện Khuôn khổ Phát triển Kinh tế Đồng đều, tập trung vào việc hỗ trợ các quốc gia thành viên mới và thúc đẩy sự phát triển của các doanh nghiệp nhỏ và vừa.
Hội nhập vào nền kinh tế toàn cầu:
ASEAN đang tích cực thúc đẩy xây dựng và thực hiện các thoả thuận liên kết kinh tế tại Đông Á, bao gồm 6 Hiệp định Khu vực mậu dịch tự do (FTAs) với các đối tác quan trọng như Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Ấn Độ, Ôx-trây-lia và Niu Di-lân Hiện nay, ASEAN đang đàm phán Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện khu vực (RCEP) nhằm tạo ra một không gian kinh tế mở cho toàn Đông Á vào năm 2015, với tổng GDP chiếm 1/3 GDP toàn cầu và quy mô thị trường lớn nhất thế giới.
Mặc dù được gọi là "Cộng đồng kinh tế", AEC chưa thể được xem là một cộng đồng kinh tế gắn kết như Cộng đồng châu Âu (EU) do thiếu cơ cấu tổ chức chặt chẽ cùng với các điều lệ và quy định rõ ràng, ràng buộc như EU.
AEC là mục tiêu quan trọng mà các nước ASEAN hướng tới, nhằm hiện thực hóa dần dần bốn mục tiêu đã đề ra Trong số đó, mục tiêu đầu tiên đã được thực hiện tương đối đầy đủ thông qua các hiệp định và thỏa thuận khung, cùng với việc triển khai một số chương trình và sáng kiến khu vực.
AEC là tiến trình hội nhập kinh tế khu vực, không phải chỉ là thỏa thuận hay hiệp định với cam kết ràng buộc Tham gia vào AEC bao gồm nhiều hiệp định, thỏa thuận, chương trình và sáng kiến giữa các nước ASEAN liên quan đến các mục tiêu chung Các văn bản này có thể chứa cam kết ràng buộc thực thi hoặc chỉ mang tính tuyên bố, thể hiện mục tiêu không bắt buộc của các nước ASEAN.