MỘT SỐ VẤN ĐỀ LÝ LUẬN VỀ ĐẦU TƯ TRONG LĨNH VỰC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN VÀ CÁCH MẠNG CÔNG NGHIỆP 4.0
MỘT SỐ VẤN ĐỀ LÝ LUẬN VỀ ĐẦU TƯ TRONG LĨNH VỰC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
1.1.1 Khái niệm về đầu tư và đầu tư trong lĩnh vực công nghệ thông tin Định nghĩa cơ bản về đầu tư là sự hy sinh các nguồn lực hiện tại để tiến hành các hoạt động nào đó nhằm thu về các kết quả nhất định trong tương lai lớn hơn các nguồn lực đã bỏ ra để đạt được các kết quả đó (Nguyen Bach, 2007) Các mục tiêu chung của hoạt động đầu tư là đạt được các kết quả lớn hơn so với những hy sinh về nguồn lực mà người đầu tư phải gánh chịu khi tiến hành đầu tư Nguồn lực ở đây rất đa dạng, nhưng được phân loại thành 04 nhóm chính: Tiền, tài nguyên, sức lao động và trí tuệ Ngoài ra, theo nhà đầu tư nổi tiếng Warren Buffet định nghĩa về đầu tư là quá trình sử dụng tiền để thu được nhiều tiền hơn trong tương lai Mục tiêu của đầu tư đó là đưa một khoản tiền của bản thân vào một hoặc nhiều khoản đầu tư tài chính/vật chất với hi vọng tiền thu về sẽ tăng lên theo thời gian
Theo Luật Đầu tư năm 2014,có các hình thức đầu tư như sau:
+ Theo hình thức góp vốn, mua cổ phần, phần vốn góp vào tổ chức kinh tế: Được quy định tại Điều 24 Luật đầu tư 2014
Đầu tư theo hình thức hợp đồng PPP (hợp đồng đối tác công tư) là sự ký kết giữa cơ quan nhà nước có thẩm quyền và nhà đầu tư, doanh nghiệp dự án nhằm thực hiện các dự án đầu tư Hình thức đầu tư này được quy định tại Điều 27 của Luật đầu tư 2014 và được hướng dẫn chi tiết trong Nghị định 15/2015/NĐ-CP.
Đầu tư theo hình thức hợp đồng BCC, được quy định tại Điều 28 Luật đầu tư 2014, cho phép các nhà đầu tư hợp tác kinh doanh mà không cần thành lập tổ chức kinh tế Trong lĩnh vực công nghệ thông tin (ICT), đầu tư chủ yếu tập trung vào khoa học, công nghệ và đổi mới (STI) nhằm thúc đẩy phát triển kinh tế và xã hội bền vững Để đạt hiệu quả cao, cần có sự đầu tư vào trí tuệ và tài chính, với trí tuệ tạo ra tri thức và công nghệ mới, trong khi tài chính giúp hiện thực hóa các sản phẩm Đầu tư vào ICT bao gồm mua sắm thiết bị công nghệ, thiết bị truyền thông và phần mềm, với sự phát triển cơ sở hạ tầng và hoạt động R&D là rất quan trọng Theo Luật Đầu tư, các hình thức đầu tư phổ biến bao gồm góp vốn, mua cổ phần và hợp tác công tư (PPP), với đầu tư trực tiếp và gián tiếp được áp dụng rộng rãi để quản lý và phân bổ nguồn lực hiệu quả.
1.1.2 Sự cần thiết của đầu tư trong lĩnh vực công nghệ thông tin Đầu tiên, mọi đối tượng trong nền kinh tế-xã hội đều có cơ hội đầu tư vào lĩnh vực ICT Vì vậy, đối với mỗi đối tượng thì ICT lại đem đến một hoặc một số lợi ích khác nhau Trên phương diện kinh tế-xã hội, ICT có thể đem lại một tác động tổng thể dựa trên bản chất của ICT cũng như các yếu tố phát triển, vận động khác của thếgiới
1.1.2.1 Đối với sự phát triển kinh tế- xã hội
Sự phát triển của công nghệ thông tin đã làm thay đổi bản chất thương mại toàn cầu, đặc biệt là trong lĩnh vực viễn thông và thương mại điện tử, tạo ra sự cạnh tranh mới Ngày nay, công nghệ không chỉ kết nối thế giới nhanh chóng mà còn nâng cao chất lượng sản phẩm và hỗ trợ nghiên cứu và phát triển Internet đã trở thành một yếu tố thiết yếu cho cuộc sống, quan trọng như thực phẩm và nước Trong khi 50 năm trước, Internet chỉ là một giấc mơ xa vời, thì giờ đây nó đã biến thế giới trở nên phẳng Các quốc gia tham gia toàn cầu hóa sẽ phát triển mạnh mẽ, trong khi những quốc gia không tham gia sẽ bị bỏ lại Công nghệ thông tin là cần thiết cho việc xử lý thông tin, tạo ra và truyền tải dữ liệu trong một thế giới đầy biến động Sự nổi lên của công nghệ thông tin tại các nước đang phát triển mang lại cơ hội cho doanh nghiệp, giúp giảm chi phí giao dịch và khai thác thị trường mới, đồng thời làm giàu nội dung sản phẩm và dịch vụ.
1.1.2.2 Đối với khu vực doanh nghiệp/tư nhân
1 Đổi mới: Các hệ thống phần mềm làm cho việc thiết kế, tạo mẫu và chuyển đổi các sản phẩm cốt lõi của bất kỳ công ty nào là nguồn thu nhập chính là dễ dàng, hiệu quả về chi phí và nhanh chóng
Một công ty sản xuất ô tô có thể tối ưu hóa quy trình thiết kế cho dòng xe thế hệ tiếp theo bằng cách đầu tư vào các hệ thống mô phỏng máy tính Tương tự, một công ty kiến trúc sẽ nâng cao khả năng sáng tạo và thử nghiệm thiết kế của mình thông qua việc sử dụng các hệ thống phần mềm để tạo ra bản in màu xanh độc đáo.
2 Quản lý: Nhu cầu về quy định, quản trị công ty, thông tin tài chính
3 Các hoạt động: Tự động hoá quy trình kinh doanh để nắm bắt dữ liệu quan trọng và cho phép công việc Số liệu thu thập được trong giao dịch là nguồn thông tin về doanh nghiệp cho các nhà quản lý, có thể biến thành kiến thức và kiến thức sẽ dẫn đến những cơ hội mới
4 Mối quan hệ: Cung cấp sức mạnh cho khách hàng, nhà cung cấp và nhân viên để đáp ứng nhu cầu của họ thông qua dịch vụ tự phục vụ Cũng nhưtheo dõi, duy trì và cải thiện mối quan hệ kinh doanh
5 Năng suất: Quản lý nguồn lực tốt hơn / Cải thiện năng suất / Giảm thời gian để hoàn thành nhiệm vụ / Quản lý tiến độ và thực hiện mọi việc nhanh chóng và hiệu quả với ít lỗi hơn là phương châm chính để thực hiện bất kỳ hệ thống nào
6 Quản lý: Hỗ trợ các nhà quản lýhiểu được công việc kinh doanh của họ từ trên mọi góc độ vị trí Các nhà quản lý doanh nghiệp càng tăng lên từ cấp cơ sở của doanh nghiệp càng cần phải dựa vào các hệ thống để hiểu được tình trạng và thực tế cơ bản của doanh nghiệp Theo dõi, kiểm soát và phản hồi lại doanh nghiệp của họ ngay lập tức Nôm na, có một mắt trên bảng điều khiển và kiểm soát là cách duy nhất họ để có lái xe, vận hành an toàn, ổn định Cũng như giúp họ trao quyền cho mọi người với các dữ liệu, thông tin và kiến thức cần thiết và đưa ra quyết định ở mọi cấp độ với tốc độ nhanh là chìa khóa cho bất kỳ hoạt động kinh doanh nào nhanh nhẹn
7 Thông minh: Khai thác sức mạnh của thông tin kỹ thuật số khổng lồ được thu thập trong mỗi bước đi của cuộc sống trong kinh doanh và có được những quan điểm khác nhau và hiểu cơ hội kinh doanh và các vấn đề và tốt hơn ở đó
8 Truyền thông: Xây dựng kênh truyền thông dễ dàng và hiệu quả Không có hai người nghe cùng một điều theo cùng một cách và có được chính xác cùng một ý nghĩa và mục đích Liên tục, rõ ràng tiến hành truyền thông là rất quan trọng trong như một máy dầu và phối hợp tốt và thực hiện nhiệm vụ chính xác Nội dung truyền thông số hóa cũng có thể trở thành kiến thức và có thể được sử dụng để theo dõi các cam kết
9 Tăng tốc độ: Nhanh chóng và đưa ra các quyết định phù hợp để đáp ứng nhu cầu kinh doanh đang thay đổi Khả năng đáp ứng mọi nhu cầu kinh doanh đang thay đổi trong thế giới phức tạp là vũ khí cuối cùng để thành công
10 Thương mại: Thương mại và kinh doanh trong trên thị trường toàn cầu đã vượt ra ngoài ranh giới, đẩy mạnh Thương mại Điện tử cùng với đó là nguồn đầu tư lớn của các doanh nghiệp vào ICT.(Mey, 2005)
1.1.3 Các hình thức đầu tư trong lĩnh vực công nghệ thông tin
MỘT SỐ VẤN ĐỀ LÝ LUẬN VỀ CÁCH MẠNG CÔNG NGHIỆP 4.0
1.2.1 Lịch sử hình thành cách mạng công nghiệp 4.0 Đầu tiên, theo định nghĩa tại từ điển Oxford thì Cách mạng công nghiệp là:
Cách mạng khoa học-kỹ thuật là quá trình biến đổi căn bản về chất của lực lượng sản xuất, trong đó khoa học trở thành yếu tố hàng đầu thúc đẩy sự phát triển xã hội Mỗi cuộc cách mạng công nghiệp không chỉ mang lại những thành tựu to lớn mà còn góp phần quan trọng vào sự tiến bộ vượt bậc trong lịch sử nhân loại.
Trong lịch sử phát triển công nghệ và công nghiệp, các cuộc Cách mạng Công nghiệp (CMCN) đã mang lại những thành tựu to lớn Cuộc CMCN lần thứ nhất diễn ra vào cuối thế kỷ XVIII, đánh dấu sự phát triển của ngành công nghiệp nhờ vào năng lượng nước và hơi nước, qua đó cơ giới hóa sản xuất Tiếp theo, cuộc CMCN lần thứ hai từ cuối thế kỷ XIX đến thế chiến thứ nhất, chứng kiến sự bùng nổ trong các lĩnh vực điện tử, vận tải, hóa học và sản xuất thép, với điện năng là nguồn năng lượng chủ đạo trong sản xuất hàng loạt Cuối cùng, cuộc CMCN lần thứ ba vào cuối thế kỷ XX đã giới thiệu công nghệ thông tin và thiết bị điện tử, dẫn đến sự tự động hóa trong sản xuất.
Chỉ chưa đầy hai thập kỷ sau cuộc CMCN lần thứ 3, nhân loại đang ở giai đoạn chuẩn bị cho cuộc CMCN 4.0, với sự bùng nổ của trí tuệ nhân tạo và công nghệ đa ngành, làm mờ ranh giới giữa các lĩnh vực nghiên cứu như sinh học, vật lý và kỹ thuật số Giáo sư Klaus Schwab, Chủ tịch Diễn đàn Kinh tế Thế giới, tin rằng chúng ta đang bắt đầu một cuộc cách mạng sẽ thay đổi cốt lõi cuộc sống của chúng ta Các cuộc CMCN trước đây đã giúp con người thoát khỏi sự phụ thuộc vào sức mạnh động vật và sản xuất hàng loạt, nhưng công nghệ mới hiện nay đang kết nối thế giới vật lý, ảo và sinh học, tác động sâu rộng đến nền kinh tế, ngành công nghiệp và thách thức định nghĩa về con người.
Hình 1 Hình ảnh về các cuộc CMCN từ trước đến nay
Nguồn: Thương hiệu và công luận 1.2.1.1 Cuộc CMCN lần thứ nhất
Thời gian: Xảy ra vào cuối thế kỷ XVIII và kết thúc vào đầu thế kỷ XIX (1750-1840)
Phạm vi tác động: Châu Âu, Bắc Mỹ
Trung tâm của sự tác động: Tây Âu (Khởi phát từ Vương Quốc Anh), Hoa Kỳ
Lĩnh vực chịu ảnh hưởng: Sản xuất công nghiệp, thông tin-liên lạc, giao thông vận tải
Cuộc CMCN đầu tiên đã tạo ra sự chuyển biến lớn trong nền kinh tế và sản xuất, thay thế lao động giản đơn bằng sản xuất quy mô công nghiệp và cơ giới hóa Những phát minh quan trọng như động cơ hơi nước (1712), máy kéo sợi (1764), và máy dệt (1785) đã thúc đẩy sự phát triển này Ngành luyện kim cũng chứng kiến sự ra đời của công nghệ luyện gang thành thép vào năm 1784, giúp giảm chi phí sản xuất và mở rộng quy mô Trong lĩnh vực giao thông, sự xuất hiện của tàu hơi nước và tàu hỏa cùng với các tuyến đường sắt đã cách mạng hóa vận tải, trong khi điện báo được phát minh vào những năm 1830 đã thúc đẩy ngành truyền thông.
Những thành tựu của nền đại công nghiệp tư bản chủ nghĩa đã định hình xã hội công nghiệp ở Anh, Pháp, Mỹ và nhiều nước Tây Âu Tuy nhiên, bên cạnh những tác động tích cực, vẫn tồn tại những vấn đề nghiêm trọng về điều kiện làm việc, với thời gian làm việc kéo dài từ 10 giờ trở lên.
Lao động tại các đô thị hiện nay phải đối mặt với nhiều thách thức, bao gồm làm việc 14 giờ mỗi ngày mà không có ngày nghỉ, điều kiện làm việc nguy hiểm và mức lương thấp Họ cũng sống trong những điều kiện không đảm bảo, trong khi quá trình đô thị hóa không theo kịp với dòng người từ nông thôn lên thành phố Hệ thống y tế công cộng yếu kém và tuổi thọ lao động thấp, cùng với vấn đề lao động trẻ em, đã dẫn đến sự hình thành của tầng lớp “cổ cồn trắng” và gia tăng chênh lệch xã hội.
Cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ nhất đã làm biến đổi sâu sắc diện mạo các quốc gia tư bản, dẫn đến sự hình thành hai giai cấp chính trong xã hội tư bản: giai cấp tư sản và giai cấp vô sản.
1.2.1.2 Cuộc CMCN lần thứ hai
Giai đoạn nửa sau thế kỷ XIX đến trước Thế chiến thứ nhất (1870-1914) chứng kiến sự bùng nổ công nghệ trong lĩnh vực hóa học, điện và động cơ đốt Những phát minh nổi bật như xe chạy bằng động cơ hơi đốt, động cơ diesel, máy bay, máy phát điện, bóng đèn điện, và điện thoại đã thay đổi nền sản xuất Đặc biệt, sự chuyển từ động cơ hơi nước sang động cơ điện đã tạo điều kiện cho việc phân bổ đầu tư linh hoạt, góp phần vào việc hình thành dây chuyền sản xuất hàng loạt và nâng cao năng suất lao động Trong bối cảnh này, Cách mạng công nghiệp lần thứ hai đã đưa Hoa Kỳ trở thành cường quốc công nghiệp, trong khi ở Châu Âu, đầu tư cho nông nghiệp giảm, và tăng trưởng kinh tế ngày càng phụ thuộc vào công nghiệp hóa Sự kết hợp giữa làn sóng di dân từ Châu Âu và việc mở rộng các vùng canh tác mới tại Hoa Kỳ đã tạo ra khoảng 15-20 năm tăng trưởng mạnh mẽ dựa trên cả hai lĩnh vực công nghiệp và nông nghiệp.
Công nghiệp hóa không chỉ tác động đến kinh tế mà còn thúc đẩy đô thị hóa ở các nước G7, tạo ra sự tập trung dân số tại đô thị, từ đó khuyến khích sáng tạo và phát triển khoa học công nghệ Tuy nhiên, những rào cản về văn hóa và ngôn ngữ đã khiến tri thức chỉ phát triển nội bộ trong các quốc gia này, giữ cho G7 duy trì vị thế phát triển và mức sống cao hơn so với các nước phía Nam Thời kỳ giữa hai cuộc Chiến tranh thế giới chứng kiến sự hoàn thiện công nghệ cũ và chính sách bảo hộ mậu dịch, dẫn đến sự trả đũa thương mại giữa các nền kinh tế lớn Sau Thế chiến thứ II, thương mại quốc tế được phục hồi, các quốc gia bắt đầu đầu tư mạnh mẽ vào nghiên cứu khoa học và công nghệ, đặc biệt trong các lĩnh vực vật liệu, công nghệ hạt nhân, điện tử, thông tin liên lạc và hàng không vũ trụ, tạo nền tảng cho cuộc CMCN lần thứ 3 sau này.
1.2.1.3 Cuộc CMCN lần thứ ba
Bắt đầu từ cuối những năm 1960, nhưng bùng nổ mạnh mẽ vào cuối thập kỷ 1980 và đầu thập kỷ 1990, thời đại Công nghệ thông tin (ICTs) đã tạo ra một cuộc cách mạng số với ảnh hưởng vượt trội so với các cuộc cách mạng trước Những nghiên cứu quan trọng trong nhiều lĩnh vực như vật liệu mới (polymer, vật liệu siêu cứng), công cụ sản xuất tiên tiến (máy vi tính, hệ thống tự động, robot), nguồn năng lượng tái tạo (năng lượng mặt trời, gió, hạt nhân) và công nghệ thông tin-truyền thông (Internet, điện thoại di động, lưu trữ số hóa) đã đưa nhân loại vào một kỷ nguyên mới.
Văn minh thông tin đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy toàn cầu hóa, tạo ra những bước nhảy vọt trong sản xuất và nâng cao năng suất lao động, từ đó cải thiện chất lượng cuộc sống Đồng thời, cơ cấu lao động cũng chuyển dịch mạnh mẽ từ các ngành công nghiệp và nông nghiệp sang lĩnh vực dịch vụ.
Sự cách mạng của những thay đổi trong thời kỳ này được thể hiện rõ qua các con số ấn tượng Từ năm 1986 đến 2007, năng lực lưu trữ thông tin tăng 23% mỗi năm, trong khi viên thông tăng 28% và năng lực tính toán tăng tới 58% mỗi năm Với tốc độ tăng trưởng này, chỉ trong vòng 10 năm, những thay đổi đáng kể đã diễn ra Theo các nhà khoa học, lượng thông tin được truyền qua viễn thông trong năm 1986 có thể được truyền trong chỉ 2 phần nghìn giây vào năm 1996, cho thấy sự gia tăng vượt bậc về khả năng truyền tải thông tin.
2007 được cho là lớn hơn nhiều tổng lượng thông tin được truyền tải cả trong 10 năm trước đó
Theo học giả Audre Lorde, cuộc cách mạng ICT không chỉ đơn thuần là một yếu tố mà bao gồm ít nhất ba thành tố Đầu tiên, "I" tượng trưng cho thông tin, với chi phí tính toán và lưu trữ dữ liệu được cải thiện theo hàm mũ, theo quy luật Moore, cho thấy năng lực của các chip máy tính tăng gấp đôi sau khoảng 18 tháng Thứ hai, "C" đại diện cho truyền thông, với những tiến bộ vượt bậc theo quy luật Gilder và Metcalfe Sự phát triển của "I" và "C" là những yếu tố quan trọng trong cuộc cách mạng này.
Mạng Internet đã tạo ra sự thay đổi cách mạng trong việc chia sẻ thông tin giữa các địa điểm xa xôi, thể hiện qua chữ "C" Đồng thời, chữ "T" đại diện cho công nghệ, nhưng có thể hiểu sâu hơn là "R" tức tái tổ chức (Reorganization), phản ánh những tác động của "I" và "C" đến các phương thức sản xuất mới và cách tổ chức nơi làm việc hiện đại.
Cuộc Cách mạng Công nghiệp 4.0 đặc trưng bởi sự tự động hóa cao trong sản xuất công nghiệp, với quy trình và dây chuyền sản xuất liên tục được cải tiến Nguyên nhân chính dẫn đến sự xuất hiện của cuộc CMCN này là nhu cầu tối ưu hóa hiệu suất và nâng cao chất lượng sản phẩm.
ĐẦU TƯ VÀO LĨNH VỰC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN TRONG BỐI CẢNH CÁCH MẠNG CÔNG NGHIỆP 4.0
1.3.1 Vai trò và tác động của đầu tưvào lĩnh vực công nghệ thông tin trong cuộc cách mạng công nghiệp 4.0
1.3.1.1 Vai trò của ngành công nghệ thông tin trong cuộc cách mạng công nghiệp 4.0
Ngành Công nghệ thông tin (ICTs) được xem là xương sống của cuộc cách mạng CMCN 4.0, quyết định tương lai của quốc gia, doanh nghiệp và cá nhân dựa vào sự đầu tư và quan tâm đối với lĩnh vực này Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu đang chuyển từ nền kinh tế công nghiệp sang nền kinh tế thông tin, sự phát triển và ứng dụng mạnh mẽ của ICTs trở thành yếu tố then chốt Nghiên cứu của Cardona (2013) cho thấy hiệu quả sản xuất gia tăng khi có sự tham gia của ICTs, và phần lớn tăng trưởng năng suất lao động tại Mỹ đến từ đầu tư vào ứng dụng ICTs Qua đó, các quốc gia có thể tiến xa hơn trong việc chuyển mình thành nền kinh tế tri thức.
Nền kinh tế tri thức dựa vào trí lực để phát triển, trong đó nghiên cứu khoa học và công nghệ đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành các ngành sản xuất chủ chốt Sự giàu có và sức mạnh chính trị được tạo ra từ thông tin và tri thức Công nghệ thông tin và truyền thông (ICTs) không chỉ thúc đẩy nhanh chóng sự phát triển kinh tế mà còn thay đổi cách thức sáng tạo của cải, lối sống và tư duy con người, đồng thời tự động hóa quy trình sản xuất Máy móc không chỉ thay thế lao động nặng nhọc mà còn cả các công việc phức tạp trong sản xuất và quản lý Trong bối cảnh toàn cầu hóa, thương mại điện tử đang phát triển mạnh mẽ, mở ra cơ hội cho các nước đang phát triển, đặc biệt là những vùng hẻo lánh, tiếp cận thị trường quốc tế Đầu tư vào ICTs không chỉ là bước chuẩn bị cho cuộc Cách mạng Công nghiệp 4.0 mà còn phục vụ cho nhiều mục tiêu phát triển khác, nhằm xây dựng một nền kinh tế tri thức vững mạnh.
Theo báo cáo của Diễn đàn Kinh tế Thế giới, sự phát triển của ngành ICTs trong những năm gần đây được đánh giá dựa trên các xu hướng phát triển và đầu tư vào ICTs của các quốc gia trên toàn cầu.
Sự đổi mới, yếu tố then chốt cho sự phát triển của cuộc CMCN 4.0, sẽ gia tăng dựa vào công nghệ ảo hóa và các mô hình kinh doanh mới Điều này sẽ mang lại thành công và lợi ích cho cả xã hội và cá nhân thông qua việc sử dụng linh hoạt, phù hợp các công nghệ thông tin và truyền thông (ICTs).
Các doanh nghiệp và tổ chức đầu tư vào công nghệ thông tin và truyền thông (ICTs) cùng với công nghệ ảo hóa sẽ có được lợi thế cạnh tranh, đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển bền vững và thịnh vượng.
ICTs không chỉ tăng năng suất mà còn là động lực cho biến đổi kinh tế và xã hội Chúng tạo ra cơ hội kinh doanh và việc làm, hỗ trợ các ngành dịch vụ, và tăng cường kết nối Hơn nữa, ICTs thay đổi cách con người giao tiếp và kết nối với chính phủ Với những tiềm năng này, ICTs có khả năng thay đổi thế giới và là nền tảng cho cuộc CMCN 4.0, mang lại những điều phi thường cho nhân loại.
Chính phủ và khu vực tư nhân cần hợp tác chặt chẽ để đầu tư vào các giải pháp kỹ thuật số sáng tạo, nhằm kết nối các thành phần trong xã hội và người dân, từ đó tạo ra tác động tích cực đến nền kinh tế và sự phát triển của đất nước.
Phát triển bền vững là mục tiêu thiết yếu của mỗi quốc gia trong bối cảnh CMCN đang diễn ra mạnh mẽ Các nhà khoa học, kinh tế học và nhà chính sách đã nhận thức được quy mô và xu hướng tác động của cuộc cách mạng này, nhưng trách nhiệm chính vẫn thuộc về các nhà quản lý chính sách và doanh nghiệp Họ cần xây dựng hệ thống quản trị tân tiến, cho phép mọi thành phần trong xã hội tham gia, đóng góp và chia sẻ công nghệ mới, đồng thời có khả năng dự phòng và ứng phó với những thay đổi trong hoàn cảnh.
1.3.1.2 Tác động của đầu tư vào lĩnh vực công nghệ thông tin trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0
1 Đầu tư vào lĩnh vực công nghệ thông tin tác động đến bản chất và sự thay đổi của quá trình đổi mới sáng tạo: Đầu tiên, phải hiểu rằng cuộc CMCN 4.0 được xây dựng dựa trên sự đổi mới công nghệ mới Theo định nghĩa về đổi mới sáng tạo tại (OECD, 2005)là như sau:
Đổi mới sáng tạo là việc áp dụng thực tiễn các sản phẩm, dịch vụ, quy trình, chiến lược marketing hoặc hệ thống tổ chức mới trong doanh nghiệp Công nghệ thông tin và truyền thông (ICTs) có thể ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế của một quốc gia thông qua việc thúc đẩy đổi mới sáng tạo Do đó, có thể khẳng định rằng ICTs, dù tác động trực tiếp hay gián tiếp, đều góp phần tạo ra quá trình đổi mới sáng tạo mới.
Kỷ nguyên công nghệ hiện nay được xây dựng và phát triển thông qua đổi mới sáng tạo Công nghệ ảo không chỉ cải tiến các công cụ nghiên cứu truyền thống mà còn mở ra cơ hội cho các sáng kiến công nghệ mới với mức chi phí đầu tư gần như tương đương.
Việc tái kết hợp các công nghệ đã giúp giảm bớt đáng kể quy trình nghiên cứu, cho phép tạo ra sản phẩm khoa học chất lượng với ít công sức hơn Nhiều ví dụ nổi bật như các mô hình kinh doanh mới, nền tảng kinh doanh độc đáo, mô hình phân phối sản xuất, blockchain, và dịch vụ miễn phí dựa trên quảng cáo đã xuất hiện Tuy nhiên, vẫn tồn tại những thách thức trong việc áp dụng hình thức đổi mới sáng tạo này, đặc biệt là việc thiếu các phương pháp đo đạc và đánh giá kết quả, chẳng hạn như trong các hoạt động nghiên cứu và phát minh ra bằng sáng chế.
Trong kỷ nguyên công nghệ hiện nay, sự cạnh tranh do công nghệ tạo ra ảnh hưởng mạnh mẽ đến quá trình đổi mới sáng tạo Các thị trường ngày càng liên kết chặt chẽ, buộc các công ty công nghệ phải có động lực nghiên cứu và phát triển Những công ty không đầu tư vào đổi mới công nghệ sẽ tự đào thải khỏi cơ hội phát triển và mở rộng, vì những ai không theo kịp sẽ bị bỏ lại phía sau.
Công nghệ ảo đang chuyển biến cách thức đổi mới sáng tạo từ định tính sang định lượng, gia tăng số lượng công cụ, sản phẩm và quy trình thông qua việc tích hợp công nghệ mới Cơ chế này ảnh hưởng đến toàn bộ chuỗi giá trị, từ thiết kế đến marketing, đồng thời nâng cao hiệu suất sản xuất nhờ vào việc phát triển các hệ thống và mô hình mới, cũng như số hóa sản phẩm Sự đổi mới này đặc biệt nổi bật trong lĩnh vực sản phẩm mạng ICTs, nơi mà chi phí sản xuất giảm xuống đáng kể, các thành phần được tạo ra dưới dạng Bit, giúp loại bỏ thời gian sản xuất, vấn đề tồn kho và khó khăn trong vận chuyển, cho phép phân phối toàn cầu ngay lập tức.
Cụ thể, công nghệ ảo tác động đến đổi mới sáng tạo thông qua cách thức sau:
Nghiên cứu khoa học và công nghệ cơ bản đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển công nghệ mới, giúp giảm chi phí cho các hoạt động nghiên cứu trước đây Những tiến bộ này cho phép thực hiện nghiên cứu với độ chính xác cao hơn nhờ vào nguồn dữ liệu sơ cấp phong phú và dễ tiếp cận Từ đó, các nghiên cứu có thể được tiến hành thuận lợi hơn và thúc đẩy hợp tác giữa các tổ chức nghiên cứu.